mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-18 07:20:10 +00:00
cc023898ed
svn path=/trunk/; revision=20032
4641 lines
121 KiB
Plaintext
4641 lines
121 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK+.
|
|
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
|
|
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.11.4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-04-21 23:10+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-03-27 20:45+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
|
|
msgid "directfb arg"
|
|
msgstr "directfb arg"
|
|
|
|
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
|
|
msgid "sdl|system"
|
|
msgstr "sdl|system"
|
|
|
|
#. Description of --class=CLASS in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:126
|
|
msgid "Program class as used by the window manager"
|
|
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:127
|
|
msgid "CLASS"
|
|
msgstr "HẠNG"
|
|
|
|
#. Description of --name=NAME in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:129
|
|
msgid "Program name as used by the window manager"
|
|
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
|
|
|
|
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:130
|
|
msgid "NAME"
|
|
msgstr "TÊN"
|
|
|
|
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:132
|
|
msgid "X display to use"
|
|
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
|
|
|
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:133
|
|
msgid "DISPLAY"
|
|
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
|
|
|
|
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:135
|
|
msgid "X screen to use"
|
|
msgstr "Màn hình X cần dùng"
|
|
|
|
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:136
|
|
msgid "SCREEN"
|
|
msgstr "MÀN HÌNH"
|
|
|
|
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:139
|
|
msgid "Gdk debugging flags to set"
|
|
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
|
|
|
|
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
|
|
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
|
|
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
|
|
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:140 gdk/gdk.c:143 gtk/gtkmain.c:435 gtk/gtkmain.c:438
|
|
msgid "FLAGS"
|
|
msgstr "CỜ"
|
|
|
|
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
|
|
#: gdk/gdk.c:142
|
|
msgid "Gdk debugging flags to unset"
|
|
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3940
|
|
msgid "keyboard label|BackSpace"
|
|
msgstr "Xuyệc ngược"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3941
|
|
msgid "keyboard label|Tab"
|
|
msgstr "Tab"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3942
|
|
msgid "keyboard label|Return"
|
|
msgstr "Enter"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3943
|
|
msgid "keyboard label|Pause"
|
|
msgstr "Pause"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3944
|
|
msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
|
|
msgstr "Scroll_Lock"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3945
|
|
msgid "keyboard label|Sys_Req"
|
|
msgstr "Sys_Req"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3946
|
|
msgid "keyboard label|Escape"
|
|
msgstr "Esc"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3947
|
|
msgid "keyboard label|Multi_key"
|
|
msgstr "Multi_key"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3948
|
|
msgid "keyboard label|Home"
|
|
msgstr "Home"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3949
|
|
msgid "keyboard label|Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3950
|
|
msgid "keyboard label|Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3951
|
|
msgid "keyboard label|Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3952
|
|
msgid "keyboard label|Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3953
|
|
msgid "keyboard label|Page_Up"
|
|
msgstr "Page_Up"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3954
|
|
msgid "keyboard label|Page_Down"
|
|
msgstr "Page_Down"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3955
|
|
msgid "keyboard label|End"
|
|
msgstr "End"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3956
|
|
msgid "keyboard label|Begin"
|
|
msgstr "Begin"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3957
|
|
msgid "keyboard label|Print"
|
|
msgstr "Print"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3958
|
|
msgid "keyboard label|Insert"
|
|
msgstr "Insert"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3959
|
|
msgid "keyboard label|Num_Lock"
|
|
msgstr "Num_Lock"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3960
|
|
msgid "keyboard label|KP_Space"
|
|
msgstr "KP_Phím_dài"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3961
|
|
msgid "keyboard label|KP_Tab"
|
|
msgstr "KP_Tab"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3962
|
|
msgid "keyboard label|KP_Enter"
|
|
msgstr "KP_Enter"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3963
|
|
msgid "keyboard label|KP_Home"
|
|
msgstr "KP_Home"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3964
|
|
msgid "keyboard label|KP_Left"
|
|
msgstr "KP_Left"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3965
|
|
msgid "keyboard label|KP_Up"
|
|
msgstr "KP_Up"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3966
|
|
msgid "keyboard label|KP_Right"
|
|
msgstr "KP_Right"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3967
|
|
msgid "keyboard label|KP_Down"
|
|
msgstr "KP_Down"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3968
|
|
msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
|
|
msgstr "KP_Page_Up"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3969
|
|
msgid "keyboard label|KP_Prior"
|
|
msgstr "KP_Prior"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3970
|
|
msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
|
|
msgstr "KP_Page_Down"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3971
|
|
msgid "keyboard label|KP_Next"
|
|
msgstr "KP_Next"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3972
|
|
msgid "keyboard label|KP_End"
|
|
msgstr "KP_End"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3973
|
|
msgid "keyboard label|KP_Begin"
|
|
msgstr "KP_Begin"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3974
|
|
msgid "keyboard label|KP_Insert"
|
|
msgstr "KP_Insert"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3975
|
|
msgid "keyboard label|KP_Delete"
|
|
msgstr "KP_Delete"
|
|
|
|
#: gdk/keyname-table.h:3976
|
|
msgid "keyboard label|Delete"
|
|
msgstr "Delete"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:894
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1150 tests/testfilechooser.c:218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image file '%s' contains no data"
|
|
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:943
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1202 tests/testfilechooser.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
|
|
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
|
|
"animation file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
|
|
"hỏng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
|
|
"from a different GTK version?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
|
|
"phiên bản khác của GTK?"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:706 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized image file format"
|
|
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load image '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to image file: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1629 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
|
|
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open temporary file"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from temporary file"
|
|
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1962
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
|
|
"s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2182 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing to image stream"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
|
|
"but didn't give a reason for the failure"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
|
|
"diễn tả sao"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image header corrupt"
|
|
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image format unknown"
|
|
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image pixel data corrupt"
|
|
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
|
|
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
|
|
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
|
|
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported animation type"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid header in animation"
|
|
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load animation"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed chunk in animation"
|
|
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:713
|
|
msgid "The ANI image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BMP image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BMP image has unsupported header size"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
|
|
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Premature end-of-file encountered"
|
|
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't write to BMP file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1425
|
|
msgid "The BMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failure reading GIF: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1477 gdk-pixbuf/io-gif.c:1638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
|
|
"nào?)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stack overflow"
|
|
msgstr "Tràn đống"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
|
|
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad code encountered"
|
|
msgstr "Phát hiện mã sai"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Circular table entry in GIF file"
|
|
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1464 gdk-pixbuf/io-gif.c:1511
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load GIF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
|
|
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File does not appear to be a GIF file"
|
|
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
|
|
"colormap."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
|
|
"màu cục bộ."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
|
|
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1691
|
|
msgid "The GIF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:217 gdk-pixbuf/io-ico.c:277 gdk-pixbuf/io-ico.c:346
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:409 gdk-pixbuf/io-ico.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load icon"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:254 gdk-pixbuf/io-ico.c:267 gdk-pixbuf/io-ico.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid header in icon"
|
|
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Icon has zero width"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Icon has zero height"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Compressed icons are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported icon type"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load ICO file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image too large to be saved as ICO"
|
|
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cursor hotspot outside image"
|
|
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
|
|
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1223
|
|
msgid "The ICO image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading ICNS image: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not decode ICNS file"
|
|
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:391
|
|
msgid "The ICNS image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't decode image"
|
|
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
|
|
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image type currently not supported"
|
|
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:145 gdk-pixbuf/io-jasper.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:298
|
|
msgid "The JPEG 2000 image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
|
|
"memory"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
|
|
"nhớ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:570 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:920
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Transformed JPEG has zero width or height."
