mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2025-01-12 13:30:19 +00:00
po/vi.po: import some translations from Ubuntu/Maverick
This commit is contained in:
parent
3573179ced
commit
75970da97f
254
po/vi.po
254
po/vi.po
@ -10,7 +10,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2010-10-01 15:41-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:18+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-12-19 16:22+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@ -43,7 +43,7 @@ msgstr "HẠNG"
|
||||
#. Description of --name=NAME in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:154
|
||||
msgid "Program name as used by the window manager"
|
||||
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
|
||||
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
|
||||
|
||||
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:155
|
||||
@ -53,12 +53,12 @@ msgstr "TÊN"
|
||||
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:157
|
||||
msgid "X display to use"
|
||||
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
||||
msgstr "Trình hiển thị X cần dùng"
|
||||
|
||||
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:158
|
||||
msgid "DISPLAY"
|
||||
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
|
||||
msgstr "HIỂN THỊ"
|
||||
|
||||
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:160
|
||||
@ -72,9 +72,8 @@ msgstr "MÀN HÌNH"
|
||||
|
||||
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:164
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "GDK debugging flags to set"
|
||||
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
|
||||
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
|
||||
|
||||
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
|
||||
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
|
||||
@ -86,9 +85,8 @@ msgstr "CỜ"
|
||||
|
||||
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
|
||||
#: gdk/gdk.c:167
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "GDK debugging flags to unset"
|
||||
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
|
||||
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần bỏ đặt"
|
||||
|
||||
#: gdk/keyname-table.h:3940
|
||||
msgctxt "keyboard label"
|
||||
@ -316,10 +314,10 @@ msgid "Opening %s"
|
||||
msgstr "Đang mở %s"
|
||||
|
||||
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:321
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Opening %d Item"
|
||||
msgid_plural "Opening %d Items"
|
||||
msgstr[0] "Đang mở %s"
|
||||
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
|
||||
|
||||
#. Description of --sync in --help output
|
||||
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:96
|
||||
@ -367,19 +365,19 @@ msgstr "Công trạng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2185
|
||||
msgid "Written by"
|
||||
msgstr "Tác giả"
|
||||
msgstr "Tác giả:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2188
|
||||
msgid "Documented by"
|
||||
msgstr "Tài liệu"
|
||||
msgstr "Tài liệu:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2200
|
||||
msgid "Translated by"
|
||||
msgstr "Bản dịch"
|
||||
msgstr "Bản dịch:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2204
|
||||
msgid "Artwork by"
|
||||
msgstr "Đồ họa"
|
||||
msgstr "Đồ họa:"
|
||||
|
||||
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
||||
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
||||
@ -457,9 +455,9 @@ msgid "Invalid type function on line %d: '%s'"
|
||||
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ tại dòng %d: '%s'"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbuilderparser.c:407
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Duplicate object ID '%s' on line %d (previously on line %d)"
|
||||
msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)"
|
||||
msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với dòng %d)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkbuilderparser.c:859
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -607,7 +605,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:417
|
||||
msgid "_Hue:"
|
||||
msgstr "_Sắc độ :"
|
||||
msgstr "_Sắc độ:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:418
|
||||
msgid "Position on the color wheel."
|
||||
@ -618,9 +616,8 @@ msgid "_Saturation:"
|
||||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:421
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Intensity of the color."
|
||||
msgstr "Độ trong suốt của màu."
|
||||
msgstr "Cường độ màu."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:422
|
||||
msgid "_Value:"
|
||||
@ -632,7 +629,7 @@ msgstr "Độ sáng của màu."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:424
|
||||
msgid "_Red:"
|
||||
msgstr "Mà_u đỏ :"
|
||||
msgstr "Đỏ:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:425
|
||||
msgid "Amount of red light in the color."
|
||||
@ -648,7 +645,7 @@ msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:428
|
||||
msgid "_Blue:"
|
||||
msgstr "Xanh _dương:"
|
||||
msgstr "Xanh _lục:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkcolorsel.c:429
|
||||
msgid "Amount of blue light in the color."
|
||||
@ -793,20 +790,19 @@ msgstr "Lề giấy"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:8601 gtk/gtktextview.c:8248
|
||||
msgid "Input _Methods"
|
||||
msgstr "_Phương pháp nhập"
|
||||
msgstr "Cách _gõ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:8615 gtk/gtktextview.c:8262
|
||||
msgid "_Insert Unicode Control Character"
|
||||
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
|
||||
msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:10015
|
||||
msgid "Caps Lock and Num Lock are on"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Caps Lock và Num Lock đều bật"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:10017
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Num Lock is on"
|
||||
msgstr "Caps Lock đã bật"
|
||||
msgstr "Num Lock đã bật"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkentry.c:10019
|
||||
msgid "Caps Lock is on"
|
||||
@ -915,7 +911,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'."
