gtk/po-properties/vi.po
Trần Ngọc Quân 6f163985a7 Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
2015-09-28 15:51:05 +07:00

9748 lines
291 KiB
Plaintext
Raw Blame History

# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2015-09-27 22:26+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2015-09-28 15:48+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: gdk/gdkapplaunchcontext.c:127 gdk/gdkcursor.c:139 gdk/gdkdevicemanager.c:181
#: gdk/gdkglcontext.c:264
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: gdk/gdkcursor.c:131
msgid "Cursor type"
msgstr "Kiểu con trỏ"
#: gdk/gdkcursor.c:132
msgid "Standard cursor type"
msgstr "Kiểu con trỏ chuẩn"
#: gdk/gdkcursor.c:140
msgid "Display of this cursor"
msgstr "Hiển thị của con trỏ này"
#: gdk/gdkdevice.c:115
msgid "Device Display"
msgstr "Thiết bị hiển thị"
#: gdk/gdkdevice.c:116
msgid "Display which the device belongs to"
msgstr "Bộ hiển thị mà thiết bị đi kèm"
#: gdk/gdkdevice.c:130
msgid "Device manager"
msgstr "Quản lý thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:131
msgid "Device manager which the device belongs to"
msgstr "Bộ quản lý thiết bị mà thiết bị liên quan đến nó"
#: gdk/gdkdevice.c:144 gdk/gdkdevice.c:145
msgid "Device name"
msgstr "Tên thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:158
msgid "Device type"
msgstr "Kiểu thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:159
msgid "Device role in the device manager"
msgstr "Vai trò thiết bị trong bộ quản lý thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:175
msgid "Associated device"
msgstr "Thiết bị kết hợp"
#: gdk/gdkdevice.c:176
msgid "Associated pointer or keyboard with this device"
msgstr "Con trỏ hay bàn phím gắn với thiết bị này"
#: gdk/gdkdevice.c:189
msgid "Input source"
msgstr "Nguồn vào"
#: gdk/gdkdevice.c:190
msgid "Source type for the device"
msgstr "Kiểu nguồn cho thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:205 gdk/gdkdevice.c:206
msgid "Input mode for the device"
msgstr "Chế độ vào cho thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:221
msgid "Whether the device has a cursor"
msgstr "Thiết bị có con trỏ hay không"
#: gdk/gdkdevice.c:222
msgid "Whether there is a visible cursor following device motion"
msgstr "Có cho con trỏ hiện hình cùng với di chuyển thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:236 gdk/gdkdevice.c:237
msgid "Number of axes in the device"
msgstr "Số lượng trục trong thiết bị"
#: gdk/gdkdevice.c:251 gdk/gdkdevice.c:252
msgid "Vendor ID"
msgstr "Mã nhà cung cấp"
#: gdk/gdkdevice.c:266 gdk/gdkdevice.c:267
msgid "Product ID"
msgstr "Mã sản phẩm"
#: gdk/gdkdevicemanager.c:182
msgid "Display for the device manager"
msgstr "Hiển thị bộ quản lý thiết bị"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:169
msgid "Default Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:170
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkglcontext.c:265
msgid "The GDK display used to create the GL context"
msgstr "Bộ trình bày GDK để tạo ngữ cảnh GL"
#: gdk/gdkglcontext.c:280 gtk/gtkwidget.c:1332
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gdk/gdkglcontext.c:281
msgid "The GDK window bound to the GL context"
msgstr "Cửa sổ GDK gắn với ngữ cảnh GL"
#: gdk/gdkglcontext.c:296
msgid "Shared context"
msgstr "Ngữ cảnh chia sẻ"
#: gdk/gdkglcontext.c:297
msgid "The GL context this context shares data with"
msgstr "Ngữ cảnh GL mà ngữ cảnh này chia sẻ dữ liệu với"
#: gdk/gdkscreen.c:91
msgid "Font options"
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:92
msgid "The default font options for the screen"
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
#: gdk/gdkscreen.c:99
msgid "Font resolution"
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:100
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
#: gdk/gdkwindow.c:352 gdk/gdkwindow.c:353
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:113
msgid "Opcode"
msgstr "Mã lệnh"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:114
msgid "Opcode for XInput2 requests"
msgstr "Mã lệnh cho các yêu cầu XInput2"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:120
msgid "Major"
msgstr "Số lớn"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:121
msgid "Major version number"
msgstr "Số lớn của phiên bản"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:127
msgid "Minor"
msgstr "Số nhỏ"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:128
msgid "Minor version number"
msgstr "Số nhỏ của phiên bản"
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:143
msgid "Device ID"
msgstr "ID thiết bị"
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:144
msgid "Device identifier"
msgstr "Định danh thiết bị"
#: gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:97
msgid "Cell renderer"
msgstr "Vẽ ô"
#: gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:98
msgid "The cell renderer represented by this accessible"
msgstr "Bộ vẽ ô đại diện bởi cái tiếp cận này"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:243 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:200
#: gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:247 gtk/gtkprinter.c:121
#: gtk/gtkstack.c:480 gtk/gtktextmark.c:136
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:244
msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:264 gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkexpander.c:275
#: gtk/gtkframe.c:166 gtk/gtklabel.c:756 gtk/gtkmenuitem.c:443
#: gtk/gtktoolbutton.c:239 gtk/gtktoolitemgroup.c:1605
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:265
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:284
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn ngắn"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:285
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:300
msgid "Tooltip"
msgstr "Gợi ý công cụ"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:301
msgid "A tooltip for this action."
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:319
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:320
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:342 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:271
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:343 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:272
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:266 gtk/gtkimage.c:343
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:365 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:255
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:229 gtk/gtkimage.c:326 gtk/gtkprinter.c:170
#: gtk/gtkwindow.c:855
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:366 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:256
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:230 gtk/gtkimage.c:327
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ chủ đề biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:381 gtk/gtktoolitem.c:179
msgid "Visible when horizontal"
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:382 gtk/gtktoolitem.c:180
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:400
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị khi tràn"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:401
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
msgstr ""
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
"đơn trán thanh công cụ."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:417 gtk/gtktoolitem.c:186
msgid "Visible when vertical"
msgstr "Hiển thị khi dọc"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:418 gtk/gtktoolitem.c:187
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:434 gtk/gtktoolitem.c:193
msgid "Is important"
msgstr "Là quan trọng"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:435
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ "
"“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:451
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:452
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:466 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:214
#: gtk/gtkcellrenderer.c:301 gtk/gtkwidget.c:1166
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:467
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:481 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:228
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:306 gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
#: gtk/gtkwidget.c:1159
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:482
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:497
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm hành động"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:498
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr ""
"GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:519 gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:264
#: gtk/gtkbutton.c:366
msgid "Always show image"
msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:520 gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:265
#: gtk/gtkbutton.c:367
msgid "Whether the image will always be shown"
msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:201
msgid "A name for the action group."
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:215
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:229
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:242
msgid "Accelerator Group"
msgstr "Nhóm phím tăng tốc"
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:243
msgid "The accelerator group the actions of this group should use."
msgstr "Nhóm tăng tốc các hành động của nhóm này nên dùng."
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:290
msgid "Related Action"
msgstr "Hành vi liên quan"
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:291
msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
msgstr ""
"Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
"nhật"
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:315
msgid "Use Action Appearance"
msgstr "Dùng hình thức hành vi"
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:316
msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:151
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:152 gtk/gtkbutton.c:301
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:170
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:171 gtk/gtkbutton.c:320
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:188
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:189
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:206
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:207
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:226
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm trên"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:227
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:245
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm dưới"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:246
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:264
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm trái"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:265
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:283
msgid "Right Padding"
msgstr "Đệm phải"
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:284
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:121
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:122
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:130
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:131
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:138 gtk/gtkcombobox.c:1041 gtk/gtkmenu.c:793
#: gtk/gtkmenuitem.c:519
msgid "Arrow Scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:139
msgid "Amount of space used up by arrow"
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:323
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đục"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:324
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:330
msgid "Has palette"
msgstr "Có bảng chọn"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:331
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:345 gtk/gtkcolorbutton.c:199
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:346
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:352 gtk/gtkcolorbutton.c:215
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ anfa hiện thời"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:353
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:367
msgid "Current RGBA"
msgstr "RGBA hiện tại"
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:368
msgid "The current RGBA color"
msgstr "Màu RGBA hiện tại"
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:136
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn Màu"
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:137
msgid "The color selection embedded in the dialog."
msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:143
msgid "OK Button"
msgstr "Nút OK"
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:144
msgid "The OK button of the dialog."
msgstr "Nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:150
msgid "Cancel Button"
msgstr "Nút Thôi"
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:151
msgid "The cancel button of the dialog."
msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:157
msgid "Help Button"
msgstr "Nút Trợ giúp"
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:158
msgid "The help button of the dialog."
msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:240 gtk/gtkfontbutton.c:487
msgid "Font name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:241
msgid "The string that represents this font"
msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:247 gtk/gtkfontchooser.c:90
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:248 gtk/gtkfontchooser.c:91
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh họa cho phông chữ được chọn"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:223 gtk/gtkcombobox.c:1057 gtk/gtkentry.c:935
#: gtk/gtkmenubar.c:217 gtk/gtkstatusbar.c:165 gtk/gtktoolbar.c:629
#: gtk/gtkviewport.c:177
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:224
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:232
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí cán"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:233
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của cán kéo tương ứng với ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:241
msgid "Snap edge"
msgstr "Cạnh dính"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:242
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr "Kích thước của hộp cán khớp với điểm neo để neo hộp cán"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:250
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt cạnh dính"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:251
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
"Có nên dùng giá trị từ thuộc tính “snap_edge” (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ “handle_position” (vị trí cán)"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:258
msgid "Child Detached"
msgstr "Con tách rời"
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:259
msgid ""
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
"detached."
msgstr ""
"Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp cán được gắn nối hay tách rời."
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:226 gtk/gtkbutton.c:333
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:227
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:243 gtk/gtkbutton.c:266
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng mục chuẩn"
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:244
msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:281 gtk/gtkmenu.c:568
msgid "Accel Group"
msgstr "Nhóm tăng tốc"
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:282
msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:114 gtk/gtkentry.c:905 gtk/gtklabel.c:802
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:115 gtk/gtkentry.c:906 gtk/gtklabel.c:803
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:133 gtk/gtklabel.c:820
msgid "Y align"
msgstr "Canh hàng Y"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:134 gtk/gtklabel.c:821
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:152
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:153
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:171
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:172
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:641
msgid "Icon's count"
msgstr "Số biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:642
msgid "The count of the emblem currently displayed"
msgstr "Số lượng của biểu tượng có thể hiển thị hiện thời"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:648
msgid "Icon's label"
msgstr "Nhãn của biểu thượng"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:649
msgid "The label to be displayed over the icon"
msgstr "Nhãn để hiển thị trên biểu tượng này"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:655
msgid "Icon's style context"
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng của biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:656
msgid "The style context to theme the icon appearance"
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cho chủ đề mà biểu tượng xuất hiện"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:662
msgid "Background icon"
msgstr "Biểu tượng nền"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:663
msgid "The icon for the number emblem background"
msgstr "Biểu tượng cho nền nhúng số"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:669
msgid "Background icon name"
msgstr "Tên biểu tượng nền"
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:670
msgid "The icon name for the number emblem background"
msgstr "Tên biểu tượng cho số biểu tượng nền"
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:120
msgid "The value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:121
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
"Giá trị được trả gởi bởi “gtk_radio_action_get_current_value()” (gtk hành "
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
"thời trong nhóm nó."
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:139 gtk/gtkradiobutton.c:165
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:412 gtk/gtkradiotoolbutton.c:80
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:140
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:157
msgid "The current value"
msgstr "Giá trị hiện thời"
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:158
msgid ""
"The value property of the currently active member of the group to which this "
"action belongs."
msgstr ""
"Thuộc tính giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành "
"động này."
#: gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:676 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:239
msgid "Show Numbers"
msgstr "Hiện số"
#: gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:677 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:240
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:226 gtk/gtkimage.c:239
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:227 gtk/gtkimage.c:240
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkimage.c:253
#: gtk/gtkrecentmanager.c:293
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:235 gtk/gtkimage.c:254
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:247 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:193
#: gtk/gtkimage.c:265
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:248 gtk/gtkimage.c:266
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:279 gtk/gtkimage.c:363
msgid "Storage type"
msgstr "Kiểu lưu trữ"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkimage.c:364
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:288 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:201
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 gtk/gtkrecentmanager.c:308
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:289
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:298 gtk/gtkinvisible.c:98
#: gtk/gtkmountoperation.c:177 gtk/gtkstylecontext.c:222 gtk/gtkwindow.c:862
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:299
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:307
msgid "Whether the status icon is visible"
msgstr "Biểu tượng trạng thái được hiển thị"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:322 gtk/gtkplug.c:196
msgid "Embedded"
msgstr "Nhúng"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:323
msgid "Whether the status icon is embedded"
msgstr "Biểu tượng trạng thái được nhúng"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:338 gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:127
#: gtk/gtkgesturepan.c:237 gtk/gtkorientable.c:61
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:339 gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:128
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:366 gtk/gtkwidget.c:1270
msgid "Has tooltip"
msgstr "Có mẹo công cụ"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:367
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:393 gtk/gtkwidget.c:1294
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:394 gtk/gtkwidget.c:1295 gtk/gtkwidget.c:1319
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:417 gtk/gtkwidget.c:1318
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:418
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:435 gtk/gtkcolorbutton.c:181
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:446 gtk/gtkfontbutton.c:472
#: gtk/gtkheaderbar.c:1874 gtk/gtkprintjob.c:132 gtk/gtkstack.c:487
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:436
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
#: gtk/deprecated/gtkstyle.c:471
msgid "Style context"
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng"
#: gtk/deprecated/gtkstyle.c:472
msgid "GtkStyleContext to get style from"
msgstr "GtkStyleContext để lấy kiểu dáng từ đó"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:189
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:190
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:198
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:199
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:207 gtk/gtkgrid.c:1738
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:208 gtk/gtkgrid.c:1739
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:216 gtk/gtkgrid.c:1745
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:217 gtk/gtkgrid.c:1746
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:225 gtk/gtkbox.c:266 gtk/gtkflowbox.c:3706
#: gtk/gtkstack.c:423 gtk/gtktoolbar.c:561 gtk/gtktoolitemgroup.c:1654
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:226
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:233 gtk/gtkgrid.c:1777
msgid "Left attachment"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:234 gtk/gtkgrid.c:1778 gtk/gtkmenu.c:756
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:240
msgid "Right attachment"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:241
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:247 gtk/gtkgrid.c:1784
msgid "Top attachment"
msgstr "Gắn trên đỉnh"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:248
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:254
msgid "Bottom attachment"
msgstr "Gắn dưới đáy"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:255 gtk/gtkmenu.c:780
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:261
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:262
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:268
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:269
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:275
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:276
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
"trái nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:282
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/deprecated/gtktable.c:283
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
"dưới nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:248
msgid "Theming engine name"
msgstr "Tên bộ máy chủ đề"
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:118
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:119
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
"không"
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:135 gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 gtk/gtkmenu.c:553 gtk/gtkmodelbutton.c:906
#: gtk/gtkmodelbutton.c:907 gtk/gtkspinner.c:119 gtk/gtkswitch.c:877
#: gtk/gtktogglebutton.c:180 gtk/gtktoggletoolbutton.c:127
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:136
msgid "Whether the toggle action should be active"
msgstr "Hành động bật/tắt có nên được kích hoạt hay không"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:136 gtk/gtkcellrenderertext.c:334
#: gtk/gtktexttag.c:276
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu tiền cảnh"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:137
msgid "Foreground color for symbolic icons"
msgstr "Màu tiền cảnh cho biểu tượng ký tự"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:144
msgid "Error color"
msgstr "Màu lỗi"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:145
msgid "Error color for symbolic icons"
msgstr "Màu lỗi cho biểu tượng ký hiệu"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:152
msgid "Warning color"
msgstr "Màu cảnh báo"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:153
msgid "Warning color for symbolic icons"
msgstr "Màu cảnh báo cho biểu tượng ký hiệu"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:160
msgid "Success color"
msgstr "Màu thành công"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:161
msgid "Success color for symbolic icons"
msgstr "Màu thành công cho biểu tượng ký hiệu"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:168 gtk/gtkbox.c:322
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:169
msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
msgstr "Đệm thêm nên đặt xung quanh biểu tượng ở khay"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:178
msgid "Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:179
msgid "The pixel size that icons should be forced to, or zero"
msgstr "Cỡ điểm ảnh mà các biểu tượng bị buộc thành, hoặc không"
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:460 gtk/gtkcombobox.c:820
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:461
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:468
msgid "Merged UI definition"
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:469
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:345
msgid "Program name"
msgstr "Tên chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:346
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
msgstr ""
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là "
"“g_get_application_name()” (g lấy tên ứng dụng)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:359
msgid "Program version"
msgstr "Phiên bản chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:360
msgid "The version of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:373
msgid "Copyright string"
msgstr "Chuỗi bản quyền"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:374
msgid "Copyright information for the program"
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:389
msgid "Comments string"
msgstr "Chuỗi ghi chú"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:390
msgid "Comments about the program"
msgstr "Ghi chú về chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:410
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:411
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:438
msgid "License Type"
msgstr "Kiểu giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:439
msgid "The license type of the program"
msgstr "Kiểu giấy phép của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:454
msgid "Website URL"
msgstr "Địa chỉ trang thông tin điện tử"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:455
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr "Địa chỉ URL cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:468
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn trang chủ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:469
msgid "The label for the link to the website of the program"
msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang thông tin điện tử của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:484
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:485
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:500
msgid "Documenters"
msgstr "Tài liệu :"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:501
msgid "List of people documenting the program"
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:516
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:517
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:532
msgid "Translator credits"
msgstr "Công trạng dịch:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:533
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr ""
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được đánh dấu là dịch được"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:547
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:548
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
msgstr ""
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
"định là “gtk_window_get_default_icon_list()” (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
"tượng mặc định)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:562
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:563
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
#: gtk/gtkaboutdialog.c:576
msgid "Wrap license"
msgstr "Ngắt dòng giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:577
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr ""
"Có nên ngắt dòng cho phần văn bản ghi thông tin về bản quyền hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:193
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:194
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:200
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:201
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
#: gtk/gtkaccessible.c:156 gtk/gtkeventcontroller.c:168
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:337
msgid "Widget"
msgstr "Ô điều khiển"
#: gtk/gtkaccessible.c:157
msgid "The widget referenced by this accessible."
msgstr "Widget được tham chiếu bởi cái tiếp cận này."
