mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-10 02:40:11 +00:00
6f163985a7
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
9748 lines
291 KiB
Plaintext
9748 lines
291 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
|
||
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gtk+-properties master\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2015-09-27 22:26+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2015-09-28 15:48+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
||
|
||
#: gdk/gdkapplaunchcontext.c:127 gdk/gdkcursor.c:139 gdk/gdkdevicemanager.c:181
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:264
|
||
msgid "Display"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkcursor.c:131
|
||
msgid "Cursor type"
|
||
msgstr "Kiểu con trỏ"
|
||
|
||
#: gdk/gdkcursor.c:132
|
||
msgid "Standard cursor type"
|
||
msgstr "Kiểu con trỏ chuẩn"
|
||
|
||
#: gdk/gdkcursor.c:140
|
||
msgid "Display of this cursor"
|
||
msgstr "Hiển thị của con trỏ này"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:115
|
||
msgid "Device Display"
|
||
msgstr "Thiết bị hiển thị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:116
|
||
msgid "Display which the device belongs to"
|
||
msgstr "Bộ hiển thị mà thiết bị đi kèm"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:130
|
||
msgid "Device manager"
|
||
msgstr "Quản lý thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:131
|
||
msgid "Device manager which the device belongs to"
|
||
msgstr "Bộ quản lý thiết bị mà thiết bị liên quan đến nó"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:144 gdk/gdkdevice.c:145
|
||
msgid "Device name"
|
||
msgstr "Tên thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:158
|
||
msgid "Device type"
|
||
msgstr "Kiểu thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:159
|
||
msgid "Device role in the device manager"
|
||
msgstr "Vai trò thiết bị trong bộ quản lý thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:175
|
||
msgid "Associated device"
|
||
msgstr "Thiết bị kết hợp"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:176
|
||
msgid "Associated pointer or keyboard with this device"
|
||
msgstr "Con trỏ hay bàn phím gắn với thiết bị này"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:189
|
||
msgid "Input source"
|
||
msgstr "Nguồn vào"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:190
|
||
msgid "Source type for the device"
|
||
msgstr "Kiểu nguồn cho thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:205 gdk/gdkdevice.c:206
|
||
msgid "Input mode for the device"
|
||
msgstr "Chế độ vào cho thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:221
|
||
msgid "Whether the device has a cursor"
|
||
msgstr "Thiết bị có con trỏ hay không"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:222
|
||
msgid "Whether there is a visible cursor following device motion"
|
||
msgstr "Có cho con trỏ hiện hình cùng với di chuyển thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:236 gdk/gdkdevice.c:237
|
||
msgid "Number of axes in the device"
|
||
msgstr "Số lượng trục trong thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:251 gdk/gdkdevice.c:252
|
||
msgid "Vendor ID"
|
||
msgstr "Mã nhà cung cấp"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevice.c:266 gdk/gdkdevice.c:267
|
||
msgid "Product ID"
|
||
msgstr "Mã sản phẩm"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdevicemanager.c:182
|
||
msgid "Display for the device manager"
|
||
msgstr "Hiển thị bộ quản lý thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:169
|
||
msgid "Default Display"
|
||
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
|
||
|
||
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:170
|
||
msgid "The default display for GDK"
|
||
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:265
|
||
msgid "The GDK display used to create the GL context"
|
||
msgstr "Bộ trình bày GDK để tạo ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:280 gtk/gtkwidget.c:1332
|
||
msgid "Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:281
|
||
msgid "The GDK window bound to the GL context"
|
||
msgstr "Cửa sổ GDK gắn với ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:296
|
||
msgid "Shared context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh chia sẻ"
|
||
|
||
#: gdk/gdkglcontext.c:297
|
||
msgid "The GL context this context shares data with"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh GL mà ngữ cảnh này chia sẻ dữ liệu với"
|
||
|
||
#: gdk/gdkscreen.c:91
|
||
msgid "Font options"
|
||
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: gdk/gdkscreen.c:92
|
||
msgid "The default font options for the screen"
|
||
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
|
||
|
||
#: gdk/gdkscreen.c:99
|
||
msgid "Font resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
|
||
|
||
#: gdk/gdkscreen.c:100
|
||
msgid "The resolution for fonts on the screen"
|
||
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
|
||
|
||
#: gdk/gdkwindow.c:352 gdk/gdkwindow.c:353
|
||
msgid "Cursor"
|
||
msgstr "Con trỏ"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:113
|
||
msgid "Opcode"
|
||
msgstr "Mã lệnh"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:114
|
||
msgid "Opcode for XInput2 requests"
|
||
msgstr "Mã lệnh cho các yêu cầu XInput2"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:120
|
||
msgid "Major"
|
||
msgstr "Số lớn"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:121
|
||
msgid "Major version number"
|
||
msgstr "Số lớn của phiên bản"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:127
|
||
msgid "Minor"
|
||
msgstr "Số nhỏ"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi2.c:128
|
||
msgid "Minor version number"
|
||
msgstr "Số nhỏ của phiên bản"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:143
|
||
msgid "Device ID"
|
||
msgstr "ID thiết bị"
|
||
|
||
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:144
|
||
msgid "Device identifier"
|
||
msgstr "Định danh thiết bị"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:97
|
||
msgid "Cell renderer"
|
||
msgstr "Vẽ ô"
|
||
|
||
#: gtk/a11y/gtkrenderercellaccessible.c:98
|
||
msgid "The cell renderer represented by this accessible"
|
||
msgstr "Bộ vẽ ô đại diện bởi cái tiếp cận này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:243 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:200
|
||
#: gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:247 gtk/gtkprinter.c:121
|
||
#: gtk/gtkstack.c:480 gtk/gtktextmark.c:136
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:244
|
||
msgid "A unique name for the action."
|
||
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:264 gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkexpander.c:275
|
||
#: gtk/gtkframe.c:166 gtk/gtklabel.c:756 gtk/gtkmenuitem.c:443
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:239 gtk/gtktoolitemgroup.c:1605
|
||
msgid "Label"
|
||
msgstr "Nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:265
|
||
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
|
||
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:284
|
||
msgid "Short label"
|
||
msgstr "Nhãn ngắn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:285
|
||
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
|
||
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:300
|
||
msgid "Tooltip"
|
||
msgstr "Gợi ý công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:301
|
||
msgid "A tooltip for this action."
|
||
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:319
|
||
msgid "Stock Icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:320
|
||
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
|
||
msgstr ""
|
||
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
|
||
"này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:342 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:271
|
||
msgid "GIcon"
|
||
msgstr "GIcon"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:343 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:272
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:266 gtk/gtkimage.c:343
|
||
msgid "The GIcon being displayed"
|
||
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:365 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:255
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:229 gtk/gtkimage.c:326 gtk/gtkprinter.c:170
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:855
|
||
msgid "Icon Name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:366 gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:256
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:230 gtk/gtkimage.c:327
|
||
msgid "The name of the icon from the icon theme"
|
||
msgstr "Tên của biểu tượng từ chủ đề biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:381 gtk/gtktoolitem.c:179
|
||
msgid "Visible when horizontal"
|
||
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:382 gtk/gtktoolitem.c:180
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
|
||
"orientation."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:400
|
||
msgid "Visible when overflown"
|
||
msgstr "Hiển thị khi tràn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:401
|
||
msgid ""
|
||
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
|
||
"overflow menu."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
|
||
"đơn trán thanh công cụ."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:417 gtk/gtktoolitem.c:186
|
||
msgid "Visible when vertical"
|
||
msgstr "Hiển thị khi dọc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:418 gtk/gtktoolitem.c:187
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
|
||
"orientation."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:434 gtk/gtktoolitem.c:193
|
||
msgid "Is important"
|
||
msgstr "Là quan trọng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:435
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
|
||
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
|
||
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ "
|
||
"“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:451
|
||
msgid "Hide if empty"
|
||
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:452
|
||
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
|
||
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:466 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:214
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:301 gtk/gtkwidget.c:1166
|
||
msgid "Sensitive"
|
||
msgstr "Nhạy cảm"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:467
|
||
msgid "Whether the action is enabled."
|
||
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:481 gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:228
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:306 gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1159
|
||
msgid "Visible"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:482
|
||
msgid "Whether the action is visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:497
|
||
msgid "Action Group"
|
||
msgstr "Nhóm hành động"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:498
|
||
msgid ""
|
||
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
|
||
"use)."
|
||
msgstr ""
|
||
"GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
|
||
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:519 gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:264
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:366
|
||
msgid "Always show image"
|
||
msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkaction.c:520 gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:265
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:367
|
||
msgid "Whether the image will always be shown"
|
||
msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:201
|
||
msgid "A name for the action group."
|
||
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:215
|
||
msgid "Whether the action group is enabled."
|
||
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:229
|
||
msgid "Whether the action group is visible."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:242
|
||
msgid "Accelerator Group"
|
||
msgstr "Nhóm phím tăng tốc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactiongroup.c:243
|
||
msgid "The accelerator group the actions of this group should use."
|
||
msgstr "Nhóm tăng tốc các hành động của nhóm này nên dùng."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:290
|
||
msgid "Related Action"
|
||
msgstr "Hành vi liên quan"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:291
|
||
msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
|
||
"nhật"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:315
|
||
msgid "Use Action Appearance"
|
||
msgstr "Dùng hình thức hành vi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkactivatable.c:316
|
||
msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
|
||
msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:151
|
||
msgid "Horizontal alignment"
|
||
msgstr "Canh hàng ngang"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:152 gtk/gtkbutton.c:301
|
||
msgid ""
|
||
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
|
||
"right aligned"
|
||
msgstr ""
|
||
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
|
||
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:170
|
||
msgid "Vertical alignment"
|
||
msgstr "Canh hàng dọc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:171 gtk/gtkbutton.c:320
|
||
msgid ""
|
||
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
|
||
"bottom aligned"
|
||
msgstr ""
|
||
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
|
||
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:188
|
||
msgid "Horizontal scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:189
|
||
msgid ""
|
||
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
|
||
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
||
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:206
|
||
msgid "Vertical scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:207
|
||
msgid ""
|
||
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
|
||
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
||
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:226
|
||
msgid "Top Padding"
|
||
msgstr "Đệm trên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:227
|
||
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
|
||
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:245
|
||
msgid "Bottom Padding"
|
||
msgstr "Đệm dưới"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:246
|
||
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
|
||
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:264
|
||
msgid "Left Padding"
|
||
msgstr "Đệm trái"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:265
|
||
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
|
||
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:283
|
||
msgid "Right Padding"
|
||
msgstr "Đệm phải"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkalignment.c:284
|
||
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
|
||
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:121
|
||
msgid "Arrow direction"
|
||
msgstr "Hướng mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:122
|
||
msgid "The direction the arrow should point"
|
||
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:130
|
||
msgid "Arrow shadow"
|
||
msgstr "Bóng mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:131
|
||
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
|
||
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:138 gtk/gtkcombobox.c:1041 gtk/gtkmenu.c:793
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:519
|
||
msgid "Arrow Scaling"
|
||
msgstr "Co giãn mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkarrow.c:139
|
||
msgid "Amount of space used up by arrow"
|
||
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:323
|
||
msgid "Has Opacity Control"
|
||
msgstr "Điều khiển độ đục"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:324
|
||
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:330
|
||
msgid "Has palette"
|
||
msgstr "Có bảng chọn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:331
|
||
msgid "Whether a palette should be used"
|
||
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:345 gtk/gtkcolorbutton.c:199
|
||
msgid "Current Color"
|
||
msgstr "Màu hiện có"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:346
|
||
msgid "The current color"
|
||
msgstr "Màu hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:352 gtk/gtkcolorbutton.c:215
|
||
msgid "Current Alpha"
|
||
msgstr "Độ anfa hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:353
|
||
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:367
|
||
msgid "Current RGBA"
|
||
msgstr "RGBA hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorsel.c:368
|
||
msgid "The current RGBA color"
|
||
msgstr "Màu RGBA hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:136
|
||
msgid "Color Selection"
|
||
msgstr "Chọn Màu"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:137
|
||
msgid "The color selection embedded in the dialog."
|
||
msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:143
|
||
msgid "OK Button"
|
||
msgstr "Nút OK"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:144
|
||
msgid "The OK button of the dialog."
|
||
msgstr "Nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:150
|
||
msgid "Cancel Button"
|
||
msgstr "Nút Thôi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:151
|
||
msgid "The cancel button of the dialog."
|
||
msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:157
|
||
msgid "Help Button"
|
||
msgstr "Nút Trợ giúp"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkcolorseldialog.c:158
|
||
msgid "The help button of the dialog."
|
||
msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:240 gtk/gtkfontbutton.c:487
|
||
msgid "Font name"
|
||
msgstr "Tên phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:241
|
||
msgid "The string that represents this font"
|
||
msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:247 gtk/gtkfontchooser.c:90
|
||
msgid "Preview text"
|
||
msgstr "Văn bản xem thử"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkfontsel.c:248 gtk/gtkfontchooser.c:91
|
||
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
|
||
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh họa cho phông chữ được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:223 gtk/gtkcombobox.c:1057 gtk/gtkentry.c:935
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:217 gtk/gtkstatusbar.c:165 gtk/gtktoolbar.c:629
|
||
#: gtk/gtkviewport.c:177
|
||
msgid "Shadow type"
|
||
msgstr "Kiểu bóng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:224
|
||
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
||
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:232
|
||
msgid "Handle position"
|
||
msgstr "Vị trí cán"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:233
|
||
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
||
msgstr "Vị trí của cán kéo tương ứng với ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:241
|
||
msgid "Snap edge"
|
||
msgstr "Cạnh dính"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:242
|
||
msgid ""
|
||
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
||
"handlebox"
|
||
msgstr "Kích thước của hộp cán khớp với điểm neo để neo hộp cán"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:250
|
||
msgid "Snap edge set"
|
||
msgstr "Đặt cạnh dính"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:251
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
||
"handle_position"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên dùng giá trị từ thuộc tính “snap_edge” (canh dính) hoặc giá trị bắt "
|
||
"nguồn từ “handle_position” (vị trí cán)"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:258
|
||
msgid "Child Detached"
|
||
msgstr "Con tách rời"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkhandlebox.c:259
|
||
msgid ""
|
||
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
|
||
"detached."
|
||
msgstr ""
|
||
"Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp cán được gắn nối hay tách rời."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:226 gtk/gtkbutton.c:333
|
||
msgid "Image widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:227
|
||
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
||
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:243 gtk/gtkbutton.c:266
|
||
msgid "Use stock"
|
||
msgstr "Dùng mục chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:244
|
||
msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
|
||
msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:281 gtk/gtkmenu.c:568
|
||
msgid "Accel Group"
|
||
msgstr "Nhóm tăng tốc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkimagemenuitem.c:282
|
||
msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
|
||
msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:114 gtk/gtkentry.c:905 gtk/gtklabel.c:802
|
||
msgid "X align"
|
||
msgstr "Canh hàng X"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:115 gtk/gtkentry.c:906 gtk/gtklabel.c:803
|
||
msgid ""
|
||
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
||
"layouts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
|
||
"từ phải sang trái (RTL)."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:133 gtk/gtklabel.c:820
|
||
msgid "Y align"
|
||
msgstr "Canh hàng Y"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:134 gtk/gtklabel.c:821
|
||
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
|
||
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:152
|
||
msgid "X pad"
|
||
msgstr "Đệm X"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:153
|
||
msgid ""
|
||
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
|
||
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:171
|
||
msgid "Y pad"
|
||
msgstr "Đệm Y"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkmisc.c:172
|
||
msgid ""
|
||
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
|
||
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:641
|
||
msgid "Icon's count"
|
||
msgstr "Số biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:642
|
||
msgid "The count of the emblem currently displayed"
|
||
msgstr "Số lượng của biểu tượng có thể hiển thị hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:648
|
||
msgid "Icon's label"
|
||
msgstr "Nhãn của biểu thượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:649
|
||
msgid "The label to be displayed over the icon"
|
||
msgstr "Nhãn để hiển thị trên biểu tượng này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:655
|
||
msgid "Icon's style context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng của biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:656
|
||
msgid "The style context to theme the icon appearance"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cho chủ đề mà biểu tượng xuất hiện"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:662
|
||
msgid "Background icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng nền"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:663
|
||
msgid "The icon for the number emblem background"
|
||
msgstr "Biểu tượng cho nền nhúng số"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:669
|
||
msgid "Background icon name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng nền"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtknumerableicon.c:670
|
||
msgid "The icon name for the number emblem background"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng cho số biểu tượng nền"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:120
|
||
msgid "The value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:121
|
||
msgid ""
|
||
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
|
||
"is the current action of its group."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị được trả gởi bởi “gtk_radio_action_get_current_value()” (gtk hành "
|
||
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
|
||
"thời trong nhóm nó."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:139 gtk/gtkradiobutton.c:165
|
||
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:412 gtk/gtkradiotoolbutton.c:80
|
||
msgid "Group"
|
||
msgstr "Nhóm"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:140
|
||
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
|
||
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:157
|
||
msgid "The current value"
|
||
msgstr "Giá trị hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkradioaction.c:158
|
||
msgid ""
|
||
"The value property of the currently active member of the group to which this "
|
||
"action belongs."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thuộc tính giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành "
|
||
"động này."
