Update Vietnamese translation

(cherry picked from commit cbc44e202a)
This commit is contained in:
Ngọc Quân Trần 2024-01-13 07:19:18 +00:00 committed by GNOME Translation Robot
parent 4146db0003
commit 6f8fae590f

315
po/vi.po
View File

@ -5,14 +5,14 @@
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2015, 2023
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2024.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk main\n"
"Project-Id-Version: gtk.po-ui main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk/-/issues/\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-22 08:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-07-22 15:52+0700\n"
"POT-Creation-Date: 2024-01-12 11:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2024-01-13 14:17+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
@ -20,6 +20,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
#: gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:135
#, c-format
@ -49,57 +50,57 @@ msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng “%s”"
msgid "Cannot provide contents as %s"
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng %s"
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:442
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:443
msgid "The current backend does not support OpenGL"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ OpenGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1245 gdk/gdksurface.c:1252
#: gdk/gdkdisplay.c:1244 gdk/gdksurface.c:1252
msgid "Vulkan support disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "Vulkan hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkdisplay.c:1277
#: gdk/gdkdisplay.c:1276
msgid "GL support disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "GL hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkdisplay.c:1575
#: gdk/gdkdisplay.c:1574
msgid "No EGL configuration available"
msgstr "Không có cấu hình EGL nào"
#: gdk/gdkdisplay.c:1583
#: gdk/gdkdisplay.c:1582
msgid "Failed to get EGL configurations"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy cấu hình EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1613
#: gdk/gdkdisplay.c:1612
msgid "No EGL configuration with required features found"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL với các tính năng cần thiết"
#: gdk/gdkdisplay.c:1620
#: gdk/gdkdisplay.c:1619
msgid "No perfect EGL configuration found"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL hoàn hảo"
#: gdk/gdkdisplay.c:1662
#: gdk/gdkdisplay.c:1661
#, c-format
msgid "EGL implementation is missing extension %s"
msgid_plural "EGL implementation is missing %2$d extensions: %1$s"
msgstr[0] "Phần mã thực thi EGL thiếu tiện %2$d ích mở rộng: %1$s"
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
#: gdk/gdkdisplay.c:1694
msgid "libEGL not available in this sandbox"
msgstr "libEGL không khả dụng trong sandbox này"
#: gdk/gdkdisplay.c:1696
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
msgid "libEGL not available"
msgstr "libEGL không sẵn có"
#: gdk/gdkdisplay.c:1706
#: gdk/gdkdisplay.c:1705
msgid "Failed to create EGL display"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ hiển thị EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1716
#: gdk/gdkdisplay.c:1715
msgid "Could not initialize EGL display"
msgstr "Không thể khởi tạo bộ hiển thị EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1727
#: gdk/gdkdisplay.c:1726
#, c-format
msgid "EGL version %d.%d is too old. GTK requires %d.%d"
msgstr "Phiên bản EGL %d.%d quá cũ. GTK yêu cầu %d.%d"
@ -112,33 +113,33 @@ msgstr "Kéo và thả từ các ứng dụng khác không được hỗ trợ."
msgid "No compatible formats to transfer contents."
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung."
#: gdk/gdkglcontext.c:401 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
#: gdk/gdkglcontext.c:402 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
msgid "No GL API allowed."
msgstr "Không cho phép API GL."
#: gdk/gdkglcontext.c:425 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
#: gdk/gdkglcontext.c:426 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:530
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:574 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:691
msgid "Unable to create a GL context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
#: gdk/gdkglcontext.c:1280
#: gdk/gdkglcontext.c:1281
msgid "Anything but OpenGL ES disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "Mọi thứ trừ OpenGL ES bị vô hiệu hóa qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkglcontext.c:1289
#: gdk/gdkglcontext.c:1290
#, c-format
msgid "Application does not support %s API"
msgstr "Ứng dụng không hỗ trợ %s API"
#. translators: This is about OpenGL backend names, like
#. * "Trying to use X11 GLX, but EGL is already in use"
#: gdk/gdkglcontext.c:1863
#: gdk/gdkglcontext.c:1899
#, c-format
msgid "Trying to use %s, but %s is already in use"
msgstr "Đang cố dùng %s, nhưng %s đã được sử dụng rồi"
#: gdk/gdktexture.c:528
#: gdk/gdktexture.c:530
msgid "Unknown image format."
msgstr "Định dạng ảnh chưa biết."
