mirror of
https://sourceware.org/git/glibc.git
synced 2024-11-08 14:20:07 +00:00
6f14eb1b17
Signed-off-by: Andreas K. Hüttel <dilfridge@gentoo.org>
6976 lines
225 KiB
Plaintext
6976 lines
225 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for LibC.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC.
|
|
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the glibc package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2018, 2022-2023.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libc 2.37.9000\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-07-21 00:32+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2023-07-22 10:02+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
|
|
msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
|
|
msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
|
|
msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1350
|
|
msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
|
|
msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy."
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1713
|
|
msgid "Usage:"
|
|
msgstr "Cách dùng:"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1717
|
|
msgid " or: "
|
|
msgstr " hoặc: "
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1729
|
|
msgid " [OPTION...]"
|
|
msgstr " [CÁC TÙY CHỌN…]"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
|
|
|
|
#: argp/argp-help.c:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:86
|
|
msgid "Give this help list"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:87
|
|
msgid "Give a short usage message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:88 catgets/gencat.c:110 catgets/gencat.c:114
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:106 nscd/nscd.c:110
|
|
#: nss/makedb.c:122
|
|
msgid "NAME"
|
|
msgstr "TÊN"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:89
|
|
msgid "Set the program name"
|
|
msgstr "Đặt tên chương trình"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:90
|
|
msgid "SECS"
|
|
msgstr "GIÂY"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:91
|
|
msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
|
|
msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:152
|
|
msgid "Print program version"
|
|
msgstr "In ra phiên bản chương trình"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:168
|
|
msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
|
|
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:608
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Too many arguments\n"
|
|
msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
|
|
|
|
#: argp/argp-parse.c:751
|
|
msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
|
|
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
|
|
|
|
#: assert/assert-perr.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
|
|
"%n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
|
|
"%n"
|
|
|
|
#: assert/assert.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
|
|
"%n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
|
|
"%n"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:111
|
|
msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
|
|
msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:113
|
|
msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
|
|
msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:114 nss/makedb.c:122
|
|
msgid "Write output to file NAME"
|
|
msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
|
|
"is -, output is written to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n"
|
|
"thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
"Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:124
|
|
msgid ""
|
|
"-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
|
|
"[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n"
|
|
"[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:230 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:217
|
|
#: elf/pldd.c:246 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:387
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:380 locale/programs/locale.c:275
|
|
#: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:88
|
|
#: malloc/memusagestat.c:564 nss/getent.c:961 nss/makedb.c:371
|
|
#: posix/getconf.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For bug reporting instructions, please see:\n"
|
|
"%s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
|
|
"%s.\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:246 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:63
|
|
#: elf/ldconfig.c:233 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:262 elf/sotruss.sh:75
|
|
#: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:404 iconv/iconvconfig.c:397
|
|
#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:459
|
|
#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:70 malloc/memusagestat.c:582
|
|
#: nscd/nscd.c:521 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:387 posix/getconf.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
|
|
"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:251 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:67
|
|
#: elf/ldconfig.c:238 elf/pldd.c:267 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:409
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:402 locale/programs/locale.c:297
|
|
#: locale/programs/localedef.c:464 malloc/memusage.sh:74
|
|
#: malloc/memusagestat.c:587 nscd/nscd.c:526 nss/getent.c:97 nss/makedb.c:392
|
|
#: posix/getconf.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Written by %s.\n"
|
|
msgstr "Viết bởi %s.\n"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:282
|
|
msgid "*standard input*"
|
|
msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:288 iconv/iconv_charmap.c:172 iconv/iconv_prog.c:272
|
|
#: nss/makedb.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:417 catgets/gencat.c:492
|
|
msgid "illegal set number"
|
|
msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:444
|
|
msgid "duplicate set definition"
|
|
msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:446 catgets/gencat.c:618 catgets/gencat.c:670
|
|
msgid "this is the first definition"
|
|
msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown set `%s'"
|
|
msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:558
|
|
msgid "invalid quote character"
|
|
msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown directive `%s': line ignored"
|
|
msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:616
|
|
msgid "duplicated message number"
|
|
msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:667
|
|
msgid "duplicated message identifier"
|
|
msgstr "định danh thông điệp bị trùng"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:724
|
|
msgid "invalid character: message ignored"
|
|
msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:767
|
|
msgid "invalid line"
|
|
msgstr "dòng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:821
|
|
msgid "malformed line ignored"
|
|
msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1000 catgets/gencat.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open output file `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1210 locale/programs/linereader.c:588
|
|
msgid "invalid escape sequence"
|
|
msgstr "dây thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1234
|
|
msgid "unterminated message"
|
|
msgstr "thông điệp chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while opening old catalog file"
|
|
msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion modules not available"
|
|
msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: catgets/gencat.c:1375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine escape character"
|
|
msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:52
|
|
msgid "Don't buffer output"
|
|
msgstr "Đừng đệm kết xuất"
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:57
|
|
msgid "Dump information generated by PC profiling."
|
|
msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC."
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:60
|
|
msgid "[FILE]"
|
|
msgstr "[TẬP-TIN]"
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu"
|
|
|
|
#: debug/pcprofiledump.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid pointer size"
|
|
msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:25 debug/xtrace.sh:43
|
|
msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:31 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135
|
|
#: malloc/memusage.sh:25
|
|
msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:37
|
|
msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:44
|
|
msgid ""
|
|
"Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
|
|
"\n"
|
|
" --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?,--help Print this help and exit\n"
|
|
" --usage Give a short usage message\n"
|
|
" -V,--version Print version information and exit\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
|
|
"short options.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
|
|
"\n"
|
|
" --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n"
|
|
" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n"
|
|
"cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:56 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49
|
|
#: malloc/memusage.sh:63
|
|
msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
|
|
msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:124
|
|
msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
|
|
msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:137
|
|
msgid "No program name given\\n"
|
|
msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:145
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "executable \\`$program' not found\\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n"
|
|
|
|
#: debug/xtrace.sh:149
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "\\`$program' is no executable\\n"
|
|
msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n"
|
|
|
|
#: dlfcn/dlinfo.c:48
|
|
msgid "unsupported dlinfo request"
|
|
msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: dlfcn/dlmopen.c:53
|
|
msgid "invalid namespace"
|
|
msgstr "không gian tên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: dlfcn/dlmopen.c:58
|
|
msgid "invalid mode"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: dlfcn/dlopen.c:54
|
|
msgid "invalid mode parameter"
|
|
msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:174
|
|
msgid "unknown or unsupported flag"
|
|
msgstr "cờ không xác định hoặc không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cache file has wrong endianness.\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhớ đêm sai endianness.\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:282
|
|
msgid "Cache generated by: "
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm được tạo bởi: "
|
|
|
|
#: elf/cache.c:296 elf/ldconfig.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open cache file %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mmap of cache file failed.\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:314 elf/cache.c:328 elf/cache.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File is not a cache file.\n"
|
|
msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:368 elf/cache.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed extension data in cache file %s\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu mở rọng sai dạng trong tập tin nhớ đệm %s\n"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing of cache extension data failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm mở rộng"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ISA level is too high (%d > %d)"
|
|
msgstr "%s: Mức ISA là quá cao (%d > %d)"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't create temporary cache file %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:693 elf/cache.c:703 elf/cache.c:707 elf/cache.c:712
|
|
#: elf/cache.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing of cache data failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming of %s to %s failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
|
|
|
|
#: elf/cache.c:765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create library path"
|
|
msgstr "Không thể tạo đường dẫn thư viện"
|
|
|
|
#: elf/dl-catch.c:85
|
|
msgid "error while loading shared libraries"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-catch.c:118
|
|
msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
|
|
msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
|
|
|
|
#: elf/dl-close.c:357 elf/dl-open.c:298
|
|
msgid "cannot create scope list"
|
|
msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
|
|
|
|
#: elf/dl-close.c:790
|
|
msgid "shared object not open"
|
|
msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:96
|
|
msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
|
|
msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:109
|
|
msgid "empty dynamic string token substitution"
|
|
msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
|
|
msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:204
|
|
msgid "cannot allocate dependency buffer"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:427
|
|
msgid "cannot allocate dependency list"
|
|
msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: elf/dl-deps.c:467
|
|
msgid "cannot allocate symbol search list"
|
|
msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
|
|
|
|
#: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:96
|
|
msgid "cannot map pages for fdesc table"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
|
|
|
|
#: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:214
|
|
msgid "cannot map pages for fptr table"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
|
|
|
|
#: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:243
|
|
msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
|
|
|
|
#: elf/dl-hwcaps.c:104
|
|
msgid "cannot create HWCAP priorities"
|
|
msgstr "không thể tạo ưu tiên HWCAP"
|
|
|
|
#: elf/dl-hwcaps.c:196
|
|
msgid "cannot create capability list"
|
|
msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:423
|
|
msgid "cannot allocate name record"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:525 elf/dl-load.c:638 elf/dl-load.c:732 elf/dl-load.c:829
|
|
msgid "cannot create cache for search path"
|
|
msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:621
|
|
msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
|
|
msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:718
|
|
msgid "cannot create search path array"
|
|
msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:957
|
|
msgid "cannot stat shared object"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1048 elf/dl-load.c:2163
|
|
msgid "cannot create shared object descriptor"
|
|
msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1067 elf/dl-load.c:1610 elf/dl-load.c:1718
|
|
msgid "cannot read file data"
|
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1120 elf/dl-map-segments.h:117
|
|
msgid "ELF load command address/offset not page-aligned"
|
|
msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp trang đúng"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1212
|
|
msgid "object file has no loadable segments"
|
|
msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1229
|
|
msgid "cannot dynamically load executable"
|
|
msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1236
|
|
msgid "object file has no dynamic section"
|
|
msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1271
|
|
msgid "cannot dynamically load position-independent executable"
|
|
msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được không phụ thuộc vị trí"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1273
|
|
msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
|
|
msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1286
|
|
msgid "cannot allocate memory for program header"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1309
|
|
msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
|
|
msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1337
|
|
msgid "cannot close file descriptor"
|
|
msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1610
|
|
msgid "file too short"
|
|
msgstr "tập tin quá ngắn"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1646
|
|
msgid "invalid ELF header"
|
|
msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1661
|
|
msgid "ELF file data encoding not big-endian"
|
|
msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1663
|
|
msgid "ELF file data encoding not little-endian"
|
|
msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1667
|
|
msgid "ELF file version ident does not match current one"
|
|
msgstr "ident phiên bản tập tin ELF không tương ứng với cái hiện tại"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1671
|
|
msgid "ELF file OS ABI invalid"
|
|
msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1674
|
|
msgid "ELF file ABI version invalid"
|
|
msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1677
|
|
msgid "nonzero padding in e_ident"
|
|
msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1680
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1687
|
|
msgid "ELF file version does not match current one"
|
|
msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1699
|
|
msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
|
|
msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:1704
|
|
msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
|
|
msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:2182
|
|
msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
|
|
msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:2183
|
|
msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
|
|
msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.c:2186
|
|
msgid "cannot open shared object file"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.h:126
|
|
msgid "failed to map segment from shared object"
|
|
msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.h:128
|
|
msgid "cannot change memory protections"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
|
|
|
|
#: elf/dl-load.h:130
|
|
msgid "cannot map zero-fill pages"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
|
|
|
|
#: elf/dl-lookup.c:813
|
|
msgid "symbol lookup error"
|
|
msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:84
|
|
msgid "cannot extend global scope"
|
|
msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:405
|
|
msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
|
|
msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này."
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:758
|
|
msgid "cannot allocate address lookup data"
|
|
msgstr "không thể cấp phát dữ liệu tìm kiếm địa chỉ"
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:848
|
|
msgid "invalid mode for dlopen()"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:865
|
|
msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
|
|
msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
|
|
|
|
#: elf/dl-open.c:890
|
|
msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
|
|
msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
|
|
|
|
#: elf/dl-reloc.c:140
|
|
msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh"
|
|
|
|
#: elf/dl-reloc.c:288
|
|
msgid "cannot make segment writable for relocation"
|
|
msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
|
|
|
|
#: elf/dl-reloc.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
|
|
msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
|
|
|
|
#: elf/dl-reloc.c:335
|
|
msgid "cannot restore segment prot after reloc"
|
|
msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
|
|
|
|
#: elf/dl-reloc.c:366
|
|
msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
|
|
msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
|
|
|
|
#: elf/dl-sym.c:138
|
|
msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
|
|
msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
|
|
|
|
#: elf/dl-tls.c:1136
|
|
msgid "cannot create TLS data structures"
|
|
msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
|
|
|
|
#: elf/dl-version.c:147
|
|
msgid "version lookup error"
|
|
msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
|
|
|
|
#: elf/dl-version.c:285
|
|
msgid "cannot allocate version reference table"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
|
|
|
|
#: elf/dl-version.c:380
|
|
msgid "DT_RELR without GLIBC_ABI_DT_RELR dependency"
|
|
msgstr "DT_RELR không phụ thuộc GLIBC_ABI_DT_RELR"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:125
|
|
msgid "Print cache"
|
|
msgstr "In bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:126
|
|
msgid "Generate verbose messages"
|
|
msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:127
|
|
msgid "Don't build cache"
|
|
msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:128
|
|
msgid "Don't update symbolic links"
|
|
msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:129
|
|
msgid "Change to and use ROOT as root directory"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:129
|
|
msgid "ROOT"
|
|
msgstr "GỐC"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:130
|
|
msgid "CACHE"
|
|
msgstr "NHỚ_ĐỆM"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:130
|
|
msgid "Use CACHE as cache file"
|
|
msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:131
|
|
msgid "CONF"
|
|
msgstr "CẤU_HÌNH"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:131
|
|
msgid "Use CONF as configuration file"
|
|
msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:132
|
|
msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
|
|
msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:133
|
|
msgid "Manually link individual libraries."
|
|
msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:134
|
|
msgid "FORMAT"
|
|
msgstr "ĐỊNH_DẠNG"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:134
|
|
msgid "Format to use: new (default), old, or compat"
|
|
msgstr "Định dạng cần dùng: new (mặc định), old, compat (mới,cũ,tương thích)"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:135
|
|
msgid "Ignore auxiliary cache file"
|
|
msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:143
|
|
msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
|
|
msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy."