|
|
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
|
|
"parsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
|
|
"tách giá trị « %s »."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
|
|
"giá trị « %d »."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1311
|
|
msgid "The JPEG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for header"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image has invalid width and/or height"
|
|
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image has unsupported bpp"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't create new pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
|
|
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No palette found at end of PCX data"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
|
|
msgid "The PCX image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
|
|
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
|
|
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
|
|
"applications to reduce memory usage"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
|
|
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
|
|
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
|
|
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
|
|
"be parsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
|
|
"trị « %s »."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
|
|
"allowed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
|
|
"%d »."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:1047
|
|
msgid "The PNG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
|
|
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
|
|
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
|
|
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM file has an image width of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM file has an image height of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw PNM image type is invalid"
|
|
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
|
|
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected end of PNM image data"
|
|
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1083
|
|
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
|
|
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RAS image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RAS image has unknown type"
|
|
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported RAS image variation"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load RAS image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:547
|
|
msgid "The Sun raster image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate colormap structure"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate colormap entries"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:716
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
|
|
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TGA image has invalid dimensions"
|
|
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:773 gdk-pixbuf/io-tga.c:782 gdk-pixbuf/io-tga.c:792
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:802 gdk-pixbuf/io-tga.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TGA image type not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Excess data in file"
|
|
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1002
|
|
msgid "The Targa image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:160
|
|
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:167
|
|
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
|
|
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184 gdk-pixbuf/io-tiff.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:217 gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:275
|
|
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
|
|
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:331
|
|
msgid "Failed to open TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:343 gdk-pixbuf/io-tiff.c:722
|
|
msgid "TIFFClose operation failed"
|
|
msgstr "Thao tác TIFFClose"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:473 gdk-pixbuf/io-tiff.c:486
|
|
msgid "Failed to load TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:670
|
|
msgid "Failed to save TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:708
|
|
msgid "Failed to write TIFF data"
|
|
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't write to TIFF file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:816
|
|
msgid "The TIFF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image has zero width"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image has zero height"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory to load image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't save the rest"
|
|
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:377
|
|
msgid "The WBMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid XBM file"
|
|
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:494
|
|
msgid "The XBM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No XPM header found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid XPM header"
|
|
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPM file has image width <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPM file has image height <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
|
|
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPM file has invalid number of colors"
|
|
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot read XPM colormap"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:818
|
|
msgid "The XPM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
|
|
|
|
#. Description of --sync in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54
|
|
msgid "Don't batch GDI requests"
|
|
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
|
|
|
|
#. Description of --no-wintab in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56
|
|
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
|
|
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
|
|
|
|
#. Description of --ignore-wintab in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58
|
|
msgid "Same as --no-wintab"
|
|
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
|
|
|
|
#. Description of --use-wintab in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
|
|
msgid "Do use the Wintab API [default]"
|
|
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
|
|
|
|
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
|
|
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
|
|
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
|
|
|
|
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
|
|
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63
|
|
msgid "COLORS"
|
|
msgstr "MÀU"
|
|
|
|
#. Description of --sync in --help output
|
|
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
|
|
msgid "Make X calls synchronous"
|
|
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
|
|
|
|
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:303
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Starting %s"
|
|
msgstr "Đang in %d..."
|
|
|
|
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:305
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Opening %s"
|
|
msgstr "Mở « %s »"
|
|
|
|
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening %d Item"
|
|
msgid_plural "Opening %d Items"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:264 gtk/gtkaboutdialog.c:2106
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:265
|
|
msgid "The license of the program"
|
|
msgstr "Giấy phép của chương trình"
|
|
|
|
#. Add the credits button
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:500
|
|
msgid "C_redits"
|
|
msgstr "Công t_rạng"
|
|
|
|
#. Add the license button
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:513
|
|
msgid "_License"
|
|
msgstr "Giấy _phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "About %s"
|
|
msgstr "Giới thiệu %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2030
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Công trạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2059
|
|
msgid "Written by"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2062
|
|
msgid "Documented by"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2074
|
|
msgid "Translated by"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2078
|
|
msgid "Artwork by"
|
|
msgstr "Đồ họa"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:90
|
|
msgid "keyboard label|Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:98
|
|
msgid "keyboard label|Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:106
|
|
msgid "keyboard label|Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. * And do not translate the part before the |.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:580
|
|
msgid "keyboard label|Super"
|
|
msgstr "Super"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. * And do not translate the part before the |.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:594
|
|
msgid "keyboard label|Hyper"
|
|
msgstr "Hyper"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#. * And do not translate the part before the |.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:608
|
|
msgid "keyboard label|Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#. do not translate the part before the |
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:622
|
|
msgid "keyboard label|Space"
|
|
msgstr "Phím dài"
|
|
|
|
#. do not translate the part before the |
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:626
|
|
msgid "keyboard label|Backslash"
|
|
msgstr "Xuyệc ngược"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbuilderparser.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid type function: `%s'"
|
|
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ: « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbuilderparser.c:722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid root element: '%s'"
|
|
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbuilderparser.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled tag: '%s'"
|
|
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
|
|
|
|
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
|
|
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
|
|
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
|
|
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
|
|
#. *
|
|
#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
|
|
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
|
|
#. * the year will appear on the right.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:761
|
|
msgid "calendar:MY"
|
|
msgstr "calendar:MY"
|
|
|
|
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
|
|
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
|
|
#. * to be the first day of the week, and so on.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:799
|
|
msgid "calendar:week_start:0"
|
|
msgstr "calendar:week_start:1"
|
|
|
|
#. Translators: This is a text measurement template.
|
|
#. * Translate it to the widest year text.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "year measurement template|"
|
|
#. * in the translation.
|
|
#. *
|
|
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:1799
|
|
msgid "year measurement template|2000"
|
|
msgstr "2000"
|
|
|
|
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
|
|
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
|
|
#. *
|
|
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
|
|
#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|"
|
|
#. * part in the translation.
|
|
#. *
|
|
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
|
|
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
|
|
#. * too.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:1830 gtk/gtkcalendar.c:2491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "calendar:day:digits|%d"
|
|
msgstr "%d"
|
|
|
|
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
|
|
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
|
|
#. *
|
|
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
|
|
#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the
|
|
#. * "calendar:week:digits|" part in the translation.
|
|
#. *
|
|
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
|
|
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
|
|
#. * too.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:1862 gtk/gtkcalendar.c:2353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "calendar:week:digits|%d"
|
|
msgstr "%d"
|
|
|
|
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
|
|
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
|
|
#. * Use only ASCII in the translation.
|
|
#. *
|
|
#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000".
|
|
#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
|
|
#. * msgid.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the
|
|
#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:2143
|
|
msgid "calendar year format|%Y"
|
|
msgstr "%Y"
|
|
|
|
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
|
|
#. * a disabled accelerator key combination. Only include
|
|
#. * the text after the | in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:235
|
|
msgid "Accelerator|Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
|
|
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
|
|
#. * acelerator.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:368 gtk/gtkcellrendereraccel.c:580
|
|
msgid "New accelerator..."
|
|
msgstr "Phím tắt mới..."
|
|
|
|
#. do not translate the part before the |
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:362 gtk/gtkcellrendererprogress.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "progress bar label|%d %%"
|
|
msgstr "%d %%"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559
|
|
msgid "Pick a Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:448
|
|
msgid "Received invalid color data\n"
|
|
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:550
|
|
msgid ""
|
|
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
|
|
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
|
|
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
|
|
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
|
|
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:554
|
|
msgid ""
|
|
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
|
|
"it for use in the future."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
|
|
"sử dụng sau này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:942
|
|
msgid "_Save color here"
|
|
msgstr "_Lưu màu vào đây"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1147
|
|
msgid ""
|
|
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
|
|
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
|
|
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
|
|
"đây »."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1921
|
|
msgid ""
|
|
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
|
|
"lightness of that color using the inner triangle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
|
|
"giác màu bên trong."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1945
|
|
msgid ""
|
|
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
|
"that color."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
|
|
"chọn màu đó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1954
|
|
msgid "_Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc độ :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1955
|
|
msgid "Position on the color wheel."
|
|
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1957
|
|
msgid "_Saturation:"
|
|
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1958
|
|
msgid "\"Deepness\" of the color."
|
|
msgstr "« Độ sâu » của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1959
|
|
msgid "_Value:"
|
|
msgstr "_Giá trị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1960
|
|
msgid "Brightness of the color."