@ -565,7 +566,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc dữ liệu tại dòng %d"
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:211 gdk/wayland/gdkclipboard-wayland.c:240
#: gdk/wayland/gdkdrop-wayland.c:207 gdk/wayland/gdkprimary-wayland.c:343
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1018 gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1063
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:805 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:807 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
msgid "No compatible transfer format found"
msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
@ -574,60 +575,60 @@ msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
msgid "Failed to decode contents with mime-type of '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã các nội dung với kiểu mine của '%s'"
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:721
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:719
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() timed out."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() đã hết thời gian "
"chờ."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:731
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:729
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. Another process claimed it before us."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. Một tiến trình khác đã tuyên bố nó "
"trước chúng ta."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:745
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:743
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:757
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:755
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. EmptyClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. EmptyClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:800
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:798
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() timed out."
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:810 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:841
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:808 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:839
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. Another process claimed clipboard ownership."
msgstr ""
"Không thể đặt dữ liệu clipboard. Một tiến trình khác đã xác nhận quyền sở "
"hữu clipboard."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:824
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:822
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:876
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:874
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:887
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:885
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:900
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:898
#, c-format
msgid ""
"Cannot get clipboard data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
@ -635,17 +636,17 @@ msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ "
"liệu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:932
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:930
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() timed out."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:942
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:940
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. Clipboard ownership changed."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. Chủ sở hữu clipboard đã thay đổi."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:952
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:950
#, c-format
msgid ""
"Cannot get clipboard data. Clipboard data changed before we could get it."
@ -653,18 +654,18 @@ msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Dữ liệu clipboard đã thay đổi trước khi "
"chúng ta có thể lấy được."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:969
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:967
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:994
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:992
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. No compatible transfer format found."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không tìm thấy định dạng tương thích nào."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1004
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1002
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GetClipboardData() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GetClipboardData() gặp lỗi: 0x%lx."
@ -773,11 +774,11 @@ msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:475
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:477
msgid "Clipboard manager could not store selection."
msgstr "Trình quản lý clipboard không thể lưu trữ phần lựa chọn."
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:655
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:657
msgid "Cannot store clipboard. No clipboard manager is active."
msgstr ""
"Không thể lưu trữ clipboard. Không có trình quản lý clipboard nào đang được "
@ -1039,19 +1040,19 @@ msgctxt "progress bar label"
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:311
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:314
#: gtk/gtkcolordialog.c:411
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:502 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:302
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:505 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:335
#, c-format
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%, Alpha %d%%"
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%, Trong suốt %d%%"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:508 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:308
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:511 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:341
#, c-format
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%"
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
@ -1060,17 +1061,17 @@ msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:621
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:624