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path `%s' given more than once"
|
|
msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(from %s:%d and %s:%d)\n"
|
|
msgstr "(từ %s:%d và %s:%d)\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:310 elf/ldconfig.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not form glibc-hwcaps path"
|
|
msgstr "Không thể tạo thành đường dẫn glibc-hwcaps"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Listing directory %s"
|
|
msgstr "Thư mục liệt kê “%s”"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't stat %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy thống kê về %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't stat %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a symbolic link\n"
|
|
msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't unlink %s"
|
|
msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't link %s to %s"
|
|
msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:528
|
|
msgid " (changed)\n"
|
|
msgstr " (đã thay đổi)\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:530
|
|
msgid " (SKIPPED)\n"
|
|
msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't find %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:601 elf/ldconfig.c:760 elf/ldconfig.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot lstat %s"
|
|
msgstr "Không thể lstat %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
|
|
msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No link created since soname could not be found for %s"
|
|
msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (from %s:%d)\n"
|
|
msgstr " (từ %s:%d)\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open directory %s"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:743 elf/ldconfig.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not form library path"
|
|
msgstr "Không thể tạo đường dẫn thư viện"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:777 elf/ldconfig.c:815 elf/readlib.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file %s not found.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot stat %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libc6 library %s in wrong directory"
|
|
msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
|
|
msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1051
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
|
|
msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%u: hwcap directive ignored"
|
|
msgstr "%s:%u: chỉ thị hwcap bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
|
|
msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1125 locale/programs/xasprintf.c:31
|
|
#: locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 malloc/obstack.c:418
|
|
#: posix/getconf.c:460 posix/getconf.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
|
|
msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "relative path `%s' used to build cache"
|
|
msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't chdir to /"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
|
|
|
|
#: elf/ldconfig.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open cache file directory %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:42
|
|
msgid "Written by %s and %s.\n"
|
|
msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:47
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
|
|
" --help print this help and exit\n"
|
|
" --version print version information and exit\n"
|
|
" -d, --data-relocs process data relocations\n"
|
|
" -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
|
|
" -u, --unused print unused direct dependencies\n"
|
|
" -v, --verbose print all information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n"
|
|
" --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
" --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
" -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n"
|
|
" -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n"
|
|
" -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
|
|
" -v, --verbose in mọi thông tin\n"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:80
|
|
msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
|
|
msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:87
|
|
msgid "unrecognized option"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125
|
|
msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:124
|
|
msgid "missing file arguments"
|
|
msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
|
|
|
|
#. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error
|
|
#. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
|
|
#. TRANS expected to already exist.
|
|
#: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.h:13
|
|
msgid "No such file or directory"
|
|
msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:483
|
|
msgid "not regular file"
|
|
msgstr "không phải tập tin thường"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:153
|
|
msgid "warning: you do not have execution permission for"
|
|
msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:170
|
|
msgid "\tnot a dynamic executable"
|
|
msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:178
|
|
msgid "exited with unknown exit code"
|
|
msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
|
|
|
|
#: elf/ldd.bash.in:183
|
|
msgid "error: you do not have read permission for"
|
|
msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find program header of process"
|
|
msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read program header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read dynamic section"
|
|
msgstr "không thể đọc phần động"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read r_debug"
|
|
msgstr "không đọc được r_debug"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read program interpreter"
|
|
msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read link map"
|
|
msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object name"
|
|
msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
|
|
|
|
#: elf/pldd-xx.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot allocate buffer for object name"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:57
|
|
msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
|
|
msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:61
|
|
msgid "PID"
|
|
msgstr "PID"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
|
|
msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid process ID '%s'"
|
|
msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không mở được %s"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s/task"
|
|
msgstr "không thể mở %s/task"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot prepare reading %s/task"
|
|
msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid thread ID '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến trình không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot attach to process %lu"
|
|
msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no valid %s/task entries"
|
|
msgstr "không có mục %s/nhiệm vụ hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get information about process %lu"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
|
|
|
|
#: elf/pldd.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "process %lu is no ELF program"
|
|
msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is truncated\n"
|
|
msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
|
|
msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
|
|
msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
|
|
msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
|
|
msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
|
|
|
|
#: elf/readelflib.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than one dynamic segment\n"
|
|
msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n"
|
|
|
|
#: elf/readlib.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot fstat file %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: elf/readlib.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is empty, not checked."
|
|
msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
|
|
|
|
#: elf/readlib.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is too small, not checked."
|
|
msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
|
|
|
|
#: elf/readlib.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot mmap file %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: elf/readlib.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
|
|
msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: sln src dest|file\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file open error: %m\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No target in line %d\n"
|
|
msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: destination must not be a directory\n"
|
|
msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid destination: %s\n"
|
|
msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:32
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
|
|
" -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n"
|
|
" -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n"
|
|
"\n"
|
|
" -e, --exit Also show exits from the function calls\n"
|
|
" -f, --follow Trace child processes\n"
|
|
" -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
|
|
"\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?, --help Give this help list\n"
|
|
" --usage Give a short usage message\n"
|
|
" --version Print program version"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n"
|
|
" -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
|
|
" -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
|
|
"\n"
|
|
" -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
|
|
" -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n"
|
|
" -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
|
|
" -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
|
|
" --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
|
|
" --version Hiển thị thông tin về phiên bản"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:46
|
|
msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
|
|
msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:55
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:61
|
|
msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:79
|
|
msgid "Written by %s.\\n"
|
|
msgstr "Tác giả: %s.\\n"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:86
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
|
|
"\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
|
|
"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
|
|
"\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
|
|
"\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n"
|
|
"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
|
|
"\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n"
|
|
|
|
#: elf/sotruss.sh:134
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:76
|
|
msgid "Output selection:"
|
|
msgstr "Xuất vùng chọn:"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:78
|
|
msgid "print list of count paths and their number of use"
|
|
msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:80
|
|
msgid "generate flat profile with counts and ticks"
|
|
msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:81
|
|
msgid "generate call graph"
|
|
msgstr "tạo đồ thị gọi"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:88
|
|
msgid "Read and display shared object profiling data."
|
|
msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ."
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:93
|
|
msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
|
|
msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load shared object `%s'"
|
|
msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:441 elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create internal descriptor"
|
|
msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reopening shared object `%s' failed"
|
|
msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading of section headers failed"
|
|
msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading of section header string table failed"
|
|
msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
|
|
msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine file name"
|
|
msgstr "không thể phân giải tên tập tin"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading of ELF header failed"
|
|
msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
|
|
msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load symbol data"
|
|
msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot load profiling data"
|
|
msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while stat'ing profiling data file"
|
|
msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mmap the profiling data file"
|
|
msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error while closing the profiling data file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”"
|
|
|
|
#: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot allocate symbol data"
|
|
msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
|
|
|
|
#: elf/stringtable.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "String table string is too long"
|
|
msgstr "Chuỗi bảng chuỗi là quá lớn"
|
|
|
|
#: elf/stringtable.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "String table has too many entries"
|
|
msgstr "Bảng chuỗi có quá nhiều mục tin"
|
|
|
|
#: elf/stringtable.c:188 elf/stringtable.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "String table is too large"
|
|
msgstr "Bảng chuỗi quá lớn"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:146 iconv/iconv_prog.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open output file"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:192 iconv/iconv_prog.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error while closing input `%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal input sequence at position %zd"
|
|
msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %zd"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:462 iconv/iconv_prog.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
|
|
msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:507 iconv/iconv_charmap.c:543 iconv/iconv_prog.c:561
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error while reading the input"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_charmap.c:525 iconv/iconv_prog.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allocate buffer for input"
|
|
msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:59
|
|
msgid "Input/Output format specification:"
|
|
msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:60
|
|
msgid "encoding of original text"
|
|
msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:61
|
|
msgid "encoding for output"
|
|
msgstr "bảng mã cho kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:62
|
|
msgid "Information:"
|
|
msgstr "Thông tin:"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:63
|
|
msgid "list all known coded character sets"
|
|
msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:123
|
|
msgid "Output control:"
|
|
msgstr "Điều khiển xuất:"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:65
|
|
msgid "omit invalid characters from output"
|
|
msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128
|
|
#: locale/programs/localedef.c:116 locale/programs/localedef.c:118
|
|
#: locale/programs/localedef.c:120 locale/programs/localedef.c:149
|
|
#: malloc/memusagestat.c:56
|
|
msgid "FILE"
|
|
msgstr "TẬP-TIN"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:66
|
|
msgid "output file"
|
|
msgstr "tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:67
|
|
msgid "suppress warnings"
|
|
msgstr "thu hồi cảnh báo"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:68
|
|
msgid "print progress information"
|
|
msgstr "in thông tin tiến hành"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:73
|
|
msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
|
|
msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:77
|
|
msgid "[FILE...]"
|
|
msgstr "[TẬP-TIN…]"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:176 iconv/iconv_prog.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to start conversion processing"
|
|
msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion from `%s' is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion to `%s' is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error while closing output file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
|
|
msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal input sequence at position %ld"
|
|
msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error (illegal descriptor)"
|
|
msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown iconv() error %d"
|
|
msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
|
|
|
|
#: iconv/iconv_prog.c:768
|
|
msgid ""
|
|
"The following list contains all the coded character sets known. This does\n"
|
|
"not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
|
|
"the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
|
|
"listed with several different names (aliases).\n"
|
|
"\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n"
|
|
"Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
|
|
"được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n"
|
|
"cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n"
|
|
"\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:109
|
|
msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
|
|
msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:113
|
|
msgid "[DIR...]"
|
|
msgstr "[THƯ_MỤC…]"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:128
|
|
msgid "PATH"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG-DẪN"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:127
|
|
msgid "Prefix used for all file accesses"
|
|
msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:128
|
|
msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
|
|
msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:132
|
|
msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
|
|
msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
|
|
msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no output file produced because warnings were issued"
|
|
msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while inserting in search tree"
|
|
msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
|
|
|
|
#: iconv/iconvconfig.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot generate output file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: include/unistd_ext.h:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write of %zu bytes failed after %td: %m"
|
|
msgstr "ghi %zu byte không thành công sau %td: %m"
|
|
|
|
#: include/unistd_ext.h:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write returned 0 after writing %td bytes of %zu"
|
|
msgstr "ghi trả về 0 sau khi ghi %td byte của %zu"
|
|
|
|
#: include/unistd_ext.h:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read of %zu bytes failed after %td: %m"
|
|
msgstr "đọc %zu byte không thành công sau %td: %m"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:160
|
|
msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
|
|
msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:177
|
|
msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
|
|
msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "connect to address %s: "
|
|
msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying %s...\n"
|
|
msgstr "Đang thử %s…\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
|
|
msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
|
|
msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:273
|
|
msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
|
|
msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:305
|
|
msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
|
|
msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rcmd: %s: short read"
|
|
msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:481
|
|
msgid "lstat failed"
|
|
msgstr "lstat bị lỗi"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:488
|
|
msgid "cannot open"
|
|
msgstr "không thể mở"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:490
|
|
msgid "fstat failed"
|
|
msgstr "fstat bị lỗi"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:492
|
|
msgid "bad owner"
|
|
msgstr "chủ sai"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:494
|
|
msgid "writeable by other than owner"
|
|
msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
|
|
|
|
#: inet/rcmd.c:496
|
|
msgid "hard linked somewhere"
|
|
msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
|
|
|
|
#: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: inet/ruserpass.c:179
|
|
msgid "Error: .netrc file is readable by others."
|
|
msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc."
|
|
|
|
#: inet/ruserpass.c:180
|
|
msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others."
|
|
msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
|
|
|
|
#: inet/ruserpass.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown .netrc keyword %s"
|
|
msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap-dir.c:56
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read character map directory `%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character map file `%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "default character map file `%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]"
|
|
msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
|
|
msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:362 locale/programs/charmap.c:379
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error in prolog: %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:363
|
|
msgid "invalid definition"
|
|
msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:380 locale/programs/locfile.c:130
|
|
#: locale/programs/locfile.c:157 locale/programs/repertoire.c:173
|
|
msgid "bad argument"
|
|
msgstr "đối số sai"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate definition of <%s>"
|
|
msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
|
|
msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
|
|
msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:449 locale/programs/repertoire.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument to <%s> must be a single character"
|
|
msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:475
|
|
msgid "character sets with locking states are not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:502 locale/programs/charmap.c:556
|
|
#: locale/programs/charmap.c:588 locale/programs/charmap.c:682
|
|
#: locale/programs/charmap.c:738 locale/programs/charmap.c:779
|
|
#: locale/programs/charmap.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error in %s definition: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:683
|
|
#: locale/programs/charmap.c:780 locale/programs/repertoire.c:228
|
|
msgid "no symbolic name given"
|
|
msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:557
|
|
msgid "invalid encoding given"
|
|
msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:566
|
|
msgid "too few bytes in character encoding"
|
|
msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:568
|
|
msgid "too many bytes in character encoding"
|
|
msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:590 locale/programs/charmap.c:739
|
|
#: locale/programs/charmap.c:822 locale/programs/repertoire.c:294
|
|
msgid "no symbolic name given for end of range"
|
|
msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:614 locale/programs/ld-address.c:523
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2635 locale/programs/ld-collate.c:3799
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2117 locale/programs/ld-ctype.c:2829
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:396 locale/programs/ld-measurement.c:212
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:294 locale/programs/ld-monetary.c:855
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:261 locale/programs/ld-numeric.c:324
|
|
#: locale/programs/ld-paper.c:211 locale/programs/ld-telephone.c:275
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:958 locale/programs/repertoire.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
|
|
msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:647
|
|
msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
|
|
msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:655 locale/programs/charmap.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value for %s must be an integer"
|
|
msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error in state machine"
|
|
msgstr "%s: lỗi trong máy trạng thái"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:855 locale/programs/ld-address.c:539
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2632 locale/programs/ld-collate.c:3992
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2114 locale/programs/ld-ctype.c:2846
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:412 locale/programs/ld-measurement.c:228
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:310 locale/programs/ld-monetary.c:871
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:277 locale/programs/ld-numeric.c:340
|
|
#: locale/programs/ld-paper.c:227 locale/programs/ld-telephone.c:291
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:989 locale/programs/locfile.c:1009
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: premature end of file"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:874 locale/programs/charmap.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown character `%s'"
|
|
msgstr "không rõ ký tự “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
|
|
msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:998 locale/programs/ld-collate.c:2916
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:417
|
|
msgid "invalid names for character range"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:1010 locale/programs/repertoire.c:429
|
|
msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
|
|
msgstr "định dạng vùng dạng thập lục phân chỉ nên dùng chữ HOA"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
|
|
msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:1034 locale/programs/repertoire.c:454
|
|
msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
|
|
msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
|
|
|
|
#: locale/programs/charmap.c:1092
|
|
msgid "resulting bytes for range not representable."
