From 939d03b6fc0d698182c3f4d573aec65623aa0e06 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Clytie Siddall Date: Fri, 18 Aug 2006 13:46:28 +0000 Subject: [PATCH] vi.po: Updated Vietnamese translation. --- po-properties/ChangeLog | 4 + po-properties/vi.po | 3667 ++++++++++++++++++++------------------- po/ChangeLog | 4 + po/vi.po | 3655 ++++++++++++++++---------------------- 4 files changed, 3389 insertions(+), 3941 deletions(-) diff --git a/po-properties/ChangeLog b/po-properties/ChangeLog index 1932d6ec95..f197581800 100644 --- a/po-properties/ChangeLog +++ b/po-properties/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-08-18 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2006-08-17 Matthias Clasen * === Released 2.10.2 === diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po index b63ba128a7..82913e6ab9 100644 --- a/po-properties/vi.po +++ b/po-properties/vi.po @@ -4,6194 +4,6233 @@ # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: gtk+-properties HEAD\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-17 23:42-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2006-05-27 18:09+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-18 08:14+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 +#: ../gtk/gtklayout.c:618 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139 gtk/gtklayout.c:627 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139 +#: ../gtk/gtklayout.c:627 msgid "Height" msgstr "Độ cao" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh" -#: gdk/gdkdisplaymanager.c:103 +#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" -#: gdk/gdkdisplaymanager.c:104 +#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" -#: gdk/gdkpango.c:546 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkwindow.c:530 +#: ../gdk/gdkpango.c:546 +#: ../gtk/gtkinvisible.c:86 +#: ../gtk/gtkwindow.c:530 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" -#: gdk/gdkpango.c:547 +#: ../gdk/gdkpango.c:547 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" -#: gdk/gdkscreen.c:74 +#: ../gdk/gdkscreen.c:74 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" -#: gdk/gdkscreen.c:75 +#: ../gdk/gdkscreen.c:75 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình" -#: gdk/gdkscreen.c:82 +#: ../gdk/gdkscreen.c:82 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" -#: gdk/gdkscreen.c:83 +#: ../gdk/gdkscreen.c:83 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:206 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:206 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:207 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:207 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" -msgstr "" -"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " +msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:221 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:221 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:222 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:222 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:236 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:236 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:237 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:237 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:254 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:254 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:255 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:255 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:289 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:289 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:290 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:290 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:306 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:306 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:307 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:307 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" -msgstr "" -"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " +msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:323 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:323 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:324 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:324 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:340 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:340 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:341 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:341 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:357 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:357 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:358 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:358 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:375 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:375 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:376 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:376 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" -msgstr "" -"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" +msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:391 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:391 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:392 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:392 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" -msgstr "" -"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " +msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách " "biểu tượng mặc định)" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:407 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:407 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:408 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:408 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." -#: gtk/gtkaboutdialog.c:421 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:421 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:422 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:422 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:111 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:111 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:112 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:112 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." -#: gtk/gtkaccellabel.c:118 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:118 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" -#: gtk/gtkaccellabel.c:119 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:119 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" -#: gtk/gtkaction.c:191 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119 +#: ../gtk/gtkaction.c:191 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:137 +#: ../gtk/gtkprinter.c:119 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: gtk/gtkaction.c:192 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkaction.c:192 msgid "A unique name for the action." -msgstr "Tên duy nhất cho hành động này" +msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185 -#: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:294 gtk/gtktoolbutton.c:180 +#: ../gtk/gtkaction.c:199 +#: ../gtk/gtkbutton.c:199 +#: ../gtk/gtkexpander.c:185 +#: ../gtk/gtkframe.c:95 +#: ../gtk/gtklabel.c:294 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:180 msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: gtk/gtkaction.c:200 +#: ../gtk/gtkaction.c:200 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:207 +#: ../gtk/gtkaction.c:207 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" -#: gtk/gtkaction.c:208 +#: ../gtk/gtkaction.c:208 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:214 +#: ../gtk/gtkaction.c:214 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" -#: gtk/gtkaction.c:215 +#: ../gtk/gtkaction.c:215 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." -#: gtk/gtkaction.c:221 +#: ../gtk/gtkaction.c:221 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" -#: gtk/gtkaction.c:222 +#: ../gtk/gtkaction.c:222 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." -msgstr "" -"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " +msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." -#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229 -#: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:170 gtk/gtkwindow.c:522 +#: ../gtk/gtkaction.c:239 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 +#: ../gtk/gtkimage.c:229 +#: ../gtk/gtkprinter.c:168 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:170 +#: ../gtk/gtkwindow.c:522 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" -#: gtk/gtkaction.c:240 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230 -#: gtk/gtkstatusicon.c:171 +#: ../gtk/gtkaction.c:240 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 +#: ../gtk/gtkimage.c:230 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:171 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtkaction.c:246 gtk/gtktoolitem.c:130 +#: ../gtk/gtkaction.c:246 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:130 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" -#: gtk/gtkaction.c:247 gtk/gtktoolitem.c:131 +#: ../gtk/gtkaction.c:247 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:131 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." -msgstr "" -"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." +msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." -#: gtk/gtkaction.c:262 +#: ../gtk/gtkaction.c:262 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" -#: gtk/gtkaction.c:263 +#: ../gtk/gtkaction.c:263 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." -msgstr "" -"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " +msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." -#: gtk/gtkaction.c:270 gtk/gtktoolitem.c:137 +#: ../gtk/gtkaction.c:270 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:137 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" -#: gtk/gtkaction.c:271 gtk/gtktoolitem.c:138 +#: ../gtk/gtkaction.c:271 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:138 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." -#: gtk/gtkaction.c:278 gtk/gtktoolitem.c:144 +#: ../gtk/gtkaction.c:278 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:144 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" -#: gtk/gtkaction.c:279 +#: ../gtk/gtkaction.c:279 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." -msgstr "" -"Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " +msgstr "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." -#: gtk/gtkaction.c:287 +#: ../gtk/gtkaction.c:287 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" -#: gtk/gtkaction.c:288 +#: ../gtk/gtkaction.c:288 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." -#: gtk/gtkaction.c:294 gtk/gtkactiongroup.c:144 gtk/gtkcellrenderer.c:193 -#: gtk/gtkwidget.c:458 +#: ../gtk/gtkaction.c:294 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:144 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193 +#: ../gtk/gtkwidget.c:458 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" -#: gtk/gtkaction.c:295 +#: ../gtk/gtkaction.c:295 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." -#: gtk/gtkaction.c:301 gtk/gtkactiongroup.c:151 gtk/gtkstatusicon.c:205 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:451 +#: ../gtk/gtkaction.c:301 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:151 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:205 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 +#: ../gtk/gtkwidget.c:451 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" -#: gtk/gtkaction.c:302 +#: ../gtk/gtkaction.c:302 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." -#: gtk/gtkaction.c:308 +#: ../gtk/gtkaction.c:308 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" -#: gtk/gtkaction.c:309 +#: ../gtk/gtkaction.c:309 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." -msgstr "" -"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " +msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." -#: gtk/gtkactiongroup.c:138 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:138 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." -#: gtk/gtkactiongroup.c:145 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:145 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" -#: gtk/gtkactiongroup.c:152 +#: ../gtk/gtkactiongroup.c:152 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" -#: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116 -#: gtk/gtkspinbutton.c:265 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:86 +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:265 msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#: gtk/gtkadjustment.c:87 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:87 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkadjustment.c:103 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:103 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" -#: gtk/gtkadjustment.c:104 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:104 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkadjustment.c:123 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:123 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" -#: gtk/gtkadjustment.c:124 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:124 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkadjustment.c:140 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:140 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" -#: gtk/gtkadjustment.c:141 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:141 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkadjustment.c:157 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:157 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" -#: gtk/gtkadjustment.c:158 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:158 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkadjustment.c:177 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:177 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" -#: gtk/gtkadjustment.c:178 +#: ../gtk/gtkadjustment.c:178 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" -#: gtk/gtkalignment.c:92 +#: ../gtk/gtkalignment.c:92 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" -#: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250 +#: ../gtk/gtkalignment.c:93 +#: ../gtk/gtkbutton.c:250 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" -msgstr "" -"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " +msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" -#: gtk/gtkalignment.c:102 +#: ../gtk/gtkalignment.c:102 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" -#: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269 +#: ../gtk/gtkalignment.c:103 +#: ../gtk/gtkbutton.c:269 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" -msgstr "" -"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " +msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" -#: gtk/gtkalignment.c:111 +#: ../gtk/gtkalignment.c:111 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" -#: gtk/gtkalignment.c:112 +#: ../gtk/gtkalignment.c:112 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" -msgstr "" -"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " +msgstr "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" -#: gtk/gtkalignment.c:120 +#: ../gtk/gtkalignment.c:120 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" -#: gtk/gtkalignment.c:121 +#: ../gtk/gtkalignment.c:121 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" -msgstr "" -"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " +msgstr "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" -#: gtk/gtkalignment.c:138 +#: ../gtk/gtkalignment.c:138 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" -#: gtk/gtkalignment.c:139 +#: ../gtk/gtkalignment.c:139 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:155 +#: ../gtk/gtkalignment.c:155 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" -#: gtk/gtkalignment.c:156 +#: ../gtk/gtkalignment.c:156 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:172 +#: ../gtk/gtkalignment.c:172 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" -#: gtk/gtkalignment.c:173 +#: ../gtk/gtkalignment.c:173 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." -#: gtk/gtkalignment.c:189 +#: ../gtk/gtkalignment.c:189 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" -#: gtk/gtkalignment.c:190 +#: ../gtk/gtkalignment.c:190 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." -#: gtk/gtkarrow.c:76 +#: ../gtk/gtkarrow.c:76 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:77 +#: ../gtk/gtkarrow.c:77 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" -#: gtk/gtkarrow.c:84 +#: ../gtk/gtkarrow.c:84 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" -#: gtk/gtkarrow.c:85 +#: ../gtk/gtkarrow.c:85 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" -#: gtk/gtkaspectframe.c:79 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:79 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" -#: gtk/gtkaspectframe.c:80 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:80 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:86 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:86 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" -#: gtk/gtkaspectframe.c:87 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:87 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:93 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" -#: gtk/gtkaspectframe.c:94 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI" -#: gtk/gtkaspectframe.c:100 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" -#: gtk/gtkaspectframe.c:101 +#: ../gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" -#: gtk/gtkbbox.c:92 +#: ../gtk/gtkbbox.c:92 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:93 +#: ../gtk/gtkbbox.c:93 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:101 +#: ../gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" -#: gtk/gtkbbox.c:102 +#: ../gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" -#: gtk/gtkbbox.c:110 +#: ../gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" -#: gtk/gtkbbox.c:111 +#: ../gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:119 +#: ../gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" -#: gtk/gtkbbox.c:120 +#: ../gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" -#: gtk/gtkbbox.c:128 +#: ../gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" -#: gtk/gtkbbox.c:129 +#: ../gtk/gtkbbox.c:129 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" -msgstr "" -"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " +msgstr "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" -#: gtk/gtkbbox.c:137 +#: ../gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" -#: gtk/gtkbbox.c:138 +#: ../gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " +msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." -#: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:633 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210 +#: ../gtk/gtkbox.c:98 +#: ../gtk/gtkexpander.c:209 +#: ../gtk/gtkiconview.c:633 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:210 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" -#: gtk/gtkbox.c:99 +#: ../gtk/gtkbox.c:99 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" -#: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:596 gtk/gtktable.c:165 -#: gtk/gtktoolbar.c:572 +#: ../gtk/gtkbox.c:108 +#: ../gtk/gtknotebook.c:596 +#: ../gtk/gtktable.c:165 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:572 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" -#: gtk/gtkbox.c:109 +#: ../gtk/gtkbox.c:109 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:564 -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 +#: ../gtk/gtkbox.c:116 +#: ../gtk/gtkpreview.c:105 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:564 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" -#: gtk/gtkbox.c:117 +#: ../gtk/gtkbox.c:117 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" -msgstr "" -"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " +msgstr "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" -#: gtk/gtkbox.c:123 +#: ../gtk/gtkbox.c:123 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" -#: gtk/gtkbox.c:124 +#: ../gtk/gtkbox.c:124 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" -msgstr "" -"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " +msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" -#: gtk/gtkbox.c:130 +#: ../gtk/gtkbox.c:130 msgid "Padding" msgstr "Đệm" -#: gtk/gtkbox.c:131 +#: ../gtk/gtkbox.c:131 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" -msgstr "" -"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " +msgstr "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkbox.c:137 +#: ../gtk/gtkbox.c:137 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" -#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:649 +#: ../gtk/gtkbox.c:138 +#: ../gtk/gtknotebook.c:649 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" -msgstr "" -"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " +msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" -#: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:627 gtk/gtkpaned.c:216 -#: gtk/gtkruler.c:110 +#: ../gtk/gtkbox.c:144 +#: ../gtk/gtknotebook.c:627 +#: ../gtk/gtkpaned.c:216 +#: ../gtk/gtkruler.c:110 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:628 +#: ../gtk/gtkbox.c:145 +#: ../gtk/gtknotebook.c:628 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" -#: gtk/gtkbutton.c:200 +#: ../gtk/gtkbutton.c:200 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" -msgstr "" -"Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển" +msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển" -#: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:315 -#: gtk/gtktoolbutton.c:187 +#: ../gtk/gtkbutton.c:207 +#: ../gtk/gtkexpander.c:193 +#: ../gtk/gtklabel.c:315 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:187 msgid "Use underline" msgstr "Gạch chân" -#: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:316 +#: ../gtk/gtkbutton.c:208 +#: ../gtk/gtkexpander.c:194 +#: ../gtk/gtklabel.c:316 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" -msgstr "" -"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " +msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" -#: gtk/gtkbutton.c:215 +#: ../gtk/gtkbutton.c:215 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" -#: gtk/gtkbutton.c:216 +#: ../gtk/gtkbutton.c:216 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" -#: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:647 gtk/gtkfilechooserbutton.c:372 +#: ../gtk/gtkbutton.c:223 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:647 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:372 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" -#: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:373 +#: ../gtk/gtkbutton.c:224 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:373 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:231 +#: ../gtk/gtkbutton.c:231 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:232 +#: ../gtk/gtkbutton.c:232 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" -#: gtk/gtkbutton.c:249 +#: ../gtk/gtkbutton.c:249 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:268 +#: ../gtk/gtkbutton.c:268 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" -#: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101 +#: ../gtk/gtkbutton.c:285 +#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:101 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:286 +#: ../gtk/gtkbutton.c:286 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút" -#: gtk/gtkbutton.c:300 +#: ../gtk/gtkbutton.c:300 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:301 +#: ../gtk/gtkbutton.c:301 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" -#: gtk/gtkbutton.c:410 +#: ../gtk/gtkbutton.c:410 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:411 +#: ../gtk/gtkbutton.c:411 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" -msgstr "" -"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)" +msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)" -#: gtk/gtkbutton.c:417 +#: ../gtk/gtkbutton.c:417 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" -#: gtk/gtkbutton.c:418 +#: ../gtk/gtkbutton.c:418 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" -msgstr "" -"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " +msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền" -#: gtk/gtkbutton.c:423 +#: ../gtk/gtkbutton.c:423 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" -#: gtk/gtkbutton.c:424 +#: ../gtk/gtkbutton.c:424 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:431 +#: ../gtk/gtkbutton.c:431 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" -#: gtk/gtkbutton.c:432 +#: ../gtk/gtkbutton.c:432 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" -#: gtk/gtkbutton.c:448 +#: ../gtk/gtkbutton.c:448 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" -#: gtk/gtkbutton.c:449 +#: ../gtk/gtkbutton.c:449 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" -msgstr "" -"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " +msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:514 gtk/gtkentry.c:857 +#: ../gtk/gtkbutton.c:462 +#: ../gtk/gtkentry.c:514 +#: ../gtk/gtkentry.c:857 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" -#: gtk/gtkbutton.c:463 +#: ../gtk/gtkbutton.c:463 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." -#: gtk/gtkbutton.c:476 +#: ../gtk/gtkbutton.c:476 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" -#: gtk/gtkbutton.c:477 +#: ../gtk/gtkbutton.c:477 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" -#: gtk/gtkbutton.c:485 +#: ../gtk/gtkbutton.c:485 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" -#: gtk/gtkbutton.c:486 +#: ../gtk/gtkbutton.c:486 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không" -#: gtk/gtkcalendar.c:419 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:419 msgid "Year" msgstr "Năm" -#: gtk/gtkcalendar.c:420 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:420 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn" -#: gtk/gtkcalendar.c:426 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:426 msgid "Month" msgstr "Tháng" -#: gtk/gtkcalendar.c:427 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:427 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)" -#: gtk/gtkcalendar.c:433 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:433 msgid "Day" msgstr "Ngày" -#: gtk/gtkcalendar.c:434 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:434 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" -msgstr "" -"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " +msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)" -#: gtk/gtkcalendar.c:448 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:448 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" -#: gtk/gtkcalendar.c:449 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:449 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề" -#: gtk/gtkcalendar.c:463 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:463 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" -#: gtk/gtkcalendar.c:464 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:464 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày" -#: gtk/gtkcalendar.c:477 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:477 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" -#: gtk/gtkcalendar.c:478 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:478 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn" -#: gtk/gtkcalendar.c:492 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:492 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" -#: gtk/gtkcalendar.c:493 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:493 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:177 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:178 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:186 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186 msgid "visible" msgstr "hiện" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:187 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:194 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:201 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:202 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:211 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:212 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:221 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "xpad" msgstr "đệm x" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:222 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:231 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "ypad" msgstr "đệm y" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:232 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:241 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "width" msgstr "độ rộng" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:242 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:251 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "height" msgstr "độ cao" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:252 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:261 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:262 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:270 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:271 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:278 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:279 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:286 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:287 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:295 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" -#: gtk/gtkcellrenderer.c:296 +#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:296 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:107 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:107 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:108 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:108 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:124 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:124 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:125 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:125 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:142 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:142 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:143 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:143 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:162 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:162 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:163 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:163 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89 msgid "Model" msgstr "Mô hình" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:91 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 +#: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:91 msgid "Text Column" msgstr "Cột chữ" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:92 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 +#: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:92 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" -#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 +#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:162 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 +#: ../gtk/gtkimage.c:171 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:162 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247 -#: gtk/gtkstatusicon.c:187 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:247 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:187 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" -#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189 +#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không" -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117 +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:192 -#: gtk/gtkentry.c:557 gtk/gtkmessagedialog.c:152 gtk/gtkprogressbar.c:196 -#: gtk/gtktextbuffer.c:197 +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:192 +#: ../gtk/gtkentry.c:557 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:152 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:196 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:197 msgid "Text" msgstr "Chữ" -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135 +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Chữ trên thanh tiến trình" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:193 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:193 msgid "Text to render" msgstr "Chữ cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:200 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:201 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:201 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtklabel.c:301 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:208 +#: ../gtk/gtklabel.c:301 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:209 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:216 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:217 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:217 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:225 gtk/gtkcellview.c:144 gtk/gtktexttag.c:181 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:225 +#: ../gtk/gtkcellview.c:144 +#: ../gtk/gtktexttag.c:181 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:145 gtk/gtktexttag.c:182 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:226 +#: ../gtk/gtkcellview.c:145 +#: ../gtk/gtktexttag.c:182 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtkcellview.c:151 gtk/gtktexttag.c:189 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:233 +#: ../gtk/gtkcellview.c:151 +#: ../gtk/gtktexttag.c:189 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:152 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:234 +#: ../gtk/gtkcellview.c:152 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241 gtk/gtktexttag.c:215 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:241 +#: ../gtk/gtktexttag.c:215 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:216 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:242 +#: ../gtk/gtktexttag.c:216 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:223 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:249 +#: ../gtk/gtktexttag.c:223 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:250 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtkentry.c:481 gtk/gtktexttag.c:249 -#: gtk/gtktextview.c:548 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:258 +#: ../gtk/gtkentry.c:481 +#: ../gtk/gtktexttag.c:249 +#: ../gtk/gtktextview.c:548 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtktexttag.c:250 gtk/gtktextview.c:549 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:259 +#: ../gtk/gtktexttag.c:250 +#: ../gtk/gtktextview.c:549 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:266 gtk/gtkcellrenderertext.c:274 -#: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:265 gtk/gtktexttag.c:273 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:266 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:274 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:185 +#: ../gtk/gtktexttag.c:265 +#: ../gtk/gtktexttag.c:273 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtktexttag.c:266 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:267 +#: ../gtk/gtktexttag.c:266 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" -msgstr "" -"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " +msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " "điểm)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:275 gtk/gtktexttag.c:274 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:275 +#: ../gtk/gtktexttag.c:274 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtktexttag.c:281 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:283 +#: ../gtk/gtktexttag.c:281 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:282 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:284 +#: ../gtk/gtktexttag.c:282 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" -msgstr "" -"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " +msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:291 gtk/gtkcellrenderertext.c:292 -#: gtk/gtktexttag.c:289 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:291 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:292 +#: ../gtk/gtktexttag.c:289 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:300 gtk/gtkcellrenderertext.c:301 -#: gtk/gtktexttag.c:298 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:300 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301 +#: ../gtk/gtktexttag.c:298 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:309 gtk/gtkcellrenderertext.c:310 -#: gtk/gtktexttag.c:307 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:309 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 +#: ../gtk/gtktexttag.c:307 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:319 gtk/gtkcellrenderertext.c:320 -#: gtk/gtktexttag.c:318 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:320 +#: ../gtk/gtktexttag.c:318 msgid "Font stretch" msgstr "Độ dãn phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:328 gtk/gtkcellrenderertext.c:329 -#: gtk/gtktexttag.c:327 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:328 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:329 +#: ../gtk/gtktexttag.c:327 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:338 gtk/gtktexttag.c:347 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:338 +#: ../gtk/gtktexttag.c:347 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:348 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:339 +#: ../gtk/gtktexttag.c:348 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:348 gtk/gtktexttag.c:337 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:348 +#: ../gtk/gtktexttag.c:337 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:349 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtktexttag.c:416 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:358 +#: ../gtk/gtktexttag.c:416 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" -msgstr "" -"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" +msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:456 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:370 +#: ../gtk/gtktexttag.c:456 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:457 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:371 +#: ../gtk/gtktexttag.c:457 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:464 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:378 +#: ../gtk/gtktexttag.c:464 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:465 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:379 +#: ../gtk/gtktexttag.c:465 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:376 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:387 +#: ../gtk/gtktexttag.c:376 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:388 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" -msgstr "" -"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể " +msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể " "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:408 gtk/gtklabel.c:424 gtk/gtkprogressbar.c:218 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:408 +#: ../gtk/gtklabel.c:424 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:218 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" -msgstr "" -"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " +msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " "để hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:428 gtk/gtkfilechooserbutton.c:400 -#: gtk/gtklabel.c:444 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:428 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:400 +#: ../gtk/gtklabel.c:444 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtklabel.c:445 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:429 +#: ../gtk/gtklabel.c:445 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:447 gtk/gtktexttag.c:473 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:447 +#: ../gtk/gtktexttag.c:473 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:448 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" -msgstr "" -"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " +msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:467 gtk/gtkcombobox.c:537 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:467 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:537 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:468 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:484 gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:484 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:485 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:485 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:495 gtk/gtkcellview.c:174 gtk/gtktexttag.c:543 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495 +#: ../gtk/gtkcellview.c:174 +#: ../gtk/gtktexttag.c:543 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:496 gtk/gtkcellview.c:175 gtk/gtktexttag.c:544 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:496 +#: ../gtk/gtkcellview.c:175 +#: ../gtk/gtktexttag.c:544 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:499 gtk/gtktexttag.c:555 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:499 +#: ../gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtktexttag.c:556 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:500 +#: ../gtk/gtktexttag.c:556 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtktexttag.c:563 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:503 +#: ../gtk/gtktexttag.c:563 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:564 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:504 +#: ../gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:567 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507 +#: ../gtk/gtktexttag.c:567 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:568 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 +#: ../gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:571 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511 +#: ../gtk/gtktexttag.c:571 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:572 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 +#: ../gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:575 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515 +#: ../gtk/gtktexttag.c:575 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:576 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 +#: ../gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:579 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519 +#: ../gtk/gtktexttag.c:579 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:580 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 +#: ../gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:583 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523 +#: ../gtk/gtktexttag.c:583 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ dãn phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:584 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 +#: ../gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:587 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527 +#: ../gtk/gtktexttag.c:587 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:588 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 +#: ../gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:591 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531 +#: ../gtk/gtktexttag.c:591 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:592 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 +#: ../gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:611 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535 +#: ../gtk/gtktexttag.c:611 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 +#: ../gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:627 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539 +#: ../gtk/gtktexttag.c:627 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:628 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 +#: ../gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:635 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543 +#: ../gtk/gtktexttag.c:635 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:636 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 +#: ../gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:599 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547 +#: ../gtk/gtktexttag.c:599 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:600 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 +#: ../gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" -#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 +#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 msgid "Toggle state" msgstr "Tính trạng bật/tắt" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tính trạng không thống nhất" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" -#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70 -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112 +#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 +#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:70 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:112 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" -#: gtk/gtkcellview.c:166 +#: ../gtk/gtkcellview.c:166 msgid "CellView model" msgstr "Mô hình Xem Ô" -#: gtk/gtkcellview.c:167 +#: ../gtk/gtkcellview.c:167 msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" -#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:169 +#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" -#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:175 +#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77 +#: ../gtk/gtkexpander.c:235 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" -#: gtk/gtkcheckbutton.c:78 +#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118 -#: gtk/gtktogglebutton.c:104 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 +#: ../gtk/gtktoggleaction.c:118 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:104 +#: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:101 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:88 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:112 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:112 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:96 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:103 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một" -#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104 +#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:104 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:172 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:173 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:173 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386 -#: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:258 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:386 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:143 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:116 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:258 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1860 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1860 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:203 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:203 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1867 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1867 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:218 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:218 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" -msgstr "" -"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" +msgstr "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1846 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1846 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1847 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1847 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1853 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1853 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1854 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1854 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1861 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1861 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1868 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1868 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" -msgstr "" -"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" +msgstr "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1882 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1882 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1883 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1883 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu" -#: gtk/gtkcombo.c:143 +#: ../gtk/gtkcombo.c:143 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" -#: gtk/gtkcombo.c:144 +#: ../gtk/gtkcombo.c:144 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" -#: gtk/gtkcombo.c:150 +#: ../gtk/gtkcombo.c:150 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" -#: gtk/gtkcombo.c:151 +#: ../gtk/gtkcombo.c:151 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" -#: gtk/gtkcombo.c:157 +#: ../gtk/gtkcombo.c:157 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" -#: gtk/gtkcombo.c:158 +#: ../gtk/gtkcombo.c:158 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" -#: gtk/gtkcombo.c:165 +#: ../gtk/gtkcombo.c:165 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" -#: gtk/gtkcombo.c:166 +#: ../gtk/gtkcombo.c:166 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" -#: gtk/gtkcombo.c:173 +#: ../gtk/gtkcombo.c:173 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" -#: gtk/gtkcombo.c:174 +#: ../gtk/gtkcombo.c:174 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:520 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:520 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" -#: gtk/gtkcombobox.c:521 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:521 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp" -#: gtk/gtkcombobox.c:538 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:538 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" -#: gtk/gtkcombobox.c:560 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:560 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" -#: gtk/gtkcombobox.c:561 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:561 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng" -#: gtk/gtkcombobox.c:582 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:582 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" -#: gtk/gtkcombobox.c:583 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:583 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột" -#: gtk/gtkcombobox.c:603 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:603 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" -#: gtk/gtkcombobox.c:604 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:604 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" -#: gtk/gtkcombobox.c:623 gtk/gtkuimanager.c:195 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:623 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:195 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" -#: gtk/gtkcombobox.c:624 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:624 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:639 gtk/gtkentry.c:506 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:639 +#: ../gtk/gtkentry.c:506 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" -#: gtk/gtkcombobox.c:640 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:640 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:648 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:648 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:663 gtk/gtkmenu.c:484 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:663 +#: ../gtk/gtkmenu.c:484 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" -#: gtk/gtkcombobox.c:664 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:664 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" -msgstr "" -"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" +msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" -#: gtk/gtkcombobox.c:681 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:681 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" -#: gtk/gtkcombobox.c:682 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:682 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không" -#: gtk/gtkcombobox.c:688 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:688 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" -#: gtk/gtkcombobox.c:689 +#: ../gtk/gtkcombobox.c:689 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không" -#: gtk/gtkcontainer.c:205 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:205 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" -#: gtk/gtkcontainer.c:206 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:206 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào" -#: gtk/gtkcontainer.c:213 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:213 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" -#: gtk/gtkcontainer.c:214 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:214 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này" -#: gtk/gtkcontainer.c:222 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:222 msgid "Child" msgstr "Con" -#: gtk/gtkcontainer.c:223 +#: ../gtk/gtkcontainer.c:223 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" -#: gtk/gtkcurve.c:124 +#: ../gtk/gtkcurve.c:124 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" -#: gtk/gtkcurve.c:125 +#: ../gtk/gtkcurve.c:125 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" -#: gtk/gtkcurve.c:132 +#: ../gtk/gtkcurve.c:132 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" -#: gtk/gtkcurve.c:133 +#: ../gtk/gtkcurve.c:133 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" -#: gtk/gtkcurve.c:141 +#: ../gtk/gtkcurve.c:141 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" -#: gtk/gtkcurve.c:142 +#: ../gtk/gtkcurve.c:142 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" -#: gtk/gtkcurve.c:150 +#: ../gtk/gtkcurve.c:150 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" -#: gtk/gtkcurve.c:151 +#: ../gtk/gtkcurve.c:151 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" -#: gtk/gtkcurve.c:159 +#: ../gtk/gtkcurve.c:159 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" -#: gtk/gtkcurve.c:160 +#: ../gtk/gtkcurve.c:160 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" -#: gtk/gtkdialog.c:118 +#: ../gtk/gtkdialog.c:118 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" -#: gtk/gtkdialog.c:119 +#: ../gtk/gtkdialog.c:119 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó" -#: gtk/gtkdialog.c:144 +#: ../gtk/gtkdialog.c:144 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" -#: gtk/gtkdialog.c:145 +#: ../gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" -#: gtk/gtkdialog.c:152 +#: ../gtk/gtkdialog.c:152 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" -#: gtk/gtkdialog.c:153 +#: ../gtk/gtkdialog.c:153 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút" -#: gtk/gtkdialog.c:161 +#: ../gtk/gtkdialog.c:161 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" -#: gtk/gtkdialog.c:162 +#: ../gtk/gtkdialog.c:162 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" -#: gtk/gtkentry.c:461 gtk/gtklabel.c:389 +#: ../gtk/gtkentry.c:461 +#: ../gtk/gtklabel.c:389 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: gtk/gtkentry.c:462 gtk/gtklabel.c:390 +#: ../gtk/gtkentry.c:462 +#: ../gtk/gtklabel.c:390 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:471 gtk/gtklabel.c:399 +#: ../gtk/gtkentry.c:471 +#: ../gtk/gtklabel.c:399 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" -#: gtk/gtkentry.c:472 gtk/gtklabel.c:400 +#: ../gtk/gtkentry.c:472 +#: ../gtk/gtklabel.c:400 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" -#: gtk/gtkentry.c:482 +#: ../gtk/gtkentry.c:482 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" -#: gtk/gtkentry.c:489 +#: ../gtk/gtkentry.c:489 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" -#: gtk/gtkentry.c:490 +#: ../gtk/gtkentry.c:490 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" -#: gtk/gtkentry.c:498 +#: ../gtk/gtkentry.c:498 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" -#: gtk/gtkentry.c:499 +#: ../gtk/gtkentry.c:499 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" -#: gtk/gtkentry.c:507 +#: ../gtk/gtkentry.c:507 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:515 +#: ../gtk/gtkentry.c:515 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" -msgstr "" -"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" +msgstr "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" -#: gtk/gtkentry.c:522 +#: ../gtk/gtkentry.c:522 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" -#: gtk/gtkentry.c:523 +#: ../gtk/gtkentry.c:523 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" -msgstr "" -"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" +msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" -#: gtk/gtkentry.c:530 +#: ../gtk/gtkentry.c:530 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" -#: gtk/gtkentry.c:531 +#: ../gtk/gtkentry.c:531 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" -msgstr "" -"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " +msgstr "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" -#: gtk/gtkentry.c:537 +#: ../gtk/gtkentry.c:537 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" -#: gtk/gtkentry.c:538 +#: ../gtk/gtkentry.c:538 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:547 +#: ../gtk/gtkentry.c:547 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" -#: gtk/gtkentry.c:548 +#: ../gtk/gtkentry.c:548 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" -#: gtk/gtkentry.c:558 +#: ../gtk/gtkentry.c:558 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" -#: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmisc.c:73 +#: ../gtk/gtkentry.c:573 +#: ../gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" -#: gtk/gtkentry.c:574 gtk/gtkmisc.c:74 +#: ../gtk/gtkentry.c:574 +#: ../gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." -msgstr "" -"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " -"từ phải sang traí (RTL)." +msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " +"từ phải sang trái (RTL)." -#: gtk/gtkentry.c:590 +#: ../gtk/gtkentry.c:590 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" -#: gtk/gtkentry.c:591 +#: ../gtk/gtkentry.c:591 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." -#: gtk/gtkentry.c:858 +#: ../gtk/gtkentry.c:858 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." -#: gtk/gtkentry.c:863 gtk/gtklabel.c:620 +#: ../gtk/gtkentry.c:863 +#: ../gtk/gtklabel.c:620 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkentry.c:864 +#: ../gtk/gtkentry.c:864 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtkentry.c:878 +#: ../gtk/gtkentry.c:878 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" -#: gtk/gtkentry.c:879 +#: ../gtk/gtkentry.c:879 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:236 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:236 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:237 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:237 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:243 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:243 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:244 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:244 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:554 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:259 +#: ../gtk/gtkiconview.c:554 msgid "Text column" msgstr "Cột chữ" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:260 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:260 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." -#: gtk/gtkentrycompletion.c:279 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:280 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:294 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:294 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:295 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:295 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:310 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:310 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:311 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:311 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:329 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:329 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" -#: gtk/gtkentrycompletion.c:330 +#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:330 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." -#: gtk/gtkeventbox.c:91 +#: ../gtk/gtkeventbox.c:91 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" -#: gtk/gtkeventbox.c:92 +#: ../gtk/gtkeventbox.c:92 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." -msgstr "" -"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " +msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." -#: gtk/gtkeventbox.c:98 +#: ../gtk/gtkeventbox.c:98 msgid "Above child" msgstr "Trên con" -#: gtk/gtkeventbox.c:99 +#: ../gtk/gtkeventbox.c:99 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." -msgstr "" -"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " +msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." -#: gtk/gtkexpander.c:177 +#: ../gtk/gtkexpander.c:177 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" -#: gtk/gtkexpander.c:178 +#: ../gtk/gtkexpander.c:178 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" -#: gtk/gtkexpander.c:186 +#: ../gtk/gtkexpander.c:186 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:308 +#: ../gtk/gtkexpander.c:201 +#: ../gtk/gtklabel.c:308 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:309 +#: ../gtk/gtkexpander.c:202 +#: ../gtk/gtklabel.c:309 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" -msgstr "" -"Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " +msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " "» (pango phân tách mã định dạng)" -#: gtk/gtkexpander.c:210 +#: ../gtk/gtkexpander.c:210 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" -#: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194 +#: ../gtk/gtkexpander.c:219 +#: ../gtk/gtkframe.c:137 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:194 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" -#: gtk/gtkexpander.c:220 +#: ../gtk/gtkexpander.c:220 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" -#: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:738 +#: ../gtk/gtkexpander.c:226 +#: ../gtk/gtktreeview.c:738 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:739 +#: ../gtk/gtkexpander.c:227 +#: ../gtk/gtktreeview.c:739 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" -#: gtk/gtkexpander.c:236 +#: ../gtk/gtkexpander.c:236 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" -#: gtk/gtkfilechooser.c:197 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:197 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: gtk/gtkfilechooser.c:198 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:198 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" -#: gtk/gtkfilechooser.c:204 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:204 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" -#: gtk/gtkfilechooser.c:205 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:205 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" -#: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:210 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:169 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" -#: gtk/gtkfilechooser.c:211 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:211 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" -#: gtk/gtkfilechooser.c:216 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:216 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" -#: gtk/gtkfilechooser.c:217 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:217 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" -msgstr "" -"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " +msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:222 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:222 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" -#: gtk/gtkfilechooser.c:223 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:223 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." -#: gtk/gtkfilechooser.c:228 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:228 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" -#: gtk/gtkfilechooser.c:229 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:229 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." -msgstr "" -"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " +msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." -#: gtk/gtkfilechooser.c:234 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:234 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" -#: gtk/gtkfilechooser.c:235 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:235 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." -msgstr "" -"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." +msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." -#: gtk/gtkfilechooser.c:240 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:240 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" -#: gtk/gtkfilechooser.c:241 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:241 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." -#: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:142 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:246 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:540 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:142 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" -#: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:541 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:247 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:541 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:253 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:253 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" -#: gtk/gtkfilechooser.c:254 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:254 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" -#: gtk/gtkfilechooser.c:269 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:269 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" -#: gtk/gtkfilechooser.c:270 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:270 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." -msgstr "" -"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " +msgstr "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:355 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:355 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:356 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:356 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:387 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:387 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:401 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:401 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:613 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:613 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:614 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:614 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" -msgstr "" -"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " +msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" -#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216 -#: gtk/gtkstatusicon.c:154 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:526 +#: ../gtk/gtkimage.c:162 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:216 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:154 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:527 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:527 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" -#: gtk/gtkfilesel.c:533 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:533 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:534 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:534 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" -msgstr "" -"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" +msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" -#: gtk/gtkfilesystem.c:389 +#: ../gtk/gtkfilesystem.c:389 msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" -#: gtk/gtkfilesystem.c:390 +#: ../gtk/gtkfilesystem.c:390 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi chưa" -#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582 +#: ../gtk/gtkfixed.c:90 +#: ../gtk/gtklayout.c:582 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" -#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583 +#: ../gtk/gtkfixed.c:91 +#: ../gtk/gtklayout.c:583 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592 +#: ../gtk/gtkfixed.c:100 +#: ../gtk/gtklayout.c:592 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" -#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593 +#: ../gtk/gtkfixed.c:101 +#: ../gtk/gtklayout.c:593 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkfontbutton.c:144 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:144 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ" -#: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:159 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:178 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" -#: gtk/gtkfontbutton.c:160 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:160 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn" -#: gtk/gtkfontbutton.c:161 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:161 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" -#: gtk/gtkfontbutton.c:176 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:176 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" -#: gtk/gtkfontbutton.c:177 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:177 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" -#: gtk/gtkfontbutton.c:192 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:192 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" -#: gtk/gtkfontbutton.c:193 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:193 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không" -#: gtk/gtkfontbutton.c:209 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" -#: gtk/gtkfontbutton.c:210 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:210 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" -#: gtk/gtkfontbutton.c:225 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" -#: gtk/gtkfontbutton.c:226 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:226 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không" -#: gtk/gtkfontsel.c:179 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:179 msgid "The X string that represents this font" msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này" -#: gtk/gtkfontsel.c:186 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:186 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn" -#: gtk/gtkfontsel.c:192 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:192 msgid "Preview text" msgstr "Đoạn xem thử" -#: gtk/gtkfontsel.c:193 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:193 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn" -#: gtk/gtkframe.c:96 +#: ../gtk/gtkframe.c:96 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Chữ trên nhãn của khung" -#: gtk/gtkframe.c:103 +#: ../gtk/gtkframe.c:103 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" -#: gtk/gtkframe.c:104 +#: ../gtk/gtkframe.c:104 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" -#: gtk/gtkframe.c:112 +#: ../gtk/gtkframe.c:112 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" -#: gtk/gtkframe.c:113 +#: ../gtk/gtkframe.c:113 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" -#: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169 +#: ../gtk/gtkframe.c:121 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:169 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" -msgstr "" -"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" +msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" -#: gtk/gtkframe.c:128 +#: ../gtk/gtkframe.c:128 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" -#: gtk/gtkframe.c:129 +#: ../gtk/gtkframe.c:129 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" -#: gtk/gtkframe.c:138 +#: ../gtk/gtkframe.c:138 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" -#: gtk/gtkhandlebox.c:176 gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:168 -#: gtk/gtktoolbar.c:622 gtk/gtkviewport.c:122 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:176 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:201 +#: ../gtk/gtkstatusbar.c:168 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:622 +#: ../gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" -#: gtk/gtkhandlebox.c:177 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:177 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa" -#: gtk/gtkhandlebox.c:185 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:185 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" -#: gtk/gtkhandlebox.c:186 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:186 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" -#: gtk/gtkhandlebox.c:194 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:194 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" -#: gtk/gtkhandlebox.c:195 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:195 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc" -#: gtk/gtkhandlebox.c:203 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:203 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" -#: gtk/gtkhandlebox.c:204 +#: ../gtk/gtkhandlebox.c:204 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" -msgstr "" -"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " +msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)" -#: gtk/gtkiconview.c:517 +#: ../gtk/gtkiconview.c:517 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:518 +#: ../gtk/gtkiconview.c:518 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:536 +#: ../gtk/gtkiconview.c:536 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkiconview.c:537 +#: ../gtk/gtkiconview.c:537 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:555 +#: ../gtk/gtkiconview.c:555 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn" -#: gtk/gtkiconview.c:574 +#: ../gtk/gtkiconview.c:574 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" -#: gtk/gtkiconview.c:575 +#: ../gtk/gtkiconview.c:575 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango" -#: gtk/gtkiconview.c:582 +#: ../gtk/gtkiconview.c:582 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:583 +#: ../gtk/gtkiconview.c:583 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:599 +#: ../gtk/gtkiconview.c:599 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" -#: gtk/gtkiconview.c:600 +#: ../gtk/gtkiconview.c:600 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" -#: gtk/gtkiconview.c:617 +#: ../gtk/gtkiconview.c:617 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" -#: gtk/gtkiconview.c:618 +#: ../gtk/gtkiconview.c:618 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" -#: gtk/gtkiconview.c:634 +#: ../gtk/gtkiconview.c:634 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" -#: gtk/gtkiconview.c:649 +#: ../gtk/gtkiconview.c:649 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" -#: gtk/gtkiconview.c:650 +#: ../gtk/gtkiconview.c:650 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" -#: gtk/gtkiconview.c:665 +#: ../gtk/gtkiconview.c:665 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" -#: gtk/gtkiconview.c:666 +#: ../gtk/gtkiconview.c:666 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" -#: gtk/gtkiconview.c:681 +#: ../gtk/gtkiconview.c:681 msgid "Margin" msgstr "Lề" -#: gtk/gtkiconview.c:682 +#: ../gtk/gtkiconview.c:682 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" -#: gtk/gtkiconview.c:698 gtk/gtkprogressbar.c:128 gtk/gtktoolbar.c:484 -#: gtk/gtktrayicon-x11.c:97 +#: ../gtk/gtkiconview.c:698 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:128 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:484 +#: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:97 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" -#: gtk/gtkiconview.c:699 +#: ../gtk/gtkiconview.c:699 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" -#: gtk/gtkiconview.c:715 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301 +#: ../gtk/gtkiconview.c:715 +#: ../gtk/gtktreeview.c:597 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:301 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" -#: gtk/gtkiconview.c:716 gtk/gtktreeview.c:598 +#: ../gtk/gtkiconview.c:716 +#: ../gtk/gtktreeview.c:598 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" -#: gtk/gtkiconview.c:723 +#: ../gtk/gtkiconview.c:723 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:724 +#: ../gtk/gtkiconview.c:724 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:730 +#: ../gtk/gtkiconview.c:730 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" -#: gtk/gtkiconview.c:731 +#: ../gtk/gtkiconview.c:731 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" -#: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:146 +#: ../gtk/gtkimage.c:130 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:146 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:147 +#: ../gtk/gtkimage.c:131 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:147 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:138 +#: ../gtk/gtkimage.c:138 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:139 +#: ../gtk/gtkimage.c:139 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:214 +#: ../gtk/gtkimage.c:146 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:214 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:147 +#: ../gtk/gtkimage.c:147 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:154 +#: ../gtk/gtkimage.c:154 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" -#: gtk/gtkimage.c:155 +#: ../gtk/gtkimage.c:155 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" -msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" +msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" -#: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:155 +#: ../gtk/gtkimage.c:163 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:155 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:163 +#: ../gtk/gtkimage.c:172 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:163 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:179 +#: ../gtk/gtkimage.c:179 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:180 +#: ../gtk/gtkimage.c:180 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:539 +#: ../gtk/gtkimage.c:187 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:539 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:188 +#: ../gtk/gtkimage.c:188 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" -msgstr "" -"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" +msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" -#: gtk/gtkimage.c:204 +#: ../gtk/gtkimage.c:204 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:205 +#: ../gtk/gtkimage.c:205 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" -#: gtk/gtkimage.c:213 +#: ../gtk/gtkimage.c:213 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" -#: gtk/gtkimage.c:214 +#: ../gtk/gtkimage.c:214 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:178 +#: ../gtk/gtkimage.c:237 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:178 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" -#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:179 +#: ../gtk/gtkimage.c:238 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:179 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:102 +#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:102 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:107 +#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:107 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" -#: gtk/gtkimagemenuitem.c:108 +#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:108 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" -#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:531 +#: ../gtk/gtkinvisible.c:87 +#: ../gtk/gtkwindow.c:531 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" -#: gtk/gtklabel.c:295 +#: ../gtk/gtklabel.c:295 msgid "The text of the label" msgstr "Chữ trong nhãn" -#: gtk/gtklabel.c:302 +#: ../gtk/gtklabel.c:302 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:323 gtk/gtktexttag.c:357 gtk/gtktextview.c:565 +#: ../gtk/gtklabel.c:323 +#: ../gtk/gtktexttag.c:357 +#: ../gtk/gtktextview.c:565 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: gtk/gtklabel.c:324 +#: ../gtk/gtklabel.c:324 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" -msgstr "" -"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " +msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" -#: gtk/gtklabel.c:332 +#: ../gtk/gtklabel.c:332 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" -#: gtk/gtklabel.c:333 +#: ../gtk/gtklabel.c:333 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" -#: gtk/gtklabel.c:340 +#: ../gtk/gtklabel.c:340 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:341 +#: ../gtk/gtklabel.c:341 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài" -#: gtk/gtklabel.c:356 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtklabel.c:356 msgid "Line wrap mode" -msgstr "Ngắt dòng" +msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:357 +#: ../gtk/gtklabel.c:357 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" -msgstr "" +msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" -#: gtk/gtklabel.c:364 +#: ../gtk/gtklabel.c:364 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" -#: gtk/gtklabel.c:365 +#: ../gtk/gtklabel.c:365 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không" -#: gtk/gtklabel.c:371 +#: ../gtk/gtklabel.c:371 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:372 +#: ../gtk/gtklabel.c:372 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" -#: gtk/gtklabel.c:380 +#: ../gtk/gtklabel.c:380 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" -#: gtk/gtklabel.c:381 +#: ../gtk/gtklabel.c:381 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" -#: gtk/gtklabel.c:425 +#: ../gtk/gtklabel.c:425 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" -msgstr "" -"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " +msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" -#: gtk/gtklabel.c:465 +#: ../gtk/gtklabel.c:465 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" -#: gtk/gtklabel.c:466 +#: ../gtk/gtklabel.c:466 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" -#: gtk/gtklabel.c:483 +#: ../gtk/gtklabel.c:483 msgid "Angle" msgstr "Góc" -#: gtk/gtklabel.c:484 +#: ../gtk/gtklabel.c:484 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" -#: gtk/gtklabel.c:504 +#: ../gtk/gtklabel.c:504 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" -#: gtk/gtklabel.c:505 +#: ../gtk/gtklabel.c:505 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" -#: gtk/gtklabel.c:621 +#: ../gtk/gtklabel.c:621 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" -msgstr "" -"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" +msgstr "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" -#: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106 +#: ../gtk/gtklayout.c:602 +#: ../gtk/gtkviewport.c:106 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222 +#: ../gtk/gtklayout.c:603 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:222 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" -#: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114 +#: ../gtk/gtklayout.c:610 +#: ../gtk/gtkviewport.c:114 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229 +#: ../gtk/gtklayout.c:611 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:229 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" -#: gtk/gtklayout.c:619 +#: ../gtk/gtklayout.c:619 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" -#: gtk/gtklayout.c:628 +#: ../gtk/gtklayout.c:628 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" -#: gtk/gtkmenu.c:485 +#: ../gtk/gtkmenu.c:485 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" -msgstr "" -"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" +msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" -#: gtk/gtkmenu.c:499 +#: ../gtk/gtkmenu.c:499 msgid "Tearoff State" msgstr "Tính trạng tách rời" -#: gtk/gtkmenu.c:500 +#: ../gtk/gtkmenu.c:500 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" -#: gtk/gtkmenu.c:506 +#: ../gtk/gtkmenu.c:506 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" -#: gtk/gtkmenu.c:507 +#: ../gtk/gtkmenu.c:507 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:515 +#: ../gtk/gtkmenu.c:515 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" -#: gtk/gtkmenu.c:516 +#: ../gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" -#: gtk/gtkmenu.c:524 +#: ../gtk/gtkmenu.c:524 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" -#: gtk/gtkmenu.c:525 +#: ../gtk/gtkmenu.c:525 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" -msgstr "" -"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " +msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" -#: gtk/gtkmenu.c:533 +#: ../gtk/gtkmenu.c:533 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" -#: gtk/gtkmenu.c:534 +#: ../gtk/gtkmenu.c:534 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" -msgstr "" -"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " +msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" -#: gtk/gtkmenu.c:542 +#: ../gtk/gtkmenu.c:542 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" -#: gtk/gtkmenu.c:543 +#: ../gtk/gtkmenu.c:543 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." -#: gtk/gtkmenu.c:551 +#: ../gtk/gtkmenu.c:551 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" -#: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174 +#: ../gtk/gtkmenu.c:552 +#: ../gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:559 +#: ../gtk/gtkmenu.c:559 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" -#: gtk/gtkmenu.c:560 +#: ../gtk/gtkmenu.c:560 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:567 +#: ../gtk/gtkmenu.c:567 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" -#: gtk/gtkmenu.c:568 +#: ../gtk/gtkmenu.c:568 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:575 +#: ../gtk/gtkmenu.c:575 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" -#: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195 +#: ../gtk/gtkmenu.c:576 +#: ../gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" -#: gtk/gtkmenu.c:663 +#: ../gtk/gtkmenu.c:663 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" -#: gtk/gtkmenu.c:664 +#: ../gtk/gtkmenu.c:664 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" -msgstr "" -"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " +msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" -#: gtk/gtkmenu.c:669 +#: ../gtk/gtkmenu.c:669 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:670 +#: ../gtk/gtkmenu.c:670 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" -msgstr "" -"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " +msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:677 +#: ../gtk/gtkmenu.c:677 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" -#: gtk/gtkmenu.c:678 +#: ../gtk/gtkmenu.c:678 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" -msgstr "" -"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " +msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con" -#: gtk/gtkmenubar.c:175 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:175 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" -#: gtk/gtkmenubar.c:176 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:176 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ" -#: gtk/gtkmenubar.c:192 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:192 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" -#: gtk/gtkmenubar.c:193 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:193 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" -#: gtk/gtkmenubar.c:202 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:202 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" -#: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:589 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:209 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:589 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" -#: gtk/gtkmenubar.c:210 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:210 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn" -#: gtk/gtkmenubar.c:217 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:217 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" -#: gtk/gtkmenubar.c:218 +#: ../gtk/gtkmenubar.c:218 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" -#: gtk/gtkmenushell.c:344 +#: ../gtk/gtkmenushell.c:344 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" -#: gtk/gtkmenushell.c:345 +#: ../gtk/gtkmenushell.c:345 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" -msgstr "" -"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " +msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" -#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:162 +#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237 +#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:237 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:97 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:97 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:98 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:113 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:113 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:114 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" -msgstr "" -"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " +msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:127 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:127 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:128 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:135 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:135 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:136 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:153 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:153 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:168 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:168 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:169 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." -#: gtk/gtkmessagedialog.c:183 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:183 msgid "Secondary Text" msgstr "Đoạn phụ" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:184 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:199 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:199 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" -#: gtk/gtkmessagedialog.c:200 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." -#: gtk/gtkmessagedialog.c:215 +#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:215 msgid "The image" msgstr "Ảnh" -#: gtk/gtkmisc.c:83 +#: ../gtk/gtkmisc.c:83 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" -#: gtk/gtkmisc.c:84 +#: ../gtk/gtkmisc.c:84 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" -#: gtk/gtkmisc.c:93 +#: ../gtk/gtkmisc.c:93 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" -#: gtk/gtkmisc.c:94 +#: ../gtk/gtkmisc.c:94 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkmisc.c:103 +#: ../gtk/gtkmisc.c:103 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" -#: gtk/gtkmisc.c:104 +#: ../gtk/gtkmisc.c:104 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtknotebook.c:524 +#: ../gtk/gtknotebook.c:524 msgid "Page" msgstr "Trang" -#: gtk/gtknotebook.c:525 +#: ../gtk/gtknotebook.c:525 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" -#: gtk/gtknotebook.c:533 +#: ../gtk/gtknotebook.c:533 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:534 +#: ../gtk/gtknotebook.c:534 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:541 +#: ../gtk/gtknotebook.c:541 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" -#: gtk/gtknotebook.c:542 +#: ../gtk/gtknotebook.c:542 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:550 +#: ../gtk/gtknotebook.c:550 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:551 +#: ../gtk/gtknotebook.c:551 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:559 +#: ../gtk/gtknotebook.c:559 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:560 +#: ../gtk/gtknotebook.c:560 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:568 +#: ../gtk/gtknotebook.c:568 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:569 +#: ../gtk/gtknotebook.c:569 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:575 +#: ../gtk/gtknotebook.c:575 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" -#: gtk/gtknotebook.c:576 +#: ../gtk/gtknotebook.c:576 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:582 +#: ../gtk/gtknotebook.c:582 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" -#: gtk/gtknotebook.c:583 +#: ../gtk/gtknotebook.c:583 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:589 +#: ../gtk/gtknotebook.c:589 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" -#: gtk/gtknotebook.c:590 +#: ../gtk/gtknotebook.c:590 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" -msgstr "" -"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " +msgstr "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" -#: gtk/gtknotebook.c:597 +#: ../gtk/gtknotebook.c:597 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:603 +#: ../gtk/gtknotebook.c:603 msgid "Group ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" -#: gtk/gtknotebook.c:604 +#: ../gtk/gtknotebook.c:604 msgid "Group ID for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:613 +#: ../gtk/gtknotebook.c:613 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:614 +#: ../gtk/gtknotebook.c:614 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" -#: gtk/gtknotebook.c:620 +#: ../gtk/gtknotebook.c:620 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" -#: gtk/gtknotebook.c:621 +#: ../gtk/gtknotebook.c:621 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" -#: gtk/gtknotebook.c:634 +#: ../gtk/gtknotebook.c:634 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:635 +#: ../gtk/gtknotebook.c:635 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:641 +#: ../gtk/gtknotebook.c:641 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:642 +#: ../gtk/gtknotebook.c:642 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:648 +#: ../gtk/gtknotebook.c:648 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" -#: gtk/gtknotebook.c:655 +#: ../gtk/gtknotebook.c:655 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:656 +#: ../gtk/gtknotebook.c:656 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:662 +#: ../gtk/gtknotebook.c:662 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:663 +#: ../gtk/gtknotebook.c:663 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không" -#: gtk/gtknotebook.c:678 gtk/gtkscrollbar.c:83 +#: ../gtk/gtknotebook.c:678 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:83 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" -#: gtk/gtknotebook.c:679 +#: ../gtk/gtknotebook.c:679 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" -#: gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkscrollbar.c:91 +#: ../gtk/gtknotebook.c:694 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:91 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" -#: gtk/gtknotebook.c:695 +#: ../gtk/gtknotebook.c:695 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" -#: gtk/gtknotebook.c:709 gtk/gtkscrollbar.c:67 +#: ../gtk/gtknotebook.c:709 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" -#: gtk/gtknotebook.c:710 gtk/gtkscrollbar.c:68 +#: ../gtk/gtknotebook.c:710 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" -#: gtk/gtknotebook.c:724 gtk/gtkscrollbar.c:75 +#: ../gtk/gtknotebook.c:724 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" -#: gtk/gtknotebook.c:725 gtk/gtkscrollbar.c:76 +#: ../gtk/gtknotebook.c:725 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:76 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" -#: gtk/gtknotebook.c:739 +#: ../gtk/gtknotebook.c:739 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" -#: gtk/gtknotebook.c:740 +#: ../gtk/gtknotebook.c:740 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:755 +#: ../gtk/gtknotebook.c:755 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" -#: gtk/gtknotebook.c:756 +#: ../gtk/gtknotebook.c:756 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" -#: gtk/gtkobject.c:367 +#: ../gtk/gtkobject.c:367 msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" -#: gtk/gtkobject.c:368 +#: ../gtk/gtkobject.c:368 msgid "Anonymous User Data Pointer" msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" -#: gtk/gtkoptionmenu.c:163 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:163 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn" -#: gtk/gtkoptionmenu.c:170 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:170 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" -#: gtk/gtkoptionmenu.c:176 +#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:176 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" -#: gtk/gtkpaned.c:217 +#: ../gtk/gtkpaned.c:217 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" -msgstr "" -"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" +msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" -#: gtk/gtkpaned.c:225 +#: ../gtk/gtkpaned.c:225 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" -#: gtk/gtkpaned.c:226 +#: ../gtk/gtkpaned.c:226 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng" -#: gtk/gtkpaned.c:232 +#: ../gtk/gtkpaned.c:232 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" -#: gtk/gtkpaned.c:233 +#: ../gtk/gtkpaned.c:233 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc" -#: gtk/gtkpaned.c:249 +#: ../gtk/gtkpaned.c:249 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" -#: gtk/gtkpaned.c:250 +#: ../gtk/gtkpaned.c:250 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" -#: gtk/gtkpaned.c:267 +#: ../gtk/gtkpaned.c:267 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" -#: gtk/gtkpaned.c:268 +#: ../gtk/gtkpaned.c:268 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" -#: gtk/gtkpaned.c:285 +#: ../gtk/gtkpaned.c:285 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" -#: gtk/gtkpaned.c:286 +#: ../gtk/gtkpaned.c:286 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " +msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô" -#: gtk/gtkpaned.c:301 +#: ../gtk/gtkpaned.c:301 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" -#: gtk/gtkpaned.c:302 +#: ../gtk/gtkpaned.c:302 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" -#: gtk/gtkpreview.c:106 +#: ../gtk/gtkpreview.c:106 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" -msgstr "" -"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" +msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" -#: gtk/gtkprintbackend.c:261 +#: ../gtk/gtkprintbackend.c:261 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" -#: gtk/gtkprintbackend.c:262 +#: ../gtk/gtkprintbackend.c:262 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprinter.c:120 +#: ../gtk/gtkprinter.c:120 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:126 +#: ../gtk/gtkprinter.c:126 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" -#: gtk/gtkprinter.c:127 +#: ../gtk/gtkprinter.c:127 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:133 +#: ../gtk/gtkprinter.c:133 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" -#: gtk/gtkprinter.c:134 +#: ../gtk/gtkprinter.c:134 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" -#: gtk/gtkprinter.c:140 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprinter.c:140 msgid "Accepts PDF" -msgstr "Chấp nhận Tab" +msgstr "Chấp nhận PDF" -#: gtk/gtkprinter.c:141 +#: ../gtk/gtkprinter.c:141 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" -msgstr "" +msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" -#: gtk/gtkprinter.c:147 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprinter.c:147 msgid "Accepts PostScript" -msgstr "Chấp nhận Tab" +msgstr "Chấp nhận PostScript" -#: gtk/gtkprinter.c:148 +#: ../gtk/gtkprinter.c:148 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" -msgstr "" +msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" -#: gtk/gtkprinter.c:154 +#: ../gtk/gtkprinter.c:154 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" -#: gtk/gtkprinter.c:155 +#: ../gtk/gtkprinter.c:155 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:161 +#: ../gtk/gtkprinter.c:161 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: gtk/gtkprinter.c:162 +#: ../gtk/gtkprinter.c:162 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:169 +#: ../gtk/gtkprinter.c:169 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" -#: gtk/gtkprinter.c:175 +#: ../gtk/gtkprinter.c:175 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" -#: gtk/gtkprinter.c:176 +#: ../gtk/gtkprinter.c:176 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" -#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 +#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" -#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124 +#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này" -#: gtk/gtkprintjob.c:117 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:117 msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa của công việc in" -#: gtk/gtkprintjob.c:125 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:125 msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: gtk/gtkprintjob.c:126 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:126 msgid "Printer to print the job to" msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó" -#: gtk/gtkprintjob.c:134 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:134 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: gtk/gtkprintjob.c:135 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:135 msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" -#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:226 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:143 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:144 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:226 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:984 +#: ../gtk/gtkprintjob.c:152 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:984 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" -#: gtk/gtkprintjob.c:153 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprintjob.c:153 msgid "" "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the " "print data has been sent to the printer or print server." -msgstr "" -"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " -"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." +msgstr "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:857 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:857 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:858 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:858 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" -#: gtk/gtkprintoperation.c:876 gtk/gtkprintunixdialog.c:244 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:876 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:244 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:877 gtk/gtkprintunixdialog.c:245 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:877 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:245 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:895 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:895 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" -#: gtk/gtkprintoperation.c:896 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:896 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:919 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:919 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:920 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:920 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." -#: gtk/gtkprintoperation.c:941 gtk/gtkprintunixdialog.c:234 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:941 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:234 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" -#: gtk/gtkprintoperation.c:942 gtk/gtkprintunixdialog.c:235 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:942 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:235 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:963 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:963 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" -#: gtk/gtkprintoperation.c:964 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:964 msgid "" "TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page " "and not the corner of the imageable area" -msgstr "" -"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " +msgstr "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" -#: gtk/gtkprintoperation.c:985 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:985 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." -msgstr "" -"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " +msgstr "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1002 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1002 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1003 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1003 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1020 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1020 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1021 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1021 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1044 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1044 msgid "Allow Async" -msgstr "Cho phép quy tắc" +msgstr "Cho phép không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1045 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1045 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." -msgstr "" +msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1068 gtk/gtkprintoperation.c:1069 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1068 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1069 msgid "Export filename" -msgstr "Tên tập tin đích PDF" +msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1083 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1083 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1084 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1084 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1104 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1105 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1123 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1123 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1124 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1124 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:227 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:227 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:252 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:252 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:253 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:253 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" -#: gtk/gtkprogress.c:100 +#: ../gtk/gtkprogress.c:100 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" -#: gtk/gtkprogress.c:101 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkprogress.c:101 msgid "" "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something that you don't know how long it will take" -msgstr "" -"Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín " -"hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó " -"được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ " -"mới xong." +msgstr "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ." -#: gtk/gtkprogress.c:108 +#: ../gtk/gtkprogress.c:108 msgid "Show text" msgstr "Hiện chữ" -#: gtk/gtkprogress.c:109 +#: ../gtk/gtkprogress.c:109 msgid "Whether the progress is shown as text" msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không" -#: gtk/gtkprogress.c:116 +#: ../gtk/gtkprogress.c:116 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho chữ" -#: gtk/gtkprogress.c:117 +#: ../gtk/gtkprogress.c:117 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text " "in the progress widget" -msgstr "" -"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều " +msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều " "khiển tiến hành" -#: gtk/gtkprogress.c:125 +#: ../gtk/gtkprogress.c:125 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho chữ" -#: gtk/gtkprogress.c:126 +#: ../gtk/gtkprogress.c:126 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text " "in the progress widget" -msgstr "" -"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều " +msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều " "khiển tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:120 gtk/gtkrange.c:324 gtk/gtkspinbutton.c:204 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:120 +#: ../gtk/gtkrange.c:324 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:204 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" -#: gtk/gtkprogressbar.c:121 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:121 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" -#: gtk/gtkprogressbar.c:129 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:129 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:137 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:137 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" -#: gtk/gtkprogressbar.c:138 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:138 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" -msgstr "" -"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " +msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " "đối)" -#: gtk/gtkprogressbar.c:146 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:146 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" -#: gtk/gtkprogressbar.c:147 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:147 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" -msgstr "" -"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " +msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" -#: gtk/gtkprogressbar.c:156 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:156 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" -#: gtk/gtkprogressbar.c:157 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:157 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" -msgstr "" -"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " +msgstr "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" -#: gtk/gtkprogressbar.c:166 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:166 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" -#: gtk/gtkprogressbar.c:167 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:167 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" -#: gtk/gtkprogressbar.c:176 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:176 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#: gtk/gtkprogressbar.c:177 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:177 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" -#: gtk/gtkprogressbar.c:186 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:186 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" -#: gtk/gtkprogressbar.c:187 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:187 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" -#: gtk/gtkprogressbar.c:197 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:197 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành" -#: gtk/gtkprogressbar.c:219 +#: ../gtk/gtkprogressbar.c:219 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not " "have enough room to display the entire string, if at all" -msgstr "" -"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " +msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có" -#: gtk/gtkradioaction.c:111 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:111 msgid "The value" msgstr "Giá trị" -#: gtk/gtkradioaction.c:112 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:112 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." -msgstr "" -"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " +msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." -#: gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 gtk/gtkradiomenuitem.c:342 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:128 +#: ../gtk/gtkradiobutton.c:82 +#: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:342 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: gtk/gtkradioaction.c:129 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:129 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." -#: gtk/gtkradioaction.c:144 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:144 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" -#: gtk/gtkradioaction.c:145 +#: ../gtk/gtkradioaction.c:145 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." -msgstr "" -"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " +msgstr "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " "này." -#: gtk/gtkradiobutton.c:83 +#: ../gtk/gtkradiobutton.c:83 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." -#: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 +#: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:343 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." -#: gtk/gtkrange.c:315 +#: ../gtk/gtkrange.c:315 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" -#: gtk/gtkrange.c:316 +#: ../gtk/gtkrange.c:316 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình" -#: gtk/gtkrange.c:325 +#: ../gtk/gtkrange.c:325 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" -msgstr "" -"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " +msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " "này" -#: gtk/gtkrange.c:332 +#: ../gtk/gtkrange.c:332 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" -#: gtk/gtkrange.c:333 +#: ../gtk/gtkrange.c:333 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên" -#: gtk/gtkrange.c:340 +#: ../gtk/gtkrange.c:340 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" -#: gtk/gtkrange.c:341 +#: ../gtk/gtkrange.c:341 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" -#: gtk/gtkrange.c:349 +#: ../gtk/gtkrange.c:349 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" -#: gtk/gtkrange.c:350 +#: ../gtk/gtkrange.c:350 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" -#: gtk/gtkrange.c:357 +#: ../gtk/gtkrange.c:357 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" -#: gtk/gtkrange.c:358 +#: ../gtk/gtkrange.c:358 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ" -#: gtk/gtkrange.c:365 +#: ../gtk/gtkrange.c:365 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" -#: gtk/gtkrange.c:366 +#: ../gtk/gtkrange.c:366 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài" -#: gtk/gtkrange.c:373 +#: ../gtk/gtkrange.c:373 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" -#: gtk/gtkrange.c:374 +#: ../gtk/gtkrange.c:374 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối" -#: gtk/gtkrange.c:389 +#: ../gtk/gtkrange.c:389 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" -#: gtk/gtkrange.c:390 +#: ../gtk/gtkrange.c:390 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt" -#: gtk/gtkrange.c:397 +#: ../gtk/gtkrange.c:397 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" -#: gtk/gtkrange.c:398 +#: ../gtk/gtkrange.c:398 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtkrange.c:405 +#: ../gtk/gtkrange.c:405 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" -#: gtk/gtkrange.c:406 +#: ../gtk/gtkrange.c:406 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtkrange.c:414 +#: ../gtk/gtkrange.c:414 msgid "Draw slider ACTIVE during drag" msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" -#: gtk/gtkrange.c:415 +#: ../gtk/gtkrange.c:415 msgid "" "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow " "IN while they are dragged" -msgstr "" -"Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " +msgstr "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " "khi đang được kéo" -#: gtk/gtkrange.c:426 +#: ../gtk/gtkrange.c:426 msgid "Trough Side Details" -msgstr "" +msgstr "Chi tiết bên máng xối" -#: gtk/gtkrange.c:427 +#: ../gtk/gtkrange.c:427 msgid "" "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn " "with different details" -msgstr "" +msgstr "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết khác nhau" -#: gtk/gtkrange.c:443 +#: ../gtk/gtkrange.c:443 msgid "Trough Under Steppers" -msgstr "" +msgstr "Máng xối dưới nút bước" -#: gtk/gtkrange.c:444 +#: ../gtk/gtkrange.c:444 msgid "" "Whether to draw trought for full length of range or exclude the steppers and " "spacing" -msgstr "" +msgstr "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và khoảng cách" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:112 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:112 msgid "Recent Manager" msgstr "Bộ quản lý gần đây" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:113 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:113 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:118 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:118 msgid "Show Private" msgstr "Hiện riêng" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:119 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:119 msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:124 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:124 msgid "Show Tooltips" msgstr "Hiện mẹo công cụ" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:125 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:125 msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:130 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:130 msgid "Show Icons" msgstr "Hiện biểu tượng" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:131 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:131 msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:136 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:136 msgid "Show Not Found" msgstr "Hiện Không tìm thấy" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:137 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:137 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:143 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:143 msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:148 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:148 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:149 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:149 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" -msgstr "" -"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » " +msgstr "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » " "cục bộ hay không" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:154 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:231 msgid "Limit" msgstr "Hạn chế" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:155 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:155 msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:162 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162 msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu sắp xếp" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:163 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:163 msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị" -#: gtk/gtkrecentchooser.c:170 +#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:170 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:208 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:208 msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209 msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" -#: gtk/gtkrecentmanager.c:217 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:217 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" -msgstr "" -"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" +msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" -#: gtk/gtkrecentmanager.c:232 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:232 msgid "" "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()" -msgstr "" -"Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « " +msgstr "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « " "gtk_recent_manager_get_items () »" -#: gtk/gtkrecentmanager.c:248 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:248 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng" -#: gtk/gtkruler.c:90 +#: ../gtk/gtkruler.c:90 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" -#: gtk/gtkruler.c:91 +#: ../gtk/gtkruler.c:91 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo" -#: gtk/gtkruler.c:100 +#: ../gtk/gtkruler.c:100 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" -#: gtk/gtkruler.c:101 +#: ../gtk/gtkruler.c:101 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo" -#: gtk/gtkruler.c:111 +#: ../gtk/gtkruler.c:111 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" -#: gtk/gtkruler.c:120 +#: ../gtk/gtkruler.c:120 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" -#: gtk/gtkruler.c:121 +#: ../gtk/gtkruler.c:121 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo" -#: gtk/gtkruler.c:136 +#: ../gtk/gtkruler.c:136 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" -#: gtk/gtkruler.c:137 +#: ../gtk/gtkruler.c:137 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào" -#: gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:222 +#: ../gtk/gtkscale.c:142 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:222 msgid "Digits" msgstr "Số" -#: gtk/gtkscale.c:143 +#: ../gtk/gtkscale.c:143 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:152 +#: ../gtk/gtkscale.c:152 