|
|
msgstr "Độ sáng của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1961
|
|
msgid "_Red:"
|
|
msgstr "Mà_u đỏ :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1962
|
|
msgid "Amount of red light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1963
|
|
msgid "_Green:"
|
|
msgstr "Xanh _lá:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1964
|
|
msgid "Amount of green light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1965
|
|
msgid "_Blue:"
|
|
msgstr "Xanh _dương:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1966
|
|
msgid "Amount of blue light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1969
|
|
msgid "Op_acity:"
|
|
msgstr "Độ đụ_c:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1976 gtk/gtkcolorsel.c:1986
|
|
msgid "Transparency of the color."
|
|
msgstr "Độ trong suốt của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1993
|
|
msgid "Color _name:"
|
|
msgstr "Tê_n màu :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:2007
|
|
msgid ""
|
|
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
|
|
"such as 'orange' in this entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
|
|
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:2037
|
|
msgid "_Palette:"
|
|
msgstr "_Bảng chọn:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:2066
|
|
msgid "Color Wheel"
|
|
msgstr "Vòng màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:101
|
|
msgid "Color Selection"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:5248 gtk/gtktextview.c:7653
|
|
msgid "Input _Methods"
|
|
msgstr "_Phương pháp nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:5262 gtk/gtktextview.c:7667
|
|
msgid "_Insert Unicode Control Character"
|
|
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68
|
|
msgid "Select A File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1973
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:70
|
|
msgid "(None)"
|
|
msgstr "(Không có)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2048
|
|
msgid "Other..."
|
|
msgstr "Khác..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:1697 gtk/gtkfilechooser.c:1741
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:1816 gtk/gtkfilechooser.c:1860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid filename: %s"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1100
|
|
msgid "Could not retrieve information about the file"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1111
|
|
msgid "Could not add a bookmark"
|
|
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1122
|
|
msgid "Could not remove bookmark"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1133
|
|
msgid "The folder could not be created"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1146
|
|
msgid ""
|
|
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
|
|
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
|
|
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1159
|
|
msgid "Invalid file name"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1169
|
|
msgid "The folder contents could not be displayed"
|
|
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
|
|
|
|
#. Translators: the first string is a path and the second string
|
|
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
|
|
#. * to translate.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%1$s on %2$s"
|
|
msgstr "%1$s trên %2$s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1900
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1924
|
|
msgid "Recently Used"
|
|
msgstr "Vừa dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2589
|
|
msgid "Select which types of files are shown"
|
|
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3017
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
|
|
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
|
|
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
|
|
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remove the bookmark '%s'"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3771
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3780
|
|
msgid "Rename..."
|
|
msgstr "Đổi tên..."
|
|
|
|
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3922
|
|
msgid "Places"
|
|
msgstr "Nơi"
|
|
|
|
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3973
|
|
msgid "_Places"
|
|
msgstr "_Nơi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4028 gtk/gtkstock.c:297
|
|
msgid "_Add"
|
|
msgstr "Thê_m"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035
|
|
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
|
|
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4040 gtk/gtkstock.c:386
|
|
msgid "_Remove"
|
|
msgstr "_Gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4047
|
|
msgid "Remove the selected bookmark"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4144
|
|
msgid "Could not select file"
|
|
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
|
|
msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4338
|
|
msgid "_Add to Bookmarks"
|
|
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4352
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4596 gtk/gtkfilesel.c:729
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4645
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4670
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4684
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Lúc thay đổi"
|
|
|
|
#. Label
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4904 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:786
|
|
msgid "_Name:"
|
|
msgstr "Tê_n:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4946
|
|
msgid "_Browse for other folders"
|
|
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5212
|
|
msgid "Type a file name"
|
|
msgstr "Gõ tên tập tin"
|
|
|
|
#. Create Folder
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5249
|
|
msgid "Create Fo_lder"
|
|
msgstr "Tạo thư _mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5259
|
|
msgid "_Location:"
|
|
msgstr "Đị_a chỉ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5497
|
|
msgid "Save in _folder:"
|
|
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5499
|
|
msgid "Create in _folder:"
|
|
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7722 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shortcut %s already exists"
|
|
msgstr "Phím tắt %s đã có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shortcut %s does not exist"
|
|
msgstr "Không có phím tắt %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8088 gtk/gtkprintunixdialog.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
|
|
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8091 gtk/gtkprintunixdialog.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8096 gtk/gtkprintunixdialog.c:365
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8899
|
|
msgid "Could not start the search process"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8900
|
|
msgid ""
|
|
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
|
|
"Please make sure it is running."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
|
|
"xem nó đang chạy."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8914
|
|
msgid "Could not send the search request"
|
|
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
|
|
|
|
#. Label
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9342
|
|
msgid "_Search:"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not mount %s"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10900
|
|
msgid "Type name of new folder"
|
|
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d byte"
|
|
msgid_plural "%d bytes"
|
|
msgstr[0] "%d byte"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GB"
|
|
msgstr "%.1f GB"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11055 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11077
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11148
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11095
|
|
msgid "%H:%M"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11097
|
|
msgid "Yesterday at %H:%M"
|
|
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:650 gtk/gtkfilechooserentry.c:1095
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid path"
|
|
msgstr "URI không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1057
|
|
msgid "No match"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1065
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sole completion"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1077
|
|
msgid "Complete, but not unique"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1110
|
|
msgid "Completing..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:262 gtk/gtkfilesel.c:1348
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1357 gtk/gtkfilesystemunix.c:1048
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating folder '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:693
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:697
|
|
msgid "Fol_ders"
|
|
msgstr "Thư _mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:733
|
|
msgid "_Files"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:820 gtk/gtkfilesel.c:2147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Folder unreadable: %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
|
|
"available to this program.\n"
|
|
"Are you sure that you want to select it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
|
|
"được.\n"
|
|
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1019
|
|
msgid "_New Folder"
|
|
msgstr "_Thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1030
|
|
msgid "De_lete File"
|
|
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1041
|
|
msgid "_Rename File"
|
|
msgstr "Th_ay tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1391
|
|
msgid "New Folder"
|
|
msgstr "Thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1406
|
|
msgid "_Folder name:"
|
|
msgstr "Tên thư _mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1430
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "_Tạo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1473 gtk/gtkfilesel.c:1580 gtk/gtkfilesel.c:1593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1476 gtk/gtkfilesel.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting file '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Really delete file \"%s\"?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1534
|
|
msgid "Delete File"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1651
|
|
msgid "Rename File"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rename file \"%s\" to:"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1695
|
|
msgid "_Rename"
|
|
msgstr "Th_ay tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:2127
|
|
msgid "_Selection: "
|
|
msgstr "_Vùng chọn: "
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3047
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
|
|
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
|
|
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3050
|
|
msgid "Invalid UTF-8"
|
|
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3924
|
|
msgid "Name too long"
|
|
msgstr "Tên quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3926
|
|
msgid "Couldn't convert filename"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystem.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not obtain root folder"
|
|
msgstr "Không thể giành thư mục gốc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1330
|
|
msgid "(Empty)"
|
|
msgstr "(Rỗng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:961 gtk/gtkfilesystemunix.c:1209
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2198 gtk/gtkfilesystemunix.c:2238
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:2305 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting information for '%s': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1154 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This file system does not support mounting"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1166
|
|
msgid "File System"
|
|
msgstr "Hệ tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1330 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1644
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
|
|
"Please use a different name."