|
|
msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:132 locale/programs/ld-collate.c:1569
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:429 locale/programs/ld-identification.c:130
|
|
#: locale/programs/ld-measurement.c:91 locale/programs/ld-messages.c:95
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:191 locale/programs/ld-name.c:92
|
|
#: locale/programs/ld-numeric.c:96 locale/programs/ld-paper.c:88
|
|
#: locale/programs/ld-telephone.c:91 locale/programs/ld-time.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No definition for %s category found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:143 locale/programs/ld-address.c:181
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:198 locale/programs/ld-address.c:227
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:299 locale/programs/ld-address.c:318
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:330 locale/programs/ld-identification.c:143
|
|
#: locale/programs/ld-measurement.c:102 locale/programs/ld-monetary.c:291
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:368 locale/programs/ld-monetary.c:389
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:103 locale/programs/ld-name.c:140
|
|
#: locale/programs/ld-numeric.c:110 locale/programs/ld-numeric.c:124
|
|
#: locale/programs/ld-paper.c:99 locale/programs/ld-paper.c:108
|
|
#: locale/programs/ld-telephone.c:102 locale/programs/ld-telephone.c:159
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:179 locale/programs/ld-time.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' not defined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:155 locale/programs/ld-address.c:206
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:236 locale/programs/ld-address.c:274
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:115 locale/programs/ld-telephone.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' must not be empty"
|
|
msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
|
|
msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' must not be defined"
|
|
msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:256 locale/programs/ld-address.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:263 locale/programs/ld-address.c:291
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:324 locale/programs/ld-address.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
|
|
msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
|
|
msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:431 locale/programs/ld-address.c:468
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:506 locale/programs/ld-ctype.c:2478
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:308 locale/programs/ld-measurement.c:195
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:263 locale/programs/ld-monetary.c:610
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:645 locale/programs/ld-monetary.c:686
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:234 locale/programs/ld-numeric.c:216
|
|
#: locale/programs/ld-paper.c:194 locale/programs/ld-telephone.c:250
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:863 locale/programs/ld-time.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' declared more than once"
|
|
msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:435 locale/programs/ld-address.c:473
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:312 locale/programs/ld-messages.c:273
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:614 locale/programs/ld-monetary.c:649
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:238 locale/programs/ld-numeric.c:220
|
|
#: locale/programs/ld-telephone.c:254 locale/programs/ld-time.c:755
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:826 locale/programs/ld-time.c:868
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown character in field `%s'"
|
|
msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:520 locale/programs/ld-collate.c:3797
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2826 locale/programs/ld-identification.c:393
|
|
#: locale/programs/ld-measurement.c:209 locale/programs/ld-messages.c:292
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:853 locale/programs/ld-name.c:259
|
|
#: locale/programs/ld-numeric.c:322 locale/programs/ld-paper.c:209
|
|
#: locale/programs/ld-telephone.c:273 locale/programs/ld-time.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: incomplete `END' line"
|
|
msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-address.c:530 locale/programs/ld-collate.c:553
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:605 locale/programs/ld-collate.c:901
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:914 locale/programs/ld-collate.c:2601
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2622 locale/programs/ld-collate.c:3982
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1846 locale/programs/ld-ctype.c:2104
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2676 locale/programs/ld-ctype.c:2837
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:403 locale/programs/ld-measurement.c:219
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:301 locale/programs/ld-monetary.c:862
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:268 locale/programs/ld-numeric.c:331
|
|
#: locale/programs/ld-paper.c:218 locale/programs/ld-telephone.c:282
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:980
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: syntax error"
|
|
msgstr "%s: lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' already defined in charmap"
|
|
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
|
|
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
|
|
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' already defined as collating element"
|
|
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
|
|
msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:492 locale/programs/ld-collate.c:518
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
|
|
msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not enough sorting rules"
|
|
msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: empty weight string not allowed"
|
|
msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
|
|
msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many values"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1062 locale/programs/ld-collate.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%zu"
|
|
msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%zu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
|
|
msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
|
|
msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
|
|
msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
|
|
msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
|
|
msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1330 locale/programs/ld-ctype.c:1362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
|
|
msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1380 locale/programs/ld-collate.c:3731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%zu"
|
|
msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%zu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `%s' must be a character"
|
|
msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
|
|
msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbol `%s' not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1690 locale/programs/ld-collate.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
|
|
msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1694 locale/programs/ld-collate.c:1793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbol `%s'"
|
|
msgstr "ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:1856
|
|
msgid "too many errors; giving up"
|
|
msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2527 locale/programs/ld-collate.c:3921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: nested conditionals not supported"
|
|
msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: more than one 'else'"
|
|
msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
|
|
msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
|
|
msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:2896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
|
|
msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
|
|
msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3036
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
|
|
msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
|
|
msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3055
|
|
msgid "error while adding equivalent collating symbol"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3093
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate definition of script `%s'"
|
|
msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
|
|
msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
|
|
msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid number of sorting rules"
|
|
msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
|
|
msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3280 locale/programs/ld-collate.c:3410
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing `order_end' keyword"
|
|
msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
|
|
msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3424 locale/programs/ld-collate.c:3787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
|
|
msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3458 locale/programs/ld-collate.c:3656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: section `%.*s' not known"
|
|
msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
|
|
msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
|
|
msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: empty category description not allowed"
|
|
msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
|
|
msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
|
|
msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-collate.c:3972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
|
|
msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:447
|
|
msgid "No character set name specified in charmap"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:503 locale/programs/ld-ctype.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error in %s, line %u"
|
|
msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:575 locale/programs/ld-ctype.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<SP> character not in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:586 locale/programs/ld-ctype.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
|
|
msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:600
|
|
msgid "character <SP> not defined in character map"
|
|
msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:734
|
|
msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
|
|
msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:783
|
|
msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:846
|
|
msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
|
|
msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:865
|
|
msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
|
|
msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character class `%s' already defined"
|
|
msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
|
|
msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character map `%s' already defined"
|
|
msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
|
|
msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1434 locale/programs/ld-ctype.c:1559
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1665 locale/programs/ld-ctype.c:2341
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
|
|
msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1462 locale/programs/ld-ctype.c:2036
|
|
#, c-format
|
|
msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
|
|
msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1589
|
|
msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
|
|
msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1596
|
|
msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
|
|
msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1956 locale/programs/ld-ctype.c:2007
|
|
msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
|
|
msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:1962 locale/programs/ld-ctype.c:2013
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2055
|
|
msgid "syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2363
|
|
msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
|
|
msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2372
|
|
msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
|
|
msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2387
|
|
msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
|
|
msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2401
|
|
msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
|
|
msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
|
|
msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2638 locale/programs/ld-ctype.c:2782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
|
|
msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2738
|
|
msgid "previous definition was here"
|
|
msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2877 locale/programs/ld-ctype.c:2973
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2992 locale/programs/ld-ctype.c:3012
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3032 locale/programs/ld-ctype.c:3052
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3072 locale/programs/ld-ctype.c:3111
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3131 locale/programs/ld-ctype.c:3197
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3238 locale/programs/ld-ctype.c:3261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2882 locale/programs/ld-ctype.c:2978
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:2997 locale/programs/ld-ctype.c:3017
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3037 locale/programs/ld-ctype.c:3057
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3077 locale/programs/ld-ctype.c:3116
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3136 locale/programs/ld-ctype.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
|
|
msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3244 locale/programs/ld-ctype.c:3267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
|
|
msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3323
|
|
msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
|
|
msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-ctype.c:3832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: table for width: %lu bytes"
|
|
msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no identification for category `%s'"
|
|
msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'"
|
|
msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-identification.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: duplicate category version definition"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-measurement.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid value for field `%s'"
|
|
msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:112 locale/programs/ld-messages.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' undefined"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:118 locale/programs/ld-messages.c:151
|
|
#: locale/programs/ld-numeric.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
|
|
msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-messages.c:134 locale/programs/ld-messages.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
|
|
msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
|
|
msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
|
|
msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:348 locale/programs/ld-monetary.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: field `%s' not defined, using defaults"
|
|
msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”, đang sử dụng các mặc định"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:396 locale/programs/ld-monetary.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
|
|
msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:656 locale/programs/ld-numeric.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
|
|
msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:753 locale/programs/ld-numeric.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
|
|
msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:775 locale/programs/ld-numeric.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
|
|
msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-monetary.c:821
|
|
msgid "conversion rate value cannot be zero"
|
|
msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-name.c:127 locale/programs/ld-telephone.c:123
|
|
#: locale/programs/ld-telephone.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
|
|
msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
|
|
msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
|
|
msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
|
|
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era” "
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:403 locale/programs/ld-time.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
|
|
msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
|
|
msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:501 locale/programs/ld-time.c:509
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
|
|
msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too few values for field `%s'"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:784
|
|
msgid "extra trailing semicolon"
|
|
msgstr "thừa dấu chấm phẩy"
|
|
|
|
#: locale/programs/ld-time.c:787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many values for field `%s'"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:130
|
|
msgid "trailing garbage at end of line"
|
|
msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:298
|
|
msgid "garbage at end of number"
|
|
msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:423
|
|
msgid "garbage at end of character code specification"
|
|
msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:531
|
|
msgid "unterminated symbolic name"
|
|
msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid UTF-8 sequence %s"
|
|
msgstr "dây UTF-8 không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:796
|
|
msgid "illegal 8-bit character in untranslated string"
|
|
msgstr "ký tự 8 bit không hợp lệ trong chuỗi chưa được dịch"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:804
|
|
msgid "illegal escape sequence at end of string"
|
|
msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:808 locale/programs/linereader.c:979
|
|
msgid "unterminated string"
|
|
msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:841
|
|
msgid "illegal 8-bit escape sequence"
|
|
msgstr "dây thoát 8-bit không hợp lệ"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
|
|
msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
|
|
|
|
#: locale/programs/linereader.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
|
|
msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale-spec.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown name \"%s\""
|
|
msgstr "không hiểu tên “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:69
|
|
msgid "System information:"
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống:"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:71
|
|
msgid "Write names of available locales"
|
|
msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:73
|
|
msgid "Write names of available charmaps"
|
|
msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:74
|
|
msgid "Modify output format:"
|
|
msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:75
|
|
msgid "Write names of selected categories"
|
|
msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:76
|
|
msgid "Write names of selected keywords"
|
|
msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:77
|
|
msgid "Print more information"
|
|
msgstr "In thêm thông tin"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:82
|
|
msgid "Get locale-specific information."