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:676 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:239
|
||
msgid "Show Numbers"
|
||
msgstr "Hiện số"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkrecentaction.c:677 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:240
|
||
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:226 gtk/gtkimage.c:239
|
||
msgid "Pixbuf"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:227 gtk/gtkimage.c:240
|
||
msgid "A GdkPixbuf to display"
|
||
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkimage.c:253
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:293
|
||
msgid "Filename"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:235 gtk/gtkimage.c:254
|
||
msgid "Filename to load and display"
|
||
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:247 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:193
|
||
#: gtk/gtkimage.c:265
|
||
msgid "Stock ID"
|
||
msgstr "ID chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:248 gtk/gtkimage.c:266
|
||
msgid "Stock ID for a stock image to display"
|
||
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:279 gtk/gtkimage.c:363
|
||
msgid "Storage type"
|
||
msgstr "Kiểu lưu trữ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkimage.c:364
|
||
msgid "The representation being used for image data"
|
||
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:288 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:201
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159 gtk/gtkrecentmanager.c:308
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:289
|
||
msgid "The size of the icon"
|
||
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:298 gtk/gtkinvisible.c:98
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:177 gtk/gtkstylecontext.c:222 gtk/gtkwindow.c:862
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:299
|
||
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
|
||
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:307
|
||
msgid "Whether the status icon is visible"
|
||
msgstr "Biểu tượng trạng thái được hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:322 gtk/gtkplug.c:196
|
||
msgid "Embedded"
|
||
msgstr "Nhúng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:323
|
||
msgid "Whether the status icon is embedded"
|
||
msgstr "Biểu tượng trạng thái được nhúng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:338 gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:127
|
||
#: gtk/gtkgesturepan.c:237 gtk/gtkorientable.c:61
|
||
msgid "Orientation"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:339 gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:128
|
||
msgid "The orientation of the tray"
|
||
msgstr "Hướng của khay"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:366 gtk/gtkwidget.c:1270
|
||
msgid "Has tooltip"
|
||
msgstr "Có mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:367
|
||
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
|
||
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:393 gtk/gtkwidget.c:1294
|
||
msgid "Tooltip Text"
|
||
msgstr "Văn bản méo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:394 gtk/gtkwidget.c:1295 gtk/gtkwidget.c:1319
|
||
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
|
||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:417 gtk/gtkwidget.c:1318
|
||
msgid "Tooltip markup"
|
||
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:418
|
||
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
|
||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:435 gtk/gtkcolorbutton.c:181
|
||
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:446 gtk/gtkfontbutton.c:472
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1874 gtk/gtkprintjob.c:132 gtk/gtkstack.c:487
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstatusicon.c:436
|
||
msgid "The title of this tray icon"
|
||
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstyle.c:471
|
||
msgid "Style context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkstyle.c:472
|
||
msgid "GtkStyleContext to get style from"
|
||
msgstr "GtkStyleContext để lấy kiểu dáng từ đó"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:189
|
||
msgid "Rows"
|
||
msgstr "Hàng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:190
|
||
msgid "The number of rows in the table"
|
||
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:198
|
||
msgid "Columns"
|
||
msgstr "Cột"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:199
|
||
msgid "The number of columns in the table"
|
||
msgstr "Số cột trong bảng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:207 gtk/gtkgrid.c:1738
|
||
msgid "Row spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:208 gtk/gtkgrid.c:1739
|
||
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:216 gtk/gtkgrid.c:1745
|
||
msgid "Column spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách cột"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:217 gtk/gtkgrid.c:1746
|
||
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:225 gtk/gtkbox.c:266 gtk/gtkflowbox.c:3706
|
||
#: gtk/gtkstack.c:423 gtk/gtktoolbar.c:561 gtk/gtktoolitemgroup.c:1654
|
||
msgid "Homogeneous"
|
||
msgstr "Đồng đều"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:226
|
||
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
|
||
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:233 gtk/gtkgrid.c:1777
|
||
msgid "Left attachment"
|
||
msgstr "Gắn trái"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:234 gtk/gtkgrid.c:1778 gtk/gtkmenu.c:756
|
||
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
|
||
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:240
|
||
msgid "Right attachment"
|
||
msgstr "Gắn phải"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:241
|
||
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
|
||
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:247 gtk/gtkgrid.c:1784
|
||
msgid "Top attachment"
|
||
msgstr "Gắn trên đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:248
|
||
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
|
||
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:254
|
||
msgid "Bottom attachment"
|
||
msgstr "Gắn dưới đáy"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:255 gtk/gtkmenu.c:780
|
||
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
|
||
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:261
|
||
msgid "Horizontal options"
|
||
msgstr "Tùy chọn ngang"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:262
|
||
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
|
||
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:268
|
||
msgid "Vertical options"
|
||
msgstr "Tùy chọn dọc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:269
|
||
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
|
||
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:275
|
||
msgid "Horizontal padding"
|
||
msgstr "Đệm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:276
|
||
msgid ""
|
||
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
|
||
"pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
|
||
"trái nó, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:282
|
||
msgid "Vertical padding"
|
||
msgstr "Đệm dọc"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktable.c:283
|
||
msgid ""
|
||
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
|
||
"pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
|
||
"dưới nó, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkthemingengine.c:248
|
||
msgid "Theming engine name"
|
||
msgstr "Tên bộ máy chủ đề"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:118
|
||
msgid "Create the same proxies as a radio action"
|
||
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:119
|
||
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:135 gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122 gtk/gtkmenu.c:553 gtk/gtkmodelbutton.c:906
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:907 gtk/gtkspinner.c:119 gtk/gtkswitch.c:877
|
||
#: gtk/gtktogglebutton.c:180 gtk/gtktoggletoolbutton.c:127
|
||
msgid "Active"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktoggleaction.c:136
|
||
msgid "Whether the toggle action should be active"
|
||
msgstr "Hành động bật/tắt có nên được kích hoạt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:136 gtk/gtkcellrenderertext.c:334
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:276
|
||
msgid "Foreground color"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:137
|
||
msgid "Foreground color for symbolic icons"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh cho biểu tượng ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:144
|
||
msgid "Error color"
|
||
msgstr "Màu lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:145
|
||
msgid "Error color for symbolic icons"
|
||
msgstr "Màu lỗi cho biểu tượng ký hiệu"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:152
|
||
msgid "Warning color"
|
||
msgstr "Màu cảnh báo"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:153
|
||
msgid "Warning color for symbolic icons"
|
||
msgstr "Màu cảnh báo cho biểu tượng ký hiệu"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:160
|
||
msgid "Success color"
|
||
msgstr "Màu thành công"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:161
|
||
msgid "Success color for symbolic icons"
|
||
msgstr "Màu thành công cho biểu tượng ký hiệu"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:168 gtk/gtkbox.c:322
|
||
msgid "Padding"
|
||
msgstr "Đệm"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:169
|
||
msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
|
||
msgstr "Đệm thêm nên đặt xung quanh biểu tượng ở khay"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:178
|
||
msgid "Icon Size"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtktrayicon-x11.c:179
|
||
msgid "The pixel size that icons should be forced to, or zero"
|
||
msgstr "Cỡ điểm ảnh mà các biểu tượng bị buộc thành, hoặc không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:460 gtk/gtkcombobox.c:820
|
||
msgid "Add tearoffs to menus"
|
||
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:461
|
||
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
|
||
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:468
|
||
msgid "Merged UI definition"
|
||
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
|
||
|
||
#: gtk/deprecated/gtkuimanager.c:469
|
||
msgid "An XML string describing the merged UI"
|
||
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:345
|
||
msgid "Program name"
|
||
msgstr "Tên chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:346
|
||
msgid ""
|
||
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
|
||
"g_get_application_name()"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là "
|
||
"“g_get_application_name()” (g lấy tên ứng dụng)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:359
|
||
msgid "Program version"
|
||
msgstr "Phiên bản chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:360
|
||
msgid "The version of the program"
|
||
msgstr "Phiên bản của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:373
|
||
msgid "Copyright string"
|
||
msgstr "Chuỗi bản quyền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:374
|
||
msgid "Copyright information for the program"
|
||
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:389
|
||
msgid "Comments string"
|
||
msgstr "Chuỗi ghi chú"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:390
|
||
msgid "Comments about the program"
|
||
msgstr "Ghi chú về chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:410
|
||
msgid "License"
|
||
msgstr "Giấy phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:411
|
||
msgid "The license of the program"
|
||
msgstr "Giấy phép của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:438
|
||
msgid "License Type"
|
||
msgstr "Kiểu giấy phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:439
|
||
msgid "The license type of the program"
|
||
msgstr "Kiểu giấy phép của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:454
|
||
msgid "Website URL"
|
||
msgstr "Địa chỉ trang thông tin điện tử"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:455
|
||
msgid "The URL for the link to the website of the program"
|
||
msgstr "Địa chỉ URL cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:468
|
||
msgid "Website label"
|
||
msgstr "Nhãn trang chủ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:469
|
||
msgid "The label for the link to the website of the program"
|
||
msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang thông tin điện tử của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:484
|
||
msgid "Authors"
|
||
msgstr "Tác giả"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:485
|
||
msgid "List of authors of the program"
|
||
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:500
|
||
msgid "Documenters"
|
||
msgstr "Tài liệu :"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:501
|
||
msgid "List of people documenting the program"
|
||
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:516
|
||
msgid "Artists"
|
||
msgstr "Nghệ sĩ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:517
|
||
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
|
||
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:532
|
||
msgid "Translator credits"
|
||
msgstr "Công trạng dịch:"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:533
|
||
msgid ""
|
||
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
|
||
msgstr ""
|
||
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được đánh dấu là dịch được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:547
|
||
msgid "Logo"
|
||
msgstr "Biểu hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:548
|
||
msgid ""
|
||
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
|
||
"gtk_window_get_default_icon_list()"
|
||
msgstr ""
|
||
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
|
||
"định là “gtk_window_get_default_icon_list()” (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
|
||
"tượng mặc định)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:562
|
||
msgid "Logo Icon Name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:563
|
||
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
|
||
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:576
|
||
msgid "Wrap license"
|
||
msgstr "Ngắt dòng giấy phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaboutdialog.c:577
|
||
msgid "Whether to wrap the license text."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên ngắt dòng cho phần văn bản ghi thông tin về bản quyền hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccellabel.c:193
|
||
msgid "Accelerator Closure"
|
||
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccellabel.c:194
|
||
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
|
||
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccellabel.c:200
|
||
msgid "Accelerator Widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccellabel.c:201
|
||
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:156 gtk/gtkeventcontroller.c:168
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:337
|
||
msgid "Widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaccessible.c:157
|
||
msgid "The widget referenced by this accessible."
|
||
msgstr "Widget được tham chiếu bởi cái tiếp cận này."
