mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-09 10:20:07 +00:00
parent
4146db0003
commit
6f8fae590f
315
po/vi.po
315
po/vi.po
@ -5,14 +5,14 @@
|
||||
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2015, 2023
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2024.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gtk main\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gtk.po-ui main\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk/-/issues/\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-07-22 08:17+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-07-22 15:52+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-01-12 11:17+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-01-13 14:17+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -20,6 +20,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
|
||||
|
||||
#: gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:135
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -49,57 +50,57 @@ msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng “%s”"
|
||||
msgid "Cannot provide contents as %s"
|
||||
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng %s"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:442
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:443
|
||||
msgid "The current backend does not support OpenGL"
|
||||
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ OpenGL"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1245 gdk/gdksurface.c:1252
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1244 gdk/gdksurface.c:1252
|
||||
msgid "Vulkan support disabled via GDK_DEBUG"
|
||||
msgstr "Vulkan hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1277
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1276
|
||||
msgid "GL support disabled via GDK_DEBUG"
|
||||
msgstr "GL hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1575
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1574
|
||||
msgid "No EGL configuration available"
|
||||
msgstr "Không có cấu hình EGL nào"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1583
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1582
|
||||
msgid "Failed to get EGL configurations"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy cấu hình EGL"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1613
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1612
|
||||
msgid "No EGL configuration with required features found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL với các tính năng cần thiết"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1620
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1619
|
||||
msgid "No perfect EGL configuration found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL hoàn hảo"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1662
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1661
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "EGL implementation is missing extension %s"
|
||||
msgid_plural "EGL implementation is missing %2$d extensions: %1$s"
|
||||
msgstr[0] "Phần mã thực thi EGL thiếu tiện %2$d ích mở rộng: %1$s"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1694
|
||||
msgid "libEGL not available in this sandbox"
|
||||
msgstr "libEGL không khả dụng trong sandbox này"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1696
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
|
||||
msgid "libEGL not available"
|
||||
msgstr "libEGL không sẵn có"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1706
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1705
|
||||
msgid "Failed to create EGL display"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ hiển thị EGL"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1716
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1715
|
||||
msgid "Could not initialize EGL display"
|
||||
msgstr "Không thể khởi tạo bộ hiển thị EGL"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1727
|
||||
#: gdk/gdkdisplay.c:1726
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "EGL version %d.%d is too old. GTK requires %d.%d"
|
||||
msgstr "Phiên bản EGL %d.%d quá cũ. GTK yêu cầu %d.%d"
|
||||
@ -112,33 +113,33 @@ msgstr "Kéo và thả từ các ứng dụng khác không được hỗ trợ."
|
||||
msgid "No compatible formats to transfer contents."
|
||||
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung."
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:401 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:402 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
|
||||
msgid "No GL API allowed."
|
||||
msgstr "Không cho phép API GL."
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:425 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:426 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
|
||||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:530
|
||||
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:574 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:691
|
||||
msgid "Unable to create a GL context"
|
||||
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1280
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1281
|
||||
msgid "Anything but OpenGL ES disabled via GDK_DEBUG"
|
||||
msgstr "Mọi thứ trừ OpenGL ES bị vô hiệu hóa qua GDK_DEBUG"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1289
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1290
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Application does not support %s API"
|
||||
msgstr "Ứng dụng không hỗ trợ %s API"
|
||||
|
||||
#. translators: This is about OpenGL backend names, like
|
||||
#. * "Trying to use X11 GLX, but EGL is already in use"
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1863
|
||||
#: gdk/gdkglcontext.c:1899
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Trying to use %s, but %s is already in use"
|
||||
msgstr "Đang cố dùng %s, nhưng %s đã được sử dụng rồi"
|
||||
|
||||
#: gdk/gdktexture.c:528
|
||||
#: gdk/gdktexture.c:530
|
||||
msgid "Unknown image format."
