po/vi.po: import some translations from Ubuntu/Maverick

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2010-12-19 16:23:47 +07:00
parent 3573179ced
commit 75970da97f

254
po/vi.po
View File

@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-10-01 15:41-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:18+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2010-12-19 16:22+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@ -43,7 +43,7 @@ msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:154
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:155
@ -53,12 +53,12 @@ msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:157
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
msgstr "Trình hiển thị X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:158
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
msgstr "HIỂN THỊ"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:160
@ -72,9 +72,8 @@ msgstr "MÀN HÌNH"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:164
#, fuzzy
msgid "GDK debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
@ -86,9 +85,8 @@ msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:167
#, fuzzy
msgid "GDK debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần bỏ đặt"
#: gdk/keyname-table.h:3940
msgctxt "keyboard label"
@ -316,10 +314,10 @@ msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:321
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %s"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:96
@ -367,19 +365,19 @@ msgstr "Công trạng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2185
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
msgstr "Tác giả:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2188
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
msgstr "Tài liệu:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2200
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
msgstr "Bản dịch:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2204
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
msgstr "Đồ họa:"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
@ -457,9 +455,9 @@ msgid "Invalid type function on line %d: '%s'"
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ tại dòng %d: '%s'"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:407
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Duplicate object ID '%s' on line %d (previously on line %d)"
msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)"
msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với dòng %d)"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:859
#, c-format
@ -607,7 +605,7 @@ msgstr ""
#: gtk/gtkcolorsel.c:417
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ :"
msgstr "_Sắc độ:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:418
msgid "Position on the color wheel."
@ -618,9 +616,8 @@ msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:421
#, fuzzy
msgid "Intensity of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
msgstr "Cường độ màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:422
msgid "_Value:"
@ -632,7 +629,7 @@ msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:424
msgid "_Red:"
msgstr "Mà_u đỏ :"
msgstr "Đỏ:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:425
msgid "Amount of red light in the color."
@ -648,7 +645,7 @@ msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:428
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _dương:"
msgstr "Xanh _lục:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:429
msgid "Amount of blue light in the color."
@ -793,20 +790,19 @@ msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkentry.c:8601 gtk/gtktextview.c:8248
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
msgstr "Cách _gõ"
#: gtk/gtkentry.c:8615 gtk/gtktextview.c:8262
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
#: gtk/gtkentry.c:10015
msgid "Caps Lock and Num Lock are on"
msgstr ""
msgstr "Caps Lock và Num Lock đều bật"
#: gtk/gtkentry.c:10017
#, fuzzy
msgid "Num Lock is on"
msgstr "Caps Lock đã bật"
msgstr "Num Lock đã bật"
#: gtk/gtkentry.c:10019
msgid "Caps Lock is on"
@ -915,7 +911,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2861 gtk/gtkfilechooserdefault.c:3725
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3421
msgid "Remove"
@ -953,7 +949,7 @@ msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
msgstr "T_hêm Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4048
msgid "Show _Hidden Files"
@ -973,7 +969,7 @@ msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4355
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
msgstr "Kích thước"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4369
msgid "Modified"
@ -1179,20 +1175,20 @@ msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#: gtk/gtkfontsel.c:370
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ :"
msgstr "_Họ:"
#: gtk/gtkfontsel.c:376
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu :"
msgstr "_Kiểu:"
#: gtk/gtkfontsel.c:382
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ :"
msgstr "_Cỡ:"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:559
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
msgstr "_Xem thử:"
#: gtk/gtkfontsel.c:1659
msgid "Font Selection"
@ -1350,9 +1346,9 @@ msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
#: gtk/gtkmountoperation.c:883
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Unknown Application (PID %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (pid %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1066
#, c-format
@ -1364,10 +1360,10 @@ msgid "_End Process"
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
#: gtk/gtkmountoperation-stub.c:64
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Cannot kill process with PID %d. Operation is not implemented."
msgstr ""
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có pid %d. Thao tác chưa được cài đặt."
