mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-17 23:10:22 +00:00
6237 lines
187 KiB
Plaintext
6237 lines
187 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
""
|
|
msgstr "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-18 08:14+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86
|
|
msgid "Number of Channels"
|
|
msgstr "Số kênh"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87
|
|
msgid "The number of samples per pixel"
|
|
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96
|
|
msgid "Colorspace"
|
|
msgstr "Miền màu:"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97
|
|
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
|
|
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105
|
|
msgid "Has Alpha"
|
|
msgstr "Có anfa"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106
|
|
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
|
|
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119
|
|
msgid "Bits per Sample"
|
|
msgstr "Bit/mẫu"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
|
|
msgid "The number of bits per sample"
|
|
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:618
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Độ rộng"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
|
|
msgid "The number of columns of the pixbuf"
|
|
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:627
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Độ cao"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140
|
|
msgid "The number of rows of the pixbuf"
|
|
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156
|
|
msgid "Rowstride"
|
|
msgstr "Bước hàng"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
|
|
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166
|
|
msgid "Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167
|
|
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
|
|
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
|
|
msgid "Default Display"
|
|
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
|
|
msgid "The default display for GDK"
|
|
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkpango.c:546
|
|
#: ../gtk/gtkinvisible.c:86
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:530
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkpango.c:547
|
|
msgid "the GdkScreen for the renderer"
|
|
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkscreen.c:74
|
|
msgid "Font options"
|
|
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkscreen.c:75
|
|
msgid "The default font options for the screen"
|
|
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkscreen.c:82
|
|
msgid "Font resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gdk/gdkscreen.c:83
|
|
msgid "The resolution for fonts on the screen"
|
|
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:206
|
|
msgid "Program name"
|
|
msgstr "Tên chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
|
|
"g_get_application_name()"
|
|
msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
|
|
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:221
|
|
msgid "Program version"
|
|
msgstr "Phiên bản chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:222
|
|
msgid "The version of the program"
|
|
msgstr "Phiên bản của chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:236
|
|
msgid "Copyright string"
|
|
msgstr "Chuỗi bản quyền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:237
|
|
msgid "Copyright information for the program"
|
|
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:254
|
|
msgid "Comments string"
|
|
msgstr "Chuỗi ghi chú"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:255
|
|
msgid "Comments about the program"
|
|
msgstr "Ghi chú về chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:289
|
|
msgid "Website URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:290
|
|
msgid "The URL for the link to the website of the program"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:306
|
|
msgid "Website label"
|
|
msgstr "Nhãn trang chủ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:307
|
|
msgid ""
|
|
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
|
|
"defaults to the URL"
|
|
msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
|
|
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:323
|
|
msgid "Authors"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:324
|
|
msgid "List of authors of the program"
|
|
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:340
|
|
msgid "Documenters"
|
|
msgstr "Tài liệu :"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:341
|
|
msgid "List of people documenting the program"
|
|
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:357
|
|
msgid "Artists"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:358
|
|
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
|
|
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:375
|
|
msgid "Translator credits"
|
|
msgstr "Bản dịch:"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:376
|
|
msgid ""
|
|
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
|
|
msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:391
|
|
msgid "Logo"
|
|
msgstr "Biểu hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:392
|
|
msgid ""
|
|
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
|
|
"gtk_window_get_default_icon_list()"
|
|
msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
|
|
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
|
|
"biểu tượng mặc định)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:407
|
|
msgid "Logo Icon Name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:408
|
|
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
|
|
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:421
|
|
msgid "Wrap license"
|
|
msgstr "Ngắt dòng quyển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:422
|
|
msgid "Whether to wrap the license text."
|
|
msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:111
|
|
msgid "Accelerator Closure"
|
|
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:112
|
|
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:118
|
|
msgid "Accelerator Widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:119
|
|
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:191
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:137
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:119
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:192
|
|
msgid "A unique name for the action."
|
|
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:199
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:199
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:185
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:95
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:294
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:180
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:200
|
|
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
|
|
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:207
|
|
msgid "Short label"
|
|
msgstr "Nhãn ngắn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:208
|
|
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
|
|
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:214
|
|
msgid "Tooltip"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:215
|
|
msgid "A tooltip for this action."
|
|
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:221
|
|
msgid "Stock Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:222
|
|
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
|
|
msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:239
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:229
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:168
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:170
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:522
|
|
msgid "Icon Name"
|
|
msgstr "Tên biểu thượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:240
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:230
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:171
|
|
msgid "The name of the icon from the icon theme"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:246
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:130
|
|
msgid "Visible when horizontal"
|
|
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:247
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:131
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:262
|
|
msgid "Visible when overflown"
|
|
msgstr "Hiển thị khi trán"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:263
|
|
msgid ""
|
|
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
|
|
"overflow menu."
|
|
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
|
|
"đơn trán thanh công cụ."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:270
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:137
|
|
msgid "Visible when vertical"
|
|
msgstr "Hiển thị khi dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:271
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:278
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:144
|
|
msgid "Is important"
|
|
msgstr "Là quan trọng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:279
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
|
|
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
|
|
msgstr "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
|
|
"mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
|
|
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:287
|
|
msgid "Hide if empty"
|
|
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:288
|
|
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
|
|
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:294
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:144
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:193
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:458
|
|
msgid "Sensitive"
|
|
msgstr "Nhạy cảm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:295
|
|
msgid "Whether the action is enabled."
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:301
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:151
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:205
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:185
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:451
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:302
|
|
msgid "Whether the action is visible."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:308
|
|
msgid "Action Group"
|
|
msgstr "Nhóm hành động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaction.c:309
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
|
|
"use)."
|
|
msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
|
|
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:138
|
|
msgid "A name for the action group."
|
|
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:145
|
|
msgid "Whether the action group is enabled."
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:152
|
|
msgid "Whether the action group is visible."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:86
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:265
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:87
|
|
msgid "The value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:103
|
|
msgid "Minimum Value"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:104
|
|
msgid "The minimum value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:123
|
|
msgid "Maximum Value"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:124
|
|
msgid "The maximum value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:140
|
|
msgid "Step Increment"
|
|
msgstr "Tăng bước"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:141
|
|
msgid "The step increment of the adjustment"
|
|
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:157
|
|
msgid "Page Increment"
|
|
msgstr "Tăng trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:158
|
|
msgid "The page increment of the adjustment"
|
|
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:177
|
|
msgid "Page Size"
|
|
msgstr "Cỡ trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkadjustment.c:178
|
|
msgid "The page size of the adjustment"
|
|
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:92
|
|
msgid "Horizontal alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:93
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:250
|
|
msgid ""
|
|
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
|
|
"right aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
|
|
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:102
|
|
msgid "Vertical alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:103
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:269
|
|
msgid ""
|
|
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
|
|
"bottom aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
|
|
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:111
|
|
msgid "Horizontal scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:112
|
|
msgid ""
|
|
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
|
|
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
|
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:120
|
|
msgid "Vertical scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:121
|
|
msgid ""
|
|
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
|
|
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
|
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:138
|
|
msgid "Top Padding"
|
|
msgstr "Đệm trên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:139
|
|
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:155
|
|
msgid "Bottom Padding"
|
|
msgstr "Đệm dưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:156
|
|
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:172
|
|
msgid "Left Padding"
|
|
msgstr "Đệm trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:173
|
|
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:189
|
|
msgid "Right Padding"
|
|
msgstr "Đệm phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkalignment.c:190
|
|
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkarrow.c:76
|
|
msgid "Arrow direction"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkarrow.c:77
|
|
msgid "The direction the arrow should point"
|
|
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkarrow.c:84
|
|
msgid "Arrow shadow"
|
|
msgstr "Bóng mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkarrow.c:85
|
|
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:79
|
|
msgid "Horizontal Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:80
|
|
msgid "X alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:86
|
|
msgid "Vertical Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:87
|
|
msgid "Y alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:93
|
|
msgid "Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:94
|
|
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:100
|
|
msgid "Obey child"
|
|
msgstr "Theo con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:101
|
|
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
|
|
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:92
|
|
msgid "Minimum child width"
|
|
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:93
|
|
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:101
|
|
msgid "Minimum child height"
|
|
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:102
|
|
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:110
|
|
msgid "Child internal width padding"
|
|
msgstr "Con nội bộ có đệm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:111
|
|
msgid "Amount to increase child's size on either side"
|
|
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:119
|
|
msgid "Child internal height padding"
|
|
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:120
|
|
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
|
|
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:128
|
|
msgid "Layout style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:129
|
|
msgid ""
|
|
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
|
|
"edge, start and end"
|
|
msgstr "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
|
|
"spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:137
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbbox.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
|
|
"g., help buttons"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
|
|
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:98
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:209
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:633
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:99
|
|
msgid "The amount of space between children"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:108
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:596
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:165
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:572
|
|
msgid "Homogeneous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:109
|
|
msgid "Whether the children should all be the same size"
|
|
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:116
|
|
#: ../gtk/gtkpreview.c:105
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:564
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:117
|
|
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
|
|
msgstr "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
|
|
"ra không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:123
|
|
msgid "Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:124
|
|
msgid ""
|
|
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
|
|
"used as padding"
|
|
msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
|
|
"được dùng để đệm cửa sổ không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:130
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:131
|
|
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
|
|
"tính theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:137
|
|
msgid "Pack type"
|
|
msgstr "Kiểu đóng bó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:138
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:649
|
|
msgid ""
|
|
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
|
|
"start or end of the parent"
|
|
msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
|
|
"khiển mẹ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:144
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:627
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:216
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:110
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbox.c:145
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:628
|
|
msgid "The index of the child in the parent"
|
|
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:200
|
|
msgid ""
|
|
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
|
|
"widget"
|
|
msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:207
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:193
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:315
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:187
|
|
msgid "Use underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:208
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:194
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:316
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
|
"for the mnemonic accelerator key"
|
|
msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
|
|
"như là phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:215
|
|
msgid "Use stock"
|
|
msgstr "Dùng mục chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
|
|
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:223
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:647
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:372
|
|
msgid "Focus on click"
|
|
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:224
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:373
|
|
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
|
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:231
|
|
msgid "Border relief"
|
|
msgstr "Đắp nổi viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:232
|
|
msgid "The border relief style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:249
|
|
msgid "Horizontal alignment for child"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:268
|
|
msgid "Vertical alignment for child"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:285
|
|
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:101
|
|
msgid "Image widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:286
|
|
msgid "Child widget to appear next to the button text"
|
|
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:300
|
|
msgid "Image position"
|
|
msgstr "Vị trí ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:301
|
|
msgid "The position of the image relative to the text"
|
|
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:410
|
|
msgid "Default Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:411
|
|
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:417
|
|
msgid "Default Outside Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:418
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
|
|
"border"
|
|
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
|
|
"ngoài viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:423
|
|
msgid "Child X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:424
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:431
|
|
msgid "Child Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:432
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:448
|
|
msgid "Displace focus"
|
|
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:449
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
|
|
"rectangle"
|
|
msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
|
|
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:462
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:514
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:857
|
|
msgid "Inner Border"
|
|
msgstr "Viền bên trong"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:463
|
|
msgid "Border between button edges and child."