|
||||
msgstr "Định dạng ảnh chưa biết."
|
||||
|
||||
@ -565,7 +566,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc dữ liệu tại dòng %d"
|
||||
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:211 gdk/wayland/gdkclipboard-wayland.c:240
|
||||
#: gdk/wayland/gdkdrop-wayland.c:207 gdk/wayland/gdkprimary-wayland.c:343
|
||||
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1018 gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1063
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:805 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:807 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
|
||||
msgid "No compatible transfer format found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
|
||||
|
||||
@ -574,60 +575,60 @@ msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
|
||||
msgid "Failed to decode contents with mime-type of '%s'"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã các nội dung với kiểu mine của '%s'"
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:721
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:719
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() timed out."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() đã hết thời gian "
|
||||
"chờ."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:731
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:729
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. Another process claimed it before us."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. Một tiến trình khác đã tuyên bố nó "
|
||||
"trước chúng ta."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:745
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:743
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:757
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:755
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot claim clipboard ownership. EmptyClipboard() failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. EmptyClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:800
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:798
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() timed out."
|
||||
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:810 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:841
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:808 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:839
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot set clipboard data. Another process claimed clipboard ownership."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể đặt dữ liệu clipboard. Một tiến trình khác đã xác nhận quyền sở "
|
||||
"hữu clipboard."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:824
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:822
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:876
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:874
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:887
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:885
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:900
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:898
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Cannot get clipboard data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
|
||||
@ -635,17 +636,17 @@ msgstr ""
|
||||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ "
|
||||
"liệu."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:932
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:930
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() timed out."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:942
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:940
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. Clipboard ownership changed."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. Chủ sở hữu clipboard đã thay đổi."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:952
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:950
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Cannot get clipboard data. Clipboard data changed before we could get it."
|
||||
@ -653,18 +654,18 @@ msgstr ""
|
||||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Dữ liệu clipboard đã thay đổi trước khi "
|
||||
"chúng ta có thể lấy được."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:969
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:967
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:994
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:992
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. No compatible transfer format found."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không tìm thấy định dạng tương thích nào."
|
||||
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1004
|
||||
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1002
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot get clipboard data. GetClipboardData() failed: 0x%lx."
|
||||
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GetClipboardData() gặp lỗi: 0x%lx."
|
||||
@ -773,11 +774,11 @@ msgid "Opening %d Item"
|
||||
msgid_plural "Opening %d Items"
|
||||
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
|
||||
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:475
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:477
|
||||
msgid "Clipboard manager could not store selection."
|
||||
msgstr "Trình quản lý clipboard không thể lưu trữ phần lựa chọn."
|
||||
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:655
|
||||
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:657
|
||||
msgid "Cannot store clipboard. No clipboard manager is active."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể lưu trữ clipboard. Không có trình quản lý clipboard nào đang được "
|
||||
@ -1039,19 +1040,19 @@ msgctxt "progress bar label"
|
||||
msgid "%d %%"
|
||||
msgstr "%d %%"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:311
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:314
|
||||
#: gtk/gtkcolordialog.c:411
|
||||
msgid "Pick a Color"
|
||||
msgstr "Chọn màu"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:502 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
|
||||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:302
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:505 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
|
||||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:335
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%, Alpha %d%%"
|
||||
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%, Trong suốt %d%%"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:508 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
|
||||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:308
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:511 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
|
||||
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:341
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%"
|
||||
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
|
||||
@ -1060,17 +1061,17 @@ msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
|
||||
msgid "Sans 12"
|
||||
msgstr "Sans 12"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:621
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:624
|
||||
#: gtk/gtkfontdialog.c:596
|
||||
msgid "Pick a Font"
|
||||
msgstr "Chọn phông chữ"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:597 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
|
||||
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:115 gtk/inspector/visual.ui:169
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:600 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
|
||||
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:126 gtk/inspector/visual.ui:169
|
||||
msgid "Font"
|
||||
msgstr "Phông chữ"
|
||||
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1152 gtk/gtkfontdialogbutton.c:614
|
||||
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1155 gtk/gtkfontdialogbutton.c:652
|
||||
msgctxt "font"
|
||||
msgid "None"
|
||||
msgstr "Không"
|
||||
@ -1728,7 +1729,7 @@ msgstr "Đón_g"
|
||||
#. * suspend or screen locking, and the caller hasn't specified
|
||||
#. * a reason.