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2861 gtk/gtkfilechooserdefault.c:3725
|
||||
msgid "Remove the selected bookmark"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3421
|
||||
msgid "Remove"
|
||||
@ -953,7 +949,7 @@ msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035
|
||||
msgid "_Add to Bookmarks"
|
||||
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
|
||||
msgstr "T_hêm Đánh dấu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4048
|
||||
msgid "Show _Hidden Files"
|
||||
@ -973,7 +969,7 @@ msgstr "Tên"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4355
|
||||
msgid "Size"
|
||||
msgstr "Cỡ"
|
||||
msgstr "Kích thước"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4369
|
||||
msgid "Modified"
|
||||
@ -1179,20 +1175,20 @@ msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfontsel.c:370
|
||||
msgid "_Family:"
|
||||
msgstr "_Họ :"
|
||||
msgstr "_Họ:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfontsel.c:376
|
||||
msgid "_Style:"
|
||||
msgstr "_Kiểu :"
|
||||
msgstr "_Kiểu:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfontsel.c:382
|
||||
msgid "Si_ze:"
|
||||
msgstr "_Cỡ :"
|
||||
msgstr "_Cỡ:"
|
||||
|
||||
#. create the text entry widget
|
||||
#: gtk/gtkfontsel.c:559
|
||||
msgid "_Preview:"
|
||||
msgstr "_Xem thử :"
|
||||
msgstr "_Xem thử:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkfontsel.c:1659
|
||||
msgid "Font Selection"
|
||||
@ -1350,9 +1346,9 @@ msgid "Remember _forever"
|
||||
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation.c:883
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unknown Application (PID %d)"
|
||||
msgstr "Ứng dụng lạ (pid %d)"
|
||||
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation.c:1066
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1364,10 +1360,10 @@ msgid "_End Process"
|
||||
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation-stub.c:64
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot kill process with PID %d. Operation is not implemented."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có pid %d. Thao tác chưa được cài đặt."
|
||||
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có PID %d. Thao tác chưa được cài đặt."
|
||||
|
||||
#. translators: this string is a name for the 'less' command
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:862
|
||||
@ -1391,9 +1387,9 @@ msgid "Z Shell"
|
||||
msgstr "Z Shell"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:963
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
|
||||
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
|
||||
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtknotebook.c:4619 gtk/gtknotebook.c:7170
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1468,9 +1464,8 @@ msgid "Not available"
|
||||
msgstr "Không sẵn sàng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:794
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Select a folder"
|
||||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:813
|
||||
msgid "_Save in folder:"
|
||||
@ -1687,7 +1682,7 @@ msgstr "Đố_i chiếu"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2271
|
||||
msgid "_Reverse"
|
||||
msgstr "Để ngu_yên"
|
||||
msgstr "Đả_o"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2291
|
||||
msgid "General"
|
||||
@ -2109,7 +2104,6 @@ msgid "_Cancel"
|
||||
msgstr "_Thôi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkstock.c:326
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgctxt "Stock label"
|
||||
msgid "_CD-ROM"
|
||||
msgstr "_CD-ROM"
|
||||
@ -2170,7 +2164,6 @@ msgid "_Edit"
|
||||
msgstr "_Sửa"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkstock.c:338
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgctxt "Stock label"
|
||||
msgid "_File"
|
||||
msgstr "_Tập tin"
|
||||
@ -2249,7 +2242,6 @@ msgid "_Up"
|
||||
msgstr "_Lên"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkstock.c:360
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgctxt "Stock label"
|
||||
msgid "_Hard Disk"
|
||||
msgstr "Đĩa _cứng"
|
||||
@ -2587,9 +2579,9 @@ msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
|
||||
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:845
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
|
||||
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
|
||||
msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ « %s »"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:855
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2690,39 +2682,39 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:60
|
||||
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
||||
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
|
||||
msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:61
|
||||
msgid "RLM _Right-to-left mark"
|
||||
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
|
||||
msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:62
|
||||
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
|
||||
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
|
||||
msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:63
|
||||
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
|
||||
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
|
||||
msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:64
|
||||
msgid "LRO Left-to-right _override"
