# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-12-21 19:14-0500\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-09 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165 #, fuzzy msgid "Loop" msgstr "Biểu hình" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166 #, fuzzy msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176 #: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gdk/gdkpango.c:539 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: gdk/gdkscreen.c:75 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:76 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình" #: gdk/gdkscreen.c:83 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:84 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" #: gdk/gdkwindow.c:486 gdk/gdkwindow.c:487 #, fuzzy msgid "Cursor" msgstr "Chớp con trỏ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:298 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:299 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:313 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:314 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:328 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: gtk/gtkaboutdialog.c:329 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:346 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: gtk/gtkaboutdialog.c:347 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:381 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:382 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:397 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:398 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" #: gtk/gtkaboutdialog.c:414 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:415 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:431 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: gtk/gtkaboutdialog.c:432 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:448 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:449 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:466 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: gtk/gtkaboutdialog.c:467 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" #: gtk/gtkaboutdialog.c:482 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:483 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "" "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu " "tượng mặc định)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:498 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:499 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: gtk/gtkaboutdialog.c:512 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" #: gtk/gtkaboutdialog.c:513 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:123 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:124 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:130 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:131 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" #: gtk/gtkaction.c:181 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123 #: gtk/gtktextmark.c:89 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkaction.c:182 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:200 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195 #: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:501 gtk/gtkmenuitem.c:305 #: gtk/gtktoolbutton.c:204 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: gtk/gtkaction.c:201 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: gtk/gtkaction.c:217 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: gtk/gtkaction.c:218 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:226 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkaction.c:227 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:242 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: gtk/gtkaction.c:243 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." #: gtk/gtkaction.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:253 msgid "GIcon" msgstr "GIcon" #: gtk/gtkaction.c:264 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339 #: gtk/gtkstatusicon.c:254 msgid "The GIcon being displayed" msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:284 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321 #: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkaction.c:285 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322 #: gtk/gtkstatusicon.c:238 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtkaction.c:292 gtk/gtktoolitem.c:192 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtktoolitem.c:193 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: gtk/gtkaction.c:308 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" #: gtk/gtkaction.c:309 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:316 gtk/gtktoolitem.c:199 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: gtk/gtkaction.c:317 gtk/gtktoolitem.c:200 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtktoolitem.c:206 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: gtk/gtkaction.c:325 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: gtk/gtkaction.c:333 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: gtk/gtkaction.c:334 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: gtk/gtkaction.c:340 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193 #: gtk/gtkwidget.c:593 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: gtk/gtkaction.c:341 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:347 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:586 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:348 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:354 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: gtk/gtkaction.c:355 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "" "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: gtk/gtkaction.c:373 gtk/gtkimagemenuitem.c:169 msgid "Always show image" msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh" #: gtk/gtkaction.c:374 gtk/gtkimagemenuitem.c:170 msgid "Whether the image will always be shown" msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không" #: gtk/gtkactiongroup.c:171 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: gtk/gtkactiongroup.c:178 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactiongroup.c:185 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactivatable.c:308 #, fuzzy msgid "Related Action" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkactivatable.c:309 msgid "The action this activatable will activate and receive updates from" msgstr "" #: gtk/gtkactivatable.c:331 msgid "Use Action Appearance" msgstr "" #: gtk/gtkactivatable.c:332 #, fuzzy msgid "Whether to use the related actions appearance properties" msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không" #: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128 #: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkadjustment.c:94 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:110 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: gtk/gtkadjustment.c:111 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:130 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: gtk/gtkadjustment.c:131 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:147 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: gtk/gtkadjustment.c:148 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:164 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: gtk/gtkadjustment.c:165 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:184 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkadjustment.c:185 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkalignment.c:90 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:100 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: gtk/gtkalignment.c:109 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkalignment.c:110 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:118 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkalignment.c:119 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:136 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: gtk/gtkalignment.c:137 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:153 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkalignment.c:154 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:170 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: gtk/gtkalignment.c:171 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:187 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: gtk/gtkalignment.c:188 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: gtk/gtkarrow.c:75 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:76 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" #: gtk/gtkarrow.c:84 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:85 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:711 gtk/gtkmenuitem.c:368 msgid "Arrow Scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:93 msgid "Amount of space used up by arrow" msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên" #: gtk/gtkaspectframe.c:79 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkaspectframe.c:80 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:86 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkaspectframe.c:87 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI" #: gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" #: gtk/gtkassistant.c:284 msgid "Header Padding" msgstr "Đệm phần đầu" #: gtk/gtkassistant.c:285 msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu." #: gtk/gtkassistant.c:292 msgid "Content Padding" msgstr "Đệm nội dung" #: gtk/gtkassistant.c:293 msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung." #: gtk/gtkassistant.c:309 msgid "Page type" msgstr "Kiểu trang" #: gtk/gtkassistant.c:310 msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:327 msgid "Page title" msgstr "Tựa trang" #: gtk/gtkassistant.c:328 msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:344 msgid "Header image" msgstr "Ảnh phần đầu" #: gtk/gtkassistant.c:345 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:361 msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh khung lề" #: gtk/gtkassistant.c:362 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý" #: gtk/gtkassistant.c:377 msgid "Page complete" msgstr "Trang hoàn tất" #: gtk/gtkassistant.c:378 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa" #: gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" #: gtk/gtkbbox.c:146 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: gtk/gtkbbox.c:147 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: gtk/gtkbox.c:131 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165 #: gtk/gtktoolbar.c:573 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtkbox.c:141 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: gtk/gtkbox.c:149 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" #: gtk/gtkbox.c:155 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkbox.c:156 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" #: gtk/gtkbox.c:162 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkbox.c:163 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" #: gtk/gtkbox.c:169 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" #: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241 #: gtk/gtkruler.c:148 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkbuilder.c:96 msgid "Translation Domain" msgstr "Miền thông dịch:" #: gtk/gtkbuilder.c:97 msgid "The translation domain used by gettext" msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng" #: gtk/gtkbutton.c:220 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "" "Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều " "khiển" #: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:522 #: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211 msgid "Use underline" msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:523 #: gtk/gtkmenuitem.c:321 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: gtk/gtkbutton.c:236 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" #: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" #: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkbutton.c:251 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:252 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:269 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: gtk/gtkbutton.c:288 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:306 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút" #: gtk/gtkbutton.c:320 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:321 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản" #: gtk/gtkbutton.c:441 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:442 #, fuzzy msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons" msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)" #: gtk/gtkbutton.c:456 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:457 #, fuzzy msgid "" "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside " "the border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền" #: gtk/gtkbutton.c:462 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:463 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:470 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:471 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:487 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: gtk/gtkbutton.c:488 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:694 gtk/gtkentry.c:1718 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" #: gtk/gtkbutton.c:502 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." #: gtk/gtkbutton.c:515 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:516 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" #: gtk/gtkbutton.c:530 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: gtk/gtkbutton.c:531 msgid "Whether images should be shown on buttons" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không" #: gtk/gtkcalendar.c:440 msgid "Year" msgstr "Năm" #: gtk/gtkcalendar.c:441 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:454 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:455 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)" #: gtk/gtkcalendar.c:469 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:470 