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:713
|
||||
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:721
|
||||
msgid "Reason not specified"
|
||||
msgstr "Không cung cấp lý do"
|
||||
|
||||
@ -2134,7 +2135,7 @@ msgstr "_Phải:"
|
||||
msgid "Paper Margins"
|
||||
msgstr "Lề giấy"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:3673
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:3685
|
||||
msgid "Insert Emoji"
|
||||
msgstr "Chèn Emoji"
|
||||
|
||||
@ -2204,7 +2205,7 @@ msgstr "Một tập tin mang tên đó đã có rồi"
|
||||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:179 gtk/gtkmountoperation.c:608
|
||||
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:282 gtk/print/gtkprintbackend.c:638
|
||||
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:682 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:839
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6193 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6233 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
|
||||
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:52 gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:36
|
||||
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:27
|
||||
msgid "_Cancel"
|
||||
@ -2220,7 +2221,7 @@ msgstr "_Mở"
|
||||
msgid "_Save"
|
||||
msgstr "_Lưu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:340 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
|
||||
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:344 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
|
||||
msgid "Select which types of files are shown"
|
||||
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
||||
|
||||
@ -2292,7 +2293,7 @@ msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
|
||||
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:1815
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6127 gtk/gtktextview.c:9024
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5695 gtk/gtktext.c:6147 gtk/gtktextview.c:9018
|
||||
msgid "_Delete"
|
||||
msgstr "_Xóa bỏ"
|
||||
|
||||
@ -2433,7 +2434,7 @@ msgstr "Chương trình"
|
||||
msgid "Audio"
|
||||
msgstr "Âm thanh"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1035
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1032
|
||||
msgid "Image"
|
||||
msgstr "Ảnh"
|
||||
|
||||
@ -2543,7 +2544,7 @@ msgstr "Chọn nhiều thư mục"
|
||||
msgid "Select a Folder"
|
||||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilefilter.c:1048
|
||||
#: gtk/gtkfilefilter.c:1045
|
||||
msgid "Unspecified"
|
||||
msgstr "Chưa xác định"
|
||||
|
||||
@ -2631,31 +2632,31 @@ msgstr "Đóng"
|
||||
msgid "Close the infobar"
|
||||
msgstr "Đóng infobar"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5690 gtk/gtktext.c:6115 gtk/gtktextview.c:9012
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6135 gtk/gtktextview.c:9006
|
||||
msgid "Cu_t"
|
||||
msgstr "Cắ_t"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5691 gtk/gtktext.c:6119 gtk/gtktextview.c:9016
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6139 gtk/gtktextview.c:9010
|
||||
msgid "_Copy"
|
||||
msgstr "_Chép"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6123 gtk/gtktextview.c:9020
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5694 gtk/gtktext.c:6143 gtk/gtktextview.c:9014
|
||||
msgid "_Paste"
|
||||
msgstr "_Dán"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5698 gtk/gtktext.c:6136 gtk/gtktextview.c:9045
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5700 gtk/gtktext.c:6156 gtk/gtktextview.c:9039
|
||||
msgid "Select _All"
|
||||
msgstr "Chọn tất _cả"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5703
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5705
|
||||
msgid "_Open Link"
|
||||
msgstr "_Mở liên kết"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5707
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5709
|
||||
msgid "Copy _Link Address"
|
||||
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5751 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9094
|
||||
#: gtk/gtklabel.c:5753 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9088
|
||||
msgid "Context menu"
|
||||
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
|
||||
|
||||
@ -2726,7 +2727,7 @@ msgid "Play"
|
||||
msgstr "Phát"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:162 gtk/gtkmessagedialog.c:180
|
||||
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6194