|
|
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:476
|
|
msgid "Image spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:477
|
|
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:485
|
|
msgid "Show button images"
|
|
msgstr "Hiện ảnh nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkbutton.c:486
|
|
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:419
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr "Năm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:420
|
|
msgid "The selected year"
|
|
msgstr "Năm được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:426
|
|
msgid "Month"
|
|
msgstr "Tháng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:427
|
|
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
|
|
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:433
|
|
msgid "Day"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:434
|
|
msgid ""
|
|
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
|
|
"currently selected day)"
|
|
msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
|
|
"chọn hiện thời)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:448
|
|
msgid "Show Heading"
|
|
msgstr "Hiện tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:449
|
|
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:463
|
|
msgid "Show Day Names"
|
|
msgstr "Hiện tên ngày"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:464
|
|
msgid "If TRUE, day names are displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:477
|
|
msgid "No Month Change"
|
|
msgstr "Đừng đổi tháng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:478
|
|
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:492
|
|
msgid "Show Week Numbers"
|
|
msgstr "Hiện số tuần"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcalendar.c:493
|
|
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:177
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "chế độ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:178
|
|
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
|
|
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:186
|
|
msgid "visible"
|
|
msgstr "hiện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:187
|
|
msgid "Display the cell"
|
|
msgstr "Hiển thị ô đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:194
|
|
msgid "Display the cell sensitive"
|
|
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:201
|
|
msgid "xalign"
|
|
msgstr "canh lề x"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:202
|
|
msgid "The x-align"
|
|
msgstr "Hệ số canh lề X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:211
|
|
msgid "yalign"
|
|
msgstr "canh lề Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:212
|
|
msgid "The y-align"
|
|
msgstr "Hệ số canh lề Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:221
|
|
msgid "xpad"
|
|
msgstr "đệm x"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222
|
|
msgid "The xpad"
|
|
msgstr "Hệ số đệm X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
|
|
msgid "ypad"
|
|
msgstr "đệm y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:232
|
|
msgid "The ypad"
|
|
msgstr "Hệ số đệm Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
|
|
msgid "width"
|
|
msgstr "độ rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:242
|
|
msgid "The fixed width"
|
|
msgstr "Chiều rộng cố định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
|
|
msgid "height"
|
|
msgstr "độ cao"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:252
|
|
msgid "The fixed height"
|
|
msgstr "Chiều cao cố định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
|
|
msgid "Is Expander"
|
|
msgstr "Có thể mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:262
|
|
msgid "Row has children"
|
|
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
|
|
msgid "Is Expanded"
|
|
msgstr "Đã mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
|
|
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
|
|
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:278
|
|
msgid "Cell background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:279
|
|
msgid "Cell background color as a string"
|
|
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:286
|
|
msgid "Cell background color"
|
|
msgstr "Màu nền ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:287
|
|
msgid "Cell background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:295
|
|
msgid "Cell background set"
|
|
msgstr "Đặt màu nền ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:296
|
|
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
|
|
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:107
|
|
msgid "Accelerator key"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:108
|
|
msgid "The keyval of the accelerator"
|
|
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:124
|
|
msgid "Accelerator modifiers"
|
|
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:125
|
|
msgid "The modifier mask of the accelerator"
|
|
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:142
|
|
msgid "Accelerator keycode"
|
|
msgstr "Mã phím của phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:143
|
|
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
|
|
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:162
|
|
msgid "Accelerator Mode"
|
|
msgstr "Chế độ phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:163
|
|
msgid "The type of accelerators"
|
|
msgstr "Kiểu phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
|
|
msgid "Model"
|
|
msgstr "Mô hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
|
|
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
|
|
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110
|
|
#: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:91
|
|
msgid "Text Column"
|
|
msgstr "Cột chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111
|
|
#: ../gtk/gtkcomboboxentry.c:92
|
|
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
|
|
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
|
|
msgid "Has Entry"
|
|
msgstr "Có mục nhập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
|
|
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
|
|
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
|
|
msgid "Pixbuf Object"
|
|
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113
|
|
msgid "The pixbuf to render"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
|
|
msgid "Pixbuf Expander Open"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
|
|
msgid "Pixbuf for open expander"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
|
|
msgid "Pixbuf Expander Closed"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
|
|
msgid "Pixbuf for closed expander"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:171
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:162
|
|
msgid "Stock ID"
|
|
msgstr "ID chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
|
|
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
|
|
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:247
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:187
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
|
|
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
|
|
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
|
|
msgid "Detail"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155
|
|
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
|
|
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
|
|
msgid "Follow State"
|
|
msgstr "Theo tính tráng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189
|
|
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
|
|
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
|
|
msgid "Value of the progress bar"
|
|
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:192
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:557
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:152
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:196
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:197
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
|
|
msgid "Text on the progress bar"
|
|
msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:193
|
|
msgid "Text to render"
|
|
msgstr "Chữ cần vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:200
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr "Mã định dạng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:201
|
|
msgid "Marked up text to render"
|
|
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:208
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:301
|
|
msgid "Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:209
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:216
|
|
msgid "Single Paragraph Mode"
|
|
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:217
|
|
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
|
|
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:225
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:144
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:181
|
|
msgid "Background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:226
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:145
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:182
|
|
msgid "Background color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:233
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:151
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:189
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:234
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:152
|
|
msgid "Background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:241
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:215
|
|
msgid "Foreground color name"
|
|
msgstr "Tên màu cảnh gần"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:242
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:216
|
|
msgid "Foreground color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:249
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:223
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:250
|
|
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:258
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:481
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:249
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:548
|
|
msgid "Editable"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:259
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:250
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:549
|
|
msgid "Whether the text can be modified by the user"
|
|
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:266
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:274
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:185
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:265
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:273
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:267
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:266
|
|
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
|
|
msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
|
|
"điểm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:275
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:274
|
|
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
|
|
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:283
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:281
|
|
msgid "Font family"
|
|
msgstr "Họ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:284
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:282
|
|
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
|
|
"cách)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:291
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:292
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:289
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:300
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:298
|
|
msgid "Font variant"
|
|
msgstr "Biến thể phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:309
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:307
|
|
msgid "Font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:320
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:318
|
|
msgid "Font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:328
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:329
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:327
|
|
msgid "Font size"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:338
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:347
|
|
msgid "Font points"
|
|
msgstr "ĐIểm phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:339
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:348
|
|
msgid "Font size in points"
|
|
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:348
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:337
|
|
msgid "Font scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:349
|
|
msgid "Font scaling factor"
|
|
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:358
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:416
|
|
msgid "Rise"
|
|
msgstr "Độ nâng lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
|
|
msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:370
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:456
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:371
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:457
|
|
msgid "Whether to strike through the text"
|
|
msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:378
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:464
|
|
msgid "Underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:379
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:465
|
|
msgid "Style of underline for this text"
|
|
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:387
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:376
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:388
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
|
|
"probably don't need it"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
|
|
"dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
|
|
"không cần nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:408
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:424
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:218
|
|
msgid "Ellipsize"
|
|
msgstr "Làm bầu dục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:409
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
|
|
"have enough room to display the entire string"
|
|
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
|
|
"để hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:428
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:400
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:444
|
|
msgid "Width In Characters"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:429
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:445
|
|
msgid "The desired width of the label, in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:447
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:473
|
|
msgid "Wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:448
|
|
msgid ""
|
|
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
|
|
"have enough room to display the entire string"
|
|
msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
|
|
"hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:467
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:537
|
|
msgid "Wrap width"
|
|
msgstr "Độ rộng cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:468
|
|
msgid "The width at which the text is wrapped"
|
|
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:484
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:485
|
|
msgid "How to align the lines"
|
|
msgstr "Cách canh các đường"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:174
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:543
|
|
msgid "Background set"
|
|
msgstr "Đặt nền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:496
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:175
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:544
|
|
msgid "Whether this tag affects the background color"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:499
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:555
|
|
msgid "Foreground set"
|
|
msgstr "Đặt cảnh gần"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:500
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:556
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:503
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:563
|
|
msgid "Editability set"
|
|
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:504
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:564
|
|
msgid "Whether this tag affects text editability"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:567
|
|
msgid "Font family set"
|
|
msgstr "Đặt họ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:568
|
|
msgid "Whether this tag affects the font family"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:571
|
|
msgid "Font style set"
|
|
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:572
|
|
msgid "Whether this tag affects the font style"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:575
|
|
msgid "Font variant set"
|
|
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:576
|
|
msgid "Whether this tag affects the font variant"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:579
|
|
msgid "Font weight set"
|
|
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:580
|
|
msgid "Whether this tag affects the font weight"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:583
|
|
msgid "Font stretch set"
|
|
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:584
|
|
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:587
|
|
msgid "Font size set"
|
|
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:588
|
|
msgid "Whether this tag affects the font size"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:591
|
|
msgid "Font scale set"
|
|
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:592
|
|
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:611
|
|
msgid "Rise set"
|
|
msgstr "Đặt độ nâng lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:612
|
|
msgid "Whether this tag affects the rise"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:627
|
|
msgid "Strikethrough set"
|
|
msgstr "Đặt gạch đè"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:628
|
|
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:635
|
|
msgid "Underline set"
|
|
msgstr "Đặt gạch chân"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:636
|
|
msgid "Whether this tag affects underlining"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:599
|
|
msgid "Language set"
|
|
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:600
|
|
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551
|
|
msgid "Ellipsize set"
|
|
msgstr "Đặt hình bầu dục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552
|
|
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
|
|
msgid "Toggle state"
|
|
msgstr "Tính trạng bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
|
|
msgid "The toggle state of the button"
|
|
msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
|
|
msgid "Inconsistent state"
|
|
msgstr "Tính trạng không thống nhất"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
|
|
msgid "The inconsistent state of the button"