#: gtk/gtkactionable.c:71
msgid "action name"
msgstr "tên hành động"
#: gtk/gtkactionable.c:72
msgid "The name of the associated action, like 'app.quit'"
msgstr "Tên của thao tác tổ hợp, như là “app.quit”"
#: gtk/gtkactionable.c:76
msgid "action target value"
msgstr "giá trị hành động đích"
#: gtk/gtkactionable.c:77
msgid "The parameter for action invocations"
msgstr "Đối số cho gọi thao tác"
#: gtk/gtkactionbar.c:237 gtk/gtkbox.c:330 gtk/gtkheaderbar.c:1860
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng gói"
#: gtk/gtkactionbar.c:238 gtk/gtkbox.c:331 gtk/gtkheaderbar.c:1861
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng gói ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
#: gtk/gtkactionbar.c:244 gtk/gtkbox.c:337 gtk/gtkheaderbar.c:1867
#: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkpaned.c:336 gtk/gtkpopover.c:1618
#: gtk/gtkpopovermenu.c:376 gtk/gtkstack.c:501 gtk/gtktoolitemgroup.c:1682
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/gtkactionbar.c:245 gtk/gtkbox.c:338 gtk/gtkheaderbar.c:1868
#: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkpopovermenu.c:377 gtk/gtkstack.c:502
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtkadjustment.c:142 gtk/gtkcellrendererprogress.c:138
#: gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtkspinbutton.c:398
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkadjustment.c:143
msgid "The value of the adjustment"
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:157
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá trị tối thiểu"
#: gtk/gtkadjustment.c:158
msgid "The minimum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:175
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá trị tối đa"
#: gtk/gtkadjustment.c:176
msgid "The maximum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:190
msgid "Step Increment"
msgstr "Tăng bước"
#: gtk/gtkadjustment.c:191
msgid "The step increment of the adjustment"
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:205
msgid "Page Increment"
msgstr "Tăng trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:206
msgid "The page increment of the adjustment"
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:223
msgid "Page Size"
msgstr "Cỡ trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:224
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:618
msgid "Include an 'Other…' item"
msgstr "Bao gồm mục “Khác…”"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:619
msgid ""
"Whether the combobox should include an item that triggers a "
"GtkAppChooserDialog"
msgstr "Hộp chọn có nên bao gồm mục mà nó bẫy GtkAppChooserDialog hay không"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:634
msgid "Show default item"
msgstr "Hiển thị mục mặc định"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:635
msgid "Whether the combobox should show the default application on top"
msgstr "Hộp chọn có nên hiển thị ứng dụng mặc định trên cùng hay không"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:647 gtk/gtkappchooserdialog.c:687
msgid "Heading"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:648 gtk/gtkappchooserdialog.c:688
msgid "The text to show at the top of the dialog"
msgstr "Văn bản hiện ở đầu hộp thoại"
#: gtk/gtkappchooser.c:73
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
#: gtk/gtkappchooser.c:74
msgid "The content type used by the open with object"
msgstr "Kiểu nội dung được dùng bởi mở với đối tượng"
#: gtk/gtkappchooserdialog.c:673
msgid "GFile"
msgstr "GFile"
#: gtk/gtkappchooserdialog.c:674
msgid "The GFile used by the app chooser dialog"
msgstr "GFile được dùng bởi hộp thoại bộ chọn ứng dụng"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:959
msgid "Show default app"
msgstr "Hiện ứng dụng mặc định"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:960
msgid "Whether the widget should show the default application"
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng mặc định hay không"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:974
msgid "Show recommended apps"
msgstr "Hiện các ứng dụng khuyến nghị"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:975
msgid "Whether the widget should show recommended applications"
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khuyên dùng hay không"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:989
msgid "Show fallback apps"
msgstr "Hiển thị ứng dụng dự phòng"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:990
msgid "Whether the widget should show fallback applications"
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng dự phòng hay không"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1002
msgid "Show other apps"
msgstr "Hiện các ứng dụng khác"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1003
msgid "Whether the widget should show other applications"
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khác hay không"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1016
msgid "Show all apps"
msgstr "Hiện tất cả ứng dụng"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1017
msgid "Whether the widget should show all applications"
msgstr "Widget có nên hiển thị mọi ứng dụng hay không"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1031
msgid "Widget's default text"
msgstr "Văn bản mặc định của Widget"
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1032
msgid "The default text appearing when there are no applications"
msgstr "Văn bản mặc định xuất hiện khi ở đây không có ứng dụng nào"
#: gtk/gtkapplication.c:941
msgid "Register session"
msgstr "Đăng ký phiên"
#: gtk/gtkapplication.c:942
msgid "Register with the session manager"
msgstr "Đăng ký với bộ quản lý phiên"
#: gtk/gtkapplication.c:948
msgid "Application menu"
msgstr "Trình đơn ứng dụng"
#: gtk/gtkapplication.c:949
msgid "The GMenuModel for the application menu"
msgstr "GMenuModel cho trình đơn ứng dụng"
#: gtk/gtkapplication.c:955
msgid "Menubar"
msgstr "Thanh trình đơn"
#: gtk/gtkapplication.c:956
msgid "The GMenuModel for the menubar"
msgstr "GMenuModel cho thanh trình đơn"
#: gtk/gtkapplication.c:962
msgid "Active window"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
#: gtk/gtkapplication.c:963
msgid "The window which most recently had focus"
msgstr "Cửa sổ mới mất focus gần đây"
#: gtk/gtkapplicationwindow.c:863
msgid "Show a menubar"
msgstr "Hiển thị một trình đơn"
#: gtk/gtkapplicationwindow.c:864
msgid "TRUE if the window should show a menubar at the top of the window"
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ nên hiển thị thanh trình đơn ở đỉnh của cửa sổ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:107 gtk/gtkwidget.c:1362
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:114 gtk/gtkwidget.c:1377
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:121
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:122
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu “obey_child” (theo ô điều khiển con) là SAI"
#: gtk/gtkaspectframe.c:128
msgid "Obey child"
msgstr "Theo con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:129
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
#: gtk/gtkassistant.c:522 gtk/gtkdialog.c:652
msgid "Use Header Bar"
msgstr "Dùng thanh đầu đề"
#: gtk/gtkassistant.c:523 gtk/gtkdialog.c:653
msgid "Use Header Bar for actions."
msgstr "Dùng thanh tiêu đề cho các thao tác."
#: gtk/gtkassistant.c:529
msgid "Header Padding"
msgstr "Đệm phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:530
msgid "Number of pixels around the header."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
#: gtk/gtkassistant.c:537
msgid "Content Padding"
msgstr "Đệm nội dung"
#: gtk/gtkassistant.c:538
msgid "Number of pixels around the content pages."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
#: gtk/gtkassistant.c:554
msgid "Page type"
msgstr "Kiểu trang"
#: gtk/gtkassistant.c:555
msgid "The type of the assistant page"
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:570
msgid "Page title"
msgstr "Tựa trang"
#: gtk/gtkassistant.c:571
msgid "The title of the assistant page"
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:588
msgid "Header image"
msgstr "Ảnh phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:589
msgid "Header image for the assistant page"
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:605
msgid "Sidebar image"
msgstr "Ảnh khung lề"
#: gtk/gtkassistant.c:606
msgid "Sidebar image for the assistant page"
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:622
msgid "Page complete"
msgstr "Trang hoàn tất"
#: gtk/gtkassistant.c:623
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
#: gtk/gtkassistant.c:628
msgid "Has padding"
msgstr "Có đệm"
#: gtk/gtkassistant.c:628
msgid "Whether the assistant adds padding around the page"
msgstr "Có nên hỗ trợ thêm đệm vào quanh trang hay không"
#: gtk/gtkbbox.c:172
msgid "Minimum child width"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:173
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:181
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:182
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:190
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Con nội bộ có đệm"
#: gtk/gtkbbox.c:191
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:199
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:200
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:208
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
#: gtk/gtkbbox.c:209
msgid ""
"How to lay out the buttons in the box. Possible values are: spread, edge, "
"start and end"
msgstr ""
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là spread (giãn ra), edge "
"(cạnh), start (đầu) và end (cuối)"
#: gtk/gtkbbox.c:217
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#: gtk/gtkbbox.c:218
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
#: gtk/gtkbbox.c:225
msgid "Non-Homogeneous"
msgstr "Không-đồng-nhất"
#: gtk/gtkbbox.c:226
msgid "If TRUE, the child will not be subject to homogeneous sizing"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển sẽ không là chủ đề để mà đổi đồng cỡ"
#: gtk/gtkbox.c:259 gtk/gtkcellareabox.c:310 gtk/gtkexpander.c:299
#: gtk/gtkheaderbar.c:1895 gtk/gtkiconview.c:511 gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: gtk/gtkbox.c:260 gtk/gtkheaderbar.c:1896
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
#: gtk/gtkbox.c:267 gtk/gtkflowbox.c:3707
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtkbox.c:273
msgid "Baseline position"
msgstr "Vị trí đường cơ sở"
#: gtk/gtkbox.c:274
msgid ""
"The position of the baseline aligned widgets if extra space is available"
msgstr "Vị trí của đường cơ sở widget đã căn chỉnh nếu có khoảng trống thêm"
#: gtk/gtkbox.c:299 gtk/gtkcellareabox.c:330 gtk/gtktoolbar.c:553
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1661 gtk/gtktoolpalette.c:1023
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: gtk/gtkbox.c:300
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
"ra không"
#: gtk/gtkbox.c:315 gtk/gtktoolitemgroup.c:1668
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkbox.c:316
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
"được dùng để đệm cửa sổ không"
#: gtk/gtkbox.c:323
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
"tính theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkbuilder.c:291
msgid "Translation Domain"
msgstr "Miền thông dịch:"
#: gtk/gtkbuilder.c:292
msgid "The translation domain used by gettext"
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
#: gtk/gtkbutton.c:248
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
#: gtk/gtkbutton.c:254 gtk/gtkexpander.c:283 gtk/gtklabel.c:777
#: gtk/gtkmenuitem.c:457 gtk/gtktoolbutton.c:246
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
#: gtk/gtkbutton.c:255 gtk/gtkexpander.c:284 gtk/gtklabel.c:778
#: gtk/gtkmenuitem.c:458
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtkbutton.c:267
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
#: gtk/gtkbutton.c:273 gtk/gtkcombobox.c:844 gtk/gtkfilechooserbutton.c:432
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm khi bấm chuột"
#: gtk/gtkbutton.c:274 gtk/gtkfilechooserbutton.c:433
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:280
msgid "Border relief"
msgstr "Đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:281
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:300
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:319
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:334
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
#: gtk/gtkbutton.c:347
msgid "Image position"
msgstr "Vị trí ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:348
msgid "The position of the image relative to the text"
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
#: gtk/gtkbutton.c:495
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng cách mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:496
msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” (có thể là mặc định)"
#: gtk/gtkbutton.c:512
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:513
msgid ""
"Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
"the border"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” mà lúc nào cũng được "
"vẽ bên ngoài viền"
#: gtk/gtkbutton.c:518
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#: gtk/gtkbutton.c:519
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:526
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#: gtk/gtkbutton.c:527
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:543
msgid "Displace focus"
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
#: gtk/gtkbutton.c:544
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
msgstr ""
"Thuộc tính của “child_displacement_x/_y” (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên "
"có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:560 gtk/gtkentry.c:836 gtk/gtkentry.c:2002
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
#: gtk/gtkbutton.c:561
msgid "Border between button edges and child."
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
#: gtk/gtkbutton.c:574
msgid "Image spacing"
msgstr "Khoảng cách ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:575
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
#: gtk/gtkcalendar.c:399
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:400
msgid "The selected year"
msgstr "Năm được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:413
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:414
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr "Tháng được chọn (là con số từ 0 đến 11)"
#: gtk/gtkcalendar.c:428
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:429
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
"Ngày được chọn (là con số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
"chọn hiện thời)"
#: gtk/gtkcalendar.c:443
msgid "Show Heading"
msgstr "Hiện tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:444
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:458
msgid "Show Day Names"
msgstr "Hiện tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:459
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:472
msgid "No Month Change"
msgstr "Đừng đổi tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:473
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:487
msgid "Show Week Numbers"
msgstr "Hiện số tuần"
#: gtk/gtkcalendar.c:488
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:503
msgid "Details Width"
msgstr "Độ rộng chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:504
msgid "Details width in characters"
msgstr "Độ rộng chi tiết tính theo ký tự"
#: gtk/gtkcalendar.c:519
msgid "Details Height"
msgstr "Độ cao chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:520
msgid "Details height in rows"
msgstr "Độ cao chi tiết tính theo hàng"
#: gtk/gtkcalendar.c:536
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:537
msgid "If TRUE, details are shown"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:549
msgid "Inner border"
msgstr "Viền trong"
#: gtk/gtkcalendar.c:550
msgid "Inner border space"
msgstr "Khoảng viền bên trong"
#: gtk/gtkcalendar.c:561
msgid "Vertical separation"
msgstr "Phân cách dọc"
#: gtk/gtkcalendar.c:562
msgid "Space between day headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa phần đầu và phần chính"
#: gtk/gtkcalendar.c:573
msgid "Horizontal separation"
msgstr "Phân cách ngang"
#: gtk/gtkcalendar.c:574
msgid "Space between week headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần đầu với vùng chính"
#: gtk/gtkcellareabox.c:311 gtk/gtktreeviewcolumn.c:277
msgid "Space which is inserted between cells"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
#: gtk/gtkcellareabox.c:331
msgid "Whether the cell expands"
msgstr "Có mở rộng ô hay không"
#: gtk/gtkcellareabox.c:346
msgid "Align"
msgstr "Sắp hàng"
#: gtk/gtkcellareabox.c:347
msgid "Whether cell should align with adjacent rows"
msgstr "Các ô có nên căn hàng với các dòng kề cận hay không"
#: gtk/gtkcellareabox.c:363
msgid "Fixed Size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: gtk/gtkcellareabox.c:364
msgid "Whether cells should be the same size in all rows"
msgstr "Các ô sẽ có cùng kích thước trong tất cả các dòng"
#: gtk/gtkcellareabox.c:380
msgid "Pack Type"
msgstr "Kiểu gói"
#: gtk/gtkcellareabox.c:381
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the cell is packed with reference to the "
"start or end of the cell area"
msgstr ""
"Một GtkPackType chỉ ra ô được đóng gói với tham chiếu đến đầu hay cuối của "
"vùng ô"
#: gtk/gtkcellarea.c:790
msgid "Focus Cell"
msgstr "Kích hoạt ô"
#: gtk/gtkcellarea.c:791
msgid "The cell which currently has focus"
msgstr "Ô mà hiện thời mất hoạt động"
#: gtk/gtkcellarea.c:809
msgid "Edited Cell"
msgstr "Ô đã sửa"
#: gtk/gtkcellarea.c:810
msgid "The cell which is currently being edited"
msgstr "Ô mà hiện đang bị sửa chữa"
#: gtk/gtkcellarea.c:828
msgid "Edit Widget"
msgstr "Sửa Widget"
#: gtk/gtkcellarea.c:829
msgid "The widget currently editing the edited cell"
msgstr "Widget hiện thời đang sửa ô sửa"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:115
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:116
msgid "The Cell Area this context was created for"
msgstr "Vùng ô mà ngữ cảnh này tạo cho"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:132 gtk/gtkcellareacontext.c:151
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:133 gtk/gtkcellareacontext.c:152
msgid "Minimum cached width"
msgstr "Độ rộng đệm tối thiểu"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:170 gtk/gtkcellareacontext.c:189
msgid "Minimum Height"
msgstr "Chiều cao nhỏ nhất"
#: gtk/gtkcellareacontext.c:171 gtk/gtkcellareacontext.c:190
msgid "Minimum cached height"
msgstr "Chiều cao đệm tối thiểu"
#: gtk/gtkcelleditable.c:51
msgid "Editing Canceled"
msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcelleditable.c:52
msgid "Indicates that editing has been canceled"
msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:142
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:143
msgid "The keyval of the accelerator"
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
msgid "The modifier mask of the accelerator"
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:177
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:178
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:197
msgid "Accelerator Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:198
msgid "The type of accelerators"
msgstr "Kiểu phím tắt"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:285
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:286
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:294
msgid "visible"
msgstr "hiện"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:295
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:302
msgid "Display the cell sensitive"
msgstr "Hiện ô nhạy cảm"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:309
msgid "xalign"
msgstr "canh lề x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:310
msgid "The x-align"
msgstr "Hệ số canh lề X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:319
msgid "yalign"
msgstr "canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:320
msgid "The y-align"
msgstr "Hệ số canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:329
msgid "xpad"
msgstr "đệm x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:330
msgid "The xpad"
msgstr "Hệ số đệm X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:339
msgid "ypad"
msgstr "đệm y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:340
msgid "The ypad"
msgstr "Hệ số đệm Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:349
msgid "width"
msgstr "độ rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:350
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:359
msgid "height"
msgstr "độ cao"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:360
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:369
msgid "Is Expander"
msgstr "Có thể mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:370
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:378
msgid "Is Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:379
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:386
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:387
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:402
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:403
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:417
msgid "Cell background RGBA color"
msgstr "Màu RGBA nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:418
msgid "Cell background color as a GdkRGBA"
msgstr "Màu nền ô là GdkRGBA"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:425
msgid "Editing"
msgstr "Sửa"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:426
msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:434
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:435
msgid "Whether the cell background color is set"
msgstr "Có đặt màu nền ô hay không"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp chọn"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:151
msgid "Text Column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:152
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:169 gtk/gtkcombobox.c:913
msgid "Has Entry"
msgstr "Có mục nhập"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:170
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180
msgid "surface"
msgstr "bề mặt"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:181
msgid "The surface to render"
msgstr "Bề mặt cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:194
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:202
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:211
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:212
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ cần gửi qua cho bộ máy chủ đề"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:247
msgid "Follow State"
msgstr "Theo tình trạng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:248
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:265 gtk/gtkimage.c:342 gtk/gtkmodelbutton.c:877
#: gtk/gtkwindow.c:806
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:139
msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:156 gtk/gtkcellrenderertext.c:255
#: gtk/gtkentrybuffer.c:350 gtk/gtkentry.c:890 gtk/gtkmessagedialog.c:214
#: gtk/gtkmodelbutton.c:891 gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:217
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:157
msgid "Text on the progress bar"
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:180 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
msgid "Pulse"
msgstr "Đập"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:181
msgid ""
"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
"don't know how much."