|
||||
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6234
|
||||
msgid "_OK"
|
||||
msgstr "_OK"
|
||||
|
||||
@ -2792,7 +2793,7 @@ msgstr "_Nhớ mật khẩu cho đến khi bạn đăng xuất"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation.c:781
|
||||
msgid "Remember _forever"
|
||||
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
|
||||
msgstr "Nhớ _mãi mãi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation.c:1251
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2858,7 +2859,7 @@ msgstr "Thẻ kế trước"
|
||||
msgid "Next tab"
|
||||
msgstr "Thẻ kế tiếp"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6539
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6541
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Page %u"
|
||||
msgstr "Trang %u"
|
||||
@ -3326,8 +3327,8 @@ msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
|
||||
|
||||
#. window
|
||||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:264
|
||||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:584
|
||||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:653 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
|
||||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:594
|
||||
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:663 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
|
||||
msgid "Print"
|
||||
msgstr "In"
|
||||
|
||||
@ -3499,7 +3500,7 @@ msgstr "Không thể di chuyển mục có URI “%s” đến “%s”"
|
||||
msgid "No registered application with name “%s” for item with URI “%s” found"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtksearchentry.c:758
|
||||
#: gtk/gtksearchentry.c:767
|
||||
msgid "Clear Entry"
|
||||
msgstr "Xóa mục tin"
|
||||
|
||||
@ -3590,24 +3591,24 @@ msgctxt "accessibility"
|
||||
msgid "Sidebar"
|
||||
msgstr "Thanh bên"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktext.c:6141 gtk/gtktextview.c:9050
|
||||
#: gtk/gtktext.c:6161 gtk/gtktextview.c:9044
|
||||
msgid "Insert _Emoji"
|
||||
msgstr "Chèn _Emoji"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextview.c:9032
|
||||
#: gtk/gtktextview.c:9026
|
||||
msgid "_Undo"
|
||||
msgstr "_Hoàn tác"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextview.c:9036
|
||||
#: gtk/gtktextview.c:9030
|
||||
msgid "_Redo"
|
||||
msgstr "Làm _lại"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6182
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6222
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Do you want to use GTK Inspector?"
|
||||
msgstr "Bạn có muốn dùng GTK Inspector?"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6184
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6224
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"GTK Inspector is an interactive debugger that lets you explore and modify "
|
||||
@ -3617,7 +3618,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Bộ điều tra GTK là một bộ gỡ lỗi tương tác, nó giúp bạn dò tìm và sửa bên "
|
||||
"trong bất kỳ ứng dụng GTK nào. Dùng nó có thể gây ra sự đổ vỡ của ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6189
|
||||
#: gtk/gtkwindow.c:6229
|
||||
msgid "Don’t show this message again"
|
||||
msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
|
||||
|
||||
@ -3653,7 +3654,7 @@ msgstr "Vai trò"
|
||||
msgid "Description"
|
||||
msgstr "Mô tả"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:297
|
||||
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:296
|
||||
msgid "Bounds"
|
||||
msgstr "Giới hạn"
|
||||
|
||||
@ -3955,61 +3956,61 @@ msgstr "Chế độ yêu cầu"
|
||||
msgid "Measure map"
|
||||
msgstr "Bản đồ đo lường"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:254
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:253
|
||||
msgid "Expand"
|
||||
msgstr "Mở rộng"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:322
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:321
|
||||
msgid "Baseline"
|
||||
msgstr "Đường cơ sở"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:347
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:346
|
||||
msgid "Surface"
|
||||
msgstr "Bề mặt"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:366 gtk/inspector/misc-info.ui:401
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:436 gtk/inspector/prop-editor.c:1150
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1533 gtk/inspector/window.ui:396
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:365 gtk/inspector/misc-info.ui:400