|
|
msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1880 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bookmark saving failed: %s"
|
|
msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1935 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
|
|
msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2007 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
|
|
msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path is not a folder: '%s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network Drive (%s)"
|
|
msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s)"
|
|
msgstr "%s: (%s)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266
|
|
msgid "Pick a Font"
|
|
msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
|
|
#. Initialize fields
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:260
|
|
msgid "Sans 12"
|
|
msgstr "Sans 12"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:780
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
|
|
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:75
|
|
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
|
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:328
|
|
msgid "_Family:"
|
|
msgstr "_Họ :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:334
|
|
msgid "_Style:"
|
|
msgstr "_Kiểu :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:340
|
|
msgid "Si_ze:"
|
|
msgstr "_Cỡ :"
|
|
|
|
#. create the text entry widget
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:517
|
|
msgid "_Preview:"
|
|
msgstr "_Xem thử :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:1362
|
|
msgid "Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn phông"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:408
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:418
|
|
msgid "_Gamma value"
|
|
msgstr "Giá trị _Gamma"
|
|
|
|
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
|
|
#. * load it.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkiconfactory.c:1400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading icon: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkicontheme.c:1323
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
|
|
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
|
|
"You can get a copy from:\n"
|
|
"\t%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
|
|
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
|
|
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
|
|
"\t%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkicontheme.c:1503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Icon '%s' not present in theme"
|
|
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkicontheme.c:2927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load icon"
|
|
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimmodule.c:516
|
|
msgid "Simple"
|
|
msgstr "Đơn giản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimmulticontext.c:542
|
|
msgid "input method menu|System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:190
|
|
msgid "Input"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:205
|
|
msgid "No extended input devices"
|
|
msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:218
|
|
msgid "_Device:"
|
|
msgstr "Thiết _bị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:235
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:242
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:249
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:256
|
|
msgid "_Mode:"
|
|
msgstr "_Chế độ :"
|
|
|
|
#. The axis listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:277
|
|
msgid "Axes"
|
|
msgstr "Trục"
|
|
|
|
#. Keys listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:295
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:522
|
|
msgid "_X:"
|
|
msgstr "_X:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:523
|
|
msgid "_Y:"
|
|
msgstr "_Y:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:524
|
|
msgid "_Pressure:"
|
|
msgstr "Á_p lực:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:525
|
|
msgid "X _tilt:"
|
|
msgstr "Ngh_iêng X:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:526
|
|
msgid "Y t_ilt:"
|
|
msgstr "Ng_hiêng Y:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:527
|
|
msgid "_Wheel:"
|
|
msgstr "Bánh _xe:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:579
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:616 gtk/gtkinputdialog.c:652
|
|
msgid "(disabled)"
|
|
msgstr "(bị tắt)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:645
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không biết)"
|
|
|
|
#. and clear button
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:749
|
|
msgid "Cl_ear"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:144
|
|
msgid "URI"
|
|
msgstr "URI"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:145
|
|
msgid "The URI bound to this button"
|
|
msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:402
|
|
msgid "Copy URL"
|
|
msgstr "Chép URL"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:542
|
|
msgid "Invalid URI"
|
|
msgstr "URI không hợp lệ"
|
|
|
|
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
|
|
#: gtk/gtkmain.c:428
|
|
msgid "Load additional GTK+ modules"
|
|
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
|
|
|
|
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
|
|
#: gtk/gtkmain.c:429
|
|
msgid "MODULES"
|
|
msgstr "MÔ-ĐUN"
|
|
|
|
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
|
|
#: gtk/gtkmain.c:431
|
|
msgid "Make all warnings fatal"
|
|
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
|
|
|
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
|
|
#: gtk/gtkmain.c:434
|
|
msgid "GTK+ debugging flags to set"
|
|
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
|
|
|
|
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
|
|
#: gtk/gtkmain.c:437
|
|
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
|
|
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
|
|
|
|
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
|
|
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
|
|
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
|
|
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkmain.c:678
|
|
msgid "default:LTR"
|
|
msgstr "default:LTR"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmain.c:774
|
|
msgid "GTK+ Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn GTK+"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmain.c:774
|
|
msgid "Show GTK+ Options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:828
|
|
msgid "Arrow spacing"
|
|
msgstr "Cách mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:829
|
|
msgid "Scroll arrow spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:4405 gtk/gtknotebook.c:6911
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %u"
|
|
msgstr "Trang %u"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid page setup file"
|
|
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
|
|
|
|
#. Translate to the default units to use for presenting
|
|
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
|
|
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
|
|
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
|
|
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:152
|
|
msgid "default:mm"
|
|
msgstr "default:mm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:308
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Any Printer</b>\n"
|
|
"For portable documents"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
|
|
"Cho tài liệu di động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:887 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1396
|
|
msgid "mm"
|
|
msgstr "mm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:889 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1394
|
|
msgid "inch"
|
|
msgstr "inch"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Margins:\n"
|
|
" Left: %s %s\n"
|
|
" Right: %s %s\n"
|
|
" Top: %s %s\n"
|
|
" Bottom: %s %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lề:\n"
|
|
" Trái: %s %s\n"
|
|
" Phải: %s %s\n"
|
|
" Trên: %s %s\n"
|
|
" Dưới: %s %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:957
|
|
msgid "Manage Custom Sizes..."
|
|
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1005
|
|
msgid "_Format for:"
|
|
msgstr "Định dạng ch_o :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1027
|
|
msgid "_Paper size:"
|
|
msgstr "Cỡ _giấy:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1058
|
|
msgid "_Orientation:"
|
|
msgstr "_Hướng:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1122 gtk/gtkprintunixdialog.c:2311
|
|
msgid "Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1441
|
|
msgid "Margins from Printer..."
|
|
msgstr "Lề từ máy in..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom Size %d"
|
|
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1830
|
|
msgid "Manage Custom Sizes"
|
|
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1926
|
|
msgid "_Width:"
|
|
msgstr "_Rộng:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1938
|
|
msgid "_Height:"
|
|
msgstr "_Cao :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1950
|
|
msgid "Paper Size"
|
|
msgstr "Cỡ giấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1960
|
|
msgid "_Top:"
|
|
msgstr "_Trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1972
|
|
msgid "_Bottom:"
|
|
msgstr "_Dưới:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1984
|
|
msgid "_Left:"
|
|
msgstr "T_rái:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1996
|
|
msgid "_Right:"
|
|
msgstr "_Phải:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2037
|
|
msgid "Paper Margins"
|
|
msgstr "Lề giấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpathbar.c:151
|
|
msgid "Up Path"
|
|
msgstr "Lên đường dẫn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpathbar.c:153
|
|
msgid "Down Path"
|
|
msgstr "Xuống đường dẫn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpathbar.c:1465
|
|
msgid "File System Root"
|
|
msgstr "Gốc hệ tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:685
|
|
msgid "Not available"
|
|
msgstr "Không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:798
|
|
msgid "_Save in folder:"
|
|
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
|
|
|
|
#. translators: this string is the default job title for print
|
|
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
|
|
#. * by the job number.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s job #%d"
|
|
msgstr "%s công việc #%d"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1498
|
|
msgid "print operation status|Initial state"
|
|
msgstr "Tình trạng đầu tiên"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1500
|
|
msgid "print operation status|Preparing to print"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị in..."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1502
|
|
msgid "print operation status|Generating data"
|
|
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1504
|
|
msgid "print operation status|Sending data"
|
|
msgstr "Đang gởi dữ liệu..."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1506
|
|
msgid "print operation status|Waiting"
|
|
msgstr "Đang đợi..."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1508
|
|
msgid "print operation status|Blocking on issue"
|
|
msgstr "Bị chặn nơi đi ra"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1510
|
|
msgid "print operation status|Printing"
|
|
msgstr "Đang in..."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1512
|
|
msgid "print operation status|Finished"
|
|
msgstr "Xong."