|
||||
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
|
||||
msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:65
|
||||
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
|
||||
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
|
||||
msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:66
|
||||
msgid "PDF _Pop directional formatting"
|
||||
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
|
||||
msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:67
|
||||
msgid "ZWS _Zero width space"
|
||||
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
|
||||
msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:68
|
||||
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
|
||||
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
|
||||
msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextutil.c:69
|
||||
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
|
||||
@ -2732,18 +2724,18 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « "
|
||||
"%s »,"
|
||||
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
|
||||
"»,"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkuimanager.c:1505
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
||||
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
|
||||
msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường « %s » trên dòng %d ký tự %d"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkuimanager.c:1595
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
|
||||
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
|
||||
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất thường trên dòng %d ký tự %d"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkuimanager.c:2427
|
||||
msgid "Empty"
|
||||
@ -3914,9 +3906,9 @@ msgid "Printer '%s' is out of paper."
|
||||
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
|
||||
|
||||
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1686
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Printer '%s' is currently offline."
|
||||
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
|
||||
msgstr "Máy in '%s' hiện thời ngoại tuyến."
|
||||
|
||||
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1687
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -4216,13 +4208,50 @@ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
|
||||
#: tests/testfilechooser.c:222
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
||||
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
|
||||
msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
|
||||
|
||||
#: tests/testfilechooser.c:267
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
|
||||
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết lý do, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng."
|
||||
|
||||
msgid "Color profile has invalid length %d."
|
||||
msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
|
||||
|
||||
msgid "Input file descriptor is NULL."
|
||||
msgstr "Tập tin đầu vào có bộ mô tả VÔ GIÁ TRỊ."
|
||||
|
||||
msgid "Failed to read QTIF header"
|
||||
msgstr "Lỗi đọc phần đầu QTIF"
|
||||
|
||||
msgid "QTIF atom size too large (%d bytes)"
|
||||
msgstr "Atom QTIF có kích cỡ quá lớn (%d byte)"
|
||||
|
||||
msgid "Failed to allocate %d bytes for file read buffer"
|
||||
msgstr "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
|
||||
|
||||
msgid "File error when reading QTIF atom: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi tập tin khi đọc atom QTIF: %s"
|
||||
|
||||
msgid "Failed to skip the next %d bytes with seek()."
|
||||
msgstr "Không nhảy được qua %d byte kế tiếp dùng seek()."
|
||||
|
||||
msgid "Failed to allocate QTIF context structure."
|
||||
msgstr "Không cấp phát được cấu trúc ngữ cảnh QTIF."
|
||||
|
||||
msgid "Failed to create GdkPixbufLoader object."
|
||||
msgstr "Không tạo được đối tượng kiểu GdkPixbufLoader (nạp vùng đệm điểm ảnh)."
|
||||
|
||||
msgid "Failed to find an image data atom."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy được một atom kiểu dữ liệu ảnh."
|
||||
|
||||
msgid "The QTIF image format"
|
||||
msgstr "Định dạng ảnh QTIF"
|
||||
|
||||
msgid "Image is corrupted or truncated"
|
||||
msgstr "Ảnh bị cắt bớt hoặc bị hỏng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
|
||||
#~ msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
|
||||
@ -4312,10 +4341,9 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgid "Image pixel data corrupt"
|
||||
#~ msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#~ msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
|
||||
#~ msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
|
||||
#~ msgstr[0] "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
|
||||
#~ msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unexpected icon chunk in animation"
|
||||
#~ msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
|
||||
@ -4586,9 +4614,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
|
||||
#~ msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Color profile has invalid length %d."
|
||||
#~ msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could "
|
||||
#~ "not be parsed."
|
||||
@ -4657,37 +4682,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
|
||||
#~ msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Input file descriptor is NULL."