|
|
msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
|
|
msgid "Activatable"
|
|
msgstr "Có thể hoạt hóa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
|
|
msgid "The toggle button can be activated"
|
|
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
|
|
msgid "Radio state"
|
|
msgstr "Trạng thái chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
|
|
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
|
|
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
|
|
msgid "Indicator size"
|
|
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
|
|
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:70
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:112
|
|
msgid "Size of check or radio indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:166
|
|
msgid "CellView model"
|
|
msgstr "Mô hình Xem Ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcellview.c:167
|
|
msgid "The model for cell view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:69
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:110
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:169
|
|
msgid "Indicator Size"
|
|
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:77
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:235
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:175
|
|
msgid "Indicator Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:78
|
|
msgid "Spacing around check or radio indicator"
|
|
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:87
|
|
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:118
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:104
|
|
#: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:101
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:88
|
|
msgid "Whether the menu item is checked"
|
|
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:95
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:112
|
|
msgid "Inconsistent"
|
|
msgstr "Không thống nhất"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:96
|
|
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
|
|
msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:103
|
|
msgid "Draw as radio menu item"
|
|
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:104
|
|
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
|
|
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:172
|
|
msgid "Use alpha"
|
|
msgstr "Dùng anfa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:173
|
|
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
|
|
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:187
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:386
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:143
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:116
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188
|
|
msgid "The title of the color selection dialog"
|
|
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:202
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1860
|
|
msgid "Current Color"
|
|
msgstr "Màu hiện có"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:203
|
|
msgid "The selected color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:217
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1867
|
|
msgid "Current Alpha"
|
|
msgstr "Độ anfa hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:218
|
|
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1846
|
|
msgid "Has Opacity Control"
|
|
msgstr "Điều khiển độ đục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1847
|
|
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1853
|
|
msgid "Has palette"
|
|
msgstr "Có bảng chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1854
|
|
msgid "Whether a palette should be used"
|
|
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1861
|
|
msgid "The current color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1868
|
|
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1882
|
|
msgid "Custom palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn riêng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1883
|
|
msgid "Palette to use in the color selector"
|
|
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:143
|
|
msgid "Enable arrow keys"
|
|
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:144
|
|
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
|
|
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:150
|
|
msgid "Always enable arrows"
|
|
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:151
|
|
msgid "Obsolete property, ignored"
|
|
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:157
|
|
msgid "Case sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:158
|
|
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
|
|
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:165
|
|
msgid "Allow empty"
|
|
msgstr "Cho phép rỗng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:166
|
|
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
|
|
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:173
|
|
msgid "Value in list"
|
|
msgstr "Giá trị có sẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombo.c:174
|
|
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
|
|
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:520
|
|
msgid "ComboBox model"
|
|
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:521
|
|
msgid "The model for the combo box"
|
|
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:538
|
|
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
|
|
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:560
|
|
msgid "Row span column"
|
|
msgstr "Cột theo hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:561
|
|
msgid "TreeModel column containing the row span values"
|
|
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:582
|
|
msgid "Column span column"
|
|
msgstr "Cột theo cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:583
|
|
msgid "TreeModel column containing the column span values"
|
|
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:603
|
|
msgid "Active item"
|
|
msgstr "Mục hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:604
|
|
msgid "The item which is currently active"
|
|
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:623
|
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:195
|
|
msgid "Add tearoffs to menus"
|
|
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:624
|
|
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
|
|
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:639
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:506
|
|
msgid "Has Frame"
|
|
msgstr "Có khung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:640
|
|
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:648
|
|
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:663
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:484
|
|
msgid "Tearoff Title"
|
|
msgstr "Tựa đề tách rời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:664
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:681
|
|
msgid "Popup shown"
|
|
msgstr "Hiện điều bật lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:682
|
|
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:688
|
|
msgid "Appears as list"
|
|
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcombobox.c:689
|
|
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
|
|
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:205
|
|
msgid "Resize mode"
|
|
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:206
|
|
msgid "Specify how resize events are handled"
|
|
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:213
|
|
msgid "Border width"
|
|
msgstr "Độ rộng viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:214
|
|
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
|
|
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:222
|
|
msgid "Child"
|
|
msgstr "Con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcontainer.c:223
|
|
msgid "Can be used to add a new child to the container"
|
|
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:124
|
|
msgid "Curve type"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:125
|
|
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
|
|
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:132
|
|
msgid "Minimum X"
|
|
msgstr "X tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:133
|
|
msgid "Minimum possible value for X"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:141
|
|
msgid "Maximum X"
|
|
msgstr "X tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:142
|
|
msgid "Maximum possible X value"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:150
|
|
msgid "Minimum Y"
|
|
msgstr "Y tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:151
|
|
msgid "Minimum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:159
|
|
msgid "Maximum Y"
|
|
msgstr "Y tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkcurve.c:160
|
|
msgid "Maximum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:118
|
|
msgid "Has separator"
|
|
msgstr "Có bộ phân cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:119
|
|
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:144
|
|
msgid "Content area border"
|
|
msgstr "Viền vùng nội dung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:145
|
|
msgid "Width of border around the main dialog area"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:152
|
|
msgid "Button spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:153
|
|
msgid "Spacing between buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:161
|
|
msgid "Action area border"
|
|
msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkdialog.c:162
|
|
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:461
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:389
|
|
msgid "Cursor Position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:462
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:390
|
|
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:471
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:399
|
|
msgid "Selection Bound"
|
|
msgstr "Biên vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:472
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:400
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:482
|
|
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:489
|
|
msgid "Maximum length"
|
|
msgstr "Độ dài tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:490
|
|
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
|
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:498
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:499
|
|
msgid ""
|
|
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
|
"mode)"
|
|
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:507
|
|
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
|
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:515
|
|
msgid ""
|
|
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
|
|
msgstr "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:522
|
|
msgid "Invisible character"
|
|
msgstr "Ký tự vô hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:523
|
|
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
|
msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:530
|
|
msgid "Activates default"
|
|
msgstr "Kích hoạt mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:531
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
|
"dialog) when Enter is pressed"
|
|
msgstr "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
|
|
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:537
|
|
msgid "Width in chars"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:538
|
|
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
|
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:547
|
|
msgid "Scroll offset"
|
|
msgstr "Hiệu số cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:548
|
|
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:558
|
|
msgid "The contents of the entry"
|
|
msgstr "Nội dung mục nhập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:573
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:73
|
|
msgid "X align"
|
|
msgstr "Canh hàng X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:574
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:74
|
|
msgid ""
|
|
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
|
"layouts."
|
|
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
|
|
"từ phải sang trái (RTL)."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:590
|
|
msgid "Truncate multiline"
|
|
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:591
|
|
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
|
|
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:858
|
|
msgid "Border between text and frame."
|
|
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:863
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:620
|
|
msgid "Select on focus"
|
|
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:864
|
|
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
|
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:878
|
|
msgid "Password Hint Timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentry.c:879
|
|
msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
|
|
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:236
|
|
msgid "Completion Model"
|
|
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:237
|
|
msgid "The model to find matches in"
|
|
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:243
|
|
msgid "Minimum Key Length"
|
|
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:244
|
|
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
|
|
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:259
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:554
|
|
msgid "Text column"
|
|
msgstr "Cột chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:260
|
|
msgid "The column of the model containing the strings."
|
|
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:279
|
|
msgid "Inline completion"
|
|
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:280
|
|
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
|
|
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:294
|
|
msgid "Popup completion"
|
|
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:295
|
|
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:310
|
|
msgid "Popup set width"
|
|
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:311
|
|
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:329
|
|
msgid "Popup single match"
|
|
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:330
|
|
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkeventbox.c:91
|
|
msgid "Visible Window"
|
|
msgstr "Hiển cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkeventbox.c:92
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
|
|
"trap events."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
|
|
"bẫy sự kiện."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkeventbox.c:98
|
|
msgid "Above child"
|
|
msgstr "Trên con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkeventbox.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
|
|
"child widget as opposed to below it."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
|
|
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:177
|
|
msgid "Expanded"
|
|
msgstr "Đã mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:178
|
|
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
|
|
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:186
|
|
msgid "Text of the expander's label"
|
|
msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:201
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:308
|
|
msgid "Use markup"
|
|
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:202
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:309
|
|
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
|
msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
|
|
"» (pango phân tách mã định dạng)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:210
|
|
msgid "Space to put between the label and the child"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:219
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:137
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:194
|
|
msgid "Label widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:220
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:226
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:738
|
|
msgid "Expander Size"
|
|
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:227
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:739
|
|
msgid "Size of the expander arrow"
|
|
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkexpander.c:236
|
|
msgid "Spacing around expander arrow"
|
|
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:197
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:198
|
|
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
|
|
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
|
|
msgid "File System Backend"
|
|
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:205
|
|
msgid "Name of file system backend to use"
|
|
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:210
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:169
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
|
|
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
|
|
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
|
|
msgid "Local Only"
|
|
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
|
|
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
|
|
msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
|
|
msgid "Preview widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
|
|
msgid "Application supplied widget for custom previews."
|
|
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
|
|
msgid "Preview Widget Active"
|
|
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
|
|
"hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
|
|
msgid "Use Preview Label"
|
|
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
|
|
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
|
|
msgid "Extra widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
|
|
msgid "Application supplied widget for extra options."
|
|
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:246
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:540
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:142
|
|
msgid "Select Multiple"
|
|
msgstr "Đa chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:247
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:541
|
|
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:253
|
|
msgid "Show Hidden"
|
|
msgstr "Hiện bị ẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:254
|
|
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:269
|
|
msgid "Do overwrite confirmation"
|
|
msgstr "Khẳng định ghi đè"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
|
|
"dialog if necessary."
|
|
msgstr "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
|
|
"nếu cần thiết hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:355
|
|
msgid "Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:356
|
|
msgid "The file chooser dialog to use."
|
|
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:387
|
|
msgid "The title of the file chooser dialog."