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1514
|
|
msgid "print operation status|Finished with error"
|
|
msgstr "Kết thúc với lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing %d"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1988 gtk/gtkprintoperation.c:2242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing %d"
|
|
msgstr "Đang in %d..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error launching preview"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error printing"
|
|
msgstr "Lỗi in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:388 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1399
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:568
|
|
msgid "Printer offline"
|
|
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:570
|
|
msgid "Out of paper"
|
|
msgstr "Hết giấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:572
|
|
msgid "Paused"
|
|
msgstr "Bị tạm ngừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:574
|
|
msgid "Need user intervention"
|
|
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:674
|
|
msgid "Custom size"
|
|
msgstr "Cỡ riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1489 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1512
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough free memory"
|
|
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
|
|
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
|
|
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unspecified error"
|
|
msgstr "Lỗi chưa xác định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error from StartDoc"
|
|
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1639
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1647
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1656
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1678
|
|
msgid "Range"
|
|
msgstr "Phạm vi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1682
|
|
msgid "_All Pages"
|
|
msgstr "_Mọi trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1689
|
|
msgid "C_urrent Page"
|
|
msgstr "Trang _hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1698
|
|
msgid "Pag_es:"
|
|
msgstr "T_rang:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1699
|
|
msgid ""
|
|
"Specify one or more page ranges,\n"
|
|
" e.g. 1-3,7,11"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
|
|
" v.d. 1-3,7,11"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1718
|
|
msgid "Copies"
|
|
msgstr "Bản sao"
|
|
|
|
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1723
|
|
msgid "Copie_s:"
|
|
msgstr "Bản _sao :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1741
|
|
msgid "C_ollate"
|
|
msgstr "Đố_i chiếu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1749
|
|
msgid "_Reverse"
|
|
msgstr "Để ngu_yên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1766
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2167
|
|
msgid "Layout"
|
|
msgstr "Bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2171
|
|
msgid "Pages per _side:"
|
|
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2187
|
|
msgid "T_wo-sided:"
|
|
msgstr "H_ai mặt:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2202
|
|
msgid "_Only print:"
|
|
msgstr "In _chỉ:"
|
|
|
|
#. In enum order
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2217
|
|
msgid "All sheets"
|
|
msgstr "Mọi tờ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2218
|
|
msgid "Even sheets"
|
|
msgstr "Tờ chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2219
|
|
msgid "Odd sheets"
|
|
msgstr "Tờ lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2222
|
|
msgid "Sc_ale:"
|
|
msgstr "Tỷ _lệ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2249
|
|
msgid "Paper"
|
|
msgstr "Giấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2253
|
|
msgid "Paper _type:"
|
|
msgstr "_Kiểu giấy:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2268
|
|
msgid "Paper _source:"
|
|
msgstr "_Nguồn giấy:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2283
|
|
msgid "Output t_ray:"
|
|
msgstr "Khay _xuất:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2334
|
|
msgid "Job Details"
|
|
msgstr "Chi tiết công việc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2340
|
|
msgid "Pri_ority:"
|
|
msgstr "Ư_u tiên:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2355
|
|
msgid "_Billing info:"
|
|
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2373
|
|
msgid "Print Document"
|
|
msgstr "In tài liệu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2379
|
|
msgid "_Now"
|
|
msgstr "_Bây giờ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2386
|
|
msgid "A_t:"
|
|
msgstr "_Tại:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2401
|
|
msgid "On _hold"
|
|
msgstr "Tạ_m ngừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2420
|
|
msgid "Add Cover Page"
|
|
msgstr "Thêm trang bìa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2426
|
|
msgid "Be_fore:"
|
|
msgstr "T_rước:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2441
|
|
msgid "_After:"
|
|
msgstr "S_au:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2456
|
|
msgid "Job"
|
|
msgstr "Công việc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2522
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2557
|
|
msgid "Image Quality"
|
|
msgstr "Chất lượng ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2560
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2563
|
|
msgid "Finishing"
|
|
msgstr "Đang kết thúc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2573
|
|
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
|
|
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2596
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
|
|
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
|
|
msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:2872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:3500 gtk/gtkrc.c:3503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentaction.c:155 gtk/gtkrecentaction.c:163
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:551 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
|
|
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:454
|
|
msgid "Select which type of documents are shown"
|
|
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1096 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No item for URI '%s' found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1260
|
|
msgid "Untitled filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc không có tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1613
|
|
msgid "Could not remove item"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1656
|
|
msgid "Could not clear list"
|
|
msgstr "Không thể xoá danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1740
|
|
msgid "Copy _Location"
|
|
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1753
|
|
msgid "_Remove From List"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1762
|
|
msgid "_Clear List"
|
|
msgstr "_Xóa danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1776
|
|
msgid "Show _Private Resources"
|
|
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
|
|
|
|
#. we create a placeholder menuitem, to be used in case
|
|
#. * the menu is empty. this placeholder will stay around
|
|
#. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it
|
|
#. * when it's not used. we have to do this, and do it here,
|
|
#. * because we need a marker for the beginning of the recent
|
|
#. * items list, so that we can insert the new items at the
|
|
#. * right place when idly populating the menu in case the
|
|
#. * user appended or prepended custom menu items to the
|
|
#. * recent chooser menu widget.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:317
|
|
msgid "No items found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:471 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open '%s'"
|
|
msgstr "Mở « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:768
|
|
msgid "Unknown item"
|
|
msgstr "Không biết mục"
|
|
|
|
#. This is the label format that is used for the first 10 items
|
|
#. * in a recent files menu. The %d is the number of the item,
|
|
#. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front
|
|
#. * of the number to give these menu items a mnemonic.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "recent menu label|" in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recent menu label|_%d. %s"
|
|
msgstr "_%d. %s"
|
|
|
|
#. This is the format that is used for items in a recent files menu.
|
|
#. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item.
|
|
#. *
|
|
#. * Don't include the prefix "recent menu label|" in the translation.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recent menu label|%d. %s"
|
|
msgstr "%d. %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1008 gtk/gtkrecentmanager.c:1154
|
|
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1164 gtk/gtkrecentmanager.c:1217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
|
|
|
|
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
|
|
#: gtk/gtkstock.c:288
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:289
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:290
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:291
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
|
|
#. * need the mnemonics to be rationalized
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkstock.c:296
|
|
msgid "_About"
|
|
msgstr "_Giới thiệu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:298
|
|
msgid "_Apply"
|
|
msgstr "Á_p dụng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:299
|
|
msgid "_Bold"
|
|
msgstr "Đậ_m"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:300
|
|
msgid "_Cancel"
|
|
msgstr "_Thôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:301
|
|
msgid "_CD-Rom"
|
|
msgstr "_CD-ROM"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:302
|
|
msgid "_Clear"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:303
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:304
|
|
msgid "C_onnect"
|
|
msgstr "_Kết nối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:305
|
|
msgid "_Convert"
|
|
msgstr "_Chuyển đổi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:306
|
|
msgid "_Copy"
|
|
msgstr "_Chép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:307
|
|
msgid "Cu_t"
|
|
msgstr "Cắ_t"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:308
|
|
msgid "_Delete"
|
|
msgstr "_Xóa bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:309
|
|
msgid "_Discard"
|
|
msgstr "_Hủy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:310
|
|
msgid "_Disconnect"
|
|
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:311
|
|
msgid "_Execute"
|
|
msgstr "Chạ_y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:312
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:313