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" -#: gtk/gtkscale.c:153 +#: ../gtk/gtkscale.c:153 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" -msgstr "" -"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" +msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" -#: gtk/gtkscale.c:160 +#: ../gtk/gtkscale.c:160 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:161 +#: ../gtk/gtkscale.c:161 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" -#: gtk/gtkscale.c:168 +#: ../gtk/gtkscale.c:168 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" -#: gtk/gtkscale.c:169 +#: ../gtk/gtkscale.c:169 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" -#: gtk/gtkscale.c:177 +#: ../gtk/gtkscale.c:177 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" -#: gtk/gtkscale.c:178 +#: ../gtk/gtkscale.c:178 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối" -#: gtk/gtkscrollbar.c:50 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:50 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" -#: gtk/gtkscrollbar.c:51 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:51 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrollbar.c:59 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:59 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định" -#: gtk/gtkscrollbar.c:60 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:60 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" -msgstr "" -"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" +msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" -#: gtk/gtkscrollbar.c:84 +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:84 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" -msgstr "" -"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" +msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrollbar.c:92 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkscrollbar.c:92 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" -msgstr "" -"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" +msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:557 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:221 +#: ../gtk/gtktext.c:541 +#: ../gtk/gtktreeview.c:557 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:565 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:228 +#: ../gtk/gtktext.c:549 +#: ../gtk/gtktreeview.c:565 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:235 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:236 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:236 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:243 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:244 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:244 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:252 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:252 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:253 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." -msgstr "" -"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " +msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:270 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:271 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." -msgstr "" -"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng " +msgstr "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng " "ứng với những thanh cuộn, hay không." -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:277 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:277 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:278 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:285 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:285 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:286 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:286 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:301 +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:301 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" -#: gtk/gtkscrolledwindow.c:302 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:302 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." -msgstr "" -"Các nội dung cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " -"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn" +msgstr "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." -#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107 +#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:107 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" -#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108 +#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:108 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi" -#: gtk/gtksettings.c:190 +#: ../gtk/gtksettings.c:190 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" -#: gtk/gtksettings.c:191 +#: ../gtk/gtksettings.c:191 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" -msgstr "" -"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " +msgstr "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" -#: gtk/gtksettings.c:198 +#: ../gtk/gtksettings.c:198 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" -#: gtk/gtksettings.c:199 +#: ../gtk/gtksettings.c:199 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" -msgstr "" -"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " +msgstr "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtksettings.c:206 +#: ../gtk/gtksettings.c:206 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:207 +#: ../gtk/gtksettings.c:207 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" -#: gtk/gtksettings.c:214 +#: ../gtk/gtksettings.c:214 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:215 +#: ../gtk/gtksettings.c:215 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" -#: gtk/gtksettings.c:222 +#: ../gtk/gtksettings.c:222 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" -#: gtk/gtksettings.c:223 +#: ../gtk/gtksettings.c:223 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" -msgstr "" -"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " +msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" -#: gtk/gtksettings.c:230 +#: ../gtk/gtksettings.c:230 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" -#: gtk/gtksettings.c:231 +#: ../gtk/gtksettings.c:231 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải" -#: gtk/gtksettings.c:239 +#: ../gtk/gtksettings.c:239 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:240 +#: ../gtk/gtksettings.c:240 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:248 +#: ../gtk/gtksettings.c:248 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" -#: gtk/gtksettings.c:249 +#: ../gtk/gtksettings.c:249 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" -#: gtk/gtksettings.c:257 +#: ../gtk/gtksettings.c:257 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" -#: gtk/gtksettings.c:258 +#: ../gtk/gtksettings.c:258 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:266 +#: ../gtk/gtksettings.c:266 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" -#: gtk/gtksettings.c:267 +#: ../gtk/gtksettings.c:267 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" -#: gtk/gtksettings.c:275 +#: ../gtk/gtksettings.c:275 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" -#: gtk/gtksettings.c:276 +#: ../gtk/gtksettings.c:276 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" -#: gtk/gtksettings.c:284 +#: ../gtk/gtksettings.c:284 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" -#: gtk/gtksettings.c:285 +#: ../gtk/gtksettings.c:285 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" -#: gtk/gtksettings.c:293 +#: ../gtk/gtksettings.c:293 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtksettings.c:294 +#: ../gtk/gtksettings.c:294 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." -msgstr "" -"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." +msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." -#: gtk/gtksettings.c:302 +#: ../gtk/gtksettings.c:302 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" -#: gtk/gtksettings.c:303 +#: ../gtk/gtksettings.c:303 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" -#: gtk/gtksettings.c:312 +#: ../gtk/gtksettings.c:312 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" -#: gtk/gtksettings.c:313 +#: ../gtk/gtksettings.c:313 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:322 +#: ../gtk/gtksettings.c:322 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:323 +#: ../gtk/gtksettings.c:323 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:332 +#: ../gtk/gtksettings.c:332 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" -#: gtk/gtksettings.c:333 +#: ../gtk/gtksettings.c:333 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" -msgstr "" -"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" +msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n" " • hintslight\t\t\tmột ít\n" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" -#: gtk/gtksettings.c:342 +#: ../gtk/gtksettings.c:342 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" -#: gtk/gtksettings.c:343 +#: ../gtk/gtksettings.c:343 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" -msgstr "" -"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" +msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " •\t none\tkhông có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR" -#: gtk/gtksettings.c:352 +#: ../gtk/gtksettings.c:352 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" -#: gtk/gtksettings.c:353 +#: ../gtk/gtksettings.c:353 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" -msgstr "" -"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " +msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:362 +#: ../gtk/gtksettings.c:362 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:363 +#: ../gtk/gtksettings.c:363 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" -msgstr "" -"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" +msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:371 +#: ../gtk/gtksettings.c:371 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" -#: gtk/gtksettings.c:372 +#: ../gtk/gtksettings.c:372 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" -#: gtk/gtksettings.c:382 +#: ../gtk/gtksettings.c:382 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" -#: gtk/gtksettings.c:383 +#: ../gtk/gtksettings.c:383 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" -#: gtk/gtksettings.c:391 +#: ../gtk/gtksettings.c:391 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" -#: gtk/gtksettings.c:392 +#: ../gtk/gtksettings.c:392 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" -msgstr "" -"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " +msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" -#: gtk/gtksettings.c:400 +#: ../gtk/gtksettings.c:400 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" -#: gtk/gtksettings.c:401 +#: ../gtk/gtksettings.c:401 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" -msgstr "" -"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " +msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" -#: gtk/gtksettings.c:409 +#: ../gtk/gtksettings.c:409 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:410 +#: ../gtk/gtksettings.c:410 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:419 +#: ../gtk/gtksettings.c:419 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" -#: gtk/gtksettings.c:420 +#: ../gtk/gtksettings.c:420 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" -#: gtk/gtksettings.c:429 +#: ../gtk/gtksettings.c:429 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" -#: gtk/gtksettings.c:430 +#: ../gtk/gtksettings.c:430 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" -#: gtk/gtksettings.c:459 +#: ../gtk/gtksettings.c:459 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" -#: gtk/gtksettings.c:460 +#: ../gtk/gtksettings.c:460 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" -#: gtk/gtksettings.c:469 +#: ../gtk/gtksettings.c:469 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" -#: gtk/gtksettings.c:470 +#: ../gtk/gtksettings.c:470 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." -#: gtk/gtksettings.c:488 +#: ../gtk/gtksettings.c:488 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" -#: gtk/gtksettings.c:489 +#: ../gtk/gtksettings.c:489 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" -msgstr "" -"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " +msgstr "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" -#: gtk/gtksettings.c:507 +#: ../gtk/gtksettings.c:507 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" -#: gtk/gtksettings.c:508 +#: ../gtk/gtksettings.c:508 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." -#: gtk/gtksizegroup.c:267 +#: ../gtk/gtksizegroup.c:267 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" -#: gtk/gtksizegroup.c:268 +#: ../gtk/gtksizegroup.c:268 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" -msgstr "" -"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " +msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" -#: gtk/gtksizegroup.c:284 +#: ../gtk/gtksizegroup.c:284 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" -#: gtk/gtksizegroup.c:285 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtksizegroup.c:285 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của " -"nhóm" +msgstr "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định kích cỡ của nhóm" -#: gtk/gtkspinbutton.c:205 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:205 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" -#: gtk/gtkspinbutton.c:212 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:212 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" -#: gtk/gtkspinbutton.c:213 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:213 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" -#: gtk/gtkspinbutton.c:223 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:223 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" -#: gtk/gtkspinbutton.c:232 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:232 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" -#: gtk/gtkspinbutton.c:233 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:233 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" -msgstr "" -"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " +msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" -#: gtk/gtkspinbutton.c:240 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:240 msgid "Numeric" msgstr "Số" -#: gtk/gtkspinbutton.c:241 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:241 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" -#: gtk/gtkspinbutton.c:248 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:248 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#: gtk/gtkspinbutton.c:249 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:249 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" -#: gtk/gtkspinbutton.c:256 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:256 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" -#: gtk/gtkspinbutton.c:257 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:257 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" -msgstr "" -"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " +msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" -#: gtk/gtkspinbutton.c:266 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:266 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" -#: gtk/gtkspinbutton.c:275 +#: ../gtk/gtkspinbutton.c:275 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" -#: gtk/gtkstatusbar.c:141 +#: ../gtk/gtkstatusbar.c:141 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" -#: gtk/gtkstatusbar.c:142 +#: ../gtk/gtkstatusbar.c:142 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không" -#: gtk/gtkstatusbar.c:169 +#: ../gtk/gtkstatusbar.c:169 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái" -#: gtk/gtkstatusicon.c:188 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:188 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" -#: gtk/gtkstatusicon.c:197 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:197 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" -#: gtk/gtkstatusicon.c:198 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:198 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtkstatusicon.c:206 +#: ../gtk/gtkstatusicon.c:206 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" -#: gtk/gtktable.c:129 +#: ../gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" -#: gtk/gtktable.c:130 +#: ../gtk/gtktable.c:130 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" -#: gtk/gtktable.c:138 +#: ../gtk/gtktable.c:138 msgid "Columns" msgstr "Cột" -#: gtk/gtktable.c:139 +#: ../gtk/gtktable.c:139 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" -#: gtk/gtktable.c:147 +#: ../gtk/gtktable.c:147 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" -#: gtk/gtktable.c:148 +#: ../gtk/gtktable.c:148 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp" -#: gtk/gtktable.c:156 +#: ../gtk/gtktable.c:156 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" -#: gtk/gtktable.c:157 +#: ../gtk/gtktable.c:157 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp" -#: gtk/gtktable.c:166 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktable.c:166 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height" -msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao" +msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao" -#: gtk/gtktable.c:173 +#: ../gtk/gtktable.c:173 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" -#: gtk/gtktable.c:180 +#: ../gtk/gtktable.c:180 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" -#: gtk/gtktable.c:181 +#: ../gtk/gtktable.c:181 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con" -#: gtk/gtktable.c:187 +#: ../gtk/gtktable.c:187 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" -#: gtk/gtktable.c:188 +#: ../gtk/gtktable.c:188 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con" -#: gtk/gtktable.c:194 +#: ../gtk/gtktable.c:194 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" -#: gtk/gtktable.c:201 +#: ../gtk/gtktable.c:201 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" -#: gtk/gtktable.c:202 +#: ../gtk/gtktable.c:202 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con" -#: gtk/gtktable.c:208 +#: ../gtk/gtktable.c:208 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" -#: gtk/gtktable.c:209 +#: ../gtk/gtktable.c:209 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con" -#: gtk/gtktable.c:215 +#: ../gtk/gtktable.c:215 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" -#: gtk/gtktable.c:216 +#: ../gtk/gtktable.c:216 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" -msgstr "" -"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " +msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktable.c:222 +#: ../gtk/gtktable.c:222 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" -#: gtk/gtktable.c:223 +#: ../gtk/gtktable.c:223 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" -msgstr "" -"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " +msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktext.c:542 +#: ../gtk/gtktext.c:542 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ" -#: gtk/gtktext.c:550 +#: ../gtk/gtktext.c:550 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ" -#: gtk/gtktext.c:557 +#: ../gtk/gtktext.c:557 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: gtk/gtktext.c:558 +#: ../gtk/gtktext.c:558 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtktext.c:565 +#: ../gtk/gtktext.c:565 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" -#: gtk/gtktext.c:566 +#: ../gtk/gtktext.c:566 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtktextbuffer.c:179 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:179 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" -#: gtk/gtktextbuffer.c:180 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ đoạn" -#: gtk/gtktextbuffer.c:198 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm" -#: gtk/gtktextbuffer.c:212 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:212 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" -#: gtk/gtktextbuffer.c:213 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:213 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không" -#: gtk/gtktextbuffer.c:228 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:228 msgid "Cursor position" msgstr "Vị trí con trỏ" -#: gtk/gtktextbuffer.c:229 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:229 msgid "" "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)" msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)" -#: gtk/gtktextbuffer.c:244 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:244 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" -#: gtk/gtktextbuffer.c:245 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:245 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" -msgstr "" -"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " +msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND" -#: gtk/gtktextbuffer.c:260 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:260 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" -#: gtk/gtktextbuffer.c:261 +#: ../gtk/gtktextbuffer.c:261 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" -msgstr "" -"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " +msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND" -#: gtk/gtktexttag.c:171 +#: ../gtk/gtktexttag.c:171 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" -#: gtk/gtktexttag.c:172 +#: ../gtk/gtktexttag.c:172 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh" -#: gtk/gtktexttag.c:190 +#: ../gtk/gtktexttag.c:190 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" -#: gtk/gtktexttag.c:197 +#: ../gtk/gtktexttag.c:197 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" -#: gtk/gtktexttag.c:198 +#: ../gtk/gtktexttag.c:198 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" -msgstr "" -"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " +msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ" -#: gtk/gtktexttag.c:206 +#: ../gtk/gtktexttag.c:206 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" -#: gtk/gtktexttag.c:207 +#: ../gtk/gtktexttag.c:207 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản" -#: gtk/gtktexttag.c:224 +#: ../gtk/gtktexttag.c:224 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" -#: gtk/gtktexttag.c:232 +#: ../gtk/gtktexttag.c:232 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" -#: gtk/gtktexttag.c:233 +#: ../gtk/gtktexttag.c:233 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản" -#: gtk/gtktexttag.c:240 +#: ../gtk/gtktexttag.c:240 msgid "Text direction" msgstr "Hướng đoạn" -#: gtk/gtktexttag.c:241 +#: ../gtk/gtktexttag.c:241 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái" -#: gtk/gtktexttag.c:290 +#: ../gtk/gtktexttag.c:290 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" -msgstr "" -"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " +msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " "nghiêng)" -#: gtk/gtktexttag.c:299 +#: ../gtk/gtktexttag.c:299 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" -msgstr "" -"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS " +msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS " "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)" -#: gtk/gtktexttag.c:308 +#: ../gtk/gtktexttag.c:308 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" -msgstr "" -"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " +msgstr "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)" -#: gtk/gtktexttag.c:319 +#: ../gtk/gtktexttag.c:319 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" -msgstr "" -"Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " +msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " "co dãn bị đồn lại)" -#: gtk/gtktexttag.c:328 +#: ../gtk/gtktexttag.c:328 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" -#: gtk/gtktexttag.c:338 +#: ../gtk/gtktexttag.c:338 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" -msgstr "" -"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông " +msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông " "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. " "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" -#: gtk/gtktexttag.c:358 gtk/gtktextview.c:566 +#: ../gtk/gtktexttag.c:358 +#: ../gtk/gtktextview.c:566 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" -#: gtk/gtktexttag.c:377 +#: ../gtk/gtktexttag.c:377 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." -msgstr "" -"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " +msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá " "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." -#: gtk/gtktexttag.c:384 +#: ../gtk/gtktexttag.c:384 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktexttag.c:385 gtk/gtktextview.c:575 +#: ../gtk/gtktexttag.c:385 +#: ../gtk/gtktextview.c:575 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" -#: gtk/gtktexttag.c:394 +#: ../gtk/gtktexttag.c:394 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktexttag.c:395 gtk/gtktextview.c:585 +#: ../gtk/gtktexttag.c:395 +#: ../gtk/gtktextview.c:585 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:594 +#: ../gtk/gtktexttag.c:405 +#: ../gtk/gtktextview.c:594 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" -#: gtk/gtktexttag.c:406 gtk/gtktextview.c:595 +#: ../gtk/gtktexttag.c:406 +#: ../gtk/gtktextview.c:595 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:417 +#: ../gtk/gtktexttag.c:417 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" -msgstr "" -"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " +msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)" -#: gtk/gtktexttag.c:426 +#: ../gtk/gtktexttag.c:426 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:427 gtk/gtktextview.c:519 +#: ../gtk/gtktexttag.c:427 +#: ../gtk/gtktextview.c:519 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:436 +#: ../gtk/gtktexttag.c:436 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktexttag.c:437 gtk/gtktextview.c:529 +#: ../gtk/gtktexttag.c:437 +#: ../gtk/gtktextview.c:529 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:446 +#: ../gtk/gtktexttag.c:446 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktexttag.c:447 gtk/gtktextview.c:539 +#: ../gtk/gtktexttag.c:447 +#: ../gtk/gtktextview.c:539 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktexttag.c:474 gtk/gtktextview.c:557 +#: ../gtk/gtktexttag.c:474 +#: ../gtk/gtktextview.c:557 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" -#: gtk/gtktexttag.c:483 gtk/gtktextview.c:604 +#: ../gtk/gtktexttag.c:483 +#: ../gtk/gtktextview.c:604 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" -#: gtk/gtktexttag.c:484 gtk/gtktextview.c:605 +#: ../gtk/gtktexttag.c:484 +#: ../gtk/gtktextview.c:605 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho đoạn này" -#: gtk/gtktexttag.c:502 +#: ../gtk/gtktexttag.c:502 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" -#: gtk/gtktexttag.c:503 +#: ../gtk/gtktexttag.c:503 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không." -#: gtk/gtktexttag.c:517 +#: ../gtk/gtktexttag.c:517 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" -#: gtk/gtktexttag.c:518 +#: ../gtk/gtktexttag.c:518 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi" -#: gtk/gtktexttag.c:533 +#: ../gtk/gtktexttag.c:533 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" -#: gtk/gtktexttag.c:534 +#: ../gtk/gtktexttag.c:534 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" -#: gtk/gtktexttag.c:547 +#: ../gtk/gtktexttag.c:547 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:548 +#: ../gtk/gtktexttag.c:548 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:551 +#: ../gtk/gtktexttag.c:551 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:552 +#: ../gtk/gtktexttag.c:552 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:559 +#: ../gtk/gtktexttag.c:559 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:560 +#: ../gtk/gtktexttag.c:560 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:595 +#: ../gtk/gtktexttag.c:595 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:596 +#: ../gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:603 +#: ../gtk/gtktexttag.c:603 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:604 +#: ../gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:607 +#: ../gtk/gtktexttag.c:607 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:608 +#: ../gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:615 +#: ../gtk/gtktexttag.c:615 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:616 gtk/gtktexttag.c:620 +#: ../gtk/gtktexttag.c:616 +#: ../gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:619 +#: ../gtk/gtktexttag.c:619 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:623 +#: ../gtk/gtktexttag.c:623 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:624 +#: ../gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" -msgstr "" -"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" +msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:631 +#: ../gtk/gtktexttag.c:631 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:632 +#: ../gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:639 +#: ../gtk/gtktexttag.c:639 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:640 +#: ../gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:643 +#: ../gtk/gtktexttag.c:643 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:644 +#: ../gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:647 +#: ../gtk/gtktexttag.c:647 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:648 +#: ../gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không" -#: gtk/gtktexttag.c:651 +#: ../gtk/gtktexttag.c:651 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" -#: gtk/gtktexttag.c:652 +#: ../gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" -#: gtk/gtktextview.c:518 +#: ../gtk/gtktextview.c:518 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" -#: gtk/gtktextview.c:528 +#: ../gtk/gtktextview.c:528 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" -#: gtk/gtktextview.c:538 +#: ../gtk/gtktextview.c:538 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" -#: gtk/gtktextview.c:556 +#: ../gtk/gtktextview.c:556 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" -#: gtk/gtktextview.c:574 +#: ../gtk/gtktextview.c:574 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" -#: gtk/gtktextview.c:584 +#: ../gtk/gtktextview.c:584 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" -#: gtk/gtktextview.c:612 +#: ../gtk/gtktextview.c:612 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" -#: gtk/gtktextview.c:613 +#: ../gtk/gtktextview.c:613 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" -#: gtk/gtktextview.c:620 +#: ../gtk/gtktextview.c:620 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" -#: gtk/gtktextview.c:621 +#: ../gtk/gtktextview.c:621 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" -#: gtk/gtktextview.c:628 +#: ../gtk/gtktextview.c:628 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" -#: gtk/gtktextview.c:629 +#: ../gtk/gtktextview.c:629 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" -#: gtk/gtktextview.c:636 +#: ../gtk/gtktextview.c:636 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" -#: gtk/gtktextview.c:637 +#: ../gtk/gtktextview.c:637 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" -#: gtk/gtktextview.c:646 +#: ../gtk/gtktextview.c:646 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" -#: gtk/gtktextview.c:647 +#: ../gtk/gtktextview.c:647 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" -#: gtk/gtktoggleaction.c:103 +#: ../gtk/gtktoggleaction.c:103 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một" -#: gtk/gtktoggleaction.c:104 +#: ../gtk/gtktoggleaction.c:104 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" -msgstr "" -"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " +msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không" -#: gtk/gtktoggleaction.c:119 +#: ../gtk/gtktoggleaction.c:119 msgid "If the toggle action should be active in or not" msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không" -#: gtk/gtktogglebutton.c:105 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:105 +#: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:102 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không" -#: gtk/gtktogglebutton.c:113 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:113 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không" -#: gtk/gtktogglebutton.c:120 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:120 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" -#: gtk/gtktogglebutton.c:121 +#: ../gtk/gtktogglebutton.c:121 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:485 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:485 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng của thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:493 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:493 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:494 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:494 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" -#: gtk/gtktoolbar.c:501 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:501 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" -#: gtk/gtktoolbar.c:502 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:502 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:517 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:517 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:518 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:518 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:540 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:540 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" -#: gtk/gtktoolbar.c:555 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:555 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtktoolbar.c:556 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:556 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" -#: gtk/gtktoolbar.c:565 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:565 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" -msgstr "" -"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" +msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" -#: gtk/gtktoolbar.c:573 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:573 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" -#: gtk/gtktoolbar.c:580 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:580 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:581 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:590 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:590 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:598 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:598 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" -#: gtk/gtktoolbar.c:599 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:599 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" -#: gtk/gtktoolbar.c:607 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:607 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" -#: gtk/gtktoolbar.c:608 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:608 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" -#: gtk/gtktoolbar.c:615 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:615 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" -#: gtk/gtktoolbar.c:616 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:616 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:623 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:623 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:629 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:629 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:630 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:630 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." -msgstr "" -"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." +msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." -#: gtk/gtktoolbar.c:636 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:636 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" -#: gtk/gtktoolbar.c:637 +#: ../gtk/gtktoolbar.c:637 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định" -#: gtk/gtktoolbutton.c:181 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:181 msgid "Text to show in the item." msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này." -#: gtk/gtktoolbutton.c:188 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:188 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" -msgstr "" -"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " +msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán" -#: gtk/gtktoolbutton.c:195 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:195 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này" -#: gtk/gtktoolbutton.c:201 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:201 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" -#: gtk/gtktoolbutton.c:202 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này" -#: gtk/gtktoolbutton.c:218 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:218 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" -#: gtk/gtktoolbutton.c:219 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:219 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này" -#: gtk/gtktoolbutton.c:225 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:225 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" -#: gtk/gtktoolbutton.c:226 +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:226 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này" -#: gtk/gtktoolbutton.c:239 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:239 msgid "Icon spacing" -msgstr "Khoảng cách hàng" +msgstr "Khoảng cách biểu tượng" -#: gtk/gtktoolbutton.c:240 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktoolbutton.c:240 msgid "Spacing in pixels between the icon and label" -msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt" +msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtktoolitem.c:145 +#: ../gtk/gtktoolitem.c:145 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" -msgstr "" -"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " +msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" -#: gtk/gtktrayicon-x11.c:98 +#: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:98 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" -#: gtk/gtktreemodelsort.c:274 +#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:274 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" -#: gtk/gtktreemodelsort.c:275 +#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:275 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" -#: gtk/gtktreeview.c:549 +#: ../gtk/gtktreeview.c:549 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" -#: gtk/gtktreeview.c:550 +#: ../gtk/gtktreeview.c:550 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" -#: gtk/gtktreeview.c:558 +#: ../gtk/gtktreeview.c:558 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeview.c:566 +#: ../gtk/gtktreeview.c:566 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeview.c:573 +#: ../gtk/gtktreeview.c:573 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" -#: gtk/gtktreeview.c:574 +#: ../gtk/gtktreeview.c:574 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" -#: gtk/gtktreeview.c:581 +#: ../gtk/gtktreeview.c:581 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" -#: gtk/gtktreeview.c:582 +#: ../gtk/gtktreeview.c:582 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" -#: gtk/gtktreeview.c:589 +#: ../gtk/gtktreeview.c:589 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" -#: gtk/gtktreeview.c:590 +#: ../gtk/gtktreeview.c:590 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" -#: gtk/gtktreeview.c:605 +#: ../gtk/gtktreeview.c:605 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" -#: gtk/gtktreeview.c:606 +#: ../gtk/gtktreeview.c:606 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ" -#: gtk/gtktreeview.c:613 +#: ../gtk/gtktreeview.c:613 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" -#: gtk/gtktreeview.c:614 +#: ../gtk/gtktreeview.c:614 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" -#: gtk/gtktreeview.c:621 +#: ../gtk/gtktreeview.c:621 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" -#: gtk/gtktreeview.c:622 +#: ../gtk/gtktreeview.c:622 msgid "Model column to search through when searching through code" msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã" -#: gtk/gtktreeview.c:642 +#: ../gtk/gtktreeview.c:642 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" -#: gtk/gtktreeview.c:643 +#: ../gtk/gtktreeview.c:643 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" -msgstr "" -"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " +msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" -#: gtk/gtktreeview.c:663 +#: ../gtk/gtktreeview.c:663 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" -#: gtk/gtktreeview.c:664 +#: ../gtk/gtktreeview.c:664 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:683 +#: ../gtk/gtktreeview.c:683 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" -#: gtk/gtktreeview.c:684 +#: ../gtk/gtktreeview.c:684 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" -#: gtk/gtktreeview.c:691 +#: ../gtk/gtktreeview.c:691 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:692 +#: ../gtk/gtktreeview.c:692 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:699 +#: ../gtk/gtktreeview.c:699 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" -#: gtk/gtktreeview.c:700 +#: ../gtk/gtktreeview.c:700 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" -#: gtk/gtktreeview.c:709 +#: ../gtk/gtktreeview.c:709 msgid "Rubber Banding" -msgstr "" +msgstr "Độ co giãn" -#: gtk/gtktreeview.c:710 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:710 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" -msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" +msgstr "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:717 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:717 msgid "Enable Grid Lines" -msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" +msgstr "Bật các đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:718 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:718 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" -msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" +msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:726 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:726 msgid "Enable Tree Lines" -msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" +msgstr "Bật đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:727 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:727 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" -msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" +msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" -#: gtk/gtktreeview.c:747 +#: ../gtk/gtktreeview.c:747 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" -#: gtk/gtktreeview.c:748 +#: ../gtk/gtktreeview.c:748 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:756 +#: ../gtk/gtktreeview.c:756 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" -#: gtk/gtktreeview.c:757 +#: ../gtk/gtktreeview.c:757 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:765 +#: ../gtk/gtktreeview.c:765 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" -#: gtk/gtktreeview.c:766 +#: ../gtk/gtktreeview.c:766 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" -#: gtk/gtktreeview.c:772 +#: ../gtk/gtktreeview.c:772 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" -#: gtk/gtktreeview.c:773 +#: ../gtk/gtktreeview.c:773 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" -#: gtk/gtktreeview.c:779 +#: ../gtk/gtktreeview.c:779 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:780 +#: ../gtk/gtktreeview.c:780 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" -#: gtk/gtktreeview.c:786 +#: ../gtk/gtktreeview.c:786 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" -#: gtk/gtktreeview.c:787 +#: ../gtk/gtktreeview.c:787 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" -#: gtk/gtktreeview.c:793 +#: ../gtk/gtktreeview.c:793 msgid "Row Ending details" msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" -#: gtk/gtktreeview.c:794 +#: ../gtk/gtktreeview.c:794 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" -#: gtk/gtktreeview.c:800 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:800 msgid "Grid line width" -msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" +msgstr "Độ rộng đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:801 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:801 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" -msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" +msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktreeview.c:807 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:807 msgid "Tree line width" -msgstr "Chiều rộng cố định" +msgstr "Độ rộng đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:808 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:808 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" -msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" +msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtktreeview.c:814 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:814 msgid "Grid line pattern" -msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" +msgstr "Mẫu đường lưới" -#: gtk/gtktreeview.c:815 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:815 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" -msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" +msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" -#: gtk/gtktreeview.c:821 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:821 msgid "Tree line pattern" -msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" +msgstr "Mẫu đường cây" -#: gtk/gtktreeview.c:822 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtktreeview.c:822 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" -msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" +msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:453 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 +#: ../gtk/gtkwindow.c:453 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:202 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:211 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:219 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:220 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:228 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:229 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:238 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:239 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:248 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:249 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:259 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:267 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:275 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:283 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:302 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:310 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" -#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318 +#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:318 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" -#: gtk/gtkuimanager.c:196 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:196 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" -#: gtk/gtkuimanager.c:203 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:203 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" -#: gtk/gtkuimanager.c:204 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:204 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" -#: gtk/gtkviewport.c:107 +#: ../gtk/gtkviewport.c:107 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" -msgstr "" -"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" +msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" -#: gtk/gtkviewport.c:115 +#: ../gtk/gtkviewport.c:115 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" -msgstr "" -"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" +msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" -#: gtk/gtkviewport.c:123 +#: ../gtk/gtkviewport.c:123 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" -#: gtk/gtkwidget.c:418 +#: ../gtk/gtkwidget.c:418 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:419 +#: ../gtk/gtkwidget.c:419 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:425 +#: ../gtk/gtkwidget.c:425 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" -#: gtk/gtkwidget.c:426 +#: ../gtk/gtkwidget.c:426 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" -msgstr "" -"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " +msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" -#: gtk/gtkwidget.c:433 +#: ../gtk/gtkwidget.c:433 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:434 +#: ../gtk/gtkwidget.c:434 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" -msgstr "" -"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" +msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:442 +#: ../gtk/gtkwidget.c:442 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" -#: gtk/gtkwidget.c:443 +#: ../gtk/gtkwidget.c:443 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" -msgstr "" -"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" +msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" -#: gtk/gtkwidget.c:452 +#: ../gtk/gtkwidget.c:452 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:459 +#: ../gtk/gtkwidget.c:459 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:465 +#: ../gtk/gtkwidget.c:465 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" -#: gtk/gtkwidget.c:466 +#: ../gtk/gtkwidget.c:466 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:472 +#: ../gtk/gtkwidget.c:472 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:473 +#: ../gtk/gtkwidget.c:473 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:479 +#: ../gtk/gtkwidget.c:479 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:480 +#: ../gtk/gtkwidget.c:480 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:486 +#: ../gtk/gtkwidget.c:486 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:487 +#: ../gtk/gtkwidget.c:487 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" -msgstr "" -"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" +msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" -#: gtk/gtkwidget.c:493 +#: ../gtk/gtkwidget.c:493 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:494 +#: ../gtk/gtkwidget.c:494 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:500 +#: ../gtk/gtkwidget.c:500 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:501 +#: ../gtk/gtkwidget.c:501 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:507 +#: ../gtk/gtkwidget.c:507 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" -#: gtk/gtkwidget.c:508 +#: ../gtk/gtkwidget.c:508 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" +msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:514 +#: ../gtk/gtkwidget.c:514 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" -#: gtk/gtkwidget.c:515 +#: ../gtk/gtkwidget.c:515 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:521 +#: ../gtk/gtkwidget.c:521 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#: gtk/gtkwidget.c:522 +#: ../gtk/gtkwidget.c:522 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" -msgstr "" -"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " +msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." -#: gtk/gtkwidget.c:528 +#: ../gtk/gtkwidget.c:528 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: gtk/gtkwidget.c:529 +#: ../gtk/gtkwidget.c:529 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" -msgstr "" -"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" +msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:536 +#: ../gtk/gtkwidget.c:536 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:537 +#: ../gtk/gtkwidget.c:537 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" -msgstr "" -"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" +msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" -#: gtk/gtkwidget.c:544 +#: ../gtk/gtkwidget.c:544 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" -#: gtk/gtkwidget.c:545 +#: ../gtk/gtkwidget.c:545 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" -msgstr "" -"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có " +msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có " "tác động tới ô điều khiển này hay có" -#: gtk/gtkwidget.c:1483 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1483 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" -#: gtk/gtkwidget.c:1484 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1484 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" -#: gtk/gtkwidget.c:1490 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1490 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:1491 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1491 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" -#: gtk/gtkwidget.c:1497 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1497 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:1498 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1498 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:1503 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1503 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" -#: gtk/gtkwidget.c:1504 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1504 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" -#: gtk/gtkwidget.c:1509 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1509 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:1510 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1510 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:1515 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1515 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" -#: gtk/gtkwidget.c:1516 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1516 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" -msgstr "" -"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" +msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" -#: gtk/gtkwidget.c:1521 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1521 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" -#: gtk/gtkwidget.c:1522 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1522 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" -#: gtk/gtkwidget.c:1536 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1536 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" -#: gtk/gtkwidget.c:1537 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1537 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" -#: gtk/gtkwidget.c:1550 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1550 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:1551 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1551 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:1564 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1564 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" -#: gtk/gtkwidget.c:1565 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1565 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" -#: gtk/gtkwidget.c:1579 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1579 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:1580 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1580 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" -msgstr "" -"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " +msgstr "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" -#: gtk/gtkwidget.c:1594 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1594 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:1595 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1595 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" -#: gtk/gtkwidget.c:1609 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1609 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" -#: gtk/gtkwidget.c:1610 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1610 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" -msgstr "" -"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " +msgstr "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" -#: gtk/gtkwidget.c:1624 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1624 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:1625 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1625 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" -#: gtk/gtkwidget.c:1639 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1639 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" -#: gtk/gtkwidget.c:1640 +#: ../gtk/gtkwidget.c:1640 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" -#: gtk/gtkwindow.c:411 +#: ../gtk/gtkwindow.c:411 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:412 +#: ../gtk/gtkwindow.c:412 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:420 +#: ../gtk/gtkwindow.c:420 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:421 +#: ../gtk/gtkwindow.c:421 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:428 +#: ../gtk/gtkwindow.c:428 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:429 +#: ../gtk/gtkwindow.c:429 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" -#: gtk/gtkwindow.c:436 +#: ../gtk/gtkwindow.c:436 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" -#: gtk/gtkwindow.c:438 +#: ../gtk/gtkwindow.c:438 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " +msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay" -#: gtk/gtkwindow.c:445 +#: ../gtk/gtkwindow.c:445 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép dãn" -#: gtk/gtkwindow.c:446 +#: ../gtk/gtkwindow.c:446 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" -#: gtk/gtkwindow.c:454 +#: ../gtk/gtkwindow.c:454 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:461 +#: ../gtk/gtkwindow.c:461 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" -#: gtk/gtkwindow.c:462 +#: ../gtk/gtkwindow.c:462 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" -msgstr "" -"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " +msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" -#: gtk/gtkwindow.c:469 +#: ../gtk/gtkwindow.c:469 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:470 +#: ../gtk/gtkwindow.c:470 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:478 +#: ../gtk/gtkwindow.c:478 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" -#: gtk/gtkwindow.c:479 +#: ../gtk/gtkwindow.c:479 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" -msgstr "" -"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" +msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" -#: gtk/gtkwindow.c:488 +#: ../gtk/gtkwindow.c:488 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" -#: gtk/gtkwindow.c:489 +#: ../gtk/gtkwindow.c:489 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" -#: gtk/gtkwindow.c:498 +#: ../gtk/gtkwindow.c:498 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" -#: gtk/gtkwindow.c:499 +#: ../gtk/gtkwindow.c:499 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" -#: gtk/gtkwindow.c:506 +#: ../gtk/gtkwindow.c:506 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: gtk/gtkwindow.c:507 +#: ../gtk/gtkwindow.c:507 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:523 +#: ../gtk/gtkwindow.c:523 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:538 +#: ../gtk/gtkwindow.c:538 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" -#: gtk/gtkwindow.c:539 +#: ../gtk/gtkwindow.c:539 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:546 +#: ../gtk/gtkwindow.c:546 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" -#: gtk/gtkwindow.c:547 +#: ../gtk/gtkwindow.c:547 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:554 +#: ../gtk/gtkwindow.c:554 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" -#: gtk/gtkwindow.c:555 +#: ../gtk/gtkwindow.c:555 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." -msgstr "" -"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." +msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." -#: gtk/gtkwindow.c:563 +#: ../gtk/gtkwindow.c:563 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" -#: gtk/gtkwindow.c:564 +#: ../gtk/gtkwindow.c:564 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." -#: gtk/gtkwindow.c:571 +#: ../gtk/gtkwindow.c:571 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" -#: gtk/gtkwindow.c:572 +#: ../gtk/gtkwindow.c:572 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." -#: gtk/gtkwindow.c:579 +#: ../gtk/gtkwindow.c:579 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" -#: gtk/gtkwindow.c:580 +#: ../gtk/gtkwindow.c:580 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." -#: gtk/gtkwindow.c:594 +#: ../gtk/gtkwindow.c:594 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" -#: gtk/gtkwindow.c:595 +#: ../gtk/gtkwindow.c:595 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." -#: gtk/gtkwindow.c:609 +#: ../gtk/gtkwindow.c:609 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" -#: gtk/gtkwindow.c:610 +#: ../gtk/gtkwindow.c:610 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." -#: gtk/gtkwindow.c:624 +#: ../gtk/gtkwindow.c:624 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" -#: gtk/gtkwindow.c:625 +#: ../gtk/gtkwindow.c:625 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:639 +#: ../gtk/gtkwindow.c:639 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" -#: gtk/gtkwindow.c:640 +#: ../gtk/gtkwindow.c:640 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" -#: gtk/gtkwindow.c:656 +#: ../gtk/gtkwindow.c:656 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" -#: gtk/gtkwindow.c:657 +#: ../gtk/gtkwindow.c:657 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" -#: gtk/gtkwindow.c:674 +#: ../gtk/gtkwindow.c:674 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" -#: gtk/gtkwindow.c:675 +#: ../gtk/gtkwindow.c:675 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" -#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330 +#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" -#: modules/input/gtkimcontextxim.c:331 +#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331 msgid "How to draw the input method preedit string" -msgstr "" -"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" +msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" -#: modules/input/gtkimcontextxim.c:339 +#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" -#: modules/input/gtkimcontextxim.c:340 +#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào" - -#~ msgid "Font description as a string" -#~ msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi" - -#~ msgid "The current page in the document." -#~ msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó." - -#~ msgid "Homogenous" -#~ msgstr "Đồng đều" - -#~ msgid "TRUE if gtk_print_operation_run() should show the print dialog." -#~ msgstr "" -#~ "TRUE (đúng) nếu tiến trình chạy thao tác in « gtk_print_operation_run() » " -#~ "nên hiển thị hộp thoại in." - -#, fuzzy -#~ msgid "Show Preview" -#~ msgstr "Hiện riêng" - -#, fuzzy -#~ msgid "TRUE if gtk_print_operation_run() should show the print preview." -#~ msgstr "" -#~ "TRUE (đúng) nếu tiến trình chạy thao tác in « gtk_print_operation_run() » " -#~ "nên hiển thị hộp thoại in." diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index f7da0b4025..083b6e4a4f 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-08-18 Clytie Siddall + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2006-08-17 Matthias Clasen * === Released 2.10.2 === diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 9337934d04..a51e62ca3a 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -4,2198 +4,2138 @@ # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: Gtk+\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-17 23:42-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2006-05-27 18:10+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-18 08:13+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-08-18 22:46+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113 tests/testfilechooser.c:218 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113 +#: ../tests/testfilechooser.c:218 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 #, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164 tests/testfilechooser.c:263 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164 +#: ../tests/testfilechooser.c:263 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 #, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" -msgstr "" -"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " +msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " "hỏng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 #, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 #, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" -msgstr "" -"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " +msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " "phiên bản khác của GTK?" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 #, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 #, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 #, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392 #, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485 msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511 msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041 msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321 -#, fuzzy, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321 +#, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, " "but didn't give a reason for the failure" -msgstr "" -"Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, " -"nhưng không đưa ra một nguyên do" +msgstr "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không diễn tả sao" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364 #, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 msgid "Image header corrupt" msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 +#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:244 msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:337 msgid "Unsupported animation type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:348 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:536 msgid "Invalid header in animation" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439 -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:358 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:380 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:439 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:458 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:509 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:581 msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:398 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:415 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:426 msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ani.c:674 +#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:674 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 msgid "Not enough memory to load bitmap image" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh dạng bitmap" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 msgid "Topdown BMP images cannot be compressed" msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 msgid "Couldn't write to BMP file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" -#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 +#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:222 #, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:496 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" -msgstr "" -"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " +msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " "nào?)" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:505 #, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" -msgstr "Lỗi nội tại trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" +msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:579 msgid "Stack overflow" -msgstr "Tràn stack" +msgstr "Tràn đống" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:639 msgid "GIF image loader cannot understand this image." msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này." -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:668 msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:678 msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:866 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:951 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:951 msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 #, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF" -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." -msgstr "" -"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " +msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " "màu cục bộ." -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." -#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 +#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348 -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:219 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:279 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:348 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:411 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:441 msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:256 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:269 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:338 msgid "Invalid header in icon" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:301 msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:311 msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:363 msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:396 msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:490 msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:955 msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:966 msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:989 #, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 +#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" -msgstr "" -"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " +msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 #, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." -msgstr "" -"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " +msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tách giá trị « %s »." -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." -msgstr "" -"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " +msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị « %d »." -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 +#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 #, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX" -#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 +#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh PCX" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:55 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:55 msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:136 msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:144 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:144 msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:153 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:153 msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:162 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:162 msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." -msgstr "" -"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." +msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:183 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:183 #, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:301 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:301 msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:618 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:618 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" -msgstr "" -"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " +msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " "vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:669 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:669 msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:718 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:718 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" -#: gdk-pixbuf/io-png.c:810 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:810 msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:818 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:818 msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:831 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:831 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not " "be parsed." -msgstr "" -"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " +msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " "trị « %s »." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:843 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:843 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " "allowed." -msgstr "" -"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " +msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " "« %d »." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:883 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:883 #, c-format msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." -msgstr "" -"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." +msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." -#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026 +#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:1026 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 msgid "PNM image format is invalid" msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" -msgstr "" -"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" +msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM" -#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 +#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" -#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:126 msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả" -#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:148 msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS" -#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:156 msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS" -#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:171 +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:200 msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS" -#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543 +#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:543 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:154 msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:173 msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:184 msgid "Cannot realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:214 msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:348 msgid "Cannot allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:685 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:685 msgid "Cannot allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:692 msgid "Cannot allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:714 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:714 msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:732 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:732 msgid "Cannot allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:765 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:765 msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790 -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:771 +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:780 +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:790 +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:800 +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:807 msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:854 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:854 msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:919 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:919 msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" -#: gdk-pixbuf/io-tga.c:988 +#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:988 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Thao tác TIFFClose" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 msgid "Failed to save TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 msgid "Failed to write TIFF data" msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 msgid "Couldn't write to TIFF file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 +#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" -#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" -#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh" -#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" -#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 +#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" -#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:305 msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM" -#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:453 msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM" -#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:488 +#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:488 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 msgid "Invalid XPM header" msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 msgid "Cannot read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 -#, c-format +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM" -#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 +#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 msgid "The XPM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XPM" -#. Description of --class=CLASS in --help output -#: gdk/gdk.c:116 +#.Description of --class=CLASS in --help output +#: ../gdk/gdk.c:116 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#. Placeholder in --class=CLASS in --help output -#: gdk/gdk.c:117 +#.Placeholder in --class=CLASS in --help output +#: ../gdk/gdk.c:117 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" -#. Description of --name=NAME in --help output -#: gdk/gdk.c:119 +#.Description of --name=NAME in --help output +#: ../gdk/gdk.c:119 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#. Placeholder in --name=NAME in --help output -#: gdk/gdk.c:120 +#.Placeholder in --name=NAME in --help output +#: ../gdk/gdk.c:120 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#. Description of --display=DISPLAY in --help output -#: gdk/gdk.c:122 +#.Description of --display=DISPLAY in --help output +#: ../gdk/gdk.c:122 msgid "X display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" -#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output -#: gdk/gdk.c:123 +#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output +#: ../gdk/gdk.c:123 msgid "DISPLAY" msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" -#. Description of --screen=SCREEN in --help output -#: gdk/gdk.c:125 +#.Description of --screen=SCREEN in --help output +#: ../gdk/gdk.c:125 msgid "X screen to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" -#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output -#: gdk/gdk.c:126 +#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output +#: ../gdk/gdk.c:126 msgid "SCREEN" msgstr "MÀN HÌNH" -#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output -#: gdk/gdk.c:129 +#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output +#: ../gdk/gdk.c:129 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt" -#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output -#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output -#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:412 gtk/gtkmain.c:415 +#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output +#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output +#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: ../gdk/gdk.c:130 +#: ../gdk/gdk.c:133 +#: ../gtk/gtkmain.c:412 +#: ../gtk/gtkmain.c:415 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" -#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#: gdk/gdk.c:132 +#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#: ../gdk/gdk.c:132 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" -#: gdk/keyname-table.h:3940 +#: ../gdk/keyname-table.h:3940 msgid "keyboard label|BackSpace" -msgstr "BackSpace" +msgstr "Xuyệc ngược" -#: gdk/keyname-table.h:3941 +#: ../gdk/keyname-table.h:3941 msgid "keyboard label|Tab" msgstr "Tab" -#: gdk/keyname-table.h:3942 +#: ../gdk/keyname-table.h:3942 msgid "keyboard label|Return" msgstr "Enter" -#: gdk/keyname-table.h:3943 +#: ../gdk/keyname-table.h:3943 msgid "keyboard label|Pause" msgstr "Pause" -#: gdk/keyname-table.h:3944 +#: ../gdk/keyname-table.h:3944 msgid "keyboard label|Scroll_Lock" msgstr "Scroll_Lock" -#: gdk/keyname-table.h:3945 +#: ../gdk/keyname-table.h:3945 msgid "keyboard label|Sys_Req" msgstr "Sys_Req" -#: gdk/keyname-table.h:3946 +#: ../gdk/keyname-table.h:3946 msgid "keyboard label|Escape" -msgstr "ESC" +msgstr "Esc" -#: gdk/keyname-table.h:3947 +#: ../gdk/keyname-table.h:3947 msgid "keyboard label|Multi_key" msgstr "Multi_key" -#: gdk/keyname-table.h:3948 +#: ../gdk/keyname-table.h:3948 msgid "keyboard label|Home" msgstr "Home" -#: gdk/keyname-table.h:3949 +#: ../gdk/keyname-table.h:3949 msgid "keyboard label|Page_Up" msgstr "Page_Up" -#: gdk/keyname-table.h:3950 +#: ../gdk/keyname-table.h:3950 msgid "keyboard label|Page_Down" msgstr "Page_Down" -#: gdk/keyname-table.h:3951 +#: ../gdk/keyname-table.h:3951 msgid "keyboard label|End" msgstr "End" -#: gdk/keyname-table.h:3952 +#: ../gdk/keyname-table.h:3952 msgid "keyboard label|Begin" msgstr "Begin" -#: gdk/keyname-table.h:3953 +#: ../gdk/keyname-table.h:3953 msgid "keyboard label|Print" msgstr "Print" -#: gdk/keyname-table.h:3954 +#: ../gdk/keyname-table.h:3954 msgid "keyboard label|Insert" msgstr "Insert" -#: gdk/keyname-table.h:3955 +#: ../gdk/keyname-table.h:3955 msgid "keyboard label|Num_Lock" msgstr "Num_Lock" -#: gdk/keyname-table.h:3956 +#: ../gdk/keyname-table.h:3956 msgid "keyboard label|KP_Space" -msgstr "KP_Khoảng_Trắng" +msgstr "KP_Phím_dài" -#: gdk/keyname-table.h:3957 +#: ../gdk/keyname-table.h:3957 msgid "keyboard label|KP_Tab" msgstr "KP_Tab" -#: gdk/keyname-table.h:3958 +#: ../gdk/keyname-table.h:3958 msgid "keyboard label|KP_Enter" msgstr "KP_Enter" -#: gdk/keyname-table.h:3959 +#: ../gdk/keyname-table.h:3959 msgid "keyboard label|KP_Home" msgstr "KP_Home" -#: gdk/keyname-table.h:3960 +#: ../gdk/keyname-table.h:3960 msgid "keyboard label|KP_Left" msgstr "KP_Left" -#: gdk/keyname-table.h:3961 +#: ../gdk/keyname-table.h:3961 msgid "keyboard label|KP_Up" msgstr "KP_Up" -#: gdk/keyname-table.h:3962 +#: ../gdk/keyname-table.h:3962 msgid "keyboard label|KP_Right" msgstr "KP_Right" -#: gdk/keyname-table.h:3963 +#: ../gdk/keyname-table.h:3963 msgid "keyboard label|KP_Down" msgstr "KP_Down" -#: gdk/keyname-table.h:3964 +#: ../gdk/keyname-table.h:3964 msgid "keyboard label|KP_Page_Up" msgstr "KP_Page_Up" -#: gdk/keyname-table.h:3965 +#: ../gdk/keyname-table.h:3965 msgid "keyboard label|KP_Prior" msgstr "KP_Prior" -#: gdk/keyname-table.h:3966 +#: ../gdk/keyname-table.h:3966 msgid "keyboard label|KP_Page_Down" msgstr "KP_Page_Down" -#: gdk/keyname-table.h:3967 +#: ../gdk/keyname-table.h:3967 msgid "keyboard label|KP_Next" msgstr "KP_Next" -#: gdk/keyname-table.h:3968 +#: ../gdk/keyname-table.h:3968 msgid "keyboard label|KP_End" msgstr "KP_End" -#: gdk/keyname-table.h:3969 +#: ../gdk/keyname-table.h:3969 msgid "keyboard label|KP_Begin" msgstr "KP_Begin" -#: gdk/keyname-table.h:3970 +#: ../gdk/keyname-table.h:3970 msgid "keyboard label|KP_Insert" msgstr "KP_Insert" -#: gdk/keyname-table.h:3971 +#: ../gdk/keyname-table.h:3971 msgid "keyboard label|KP_Delete" msgstr "KP_Delete" -#: gdk/keyname-table.h:3972 +#: ../gdk/keyname-table.h:3972 msgid "keyboard label|Delete" msgstr "Delete" -#. Description of --sync in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 +#.Description of --sync in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 msgid "Don't batch GDI requests" msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" -#. Description of --no-wintab in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 +#.Description of --no-wintab in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 msgid "Don't use the Wintab API for tablet support" msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" -#. Description of --ignore-wintab in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 +#.Description of --ignore-wintab in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 msgid "Same as --no-wintab" msgstr "Bằng « --no-wintab »" -#. Description of --use-wintab in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 +#.Description of --use-wintab in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 msgid "Do use the Wintab API [default]" msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]" -#. Description of --max-colors=COLORS in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 +#.Description of --max-colors=COLORS in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 msgid "Size of the palette in 8 bit mode" msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit" -#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output -#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 +#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output +#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 msgid "COLORS" msgstr "MÀU" -#. Description of --sync in --help output -#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 +#.Description of --sync in --help output +#: ../gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2076 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:273 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2076 msgid "License" msgstr "Giấy phép" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:274 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:274 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" -#. Add the credits button -#: gtk/gtkaboutdialog.c:503 +#.Add the credits button +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:503 msgid "C_redits" msgstr "Công t_rạng" -#. Add the license button -#: gtk/gtkaboutdialog.c:516 +#.Add the license button +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:516 msgid "_License" -msgstr "_Giấy phép" +msgstr "Giấy _phép" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:754 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:754 #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:2004 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2004 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:2030 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2030 msgid "Written by" msgstr "Tác giả" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:2033 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2033 msgid "Documented by" msgstr "Tài liệu" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:2045 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2045 msgid "Translated by" msgstr "Bản dịch" -#: gtk/gtkaboutdialog.c:2049 +#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2049 msgid "Artwork by" msgstr "Đồ họa" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:89 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:89 msgid "keyboard label|Shift" msgstr "Shift" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:96 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:96 msgid "keyboard label|Ctrl" msgstr "Ctrl" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:103 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:103 msgid "keyboard label|Alt" msgstr "Alt" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:577 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:577 msgid "keyboard label|Super" msgstr "Super" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:591 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:591 msgid "keyboard label|Hyper" msgstr "Hyper" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. -#. * And do not translate the part before the |. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. +#.* And do not translate the part before the |. #. -#: gtk/gtkaccellabel.c:605 +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:605 msgid "keyboard label|Meta" msgstr "Meta" -#. do not translate the part before the | -#: gtk/gtkaccellabel.c:619 +#.do not translate the part before the | +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:619 msgid "keyboard label|Space" -msgstr "Khoảng trắng" +msgstr "Phím dài" -#. do not translate the part before the | -#: gtk/gtkaccellabel.c:623 +#.do not translate the part before the | +#: ../gtk/gtkaccellabel.c:623 msgid "keyboard label|Backslash" -msgstr "Backslash" +msgstr "Xuyệc ngược" -#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed -#. * before months; otherwise translate to calendar:MY. -#. * Do *not* translate it to anything else, if it -#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. -#. * -#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping, -#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then -#. * the year will appear on the right. +#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed +#.* before months; otherwise translate to calendar:MY. +#.* Do *not* translate it to anything else, if it +#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. +#.* +#.* Note that this flipping is in top of the text direction flipping, +#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then +#.* the year will appear on the right. #. -#: gtk/gtkcalendar.c:696 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:696 msgid "calendar:MY" msgstr "calendar:MY" -#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the -#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday -#. * to be the first day of the week, and so on. +#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the +#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday +#.* to be the first day of the week, and so on. #. -#: gtk/gtkcalendar.c:720 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:720 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "calendar:week_start:1" -#. Translators: This is a text measurement template. -#. * Translate it to the widest year text. -#. * -#. * Don't include the prefix "year measurement template|" -#. * in the translation. -#. * -#. * If you don't understand this, leave it as "2000" +#.Translators: This is a text measurement template. +#.* Translate it to the widest year text. +#.* +#.* Don't include the prefix "year measurement template|" +#.* in the translation. +#.* +#.* If you don't understand this, leave it as "2000" #. -#: gtk/gtkcalendar.c:1606 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:1606 msgid "year measurement template|2000" msgstr "2000" -#. Translators: this defines whether the day numbers should use -#. * localized digits or the ones used in English (0123...). -#. * -#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or -#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" -#. * part in the translation. -#. * -#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized -#. * digits. That needs support from your system and locale definition -#. * too. +#.Translators: this defines whether the day numbers should use +#.* localized digits or the ones used in English (0123...). +#.* +#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" +#.* part in the translation. +#.* +#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#.* digits. That needs support from your system and locale definition +#.* too. #. -#: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:1637 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:2215 #, c-format msgid "calendar:day:digits|%d" msgstr "%d" -#. Translators: this defines whether the week numbers should use -#. * localized digits or the ones used in English (0123...). -#. * -#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or -#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the -#. * "calendar:week:digits|" part in the translation. -#. * -#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized -#. * digits. That needs support from your system and locale definition -#. * too. +#.Translators: this defines whether the week numbers should use +#.* localized digits or the ones used in English (0123...). +#.* +#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the +#.* "calendar:week:digits|" part in the translation. +#.* +#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#.* digits. That needs support from your system and locale definition +#.* too. #. -#: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:1671 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:2089 #, c-format msgid "calendar:week:digits|%d" msgstr "%d" -#. Translators: This dictates how the year is displayed in -#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. -#. * Use only ASCII in the translation. -#. * -#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000". -#. * Translate that entry to a year with the widest output of this -#. * msgid. -#. * -#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the -#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales. +#.Translators: This dictates how the year is displayed in +#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. +#.* Use only ASCII in the translation. +#.* +#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000". +#.* Translate that entry to a year with the widest output of this +#.* msgid. +#.* +#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the +#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales. #. -#: gtk/gtkcalendar.c:1880 +#: ../gtk/gtkcalendar.c:1880 msgid "calendar year format|%Y" msgstr "%Y" -#. This label is displayed in a treeview cell displaying -#. * a disabled accelerator key combination. Only include -#. * the text after the | in the translation. +#.This label is displayed in a treeview cell displaying +#.* a disabled accelerator key combination. Only include +#.* the text after the | in the translation. #. -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 msgid "Accelerator|Disabled" msgstr "Tắt" -#. This label is displayed in a treeview cell displaying -#. * an accelerator when the cell is clicked to change the -#. * acelerator. +#.This label is displayed in a treeview cell displaying +#.* an accelerator when the cell is clicked to change the +#.* acelerator. #. -#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 +#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 msgid "New accelerator..." msgstr "Phím tắt mới..." -#. do not translate the part before the | -#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 +#.do not translate the part before the | +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 +#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 #, c-format msgid "progress bar label|%d %%" msgstr "%d %%" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:560 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:189 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:560 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" -#: gtk/gtkcolorbutton.c:449 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:449 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#: gtk/gtkcolorsel.c:562 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:562 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." -msgstr "" -"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " +msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " "trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo " "nó vào dải màu bên cạnh khác." -#: gtk/gtkcolorsel.c:567 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:567 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." -msgstr "" -"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " +msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " "sử dụng sau này." -#: gtk/gtkcolorsel.c:954 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:954 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu vào đây" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1159 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1159 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" -msgstr "" -"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " +msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " "nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " "đây »." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1926 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1926 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." -msgstr "" -"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " +msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " "giác màu bên trong." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1951 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1951 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." -msgstr "" -"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " +msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " "chọn màu đó." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1960 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1960 msgid "_Hue:" -msgstr "_Sắc độ:" +msgstr "_Sắc độ :" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1961 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1961 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1963 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1963 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1964 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1964 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "« Độ sâu » của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1965 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1965 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1966 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1966 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1967 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1967 msgid "_Red:" -msgstr "Đỏ:" +msgstr "Mà_u đỏ :" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1968 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1968 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1969 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1969 msgid "_Green:" msgstr "Xanh _lá:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1970 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1970 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1971 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1971 msgid "_Blue:" -msgstr "Xanh _lục:" +msgstr "Xanh _dương:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1972 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1972 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1975 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1975 msgid "Op_acity:" msgstr "Độ đụ_c:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1983 gtk/gtkcolorsel.c:1994 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1983 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1994 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:2001 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2001 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" -#: gtk/gtkcolorsel.c:2016 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2016 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." -msgstr "" -"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " +msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." -#: gtk/gtkcolorsel.c:2046 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2046 msgid "_Palette:" msgstr "_Bảng chọn:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:2075 +#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2075 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" -#: gtk/gtkcolorseldialog.c:89 +#: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:89 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" -#: gtk/gtkentry.c:4919 gtk/gtktextview.c:7243 +#: ../gtk/gtkentry.c:4919 +#: ../gtk/gtktextview.c:7243 msgid "Input _Methods" -msgstr "Cách _gõ" +msgstr "_Phương pháp nhập" -#: gtk/gtkentry.c:4933 gtk/gtktextview.c:7257 +#: ../gtk/gtkentry.c:4933 +#: ../gtk/gtktextview.c:7257 msgid "_Insert Unicode Control Character" -msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode" +msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode" -#: gtk/gtkfilechooser.c:1695 gtk/gtkfilechooser.c:1739 -#: gtk/gtkfilechooser.c:1814 gtk/gtkfilechooser.c:1858 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1695 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1739 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1814 +#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1858 #, c-format msgid "Invalid filename: %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" -#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1877 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1877 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:918 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:918 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:929 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:929 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:940 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:940 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:951 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:951 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:964 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:964 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " +msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:977 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:977 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:987 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:987 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2497 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2497 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2538 -#, c-format +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2538 msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2540 -#, c-format +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2540 msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2580 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2580 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3011 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3011 #, c-format msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name." -msgstr "" -"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." +msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3242 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3242 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3251 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3251 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." -#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3393 +#.Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3393 msgid "Places" msgstr "Nơi" -#. Column header for the file chooser's shortcuts pane -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3447 +#.Column header for the file chooser's shortcuts pane +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3447 msgid "_Places" msgstr "_Nơi" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3503 gtk/gtkstock.c:317 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3503 +#: ../gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Add" -msgstr "T_hêm" +msgstr "Thê_m" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3510 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3510 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3515 gtk/gtkstock.c:404 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3515 +#: ../gtk/gtkstock.c:404 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3522 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3522 msgid "Remove the selected bookmark" -msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn" +msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3618 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3618 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3755 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3755 #, c-format msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name." msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3812 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3812 msgid "_Add to Bookmarks" -msgstr "T_hêm vào Đánh dấu" +msgstr "Thê_m vào Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3826 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3826 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3963 gtk/gtkfilesel.c:730 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3963 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4008 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4008 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4033 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4033 msgid "Size" -msgstr "Kích thước" +msgstr "Cỡ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4046 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4046 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4078 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4078 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#. Label -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4226 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:771 +#.Label +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4226 +#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:771 msgid "_Name:" -msgstr "_Tên:" +msgstr "Tê_n:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4268 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4268 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4503 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4503 msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" -#. Create Folder -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4540 +#.Create Folder +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4540 msgid "Create Fo_lder" -msgstr "Tạo Thư _mục" +msgstr "Tạo thư _mục" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4550 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4550 msgid "_Location:" -msgstr "Địa điểm" +msgstr "Đị_a chỉ:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4790 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4790 msgid "Save in _folder:" -msgstr "Lưu trong thư _mục:" +msgstr "Lưu tr_ong thư mục:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4792 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4792 msgid "Create in _folder:" -msgstr "Tạo trong thư _mục:" +msgstr "Tạo tr_ong thư mục:" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6241 -#, c-format +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6241 msgid "Cannot change to folder because it is not local" -msgstr "" -"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." +msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6814 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6835 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6814 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6835 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" msgstr "Phím tắt %s đã có" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6925 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6925 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" -msgstr "Không có lối tắt %s" +msgstr "Không có phím tắt %s" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7180 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7180 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7183 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7183 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." -msgstr "" -"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." +msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7188 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7188 msgid "_Replace" -msgstr "_Thay thế" +msgstr "Tha_y thế" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7838 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7838 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8232 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8232 msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8277 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8277 #, c-format msgid "%d byte" msgid_plural "%d bytes" msgstr[0] "%d byte" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8279 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8279 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8281 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8281 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8331 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8355 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8331 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8355 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8344 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8344 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:122 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:122 #, c-format msgid "Line %d, column %d: missing attribute \"%s\"" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d, cột %d: thuộc tính còn thiếu « %s »" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:139 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:139 #, c-format msgid "Line %d, column %d: unexpected element \"%s\"" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d, cột %d: yếu tố bất ngờ « %s »" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:157 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:157 #, c-format msgid "" "Line %d, column %d: expected end of element \"%s\", but got element for \"%s" "\" instead" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ kết thúc của yếu tố « %s », còn nhận yếu tố cho « %s » thay thế" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:201 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:201 #, c-format msgid "" "Line %d, column %d: expected \"%s\" at the toplevel, but found \"%s\" instead" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » tại lớp cao nhất, còn tìm « %s » thay thế" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:237 gtk/gtkfilechoosersettings.c:265 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:237 +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:265 #, c-format msgid "Line %d, column %d: expected \"%s\" or \"%s\", but found \"%s\" instead" -msgstr "" +msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » hay « %s », còn tìm « %s » thay thế" -#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:515 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:515 +#, c-format msgid "Could not create directory: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:694 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:694 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" -#: gtk/gtkfilesel.c:698 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:698 msgid "Fol_ders" msgstr "Thư _mục" -#: gtk/gtkfilesel.c:734 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "_Files" msgstr "_Tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2208 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:821 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:2208 #, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:950 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:950 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" -msgstr "" -"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " +msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" -#: gtk/gtkfilesel.c:1080 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1080 msgid "_New Folder" msgstr "_Thư mục mới" -#: gtk/gtkfilesel.c:1091 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1091 msgid "De_lete File" msgstr "_Xóa bỏ tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:1102 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1102 msgid "_Rename File" -msgstr "Đổ_i tên tập tin" +msgstr "Th_ay tên tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:1407 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1407 #, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" -#: gtk/gtkfilesel.c:1409 gtk/gtkfilesel.c:1418 gtk/gtkfilesystemunix.c:928 -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1019 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1409 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1418 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:928 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1019 #, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:1452 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1452 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#: gtk/gtkfilesel.c:1467 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1467 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" -#: gtk/gtkfilesel.c:1491 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1491 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" -#: gtk/gtkfilesel.c:1534 gtk/gtkfilesel.c:1641 gtk/gtkfilesel.c:1654 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1534 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1641 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1654 #, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:1537 gtk/gtkfilesel.c:1547 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1537 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1547 +#, c-format msgid "Error deleting file '%s': %s" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:1590 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1590 #, c-format msgid "Really delete file \"%s\"?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" -#: gtk/gtkfilesel.c:1595 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1595 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:1643 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1643 +#, c-format msgid "Error renaming file to \"%s\": %s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n" -"%s" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:1656 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1656 +#, c-format msgid "Error renaming file \"%s\": %s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n" -"%s" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:1665 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1665 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:1712 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1712 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" -#: gtk/gtkfilesel.c:1727 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1727 #, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" -#: gtk/gtkfilesel.c:1756 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:1756 msgid "_Rename" -msgstr "Đổ_i tên" +msgstr "Th_ay tên" -#: gtk/gtkfilesel.c:2188 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:2188 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " -#: gtk/gtkfilesel.c:3113 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:3113 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" -msgstr "" -"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " +msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" -#: gtk/gtkfilesel.c:3116 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:3116 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" -#: gtk/gtkfilesel.c:3992 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:3992 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" -#: gtk/gtkfilesel.c:3994 +#: ../gtk/gtkfilesel.c:3994 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" -#: gtk/gtkfilesystem.c:322 +#: ../gtk/gtkfilesystem.c:322 #, c-format msgid "Could not get a stock icon for %s\n" msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n" -#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 -#, c-format +#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 msgid "Could not obtain root folder" msgstr "Không thể giành thư mục gốc" -#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 +#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:842 gtk/gtkfilesystemunix.c:1089 -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2077 gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:2222 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2272 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:842 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1089 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2077 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2222 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2272 #, c-format msgid "Error getting information for '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1125 -#, c-format +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1125 msgid "This file system does not support mounting" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1046 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1046 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1210 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1210 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". " "Please use a different name." msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác." -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1902 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1902 #, c-format msgid "Bookmark saving failed: %s" msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1814 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1957 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1814 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1957 #, c-format msgid "'%s' already exists in the bookmarks list" msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2029 +#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2029 #, c-format msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list" msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu" -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:943 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:943 #, c-format msgid "Path is not a folder: '%s'" msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »" -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1143 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1143 #, c-format msgid "Network Drive (%s)" msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)" -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1165 +#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1165 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s: (%s)" -#: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:267 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:145 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:267 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông chữ" -#. Initialize fields -#: gtk/gtkfontbutton.c:261 +#.Initialize fields +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:261 msgid "Sans 12" msgstr "Sans 12" -#: gtk/gtkfontbutton.c:781 +#: ../gtk/gtkfontbutton.c:781 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" -#. This is the default text shown in the preview entry, though the user -#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. -#: gtk/gtkfontsel.c:74 +#.This is the default text shown in the preview entry, though the user +#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters. +#: ../gtk/gtkfontsel.c:74 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ" -#: gtk/gtkfontsel.c:325 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:325 msgid "_Family:" -msgstr "_Họ:" +msgstr "_Họ :" -#: gtk/gtkfontsel.c:331 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:331 msgid "_Style:" -msgstr "_Kiểu:" +msgstr "_Kiểu :" -#: gtk/gtkfontsel.c:337 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:337 msgid "Si_ze:" -msgstr "_Cỡ:" +msgstr "_Cỡ :" -#. create the text entry widget -#: gtk/gtkfontsel.c:514 +#.create the text entry widget +#: ../gtk/gtkfontsel.c:514 msgid "_Preview:" -msgstr "_Xem thử:" +msgstr "_Xem thử :" -#: gtk/gtkfontsel.c:1348 +#: ../gtk/gtkfontsel.c:1348 msgid "Font Selection" -msgstr "Chọn phông chữ" +msgstr "Chọn phông" -#: gtk/gtkgamma.c:408 +#: ../gtk/gtkgamma.c:408 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" -#: gtk/gtkgamma.c:418 +#: ../gtk/gtkgamma.c:418 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" -#. Remove this icon source so we don't keep trying to -#. * load it. +#.Remove this icon source so we don't keep trying to +#.* load it. #. -#: gtk/gtkiconfactory.c:1371 +#: ../gtk/gtkiconfactory.c:1371 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" -#: gtk/gtkicontheme.c:1314 +#: ../gtk/gtkicontheme.c:1314 #, c-format msgid "" "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" "was not found either, perhaps you need to install it.