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có PID %d. Thao tác chưa được cài đặt."
#. translators: this string is a name for the 'less' command
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:862
@ -1391,9 +1387,9 @@ msgid "Z Shell"
msgstr "Z Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:963
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
#: gtk/gtknotebook.c:4619 gtk/gtknotebook.c:7170
#, c-format
@ -1468,9 +1464,8 @@ msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:794
#, fuzzy
msgid "Select a folder"
msgstr "Chọn tập tin"
msgstr "Chọn thư mục"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:813
msgid "_Save in folder:"
@ -1687,7 +1682,7 @@ msgstr "Đố_i chiếu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2271
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
msgstr "Đả_o"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2291
msgid "General"
@ -2109,7 +2104,6 @@ msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: gtk/gtkstock.c:326
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_CD-ROM"
msgstr "_CD-ROM"
@ -2170,7 +2164,6 @@ msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: gtk/gtkstock.c:338
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
@ -2249,7 +2242,6 @@ msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
#: gtk/gtkstock.c:360
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Hard Disk"
msgstr "Đĩa _cứng"
@ -2587,9 +2579,9 @@ msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:845
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:855
#, c-format
@ -2690,39 +2682,39 @@ msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:60
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
@ -2732,18 +2724,18 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « "
"%s »,"
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
#: gtk/gtkuimanager.c:1505
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ng « %s » trên dòng %d ký tự %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường « %s » trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:1595
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ng trên dòng %d ký tự %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất thường trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:2427
msgid "Empty"
@ -3914,9 +3906,9 @@ msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1686
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently offline."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
msgstr "Máy in '%s' hiện thời ngoại tuyến."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1687
#, c-format
@ -4216,13 +4208,50 @@ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
#: tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
#: tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
msgstr ""
"Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết lý do, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng."
msgid "Color profile has invalid length %d."
msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
msgid "Input file descriptor is NULL."
msgstr "Tập tin đầu vào có bộ mô tả VÔ GIÁ TRỊ."
msgid "Failed to read QTIF header"
msgstr "Lỗi đọc phần đầu QTIF"
msgid "QTIF atom size too large (%d bytes)"
msgstr "Atom QTIF có kích cỡ quá lớn (%d byte)"
msgid "Failed to allocate %d bytes for file read buffer"
msgstr "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
msgid "File error when reading QTIF atom: %s"
msgstr "Gặp lỗi tập tin khi đọc atom QTIF: %s"
msgid "Failed to skip the next %d bytes with seek()."
msgstr "Không nhảy được qua %d byte kế tiếp dùng seek()."
msgid "Failed to allocate QTIF context structure."
msgstr "Không cấp phát được cấu trúc ngữ cảnh QTIF."
msgid "Failed to create GdkPixbufLoader object."
msgstr "Không tạo được đối tượng kiểu GdkPixbufLoader (nạp vùng đệm điểm ảnh)."
msgid "Failed to find an image data atom."
msgstr "Không tìm thấy được một atom kiểu dữ liệu ảnh."
msgid "The QTIF image format"
msgstr "Định dạng ảnh QTIF"
msgid "Image is corrupted or truncated"
msgstr "Ảnh bị cắt bớt hoặc bị hỏng"
#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
#~ msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
@ -4312,10 +4341,9 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgid "Image pixel data corrupt"
#~ msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
#, fuzzy
#~ msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
#~ msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
#~ msgstr[0] "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
#~ msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
#~ msgid "Unexpected icon chunk in animation"
#~ msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
@ -4586,9 +4614,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
#~ msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#~ msgid "Color profile has invalid length %d."
#~ msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
#~ msgid ""
#~ "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could "
#~ "not be parsed."
@ -4657,37 +4682,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
#~ msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#~ msgid "Input file descriptor is NULL."