|
|
msgid "_Find"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:314
|
|
msgid "Find and _Replace"
|
|
msgstr "Tìm và tha_y thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:315
|
|
msgid "_Floppy"
|
|
msgstr "Đĩa _mềm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:316
|
|
msgid "_Fullscreen"
|
|
msgstr "T_oàn màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:317
|
|
msgid "_Leave Fullscreen"
|
|
msgstr "_Rời toàn màn hình"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:319
|
|
msgid "Navigation|_Bottom"
|
|
msgstr "_Dưới"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:321
|
|
msgid "Navigation|_First"
|
|
msgstr "Đầ_u"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:323
|
|
msgid "Navigation|_Last"
|
|
msgstr "_Cuối"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:325
|
|
msgid "Navigation|_Top"
|
|
msgstr "_Trên"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:327
|
|
msgid "Navigation|_Back"
|
|
msgstr "_Lùi"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:329
|
|
msgid "Navigation|_Down"
|
|
msgstr "_Xuống"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:331
|
|
msgid "Navigation|_Forward"
|
|
msgstr "_Tới"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:333
|
|
msgid "Navigation|_Up"
|
|
msgstr "_Lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:334
|
|
msgid "_Harddisk"
|
|
msgstr "Đĩa _cứng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:335
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ g_iúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:336
|
|
msgid "_Home"
|
|
msgstr "N_hà"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:337
|
|
msgid "Increase Indent"
|
|
msgstr "Tăng thụt lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:338
|
|
msgid "Decrease Indent"
|
|
msgstr "Giảm thụt lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:339
|
|
msgid "_Index"
|
|
msgstr "Chỉ _mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:340
|
|
msgid "_Information"
|
|
msgstr "Thông t_in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:341
|
|
msgid "_Italic"
|
|
msgstr "Ngh_iêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:342
|
|
msgid "_Jump to"
|
|
msgstr "_Nhảy tới"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:344
|
|
msgid "Justify|_Center"
|
|
msgstr "_Giữa"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:346
|
|
msgid "Justify|_Fill"
|
|
msgstr "Đầ_y"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:348
|
|
msgid "Justify|_Left"
|
|
msgstr "T_rái"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:350
|
|
msgid "Justify|_Right"
|
|
msgstr "_Phải"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:353
|
|
msgid "Media|_Forward"
|
|
msgstr "_Tới"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:355
|
|
msgid "Media|_Next"
|
|
msgstr "_Kế"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:357
|
|
msgid "Media|P_ause"
|
|
msgstr "Tạ_m dừng"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:359
|
|
msgid "Media|_Play"
|
|
msgstr "_Phát"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:361
|
|
msgid "Media|Pre_vious"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:363
|
|
msgid "Media|_Record"
|
|
msgstr "Th_u"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:365
|
|
msgid "Media|R_ewind"
|
|
msgstr "Quay _lại"
|
|
|
|
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
|
|
#: gtk/gtkstock.c:367
|
|
msgid "Media|_Stop"
|
|
msgstr "_Dừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:368
|
|
msgid "_Network"
|
|
msgstr "Mạ_ng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:369
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:370
|
|
msgid "_No"
|
|
msgstr "Khô_ng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:371
|
|
msgid "_OK"
|
|
msgstr "_OK"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:372
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:373
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr "Nằm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:374
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Thẳng đứng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:375
|
|
msgid "Reverse landscape"
|
|
msgstr "Đảo nằm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:376
|
|
msgid "Reverse portrait"
|
|
msgstr "Đảo thẳng đứng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:377
|
|
msgid "Page Set_up"
|
|
msgstr "T_hiết lập trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:378
|
|
msgid "_Paste"
|
|
msgstr "_Dán"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:379
|
|
msgid "_Preferences"
|
|
msgstr "Tù_y thích"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:380
|
|
msgid "_Print"
|
|
msgstr "_In"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:381
|
|
msgid "Print Pre_view"
|
|
msgstr "_Xem thử bản in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:382
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "_Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:383
|
|
msgid "_Quit"
|
|
msgstr "T_hoát"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:384
|
|
msgid "_Redo"
|
|
msgstr "_Làm lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:385
|
|
msgid "_Refresh"
|
|
msgstr "_Cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:387
|
|
msgid "_Revert"
|
|
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:388
|
|
msgid "_Save"
|
|
msgstr "_Lưu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:389
|
|
msgid "Save _As"
|
|
msgstr "Lư_u dạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:390
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn Tất _cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:391
|
|
msgid "_Color"
|
|
msgstr "_Màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:392
|
|
msgid "_Font"
|
|
msgstr "_Phông"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:393
|
|
msgid "_Ascending"
|
|
msgstr "_Tăng dần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:394
|
|
msgid "_Descending"
|
|
msgstr "_Giảm dần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:395
|
|
msgid "_Spell Check"
|
|
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:396
|
|
msgid "_Stop"
|
|
msgstr "_Dừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:397
|
|
msgid "_Strikethrough"
|
|
msgstr "_Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:398
|
|
msgid "_Undelete"
|
|
msgstr "_Phục hồi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:399
|
|
msgid "_Underline"
|
|
msgstr "Gạch c_hân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:400
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "_Hủy bước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:401
|
|
msgid "_Yes"
|
|
msgstr "_Có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:402
|
|
msgid "_Normal Size"
|
|
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:403
|
|
msgid "Best _Fit"
|
|
msgstr "_Vừa khít nhất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:404
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Phóng _to"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:405
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Thu _nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No deserialize function found for format %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
|
|
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
|
|
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
|
|
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
|
|
msgstr ""
|
|
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
|
|
"» (mã nhận diện)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
|
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
|
|
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
|
|
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
|
|
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
|
|
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
|
|
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
|
|
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
|
|
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
|
|
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tag \"%s\" already defined"
|
|
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
|
|
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A <%s> element has already been specified"
|
|
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
|
|
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Serialized data is malformed"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
|
|
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:60
|
|
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
|
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:61
|
|
msgid "RLM _Right-to-left mark"
|
|
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:62
|
|
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
|
|
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:63
|
|
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
|
|
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:64
|
|
msgid "LRO Left-to-right _override"
|
|
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:65
|
|
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
|
|
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:66
|
|
msgid "PDF _Pop directional formatting"
|
|
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:67
|
|
msgid "ZWS _Zero width space"
|
|
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:68
|
|
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
|
|
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:69
|
|
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
|
|
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkthemes.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
|
|
"»,"
|
|
|
|
#: gtk/gtktipsquery.c:187
|
|
msgid "--- No Tip ---"
|
|
msgstr "--- Không có mẹo ---"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
|
|
msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
|
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
|
|
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:2377
|
|
msgid "Empty"
|
|
msgstr "Rỗng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:81
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:83
|
|
msgid "Volume Down"
|
|
msgstr "Giảm âm lượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:85
|
|
msgid "Volume Up"
|
|
msgstr "Tăng âm lượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:139
|
|
msgid "Muted"
|
|
msgstr "Câm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:143
|
|
msgid "Full Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng đầy"
|
|
|
|
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
|
|
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
|
|
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
|
|
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
|
|
#. * Do not translate and do not include the "volume percentage|"
|
|
#. * part in the translation!