\n" "You can get a copy from:\n" "\t%s" -msgstr "" -"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" +msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" "\t%s" -#: gtk/gtkicontheme.c:1383 +#: ../gtk/gtkicontheme.c:1383 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" -#: gtk/gtkimmodule.c:407 +#: ../gtk/gtkimmodule.c:407 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: gtk/gtkinputdialog.c:191 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:191 msgid "Input" msgstr "Nhập" -#: gtk/gtkinputdialog.c:206 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:206 msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào" -#: gtk/gtkinputdialog.c:219 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:219 msgid "_Device:" -msgstr "_Thiết bị:" +msgstr "Thiết _bị:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:236 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:236 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" -#: gtk/gtkinputdialog.c:243 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:243 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" -#: gtk/gtkinputdialog.c:250 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:250 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: gtk/gtkinputdialog.c:257 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:257 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ :" -#. The axis listbox -#: gtk/gtkinputdialog.c:278 +#.The axis listbox +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:278 msgid "Axes" msgstr "Trục" -#. Keys listbox -#: gtk/gtkinputdialog.c:296 +#.Keys listbox +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:296 msgid "Keys" msgstr "Phím" -#: gtk/gtkinputdialog.c:521 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:521 msgid "_X:" msgstr "_X:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:522 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:522 msgid "_Y:" msgstr "_Y:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:523 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:523 msgid "_Pressure:" msgstr "Á_p lực:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:524 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:524 msgid "X _tilt:" msgstr "Ngh_iêng X:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:525 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:525 msgid "Y t_ilt:" -msgstr "Nghi_êng Y:" +msgstr "Ng_hiêng Y:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:526 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:526 msgid "_Wheel:" msgstr "Bánh _xe:" -#: gtk/gtkinputdialog.c:574 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:574 msgid "none" msgstr "không có" -#: gtk/gtkinputdialog.c:611 gtk/gtkinputdialog.c:647 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:611 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:647 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" -#: gtk/gtkinputdialog.c:640 +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:640 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" -#. and clear button -#: gtk/gtkinputdialog.c:740 +#.and clear button +#: ../gtk/gtkinputdialog.c:740 msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa" -#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output -#: gtk/gtkmain.c:405 +#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output +#: ../gtk/gtkmain.c:405 msgid "Load additional GTK+ modules" msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm" -#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output -#: gtk/gtkmain.c:406 +#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output +#: ../gtk/gtkmain.c:406 msgid "MODULES" msgstr "MÔ-ĐUN" -#. Description of --g-fatal-warnings in --help output -#: gtk/gtkmain.c:408 +#.Description of --g-fatal-warnings in --help output +#: ../gtk/gtkmain.c:408 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" -#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output -#: gtk/gtkmain.c:411 +#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output +#: ../gtk/gtkmain.c:411 msgid "GTK+ debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt" -#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#: gtk/gtkmain.c:414 +#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: ../gtk/gtkmain.c:414 msgid "GTK+ debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt" -#. Translate to default:RTL if you want your widgets -#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. -#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it -#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work +#.Translate to default:RTL if you want your widgets +#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR. +#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it +#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. -#: gtk/gtkmain.c:498 +#: ../gtk/gtkmain.c:498 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" -#: gtk/gtkmain.c:594 +#: ../gtk/gtkmain.c:594 msgid "GTK+ Options" msgstr "Tùy chọn GTK+" -#: gtk/gtkmain.c:594 +#: ../gtk/gtkmain.c:594 msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" -#: gtk/gtknotebook.c:772 +#: ../gtk/gtknotebook.c:772 msgid "Arrow spacing" msgstr "Cách mũi tên" -#: gtk/gtknotebook.c:773 +#: ../gtk/gtknotebook.c:773 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn" -#: gtk/gtknotebook.c:4219 gtk/gtknotebook.c:6774 +#: ../gtk/gtknotebook.c:4219 +#: ../gtk/gtknotebook.c:6774 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" -#. Translate to the default units to use for presenting -#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you -#. * want inches, otherwise translate to default:mm. -#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it -#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work +#.Translate to the default units to use for presenting +#.* lengths to the user. Translate to default:inch if you +#.* want inches, otherwise translate to default:mm. +#.* Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it +#.* it isn't default:mm or default:inch it will not work #. -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153 msgid "default:mm" msgstr "default:mm" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338 msgid "" "Any Printer\n" "For portable documents" -msgstr "" -"Bất kỳ máy in\n" +msgstr "Bất kỳ máy in\n" "Cho tài liệu di động" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420 msgid "mm" msgstr "mm" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418 msgid "inch" msgstr "insơ" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927 #, c-format msgid "" "Margins:\n" @@ -2203,2650 +2143,2111 @@ msgid "" " Right: %s %s\n" " Top: %s %s\n" " Bottom: %s %s" -msgstr "" -"Lề:\n" +msgstr "Lề:\n" " Trái: %s %s\n" " Phải: %s %s\n" " Trên: %s %s\n" " Dưới: %s %s" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978 msgid "Manage Custom Sizes..." msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..." -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026 msgid "_Format for:" -msgstr "_Định dạng cho :" +msgstr "Định dạng ch_o :" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047 msgid "_Paper size:" msgstr "Cỡ _giấy:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083 msgid "_Orientation:" -msgstr "Độ _bão hòa:" +msgstr "_Hướng:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148 gtk/gtkprintunixdialog.c:2102 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2102 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465 msgid "Margins from Printer..." msgstr "Lề từ máy in..." -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625 #, c-format msgid "Custom Size %d" msgstr "Kích cỡ riêng %d" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853 msgid "Manage Custom Sizes" msgstr "Quản lý kích cỡ riêng" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961 msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973 msgid "Paper Size" msgstr "Cỡ giấy" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983 msgid "_Top:" msgstr "_Trên" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995 msgid "_Bottom:" -msgstr "Đá_y:" +msgstr "_Dưới:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007 msgid "_Left:" msgstr "T_rái:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019 msgid "_Right:" msgstr "_Phải:" -#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060 msgid "Paper Margins" msgstr "Lề giấy" -#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:670 +#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:670 msgid "Not available" msgstr "Không sẵn sàng" -#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:783 +#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:783 msgid "_Save in folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1475 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1475 msgid "print operation status|Initial state" msgstr "Tình trạng đầu tiên" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1477 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1477 msgid "print operation status|Preparing to print" msgstr "Đang chuẩn bị in..." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1479 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1479 msgid "print operation status|Generating data" msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1481 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1481 msgid "print operation status|Sending data" msgstr "Đang gởi dữ liệu..." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1483 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1483 msgid "print operation status|Waiting" msgstr "Đang đợi..." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1485 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1485 msgid "print operation status|Blocking on issue" msgstr "Bị chặn nơi đi ra" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1487 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1487 msgid "print operation status|Printing" msgstr "Đang in..." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1489 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1489 msgid "print operation status|Finished" msgstr "Xong." -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkprintoperation.c:1491 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1491 msgid "print operation status|Finished with error" msgstr "Kết thúc với lỗi" -#: gtk/gtkprintoperation.c:1966 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1966 #, c-format msgid "Preparing %d" msgstr "Đang chuẩn bị %d..." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1968 gtk/gtkprintoperation.c:2224 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1968 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2224 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: gtk/gtkprintoperation.c:1971 +#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1971 #, c-format msgid "Printing %d" msgstr "Đang in %d..." -#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:240 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:240 msgid "Error launching preview" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử" -#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:274 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:274 msgid "Error printing" msgstr "Lỗi in" -#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:375 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390 +#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:375 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:563 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:563 msgid "Printer offline" msgstr "Máy in ngoại tuyến" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:565 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:565 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:567 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:567 msgid "Paused" msgstr "Bị tạm ngừng" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:569 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:569 msgid "Need user intervention" msgstr "Cần thiết người dùng sửa" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:669 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:669 msgid "Custom size" msgstr "Cỡ riêng" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503 -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503 +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551 msgid "Not enough free memory" msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556 msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561 msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx" msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566 msgid "Invalid handle to PrintDlgEx" msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571 msgid "Unspecified error" msgstr "Lỗi chưa xác định" -#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622 -#, c-format +#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622 msgid "Error from StartDoc" msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1448 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1448 msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1456 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1456 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1465 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1465 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1487 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1487 msgid "Print Pages" msgstr "In trang" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1491 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1491 msgid "_All" -msgstr "Tất c_ả" +msgstr "Tất _cả" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1498 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1498 msgid "C_urrent" msgstr "_Hiện có" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1507 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1507 msgid "Ra_nge: " msgstr "_Phạm vi: " -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1525 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1525 msgid "Copies" msgstr "Bản sao" -#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1530 +#.FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1530 msgid "Copie_s:" msgstr "Bản _sao :" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1546 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1546 msgid "C_ollate" -msgstr "Đ_ối chiếu" +msgstr "Đố_i chiếu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1554 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1554 msgid "_Reverse" msgstr "Để ngu_yên" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1571 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1571 msgid "General" msgstr "Chung" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1958 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1958 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493 msgid "Pages per _sheet:" msgstr "T_rang trên mỗi tờ :" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1978 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1978 msgid "T_wo-sided:" -msgstr "_Hai mặt:" +msgstr "H_ai mặt:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1993 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1993 msgid "_Only print:" msgstr "In _chỉ:" -#. In enum order -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2008 +#.In enum order +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2008 msgid "All sheets" msgstr "Mọi tờ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2009 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2009 msgid "Even sheets" msgstr "Tờ chẵn" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2010 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2010 msgid "Odd sheets" msgstr "Tờ lẻ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2013 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2013 msgid "Sc_ale:" -msgstr "T_ỷ lệ:" +msgstr "Tỷ _lệ:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2040 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2040 msgid "Paper" msgstr "Giấy" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2044 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2044 msgid "Paper _type:" -msgstr "_Kiểu gấy:" +msgstr "_Kiểu giấy:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2059 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2059 msgid "Paper _source:" msgstr "_Nguồn giấy:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2074 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2074 msgid "Output t_ray:" msgstr "Khay _xuất:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2125 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2125 msgid "Job Details" msgstr "Chi tiết công việc" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2131 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2131 msgid "Pri_ority:" -msgstr "_Ưu tiên:" +msgstr "Ư_u tiên:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2146 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2146 msgid "_Billing info:" -msgstr "Thông tin _lập hóa đơn:" +msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2164 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2164 msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2170 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2170 msgid "_Now" msgstr "_Bây giờ" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2177 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2177 msgid "A_t:" msgstr "_Tại:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2192 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2192 msgid "On _hold" -msgstr "Đang _giữ" +msgstr "Tạ_m ngừng" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2211 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2211 msgid "Add Cover Page" msgstr "Thêm trang bìa" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2217 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2217 msgid "Be_fore:" msgstr "T_rước:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2232 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2232 msgid "_After:" -msgstr "_Sau:" +msgstr "S_au:" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2247 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2247 msgid "Job" msgstr "Công việc" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2313 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2313 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2348 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2348 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2351 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2351 msgid "Color" msgstr "Màu" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2354 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2354 msgid "Finishing" msgstr "Đang kết thúc" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2364 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2364 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại" -#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2387 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2387 msgid "Print" msgstr "In" -#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 +#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 +#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này." -#: gtk/gtkrc.c:2813 +#: ../gtk/gtkrc.c:2813 #, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" -#: gtk/gtkrc.c:3445 gtk/gtkrc.c:3448 +#: ../gtk/gtkrc.c:3445 +#: ../gtk/gtkrc.c:3448 #, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459 msgid "Select which type of documents are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 msgid "Could not remove item" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 msgid "Could not clear list" msgstr "Không thể xoá danh sách" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 msgid "Copy _Location" -msgstr "Chép Đị_a điểm" +msgstr "Chép Đị_a chỉ" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 msgid "_Remove From List" -msgstr "Gỡ _bỏ ra danh sách" +msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 msgid "_Clear List" msgstr "_Xóa danh sách" -#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 +#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 msgid "Show _Private Resources" msgstr "Hiện tài nguyên _riêng" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517 #, c-format msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:852 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:852 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "Mở « %s »" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:883 +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:883 msgid "Unknown item" msgstr "Không biết mục" -#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:984 -#, fuzzy +#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:984 msgid "No items found" -msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »" +msgstr "Không tìm thấy" -#: gtk/gtkrecentmanager.c:1058 gtk/gtkrecentmanager.c:1208 -#: gtk/gtkrecentmanager.c:1218 gtk/gtkrecentmanager.c:1277 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1058 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1208 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1218 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1277 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »" -#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate -#: gtk/gtkstock.c:308 +#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate +#: ../gtk/gtkstock.c:308 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: gtk/gtkstock.c:309 +#: ../gtk/gtkstock.c:309 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: gtk/gtkstock.c:310 +#: ../gtk/gtkstock.c:310 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: gtk/gtkstock.c:311 +#: ../gtk/gtkstock.c:311 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#. FIXME these need accelerators when appropriate, and -#. * need the mnemonics to be rationalized +#.FIXME these need accelerators when appropriate, and +#.* need the mnemonics to be rationalized #. -#: gtk/gtkstock.c:316 +#: ../gtk/gtkstock.c:316 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: gtk/gtkstock.c:318 +#: ../gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" -#: gtk/gtkstock.c:319 +#: ../gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" -#: gtk/gtkstock.c:320 +#: ../gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" -#: gtk/gtkstock.c:321 +#: ../gtk/gtkstock.c:321 msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-ROM" -#: gtk/gtkstock.c:322 +#: ../gtk/gtkstock.c:322 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" -#: gtk/gtkstock.c:323 +#: ../gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: gtk/gtkstock.c:324 +#: ../gtk/gtkstock.c:324 msgid "C_onnect" -msgstr "Kết n_ối" +msgstr "_Kết nối" -#: gtk/gtkstock.c:325 +#: ../gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" -#: gtk/gtkstock.c:326 +#: ../gtk/gtkstock.c:326 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: gtk/gtkstock.c:327 +#: ../gtk/gtkstock.c:327 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: gtk/gtkstock.c:328 +#: ../gtk/gtkstock.c:328 msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa" +msgstr "_Xóa bỏ" -#: gtk/gtkstock.c:329 +#: ../gtk/gtkstock.c:329 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" -#: gtk/gtkstock.c:330 +#: ../gtk/gtkstock.c:330 msgid "_Execute" msgstr "Chạ_y" -#: gtk/gtkstock.c:331 +#: ../gtk/gtkstock.c:331 msgid "_Edit" -msgstr "_Hiệu chỉnh" +msgstr "_Sửa" -#: gtk/gtkstock.c:332 +#: ../gtk/gtkstock.c:332 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: gtk/gtkstock.c:333 +#: ../gtk/gtkstock.c:333 msgid "Find and _Replace" -msgstr "Tìm và _thay thế" +msgstr "Tìm và tha_y thế" -#: gtk/gtkstock.c:334 +#: ../gtk/gtkstock.c:334 msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" -#: gtk/gtkstock.c:335 +#: ../gtk/gtkstock.c:335 msgid "_Fullscreen" -msgstr "_Toàn màn hình" +msgstr "T_oàn màn hình" -#: gtk/gtkstock.c:336 +#: ../gtk/gtkstock.c:336 msgid "_Leave Fullscreen" -msgstr "_Thoát Toàn màn hình" +msgstr "_Rời toàn màn hình" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:338 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:338 msgid "Navigation|_Bottom" -msgstr "Đá_y" +msgstr "_Dưới" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:340 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:340 msgid "Navigation|_First" msgstr "Đầ_u" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:342 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:342 msgid "Navigation|_Last" msgstr "_Cuối" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:344 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:344 msgid "Navigation|_Top" -msgstr "Đỉ_nh" +msgstr "_Trên" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:346 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:346 msgid "Navigation|_Back" msgstr "_Lùi" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:348 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:348 msgid "Navigation|_Down" msgstr "_Xuống" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:350 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:350 msgid "Navigation|_Forward" msgstr "_Tới" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:352 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:352 msgid "Navigation|_Up" msgstr "_Lên" -#: gtk/gtkstock.c:353 +#: ../gtk/gtkstock.c:353 msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" -#: gtk/gtkstock.c:354 +#: ../gtk/gtkstock.c:354 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: gtk/gtkstock.c:355 +#: ../gtk/gtkstock.c:355 msgid "_Home" -msgstr "_Gốc" +msgstr "N_hà" -#: gtk/gtkstock.c:356 +#: ../gtk/gtkstock.c:356 msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" -#: gtk/gtkstock.c:357 +#: ../gtk/gtkstock.c:357 msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" -#: gtk/gtkstock.c:358 +#: ../gtk/gtkstock.c:358 msgid "_Index" -msgstr "_Chỉ mục" +msgstr "Chỉ _mục" -#: gtk/gtkstock.c:359 +#: ../gtk/gtkstock.c:359 msgid "_Information" msgstr "Thông t_in" -#: gtk/gtkstock.c:360 +#: ../gtk/gtkstock.c:360 msgid "_Italic" msgstr "Ngh_iêng" -#: gtk/gtkstock.c:361 +#: ../gtk/gtkstock.c:361 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:363 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:363 msgid "Justify|_Center" msgstr "_Giữa" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:365 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:365 msgid "Justify|_Fill" msgstr "Đầ_y" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:367 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:367 msgid "Justify|_Left" msgstr "T_rái" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:369 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:369 msgid "Justify|_Right" msgstr "_Phải" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:372 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:372 msgid "Media|_Forward" msgstr "_Tới" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:374 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:374 msgid "Media|_Next" msgstr "_Kế" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:376 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:376 msgid "Media|P_ause" msgstr "Tạ_m dừng" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:378 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:378 msgid "Media|_Play" msgstr "_Phát" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:380 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:380 msgid "Media|Pre_vious" msgstr "T_rước" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:382 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:382 msgid "Media|_Record" msgstr "Th_u" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:384 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:384 msgid "Media|R_ewind" msgstr "Quay _lại" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:386 +#.translators, strip the prefix up to and including the first | +#: ../gtk/gtkstock.c:386 msgid "Media|_Stop" msgstr "_Dừng" -#: gtk/gtkstock.c:387 +#: ../gtk/gtkstock.c:387 msgid "_Network" -msgstr "_Mạng" +msgstr "Mạ_ng" -#: gtk/gtkstock.c:388 +#: ../gtk/gtkstock.c:388 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#: gtk/gtkstock.c:389 +#: ../gtk/gtkstock.c:389 msgid "_No" -msgstr "_Không" +msgstr "Khô_ng" -#: gtk/gtkstock.c:390 +#: ../gtk/gtkstock.c:390 msgid "_OK" -msgstr "Đồ_ng ý" +msgstr "Đượ_c" -#: gtk/gtkstock.c:391 +#: ../gtk/gtkstock.c:391 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: gtk/gtkstock.c:392 +#: ../gtk/gtkstock.c:392 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" -#: gtk/gtkstock.c:393 +#: ../gtk/gtkstock.c:393 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" -#: gtk/gtkstock.c:394 +#: ../gtk/gtkstock.c:394 msgid "Reverse landscape" msgstr "Đảo nằm ngang" -#: gtk/gtkstock.c:395 +#: ../gtk/gtkstock.c:395 msgid "Reverse portrait" msgstr "Đảo thẳng đứng" -#: gtk/gtkstock.c:396 +#: ../gtk/gtkstock.c:396 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: gtk/gtkstock.c:397 +#: ../gtk/gtkstock.c:397 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: gtk/gtkstock.c:398 +#: ../gtk/gtkstock.c:398 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: gtk/gtkstock.c:399 +#: ../gtk/gtkstock.c:399 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" -#: gtk/gtkstock.c:400 +#: ../gtk/gtkstock.c:400 msgid "_Properties" -msgstr "_Thuộc tính" +msgstr "Tài _sản" -#: gtk/gtkstock.c:401 +#: ../gtk/gtkstock.c:401 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: gtk/gtkstock.c:402 +#: ../gtk/gtkstock.c:402 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" -#: gtk/gtkstock.c:403 +#: ../gtk/gtkstock.c:403 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" -#: gtk/gtkstock.c:405 +#: ../gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" -#: gtk/gtkstock.c:406 +#: ../gtk/gtkstock.c:406 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" -#: gtk/gtkstock.c:407 +#: ../gtk/gtkstock.c:407 msgid "Save _As" -msgstr "Lư_u tên khác" +msgstr "Lư_u dạng" -#: gtk/gtkstock.c:408 +#: ../gtk/gtkstock.c:408 msgid "Select _All" msgstr "Chọn Tất _cả" -#: gtk/gtkstock.c:409 +#: ../gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Color" -msgstr "_Màu sắc" +msgstr "_Màu" -#: gtk/gtkstock.c:410 +#: ../gtk/gtkstock.c:410 msgid "_Font" -msgstr "_Phông chữ" +msgstr "_Phông" -#: gtk/gtkstock.c:411 +#: ../gtk/gtkstock.c:411 msgid "_Ascending" msgstr "_Tăng dần" -#: gtk/gtkstock.c:412 +#: ../gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" -#: gtk/gtkstock.c:413 +#: ../gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" -#: gtk/gtkstock.c:414 +#: ../gtk/gtkstock.c:414 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" -#: gtk/gtkstock.c:415 +#: ../gtk/gtkstock.c:415 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" -#: gtk/gtkstock.c:416 +#: ../gtk/gtkstock.c:416 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" -#: gtk/gtkstock.c:417 +#: ../gtk/gtkstock.c:417 msgid "_Underline" msgstr "Gạch c_hân" -#: gtk/gtkstock.c:418 +#: ../gtk/gtkstock.c:418 msgid "_Undo" -msgstr "_Hồi lại" +msgstr "_Hủy bước" -#: gtk/gtkstock.c:419 +#: ../gtk/gtkstock.c:419 msgid "_Yes" msgstr "_Có" -#: gtk/gtkstock.c:420 +#: ../gtk/gtkstock.c:420 msgid "_Normal Size" -msgstr "_Cỡ thường" +msgstr "Cỡ chuẩ_n" -#: gtk/gtkstock.c:421 +#: ../gtk/gtkstock.c:421 msgid "Best _Fit" -msgstr "Vừa khít _nhất" +msgstr "_Vừa khít nhất" -#: gtk/gtkstock.c:422 +#: ../gtk/gtkstock.c:422 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" -#: gtk/gtkstock.c:423 +#: ../gtk/gtkstock.c:423 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" -#: gtk/gtktextutil.c:60 +#: ../gtk/gtktextutil.c:60 msgid "LRM _Left-to-right mark" -msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải" +msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải" -#: gtk/gtktextutil.c:61 +#: ../gtk/gtktextutil.c:61 msgid "RLM _Right-to-left mark" -msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái" +msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái" -#: gtk/gtktextutil.c:62 +#: ../gtk/gtktextutil.c:62 msgid "LRE Left-to-right _embedding" -msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải" +msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải" -#: gtk/gtktextutil.c:63 +#: ../gtk/gtktextutil.c:63 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" -msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái" +msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái" -#: gtk/gtktextutil.c:64 +#: ../gtk/gtktextutil.c:64 msgid "LRO Left-to-right _override" -msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải" +msgstr "LR_O đè trái-sang-phải" -#: gtk/gtktextutil.c:65 +#: ../gtk/gtktextutil.c:65 msgid "RLO Right-to-left o_verride" -msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái" +msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái" -#: gtk/gtktextutil.c:66 +#: ../gtk/gtktextutil.c:66 msgid "PDF _Pop directional formatting" -msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop" +msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop" -#: gtk/gtktextutil.c:67 +#: ../gtk/gtktextutil.c:67 msgid "ZWS _Zero width space" -msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không" +msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không" -#: gtk/gtktextutil.c:68 +#: ../gtk/gtktextutil.c:68 msgid "ZWJ Zero width _joiner" -msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không" +msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không" -#: gtk/gtktextutil.c:69 +#: ../gtk/gtktextutil.c:69 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" -msgstr "ZWNJ Bộ _không nối kết có độ dài bằng không" +msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không" -#: gtk/gtkthemes.c:71 +#: ../gtk/gtkthemes.c:71 #, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," -msgstr "" -"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" +msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" "s »," -#: gtk/gtktipsquery.c:187 +#: ../gtk/gtktipsquery.c:187 msgid "--- No Tip ---" -msgstr "--- Không có Mẹo ---" +msgstr "--- Không có mẹo ---" -#: gtk/gtkuimanager.c:1126 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:1126 #, c-format msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#: gtk/gtkuimanager.c:1343 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:1343 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#: gtk/gtkuimanager.c:1433 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:1433 #, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d" -#: gtk/gtkuimanager.c:2224 +#: ../gtk/gtkuimanager.c:2224 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:5 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:5 msgid "paper size|asme_f" msgstr "asme_f" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:7 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:7 msgid "paper size|A0x2" msgstr "A0x2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:9 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:9 msgid "paper size|A0" msgstr "A0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:11 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:11 msgid "paper size|A0x3" msgstr "A0x3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:13 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:13 msgid "paper size|A1" msgstr "A1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:15 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:15 msgid "paper size|A10" msgstr "A10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:17 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:17 msgid "paper size|A1x3" msgstr "A1x3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:19 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:19 msgid "paper size|A1x4" msgstr "A1x4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:21 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:21 msgid "paper size|A2" msgstr "A2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:23 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:23 msgid "paper size|A2x3" msgstr "A2x3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:25 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:25 msgid "paper size|A2x4" msgstr "A2x4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:27 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:27 msgid "paper size|A2x5" msgstr "A2x5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:29 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:29 msgid "paper size|A3" msgstr "A3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:31 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:31 msgid "paper size|A3 Extra" msgstr "A3 thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:33 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:33 msgid "paper size|A3x3" msgstr "A3x3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:35 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:35 msgid "paper size|A3x4" msgstr "A3x4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:37 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:37 msgid "paper size|A3x5" msgstr "A3x5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:39 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:39 msgid "paper size|A3x6" msgstr "A3x6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:41 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:41 msgid "paper size|A3x7" msgstr "A3x7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:43 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:43 msgid "paper size|A4" msgstr "A4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:45 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:45 msgid "paper size|A4 Extra" msgstr "A4 thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:47 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:47 msgid "paper size|A4 Tab" msgstr "A4 tab" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:49 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:49 msgid "paper size|A4x3" msgstr "A4x3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:51 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:51 msgid "paper size|A4x4" msgstr "A4x4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:53 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:53 msgid "paper size|A4x5" msgstr "A4x5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:55 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:55 msgid "paper size|A4x6" msgstr "A4x6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:57 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:57 msgid "paper size|A4x7" msgstr "A4x7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:59 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:59 msgid "paper size|A4x8" msgstr "A4x8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:61 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:61 msgid "paper size|A4x9" msgstr "A4x9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:63 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:63 msgid "paper size|A5" msgstr "A5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:65 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:65 msgid "paper size|A5 Extra" msgstr "A5 thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:67 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:67 msgid "paper size|A6" msgstr "A6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:69 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:69 msgid "paper size|A7" msgstr "A7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:71 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:71 msgid "paper size|A8" msgstr "A8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:73 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:73 msgid "paper size|A9" msgstr "A9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:75 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:75 msgid "paper size|B0" msgstr "B0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:77 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:77 msgid "paper size|B1" msgstr "B1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:79 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:79 msgid "paper size|B10" msgstr "B10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:81 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:81 msgid "paper size|B2" msgstr "B2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:83 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:83 msgid "paper size|B3" msgstr "B3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:85 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:85 msgid "paper size|B4" msgstr "B4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:87 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:87 msgid "paper size|B5" msgstr "B5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:89 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:89 msgid "paper size|B5 Extra" msgstr "B5 thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:91 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:91 msgid "paper size|B6" msgstr "B6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:93 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:93 msgid "paper size|B6/C4" msgstr "B6/C4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:95 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:95 msgid "paper size|B7" msgstr "B7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:97 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:97 msgid "paper size|B8" msgstr "B8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:99 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:99 msgid "paper size|B9" msgstr "B9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:101 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:101 msgid "paper size|C0" msgstr "C0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:103 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:103 msgid "paper size|C1" msgstr "C1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:105 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:105 msgid "paper size|C10" msgstr "C10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:107 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:107 msgid "paper size|C2" msgstr "C2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:109 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:109 msgid "paper size|C3" msgstr "C3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:111 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:111 msgid "paper size|C4" msgstr "C4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:113 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:113 msgid "paper size|C5" msgstr "C5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:115 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:115 msgid "paper size|C6" msgstr "C6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:117 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:117 msgid "paper size|C6/C5" msgstr "C6/C5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:119 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:119 msgid "paper size|C7" msgstr "C7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:121 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:121 msgid "paper size|C7/C6" msgstr "C7/C6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:123 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:123 msgid "paper size|C8" msgstr "C8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:125 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:125 msgid "paper size|C9" msgstr "C9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:127 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:127 msgid "paper size|DL Envelope" msgstr "phong bì DL" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:129 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:129 msgid "paper size|RA0" msgstr "RA0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:131 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:131 msgid "paper size|RA1" msgstr "RA1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:133 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:133 msgid "paper size|RA2" msgstr "RA2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:135 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:135 msgid "paper size|SRA0" msgstr "SRA0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:137 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:137 msgid "paper size|SRA1" msgstr "SRA1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:139 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:139 msgid "paper size|SRA2" msgstr "SRA2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:141 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:141 msgid "paper size|JB0" msgstr "JB0" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:143 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:143 msgid "paper size|JB1" msgstr "JB1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:145 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:145 msgid "paper size|JB10" msgstr "JB10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:147 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:147 msgid "paper size|JB2" msgstr "JB2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:149 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:149 msgid "paper size|JB3" msgstr "JB3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:151 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:151 msgid "paper size|JB4" msgstr "JB4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:153 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:153 msgid "paper size|JB5" msgstr "JB5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:155 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:155 msgid "paper size|JB6" msgstr "JB6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:157 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:157 msgid "paper size|JB7" msgstr "JB7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:159 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:159 msgid "paper size|JB8" msgstr "JB8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:161 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:161 msgid "paper size|JB9" msgstr "JB9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:163 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:163 msgid "paper size|jis exec" msgstr "jis hành chính" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:165 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:165 msgid "paper size|Choukei 2 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:167 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:167 msgid "paper size|Choukei 3 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:169 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:169 msgid "paper size|Choukei 4 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:171 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:171 msgid "paper size|hagaki (postcard)" msgstr "hagaki (bưu thiếp)" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:173 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:173 msgid "paper size|kahu Envelope" msgstr "Phong bì kahu" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:175 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:175 msgid "paper size|kaku2 Envelope" msgstr "Phong bì kaku2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:177 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:177 msgid "paper size|oufuku (reply postcard)" msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:179 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:179 msgid "paper size|you4 Envelope" msgstr "Phong bì you4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:181 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:181 msgid "paper size|10x11" msgstr "10x11" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:183 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:183 msgid "paper size|10x13" msgstr "10x13" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:185 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:185 msgid "paper size|10x14" msgstr "10x14" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:187 +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:189 msgid "paper size|10x15" msgstr "10x15" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:191 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:191 msgid "paper size|11x12" msgstr "11x12" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:193 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:193 msgid "paper size|11x15" msgstr "11x15" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:195 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:195 msgid "paper size|12x19" msgstr "12x19" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:197 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:197 msgid "paper size|5x7" msgstr "5x7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:199 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:199 msgid "paper size|6x9 Envelope" msgstr "Phong bì 6x9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:201 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:201 msgid "paper size|7x9 Envelope" msgstr "Phong bì 7x9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:203 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:203 msgid "paper size|9x11 Envelope" msgstr "Phong bì 9x11" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:205 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:205 msgid "paper size|a2 Envelope" -msgstr "Phogn bì a2" +msgstr "Phong bì a2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:207 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:207 msgid "paper size|Arch A" msgstr "Arch A" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:209 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:209 msgid "paper size|Arch B" msgstr "Arch B" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:211 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:211 msgid "paper size|Arch C" msgstr "Arch C" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:213 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:213 msgid "paper size|Arch D" msgstr "Arch D" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:215 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:215 msgid "paper size|Arch E" msgstr "Arch E" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:217 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:217 msgid "paper size|b-plus" msgstr "b-plus" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:219 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:219 msgid "paper size|c" msgstr "c" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:221 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:221 msgid "paper size|c5 Envelope" msgstr "Phong bì c5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:223 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:223 msgid "paper size|d" msgstr "d" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:225 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:225 msgid "paper size|e" msgstr "e" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:227 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:227 msgid "paper size|edp" msgstr "edp" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:229 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:229 msgid "paper size|European edp" msgstr "edp Âu" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:231 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:231 msgid "paper size|Executive" msgstr "Hành chính" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:233 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:233 msgid "paper size|f" msgstr "f" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:235 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:235 msgid "paper size|FanFold European" msgstr "Gấp quạt Âu" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:237 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:237 msgid "paper size|FanFold US" msgstr "Gấp quạt Mỹ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:239 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:239 msgid "paper size|FanFold German Legal" msgstr "Gấp quạt Đức hành chính" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:241 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:241 msgid "paper size|Government Legal" msgstr "Hành chính Chính phủ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:243 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:243 msgid "paper size|Government Letter" msgstr "Thư Chính phủ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:245 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:245 msgid "paper size|Index 3x5" msgstr "Mục lục 3x5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:247 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:247 msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)" msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:249 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:249 msgid "paper size|Index 4x6 ext" -msgstr "Mụclục 4x6 đã mở rộng" +msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:251 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:251 msgid "paper size|Index 5x8" msgstr "Mục lục 5x8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:253 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:253 msgid "paper size|Invoice" msgstr "Danh đơn hàng gửi" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:255 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:255 msgid "paper size|Tabloid" msgstr "Vắn tắt" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:257 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:257 msgid "paper size|US Legal" msgstr "Hành pháp Mỹ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:259 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:259 msgid "paper size|US Legal Extra" msgstr "Hành pháp Mỹ thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:261 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:261 msgid "paper size|US Letter" msgstr "Thư Mỹ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:263 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:263 msgid "paper size|US Letter Extra" msgstr "Thư Mỹ thêm" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:265 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:265 msgid "paper size|US Letter Plus" msgstr "Thư Mỹ cộng" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:267 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:267 msgid "paper size|Monarch Envelope" msgstr "Phong bì Monarch" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:269 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:269 msgid "paper size|#10 Envelope" msgstr "Phong bì 10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:271 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:271 msgid "paper size|#11 Eenvelope" msgstr "Phong bì 11" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:273 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:273 msgid "paper size|#12 Envelope" msgstr "Phong bì 12" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:275 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:275 msgid "paper size|#14 Envelope" msgstr "Phong bì 14" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:277 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:277 msgid "paper size|#9 Envelope" msgstr "Phong bì 9" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:279 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:279 msgid "paper size|Personal Envelope" msgstr "Phong bì cá nhân" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:281 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:281 msgid "paper size|Quarto" msgstr "Khổ bốn" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:283 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:283 msgid "paper size|Super A" msgstr "Siêu A" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:285 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:285 msgid "paper size|Super B" msgstr "Siêu B" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:287 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:287 msgid "paper size|Wide Format" msgstr "Dạng thức rộng" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:289 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:289 msgid "paper size|Dai-pa-kai" msgstr "Dai-pa-kai" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:291 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:291 msgid "paper size|Folio" msgstr "Số tờ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:293 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:293 msgid "paper size|Folio sp" msgstr "Số tờ đặc biệt" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:295 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:295 msgid "paper size|Invite Envelope" msgstr "Phong bì mời" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:297 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:297 msgid "paper size|Italian Envelope" msgstr "Phong bì Ý" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:299 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:299 msgid "paper size|juuro-ku-kai" msgstr "juuro-ku-kai" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:301 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:301 msgid "paper size|pa-kai" msgstr "pa-kai" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:303 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:303 msgid "paper size|Postfix Envelope" msgstr "Phong bì Postfix" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:305 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:305 msgid "paper size|Small Photo" msgstr "Ảnh chụp nhỏ" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:307 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:307 msgid "paper size|prc1 Envelope" msgstr "Phong bì prc1" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:309 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:309 msgid "paper size|prc10 Envelope" msgstr "Phong bì prc10" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:311 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:311 msgid "paper size|prc 16k" msgstr "prc 16k" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:313 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:313 msgid "paper size|prc2 Envelope" msgstr "Phong bì prc2" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:315 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:315 msgid "paper size|prc3 Envelope" msgstr "Phong bì prc3" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:317 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:317 msgid "paper size|prc 32k" msgstr "prc 32k" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:319 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:319 msgid "paper size|prc4 Envelope" msgstr "Phong bì prc4" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:321 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:321 msgid "paper size|prc5 Envelope" msgstr "Phong bì prc5" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:323 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:323 msgid "paper size|prc6 Envelope" msgstr "Phong bì prc6" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:325 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:325 msgid "paper size|prc7 Envelope" msgstr "Phong bì prc7" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:327 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:327 msgid "paper size|prc8 Envelope" msgstr "Phong bì prc8" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:329 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:329 msgid "paper size|ROC 16k" msgstr "ROC 16k" -#. translators, strip everything up to the first | -#: gtk/paper_names_offsets.c:331 +#.translators, strip everything up to the first | +#: ../gtk/paper_names_offsets.c:331 msgid "paper size|ROC 8k" msgstr "ROC 8k" -#. ID -#: modules/input/imam-et.c:454 +#.ID +#: ../modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "Amharic (EZ+)" -#. ID -#: modules/input/imcedilla.c:91 +#.ID +#: ../modules/input/imcedilla.c:91 msgid "Cedilla" -msgstr "Cedilla" +msgstr "Dấu móc dưới" -#. ID -#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217 +#.ID +#: ../modules/input/imcyrillic-translit.c:217 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)" -#. ID -#: modules/input/iminuktitut.c:127 +#.ID +#: ../modules/input/iminuktitut.c:127 msgid "Inuktitut (Transliterated)" msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)" -#. ID -#: modules/input/imipa.c:145 +#.ID +#: ../modules/input/imipa.c:145 msgid "IPA" msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)" -#. ID -#: modules/input/imthai-broken.c:178 +#.ID +#: ../modules/input/imthai-broken.c:178 msgid "Thai (Broken)" msgstr "Thái (bị ngắt)" -#. ID -#: modules/input/imti-er.c:453 +#.ID +#: ../modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" -#. ID -#: modules/input/imti-et.c:453 +#.ID +#: ../modules/input/imti-et.c:453 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" -#. ID -#: modules/input/imviqr.c:244 +#.ID +#: ../modules/input/imviqr.c:244 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt (VIQR)" -#. ID -#: modules/input/imxim.c:28 +#.ID +#: ../modules/input/imxim.c:28 msgid "X Input Method" msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1450 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1450 msgid "Two Sided" msgstr "Mặt đôi" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1451 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1451 msgid "Paper Type" msgstr "Kiểu giấy" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1452 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1452 msgid "Paper Source" msgstr "Nguồn giấy" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1453 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1453 msgid "Output Tray" msgstr "Khay xuất" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1462 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1462 msgid "One Sided" msgstr "Mặt đơn" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1463 -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1464 -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1463 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1464 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468 msgid "Auto Select" msgstr "Chọn tự động" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1465 -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466 -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467 -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1916 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1465 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1916 msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định máy in" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 msgid "High" msgstr "Cao" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 msgid "Low" msgstr "Thấp" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "None" msgstr "Không có" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Classified" msgstr "Xem riêng" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Confidential" msgstr "Mật" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Secret" msgstr "Rất mật" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" -#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 msgid "Unclassified" msgstr "Xem chung" -#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397 +#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397 msgid "Print to LPR" msgstr "In vào LPR" -#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422 +#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422 msgid "Pages Per Sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429 +#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" -#. default filename used for print-to-file -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232 +#.default filename used for print-to-file +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232 #, c-format msgid "output.%s" -msgstr "" +msgstr "tinra.%s" -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457 -#, fuzzy +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457 msgid "Print to File" -msgstr "In dạng PDF" +msgstr "In ra tập tin" -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 msgid "PDF" -msgstr "" +msgstr "PDF" -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 -#, fuzzy +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 msgid "Postscript" -msgstr "Thẳng đứng" +msgstr "Postscript" -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534 +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534 msgid "File" msgstr "Tập tin" -#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542 -#, fuzzy +#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542 msgid "_Output format" -msgstr "Khay xuất" +msgstr "Dạng _xuất" -#: tests/testfilechooser.c:205 +#: ../tests/testfilechooser.c:205 #, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" -#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "directfb arg" msgstr "directfb arg" -#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "sdl|system" msgstr "sdl|system" -#: gtk/gtklinkbutton.c:141 +#: ../gtk/gtklinkbutton.c:141 msgid "URI" msgstr "URI" -#: gtk/gtklinkbutton.c:142 +#: ../gtk/gtklinkbutton.c:142 msgid "The URI bound to this button" msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này" -#: gtk/gtklinkbutton.c:395 +#: ../gtk/gtklinkbutton.c:395 msgid "Copy URL" msgstr "Chép URL" -#: gtk/gtklinkbutton.c:535 +#: ../gtk/gtklinkbutton.c:535 msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" -#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 +#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 #, c-format msgid "Unknown error when trying to deserialize %s" msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s" -#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 +#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 #, c-format msgid "No deserialize function found for format %s" msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:791 gtk/gtktextbufferserialize.c:817 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:791 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:817 #, c-format msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:801 gtk/gtktextbufferserialize.c:827 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:801 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:827 #, c-format msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element" msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:841 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:841 #, c-format msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:851 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:851 #, c-format msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute" -msgstr "" -"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " +msgstr "Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " "» (mã nhận diện)" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:938 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:938 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:956 gtk/gtktextbufferserialize.c:981 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:956 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:981 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1017 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1017 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has not been defined." msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »." -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1029 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1029 msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ." -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1040 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1040 #, c-format msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ." -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 gtk/gtktextbufferserialize.c:1214 -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 gtk/gtktextbufferserialize.c:1389 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1214 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1389 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1170 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1170 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1178 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1178 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1188 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1188 #, c-format msgid "" "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" -msgstr "" -"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %" +msgstr "« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %" "s »" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1197 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1197 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\"" msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1280 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1280 #, c-format msgid "Tag \"%s\" already defined" msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1291 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1291 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1344 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1344 #, c-format msgid "Outermost element in text must be not <%s>" -msgstr "" -"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là không phải <%s>" +msgstr "Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là không phải <%s>" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1353 gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 -#, fuzzy, c-format -msgid "A <%s> element has already been specified" -msgstr "Một yếu tố (các thẻ) đã được xác định" - -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1375 -msgid "A element can't occur before a element" -msgstr "" -"Không cho phép yếu tố (văn bản) nằm trước yếu tố (các thẻ)" - -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1783 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1353 +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 #, c-format +msgid "A <%s> element has already been specified" +msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định" + +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1375 +msgid "A element can't occur before a element" +msgstr "Không cho phép yếu tố (văn bản) nằm trước yếu tố (các thẻ)" + +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1783 msgid "Serialized data is malformed" msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai" -#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1861 -#, c-format +#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1861 msgid "" "Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" -msgstr "" -"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " +msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »" -#: gtk/updateiconcache.c:413 +#: ../gtk/updateiconcache.c:413 #, c-format msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n" -msgstr "" +msgstr "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với nhau\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1116 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/updateiconcache.c:1116 msgid "Failed to write header\n" -msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" +msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1122 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/updateiconcache.c:1122 msgid "Failed to write hash table\n" -msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" +msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1128 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/updateiconcache.c:1128 msgid "Failed to write directory index\n" -msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" +msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1136 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/updateiconcache.c:1136 msgid "Failed to rewrite header\n" -msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" +msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1162 -#, fuzzy, c-format +#: ../gtk/updateiconcache.c:1162 +#, c-format msgid "Failed to write cache file: %s\n" -msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" +msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1202 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1202 #, c-format msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n" -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1214 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not rename %s to %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" - -#: gtk/updateiconcache.c:1221 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" - -#: gtk/updateiconcache.c:1243 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1214 #, c-format +msgid "Could not rename %s to %s: %s\n" +msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n" + +#: ../gtk/updateiconcache.c:1221 +#, c-format +msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n" +msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n" + +#: ../gtk/updateiconcache.c:1243 msgid "Cache file created successfully.\n" -msgstr "" +msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n" -#: gtk/updateiconcache.c:1282 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1282 msgid "Overwrite an existing cache, even if uptodate" -msgstr "" +msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời" -#: gtk/updateiconcache.c:1283 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1283 msgid "Don't check for the existence of index.theme" -msgstr "" +msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không" -#: gtk/updateiconcache.c:1284 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1284 msgid "Don't include image data in the cache" -msgstr "" +msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm" -#: gtk/updateiconcache.c:1285 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1285 msgid "Output a C header file" -msgstr "" +msgstr "Xuất tập tin phần đầu C" -#: gtk/updateiconcache.c:1286 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1286 msgid "Turn off verbose output" -msgstr "" +msgstr "Tắt xuất chi tiết" -#: gtk/updateiconcache.c:1314 +#: ../gtk/updateiconcache.c:1314 #, c-format msgid "" "No theme index file in '%s'.\n" "If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n" -msgstr "" - -#~ msgid "" -#~ "Error creating folder \"%s\": %s\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "You probably used symbols not allowed in filenames." -#~ msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không cho phép trong tên tập tin." - -#~ msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" - -#~ msgid "" -#~ "Error deleting file \"%s\": %s\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames." -#~ msgstr "Có lẽ nó chứa một ký tự không cho phép trong tên tập tin." - -#~ msgid "" -#~ "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" -#~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" - -#~ msgid "Error getting information for '/': %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « / »: %s" - -#~ msgid "Select All" -#~ msgstr "Chọn tất cả" - -#~ msgid "A element has already been specified" -#~ msgstr "Một yếu tố (văn bản) đã được xác định" - -#~ msgid "asme_f" -#~ msgstr "asme_f" - -#~ msgid "A0x2" -#~ msgstr "A0x2" - -#~ msgid "A0" -#~ msgstr "A0" - -#~ msgid "A0x3" -#~ msgstr "A0x3" - -#~ msgid "A1" -#~ msgstr "A1" - -#~ msgid "A10" -#~ msgstr "A10" - -#~ msgid "A1x3" -#~ msgstr "A1x3" - -#~ msgid "A1x4" -#~ msgstr "A1x4" - -#~ msgid "A2" -#~ msgstr "A2" - -#~ msgid "A2x3" -#~ msgstr "A2x3" - -#~ msgid "A2x4" -#~ msgstr "A2x4" - -#~ msgid "A2x5" -#~ msgstr "A2x5" - -#~ msgid "A3" -#~ msgstr "A3" - -#~ msgid "A3 Extra" -#~ msgstr "A3 thêm" - -#~ msgid "A3x3" -#~ msgstr "A3x3" - -#~ msgid "A3x4" -#~ msgstr "A3x4" - -#~ msgid "A3x5" -#~ msgstr "A3x5" - -#~ msgid "A3x6" -#~ msgstr "A3x6" - -#~ msgid "A3x7" -#~ msgstr "A3x7" - -#~ msgid "A4" -#~ msgstr "A4" - -#~ msgid "A4 Extra" -#~ msgstr "A4 thêm" - -#~ msgid "A4 Tab" -#~ msgstr "A4 Tab" - -#~ msgid "A4x3" -#~ msgstr "A4x3" - -#~ msgid "A4x4" -#~ msgstr "A4x4" - -#~ msgid "A4x5" -#~ msgstr "A4x5" - -#~ msgid "A4x6" -#~ msgstr "A4x6" - -#~ msgid "A4x7" -#~ msgstr "A4x7" - -#~ msgid "A4x8" -#~ msgstr "A4x8" - -#~ msgid "A4x9" -#~ msgstr "A4x9" - -#~ msgid "A5" -#~ msgstr "A5" - -#~ msgid "A5 Extra" -#~ msgstr "A5 thêm" - -#~ msgid "A6" -#~ msgstr "A6" - -#~ msgid "A7" -#~ msgstr "A7" - -#~ msgid "A8" -#~ msgstr "A8" - -#~ msgid "A9" -#~ msgstr "A9" - -#~ msgid "B0" -#~ msgstr "B0" - -#~ msgid "B1" -#~ msgstr "B1" - -#~ msgid "B10" -#~ msgstr "B10" - -#~ msgid "B2" -#~ msgstr "B2" - -#~ msgid "B3" -#~ msgstr "B3" - -#~ msgid "B4" -#~ msgstr "B4" - -#~ msgid "B5" -#~ msgstr "B5" - -#~ msgid "B5 Extra" -#~ msgstr "B5 thêm" - -#~ msgid "B6" -#~ msgstr "B6" - -#~ msgid "B6/C4" -#~ msgstr "B6/C4" - -#~ msgid "B7" -#~ msgstr "B7" - -#~ msgid "B8" -#~ msgstr "B8" - -#~ msgid "B9" -#~ msgstr "B9" - -#~ msgid "C0" -#~ msgstr "C0" - -#~ msgid "C1" -#~ msgstr "C1" - -#~ msgid "C10" -#~ msgstr "C10" - -#~ msgid "C2" -#~ msgstr "C2" - -#~ msgid "C3" -#~ msgstr "C3" - -#~ msgid "C4" -#~ msgstr "C4" - -#~ msgid "C5" -#~ msgstr "C5" - -#~ msgid "C6" -#~ msgstr "C6" - -#~ msgid "C6/C5" -#~ msgstr "C6/C5" - -#~ msgid "C7" -#~ msgstr "C7" - -#~ msgid "C7/C6" -#~ msgstr "C7/C6" - -#~ msgid "C8" -#~ msgstr "C8" - -#~ msgid "C9" -#~ msgstr "C9" - -#~ msgid "DL Envelope" -#~ msgstr "Phong bì DL" - -#~ msgid "RA0" -#~ msgstr "RA0" - -#~ msgid "RA1" -#~ msgstr "RA1" - -#~ msgid "RA2" -#~ msgstr "RA2" - -#~ msgid "SRA0" -#~ msgstr "SRA0" - -#~ msgid "SRA1" -#~ msgstr "SRA1" - -#~ msgid "SRA2" -#~ msgstr "SRA2" - -#~ msgid "JB0" -#~ msgstr "JB0" - -#~ msgid "JB1" -#~ msgstr "JB1" - -#~ msgid "JB10" -#~ msgstr "JB10" - -#~ msgid "JB2" -#~ msgstr "JB2" - -#~ msgid "JB3" -#~ msgstr "JB3" - -#~ msgid "JB4" -#~ msgstr "JB4" - -#~ msgid "JB5" -#~ msgstr "JB5" - -#~ msgid "JB6" -#~ msgstr "JB6" - -#~ msgid "JB7" -#~ msgstr "JB7" - -#~ msgid "JB8" -#~ msgstr "JB8" - -#~ msgid "JB9" -#~ msgstr "JB9" - -#~ msgid "jis exec" -#~ msgstr "jis hành chính" - -#~ msgid "Choukei 2 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Choukei 2" - -#~ msgid "Choukei 3 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Choukei 3" - -#~ msgid "Choukei 4 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Choukei 4" - -#~ msgid "hagaki (postcard)" -#~ msgstr "hagaki (bưu thiếp)" - -#~ msgid "kahu Envelope" -#~ msgstr "Phong bì kahu" - -#~ msgid "kaku2 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì kahu2" - -#~ msgid "oufuku (reply postcard)" -#~ msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)" - -#~ msgid "you4 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì you4" - -#~ msgid "10x11" -#~ msgstr "10x11" - -#~ msgid "10x13" -#~ msgstr "10x13" - -#~ msgid "10x14" -#~ msgstr "10x14" - -#~ msgid "10x15" -#~ msgstr "10x15" - -#~ msgid "11x12" -#~ msgstr "11x12" - -#~ msgid "11x15" -#~ msgstr "11x15" - -#~ msgid "12x19" -#~ msgstr "12x19" - -#~ msgid "5x7" -#~ msgstr "5x7" - -#~ msgid "6x9 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 6x9" - -#~ msgid "7x9 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 7x9" - -#~ msgid "9x11 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 9x11" - -#~ msgid "a2 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì s2" - -#~ msgid "Arch A" -#~ msgstr "Arch A" - -#~ msgid "Arch B" -#~ msgstr "Arch B" - -#~ msgid "Arch C" -#~ msgstr "Arch C" - -#~ msgid "Arch D" -#~ msgstr "Arch D" - -#~ msgid "Arch E" -#~ msgstr "Arch E" - -#~ msgid "b-plus" -#~ msgstr "b-cộng" - -#~ msgid "c" -#~ msgstr "c" - -#~ msgid "c5 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì c5" - -#~ msgid "d" -#~ msgstr "d" - -#~ msgid "e" -#~ msgstr "e" - -#~ msgid "edp" -#~ msgstr "edp" - -#~ msgid "European edp" -#~ msgstr "edp Âu" - -#~ msgid "Executive" -#~ msgstr "Hành chính" - -#~ msgid "f" -#~ msgstr "f" - -#~ msgid "FanFold European" -#~ msgstr "Gấp quạt Âu" - -#~ msgid "FanFold US" -#~ msgstr "Gấp quạt Mỹ" - -#~ msgid "FanFold German Legal" -#~ msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp" - -#~ msgid "Government Legal" -#~ msgstr "Hành pháp chính phủ" - -#~ msgid "Government Letter" -#~ msgstr "Thư chính phủ" - -#~ msgid "Index 3x5" -#~ msgstr "Mục lục 3x5" - -#~ msgid "Index 4x6 (postcard)" -#~ msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)" - -#~ msgid "Index 4x6 ext" -#~ msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng" - -#~ msgid "Index 5x8" -#~ msgstr "Mục lục 5x8" - -#~ msgid "Invoice" -#~ msgstr "Danh đơn hàng gửi" - -#~ msgid "Tabloid" -#~ msgstr "Vắn tắt" - -#~ msgid "US Legal" -#~ msgstr "Hành pháp Mỹ" - -#~ msgid "US Legal Extra" -#~ msgstr "Hành pháp thêm Mỹ" - -#~ msgid "US Letter" -#~ msgstr "Thư Mỹ" - -#~ msgid "US Letter Extra" -#~ msgstr "Thư thêm Mỹ" - -#~ msgid "US Letter Plus" -#~ msgstr "Thư cộng Mỹ" - -#~ msgid "Monarch Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Monarch" - -#~ msgid "#10 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 10" - -#~ msgid "#11 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 11" - -#~ msgid "#12 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 12" - -#~ msgid "#14 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 14" - -#~ msgid "#9 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì 9" - -#~ msgid "Personal Envelope" -#~ msgstr "Phong bì cá nhân" - -#~ msgid "Quarto" -#~ msgstr "Khổ bốn" - -#~ msgid "Super A" -#~ msgstr "Siêu A" - -#~ msgid "Super B" -#~ msgstr "Siêu B" - -#~ msgid "Wide Format" -#~ msgstr "Dạng thức rộng" - -#~ msgid "Dai-pa-kai" -#~ msgstr "Dai-pa-kai" - -#~ msgid "Folio" -#~ msgstr "Số tờ" - -#~ msgid "Folio sp" -#~ msgstr "Số tờ đặc biệt" - -#~ msgid "Invite Envelope" -#~ msgstr "Phong bì mời" - -#~ msgid "Italian Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Ý" - -#~ msgid "juuro-ku-kai" -#~ msgstr "juuro-ku-kai" - -#~ msgid "pa-kai" -#~ msgstr "pa-kai" - -#~ msgid "Postfix Envelope" -#~ msgstr "Phong bì Postfix" - -#~ msgid "Small Photo" -#~ msgstr "Ảnh chụp nhỏ" - -#~ msgid "prc1 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc1" - -#~ msgid "prc10 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc10" - -#~ msgid "prc 16k" -#~ msgstr "prc 16k" - -#~ msgid "prc2 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc2" - -#~ msgid "prc3 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc3" - -#~ msgid "prc 32k" -#~ msgstr "prc 32k" - -#~ msgid "prc4 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc4" - -#~ msgid "prc5 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc5" - -#~ msgid "prc6 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc6" - -#~ msgid "prc7 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc7" - -#~ msgid "prc8 Envelope" -#~ msgstr "Phong bì prc8" - -#~ msgid "ROC 16k" -#~ msgstr "ROC 16k" - -#~ msgid "ROC 8k" -#~ msgstr "ROC 8k" - -#~ msgid "shortcut %s already exists" -#~ msgstr "phím tắt %s đã có" - -#~ msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'." -#~ msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »." +msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n" +"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-index ».\n" \ No newline at end of file