msgstr ""
"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:197
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:198
msgid ""
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
"trí viết từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:214
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:215
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:226 gtk/gtklevelbar.c:1015
#: gtk/gtkmodelbutton.c:937 gtk/gtkprogressbar.c:161 gtk/gtkrange.c:437
msgid "Inverted"
msgstr "Bị đảo"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:227 gtk/gtkprogressbar.c:162
msgid "Invert the direction in which the progress bar grows"
msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:113 gtk/gtkrange.c:430 gtk/gtkscalebutton.c:210
#: gtk/gtkspinbutton.c:341
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:114 gtk/gtkspinbutton.c:342
msgid "The adjustment that holds the value of the spin button"
msgstr "Điều chỉnh cái chứa giá trị của cái nút xoay"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:129
msgid "Climb rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:130 gtk/gtkspinbutton.c:350
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:143 gtk/gtkscale.c:307 gtk/gtkspinbutton.c:357
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:144 gtk/gtkspinbutton.c:358
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:126
msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
msgid "Pulse of the spinner"
msgstr "Xung của nút xoay tròn"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:160
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:256
msgid "Text to render"
msgstr "Văn bản cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:263
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkentry.c:1424 gtk/gtklabel.c:763
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:270
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276
msgid "Single Paragraph Mode"
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:277
msgid "Whether to keep all text in a single paragraph"
msgstr "Giữ tất cả văn bản trong một đoạn văn duy nhất"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellview.c:189 gtk/gtktexttag.c:215
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:216
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền là chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtkcellview.c:205 gtk/gtktexttag.c:230
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:299 gtk/gtkcellview.c:206 gtk/gtktexttag.c:231
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:313
msgid "Background color as RGBA"
msgstr "Màu nền là RGBA"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:314 gtk/gtkcellview.c:221 gtk/gtktexttag.c:246
msgid "Background color as a GdkRGBA"
msgstr "Màu nền là GdkRGBA"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:319 gtk/gtktexttag.c:261
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu tiền cảnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtktexttag.c:262
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu tiền cảnh là chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:335 gtk/gtktexttag.c:277
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu tiền cảnh là GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349
msgid "Foreground color as RGBA"
msgstr "Màu tiền cảnh là RGBA"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:350 gtk/gtktexttag.c:292
msgid "Foreground color as a GdkRGBA"
msgstr "Màu tiền cảnh là GdkRGBA"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:357 gtk/gtkentry.c:798 gtk/gtktexttag.c:308
#: gtk/gtktextview.c:794
msgid "Editable"
msgstr "Sửa được"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtktexttag.c:309 gtk/gtktextview.c:795
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:364 gtk/gtkcellrenderertext.c:371
#: gtk/gtkfontchooser.c:64 gtk/gtktexttag.c:324 gtk/gtktexttag.c:332
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:365 gtk/gtkfontchooser.c:65 gtk/gtktexttag.c:325
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr ""
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. “Sans Italic 12” (không chân nghiêng 12 "
"điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtkfontchooser.c:78 gtk/gtktexttag.c:333
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:340
msgid "Font family"
msgstr "Họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:341
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr ""
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
"cách)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtkcellrenderertext.c:386
#: gtk/gtktexttag.c:348
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:393 gtk/gtkcellrenderertext.c:394
#: gtk/gtktexttag.c:357
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:401 gtk/gtkcellrenderertext.c:402
#: gtk/gtktexttag.c:366
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtkcellrenderertext.c:410
#: gtk/gtktexttag.c:377
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:417 gtk/gtkcellrenderertext.c:418
#: gtk/gtktexttag.c:386
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:425 gtk/gtktexttag.c:406
msgid "Font points"
msgstr "Điểm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtktexttag.c:407
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:433 gtk/gtktexttag.c:396
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:434
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:441 gtk/gtktexttag.c:475
msgid "Rise"
msgstr "Độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:442
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr ""
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:515
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:451 gtk/gtktexttag.c:516
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:457 gtk/gtktexttag.c:523
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:458 gtk/gtktexttag.c:524
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:465 gtk/gtktexttag.c:435
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:466
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi”). Pango có thể dùng "
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:484 gtk/gtklabel.c:914 gtk/gtkprogressbar.c:227
msgid "Ellipsize"
msgstr "Chấm lửng hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:485
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn "
"chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkfilechooserbutton.c:460
#: gtk/gtklabel.c:934
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tính theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtklabel.c:935
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn mong muốn, theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtklabel.c:990
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa tính theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:526
msgid "The maximum width of the cell, in characters"
msgstr "Độ rộng lớn nhất của ô, tính theo số kí tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:561 gtk/gtkcombobox.c:731
msgid "Wrap width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
msgid "The width at which the text is wrapped"
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:580 gtk/gtktreeviewcolumn.c:344
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:581
msgid "How to align the lines"
msgstr "Cách canh các đường"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:596 gtk/gtkentry.c:1043
msgid "Placeholder text"
msgstr "Giữ chỗ văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:597
msgid "Text rendered when an editable cell is empty"
msgstr "Văn bản được vẽ khi một ô cho nhập liệu là trống rỗng"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:606 gtk/gtkcellview.c:325 gtk/gtktexttag.c:721
msgid "Background set"
msgstr "Đặt nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:607 gtk/gtkcellview.c:326 gtk/gtktexttag.c:722
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:610 gtk/gtktexttag.c:729
msgid "Foreground set"
msgstr "Đặt tiền cảnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:611 gtk/gtktexttag.c:730
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu tiền cảnh hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:614 gtk/gtktexttag.c:733
msgid "Editability set"
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:615 gtk/gtktexttag.c:734
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:618 gtk/gtktexttag.c:737
msgid "Font family set"
msgstr "Đặt họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:619 gtk/gtktexttag.c:738
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:622 gtk/gtktexttag.c:741
msgid "Font style set"
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:623 gtk/gtktexttag.c:742
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:626 gtk/gtktexttag.c:745
msgid "Font variant set"
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:627 gtk/gtktexttag.c:746
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:630 gtk/gtktexttag.c:749
msgid "Font weight set"
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:631 gtk/gtktexttag.c:750
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:634 gtk/gtktexttag.c:753
msgid "Font stretch set"
msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:635 gtk/gtktexttag.c:754
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:638 gtk/gtktexttag.c:757
msgid "Font size set"
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:639 gtk/gtktexttag.c:758
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:642 gtk/gtktexttag.c:761
msgid "Font scale set"
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:643 gtk/gtktexttag.c:762
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:646 gtk/gtktexttag.c:781
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:647 gtk/gtktexttag.c:782
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:650 gtk/gtktexttag.c:797
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Đặt gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:651 gtk/gtktexttag.c:798
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:654 gtk/gtktexttag.c:805
msgid "Underline set"
msgstr "Đặt gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:655 gtk/gtktexttag.c:806
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:658 gtk/gtktexttag.c:769
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:659 gtk/gtktexttag.c:770
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:662
msgid "Ellipsize set"
msgstr "Đặt chấm lửng hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:663
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chấm lửng hóa hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:666
msgid "Align set"
msgstr "Canh lề đặt"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:667
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:137
msgid "Toggle state"
msgstr "Tình trạng bật/tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:138
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:145
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Tình trạng không thống nhất"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:146
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Tình trạng không thống nhất của nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153 gtk/gtklistbox.c:3654
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:154
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Nút bật/tắt có thể được hoạt hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:161
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:162
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:169
msgid "Indicator size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:170 gtk/gtkcheckbutton.c:132
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:146
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcellview.c:220
msgid "Background RGBA color"
msgstr "Màu nền RGBA"
#: gtk/gtkcellview.c:235
msgid "CellView model"
msgstr "Mô hình Xem Ô"
#: gtk/gtkcellview.c:236
msgid "The model for cell view"
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
#: gtk/gtkcellview.c:254 gtk/gtkcombobox.c:1000 gtk/gtkentrycompletion.c:467
#: gtk/gtkiconview.c:636 gtk/gtktreemenu.c:307 gtk/gtktreeviewcolumn.c:399
msgid "Cell Area"
msgstr "Vùng ô"
#: gtk/gtkcellview.c:255 gtk/gtkcombobox.c:1001 gtk/gtkentrycompletion.c:468
#: gtk/gtkiconview.c:637 gtk/gtktreemenu.c:308 gtk/gtktreeviewcolumn.c:400
msgid "The GtkCellArea used to layout cells"
msgstr "GtkCellArea được dùng để bố trí các ô"
#: gtk/gtkcellview.c:278
msgid "Cell Area Context"
msgstr "Ngữ cảnh Vùng ô"
#: gtk/gtkcellview.c:279
msgid "The GtkCellAreaContext used to compute the geometry of the cell view"
msgstr "GtkCellAreaContext được dùng để tính toán hình hài của phần xem ô"
#: gtk/gtkcellview.c:296
msgid "Draw Sensitive"
msgstr "Vẽ nhạy cảm"
#: gtk/gtkcellview.c:297
msgid "Whether to force cells to be drawn in a sensitive state"
msgstr "Có nên ép ô được vẽ trong trạng thái nhạy cảm hay không"
#: gtk/gtkcellview.c:315
msgid "Fit Model"
msgstr "Mô hình khít"
#: gtk/gtkcellview.c:316
msgid "Whether to request enough space for every row in the model"
msgstr "Có yêu cầu đủ chỗ trống cho mọi hàng trong mô hình hay không"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:131 gtk/gtkcheckmenuitem.c:145
msgid "Indicator Size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:139 gtk/gtkexpander.c:349
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:140
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:123
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:130 gtk/gtktogglebutton.c:187
msgid "Inconsistent"
msgstr "Không thống nhất"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:131
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:138
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:139
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:166 gtk/gtkcolorchooser.c:87
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng anfa"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:167
msgid "Whether to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị trong suốt hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:182
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:200
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:216
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:230
msgid "Current RGBA Color"
msgstr "Màu RGBA hiện tại"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:231
msgid "The selected RGBA color"
msgstr "Màu RGBA được chọn"
#: gtk/gtkcolorchooser.c:67
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: gtk/gtkcolorchooser.c:68
msgid "Current color, as a GdkRGBA"
msgstr "Màu hiện tại, như là kiểu GdkRGBA"
#: gtk/gtkcolorchooser.c:88
msgid "Whether alpha should be shown"
msgstr "Có nên hiện lớp trong suốt hay không"
#: gtk/gtkcolorchooserdialog.c:213 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:700
msgid "Show editor"
msgstr "Hiện bộ soạn thảo"
#: gtk/gtkcolorscale.c:359
msgid "Scale type"
msgstr "Kiểu giãn"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:707
msgid "RGBA Color"
msgstr "Màu RGBA"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:707
msgid "Color as RGBA"
msgstr "Màu là RGBA"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:710 gtk/gtklabel.c:859 gtk/gtklistbox.c:3668
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:710
msgid "Whether the swatch is selectable"
msgstr "Mẫu nhỏ có chọn được hay không"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:713
msgid "Has Menu"
msgstr "Có trình đơn"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:713
msgid "Whether the swatch should offer customization"
msgstr "Có để miếng nhỏ nên đưa ra tùy biến hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:714
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình hộp chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:715
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình cho hộp chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:732
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
#: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtktreemenu.c:361
msgid "Row span column"
msgstr "Cột theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:755 gtk/gtktreemenu.c:362
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:776 gtk/gtktreemenu.c:382
msgid "Column span column"
msgstr "Cột theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:777 gtk/gtktreemenu.c:383
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:798
msgid "Active item"
msgstr "Mục hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:799
msgid "The item which is currently active"
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:821
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:836 gtk/gtkentry.c:820
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#: gtk/gtkcombobox.c:837
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Hộp chọn có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:845
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp chọn có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:862 gtk/gtkmenu.c:616
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:863
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:880
msgid "Popup shown"
msgstr "Hiện điều bật lên"
#: gtk/gtkcombobox.c:881
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:897
msgid "Button Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy nút"
#: gtk/gtkcombobox.c:898
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
#: gtk/gtkcombobox.c:914
msgid "Whether combo box has an entry"
msgstr "Hộp chọn có ô nhập dữ liệu hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:929
msgid "Entry Text Column"
msgstr "Cột ô nhập"
#: gtk/gtkcombobox.c:930
msgid ""
"The column in the combo box's model to associate with strings from the entry "
"if the combo was created with #GtkComboBox:has-entry = %TRUE"
msgstr ""
"Cột trong mô hình của hộp chọn để kết hợp với chuỗi từ ô nhập nếu hộp chọn "
"được tạo với #GtkComboBox:has-entry = %TRUE"
#: gtk/gtkcombobox.c:947
msgid "ID Column"
msgstr "Mã Cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:948
msgid ""
"The column in the combo box's model that provides string IDs for the values "
"in the model"
msgstr ""
"Cột trong mô hình của hộp chọn cái mà cung cấp chuỗi mã số cho giá trịn "
"trong mô hình"
#: gtk/gtkcombobox.c:963
msgid "Active id"
msgstr "ID hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:964
msgid "The value of the id column for the active row"
msgstr "Giá trị của cột mã số cho hàng đang kích hoạt"
#: gtk/gtkcombobox.c:980
msgid "Popup Fixed Width"
msgstr "Độ rộng bật lên cố định"
#: gtk/gtkcombobox.c:981
msgid ""
"Whether the popup's width should be a fixed width matching the allocated "
"width of the combo box"
msgstr ""
"Độ rộng cửa sổ nổi lên có nên có cỡ có định tương ứng với độ rộng được phân "
"bổ cho hộp chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:1007
msgid "Appears as list"
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
#: gtk/gtkcombobox.c:1008
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:1024
msgid "Arrow Size"
msgstr "Cỡ mũi tên"
#: gtk/gtkcombobox.c:1025
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:1042
msgid "The amount of space used by the arrow"
msgstr "Khoảng không gian dùng bởi mũi tên"
#: gtk/gtkcombobox.c:1058
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp chọn"
#: gtk/gtkcontainer.c:510
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
#: gtk/gtkcontainer.c:511
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
#: gtk/gtkcontainer.c:518
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng viền"
#: gtk/gtkcontainer.c:519
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
#: gtk/gtkcontainer.c:526
msgid "Child"
msgstr "Con"
#: gtk/gtkcontainer.c:527
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
#: gtk/gtkcssshorthandproperty.c:170
msgid "Subproperties"
msgstr "Thuộc tính con"
#: gtk/gtkcssshorthandproperty.c:171
msgid "The list of subproperties"
msgstr "Danh sách các thuộc tính con"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:208
msgid "Animated"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:209
msgid "Set if the value can be animated"
msgstr "Đặt nếu giá trị có thể hoạt hình"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:215
msgid "Affects"
msgstr "Hiệu ứng"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:216
msgid "Set if the value affects the sizing of elements"
msgstr "Đặt nếu giá trị tác động đổi cỡ các phần tử"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:223
msgid "ID"
msgstr "Mã số"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:224
msgid "The numeric id for quick access"
msgstr "Mã số dạng số để truy cập nhanh hơn"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:230
msgid "Inherit"
msgstr "Kế thừa"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:231
msgid "Set if the value is inherited by default"
msgstr "Đặt giá trị này để kế thừa theo mặc định"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:237
msgid "Initial value"
msgstr "Giá trị khởi tạo"
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:238
msgid "The initial specified value used for this property"
msgstr "Giá trị khởi tạo đã cho được dùng cho thuộc tính này"
#: gtk/gtkdialog.c:588 gtk/gtkinfobar.c:518
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:589
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:606 gtk/gtkinfobar.c:536
msgid "Content area spacing"
msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:607
msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:614 gtk/gtkinfobar.c:553
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng cách nút"
#: gtk/gtkdialog.c:615 gtk/gtkinfobar.c:554
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
#: gtk/gtkdialog.c:631 gtk/gtkinfobar.c:570
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#: gtk/gtkdialog.c:632
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:351
msgid "The contents of the buffer"
msgstr "Nội dung của vùng đệm"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:364 gtk/gtkentry.c:964
msgid "Text length"
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:365
msgid "Length of the text currently in the buffer"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:378 gtk/gtkentry.c:805
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:379 gtk/gtkentry.c:806
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
#: gtk/gtkentry.c:775
msgid "Text Buffer"
msgstr "Vùng đệm Văn bản"
#: gtk/gtkentry.c:776
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:782 gtk/gtklabel.c:881
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtkentry.c:783 gtk/gtklabel.c:882
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:790 gtk/gtklabel.c:889
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkentry.c:791 gtk/gtklabel.c:890
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:799
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
#: gtk/gtkentry.c:813
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkentry.c:814
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr "SAI sẽ hiển thị “ký tự vô hình” thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:821
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:837
msgid ""
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
msgstr ""
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn thuộc tính kiểu dáng viền bên "
"trong"
#: gtk/gtkentry.c:843 gtk/gtkentry.c:1509
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
#: gtk/gtkentry.c:844 gtk/gtkentry.c:1510
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr ""
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:850
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
#: gtk/gtkentry.c:851
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
#: gtk/gtkentry.c:857
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng tính theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:858
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:874
msgid "Maximum width in characters"
msgstr "Độ rộng ký tự tối đa"
#: gtk/gtkentry.c:875
msgid "The desired maximum width of the entry, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:882
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
#: gtk/gtkentry.c:883
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
#: gtk/gtkentry.c:891
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:920
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
#: gtk/gtkentry.c:921
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
#: gtk/gtkentry.c:936
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi “có khung” được đặt"
#: gtk/gtkentry.c:950 gtk/gtktextview.c:934
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
#: gtk/gtkentry.c:951
msgid "Whether new text overwrites existing text"
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
#: gtk/gtkentry.c:965
msgid "Length of the text currently in the entry"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:979
msgid "Invisible character set"
msgstr "Bộ ký tự thấy được"
#: gtk/gtkentry.c:980
msgid "Whether the invisible character has been set"
msgstr "Có Đặt ký tự hữu hình hay không"
#: gtk/gtkentry.c:997
msgid "Caps Lock warning"
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
#: gtk/gtkentry.c:998
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
msgstr ""
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khóa chữ "
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtkentry.c:1011
msgid "Progress Fraction"
msgstr "Phân số Tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1012
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
#: gtk/gtkentry.c:1027
msgid "Progress Pulse Step"
msgstr "Bước đập tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1028
msgid ""
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
msgstr ""
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
#: gtk/gtkentry.c:1044
msgid "Show text in the entry when it's empty and unfocused"
msgstr "Hiển thị chữ trong ô nhập khi nó trống rỗng và mất kích hoạt"
#: gtk/gtkentry.c:1057
msgid "Primary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
#: gtk/gtkentry.c:1058
msgid "Primary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:1071
msgid "Secondary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1072
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:1087
msgid "Primary stock ID"
msgstr "Mã số kho chính"
#: gtk/gtkentry.c:1088
msgid "Stock ID for primary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1103
msgid "Secondary stock ID"
msgstr "Mã số kho phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1104
msgid "Stock ID for secondary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1117
msgid "Primary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1118
msgid "Icon name for primary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1131
msgid "Secondary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1132
msgid "Icon name for secondary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1145
msgid "Primary GIcon"
msgstr "GIcon chính"
#: gtk/gtkentry.c:1146
msgid "GIcon for primary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1159
msgid "Secondary GIcon"
msgstr "GIcon phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1160
msgid "GIcon for secondary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1173
msgid "Primary storage type"
msgstr "Kiểu lưu trữ chính"
#: gtk/gtkentry.c:1174
msgid "The representation being used for primary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1188
msgid "Secondary storage type"
msgstr "Kiểu lưu trữ phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1189
msgid "The representation being used for secondary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1209
msgid "Primary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1210
msgid "Whether the primary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1229
msgid "Secondary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1230
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1250
msgid "Primary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1251
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1271
msgid "Secondary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1272
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1287
msgid "Primary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1288 gtk/gtkentry.c:1321
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1303
msgid "Secondary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1304 gtk/gtkentry.c:1338
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1320
msgid "Primary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1337
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1356 gtk/gtktextview.c:962
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
#: gtk/gtkentry.c:1357 gtk/gtktextview.c:963
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
#: gtk/gtkentry.c:1370
msgid "Completion"
msgstr "Hoàn chỉnh"
#: gtk/gtkentry.c:1371
msgid "The auxiliary completion object"
msgstr "Đối tượng hoàn tất bổ trợ"
#: gtk/gtkentry.c:1391 gtk/gtkimcontext.c:331 gtk/gtktextview.c:980
msgid "Purpose"
msgstr "Mục đích"
#: gtk/gtkentry.c:1392 gtk/gtkimcontext.c:332 gtk/gtktextview.c:981
msgid "Purpose of the text field"
msgstr "Mục đích của trường văn bản"
#: gtk/gtkentry.c:1407 gtk/gtkimcontext.c:339 gtk/gtktextview.c:998
msgid "hints"
msgstr "gợi ý"
#: gtk/gtkentry.c:1408 gtk/gtkimcontext.c:340 gtk/gtktextview.c:999
msgid "Hints for the text field behaviour"
msgstr "Gợi ý cho ứng xử trường nhập văn bản"
#: gtk/gtkentry.c:1425 gtk/gtklabel.c:764
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
#: gtk/gtkentry.c:1439 gtk/gtkplacessidebar.c:4452 gtk/gtktextview.c:1015
msgid "Populate all"
msgstr "Di chuyển tất cả"
#: gtk/gtkentry.c:1440 gtk/gtktextview.c:1016
msgid "Whether to emit ::populate-popup for touch popups"
msgstr "Có phát ::populate-popup khi chạm các popup"
#: gtk/gtkentry.c:1453 gtk/gtktexttag.c:578 gtk/gtktextview.c:910
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
#: gtk/gtkentry.c:1454
msgid "A list of tabstop locations to apply to the text of the entry"
msgstr "Danh sách các tabstop cần áp dụng vào văn bản của ô nhập"
#: gtk/gtkentry.c:1470
msgid "Icon Prelight"
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
#: gtk/gtkentry.c:1471
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
msgstr ""
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
#: gtk/gtkentry.c:1488
msgid "Progress Border"
msgstr "Viền diễn tiến"
#: gtk/gtkentry.c:1489
msgid "Border around the progress bar"
msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:2003
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:348
msgid "Completion Model"
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:349
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:355
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:356
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:370 gtk/gtkiconview.c:432
msgid "Text column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:371
msgid "The column of the model containing the strings."
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:387
msgid "Inline completion"
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:388
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:402
msgid "Popup completion"
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:403
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:417
msgid "Popup set width"
msgstr "Cửa sổ nổi lên đặt độ rộng"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:418
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:434
msgid "Popup single match"
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:435
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:449
msgid "Inline selection"
msgstr "Chọn trực tiếp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:450
msgid "Your description here"
msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
#: gtk/gtkeventbox.c:114
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển cửa sổ"
#: gtk/gtkeventbox.c:115
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
"bẫy sự kiện."