#: gtk/gtkfontdialog.c:596
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:597 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:115 gtk/inspector/visual.ui:169
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:600 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:126 gtk/inspector/visual.ui:169
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1152 gtk/gtkfontdialogbutton.c:614
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1155 gtk/gtkfontdialogbutton.c:652
msgctxt "font"
msgid "None"
msgstr "Không"
@ -1728,7 +1729,7 @@ msgstr "Đón_g"
#. * suspend or screen locking, and the caller hasn't specified
#. * a reason.
#.
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:713
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:721
msgid "Reason not specified"
msgstr "Không cung cấp lý do"
@ -2134,7 +2135,7 @@ msgstr "_Phải:"
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkentry.c:3673
#: gtk/gtkentry.c:3685
msgid "Insert Emoji"
msgstr "Chèn Emoji"
@ -2204,7 +2205,7 @@ msgstr "Một tập tin mang tên đó đã có rồi"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:179 gtk/gtkmountoperation.c:608
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:282 gtk/print/gtkprintbackend.c:638
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:682 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:839
#: gtk/gtkwindow.c:6193 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
#: gtk/gtkwindow.c:6233 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:52 gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:36
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:27
msgid "_Cancel"
@ -2220,7 +2221,7 @@ msgstr "_Mở"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:340 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:344 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
@ -2292,7 +2293,7 @@ msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:1815
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6127 gtk/gtktextview.c:9024
#: gtk/gtklabel.c:5695 gtk/gtktext.c:6147 gtk/gtktextview.c:9018
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
@ -2433,7 +2434,7 @@ msgstr "Chương trình"
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1035
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1032
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
@ -2543,7 +2544,7 @@ msgstr "Chọn nhiều thư mục"
msgid "Select a Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: gtk/gtkfilefilter.c:1048
#: gtk/gtkfilefilter.c:1045
msgid "Unspecified"
msgstr "Chưa xác định"
@ -2631,31 +2632,31 @@ msgstr "Đóng"
msgid "Close the infobar"
msgstr "Đóng infobar"
#: gtk/gtklabel.c:5690 gtk/gtktext.c:6115 gtk/gtktextview.c:9012
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6135 gtk/gtktextview.c:9006
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: gtk/gtklabel.c:5691 gtk/gtktext.c:6119 gtk/gtktextview.c:9016
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6139 gtk/gtktextview.c:9010
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6123 gtk/gtktextview.c:9020
#: gtk/gtklabel.c:5694 gtk/gtktext.c:6143 gtk/gtktextview.c:9014
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtklabel.c:5698 gtk/gtktext.c:6136 gtk/gtktextview.c:9045
#: gtk/gtklabel.c:5700 gtk/gtktext.c:6156 gtk/gtktextview.c:9039
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: gtk/gtklabel.c:5703
#: gtk/gtklabel.c:5705
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#: gtk/gtklabel.c:5707
#: gtk/gtklabel.c:5709
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
#: gtk/gtklabel.c:5751 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9094
#: gtk/gtklabel.c:5753 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9088
msgid "Context menu"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
@ -2726,7 +2727,7 @@ msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:162 gtk/gtkmessagedialog.c:180
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6194
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6234
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
@ -2792,7 +2793,7 @@ msgstr "_Nhớ mật khẩu cho đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:781
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
msgstr "Nhớ _mãi mãi"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1251
#, c-format
@ -2858,7 +2859,7 @@ msgstr "Thẻ kế trước"
msgid "Next tab"
msgstr "Thẻ kế tiếp"
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6539
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6541
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
@ -3326,8 +3327,8 @@ msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#. window
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:264
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:584
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:653 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:594
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:663 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
msgid "Print"
msgstr "In"
@ -3499,7 +3500,7 @@ msgstr "Không thể di chuyển mục có URI “%s” đến “%s”"
msgid "No registered application with name “%s” for item with URI “%s” found"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”"
#: gtk/gtksearchentry.c:758
#: gtk/gtksearchentry.c:767
msgid "Clear Entry"
msgstr "Xóa mục tin"
@ -3590,24 +3591,24 @@ msgctxt "accessibility"
msgid "Sidebar"
msgstr "Thanh bên"
#: gtk/gtktext.c:6141 gtk/gtktextview.c:9050
#: gtk/gtktext.c:6161 gtk/gtktextview.c:9044
msgid "Insert _Emoji"
msgstr "Chèn _Emoji"
#: gtk/gtktextview.c:9032
#: gtk/gtktextview.c:9026
msgid "_Undo"
msgstr "_Hoàn tác"
#: gtk/gtktextview.c:9036
#: gtk/gtktextview.c:9030
msgid "_Redo"
msgstr "Làm _lại"
#: gtk/gtkwindow.c:6182
#: gtk/gtkwindow.c:6222
#, c-format
msgid "Do you want to use GTK Inspector?"
msgstr "Bạn có muốn dùng GTK Inspector?"
#: gtk/gtkwindow.c:6184
#: gtk/gtkwindow.c:6224
#, c-format
msgid ""
"GTK Inspector is an interactive debugger that lets you explore and modify "
@ -3617,7 +3618,7 @@ msgstr ""
"Bộ điều tra GTK là một bộ gỡ lỗi tương tác, nó giúp bạn dò tìm và sửa bên "
"trong bất kỳ ứng dụng GTK nào. Dùng nó có thể gây ra sự đổ vỡ của ứng dụng."