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionable.c:71
|
||
msgid "action name"
|
||
msgstr "tên hành động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionable.c:72
|
||
msgid "The name of the associated action, like 'app.quit'"
|
||
msgstr "Tên của thao tác tổ hợp, như là “app.quit”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionable.c:76
|
||
msgid "action target value"
|
||
msgstr "giá trị hành động đích"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionable.c:77
|
||
msgid "The parameter for action invocations"
|
||
msgstr "Đối số cho gọi thao tác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionbar.c:237 gtk/gtkbox.c:330 gtk/gtkheaderbar.c:1860
|
||
msgid "Pack type"
|
||
msgstr "Kiểu đóng gói"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionbar.c:238 gtk/gtkbox.c:331 gtk/gtkheaderbar.c:1861
|
||
msgid ""
|
||
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
|
||
"start or end of the parent"
|
||
msgstr ""
|
||
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng gói ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
|
||
"khiển mẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionbar.c:244 gtk/gtkbox.c:337 gtk/gtkheaderbar.c:1867
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:765 gtk/gtkpaned.c:336 gtk/gtkpopover.c:1618
|
||
#: gtk/gtkpopovermenu.c:376 gtk/gtkstack.c:501 gtk/gtktoolitemgroup.c:1682
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkactionbar.c:245 gtk/gtkbox.c:338 gtk/gtkheaderbar.c:1868
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:766 gtk/gtkpopovermenu.c:377 gtk/gtkstack.c:502
|
||
msgid "The index of the child in the parent"
|
||
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:142 gtk/gtkcellrendererprogress.c:138
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:191 gtk/gtkspinbutton.c:398
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:143
|
||
msgid "The value of the adjustment"
|
||
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:157
|
||
msgid "Minimum Value"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:158
|
||
msgid "The minimum value of the adjustment"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:175
|
||
msgid "Maximum Value"
|
||
msgstr "Giá trị tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:176
|
||
msgid "The maximum value of the adjustment"
|
||
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:190
|
||
msgid "Step Increment"
|
||
msgstr "Tăng bước"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:191
|
||
msgid "The step increment of the adjustment"
|
||
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:205
|
||
msgid "Page Increment"
|
||
msgstr "Tăng trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:206
|
||
msgid "The page increment of the adjustment"
|
||
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:223
|
||
msgid "Page Size"
|
||
msgstr "Cỡ trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkadjustment.c:224
|
||
msgid "The page size of the adjustment"
|
||
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:618
|
||
msgid "Include an 'Other…' item"
|
||
msgstr "Bao gồm mục “Khác…”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:619
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the combobox should include an item that triggers a "
|
||
"GtkAppChooserDialog"
|
||
msgstr "Hộp chọn có nên bao gồm mục mà nó bẫy GtkAppChooserDialog hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:634
|
||
msgid "Show default item"
|
||
msgstr "Hiển thị mục mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:635
|
||
msgid "Whether the combobox should show the default application on top"
|
||
msgstr "Hộp chọn có nên hiển thị ứng dụng mặc định trên cùng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:647 gtk/gtkappchooserdialog.c:687
|
||
msgid "Heading"
|
||
msgstr "Tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserbutton.c:648 gtk/gtkappchooserdialog.c:688
|
||
msgid "The text to show at the top of the dialog"
|
||
msgstr "Văn bản hiện ở đầu hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooser.c:73
|
||
msgid "Content type"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooser.c:74
|
||
msgid "The content type used by the open with object"
|
||
msgstr "Kiểu nội dung được dùng bởi mở với đối tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserdialog.c:673
|
||
msgid "GFile"
|
||
msgstr "GFile"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserdialog.c:674
|
||
msgid "The GFile used by the app chooser dialog"
|
||
msgstr "GFile được dùng bởi hộp thoại bộ chọn ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:959
|
||
msgid "Show default app"
|
||
msgstr "Hiện ứng dụng mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:960
|
||
msgid "Whether the widget should show the default application"
|
||
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng mặc định hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:974
|
||
msgid "Show recommended apps"
|
||
msgstr "Hiện các ứng dụng khuyến nghị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:975
|
||
msgid "Whether the widget should show recommended applications"
|
||
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khuyên dùng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:989
|
||
msgid "Show fallback apps"
|
||
msgstr "Hiển thị ứng dụng dự phòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:990
|
||
msgid "Whether the widget should show fallback applications"
|
||
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng dự phòng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1002
|
||
msgid "Show other apps"
|
||
msgstr "Hiện các ứng dụng khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1003
|
||
msgid "Whether the widget should show other applications"
|
||
msgstr "Widget có nên hiển thị ứng dụng khác hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1016
|
||
msgid "Show all apps"
|
||
msgstr "Hiện tất cả ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1017
|
||
msgid "Whether the widget should show all applications"
|
||
msgstr "Widget có nên hiển thị mọi ứng dụng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1031
|
||
msgid "Widget's default text"
|
||
msgstr "Văn bản mặc định của Widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtkappchooserwidget.c:1032
|
||
msgid "The default text appearing when there are no applications"
|
||
msgstr "Văn bản mặc định xuất hiện khi ở đây không có ứng dụng nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:941
|
||
msgid "Register session"
|
||
msgstr "Đăng ký phiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:942
|
||
msgid "Register with the session manager"
|
||
msgstr "Đăng ký với bộ quản lý phiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:948
|
||
msgid "Application menu"
|
||
msgstr "Trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:949
|
||
msgid "The GMenuModel for the application menu"
|
||
msgstr "GMenuModel cho trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:955
|
||
msgid "Menubar"
|
||
msgstr "Thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:956
|
||
msgid "The GMenuModel for the menubar"
|
||
msgstr "GMenuModel cho thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:962
|
||
msgid "Active window"
|
||
msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplication.c:963
|
||
msgid "The window which most recently had focus"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới mất focus gần đây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplicationwindow.c:863
|
||
msgid "Show a menubar"
|
||
msgstr "Hiển thị một trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkapplicationwindow.c:864
|
||
msgid "TRUE if the window should show a menubar at the top of the window"
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ nên hiển thị thanh trình đơn ở đỉnh của cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:107 gtk/gtkwidget.c:1362
|
||
msgid "Horizontal Alignment"
|
||
msgstr "Canh hàng ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
|
||
msgid "X alignment of the child"
|
||
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:114 gtk/gtkwidget.c:1377
|
||
msgid "Vertical Alignment"
|
||
msgstr "Canh hàng dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
|
||
msgid "Y alignment of the child"
|
||
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:121
|
||
msgid "Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:122
|
||
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu “obey_child” (theo ô điều khiển con) là SAI"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:128
|
||
msgid "Obey child"
|
||
msgstr "Theo con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkaspectframe.c:129
|
||
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
|
||
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:522 gtk/gtkdialog.c:652
|
||
msgid "Use Header Bar"
|
||
msgstr "Dùng thanh đầu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:523 gtk/gtkdialog.c:653
|
||
msgid "Use Header Bar for actions."
|
||
msgstr "Dùng thanh tiêu đề cho các thao tác."
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:529
|
||
msgid "Header Padding"
|
||
msgstr "Đệm phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:530
|
||
msgid "Number of pixels around the header."
|
||
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:537
|
||
msgid "Content Padding"
|
||
msgstr "Đệm nội dung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:538
|
||
msgid "Number of pixels around the content pages."
|
||
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:554
|
||
msgid "Page type"
|
||
msgstr "Kiểu trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:555
|
||
msgid "The type of the assistant page"
|
||
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:570
|
||
msgid "Page title"
|
||
msgstr "Tựa trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:571
|
||
msgid "The title of the assistant page"
|
||
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:588
|
||
msgid "Header image"
|
||
msgstr "Ảnh phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:589
|
||
msgid "Header image for the assistant page"
|
||
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:605
|
||
msgid "Sidebar image"
|
||
msgstr "Ảnh khung lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:606
|
||
msgid "Sidebar image for the assistant page"
|
||
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:622
|
||
msgid "Page complete"
|
||
msgstr "Trang hoàn tất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:623
|
||
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
|
||
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:628
|
||
msgid "Has padding"
|
||
msgstr "Có đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkassistant.c:628
|
||
msgid "Whether the assistant adds padding around the page"
|
||
msgstr "Có nên hỗ trợ thêm đệm vào quanh trang hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:172
|
||
msgid "Minimum child width"
|
||
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:173
|
||
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:181
|
||
msgid "Minimum child height"
|
||
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:182
|
||
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
|
||
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:190
|
||
msgid "Child internal width padding"
|
||
msgstr "Con nội bộ có đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:191
|
||
msgid "Amount to increase child's size on either side"
|
||
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:199
|
||
msgid "Child internal height padding"
|
||
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:200
|
||
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
|
||
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:208
|
||
msgid "Layout style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:209
|
||
msgid ""
|
||
"How to lay out the buttons in the box. Possible values are: spread, edge, "
|
||
"start and end"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là spread (giãn ra), edge "
|
||
"(cạnh), start (đầu) và end (cuối)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:217
|
||
msgid "Secondary"
|
||
msgstr "Phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:218
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
|
||
"g., help buttons"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
|
||
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:225
|
||
msgid "Non-Homogeneous"
|
||
msgstr "Không-đồng-nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbbox.c:226
|
||
msgid "If TRUE, the child will not be subject to homogeneous sizing"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển sẽ không là chủ đề để mà đổi đồng cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:259 gtk/gtkcellareabox.c:310 gtk/gtkexpander.c:299
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1895 gtk/gtkiconview.c:511 gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
|
||
msgid "Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:260 gtk/gtkheaderbar.c:1896
|
||
msgid "The amount of space between children"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:267 gtk/gtkflowbox.c:3707
|
||
msgid "Whether the children should all be the same size"
|
||
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:273
|
||
msgid "Baseline position"
|
||
msgstr "Vị trí đường cơ sở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:274
|
||
msgid ""
|
||
"The position of the baseline aligned widgets if extra space is available"
|
||
msgstr "Vị trí của đường cơ sở widget đã căn chỉnh nếu có khoảng trống thêm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:299 gtk/gtkcellareabox.c:330 gtk/gtktoolbar.c:553
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1661 gtk/gtktoolpalette.c:1023
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
|
||
msgid "Expand"
|
||
msgstr "Mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:300
|
||
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
|
||
"ra không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:315 gtk/gtktoolitemgroup.c:1668
|
||
msgid "Fill"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:316
|
||
msgid ""
|
||
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
|
||
"used as padding"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
|
||
"được dùng để đệm cửa sổ không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbox.c:323
|
||
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
|
||
"tính theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbuilder.c:291
|
||
msgid "Translation Domain"
|
||
msgstr "Miền thông dịch:"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbuilder.c:292
|
||
msgid "The translation domain used by gettext"
|
||
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:248
|
||
msgid ""
|
||
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
|
||
"widget"
|
||
msgstr ""
|
||
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
|
||
"khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:254 gtk/gtkexpander.c:283 gtk/gtklabel.c:777
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:457 gtk/gtktoolbutton.c:246
|
||
msgid "Use underline"
|
||
msgstr "Gạch dưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:255 gtk/gtkexpander.c:284 gtk/gtklabel.c:778
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:458
|
||
msgid ""
|
||
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
||
"for the mnemonic accelerator key"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
|
||
"như là phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:267
|
||
msgid ""
|
||
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
|
||
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:273 gtk/gtkcombobox.c:844 gtk/gtkfilechooserbutton.c:432
|
||
msgid "Focus on click"
|
||
msgstr "Tiêu điểm khi bấm chuột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:274 gtk/gtkfilechooserbutton.c:433
|
||
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
||
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:280
|
||
msgid "Border relief"
|
||
msgstr "Đắp nổi viền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:281
|
||
msgid "The border relief style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:300
|
||
msgid "Horizontal alignment for child"
|
||
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:319
|
||
msgid "Vertical alignment for child"
|
||
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:334
|
||
msgid "Child widget to appear next to the button text"
|
||
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:347
|
||
msgid "Image position"
|
||
msgstr "Vị trí ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:348
|
||
msgid "The position of the image relative to the text"
|
||
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:495
|
||
msgid "Default Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:496
|
||
msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” (có thể là mặc định)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:512
|
||
msgid "Default Outside Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:513
|
||
msgid ""
|
||
"Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
|
||
"the border"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu “GTK_CAN_DEFAULT” mà lúc nào cũng được "
|
||
"vẽ bên ngoài viền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:518
|
||
msgid "Child X Displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:519
|
||
msgid ""
|
||
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
|
||
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:526
|
||
msgid "Child Y Displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:527
|
||
msgid ""
|
||
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
|
||
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:543
|
||
msgid "Displace focus"
|
||
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:544
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
|
||
"rectangle"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thuộc tính của “child_displacement_x/_y” (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên "
|
||
"có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:560 gtk/gtkentry.c:836 gtk/gtkentry.c:2002
|
||
msgid "Inner Border"
|
||
msgstr "Viền bên trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:561
|
||
msgid "Border between button edges and child."
|
||
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:574
|
||
msgid "Image spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkbutton.c:575
|
||
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
|
||
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:399
|
||
msgid "Year"
|
||
msgstr "Năm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:400
|
||
msgid "The selected year"
|
||
msgstr "Năm được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:413
|
||
msgid "Month"
|
||
msgstr "Tháng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:414
|
||
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
|
||
msgstr "Tháng được chọn (là con số từ 0 đến 11)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:428
|
||
msgid "Day"
|
||
msgstr "Ngày"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:429
|
||
msgid ""
|
||
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
|
||
"currently selected day)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ngày được chọn (là con số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
|
||
"chọn hiện thời)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:443
|
||
msgid "Show Heading"
|
||
msgstr "Hiện tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:444
|
||
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:458
|
||
msgid "Show Day Names"
|
||
msgstr "Hiện tên ngày"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:459
|
||
msgid "If TRUE, day names are displayed"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:472
|
||
msgid "No Month Change"
|
||
msgstr "Đừng đổi tháng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:473
|
||
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:487
|
||
msgid "Show Week Numbers"
|
||
msgstr "Hiện số tuần"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:488
|
||
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:503
|
||
msgid "Details Width"
|
||
msgstr "Độ rộng chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:504
|
||
msgid "Details width in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng chi tiết tính theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:519
|
||
msgid "Details Height"
|
||
msgstr "Độ cao chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:520
|
||
msgid "Details height in rows"
|
||
msgstr "Độ cao chi tiết tính theo hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:536
|
||
msgid "Show Details"
|
||
msgstr "Hiện chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:537
|
||
msgid "If TRUE, details are shown"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:549
|
||
msgid "Inner border"
|
||
msgstr "Viền trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:550
|
||
msgid "Inner border space"
|
||
msgstr "Khoảng viền bên trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:561
|
||
msgid "Vertical separation"
|
||
msgstr "Phân cách dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:562
|
||
msgid "Space between day headers and main area"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa phần đầu và phần chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:573
|
||
msgid "Horizontal separation"
|
||
msgstr "Phân cách ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcalendar.c:574
|
||
msgid "Space between week headers and main area"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các phần đầu với vùng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:311 gtk/gtktreeviewcolumn.c:277
|
||
msgid "Space which is inserted between cells"
|
||
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:331
|
||
msgid "Whether the cell expands"
|
||
msgstr "Có mở rộng ô hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:346
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Sắp hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:347
|
||
msgid "Whether cell should align with adjacent rows"
|
||
msgstr "Các ô có nên căn hàng với các dòng kề cận hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:363
|
||
msgid "Fixed Size"
|
||
msgstr "Cỡ cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:364
|
||
msgid "Whether cells should be the same size in all rows"
|
||
msgstr "Các ô sẽ có cùng kích thước trong tất cả các dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:380
|
||
msgid "Pack Type"
|
||
msgstr "Kiểu gói"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareabox.c:381
|
||
msgid ""
|
||
"A GtkPackType indicating whether the cell is packed with reference to the "
|
||
"start or end of the cell area"
|
||
msgstr ""
|
||
"Một GtkPackType chỉ ra ô được đóng gói với tham chiếu đến đầu hay cuối của "
|
||
"vùng ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:790
|
||
msgid "Focus Cell"
|
||
msgstr "Kích hoạt ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:791
|
||
msgid "The cell which currently has focus"
|
||
msgstr "Ô mà hiện thời mất hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:809
|
||
msgid "Edited Cell"
|
||
msgstr "Ô đã sửa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:810
|
||
msgid "The cell which is currently being edited"
|
||
msgstr "Ô mà hiện đang bị sửa chữa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:828
|
||
msgid "Edit Widget"
|
||
msgstr "Sửa Widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellarea.c:829
|
||
msgid "The widget currently editing the edited cell"
|
||
msgstr "Widget hiện thời đang sửa ô sửa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:115
|
||
msgid "Area"
|
||
msgstr "Vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:116
|
||
msgid "The Cell Area this context was created for"
|
||
msgstr "Vùng ô mà ngữ cảnh này tạo cho"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:132 gtk/gtkcellareacontext.c:151
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
|
||
msgid "Minimum Width"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:133 gtk/gtkcellareacontext.c:152
|
||
msgid "Minimum cached width"
|
||
msgstr "Độ rộng đệm tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:170 gtk/gtkcellareacontext.c:189
|
||
msgid "Minimum Height"
|
||
msgstr "Chiều cao nhỏ nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellareacontext.c:171 gtk/gtkcellareacontext.c:190
|
||
msgid "Minimum cached height"
|
||
msgstr "Chiều cao đệm tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcelleditable.c:51
|
||
msgid "Editing Canceled"
|
||
msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcelleditable.c:52
|
||
msgid "Indicates that editing has been canceled"
|
||
msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:142
|
||
msgid "Accelerator key"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:143
|
||
msgid "The keyval of the accelerator"
|
||
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159
|
||
msgid "Accelerator modifiers"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160
|
||
msgid "The modifier mask of the accelerator"
|
||
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:177
|
||
msgid "Accelerator keycode"
|
||
msgstr "Mã phím của phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:178
|
||
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
|
||
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:197
|
||
msgid "Accelerator Mode"
|
||
msgstr "Chế độ phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:198
|
||
msgid "The type of accelerators"
|
||
msgstr "Kiểu phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:285
|
||
msgid "mode"
|
||
msgstr "chế độ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:286
|
||
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
|
||
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:294
|
||
msgid "visible"
|
||
msgstr "hiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:295
|
||
msgid "Display the cell"
|
||
msgstr "Hiển thị ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:302
|
||
msgid "Display the cell sensitive"
|
||
msgstr "Hiện ô nhạy cảm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:309
|
||
msgid "xalign"
|
||
msgstr "canh lề x"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:310
|
||
msgid "The x-align"
|
||
msgstr "Hệ số canh lề X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:319
|
||
msgid "yalign"
|
||
msgstr "canh lề Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:320
|
||
msgid "The y-align"
|
||
msgstr "Hệ số canh lề Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:329
|
||
msgid "xpad"
|
||
msgstr "đệm x"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:330
|
||
msgid "The xpad"
|
||
msgstr "Hệ số đệm X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:339
|
||
msgid "ypad"
|
||
msgstr "đệm y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:340
|
||
msgid "The ypad"
|
||
msgstr "Hệ số đệm Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:349
|
||
msgid "width"
|
||
msgstr "độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:350
|
||
msgid "The fixed width"
|
||
msgstr "Chiều rộng cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:359
|
||
msgid "height"
|
||
msgstr "độ cao"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:360
|
||
msgid "The fixed height"
|
||
msgstr "Chiều cao cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:369
|
||
msgid "Is Expander"
|
||
msgstr "Có thể mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:370
|
||
msgid "Row has children"
|
||
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:378
|
||
msgid "Is Expanded"
|
||
msgstr "Đã mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:379
|
||
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
|
||
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:386
|
||
msgid "Cell background color name"
|
||
msgstr "Tên màu nền ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:387
|
||
msgid "Cell background color as a string"
|
||
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:402
|
||
msgid "Cell background color"
|
||
msgstr "Màu nền ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:403
|
||
msgid "Cell background color as a GdkColor"
|
||
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:417
|
||
msgid "Cell background RGBA color"
|
||
msgstr "Màu RGBA nền ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:418
|
||
msgid "Cell background color as a GdkRGBA"
|
||
msgstr "Màu nền ô là GdkRGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:425
|
||
msgid "Editing"
|
||
msgstr "Sửa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:426
|
||
msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
|
||
msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:434
|
||
msgid "Cell background set"
|
||
msgstr "Đặt màu nền ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderer.c:435
|
||
msgid "Whether the cell background color is set"
|
||
msgstr "Có đặt màu nền ô hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
|
||
msgid "Model"
|
||
msgstr "Mô hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
|
||
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
|
||
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:151
|
||
msgid "Text Column"
|
||
msgstr "Cột văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:152
|
||
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
|
||
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:169 gtk/gtkcombobox.c:913
|
||
msgid "Has Entry"
|
||
msgstr "Có mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:170
|
||
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
|
||
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152
|
||
msgid "Pixbuf Object"
|
||
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
|
||
msgid "The pixbuf to render"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160
|
||
msgid "Pixbuf Expander Open"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
|
||
msgid "Pixbuf for open expander"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168
|
||
msgid "Pixbuf Expander Closed"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169
|
||
msgid "Pixbuf for closed expander"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180
|
||
msgid "surface"
|
||
msgstr "bề mặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:181
|
||
msgid "The surface to render"
|
||
msgstr "Bề mặt cần vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:194
|
||
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
|
||
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:202
|
||
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
|
||
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:211
|
||
msgid "Detail"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:212
|
||
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
|
||
msgstr "Chi tiết vẽ cần gửi qua cho bộ máy chủ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:247
|
||
msgid "Follow State"
|
||
msgstr "Theo tình trạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:248
|
||
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
|
||
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:265 gtk/gtkimage.c:342 gtk/gtkmodelbutton.c:877
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:806
|
||
msgid "Icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:139
|
||
msgid "Value of the progress bar"
|
||
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:156 gtk/gtkcellrenderertext.c:255
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:350 gtk/gtkentry.c:890 gtk/gtkmessagedialog.c:214
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:891 gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:217
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:157
|
||
msgid "Text on the progress bar"
|
||
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:180 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
|
||
msgid "Pulse"
|
||
msgstr "Đập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:181
|
||
msgid ""
|
||
"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
|
||
"don't know how much."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:197
|
||
msgid "Text x alignment"
|
||
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:198
|
||
msgid ""
|
||
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
||
"layouts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
|
||
"trí viết từ phải sang trái (RTL)."