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:435 gtk/inspector/prop-editor.c:1153
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1536 gtk/inspector/window.ui:396
|
||||
msgid "Properties"
|
||||
msgstr "Thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:382
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:381
|
||||
msgid "Renderer"
|
||||
msgstr "Bộ vẽ"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:417
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:416
|
||||
msgid "Frame Clock"
|
||||
msgstr "Đồng hồ khung"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:452
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:451
|
||||
msgid "Tick Callback"
|
||||
msgstr "Gọi ngược tick"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:478
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:477
|
||||
msgid "Frame Count"
|
||||
msgstr "Số lượng khung hình"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:503
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:502
|
||||
msgid "Frame Rate"
|
||||
msgstr "Tốc độ khung hình"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:528
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:527
|
||||
msgid "Scale"
|
||||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:553
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:552
|
||||
msgid "Mapped"
|
||||
msgstr "Đã ánh xạ"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:579
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:578
|
||||
msgid "Realized"
|
||||
msgstr "Hiện thực hóa"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:605
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:604
|
||||
msgid "Is Toplevel"
|
||||
msgstr "Là mức đỉnh"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:631
|
||||
#: gtk/inspector/misc-info.ui:630
|
||||
msgid "Child Visible"
|
||||
msgstr "Con khả kiến"
|
||||
|
||||
@ -4021,7 +4022,7 @@ msgstr "Con trỏ: %p"
|
||||
#. Translators: %s is a type name, for example
|
||||
#. * GtkPropertyExpression with value \"2.5\"
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:824
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:827
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s with value \"%s\""
|
||||
msgstr "%s với giá trị \"%s\""
|
||||
@ -4029,7 +4030,7 @@ msgstr "%s với giá trị \"%s\""
|
||||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||||
#. * GtkPropertyExpression with type GObject
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:835
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:838
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s with type %s"
|
||||
msgstr "%s với kiểu %s"
|
||||
@ -4037,7 +4038,7 @@ msgstr "%s với kiểu %s"
|
||||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||||
#. * GtkObjectExpression for GtkStringObject 0x23456789
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:848
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:851
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s for %s %p"
|
||||
msgstr "%s cho %s %p"
|
||||
@ -4045,71 +4046,71 @@ msgstr "%s cho %s %p"
|
||||
#. Translators: Both %s are type names, for example
|
||||
#. * GtkPropertyExpression with value type: gchararray
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:878
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:881
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s with value type %s"
|
||||
msgstr "%s với kiểu giá trị %s"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1227
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Uneditable property type: %s"
|
||||
msgstr "Kiểu thuộc tính không thể chỉnh sửa: %s"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1385
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1388
|
||||
msgctxt "column number"
|
||||
msgid "None"
|
||||
msgstr "Không"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1422
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
|
||||
msgid "Attribute:"
|
||||
msgstr "Thuộc tính:"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1428
|
||||
msgid "Model"
|
||||
msgstr "Mô hình"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1430
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1433
|
||||
msgid "Column:"
|
||||
msgstr "Cột:"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a type name, for example
|
||||
#. * Action from 0x2345678 (GtkApplicationWindow)
|
||||
#.