|
|
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:401
|
|
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
|
|
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:613
|
|
msgid "Default file chooser backend"
|
|
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:614
|
|
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
|
|
msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
|
|
"định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:526
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:162
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:216
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:154
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:527
|
|
msgid "The currently selected filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:533
|
|
msgid "Show file operations"
|
|
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesel.c:534
|
|
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesystem.c:389
|
|
msgid "Cancelled"
|
|
msgstr "Bị thôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfilesystem.c:390
|
|
msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
|
|
msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfixed.c:90
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:582
|
|
msgid "X position"
|
|
msgstr "Vị trí X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfixed.c:91
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:583
|
|
msgid "X position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfixed.c:100
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:592
|
|
msgid "Y position"
|
|
msgstr "Vị trí Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfixed.c:101
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:593
|
|
msgid "Y position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:144
|
|
msgid "The title of the font selection dialog"
|
|
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:159
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:178
|
|
msgid "Font name"
|
|
msgstr "Tên phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:160
|
|
msgid "The name of the selected font"
|
|
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:161
|
|
msgid "Sans 12"
|
|
msgstr "Không chân 12"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:176
|
|
msgid "Use font in label"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:177
|
|
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
|
|
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:192
|
|
msgid "Use size in label"
|
|
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:193
|
|
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
|
|
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
|
|
msgid "Show style"
|
|
msgstr "Hiện kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
|
|
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
|
|
msgid "Show size"
|
|
msgstr "Hiện cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:226
|
|
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:179
|
|
msgid "The X string that represents this font"
|
|
msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:186
|
|
msgid "The GdkFont that is currently selected"
|
|
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:192
|
|
msgid "Preview text"
|
|
msgstr "Đoạn xem thử"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkfontsel.c:193
|
|
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
|
|
msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:96
|
|
msgid "Text of the frame's label"
|
|
msgstr "Chữ trên nhãn của khung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:103
|
|
msgid "Label xalign"
|
|
msgstr "Canh lề X nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:104
|
|
msgid "The horizontal alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:112
|
|
msgid "Label yalign"
|
|
msgstr "Canh lề Y nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:113
|
|
msgid "The vertical alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:121
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:169
|
|
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
|
msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:128
|
|
msgid "Frame shadow"
|
|
msgstr "Bóng khung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:129
|
|
msgid "Appearance of the frame border"
|
|
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkframe.c:138
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:176
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:201
|
|
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:168
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:622
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:122
|
|
msgid "Shadow type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:177
|
|
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:185
|
|
msgid "Handle position"
|
|
msgstr "Vị trí móc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:186
|
|
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
|
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:194
|
|
msgid "Snap edge"
|
|
msgstr "Cạnh dính"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:195
|
|
msgid ""
|
|
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
|
"handlebox"
|
|
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:203
|
|
msgid "Snap edge set"
|
|
msgstr "Đặt cạnh dính"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:204
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
|
"handle_position"
|
|
msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
|
|
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:517
|
|
msgid "Selection mode"
|
|
msgstr "Chế độ chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:518
|
|
msgid "The selection mode"
|
|
msgstr "Chế độ lựa chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:536
|
|
msgid "Pixbuf column"
|
|
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:537
|
|
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:555
|
|
msgid "Model column used to retrieve the text from"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:574
|
|
msgid "Markup column"
|
|
msgstr "Cột mã định dạng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:575
|
|
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:582
|
|
msgid "Icon View Model"
|
|
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:583
|
|
msgid "The model for the icon view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:599
|
|
msgid "Number of columns"
|
|
msgstr "Số cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:600
|
|
msgid "Number of columns to display"
|
|
msgstr "Số cột cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:617
|
|
msgid "Width for each item"
|
|
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:618
|
|
msgid "The width used for each item"
|
|
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:634
|
|
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:649
|
|
msgid "Row Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:650
|
|
msgid "Space which is inserted between grid rows"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:665
|
|
msgid "Column Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:666
|
|
msgid "Space which is inserted between grid columns"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:681
|
|
msgid "Margin"
|
|
msgstr "Lề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:682
|
|
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:698
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:128
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:484
|
|
#: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:97
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:699
|
|
msgid ""
|
|
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
|
|
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:715
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:597
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
|
|
msgid "Reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:716
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:598
|
|
msgid "View is reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:723
|
|
msgid "Selection Box Color"
|
|
msgstr "Màu hộp chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:724
|
|
msgid "Color of the selection box"
|
|
msgstr "Màu của hộp chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:730
|
|
msgid "Selection Box Alpha"
|
|
msgstr "Anfa hộp chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkiconview.c:731
|
|
msgid "Opacity of the selection box"
|
|
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:130
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:146
|
|
msgid "Pixbuf"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:131
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:147
|
|
msgid "A GdkPixbuf to display"
|
|
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:138
|
|
msgid "Pixmap"
|
|
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:139
|
|
msgid "A GdkPixmap to display"
|
|
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:146
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:214
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:147
|
|
msgid "A GdkImage to display"
|
|
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:154
|
|
msgid "Mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:155
|
|
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
|
|
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:163
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:155
|
|
msgid "Filename to load and display"
|
|
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:172
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:163
|
|
msgid "Stock ID for a stock image to display"
|
|
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:179
|
|
msgid "Icon set"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:180
|
|
msgid "Icon set to display"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:187
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:539
|
|
msgid "Icon size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:188
|
|
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
|
|
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:204
|
|
msgid "Pixel size"
|
|
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:205
|
|
msgid "Pixel size to use for named icon"
|
|
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:213
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:214
|
|
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
|
|
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:237
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:178
|
|
msgid "Storage type"
|
|
msgstr "Loại lưu trữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimage.c:238
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:179
|
|
msgid "The representation being used for image data"
|
|
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:102
|
|
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
|
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:107
|
|
msgid "Show menu images"
|
|
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:108
|
|
msgid "Whether images should be shown in menus"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkinvisible.c:87
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:531
|
|
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
|
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:295
|
|
msgid "The text of the label"
|
|
msgstr "Chữ trong nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:302
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:323
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:357
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:565
|
|
msgid "Justification"
|
|
msgstr "Canh đều"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:324
|
|
msgid ""
|
|
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
|
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
|
"GtkMisc::xalign for that"
|
|
msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
|
|
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
|
|
"GtkMisc::xalign » cho nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:332
|
|
msgid "Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
|
"to underline"
|
|
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:340
|
|
msgid "Line wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:341
|
|
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
|
msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:356
|
|
msgid "Line wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:357
|
|
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
|
|
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:364
|
|
msgid "Selectable"
|
|
msgstr "Có thể chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:365
|
|
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:371
|
|
msgid "Mnemonic key"
|
|
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:372
|
|
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
|
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:380
|
|
msgid "Mnemonic widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:381
|
|
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:425
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
|
|
"enough room to display the entire string"
|
|
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
|
|
"hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:465
|
|
msgid "Single Line Mode"
|
|
msgstr "Chế độ dòng đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:466
|
|
msgid "Whether the label is in single line mode"
|
|
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:483
|
|
msgid "Angle"
|
|
msgstr "Góc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:484
|
|
msgid "Angle at which the label is rotated"
|
|
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:504
|
|
msgid "Maximum Width In Characters"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:505
|
|
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklabel.c:621
|
|
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
|
|
msgstr "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:602
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:106
|
|
msgid "Horizontal adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:603
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:222
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:610
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:114
|
|
msgid "Vertical adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:611
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:229
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:619
|
|
msgid "The width of the layout"
|
|
msgstr "Độ rộng của bố trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtklayout.c:628
|
|
msgid "The height of the layout"
|
|
msgstr "Độ cao của bố trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:485
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:499
|
|
msgid "Tearoff State"
|
|
msgstr "Tính trạng tách rời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:500
|
|
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
|
|
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:506
|
|
msgid "Vertical Padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:507
|
|
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:515
|
|
msgid "Horizontal Padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:516
|
|
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:524
|
|
msgid "Vertical Offset"
|
|
msgstr "Hiệu số dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:525
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"vertically"
|
|
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
|
|
"ảnh này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:533
|
|
msgid "Horizontal Offset"
|
|
msgstr "Hiệu số ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:534
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"horizontally"
|
|
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
|
|
"ảnh này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:542
|
|
msgid "Double Arrows"
|
|
msgstr "Mũi tên đôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:543
|
|
msgid "When scrolling, always show both arrows."
|
|
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:551
|
|
msgid "Left Attach"
|
|
msgstr "Gắn trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:552
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:174
|
|
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:559
|
|
msgid "Right Attach"
|
|
msgstr "Gắn phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:560
|
|
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:567
|
|
msgid "Top Attach"
|
|
msgstr "Gán đỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:568
|
|
msgid "The row number to attach the top of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:575
|
|
msgid "Bottom Attach"
|
|
msgstr "Gắn đáy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:576
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:195
|
|
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:663
|
|
msgid "Can change accelerators"
|
|
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:664
|
|
msgid ""
|
|
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
|
|
msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:669
|
|
msgid "Delay before submenus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:670
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
|
|
"khi hiển thị trình đơn con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:677
|
|
msgid "Delay before hiding a submenu"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenu.c:678
|
|
msgid ""
|
|
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
|
|
"submenu"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
|
|
"đơn con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:175
|
|
msgid "Pack direction"
|
|
msgstr "Hướng bó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:176
|
|
msgid "The pack direction of the menubar"
|
|
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:192
|
|
msgid "Child Pack direction"
|
|
msgstr "Hướng bó con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:193
|
|
msgid "The child pack direction of the menubar"
|
|
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:202
|
|
msgid "Style of bevel around the menubar"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:209
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:589
|
|
msgid "Internal padding"
|
|
msgstr "Đệm bên trong"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:210
|
|
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
|
|
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:217
|
|
msgid "Delay before drop down menus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenubar.c:218
|
|
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenushell.c:344
|
|
msgid "Take Focus"
|
|
msgstr "Lấy tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenushell.c:345
|
|
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
|
|
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
|
|
"hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:236
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:162
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:237
|
|
msgid "The dropdown menu"
|
|
msgstr "Trình đơn thả xuống"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:97
|
|
msgid "Image/label border"
|
|
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:98
|
|
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:113
|
|
msgid "Use separator"
|
|
msgstr "Dùng bộ phân cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:114
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
|
|
msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
|
|
"cái nút hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:127
|
|
msgid "Message Type"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:128
|
|
msgid "The type of message"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:135
|
|
msgid "Message Buttons"
|
|
msgstr "Nút thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:136
|
|
msgid "The buttons shown in the message dialog"
|
|
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:153
|
|
msgid "The primary text of the message dialog"
|
|
msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:168
|
|
msgid "Use Markup"
|
|
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:169
|
|
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
|
|
msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:183
|
|
msgid "Secondary Text"
|
|
msgstr "Đoạn phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:184
|
|
msgid "The secondary text of the message dialog"
|
|
msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:199
|
|
msgid "Use Markup in secondary"
|
|
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:200
|
|
msgid "The secondary text includes Pango markup."