#: gtk/gtkeventbox.c:121
msgid "Above child"
msgstr "Con ở phía trên"
#: gtk/gtkeventbox.c:122
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
#: gtk/gtkeventcontroller.c:169
msgid "Widget the gesture relates to"
msgstr "Ô điều khiển hành vi liên quan đến"
#: gtk/gtkeventcontroller.c:181
msgid "Propagation phase"
msgstr "Pha lan truyền"
#: gtk/gtkeventcontroller.c:182
msgid "Propagation phase at which this controller is run"
msgstr "Pha lan truyền tại nơi mà điều khiển này đang chạy"
#: gtk/gtkexpander.c:267
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkexpander.c:268
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:276
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:291 gtk/gtklabel.c:770
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkexpander.c:292 gtk/gtklabel.c:771
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem "
"“pango_parse_markup()” (pango phân tách mã định dạng)"
#: gtk/gtkexpander.c:300
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
#: gtk/gtkexpander.c:309 gtk/gtkframe.c:197 gtk/gtktoolbutton.c:253
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1612
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#: gtk/gtkexpander.c:310
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
#: gtk/gtkexpander.c:317
msgid "Label fill"
msgstr "Tô đầy nhãn"
#: gtk/gtkexpander.c:318
msgid "Whether the label widget should fill all available horizontal space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng trống của nhãn widget không"
#: gtk/gtkexpander.c:333
msgid "Resize toplevel"
msgstr "Đổi cỡ mức đỉnh"
#: gtk/gtkexpander.c:334
msgid ""
"Whether the expander will resize the toplevel window upon expanding and "
"collapsing"
msgstr ""
"Bộ khai triển sẽ đổi cỡ cửa sổ mức đỉnh ở trên mở rộng và co nhỏ hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:340 gtk/gtktoolitemgroup.c:1640 gtk/gtktreeview.c:1214
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:341 gtk/gtktoolitemgroup.c:1641 gtk/gtktreeview.c:1215
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:350
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
msgid "The file chooser dialog to use."
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:447
msgid "The title of the file chooser dialog."
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:461
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
#: gtk/gtkfilechooser.c:375
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:376
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
#: gtk/gtkfilechooser.c:382 gtk/gtkrecentchooser.c:266
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
#: gtk/gtkfilechooser.c:383
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooser.c:388 gtk/gtkplacessidebar.c:4425
#: gtk/gtkplacesview.c:2202
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkfilechooser.c:389
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr ""
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu “file:” cục bộ hay "
"không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:394
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:395
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
#: gtk/gtkfilechooser.c:400
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:401
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:406
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:407
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:412
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
#: gtk/gtkfilechooser.c:413
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
#: gtk/gtkfilechooser.c:418 gtk/gtkrecentchooser.c:206
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:419
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:425
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:426
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:441
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
#: gtk/gtkfilechooser.c:442
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
"nếu cần thiết hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:458
msgid "Allow folder creation"
msgstr "Cho phép tạo thư mục"
#: gtk/gtkfilechooser.c:459
msgid ""
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
"folders."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
"thư mục mới, hay không."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:8376 gtk/gtkfilechooserwidget.c:8377
msgid "Search mode"
msgstr "Chế độ tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:8383 gtk/gtkfilechooserwidget.c:8384
#: gtk/gtkheaderbar.c:1881
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
#: gtk/gtkfixed.c:150 gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
#: gtk/gtkfixed.c:151 gtk/gtklayout.c:648
msgid "X position of child widget"
msgstr "Tọa độ X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfixed.c:158 gtk/gtklayout.c:657
msgid "Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#: gtk/gtkfixed.c:159 gtk/gtklayout.c:658
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Tọa độ Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkflowbox.c:3679 gtk/gtkiconview.c:395 gtk/gtklistbox.c:444
#: gtk/gtktreeselection.c:131
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
#: gtk/gtkflowbox.c:3680 gtk/gtkiconview.c:396 gtk/gtklistbox.c:445
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
#: gtk/gtkflowbox.c:3693 gtk/gtkiconview.c:652 gtk/gtklistbox.c:452
#: gtk/gtktreeview.c:1200
msgid "Activate on Single Click"
msgstr "Kích hoạt bằng bấm chuột"
#: gtk/gtkflowbox.c:3694 gtk/gtkiconview.c:653 gtk/gtklistbox.c:453
#: gtk/gtktreeview.c:1201
msgid "Activate row on a single click"
msgstr "Kích hoạt dòng bằng cách bấm chuột đơn"
#: gtk/gtkflowbox.c:3723
msgid "Minimum Children Per Line"
msgstr "Số con tối thiểu mỗi dòng"
#: gtk/gtkflowbox.c:3724
msgid ""
"The minimum number of children to allocate consecutively in the given "
"orientation."
msgstr "Số lượng con tối thiểu để phân bổ liên tiếp trong hướng đã cho."
#: gtk/gtkflowbox.c:3737
msgid "Maximum Children Per Line"
msgstr "Số con tối đa mỗi dòng"
#: gtk/gtkflowbox.c:3738
msgid ""
"The maximum amount of children to request space for consecutively in the "
"given orientation."
msgstr "Số lượng con tối đa để yêu cầu chỗ trống liên tiếp cho hướng đã cho."
#: gtk/gtkflowbox.c:3750
msgid "Vertical spacing"
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc"
#: gtk/gtkflowbox.c:3751
msgid "The amount of vertical space between two children"
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các ô điều khiển con"
#: gtk/gtkflowbox.c:3762
msgid "Horizontal spacing"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtkflowbox.c:3763
msgid "The amount of horizontal space between two children"
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfontbutton.c:473
msgid "The title of the font chooser dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:488
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:489
msgid "Sans 12"
msgstr "Không chân 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:503
msgid "Use font in label"
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:504
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:519
msgid "Use size in label"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:520
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:536
msgid "Show style"
msgstr "Hiện kiểu dáng"
#: gtk/gtkfontbutton.c:537
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:552
msgid "Show size"
msgstr "Hiện cỡ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:553
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontchooser.c:77
msgid "Font description"
msgstr "Mô tả phông"
#: gtk/gtkfontchooser.c:103
msgid "Show preview text entry"
msgstr "Hiển thị xem trước mục nhập văn bản"
#: gtk/gtkfontchooser.c:104
msgid "Whether the preview text entry is shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị trước văn bản ô nhập hay không"
#: gtk/gtkframe.c:167
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
#: gtk/gtkframe.c:173
msgid "Label xalign"
msgstr "Canh lề X nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:174
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:181
msgid "Label yalign"
msgstr "Canh lề Y nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:182
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:189
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#: gtk/gtkframe.c:190
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
#: gtk/gtkframe.c:198
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
#: gtk/gtkgesture.c:869
msgid "Number of points"
msgstr "Số điểm"
#: gtk/gtkgesture.c:870
msgid "Number of points needed to trigger the gesture"
msgstr "Số điểm cần để bẫy cử chỉ"
#: gtk/gtkgesture.c:886 gtk/gtkgesture.c:887
msgid "GdkWindow to receive events about"
msgstr "GdkWindow để nhận sự kiện xung quanh"
#: gtk/gtkgesturelongpress.c:284
msgid "Delay factor"
msgstr "Hệ số trễ"
#: gtk/gtkgesturelongpress.c:285
msgid "Factor by which to modify the default timeout"
msgstr "Hệ số cái mà sửa đổi thời gian chờ tối đa"
#: gtk/gtkgesturepan.c:238
msgid "Allowed orientations"
msgstr "Các hướng được phép"
#: gtk/gtkgesturesingle.c:261
msgid "Handle only touch events"
msgstr "Chỉ xử lý các sự kiện chạm"
#: gtk/gtkgesturesingle.c:262
msgid "Whether the gesture handles only touch events"
msgstr "Có chỉ ra hiệu với sự kiện chạm hay không"
#: gtk/gtkgesturesingle.c:276 gtk/gtkgesturesingle.c:277
msgid "Whether the gesture is exclusive"
msgstr "Hành động có bị loại trừ hay không"
#: gtk/gtkgesturesingle.c:290
msgid "Button number"
msgstr "Số nút bấm"
#: gtk/gtkgesturesingle.c:291
msgid "Button number to listen to"
msgstr "Số nút để mà nghe nó"
#: gtk/gtkglarea.c:768
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
#: gtk/gtkglarea.c:769
msgid "The GL context"
msgstr "Ngữ cảnh GL"
#: gtk/gtkglarea.c:791
msgid "Auto render"
msgstr "Vẽ tự động"
#: gtk/gtkglarea.c:792
msgid "Whether the GtkGLArea renders on each redraw"
msgstr "GtkGLArea có được vẽ lại mỗi khi vẽ lại hay không"
#: gtk/gtkglarea.c:812
msgid "Has alpha"
msgstr "Có trong suốt"
#: gtk/gtkglarea.c:813
msgid "Whether the color buffer has an alpha component"
msgstr "Bộ đệm màu có thành phần trong suốt hay không"
#: gtk/gtkglarea.c:829
msgid "Has depth buffer"
msgstr "Có bộ đệm sâu"
#: gtk/gtkglarea.c:830
msgid "Whether a depth buffer is allocated"
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm sâu hay không"
#: gtk/gtkglarea.c:846
msgid "Has stencil buffer"
msgstr "Có bộ đệm mẫu"
#: gtk/gtkglarea.c:847
msgid "Whether a stencil buffer is allocated"
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm khuôn mẫu hay không"
#: gtk/gtkgrid.c:1752
msgid "Row Homogeneous"
msgstr "Đồng nhất hàng"
#: gtk/gtkgrid.c:1753
msgid "If TRUE, the rows are all the same height"
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ cao"
#: gtk/gtkgrid.c:1759
msgid "Column Homogeneous"
msgstr "Đồng nhất cột"
#: gtk/gtkgrid.c:1760
msgid "If TRUE, the columns are all the same width"
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng"
#: gtk/gtkgrid.c:1766
msgid "Baseline Row"
msgstr "Hàng dòng cơ sở"
#: gtk/gtkgrid.c:1767
msgid "The row to align the to the baseline when valign is GTK_ALIGN_BASELINE"
msgstr "Hàng để căn chỉnh với dòng cơ sở khi căn chỉnh là GTK_ALIGN_BASELINE"
#: gtk/gtkgrid.c:1785
msgid "The row number to attach the top side of a child widget to"
msgstr "Số hàng nơi gắn cạnh đỉnh của widget con vào đó"
#: gtk/gtkgrid.c:1791 gtk/gtklayout.c:673 gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: gtk/gtkgrid.c:1792
msgid "The number of columns that a child spans"
msgstr "Số cột mà con muốn mở rộng"
#: gtk/gtkgrid.c:1798 gtk/gtklayout.c:682
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: gtk/gtkgrid.c:1799
msgid "The number of rows that a child spans"
msgstr "Số hàng mà con muốn mở rộng"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1875
msgid "The title to display"
msgstr "Tiêu đề cần hiển thị"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1882
msgid "The subtitle to display"
msgstr "Phụ đề cần hiển thị"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1888
msgid "Custom Title"
msgstr "Nhãn tự chọn"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1889
msgid "Custom title widget to display"
msgstr "Nhãn tự chọn để hiển thị widget"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1913
msgid "Show decorations"
msgstr "Hiện trang trí"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1914
msgid "Whether to show window decorations"
msgstr "Có nên hiển thị phần trang trí cửa sổ hay không"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1932 gtk/gtksettings.c:1590
msgid "Decoration Layout"
msgstr "Bố cục trang trí"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1933 gtk/gtksettings.c:1591
msgid "The layout for window decorations"
msgstr "Bố cục cho trang hoàng cửa sổ"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1946
msgid "Decoration Layout Set"
msgstr "Tập hợp Bố cục trang trí"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1947
msgid "Whether the decoration-layout property has been set"
msgstr "Có nên đặt thuộc tính bố trí trang hoàng hay không"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1961
msgid "Has Subtitle"
msgstr "Có phụ đề"
#: gtk/gtkheaderbar.c:1962
msgid "Whether to reserve space for a subtitle"
msgstr "Có giữ chỗ cho phụ đề hay không"
#: gtk/gtkiconview.c:414
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkiconview.c:415
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:433
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
#: gtk/gtkiconview.c:452
msgid "Markup column"
msgstr "Cột mã định dạng"
#: gtk/gtkiconview.c:453
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
#: gtk/gtkiconview.c:460
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:461
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:477
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: gtk/gtkiconview.c:478
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột cần hiển thị"
#: gtk/gtkiconview.c:495
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:496
msgid "The width used for each item"
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:512
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
#: gtk/gtkiconview.c:527
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/gtkiconview.c:528
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:543
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/gtkiconview.c:544
msgid "Space which is inserted between grid columns"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:559
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkiconview.c:560
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:575
msgid "Item Orientation"
msgstr "Hướng mục"
#: gtk/gtkiconview.c:576
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
#: gtk/gtkiconview.c:592 gtk/gtktreeview.c:1039 gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
#: gtk/gtkiconview.c:593 gtk/gtktreeview.c:1040
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
#: gtk/gtkiconview.c:600 gtk/gtktreeview.c:1184
msgid "Tooltip Column"
msgstr "Cột mẹo công cụ"
#: gtk/gtkiconview.c:601
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
#: gtk/gtkiconview.c:618
msgid "Item Padding"
msgstr "Đệm mục"
#: gtk/gtkiconview.c:619
msgid "Padding around icon view items"
msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:666
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:667
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:673
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Anfa hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:674
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
#: gtk/gtkimage.c:246
msgid "Surface"
msgstr "Bề mặt"
#: gtk/gtkimage.c:247
msgid "A cairo_surface_t to display"
msgstr "cairo_surface_t cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:278
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:279
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:286 gtk/gtkscalebutton.c:201 gtk/gtktoolbar.c:528
#: gtk/gtktoolpalette.c:961
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:287
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:303
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:304
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:311
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkimage.c:312
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:356
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
#: gtk/gtkimage.c:357
msgid "The resource path being displayed"
msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên đang được hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:381
msgid "Use Fallback"
msgstr "Dùng dự phòng"
#: gtk/gtkimage.c:382
msgid "Whether to use icon names fallback"
msgstr "Có nên dùng tên biểu tượng dự phòng hay không"
#: gtk/gtkinfobar.c:447 gtk/gtkmessagedialog.c:189
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:448 gtk/gtkmessagedialog.c:190
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:463 gtk/gtksearchbar.c:412
msgid "Show Close Button"
msgstr "Hiện nút đóng"
#: gtk/gtkinfobar.c:464
msgid "Whether to include a standard close button"
msgstr "Có bao gồm nút đóng hay không"
#: gtk/gtkinfobar.c:519
msgid "Width of border around the content area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
#: gtk/gtkinfobar.c:537
msgid "Spacing between elements of the area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
#: gtk/gtkinfobar.c:571
msgid "Width of border around the action area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
#: gtk/gtkinvisible.c:99 gtk/gtkwindow.c:863
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
#: gtk/gtklabel.c:757
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
#: gtk/gtklabel.c:784 gtk/gtktexttag.c:416 gtk/gtktextview.c:811
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#: gtk/gtklabel.c:785
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkLabel:xalign for that"
msgstr ""
"Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động "
"lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkLabel::xalign để "
"làm điều đó."
#: gtk/gtklabel.c:828
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: gtk/gtklabel.c:829
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự “_” tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:835
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:836
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
#: gtk/gtklabel.c:851
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:852
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:860
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
#: gtk/gtklabel.c:866
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:867
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
#: gtk/gtklabel.c:874
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:875
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
#: gtk/gtklabel.c:915
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtklabel.c:953
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
#: gtk/gtklabel.c:954
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
#: gtk/gtklabel.c:970
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: gtk/gtklabel.c:971
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
#: gtk/gtklabel.c:991
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
#: gtk/gtklabel.c:1007
msgid "Track visited links"
msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
#: gtk/gtklabel.c:1008
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
#: gtk/gtklabel.c:1024
msgid "Number of lines"
msgstr "Số dòng"
#: gtk/gtklabel.c:1025
msgid "The desired number of lines, when ellipsizing a wrapping label"
msgstr "Số lượng dòng mong muốn, khi “chấm lửng hóa” nhãn bao bọc"
#: gtk/gtklayout.c:674
msgid "The width of the layout"
msgstr "Độ rộng của bố trí"
#: gtk/gtklayout.c:683
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí"
#: gtk/gtklevelbar.c:948
msgid "Currently filled value level"
msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại"
#: gtk/gtklevelbar.c:949
msgid "Currently filled value level of the level bar"
msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại của thanh mức"
#: gtk/gtklevelbar.c:963
msgid "Minimum value level for the bar"
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:964
msgid "Minimum value level that can be displayed by the bar"
msgstr "Giá trị mức tối thiểu có thể hiển thị bởi thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:978
msgid "Maximum value level for the bar"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:979
msgid "Maximum value level that can be displayed by the bar"
msgstr "Giá trị mức tối đa mà có thể hiển thị trên thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:999
msgid "The mode of the value indicator"
msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị"
#: gtk/gtklevelbar.c:1000
msgid "The mode of the value indicator displayed by the bar"
msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị bởi thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:1016
msgid "Invert the direction in which the level bar grows"
msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến"
#: gtk/gtklevelbar.c:1030
msgid "Minimum height for filling blocks"
msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy"
#: gtk/gtklevelbar.c:1031
msgid "Minimum height for blocks that fill the bar"
msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy thanh"
#: gtk/gtklevelbar.c:1044
msgid "Minimum width for filling blocks"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy"
#: gtk/gtklevelbar.c:1045
msgid "Minimum width for blocks that fill the bar"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy thanh"
#: gtk/gtklinkbutton.c:163
msgid "URI"
msgstr "URI"
#: gtk/gtklinkbutton.c:164
msgid "The URI bound to this button"
msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
#: gtk/gtklinkbutton.c:179
msgid "Visited"
msgstr "Đã thăm"
#: gtk/gtklinkbutton.c:180
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
#: gtk/gtklistbox.c:3655
msgid "Whether this row can be activated"
msgstr "Hàng này đã được kích hoạt hay chưa"
#: gtk/gtklistbox.c:3669
msgid "Whether this row can be selected"
msgstr "Hàng này đã được chọn hay chưa"
#: gtk/gtklockbutton.c:262
msgid "Permission"
msgstr "Quyền hạn"
#: gtk/gtklockbutton.c:263
msgid "The GPermission object controlling this button"
msgstr "Đối tượng GPermission đang điều khiển nút này"
#: gtk/gtklockbutton.c:270
msgid "Lock Text"
msgstr "Khóa văn bản"
#: gtk/gtklockbutton.c:271
msgid "The text to display when prompting the user to lock"
msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại"
#: gtk/gtklockbutton.c:279
msgid "Unlock Text"
msgstr "Bỏ khóa văn bản"
#: gtk/gtklockbutton.c:280
msgid "The text to display when prompting the user to unlock"
msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa"
#: gtk/gtklockbutton.c:288
msgid "Lock Tooltip"
msgstr "Khóa mẹo"
#: gtk/gtklockbutton.c:289
msgid "The tooltip to display when prompting the user to lock"
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại"
#: gtk/gtklockbutton.c:297
msgid "Unlock Tooltip"
msgstr "Mở khóa mẹo"
#: gtk/gtklockbutton.c:298
msgid "The tooltip to display when prompting the user to unlock"
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa"
#: gtk/gtklockbutton.c:306
msgid "Not Authorized Tooltip"
msgstr "Mẹo công cụ khi không đủ thẩm quyền"
#: gtk/gtklockbutton.c:307
msgid ""
"The tooltip to display when prompting the user cannot obtain authorization"
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng không thể được cho phép"
#: gtk/gtkmagnifier.c:272
msgid "Inspected"
msgstr "Đã điều tra"
#: gtk/gtkmagnifier.c:273
msgid "Inspected widget"
msgstr "Wiget đã điều tra"
#: gtk/gtkmagnifier.c:279 gtk/gtkmagnifier.c:280
msgid "magnification"
msgstr "phóng to"
#: gtk/gtkmagnifier.c:286 gtk/gtkmagnifier.c:287
msgid "resize"
msgstr "đổi cỡ"
#: gtk/gtkmenubar.c:191
msgid "Pack direction"
msgstr "Hướng bó"
#: gtk/gtkmenubar.c:192
msgid "The pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:208
msgid "Child Pack direction"
msgstr "Hướng bó con"
#: gtk/gtkmenubar.c:209
msgid "The child pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:218
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
#: gtk/gtkmenubar.c:234 gtk/gtktoolbar.c:587
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#: gtk/gtkmenubar.c:235
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenubutton.c:531
msgid "Popup"
msgstr "Bật lên"
#: gtk/gtkmenubutton.c:532
msgid "The dropdown menu."
msgstr "Trình đơn thả xuống."
