Updated Vietnamese translation

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2013-03-02 10:03:33 +07:00
parent 4bf12e4d4e
commit 7be1123a36

View File

@ -2,7 +2,7 @@
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2012.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
@ -11,7 +11,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2013-01-19 19:42+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2013-03-02 09:49+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2013-03-02 10:03+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
@ -39,7 +39,7 @@ msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa s
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: ../gdk/gdk.c:204
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
msgstr "LỚP"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: ../gdk/gdk.c:206
@ -94,7 +94,7 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần bỏ đặt"
#: ../gdk/keyname-table.h:3952
msgctxt "keyboard label"
msgid "BackSpace"
msgstr "BackSpace"
msgstr "Xoá lùi"
#: ../gdk/keyname-table.h:3953
msgctxt "keyboard label"
@ -311,17 +311,17 @@ msgstr "Phát"
#: ../gdk/keyname-table.h:3997
msgctxt "keyboard label"
msgid "XF86AudioStop"
msgstr "Dừng"
msgstr "Dừng phát"
#: ../gdk/keyname-table.h:3998
msgctxt "keyboard label"
msgid "XF86AudioNext"
msgstr "Tới"
msgstr "Tiếng tới"
#: ../gdk/keyname-table.h:3999
msgctxt "keyboard label"
msgid "XF86AudioPrev"
msgstr "Lùi"
msgstr "Tiếng lùi"
#: ../gdk/keyname-table.h:4000
msgctxt "keyboard label"
@ -681,7 +681,7 @@ msgstr "Không thể hiện liên kết"
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1017
msgid "Website"
msgstr ""
msgstr "Trang Web"
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:1071
#, c-format
@ -775,10 +775,8 @@ msgid "Backslash"
msgstr "Gạch chéo ngược"
#: ../gtk/gtkappchooserbutton.c:290
#, fuzzy
#| msgid "Other application..."
msgid "Other application…"
msgstr "Ứng dụng khác..."
msgstr "Ứng dụng khác…"
#: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:137
msgid "Failed to look for applications online"
@ -1019,10 +1017,8 @@ msgstr "Không hợp lệ"
#. * acelerator.
#.
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:416 ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:747
#, fuzzy
#| msgid "New accelerator..."
msgid "New accelerator…"
msgstr "Phím tắt mới..."
msgstr "Phím tắt mới…"
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:372 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:462
#, c-format
@ -1323,10 +1319,8 @@ msgid "mm"
msgstr "mm"
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:605
#, fuzzy
#| msgid "Margins from Printer..."
msgid "Margins from Printer…"
msgstr "Lề từ máy in..."
msgstr "Lề từ máy in…"
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:771
#, c-format
@ -1347,7 +1341,7 @@ msgstr "Cỡ giấy"
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1140
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
msgstr "_Trên:"
#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1151
msgid "_Bottom:"
@ -1367,7 +1361,7 @@ msgstr "Lề giấy"
#: ../gtk/gtkentry.c:9127 ../gtk/gtktextview.c:8591
msgid "Input _Methods"
msgstr "Cách _gõ"
msgstr "Kiểu _gõ"
#: ../gtk/gtkentry.c:9141 ../gtk/gtktextview.c:8605
msgid "_Insert Unicode Control Character"
@ -1431,10 +1425,8 @@ msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:2046
#, fuzzy
#| msgid "Other..."
msgid "Other…"
msgstr "Khác..."
msgstr "Khác…"
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:152
msgid "Type name of new folder"
@ -1544,10 +1536,8 @@ msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3389
#, fuzzy
#| msgid "_Rename"
msgid "Rename…"
msgstr "Đổ_i tên"
msgstr "Đổi tên…"
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3553
@ -1790,10 +1780,8 @@ msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
#: ../gtk/gtk-launch.c:71
#, fuzzy
#| msgid "APPLICATION [URI...] - launch an APPLICATION with URI."
msgid "APPLICATION [URI…] — launch an APPLICATION with URI."
msgstr "ỨNG-DỤNG [URI...] - chạy ứng dụng ỨNG-DỤNG với URI."
msgstr "ỨNG-DỤNG [URI…] - chạy ứng dụng ỨNG-DỤNG với URI."
#. Translators: this message will appear after the usage string
#. and before the list of options.
@ -1825,7 +1813,7 @@ msgstr "%s: thiếu tên ứng dụng"
#: ../gtk/gtk-launch.c:121
#, c-format
msgid "Creating AppInfo from id not supported on non unix operating systems"
msgstr ""
msgstr "Tạo AppInfo từ id không được hỗ trợ trên hệ điều hành phi-unix"
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
#. is the application name.
@ -2056,10 +2044,8 @@ msgstr ""
" Dưới: %s %s"
#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3329
#, fuzzy
#| msgid "Manage Custom Sizes"
msgid "Manage Custom Sizes…"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng…"
#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:896
msgid "_Format for:"
@ -2158,16 +2144,16 @@ msgstr "Kết thúc với lỗi"
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2349
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
msgstr "Chuẩn bị %d"
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2351 ../gtk/gtkprintoperation.c:2983
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
msgstr "Chuẩn bị"
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2354
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
msgstr "In %d"
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:3013
msgid "Error creating print preview"
@ -2241,10 +2227,8 @@ msgid "Getting printer information failed"
msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1916
#, fuzzy
#| msgid "Getting printer information..."
msgid "Getting printer information…"
msgstr "Đang lấy thông tin máy in..."
msgstr "Đang lấy thông tin máy in…"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2184
msgid "Printer"
@ -2482,7 +2466,7 @@ msgstr "_Bây giờ"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3603
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
msgstr "_Lúc:"
#. Translators: Ability to parse the am/pm format depends on actual locale.
#. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not
@ -2551,7 +2535,7 @@ msgstr "Màu"
#. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3800
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
msgstr "Kết thúc"
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3810
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
@ -2592,7 +2576,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1796
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
msgstr "_Xóa trắng danh sách"
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1810
msgid "Show _Private Resources"
@ -2716,7 +2700,7 @@ msgstr "_CD-ROM"
#: ../gtk/gtkstock.c:338
msgctxt "Stock label"
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
msgstr "_Xoá trắng"
#: ../gtk/gtkstock.c:339
msgctxt "Stock label"