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkvolumebutton.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "volume percentage|%d %%"
|
|
msgstr "volume percentage|%d %%"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:5
|
|
msgid "paper size|asme_f"
|
|
msgstr "asme_f"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:7
|
|
msgid "paper size|A0x2"
|
|
msgstr "A0x2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:9
|
|
msgid "paper size|A0"
|
|
msgstr "A0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:11
|
|
msgid "paper size|A0x3"
|
|
msgstr "A0x3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:13
|
|
msgid "paper size|A1"
|
|
msgstr "A1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:15
|
|
msgid "paper size|A10"
|
|
msgstr "A10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:17
|
|
msgid "paper size|A1x3"
|
|
msgstr "A1x3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:19
|
|
msgid "paper size|A1x4"
|
|
msgstr "A1x4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:21
|
|
msgid "paper size|A2"
|
|
msgstr "A2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:23
|
|
msgid "paper size|A2x3"
|
|
msgstr "A2x3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:25
|
|
msgid "paper size|A2x4"
|
|
msgstr "A2x4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:27
|
|
msgid "paper size|A2x5"
|
|
msgstr "A2x5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:29
|
|
msgid "paper size|A3"
|
|
msgstr "A3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:31
|
|
msgid "paper size|A3 Extra"
|
|
msgstr "A3 thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:33
|
|
msgid "paper size|A3x3"
|
|
msgstr "A3x3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:35
|
|
msgid "paper size|A3x4"
|
|
msgstr "A3x4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:37
|
|
msgid "paper size|A3x5"
|
|
msgstr "A3x5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:39
|
|
msgid "paper size|A3x6"
|
|
msgstr "A3x6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:41
|
|
msgid "paper size|A3x7"
|
|
msgstr "A3x7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:43
|
|
msgid "paper size|A4"
|
|
msgstr "A4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:45
|
|
msgid "paper size|A4 Extra"
|
|
msgstr "A4 thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:47
|
|
msgid "paper size|A4 Tab"
|
|
msgstr "A4 tab"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:49
|
|
msgid "paper size|A4x3"
|
|
msgstr "A4x3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:51
|
|
msgid "paper size|A4x4"
|
|
msgstr "A4x4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:53
|
|
msgid "paper size|A4x5"
|
|
msgstr "A4x5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:55
|
|
msgid "paper size|A4x6"
|
|
msgstr "A4x6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:57
|
|
msgid "paper size|A4x7"
|
|
msgstr "A4x7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:59
|
|
msgid "paper size|A4x8"
|
|
msgstr "A4x8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:61
|
|
msgid "paper size|A4x9"
|
|
msgstr "A4x9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:63
|
|
msgid "paper size|A5"
|
|
msgstr "A5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:65
|
|
msgid "paper size|A5 Extra"
|
|
msgstr "A5 thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:67
|
|
msgid "paper size|A6"
|
|
msgstr "A6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:69
|
|
msgid "paper size|A7"
|
|
msgstr "A7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:71
|
|
msgid "paper size|A8"
|
|
msgstr "A8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:73
|
|
msgid "paper size|A9"
|
|
msgstr "A9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:75
|
|
msgid "paper size|B0"
|
|
msgstr "B0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:77
|
|
msgid "paper size|B1"
|
|
msgstr "B1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:79
|
|
msgid "paper size|B10"
|
|
msgstr "B10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:81
|
|
msgid "paper size|B2"
|
|
msgstr "B2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:83
|
|
msgid "paper size|B3"
|
|
msgstr "B3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:85
|
|
msgid "paper size|B4"
|
|
msgstr "B4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:87
|
|
msgid "paper size|B5"
|
|
msgstr "B5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:89
|
|
msgid "paper size|B5 Extra"
|
|
msgstr "B5 thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:91
|
|
msgid "paper size|B6"
|
|
msgstr "B6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:93
|
|
msgid "paper size|B6/C4"
|
|
msgstr "B6/C4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:95
|
|
msgid "paper size|B7"
|
|
msgstr "B7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:97
|
|
msgid "paper size|B8"
|
|
msgstr "B8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:99
|
|
msgid "paper size|B9"
|
|
msgstr "B9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:101
|
|
msgid "paper size|C0"
|
|
msgstr "C0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:103
|
|
msgid "paper size|C1"
|
|
msgstr "C1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:105
|
|
msgid "paper size|C10"
|
|
msgstr "C10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:107
|
|
msgid "paper size|C2"
|
|
msgstr "C2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:109
|
|
msgid "paper size|C3"
|
|
msgstr "C3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:111
|
|
msgid "paper size|C4"
|
|
msgstr "C4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:113
|
|
msgid "paper size|C5"
|
|
msgstr "C5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:115
|
|
msgid "paper size|C6"
|
|
msgstr "C6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:117
|
|
msgid "paper size|C6/C5"
|
|
msgstr "C6/C5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:119
|
|
msgid "paper size|C7"
|
|
msgstr "C7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:121
|
|
msgid "paper size|C7/C6"
|
|
msgstr "C7/C6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:123
|
|
msgid "paper size|C8"
|
|
msgstr "C8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:125
|
|
msgid "paper size|C9"
|
|
msgstr "C9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:127
|
|
msgid "paper size|DL Envelope"
|
|
msgstr "phong bì DL"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:129
|
|
msgid "paper size|RA0"
|
|
msgstr "RA0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:131
|
|
msgid "paper size|RA1"
|
|
msgstr "RA1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:133
|
|
msgid "paper size|RA2"
|
|
msgstr "RA2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:135
|
|
msgid "paper size|SRA0"
|
|
msgstr "SRA0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:137
|
|
msgid "paper size|SRA1"
|
|
msgstr "SRA1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:139
|
|
msgid "paper size|SRA2"
|
|
msgstr "SRA2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:141
|
|
msgid "paper size|JB0"
|
|
msgstr "JB0"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:143
|
|
msgid "paper size|JB1"
|
|
msgstr "JB1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:145
|
|
msgid "paper size|JB10"
|
|
msgstr "JB10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:147
|
|
msgid "paper size|JB2"
|
|
msgstr "JB2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:149
|
|
msgid "paper size|JB3"
|
|
msgstr "JB3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:151
|
|
msgid "paper size|JB4"
|
|
msgstr "JB4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:153
|
|
msgid "paper size|JB5"
|
|
msgstr "JB5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:155
|
|
msgid "paper size|JB6"
|
|
msgstr "JB6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:157
|
|
msgid "paper size|JB7"
|
|
msgstr "JB7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:159
|
|
msgid "paper size|JB8"
|
|
msgstr "JB8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:161
|
|
msgid "paper size|JB9"
|
|
msgstr "JB9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:163
|
|
msgid "paper size|jis exec"
|
|
msgstr "jis hành chính"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:165
|
|
msgid "paper size|Choukei 2 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Choukei 2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:167
|
|
msgid "paper size|Choukei 3 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Choukei 3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:169
|
|
msgid "paper size|Choukei 4 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Choukei 4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:171
|
|
msgid "paper size|hagaki (postcard)"
|
|
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:173
|
|
msgid "paper size|kahu Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì kahu"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:175
|
|
msgid "paper size|kaku2 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì kaku2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:177
|
|
msgid "paper size|oufuku (reply postcard)"
|
|
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:179
|
|
msgid "paper size|you4 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì you4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:181
|
|
msgid "paper size|10x11"
|
|
msgstr "10x11"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:183
|
|
msgid "paper size|10x13"
|
|
msgstr "10x13"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:185
|
|
msgid "paper size|10x14"
|
|
msgstr "10x14"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189
|
|
msgid "paper size|10x15"
|
|
msgstr "10x15"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:191
|
|
msgid "paper size|11x12"
|
|
msgstr "11x12"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:193
|
|
msgid "paper size|11x15"
|
|
msgstr "11x15"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:195
|
|
msgid "paper size|12x19"
|
|
msgstr "12x19"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:197
|
|
msgid "paper size|5x7"
|
|
msgstr "5x7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:199
|
|
msgid "paper size|6x9 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 6x9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:201
|
|
msgid "paper size|7x9 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 7x9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:203
|
|
msgid "paper size|9x11 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 9x11"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:205
|
|
msgid "paper size|a2 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì a2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:207
|
|
msgid "paper size|Arch A"
|
|
msgstr "Arch A"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:209
|
|
msgid "paper size|Arch B"
|
|
msgstr "Arch B"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:211
|
|
msgid "paper size|Arch C"
|
|
msgstr "Arch C"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:213
|
|
msgid "paper size|Arch D"
|
|
msgstr "Arch D"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:215
|
|
msgid "paper size|Arch E"
|
|
msgstr "Arch E"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:217
|
|
msgid "paper size|b-plus"
|
|
msgstr "b-plus"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:219
|
|
msgid "paper size|c"
|
|
msgstr "c"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:221
|
|
msgid "paper size|c5 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì c5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:223
|
|
msgid "paper size|d"
|
|
msgstr "d"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:225
|
|
msgid "paper size|e"
|
|
msgstr "e"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:227
|
|
msgid "paper size|edp"
|
|
msgstr "edp"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:229
|
|
msgid "paper size|European edp"
|
|
msgstr "edp Âu"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:231
|
|
msgid "paper size|Executive"
|
|
msgstr "Hành chính"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:233
|
|
msgid "paper size|f"
|
|
msgstr "f"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:235
|
|
msgid "paper size|FanFold European"
|
|
msgstr "Gấp quạt Âu"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:237
|
|