#: gtk/gtkmenubutton.c:550
msgid "Menu model"
msgstr "Mô hình trình đơn"
#: gtk/gtkmenubutton.c:551
msgid "The model from which the popup is made."
msgstr "Mô hình mà từ đó popup được tạo."
#: gtk/gtkmenubutton.c:564
msgid "Align with"
msgstr "Căn chỉnh bằng"
#: gtk/gtkmenubutton.c:565
msgid "The parent widget which the menu should align with."
msgstr "Widget cha mà trình đơn cần căn chỉnh với."
#: gtk/gtkmenubutton.c:579 gtk/gtkstylecontext.c:236
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkmenubutton.c:580
msgid "The direction the arrow should point."
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới."
#: gtk/gtkmenubutton.c:595
msgid "Use a popover"
msgstr "Dùng popover"
#: gtk/gtkmenubutton.c:596
msgid "Use a popover instead of a menu"
msgstr "Dùng popover thay cho trình đơn"
#: gtk/gtkmenubutton.c:609
msgid "Popover"
msgstr "Popover"
#: gtk/gtkmenubutton.c:610
msgid "The popover"
msgstr "Popover"
#: gtk/gtkmenu.c:554
msgid "The currently selected menu item"
msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkmenu.c:569
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:583 gtk/gtkmenuitem.c:429
msgid "Accel Path"
msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
#: gtk/gtkmenu.c:584
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
msgstr ""
"Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
"mục con"
#: gtk/gtkmenu.c:600
msgid "Attach Widget"
msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
#: gtk/gtkmenu.c:601
msgid "The widget the menu is attached to"
msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:617
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:633
msgid "Tearoff State"
msgstr "Tình trạng tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:634
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:648
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkmenu.c:649
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
#: gtk/gtkmenu.c:669
msgid "Reserve Toggle Size"
msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
#: gtk/gtkmenu.c:670
msgid ""
"A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
"icons"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
"bật/tắt và biểu tượng, hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:685
msgid "Horizontal Padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:686
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:704
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:705
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:714
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:715
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:723
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:724
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:732
msgid "Double Arrows"
msgstr "Mũi tên đôi"
#: gtk/gtkmenu.c:733
msgid "When scrolling, always show both arrows."
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
#: gtk/gtkmenu.c:746
msgid "Arrow Placement"
msgstr "Vị trí mũi tên"
#: gtk/gtkmenu.c:747
msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
#: gtk/gtkmenu.c:755
msgid "Left Attach"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/gtkmenu.c:763
msgid "Right Attach"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/gtkmenu.c:764
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:771
msgid "Top Attach"
msgstr "Gán đỉnh"
#: gtk/gtkmenu.c:772
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:779
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Gắn đáy"
#: gtk/gtkmenu.c:794
msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:399
msgid "Right Justified"
msgstr "Sắp thẳng bên phải"
#: gtk/gtkmenuitem.c:400
msgid ""
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
msgstr ""
"Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
"không"
#: gtk/gtkmenuitem.c:413 gtk/gtkpopovermenu.c:368
msgid "Submenu"
msgstr "Trình đơn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:414
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
#: gtk/gtkmenuitem.c:430
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:444
msgid "The text for the child label"
msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:520
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
msgstr ""
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
"mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:533
msgid "Width in Characters"
msgstr "Bề rộng theo ký tự"
#: gtk/gtkmenuitem.c:534
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenushell.c:419
msgid "Take Focus"
msgstr "Lấy tiêu điểm"
#: gtk/gtkmenushell.c:420
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr ""
"Giá trị lôgíc (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
"hay không"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:266
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:267
msgid "The dropdown menu"
msgstr "Trình đơn thả xuống"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:174
msgid "label border"
msgstr "viền nhãn"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:175
msgid "Width of border around the label in the message dialog"
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:197
msgid "Message Buttons"
msgstr "Nút thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:198
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:215
msgid "The primary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:230
msgid "Use Markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:231
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:245
msgid "Secondary Text"
msgstr "Văn bản phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:246
msgid "The secondary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:261
msgid "Use Markup in secondary"
msgstr "Dùng Mã định dạng trong phần phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:262
msgid "The secondary text includes Pango markup."
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:277
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:278
msgid "The image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:294
msgid "Message area"
msgstr "Vùng thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:295
msgid "GtkVBox that holds the dialog's primary and secondary labels"
msgstr "GtkVBox cái mà giữ nhãn chính và phụ của hộp thoại"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:861
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:862
msgid "The role of this button"
msgstr "Vai trò của nút này"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:878
msgid "The icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:892
msgid "The text"
msgstr "Văn bản"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:921
msgid "Menu name"
msgstr "Tên trình đơn"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:922
msgid "The name of the menu to open"
msgstr "Tên của trình đơn được chọn"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:938
msgid "Whether the menu is a parent"
msgstr "Trình đơn có phải là một cha hay không"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:952
msgid "Centered"
msgstr "Đặt vào giữa"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:953
msgid "Whether to center the contents"
msgstr "Có nên đặt nội dung ở giữa hay không"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:968
msgid "Iconic"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkmodelbutton.c:969
msgid "Whether to prefer the icon over text"
msgstr "Có quy biểu tượng lên văn bản hay không"
#: gtk/gtkmountoperation.c:161 gtk/gtkstylecontext.c:252
msgid "Parent"
msgstr "Cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:162
msgid "The parent window"
msgstr "Cửa sổ cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:169
msgid "Is Showing"
msgstr "Đang hiển thị"
#: gtk/gtkmountoperation.c:170
msgid "Are we showing a dialog"
msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
#: gtk/gtkmountoperation.c:178
msgid "The screen where this window will be displayed."
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
#: gtk/gtknotebook.c:690
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtknotebook.c:691
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
#: gtk/gtknotebook.c:698
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:699
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:706
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:707
msgid "Whether tabs should be shown"
msgstr "Có hiển thị các thẻ hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:713
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
#: gtk/gtknotebook.c:714
msgid "Whether the border should be shown"
msgstr "Có nên hiển thị đường viền hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:720
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:721
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:727
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
#: gtk/gtknotebook.c:728
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
#: gtk/gtknotebook.c:741
msgid "Group Name"
msgstr "Tên nhóm"
#: gtk/gtknotebook.c:742
msgid "Group name for tab drag and drop"
msgstr "Tên nhóm cho kéo thả tab"
#: gtk/gtknotebook.c:751
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:752
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:758
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
#: gtk/gtknotebook.c:759
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:772
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:773
msgid "Whether to expand the child's tab"
msgstr "Có nên mở rộng tab của con hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:779
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:780
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:787
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:788
msgid "Whether the tab is reorderable by user action"
msgstr "Thẻ có thể được sắp xếp lại bởi người dùng"
#: gtk/gtknotebook.c:794
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:795
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh có khả năng được tách rời hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:810 gtk/gtkscrollbar.c:101
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:811
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:826 gtk/gtkscrollbar.c:108
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:827
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:841 gtk/gtkscrollbar.c:87
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
#: gtk/gtknotebook.c:842 gtk/gtkscrollbar.c:88
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:856 gtk/gtkscrollbar.c:94
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
#: gtk/gtknotebook.c:857 gtk/gtkscrollbar.c:95
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:871
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
#: gtk/gtknotebook.c:872
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:887
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:888
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:904
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên"
#: gtk/gtknotebook.c:905
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:921
msgid "Initial gap"
msgstr "Khe hở đầu"
#: gtk/gtknotebook.c:922
msgid "Initial gap before the first tab"
msgstr "Khởi tạo khe hở trước tab đầu tiên"
#: gtk/gtknotebook.c:940
msgid "Tab gap"
msgstr "Khe tab"
#: gtk/gtknotebook.c:941
msgid "Active tab is drawn with a gap at the bottom"
msgstr "Tab đang hoạt động được vẽ với khe hở ở đáy"
#: gtk/gtkorientable.c:62
msgid "The orientation of the orientable"
msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
#: gtk/gtkoverlay.c:764
msgid "Pass Through"
msgstr "Chuyển qua"
#: gtk/gtkoverlay.c:764
msgid "Pass through input, does not affect main child"
msgstr "Chuyển qua đầu vào, không ảnh hưởng đến con chính"
#: gtk/gtkoverlay.c:769
msgid "Index"
msgstr "Mục lục"
#: gtk/gtkoverlay.c:770
msgid "The index of the overlay in the parent, -1 for the main child"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ, -1 cho con chính"
#: gtk/gtkpaned.c:337
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
#: gtk/gtkpaned.c:344
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#: gtk/gtkpaned.c:345
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "ĐÚNG nếu thuộc tính \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
#: gtk/gtkpaned.c:361
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí tối thiểu"
#: gtk/gtkpaned.c:362
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:378
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí tối đa"
#: gtk/gtkpaned.c:379
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:395
msgid "Wide Handle"
msgstr "Cán rộng"
#: gtk/gtkpaned.c:396
msgid "Whether the paned should have a prominent handle"
msgstr "Khung điều khiển có nên có cán nhô lên hay không"
#: gtk/gtkpaned.c:402
msgid "Handle Size"
msgstr "Cỡ cán"
#: gtk/gtkpaned.c:403
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng của cán"
#: gtk/gtkpaned.c:420
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#: gtk/gtkpaned.c:421
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
"nhiều ô"
#: gtk/gtkpaned.c:436
msgid "Shrink"
msgstr "Thu nhỏ"
#: gtk/gtkpaned.c:437
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4388
msgid "Location to Select"
msgstr "Vị trí để chọn"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4389
msgid "The location to highlight in the sidebar"
msgstr "Vị trí để tô sáng trong thanh bên"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4394 gtk/gtkplacesview.c:2223
msgid "Open Flags"
msgstr "Cờ mở"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4395 gtk/gtkplacesview.c:2224
msgid ""
"Modes in which the calling application can open locations selected in the "
"sidebar"
msgstr "Chế độ mà ứng dụng gọi có thể mở vị trí chọn trong thanh bên"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4401
msgid "Show recent files"
msgstr "Hiện các tập tin mới dùng"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4402
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut for recent files"
msgstr ""
"Có nên để thanh bên bao gồm đường tắt dựng sẵn cho các tập tin mới dùng hay "
"không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4407
msgid "Show 'Desktop'"
msgstr "Hiện “Màn hình làm việc”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4408
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Desktop folder"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến thư mục “Màn hình nền” dựng sẵn hay "
"không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4413
msgid "Show 'Connect to Server'"
msgstr "Hiển thị “Kết nối đến máy chủ”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4414
msgid ""
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to a 'Connect to server' "
"dialog"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến hộp thoại “Kết nối đến máy chủ” hay "
"không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4419
msgid "Show 'Enter Location'"
msgstr "Hiện “Nhập địa điểm”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4420
msgid ""
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to manually enter a location"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến ô nhập vị trí bằng tay hay không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4426 gtk/gtkplacesview.c:2203
msgid "Whether the sidebar only includes local files"
msgstr "Thanh bên có nên chỉ bao gồm các tập tin nội bộ"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4431
msgid "Show 'Trash'"
msgstr "Hiện “Thùng rác”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4432
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Trash location"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt dựng sẵn đến vị trí thùng rác hay không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4437
msgid "Show 'Other locations'"
msgstr "Hiện “Vị trí khác”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4438
msgid "Whether the sidebar includes an item to show external locations"
msgstr ""
"Thanh bên có nên bao gồm các mục để hiển thị các vị trí mở rộng thêm hay "
"không"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4453
msgid "Whether to emit ::populate-popup for popups that are not menus"
msgstr ""
"Có phát ::populate-popup cho các popup mà không phải là trình đơn hay không"
#: gtk/gtkplacesview.c:2209
msgid "Loading"
msgstr "Đang tải"
#: gtk/gtkplacesview.c:2210
msgid "Whether the view is loading locations"
msgstr "Có nên hiển thị các vị trí đang tải hay không"
#: gtk/gtkplacesview.c:2216
msgid "Fetching networks"
msgstr "Mạng lấy về"
#: gtk/gtkplacesview.c:2217
msgid "Whether the view is fetching networks"
msgstr "Có nên hiển thị mạng đang lấy về"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:181
msgid "Icon of the row"
msgstr "Biểu tượng của cột"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:182
msgid "The icon representing the volume"
msgstr "Biểu tượng nhỏ đại diện cho phân vùng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:188
msgid "Name of the volume"
msgstr "Tên của phân vùng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:189
msgid "The name of the volume"
msgstr "Tên của phân vùng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:195
msgid "Path of the volume"
msgstr "Đường dẫn của phân vùng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:196
msgid "The path of the volume"
msgstr "Đường dẫn của phân vùng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:202
msgid "Volume represented by the row"
msgstr "Phân vùng được thể hiện theo dòng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:203
msgid "The volume represented by the row"
msgstr "Phân vùng được thể hiện theo dòng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:209
msgid "Mount represented by the row"
msgstr "Điểm gắn được thể hiện theo dòng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:210
msgid "The mount point represented by the row, if any"
msgstr "Điểm gắn được thể hiện theo dòng, nếu có"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:216
msgid "File represented by the row"
msgstr "Tập tin được thể hiện theo dòng"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:217
msgid "The file represented by the row, if any"
msgstr "Tập tin được thể hiện theo dòng, nếu có"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:223 gtk/gtkplacesviewrow.c:224
msgid "Whether the row represents a network location"
msgstr "Có nên để hàng thể hiện một vị trí mạng"
#: gtk/gtkplug.c:197
msgid "Whether the plug is embedded"
msgstr "Cái cắm có nên nhúng hay không"
#: gtk/gtkplug.c:211
msgid "Socket Window"
msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
#: gtk/gtkplug.c:212
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
#: gtk/gtkpopover.c:1590
msgid "Relative to"
msgstr "Liên quan đến"
#: gtk/gtkpopover.c:1591
msgid "Widget the bubble window points to"
msgstr "Widget mà cửa sổ bubble chỉ đến"
#: gtk/gtkpopover.c:1604
msgid "Pointing to"
msgstr "Chỉ đến"
#: gtk/gtkpopover.c:1605
msgid "Rectangle the bubble window points to"
msgstr "Hình chữ nhật nơi mà cửa sổ bubble chỉ đến"
#: gtk/gtkpopover.c:1619
msgid "Position to place the bubble window"
msgstr "Vị trí đặt cửa sổ bubble"
#: gtk/gtkpopover.c:1634 gtk/gtkwindow.c:754
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
#: gtk/gtkpopover.c:1635
msgid "Whether the popover is modal"
msgstr "Có để popever ở trên cùng hay không"
#: gtk/gtkpopover.c:1649
msgid "Transitions enabled"
msgstr "Bật chuyển tiếp"
#: gtk/gtkpopover.c:1650
msgid "Whether show/hide transitions are enabled or not"
msgstr "Có nên bật chuyển tiếp ẩn/hiện hay không."
#: gtk/gtkpopovermenu.c:351
msgid "Visible submenu"
msgstr "Thấy được thực đơn con"
#: gtk/gtkpopovermenu.c:352
msgid "The name of the visible submenu"
msgstr "Tên trình đơn con thấy được"
#: gtk/gtkpopovermenu.c:369
msgid "The name of the submenu"
msgstr "Tên của trình đơn con"
#: gtk/gtkprinter.c:122
msgid "Name of the printer"
msgstr "Tên máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:128
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
#: gtk/gtkprinter.c:129
msgid "Backend for the printer"
msgstr "Hậu phương cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:135
msgid "Is Virtual"
msgstr "là ảo"
#: gtk/gtkprinter.c:136
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
#: gtk/gtkprinter.c:142
msgid "Accepts PDF"
msgstr "Chấp nhận PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:143
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:149
msgid "Accepts PostScript"
msgstr "Chấp nhận PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:150
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:156
msgid "State Message"
msgstr "Thông điệp tình trạng"
#: gtk/gtkprinter.c:157
msgid "String giving the current state of the printer"
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:163
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: gtk/gtkprinter.c:164
msgid "The location of the printer"
msgstr "Địa điểm của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:171
msgid "The icon name to use for the printer"
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:177
msgid "Job Count"
msgstr "Tổng công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:178
msgid "Number of jobs queued in the printer"
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:196
msgid "Paused Printer"
msgstr "Máy in bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:197
msgid "TRUE if this printer is paused"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:210
msgid "Accepting Jobs"
msgstr "Chấp nhận Công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:211
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
#: gtk/gtkprinteroption.c:103
msgid "Option Value"
msgstr "Giá trị tùy chọn"
#: gtk/gtkprinteroption.c:104
msgid "Value of the option"
msgstr "Giá trị của tùy chọn"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:126
msgid "Source option"
msgstr "Tùy chọn nguồn"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:127
msgid "The PrinterOption backing this widget"
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
#: gtk/gtkprintjob.c:133
msgid "Title of the print job"
msgstr "Tựa của công việc in"
#: gtk/gtkprintjob.c:141
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:142
msgid "Printer to print the job to"
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
#: gtk/gtkprintjob.c:150
msgid "Settings"
msgstr "Cài đặt"
#: gtk/gtkprintjob.c:151
msgid "Printer settings"
msgstr "Cài đặt máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:159 gtk/gtkprintjob.c:160 gtk/gtkprintunixdialog.c:406
msgid "Page Setup"
msgstr "Cài đặt trang"
#: gtk/gtkprintjob.c:168 gtk/gtkprintoperation.c:1237
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
#: gtk/gtkprintjob.c:169
msgid ""
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
"print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1109
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Cài đặt trang mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1110
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1128 gtk/gtkprintunixdialog.c:424
msgid "Print Settings"
msgstr "Cài đặt in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:425
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Cài đặt in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1148
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1172
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1173
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1194 gtk/gtkprintunixdialog.c:414
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1195 gtk/gtkprintunixdialog.c:415
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1216
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1217
msgid ""
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
"not the corner of the imageable area"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1238
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1255
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1256
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1273
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1274
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1297
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1298
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1320 gtk/gtkprintoperation.c:1321
msgid "Export filename"
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1335
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1336
msgid "The status of the print operation"
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1356
msgid "Status String"
msgstr "Chuỗi trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1357
msgid "A human-readable description of the status"
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1375
msgid "Custom tab label"
msgstr "Nhãn tab riêng"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1376
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1391 gtk/gtkprintunixdialog.c:449
msgid "Support Selection"
msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1392
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1408 gtk/gtkprintunixdialog.c:457
msgid "Has Selection"
msgstr "Có vùng chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1409
msgid "TRUE if a selection exists."
msgstr "ĐÚNG nếu đã có một cái chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1424 gtk/gtkprintunixdialog.c:465
msgid "Embed Page Setup"
msgstr "Nhúng cài đặt trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1425 gtk/gtkprintunixdialog.c:466
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
msgstr ""
"ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
"GtkPrintUnixDialog"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1446
msgid "Number of Pages To Print"
msgstr "Số các trang cần in ấn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1447
msgid "The number of pages that will be printed."
msgstr "Số các trang cần in ấn."