#~ msgstr "Tập tin đầu vào có bộ mô tả VÔ GIÁ TRỊ."
#~ msgid "Failed to read QTIF header"
#~ msgstr "Lỗi đọc phần đầu QTIF"
#~ msgid "QTIF atom size too large (%d bytes)"
#~ msgstr "Atom QTIF có kích cỡ quá lớn (%d byte)"
#~ msgid "Failed to allocate %d bytes for file read buffer"
#~ msgstr "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
#~ msgid "File error when reading QTIF atom: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi tập tin khi đọc atom QTIF: %s"
#~ msgid "Failed to skip the next %d bytes with seek()."
#~ msgstr "Không nhảy được qua %d byte kế tiếp dùng seek()."
#~ msgid "Failed to allocate QTIF context structure."
#~ msgstr "Không cấp phát được cấu trúc ngữ cảnh QTIF."
#~ msgid "Failed to create GdkPixbufLoader object."
#~ msgstr ""
#~ "Không tạo được đối tượng kiểu GdkPixbufLoader (nạp vùng đệm điểm ảnh)."
#~ msgid "Failed to find an image data atom."
#~ msgstr "Không tìm thấy được một atom kiểu dữ liệu ảnh."
#~ msgid "The QTIF image format"
#~ msgstr "Định dạng ảnh QTIF"
#~ msgid "RAS image has bogus header data"
#~ msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
@ -4719,9 +4713,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgid "Cannot allocate new pixbuf"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
#~ msgid "Image is corrupted or truncated"
#~ msgstr "Ảnh bị cắt bớt hoặc bị hỏng"
#~ msgid "Cannot allocate colormap structure"
#~ msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
@ -4912,7 +4903,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
#~ msgid "_Rename File"
#~ msgstr "Th_ay tên tập tin"
#~ msgstr "Đổ_i tên tập tin"
#~ msgid ""
#~ "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
@ -4957,7 +4948,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
#~ msgid "_Rename"
#~ msgstr "Th_ay tên"
#~ msgstr "Đổ_i tên"
#~ msgid "_Selection: "
#~ msgstr "_Vùng chọn: "
@ -4989,7 +4980,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgstr "Nhập"
#~ msgid "No extended input devices"
#~ msgstr "Không có thiết bị mở rộng nào"
#~ msgstr "Không có thiết bị nhập đã mở rộng nào"
#~ msgid "_Device:"
#~ msgstr "Thiết _bị:"
@ -5044,3 +5035,54 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
#~ msgid "--- No Tip ---"
#~ msgstr "--- Không có mẹo ---"
#~ msgid "Color profile has invalid length '%"
#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%"
#~ msgid "Color profile has invalid length '%d'."
#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%d'."
#~ msgid "Duplicate object id '%s' on line %d (previously on line %d)"
#~ msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)"
#~ msgid "_Files"
#~ msgstr "_Tập tin"
#~ msgid "Unknown Application (pid %d)"
#~ msgstr "Ứng dụng lạ (pid %d)"
#~ msgid "Cannot kill process with pid %d. Operation is not implemented."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể buộc chấm dứt tiến trình có pid %d. Thao tác chưa được cài đặt."
#~ msgid "Cannot end process with pid %d: %s"
#~ msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_CD-Rom"
#~ msgstr "_CD-ROM"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Harddisk"
#~ msgstr "Đĩa _cứng"
#~ msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
#~ msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
#~ msgid "Printer '%s' is currently off-line."
#~ msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
#~ msgid "(Empty)"
#~ msgstr "(Rỗng)"
#~ msgid "<b>_Search:</b>"
#~ msgstr "<b>Tìm _kiếm:</b>"
#~ msgid "<b>Recently Used</b>"
#~ msgstr "<b>Vừa dùng</b>"
#~ msgid "directfb arg"
#~ msgstr "directfb arg"
#~ msgid "sdl|system"
#~ msgstr "sdl|system"