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:214
|
||
msgid "Text y alignment"
|
||
msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:215
|
||
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
|
||
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:226 gtk/gtklevelbar.c:1015
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:937 gtk/gtkprogressbar.c:161 gtk/gtkrange.c:437
|
||
msgid "Inverted"
|
||
msgstr "Bị đảo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:227 gtk/gtkprogressbar.c:162
|
||
msgid "Invert the direction in which the progress bar grows"
|
||
msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:113 gtk/gtkrange.c:430 gtk/gtkscalebutton.c:210
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:341
|
||
msgid "Adjustment"
|
||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:114 gtk/gtkspinbutton.c:342
|
||
msgid "The adjustment that holds the value of the spin button"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cái chứa giá trị của cái nút xoay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:129
|
||
msgid "Climb rate"
|
||
msgstr "Tỷ lệ tăng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:130 gtk/gtkspinbutton.c:350
|
||
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
|
||
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:143 gtk/gtkscale.c:307 gtk/gtkspinbutton.c:357
|
||
msgid "Digits"
|
||
msgstr "Số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:144 gtk/gtkspinbutton.c:358
|
||
msgid "The number of decimal places to display"
|
||
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:126
|
||
msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
|
||
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
|
||
msgid "Pulse of the spinner"
|
||
msgstr "Xung của nút xoay tròn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:160
|
||
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
|
||
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:256
|
||
msgid "Text to render"
|
||
msgstr "Văn bản cần vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262
|
||
msgid "Markup"
|
||
msgstr "Mã định dạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:263
|
||
msgid "Marked up text to render"
|
||
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkentry.c:1424 gtk/gtklabel.c:763
|
||
msgid "Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:270
|
||
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
|
||
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276
|
||
msgid "Single Paragraph Mode"
|
||
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:277
|
||
msgid "Whether to keep all text in a single paragraph"
|
||
msgstr "Giữ tất cả văn bản trong một đoạn văn duy nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellview.c:189 gtk/gtktexttag.c:215
|
||
msgid "Background color name"
|
||
msgstr "Tên màu nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:216
|
||
msgid "Background color as a string"
|
||
msgstr "Tên màu nền là chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtkcellview.c:205 gtk/gtktexttag.c:230
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:299 gtk/gtkcellview.c:206 gtk/gtktexttag.c:231
|
||
msgid "Background color as a GdkColor"
|
||
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:313
|
||
msgid "Background color as RGBA"
|
||
msgstr "Màu nền là RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:314 gtk/gtkcellview.c:221 gtk/gtktexttag.c:246
|
||
msgid "Background color as a GdkRGBA"
|
||
msgstr "Màu nền là GdkRGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:319 gtk/gtktexttag.c:261
|
||
msgid "Foreground color name"
|
||
msgstr "Tên màu tiền cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtktexttag.c:262
|
||
msgid "Foreground color as a string"
|
||
msgstr "Tên màu tiền cảnh là chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:335 gtk/gtktexttag.c:277
|
||
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh là GdkColor"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:349
|
||
msgid "Foreground color as RGBA"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh là RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:350 gtk/gtktexttag.c:292
|
||
msgid "Foreground color as a GdkRGBA"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh là GdkRGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:357 gtk/gtkentry.c:798 gtk/gtktexttag.c:308
|
||
#: gtk/gtktextview.c:794
|
||
msgid "Editable"
|
||
msgstr "Sửa được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtktexttag.c:309 gtk/gtktextview.c:795
|
||
msgid "Whether the text can be modified by the user"
|
||
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:364 gtk/gtkcellrenderertext.c:371
|
||
#: gtk/gtkfontchooser.c:64 gtk/gtktexttag.c:324 gtk/gtktexttag.c:332
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:365 gtk/gtkfontchooser.c:65 gtk/gtktexttag.c:325
|
||
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
|
||
msgstr ""
|
||
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. “Sans Italic 12” (không chân nghiêng 12 "
|
||
"điểm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtkfontchooser.c:78 gtk/gtktexttag.c:333
|
||
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
|
||
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:340
|
||
msgid "Font family"
|
||
msgstr "Họ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:341
|
||
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
|
||
"cách)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtkcellrenderertext.c:386
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:348
|
||
msgid "Font style"
|
||
msgstr "Kiểu phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:393 gtk/gtkcellrenderertext.c:394
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:357
|
||
msgid "Font variant"
|
||
msgstr "Biến thể phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:401 gtk/gtkcellrenderertext.c:402
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:366
|
||
msgid "Font weight"
|
||
msgstr "Độ đậm phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtkcellrenderertext.c:410
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:377
|
||
msgid "Font stretch"
|
||
msgstr "Độ giãn phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:417 gtk/gtkcellrenderertext.c:418
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:386
|
||
msgid "Font size"
|
||
msgstr "Cỡ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:425 gtk/gtktexttag.c:406
|
||
msgid "Font points"
|
||
msgstr "Điểm phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtktexttag.c:407
|
||
msgid "Font size in points"
|
||
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:433 gtk/gtktexttag.c:396
|
||
msgid "Font scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:434
|
||
msgid "Font scaling factor"
|
||
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:441 gtk/gtktexttag.c:475
|
||
msgid "Rise"
|
||
msgstr "Độ nâng lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:442
|
||
msgid ""
|
||
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:515
|
||
msgid "Strikethrough"
|
||
msgstr "Gạch đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:451 gtk/gtktexttag.c:516
|
||
msgid "Whether to strike through the text"
|
||
msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:457 gtk/gtktexttag.c:523
|
||
msgid "Underline"
|
||
msgstr "Gạch chân"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:458 gtk/gtktexttag.c:524
|
||
msgid "Style of underline for this text"
|
||
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:465 gtk/gtktexttag.c:435
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:466
|
||
msgid ""
|
||
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
||
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
|
||
"probably don't need it"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi”). Pango có thể dùng "
|
||
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
|
||
"không cần nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:484 gtk/gtklabel.c:914 gtk/gtkprogressbar.c:227
|
||
msgid "Ellipsize"
|
||
msgstr "Chấm lửng hóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:485
|
||
msgid ""
|
||
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
|
||
"have enough room to display the entire string"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn "
|
||
"chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkfilechooserbutton.c:460
|
||
#: gtk/gtklabel.c:934
|
||
msgid "Width In Characters"
|
||
msgstr "Độ rộng tính theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtklabel.c:935
|
||
msgid "The desired width of the label, in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng nhãn mong muốn, theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtklabel.c:990
|
||
msgid "Maximum Width In Characters"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa tính theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:526
|
||
msgid "The maximum width of the cell, in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng lớn nhất của ô, tính theo số kí tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:568
|
||
msgid "Wrap mode"
|
||
msgstr "Chế độ cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543
|
||
msgid ""
|
||
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
|
||
"have enough room to display the entire string"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
|
||
"hiển thị toàn chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:561 gtk/gtkcombobox.c:731
|
||
msgid "Wrap width"
|
||
msgstr "Độ rộng cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
|
||
msgid "The width at which the text is wrapped"
|
||
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:580 gtk/gtktreeviewcolumn.c:344
|
||
msgid "Alignment"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:581
|
||
msgid "How to align the lines"
|
||
msgstr "Cách canh các đường"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:596 gtk/gtkentry.c:1043
|
||
msgid "Placeholder text"
|
||
msgstr "Giữ chỗ văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:597
|
||
msgid "Text rendered when an editable cell is empty"
|
||
msgstr "Văn bản được vẽ khi một ô cho nhập liệu là trống rỗng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:606 gtk/gtkcellview.c:325 gtk/gtktexttag.c:721
|
||
msgid "Background set"
|
||
msgstr "Đặt nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:607 gtk/gtkcellview.c:326 gtk/gtktexttag.c:722
|
||
msgid "Whether this tag affects the background color"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:610 gtk/gtktexttag.c:729
|
||
msgid "Foreground set"
|
||
msgstr "Đặt tiền cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:611 gtk/gtktexttag.c:730
|
||
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu tiền cảnh hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:614 gtk/gtktexttag.c:733
|
||
msgid "Editability set"
|
||
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:615 gtk/gtktexttag.c:734
|
||
msgid "Whether this tag affects text editability"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:618 gtk/gtktexttag.c:737
|
||
msgid "Font family set"
|
||
msgstr "Đặt họ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:619 gtk/gtktexttag.c:738
|
||
msgid "Whether this tag affects the font family"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:622 gtk/gtktexttag.c:741
|
||
msgid "Font style set"
|
||
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:623 gtk/gtktexttag.c:742
|
||
msgid "Whether this tag affects the font style"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:626 gtk/gtktexttag.c:745
|
||
msgid "Font variant set"
|
||
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:627 gtk/gtktexttag.c:746
|
||
msgid "Whether this tag affects the font variant"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:630 gtk/gtktexttag.c:749
|
||
msgid "Font weight set"
|
||
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:631 gtk/gtktexttag.c:750
|
||
msgid "Whether this tag affects the font weight"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:634 gtk/gtktexttag.c:753
|
||
msgid "Font stretch set"
|
||
msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:635 gtk/gtktexttag.c:754
|
||
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:638 gtk/gtktexttag.c:757
|
||
msgid "Font size set"
|
||
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:639 gtk/gtktexttag.c:758
|
||
msgid "Whether this tag affects the font size"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:642 gtk/gtktexttag.c:761
|
||
msgid "Font scale set"
|
||
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:643 gtk/gtktexttag.c:762
|
||
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:646 gtk/gtktexttag.c:781
|
||
msgid "Rise set"
|
||
msgstr "Đặt độ nâng lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:647 gtk/gtktexttag.c:782
|
||
msgid "Whether this tag affects the rise"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:650 gtk/gtktexttag.c:797
|
||
msgid "Strikethrough set"
|
||
msgstr "Đặt gạch đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:651 gtk/gtktexttag.c:798
|
||
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:654 gtk/gtktexttag.c:805
|
||
msgid "Underline set"
|
||
msgstr "Đặt gạch chân"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:655 gtk/gtktexttag.c:806
|
||
msgid "Whether this tag affects underlining"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:658 gtk/gtktexttag.c:769
|
||
msgid "Language set"
|
||
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:659 gtk/gtktexttag.c:770
|
||
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:662
|
||
msgid "Ellipsize set"
|
||
msgstr "Đặt chấm lửng hóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:663
|
||
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chấm lửng hóa hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:666
|
||
msgid "Align set"
|
||
msgstr "Canh lề đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:667
|
||
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:137
|
||
msgid "Toggle state"
|
||
msgstr "Tình trạng bật/tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:138
|
||
msgid "The toggle state of the button"
|
||
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:145
|
||
msgid "Inconsistent state"
|
||
msgstr "Tình trạng không thống nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:146
|
||
msgid "The inconsistent state of the button"
|
||
msgstr "Tình trạng không thống nhất của nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153 gtk/gtklistbox.c:3654
|
||
msgid "Activatable"
|
||
msgstr "Có thể hoạt hóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:154
|
||
msgid "The toggle button can be activated"
|
||
msgstr "Nút bật/tắt có thể được hoạt hóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:161
|
||
msgid "Radio state"
|
||
msgstr "Trạng thái chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:162
|
||
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
|
||
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:169
|
||
msgid "Indicator size"
|
||
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:170 gtk/gtkcheckbutton.c:132
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:146
|
||
msgid "Size of check or radio indicator"
|
||
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:220
|
||
msgid "Background RGBA color"
|
||
msgstr "Màu nền RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:235
|
||
msgid "CellView model"
|
||
msgstr "Mô hình Xem Ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:236
|
||
msgid "The model for cell view"
|
||
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:254 gtk/gtkcombobox.c:1000 gtk/gtkentrycompletion.c:467
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:636 gtk/gtktreemenu.c:307 gtk/gtktreeviewcolumn.c:399
|
||
msgid "Cell Area"
|
||
msgstr "Vùng ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:255 gtk/gtkcombobox.c:1001 gtk/gtkentrycompletion.c:468
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:637 gtk/gtktreemenu.c:308 gtk/gtktreeviewcolumn.c:400
|
||
msgid "The GtkCellArea used to layout cells"
|
||
msgstr "GtkCellArea được dùng để bố trí các ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:278
|
||
msgid "Cell Area Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh Vùng ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:279
|
||
msgid "The GtkCellAreaContext used to compute the geometry of the cell view"
|
||
msgstr "GtkCellAreaContext được dùng để tính toán hình hài của phần xem ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:296
|
||
msgid "Draw Sensitive"
|
||
msgstr "Vẽ nhạy cảm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:297
|
||
msgid "Whether to force cells to be drawn in a sensitive state"
|
||
msgstr "Có nên ép ô được vẽ trong trạng thái nhạy cảm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:315
|
||
msgid "Fit Model"
|
||
msgstr "Mô hình khít"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcellview.c:316
|
||
msgid "Whether to request enough space for every row in the model"
|
||
msgstr "Có yêu cầu đủ chỗ trống cho mọi hàng trong mô hình hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckbutton.c:131 gtk/gtkcheckmenuitem.c:145
|
||
msgid "Indicator Size"
|
||
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckbutton.c:139 gtk/gtkexpander.c:349
|
||
msgid "Indicator Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckbutton.c:140
|
||
msgid "Spacing around check or radio indicator"
|
||
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:123
|
||
msgid "Whether the menu item is checked"
|
||
msgstr "Mục trình đơn có được chọn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:130 gtk/gtktogglebutton.c:187
|
||
msgid "Inconsistent"
|
||
msgstr "Không thống nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:131
|
||
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
|
||
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:138
|
||
msgid "Draw as radio menu item"
|
||
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:139
|
||
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:166 gtk/gtkcolorchooser.c:87
|
||
msgid "Use alpha"
|
||
msgstr "Dùng anfa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:167
|
||
msgid "Whether to give the color an alpha value"
|
||
msgstr "Có nên cho màu một giá trị trong suốt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:182
|
||
msgid "The title of the color selection dialog"
|
||
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:200
|
||
msgid "The selected color"
|
||
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:216
|
||
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:230
|
||
msgid "Current RGBA Color"
|
||
msgstr "Màu RGBA hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorbutton.c:231
|
||
msgid "The selected RGBA color"
|
||
msgstr "Màu RGBA được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooser.c:67
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooser.c:68
|
||
msgid "Current color, as a GdkRGBA"
|
||
msgstr "Màu hiện tại, như là kiểu GdkRGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooser.c:88
|
||
msgid "Whether alpha should be shown"
|
||
msgstr "Có nên hiện lớp trong suốt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorchooserdialog.c:213 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:700
|
||
msgid "Show editor"
|
||
msgstr "Hiện bộ soạn thảo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorscale.c:359
|
||
msgid "Scale type"
|
||
msgstr "Kiểu giãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:707
|
||
msgid "RGBA Color"
|
||
msgstr "Màu RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:707
|
||
msgid "Color as RGBA"
|
||
msgstr "Màu là RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:710 gtk/gtklabel.c:859 gtk/gtklistbox.c:3668
|
||
msgid "Selectable"
|
||
msgstr "Có thể chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:710
|
||
msgid "Whether the swatch is selectable"