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:407
msgid "The GtkPageSetup to use"
msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup cần dùng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:432
msgid "Selected Printer"
msgstr "Máy in được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:433
msgid "The GtkPrinter which is selected"
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:440
msgid "Manual Capabilities"
msgstr "Capabilities bằng tay"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:441
msgid "Capabilities the application can handle"
msgstr "Capabilities được ứng dụng quản lý"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:450
msgid "Whether the dialog supports selection"
msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:458
msgid "Whether the application has a selection"
msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:176
msgid "Pulse Step"
msgstr "Bước đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:177
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:185
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:206
msgid "Show text"
msgstr "Hiện văn bản"
#: gtk/gtkprogressbar.c:207
msgid "Whether the progress is shown as text."
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
#: gtk/gtkprogressbar.c:228
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all."
msgstr ""
"Chỗ đặt dấu chấm lửng. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn "
"chuỗi, nếu có"
#: gtk/gtkprogressbar.c:238
msgid "X spacing"
msgstr "Khoảng cách X"
#: gtk/gtkprogressbar.c:239
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:245
msgid "Y spacing"
msgstr "Khoảng cách Y"
#: gtk/gtkprogressbar.c:246
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:259
msgid "Minimum horizontal bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tối thiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:260
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:272
msgid "Minimum horizontal bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tối đa"
#: gtk/gtkprogressbar.c:273
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:285
msgid "Minimum vertical bar width"
msgstr "Chiều rộng cao thanh dọc nhỏ nhất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:286
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:298
msgid "Minimum vertical bar height"
msgstr "Chiều cao thanh dọc nhỏ nhất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:299
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkradiobutton.c:166
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:413
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:81
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
#: gtk/gtkrange.c:431
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
"này"
#: gtk/gtkrange.c:438
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
#: gtk/gtkrange.c:444
msgid "Lower stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
#: gtk/gtkrange.c:445
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:452
msgid "Upper stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
#: gtk/gtkrange.c:453
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:469
msgid "Show Fill Level"
msgstr "Hiện cấp điền"
#: gtk/gtkrange.c:470
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
#: gtk/gtkrange.c:485
msgid "Restrict to Fill Level"
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:486
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
#: gtk/gtkrange.c:500
msgid "Fill Level"
msgstr "Cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:501
msgid "The fill level."
msgstr "Cấp tô đầy."
#: gtk/gtkrange.c:516
msgid "Round Digits"
msgstr "Số làm tròn"
#: gtk/gtkrange.c:517
msgid "The number of digits to round the value to."
msgstr "Số chữ số cần làm tròn giá trị."
#: gtk/gtkrange.c:526 gtk/gtkswitch.c:925
msgid "Slider Width"
msgstr "Độ rộng con trượt"
#: gtk/gtkrange.c:527
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
#: gtk/gtkrange.c:534
msgid "Trough Border"
msgstr "Viền máng xối"
#: gtk/gtkrange.c:535
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
#: gtk/gtkrange.c:542
msgid "Stepper Size"
msgstr "Cỡ nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:543
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
#: gtk/gtkrange.c:556
msgid "Stepper Spacing"
msgstr "Khoảng cách nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:557
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và ngón tay cái"
#: gtk/gtkrange.c:564
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
#: gtk/gtkrange.c:565
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:572
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
#: gtk/gtkrange.c:573
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:589
msgid "Trough Under Steppers"
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:590
msgid ""
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
"spacing"
msgstr ""
"Có nên vẽ máng trượt chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
"khoảng cách"
#: gtk/gtkrange.c:603
msgid "Arrow scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/gtkrange.c:604
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:130
msgid "Recent Manager"
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:131
msgid "The RecentManager object to use"
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây “RecentManager” cần dùng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:146
msgid "Show Private"
msgstr "Hiện riêng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:147
msgid "Whether the private items should be displayed"
msgstr "Có nên hiện các mục riêng hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:161
msgid "Show Tooltips"
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:175
msgid "Show Icons"
msgstr "Hiện biểu tượng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:176
msgid "Whether there should be an icon near the item"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:192
msgid "Show Not Found"
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:193
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:207
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:221
msgid "Local only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:222
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
msgstr ""
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu “file:” cục "
"bộ hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:236
msgid "Limit"
msgstr "Giới hạn"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:237
msgid "The maximum number of items to be displayed"
msgstr "Số mục tối đa có thể hiển thị được"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:250
msgid "Sort Type"
msgstr "Kiểu sắp xếp"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:251
msgid "The sorting order of the items displayed"
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:267
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:294
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
msgstr ""
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:309
msgid "The size of the recently used resources list"
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
#: gtk/gtkrevealer.c:237 gtk/gtkstack.c:463
msgid "Transition type"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp"
#: gtk/gtkrevealer.c:238 gtk/gtkstack.c:463
msgid "The type of animation used to transition"
msgstr "Kiểu hoạt hình được dùng để chuyển đổi"
#: gtk/gtkrevealer.c:245 gtk/gtkstack.c:459
msgid "Transition duration"
msgstr "Khoảng thời chuyển tiếp"
#: gtk/gtkrevealer.c:246 gtk/gtkstack.c:459
msgid "The animation duration, in milliseconds"
msgstr "Thời gian hoạt hình, tính bằng mili giây"
#: gtk/gtkrevealer.c:252
msgid "Reveal Child"
msgstr "Biểu lộ con"
#: gtk/gtkrevealer.c:253
msgid "Whether the container should reveal the child"
msgstr "Thùng chứa có nên biểu lộ con hay không"
#: gtk/gtkrevealer.c:259
msgid "Child Revealed"
msgstr "Biểu lộ con"
#: gtk/gtkrevealer.c:260
msgid "Whether the child is revealed and the animation target reached"
msgstr "Có để con bộc lộ và tới đích hoạt hình hay không"
#: gtk/gtkscalebutton.c:192
msgid "The value of the scale"
msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscalebutton.c:202
msgid "The icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:211
msgid ""
"The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
"cái nút"
#: gtk/gtkscalebutton.c:239
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:240
msgid "List of icon names"
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
#: gtk/gtkscale.c:308
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:315
msgid "Draw Value"
msgstr "Giá trị vẽ"
#: gtk/gtkscale.c:316
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
#: gtk/gtkscale.c:322
msgid "Has Origin"
msgstr "Có gốc"
#: gtk/gtkscale.c:323
msgid "Whether the scale has an origin"
msgstr "Co giãn có giá trị gốc hay không"
#: gtk/gtkscale.c:329
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:330
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
#: gtk/gtkscale.c:339
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt"
#: gtk/gtkscale.c:340
msgid "Length of scale's slider"
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscale.c:346
msgid "Value spacing"
msgstr "Khoảng cách giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:347
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
#: gtk/gtkscrollable.c:77
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtkscrollable.c:78
msgid ""
"Horizontal adjustment that is shared between the scrollable widget and its "
"controller"
msgstr ""
"Chỉnh ngang là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển "
"của nó"
#: gtk/gtkscrollable.c:94
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrollable.c:95
msgid ""
"Vertical adjustment that is shared between the scrollable widget and its "
"controller"
msgstr ""
"Chỉnh dọc là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển của "
"nó"
#: gtk/gtkscrollable.c:111
msgid "Horizontal Scrollable Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrollable.c:112 gtk/gtkscrollable.c:128
msgid "How the size of the content should be determined"
msgstr "Làm thế nào để cỡ của nội dung nên được nhận ra"
#: gtk/gtkscrollable.c:127
msgid "Vertical Scrollable Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrollbar.c:71
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
#: gtk/gtkscrollbar.c:72
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:80
msgid "Fixed slider size"
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
#: gtk/gtkscrollbar.c:102
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:109
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:459
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:460
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:466
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:467
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:473
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:474
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:481
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:482
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:489
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:490
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars."
msgstr "Các nội dung được định vị tương ứng với những thanh cuộn."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:508
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:509
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
msgstr ""
"Có nên dùng “Đặt vị trí cửa sổ” để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
"với những thanh cuộn, hay không."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:515 gtk/gtkspinbutton.c:409
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:516
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:530
msgid "Scrollbars within bevel"
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:531
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:537
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:538
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:553
msgid "Minimum Content Width"
msgstr "Độ rộng nội dung tối thiểu"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:554
msgid "The minimum width that the scrolled window will allocate to its content"
msgstr "Độ rộng nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:567
msgid "Minimum Content Height"
msgstr "Chiều cao nội dung tối thiểu"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:568
msgid ""
"The minimum height that the scrolled window will allocate to its content"
msgstr "Độ cao nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:582
msgid "Kinetic Scrolling"
msgstr "Cuộn động lực"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:583
msgid "Kinetic scrolling mode."
msgstr "Chế độ cuộn động lực."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:599
msgid "Overlay Scrolling"
msgstr "Cuộn xếp chồng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:600
msgid "Overlay scrolling mode"
msgstr "Chế độ cuộn xếp chồng"
#: gtk/gtksearchbar.c:401
msgid "Search Mode Enabled"
msgstr "Chế độ tìm kiếm được bật"
#: gtk/gtksearchbar.c:402
msgid "Whether the search mode is on and the search bar shown"
msgstr "Có nên bật chế độ tìm kiếm và hiển thị thanh tìm kiếm hay không"
#: gtk/gtksearchbar.c:413
msgid "Whether to show the close button in the toolbar"
msgstr "Có nên hiển thị nút đóng trên thanh công cụ hay không"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:144
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:145
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hay chỉ để khoảng trắng thôi"
#: gtk/gtksettings.c:375
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:376
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:383
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:384
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtksettings.c:400
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Nháy con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:401
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có nháy hay không"
#: gtk/gtksettings.c:408
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời gian nháy con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:409
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây"
#: gtk/gtksettings.c:428
msgid "Cursor Blink Timeout"
msgstr "Thời hạn nháy con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:429
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng nháy, theo giây"
#: gtk/gtksettings.c:436
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
#: gtk/gtksettings.c:437
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau"
#: gtk/gtksettings.c:444
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên chủ đề"
#: gtk/gtksettings.c:445
msgid "Name of theme to load"
msgstr "Tên của chủ đề cần tải"
#: gtk/gtksettings.c:453
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên chủ đề biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:454
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:469
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên chủ đề biểu tượng dự trữ"
#: gtk/gtksettings.c:470
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
#: gtk/gtksettings.c:478
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên chủ đề khóa"
#: gtk/gtksettings.c:479
msgid "Name of key theme to load"
msgstr "Tên của chủ đề khóa cần tải"
#: gtk/gtksettings.c:495
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:496
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:504
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#: gtk/gtksettings.c:505
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
#: gtk/gtksettings.c:513
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/gtksettings.c:514
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:538
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:539
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr ""
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20…)."
#: gtk/gtksettings.c:547
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
#: gtk/gtksettings.c:548
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:556
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
#: gtk/gtksettings.c:557
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:566
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:567
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:576
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:577
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
" * hintnone\t\tkhông có\n"
" * hintslight\t\tmột ít\n"
" * hintmedium\tvừa\n"
" * hintfull\t\ttoàn"
#: gtk/gtksettings.c:586
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
#: gtk/gtksettings.c:587
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
" * none\tkhông có\n"
" * RGB\n"
" * BGR\n"
" * VRGB\n"
" * VBGR"
#: gtk/gtksettings.c:596
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
#: gtk/gtksettings.c:597
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:606
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên chủ đề con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:607
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr ""
"Tên của chủ đề con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng chủ đề mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:615
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ chủ đề con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:616
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:625
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
#: gtk/gtksettings.c:626
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
#: gtk/gtksettings.c:643
msgid "Alternative sort indicator direction"
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
#: gtk/gtksettings.c:644
msgid ""
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
msgstr ""
"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là “tăng dần”) hay "
"không."
#: gtk/gtksettings.c:657
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn “Cách nhập”"
#: gtk/gtksettings.c:658
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
#: gtk/gtksettings.c:671
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn “Chèn ký tự điều khiển Unicode”"
#: gtk/gtksettings.c:672
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"chèn ký tự điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:685
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:686
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:700
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:701
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:715
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
#: gtk/gtksettings.c:716
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
#: gtk/gtksettings.c:754
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
#: gtk/gtksettings.c:755
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong chủ đề"
#: gtk/gtksettings.c:764
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
#: gtk/gtksettings.c:765
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
#: gtk/gtksettings.c:786
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ màn hình cảm ứng"
#: gtk/gtksettings.c:787
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
"hình này"
#: gtk/gtksettings.c:806
msgid "Tooltip timeout"
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:807
msgid "Timeout before tooltip is shown"
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:834
msgid "Tooltip browse timeout"
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:835
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
msgstr ""
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
#: gtk/gtksettings.c:858
msgid "Tooltip browse mode timeout"
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:859
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
#: gtk/gtksettings.c:881
msgid "Keynav Cursor Only"
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:882
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
#: gtk/gtksettings.c:901
msgid "Keynav Wrap Around"
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:902
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
#: gtk/gtksettings.c:922
msgid "Error Bell"
msgstr "Chuông lỗi"
#: gtk/gtksettings.c:923
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
#: gtk/gtksettings.c:942
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
#: gtk/gtksettings.c:943
msgid "A hash table representation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
#: gtk/gtksettings.c:958
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:959
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định"
#: gtk/gtksettings.c:976
msgid "Default print backend"
msgstr "Hậu phương in mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:977
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:1000
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:1001
msgid "Command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:1020
msgid "Enable Mnemonics"
msgstr "Bật gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:1021
msgid "Whether labels should have mnemonics"
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1037
msgid "Enable Accelerators"
msgstr "Bật phím tắt"
#: gtk/gtksettings.c:1038
msgid "Whether menu items should have accelerators"
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1057
msgid "Recent Files Limit"
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:1058
msgid "Number of recently used files"
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:1078
msgid "Default IM module"
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:1079
msgid "Which IM module should be used by default"
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
#: gtk/gtksettings.c:1097
msgid "Recent Files Max Age"
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
#: gtk/gtksettings.c:1098
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin mới dùng, tính theo ngày"
#: gtk/gtksettings.c:1107
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
#: gtk/gtksettings.c:1108
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:1130
msgid "Sound Theme Name"
msgstr "Tên chủ đề Âm"
#: gtk/gtksettings.c:1131
msgid "XDG sound theme name"
msgstr "Tên của chủ đề âm thanh XDG"
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
#: gtk/gtksettings.c:1153
msgid "Audible Input Feedback"
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
#: gtk/gtksettings.c:1154
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1175
msgid "Enable Event Sounds"
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
#: gtk/gtksettings.c:1176
msgid "Whether to play any event sounds at all"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
#: gtk/gtksettings.c:1193
msgid "Enable Tooltips"
msgstr "Bật Chú Giải"
#: gtk/gtksettings.c:1194
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1209
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:1210
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr ""
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
#: gtk/gtksettings.c:1226
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:1227
msgid "The size of icons in default toolbars."
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
#: gtk/gtksettings.c:1246
msgid "Auto Mnemonics"
msgstr "Tự động gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:1247
msgid ""
"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
"presses the mnemonic activator."
msgstr ""
"Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
"hợp phím kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtksettings.c:1263
msgid "Primary button warps slider"
msgstr "Nút chính đặt vị trí con trượt"
#: gtk/gtksettings.c:1264
msgid ""
"Whether a primary click on the trough should warp the slider into position"
msgstr "Có để cú bấm chính trên máng cuộn con trượt đến vị trí đó hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1282
msgid "Visible Focus"
msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt"
#: gtk/gtksettings.c:1283
msgid ""
"Whether 'focus rectangles' should be hidden until the user starts to use the "
"keyboard."
msgstr ""
"“Hình chữ nhật kích hoạt” có nên ẩn cho đến khi người dùng bắt đầu dùng bàn "
"phím hay không."
#: gtk/gtksettings.c:1309
msgid "Application prefers a dark theme"
msgstr "Ứng dụng ưu tiên chủ đề tối"
#: gtk/gtksettings.c:1310
msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
msgstr "Ứng dụng ưa thích chủ đề tối."
#: gtk/gtksettings.c:1331
msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
#: gtk/gtksettings.c:1332
msgid "Whether images should be shown on buttons"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1340 gtk/gtksettings.c:1475
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi đưa vào tầm ngắm"
#: gtk/gtksettings.c:1341
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó được đưa vào tầm ngắm hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1358
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
#: gtk/gtksettings.c:1359
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
#: gtk/gtksettings.c:1379
msgid "Show menu images"
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:1380
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1395
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
#: gtk/gtksettings.c:1396
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
#: gtk/gtksettings.c:1415
msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtksettings.c:1416
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr ""
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
#: gtk/gtksettings.c:1432
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
#: gtk/gtksettings.c:1433
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr ""
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
"không"
#: gtk/gtksettings.c:1448
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
#: gtk/gtksettings.c:1449
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
"khi hiển thị trình đơn con"
#: gtk/gtksettings.c:1465
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
#: gtk/gtksettings.c:1466
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
"đơn con"
#: gtk/gtksettings.c:1476
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó bị đưa vào tầm ngắm hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1491
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng chọn riêng"
#: gtk/gtksettings.c:1492
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
#: gtk/gtksettings.c:1507
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
#: gtk/gtksettings.c:1508
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr ""
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
#: gtk/gtksettings.c:1524
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
#: gtk/gtksettings.c:1525
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
#: gtk/gtksettings.c:1534
msgid "Desktop shell shows app menu"
msgstr "Hệ vỏ màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng"
#: gtk/gtksettings.c:1535
msgid ""
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the app menu, FALSE if "
"the app should display it itself."
msgstr ""
"Đặt là ĐÚNG nếu môi trường màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng, "
"sai nếu tự ứng dụng hiển thị."
#: gtk/gtksettings.c:1544
msgid "Desktop shell shows the menubar"
msgstr "Hệ vỏ desktop hiển thị thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:1545
msgid ""
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the menubar, FALSE if "
"the app should display it itself."
msgstr ""
"Nếu đặt là ĐÚNG thì môi trường máy tính để bàn sẽ hiển thị thanh trình đơn, "
"nếu SAI thì ứng dụng sẽ tự nó hiển thị."
#: gtk/gtksettings.c:1554
msgid "Desktop environment shows the desktop folder"
msgstr "Môi trường máy tính để bàn có hiện thư mục “Màn hình nền” hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1555
msgid ""
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the desktop folder, "
"FALSE if not."
msgstr ""
"Đặt là ĐÚNG nếu môi trường quản lý cửa sổ hiển thị thư mục “Màn hình nền”, "
"SAI nếu không."
#: gtk/gtksettings.c:1609
msgid "Titlebar double-click action"
msgstr "Hành động bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1610
msgid "The action to take on titlebar double-click"
msgstr "Hành động khi bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1628
msgid "Titlebar middle-click action"
msgstr "Hành động bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1629
msgid "The action to take on titlebar middle-click"
msgstr "Hành động khi bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1647
msgid "Titlebar right-click action"
msgstr "Hành động bấm chuột phải vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1648
msgid "The action to take on titlebar right-click"
msgstr "Hành động khi bấm chuột phải vào thanh tiêu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1670
msgid "Dialogs use header bar"
msgstr "Hộp thoại dùng thanh đầu đề"
#: gtk/gtksettings.c:1671
msgid ""
"Whether builtin GTK+ dialogs should use a header bar instead of an action "
"area."
msgstr ""
"Hộp thoại dựng sẵn GTK+ có nên dùng thanh tiêu đề thay cho vùng hành động "
"hay không."
#: gtk/gtksettings.c:1687
msgid "Enable primary paste"
msgstr "Bật dán nút chính"
#: gtk/gtksettings.c:1688
msgid ""
"Whether a middle click on a mouse should paste the 'PRIMARY' clipboard "
"content at the cursor location."
msgstr "Bấm chuột giữa có nên dán clipboard “CHÍNH” tại vị trí con trỏ."