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)" #: gtk/gtkcalendar.c:484 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:485 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:499 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:500 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:513 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:514 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:528 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: gtk/gtkcalendar.c:529 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm" #: gtk/gtkcalendar.c:544 msgid "Details Width" msgstr "Độ rộng chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:545 msgid "Details width in characters" msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)" #: gtk/gtkcalendar.c:560 msgid "Details Height" msgstr "Độ cao chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:561 msgid "Details height in rows" msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)" #: gtk/gtkcalendar.c:577 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: gtk/gtkcalendar.c:578 msgid "If TRUE, details are shown" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết" #: gtk/gtkcelleditable.c:76 #, fuzzy msgid "Editing Canceled" msgstr "Sửa" #: gtk/gtkcelleditable.c:77 msgid "Indicates that editing has been canceled" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:177 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: gtk/gtkcellrenderer.c:178 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)" #: gtk/gtkcellrenderer.c:186 msgid "visible" msgstr "hiện" #: gtk/gtkcellrenderer.c:187 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó" #: gtk/gtkcellrenderer.c:194 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" #: gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:222 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:232 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:242 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "height" msgstr "độ cao" #: gtk/gtkcellrenderer.c:252 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:262 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con" #: gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết" #: gtk/gtkcellrenderer.c:278 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:279 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:287 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderer.c:294 msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode" msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không" #: gtk/gtkcellrenderer.c:303 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:304 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106 msgid "Text Column" msgstr "Cột văn bản" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245 #: gtk/gtkstatusicon.c:270 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195 #: gtk/gtkentry.c:737 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:153 #: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 msgid "Pulse" msgstr "Đập" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171 msgid "" "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you " "don't know how much." msgstr "" "Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119 msgid "" "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố " "trí viết từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho văn bản" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126 msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729 #: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:110 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367 #: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton." msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109 msgid "Climb rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226 msgid "Digits" msgstr "Số" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:196 msgid "Text to render" msgstr "Văn bản cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:203 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:204 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:508 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:212 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:219 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:220 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:253 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:661 gtk/gtktexttag.c:251 #: gtk/gtktextview.c:575 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:576 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277 #: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "" "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " "điểm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "" "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295 #: gtk/gtktexttag.c:291 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304 #: gtk/gtktexttag.c:300 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313 #: gtk/gtktexttag.c:309 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323 #: gtk/gtktexttag.c:320 msgid "Font stretch" msgstr "Độ giãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332 #: gtk/gtktexttag.c:329 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "" "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng " "mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:633 gtk/gtkprogressbar.c:206 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:412 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421 #: gtk/gtklabel.c:653 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:654 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:451 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:471 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:492 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ giãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:558 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:559 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:562 msgid "Align set" msgstr "Canh lề đặt" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:563 msgid "Whether this tag affects the alignment mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 msgid "Toggle state" msgstr "Tình trạng bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tình trạng không thống nhất" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcellview.c:182 msgid "CellView model" msgstr "Mô hình Xem Ô" #: gtk/gtkcellview.c:183 msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:78 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:501 gtk/gtktoggleaction.c:119 #: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:171 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: gtk/gtkcolorbutton.c:172 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407 #: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu" #: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:279 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: gtk/gtkcolorsel.c:280 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:286 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:287 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:294 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:301 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:315 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:316 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:102 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn Màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:103 msgid "The color selection embedded in the dialog." msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:109 msgid "OK Button" msgstr "Nút OK" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:110 msgid "The OK button of the dialog." msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:116 msgid "Cancel Button" msgstr "Nút Thôi" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:117 msgid "The cancel button of the dialog." msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:123 msgid "Help Button" msgstr "Nút Trợ giúp" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:124 msgid "The help button of the dialog." msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại." #: gtk/gtkcombo.c:145 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:146 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" #: gtk/gtkcombo.c:152 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:153 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" #: gtk/gtkcombo.c:159 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:160 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" #: gtk/gtkcombo.c:167 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: gtk/gtkcombo.c:168 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #: gtk/gtkcombo.c:175 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:176 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:668 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:669 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:686 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" #: gtk/gtkcombobox.c:708 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:709 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:730 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:731 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:752 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:753 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: gtk/gtkcombobox.c:773 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:686 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: gtk/gtkcombobox.c:789 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:797 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:556 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:813 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:830 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" #: gtk/gtkcombobox.c:831 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:847 msgid "Button Sensitivity" msgstr "Độ nhạy Nút" #: gtk/gtkcombobox.c:848 msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty" msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không" #: gtk/gtkcombobox.c:855 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: gtk/gtkcombobox.c:856 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:872 msgid "Arrow Size" msgstr "Cỡ mũi tên" #: gtk/gtkcombobox.c:873 msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:786 gtk/gtkhandlebox.c:174 #: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623 #: gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkcombobox.c:889 msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcontainer.c:238 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: gtk/gtkcontainer.c:239 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào" #: gtk/gtkcontainer.c:246 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: gtk/gtkcontainer.c:247 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này" #: gtk/gtkcontainer.c:255 msgid "Child" msgstr "Con" #: gtk/gtkcontainer.c:256 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" #: gtk/gtkcurve.c:126 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: gtk/gtkcurve.c:127 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" #: gtk/gtkcurve.c:134 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:135 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:143 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:144 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:152 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:153 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" #: gtk/gtkcurve.c:161 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:162 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" #: gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" #: gtk/gtkdialog.c:146 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó" #: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:192 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456 msgid "Content area spacing" msgstr "Khoảng cách vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:210 msgid "Spacing between elements of the main dialog area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút" #: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: gtk/gtkdialog.c:227 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" #: gtk/gtkentry.c:633 #, fuzzy msgid "Text Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtkentry.c:634 msgid "Text buffer object which actually stores entry text" msgstr "" #: gtk/gtkentry.c:641 gtk/gtklabel.c:596 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:597 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:651 gtk/gtklabel.c:606 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:607 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:662 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" #: gtk/gtkentry.c:669 gtk/gtkentrybuffer.c:383 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:384 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" #: gtk/gtkentry.c:678 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkentry.c:679 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:687 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:695 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" #: gtk/gtkentry.c:702 gtk/gtkentry.c:1268 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:710 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: gtk/gtkentry.c:711 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" #: gtk/gtkentry.c:717 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkentry.c:718 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:727 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: gtk/gtkentry.c:728 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" #: gtk/gtkentry.c:738 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:753 gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkentry.c:770 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" #: gtk/gtkentry.c:771 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." #: gtk/gtkentry.c:787 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt" #: gtk/gtkentry.c:802 gtk/gtktextview.c:655 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: gtk/gtkentry.c:803 