|
||
msgstr "Mẫu nhỏ có chọn được hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:713
|
||
msgid "Has Menu"
|
||
msgstr "Có trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcolorswatch.c:713
|
||
msgid "Whether the swatch should offer customization"
|
||
msgstr "Có để miếng nhỏ nên đưa ra tùy biến hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:714
|
||
msgid "ComboBox model"
|
||
msgstr "Mô hình hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:715
|
||
msgid "The model for the combo box"
|
||
msgstr "Mô hình cho hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:732
|
||
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
|
||
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtktreemenu.c:361
|
||
msgid "Row span column"
|
||
msgstr "Cột theo hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:755 gtk/gtktreemenu.c:362
|
||
msgid "TreeModel column containing the row span values"
|
||
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:776 gtk/gtktreemenu.c:382
|
||
msgid "Column span column"
|
||
msgstr "Cột theo cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:777 gtk/gtktreemenu.c:383
|
||
msgid "TreeModel column containing the column span values"
|
||
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:798
|
||
msgid "Active item"
|
||
msgstr "Mục hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:799
|
||
msgid "The item which is currently active"
|
||
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:821
|
||
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
|
||
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:836 gtk/gtkentry.c:820
|
||
msgid "Has Frame"
|
||
msgstr "Có khung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:837
|
||
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
|
||
msgstr "Hộp chọn có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:845
|
||
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
||
msgstr "Hộp chọn có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:862 gtk/gtkmenu.c:616
|
||
msgid "Tearoff Title"
|
||
msgstr "Tựa đề tách rời"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:863
|
||
msgid ""
|
||
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
|
||
"off"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:880
|
||
msgid "Popup shown"
|
||
msgstr "Hiện điều bật lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:881
|
||
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:897
|
||
msgid "Button Sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:898
|
||
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
|
||
msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:914
|
||
msgid "Whether combo box has an entry"
|
||
msgstr "Hộp chọn có ô nhập dữ liệu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:929
|
||
msgid "Entry Text Column"
|
||
msgstr "Cột ô nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:930
|
||
msgid ""
|
||
"The column in the combo box's model to associate with strings from the entry "
|
||
"if the combo was created with #GtkComboBox:has-entry = %TRUE"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cột trong mô hình của hộp chọn để kết hợp với chuỗi từ ô nhập nếu hộp chọn "
|
||
"được tạo với #GtkComboBox:has-entry = %TRUE"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:947
|
||
msgid "ID Column"
|
||
msgstr "Mã Cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:948
|
||
msgid ""
|
||
"The column in the combo box's model that provides string IDs for the values "
|
||
"in the model"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cột trong mô hình của hộp chọn cái mà cung cấp chuỗi mã số cho giá trịn "
|
||
"trong mô hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:963
|
||
msgid "Active id"
|
||
msgstr "ID hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:964
|
||
msgid "The value of the id column for the active row"
|
||
msgstr "Giá trị của cột mã số cho hàng đang kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:980
|
||
msgid "Popup Fixed Width"
|
||
msgstr "Độ rộng bật lên cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:981
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the popup's width should be a fixed width matching the allocated "
|
||
"width of the combo box"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ rộng cửa sổ nổi lên có nên có cỡ có định tương ứng với độ rộng được phân "
|
||
"bổ cho hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1007
|
||
msgid "Appears as list"
|
||
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1008
|
||
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
|
||
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1024
|
||
msgid "Arrow Size"
|
||
msgstr "Cỡ mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1025
|
||
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
|
||
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1042
|
||
msgid "The amount of space used by the arrow"
|
||
msgstr "Khoảng không gian dùng bởi mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcombobox.c:1058
|
||
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
|
||
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:510
|
||
msgid "Resize mode"
|
||
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:511
|
||
msgid "Specify how resize events are handled"
|
||
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:518
|
||
msgid "Border width"
|
||
msgstr "Độ rộng viền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:519
|
||
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
|
||
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:526
|
||
msgid "Child"
|
||
msgstr "Con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcontainer.c:527
|
||
msgid "Can be used to add a new child to the container"
|
||
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssshorthandproperty.c:170
|
||
msgid "Subproperties"
|
||
msgstr "Thuộc tính con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssshorthandproperty.c:171
|
||
msgid "The list of subproperties"
|
||
msgstr "Danh sách các thuộc tính con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:208
|
||
msgid "Animated"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:209
|
||
msgid "Set if the value can be animated"
|
||
msgstr "Đặt nếu giá trị có thể hoạt hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:215
|
||
msgid "Affects"
|
||
msgstr "Hiệu ứng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:216
|
||
msgid "Set if the value affects the sizing of elements"
|
||
msgstr "Đặt nếu giá trị tác động đổi cỡ các phần tử"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:223
|
||
msgid "ID"
|
||
msgstr "Mã số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:224
|
||
msgid "The numeric id for quick access"
|
||
msgstr "Mã số dạng số để truy cập nhanh hơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:230
|
||
msgid "Inherit"
|
||
msgstr "Kế thừa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:231
|
||
msgid "Set if the value is inherited by default"
|
||
msgstr "Đặt giá trị này để kế thừa theo mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:237
|
||
msgid "Initial value"
|
||
msgstr "Giá trị khởi tạo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkcssstyleproperty.c:238
|
||
msgid "The initial specified value used for this property"
|
||
msgstr "Giá trị khởi tạo đã cho được dùng cho thuộc tính này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:588 gtk/gtkinfobar.c:518
|
||
msgid "Content area border"
|
||
msgstr "Viền vùng nội dung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:589
|
||
msgid "Width of border around the main dialog area"
|
||
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:606 gtk/gtkinfobar.c:536
|
||
msgid "Content area spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:607
|
||
msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:614 gtk/gtkinfobar.c:553
|
||
msgid "Button spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:615 gtk/gtkinfobar.c:554
|
||
msgid "Spacing between buttons"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:631 gtk/gtkinfobar.c:570
|
||
msgid "Action area border"
|
||
msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkdialog.c:632
|
||
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
||
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:351
|
||
msgid "The contents of the buffer"
|
||
msgstr "Nội dung của vùng đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:364 gtk/gtkentry.c:964
|
||
msgid "Text length"
|
||
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:365
|
||
msgid "Length of the text currently in the buffer"
|
||
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:378 gtk/gtkentry.c:805
|
||
msgid "Maximum length"
|
||
msgstr "Độ dài tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrybuffer.c:379 gtk/gtkentry.c:806
|
||
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
||
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:775
|
||
msgid "Text Buffer"
|
||
msgstr "Vùng đệm Văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:776
|
||
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
|
||
msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:782 gtk/gtklabel.c:881
|
||
msgid "Cursor Position"
|
||
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:783 gtk/gtklabel.c:882
|
||
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
||
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:790 gtk/gtklabel.c:889
|
||
msgid "Selection Bound"
|
||
msgstr "Biên vùng chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:791 gtk/gtklabel.c:890
|
||
msgid ""
|
||
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
||
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:799
|
||
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
||
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:813
|
||
msgid "Visibility"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:814
|
||
msgid ""
|
||
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
||
"mode)"
|
||
msgstr "SAI sẽ hiển thị “ký tự vô hình” thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:821
|
||
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
||
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:837
|
||
msgid ""
|
||
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
|
||
msgstr ""
|
||
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn thuộc tính kiểu dáng viền bên "
|
||
"trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:843 gtk/gtkentry.c:1509
|
||
msgid "Invisible character"
|
||
msgstr "Ký tự vô hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:844 gtk/gtkentry.c:1510
|
||
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:850
|
||
msgid "Activates default"
|
||
msgstr "Kích hoạt mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:851
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
||
"dialog) when Enter is pressed"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
|
||
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:857
|
||
msgid "Width in chars"
|
||
msgstr "Độ rộng tính theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:858
|
||
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
||
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:874
|
||
msgid "Maximum width in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng ký tự tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:875
|
||
msgid "The desired maximum width of the entry, in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:882
|
||
msgid "Scroll offset"
|
||
msgstr "Hiệu số cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:883
|
||
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:891
|
||
msgid "The contents of the entry"
|
||
msgstr "Nội dung mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:920
|
||
msgid "Truncate multiline"
|
||
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:921
|
||
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
|
||
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:936
|
||
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
|
||
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi “có khung” được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:950 gtk/gtktextview.c:934
|
||
msgid "Overwrite mode"
|
||
msgstr "Chế độ ghi đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:951
|
||
msgid "Whether new text overwrites existing text"
|
||
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:965
|
||
msgid "Length of the text currently in the entry"
|
||
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:979
|
||
msgid "Invisible character set"
|
||
msgstr "Bộ ký tự thấy được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:980
|
||
msgid "Whether the invisible character has been set"
|
||
msgstr "Có Đặt ký tự hữu hình hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:997
|
||
msgid "Caps Lock warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:998
|
||
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khóa chữ "
|
||
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1011
|
||
msgid "Progress Fraction"
|
||
msgstr "Phân số Tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1012
|
||
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
|
||
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1027
|
||
msgid "Progress Pulse Step"
|
||
msgstr "Bước đập tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1028
|
||
msgid ""
|
||
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
|
||
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
|
||
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1044
|
||
msgid "Show text in the entry when it's empty and unfocused"
|
||
msgstr "Hiển thị chữ trong ô nhập khi nó trống rỗng và mất kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1057
|
||
msgid "Primary pixbuf"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1058
|
||
msgid "Primary pixbuf for the entry"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1071
|
||
msgid "Secondary pixbuf"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1072
|
||
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
|
||
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1087
|
||
msgid "Primary stock ID"
|
||
msgstr "Mã số kho chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1088
|
||
msgid "Stock ID for primary icon"
|
||
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1103
|
||
msgid "Secondary stock ID"
|
||
msgstr "Mã số kho phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1104
|
||
msgid "Stock ID for secondary icon"
|
||
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1117
|
||
msgid "Primary icon name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1118
|
||
msgid "Icon name for primary icon"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1131
|
||
msgid "Secondary icon name"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1132
|
||
msgid "Icon name for secondary icon"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1145
|
||
msgid "Primary GIcon"
|
||
msgstr "GIcon chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1146
|
||
msgid "GIcon for primary icon"
|
||
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1159
|
||
msgid "Secondary GIcon"
|
||
msgstr "GIcon phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1160
|
||
msgid "GIcon for secondary icon"
|
||
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1173
|
||
msgid "Primary storage type"
|
||
msgstr "Kiểu lưu trữ chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1174
|
||
msgid "The representation being used for primary icon"
|
||
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1188
|
||
msgid "Secondary storage type"
|
||
msgstr "Kiểu lưu trữ phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1189
|
||
msgid "The representation being used for secondary icon"
|
||
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1209
|
||
msgid "Primary icon activatable"
|
||
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1210
|
||
msgid "Whether the primary icon is activatable"
|
||
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1229
|
||
msgid "Secondary icon activatable"
|
||
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1230
|
||
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
|
||
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1250
|
||
msgid "Primary icon sensitive"
|
||
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1251
|
||
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
|
||
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1271
|
||
msgid "Secondary icon sensitive"
|
||
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1272
|
||
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
|
||
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1287
|
||
msgid "Primary icon tooltip text"
|
||
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1288 gtk/gtkentry.c:1321
|
||
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
|
||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1303
|
||
msgid "Secondary icon tooltip text"
|
||
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1304 gtk/gtkentry.c:1338
|
||
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
|
||
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1320
|
||
msgid "Primary icon tooltip markup"
|
||
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1337
|
||
msgid "Secondary icon tooltip markup"
|
||
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1356 gtk/gtktextview.c:962
|
||
msgid "IM module"
|
||
msgstr "Mô-đun IM"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1357 gtk/gtktextview.c:963
|
||
msgid "Which IM module should be used"
|
||
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1370
|
||
msgid "Completion"
|
||
msgstr "Hoàn chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1371
|
||
msgid "The auxiliary completion object"
|
||
msgstr "Đối tượng hoàn tất bổ trợ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1391 gtk/gtkimcontext.c:331 gtk/gtktextview.c:980
|
||
msgid "Purpose"
|
||
msgstr "Mục đích"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1392 gtk/gtkimcontext.c:332 gtk/gtktextview.c:981
|
||
msgid "Purpose of the text field"
|
||
msgstr "Mục đích của trường văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1407 gtk/gtkimcontext.c:339 gtk/gtktextview.c:998
|
||
msgid "hints"
|
||
msgstr "gợi ý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1408 gtk/gtkimcontext.c:340 gtk/gtktextview.c:999
|
||
msgid "Hints for the text field behaviour"
|
||
msgstr "Gợi ý cho ứng xử trường nhập văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1425 gtk/gtklabel.c:764
|
||
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
||
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1439 gtk/gtkplacessidebar.c:4452 gtk/gtktextview.c:1015
|
||
msgid "Populate all"
|
||
msgstr "Di chuyển tất cả"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1440 gtk/gtktextview.c:1016
|
||
msgid "Whether to emit ::populate-popup for touch popups"
|
||
msgstr "Có phát ::populate-popup khi chạm các popup"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1453 gtk/gtktexttag.c:578 gtk/gtktextview.c:910
|
||
msgid "Tabs"
|
||
msgstr "Thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1454
|
||
msgid "A list of tabstop locations to apply to the text of the entry"
|
||
msgstr "Danh sách các tabstop cần áp dụng vào văn bản của ô nhập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1470
|
||
msgid "Icon Prelight"
|
||
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1471
|
||
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
|
||
msgstr ""
|
||
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1488
|
||
msgid "Progress Border"
|
||
msgstr "Viền diễn tiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:1489
|
||
msgid "Border around the progress bar"
|
||
msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentry.c:2003
|
||
msgid "Border between text and frame."