#: gtk/gtksettings.c:1704
msgid "Recent Files Enabled"
msgstr "Nhớ tập tin mới dùng được bật"
#: gtk/gtksettings.c:1705
msgid "Whether GTK+ remembers recent files"
msgstr "GTK+ có nhớ những tập tin mới mở hay không"
#: gtk/gtksettings.c:1720
msgid "Long press time"
msgstr "Thời gian nhấn lâu"
#: gtk/gtksettings.c:1721
msgid ""
"Time for a button/touch press to be considered a long press (in milliseconds)"
msgstr "Khoảng thời gian nhấn/giữ được xem là việc lâu (theo mili giây)"
#: gtk/gtksizegroup.c:313 gtk/gtktreeselection.c:130
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtksizegroup.c:314
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr ""
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
#: gtk/gtksizegroup.c:331
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
#: gtk/gtksizegroup.c:332
msgid ""
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr ""
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
"kích cỡ của nhóm"
#: gtk/gtkspinbutton.c:349
msgid "Climb Rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkspinbutton.c:365
msgid "Snap to Ticks"
msgstr "Đính vạch khấc"
#: gtk/gtkspinbutton.c:366
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
"cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinbutton.c:373
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkspinbutton.c:374
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
#: gtk/gtkspinbutton.c:381
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: gtk/gtkspinbutton.c:382
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
#: gtk/gtkspinbutton.c:389
msgid "Update Policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkspinbutton.c:390
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị đ<><C491>ợc "
"phép thôi"
#: gtk/gtkspinbutton.c:399
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
#: gtk/gtkspinbutton.c:410
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinner.c:120
msgid "Whether the spinner is active"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
#: gtk/gtkstack.c:423
msgid "Homogeneous sizing"
msgstr "Đồng nhất cỡ"
#: gtk/gtkstack.c:435
msgid "Horizontally homogeneous"
msgstr "Đồng nhất theo chiều ngang"
#: gtk/gtkstack.c:435
msgid "Horizontally homogeneous sizing"
msgstr "Đổi cỡ đồng nhất theo chiều ngang"
#: gtk/gtkstack.c:447
msgid "Vertically homogeneous"
msgstr "Đồng nhất theo chiều dọc"
#: gtk/gtkstack.c:447
msgid "Vertically homogeneous sizing"
msgstr "Đồng cỡ theo chiều dòng"
#: gtk/gtkstack.c:451
msgid "Visible child"
msgstr "Con khả kiến"
#: gtk/gtkstack.c:451
msgid "The widget currently visible in the stack"
msgstr "widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
#: gtk/gtkstack.c:455
msgid "Name of visible child"
msgstr "Tên của con khả kiến"
#: gtk/gtkstack.c:455
msgid "The name of the widget currently visible in the stack"
msgstr "Tên của widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
#: gtk/gtkstack.c:467
msgid "Transition running"
msgstr "Đang chạy chuyển tiếp"
#: gtk/gtkstack.c:467
msgid "Whether or not the transition is currently running"
msgstr "Có chạy chuyển động hiện tại hay không"
#: gtk/gtkstack.c:471
msgid "Interpolate size"
msgstr "Cỡ nội suy"
#: gtk/gtkstack.c:471
msgid ""
"Whether or not the size should smoothly change when changing between "
"differently sized children"
msgstr ""
"Có để hay không cỡ nên thay đổi trơn tru khi chuyển đổi giữa các con có cỡ "
"khác nhau"
#: gtk/gtkstack.c:481
msgid "The name of the child page"
msgstr "Tên của trang con"
#: gtk/gtkstack.c:488
msgid "The title of the child page"
msgstr "Tựa đề của trang con"
#: gtk/gtkstack.c:494 gtk/gtktoolbutton.c:283
msgid "Icon name"
msgstr "Tên hình"
#: gtk/gtkstack.c:495
msgid "The icon name of the child page"
msgstr "Tên biểu tượng của trang con"
#: gtk/gtkstack.c:519
msgid "Needs Attention"
msgstr "Cần chú ý"
#: gtk/gtkstack.c:520
msgid "Whether this page needs attention"
msgstr "Trang này có cần chú ý hay không"
#: gtk/gtkstacksidebar.c:444 gtk/gtkstackswitcher.c:524
#: gtk/gtkstackswitcher.c:525
msgid "Stack"
msgstr "Ngăn xếp"
#: gtk/gtkstacksidebar.c:445
msgid "Associated stack for this GtkStackSidebar"
msgstr "Ngăn xếp tổ hợp dành cho GtkStackSidebar"
#: gtk/gtkstatusbar.c:166
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
#: gtk/gtkstylecontext.c:223
msgid "The associated GdkScreen"
msgstr "Tổ hợp với GdkScreen"
#: gtk/gtkstylecontext.c:229
msgid "FrameClock"
msgstr "Đồng-hồ-khung"
#: gtk/gtkstylecontext.c:230
msgid "The associated GdkFrameClock"
msgstr "Tổ hợp với GdkFrameClock"
#: gtk/gtkstylecontext.c:237 gtk/gtktexttag.c:299
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng văn bản"
#: gtk/gtkstylecontext.c:253
msgid "The parent style context"
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cha"
#: gtk/gtkstyleproperty.c:109
msgid "Property name"
msgstr "Tên thuộc tính"
#: gtk/gtkstyleproperty.c:110
msgid "The name of the property"
msgstr "Tên của thuộc tính"
#: gtk/gtkstyleproperty.c:116
msgid "Value type"
msgstr "Kiểu giá trị"
#: gtk/gtkstyleproperty.c:117
msgid "The value type returned by GtkStyleContext"
msgstr "Kiểu giá trị trả về bởi GtkStyleContext"
#: gtk/gtkswitch.c:878
msgid "Whether the switch is on or off"
msgstr "Công tắc là bật hay tắt"
#: gtk/gtkswitch.c:892
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
#: gtk/gtkswitch.c:893
msgid "The backend state"
msgstr "Tình trạng ứng dụng chạy sau"
#: gtk/gtkswitch.c:926
msgid "The minimum width of the handle"
msgstr "Độ rộng bộ xử lý nhỏ nhất"
#: gtk/gtkswitch.c:940
msgid "Slider Height"
msgstr "Chiều cao con trượt"
#: gtk/gtkswitch.c:941
msgid "The minimum height of the handle"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của bộ xử lý"
#: gtk/gtktextbuffer.c:200
msgid "Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:201
msgid "Text Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ văn bản"
#: gtk/gtktextbuffer.c:218
msgid "Current text of the buffer"
msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
#: gtk/gtktextbuffer.c:231
msgid "Has selection"
msgstr "Có phần chọn"
#: gtk/gtktextbuffer.c:232
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
#: gtk/gtktextbuffer.c:247
msgid "Cursor position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:248
msgid ""
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
#: gtk/gtktextbuffer.c:263
msgid "Copy target list"
msgstr "Chép danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:264
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
"nguồn DND"
#: gtk/gtktextbuffer.c:278
msgid "Paste target list"
msgstr "Dán danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:279
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
"destination"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
"DND"
#: gtk/gtktexthandle.c:701 gtk/gtktexthandle.c:702 gtk/gtkwidget.c:1136
msgid "Parent widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtktextmark.c:137
msgid "Mark name"
msgstr "Tên dấu"
#: gtk/gtktextmark.c:151
msgid "Left gravity"
msgstr "Trọng lực bên trái"
#: gtk/gtktextmark.c:152
msgid "Whether the mark has left gravity"
msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:205
msgid "Tag name"
msgstr "Tên thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:206
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
#: gtk/gtktexttag.c:245
msgid "Background RGBA"
msgstr "RGBA nền"
#: gtk/gtktexttag.c:253
msgid "Background full height"
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
#: gtk/gtktexttag.c:254
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
"thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:291
msgid "Foreground RGBA"
msgstr "RGBA nền"
#: gtk/gtktexttag.c:300
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
#: gtk/gtktexttag.c:349
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr ""
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. “PANGO_STYLE_ITALIC” (kiểu dáng Pango "
"nghiêng)"
#: gtk/gtktexttag.c:358
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. “PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS” (biến "
"thể pango chữ hoa nhỏ)"
#: gtk/gtktexttag.c:367
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
"PangoWeight; ví dụ “PANGO_WEIGHT_BOLD” (độ đậm Pango in đậm)"
#: gtk/gtktexttag.c:378
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr ""
"Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ “PANGO_STRETCH_CONDENSED” (pango "
"co giãn bị đồn lại)"
#: gtk/gtktexttag.c:387
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
#: gtk/gtktexttag.c:397
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
"phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi chủ đề "
"v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như "
"“PANGO_SCALE_X_LARGE” (pango tỷ lệ lớn lắm)"
#: gtk/gtktexttag.c:417 gtk/gtktextview.c:812
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#: gtk/gtktexttag.c:436
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi” cho tiếng Việt). "
"Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
"định thích hợp sẽ được dùng."
#: gtk/gtktexttag.c:443
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:833
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
#: gtk/gtktexttag.c:453
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:853
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktexttag.c:464 gtk/gtktextview.c:902
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
#: gtk/gtktexttag.c:465 gtk/gtktextview.c:903
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:476
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr ""
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
"nâng lên âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:485
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:771
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:495
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:496 gtk/gtktextview.c:779
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:505
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktexttag.c:506 gtk/gtktextview.c:787
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:544
msgid "Underline RGBA"
msgstr "RGBA gạch chân"
#: gtk/gtktexttag.c:545
msgid "Color of underline for this text"
msgstr "Màu để dạng gạch chân văn bản này"
#: gtk/gtktexttag.c:560
msgid "Strikethrough RGBA"
msgstr "RGBA gạch đè"
#: gtk/gtktexttag.c:561
msgid "Color of strikethrough for this text"
msgstr "Màu để gạch đè cho văn bản này"
#: gtk/gtktexttag.c:569 gtk/gtktextview.c:803
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
#: gtk/gtktexttag.c:579 gtk/gtktextview.c:911
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
#: gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Invisible"
msgstr "Vô hình"
#: gtk/gtktexttag.c:598
msgid "Whether this text is hidden."
msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Paragraph background color name"
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Paragraph background color as a string"
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
#: gtk/gtktexttag.c:629
msgid "Paragraph background color"
msgstr "Màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:630
msgid "Paragraph background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền đoạn văn theo GdkColor"
#: gtk/gtktexttag.c:644
msgid "Paragraph background RGBA"
msgstr "Màu nền đoạn văn theo RGBA"
#: gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Paragraph background RGBA as a GdkRGBA"
msgstr "Màu nền đoạn văn có kiểu RGBA như là GdkRGBA"
#: gtk/gtktexttag.c:662
msgid "Fallback"
msgstr "Dự phòng"
#: gtk/gtktexttag.c:663
msgid "Whether font fallback is enabled."
msgstr "Có nên bật phông chữ dự phòng hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:677
msgid "Letter Spacing"
msgstr "Khoảng cách chữ"
#: gtk/gtktexttag.c:678
msgid "Extra spacing between graphemes"
msgstr "Khoảng trống thêm giữa các tự vị"
#: gtk/gtktexttag.c:692
msgid "Font Features"
msgstr "Các đặc tính phông chữ"
#: gtk/gtktexttag.c:693
msgid "OpenType Font Features to use"
msgstr "Dùng thuộc tính phông chữ OpenType"
#: gtk/gtktexttag.c:711
msgid "Margin Accumulates"
msgstr "Lề tích lũy"
#: gtk/gtktexttag.c:712
msgid "Whether left and right margins accumulate."
msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:725
msgid "Background full height set"
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:726
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:765
msgid "Justification set"
msgstr "Canh đều được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:766
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:773
msgid "Left margin set"
msgstr "Lề trái được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:774
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:777
msgid "Indent set"
msgstr "Thụt lề được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:778
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:785
msgid "Pixels above lines set"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:786 gtk/gtktexttag.c:790
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:789
msgid "Pixels below lines set"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:793
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:794
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:801
msgid "Right margin set"
msgstr "Lề phải được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:802
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:816
msgid "Underline RGBA set"
msgstr "Đặt RGBA gạch chân"
#: gtk/gtktexttag.c:817
msgid "Whether this tag affects underlining color"
msgstr "Thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:827
msgid "Strikethrough RGBA set"
msgstr "Đặt RGBA gạch đè"
#: gtk/gtktexttag.c:828
msgid "Whether this tag affects strikethrough color"
msgstr "Thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:831
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:832
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:835
msgid "Tabs set"
msgstr "Tab được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:836
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:839
msgid "Invisible set"
msgstr "Vô hình được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:840
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:843
msgid "Paragraph background set"
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:844
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:847
msgid "Fallback set"
msgstr "Tập hợp dự phòng"
#: gtk/gtktexttag.c:848
msgid "Whether this tag affects font fallback"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới dự phòng phông chữ hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:851
msgid "Letter spacing set"
msgstr "Đặt khoảng cách chữ"
#: gtk/gtktexttag.c:852
msgid "Whether this tag affects letter spacing"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới khoảng cách chữ hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:855
msgid "Font features set"
msgstr "Tập hợp thuộc tính phông chữ"
#: gtk/gtktexttag.c:856
msgid "Whether this tag affects font features"
msgstr "Thẻ này có tắc động đặc tính phông chữ hay không"
#: gtk/gtktextview.c:770
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktextview.c:778
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktextview.c:786
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktextview.c:802
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtktextview.c:832
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktextview.c:852
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktextview.c:873
msgid "Top Margin"
msgstr "Lề trên"
#: gtk/gtktextview.c:874
msgid "Height of the top margin in pixels"
msgstr "Chiều cao của lề trên tính theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktextview.c:894
msgid "Bottom Margin"
msgstr "Lề dưới"
#: gtk/gtktextview.c:895
msgid "Height of the bottom margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề dưới tính theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktextview.c:918
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtktextview.c:919
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
#: gtk/gtktextview.c:926
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
#: gtk/gtktextview.c:927
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
#: gtk/gtktextview.c:935
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
#: gtk/gtktextview.c:942
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
#: gtk/gtktextview.c:943
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
#: gtk/gtktextview.c:1031
msgid "Monospace"
msgstr "Monospace"
#: gtk/gtktextview.c:1032
msgid "Whether to use a monospace font"
msgstr "Có nên sử dụng phông chữ có độ rộng cố định hay không"
#: gtk/gtktextview.c:1050
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
#: gtk/gtktextview.c:1051
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
#: gtk/gtktogglebutton.c:181 gtk/gtktoggletoolbutton.c:128
msgid "If the toggle button should be pressed in"
msgstr "Nếu nút bật/tắt nên được bấm vào"
#: gtk/gtktogglebutton.c:188
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái “ở giữa” hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:194
msgid "Draw Indicator"
msgstr "Cái chỉ vẽ"
#: gtk/gtktogglebutton.c:195
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:499 gtk/gtktoolpalette.c:991
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:500
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
#: gtk/gtktoolbar.c:507
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem mũi tên"
#: gtk/gtktoolbar.c:508
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:529
msgid "Size of icons in this toolbar"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
#: gtk/gtktoolbar.c:544 gtk/gtktoolpalette.c:977
msgid "Icon size set"
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbar.c:545 gtk/gtktoolpalette.c:978
msgid "Whether the icon-size property has been set"
msgstr "Thuộc tính kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
#: gtk/gtktoolbar.c:554
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktoolbar.c:562 gtk/gtktoolitemgroup.c:1655
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:569
msgid "Spacer size"
msgstr "Cỡ bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:570
msgid "Size of spacers"
msgstr "Kích thước của bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:588
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:596
msgid "Maximum child expand"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtktoolbar.c:597
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
#: gtk/gtktoolbar.c:605
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:606
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
#: gtk/gtktoolbar.c:613
msgid "Button relief"
msgstr "Đắp nổi nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:614
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:630
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbutton.c:240
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
#: gtk/gtktoolbutton.c:247
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong thuộc tính nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp "
"nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn tràn"
#: gtk/gtktoolbutton.c:254
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:265
msgid "Stock Id"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/gtktoolbutton.c:266
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:284
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề được hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:290
msgid "Icon widget"
msgstr "Biểu tượng widget"
#: gtk/gtktoolbutton.c:291
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:307
msgid "Icon spacing"
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:308
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktoolitem.c:194
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ "
"“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1606
msgid "The human-readable title of this item group"
msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1613
msgid "A widget to display in place of the usual label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1619
msgid "Collapsed"
msgstr "Co lại"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1620
msgid "Whether the group has been collapsed and items are hidden"
msgstr "Có để nhóm co lại và các mục bị ẩn, hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1626
msgid "ellipsize"
msgstr "chấm lửng hóa"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1627
msgid "Ellipsize for item group headers"
msgstr "Chấm lửng hóa tiêu đề nhóm mục"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1633
msgid "Header Relief"
msgstr "Nổi bật phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1634
msgid "Relief of the group header button"
msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1647
msgid "Header Spacing"
msgstr "Khoảng cách phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1648
msgid "Spacing between expander arrow and caption"
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1662
msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1669
msgid "Whether the item should fill the available space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1675
msgid "New Row"
msgstr "Hàng mới"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1676
msgid "Whether the item should start a new row"
msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1683
msgid "Position of the item within this group"
msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:962
msgid "Size of icons in this tool palette"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:992
msgid "Style of items in the tool palette"
msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1008
msgid "Exclusive"
msgstr "Dành riêng"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1009
msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1024
msgid ""
"Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
#: gtk/gtktreemenu.c:265
msgid "TreeMenu model"
msgstr "Mô hình TreeMenu"
#: gtk/gtktreemenu.c:266
msgid "The model for the tree menu"
msgstr "Mô hình trình đơn cây"
#: gtk/gtktreemenu.c:288
msgid "TreeMenu root row"
msgstr "Hàng gốc TreeMenu"
#: gtk/gtktreemenu.c:289
msgid "The TreeMenu will display children of the specified root"
msgstr "Trình đơn cây sẽ hiển thị con của gốc đã cho"
#: gtk/gtktreemenu.c:322
msgid "Tearoff"
msgstr "Tearoff"
#: gtk/gtktreemenu.c:323
msgid "Whether the menu has a tearoff item"
msgstr "Trình đơn nên có mục tearoff hay không"
#: gtk/gtktreemenu.c:339
msgid "Wrap Width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
#: gtk/gtktreemenu.c:340
msgid "Wrap width for laying out items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:484
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:485
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
#: gtk/gtktreeview.c:1011
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:1012
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
#: gtk/gtktreeview.c:1018
msgid "Headers Visible"
msgstr "Hiện phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:1019
msgid "Show the column header buttons"
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
#: gtk/gtktreeview.c:1025
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:1026
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
#: gtk/gtktreeview.c:1032
msgid "Expander Column"
msgstr "Cột mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:1033
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
#: gtk/gtktreeview.c:1054
msgid "Rules Hint"
msgstr "Gợi ý quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:1055
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để bộ máy chủ đề vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:1061
msgid "Enable Search"
msgstr "Bật tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:1062
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:1068
msgid "Search Column"
msgstr "Cột tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:1069
msgid "Model column to search through during interactive search"
msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:1087
msgid "Fixed Height Mode"
msgstr "Chế độ cao cố định"
#: gtk/gtktreeview.c:1088
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr ""
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
"cùng một độ cao"
#: gtk/gtktreeview.c:1107
msgid "Hover Selection"
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:1108
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:1126
msgid "Hover Expand"
msgstr "Bung di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:1127
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
#: gtk/gtktreeview.c:1140
msgid "Show Expanders"
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:1141
msgid "View has expanders"
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:1154
msgid "Level Indentation"
msgstr "Thụt lề cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:1155
msgid "Extra indentation for each level"
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:1162
msgid "Rubber Banding"
msgstr "Độ co giãn"
#: gtk/gtktreeview.c:1163
msgid ""
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
msgstr ""
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:1169
msgid "Enable Grid Lines"
msgstr "Bật các đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:1170
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:1177
msgid "Enable Tree Lines"
msgstr "Bật đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:1178
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:1185
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
#: gtk/gtktreeview.c:1223
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
#: gtk/gtktreeview.c:1224
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:1232
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
#: gtk/gtktreeview.c:1233
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:1241
msgid "Allow Rules"
msgstr "Cho phép quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:1242
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:1248
msgid "Indent Expanders"
msgstr "Thụt lề bộ bung"
#: gtk/gtktreeview.c:1249
msgid "Make the expanders indented"
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
#: gtk/gtktreeview.c:1255
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:1256
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:1262
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:1263
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:1270
msgid "Grid line width"
msgstr "Độ rộng đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:1271
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:1277
msgid "Tree line width"
msgstr "Độ rộng đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:1278
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:1284
msgid "Grid line pattern"
msgstr "Mẫu đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:1285
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
#: gtk/gtktreeview.c:1291
msgid "Tree line pattern"
msgstr "Mẫu đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:1292
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:247
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253 gtk/gtkwindow.c:747
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
msgid "Current X position of the column"
msgstr "Vị trí X hiện tại của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
msgid "Sizing"
msgstr "Làm cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:330
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:331
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:338
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:345
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:352
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
msgid "Sort indicator"
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:365
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:366
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:381
msgid "Sort column ID"
msgstr "Sắp xếp mã số cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:382
msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
msgstr ""
"Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
#: gtk/gtkviewport.c:178
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:168
msgid "Use symbolic icons"
msgstr "Dùng biểu tượng ký tự"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:169
msgid "Whether to use symbolic icons"
msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1129
msgid "Widget name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:1130
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:1137
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr ""
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
"(Container)"
#: gtk/gtkwidget.c:1143
msgid "Width request"
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:1144
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr ""
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:1151
msgid "Height request"
msgstr "Yêu cầu độ cao"
#: gtk/gtkwidget.c:1152
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr ""
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:1160
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1167
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1173
msgid "Application paintable"
msgstr "Ứng dụng sơn"
#: gtk/gtkwidget.c:1174
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1180
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:1181
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1187
msgid "Has focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:1188
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1194
msgid "Is focus"
msgstr "Là tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:1195
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr ""
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwidget.c:1201
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:1202
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1208
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:1209
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1215
msgid "Receives default"
msgstr "Nhận mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:1216
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:1222
msgid "Composite child"
msgstr "Con ghép"
#: gtk/gtkwidget.c:1223
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1231
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: gtk/gtkwidget.c:1232
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr ""
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
"màu sắc v.v."