msgid "Whether new text overwrites existing text" msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không" #: gtk/gtkentry.c:817 gtk/gtkentrybuffer.c:368 msgid "Text length" msgstr "Chiều dài đoạn văn" #: gtk/gtkentry.c:818 msgid "Length of the text currently in the entry" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:833 msgid "Invisible char set" msgstr "Ký tự vô hình đã đặt" #: gtk/gtkentry.c:834 msgid "Whether the invisible char has been set" msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa" #: gtk/gtkentry.c:852 msgid "Caps Lock warning" msgstr "Cảnh báo Caps Lock" #: gtk/gtkentry.c:853 msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on" msgstr "" "Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ " "hoa) đã được kích hoạt, hay không." #: gtk/gtkentry.c:867 msgid "Progress Fraction" msgstr "Phân số Tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:868 msgid "The current fraction of the task that's been completed" msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm" #: gtk/gtkentry.c:885 msgid "Progress Pulse Step" msgstr "Bước đập tiến hành" #: gtk/gtkentry.c:886 msgid "" "The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for " "each call to gtk_entry_progress_pulse()" msgstr "" "Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến " "hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()" #: gtk/gtkentry.c:902 msgid "Primary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh chính" #: gtk/gtkentry.c:903 msgid "Primary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:917 msgid "Secondary pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh phụ" #: gtk/gtkentry.c:918 msgid "Secondary pixbuf for the entry" msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:932 msgid "Primary stock ID" msgstr "Mã số kho chính" #: gtk/gtkentry.c:933 msgid "Stock ID for primary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:947 msgid "Secondary stock ID" msgstr "Mã số kho phụ" #: gtk/gtkentry.c:948 msgid "Stock ID for secondary icon" msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:962 msgid "Primary icon name" msgstr "Tên biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:963 msgid "Icon name for primary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:977 msgid "Secondary icon name" msgstr "Tên biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:978 msgid "Icon name for secondary icon" msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:992 msgid "Primary GIcon" msgstr "GIcon chính" #: gtk/gtkentry.c:993 msgid "GIcon for primary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1007 msgid "Secondary GIcon" msgstr "GIcon phụ" #: gtk/gtkentry.c:1008 msgid "GIcon for secondary icon" msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1022 msgid "Primary storage type" msgstr "Loại lưu trữ chính" #: gtk/gtkentry.c:1023 msgid "The representation being used for primary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1038 msgid "Secondary storage type" msgstr "Loại lưu trữ phụ" #: gtk/gtkentry.c:1039 msgid "The representation being used for secondary icon" msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1060 msgid "Primary icon activatable" msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được" #: gtk/gtkentry.c:1061 msgid "Whether the primary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không" #: gtk/gtkentry.c:1081 msgid "Secondary icon activatable" msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được" #: gtk/gtkentry.c:1082 msgid "Whether the secondary icon is activatable" msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không" #: gtk/gtkentry.c:1104 msgid "Primary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm" #: gtk/gtkentry.c:1105 msgid "Whether the primary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không" #: gtk/gtkentry.c:1126 msgid "Secondary icon sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm" #: gtk/gtkentry.c:1127 msgid "Whether the secondary icon is sensitive" msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không" #: gtk/gtkentry.c:1143 msgid "Primary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1144 gtk/gtkentry.c:1180 msgid "The contents of the tooltip on the primary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1160 msgid "Secondary icon tooltip text" msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1161 gtk/gtkentry.c:1199 msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1179 msgid "Primary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính" #: gtk/gtkentry.c:1198 msgid "Secondary icon tooltip markup" msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ" #: gtk/gtkentry.c:1218 gtk/gtktextview.c:683 msgid "IM module" msgstr "Mô-đun IM" #: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684 msgid "Which IM module should be used" msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào" #: gtk/gtkentry.c:1233 msgid "Icon Prelight" msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng" #: gtk/gtkentry.c:1234 msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered" msgstr "" "Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên" #: gtk/gtkentry.c:1247 #, fuzzy msgid "Progress Border" msgstr "Viền máng xối" #: gtk/gtkentry.c:1248 #, fuzzy msgid "Border around the progress bar" msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình" #: gtk/gtkentry.c:1719 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." #: gtk/gtkentry.c:1733 msgid "State Hint" msgstr "Mẹo tình trạng" #: gtk/gtkentry.c:1734 msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background" msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không" #: gtk/gtkentry.c:1739 gtk/gtklabel.c:853 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkentry.c:1740 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkentry.c:1754 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" #: gtk/gtkentry.c:1755 msgid "How long to show the last input character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" #: gtk/gtkentrybuffer.c:354 #, fuzzy msgid "The contents of the buffer" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkentrybuffer.c:369 #, fuzzy msgid "Length of the text currently in the buffer" msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập" #: gtk/gtkentrycompletion.c:279 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: gtk/gtkentrycompletion.c:280 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:286 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: gtk/gtkentrycompletion.c:287 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586 msgid "Text column" msgstr "Cột văn bản" #: gtk/gtkentrycompletion.c:304 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:323 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:324 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:338 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: gtk/gtkentrycompletion.c:339 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:354 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" #: gtk/gtkentrycompletion.c:355 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó" #: gtk/gtkentrycompletion.c:373 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:374 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:388 msgid "Inline selection" msgstr "Chọn trực tiếp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:389 msgid "Your description here" msgstr "Mô tả của bạn ở đây" #: gtk/gtkeventbox.c:91 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: gtk/gtkeventbox.c:92 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." #: gtk/gtkeventbox.c:98 msgid "Above child" msgstr "Trên con" #: gtk/gtkeventbox.c:99 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: gtk/gtkexpander.c:187 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkexpander.c:188 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkexpander.c:196 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:515 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:516 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " "» (pango phân tách mã định dạng)" #: gtk/gtkexpander.c:220 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" #: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: gtk/gtkexpander.c:230 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:777 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:778 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:246 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" #: gtk/gtkfilechooser.c:758 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkfilechooser.c:759 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" #: gtk/gtkfilechooser.c:765 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:766 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" #: gtk/gtkfilechooser.c:771 gtk/gtkrecentchooser.c:264 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: gtk/gtkfilechooser.c:772 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" #: gtk/gtkfilechooser.c:777 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkfilechooser.c:778 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không" #: gtk/gtkfilechooser.c:783 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:784 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: gtk/gtkfilechooser.c:789 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: gtk/gtkfilechooser.c:790 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:795 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:796 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:801 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: gtk/gtkfilechooser.c:802 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: gtk/gtkfilechooser.c:807 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:541 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:814 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: gtk/gtkfilechooser.c:815 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:830 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: gtk/gtkfilechooser.c:831 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:847 #, fuzzy msgid "Allow folders creation" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:848 #, fuzzy msgid "" "Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new " "folders." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214 #: gtk/gtkstatusicon.c:221 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:527 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfilesel.c:533 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:534 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "" "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfontbutton.c:143 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:159 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn" #: gtk/gtkfontbutton.c:160 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:175 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:176 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:191 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:192 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:208 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:224 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontsel.c:197 msgid "The string that represents this font" msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này" #: gtk/gtkfontsel.c:204 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfontsel.c:210 msgid "Preview text" msgstr "Văn bản xem thử" #: gtk/gtkfontsel.c:211 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn" #: gtk/gtkframe.c:106 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Văn bản trên nhãn của khung" #: gtk/gtkframe.c:113 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: gtk/gtkframe.c:114 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:122 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: gtk/gtkframe.c:123 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "" "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" #: gtk/gtkframe.c:138 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: gtk/gtkframe.c:139 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" #: gtk/gtkframe.c:148 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" #: gtk/gtkhandlebox.c:175 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa" #: gtk/gtkhandlebox.c:183 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:184 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" #: gtk/gtkhandlebox.c:192 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:193 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:201 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:202 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)" #: gtk/gtkhandlebox.c:209 msgid "Child Detached" msgstr "Con tách rời" #: gtk/gtkhandlebox.c:210 msgid "" "A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or " "detached." msgstr "" "Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời." #: gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: gtk/gtkiconview.c:550 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: gtk/gtkiconview.c:568 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkiconview.c:569 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:587 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản" #: gtk/gtkiconview.c:606 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: gtk/gtkiconview.c:607 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango" #: gtk/gtkiconview.c:614 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:615 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:631 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: gtk/gtkiconview.c:632 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" #: gtk/gtkiconview.c:649 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:650 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:666 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" #: gtk/gtkiconview.c:681 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtkiconview.c:682 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" #: gtk/gtkiconview.c:697 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtkiconview.c:698 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" #: gtk/gtkiconview.c:713 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: gtk/gtkiconview.c:714 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:730 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" #: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" #: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763 msgid "Tooltip Column" msgstr "Cột mẹo công cụ" #: gtk/gtkiconview.c:755 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục" #: gtk/gtkiconview.c:772 #, fuzzy msgid "Item Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkiconview.c:773 msgid "Padding around icon view items" msgstr "" #: gtk/gtkiconview.c:782 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:783 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:789 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:790 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" #: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:230 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:231 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:215 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkimage.c:239 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:246 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: gtk/gtkimage.c:247 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" #: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:271 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:272 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:280 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:296 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:297 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:305 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: gtk/gtkimage.c:306 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:136 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:151 msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item" msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Accel Group" msgstr "Nhóm tăng tốc" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:185 msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys" msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:190 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:191 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" #: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:128 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:129 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkinfobar.c:440 #, fuzzy msgid "Width of border around the content area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkinfobar.c:457 #, fuzzy msgid "Spacing between elements of the area" msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkinfobar.c:489 #, fuzzy msgid "Width of border around the action area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" #: gtk/gtklabel.c:502 msgid "The text of the label" msgstr "Văn bản trong nhãn" #: gtk/gtklabel.c:509 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:530 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:592 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: gtk/gtklabel.c:531 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "" "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" #: gtk/gtklabel.c:539 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:540 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" #: gtk/gtklabel.c:547 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:548 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài" #: gtk/gtklabel.c:563 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:564 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:571 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:572 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không" #: gtk/gtklabel.c:578 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:579 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" #: gtk/gtklabel.c:587 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:588 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" #: gtk/gtklabel.c:634 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtklabel.c:674 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: gtk/gtklabel.c:675 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" #: gtk/gtklabel.c:692 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: gtk/gtklabel.c:693 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:713 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" #: gtk/gtklabel.c:714 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" #: gtk/gtklabel.c:732 #, fuzzy msgid "Track visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" #: gtk/gtklabel.c:733 #, fuzzy msgid "Whether visited links should be tracked" msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" #: gtk/gtklabel.c:854 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" #: gtk/gtklayout.c:633 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" #: gtk/gtklayout.c:642 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" #: gtk/gtklinkbutton.c:145 msgid "URI" msgstr "URI" #: gtk/gtklinkbutton.c:146 msgid "The URI bound to this button" msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này" #: gtk/gtklinkbutton.c:160 msgid "Visited" msgstr "Đã thăm" #: gtk/gtklinkbutton.c:161 msgid "Whether this link has been visited." msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa." #: gtk/gtkmenu.c:502 msgid "The currently selected menu item" msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn" #: gtk/gtkmenu.c:517 msgid "The accel group holding accelerators for the menu" msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:531 gtk/gtkmenuitem.c:290 msgid "Accel Path" msgstr "Đường dẫn Tăng tốc" #: gtk/gtkmenu.c:532 msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items" msgstr "" "Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của " "mục con" #: gtk/gtkmenu.c:548 msgid "Attach Widget" msgstr "Gắn nối ô điều khiển" #: gtk/gtkmenu.c:549 msgid "The widget the menu is attached to" msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:557 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:571 msgid "Tearoff State" msgstr "Tình trạng tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:572 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" #: gtk/gtkmenu.c:586 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: gtk/gtkmenu.c:587 msgid "The monitor the menu will be popped up on" msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở" #: gtk/gtkmenu.c:593 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtkmenu.c:594 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:616 msgid "Reserve Toggle Size" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:617 #, fuzzy msgid "" "A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and " "icons" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" #: gtk/gtkmenu.c:623 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtkmenu.c:624 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:632 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: gtk/gtkmenu.c:633 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:641 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: gtk/gtkmenu.c:642 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:650 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" #: gtk/gtkmenu.c:651 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." #: gtk/gtkmenu.c:664 msgid "Arrow Placement" msgstr "Vị trí Mũi tên" #: gtk/gtkmenu.c:665 msgid "Indicates where scroll arrows should be placed" msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu" #: gtk/gtkmenu.c:673 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtkmenu.c:674 gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:681 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtkmenu.c:682 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:689 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: gtk/gtkmenu.c:690 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:697 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:712 msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow" msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn" #: gtk/gtkmenu.c:799 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: gtk/gtkmenu.c:800 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" #: gtk/gtkmenu.c:805 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:806 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:813 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:814 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con" #: gtk/gtkmenubar.c:168 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: gtk/gtkmenubar.c:169 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:185 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: gtk/gtkmenubar.c:186 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:195 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:203 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:210 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" #: gtk/gtkmenubar.c:211 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" #: gtk/gtkmenuitem.c:257 msgid "Right Justified" msgstr "Sắp thẳng bên phải" #: gtk/gtkmenuitem.c:258 msgid "" "Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar" msgstr "" "Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay " "không" #: gtk/gtkmenuitem.c:272 msgid "Submenu" msgstr "Trình đơn con" #: gtk/gtkmenuitem.c:273 msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none" msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có" #: gtk/gtkmenuitem.c:291 msgid "Sets the accelerator path of the menu item" msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn" #: gtk/gtkmenuitem.c:306 msgid "The text for the child label" msgstr "Chuỗi trên nhãn con" #: gtk/gtkmenuitem.c:369 msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size" msgstr "" "Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của " "mục trình đơn" #: gtk/gtkmenuitem.c:382 msgid "Width in Characters" msgstr "Bề rộng theo ký tự" #: gtk/gtkmenuitem.c:383 msgid "The minimum desired width of the menu item in characters" msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn" #: gtk/gtkmenushell.c:375 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: gtk/gtkmenushell.c:376 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" #: gtk/gtkmessagedialog.c:98 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" #: gtk/gtkmessagedialog.c:99 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:114 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" #: gtk/gtkmessagedialog.c:115 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "" "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không" #: gtk/gtkmessagedialog.c:136 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:137 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:154 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:169 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkmessagedialog.c:170 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:184 msgid "Secondary Text" msgstr "Văn bản phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:185 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:200 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:201 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:216 msgid "The image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:83 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" #: gtk/gtkmisc.c:84 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkmisc.c:93 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:94 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:103 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:104 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkmountoperation.c:160 msgid "Parent" msgstr "Cha" #: gtk/gtkmountoperation.c:161 msgid "The parent window" msgstr "Cửa sổ cha" #: gtk/gtkmountoperation.c:168 msgid "Is Showing" msgstr "Đang hiển thị" #: gtk/gtkmountoperation.c:169 msgid "Are we showing a dialog" msgstr "Có hiển thị một hộp thoại" #: gtk/gtkmountoperation.c:177 msgid "The screen where this window will be displayed." msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này." #: gtk/gtknotebook.c:585 msgid "Page" msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:586 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" #: gtk/gtknotebook.c:594 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: gtk/gtknotebook.c:595 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: gtk/gtknotebook.c:602 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:603 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:611 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" #: gtk/gtknotebook.c:612 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:620 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" #: gtk/gtknotebook.c:621 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:629 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: gtk/gtknotebook.c:630 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" #: gtk/gtknotebook.c:636 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: gtk/gtknotebook.c:637 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không" #: gtk/gtknotebook.c:643 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:644 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" #: gtk/gtknotebook.c:650 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: gtk/gtknotebook.c:651 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" #: gtk/gtknotebook.c:658 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" #: gtk/gtknotebook.c:664 msgid "Group ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:665 msgid "Group ID for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:682 msgid "Group for tabs drag and drop" msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:688 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:689 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:695 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: gtk/gtknotebook.c:696 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:709 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: gtk/gtknotebook.c:710 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtknotebook.c:716 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: gtk/gtknotebook.c:717 