|
||
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:348
|
||
msgid "Completion Model"
|
||
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:349
|
||
msgid "The model to find matches in"
|
||
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:355
|
||
msgid "Minimum Key Length"
|
||
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:356
|
||
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
|
||
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:370 gtk/gtkiconview.c:432
|
||
msgid "Text column"
|
||
msgstr "Cột văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:371
|
||
msgid "The column of the model containing the strings."
|
||
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:387
|
||
msgid "Inline completion"
|
||
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:388
|
||
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
|
||
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:402
|
||
msgid "Popup completion"
|
||
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:403
|
||
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:417
|
||
msgid "Popup set width"
|
||
msgstr "Cửa sổ nổi lên đặt độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:418
|
||
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:434
|
||
msgid "Popup single match"
|
||
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:435
|
||
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:449
|
||
msgid "Inline selection"
|
||
msgstr "Chọn trực tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkentrycompletion.c:450
|
||
msgid "Your description here"
|
||
msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventbox.c:114
|
||
msgid "Visible Window"
|
||
msgstr "Hiển cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventbox.c:115
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
|
||
"trap events."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
|
||
"bẫy sự kiện."
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventbox.c:121
|
||
msgid "Above child"
|
||
msgstr "Con ở phía trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventbox.c:122
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
|
||
"child widget as opposed to below it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
|
||
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventcontroller.c:169
|
||
msgid "Widget the gesture relates to"
|
||
msgstr "Ô điều khiển hành vi liên quan đến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventcontroller.c:181
|
||
msgid "Propagation phase"
|
||
msgstr "Pha lan truyền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkeventcontroller.c:182
|
||
msgid "Propagation phase at which this controller is run"
|
||
msgstr "Pha lan truyền tại nơi mà điều khiển này đang chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:267
|
||
msgid "Expanded"
|
||
msgstr "Đã mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:268
|
||
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
|
||
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:276
|
||
msgid "Text of the expander's label"
|
||
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:291 gtk/gtklabel.c:770
|
||
msgid "Use markup"
|
||
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:292 gtk/gtklabel.c:771
|
||
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
||
msgstr ""
|
||
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem "
|
||
"“pango_parse_markup()” (pango phân tách mã định dạng)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:300
|
||
msgid "Space to put between the label and the child"
|
||
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:309 gtk/gtkframe.c:197 gtk/gtktoolbutton.c:253
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1612
|
||
msgid "Label widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:310
|
||
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:317
|
||
msgid "Label fill"
|
||
msgstr "Tô đầy nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:318
|
||
msgid "Whether the label widget should fill all available horizontal space"
|
||
msgstr "Mục nên lấp khoảng trống của nhãn widget không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:333
|
||
msgid "Resize toplevel"
|
||
msgstr "Đổi cỡ mức đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:334
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the expander will resize the toplevel window upon expanding and "
|
||
"collapsing"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ khai triển sẽ đổi cỡ cửa sổ mức đỉnh ở trên mở rộng và co nhỏ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:340 gtk/gtktoolitemgroup.c:1640 gtk/gtktreeview.c:1214
|
||
msgid "Expander Size"
|
||
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:341 gtk/gtktoolitemgroup.c:1641 gtk/gtktreeview.c:1215
|
||
msgid "Size of the expander arrow"
|
||
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkexpander.c:350
|
||
msgid "Spacing around expander arrow"
|
||
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:415
|
||
msgid "Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416
|
||
msgid "The file chooser dialog to use."
|
||
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:447
|
||
msgid "The title of the file chooser dialog."
|
||
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:461
|
||
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
|
||
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:375
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:376
|
||
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
|
||
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:382 gtk/gtkrecentchooser.c:266
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:383
|
||
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:388 gtk/gtkplacessidebar.c:4425
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2202
|
||
msgid "Local Only"
|
||
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:389
|
||
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu “file:” cục bộ hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:394
|
||
msgid "Preview widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:395
|
||
msgid "Application supplied widget for custom previews."
|
||
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:400
|
||
msgid "Preview Widget Active"
|
||
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:401
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
|
||
"hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:406
|
||
msgid "Use Preview Label"
|
||
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:407
|
||
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:412
|
||
msgid "Extra widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển thêm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:413
|
||
msgid "Application supplied widget for extra options."
|
||
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:418 gtk/gtkrecentchooser.c:206
|
||
msgid "Select Multiple"
|
||
msgstr "Đa chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:419
|
||
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
|
||
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:425
|
||
msgid "Show Hidden"
|
||
msgstr "Hiện bị ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:426
|
||
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:441
|
||
msgid "Do overwrite confirmation"
|
||
msgstr "Khẳng định ghi đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:442
|
||
msgid ""
|
||
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
|
||
"dialog if necessary."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
|
||
"nếu cần thiết hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:458
|
||
msgid "Allow folder creation"
|
||
msgstr "Cho phép tạo thư mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooser.c:459
|
||
msgid ""
|
||
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
|
||
"folders."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
|
||
"thư mục mới, hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:8376 gtk/gtkfilechooserwidget.c:8377
|
||
msgid "Search mode"
|
||
msgstr "Chế độ tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:8383 gtk/gtkfilechooserwidget.c:8384
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1881
|
||
msgid "Subtitle"
|
||
msgstr "Phụ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfixed.c:150 gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
|
||
msgid "X position"
|
||
msgstr "Vị trí X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfixed.c:151 gtk/gtklayout.c:648
|
||
msgid "X position of child widget"
|
||
msgstr "Tọa độ X của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfixed.c:158 gtk/gtklayout.c:657
|
||
msgid "Y position"
|
||
msgstr "Vị trí Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfixed.c:159 gtk/gtklayout.c:658
|
||
msgid "Y position of child widget"
|
||
msgstr "Tọa độ Y của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3679 gtk/gtkiconview.c:395 gtk/gtklistbox.c:444
|
||
#: gtk/gtktreeselection.c:131
|
||
msgid "Selection mode"
|
||
msgstr "Chế độ chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3680 gtk/gtkiconview.c:396 gtk/gtklistbox.c:445
|
||
msgid "The selection mode"
|
||
msgstr "Chế độ lựa chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3693 gtk/gtkiconview.c:652 gtk/gtklistbox.c:452
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1200
|
||
msgid "Activate on Single Click"
|
||
msgstr "Kích hoạt bằng bấm chuột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3694 gtk/gtkiconview.c:653 gtk/gtklistbox.c:453
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1201
|
||
msgid "Activate row on a single click"
|
||
msgstr "Kích hoạt dòng bằng cách bấm chuột đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3723
|
||
msgid "Minimum Children Per Line"
|
||
msgstr "Số con tối thiểu mỗi dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3724
|
||
msgid ""
|
||
"The minimum number of children to allocate consecutively in the given "
|
||
"orientation."
|
||
msgstr "Số lượng con tối thiểu để phân bổ liên tiếp trong hướng đã cho."
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3737
|
||
msgid "Maximum Children Per Line"
|
||
msgstr "Số con tối đa mỗi dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3738
|
||
msgid ""
|
||
"The maximum amount of children to request space for consecutively in the "
|
||
"given orientation."
|
||
msgstr "Số lượng con tối đa để yêu cầu chỗ trống liên tiếp cho hướng đã cho."
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3750
|
||
msgid "Vertical spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3751
|
||
msgid "The amount of vertical space between two children"
|
||
msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3762
|
||
msgid "Horizontal spacing"
|
||
msgstr "Đệm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkflowbox.c:3763
|
||
msgid "The amount of horizontal space between two children"
|
||
msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:473
|
||
msgid "The title of the font chooser dialog"
|
||
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:488
|
||
msgid "The name of the selected font"
|
||
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:489
|
||
msgid "Sans 12"
|
||
msgstr "Không chân 12"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:503
|
||
msgid "Use font in label"
|
||
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:504
|
||
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
|
||
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:519
|
||
msgid "Use size in label"
|
||
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:520
|
||
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
|
||
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:536
|
||
msgid "Show style"
|
||
msgstr "Hiện kiểu dáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:537
|
||
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:552
|
||
msgid "Show size"
|
||
msgstr "Hiện cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontbutton.c:553
|
||
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooser.c:77
|
||
msgid "Font description"
|
||
msgstr "Mô tả phông"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooser.c:103
|
||
msgid "Show preview text entry"
|
||
msgstr "Hiển thị xem trước mục nhập văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkfontchooser.c:104
|
||
msgid "Whether the preview text entry is shown or not"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị trước văn bản ô nhập hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:167
|
||
msgid "Text of the frame's label"
|
||
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:173
|
||
msgid "Label xalign"
|
||
msgstr "Canh lề X nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:174
|
||
msgid "The horizontal alignment of the label"
|
||
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:181
|
||
msgid "Label yalign"
|
||
msgstr "Canh lề Y nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:182
|
||
msgid "The vertical alignment of the label"
|
||
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:189
|
||
msgid "Frame shadow"
|
||
msgstr "Bóng khung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:190
|
||
msgid "Appearance of the frame border"
|
||
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkframe.c:198
|
||
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesture.c:869
|
||
msgid "Number of points"
|
||
msgstr "Số điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesture.c:870
|
||
msgid "Number of points needed to trigger the gesture"
|
||
msgstr "Số điểm cần để bẫy cử chỉ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesture.c:886 gtk/gtkgesture.c:887
|
||
msgid "GdkWindow to receive events about"
|
||
msgstr "GdkWindow để nhận sự kiện xung quanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturelongpress.c:284
|
||
msgid "Delay factor"
|
||
msgstr "Hệ số trễ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturelongpress.c:285
|
||
msgid "Factor by which to modify the default timeout"
|
||
msgstr "Hệ số cái mà sửa đổi thời gian chờ tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturepan.c:238
|
||
msgid "Allowed orientations"
|
||
msgstr "Các hướng được phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturesingle.c:261
|
||
msgid "Handle only touch events"
|
||
msgstr "Chỉ xử lý các sự kiện chạm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturesingle.c:262
|
||
msgid "Whether the gesture handles only touch events"
|
||
msgstr "Có chỉ ra hiệu với sự kiện chạm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturesingle.c:276 gtk/gtkgesturesingle.c:277
|
||
msgid "Whether the gesture is exclusive"
|
||
msgstr "Hành động có bị loại trừ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturesingle.c:290
|
||
msgid "Button number"
|
||
msgstr "Số nút bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgesturesingle.c:291
|
||
msgid "Button number to listen to"
|
||
msgstr "Số nút để mà nghe nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:768
|
||
msgid "Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:769
|
||
msgid "The GL context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:791
|
||
msgid "Auto render"
|
||
msgstr "Vẽ tự động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:792
|
||
msgid "Whether the GtkGLArea renders on each redraw"
|
||
msgstr "GtkGLArea có được vẽ lại mỗi khi vẽ lại hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:812
|
||
msgid "Has alpha"
|
||
msgstr "Có trong suốt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:813
|
||
msgid "Whether the color buffer has an alpha component"
|
||
msgstr "Bộ đệm màu có thành phần trong suốt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:829
|
||
msgid "Has depth buffer"
|
||
msgstr "Có bộ đệm sâu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:830
|
||
msgid "Whether a depth buffer is allocated"
|
||
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm sâu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:846
|
||
msgid "Has stencil buffer"
|
||
msgstr "Có bộ đệm mẫu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkglarea.c:847
|
||
msgid "Whether a stencil buffer is allocated"
|
||
msgstr "Có phân bổ bộ nhớ đệm khuôn mẫu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1752
|
||
msgid "Row Homogeneous"
|
||
msgstr "Đồng nhất hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1753
|
||
msgid "If TRUE, the rows are all the same height"
|
||
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ cao"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1759
|
||
msgid "Column Homogeneous"
|
||
msgstr "Đồng nhất cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1760
|
||
msgid "If TRUE, the columns are all the same width"
|
||
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1766
|
||
msgid "Baseline Row"
|
||
msgstr "Hàng dòng cơ sở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1767
|
||
msgid "The row to align the to the baseline when valign is GTK_ALIGN_BASELINE"
|
||
msgstr "Hàng để căn chỉnh với dòng cơ sở khi căn chỉnh là GTK_ALIGN_BASELINE"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1785
|
||
msgid "The row number to attach the top side of a child widget to"
|
||
msgstr "Số hàng nơi gắn cạnh đỉnh của widget con vào đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1791 gtk/gtklayout.c:673 gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1792
|
||
msgid "The number of columns that a child spans"
|
||
msgstr "Số cột mà con muốn mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1798 gtk/gtklayout.c:682
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Độ cao"
|
||
|
||
#: gtk/gtkgrid.c:1799
|
||
msgid "The number of rows that a child spans"
|
||
msgstr "Số hàng mà con muốn mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1875
|
||
msgid "The title to display"
|
||
msgstr "Tiêu đề cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1882
|
||
msgid "The subtitle to display"
|
||
msgstr "Phụ đề cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1888
|
||
msgid "Custom Title"
|
||
msgstr "Nhãn tự chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1889
|
||
msgid "Custom title widget to display"
|
||
msgstr "Nhãn tự chọn để hiển thị widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1913
|
||
msgid "Show decorations"
|
||
msgstr "Hiện trang trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1914
|
||
msgid "Whether to show window decorations"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị phần trang trí cửa sổ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1932 gtk/gtksettings.c:1590
|
||
msgid "Decoration Layout"
|
||
msgstr "Bố cục trang trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1933 gtk/gtksettings.c:1591
|
||
msgid "The layout for window decorations"
|
||
msgstr "Bố cục cho trang hoàng cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1946
|
||
msgid "Decoration Layout Set"
|
||
msgstr "Tập hợp Bố cục trang trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1947
|
||
msgid "Whether the decoration-layout property has been set"
|
||
msgstr "Có nên đặt thuộc tính bố trí trang hoàng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1961
|
||
msgid "Has Subtitle"
|
||
msgstr "Có phụ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkheaderbar.c:1962
|
||
msgid "Whether to reserve space for a subtitle"
|
||
msgstr "Có giữ chỗ cho phụ đề hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:414
|
||
msgid "Pixbuf column"
|
||
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:415
|
||
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
|
||
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:433
|
||
msgid "Model column used to retrieve the text from"
|
||
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:452
|
||
msgid "Markup column"
|
||
msgstr "Cột mã định dạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:453
|
||
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
|
||
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:460
|
||
msgid "Icon View Model"
|
||
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:461
|
||
msgid "The model for the icon view"
|
||
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:477
|
||
msgid "Number of columns"
|
||
msgstr "Số cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:478
|
||
msgid "Number of columns to display"
|
||
msgstr "Số cột cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:495
|
||
msgid "Width for each item"
|
||
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:496
|
||
msgid "The width used for each item"
|
||
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:512
|
||
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
|
||
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:527
|
||
msgid "Row Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:528
|
||
msgid "Space which is inserted between grid rows"
|
||
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:543
|
||
msgid "Column Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:544
|
||
msgid "Space which is inserted between grid columns"
|
||
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:559
|
||
msgid "Margin"
|
||
msgstr "Lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:560
|
||
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
|
||
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:575
|
||
msgid "Item Orientation"
|
||
msgstr "Hướng mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:576
|
||
msgid ""
|
||
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
|
||
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:592 gtk/gtktreeview.c:1039 gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
|
||
msgid "Reorderable"
|
||
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:593 gtk/gtktreeview.c:1040
|
||
msgid "View is reorderable"
|
||
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:600 gtk/gtktreeview.c:1184
|
||
msgid "Tooltip Column"
|
||
msgstr "Cột mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:601
|
||
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
|
||
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:618
|
||
msgid "Item Padding"
|
||
msgstr "Đệm mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:619
|
||
msgid "Padding around icon view items"
|
||
msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:666
|
||
msgid "Selection Box Color"
|
||
msgstr "Màu hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:667
|
||
msgid "Color of the selection box"
|
||
msgstr "Màu của hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:673
|
||
msgid "Selection Box Alpha"
|
||
msgstr "Anfa hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkiconview.c:674
|
||
msgid "Opacity of the selection box"
|
||
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:246
|
||
msgid "Surface"
|
||
msgstr "Bề mặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:247
|
||
msgid "A cairo_surface_t to display"
|
||
msgstr "cairo_surface_t cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:278
|
||
msgid "Icon set"
|
||
msgstr "Tập biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:279
|
||
msgid "Icon set to display"
|
||
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:286 gtk/gtkscalebutton.c:201 gtk/gtktoolbar.c:528
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:961
|
||
msgid "Icon size"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:287
|
||
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:303
|
||
msgid "Pixel size"
|
||
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:304
|
||
msgid "Pixel size to use for named icon"
|
||
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:311
|
||
msgid "Animation"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:312
|
||
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
|
||
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:356
|
||
msgid "Resource"
|
||
msgstr "Tài nguyên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:357
|
||
msgid "The resource path being displayed"
|
||
msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên đang được hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:381
|
||
msgid "Use Fallback"
|
||
msgstr "Dùng dự phòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkimage.c:382
|
||
msgid "Whether to use icon names fallback"
|
||
msgstr "Có nên dùng tên biểu tượng dự phòng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:447 gtk/gtkmessagedialog.c:189
|
||
msgid "Message Type"
|
||
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:448 gtk/gtkmessagedialog.c:190
|
||
msgid "The type of message"
|
||
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:463 gtk/gtksearchbar.c:412
|
||
msgid "Show Close Button"
|
||
msgstr "Hiện nút đóng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:464
|
||
msgid "Whether to include a standard close button"
|
||
msgstr "Có bao gồm nút đóng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:519
|
||
msgid "Width of border around the content area"
|
||
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:537
|
||
msgid "Spacing between elements of the area"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinfobar.c:571
|
||
msgid "Width of border around the action area"
|
||
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkinvisible.c:99 gtk/gtkwindow.c:863
|
||
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
||
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:757
|
||
msgid "The text of the label"
|
||
msgstr "Văn bản trong nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:784 gtk/gtktexttag.c:416 gtk/gtktextview.c:811
|
||
msgid "Justification"
|
||
msgstr "Canh đều"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:785
|
||
msgid ""
|
||
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
||
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
||
"GtkLabel:xalign for that"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động "
|
||
"lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkLabel::xalign để "
|
||
"làm điều đó."