|
|
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:215
|
|
msgid "The image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:83
|
|
msgid "Y align"
|
|
msgstr "Canh lề Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:84
|
|
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
|
|
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:93
|
|
msgid "X pad"
|
|
msgstr "Đệm X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:94
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:103
|
|
msgid "Y pad"
|
|
msgstr "Đệm Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkmisc.c:104
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:524
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:525
|
|
msgid "The index of the current page"
|
|
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:533
|
|
msgid "Tab Position"
|
|
msgstr "Vị trí thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:534
|
|
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
|
|
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:541
|
|
msgid "Tab Border"
|
|
msgstr "Viền Tab"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:542
|
|
msgid "Width of the border around the tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:550
|
|
msgid "Horizontal Tab Border"
|
|
msgstr "Viền ngang thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:551
|
|
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:559
|
|
msgid "Vertical Tab Border"
|
|
msgstr "Viền dọc thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:560
|
|
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:568
|
|
msgid "Show Tabs"
|
|
msgstr "Hiện thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:569
|
|
msgid "Whether tabs should be shown or not"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:575
|
|
msgid "Show Border"
|
|
msgstr "Hiện viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:576
|
|
msgid "Whether the border should be shown or not"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:582
|
|
msgid "Scrollable"
|
|
msgstr "Có thể cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:583
|
|
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
|
|
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:589
|
|
msgid "Enable Popup"
|
|
msgstr "Cho phép bật lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:590
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
|
|
"you can use to go to a page"
|
|
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
|
|
"dùng để đi đến một trang khác"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:597
|
|
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
|
|
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:603
|
|
msgid "Group ID"
|
|
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:604
|
|
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
|
|
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:613
|
|
msgid "Tab label"
|
|
msgstr "Nhãn thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:614
|
|
msgid "The string displayed on the child's tab label"
|
|
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:620
|
|
msgid "Menu label"
|
|
msgstr "Nhãn trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:621
|
|
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
|
|
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:634
|
|
msgid "Tab expand"
|
|
msgstr "Mở rộng thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:635
|
|
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
|
|
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:641
|
|
msgid "Tab fill"
|
|
msgstr "Lấp thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:642
|
|
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
|
|
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:648
|
|
msgid "Tab pack type"
|
|
msgstr "Kiểu bó thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:655
|
|
msgid "Tab reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:656
|
|
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
|
|
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:662
|
|
msgid "Tab detachable"
|
|
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:663
|
|
msgid "Whether the tab is detachable"
|
|
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:678
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:83
|
|
msgid "Secondary backward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:679
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:694
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:91
|
|
msgid "Secondary forward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước tới phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:695
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:709
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:67
|
|
msgid "Backward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước lùi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:710
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:68
|
|
msgid "Display the standard backward arrow button"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:724
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:75
|
|
msgid "Forward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước tới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:725
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:76
|
|
msgid "Display the standard forward arrow button"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:739
|
|
msgid "Tab overlap"
|
|
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:740
|
|
msgid "Size of tab overlap area"
|
|
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:755
|
|
msgid "Tab curvature"
|
|
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtknotebook.c:756
|
|
msgid "Size of tab curvature"
|
|
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkobject.c:367
|
|
msgid "User Data"
|
|
msgstr "Dữ liệu người dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkobject.c:368
|
|
msgid "Anonymous User Data Pointer"
|
|
msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:163
|
|
msgid "The menu of options"
|
|
msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:170
|
|
msgid "Size of dropdown indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:176
|
|
msgid "Spacing around indicator"
|
|
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:217
|
|
msgid ""
|
|
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
|
|
msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:225
|
|
msgid "Position Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:226
|
|
msgid "TRUE if the Position property should be used"
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:232
|
|
msgid "Handle Size"
|
|
msgstr "Cỡ móc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:233
|
|
msgid "Width of handle"
|
|
msgstr "Độ rộng của móc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:249
|
|
msgid "Minimal Position"
|
|
msgstr "Vị trí tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:250
|
|
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:267
|
|
msgid "Maximal Position"
|
|
msgstr "Vị trí tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:268
|
|
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:285
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:286
|
|
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
|
|
"nhiều ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:301
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpaned.c:302
|
|
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkpreview.c:106
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
|
|
msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintbackend.c:261
|
|
msgid "Default print backend"
|
|
msgstr "Hậu phương in mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintbackend.c:262
|
|
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
|
|
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:120
|
|
msgid "Name of the printer"
|
|
msgstr "Tên máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:126
|
|
msgid "Backend"
|
|
msgstr "Hậu phương"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:127
|
|
msgid "Backend for the printer"
|
|
msgstr "Hậu phương cho máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:133
|
|
msgid "Is Virtual"
|
|
msgstr "là ảo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:134
|
|
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
|
|
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:140
|
|
msgid "Accepts PDF"
|
|
msgstr "Chấp nhận PDF"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:141
|
|
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:147
|
|
msgid "Accepts PostScript"
|
|
msgstr "Chấp nhận PostScript"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:148
|
|
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:154
|
|
msgid "State Message"
|
|
msgstr "Thông điệp tình trạng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:155
|
|
msgid "String giving the current state of the printer"
|
|
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:161
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:162
|
|
msgid "The location of the printer"
|
|
msgstr "Địa điểm của máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:169
|
|
msgid "The icon name to use for the printer"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:175
|
|
msgid "Job Count"
|
|
msgstr "Tổng công việc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinter.c:176
|
|
msgid "Number of jobs queued in the printer"
|
|
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
|
|
msgid "Source option"
|
|
msgstr "Tùy chọn nguồn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
|
|
msgid "The PrinterOption backing this widget"
|
|
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:117
|
|
msgid "Title of the print job"
|
|
msgstr "Tựa của công việc in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:125
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:126
|
|
msgid "Printer to print the job to"
|
|
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:134
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:135
|
|
msgid "Printer settings"
|
|
msgstr "Thiết lập máy in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:143
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:144
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:226
|
|
msgid "Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:152
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:984
|
|
msgid "Track Print Status"
|
|
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintjob.c:153
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
|
|
"print data has been sent to the printer or print server."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:857
|
|
msgid "Default Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:858
|
|
msgid "The GtkPageSetup used by default"
|
|
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:876
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:244
|
|
msgid "Print Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:877
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:245
|
|
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
|
|
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:895
|
|
msgid "Job Name"
|
|
msgstr "Tên công việc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:896
|
|
msgid "A string used for identifying the print job."
|
|
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:919
|
|
msgid "Number of Pages"
|
|
msgstr "Số trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:920
|
|
msgid "The number of pages in the document."
|
|
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:941
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:234
|
|
msgid "Current Page"
|
|
msgstr "Trang hiện có"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:942
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:235
|
|
msgid "The current page in the document"
|
|
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:963
|
|
msgid "Use full page"
|
|
msgstr "Dùng toàn trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:964
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page "
|
|
"and not the corner of the imageable area"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
|
|
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:985
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
|
|
"after the print data has been sent to the printer or print server."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
|
|
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1002
|
|
msgid "Unit"
|
|
msgstr "Đơn vị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1003
|
|
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
|
|
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1020
|
|
msgid "Show Dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1021
|
|
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1044
|
|
msgid "Allow Async"
|
|
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1045
|
|
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1068
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1069
|
|
msgid "Export filename"
|
|
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1083
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1084
|
|
msgid "The status of the print operation"
|
|
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1104
|
|
msgid "Status String"
|
|
msgstr "Chuỗi trạng thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1105
|
|
msgid "A human-readable description of the status"
|
|
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1123
|
|
msgid "Custom tab label"
|
|
msgstr "Nhãn tab riêng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1124
|
|
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
|
|
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:227
|
|
msgid "The GtkPageSetup to use"
|
|
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:252
|
|
msgid "Selected Printer"
|
|
msgstr "Máy in được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:253
|
|
msgid "The GtkPrinter which is selected"
|
|
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:100
|
|
msgid "Activity mode"
|
|
msgstr "Chế độ hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:101
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
|
|
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
|
|
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
|
|
msgstr "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:108
|
|
msgid "Show text"
|
|
msgstr "Hiện chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:109
|
|
msgid "Whether the progress is shown as text"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:116
|
|
msgid "Text x alignment"
|
|
msgstr "Canh lề X cho chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:117
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều "
|
|
"khiển tiến hành"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:125
|
|
msgid "Text y alignment"
|
|
msgstr "Canh lề Y cho chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogress.c:126
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
|
|
"khiển tiến hành"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:120
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:324
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:204
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Điều chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:121
|
|
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
|
|
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:129
|
|
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
|
|
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:137
|
|
msgid "Bar style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:138
|
|
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
|
|
msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:146
|
|
msgid "Activity Step"
|
|
msgstr "Bước hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:147
|
|
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
|
|
msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:156
|
|
msgid "Activity Blocks"
|
|
msgstr "Khối hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
|
|
"(Deprecated)"
|
|
msgstr "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:166
|
|
msgid "Discrete Blocks"
|
|
msgstr "Khối rời rạc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:167
|
|
msgid ""
|
|
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
|
|
"style)"
|
|
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:176
|
|
msgid "Fraction"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:177
|
|
msgid "The fraction of total work that has been completed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:186
|
|
msgid "Pulse Step"
|
|
msgstr "Bước đập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:187
|
|
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:197
|
|
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
|
|
msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:219
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
|
|
"have enough room to display the entire string, if at all"
|
|
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
|
|
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:111
|
|
msgid "The value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:112
|
|
msgid ""
|
|
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
|
|
"is the current action of its group."
|
|
msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
|
|
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
|
|
"thời trong nhóm nó."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:128
|
|
#: ../gtk/gtkradiobutton.c:82
|
|
#: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:342
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:129
|
|
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
|
|
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:144
|
|
msgid "The current value"
|
|
msgstr "Giá trị hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradioaction.c:145
|
|
msgid ""
|
|
"The value property of the currently active member of the group to which this "
|
|
"action belongs."