|
||||
#~ msgstr "Tập tin đầu vào có bộ mô tả VÔ GIÁ TRỊ."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to read QTIF header"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi đọc phần đầu QTIF"
|
||||
|
||||
#~ msgid "QTIF atom size too large (%d bytes)"
|
||||
#~ msgstr "Atom QTIF có kích cỡ quá lớn (%d byte)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to allocate %d bytes for file read buffer"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "File error when reading QTIF atom: %s"
|
||||
#~ msgstr "Gặp lỗi tập tin khi đọc atom QTIF: %s"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to skip the next %d bytes with seek()."
|
||||
#~ msgstr "Không nhảy được qua %d byte kế tiếp dùng seek()."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to allocate QTIF context structure."
|
||||
#~ msgstr "Không cấp phát được cấu trúc ngữ cảnh QTIF."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to create GdkPixbufLoader object."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không tạo được đối tượng kiểu GdkPixbufLoader (nạp vùng đệm điểm ảnh)."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Failed to find an image data atom."
|
||||
#~ msgstr "Không tìm thấy được một atom kiểu dữ liệu ảnh."
|
||||
|
||||
#~ msgid "The QTIF image format"
|
||||
#~ msgstr "Định dạng ảnh QTIF"
|
||||
|
||||
#~ msgid "RAS image has bogus header data"
|
||||
#~ msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
|
||||
|
||||
@ -4719,9 +4713,6 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgid "Cannot allocate new pixbuf"
|
||||
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Image is corrupted or truncated"
|
||||
#~ msgstr "Ảnh bị cắt bớt hoặc bị hỏng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Cannot allocate colormap structure"
|
||||
#~ msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
|
||||
|
||||
@ -4912,7 +4903,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Rename File"
|
||||
#~ msgstr "Th_ay tên tập tin"
|
||||
#~ msgstr "Đổ_i tên tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
||||
@ -4957,7 +4948,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Rename"
|
||||
#~ msgstr "Th_ay tên"
|
||||
#~ msgstr "Đổ_i tên"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Selection: "
|
||||
#~ msgstr "_Vùng chọn: "
|
||||
@ -4989,7 +4980,7 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
#~ msgstr "Nhập"
|
||||
|
||||
#~ msgid "No extended input devices"
|
||||
#~ msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
|
||||
#~ msgstr "Không có thiết bị nhập đã mở rộng nào"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Device:"
|
||||
#~ msgstr "Thiết _bị:"
|
||||
@ -5044,3 +5035,54 @@ msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập
|
||||
|
||||
#~ msgid "--- No Tip ---"
|
||||
#~ msgstr "--- Không có mẹo ---"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Color profile has invalid length '%"
|
||||
#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Color profile has invalid length '%d'."
|
||||
#~ msgstr "Hồ sơ màu có độ dài không hợp lệ '%d'."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Duplicate object id '%s' on line %d (previously on line %d)"
|
||||
#~ msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Files"
|
||||
#~ msgstr "_Tập tin"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unknown Application (pid %d)"
|
||||
#~ msgstr "Ứng dụng lạ (pid %d)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Cannot kill process with pid %d. Operation is not implemented."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Không thể buộc chấm dứt tiến trình có pid %d. Thao tác chưa được cài đặt."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Cannot end process with pid %d: %s"
|
||||
#~ msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
|
||||
|
||||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||||
#~ msgid "_CD-Rom"
|
||||
#~ msgstr "_CD-ROM"
|
||||
|
||||
#~ msgctxt "Stock label"
|
||||
#~ msgid "_Harddisk"
|
||||
#~ msgstr "Đĩa _cứng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
|
||||
#~ msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Printer '%s' is currently off-line."
|
||||
#~ msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
|
||||
|
||||
#~ msgid "(Empty)"
|
||||
#~ msgstr "(Rỗng)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "<b>_Search:</b>"
|
||||
#~ msgstr "<b>Tìm _kiếm:</b>"
|
||||
|
||||
#~ msgid "<b>Recently Used</b>"
|
||||
#~ msgstr "<b>Vừa dùng</b>"
|
||||
|
||||
#~ msgid "directfb arg"
|
||||
#~ msgstr "directfb arg"
|
||||
|
||||
#~ msgid "sdl|system"
|
||||
#~ msgstr "sdl|system"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user