|
|
msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"NAME\n"
|
|
"[-a|-m]"
|
|
msgstr ""
|
|
"TÊN\n"
|
|
"[-a|-m]"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while preparing output"
|
|
msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot set %s to default locale"
|
|
msgstr "Không thể đặt %s thành miền địa phương mặc định"
|
|
|
|
#: locale/programs/locale.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: The LOCPATH variable is set to \"%s\"\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: Biến LOCPATH được đặt thành \" %s\"\n"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:115
|
|
msgid "Input Files:"
|
|
msgstr "Các tập tin đầu vào:"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:117
|
|
msgid "Symbolic character names defined in FILE"
|
|
msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:119
|
|
msgid "Source definitions are found in FILE"
|
|
msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:121
|
|
msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
|
|
msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:125
|
|
msgid "Create output even if warning messages were issued"
|
|
msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:127
|
|
msgid "Do not create hard links between installed locales"
|
|
msgstr "Không tạo liên kết cứng giữa các miền địa phương đã cài đặt"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:128
|
|
msgid "Optional output file prefix"
|
|
msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:129
|
|
msgid "Strictly conform to POSIX"
|
|
msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:131
|
|
msgid "Suppress warnings and information messages"
|
|
msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:132
|
|
msgid "Print more messages"
|
|
msgstr "In thêm thông điệp"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:133 locale/programs/localedef.c:136
|
|
msgid "<warnings>"
|
|
msgstr "<cảnh báo>"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:134
|
|
msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
|
|
msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:137
|
|
msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
|
|
msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:140
|
|
msgid "Archive control:"
|
|
msgstr "Điều khiển kho lưu:"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:142
|
|
msgid "Don't add new data to archive"
|
|
msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:144
|
|
msgid "Add locales named by parameters to archive"
|
|
msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:145
|
|
msgid "Replace existing archive content"
|
|
msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:147
|
|
msgid "Remove locales named by parameters from archive"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:148
|
|
msgid "List content of archive"
|
|
msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:150
|
|
msgid "locale.alias file to consult when making archive"
|
|
msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:152
|
|
msgid "Generate little-endian output"
|
|
msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:154
|
|
msgid "Generate big-endian output"
|
|
msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:159
|
|
msgid "Compile locale specification"
|
|
msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:162
|
|
msgid ""
|
|
"NAME\n"
|
|
"[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
|
|
"--list-archive [FILE]"
|
|
msgstr ""
|
|
"TÊN\n"
|
|
"[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
|
|
"--list-archive [TẬP-TIN]"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create directory for output files"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:249
|
|
msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
|
|
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279
|
|
#: locale/programs/localedef.c:677 locale/programs/localedef.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open locale definition file `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write output files to `%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:309
|
|
msgid "no output file produced because errors were issued"
|
|
msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"System's directory for character maps : %s\n"
|
|
"\t\t repertoire maps: %s\n"
|
|
"\t\t locale path : %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
|
|
" ánh xạ repertoire : %s\n"
|
|
" đường dẫn miền địa phương: %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create output path '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn đầu ra “%s”: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no write permission to output path '%s': %s"
|
|
msgstr "không có quyền ghi với đường dẫn đầu ra '%s': %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:645
|
|
msgid "circular dependencies between locale definitions"
|
|
msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/localedef.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
|
|
msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:132 locale/programs/locarchive.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create temporary file: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:166 locale/programs/locarchive.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot initialize archive file"
|
|
msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:173 locale/programs/locarchive.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resize archive file"
|
|
msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:188 locale/programs/locarchive.c:451
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot map archive header"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create new locale archive"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change mode of new locale archive"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:323
|
|
msgid "cannot read data from locale archive"
|
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot map locale archive file"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot lock new archive"
|
|
msgstr "không thể khóa kho lưu mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extend locale archive file"
|
|
msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change mode of resized locale archive"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot rename new archive"
|
|
msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open locale archive \"%s\""
|
|
msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
|
|
msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read archive header"
|
|
msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad magic value in archive header"
|
|
msgstr "giá trị ma thuật sai trong phần đầu lưu trữ"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "locale '%s' already exists"
|
|
msgstr "miền địa phương “%s” đã có"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1009 locale/programs/locarchive.c:1024
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1036 locale/programs/locarchive.c:1048
|
|
#: locale/programs/locfile.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot add to locale archive"
|
|
msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "locale alias file `%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding %s\n"
|
|
msgstr "Đang thêm “%s”\n"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
|
|
msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
|
|
msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
|
|
msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: locale/programs/locarchive.c:1586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "locale \"%s\" not in archive"
|
|
msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument to `%s' must be a single character"
|
|
msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:256
|
|
msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failure while writing data for category `%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:965
|
|
msgid "expecting string argument for `copy'"
|
|
msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:969
|
|
msgid "locale name should consist only of portable characters"
|
|
msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:988
|
|
msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
|
|
msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
|
|
|
|
#: locale/programs/locfile.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
|
|
msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
|
|
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:227 locale/programs/repertoire.c:268
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
|
|
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:269
|
|
msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
|
|
msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
|
|
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:329
|
|
msgid "cannot save new repertoire map"
|
|
msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
|
|
|
|
#: locale/programs/repertoire.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repertoire map file `%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
|
|
|
|
#: login/programs/pt_chown.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
|
|
msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
|
|
|
|
#: login/programs/pt_chown.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
|
|
"Nhóm được đặt thành “%s”\n"
|
|
"Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: login/programs/pt_chown.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: login/programs/pt_chown.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "needs to be installed setuid `root'"
|
|
msgstr "cần phải được cài đặt “setuid root”"
|
|
|
|
#: malloc/mcheck-impl.c:354
|
|
msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
|
|
msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
|
|
|
|
#: malloc/mcheck-impl.c:357
|
|
msgid "memory clobbered before allocated block\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
|
|
|
|
#: malloc/mcheck-impl.c:360
|
|
msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
|
|
|
|
#: malloc/mcheck-impl.c:363
|
|
msgid "block freed twice\n"
|
|
msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
|
|
|
|
#: malloc/mcheck-impl.c:366
|
|
msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
|
|
msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:31
|
|
msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:37
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
|
|
"Profile memory usage of PROGRAM.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
|
|
" -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
|
|
" -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
|
|
" -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
|
|
" -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
|
|
" --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
|
|
" -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?,--help Print this help and exit\n"
|
|
" --usage Give a short usage message\n"
|
|
" -V,--version Print version information and exit\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following options only apply when generating graphical output:\n"
|
|
" -t,--time-based Make graph linear in time\n"
|
|
" -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
|
|
" --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
|
|
" -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
|
|
" -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
|
|
"short options.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n"
|
|
"Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n"
|
|
" -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
|
|
" -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
|
|
" -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
|
|
" -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
|
|
" --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
|
|
" -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
|
|
" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
|
|
" -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
|
|
" -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
|
|
" --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
|
|
" -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
|
|
" -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
|
|
"với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:98
|
|
msgid ""
|
|
"Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
|
|
"\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
|
|
"\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
|
|
"\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n"
|
|
"\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
|
|
"\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
|
|
"\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:190
|
|
msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
|
|
msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:199
|
|
msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
|
|
msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”"
|
|
|
|
#: malloc/memusage.sh:212
|
|
msgid "No program name given"
|
|
msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:56
|
|
msgid "Name output file"
|
|
msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:57
|
|
msgid "STRING"
|
|
msgstr "CHUỖI"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:57
|
|
msgid "Title string used in output graphic"
|
|
msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:58
|
|
msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
|
|
msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:62
|
|
msgid "Also draw graph for total memory consumption"
|
|
msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:63
|
|
msgid "VALUE"
|
|
msgstr "GIÁ-TRỊ"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:64
|
|
msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
|
|
msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:65
|
|
msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
|
|
msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:70
|
|
msgid "Generate graphic from memory profiling data"
|
|
msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: malloc/memusagestat.c:73
|
|
msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
|
|
msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]"
|
|
|
|
#: misc/error.c:192
|
|
msgid "Unknown system error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
|
|
|
|
#: nis/nis_callback.c:187
|
|
msgid "unable to free arguments"
|
|
msgstr "không thể giải phóng đối số"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:832 nis/ypclnt.c:921 posix/regcomp.c:135
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:1 sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
|
|
msgid "Success"
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:2
|
|
msgid "Probable success"
|
|
msgstr "Rất có thể thành công"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:3
|
|
msgid "Not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:4
|
|
msgid "Probably not found"
|
|
msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:5
|
|
msgid "Cache expired"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:6
|
|
msgid "NIS+ servers unreachable"
|
|
msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:7
|
|
msgid "Unknown object"
|
|
msgstr "Đối tượng không rõ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:8
|
|
msgid "Server busy, try again"
|
|
msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:9
|
|
msgid "Generic system error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống chung"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:10
|
|
msgid "First/next chain broken"
|
|
msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng"
|
|
|
|
#. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation.
|
|
#: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:877 sysdeps/gnu/errlist.h:90
|
|
msgid "Permission denied"
|
|
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:12
|
|
msgid "Not owner"
|
|
msgstr "Không phải chủ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:13
|
|
msgid "Name not served by this server"
|
|
msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:14
|
|
msgid "Server out of memory"
|
|
msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:15
|
|
msgid "Object with same name exists"
|
|
msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:16
|
|
msgid "Not master server for this domain"
|
|
msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:17
|
|
msgid "Invalid object for operation"
|
|
msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:18
|
|
msgid "Malformed name, or illegal name"
|
|
msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:19
|
|
msgid "Unable to create callback"
|
|
msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:20
|
|
msgid "Results sent to callback proc"
|
|
msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:21
|
|
msgid "Not found, no such name"
|
|
msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:22
|
|
msgid "Name/entry isn't unique"
|
|
msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:23
|
|
msgid "Modification failed"
|
|
msgstr "Lỗi sửa đổi"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:24
|
|
msgid "Database for table does not exist"
|
|
msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:25
|
|
msgid "Entry/table type mismatch"
|
|
msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:26
|
|
msgid "Link points to illegal name"
|
|
msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:27
|
|
msgid "Partial success"
|
|
msgstr "Thành công một phần"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:28
|
|
msgid "Too many attributes"
|
|
msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:29
|
|
msgid "Error in RPC subsystem"
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:30
|
|
msgid "Missing or malformed attribute"
|
|
msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:31
|
|
msgid "Named object is not searchable"
|
|
msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:32
|
|
msgid "Error while talking to callback proc"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:33
|
|
msgid "Non NIS+ namespace encountered"
|
|
msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:34
|
|
msgid "Illegal object type for operation"
|
|
msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:35
|
|
msgid "Passed object is not the same object on server"
|
|
msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:36
|
|
msgid "Modify operation failed"
|
|
msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:37
|
|
msgid "Query illegal for named table"
|
|
msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:38
|
|
msgid "Attempt to remove a non-empty table"
|
|
msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:39
|
|
msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:40
|
|
msgid "Full resync required for directory"
|
|
msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:41
|
|
msgid "NIS+ operation failed"
|
|
msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:42
|
|
msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
|
|
msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:43
|
|
msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
|
|
msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:44
|
|
msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
|
|
msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:45
|
|
msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
|
|
msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:46
|
|
msgid "No file space on server"
|
|
msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:47
|
|
msgid "Unable to create process on server"
|
|
msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nis/nis_error.h:48
|
|
msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
|
|
msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ."