|
|
msgstr "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradiobutton.c:83
|
|
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
|
|
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkradiomenuitem.c:343
|
|
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
|
|
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:315
|
|
msgid "Update policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:316
|
|
msgid "How the range should be updated on the screen"
|
|
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:325
|
|
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
|
|
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
|
|
"này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:332
|
|
msgid "Inverted"
|
|
msgstr "Bị đảo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:333
|
|
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
|
|
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:340
|
|
msgid "Lower stepper sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:341
|
|
msgid ""
|
|
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
|
|
"side"
|
|
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:349
|
|
msgid "Upper stepper sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:350
|
|
msgid ""
|
|
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
|
|
"side"
|
|
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:357
|
|
msgid "Slider Width"
|
|
msgstr "Độ rộng con trượt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:358
|
|
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
|
|
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:365
|
|
msgid "Trough Border"
|
|
msgstr "Viền máng xối"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:366
|
|
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:373
|
|
msgid "Stepper Size"
|
|
msgstr "Cỡ nút bước"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:374
|
|
msgid "Length of step buttons at ends"
|
|
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:389
|
|
msgid "Stepper Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách nút bước"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:390
|
|
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:397
|
|
msgid "Arrow X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:398
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:405
|
|
msgid "Arrow Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:406
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:414
|
|
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
|
|
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:415
|
|
msgid ""
|
|
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
|
|
"IN while they are dragged"
|
|
msgstr "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
|
|
"khi đang được kéo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:426
|
|
msgid "Trough Side Details"
|
|
msgstr "Chi tiết bên máng xối"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:427
|
|
msgid ""
|
|
"When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
|
|
"with different details"
|
|
msgstr "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết khác nhau"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:443
|
|
msgid "Trough Under Steppers"
|
|
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrange.c:444
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to draw trought for full length of range or exclude the steppers and "
|
|
"spacing"
|
|
msgstr "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và khoảng cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:112
|
|
msgid "Recent Manager"
|
|
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:113
|
|
msgid "The RecentManager object to use"
|
|
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:118
|
|
msgid "Show Private"
|
|
msgstr "Hiện riêng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:119
|
|
msgid "Whether the private items should be displayed"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:124
|
|
msgid "Show Tooltips"
|
|
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:125
|
|
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:130
|
|
msgid "Show Icons"
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:131
|
|
msgid "Whether there should be an icon near the item"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:136
|
|
msgid "Show Not Found"
|
|
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:137
|
|
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:143
|
|
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:148
|
|
msgid "Local only"
|
|
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:149
|
|
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
|
|
msgstr "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
|
|
"cục bộ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:154
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:231
|
|
msgid "Limit"
|
|
msgstr "Hạn chế"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:155
|
|
msgid "The maximum number of items to be displayed"
|
|
msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:162
|
|
msgid "Sort Type"
|
|
msgstr "Kiểu sắp xếp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:163
|
|
msgid "The sorting order of the items displayed"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchooser.c:170
|
|
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
|
|
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:208
|
|
msgid "Show Numbers"
|
|
msgstr "Hiện số"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
|
|
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:217
|
|
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
|
|
msgstr "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:232
|
|
msgid ""
|
|
"The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
|
|
msgstr "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
|
|
"gtk_recent_manager_get_items () »"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:248
|
|
msgid "The size of the recently used resources list"
|
|
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:90
|
|
msgid "Lower"
|
|
msgstr "Cận dưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:91
|
|
msgid "Lower limit of ruler"
|
|
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:100
|
|
msgid "Upper"
|
|
msgstr "Cận trên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:101
|
|
msgid "Upper limit of ruler"
|
|
msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:111
|
|
msgid "Position of mark on the ruler"
|
|
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:120
|
|
msgid "Max Size"
|
|
msgstr "Cỡ tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:121
|
|
msgid "Maximum size of the ruler"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:136
|
|
msgid "Metric"
|
|
msgstr "Cách đo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkruler.c:137
|
|
msgid "The metric used for the ruler"
|
|
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:142
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:222
|
|
msgid "Digits"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:143
|
|
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
|
|
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:152
|
|
msgid "Draw Value"
|
|
msgstr "Giá trị vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:153
|
|
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:160
|
|
msgid "Value Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:161
|
|
msgid "The position in which the current value is displayed"
|
|
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:168
|
|
msgid "Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài con trượt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:169
|
|
msgid "Length of scale's slider"
|
|
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:177
|
|
msgid "Value spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách giá trị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscale.c:178
|
|
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:50
|
|
msgid "Minimum Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:51
|
|
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
|
|
msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:59
|
|
msgid "Fixed slider size"
|
|
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:60
|
|
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
|
|
msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:221
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:541
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:557
|
|
msgid "Horizontal Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:228
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:549
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:565
|
|
msgid "Vertical Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:235
|
|
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:236
|
|
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
|
|
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:243
|
|
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:244
|
|
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
|
|
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:252
|
|
msgid "Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
|
|
msgid ""
|
|
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
|
|
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
|
|
msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
|
|
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
|
|
msgid "Window Placement Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
|
|
msgid ""
|
|
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
|
|
"contents with respect to the scrollbars."
|
|
msgstr "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
|
|
"ứng với những thanh cuộn, hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:277
|
|
msgid "Shadow Type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
|
|
msgid "Style of bevel around the contents"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:285
|
|
msgid "Scrollbar spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:286
|
|
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:301
|
|
msgid "Scrolled Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:302
|
|
msgid ""
|
|
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
|
|
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
|
|
msgstr "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:107
|
|
msgid "Draw"
|
|
msgstr "Vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:108
|
|
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
|
|
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:190
|
|
msgid "Double Click Time"
|
|
msgstr "Thời nhấp đúp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:191
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
|
|
"click (in milliseconds)"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
|
|
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:198
|
|
msgid "Double Click Distance"
|
|
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:199
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
|
|
"double click (in pixels)"
|
|
msgstr "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
|
|
"(theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:206
|
|
msgid "Cursor Blink"
|
|
msgstr "Chớp con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:207
|
|
msgid "Whether the cursor should blink"
|
|
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:214
|
|
msgid "Cursor Blink Time"
|
|
msgstr "Thời chớp con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:215
|
|
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
|
|
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:222
|
|
msgid "Split Cursor"
|
|
msgstr "Con trỏ chia tách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:223
|
|
msgid ""
|
|
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
|
|
"left text"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
|
|
"đề trộn với nhau"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:230
|
|
msgid "Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:231
|
|
msgid "Name of theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:239
|
|
msgid "Icon Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:240
|
|
msgid "Name of icon theme to use"
|
|
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:248
|
|
msgid "Fallback Icon Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:249
|
|
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
|
|
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:257
|
|
msgid "Key Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái khóa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:258
|
|
msgid "Name of key theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:266
|
|
msgid "Menu bar accelerator"
|
|
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:267
|
|
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
|
|
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:275
|
|
msgid "Drag threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng kéo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:276
|
|
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:284
|
|
msgid "Font Name"
|
|
msgstr "Tên phông chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:285
|
|
msgid "Name of default font to use"
|
|
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:293
|
|
msgid "Icon Sizes"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:294
|
|
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
|
|
msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:302
|
|
msgid "GTK Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun GTK"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:303
|
|
msgid "List of currently active GTK modules"
|
|
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:312
|
|
msgid "Xft Antialias"
|
|
msgstr "Làm trơn Xft"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:313
|
|
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
|
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:322
|
|
msgid "Xft Hinting"
|
|
msgstr "Gợi ý Xft"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:323
|
|
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
|
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:332
|
|
msgid "Xft Hint Style"
|
|
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
|
|
msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
|
|
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
|
|
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
|
|
" • hintmedium\t\tvừa\n"
|
|
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:342
|
|
msgid "Xft RGBA"
|
|
msgstr "Xft RGBA"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:343
|
|
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
|
|
msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
|
|
" •\t none\tkhông có\n"
|
|
" • RGB\n"
|
|
" • BGR\n"
|
|
" • VRGB\n"
|
|
" • VBGR"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:352
|
|
msgid "Xft DPI"
|
|
msgstr "DPI Xft"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:353
|
|
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
|
|
msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
|
|
"trị mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:362
|
|
msgid "Cursor theme name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:363
|
|
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
|
|
msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:371
|
|
msgid "Cursor theme size"
|
|
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:372
|
|
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
|
|
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:382
|
|
msgid "Alternative button order"
|
|
msgstr "Thứ tự nút khác"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:383
|
|
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
|
|
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:391
|
|
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:392
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
|
|
"the input method"
|
|
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
|
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:400
|
|
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:401
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
|
|
"control characters"
|
|
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
|
"chèn ký tự điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:409
|
|
msgid "Start timeout"
|
|
msgstr "Đầu thời hạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:410
|
|
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
|
|
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:419
|
|
msgid "Repeat timeout"
|
|
msgstr "Lặp lại thời hạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:420
|
|
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
|
|
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:429
|
|
msgid "Expand timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:430
|
|
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
|
|
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:459
|
|
msgid "Color scheme"
|
|
msgstr "Lược đồ màu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:460
|
|
msgid "A palette of named colors for use in themes"
|
|
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:469
|
|
msgid "Enable Animations"
|
|
msgstr "Bật hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:470
|
|
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
|
|
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:488
|
|
msgid "Enable Touchscreen Mode"
|
|
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:489
|
|
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
|
|
msgstr "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
|
|
"hình này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:507
|
|
msgid "Color Hash"
|
|
msgstr "Băm màu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksettings.c:508
|
|
msgid "A hash table representation of the color scheme."