#: gtk/gtkwidget.c:1240
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#: gtk/gtkwidget.c:1241
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
#: gtk/gtkwidget.c:1248
msgid "No show all"
msgstr "Không hiện hết"
#: gtk/gtkwidget.c:1249
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
"“gtk_widget_show_all()” (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
"động tới ô điều khiển này hay có"
#: gtk/gtkwidget.c:1271
msgid "Whether this widget has a tooltip"
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1333
msgid "The widget's window if it is realized"
msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
#: gtk/gtkwidget.c:1348
msgid "Double Buffered"
msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
#: gtk/gtkwidget.c:1349
msgid "Whether the widget is double buffered"
msgstr "Widget có bộ đệm kép hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1363
msgid "How to position in extra horizontal space"
msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống ngang mở rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:1378
msgid "How to position in extra vertical space"
msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống dọc mở rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:1398
msgid "Margin on Left"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtkwidget.c:1399
msgid "Pixels of extra space on the left side"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh trái"
#: gtk/gtkwidget.c:1419
msgid "Margin on Right"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtkwidget.c:1420
msgid "Pixels of extra space on the right side"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh phải"
#: gtk/gtkwidget.c:1439
msgid "Margin on Start"
msgstr "Lề đầu"
#: gtk/gtkwidget.c:1440
msgid "Pixels of extra space on the start"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt đầu"
#: gtk/gtkwidget.c:1459
msgid "Margin on End"
msgstr "Lề cuối"
#: gtk/gtkwidget.c:1460
msgid "Pixels of extra space on the end"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt kết thúc"
#: gtk/gtkwidget.c:1478
msgid "Margin on Top"
msgstr "Lề đỉnh"
#: gtk/gtkwidget.c:1479
msgid "Pixels of extra space on the top side"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đỉnh"
#: gtk/gtkwidget.c:1497
msgid "Margin on Bottom"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtkwidget.c:1498
msgid "Pixels of extra space on the bottom side"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đáy"
#: gtk/gtkwidget.c:1513
msgid "All Margins"
msgstr "Mọi lề"
#: gtk/gtkwidget.c:1514
msgid "Pixels of extra space on all four sides"
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng cả bốn cạnh"
#: gtk/gtkwidget.c:1528
msgid "Horizontal Expand"
msgstr "Mở rộng ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:1529
msgid "Whether widget wants more horizontal space"
msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều ngang hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1542
msgid "Horizontal Expand Set"
msgstr "Đặt mở rộng ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:1543
msgid "Whether to use the hexpand property"
msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1556
msgid "Vertical Expand"
msgstr "Mở rộng dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:1557
msgid "Whether widget wants more vertical space"
msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều dọc hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1570
msgid "Vertical Expand Set"
msgstr "Đặt mở rộng dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:1571
msgid "Whether to use the vexpand property"
msgstr "Có nên sử dụng thuộc tính mở rộng dọc hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1584
msgid "Expand Both"
msgstr "Mở rộng cả hai"
#: gtk/gtkwidget.c:1585
msgid "Whether widget wants to expand in both directions"
msgstr "Ô điều khiển có mở rộng cả hai hướng hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:1601
msgid "Opacity for Widget"
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:1602
msgid "The opacity of the widget, from 0 to 1"
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
#: gtk/gtkwidget.c:1617
msgid "Scale factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ giãn"
#: gtk/gtkwidget.c:1618
msgid "The scaling factor of the window"
msgstr "Hệ số gãn của cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:3431
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
#: gtk/gtkwidget.c:3432
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:3445
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:3446
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtkwidget.c:3460
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:3461
msgid ""
"Dash pattern used to draw the focus indicator. The character values are "
"interpreted as pixel widths of alternating on and off segments of the line."
msgstr ""
"Mẫu gạch dòng được dùng để vẽ bộ chỉ thị kích hoạt. Giá trị ký tự được phiên "
"dịch như là độ rộng điểm ảnh của cái thay thế bật hay tắt"
#: gtk/gtkwidget.c:3474
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:3475
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và “hộp” ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkwidget.c:3481
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:3482
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:3487
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
#: gtk/gtkwidget.c:3488
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau"
#: gtk/gtkwidget.c:3494
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:3495
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:3501
msgid "Window dragging"
msgstr "Kéo cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:3502
msgid "Whether windows can be dragged and maximized by clicking on empty areas"
msgstr ""
"Có cho cửa sổ có thể kéo thả và phóng to tối đa bằng cách bấm vào một vùng "
"trống hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:3519
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:3520
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:3536
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:3537
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:3552
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:3553
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
msgstr ""
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
"thay vào đường hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:3567
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:3568
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:3582
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:3583
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
"TRUE (đúng)"
#: gtk/gtkwidget.c:3597
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:3598
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:3612
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:3613
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:3619 gtk/gtkwidget.c:3620
msgid "Width of text selection handles"
msgstr "Độ rộng của cán chọn chữ"
#: gtk/gtkwidget.c:3625 gtk/gtkwidget.c:3626
msgid "Height of text selection handles"
msgstr "Chiều cao của cán chọn chữ"
#: gtk/gtkwindow.c:709
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:710
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:717
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:718
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:724
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:725
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:740
msgid "Startup ID"
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:741
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
msgstr ""
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:748
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:755
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)"
#: gtk/gtkwindow.c:761
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:762
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:769
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:770
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:777
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:778
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:785
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
#: gtk/gtkwindow.c:786
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
#: gtk/gtkwindow.c:799
msgid "Hide the titlebar during maximization"
msgstr "Ẩn thanh tiêu đề trong quá trình phóng to cửa sổ tối đa"
#: gtk/gtkwindow.c:800
msgid "If this window's titlebar should be hidden when the window is maximized"
msgstr ""
"Tiêu đề cửa sổ có nên ẩn khi cửa sổ đang được phóng to tối đa hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:807
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:823
msgid "Mnemonics Visible"
msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
#: gtk/gtkwindow.c:824
msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:840
msgid "Focus Visible"
msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt"
#: gtk/gtkwindow.c:841
msgid "Whether focus rectangles are currently visible in this window"
msgstr ""
"Có để hình chữ nhật kích hoạt hiện đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:856
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:869
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkwindow.c:870
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:876
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwindow.c:877
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:883
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
#: gtk/gtkwindow.c:884
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr ""
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#: gtk/gtkwindow.c:891
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#: gtk/gtkwindow.c:892
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:898
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
#: gtk/gtkwindow.c:899
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
#: gtk/gtkwindow.c:905
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: gtk/gtkwindow.c:906
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
#: gtk/gtkwindow.c:919
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwindow.c:920
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:933
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
#: gtk/gtkwindow.c:934
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:947
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
#: gtk/gtkwindow.c:948
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:961
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xóa bỏ"
#: gtk/gtkwindow.c:962
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:982
msgid "Resize grip"
msgstr "Báng đổi cỡ"
#: gtk/gtkwindow.c:983
msgid "Specifies whether the window should have a resize grip"
msgstr "Chỉ định cửa sổ có nên có báng đổi cỡ hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:998
msgid "Resize grip is visible"
msgstr "Báng đổi cỡ khả kiến"
#: gtk/gtkwindow.c:999
msgid "Specifies whether the window's resize grip is visible."
msgstr "Có nên để báng đổi cỡ khả kiến hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:1013
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
#: gtk/gtkwindow.c:1014
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:1029
msgid "Transient for Window"
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:1030
msgid "The transient parent of the dialog"
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
#: gtk/gtkwindow.c:1049
msgid "Attached to Widget"
msgstr "Gắn vào widget"
#: gtk/gtkwindow.c:1050
msgid "The widget where the window is attached"
msgstr "Widget nơi mà cửa sổ được gắn vào"
#: gtk/gtkwindow.c:1056
msgid "Is maximized"
msgstr "Là tối đa"
#: gtk/gtkwindow.c:1057
msgid "Whether the window is maximized"
msgstr "Có để cửa sổ phóng tối đa hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:1078
msgid "GtkApplication"
msgstr "Ứng dụng Gtk"
#: gtk/gtkwindow.c:1079
msgid "The GtkApplication for the window"
msgstr "GtkApplication dành cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:1089 gtk/gtkwindow.c:1090
msgid "Decorated button layout"
msgstr "Bố cục nút đã trang trí"
#: gtk/gtkwindow.c:1096 gtk/gtkwindow.c:1097
msgid "Decoration resize handle size"
msgstr "Cỡ của cán đổi cỡ trang trí"
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:137
msgid "Cloud Print account"
msgstr "Tài khoản in ấn trên mây"
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:138
msgid "GtkCloudprintAccount instance"
msgstr "Minh dụ GtkCloudprintAccount"
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:147
msgid "Printer ID"
msgstr "Mã số máy in"
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:148
msgid "Cloud Print printer ID"
msgstr "ID tài khoản in ấn trên mây"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:93
msgid "Color Profile Title"
msgstr "Tiêu đề hồ sơ màu"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:94
msgid "The title of the color profile to use"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại hồ sơ màu được dùng"
#~ msgid "The GDK display the context is from"
#~ msgstr "GDK hiển thị ngữ cảnh từ"
#~ msgid "Profile"
#~ msgstr "Hồ sơ"
#~ msgid "The GL profile the context was created for"
#~ msgstr "Hồ sơ GL mà ngữ cảnh đã tạo cho"
#~ msgid "Affects font"
#~ msgstr "Phông chữ chịu ảnh hưởng"
#~ msgid "Set if the value affects the font"
#~ msgstr "Đặt nếu giá trị ảnh hưởng lên phông chữ"
#~ msgid "The GL profile to use for the GL context"
#~ msgstr "Hồ sơ GL được dùng cho ngữ cảnh GL"
#, fuzzy
#~ msgid "Event base"
#~ msgstr "Sự kiện"
#~ msgid ""
#~ "The label for the link to the website of the program. If this is not set, "
#~ "it defaults to the URL"
#~ msgstr ""
#~ "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá "
#~ "trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
#~ msgid "Tab pack type"
#~ msgstr "Kiểu bó thanh"
#~ msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
#~ msgstr ""
#~ "ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
#~ "GtkPrintDialog"
#~ msgid "Update policy"
#~ msgstr "Chính sách cập nhật"
#~ msgid "How the range should be updated on the screen"
#~ msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
#~ msgid "Lower"
#~ msgstr "Cận dưới"
#~ msgid "Lower limit of ruler"
#~ msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
#~ msgid "Upper"
#~ msgstr "Cận trên"
#~ msgid "Upper limit of ruler"
#~ msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
#~ msgid "Max Size"
#~ msgstr "Cỡ tối đa"
#~ msgid "Maximum size of the ruler"
#~ msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
#~ msgid "Metric"
#~ msgstr "Cách đo"
#~ msgid "Number of steps"
#~ msgstr "Số các bước"
#~ msgid ""
#~ "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The "
#~ "animation will complete a full cycle in one second by default (see "
#~ "#GtkSpinner:cycle-duration)."
#~ msgstr ""
#~ "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. "
#~ "Mặc định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây "
#~ "(xem #GtkSpinner:cycle-duration)."
#~ msgid ""
#~ "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
#~ msgstr ""
#~ "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
#~ "hoàn toàn"
#~ msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
#~ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
#~ msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
#~ msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#~ msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
#~ msgstr "Màu tiền cảnh dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#~ msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
#~ msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#~ msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
#~ msgid "Vertical Adjustment for the widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
#~ msgid ""
#~ "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position "
#~ "for this viewport"
#~ msgstr ""
#~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem "
#~ "này"
#~ msgid ""
#~ "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
#~ "this viewport"
#~ msgstr ""
#~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem "
#~ "này"
#~ msgid "Extension events"
#~ msgstr "Sự kiện mở rộng"
#~ msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
#~ msgstr ""
#~ "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
#~ msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
#~ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
#~ msgid "Loop"
#~ msgstr "Lặp lại"
#~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
#~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
#~ msgid "Number of Channels"
#~ msgstr "Số kênh"
#~ msgid "The number of samples per pixel"
#~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
#~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
#~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
#~ msgid "Bits per Sample"
#~ msgstr "Bit/mẫu"
#~ msgid "The number of bits per sample"
#~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
#~ msgid "The number of columns of the pixbuf"
#~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "The number of rows of the pixbuf"
#~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "Rowstride"
#~ msgstr "Bước hàng"
#~ msgid ""
#~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next "
#~ "row"
#~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
#~ msgid "Pixels"
#~ msgstr "Điểm ảnh"
#~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
#~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "the GdkScreen for the renderer"
#~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
#~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
#~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
#~ msgid "Has separator"
#~ msgstr "Có bộ phân cách"
#~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
#~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
#~ msgid "Invisible char set"
#~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
#~ msgid "State Hint"
#~ msgstr "Mẹo tình trạng"
#~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
#~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
#~ msgid "The GdkFont that is currently selected"
#~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
#~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
#~ msgstr ""
#~ "Thuộc tính bị phản đối nên bạn hãy dùng “shadow_type” (kiểu bóng) thay thế"
#~ msgid "Pixmap"
#~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
#~ msgid "A GdkPixmap to display"
#~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
#~ msgid "A GdkImage to display"
#~ msgstr "GdkImage cần hiển thị"
#~ msgid "Mask"
#~ msgstr "Mặt nạ"
#~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
#~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
#~ msgid ""
#~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the "
#~ "buttons"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
#~ "cái nút hay không"
#~ msgid "Activity mode"
#~ msgstr "Chế độ hoạt động"
#~ msgid ""
#~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
#~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. "
#~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will "
#~ "take."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, "
#~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến "
#~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
#~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
#~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
#~ msgid ""
#~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with "
#~ "shadow IN while they are dragged"
#~ msgstr ""
#~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO "
#~ "trong khi đang được kéo"
#~ msgid "Trough Side Details"
#~ msgstr "Chi tiết bên máng xối"
#~ msgid ""
#~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are "
#~ "drawn with different details"
#~ msgstr ""
#~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
#~ "khác nhau"
#~ msgid ""
#~ "The maximum number of items to be returned by "
#~ "gtk_recent_manager_get_items()"
#~ msgstr ""
#~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục "
#~ "“gtk_recent_manager_get_items ()”"
#~ msgid "Blinking"
#~ msgstr "Nháy"
#~ msgid "Background stipple mask"
#~ msgstr "Mặt nạ chấm nền"
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
#~ msgid "Foreground stipple mask"
#~ msgstr "Mặt nạ chấm tiền cảnh"
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ tiền cảnh văn bản"
#~ msgid "Background stipple set"
#~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
#~ msgid "Whether this tag affects the background stipple"
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
#~ msgid "Foreground stipple set"
#~ msgstr "Mẫu chấm tiền cảnh được đặt"
#~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm tiền cảnh hay không"
#~ msgid "Row Ending details"
#~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
#~ msgid "Enable extended row background theming"
#~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
#~ msgid "Draw Border"
#~ msgstr "Vẽ viền"
#~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
#~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
#~ msgid "Allow Shrink"
#~ msgstr "Cho phép co"
#~ msgid ""
#~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of "
#~ "the time a bad idea"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
#~ "trường hợp là một ý kiến không hay"
#~ msgid "Allow Grow"
#~ msgstr "Cho phép giãn"
#~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
#~ msgid "Enable arrow keys"
#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
#~ msgid "Always enable arrows"
#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
#~ msgid "Obsolete property, ignored"
#~ msgstr "Thuộc tính quá thời nên bị bỏ qua"
#~ msgid "Case sensitive"
#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
#~ msgid "Allow empty"
#~ msgstr "Cho phép rỗng"
#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
#~ msgid "Value in list"
#~ msgstr "Giá trị có sẵn"
#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
#~ msgid "Minimum X"
#~ msgstr "X tối thiểu"
#~ msgid "Maximum X"
#~ msgstr "X tối đa"
#~ msgid "Maximum possible X value"
#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
#~ msgid "Minimum Y"
#~ msgstr "Y tối thiểu"
#~ msgid "Minimum possible value for Y"
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
#~ msgid "Maximum Y"
#~ msgstr "Y tối đa"
#~ msgid "File System Backend"
#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
#~ msgid "Name of file system backend to use"
#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
#~ msgid "The currently selected filename"
#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#~ msgid "Tab Border"
#~ msgstr "Viền Tab"
#~ msgid "Width of the border around the tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Horizontal Tab Border"
#~ msgstr "Viền ngang thanh"
#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Vertical Tab Border"
#~ msgstr "Viền dọc thanh"
#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#~ msgid "User Data"
#~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
#~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
#~ msgid "The menu of options"
#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
#~ msgid "Size of dropdown indicator"
#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
#~ msgid "Spacing around indicator"
#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
#~ msgid ""
#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
#~ msgstr ""
#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
#~ "không"
#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
#~ msgid "Bar style"
#~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
#~ msgid ""
#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
#~ "đối)"
#~ msgid "Activity Step"
#~ msgstr "Bước hoạt động"
#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
#~ "đối)"
#~ msgid "Activity Blocks"
#~ msgstr "Khối hoạt động"
#~ msgid ""
#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
#~ "mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
#~ "phản đối)"
#~ msgid "Discrete Blocks"
#~ msgstr "Khối rời rạc"
#~ msgid ""
#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
#~ "discrete style)"
#~ msgstr ""
#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
#~ msgid "Line Wrap"
#~ msgstr "Ngắt dòng"
#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
#~ msgid "Word Wrap"
#~ msgstr "Ngắt từ"
#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
#~ msgid "Tooltips"
#~ msgstr "Mẹo công cụ"
#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"