|
|
|
|
#: nis/nis_local_names.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
|
|
msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:51
|
|
msgid "UNKNOWN"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:61
|
|
msgid "BOGUS OBJECT"
|
|
msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:63
|
|
msgid "NO OBJECT"
|
|
msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:65
|
|
msgid "DIRECTORY"
|
|
msgstr "THƯ MỤC"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:67
|
|
msgid "GROUP"
|
|
msgstr "NHÓM"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:69 nscd/nscd.c:117
|
|
msgid "TABLE"
|
|
msgstr "BẢNG"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:71
|
|
msgid "ENTRY"
|
|
msgstr "MỤC TIN"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:73
|
|
msgid "LINK"
|
|
msgstr "LIÊN KẾT"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:75
|
|
msgid "PRIVATE\n"
|
|
msgstr "RIÊNG\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:77
|
|
msgid "(Unknown object"
|
|
msgstr "(Đối tượng không rõ"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name : `%s'\n"
|
|
msgstr "Tên : “%s”\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type : %s\n"
|
|
msgstr "Kiểu : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:170
|
|
msgid "Master Server :\n"
|
|
msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:172
|
|
msgid "Replicate :\n"
|
|
msgstr "Tái tạo :\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tName : %s\n"
|
|
msgstr "\tTên : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:174
|
|
msgid "\tPublic Key : "
|
|
msgstr "\tKhóa công : "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:178
|
|
msgid "None.\n"
|
|
msgstr "Không có.\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
|
|
msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RSA (%d bits)\n"
|
|
msgstr "RSA (%d bit)\n"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: nis/nis_print.c:189
|
|
msgid "Kerberos.\n"
|
|
msgstr "Kerberos.\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
|
|
msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
|
|
msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:225
|
|
msgid "Time to live : "
|
|
msgstr "Thời gian sống: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:227
|
|
msgid "Default Access rights :\n"
|
|
msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tType : %s\n"
|
|
msgstr "\tKiểu : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:237
|
|
msgid "\tAccess rights: "
|
|
msgstr "\tQuyền truy cập: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:251
|
|
msgid "Group Flags :"
|
|
msgstr "Cờ nhóm :"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:254
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Group Members :\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thành viên của nhóm :\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Table Type : %s\n"
|
|
msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Number of Columns : %d\n"
|
|
msgstr "Số cột : %d\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Character Separator : %c\n"
|
|
msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Search Path : %s\n"
|
|
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:270
|
|
msgid "Columns :\n"
|
|
msgstr "Cột :\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
|
|
msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:275
|
|
msgid "\t\tAttributes : "
|
|
msgstr "\t\tThuộc tính : "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:277
|
|
msgid "\t\tAccess Rights : "
|
|
msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:287
|
|
msgid "Linked Object Type : "
|
|
msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Linked to : %s\n"
|
|
msgstr "Được liên kết đến: %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tEntry data of type %s\n"
|
|
msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
|
|
msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:305
|
|
msgid "Encrypted data\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:307
|
|
msgid "Binary data\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object Name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory : %s\n"
|
|
msgstr "Thư mục : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Owner : %s\n"
|
|
msgstr "Chủ : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Group : %s\n"
|
|
msgstr "Nhóm : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:327
|
|
msgid "Access Rights : "
|
|
msgstr "Quyền truy cập: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Time to Live : "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thời gian sống: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creation Time : %s"
|
|
msgstr "Giờ tạo : %s"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mod. Time : %s"
|
|
msgstr "Giờ sửa : %s"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:335
|
|
msgid "Object Type : "
|
|
msgstr "Kiểu đối tượng: "
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Data Length = %u\n"
|
|
msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Status : %s\n"
|
|
msgstr "Trạng thái : %s\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Number of objects : %u\n"
|
|
msgstr "Số đối tượng : %u\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object #%d:\n"
|
|
msgstr "Đối tượng số %d:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
|
|
msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:124
|
|
msgid " Explicit members:\n"
|
|
msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:129
|
|
msgid " No explicit members\n"
|
|
msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:132
|
|
msgid " Implicit members:\n"
|
|
msgstr " Thành viên ngầm:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:137
|
|
msgid " No implicit members\n"
|
|
msgstr " Không có thành viên ngầm\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:140
|
|
msgid " Recursive members:\n"
|
|
msgstr " Thành viên đệ quy:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:145
|
|
msgid " No recursive members\n"
|
|
msgstr " Không có thành viên đệ quy\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:148
|
|
msgid " Explicit nonmembers:\n"
|
|
msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:153
|
|
msgid " No explicit nonmembers\n"
|
|
msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:156
|
|
msgid " Implicit nonmembers:\n"
|
|
msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:161
|
|
msgid " No implicit nonmembers\n"
|
|
msgstr " Không phải thành viên ngầm\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:164
|
|
msgid " Recursive nonmembers:\n"
|
|
msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n"
|
|
|
|
#: nis/nis_print_group_entry.c:169
|
|
msgid " No recursive nonmembers\n"
|
|
msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:835
|
|
msgid "Request arguments bad"
|
|
msgstr "Sai đối số yêu cầu"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:838
|
|
msgid "RPC failure on NIS operation"
|
|
msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:841
|
|
msgid "Can't bind to server which serves this domain"
|
|
msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:844
|
|
msgid "No such map in server's domain"
|
|
msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:847
|
|
msgid "No such key in map"
|
|
msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:850
|
|
msgid "Internal NIS error"
|
|
msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:853
|
|
msgid "Local resource allocation failure"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:856
|
|
msgid "No more records in map database"
|
|
msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:859
|
|
msgid "Can't communicate with portmapper"
|
|
msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:862
|
|
msgid "Can't communicate with ypbind"
|
|
msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:865
|
|
msgid "Can't communicate with ypserv"
|
|
msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:868
|
|
msgid "Local domain name not set"
|
|
msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:871
|
|
msgid "NIS map database is bad"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:874
|
|
msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
|
|
msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:880
|
|
msgid "Database is busy"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:883
|
|
msgid "Unknown NIS error code"
|
|
msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:924
|
|
msgid "Internal ypbind error"
|
|
msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:927
|
|
msgid "Domain not bound"
|
|
msgstr "Không tìm thấy miền"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:930
|
|
msgid "System resource allocation failure"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:933
|
|
msgid "Unknown ypbind error"
|
|
msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:974
|
|
msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
|
|
msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
|
|
|
|
#: nis/ypclnt.c:992
|
|
msgid "yp_update: cannot get server address\n"
|
|
msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
|
|
|
|
#: nscd/aicache.c:68 nscd/hstcache.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
|
|
|
|
#: nscd/aicache.c:70 nscd/hstcache.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
|
|
msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:152
|
|
msgid " (first)"
|
|
msgstr " (đầu tiên)"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "checking for monitored file `%s': %s"
|
|
msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitored file `%s` changed (mtime)"
|
|
msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pruning %s cache; time %ld"
|
|
msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
|
|
|
|
#: nscd/cache.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
|
|
msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
|
|
|
|
#: nscd/cachedumper.c:168
|
|
msgid " - all data: "
|
|
msgstr " - mọi dữ liệu: "
|
|
|
|
#: nscd/cachedumper.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid " - remaining data %p: "
|
|
msgstr " - dữ liệu còn lại %p: "
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
|
|
msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:538
|
|
msgid "uninitialized header"
|
|
msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:543
|
|
msgid "header size does not match"
|
|
msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:553
|
|
msgid "file size does not match"
|
|
msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:570
|
|
msgid "verification failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
|
|
msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:595 nscd/connections.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
|
|
msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot access '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
|
|
msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create %s; no persistent database used"
|
|
msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create %s; no sharing possible"
|
|
msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write to database file %s: %s"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open socket: %s"
|
|
msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
|
|
msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s"
|
|
msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitoring file `%s` (%d)"
|
|
msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s"
|
|
msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitoring directory `%s` (%d)"
|
|
msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitoring file %s for database %s"
|
|
msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "provide access to FD %d, for %s"
|
|
msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
|
|
msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
|
|
msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
|
|
msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1094
|
|
msgid "request not handled due to missing permission"
|
|
msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1132 nscd/connections.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write result: %s"
|
|
msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error getting caller's id: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read while reading request: %s"
|
|
msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key length in request too long: %d"
|
|
msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read while reading request key: %s"
|
|
msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
|
|
msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
|
|
msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)"
|
|
msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch"
|
|
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1861 nscd/connections.c:1903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove file watch `%s`: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitored file `%s` was written to"
|
|
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`"
|
|
msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch"
|
|
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:1938
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add file watch `%s`: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2116 nscd/connections.c:2281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d"
|
|
msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2397
|
|
msgid "could not initialize conditional variable"
|
|
msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2405
|
|
msgid "could not start clean-up thread; terminating"
|
|
msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2419
|
|
msgid "could not start any worker thread; terminating"
|
|
msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2474 nscd/connections.c:2476 nscd/connections.c:2492
|
|
#: nscd/connections.c:2502 nscd/connections.c:2520 nscd/connections.c:2531
|
|
#: nscd/connections.c:2541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2494
|
|
msgid "initial getgrouplist failed"
|
|
msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2503
|
|
msgid "getgrouplist failed"
|
|
msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/connections.c:2521
|
|
msgid "setgroups failed"
|
|
msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/grpcache.c:384 nscd/hstcache.c:401 nscd/initgrcache.c:377
|
|
#: nscd/pwdcache.c:362 nscd/servicescache.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short write in %s: %s"
|
|
msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
|
|
|
|
#: nscd/grpcache.c:429 nscd/initgrcache.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
|
|
|
|
#: nscd/grpcache.c:431 nscd/initgrcache.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
|
|
|
|
#: nscd/grpcache.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
|
|
msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
|
|
|
|
#: nscd/mem.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid "freed %zu bytes in %s cache"
|
|
msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
|
|
|
|
#: nscd/mem.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no more memory for database '%s'"
|
|
msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
|
|
|
|
#: nscd/netgroupcache.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
|
|
|
|
#: nscd/netgroupcache.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
|
|
|
|
#: nscd/netgroupcache.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
|
|
|
|
#: nscd/netgroupcache.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:107
|
|
msgid "Read configuration data from NAME"
|
|
msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:109
|
|
msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
|
|
msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:111
|
|
msgid "Print contents of the offline cache file NAME"
|
|
msgstr "In nội dung của tập tin nhớ tạm ngoại tuyến TÊN"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:113
|
|
msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
|
|
msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:114
|
|
msgid "NUMBER"
|
|
msgstr "SỐ"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:114
|
|
msgid "Start NUMBER threads"
|
|
msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:115
|
|
msgid "Shut the server down"
|
|
msgstr "Tắt máy phục vụ"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:116
|
|
msgid "Print current configuration statistics"
|
|
msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:118
|
|
msgid "Invalidate the specified cache"
|
|
msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:119
|
|
msgid "TABLE,yes"
|
|
msgstr "BẢNG,có"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:120
|
|
msgid "Use separate cache for each user"
|
|
msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:125
|
|
msgid "Name Service Cache Daemon."
|
|
msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:158 nss/getent.c:995 nss/makedb.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrong number of arguments"
|
|
msgstr "số đối số không đúng"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "already running"
|
|
msgstr "đang chạy"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create a pipe to talk to the child"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fork"
|
|
msgstr "không thể tạo tiến trình con"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:276
|
|
msgid "cannot change current working directory to \"/\""
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:284
|
|
msgid "Could not create log file"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:363 nscd/nscd_stat.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write incomplete"
|
|
msgstr "chưa ghi xong"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read invalidate ACK"
|
|
msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalidation failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:429 nscd/nscd.c:454 nscd/nscd_stat.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only root is allowed to use this option!"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a known database"
|
|
msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "secure services not implemented anymore"
|
|
msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Supported tables:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"For bug reporting instructions, please see:\n"
|
|
"%s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các bảng được hỗ trợ:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n"
|
|
"%s.\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'wait' failed\n"
|
|
msgstr "“wait” bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child exited with status %d\n"
|
|
msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child terminated by signal %d\n"
|
|
msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "database %s is not supported"
|
|
msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parse error: %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích: %s"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Must specify user name for server-user option"
|
|
msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Must specify user name for stat-user option"
|
|
msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Must specify value for restart-interval option"
|
|
msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option: %s %s %s"
|
|
msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_conf.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "maximum file size for %s database too small"
|
|
msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write statistics: %s"
|
|
msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:173
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:174
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nscd not running!\n"
|
|
msgstr "nscd không đang chạy!\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read statistics data"
|
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"nscd configuration:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15d server debug level\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cấu hình nscd:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
|
|
msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
|
|
msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2um %2lus server runtime\n"
|
|
msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2lus server runtime\n"
|
|
msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%15d current number of threads\n"
|
|
"%15d maximum number of threads\n"
|
|
"%15lu number of times clients had to wait\n"
|
|
"%15s paranoia mode enabled\n"
|
|
"%15lu restart internal\n"
|
|
"%15u reload count\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%15d số tuyến hiện thời\n"
|
|
"%15d số tuyến tối đa\n"
|
|
"%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
|
|
"%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
|
|
"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
|
|
"%15u tải lại số lượng\n"
|
|
|
|
#: nscd/nscd_stat.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s cache:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15s cache is enabled\n"
|
|
"%15s cache is persistent\n"
|
|
"%15s cache is shared\n"
|
|
"%15zu suggested size\n"
|
|
"%15zu total data pool size\n"
|
|
"%15zu used data pool size\n"
|
|
"%15lu seconds time to live for positive entries\n"
|
|
"%15lu seconds time to live for negative entries\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
|
|
"%15lu%% cache hit rate\n"
|
|
"%15zu current number of cached values\n"
|
|
"%15zu maximum number of cached values\n"
|
|
"%15zu maximum chain length searched\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
|
|
"%15s check /etc/%s for changes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ nhớ tạm %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
|
|
"%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n"
|
|
"%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
|
|
"%15zu kích cỡ gợi ý\n"
|
|
"%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
|
|
"%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
|
|
"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
|
|
"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
|
|
"%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
|
|
"%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
|
|
"%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
|
|
"%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
|
|
"%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
|
|
"%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
|
|
|
|
#: nscd/pwdcache.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
|
|
|
|
#: nscd/pwdcache.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
|
|
|
|
#: nscd/pwdcache.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
|
|
msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:175
|
|
msgid "Failed to set keep-capabilities"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:176 nscd/selinux.c:239
|
|
msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
|
|
msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:190
|
|
msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:191
|
|
msgid "cap_init failed"
|
|
msgstr "cap_init gặp lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:212 nscd/selinux.c:229
|
|
msgid "Failed to drop capabilities"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230
|
|
msgid "cap_set_proc failed"
|
|
msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:238
|
|
msgid "Failed to unset keep-capabilities"
|
|
msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:254
|
|
msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
|
|
msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:269
|
|
msgid "Failed to start AVC thread"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:291
|
|
msgid "Failed to create AVC lock"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:337
|
|
msgid "Failed to start AVC"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:339
|
|
msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
|
|
msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:381
|
|
msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions."
|
|
msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền."
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:388
|
|
msgid "Error getting security class for nscd."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd."
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ."
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:403
|
|
msgid "Error getting context of socket peer"
|
|
msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:408
|
|
msgid "Error getting context of nscd"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:414
|
|
msgid "Error getting sid from context"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: nscd/selinux.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"SELinux AVC Statistics:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15u entry lookups\n"
|
|
"%15u entry hits\n"
|
|
"%15u entry misses\n"
|
|
"%15u entry discards\n"
|
|
"%15u CAV lookups\n"
|
|
"%15u CAV hits\n"
|
|
"%15u CAV probes\n"
|
|
"%15u CAV misses\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thống kê AVC SELinux:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%15u lần tra cứu mục nhập\n"
|
|
"%15u lần ghé mục nhập\n"
|
|
"%15u lần trượt mục nhập\n"
|
|
"%15u lần hủy mục nhập\n"
|
|
"%15u lần tra cứu CAV\n"
|
|
"%15u lần ghé CAV\n"
|
|
"%15u lần thăm dò CAV\n"
|
|
"%15u lần trượt CAV\n"
|
|
|
|
#: nscd/servicescache.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
|
|
|
|
#: nscd/servicescache.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
|
|
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:54
|
|
msgid "database [key ...]"
|
|
msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:59
|
|
msgid "CONFIG"
|
|
msgstr "CẤU_HÌNH"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:59
|
|
msgid "Service configuration to be used"
|
|
msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:60
|
|
msgid "disable IDN encoding"
|
|
msgstr "tắt mã hóa IDN"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:62
|
|
msgid "do not filter out unsupported IPv4/IPv6 addresses (with ahosts*)"
|
|
msgstr "đừng lọc ra các địa chỉ IPv4/IPv6 không được hỗ trợ (với ahosts*)"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:67
|
|
msgid "Get entries from administrative database."
|
|
msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
|
|
|
|
#: nss/getent.c:154 nss/getent.c:466 nss/getent.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enumeration not supported on %s\n"
|
|
msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:521 nss/getent.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not allocate group list: %m\n"
|
|
msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown database name"
|
|
msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:939
|
|
msgid "Supported databases:\n"
|
|
msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
|
|
|
|
#: nss/getent.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown database: %s\n"
|
|
msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:121
|
|
msgid "Convert key to lower case"
|
|
msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:124
|
|
msgid "Do not print messages while building database"
|
|
msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:126
|
|
msgid "Print content of database file, one entry a line"
|
|
msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:127
|
|
msgid "CHAR"
|
|
msgstr "CHỮ"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:128
|
|
msgid "Generated line not part of iteration"
|
|
msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:133
|
|
msgid "Create simple database from textual input."