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1529
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1532
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Action from: %p (%s)"
|
||||
msgstr "Thao tác từ: %p (%s)"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1584
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1587
|
||||
msgid "Reset"
|
||||
msgstr "Đặt lại"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1592
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
|
||||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||||
msgid "Default"
|
||||
msgstr "Mặc định"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
|
||||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||||
msgid "Theme"
|
||||
msgstr "Chủ đề"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1601
|
||||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||||
msgid "XSettings"
|
||||
msgstr "Cài đặt X"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1602
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
|
||||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||||
msgid "Application"
|
||||
msgstr "Ứng dụng"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
|
||||
msgctxt "GtkSettings source"
|
||||
msgid "Unknown"
|
||||
msgstr "Không rõ"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
|
||||
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1611
|
||||
msgid "Source:"
|
||||
msgstr "Nguồn:"
|
||||
|
||||
@ -4255,11 +4256,11 @@ msgstr "Thứ bậc"
|
||||
msgid "Implements"
|
||||
msgstr "Thực hiện"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/visual.c:640 gtk/inspector/visual.c:659
|
||||
#: gtk/inspector/visual.c:637 gtk/inspector/visual.c:656
|
||||
msgid "Theme is hardcoded by GTK_THEME"
|
||||
msgstr "Chủ đề bị có định do GTK_THEME"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/visual.c:908
|
||||
#: gtk/inspector/visual.c:905
|
||||
msgid "Backend does not support window scaling"
|
||||
msgstr "Phần ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ co dãn cửa sổ"
|
||||
|
||||
@ -4355,11 +4356,7 @@ msgstr "Hiển thị tiêu điểm"
|
||||
msgid "Show Accessibility warnings"
|
||||
msgstr "Hiện cảnh báo hỗ trợ Truy cập"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/visual.ui:670
|
||||
msgid "Simulate Touchscreen"
|
||||
msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
|
||||
|
||||
#: gtk/inspector/visual.ui:701
|
||||
#: gtk/inspector/visual.ui:667
|
||||
msgid "Inspect Inspector"
|
||||
msgstr "Xem xét Inspector"
|
||||
|
||||
@ -4970,7 +4967,7 @@ msgstr "Chữ hoa nhỏ"
|
||||
#: gtk/open-type-layout.h:110
|
||||
msgctxt "OpenType layout"
|
||||
msgid "Simplified Forms"
|
||||
msgstr "Simplified Forms"
|
||||
msgstr "Mẫu đơn giản hóa"
|
||||
|
||||
#: gtk/open-type-layout.h:111
|
||||
msgctxt "OpenType layout"
|
||||
@ -5726,17 +5723,17 @@ msgstr "f"
|
||||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:131
|
||||
msgctxt "paper size"
|
||||
msgid "Fan-Fold European"
|
||||
msgstr "Gấp quạt Âu"
|
||||
msgstr "Âu Gấp-quạt"
|
||||
|
||||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:132
|
||||
msgctxt "paper size"
|
||||
msgid "Fan-Fold US"
|
||||
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
|
||||
msgstr "Mỹ Gấp-quạt"
|
||||
|
||||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:133
|
||||
msgctxt "paper size"
|
||||
msgid "Fan-Fold German Legal"
|
||||
msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp"
|
||||
msgstr "Hành pháp Đức Gấp-quạt"
|
||||
|
||||
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:134
|
||||
msgctxt "paper size"
|
||||
@ -6182,11 +6179,11 @@ msgstr "_Tạo"
|
||||
|
||||
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:4
|
||||
msgid "Select Font"
|
||||
msgstr "Chọn phông"
|
||||
msgstr "Chọn phông chữ"
|
||||
|
||||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:64
|
||||
msgid "Search font name"
|
||||
msgstr "Tìm tên phông"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm tên phông chữ"
|
||||
|
||||
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:77
|
||||
msgid "Filters"
|
||||
@ -6489,7 +6486,7 @@ msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
|
||||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:253
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unspecified error decoding media"
|
||||
msgstr "ặp lỗi khi giải mã chưa biết"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã chưa biết"
|
||||
|
||||
#: modules/media/gtkffmediafile.c:286
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -7168,7 +7165,7 @@ msgstr ""
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:56 tools/gtk-builder-tool-preview.c:179
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:180 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2529 tools/gtk-builder-tool-validate.c:261
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:200 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:102
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:202 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:106
|
||||
msgid "FILE"
|
||||
msgstr "TẬP_TIN"
|
||||
|
||||
@ -7200,8 +7197,8 @@ msgid "Use style from CSS file"
|
||||
msgstr "Dùng kiểu dáng từ tập tin CSS"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:187 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:370
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:109
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:131
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:113
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:204
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not initialize windowing system\n"
|
||||
msgstr "Không thể khởi tạo hệ thống cửa sổ\n"
|
||||
@ -7237,7 +7234,6 @@ msgid "Failed to take a screenshot\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:309
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:83
