# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2010-05-07 16:45-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165 msgid "Loop" msgstr "Lặp lại" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166 msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end" msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gdk/gdkpango.c:539 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: gdk/gdkscreen.c:75 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:76 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình" #: gdk/gdkscreen.c:83 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:84 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" #: gdk/gdkwindow.c:496 gdk/gdkwindow.c:497 msgid "Cursor" msgstr "Con trỏ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:298 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:299 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:313 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:314 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:328 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: gtk/gtkaboutdialog.c:329 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:346 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: gtk/gtkaboutdialog.c:347 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:381 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:382 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:397 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:398 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" #: gtk/gtkaboutdialog.c:414 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:415 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:431 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: gtk/gtkaboutdialog.c:432 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:448 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:449 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:466 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: gtk/gtkaboutdialog.c:467 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" #: gtk/gtkaboutdialog.c:482 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:483 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "" "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu " "tượng mặc định)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:498 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:499 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: gtk/gtkaboutdialog.c:512 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" #: gtk/gtkaboutdialog.c:513 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:178 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:179 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:185 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:186 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" #: gtk/gtkaction.c:220 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111 #: gtk/gtktextmark.c:89 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkaction.c:221 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305 #: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1543 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: gtk/gtkaction.c:240 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: gtk/gtkaction.c:256 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: gtk/gtkaction.c:257 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:265 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkaction.c:266 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:281 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: gtk/gtkaction.c:282 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." #: gtk/gtkaction.c:302 gtk/gtkstatusicon.c:253 msgid "GIcon" msgstr "GIcon" #: gtk/gtkaction.c:303 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339 #: gtk/gtkstatusicon.c:254 msgid "The GIcon being displayed" msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:323 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321 #: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322 #: gtk/gtkstatusicon.c:238 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtkaction.c:331 gtk/gtktoolitem.c:192 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: gtk/gtkaction.c:332 gtk/gtktoolitem.c:193 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: gtk/gtkaction.c:347 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" #: gtk/gtkaction.c:348 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:355 gtk/gtktoolitem.c:199 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: gtk/gtkaction.c:356 gtk/gtktoolitem.c:200 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: gtk/gtkaction.c:363 gtk/gtktoolitem.c:206 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: gtk/gtkaction.c:364 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: gtk/gtkaction.c:372 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: gtk/gtkaction.c:373 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: gtk/gtkaction.c:379 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193 #: gtk/gtkwidget.c:594 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: gtk/gtkaction.c:380 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:386 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:587 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:387 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:393 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: gtk/gtkaction.c:394 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "" "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: gtk/gtkaction.c:412 gtk/gtkimagemenuitem.c:169 msgid "Always show image" msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh" #: gtk/gtkaction.c:413 gtk/gtkimagemenuitem.c:170 msgid "Whether the image will always be shown" msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không" #: gtk/gtkactiongroup.c:171 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: gtk/gtkactiongroup.c:178 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactiongroup.c:185 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactivatable.c:308 msgid "Related Action" msgstr "Hành vi liên quan" #: gtk/gtkactivatable.c:309 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from" msgstr "" "Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập " "nhật" #: gtk/gtkactivatable.c:331 msgid "Use Action Appearance" msgstr "Dùng hình thức hành vi" #: gtk/gtkactivatable.c:332 msgid "Whether to use the related actions appearance properties" msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không" #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkadjustment.c:94 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:110 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: gtk/gtkadjustment.c:111 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:130 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: gtk/gtkadjustment.c:131 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:147 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: gtk/gtkadjustment.c:148 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:164 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: gtk/gtkadjustment.c:165 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:184 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkadjustment.c:185 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkalignment.c:109 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkalignment.c:110 gtk/gtkbutton.c:270 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:119 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkalignment.c:120 gtk/gtkbutton.c:289 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: gtk/gtkalignment.c:128 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkalignment.c:129 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:137 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkalignment.c:138 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:155 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: gtk/gtkalignment.c:156 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:172 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkalignment.c:173 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:189 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: gtk/gtkalignment.c:190 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:206 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: gtk/gtkalignment.c:207 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: gtk/gtkarrow.c:95 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:96 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" #: gtk/gtkarrow.c:104 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:105 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:112 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368 msgid "Arrow Scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:113 msgid "Amount of space used up by arrow" msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên" #: gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:107 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:108 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI" #: gtk/gtkaspectframe.c:114 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: gtk/gtkaspectframe.c:115 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" #: gtk/gtkassistant.c:306 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" #: gtk/gtkassistant.c:307 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." #: gtk/gtkassistant.c:314 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" #: gtk/gtkassistant.c:315 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." #: gtk/gtkassistant.c:331 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" #: gtk/gtkassistant.c:332 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:349 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" #: gtk/gtkassistant.c:350 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:366 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" #: gtk/gtkassistant.c:367 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:383 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" #: gtk/gtkassistant.c:384 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:399 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" #: gtk/gtkassistant.c:400 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" #: gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" #: gtk/gtkbbox.c:146 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: gtk/gtkbbox.c:147 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: gtk/gtkbox.c:131 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165 #: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1596 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtkbox.c:141 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603 gtk/gtktoolpalette.c:1053 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: gtk/gtkbox.c:149 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" #: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1610 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkbox.c:156 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" #: gtk/gtkbox.c:162 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkbox.c:163 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" #: gtk/gtkbox.c:169 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241 #: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1624 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkbuilder.c:96 msgid "Translation Domain" msgstr "Miền thông dịch:" #: gtk/gtkbuilder.c:97 msgid "The translation domain used by gettext" msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng" #: gtk/gtkbutton.c:220 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528 #: gtk/gtkmenuitem.c:321 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: gtk/gtkbutton.c:236 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkbutton.c:251 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:252 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:269 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: gtk/gtkbutton.c:288 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:306 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút" #: gtk/gtkbutton.c:320 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:321 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản" #: gtk/gtkbutton.c:441 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:442 msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)" #: gtk/gtkbutton.c:456 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:457 msgid "" "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside " "the border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng " "được vẽ bên ngoài viền" #: gtk/gtkbutton.c:462 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:463 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:470 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:471 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:487 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: gtk/gtkbutton.c:488 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" #: gtk/gtkbutton.c:502 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." #: gtk/gtkbutton.c:515 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:516 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" #: gtk/gtkbutton.c:530 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: gtk/gtkbutton.c:531 msgid "Whether images should be shown on buttons" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không" #: gtk/gtkcalendar.c:440 msgid "Year" msgstr "Năm" #: gtk/gtkcalendar.c:441 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:454 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:455 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)" #: gtk/gtkcalendar.c:469 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:470 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)" #: gtk/gtkcalendar.c:484 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:485 