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:828
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:829
|
||
msgid ""
|
||
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
||
"to underline"
|
||
msgstr "Chuỗi với ký tự “_” tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:835
|
||
msgid "Line wrap"
|
||
msgstr "Ngắt dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:836
|
||
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
||
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:851
|
||
msgid "Line wrap mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:852
|
||
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
|
||
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:860
|
||
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
||
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:866
|
||
msgid "Mnemonic key"
|
||
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:867
|
||
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
||
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:874
|
||
msgid "Mnemonic widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:875
|
||
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:915
|
||
msgid ""
|
||
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
|
||
"enough room to display the entire string"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỗ muốn đặt dấu chấm lửng, nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:953
|
||
msgid "Single Line Mode"
|
||
msgstr "Chế độ dòng đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:954
|
||
msgid "Whether the label is in single line mode"
|
||
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:970
|
||
msgid "Angle"
|
||
msgstr "Góc"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:971
|
||
msgid "Angle at which the label is rotated"
|
||
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:991
|
||
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:1007
|
||
msgid "Track visited links"
|
||
msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:1008
|
||
msgid "Whether visited links should be tracked"
|
||
msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:1024
|
||
msgid "Number of lines"
|
||
msgstr "Số dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtklabel.c:1025
|
||
msgid "The desired number of lines, when ellipsizing a wrapping label"
|
||
msgstr "Số lượng dòng mong muốn, khi “chấm lửng hóa” nhãn bao bọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtklayout.c:674
|
||
msgid "The width of the layout"
|
||
msgstr "Độ rộng của bố trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtklayout.c:683
|
||
msgid "The height of the layout"
|
||
msgstr "Độ cao của bố trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:948
|
||
msgid "Currently filled value level"
|
||
msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:949
|
||
msgid "Currently filled value level of the level bar"
|
||
msgstr "Mức giá trị lọc hiện tại của thanh mức"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:963
|
||
msgid "Minimum value level for the bar"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:964
|
||
msgid "Minimum value level that can be displayed by the bar"
|
||
msgstr "Giá trị mức tối thiểu có thể hiển thị bởi thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:978
|
||
msgid "Maximum value level for the bar"
|
||
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:979
|
||
msgid "Maximum value level that can be displayed by the bar"
|
||
msgstr "Giá trị mức tối đa mà có thể hiển thị trên thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:999
|
||
msgid "The mode of the value indicator"
|
||
msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1000
|
||
msgid "The mode of the value indicator displayed by the bar"
|
||
msgstr "Chế độ của bộ chỉ thị giá trị bởi thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1016
|
||
msgid "Invert the direction in which the level bar grows"
|
||
msgstr "Đảo ngược hướng của thanh diễn tiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1030
|
||
msgid "Minimum height for filling blocks"
|
||
msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1031
|
||
msgid "Minimum height for blocks that fill the bar"
|
||
msgstr "Độ cao tối thiểu của khối làm đầy thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1044
|
||
msgid "Minimum width for filling blocks"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy"
|
||
|
||
#: gtk/gtklevelbar.c:1045
|
||
msgid "Minimum width for blocks that fill the bar"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu của khối làm đầy thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:163
|
||
msgid "URI"
|
||
msgstr "URI"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:164
|
||
msgid "The URI bound to this button"
|
||
msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:179
|
||
msgid "Visited"
|
||
msgstr "Đã thăm"
|
||
|
||
#: gtk/gtklinkbutton.c:180
|
||
msgid "Whether this link has been visited."
|
||
msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
|
||
|
||
#: gtk/gtklistbox.c:3655
|
||
msgid "Whether this row can be activated"
|
||
msgstr "Hàng này đã được kích hoạt hay chưa"
|
||
|
||
#: gtk/gtklistbox.c:3669
|
||
msgid "Whether this row can be selected"
|
||
msgstr "Hàng này đã được chọn hay chưa"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:262
|
||
msgid "Permission"
|
||
msgstr "Quyền hạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:263
|
||
msgid "The GPermission object controlling this button"
|
||
msgstr "Đối tượng GPermission đang điều khiển nút này"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:270
|
||
msgid "Lock Text"
|
||
msgstr "Khóa văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:271
|
||
msgid "The text to display when prompting the user to lock"
|
||
msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:279
|
||
msgid "Unlock Text"
|
||
msgstr "Bỏ khóa văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:280
|
||
msgid "The text to display when prompting the user to unlock"
|
||
msgstr "Văn bản hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:288
|
||
msgid "Lock Tooltip"
|
||
msgstr "Khóa mẹo"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:289
|
||
msgid "The tooltip to display when prompting the user to lock"
|
||
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng khóa lại"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:297
|
||
msgid "Unlock Tooltip"
|
||
msgstr "Mở khóa mẹo"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:298
|
||
msgid "The tooltip to display when prompting the user to unlock"
|
||
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng mở khóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:306
|
||
msgid "Not Authorized Tooltip"
|
||
msgstr "Mẹo công cụ khi không đủ thẩm quyền"
|
||
|
||
#: gtk/gtklockbutton.c:307
|
||
msgid ""
|
||
"The tooltip to display when prompting the user cannot obtain authorization"
|
||
msgstr "Mẹo công cụ hiển thị khi nhắc người dùng không thể được cho phép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmagnifier.c:272
|
||
msgid "Inspected"
|
||
msgstr "Đã điều tra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmagnifier.c:273
|
||
msgid "Inspected widget"
|
||
msgstr "Wiget đã điều tra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmagnifier.c:279 gtk/gtkmagnifier.c:280
|
||
msgid "magnification"
|
||
msgstr "phóng to"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmagnifier.c:286 gtk/gtkmagnifier.c:287
|
||
msgid "resize"
|
||
msgstr "đổi cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:191
|
||
msgid "Pack direction"
|
||
msgstr "Hướng bó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:192
|
||
msgid "The pack direction of the menubar"
|
||
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:208
|
||
msgid "Child Pack direction"
|
||
msgstr "Hướng bó con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:209
|
||
msgid "The child pack direction of the menubar"
|
||
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:218
|
||
msgid "Style of bevel around the menubar"
|
||
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:234 gtk/gtktoolbar.c:587
|
||
msgid "Internal padding"
|
||
msgstr "Đệm bên trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubar.c:235
|
||
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
|
||
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:531
|
||
msgid "Popup"
|
||
msgstr "Bật lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:532
|
||
msgid "The dropdown menu."
|
||
msgstr "Trình đơn thả xuống."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:550
|
||
msgid "Menu model"
|
||
msgstr "Mô hình trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:551
|
||
msgid "The model from which the popup is made."
|
||
msgstr "Mô hình mà từ đó popup được tạo."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:564
|
||
msgid "Align with"
|
||
msgstr "Căn chỉnh bằng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:565
|
||
msgid "The parent widget which the menu should align with."
|
||
msgstr "Widget cha mà trình đơn cần căn chỉnh với."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:579 gtk/gtkstylecontext.c:236
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:580
|
||
msgid "The direction the arrow should point."
|
||
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:595
|
||
msgid "Use a popover"
|
||
msgstr "Dùng popover"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:596
|
||
msgid "Use a popover instead of a menu"
|
||
msgstr "Dùng popover thay cho trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:609
|
||
msgid "Popover"
|
||
msgstr "Popover"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenubutton.c:610
|
||
msgid "The popover"
|
||
msgstr "Popover"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:554
|
||
msgid "The currently selected menu item"
|
||
msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:569
|
||
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
|
||
msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:583 gtk/gtkmenuitem.c:429
|
||
msgid "Accel Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:584
|
||
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
|
||
msgstr ""
|
||
"Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
|
||
"mục con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:600
|
||
msgid "Attach Widget"
|
||
msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:601
|
||
msgid "The widget the menu is attached to"
|
||
msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:617
|
||
msgid ""
|
||
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
|
||
"off"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:633
|
||
msgid "Tearoff State"
|
||
msgstr "Tình trạng tách rời"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:634
|
||
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
|
||
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:648
|
||
msgid "Monitor"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:649
|
||
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
|
||
msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:669
|
||
msgid "Reserve Toggle Size"
|
||
msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:670
|
||
msgid ""
|
||
"A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
|
||
"icons"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
|
||
"bật/tắt và biểu tượng, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:685
|
||
msgid "Horizontal Padding"
|
||
msgstr "Đệm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:686
|
||
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
|
||
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:704
|
||
msgid "Vertical Padding"
|
||
msgstr "Đệm dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:705
|
||
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
|
||
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:714
|
||
msgid "Vertical Offset"
|
||
msgstr "Hiệu số dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:715
|
||
msgid ""
|
||
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
||
"vertically"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
|
||
"ảnh này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:723
|
||
msgid "Horizontal Offset"
|
||
msgstr "Hiệu số ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:724
|
||
msgid ""
|
||
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
||
"horizontally"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
|
||
"ảnh này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:732
|
||
msgid "Double Arrows"
|
||
msgstr "Mũi tên đôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:733
|
||
msgid "When scrolling, always show both arrows."
|
||
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:746
|
||
msgid "Arrow Placement"
|
||
msgstr "Vị trí mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:747
|
||
msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
|
||
msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:755
|
||
msgid "Left Attach"
|
||
msgstr "Gắn trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:763
|
||
msgid "Right Attach"
|
||
msgstr "Gắn phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:764
|
||
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
|
||
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:771
|
||
msgid "Top Attach"
|
||
msgstr "Gán đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:772
|
||
msgid "The row number to attach the top of the child to"
|
||
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:779
|
||
msgid "Bottom Attach"
|
||
msgstr "Gắn đáy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenu.c:794
|
||
msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
|
||
msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:399
|
||
msgid "Right Justified"
|
||
msgstr "Sắp thẳng bên phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:400
|
||
msgid ""
|
||
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:413 gtk/gtkpopovermenu.c:368
|
||
msgid "Submenu"
|
||
msgstr "Trình đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:414
|
||
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
|
||
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:430
|
||
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
|
||
msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:444
|
||
msgid "The text for the child label"
|
||
msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:520
|
||
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
|
||
"mục trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:533
|
||
msgid "Width in Characters"
|
||
msgstr "Bề rộng theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenuitem.c:534
|
||
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
|
||
msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenushell.c:419
|
||
msgid "Take Focus"
|
||
msgstr "Lấy tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenushell.c:420
|
||
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị lôgíc (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
|
||
"hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:266
|
||
msgid "Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:267
|
||
msgid "The dropdown menu"
|
||
msgstr "Trình đơn thả xuống"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:174
|
||
msgid "label border"
|
||
msgstr "viền nhãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:175
|
||
msgid "Width of border around the label in the message dialog"
|
||
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:197
|
||
msgid "Message Buttons"
|
||
msgstr "Nút thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:198
|
||
msgid "The buttons shown in the message dialog"
|
||
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:215
|
||
msgid "The primary text of the message dialog"
|
||
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:230
|
||
msgid "Use Markup"
|
||
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:231
|
||
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
|
||
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:245
|
||
msgid "Secondary Text"
|
||
msgstr "Văn bản phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:246
|
||
msgid "The secondary text of the message dialog"
|
||
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:261
|
||
msgid "Use Markup in secondary"
|
||
msgstr "Dùng Mã định dạng trong phần phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:262
|
||
msgid "The secondary text includes Pango markup."