|
|
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:136
|
|
msgid ""
|
|
"INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
|
|
"-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
|
|
"-u INPUT-FILE"
|
|
msgstr ""
|
|
"TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n"
|
|
"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n"
|
|
"-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open database file `%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entries to be processed"
|
|
msgstr "không mục nào được xử lý"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create temporary file name"
|
|
msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat newly created file"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot rename temporary file"
|
|
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:529 nss/makedb.c:552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create search tree"
|
|
msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:558
|
|
msgid "duplicate key"
|
|
msgstr "trùng lặp khóa"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "problems while reading `%s'"
|
|
msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write new database file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat database file"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot map database file"
|
|
msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file not a database file"
|
|
msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot initialize SELinux context"
|
|
msgstr "không thể khởi tạo ngữ cảnh SELinux"
|
|
|
|
#: nss/makedb.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file creation context for `%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -a [pathname]\n"
|
|
msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
|
|
" or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
|
|
"\n"
|
|
"Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
|
|
"for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
|
|
"environment SPEC.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
|
|
" hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
|
|
"cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
|
|
"Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown specification \"%s\""
|
|
msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't execute %s"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện %s"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:671 posix/getconf.c:687
|
|
msgid "undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: posix/getconf.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized variable `%s'"
|
|
msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: posix/getopt.c:636 posix/getopt.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:138
|
|
msgid "No match"
|
|
msgstr "Không khớp"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:141
|
|
msgid "Invalid regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:144
|
|
msgid "Invalid collation character"
|
|
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:147
|
|
msgid "Invalid character class name"
|
|
msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:150
|
|
msgid "Trailing backslash"
|
|
msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:153
|
|
msgid "Invalid back reference"
|
|
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:156
|
|
msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
|
|
msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [="
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:159
|
|
msgid "Unmatched ( or \\("
|
|
msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:162
|
|
msgid "Unmatched \\{"
|
|
msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:165
|
|
msgid "Invalid content of \\{\\}"
|
|
msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:168
|
|
msgid "Invalid range end"
|
|
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:171
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:174
|
|
msgid "Invalid preceding regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:177
|
|
msgid "Premature end of regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:180
|
|
msgid "Regular expression too big"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:183
|
|
msgid "Unmatched ) or \\)"
|
|
msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
|
|
|
|
#: posix/regcomp.c:676
|
|
msgid "No previous regular expression"
|
|
msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
|
|
|
|
#: posix/wordexp.c:1794
|
|
msgid "parameter null or not set"
|
|
msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:63
|
|
msgid "Resolver Error 0 (no error)"
|
|
msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:64
|
|
msgid "Unknown host"
|
|
msgstr "Máy lạ"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:65
|
|
msgid "Host name lookup failure"
|
|
msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:66
|
|
msgid "Unknown server error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:67
|
|
msgid "No address associated with name"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:102
|
|
msgid "Resolver internal error"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
|
|
|
|
#: resolv/herror.c:105
|
|
msgid "Unknown resolver error"
|
|
msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
|
|
|
|
#: resolv/res_hconf.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
|
|
msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim"
|
|
|
|
#: resolv/res_hconf.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
|
|
msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
|
|
|
|
#: resolv/res_hconf.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n"
|
|
|
|
#: resolv/res_hconf.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
|
|
|
|
#: resolv/res_hconf.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:2
|
|
msgid "Illegal opcode"
|
|
msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:3
|
|
msgid "Illegal operand"
|
|
msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:4
|
|
msgid "Illegal addressing mode"
|
|
msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:5
|
|
msgid "Illegal trap"
|
|
msgstr "Bẫy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:6
|
|
msgid "Privileged opcode"
|
|
msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:7
|
|
msgid "Privileged register"
|
|
msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:8
|
|
msgid "Coprocessor error"
|
|
msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:9
|
|
msgid "Internal stack error"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:12
|
|
msgid "Integer divide by zero"
|
|
msgstr "Phép chia cho không"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:13
|
|
msgid "Integer overflow"
|
|
msgstr "Tràn số nguyên"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:14
|
|
msgid "Floating-point divide by zero"
|
|
msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:15
|
|
msgid "Floating-point overflow"
|
|
msgstr "Tràn dấu chấm động"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:16
|
|
msgid "Floating-point underflow"
|
|
msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:17
|
|
msgid "Floating-poing inexact result"
|
|
msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:18
|
|
msgid "Invalid floating-point operation"
|
|
msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:19
|
|
msgid "Subscript out of range"
|
|
msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:22
|
|
msgid "Address not mapped to object"
|
|
msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:23
|
|
msgid "Invalid permissions for mapped object"
|
|
msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:26
|
|
msgid "Invalid address alignment"
|
|
msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:27
|
|
msgid "Nonexisting physical address"
|
|
msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:28
|
|
msgid "Object-specific hardware error"
|
|
msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:31
|
|
msgid "Process breakpoint"
|
|
msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:32
|
|
msgid "Process trace trap"
|
|
msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:35
|
|
msgid "Child has exited"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã thoát"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:36
|
|
msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:37
|
|
msgid "Child has terminated abnormally and created a core file"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:38
|
|
msgid "Traced child has trapped"
|
|
msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:39
|
|
msgid "Child has stopped"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã dừng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:40
|
|
msgid "Stopped child has continued"
|
|
msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:43
|
|
msgid "Data input available"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:44
|
|
msgid "Output buffers available"
|
|
msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:45
|
|
msgid "Input message available"
|
|
msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:445 timezone/zic.c:652
|
|
msgid "I/O error"
|
|
msgstr "Lỗi V/R"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:47
|
|
msgid "High priority input available"
|
|
msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo-data.h:48
|
|
msgid "Device disconnected"
|
|
msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:140
|
|
msgid "Signal sent by kill()"
|
|
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:143
|
|
msgid "Signal sent by sigqueue()"
|
|
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:146
|
|
msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
|
|
msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:149
|
|
msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
|
|
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:153
|
|
msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
|
|
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:158
|
|
msgid "Signal sent by tkill()"
|
|
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:163
|
|
msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
|
|
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:169
|
|
msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
|
|
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:175
|
|
msgid "Signal sent by the kernel"
|
|
msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
|
|
|
|
#: stdio-common/psiginfo.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown signal %d\n"
|
|
msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
|
|
|
|
#: stdio-common/psignal.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
|
|
msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
|
|
|
|
#: stdio-common/psignal.c:44
|
|
msgid "Unknown signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu không rõ"
|
|
|
|
#: string/_strerror.c:30 sysdeps/mach/_strerror.c:55
|
|
msgid "Unknown error "
|
|
msgstr "Lỗi không rõ "
|
|
|
|
#: string/strsignal.c:39
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Real-time signal %d"
|
|
msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
|
|
|
|
#: string/strsignal.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown signal %d"
|
|
msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
|
|
|
|
#: sunrpc/auth_unix.c:113 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:140
|
|
#: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:186 sunrpc/svc_unix.c:226
|
|
#: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:791 sunrpc/xdr_array.c:102
|
|
#: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79
|
|
msgid "out of memory\n"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/auth_unix.c:350
|
|
msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
|
|
msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
|
|
msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; why = %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
|
|
msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:150
|
|
msgid "RPC: Success"
|
|
msgstr "RPC: Thành công"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:153
|
|
msgid "RPC: Can't encode arguments"
|
|
msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:157
|
|
msgid "RPC: Can't decode result"
|
|
msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:161
|
|
msgid "RPC: Unable to send"
|
|
msgstr "RPC: Không thể gửi"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:165
|
|
msgid "RPC: Unable to receive"
|
|
msgstr "RPC: Không thể nhận"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:169
|
|
msgid "RPC: Timed out"
|
|
msgstr "RPC: Quá hạn"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:173
|
|
msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
|
|
msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:177
|
|
msgid "RPC: Authentication error"
|
|
msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:181
|
|
msgid "RPC: Program unavailable"
|
|
msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:185
|
|
msgid "RPC: Program/version mismatch"
|
|
msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:189
|
|
msgid "RPC: Procedure unavailable"
|
|
msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:193
|
|
msgid "RPC: Server can't decode arguments"
|
|
msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:197
|
|
msgid "RPC: Remote system error"
|
|
msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:201
|
|
msgid "RPC: Unknown host"
|
|
msgstr "RPC: Máy lạ"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:205
|
|
msgid "RPC: Unknown protocol"
|
|
msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:209
|
|
msgid "RPC: Port mapper failure"
|
|
msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:213
|
|
msgid "RPC: Program not registered"
|
|
msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:217
|
|
msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
|
|
msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:258
|
|
msgid "RPC: (unknown error code)"
|
|
msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:334
|
|
msgid "Authentication OK"
|
|
msgstr "Xác thực được"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:337
|
|
msgid "Invalid client credential"
|
|
msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:341
|
|
msgid "Server rejected credential"
|
|
msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:345
|
|
msgid "Invalid client verifier"
|
|
msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:349
|
|
msgid "Server rejected verifier"
|
|
msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:353
|
|
msgid "Client credential too weak"
|
|
msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:357
|
|
msgid "Invalid server verifier"
|
|
msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_perr.c:361
|
|
msgid "Failed (unspecified error)"
|
|
msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: sunrpc/clnt_raw.c:112
|
|
msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
|
|
msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
|
|
|
|
#: sunrpc/pm_getmaps.c:78
|
|
msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
|
|
msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_clnt.c:128
|
|
msgid "Cannot register service"
|
|
msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_rmt.c:244
|
|
msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_rmt.c:251
|
|
msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
|
|
msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_rmt.c:303
|
|
msgid "Cannot send broadcast packet"
|
|
msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_rmt.c:328
|
|
msgid "Broadcast poll problem"
|
|
msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
|
|
|
|
#: sunrpc/pmap_rmt.c:341
|
|
msgid "Cannot receive reply to broadcast"
|
|
msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_run.c:72
|
|
msgid "svc_run: - out of memory"
|
|
msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_run.c:92
|
|
msgid "svc_run: - poll failed"
|
|
msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
|
|
msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:82
|
|
msgid "couldn't create an rpc server\n"
|
|
msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
|
|
msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:98
|
|
msgid "registerrpc: out of memory\n"
|
|
msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trouble replying to prog %d\n"
|
|
msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_simple.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "never registered prog %d\n"
|
|
msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_tcp.c:165
|
|
msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
|
|
msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_tcp.c:180
|
|
msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
|
|
msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:136
|
|
msgid "svcudp_create: socket creation problem"
|
|
msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:150
|
|
msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
|
|
msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:182
|
|
msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
|
|
msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:481
|
|
msgid "enablecache: cache already enabled"
|
|
msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:487
|
|
msgid "enablecache: could not allocate cache"
|
|
msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:496
|
|
msgid "enablecache: could not allocate cache data"
|
|
msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:504
|
|
msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
|
|
msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:540
|
|
msgid "cache_set: victim not found"
|
|
msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:551
|
|
msgid "cache_set: victim alloc failed"
|
|
msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_udp.c:558
|
|
msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
|
|
msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_unix.c:166
|
|
msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
|
|
msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
|
|
|
|
#: sunrpc/svc_unix.c:176
|
|
msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
|
|
msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
|
|
|
|
#: sysdeps/aarch64/dl-bti.c:72
|
|
msgid "failed to turn on BTI protection"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bật bảo vệ BTI"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/dl-protected.h:55
|
|
msgid "error due to GNU_PROPERTY_1_NEEDED_INDIRECT_EXTERN_ACCESS"
|
|
msgstr "lỗi bởi vì to GNU_PROPERTY_1_NEEDED_INDIRECT_EXTERN_ACCESS"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:29
|
|
msgid "Hangup"
|
|
msgstr "Tạm dừng"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:30
|
|
msgid "Interrupt"
|
|
msgstr "Ngắt"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:31
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:32
|
|
msgid "Illegal instruction"
|
|
msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:33
|
|
msgid "Trace/breakpoint trap"
|
|
msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:34
|
|
msgid "Aborted"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:35
|
|
msgid "Floating point exception"
|
|
msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:36
|
|
msgid "Killed"
|
|
msgstr "Bị buộc kết thúc"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:37
|
|
msgid "Bus error"
|
|
msgstr "Lỗi bus"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:38
|
|
msgid "Bad system call"
|
|
msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:39
|
|
msgid "Segmentation fault"
|
|
msgstr "Lỗi phân đoạn"
|
|
|
|
#. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe.