msgid "paper size|FanFold US"
|
|
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:239
|
|
msgid "paper size|FanFold German Legal"
|
|
msgstr "Gấp quạt Đức hành chính"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:241
|
|
msgid "paper size|Government Legal"
|
|
msgstr "Hành chính Chính phủ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:243
|
|
msgid "paper size|Government Letter"
|
|
msgstr "Thư Chính phủ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:245
|
|
msgid "paper size|Index 3x5"
|
|
msgstr "Mục lục 3x5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:247
|
|
msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)"
|
|
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:249
|
|
msgid "paper size|Index 4x6 ext"
|
|
msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:251
|
|
msgid "paper size|Index 5x8"
|
|
msgstr "Mục lục 5x8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:253
|
|
msgid "paper size|Invoice"
|
|
msgstr "Danh đơn hàng gửi"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:255
|
|
msgid "paper size|Tabloid"
|
|
msgstr "Vắn tắt"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:257
|
|
msgid "paper size|US Legal"
|
|
msgstr "Hành pháp Mỹ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:259
|
|
msgid "paper size|US Legal Extra"
|
|
msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:261
|
|
msgid "paper size|US Letter"
|
|
msgstr "Thư Mỹ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:263
|
|
msgid "paper size|US Letter Extra"
|
|
msgstr "Thư Mỹ thêm"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:265
|
|
msgid "paper size|US Letter Plus"
|
|
msgstr "Thư Mỹ cộng"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:267
|
|
msgid "paper size|Monarch Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Monarch"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:269
|
|
msgid "paper size|#10 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:271
|
|
msgid "paper size|#11 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 11"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:273
|
|
msgid "paper size|#12 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 12"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:275
|
|
msgid "paper size|#14 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 14"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:277
|
|
msgid "paper size|#9 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì 9"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:279
|
|
msgid "paper size|Personal Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì cá nhân"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:281
|
|
msgid "paper size|Quarto"
|
|
msgstr "Khổ bốn"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:283
|
|
msgid "paper size|Super A"
|
|
msgstr "Siêu A"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:285
|
|
msgid "paper size|Super B"
|
|
msgstr "Siêu B"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:287
|
|
msgid "paper size|Wide Format"
|
|
msgstr "Dạng thức rộng"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:289
|
|
msgid "paper size|Dai-pa-kai"
|
|
msgstr "Dai-pa-kai"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:291
|
|
msgid "paper size|Folio"
|
|
msgstr "Số tờ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:293
|
|
msgid "paper size|Folio sp"
|
|
msgstr "Số tờ đặc biệt"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:295
|
|
msgid "paper size|Invite Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì mời"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:297
|
|
msgid "paper size|Italian Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Ý"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:299
|
|
msgid "paper size|juuro-ku-kai"
|
|
msgstr "juuro-ku-kai"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:301
|
|
msgid "paper size|pa-kai"
|
|
msgstr "pa-kai"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:303
|
|
msgid "paper size|Postfix Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì Postfix"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:305
|
|
msgid "paper size|Small Photo"
|
|
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:307
|
|
msgid "paper size|prc1 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc1"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:309
|
|
msgid "paper size|prc10 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc10"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:311
|
|
msgid "paper size|prc 16k"
|
|
msgstr "prc 16k"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:313
|
|
msgid "paper size|prc2 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc2"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:315
|
|
msgid "paper size|prc3 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc3"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:317
|
|
msgid "paper size|prc 32k"
|
|
msgstr "prc 32k"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:319
|
|
msgid "paper size|prc4 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc4"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:321
|
|
msgid "paper size|prc5 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc5"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:323
|
|
msgid "paper size|prc6 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc6"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:325
|
|
msgid "paper size|prc7 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc7"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:327
|
|
msgid "paper size|prc8 Envelope"
|
|
msgstr "Phong bì prc8"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:329
|
|
msgid "paper size|ROC 16k"
|
|
msgstr "ROC 16k"
|
|
|
|
#. translators, strip everything up to the first |
|
|
#: gtk/paper_names_offsets.c:331
|
|
msgid "paper size|ROC 8k"
|
|
msgstr "ROC 8k"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:490 gtk/updateiconcache.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
|
|
"nhau\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write header\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write hash table\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write folder index\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rewrite header\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The generated cache was invalid.\n"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cache file created successfully.\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1573
|
|
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
|
|
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1574
|
|
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
|
|
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1575
|
|
msgid "Don't include image data in the cache"
|
|
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1576
|
|
msgid "Output a C header file"
|
|
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1577
|
|
msgid "Turn off verbose output"
|
|
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1578
|
|
msgid "Validate existing icon cache"
|
|
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File not found: %s\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
|
|
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/updateiconcache.c:1658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No theme index file in '%s'.\n"
|
|
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
|
|
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
|
|
"index ».\n"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imam-et.c:454
|
|
msgid "Amharic (EZ+)"
|
|
msgstr "Amharic (EZ+)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imcedilla.c:91
|
|
msgid "Cedilla"
|
|
msgstr "Dấu móc dưới"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
|
|
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
|
|
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/iminuktitut.c:127
|
|
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
|
|
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imipa.c:145
|
|
msgid "IPA"
|
|
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/immultipress.c:31
|
|
msgid "Multipress"
|
|
msgstr "Đa bấm"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imthai.c:35
|
|
msgid "Thai-Lao"
|
|
msgstr "Thái-Lào"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-er.c:453
|
|
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
|
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-et.c:453
|
|
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
|
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imviqr.c:244
|
|
msgid "Vietnamese (VIQR)"
|
|
msgstr "Việt (VIQR)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imxim.c:28
|
|
msgid "X Input Method"
|
|
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1697
|
|
msgid "Two Sided"
|
|
msgstr "Mặt đôi"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1698
|
|
msgid "Paper Type"
|
|
msgstr "Kiểu giấy"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1699
|
|
msgid "Paper Source"
|
|
msgstr "Nguồn giấy"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1700
|
|
msgid "Output Tray"
|
|
msgstr "Khay xuất"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1709
|
|
msgid "One Sided"
|
|
msgstr "Mặt đơn"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1710
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1711
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1715
|
|
msgid "Auto Select"
|
|
msgstr "Chọn tự động"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1712
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1714
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2184
|
|
msgid "Printer Default"
|
|
msgstr "Mặc định máy in"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2378
|
|
msgid "Urgent"
|
|
msgstr "Khẩn"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2378
|
|
msgid "High"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2378
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2378
|
|
msgid "Low"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Classified"
|
|
msgstr "Xem riêng"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Confidential"
|
|
msgstr "Mật"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Secret"
|
|
msgstr "Rất mật"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Top Secret"
|
|
msgstr "Tối mật"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2380
|
|
msgid "Unclassified"
|
|
msgstr "Xem chung"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom %sx%s"
|
|
msgstr "Tự chọn %sx%s"
|
|
|
|
#. default filename used for print-to-file
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "output.%s"
|
|
msgstr "inra.%s"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:465
|
|
msgid "Print to File"
|
|
msgstr "In ra tập tin"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542
|
|
msgid "PDF"
|
|
msgstr "PDF"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542
|
|
msgid "Postscript"
|
|
msgstr "Postscript"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:554
|
|
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:501
|
|
msgid "Pages per _sheet:"
|
|
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:600
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:609
|
|
msgid "_Output format"
|
|
msgstr "Dạng _xuất"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:399
|
|
msgid "Print to LPR"
|
|
msgstr "In vào LPR"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:425
|
|
msgid "Pages Per Sheet"
|
|
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:432
|
|
msgid "Command Line"
|
|
msgstr "Dòng lệnh"
|
|
|
|
#. default filename used for print-to-test
|
|
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "test-output.%s"
|
|
msgstr "tinra.%s"
|
|
|
|
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:465
|
|
msgid "Print to Test Printer"
|
|
msgstr "In vào máy in thử ra"
|
|
|
|
#: tests/testfilechooser.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Today at %H:%M"
|
|
#~ msgstr "Hôm nay vào %H:%M"
|
|
|
|
#~ msgid "Custom %.2fx%.2f"
|
|
#~ msgstr "Tự chọn %.2fx%.2f"
|
|
|
|
#~ msgid "Default"
|
|
#~ msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Print Pages"
|
|
#~ msgstr "In trang"
|
|
|
|
#~ msgid "_All"
|
|
#~ msgstr "Tất _cả"
|
|
|
|
#~ msgid "C_urrent"
|
|
#~ msgstr "_Hiện có"
|
|
|
|
#~ msgid "Ra_nge"
|
|
#~ msgstr "Phạm _vi "
|