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"File %s exists.\n"
|
||||
@ -7247,13 +7243,13 @@ msgstr ""
|
||||
"Dùng tùy chọn --force để ghi đè.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:332
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:96
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:172
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Output written to %s.\n"
|
||||
msgstr "Đầu ra ghi vào %s.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:336
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:100
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:176
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to save %s: %s\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu %s: %s\n"
|
||||
@ -7267,12 +7263,11 @@ msgid "Save as node file instead of png"
|
||||
msgstr "Lưu dạng tập tin nút thay vì png"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:362
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
|
||||
msgid "Overwrite existing file"
|
||||
msgstr "Ghi đè lên tập tin sẵn có"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:363
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:124
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:197
|
||||
msgid "FILE…"
|
||||
msgstr "TẬP_TIN…"
|
||||
|
||||
@ -7472,63 +7467,81 @@ msgstr ""
|
||||
" render Chụp màn hình nút\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:177
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:179
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Number of nodes: %u\n"
|
||||
msgstr "Số lượng nút: %u\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:184
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:186
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Depth: %u\n"
|
||||
msgstr "Độ sâu: %u\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:187
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:189
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Bounds: %g x %g\n"
|
||||
msgstr "Giới hạn: %g x %g\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:188
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:190
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Origin: %g %g\n"
|
||||
msgstr "Gốc: %g %g\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:209
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:211
|
||||
msgid "Provide information about the render node."
|
||||
msgstr "Cung cấp thông tin về nút bộ vẽ."
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:222 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:130
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:152
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:224 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:134
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:225
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No .node file specified\n"
|
||||
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin .node\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:228
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can only accept a single .node file\n"
|
||||
msgstr "Chỉ có thể chấp nhận một tập tin nút đơn\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:117
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:105
|
||||
msgid "Don't add a titlebar"
|
||||
msgstr "Đừng thêm thanh tựa đề"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:121
|
||||
msgid "Show the render node."
|
||||
msgstr "Hiện nút bộ vẽ."
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:136
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:140
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can only preview a single .node file\n"
|
||||
msgstr "Chỉ có thể xem trước một tập tin nút đơn\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"File %s exists.\n"
|
||||
"If you want to overwrite, specify the filename.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tập tin %s sẵn có.\n"
|
||||
"Nếu bạn muốn đè hãy chỉ định tên tập tin.\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:137
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to generate SVG: %s\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo SVG: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
|
||||
msgid "Renderer to use"
|
||||
msgstr "Bộ vẽ được dùng"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:122
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
|
||||
msgid "RENDERER"
|
||||
msgstr "BỘ_VẼ"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:139
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:212
|
||||
msgid "Render a .node file to an image."
|
||||
msgstr "Vẽ một tập tin .node ra một ảnh."
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:158
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:231
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can only render a single .node file to a single output file\n"
|
||||
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
|
||||
@ -7538,6 +7551,11 @@ msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đ
|
||||
msgid "Error at %s: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi tại %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/gtk-rendernode-tool-utils.c:69
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to load node file: %s\n"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin nút: %s\n"
|
||||
|
||||
#: tools/updateiconcache.c:1391
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to write header\n"
|
||||
@ -7646,6 +7664,9 @@ msgstr ""
|
||||
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-"
|
||||
"index.\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Simulate Touchscreen"
|
||||
#~ msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Tab list"
|
||||
#~ msgstr "Danh sách tab"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user