|
|
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksizegroup.c:267
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksizegroup.c:268
|
|
msgid ""
|
|
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
|
|
"component widgets"
|
|
msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
|
|
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksizegroup.c:284
|
|
msgid "Ignore hidden"
|
|
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtksizegroup.c:285
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
|
|
msgstr "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định kích cỡ của nhóm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:205
|
|
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
|
|
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:212
|
|
msgid "Climb Rate"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tăng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:213
|
|
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:223
|
|
msgid "The number of decimal places to display"
|
|
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:232
|
|
msgid "Snap to Ticks"
|
|
msgstr "Đính vạch khấc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:233
|
|
msgid ""
|
|
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
|
|
"nearest step increment"
|
|
msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
|
|
"cái nút xoay"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:240
|
|
msgid "Numeric"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:241
|
|
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
|
|
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:248
|
|
msgid "Wrap"
|
|
msgstr "Cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:249
|
|
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
|
|
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:256
|
|
msgid "Update Policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:257
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
|
|
msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
|
|
"phép thôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:266
|
|
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
|
|
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:275
|
|
msgid "Style of bevel around the spin button"
|
|
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:141
|
|
msgid "Has Resize Grip"
|
|
msgstr "Có móc đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:142
|
|
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
|
|
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:169
|
|
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
|
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:188
|
|
msgid "The size of the icon"
|
|
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:197
|
|
msgid "Blinking"
|
|
msgstr "Nháy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:198
|
|
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
|
|
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkstatusicon.c:206
|
|
msgid "Whether or not the status icon is visible"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:129
|
|
msgid "Rows"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:130
|
|
msgid "The number of rows in the table"
|
|
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:138
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:139
|
|
msgid "The number of columns in the table"
|
|
msgstr "Số cột trong bảng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:147
|
|
msgid "Row spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:148
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:156
|
|
msgid "Column spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:157
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:166
|
|
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
|
|
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:173
|
|
msgid "Left attachment"
|
|
msgstr "Gắn trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:180
|
|
msgid "Right attachment"
|
|
msgstr "Gắn phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:181
|
|
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
|
|
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:187
|
|
msgid "Top attachment"
|
|
msgstr "Gắn trên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:188
|
|
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
|
|
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:194
|
|
msgid "Bottom attachment"
|
|
msgstr "Gắn dưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:201
|
|
msgid "Horizontal options"
|
|
msgstr "Tùy chọn ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:202
|
|
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
|
|
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:208
|
|
msgid "Vertical options"
|
|
msgstr "Tùy chọn dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:209
|
|
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
|
|
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:215
|
|
msgid "Horizontal padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
|
|
"trái nó, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:222
|
|
msgid "Vertical padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktable.c:223
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
|
|
"dưới nó, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:542
|
|
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:550
|
|
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:557
|
|
msgid "Line Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:558
|
|
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:565
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktext.c:566
|
|
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:179
|
|
msgid "Tag Table"
|
|
msgstr "Bảng thẻ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:180
|
|
msgid "Text Tag Table"
|
|
msgstr "Bảng thẻ đoạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:198
|
|
msgid "Current text of the buffer"
|
|
msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:212
|
|
msgid "Has selection"
|
|
msgstr "Có phần chọn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:213
|
|
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
|
|
msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:228
|
|
msgid "Cursor position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
|
|
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:244
|
|
msgid "Copy target list"
|
|
msgstr "Chép danh sách đích"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:245
|
|
msgid ""
|
|
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
|
|
msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
|
|
"nguồn DND"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:260
|
|
msgid "Paste target list"
|
|
msgstr "Dán danh sách đích"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:261
|
|
msgid ""
|
|
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
|
|
"destination"
|
|
msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
|
|
"DND"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:171
|
|
msgid "Tag name"
|
|
msgstr "Tên thẻ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:172
|
|
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
|
|
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:190
|
|
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:197
|
|
msgid "Background full height"
|
|
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:198
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
|
|
"of the tagged characters"
|
|
msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
|
|
"thẻ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:206
|
|
msgid "Background stipple mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:207
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:224
|
|
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:232
|
|
msgid "Foreground stipple mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:233
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:240
|
|
msgid "Text direction"
|
|
msgstr "Hướng đoạn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:241
|
|
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
|
|
msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:290
|
|
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
|
|
"nghiêng)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:299
|
|
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
|
|
msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
|
|
"» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:308
|
|
msgid ""
|
|
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
|
|
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
msgstr "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
|
|
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:319
|
|
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
|
|
"co dãn bị đồn lại)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:328
|
|
msgid "Font size in Pango units"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:338
|
|
msgid ""
|
|
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
|
|
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
|
|
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
|
|
"chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
|
|
"thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
|
|
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:358
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:566
|
|
msgid "Left, right, or center justification"
|
|
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:377
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
|
|
msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
|
|
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
|
|
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:384
|
|
msgid "Left margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:385
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:575
|
|
msgid "Width of the left margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:394
|
|
msgid "Right margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:395
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:585
|
|
msgid "Width of the right margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:405
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:594
|
|
msgid "Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:406
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:595
|
|
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
|
|
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:417
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
|
|
"in Pango units"
|
|
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
|
|
"nâng lên âm)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:426
|
|
msgid "Pixels above lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:427
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:519
|
|
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:436
|
|
msgid "Pixels below lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:437
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:529
|
|
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:446
|
|
msgid "Pixels inside wrap"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:447
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:539
|
|
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:474
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:557
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
|
|
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:483
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:604
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:484
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:605
|
|
msgid "Custom tabs for this text"
|
|
msgstr "Tab riêng cho đoạn này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:502
|
|
msgid "Invisible"
|
|
msgstr "Vô hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:503
|
|
msgid "Whether this text is hidden."
|
|
msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:517
|
|
msgid "Paragraph background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:518
|
|
msgid "Paragraph background color as a string"
|
|
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:533
|
|
msgid "Paragraph background color"
|
|
msgstr "Màu nền đoạn văn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:534
|
|
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:547
|
|
msgid "Background full height set"
|
|
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:548
|
|
msgid "Whether this tag affects background height"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:551
|
|
msgid "Background stipple set"
|
|
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:552
|
|
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:559
|
|
msgid "Foreground stipple set"
|
|
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:560
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:595
|
|
msgid "Justification set"
|
|
msgstr "Canh đều được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:596
|
|
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:603
|
|
msgid "Left margin set"
|
|
msgstr "Lề trái được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:604
|
|
msgid "Whether this tag affects the left margin"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:607
|
|
msgid "Indent set"
|
|
msgstr "Thụt lề được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:608
|
|
msgid "Whether this tag affects indentation"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:615
|
|
msgid "Pixels above lines set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:616
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:620
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:619
|
|
msgid "Pixels below lines set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:623
|
|
msgid "Pixels inside wrap set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:624
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:631
|
|
msgid "Right margin set"
|
|
msgstr "Lề phải được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:632
|
|
msgid "Whether this tag affects the right margin"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:639
|
|
msgid "Wrap mode set"
|
|
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:640
|
|
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:643
|
|
msgid "Tabs set"
|
|
msgstr "Tab được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:644
|
|
msgid "Whether this tag affects tabs"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:647
|
|
msgid "Invisible set"
|
|
msgstr "Vô hình được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:648
|
|
msgid "Whether this tag affects text visibility"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:651
|
|
msgid "Paragraph background set"
|
|
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktexttag.c:652
|
|
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:518
|
|
msgid "Pixels Above Lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:528
|
|
msgid "Pixels Below Lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:538
|
|
msgid "Pixels Inside Wrap"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:556
|
|
msgid "Wrap Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:574
|
|
msgid "Left Margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:584
|
|
msgid "Right Margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:612
|
|
msgid "Cursor Visible"
|
|
msgstr "Hiện con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:613
|
|
msgid "If the insertion cursor is shown"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:620
|
|
msgid "Buffer"
|
|
msgstr "Bộ đệm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:621
|
|
msgid "The buffer which is displayed"
|
|
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:628
|
|
msgid "Overwrite mode"
|
|
msgstr "Chế độ ghi đè"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:629
|
|
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
|
|
msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:636
|
|
msgid "Accepts tab"
|
|
msgstr "Chấp nhận Tab"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:637
|
|
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
|
|
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:646
|
|
msgid "Error underline color"
|
|
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktextview.c:647
|
|
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
|
|
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:103
|
|
msgid "Create the same proxies as a radio action"
|
|
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:104
|
|
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
|
|
msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:119
|
|
msgid "If the toggle action should be active in or not"
|
|
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:105
|
|
#: ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:102
|
|
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
|
|
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:113
|
|
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
|
|
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:120
|
|
msgid "Draw Indicator"
|
|
msgstr "Cái chỉ vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:121
|
|
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
|
|
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:485
|
|
msgid "The orientation of the toolbar"
|
|
msgstr "Hướng của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:493
|
|
msgid "Toolbar Style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:494
|
|
msgid "How to draw the toolbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:501
|
|
msgid "Show Arrow"
|
|
msgstr "Xem mũi tên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:502
|
|
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:517
|
|
msgid "Tooltips"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:518
|
|
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
|
|
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:540
|
|
msgid "Size of icons in this toolbar"
|
|
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:555
|
|
msgid "Icon size set"
|
|
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:556
|
|
msgid "Whether the icon-size property has been set"
|
|
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:565
|
|
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
|
|
msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:573
|
|
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:580
|
|
msgid "Spacer size"
|
|
msgstr "Cỡ bộ cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:581
|
|
msgid "Size of spacers"
|
|
msgstr "Kích thước của bộ cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:590
|
|
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:598
|
|
msgid "Maximum child expand"
|
|
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:599
|
|
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
|
|
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:607
|
|
msgid "Space style"
|
|
msgstr "Kiểu khoảng cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:608
|
|
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
|
|
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:615
|
|
msgid "Button relief"
|
|
msgstr "Đắp nổi nút"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:616
|
|
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:623
|
|
msgid "Style of bevel around the toolbar"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:629
|
|
msgid "Toolbar style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:630
|
|
msgid ""
|
|
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
|
|
msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:636
|
|
msgid "Toolbar icon size"
|
|
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbar.c:637
|
|
msgid "Size of icons in default toolbars"
|
|
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:181
|
|
msgid "Text to show in the item."