|
|
#. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
|
|
#. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
|
|
#. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
|
|
#. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.h:216
|
|
msgid "Broken pipe"
|
|
msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:41
|
|
msgid "Alarm clock"
|
|
msgstr "Đồng hồ báo động"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:42
|
|
msgid "Terminated"
|
|
msgstr "Đã kết thúc"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:43
|
|
msgid "Urgent I/O condition"
|
|
msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:44
|
|
msgid "Stopped (signal)"
|
|
msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:45
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Bị dừng"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:46
|
|
msgid "Continued"
|
|
msgstr "Đã tiếp tục"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:47
|
|
msgid "Child exited"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã thoát"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:48
|
|
msgid "Stopped (tty input)"
|
|
msgstr "Bị dừng (đầu vào tty)"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:49
|
|
msgid "Stopped (tty output)"
|
|
msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:50
|
|
msgid "I/O possible"
|
|
msgstr "V/R có thể"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:51
|
|
msgid "CPU time limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:52
|
|
msgid "File size limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:53
|
|
msgid "Virtual timer expired"
|
|
msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:54
|
|
msgid "Profiling timer expired"
|
|
msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:55
|
|
msgid "User defined signal 1"
|
|
msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:56
|
|
msgid "User defined signal 2"
|
|
msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:57
|
|
msgid "Window changed"
|
|
msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:61
|
|
msgid "EMT trap"
|
|
msgstr "Bẫy EMT"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:64
|
|
msgid "Stack fault"
|
|
msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:67
|
|
msgid "Power failure"
|
|
msgstr "Mất điện đột ngột"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:70
|
|
msgid "Information request"
|
|
msgstr "Yêu cầu thông tin"
|
|
|
|
#: sysdeps/generic/siglist.h:73
|
|
msgid "Resource lost"
|
|
msgstr "Tài nguyên bị mất"
|
|
|
|
#. TRANS Only the owner of the file (or other resource)
|
|
#. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:6
|
|
msgid "Operation not permitted"
|
|
msgstr "Thao tác không được phép"
|
|
|
|
#. TRANS No process matches the specified process ID.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:18
|
|
msgid "No such process"
|
|
msgstr "Không có tiến trình như vậy"
|
|
|
|
#. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented
|
|
#. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
|
|
#. TRANS again.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
|
|
#. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
|
|
#. TRANS Primitives}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:29
|
|
msgid "Interrupted system call"
|
|
msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
|
|
|
|
#. TRANS Usually used for physical read or write errors.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:34
|
|
msgid "Input/output error"
|
|
msgstr "Lỗi vào/ra"
|
|
|
|
#. TRANS The system tried to use the device
|
|
#. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
|
|
#. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
|
|
#. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
|
|
#. TRANS computer.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:43
|
|
msgid "No such device or address"
|
|
msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
|
|
|
|
#. TRANS Used when the arguments passed to a new program
|
|
#. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
|
|
#. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on
|
|
#. TRANS @gnuhurdsystems{}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:51
|
|
msgid "Argument list too long"
|
|
msgstr "Danh sách đối số quá dài"
|
|
|
|
#. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
|
|
#. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:57
|
|
msgid "Exec format error"
|
|
msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
|
|
|
|
#. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been
|
|
#. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
|
|
#. TRANS versa).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:64
|
|
msgid "Bad file descriptor"
|
|
msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
|
|
|
|
#. TRANS This error happens on operations that are
|
|
#. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
|
|
#. TRANS to manipulate.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:71
|
|
msgid "No child processes"
|
|
msgstr "Không có tiến trình con"
|
|
|
|
#. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a
|
|
#. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
|
|
#. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
|
|
#. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:79
|
|
msgid "Resource deadlock avoided"
|
|
msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
|
|
|
|
#. TRANS The system cannot allocate more virtual memory
|
|
#. TRANS because its capacity is full.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:85
|
|
msgid "Cannot allocate memory"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#. TRANS An invalid pointer was detected.
|
|
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:96
|
|
msgid "Bad address"
|
|
msgstr "Địa chỉ sai"
|
|
|
|
#. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
|
|
#. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
|
|
#. TRANS system in Unix gives this error.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:103
|
|
msgid "Block device required"
|
|
msgstr "Cần có thiết bị khối"
|
|
|
|
#. TRANS A system resource that can't be shared is already in use.
|
|
#. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
|
|
#. TRANS mounted filesystem, you get this error.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:110
|
|
msgid "Device or resource busy"
|
|
msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
|
|
|
|
#. TRANS An existing file was specified in a context where it only
|
|
#. TRANS makes sense to specify a new file.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:116
|
|
msgid "File exists"
|
|
msgstr "Tập tin đã sẵn có"
|
|
|
|
#. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
|
|
#. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
|
|
#. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:123
|
|
msgid "Invalid cross-device link"
|
|
msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
|
|
#. TRANS particular sort of device.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:129
|
|
msgid "No such device"
|
|
msgstr "Không có thiết bị như vậy"
|
|
|
|
#. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:134
|
|
msgid "Not a directory"
|
|
msgstr "Không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#. TRANS You cannot open a directory for writing,
|
|
#. TRANS or create or remove hard links to it.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:140
|
|
msgid "Is a directory"
|
|
msgstr "Là một thư mục"
|
|
|
|
#. TRANS This is used to indicate various kinds of problems
|
|
#. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:146
|
|
msgid "Invalid argument"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
|
|
#. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
|
|
#. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
|
|
#. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
|
|
#. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:157
|
|
msgid "Too many open files"
|
|
msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
|
|
|
|
#. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
|
|
#. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
|
|
#. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:164
|
|
msgid "Too many open files in system"
|
|
msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
|
|
|
|
#. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
|
|
#. TRANS modes on an ordinary file.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:170
|
|
msgid "Inappropriate ioctl for device"
|
|
msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
|
|
|
|
#. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
|
|
#. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
|
|
#. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
|
|
#. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
|
|
#. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:179
|
|
msgid "Text file busy"
|
|
msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
|
|
|
|
#. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:184
|
|
msgid "File too large"
|
|
msgstr "Tập tin quá lớn"
|
|
|
|
#. TRANS Write operation on a file failed because the
|
|
#. TRANS disk is full.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:190
|
|
msgid "No space left on device"
|
|
msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
|
|
|
|
#. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:195
|
|
msgid "Illegal seek"
|
|
msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:200
|
|
msgid "Read-only file system"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc"
|
|
|
|
#. TRANS The link count of a single file would become too large.
|
|
#. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
|
|
#. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:207
|
|
msgid "Too many links"
|
|
msgstr "Quá nhiều liên kết"
|
|
|
|
#. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does
|
|
#. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:222
|
|
msgid "Numerical argument out of domain"
|
|
msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
|
|
|
|
#. TRANS Used by mathematical functions when the result value is
|
|
#. TRANS not representable because of overflow or underflow.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:228
|
|
msgid "Numerical result out of range"
|
|
msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#. TRANS The call might work if you try again
|
|
#. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
|
|
#. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS This error can happen in a few different situations:
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS @itemize @bullet
|
|
#. TRANS @item
|
|
#. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
|
|
#. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
|
|
#. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
|
|
#. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
|
|
#. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
|
|
#. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
|
|
#. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
|
|
#. TRANS check for both codes and treat them the same.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS @item
|
|
#. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
|
|
#. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
|
|
#. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
|
|
#. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
|
|
#. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
|
|
#. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
|
|
#. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
|
|
#. TRANS and return to its command loop.
|
|
#. TRANS @end itemize
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:261
|
|
msgid "Resource temporarily unavailable"
|
|
msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
|
|
|
|
#. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
|
|
#. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
|
|
#. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
|
|
#. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
|
|
#. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
|
|
#. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
|
|
#. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
|
|
#. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:273
|
|
msgid "Operation now in progress"
|
|
msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
|
|
|
|
#. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
|
|
#. TRANS mode selected.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:279
|
|
msgid "Operation already in progress"
|
|
msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
|
|
|
|
#. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:284
|
|
msgid "Socket operation on non-socket"
|
|
msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
|
|
|
|
#. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
|
|
#. TRANS maximum size.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:290
|
|
msgid "Message too long"
|
|
msgstr "Thông điệp quá dài"
|
|
|
|
#. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:295
|
|
msgid "Protocol wrong type for socket"
|
|
msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
|
|
|
|
#. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
|
|
#. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:301
|
|
msgid "Protocol not available"
|
|
msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
|
|
|
|
#. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
|
|
#. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
|
|
#. TRANS @xref{Creating a Socket}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:308
|
|
msgid "Protocol not supported"
|
|
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. TRANS The socket type is not supported.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:313
|
|
msgid "Socket type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
|
|
#. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
|
|
#. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this
|
|
#. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
|
|
#. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
|
|
#. TRANS nothing to do for that call.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:323
|
|
msgid "Operation not supported"
|
|
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:328
|
|
msgid "Protocol family not supported"
|
|
msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
|
|
#. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:334
|
|
msgid "Address family not supported by protocol"
|
|
msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
|
|
|
|
#. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:339
|
|
msgid "Address already in use"
|
|
msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
|
|
|
|
#. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
|
|
#. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
|
|
#. TRANS @xref{Socket Addresses}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:346
|
|
msgid "Cannot assign requested address"
|
|
msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
|
|
|
|
#. TRANS A socket operation failed because the network was down.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:351
|
|
msgid "Network is down"
|
|
msgstr "Mạng không hoạt động"
|
|
|
|
#. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
|
|
#. TRANS was unreachable.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:357
|
|
msgid "Network is unreachable"
|
|
msgstr "Không thể kết nối mạng"
|
|
|
|
#. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:362
|
|
msgid "Network dropped connection on reset"
|
|
msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
|
|
|
|
#. TRANS A network connection was aborted locally.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:367
|
|
msgid "Software caused connection abort"
|
|
msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
|
|
|
|
#. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
|
|
#. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
|
|
#. TRANS protocol violation.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:374
|
|
msgid "Connection reset by peer"
|
|
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
|
|
|
|
#. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
|
|
#. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
|
|
#. TRANS other from network operations.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:381
|
|
msgid "No buffer space available"
|
|
msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
|
|
|
|
#. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
|
|
#. TRANS @xref{Connecting}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:387
|
|
msgid "Transport endpoint is already connected"
|
|
msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
|
|
|
|
#. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
|
|
#. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
|
|
#. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
|
|
#. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:395
|
|
msgid "Transport endpoint is not connected"
|
|
msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
|
|
|
|
#. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
|
|
#. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
|
|
#. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:402
|
|
msgid "Destination address required"
|
|
msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có"
|
|
|
|
#. TRANS The socket has already been shut down.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:407
|
|
msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
|
|
msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:410
|
|
msgid "Too many references: cannot splice"
|
|
msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)"
|
|
|
|
#. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
|
|
#. TRANS the timeout period.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:416
|
|
msgid "Connection timed out"
|
|
msgstr "Kết nối đã quá hạn"
|
|
|
|
#. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
|
|
#. TRANS it is not running the requested service).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:422
|
|
msgid "Connection refused"
|
|
msgstr "Kết nối bị từ chối"
|
|
|
|
#. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
|
|
#. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:428
|
|
msgid "Too many levels of symbolic links"
|
|
msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm"
|
|
|
|
#. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
|
|
#. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
|
|
#. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:435
|
|
msgid "File name too long"
|
|
msgstr "Tên tập tin quá dài"
|
|
|
|
#. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:440
|
|
msgid "Host is down"
|
|
msgstr "Máy không chạy"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:445
|
|
msgid "No route to host"
|
|
msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
|
|
|
|
#. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
|
|
#. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:451
|
|
msgid "Directory not empty"
|
|
msgstr "Thư mục không rỗng"
|
|
|
|
#. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
|
|
#. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:457
|
|
msgid "Too many users"
|
|
msgstr "Quá nhiều người dùng"
|
|
|
|
#. TRANS The user's disk quota was exceeded.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:462
|
|
msgid "Disk quota exceeded"
|
|
msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
|
|
|
|
#. TRANS This indicates an internal confusion in the
|
|
#. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host
|
|
#. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems.
|
|
#. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing
|
|
#. TRANS and remounting the file system.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:471
|
|
msgid "Stale file handle"
|
|
msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng"
|
|
|
|
#. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
|
|
#. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
|
|
#. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
|
|
#. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:479
|
|
msgid "Object is remote"
|
|
msgstr "Đối tượng ở xa"
|
|
|
|
#. TRANS This is used by the file locking facilities; see
|
|
#. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
|
|
#. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
|
|
#. TRANS operating system.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:487
|
|
msgid "No locks available"
|
|
msgstr "Không có khóa sẵn sàng"
|
|
|
|
#. TRANS This indicates that the function called is
|
|
#. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
|
|
#. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
|
|
#. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
|
|
#. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:496
|
|
msgid "Function not implemented"
|
|
msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện"
|
|
|
|
#. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
|
|
#. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:502
|
|
msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
|
|
msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:505
|
|
msgid "Bad message"
|
|
msgstr "Thông điệp sai"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:508
|
|
msgid "Identifier removed"
|
|
msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:511
|
|
msgid "Multihop attempted"
|
|
msgstr "Đa nhảy được thử"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:514
|
|
msgid "No data available"
|
|
msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:517
|
|
msgid "Link has been severed"
|
|
msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:520
|
|
msgid "No message of desired type"
|
|
msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:523
|
|
msgid "Out of streams resources"
|
|
msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:526
|
|
msgid "Device not a stream"
|
|
msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:529
|
|
msgid "Value too large for defined data type"
|
|
msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:532
|
|
msgid "Protocol error"
|
|
msgstr "Lỗi giao thức"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:535
|
|
msgid "Timer expired"
|
|
msgstr "Quá hạn"
|
|
|
|
#. TRANS An asynchronous operation was canceled before it
|
|
#. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
|
|
#. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
|
|
#. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:543
|
|
msgid "Operation canceled"
|
|
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:546
|
|
msgid "Owner died"
|
|
msgstr "Chủ đã chết"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:549
|
|
msgid "State not recoverable"
|
|
msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:552
|
|
msgid "Interrupted system call should be restarted"
|
|
msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:555
|
|
msgid "Channel number out of range"
|
|
msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:558
|
|
msgid "Level 2 not synchronized"
|
|
msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:561
|
|
msgid "Level 3 halted"
|
|
msgstr "Cấp 3 bị dừng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:564
|
|
msgid "Level 3 reset"
|
|
msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:567
|
|
msgid "Link number out of range"
|
|
msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:570
|
|
msgid "Protocol driver not attached"
|
|
msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:573
|
|
msgid "No CSI structure available"
|
|
msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:576
|
|
msgid "Level 2 halted"
|
|
msgstr "Cấp 2 bị dừng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:579
|
|
msgid "Invalid exchange"
|
|
msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:582
|
|
msgid "Invalid request descriptor"
|
|
msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:585
|
|
msgid "Exchange full"
|
|
msgstr "Trao đổi đầy đủ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:588
|
|
msgid "No anode"
|
|
msgstr "Không có dương cực"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:591
|
|
msgid "Invalid request code"
|
|
msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:594
|
|
msgid "Invalid slot"
|
|
msgstr "Khoảng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:597
|
|
msgid "File locking deadlock error"
|
|
msgstr "Lỗi khóa tập tin bế tắc"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:600
|
|
msgid "Bad font file format"
|
|
msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:603
|
|
msgid "Machine is not on the network"
|
|
msgstr "Máy không nằm trên mạng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:606
|
|
msgid "Package not installed"
|
|
msgstr "Gói chưa được cài đặt"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:609
|
|
msgid "Advertise error"
|
|
msgstr "Lỗi quảng cáo"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:612
|
|
msgid "Srmount error"
|
|
msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:615
|
|
msgid "Communication error on send"
|
|
msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:618
|
|
msgid "RFS specific error"
|
|
msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:621
|
|
msgid "Name not unique on network"
|
|
msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:624
|
|
msgid "File descriptor in bad state"
|
|
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:627
|
|
msgid "Remote address changed"
|
|
msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:630
|
|
msgid "Can not access a needed shared library"
|
|
msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:633
|
|
msgid "Accessing a corrupted shared library"
|
|
msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:636
|
|
msgid ".lib section in a.out corrupted"
|
|
msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:639
|
|
msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
|
|
msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:642
|
|
msgid "Cannot exec a shared library directly"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:645
|
|
msgid "Streams pipe error"
|
|
msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:648
|
|
msgid "Structure needs cleaning"
|
|
msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:651
|
|
msgid "Not a XENIX named type file"
|
|
msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:654
|
|
msgid "No XENIX semaphores available"
|
|
msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:657
|
|
msgid "Is a named type file"
|
|
msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:660
|
|
msgid "Remote I/O error"
|
|
msgstr "Lỗi V/R ở xa"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:663
|
|
msgid "No medium found"
|
|
msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:666
|
|
msgid "Wrong medium type"
|
|
msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:669
|
|
msgid "Required key not available"
|
|
msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:672
|
|
msgid "Key has expired"
|
|
msgstr "Khóa đã quá hạn"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:675
|
|
msgid "Key has been revoked"
|
|
msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:678
|
|
msgid "Key was rejected by service"
|
|
msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:681
|
|
msgid "Operation not possible due to RF-kill"
|
|
msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:684
|
|
msgid "Memory page has hardware error"
|
|
msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:687
|
|
msgid "RPC struct is bad"
|
|
msgstr "Cấu trúc RPC sai"
|
|
|
|
#. TRANS The file was the wrong type for the
|
|
#. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
|
|
#. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:696
|
|
msgid "Inappropriate file type or format"
|
|
msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:699
|
|
msgid "RPC bad procedure for program"
|
|
msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:702
|
|
msgid "Authentication error"
|
|
msgstr "Lỗi xác thực"
|
|
|
|
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
|
|
#. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
|
|
#. TRANS up, before it has connected to the file.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:709
|
|
msgid "Translator died"
|
|
msgstr "Trình dịch đã chết"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:712
|
|
msgid "RPC version wrong"
|
|
msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
|
|
|
|
#. TRANS You did @strong{what}?