#: gtk/gtkwindow.c:6189
#: gtk/gtkwindow.c:6229
msgid "Dont show this message again"
msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
@ -3653,7 +3654,7 @@ msgstr "Vai trò"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:297
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:296
msgid "Bounds"
msgstr "Giới hạn"
@ -3955,61 +3956,61 @@ msgstr "Chế độ yêu cầu"
msgid "Measure map"
msgstr "Bản đồ đo lường"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:254
#: gtk/inspector/misc-info.ui:253
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:322
#: gtk/inspector/misc-info.ui:321
msgid "Baseline"
msgstr "Đường cơ sở"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:347
#: gtk/inspector/misc-info.ui:346
msgid "Surface"
msgstr "Bề mặt"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:366 gtk/inspector/misc-info.ui:401
#: gtk/inspector/misc-info.ui:436 gtk/inspector/prop-editor.c:1150
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1533 gtk/inspector/window.ui:396
#: gtk/inspector/misc-info.ui:365 gtk/inspector/misc-info.ui:400
#: gtk/inspector/misc-info.ui:435 gtk/inspector/prop-editor.c:1153
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1536 gtk/inspector/window.ui:396
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:382
#: gtk/inspector/misc-info.ui:381
msgid "Renderer"
msgstr "Bộ vẽ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:417
#: gtk/inspector/misc-info.ui:416
msgid "Frame Clock"
msgstr "Đồng hồ khung"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:452
#: gtk/inspector/misc-info.ui:451
msgid "Tick Callback"
msgstr "Gọi ngược tick"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:478
#: gtk/inspector/misc-info.ui:477
msgid "Frame Count"
msgstr "Số lượng khung hình"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:503
#: gtk/inspector/misc-info.ui:502
msgid "Frame Rate"
msgstr "Tốc độ khung hình"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:528
#: gtk/inspector/misc-info.ui:527
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:553
#: gtk/inspector/misc-info.ui:552
msgid "Mapped"
msgstr "Đã ánh xạ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:579
#: gtk/inspector/misc-info.ui:578
msgid "Realized"
msgstr "Hiện thực hóa"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:605
#: gtk/inspector/misc-info.ui:604
msgid "Is Toplevel"
msgstr "Là mức đỉnh"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:631
#: gtk/inspector/misc-info.ui:630
msgid "Child Visible"
msgstr "Con khả kiến"
@ -4021,7 +4022,7 @@ msgstr "Con trỏ: %p"
#. Translators: %s is a type name, for example
#. * GtkPropertyExpression with value \"2.5\"
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:824
#: gtk/inspector/prop-editor.c:827
#, c-format
msgid "%s with value \"%s\""
msgstr "%s với giá trị \"%s\""
@ -4029,7 +4030,7 @@ msgstr "%s với giá trị \"%s\""
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkPropertyExpression with type GObject
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:835
#: gtk/inspector/prop-editor.c:838
#, c-format
msgid "%s with type %s"
msgstr "%s với kiểu %s"
@ -4037,7 +4038,7 @@ msgstr "%s với kiểu %s"
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkObjectExpression for GtkStringObject 0x23456789
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:848
#: gtk/inspector/prop-editor.c:851
#, c-format
msgid "%s for %s %p"
msgstr "%s cho %s %p"
@ -4045,71 +4046,71 @@ msgstr "%s cho %s %p"
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkPropertyExpression with value type: gchararray
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:878
#: gtk/inspector/prop-editor.c:881
#, c-format
msgid "%s with value type %s"
msgstr "%s với kiểu giá trị %s"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1227
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1230
#, c-format
msgid "Uneditable property type: %s"
msgstr "Kiểu thuộc tính không thể chỉnh sửa: %s"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1385
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1388
msgctxt "column number"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1422
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
msgid "Attribute:"
msgstr "Thuộc tính:"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1428
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1430
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1433
msgid "Column:"
msgstr "Cột:"
#. Translators: %s is a type name, for example
#. * Action from 0x2345678 (GtkApplicationWindow)
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1529
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1532
#, c-format
msgid "Action from: %p (%s)"
msgstr "Thao tác từ: %p (%s)"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1584
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1587
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1592
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Theme"
msgstr "Chủ đề"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1601
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "XSettings"
msgstr "Cài đặt X"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1602
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1611
msgid "Source:"
msgstr "Nguồn:"
@ -4255,11 +4256,11 @@ msgstr "Thứ bậc"
msgid "Implements"
msgstr "Thực hiện"
#: gtk/inspector/visual.c:640 gtk/inspector/visual.c:659
#: gtk/inspector/visual.c:637 gtk/inspector/visual.c:656
msgid "Theme is hardcoded by GTK_THEME"
msgstr "Chủ đề bị có định do GTK_THEME"
#: gtk/inspector/visual.c:908
#: gtk/inspector/visual.c:905
msgid "Backend does not support window scaling"
msgstr "Phần ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ co dãn cửa sổ"
@ -4355,11 +4356,7 @@ msgstr "Hiển thị tiêu điểm"
msgid "Show Accessibility warnings"
msgstr "Hiện cảnh báo hỗ trợ Truy cập"
#: gtk/inspector/visual.ui:670
msgid "Simulate Touchscreen"
msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
#: gtk/inspector/visual.ui:701
#: gtk/inspector/visual.ui:667
msgid "Inspect Inspector"
msgstr "Xem xét Inspector"
@ -4970,7 +4967,7 @@ msgstr "Chữ hoa nhỏ"
#: gtk/open-type-layout.h:110
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Simplified Forms"
msgstr "Simplified Forms"
msgstr "Mẫu đơn giản hóa"
#: gtk/open-type-layout.h:111
msgctxt "OpenType layout"
@ -5726,17 +5723,17 @@ msgstr "f"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:131
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold European"
msgstr "Gấp quạt Âu"
msgstr "Âu Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:132
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold US"
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
msgstr "Mỹ Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:133
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold German Legal"
msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp"