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:499 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:500 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:513 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:514 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:528 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: gtk/gtkcalendar.c:529 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm" #: gtk/gtkcalendar.c:544 msgid "Details Width" msgstr "Độ rộng chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:545 msgid "Details width in characters" msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)" #: gtk/gtkcalendar.c:560 msgid "Details Height" msgstr "Độ cao chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:561 msgid "Details height in rows" msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)" #: gtk/gtkcalendar.c:577 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:578 msgid "If TRUE, details are shown" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết" #: gtk/gtkcelleditable.c:43 msgid "Editing Canceled" msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi" #: gtk/gtkcelleditable.c:44 msgid "Indicates that editing has been canceled" msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi" #: gtk/gtkcellrenderer.c:177 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: gtk/gtkcellrenderer.c:178 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)" #: gtk/gtkcellrenderer.c:186 msgid "visible" msgstr "hiện" #: gtk/gtkcellrenderer.c:187 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó" #: gtk/gtkcellrenderer.c:194 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" #: gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:222 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:232 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:242 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "height" msgstr "độ cao" #: gtk/gtkcellrenderer.c:252 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:262 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con" #: gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết" #: gtk/gtkcellrenderer.c:278 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:279 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:287 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderer.c:294 msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode" msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không" #: gtk/gtkcellrenderer.c:303 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:304 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106 msgid "Text Column" msgstr "Cột văn bản" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158 #: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195 #: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:200 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144 msgid "Pulse" msgstr "Đập" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171 msgid "" "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you " "don't know how much." msgstr "" "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119 msgid "" "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố " "trí viết từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729 #: gtk/gtkorientable.c:47 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton." msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109 msgid "Climb rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226 msgid "Digits" msgstr "Số" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 #: gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125 msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell" msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không" #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145 msgid "Pulse of the spinner" msgstr "Xung của nút xoay tròn" #: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196 msgid "Text to render" msgstr "Văn bản cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251 #: gtk/gtktextview.c:576 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "" "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " "điểm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "" "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295 #: gtk/gtktexttag.c:291 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304 #: gtk/gtktexttag.c:300 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313 #: gtk/gtktexttag.c:309 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323 #: gtk/gtktexttag.c:320 msgid "Font stretch" msgstr "Độ giãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332 #: gtk/gtktexttag.c:329 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "" "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng " "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421 #: gtk/gtklabel.c:658 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ giãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562 msgid "Align set" msgstr "Canh lề đặt" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563 msgid "Whether this tag affects the alignment mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 msgid "Toggle state" msgstr "Tình trạng bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tình trạng không thống nhất" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcellview.c:182 msgid "CellView model" msgstr "Mô hình Xem Ô" #: gtk/gtkcellview.c:183 msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:78 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:171 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: gtk/gtkcolorbutton.c:172 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu" #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:279 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: gtk/gtkcolorsel.c:280 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:286 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:287 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:294 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:301 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:315 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:316 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn Màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103 msgid "The color selection embedded in the dialog." msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109 msgid "OK Button" msgstr "Nút OK" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110 msgid "The OK button of the dialog." msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116 msgid "Cancel Button" msgstr "Nút Thôi" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117 msgid "The cancel button of the dialog." msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123 msgid "Help Button" msgstr "Nút Trợ giúp" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124 msgid "The help button of the dialog." msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại." #: gtk/gtkcombo.c:145 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:146 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" #: gtk/gtkcombo.c:152 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:153 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" #: gtk/gtkcombo.c:159 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:160 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" #: gtk/gtkcombo.c:167 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: gtk/gtkcombo.c:168 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #: gtk/gtkcombo.c:175 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:176 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:668 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:669 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:686 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" #: gtk/gtkcombobox.c:708 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:709 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:730 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:731 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:752 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:753 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: gtk/gtkcombobox.c:773 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: gtk/gtkcombobox.c:789 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:797 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:813 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:830 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" #: gtk/gtkcombobox.c:831 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:847 msgid "Button Sensitivity" msgstr "Độ nhạy Nút" #: gtk/gtkcombobox.c:848 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty" msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không" #: gtk/gtkcombobox.c:855 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: gtk/gtkcombobox.c:856 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:872 msgid "Arrow Size" msgstr "Cỡ mũi tên" #: gtk/gtkcombobox.c:873 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623 #: gtk/gtkviewport.c:141 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkcombobox.c:889 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcontainer.c:238 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: gtk/gtkcontainer.c:239 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào" #: gtk/gtkcontainer.c:246 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: gtk/gtkcontainer.c:247 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này" #: gtk/gtkcontainer.c:255 msgid "Child" msgstr "Con" #: gtk/gtkcontainer.c:256 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" #: gtk/gtkcurve.c:126 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: gtk/gtkcurve.c:127 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" #: gtk/gtkcurve.c:134 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:135 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:143 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:144 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:152 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:153 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" #: gtk/gtkcurve.c:161 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:162 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" #: gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" #: gtk/gtkdialog.c:146 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó" #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:192 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456 msgid "Content area spacing" msgstr "Khoảng cách vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:210 msgid "Spacing between elements of the main dialog area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút" #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: gtk/gtkdialog.c:227 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" #: gtk/gtkentry.c:634 msgid "Text Buffer" msgstr "Vùng đệm Văn bản" #: gtk/gtkentry.c:635 msgid "Text buffer object which actually stores entry text" msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:663 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" #: gtk/gtkentry.c:679 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkentry.c:680 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:688 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:696 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:711 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: gtk/gtkentry.c:712 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" #: gtk/gtkentry.c:718 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkentry.c:719 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:728 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: gtk/gtkentry.c:729 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" #: gtk/gtkentry.c:739 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkentry.c:771 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" #: gtk/gtkentry.c:772 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." #: gtk/gtkentry.c:788 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" #: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: gtk/gtkentry.c:804 msgid "Whether new text overwrites existing text" msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không" #: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368 msgid "Text length" msgstr "Chiều dài đoạn văn" #: gtk/gtkentry.c:819 msgid "Length of the text currently in the entry" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:834 msgid "Invisible char set" msgstr "Ký tự vô hình đã đặt" #: gtk/gtkentry.c:835 msgid "Whether the invisible char has been set" msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa" #: gtk/gtkentry.c:853 msgid "Caps Lock warning" msgstr "Cảnh báo Caps Lock" #: gtk/gtkentry.c:854 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on" msgstr "" "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ " "hoa) đã được kích hoạt, hay không." #: gtk/gtkentry.c:868 msgid "Progress Fraction" msgstr "Phân số Tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:869 msgid "The current fraction of the task that's been completed" msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm" #: gtk/gtkentry.c:886 msgid "Progress Pulse Step" msgstr "Bước đập tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:887 msgid "" "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for " "each call to gtk_entry_progress_pulse()" msgstr "" "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến " "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()" #: gtk/gtkentry.c:903 msgid "Primary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh chính" #: gtk/gtkentry.c:904 msgid "Primary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:918 msgid "Secondary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh phụ" #: gtk/gtkentry.c:919 msgid "Secondary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:933 msgid "Primary stock ID" msgstr "Mã số kho chính" #: gtk/gtkentry.c:934 msgid "Stock ID for primary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:948 msgid "Secondary stock ID" msgstr "Mã số kho phụ" #: gtk/gtkentry.c:949 msgid "Stock ID for secondary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:963 msgid "Primary icon name" msgstr "Tên biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:964 msgid "Icon name for primary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:978 msgid "Secondary icon name" msgstr "Tên biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:979 msgid "Icon name for secondary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:993 msgid "Primary GIcon" msgstr "GIcon chính" #: gtk/gtkentry.c:994 msgid "GIcon for primary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1008 msgid "Secondary GIcon" msgstr "GIcon phụ" #: gtk/gtkentry.c:1009 msgid "GIcon for secondary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1023 msgid "Primary storage type" msgstr "Loại lưu trữ chính" #: gtk/gtkentry.c:1024 msgid "The representation being used for primary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1039 msgid "Secondary storage type" msgstr "Loại lưu trữ phụ" #: gtk/gtkentry.c:1040 msgid "The representation being used for secondary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1061 msgid "Primary icon activatable" msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được" #: gtk/gtkentry.c:1062 msgid "Whether the primary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không" #: gtk/gtkentry.c:1082 msgid "Secondary icon activatable" msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được" #: gtk/gtkentry.c:1083 msgid "Whether the secondary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không" #: gtk/gtkentry.c:1105 msgid "Primary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm" #: gtk/gtkentry.c:1106 msgid "Whether the primary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không" #: gtk/gtkentry.c:1127 msgid "Secondary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm" #: gtk/gtkentry.c:1128 msgid "Whether the secondary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không" #: gtk/gtkentry.c:1144 msgid "Primary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1161 msgid "Secondary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1180 msgid "Primary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1199 msgid "Secondary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684 msgid "IM module" msgstr "Mô-đun IM" #: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685 msgid "Which IM module should be used" msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" #: gtk/gtkentry.c:1234 msgid "Icon Prelight" msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng" #: gtk/gtkentry.c:1235 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered" msgstr "" "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên" #: gtk/gtkentry.c:1248 msgid "Progress Border" msgstr "Viền tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:1249 msgid "Border around the progress bar" msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:1741 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." #: gtk/gtkentry.c:1755 msgid "State Hint" msgstr "Mẹo tình trạng" #: gtk/gtkentry.c:1756 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" #: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkentry.c:1762 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkentry.c:1776 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" #: gtk/gtkentry.c:1777 msgid "How long to show the last input character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" #: gtk/gtkentrybuffer.c:354 msgid "The contents of the buffer" msgstr "Nội dung của vùng đệm" #: gtk/gtkentrybuffer.c:369 msgid "Length of the text currently in the buffer" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm" #: gtk/gtkentrycompletion.c:279 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: gtk/gtkentrycompletion.c:280 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:286 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: gtk/gtkentrycompletion.c:287 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586 msgid "Text column" msgstr "Cột văn bản" #: gtk/gtkentrycompletion.c:304 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:323 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:324 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:338 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: gtk/gtkentrycompletion.c:339 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:354 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" #: gtk/gtkentrycompletion.c:355 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó" #: gtk/gtkentrycompletion.c:373 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:374 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:388 msgid "Inline selection" msgstr "Chọn trực tiếp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:389 msgid "Your description here" msgstr "Mô tả của bạn ở đây" #: gtk/gtkeventbox.c:91 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: gtk/gtkeventbox.c:92 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." #: gtk/gtkeventbox.c:98 msgid "Above child" msgstr "Trên con" #: gtk/gtkeventbox.c:99 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: gtk/gtkexpander.c:187 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkexpander.c:188 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkexpander.c:196 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " "» (pango phân tách mã định dạng)" #: gtk/gtkexpander.c:220 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218 #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: gtk/gtkexpander.c:230 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 gtk/gtktreeview.c:777 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 gtk/gtktreeview.c:778 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:246 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" #: gtk/gtkfilechooser.c:759 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkfilechooser.c:760 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" #: gtk/gtkfilechooser.c:766 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:767 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" #: gtk/gtkfilechooser.c:772 gtk/gtkrecentchooser.c:264 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: gtk/gtkfilechooser.c:773 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" #: gtk/gtkfilechooser.c:778 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkfilechooser.c:779 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không" #: gtk/gtkfilechooser.c:784 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:785 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: gtk/gtkfilechooser.c:790 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: gtk/gtkfilechooser.c:791 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:796 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:797 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:802 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: gtk/gtkfilechooser.c:803 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilechooser.c:809 gtk/gtkfilesel.c:541 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:815 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: gtk/gtkfilechooser.c:816 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:831 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: gtk/gtkfilechooser.c:832 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:848 msgid "Allow folders creation" msgstr "Cho phép tạo thư mục" #: gtk/gtkfilechooser.c:849 msgid "" "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new " "folders." msgstr "" "Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo " "thư mục mới, hay không." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214 #: gtk/gtkstatusicon.c:221 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:527 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfilesel.c:533 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:534 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "" "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfontbutton.c:143 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:159 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn" #: gtk/gtkfontbutton.c:160 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:175 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:176 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:191 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:192 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:208 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:224 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontsel.c:197 msgid "The string that represents this font" msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này" #: gtk/gtkfontsel.c:204 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfontsel.c:210 msgid "Preview text" msgstr "Văn bản xem thử" #: gtk/gtkfontsel.c:211 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn" #: gtk/gtkframe.c:106 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Văn bản trên nhãn của khung" #: gtk/gtkframe.c:113 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: gtk/gtkframe.c:114 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:122 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: gtk/gtkframe.c:123 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "" "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" #: gtk/gtkframe.c:138 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: gtk/gtkframe.c:139 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" #: gtk/gtkframe.c:148 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" #: gtk/gtkhandlebox.c:175 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa" #: gtk/gtkhandlebox.c:183 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:184 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" #: gtk/gtkhandlebox.c:192 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:193 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:201 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:202 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)" #: gtk/gtkhandlebox.c:209 msgid "Child Detached" msgstr "Con tách rời" #: gtk/gtkhandlebox.c:210 msgid "" "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or " "detached." msgstr "" "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời." #: gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: gtk/gtkiconview.c:550 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: gtk/gtkiconview.c:568 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkiconview.c:569 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:587 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản" #: gtk/gtkiconview.c:606 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: gtk/gtkiconview.c:607 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango" #: gtk/gtkiconview.c:614 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:615 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:631 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: gtk/gtkiconview.c:632 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" #: gtk/gtkiconview.c:649 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:650 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:666 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" #: gtk/gtkiconview.c:681 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtkiconview.c:682 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" #: gtk/gtkiconview.c:697 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtkiconview.c:698 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" #: gtk/gtkiconview.c:713 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: gtk/gtkiconview.c:714 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:730 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763 msgid "Tooltip Column" msgstr "Cột mẹo công cụ" #: gtk/gtkiconview.c:755 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục" #: gtk/gtkiconview.c:772 msgid "Item Padding" msgstr "Đệm mục" #: gtk/gtkiconview.c:773 msgid "Padding around icon view items" msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:782 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:783 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:789 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:790 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" #: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:230 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:231 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:262 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkimage.c:239 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:246 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: gtk/gtkimage.c:247 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:271 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:272 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540 #: gtk/gtktoolpalette.c:991 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:280 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:296 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:297 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:305 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: gtk/gtkimage.c:306 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item" msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Accel Group" msgstr "Nhóm tăng tốc" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys" msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:175 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:176 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkinfobar.c:440 msgid "Width of border around the content area" msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa" #: gtk/gtkinfobar.c:457 msgid "Spacing between elements of the area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng" #: gtk/gtkinfobar.c:489 msgid "Width of border around the action area" msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi" #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" #: gtk/gtklabel.c:507 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" #: gtk/gtklabel.c:514 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: gtk/gtklabel.c:536 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "" "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" #: gtk/gtklabel.c:544 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:545 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" #: gtk/gtklabel.c:552 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:553 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" #: gtk/gtklabel.c:568 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:569 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:576 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:577 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" #: gtk/gtklabel.c:583 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:584 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" #: gtk/gtklabel.c:592 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:593 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" #: gtk/gtklabel.c:639 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtklabel.c:679 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: gtk/gtklabel.c:680 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" #: gtk/gtklabel.c:697 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: gtk/gtklabel.c:698 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:718 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" #: gtk/gtklabel.c:719 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" #: gtk/gtklabel.c:737 msgid "Track visited links" msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm" #: gtk/gtklabel.c:738 msgid "Whether visited links should be tracked" msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không" #: gtk/gtklabel.c:859 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:125 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:133 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" #: gtk/gtklayout.c:634 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" #: gtk/gtklayout.c:643 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" #: gtk/gtklinkbutton.c:145 msgid "URI" msgstr "URI" #: gtk/gtklinkbutton.c:146 msgid "The URI bound to this button" msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này" #: gtk/gtklinkbutton.c:160 msgid "Visited" msgstr "Đã thăm" #: gtk/gtklinkbutton.c:161 msgid "Whether this link has been visited." msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa." #: gtk/gtkmenu.c:502 msgid "The currently selected menu item" msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn" #: gtk/gtkmenu.c:517 msgid "The accel group holding accelerators for the menu" msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290 msgid "Accel Path" msgstr "Đường dẫn Tăng tốc" #: gtk/gtkmenu.c:532 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items" msgstr "" "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của " "mục con" #: gtk/gtkmenu.c:548 msgid "Attach Widget" msgstr "Gắn nối ô điều khiển" #: gtk/gtkmenu.c:549 msgid "The widget the menu is attached to" msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:557 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:571 msgid "Tearoff State" msgstr "Tình trạng tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:572 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" #: gtk/gtkmenu.c:586 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: gtk/gtkmenu.c:587 msgid "The monitor the menu will be popped up on" msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở" #: gtk/gtkmenu.c:593 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtkmenu.c:594 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:616 msgid "Reserve Toggle Size" msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng" #: gtk/gtkmenu.c:617 msgid "" "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and " "icons" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ " "bật/tắt và biểu tượng, hay không" #: gtk/gtkmenu.c:623 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtkmenu.c:624 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:632 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: gtk/gtkmenu.c:633 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:641 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: gtk/gtkmenu.c:642 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:650 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" #: gtk/gtkmenu.c:651 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." #: gtk/gtkmenu.c:664 msgid "Arrow Placement" msgstr "Vị trí Mũi tên" #: gtk/gtkmenu.c:665 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed" msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu" #: gtk/gtkmenu.c:673 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:681 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtkmenu.c:682 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:689 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: gtk/gtkmenu.c:690 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:697 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:712 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow" msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn" #: gtk/gtkmenu.c:799 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: gtk/gtkmenu.c:800 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" #: gtk/gtkmenu.c:805 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:806 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:813 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:814 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con" #: gtk/gtkmenubar.c:168 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: gtk/gtkmenubar.c:169 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:185 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: gtk/gtkmenubar.c:186 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:195 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:203 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:210 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" #: gtk/gtkmenubar.c:211 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" #: gtk/gtkmenuitem.c:257 msgid "Right Justified" msgstr "Sắp thẳng bên phải" #: gtk/gtkmenuitem.c:258 msgid "" "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar" msgstr "" "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay " "không" #: gtk/gtkmenuitem.c:272 msgid "Submenu" msgstr "Trình đơn con" #: gtk/gtkmenuitem.c:273 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none" msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có" #: gtk/gtkmenuitem.c:291 msgid "Sets the accelerator path of the menu item" msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn" #: gtk/gtkmenuitem.c:306 msgid "The text for the child label" msgstr "Chuỗi trên nhãn con" #: gtk/gtkmenuitem.c:369 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size" msgstr "" "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của " "mục trình đơn" #: gtk/gtkmenuitem.c:382 msgid "Width in Characters" msgstr "Bề rộng theo ký tự" #: gtk/gtkmenuitem.c:383 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters" msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn" #: gtk/gtkmenushell.c:379 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: gtk/gtkmenushell.c:380 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" #: gtk/gtkmessagedialog.c:145 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" #: gtk/gtkmessagedialog.c:146 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:161 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" #: gtk/gtkmessagedialog.c:162 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "" "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không" #: gtk/gtkmessagedialog.c:183 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:184 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:201 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:216 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkmessagedialog.c:217 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:231 msgid "Secondary Text" msgstr "Văn bản phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:232 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:247 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:248 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:263 msgid "The image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:83 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" #: gtk/gtkmisc.c:84 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkmisc.c:93 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:94 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:103 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:104 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkmountoperation.c:160 msgid "Parent" msgstr "Cha" #: gtk/gtkmountoperation.c:161 msgid "The parent window" msgstr "Cửa sổ cha" #: gtk/gtkmountoperation.c:168 msgid "Is Showing" msgstr "Đang hiển thị" #: gtk/gtkmountoperation.c:169 msgid "Are we showing a dialog" msgstr "Có hiển thị một hộp thoại" #: gtk/gtkmountoperation.c:177 msgid "The screen where this window will be displayed." msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này." #: gtk/gtknotebook.c:585 msgid "Page" msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:586 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" #: gtk/gtknotebook.c:594 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: gtk/gtknotebook.c:595 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: gtk/gtknotebook.c:602 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:603 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:611 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" #: gtk/gtknotebook.c:612 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:620 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" #: gtk/gtknotebook.c:621 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:629 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: gtk/gtknotebook.c:630 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" #: gtk/gtknotebook.c:636 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: gtk/gtknotebook.c:637 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không" #: gtk/gtknotebook.c:643 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:644 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" #: gtk/gtknotebook.c:650 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: gtk/gtknotebook.c:651 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" #: gtk/gtknotebook.c:658 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" #: gtk/gtknotebook.c:664 msgid "Group ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:665 msgid "Group ID for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:682 msgid "Group for tabs drag and drop" msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:688 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:689 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:695 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: gtk/gtknotebook.c:696 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:709 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: gtk/gtknotebook.c:710 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtknotebook.c:716 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: gtk/gtknotebook.c:717 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" #: gtk/gtknotebook.c:723 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" #: gtk/gtknotebook.c:730 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:731 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không" #: gtk/gtknotebook.c:737 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:738 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không" #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: gtk/gtknotebook.c:754 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: gtk/gtknotebook.c:770 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:814 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" #: gtk/gtknotebook.c:815 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:830 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:831 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:847 msgid "Arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên" #: gtk/gtknotebook.c:848 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn" #: gtk/gtkobject.c:370 msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" #: gtk/gtkobject.c:371 msgid "Anonymous User Data Pointer" msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" #: gtk/gtkoptionmenu.c:162 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn" #: gtk/gtkoptionmenu.c:169 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" #: gtk/gtkoptionmenu.c:175 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" #: gtk/gtkorientable.c:48 msgid "The orientation of the orientable" msgstr "Hướng của cái có thể định hướng" #: gtk/gtkpaned.c:242 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" #: gtk/gtkpaned.c:251 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:252 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng" #: gtk/gtkpaned.c:258 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" #: gtk/gtkpaned.c:259 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc" #: gtk/gtkpaned.c:275 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: gtk/gtkpaned.c:276 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:293 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: gtk/gtkpaned.c:294 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:311 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: gtk/gtkpaned.c:312 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô" #: gtk/gtkpaned.c:327 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: gtk/gtkpaned.c:328 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" #: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" #: gtk/gtkplug.c:172 msgid "Whether or not the plug is embedded" msgstr "Có nên phít nhúng hay không" #: gtk/gtkplug.c:186 msgid "Socket Window" msgstr "Cửa sổ Ổ cắm" #: gtk/gtkplug.c:187 msgid "The window of the socket the plug is embedded in" msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm" #: gtk/gtkpreview.c:102 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "" "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" #: gtk/gtkprinter.c:112 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" #: gtk/gtkprinter.c:118 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" #: gtk/gtkprinter.c:119 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:125 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" #: gtk/gtkprinter.c:126 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" #: gtk/gtkprinter.c:132 msgid "Accepts PDF" msgstr "Chấp nhận PDF" #: gtk/gtkprinter.c:133 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" #: gtk/gtkprinter.c:139 msgid "Accepts PostScript" msgstr "Chấp nhận PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:140 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:146 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" #: gtk/gtkprinter.c:147 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:153 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: gtk/gtkprinter.c:154 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:161 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:167 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" #: gtk/gtkprinter.c:168 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" #: gtk/gtkprinter.c:186 msgid "Paused Printer" msgstr "Máy in bị tạm dừng" #: gtk/gtkprinter.c:187 msgid "TRUE if this printer is paused" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng" #: gtk/gtkprinter.c:200 msgid "Accepting Jobs" msgstr "Chấp nhận Công việc" #: gtk/gtkprinter.c:201 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này" #: gtk/gtkprintjob.c:117 msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa của công việc in" #: gtk/gtkprintjob.c:125 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:126 msgid "Printer to print the job to" msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó" #: gtk/gtkprintjob.c:134 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: gtk/gtkprintjob.c:135 msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" #: gtk/gtkprintjob.c:153 msgid "" "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the " "print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:997 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:998 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:1035 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" #: gtk/gtkprintoperation.c:1036 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1060 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1061 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:1104 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1105 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" #: gtk/gtkprintoperation.c:1126 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1143 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: gtk/gtkprintoperation.c:1144 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:1161 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:1162 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1185 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1186 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" #: gtk/gtkprintoperation.c:1223 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1224 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1244 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1245 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1263 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" #: gtk/gtkprintoperation.c:1264 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345 msgid "Support Selection" msgstr "Hỗ trợ lựa chọn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1280 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection." msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn." #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353 msgid "Has Selection" msgstr "Có vùng chọn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1297 msgid "TRUE if a selecion exists." msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn." #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 msgid "Embed Page Setup" msgstr "Nhúng thiết lập trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1313 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog" msgstr "" "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn " "GtkPrintDialog" #: gtk/gtkprintoperation.c:1334 msgid "Number of Pages To Print" msgstr "Số các trang cần in ấn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1335 msgid "The number of pages that will be printed." msgstr "Số các trang cần in ấn." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336 msgid "Manual Capabilites" msgstr "Khả năng bằng tay" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337 msgid "Capabilities the application can handle" msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346 msgid "Whether the dialog supports selection" msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354 msgid "Whether the application has a selection" msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog" msgstr "" "ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX " "GtkPrintUnixDialog" #: gtk/gtkprogress.c:102 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: gtk/gtkprogress.c:103 msgid "" "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something but don't know how long it will take." msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có " "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. " "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ." #: gtk/gtkprogress.c:111 msgid "Show text" msgstr "Hiện văn bản" #: gtk/gtkprogress.c:112 msgid "Whether the progress is shown as text." msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không" #: gtk/gtkprogressbar.c:119 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:135 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" #: gtk/gtkprogressbar.c:136 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "" "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:144 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:145 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "" "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:152 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:153 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:160 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: gtk/gtkprogressbar.c:161 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" #: gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:169 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: gtk/gtkprogressbar.c:176 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:177 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:185 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:207 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not " "have enough room to display the entire string, if at all." msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có" #: gtk/gtkprogressbar.c:214 msgid "XSpacing" msgstr "Khoảng cách X" #: gtk/gtkprogressbar.c:215 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:220 msgid "YSpacing" msgstr "CáchY" #: gtk/gtkprogressbar.c:221 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:234 msgid "Min horizontal bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:235 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:247 msgid "Min horizontal bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:248 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:260 msgid "Min vertical bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:261 msgid "The minimum vertical width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:273 msgid "Min vertical bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:274 msgid "The minimum vertical height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: gtk/gtkradioaction.c:111 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkradioaction.c:112 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." #: gtk/gtkradioaction.c:129 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: gtk/gtkradioaction.c:144 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" #: gtk/gtkradioaction.c:145 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." msgstr "" "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " "này." #: gtk/gtkradiobutton.c:83 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiomenuitem.c:354 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này." #: gtk/gtkrange.c:358 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:359 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình" #: gtk/gtkrange.c:368 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " "này" #: gtk/gtkrange.c:375 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: gtk/gtkrange.c:376 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên" #: gtk/gtkrange.c:383 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" #: gtk/gtkrange.c:384 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:392 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" #: gtk/gtkrange.c:393 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:410 msgid "Show Fill Level" msgstr "Hiện cấp điền" #: gtk/gtkrange.c:411 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough." msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không." #: gtk/gtkrange.c:427 msgid "Restrict to Fill Level" msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy" #: gtk/gtkrange.c:428 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level." msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không." #: gtk/gtkrange.c:443 msgid "Fill Level" msgstr "Cấp tô đầy" #: gtk/gtkrange.c:444 msgid "The fill level." msgstr "Cấp tô đầy." #: gtk/gtkrange.c:452 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: gtk/gtkrange.c:453 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ" #: gtk/gtkrange.c:460 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: gtk/gtkrange.c:461 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài" #: gtk/gtkrange.c:468 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: gtk/gtkrange.c:469 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối" #: gtk/gtkrange.c:484 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: gtk/gtkrange.c:485 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt" #: gtk/gtkrange.c:492 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: gtk/gtkrange.c:493 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:500 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: gtk/gtkrange.c:501 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:509 msgid "Draw slider ACTIVE during drag" msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" #: gtk/gtkrange.c:510 msgid "" "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow " "IN while they are dragged" msgstr "" "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " "khi đang được kéo" #: gtk/gtkrange.c:524 msgid "Trough Side Details" msgstr "Chi tiết bên máng xối" #: gtk/gtkrange.c:525 msgid "" "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn " "with different details" msgstr "" "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết " "khác nhau" #: gtk/gtkrange.c:541 msgid "Trough Under Steppers" msgstr "Máng xối dưới nút bước" #: gtk/gtkrange.c:542 msgid "" "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and " "spacing" msgstr "" "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và " "khoảng cách" #: gtk/gtkrange.c:555 msgid "Arrow scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: gtk/gtkrange.c:556 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size" msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn" #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227 msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số" #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228 msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:132 msgid "Recent Manager" msgstr "Bộ quản lý gần đây" #: gtk/gtkrecentchooser.c:133 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:147 msgid "Show Private" msgstr "Hiện riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:148 msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:161 msgid "Show Tooltips" msgstr "Hiện mẹo công cụ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:162 msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:174 msgid "Show Icons" msgstr "Hiện biểu tượng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:175 msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:190 msgid "Show Not Found" msgstr "Hiện Không tìm thấy" #: gtk/gtkrecentchooser.c:191 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:204 msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:217 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:218 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" msgstr "" "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục " "bộ hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229 msgid "Limit" msgstr "Hạn chế" #: gtk/gtkrecentchooser.c:235 msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:249 msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu sắp xếp" #: gtk/gtkrecentchooser.c:250 msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:265 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào" #: gtk/gtkrecentmanager.c:215 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" #: gtk/gtkrecentmanager.c:230 msgid "" "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()" msgstr "" "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « " "gtk_recent_manager_get_items () »" #: gtk/gtkrecentmanager.c:246 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng" #: gtk/gtkruler.c:128 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:129 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:138 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:139 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:149 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" #: gtk/gtkruler.c:158 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" #: gtk/gtkruler.c:159 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:174 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" #: gtk/gtkruler.c:175 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào" #: gtk/gtkscale.c:219 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" #: gtk/gtkscale.c:228 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: gtk/gtkscale.c:229 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" #: gtk/gtkscale.c:236 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkscale.c:237 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" #: gtk/gtkscale.c:244 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: gtk/gtkscale.c:245 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" #: gtk/gtkscale.c:253 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: gtk/gtkscale.c:254 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối" #: gtk/gtkscalebutton.c:207 msgid "The value of the scale" msgstr "Giá trị của tỷ lệ" #: gtk/gtkscalebutton.c:217 msgid "The icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkscalebutton.c:226 msgid "" "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn " "cái nút" #: gtk/gtkscalebutton.c:254 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkscalebutton.c:255 msgid "List of icon names" msgstr "Danh sách các tên biểu tượng" #: gtk/gtkscrollbar.c:51 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: gtk/gtkscrollbar.c:52 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:60 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định" #: gtk/gtkscrollbar.c:61 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" #: gtk/gtkscrollbar.c:82 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:89 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng " "với những thanh cuộn, hay không." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289 msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." msgstr "" "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi" #: gtk/gtksettings.c:224 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:225 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" #: gtk/gtksettings.c:232 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:233 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" #: gtk/gtksettings.c:249 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:250 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:257 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:258 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" #: gtk/gtksettings.c:277 msgid "Cursor Blink Timeout" msgstr "Thời hạn chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:278 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds" msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây" #: gtk/gtksettings.c:285 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: gtk/gtksettings.c:286 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" #: gtk/gtksettings.c:293 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:294 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải" #: gtk/gtksettings.c:302 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:303 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:311 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" #: gtk/gtksettings.c:312 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" #: gtk/gtksettings.c:320 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" #: gtk/gtksettings.c:321 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:329 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:330 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:338 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: gtk/gtksettings.c:339 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" #: gtk/gtksettings.c:347 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtksettings.c:348 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:370 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:371 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." #: gtk/gtksettings.c:379 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: gtk/gtksettings.c:380 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" #: gtk/gtksettings.c:389 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: gtk/gtksettings.c:390 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:399 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:400 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:409 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:410 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n" " • hintslight\t\t\tmột ít\n" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" #: gtk/gtksettings.c:419 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: gtk/gtksettings.c:420 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " •\t none\tkhông có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR" #: gtk/gtksettings.c:429 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: gtk/gtksettings.c:430 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" #: gtk/gtksettings.c:439 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:440 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" #: gtk/gtksettings.c:448 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:449 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" #: gtk/gtksettings.c:459 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: gtk/gtksettings.c:460 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" #: gtk/gtksettings.c:477 msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ" #: gtk/gtksettings.c:478 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" msgstr "" "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo " "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay " "không." #: gtk/gtksettings.c:486 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" #: gtk/gtksettings.c:487 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" #: gtk/gtksettings.c:495 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" #: gtk/gtksettings.c:496 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" #: gtk/gtksettings.c:504 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:505 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:514 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:515 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:524 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" #: gtk/gtksettings.c:525 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" #: gtk/gtksettings.c:560 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: gtk/gtksettings.c:561 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:570 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: gtk/gtksettings.c:571 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." #: gtk/gtksettings.c:589 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" #: gtk/gtksettings.c:590 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" #: gtk/gtksettings.c:607 msgid "Tooltip timeout" msgstr "Thời hạn mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:608 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:633 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:634 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật" #: gtk/gtksettings.c:655 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:656 msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt" #: gtk/gtksettings.c:675 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "Chỉ con chạy bằng phím" #: gtk/gtksettings.c:676 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển" #: gtk/gtksettings.c:693 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "Cuộn qua bằng phím" #: gtk/gtksettings.c:694 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím" #: gtk/gtksettings.c:714 msgid "Error Bell" msgstr "Chuông lỗi" #: gtk/gtksettings.c:715 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp" #: gtk/gtksettings.c:732 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" #: gtk/gtksettings.c:733 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." #: gtk/gtksettings.c:741 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: gtk/gtksettings.c:742 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" #: gtk/gtksettings.c:759 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" #: gtk/gtksettings.c:760 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" #: gtk/gtksettings.c:783 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: gtk/gtksettings.c:784 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: gtk/gtksettings.c:800 msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" #: gtk/gtksettings.c:801 msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không" #: gtk/gtksettings.c:817 msgid "Enable Accelerators" msgstr "Bật phím tắt" #: gtk/gtksettings.c:818 msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không" #: gtk/gtksettings.c:835 msgid "Recent Files Limit" msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng" #: gtk/gtksettings.c:836 msgid "Number of recently used files" msgstr "Số tập tin vừa dùng" #: gtk/gtksettings.c:854 msgid "Default IM module" msgstr "Mô-đun IM mặc định" #: gtk/gtksettings.c:855 msgid "Which IM module should be used by default" msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào" #: gtk/gtksettings.c:873 msgid "Recent Files Max Age" msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất" #: gtk/gtksettings.c:874 msgid "Maximum age of recently used files, in days" msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày" #: gtk/gtksettings.c:883 msgid "Fontconfig configuration timestamp" msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig" #: gtk/gtksettings.c:884 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration" msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời" #: gtk/gtksettings.c:906 msgid "Sound Theme Name" msgstr "Tên Sắc thái Âm" #: gtk/gtksettings.c:907 msgid "XDG sound theme name" msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG" #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input #: gtk/gtksettings.c:929 msgid "Audible Input Feedback" msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ" #: gtk/gtksettings.c:930 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input" msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không" #: gtk/gtksettings.c:951 msgid "Enable Event Sounds" msgstr "Bật Âm sự Kiện" #: gtk/gtksettings.c:952 msgid "Whether to play any event sounds at all" msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào" #: gtk/gtksettings.c:967 msgid "Enable Tooltips" msgstr "Bật Chú Giải" #: gtk/gtksettings.c:968 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không" #: gtk/gtksettings.c:981 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtksettings.c:982 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: gtk/gtksettings.c:996 msgid "Toolbar Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ" #: gtk/gtksettings.c:997 msgid "The size of icons in default toolbars." msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định," #: gtk/gtksettings.c:1014 msgid "Auto Mnemonics" msgstr "Tự động gợi nhớ" #: gtk/gtksettings.c:1015 msgid "" "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user " "presses the mnemonic activator." msgstr "" "Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ " "hợp phím kích hoạt, hay không." #: gtk/gtksizegroup.c:301 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtksizegroup.c:302 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" #: gtk/gtksizegroup.c:318 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: gtk/gtksizegroup.c:319 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định " "kích cỡ của nhóm" #: gtk/gtkspinbutton.c:209 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:216 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkspinbutton.c:236 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: gtk/gtkspinbutton.c:237 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:244 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: gtk/gtkspinbutton.c:245 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" #: gtk/gtkspinbutton.c:252 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: gtk/gtkspinbutton.c:253 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" #: gtk/gtkspinbutton.c:260 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkspinbutton.c:261 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" #: gtk/gtkspinbutton.c:270 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" #: gtk/gtkspinbutton.c:279 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" #: gtk/gtkspinner.c:129 msgid "Whether the spinner is active" msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không" #: gtk/gtkspinner.c:143 msgid "Number of steps" msgstr "Số các bước" #: gtk/gtkspinner.c:144 msgid "" "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation " "will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-" "duration)." msgstr "" "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc " "định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem " "#GtkSpinner:cycle-duration)." #: gtk/gtkspinner.c:159 msgid "Animation duration" msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh" #: gtk/gtkspinner.c:160 msgid "" "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop" msgstr "" "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp " "hoàn toàn" #: gtk/gtkstatusbar.c:148 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" #: gtk/gtkstatusbar.c:149 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không" #: gtk/gtkstatusbar.c:194 