|
|
msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
|
|
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
|
|
msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
|
|
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
|
|
msgid "Widget to use as the item label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:201
|
|
msgid "Stock Id"
|
|
msgstr "ID chuẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
|
|
msgid "The stock icon displayed on the item"
|
|
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:218
|
|
msgid "Icon name"
|
|
msgstr "Tên hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:219
|
|
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
|
|
msgid "Icon widget"
|
|
msgstr "Điều hình"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
|
|
msgid "Icon widget to display in the item"
|
|
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:239
|
|
msgid "Icon spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:240
|
|
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktoolitem.c:145
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
|
|
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
|
|
msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
|
|
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
|
|
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktrayicon-x11.c:98
|
|
msgid "The orientation of the tray"
|
|
msgstr "Hướng của khay"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:274
|
|
msgid "TreeModelSort Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:275
|
|
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
|
|
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:549
|
|
msgid "TreeView Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeView"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:550
|
|
msgid "The model for the tree view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:558
|
|
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:566
|
|
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:573
|
|
msgid "Headers Visible"
|
|
msgstr "Hiện phần đầu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:574
|
|
msgid "Show the column header buttons"
|
|
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:581
|
|
msgid "Headers Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:582
|
|
msgid "Column headers respond to click events"
|
|
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:589
|
|
msgid "Expander Column"
|
|
msgstr "Cột mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:590
|
|
msgid "Set the column for the expander column"
|
|
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:605
|
|
msgid "Rules Hint"
|
|
msgstr "Gợi ý quy tắc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:606
|
|
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:613
|
|
msgid "Enable Search"
|
|
msgstr "Bật tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:614
|
|
msgid "View allows user to search through columns interactively"
|
|
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:621
|
|
msgid "Search Column"
|
|
msgstr "Cột tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:622
|
|
msgid "Model column to search through when searching through code"
|
|
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:642
|
|
msgid "Fixed Height Mode"
|
|
msgstr "Chế độ cao cố định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:643
|
|
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
|
|
msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
|
|
"cùng một độ cao"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:663
|
|
msgid "Hover Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:664
|
|
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
|
|
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:683
|
|
msgid "Hover Expand"
|
|
msgstr "Bung di chuyển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:684
|
|
msgid ""
|
|
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
|
|
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:691
|
|
msgid "Show Expanders"
|
|
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:692
|
|
msgid "View has expanders"
|
|
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:699
|
|
msgid "Level Indentation"
|
|
msgstr "Thụt lề cấp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:700
|
|
msgid "Extra indentation for each level"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:709
|
|
msgid "Rubber Banding"
|
|
msgstr "Độ co giãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:710
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
|
|
msgstr "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:717
|
|
msgid "Enable Grid Lines"
|
|
msgstr "Bật các đường lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:718
|
|
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
|
|
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:726
|
|
msgid "Enable Tree Lines"
|
|
msgstr "Bật đường cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:727
|
|
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
|
|
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:747
|
|
msgid "Vertical Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:748
|
|
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:756
|
|
msgid "Horizontal Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:757
|
|
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:765
|
|
msgid "Allow Rules"
|
|
msgstr "Cho phép quy tắc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:766
|
|
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
|
|
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:772
|
|
msgid "Indent Expanders"
|
|
msgstr "Thụt lề bộ bung"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:773
|
|
msgid "Make the expanders indented"
|
|
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:779
|
|
msgid "Even Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng chẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:780
|
|
msgid "Color to use for even rows"
|
|
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:786
|
|
msgid "Odd Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng lẻ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:787
|
|
msgid "Color to use for odd rows"
|
|
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:793
|
|
msgid "Row Ending details"
|
|
msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:794
|
|
msgid "Enable extended row background theming"
|
|
msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:800
|
|
msgid "Grid line width"
|
|
msgstr "Độ rộng đường lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:801
|
|
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:807
|
|
msgid "Tree line width"
|
|
msgstr "Độ rộng đường cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:808
|
|
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:814
|
|
msgid "Grid line pattern"
|
|
msgstr "Mẫu đường lưới"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:815
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:821
|
|
msgid "Tree line pattern"
|
|
msgstr "Mẫu đường cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeview.c:822
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
|
|
msgid "Whether to display the column"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:453
|
|
msgid "Resizable"
|
|
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
|
|
msgid "Column is user-resizable"
|
|
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
|
|
msgid "Current width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
|
|
msgid "Space which is inserted between cells"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
|
|
msgid "Sizing"
|
|
msgstr "Làm cỡ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
|
|
msgid "Resize mode of the column"
|
|
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
|
|
msgid "Fixed Width"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
|
|
msgid "Current fixed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
|
|
msgid "Minimum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
|
|
msgid "Minimum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
|
|
msgid "Maximum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
|
|
msgid "Maximum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
|
|
msgid "Title to appear in column header"
|
|
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
|
|
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
|
|
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
|
|
msgid "Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhắp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
|
|
msgid "Whether the header can be clicked"
|
|
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
|
|
msgid "Widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
|
|
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
|
|
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
|
|
msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
|
|
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
|
|
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
|
|
msgid "Sort indicator"
|
|
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:310
|
|
msgid "Whether to show a sort indicator"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
|
|
msgid "Sort order"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:318
|
|
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
|
|
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:196
|
|
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
|
|
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:203
|
|
msgid "Merged UI definition"
|
|
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:204
|
|
msgid "An XML string describing the merged UI"
|
|
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:107
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:115
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkviewport.c:123
|
|
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
|
|
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:418
|
|
msgid "Widget name"
|
|
msgstr "Tên ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:419
|
|
msgid "The name of the widget"
|
|
msgstr "Tên của ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:425
|
|
msgid "Parent widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:426
|
|
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
|
|
"(Container)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:433
|
|
msgid "Width request"
|
|
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:434
|
|
msgid ""
|
|
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
|
|
"used"
|
|
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:442
|
|
msgid "Height request"
|
|
msgstr "Yêu cầu độ cao"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:443
|
|
msgid ""
|
|
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
|
|
"be used"
|
|
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:452
|
|
msgid "Whether the widget is visible"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:459
|
|
msgid "Whether the widget responds to input"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:465
|
|
msgid "Application paintable"
|
|
msgstr "Ứng dụng sơn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:466
|
|
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
|
|
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:472
|
|
msgid "Can focus"
|
|
msgstr "Nhận tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:473
|
|
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
|
|
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:479
|
|
msgid "Has focus"
|
|
msgstr "Có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:480
|
|
msgid "Whether the widget has the input focus"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:486
|
|
msgid "Is focus"
|
|
msgstr "Là tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:487
|
|
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
|
|
msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:493
|
|
msgid "Can default"
|
|
msgstr "Có thể làm mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:494
|
|
msgid "Whether the widget can be the default widget"
|
|
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:500
|
|
msgid "Has default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:501
|
|
msgid "Whether the widget is the default widget"
|
|
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:507
|
|
msgid "Receives default"
|
|
msgstr "Nhận mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:508
|
|
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:514
|
|
msgid "Composite child"
|
|
msgstr "Con ghép"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:515
|
|
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:521
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:522
|
|
msgid ""
|
|
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
|
|
"(colors etc)"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
|
|
"màu sắc v.v."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:528
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:529
|
|
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:536
|
|
msgid "Extension events"
|
|
msgstr "Sự kiện mở rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:537
|
|
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:544
|
|
msgid "No show all"
|
|
msgstr "Không hiện hết"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:545
|
|
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
|
|
msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
|
|
"tác động tới ô điều khiển này hay có"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1483
|
|
msgid "Interior Focus"
|
|
msgstr "Tiêu điểm trong"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1484
|
|
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
|
|
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1490
|
|
msgid "Focus linewidth"
|
|
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1491
|
|
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
|
|
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1497
|
|
msgid "Focus line dash pattern"
|
|
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1498
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1503
|
|
msgid "Focus padding"
|
|
msgstr "Đệm tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1504
|
|
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
|
|
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1509
|
|
msgid "Cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1510
|
|
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1515
|
|
msgid "Secondary cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ phụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1516
|
|
msgid ""
|
|
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
|
|
"right-to-left and left-to-right text"
|
|
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
|
|
"sang-phải đều trộn với nhau"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1521
|
|
msgid "Cursor line aspect ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1522
|
|
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1536
|
|
msgid "Draw Border"
|
|
msgstr "Vẽ viền"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1537
|
|
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
|
|
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1550
|
|
msgid "Unvisited Link Color"
|
|
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1551
|
|
msgid "Color of unvisited links"
|
|
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1564
|
|
msgid "Visited Link Color"
|
|
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1565
|
|
msgid "Color of visited links"
|
|
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1579
|
|
msgid "Wide Separators"
|
|
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1580
|
|
msgid ""
|
|
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
|
|
"instead of a line"
|
|
msgstr "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
|
|
"thay vào đường hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1594
|
|
msgid "Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1595
|
|
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
|
|
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1609
|
|
msgid "Separator Height"
|
|
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1610
|
|
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
|
|
msgstr "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
|
|
"TRUE (đúng)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1624
|
|
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
|
|
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1625
|
|
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
|
|
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1639
|
|
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
|
|
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwidget.c:1640
|
|
msgid "The length of vertical scroll arrows"
|
|
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:411
|
|
msgid "Window Type"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:412
|
|
msgid "The type of the window"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:420
|
|
msgid "Window Title"
|
|
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:421
|
|
msgid "The title of the window"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:428
|
|
msgid "Window Role"
|
|
msgstr "Vai cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:429
|
|
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
|
|
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:436
|
|
msgid "Allow Shrink"
|
|
msgstr "Cho phép co"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:438
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
|
|
"time a bad idea"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
|
|
"trường hợp là một ý kiến không hay"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:445
|
|
msgid "Allow Grow"
|
|
msgstr "Cho phép dãn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:446
|
|
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:454
|
|
msgid "If TRUE, users can resize the window"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:461
|
|
msgid "Modal"
|
|
msgstr "Cách thức"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:462
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
|
|
"up)"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
|
|
"cửa sổ này còn mở)"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:469
|
|
msgid "Window Position"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:470
|
|
msgid "The initial position of the window"
|
|
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:478
|
|
msgid "Default Width"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:479
|
|
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:488
|
|
msgid "Default Height"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:489
|
|
msgid ""
|
|
"The default height of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:498
|
|
msgid "Destroy with Parent"
|
|
msgstr "Hủy cùng mẹ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:499
|
|
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
|
|
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:506
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:507
|
|
msgid "Icon for this window"
|
|
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:523
|
|
msgid "Name of the themed icon for this window"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:538
|
|
msgid "Is Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:539
|
|
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
|
|
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:546
|
|
msgid "Focus in Toplevel"
|
|
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:547
|
|
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
|
|
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:554
|
|
msgid "Type hint"
|
|
msgstr "Gợi ý kiểu"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:555
|
|
msgid ""
|
|
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
|
|
"and how to treat it."
|
|
msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:563
|
|
msgid "Skip taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:564
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:571
|
|
msgid "Skip pager"
|
|
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:572
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:579
|
|
msgid "Urgent"
|
|
msgstr "Khẩn"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:580
|
|
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:594
|
|
msgid "Accept focus"
|
|
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:595
|
|
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:609
|
|
msgid "Focus on map"
|
|
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:610
|
|
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:624
|
|
msgid "Decorated"
|
|
msgstr "Trang trí"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:625
|
|
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:639
|
|
msgid "Deletable"
|
|
msgstr "Có thể xoá bỏ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:640
|
|
msgid "Whether the window frame should have a close button"
|
|
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:656
|
|
msgid "Gravity"
|
|
msgstr "Trọng lực"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:657
|
|
msgid "The window gravity of the window"
|
|
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:674
|
|
msgid "Transient for Window"
|
|
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../gtk/gtkwindow.c:675
|
|
msgid "The transient parent of the dialog"
|
|
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
|
|
|
|
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
|
|
msgid "IM Preedit style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
|
|
|
|
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
|
|
msgid "How to draw the input method preedit string"
|
|
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
|
|
|
|
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
|
|
msgid "IM Status style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
|
|
|
|
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
|
|
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
|
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
|