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" #: gtk/gtknotebook.c:723 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" #: gtk/gtknotebook.c:730 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:731 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không" #: gtk/gtknotebook.c:737 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:738 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không" #: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: gtk/gtknotebook.c:754 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: gtk/gtknotebook.c:770 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:814 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" #: gtk/gtknotebook.c:815 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:830 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:831 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:847 msgid "Arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên" #: gtk/gtknotebook.c:848 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn" #: gtk/gtkobject.c:370 msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" #: gtk/gtkobject.c:371 msgid "Anonymous User Data Pointer" msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" #: gtk/gtkoptionmenu.c:162 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn" #: gtk/gtkoptionmenu.c:169 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" #: gtk/gtkoptionmenu.c:175 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" #: gtk/gtkorientable.c:75 msgid "The orientation of the orientable" msgstr "Hướng của cái có thể định hướng" #: gtk/gtkpaned.c:242 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" #: gtk/gtkpaned.c:251 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:252 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng" #: gtk/gtkpaned.c:258 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" #: gtk/gtkpaned.c:259 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc" #: gtk/gtkpaned.c:275 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: gtk/gtkpaned.c:276 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:293 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: gtk/gtkpaned.c:294 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:311 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: gtk/gtkpaned.c:312 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô" #: gtk/gtkpaned.c:327 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: gtk/gtkpaned.c:328 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" #: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:312 msgid "Embedded" msgstr "Nhúng" #: gtk/gtkplug.c:151 msgid "Whether or not the plug is embedded" msgstr "Có nên phít nhúng hay không" #: gtk/gtkplug.c:165 msgid "Socket Window" msgstr "Cửa sổ Ổ cắm" #: gtk/gtkplug.c:166 msgid "The window of the socket the plug is embedded in" msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm" #: gtk/gtkpreview.c:102 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "" "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" #: gtk/gtkprinter.c:124 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" #: gtk/gtkprinter.c:130 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" #: gtk/gtkprinter.c:131 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:137 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" #: gtk/gtkprinter.c:138 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" #: gtk/gtkprinter.c:144 msgid "Accepts PDF" msgstr "Chấp nhận PDF" #: gtk/gtkprinter.c:145 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" #: gtk/gtkprinter.c:151 msgid "Accepts PostScript" msgstr "Chấp nhận PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:152 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:158 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" #: gtk/gtkprinter.c:159 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:165 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: gtk/gtkprinter.c:166 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:173 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:179 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" #: gtk/gtkprinter.c:180 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" #: gtk/gtkprinter.c:198 msgid "Paused Printer" msgstr "Máy in bị tạm dừng" #: gtk/gtkprinter.c:199 msgid "TRUE if this printer is paused" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng" #: gtk/gtkprinter.c:212 msgid "Accepting Jobs" msgstr "Chấp nhận Công việc" #: gtk/gtkprinter.c:213 msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này" #: gtk/gtkprintjob.c:117 msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa của công việc in" #: gtk/gtkprintjob.c:125 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:126 msgid "Printer to print the job to" msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó" #: gtk/gtkprintjob.c:134 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: gtk/gtkprintjob.c:135 msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" #: gtk/gtkprintjob.c:153 msgid "" "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the " "print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:997 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:998 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:1035 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" #: gtk/gtkprintoperation.c:1036 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1060 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1061 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." #: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" #: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:1104 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1105 msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" #: gtk/gtkprintoperation.c:1126 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1143 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: gtk/gtkprintoperation.c:1144 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:1161 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:1162 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1185 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1186 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" #: gtk/gtkprintoperation.c:1223 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1224 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1244 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1245 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1263 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" #: gtk/gtkprintoperation.c:1264 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." #: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345 #, fuzzy msgid "Support Selection" msgstr "Chọn Màu" #: gtk/gtkprintoperation.c:1280 msgid "TRUE if the print operation will support print of selection." msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353 #, fuzzy msgid "Has Selection" msgstr "Có phần chọn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1297 msgid "TRUE if a selecion exists." msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361 #, fuzzy msgid "Embed Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1313 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:1334 #, fuzzy msgid "Number of Pages To Print" msgstr "Số trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:1335 #, fuzzy msgid "The number of pages that will be printed." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:303 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:328 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:329 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:336 msgid "Manual Capabilites" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:337 msgid "Capabilities the application can handle" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:346 #, fuzzy msgid "Whether the dialog supports selection" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:354 #, fuzzy msgid "Whether the application has a selection" msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:362 msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog" msgstr "" #: gtk/gtkprogress.c:102 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: gtk/gtkprogress.c:103 msgid "" "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something but don't know how long it will take." msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có " "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. " "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ." #: gtk/gtkprogress.c:111 msgid "Show text" msgstr "Hiện văn bản" #: gtk/gtkprogress.c:112 msgid "Whether the progress is shown as text." msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không" #: gtk/gtkprogressbar.c:119 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:135 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" #: gtk/gtkprogressbar.c:136 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "" "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:144 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:145 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "" "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:152 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:153 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:160 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: gtk/gtkprogressbar.c:161 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" #: gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:169 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: gtk/gtkprogressbar.c:176 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:177 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:185 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:207 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not " "have enough room to display the entire string, if at all." msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có" #: gtk/gtkprogressbar.c:214 msgid "XSpacing" msgstr "Khoảng cách X" #: gtk/gtkprogressbar.c:215 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:220 msgid "YSpacing" msgstr "CáchY" #: gtk/gtkprogressbar.c:221 msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar." msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:234 msgid "Min horizontal bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:235 msgid "The minimum horizontal width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:247 msgid "Min horizontal bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:248 msgid "Minimum horizontal height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:260 msgid "Min vertical bar width" msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:261 msgid "The minimum vertical width of the progress bar" msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:273 msgid "Min vertical bar height" msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu" #: gtk/gtkprogressbar.c:274 msgid "The minimum vertical height of the progress bar" msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành" #: gtk/gtkradioaction.c:111 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkradioaction.c:112 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." #: gtk/gtkradioaction.c:129 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: gtk/gtkradioaction.c:144 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" #: gtk/gtkradioaction.c:145 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." msgstr "" "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " "này." #: gtk/gtkradiobutton.c:83 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiomenuitem.c:354 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này." #: gtk/gtkrange.c:358 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:359 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình" #: gtk/gtkrange.c:368 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " "này" #: gtk/gtkrange.c:375 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: gtk/gtkrange.c:376 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên" #: gtk/gtkrange.c:383 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" #: gtk/gtkrange.c:384 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:392 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" #: gtk/gtkrange.c:393 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:410 msgid "Show Fill Level" msgstr "Hiện cấp điền" #: gtk/gtkrange.c:411 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough." msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không." #: gtk/gtkrange.c:427 msgid "Restrict to Fill Level" msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy" #: gtk/gtkrange.c:428 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level." msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không." #: gtk/gtkrange.c:443 msgid "Fill Level" msgstr "Cấp tô đầy" #: gtk/gtkrange.c:444 msgid "The fill level." msgstr "Cấp tô đầy." #: gtk/gtkrange.c:452 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: gtk/gtkrange.c:453 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ" #: gtk/gtkrange.c:460 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: gtk/gtkrange.c:461 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài" #: gtk/gtkrange.c:468 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: gtk/gtkrange.c:469 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối" #: gtk/gtkrange.c:484 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: gtk/gtkrange.c:485 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt" #: gtk/gtkrange.c:492 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: gtk/gtkrange.c:493 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:500 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: gtk/gtkrange.c:501 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:509 msgid "Draw slider ACTIVE during drag" msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" #: gtk/gtkrange.c:510 msgid "" "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow " "IN while they are dragged" msgstr "" "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " "khi đang được kéo" #: gtk/gtkrange.c:524 msgid "Trough Side Details" msgstr "Chi tiết bên máng xối" #: gtk/gtkrange.c:525 msgid "" "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn " "with different details" msgstr "" "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết " "khác nhau" #: gtk/gtkrange.c:541 msgid "Trough Under Steppers" msgstr "Máng xối dưới nút bước" #: gtk/gtkrange.c:542 msgid "" "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and " "spacing" msgstr "" "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và " "khoảng cách" #: gtk/gtkrange.c:555 msgid "Arrow scaling" msgstr "Co giãn mũi tên" #: gtk/gtkrange.c:556 msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size" msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn" #: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227 msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số" #: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228 msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:132 msgid "Recent Manager" msgstr "Bộ quản lý gần đây" #: gtk/gtkrecentchooser.c:133 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:147 msgid "Show Private" msgstr "Hiện riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:148 msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:161 msgid "Show Tooltips" msgstr "Hiện mẹo công cụ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:162 msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:174 msgid "Show Icons" msgstr "Hiện biểu tượng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:175 msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:190 msgid "Show Not Found" msgstr "Hiện Không tìm thấy" #: gtk/gtkrecentchooser.c:191 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:204 msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:217 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:218 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" msgstr "" "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục " "bộ hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229 msgid "Limit" msgstr "Hạn chế" #: gtk/gtkrecentchooser.c:235 msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:249 msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu sắp xếp" #: gtk/gtkrecentchooser.c:250 msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:265 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào" #: gtk/gtkrecentmanager.c:215 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" #: gtk/gtkrecentmanager.c:230 msgid "" "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()" msgstr "" "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « " "gtk_recent_manager_get_items () »" #: gtk/gtkrecentmanager.c:246 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng" #: gtk/gtkruler.c:128 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:129 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:138 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:139 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:149 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" #: gtk/gtkruler.c:158 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" #: gtk/gtkruler.c:159 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:174 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" #: gtk/gtkruler.c:175 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào" #: gtk/gtkscale.c:219 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" #: gtk/gtkscale.c:228 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: gtk/gtkscale.c:229 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" #: gtk/gtkscale.c:236 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkscale.c:237 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" #: gtk/gtkscale.c:244 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: gtk/gtkscale.c:245 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" #: gtk/gtkscale.c:253 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: gtk/gtkscale.c:254 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối" #: gtk/gtkscalebutton.c:207 msgid "The value of the scale" msgstr "Giá trị của tỷ lệ" #: gtk/gtkscalebutton.c:217 msgid "The icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkscalebutton.c:226 msgid "" "The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn " "cái nút" #: gtk/gtkscalebutton.c:254 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkscalebutton.c:255 msgid "List of icon names" msgstr "Danh sách các tên biểu tượng" #: gtk/gtkscrollbar.c:51 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: gtk/gtkscrollbar.c:52 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:60 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định" #: gtk/gtkscrollbar.c:61 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" #: gtk/gtkscrollbar.c:82 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:89 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:232 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:233 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:240 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:241 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng " "với những thanh cuộn, hay không." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:289 msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:290 msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:296 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:297 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:312 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:313 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." msgstr "" "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi" #: gtk/gtksettings.c:224 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:225 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" #: gtk/gtksettings.c:232 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:233 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" #: gtk/gtksettings.c:249 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:250 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:257 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:258 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" #: gtk/gtksettings.c:277 msgid "Cursor Blink Timeout" msgstr "Thời hạn chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:278 msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds" msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây" #: gtk/gtksettings.c:285 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: gtk/gtksettings.c:286 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" #: gtk/gtksettings.c:293 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:294 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải" #: gtk/gtksettings.c:302 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:303 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:311 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" #: gtk/gtksettings.c:312 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" #: gtk/gtksettings.c:320 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" #: gtk/gtksettings.c:321 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:329 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:330 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:338 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: gtk/gtksettings.c:339 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" #: gtk/gtksettings.c:347 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtksettings.c:348 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:370 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:371 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." #: gtk/gtksettings.c:379 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: gtk/gtksettings.c:380 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" #: gtk/gtksettings.c:389 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: gtk/gtksettings.c:390 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:399 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:400 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:409 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:410 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n" " • hintslight\t\t\tmột ít\n" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" #: gtk/gtksettings.c:419 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: gtk/gtksettings.c:420 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " •\t none\tkhông có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR" #: gtk/gtksettings.c:429 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: gtk/gtksettings.c:430 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" #: gtk/gtksettings.c:439 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:440 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" #: gtk/gtksettings.c:448 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:449 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" #: gtk/gtksettings.c:459 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: gtk/gtksettings.c:460 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" #: gtk/gtksettings.c:477 msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ" #: gtk/gtksettings.c:478 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" msgstr "" "Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo " "ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay " "không." #: gtk/gtksettings.c:486 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" #: gtk/gtksettings.c:487 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" #: gtk/gtksettings.c:495 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" #: gtk/gtksettings.c:496 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" #: gtk/gtksettings.c:504 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:505 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:514 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:515 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:524 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" #: gtk/gtksettings.c:525 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" #: gtk/gtksettings.c:560 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: gtk/gtksettings.c:561 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:570 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: gtk/gtksettings.c:571 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." #: gtk/gtksettings.c:589 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" #: gtk/gtksettings.c:590 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" #: gtk/gtksettings.c:607 msgid "Tooltip timeout" msgstr "Thời hạn mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:608 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:633 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:634 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" "Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật" #: gtk/gtksettings.c:655 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ" #: gtk/gtksettings.c:656 msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt" #: gtk/gtksettings.c:675 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "Chỉ con chạy bằng phím" #: gtk/gtksettings.c:676 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển" #: gtk/gtksettings.c:693 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "Cuộn qua bằng phím" #: gtk/gtksettings.c:694 msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím" #: gtk/gtksettings.c:714 msgid "Error Bell" msgstr "Chuông lỗi" #: gtk/gtksettings.c:715 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp" #: gtk/gtksettings.c:732 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" #: gtk/gtksettings.c:733 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." #: gtk/gtksettings.c:741 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: gtk/gtksettings.c:742 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" #: gtk/gtksettings.c:759 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" #: gtk/gtksettings.c:760 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" #: gtk/gtksettings.c:783 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: gtk/gtksettings.c:784 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in" #: gtk/gtksettings.c:800 msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" #: gtk/gtksettings.c:801 msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không" #: gtk/gtksettings.c:817 msgid "Enable Accelerators" msgstr "Bật phím tắt" #: gtk/gtksettings.c:818 msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không" #: gtk/gtksettings.c:835 msgid "Recent Files Limit" msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng" #: gtk/gtksettings.c:836 msgid "Number of recently used files" msgstr "Số tập tin vừa dùng" #: gtk/gtksettings.c:854 msgid "Default IM module" msgstr "Mô-đun IM mặc định" #: gtk/gtksettings.c:855 msgid "Which IM module should be used by default" msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào" #: gtk/gtksettings.c:873 msgid "Recent Files Max Age" msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất" #: gtk/gtksettings.c:874 msgid "Maximum age of recently used files, in days" msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày" #: gtk/gtksettings.c:883 msgid "Fontconfig configuration timestamp" msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig" #: gtk/gtksettings.c:884 msgid "Timestamp of current fontconfig configuration" msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời" #: gtk/gtksettings.c:906 msgid "Sound Theme Name" msgstr "Tên Sắc thái Âm" #: gtk/gtksettings.c:907 msgid "XDG sound theme name" msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG" #. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input #: gtk/gtksettings.c:929 msgid "Audible Input Feedback" msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ" #: gtk/gtksettings.c:930 msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input" msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không" #: gtk/gtksettings.c:951 msgid "Enable Event Sounds" msgstr "Bật Âm sự Kiện" #: gtk/gtksettings.c:952 msgid "Whether to play any event sounds at all" msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào" #: gtk/gtksettings.c:967 msgid "Enable Tooltips" msgstr "Bật Chú Giải" #: gtk/gtksettings.c:968 msgid "Whether tooltips should be shown on widgets" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không" #: gtk/gtksettings.c:981 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtksettings.c:982 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: gtk/gtksettings.c:996 #, fuzzy msgid "Toolbar Icon Size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: gtk/gtksettings.c:997 #, fuzzy msgid "The size of icons in default toolbars." msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định" #: gtk/gtksettings.c:1014 #, fuzzy msgid "Auto Mnemonics" msgstr "Bật gợi nhớ" #: gtk/gtksettings.c:1015 msgid "" "Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user " "presses the mnemonic activator." msgstr "" #: gtk/gtksizegroup.c:301 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtksizegroup.c:302 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" #: gtk/gtksizegroup.c:318 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: gtk/gtksizegroup.c:319 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định " "kích cỡ của nhóm" #: gtk/gtkspinbutton.c:209 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:216 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkspinbutton.c:236 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: gtk/gtkspinbutton.c:237 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:244 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: gtk/gtkspinbutton.c:245 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" #: gtk/gtkspinbutton.c:252 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: gtk/gtkspinbutton.c:253 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" #: gtk/gtkspinbutton.c:260 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkspinbutton.c:261 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" #: gtk/gtkspinbutton.c:270 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" #: gtk/gtkspinbutton.c:279 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" #: gtk/gtkstatusbar.c:148 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" #: gtk/gtkstatusbar.c:149 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không" #: gtk/gtkstatusbar.c:194 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái" #: gtk/gtkstatusicon.c:271 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: gtk/gtkstatusicon.c:281 msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị" #: gtk/gtkstatusicon.c:288 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" #: gtk/gtkstatusicon.c:289 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:297 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:313 msgid "Whether or not the status icon is embedded" msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" #: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:702 msgid "Has tooltip" msgstr "Có mẹo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:357 msgid "Whether this tray icon has a tooltip" msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:723 msgid "Tooltip Text" msgstr "Văn bản méo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:724 gtk/gtkwidget.c:745 msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này" #: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:744 msgid "Tooltip markup" msgstr "Định dạng mẹo công cụ" #: gtk/gtkstatusicon.c:407 msgid "The contents of the tooltip for this tray icon" msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này" #: gtk/gtkstatusicon.c:425 #, fuzzy msgid "The title of this tray icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: gtk/gtktable.c:130 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" #: gtk/gtktable.c:138 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: gtk/gtktable.c:139 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" #: gtk/gtktable.c:147 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtktable.c:148 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:156 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtktable.c:157 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:166 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao" #: gtk/gtktable.c:173 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtktable.c:180 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtktable.c:181 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:187 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" #: gtk/gtktable.c:188 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:194 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" #: gtk/gtktable.c:201 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: gtk/gtktable.c:202 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:208 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: gtk/gtktable.c:209 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:215 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtktable.c:216 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktable.c:222 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtktable.c:223 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktext.c:546 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản" #: gtk/gtktext.c:554 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản" #: gtk/gtktext.c:561 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:562 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktext.c:569 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:570 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: gtk/gtktextbuffer.c:181 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ văn bản" #: gtk/gtktextbuffer.c:199 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm" #: gtk/gtktextbuffer.c:213 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" #: gtk/gtktextbuffer.c:214 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:230 msgid "Cursor position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtktextbuffer.c:231 msgid "" "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)" msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)" #: gtk/gtktextbuffer.c:246 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:247 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND" #: gtk/gtktextbuffer.c:262 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:263 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND" #: gtk/gtktextmark.c:90 msgid "Mark name" msgstr "Tên dấu" #: gtk/gtktextmark.c:97 msgid "Left gravity" msgstr "Trọng lực bên trái" #: gtk/gtktextmark.c:98 msgid "Whether the mark has left gravity" msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không" #: gtk/gtktexttag.c:173 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:174 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh" #: gtk/gtktexttag.c:192 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:199 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: gtk/gtktexttag.c:200 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:208 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" #: gtk/gtktexttag.c:209 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:226 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:234 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" #: gtk/gtktexttag.c:235 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:242 msgid "Text direction" msgstr "Hướng văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:243 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái" #: gtk/gtktexttag.c:292 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "" "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " "nghiêng)" #: gtk/gtktexttag.c:301 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến " "thể pango chữ hoa nhỏ)" #: gtk/gtktexttag.c:310 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)" #: gtk/gtktexttag.c:321 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "" "Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " "co giãn bị đồn lại)" #: gtk/gtktexttag.c:330 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: gtk/gtktexttag.c:340 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước " "phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc " "thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:593 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: gtk/gtktexttag.c:379 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá " "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." #: gtk/gtktexttag.c:386 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:602 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: gtk/gtktexttag.c:396 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:612 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:621 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:622 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:419 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)" #: gtk/gtktexttag.c:428 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:546 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:438 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:556 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:448 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:566 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:584 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:631 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:632 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho văn bản này" #: gtk/gtktexttag.c:504 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: gtk/gtktexttag.c:505 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không." #: gtk/gtktexttag.c:519 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:520 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi" #: gtk/gtktexttag.c:535 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:536 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:554 msgid "Margin Accumulates" msgstr "Lề tích lũy" #: gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Whether left and right margins accumulate." msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không." #: gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:581 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không" #: gtk/gtktexttag.c:616 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:617 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không" #: gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:625 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không" #: gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:629 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không" #: gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:645 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" #: gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:653 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không" #: gtk/gtktexttag.c:660 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:661 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:664 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:665 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không" #: gtk/gtktexttag.c:668 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:669 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không" #: gtk/gtktexttag.c:672 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:673 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" #: gtk/gtktextview.c:545 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktextview.c:555 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktextview.c:565 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktextview.c:583 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtktextview.c:601 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktextview.c:611 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:639 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:640 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" #: gtk/gtktextview.c:647 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtktextview.c:648 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" #: gtk/gtktextview.c:656 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" #: gtk/gtktextview.c:663 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: gtk/gtktextview.c:664 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" #: gtk/gtktextview.c:693 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: gtk/gtktextview.c:694 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" #: gtk/gtktoggleaction.c:104 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một" #: gtk/gtktoggleaction.c:105 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không" #: gtk/gtktoggleaction.c:120 msgid "If the toggle action should be active in or not" msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:124 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:131 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: gtk/gtktogglebutton.c:132 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:494 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:495 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: gtk/gtktoolbar.c:502 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: gtk/gtktoolbar.c:503 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:518 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:519 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:541 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" #: gtk/gtktoolbar.c:556 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" #: gtk/gtktoolbar.c:557 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" #: gtk/gtktoolbar.c:566 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtktoolbar.c:574 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:582 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:591 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" #: gtk/gtktoolbar.c:599 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtktoolbar.c:600 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" #: gtk/gtktoolbar.c:608 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: gtk/gtktoolbar.c:609 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" #: gtk/gtktoolbar.c:616 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: gtk/gtktoolbar.c:617 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:624 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbutton.c:205 msgid "Text to show in the item." msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:212 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán" #: gtk/gtktoolbutton.c:219 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:225 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtktoolbutton.c:226 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:242 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:243 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:249 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:250 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:263 msgid "Icon spacing" msgstr "Khoảng cách biểu tượng" #: gtk/gtktoolbutton.c:264 msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktoolitem.c:207 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" #: gtk/gtktreemodelsort.c:278 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:279 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" #: gtk/gtktreeview.c:564 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:565 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" #: gtk/gtktreeview.c:573 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:581 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:588 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:589 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" #: gtk/gtktreeview.c:596 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:597 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" #: gtk/gtktreeview.c:604 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:605 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:620 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:621 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:628 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:629 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" #: gtk/gtktreeview.c:636 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:637 msgid "Model column to search through during interactive search" msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác" #: gtk/gtktreeview.c:657 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: gtk/gtktreeview.c:658 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" #: gtk/gtktreeview.c:678 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:679 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" #: gtk/gtktreeview.c:698 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:699 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" #: gtk/gtktreeview.c:713 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:714 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:728 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" #: gtk/gtktreeview.c:729 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" #: gtk/gtktreeview.c:738 msgid "Rubber Banding" msgstr "Độ co giãn" #: gtk/gtktreeview.c:739 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" msgstr "" "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" #: gtk/gtktreeview.c:746 msgid "Enable Grid Lines" msgstr "Bật các đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:747 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:755 msgid "Enable Tree Lines" msgstr "Bật đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:756 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:764 msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows" msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng." #: gtk/gtktreeview.c:786 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: gtk/gtktreeview.c:787 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:795 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: gtk/gtktreeview.c:796 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:804 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:805 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:811 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: gtk/gtktreeview.c:812 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" #: gtk/gtktreeview.c:818 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:819 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:825 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:826 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:832 msgid "Row Ending details" msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" #: gtk/gtktreeview.c:833 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:839 msgid "Grid line width" msgstr "Độ rộng đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:840 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:846 msgid "Tree line width" msgstr "Độ rộng đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:847 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:853 msgid "Grid line pattern" msgstr "Mẫu đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:854 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" #: gtk/gtktreeview.c:860 msgid "Tree line pattern" msgstr "Mẫu đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:861 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341 #, fuzzy msgid "Sort column ID" msgstr "Cột văn bản" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342 msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:227 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" #: gtk/gtkuimanager.c:234 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: gtk/gtkuimanager.c:235 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" #: gtk/gtkviewport.c:107 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:115 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:123 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" #: gtk/gtkwidget.c:553 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:554 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:560 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkwidget.c:561 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" #: gtk/gtkwidget.c:568 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:569 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:577 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: gtk/gtkwidget.c:578 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:587 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" #: gtk/gtkwidget.c:594 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: gtk/gtkwidget.c:600 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: gtk/gtkwidget.c:601 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" #: gtk/gtkwidget.c:607 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:608 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:614 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:615 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:621 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:622 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" #: gtk/gtkwidget.c:628 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:629 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:635 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:636 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:642 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:643 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:649 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: gtk/gtkwidget.c:650 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" #: gtk/gtkwidget.c:656 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: gtk/gtkwidget.c:657 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." #: gtk/gtkwidget.c:663 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:664 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:671 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" #: gtk/gtkwidget.c:672 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:679 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: gtk/gtkwidget.c:680 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác " "động tới ô điều khiển này hay có" #: gtk/gtkwidget.c:703 msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:759 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: gtk/gtkwidget.c:760 msgid "The widget's window if it is realized" msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện" #: gtk/gtkwidget.c:774 #, fuzzy msgid "Double Buffered" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtkwidget.c:775 #, fuzzy msgid "Whether or not the widget is double buffered" msgstr "Có nên phít nhúng hay không" #: gtk/gtkwidget.c:2400 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: gtk/gtkwidget.c:2401 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:2407 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2408 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtkwidget.c:2414 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2415 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2420 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:2421 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkwidget.c:2426 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:2427 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:2432 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: gtk/gtkwidget.c:2433 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" #: gtk/gtkwidget.c:2438 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:2439 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:2453 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" #: gtk/gtkwidget.c:2454 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" #: gtk/gtkwidget.c:2467 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" #: gtk/gtkwidget.c:2468 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:2481 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" #: gtk/gtkwidget.c:2482 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:2496 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" #: gtk/gtkwidget.c:2497 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" #: gtk/gtkwidget.c:2511 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:2512 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:2526 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:2527 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" #: gtk/gtkwidget.c:2541 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" #: gtk/gtkwidget.c:2542 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" #: gtk/gtkwidget.c:2556 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" #: gtk/gtkwidget.c:2557 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" #: gtk/gtkwindow.c:483 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:484 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:492 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:493 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:500 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:501 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" #: gtk/gtkwindow.c:517 msgid "Startup ID" msgstr "Mã nhận diện khởi chạy" #: gtk/gtkwindow.c:518 msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification" msgstr "" "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy" #: gtk/gtkwindow.c:525 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:527 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay" #: gtk/gtkwindow.c:534 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép giãn" #: gtk/gtkwindow.c:535 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" #: gtk/gtkwindow.c:543 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:550 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: gtk/gtkwindow.c:551 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" #: gtk/gtkwindow.c:558 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:559 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:567 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:568 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:577 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:578 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:587 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: gtk/gtkwindow.c:588 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: gtk/gtkwindow.c:596 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:602 #, fuzzy msgid "Mnemonics Visible" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtkwindow.c:603 #, fuzzy msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" #: gtk/gtkwindow.c:619 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:634 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkwindow.c:635 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" #: gtk/gtkwindow.c:642 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: gtk/gtkwindow.c:643 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:650 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: gtk/gtkwindow.c:651 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: gtk/gtkwindow.c:659 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: gtk/gtkwindow.c:660 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: gtk/gtkwindow.c:667 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: gtk/gtkwindow.c:668 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: gtk/gtkwindow.c:675 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: gtk/gtkwindow.c:676 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: gtk/gtkwindow.c:690 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwindow.c:691 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:705 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: gtk/gtkwindow.c:706 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:720 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: gtk/gtkwindow.c:721 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:735 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" #: gtk/gtkwindow.c:736 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" #: gtk/gtkwindow.c:752 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: gtk/gtkwindow.c:753 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:770 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:771 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" #: gtk/gtkwindow.c:786 msgid "Opacity for Window" msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:787 msgid "The opacity of the window, from 0 to 1" msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "" "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:343 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:344 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"