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái" #: gtk/gtkstatusicon.c:271 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: gtk/gtkstatusicon.c:281 msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị" #: gtk/gtkstatusicon.c:288 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" #: gtk/gtkstatusicon.c:289 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:297 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:313 msgid "Whether or not the status icon is embedded" msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:703 msgid "Has tooltip" msgstr "Có mẹo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:357 msgid "Whether this tray icon has a tooltip" msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:724 msgid "Tooltip Text" msgstr "Văn bản méo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:725 gtk/gtkwidget.c:746 msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này" #: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:745 msgid "Tooltip markup" msgstr "Định dạng mẹo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:407 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này" #: gtk/gtkstatusicon.c:425 msgid "The title of this tray icon" msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này" #: gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: gtk/gtktable.c:130 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" #: gtk/gtktable.c:138 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: gtk/gtktable.c:139 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" #: gtk/gtktable.c:147 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtktable.c:148 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:156 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtktable.c:157 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:166 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao" #: gtk/gtktable.c:173 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtktable.c:180 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtktable.c:181 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:187 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" #: gtk/gtktable.c:188 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:194 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" #: gtk/gtktable.c:201 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: gtk/gtktable.c:202 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:208 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: gtk/gtktable.c:209 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:215 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtktable.c:216 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktable.c:222 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtktable.c:223 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktext.c:546 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản" #: gtk/gtktext.c:554 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản" #: gtk/gtktext.c:561 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:562 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktext.c:569 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:570 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: gtk/gtktextbuffer.c:181 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ văn bản" #: gtk/gtktextbuffer.c:199 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm" #: gtk/gtktextbuffer.c:213 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" #: gtk/gtktextbuffer.c:214 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:230 msgid "Cursor position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtktextbuffer.c:231 msgid "" "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)" msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)" #: gtk/gtktextbuffer.c:246 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:247 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND" #: gtk/gtktextbuffer.c:262 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:263 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND" #: gtk/gtktextmark.c:90 msgid "Mark name" msgstr "Tên dấu" #: gtk/gtktextmark.c:97 msgid "Left gravity" msgstr "Trọng lực bên trái" #: gtk/gtktextmark.c:98 msgid "Whether the mark has left gravity" msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không" #: gtk/gtktexttag.c:173 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:174 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh" #: gtk/gtktexttag.c:192 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:199 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: gtk/gtktexttag.c:200 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:208 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" #: gtk/gtktexttag.c:209 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:226 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:234 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" #: gtk/gtktexttag.c:235 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:242 msgid "Text direction" msgstr "Hướng văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:243 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái" #: gtk/gtktexttag.c:292 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "" "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " "nghiêng)" #: gtk/gtktexttag.c:301 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến " "thể pango chữ hoa nhỏ)" #: gtk/gtktexttag.c:310 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)" #: gtk/gtktexttag.c:321 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "" "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " "co giãn bị đồn lại)" #: gtk/gtktexttag.c:330 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: gtk/gtktexttag.c:340 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước " "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc " "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: gtk/gtktexttag.c:379 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá " "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." #: gtk/gtktexttag.c:386 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: gtk/gtktexttag.c:396 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:419 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)" #: gtk/gtktexttag.c:428 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:438 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:448 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho văn bản này" #: gtk/gtktexttag.c:504 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: gtk/gtktexttag.c:505 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không." #: gtk/gtktexttag.c:519 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:520 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi" #: gtk/gtktexttag.c:535 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:536 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:554 msgid "Margin Accumulates" msgstr "Lề tích lũy" #: gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Whether left and right margins accumulate." msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không." #: gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:581 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không" #: gtk/gtktexttag.c:616 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:617 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không" #: gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:625 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không" #: gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:629 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không" #: gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:645 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" #: gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:653 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không" #: gtk/gtktexttag.c:660 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:661 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:664 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:665 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không" #: gtk/gtktexttag.c:668 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:669 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không" #: gtk/gtktexttag.c:672 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:673 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" #: gtk/gtktextview.c:546 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktextview.c:556 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktextview.c:566 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktextview.c:584 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtktextview.c:602 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktextview.c:612 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:640 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:641 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" #: gtk/gtktextview.c:648 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtktextview.c:649 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" #: gtk/gtktextview.c:657 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" #: gtk/gtktextview.c:664 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: gtk/gtktextview.c:665 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" #: gtk/gtktextview.c:694 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: gtk/gtktextview.c:695 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" #: gtk/gtktoggleaction.c:104 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một" #: gtk/gtktoggleaction.c:105 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không" #: gtk/gtktoggleaction.c:120 msgid "If the toggle action should be active in or not" msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:124 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:131 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: gtk/gtktogglebutton.c:132 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1021 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:495 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: gtk/gtktoolbar.c:502 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: gtk/gtktoolbar.c:503 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:518 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:519 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:541 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" #: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1007 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" #: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1008 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" #: gtk/gtktoolbar.c:566 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1597 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:582 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:591 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" #: gtk/gtktoolbar.c:599 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtktoolbar.c:600 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" #: gtk/gtktoolbar.c:608 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: gtk/gtktoolbar.c:609 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" #: gtk/gtktoolbar.c:616 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: gtk/gtktoolbar.c:617 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:624 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbutton.c:205 msgid "Text to show in the item." msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:212 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán" #: gtk/gtktoolbutton.c:219 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:225 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtktoolbutton.c:226 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:242 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:243 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:249 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:250 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:263 msgid "Icon spacing" msgstr "Khoảng cách biểu tượng" #: gtk/gtktoolbutton.c:264 msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktoolitem.c:207 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1544 msgid "The human-readable title of this item group" msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1551 msgid "A widget to display in place of the usual label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557 msgid "Collapsed" msgstr "Đã co lại" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1558 msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden" msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564 msgid "ellipsize" msgstr "chấm lửng hoá" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1565 msgid "Ellipsize for item group headers" msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1571 msgid "Header Relief" msgstr "Nổi bật phần đầu" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572 msgid "Relief of the group header button" msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1587 msgid "Header Spacing" msgstr "Khoảng cách phần đầu" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1588 msgid "Spacing between expander arrow and caption" msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1604 msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows" msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1611 msgid "Whether the item should fill the available space" msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617 msgid "New Row" msgstr "Hàng mới" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1618 msgid "Whether the item should start a new row" msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không" #: gtk/gtktoolitemgroup.c:1625 msgid "Position of the item within this group" msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này" #: gtk/gtktoolpalette.c:992 msgid "Size of icons in this tool palette" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này" #: gtk/gtktoolpalette.c:1022 msgid "Style of items in the tool palette" msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ" #: gtk/gtktoolpalette.c:1038 msgid "Exclusive" msgstr "Dành riêng" #: gtk/gtktoolpalette.c:1039 msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time" msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không" #: gtk/gtktoolpalette.c:1054 msgid "" "Whether the item group should receive extra space when the palette grows" msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không" #: gtk/gtktreemodelsort.c:278 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:279 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" #: gtk/gtktreeview.c:564 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:565 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" #: gtk/gtktreeview.c:573 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:581 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:588 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:589 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" #: gtk/gtktreeview.c:596 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:597 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" #: gtk/gtktreeview.c:604 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:605 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:620 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:621 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:628 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:629 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" #: gtk/gtktreeview.c:636 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:637 msgid "Model column to search through during interactive search" msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác" #: gtk/gtktreeview.c:657 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: gtk/gtktreeview.c:658 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" #: gtk/gtktreeview.c:678 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:679 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" #: gtk/gtktreeview.c:698 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:699 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" #: gtk/gtktreeview.c:713 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:714 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:728 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" #: gtk/gtktreeview.c:729 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" #: gtk/gtktreeview.c:738 msgid "Rubber Banding" msgstr "Độ co giãn" #: gtk/gtktreeview.c:739 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" msgstr "" "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" #: gtk/gtktreeview.c:746 msgid "Enable Grid Lines" msgstr "Bật các đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:747 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:755 msgid "Enable Tree Lines" msgstr "Bật đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:756 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:764 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng." #: gtk/gtktreeview.c:786 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: gtk/gtktreeview.c:787 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:795 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: gtk/gtktreeview.c:796 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:804 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:805 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:811 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: gtk/gtktreeview.c:812 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" #: gtk/gtktreeview.c:818 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:819 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:825 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:826 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:832 msgid "Row Ending details" msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" #: gtk/gtktreeview.c:833 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:839 msgid "Grid line width" msgstr "Độ rộng đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:840 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:846 msgid "Tree line width" msgstr "Độ rộng đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:847 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:853 msgid "Grid line pattern" msgstr "Mẫu đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:854 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" #: gtk/gtktreeview.c:860 msgid "Tree line pattern" msgstr "Mẫu đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:861 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341 msgid "Sort column ID" msgstr "Sắp xếp mã số cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting" msgstr "" "Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp" #: gtk/gtkuimanager.c:227 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" #: gtk/gtkuimanager.c:234 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: gtk/gtkuimanager.c:235 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" #: gtk/gtkviewport.c:126 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:134 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:142 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" #: gtk/gtkwidget.c:554 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:555 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:561 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkwidget.c:562 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" #: gtk/gtkwidget.c:569 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:570 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:578 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: gtk/gtkwidget.c:579 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:588 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" #: gtk/gtkwidget.c:595 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: gtk/gtkwidget.c:601 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: gtk/gtkwidget.c:602 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" #: gtk/gtkwidget.c:608 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:609 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:615 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:616 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:622 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:623 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" #: gtk/gtkwidget.c:629 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:630 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:636 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:637 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:643 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:644 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:650 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: gtk/gtkwidget.c:651 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" #: gtk/gtkwidget.c:657 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: gtk/gtkwidget.c:658 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." #: gtk/gtkwidget.c:664 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:665 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:672 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" #: gtk/gtkwidget.c:673 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:680 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: gtk/gtkwidget.c:681 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác " "động tới ô điều khiển này hay có" #: gtk/gtkwidget.c:704 msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:760 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: gtk/gtkwidget.c:761 msgid "The widget's window if it is realized" msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện" #: gtk/gtkwidget.c:775 msgid "Double Buffered" msgstr "Chuyển hoán đệm đôi" #: gtk/gtkwidget.c:776 msgid "Whether or not the widget is double buffered" msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không" #: gtk/gtkwidget.c:2404 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: gtk/gtkwidget.c:2405 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:2411 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2412 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtkwidget.c:2418 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2419 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2424 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2425 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkwidget.c:2430 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:2431 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:2436 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: gtk/gtkwidget.c:2437 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" #: gtk/gtkwidget.c:2442 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:2443 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:2457 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" #: gtk/gtkwidget.c:2458 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" #: gtk/gtkwidget.c:2471 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" #: gtk/gtkwidget.c:2472 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:2485 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" #: gtk/gtkwidget.c:2486 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:2500 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" #: gtk/gtkwidget.c:2501 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" #: gtk/gtkwidget.c:2515 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:2516 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:2530 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:2531 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" #: gtk/gtkwidget.c:2545 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" #: gtk/gtkwidget.c:2546 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" #: gtk/gtkwidget.c:2560 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" #: gtk/gtkwidget.c:2561 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" #: gtk/gtkwindow.c:483 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:484 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:492 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:493 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:500 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:501 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" #: gtk/gtkwindow.c:517 msgid "Startup ID" msgstr "Mã nhận diện khởi chạy" #: gtk/gtkwindow.c:518 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification" msgstr "" "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy" #: gtk/gtkwindow.c:525 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:527 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay" #: gtk/gtkwindow.c:534 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép giãn" #: gtk/gtkwindow.c:535 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" #: gtk/gtkwindow.c:543 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:550 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: gtk/gtkwindow.c:551 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" #: gtk/gtkwindow.c:558 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:559 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:567 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:568 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:577 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:578 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:587 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: gtk/gtkwindow.c:588 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: gtk/gtkwindow.c:596 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:602 msgid "Mnemonics Visible" msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ" #: gtk/gtkwindow.c:603 msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window" msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:619 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:634 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkwindow.c:635 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" #: gtk/gtkwindow.c:642 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: gtk/gtkwindow.c:643 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:650 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: gtk/gtkwindow.c:651 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: gtk/gtkwindow.c:659 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: gtk/gtkwindow.c:660 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: gtk/gtkwindow.c:667 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: gtk/gtkwindow.c:668 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: gtk/gtkwindow.c:675 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: gtk/gtkwindow.c:676 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: gtk/gtkwindow.c:690 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwindow.c:691 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:705 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: gtk/gtkwindow.c:706 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:720 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: gtk/gtkwindow.c:721 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:735 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" #: gtk/gtkwindow.c:736 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" #: gtk/gtkwindow.c:752 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: gtk/gtkwindow.c:753 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:770 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:771 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" #: gtk/gtkwindow.c:786 msgid "Opacity for Window" msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:787 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1" msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "" "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"