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:717
|
|
msgid "You really blew it this time"
|
|
msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
|
|
|
|
#. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
|
|
#. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
|
|
#. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:724
|
|
msgid "Too many processes"
|
|
msgstr "Quá nhiều tiến trình"
|
|
|
|
#. TRANS This error code has no purpose.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:729
|
|
msgid "Gratuitous error"
|
|
msgstr "Lỗi không có lý do"
|
|
|
|
#. TRANS A function returns this error when certain parameter
|
|
#. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
|
|
#. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
|
|
#. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
|
|
#. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
|
|
#. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
|
|
#. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
|
|
#. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
|
|
#. TRANS values.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
|
|
#. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:745
|
|
msgid "Not supported"
|
|
msgstr "Không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:748
|
|
msgid "RPC program version wrong"
|
|
msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
|
|
|
|
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
|
|
#. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
|
|
#. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
|
|
#. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
|
|
#. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
|
|
#. TRANS for information on process groups and these signals.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:758
|
|
msgid "Inappropriate operation for background process"
|
|
msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền"
|
|
|
|
#. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
|
|
#. TRANS @c Okay. Since you are dying to know, I'll tell you.
|
|
#. TRANS @c This is a joke, obviously. There is a children's song which begins,
|
|
#. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o." Every time I see the (real)
|
|
#. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song. Probably most of my
|
|
#. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too. One of them must have stayed
|
|
#. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc.
|
|
#. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh.
|
|
#. TRANS @c --jtobey@channel1.com
|
|
#. TRANS @c
|
|
#. TRANS @c "bought the farm" means "died". -jtobey
|
|
#. TRANS @c
|
|
#. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into
|
|
#. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:776
|
|
msgid "Computer bought the farm"
|
|
msgstr "Máy tính đã chết"
|
|
|
|
#. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
|
|
#. TRANS The values are always the same, on every operating system.
|
|
#. TRANS
|
|
#. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
|
|
#. TRANS separate error code.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:785
|
|
msgid "Operation would block"
|
|
msgstr "Thao tác sẽ chặn"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:788
|
|
msgid "Need authenticator"
|
|
msgstr "Cần xác thực"
|
|
|
|
#. TRANS The experienced user will know what is wrong.
|
|
#. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
|
|
#. TRANS @c Don't change it.
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:795
|
|
msgid "?"
|
|
msgstr "?"
|
|
|
|
#: sysdeps/gnu/errlist.h:798
|
|
msgid "RPC program not available"
|
|
msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: sysdeps/mach/_strerror.c:43 sysdeps/mach/xpg-strerror.c:55
|
|
msgid "Error in unknown error system: "
|
|
msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
|
|
msgid "Address family for hostname not supported"
|
|
msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
|
|
msgid "Temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
|
|
msgid "Bad value for ai_flags"
|
|
msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
|
|
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
|
|
msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
|
|
msgid "ai_family not supported"
|
|
msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
|
|
msgid "Memory allocation failure"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
|
|
msgid "No address associated with hostname"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
|
|
msgid "Name or service not known"
|
|
msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
|
|
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
|
|
msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
|
|
msgid "ai_socktype not supported"
|
|
msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
|
|
msgid "System error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
|
|
msgid "Processing request in progress"
|
|
msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
|
|
msgid "Request canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
|
|
msgid "Request not canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
|
|
msgid "All requests done"
|
|
msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
|
|
msgid "Interrupted by a signal"
|
|
msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:18
|
|
msgid "Parameter string not correctly encoded"
|
|
msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
|
|
|
|
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:19
|
|
msgid "Result too large for supplied buffer"
|
|
msgstr "Kết quả quá lớn đối với bộ đệm được cung cấp"
|
|
|
|
#: sysdeps/x86/dl-prop.h:61
|
|
msgid "CPU ISA level is lower than required"
|
|
msgstr "mức ISA CPU thấp hơn yêu cầu"
|
|
|
|
#: sysdeps/x86/readelflib.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
|
|
msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
|
|
|
|
#: sysdeps/x86_64/dl-cet.c:214
|
|
msgid "rebuild shared object with IBT support enabled"
|
|
msgstr "biên dịch lại đối tượng được chia sẻ với hỗ trợ IBT được bật"
|
|
|
|
#: sysdeps/x86_64/dl-cet.c:233
|
|
msgid "rebuild shared object with SHSTK support enabled"
|
|
msgstr "biên dịch lại đối tượng được chia sẻ với hỗ trợ SHSTK được bật"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:402
|
|
msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'"
|
|
msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:404
|
|
msgid "has fewer than 3 characters"
|
|
msgstr "có ít hơn 3 ký tự"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:406
|
|
msgid "has more than 6 characters"
|
|
msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n"
|
|
"Options include:\n"
|
|
" -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
|
|
" -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
|
|
" -i List transitions briefly (format is experimental)\n"
|
|
" -v List transitions verbosely\n"
|
|
" -V List transitions a bit less verbosely\n"
|
|
" --help Output this help\n"
|
|
" --version Output version info\n"
|
|
"\n"
|
|
"Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n"
|
|
"Các tùy chọn bao gồm:\n"
|
|
" -c [L,]U Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n"
|
|
" -t [L,]U Bắt đầu tại thời gian L, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n"
|
|
" -i Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n"
|
|
" -v Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n"
|
|
" -V Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n"
|
|
" --help Xuất ra trợ giúp này\n"
|
|
" --version Xuất ra thông tin về phiên bản\n"
|
|
"\n"
|
|
"Báo cáo lỗi cho %s.\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wild -c argument %s\n"
|
|
msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zdump.c:576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wild -t argument %s\n"
|
|
msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:470
|
|
msgid "size overflow"
|
|
msgstr "tràn cỡ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:559
|
|
msgid "integer overflow"
|
|
msgstr "tràn số nguyên"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:585
|
|
msgid "command line"
|
|
msgstr "dòng lệnh"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:588
|
|
msgid "standard input"
|
|
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: "
|
|
msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: "
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
|
|
msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: "
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:992
|
|
msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
|
|
msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1011 timezone/zic.c:1015
|
|
msgid "incompatible -b options"
|
|
msgstr "các tùy chọn -b không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1018
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option: -b '%s'"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ -b “%s”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -d option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1036
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -l option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -p option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -t option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-t”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -L option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: More than one -r option specified\n"
|
|
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-r”\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid time range: %s\n"
|
|
msgstr "%s: vùng thời gian không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1104
|
|
msgid "-s ignored"
|
|
msgstr "-s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1171
|
|
msgid "empty file name"
|
|
msgstr "tên tập tin rỗng"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' begins with '/'"
|
|
msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' contains '%.*s' component"
|
|
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' component contains leading '-'"
|
|
msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'"
|
|
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' contains byte '%c'"
|
|
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'"
|
|
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "symbolic link used because hard link failed: %s"
|
|
msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy used because hard link failed: %s"
|
|
msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy used because symbolic link failed: %s"
|
|
msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1608 timezone/zic.c:1610
|
|
msgid "same rule name in multiple files"
|
|
msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s in ruleless zone"
|
|
msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1688
|
|
msgid "line too long"
|
|
msgstr "dòng quá dài"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1734
|
|
msgid "input line of unknown type"
|
|
msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1761
|
|
msgid "expected continuation line not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1797
|
|
msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic"
|
|
msgstr "các giây phân số bị từ chối với phiên bản zic trước năm 2018"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1815 timezone/zic.c:3761
|
|
msgid "time overflow"
|
|
msgstr "tràn thời gian"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1821
|
|
msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
|
|
msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1839
|
|
msgid "invalid saved time"
|
|
msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1850
|
|
msgid "wrong number of fields on Rule line"
|
|
msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid rule name \"%s\""
|
|
msgstr "Tên quy tắc không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1883
|
|
msgid "wrong number of fields on Zone line"
|
|
msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
|
|
msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1913
|
|
msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
|
|
msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1952
|
|
msgid "invalid UT offset"
|
|
msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1956
|
|
msgid "invalid abbreviation format"
|
|
msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1986
|
|
msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
|
|
msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:1997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
|
|
msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2027
|
|
msgid "invalid leaping year"
|
|
msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2049 timezone/zic.c:2154
|
|
msgid "invalid month name"
|
|
msgstr "tên tháng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2062 timezone/zic.c:2252 timezone/zic.c:2266
|
|
msgid "invalid day of month"
|
|
msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2067
|
|
msgid "time too small"
|
|
msgstr "thời gian quá nhỏ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2071
|
|
msgid "time too large"
|
|
msgstr "thời gian quá lớn"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2075 timezone/zic.c:2183
|
|
msgid "invalid time of day"
|
|
msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2078
|
|
msgid "leap second precedes Epoch"
|
|
msgstr "giây nhuận đứng trước “Epoch”"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2086
|
|
msgid "wrong number of fields on Leap line"
|
|
msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (nhuận)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2092
|
|
msgid "invalid Rolling/Stationary field on Leap line"
|
|
msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2100
|
|
msgid "invalid CORRECTION field on Leap line"
|
|
msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2112
|
|
msgid "wrong number of fields on Expires line"
|
|
msgstr "số trường không đúng trên dòng Expires"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2114
|
|
msgid "multiple Expires lines"
|
|
msgstr "nhiều dòng Expires"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2125
|
|
msgid "wrong number of fields on Link line"
|
|
msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2199
|
|
msgid "invalid starting year"
|
|
msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2214
|
|
msgid "invalid ending year"
|
|
msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2218
|
|
msgid "starting year greater than ending year"
|
|
msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2257
|
|
msgid "invalid weekday name"
|
|
msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference clients mishandle more than %d transition times"
|
|
msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2439
|
|
msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
|
|
msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2537
|
|
msgid "too many transition times"
|
|
msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:2801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59"
|
|
msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
|
|
msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3316
|
|
msgid "two rules for same instant"
|
|
msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3389
|
|
msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
|
|
msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3490
|
|
msgid "UT offset out of range"
|
|
msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3513
|
|
msgid "too many local time types"
|
|
msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3531
|
|
msgid "too many leap seconds"
|
|
msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3562
|
|
msgid "Leap seconds too close together"
|
|
msgstr "Các giây nhuận quá gần nhau"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3573
|
|
msgid "last Leap time does not precede Expires time"
|
|
msgstr "thời gian Nhuận cuối không ở trước thời gian Hết hạn"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead"
|
|
msgstr "\"%s\" chưa có tài liệu; dùng \"last%s\" để thay thế"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic"
|
|
msgstr "\"%s\" là chưa rõ ràng với zic trước-2017c"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3742
|
|
msgid "Odd number of quotation marks"
|
|
msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3839
|
|
msgid "use of 2/29 in non leap-year"
|
|
msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3865
|
|
msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic"
|
|
msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3892
|
|
msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters"
|
|
msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3894
|
|
msgid "time zone abbreviation has too many characters"
|
|
msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3896
|
|
msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
|
|
msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3902
|
|
msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
|
|
msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
|
|
|
|
#: timezone/zic.c:3953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't create directory %s: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"
|