msgstr "Hành pháp Đức Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:134
msgctxt "paper size"
@ -6182,11 +6179,11 @@ msgstr "_Tạo"
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:4
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:64
msgid "Search font name"
msgstr "Tìm tên phông"
msgstr "Tìm kiếm tên phông chữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:77
msgid "Filters"
@ -6489,7 +6486,7 @@ msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:253
#, c-format
msgid "Unspecified error decoding media"
msgstr "ặp lỗi khi giải mã chưa biết"
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã chưa biết"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:286
#, c-format
@ -7168,7 +7165,7 @@ msgstr ""
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:56 tools/gtk-builder-tool-preview.c:179
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:180 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2529 tools/gtk-builder-tool-validate.c:261
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:200 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:102
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:202 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:106
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
@ -7200,8 +7197,8 @@ msgid "Use style from CSS file"
msgstr "Dùng kiểu dáng từ tập tin CSS"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:187 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:370
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:109
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:131
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:113
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:204
#, c-format
msgid "Could not initialize windowing system\n"
msgstr "Không thể khởi tạo hệ thống cửa sổ\n"
@ -7237,7 +7234,6 @@ msgid "Failed to take a screenshot\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:309
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:83
#, c-format
msgid ""
"File %s exists.\n"
@ -7247,13 +7243,13 @@ msgstr ""
"Dùng tùy chọn --force để ghi đè.\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:332
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:96
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:172
#, c-format
msgid "Output written to %s.\n"
msgstr "Đầu ra ghi vào %s.\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:336
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:100
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:176
#, c-format
msgid "Failed to save %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu %s: %s\n"
@ -7267,12 +7263,11 @@ msgid "Save as node file instead of png"
msgstr "Lưu dạng tập tin nút thay vì png"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:362
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
msgid "Overwrite existing file"
msgstr "Ghi đè lên tập tin sẵn có"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:363
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:124
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:197
msgid "FILE…"
msgstr "TẬP_TIN…"
@ -7472,63 +7467,81 @@ msgstr ""
" render Chụp màn hình nút\n"
"\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:177
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:179
#, c-format
msgid "Number of nodes: %u\n"
msgstr "Số lượng nút: %u\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:184
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:186
#, c-format
msgid "Depth: %u\n"
msgstr "Độ sâu: %u\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:187
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:189
#, c-format
msgid "Bounds: %g x %g\n"
msgstr "Giới hạn: %g x %g\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:188
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:190
#, c-format
msgid "Origin: %g %g\n"
msgstr "Gốc: %g %g\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:209
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:211
msgid "Provide information about the render node."
msgstr "Cung cấp thông tin về nút bộ vẽ."
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:222 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:130
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:152
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:224 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:134
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:225
#, c-format
msgid "No .node file specified\n"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin .node\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:228
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:230
#, c-format
msgid "Can only accept a single .node file\n"
msgstr "Chỉ có thể chấp nhận một tập tin nút đơn\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:117
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:105
msgid "Don't add a titlebar"
msgstr "Đừng thêm thanh tựa đề"
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:121
msgid "Show the render node."
msgstr "Hiện nút bộ vẽ."
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:136
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:140
#, c-format
msgid "Can only preview a single .node file\n"
msgstr "Chỉ có thể xem trước một tập tin nút đơn\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
#, c-format
msgid ""
"File %s exists.\n"
"If you want to overwrite, specify the filename.\n"
msgstr ""
"Tập tin %s sẵn có.\n"
"Nếu bạn muốn đè hãy chỉ định tên tập tin.\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:137
#, c-format
msgid "Failed to generate SVG: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo SVG: %s\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
msgid "Renderer to use"
msgstr "Bộ vẽ được dùng"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
msgid "RENDERER"
msgstr "BỘ_VẼ"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:139
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:212
msgid "Render a .node file to an image."
msgstr "Vẽ một tập tin .node ra một ảnh."
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:158
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:231
#, c-format
msgid "Can only render a single .node file to a single output file\n"
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
@ -7538,6 +7551,11 @@ msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đ
msgid "Error at %s: %s\n"
msgstr "Lỗi tại %s: %s\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-utils.c:69
#, c-format
msgid "Failed to load node file: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin nút: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1391
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
@ -7646,6 +7664,9 @@ msgstr ""
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-"
"index.\n"
#~ msgid "Simulate Touchscreen"
#~ msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
#~ msgid "Tab list"
#~ msgstr "Danh sách tab"