|
||
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:277
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:278
|
||
msgid "The image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:294
|
||
msgid "Message area"
|
||
msgstr "Vùng thông điệp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmessagedialog.c:295
|
||
msgid "GtkVBox that holds the dialog's primary and secondary labels"
|
||
msgstr "GtkVBox cái mà giữ nhãn chính và phụ của hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:861
|
||
msgid "Role"
|
||
msgstr "Vai trò"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:862
|
||
msgid "The role of this button"
|
||
msgstr "Vai trò của nút này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:878
|
||
msgid "The icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:892
|
||
msgid "The text"
|
||
msgstr "Văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:921
|
||
msgid "Menu name"
|
||
msgstr "Tên trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:922
|
||
msgid "The name of the menu to open"
|
||
msgstr "Tên của trình đơn được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:938
|
||
msgid "Whether the menu is a parent"
|
||
msgstr "Trình đơn có phải là một cha hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:952
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Đặt vào giữa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:953
|
||
msgid "Whether to center the contents"
|
||
msgstr "Có nên đặt nội dung ở giữa hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:968
|
||
msgid "Iconic"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmodelbutton.c:969
|
||
msgid "Whether to prefer the icon over text"
|
||
msgstr "Có quy biểu tượng lên văn bản hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:161 gtk/gtkstylecontext.c:252
|
||
msgid "Parent"
|
||
msgstr "Cha"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:162
|
||
msgid "The parent window"
|
||
msgstr "Cửa sổ cha"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:169
|
||
msgid "Is Showing"
|
||
msgstr "Đang hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:170
|
||
msgid "Are we showing a dialog"
|
||
msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkmountoperation.c:178
|
||
msgid "The screen where this window will be displayed."
|
||
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:690
|
||
msgid "Page"
|
||
msgstr "Trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:691
|
||
msgid "The index of the current page"
|
||
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:698
|
||
msgid "Tab Position"
|
||
msgstr "Vị trí thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:699
|
||
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
|
||
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:706
|
||
msgid "Show Tabs"
|
||
msgstr "Hiện thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:707
|
||
msgid "Whether tabs should be shown"
|
||
msgstr "Có hiển thị các thẻ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:713
|
||
msgid "Show Border"
|
||
msgstr "Hiện viền"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:714
|
||
msgid "Whether the border should be shown"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị đường viền hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:720
|
||
msgid "Scrollable"
|
||
msgstr "Có thể cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:721
|
||
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
|
||
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:727
|
||
msgid "Enable Popup"
|
||
msgstr "Cho phép bật lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:728
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
|
||
"you can use to go to a page"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
|
||
"dùng để đi đến một trang khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:741
|
||
msgid "Group Name"
|
||
msgstr "Tên nhóm"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:742
|
||
msgid "Group name for tab drag and drop"
|
||
msgstr "Tên nhóm cho kéo thả tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:751
|
||
msgid "Tab label"
|
||
msgstr "Nhãn thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:752
|
||
msgid "The string displayed on the child's tab label"
|
||
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:758
|
||
msgid "Menu label"
|
||
msgstr "Nhãn trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:759
|
||
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
|
||
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:772
|
||
msgid "Tab expand"
|
||
msgstr "Mở rộng thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:773
|
||
msgid "Whether to expand the child's tab"
|
||
msgstr "Có nên mở rộng tab của con hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:779
|
||
msgid "Tab fill"
|
||
msgstr "Lấp thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:780
|
||
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area"
|
||
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:787
|
||
msgid "Tab reorderable"
|
||
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:788
|
||
msgid "Whether the tab is reorderable by user action"
|
||
msgstr "Thẻ có thể được sắp xếp lại bởi người dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:794
|
||
msgid "Tab detachable"
|
||
msgstr "Có thể tách rời thanh"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:795
|
||
msgid "Whether the tab is detachable"
|
||
msgstr "Thanh có khả năng được tách rời hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:810 gtk/gtkscrollbar.c:101
|
||
msgid "Secondary backward stepper"
|
||
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:811
|
||
msgid ""
|
||
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
||
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:826 gtk/gtkscrollbar.c:108
|
||
msgid "Secondary forward stepper"
|
||
msgstr "Bộ bước tới phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:827
|
||
msgid ""
|
||
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
||
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:841 gtk/gtkscrollbar.c:87
|
||
msgid "Backward stepper"
|
||
msgstr "Bộ bước lùi"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:842 gtk/gtkscrollbar.c:88
|
||
msgid "Display the standard backward arrow button"
|
||
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:856 gtk/gtkscrollbar.c:94
|
||
msgid "Forward stepper"
|
||
msgstr "Bộ bước tới"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:857 gtk/gtkscrollbar.c:95
|
||
msgid "Display the standard forward arrow button"
|
||
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:871
|
||
msgid "Tab overlap"
|
||
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:872
|
||
msgid "Size of tab overlap area"
|
||
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:887
|
||
msgid "Tab curvature"
|
||
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:888
|
||
msgid "Size of tab curvature"
|
||
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:904
|
||
msgid "Arrow spacing"
|
||
msgstr "Giãn cách mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:905
|
||
msgid "Scroll arrow spacing"
|
||
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:921
|
||
msgid "Initial gap"
|
||
msgstr "Khe hở đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:922
|
||
msgid "Initial gap before the first tab"
|
||
msgstr "Khởi tạo khe hở trước tab đầu tiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:940
|
||
msgid "Tab gap"
|
||
msgstr "Khe tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtknotebook.c:941
|
||
msgid "Active tab is drawn with a gap at the bottom"
|
||
msgstr "Tab đang hoạt động được vẽ với khe hở ở đáy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkorientable.c:62
|
||
msgid "The orientation of the orientable"
|
||
msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkoverlay.c:764
|
||
msgid "Pass Through"
|
||
msgstr "Chuyển qua"
|
||
|
||
#: gtk/gtkoverlay.c:764
|
||
msgid "Pass through input, does not affect main child"
|
||
msgstr "Chuyển qua đầu vào, không ảnh hưởng đến con chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkoverlay.c:769
|
||
msgid "Index"
|
||
msgstr "Mục lục"
|
||
|
||
#: gtk/gtkoverlay.c:770
|
||
msgid "The index of the overlay in the parent, -1 for the main child"
|
||
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ, -1 cho con chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:337
|
||
msgid ""
|
||
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:344
|
||
msgid "Position Set"
|
||
msgstr "Đặt vị trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:345
|
||
msgid "TRUE if the Position property should be used"
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu thuộc tính \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:361
|
||
msgid "Minimal Position"
|
||
msgstr "Vị trí tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:362
|
||
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
|
||
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:378
|
||
msgid "Maximal Position"
|
||
msgstr "Vị trí tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:379
|
||
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
|
||
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho thuộc tính \"Position\" (Vị trí)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:395
|
||
msgid "Wide Handle"
|
||
msgstr "Cán rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:396
|
||
msgid "Whether the paned should have a prominent handle"
|
||
msgstr "Khung điều khiển có nên có cán nhô lên hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:402
|
||
msgid "Handle Size"
|
||
msgstr "Cỡ cán"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:403
|
||
msgid "Width of handle"
|
||
msgstr "Độ rộng của cán"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:420
|
||
msgid "Resize"
|
||
msgstr "Đổi cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:421
|
||
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
|
||
"nhiều ô"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:436
|
||
msgid "Shrink"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpaned.c:437
|
||
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4388
|
||
msgid "Location to Select"
|
||
msgstr "Vị trí để chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4389
|
||
msgid "The location to highlight in the sidebar"
|
||
msgstr "Vị trí để tô sáng trong thanh bên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4394 gtk/gtkplacesview.c:2223
|
||
msgid "Open Flags"
|
||
msgstr "Cờ mở"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4395 gtk/gtkplacesview.c:2224
|
||
msgid ""
|
||
"Modes in which the calling application can open locations selected in the "
|
||
"sidebar"
|
||
msgstr "Chế độ mà ứng dụng gọi có thể mở vị trí chọn trong thanh bên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4401
|
||
msgid "Show recent files"
|
||
msgstr "Hiện các tập tin mới dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4402
|
||
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut for recent files"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên để thanh bên bao gồm đường tắt dựng sẵn cho các tập tin mới dùng hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4407
|
||
msgid "Show 'Desktop'"
|
||
msgstr "Hiện “Màn hình làm việc”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4408
|
||
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Desktop folder"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến thư mục “Màn hình nền” dựng sẵn hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4413
|
||
msgid "Show 'Connect to Server'"
|
||
msgstr "Hiển thị “Kết nối đến máy chủ”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4414
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to a 'Connect to server' "
|
||
"dialog"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến hộp thoại “Kết nối đến máy chủ” hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4419
|
||
msgid "Show 'Enter Location'"
|
||
msgstr "Hiện “Nhập địa điểm”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4420
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the sidebar includes a builtin shortcut to manually enter a location"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt đến ô nhập vị trí bằng tay hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4426 gtk/gtkplacesview.c:2203
|
||
msgid "Whether the sidebar only includes local files"
|
||
msgstr "Thanh bên có nên chỉ bao gồm các tập tin nội bộ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4431
|
||
msgid "Show 'Trash'"
|
||
msgstr "Hiện “Thùng rác”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4432
|
||
msgid "Whether the sidebar includes a builtin shortcut to the Trash location"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh bên có nên bao gồm đường tắt dựng sẵn đến vị trí thùng rác hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4437
|
||
msgid "Show 'Other locations'"
|
||
msgstr "Hiện “Vị trí khác”"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4438
|
||
msgid "Whether the sidebar includes an item to show external locations"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh bên có nên bao gồm các mục để hiển thị các vị trí mở rộng thêm hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacessidebar.c:4453
|
||
msgid "Whether to emit ::populate-popup for popups that are not menus"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có phát ::populate-popup cho các popup mà không phải là trình đơn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2209
|
||
msgid "Loading"
|
||
msgstr "Đang tải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2210
|
||
msgid "Whether the view is loading locations"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị các vị trí đang tải hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2216
|
||
msgid "Fetching networks"
|
||
msgstr "Mạng lấy về"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesview.c:2217
|
||
msgid "Whether the view is fetching networks"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mạng đang lấy về"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:181
|
||
msgid "Icon of the row"
|
||
msgstr "Biểu tượng của cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:182
|
||
msgid "The icon representing the volume"
|
||
msgstr "Biểu tượng nhỏ đại diện cho phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:188
|
||
msgid "Name of the volume"
|
||
msgstr "Tên của phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:189
|
||
msgid "The name of the volume"
|
||
msgstr "Tên của phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:195
|
||
msgid "Path of the volume"
|
||
msgstr "Đường dẫn của phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:196
|
||
msgid "The path of the volume"
|
||
msgstr "Đường dẫn của phân vùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:202
|
||
msgid "Volume represented by the row"
|
||
msgstr "Phân vùng được thể hiện theo dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:203
|
||
msgid "The volume represented by the row"
|
||
msgstr "Phân vùng được thể hiện theo dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:209
|
||
msgid "Mount represented by the row"
|
||
msgstr "Điểm gắn được thể hiện theo dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:210
|
||
msgid "The mount point represented by the row, if any"
|
||
msgstr "Điểm gắn được thể hiện theo dòng, nếu có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:216
|
||
msgid "File represented by the row"
|
||
msgstr "Tập tin được thể hiện theo dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:217
|
||
msgid "The file represented by the row, if any"
|
||
msgstr "Tập tin được thể hiện theo dòng, nếu có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:223 gtk/gtkplacesviewrow.c:224
|
||
msgid "Whether the row represents a network location"
|
||
msgstr "Có nên để hàng thể hiện một vị trí mạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplug.c:197
|
||
msgid "Whether the plug is embedded"
|
||
msgstr "Cái cắm có nên nhúng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplug.c:211
|
||
msgid "Socket Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkplug.c:212
|
||
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
|
||
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1590
|
||
msgid "Relative to"
|
||
msgstr "Liên quan đến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1591
|
||
msgid "Widget the bubble window points to"
|
||
msgstr "Widget mà cửa sổ bubble chỉ đến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1604
|
||
msgid "Pointing to"
|
||
msgstr "Chỉ đến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1605
|
||
msgid "Rectangle the bubble window points to"
|
||
msgstr "Hình chữ nhật nơi mà cửa sổ bubble chỉ đến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1619
|
||
msgid "Position to place the bubble window"
|
||
msgstr "Vị trí đặt cửa sổ bubble"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1634 gtk/gtkwindow.c:754
|
||
msgid "Modal"
|
||
msgstr "Cách thức"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1635
|
||
msgid "Whether the popover is modal"
|
||
msgstr "Có để popever ở trên cùng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1649
|
||
msgid "Transitions enabled"
|
||
msgstr "Bật chuyển tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopover.c:1650
|
||
msgid "Whether show/hide transitions are enabled or not"
|
||
msgstr "Có nên bật chuyển tiếp ẩn/hiện hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopovermenu.c:351
|
||
msgid "Visible submenu"
|
||
msgstr "Thấy được thực đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopovermenu.c:352
|
||
msgid "The name of the visible submenu"
|
||
msgstr "Tên trình đơn con thấy được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkpopovermenu.c:369
|
||
msgid "The name of the submenu"
|
||
msgstr "Tên của trình đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:122
|
||
msgid "Name of the printer"
|
||
msgstr "Tên máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:128
|
||
msgid "Backend"
|
||
msgstr "Hậu phương"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:129
|
||
msgid "Backend for the printer"
|
||
msgstr "Hậu phương cho máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:135
|
||
msgid "Is Virtual"
|
||
msgstr "là ảo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:136
|
||
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
|
||
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:142
|
||
msgid "Accepts PDF"
|
||
msgstr "Chấp nhận PDF"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:143
|
||
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
|
||
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:149
|
||
msgid "Accepts PostScript"
|
||
msgstr "Chấp nhận PostScript"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:150
|
||
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
|
||
msgstr ""
|
||
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:156
|
||
msgid "State Message"
|
||
msgstr "Thông điệp tình trạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:157
|
||
msgid "String giving the current state of the printer"
|
||
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:163
|
||
msgid "Location"
|
||
msgstr "Địa điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:164
|
||
msgid "The location of the printer"
|
||
msgstr "Địa điểm của máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:171
|
||
msgid "The icon name to use for the printer"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:177
|
||
msgid "Job Count"
|
||
msgstr "Tổng công việc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:178
|
||
msgid "Number of jobs queued in the printer"
|
||
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:196
|
||
msgid "Paused Printer"
|
||
msgstr "Máy in bị tạm dừng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:197
|
||
msgid "TRUE if this printer is paused"
|
||
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:210
|
||
msgid "Accepting Jobs"
|
||
msgstr "Chấp nhận Công việc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinter.c:211
|
||
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
|
||
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinteroption.c:103
|
||
msgid "Option Value"
|
||
msgstr "Giá trị tùy chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinteroption.c:104
|
||
msgid "Value of the option"
|
||
msgstr "Giá trị của tùy chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:126
|
||
msgid "Source option"
|
||
msgstr "Tùy chọn nguồn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:127
|
||
msgid "The PrinterOption backing this widget"
|
||
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:133
|
||
msgid "Title of the print job"
|
||
msgstr "Tựa của công việc in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:141
|
||
msgid "Printer"
|
||
msgstr "Máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:142
|
||
msgid "Printer to print the job to"
|
||
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:150
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:151
|
||
msgid "Printer settings"
|
||
msgstr "Cài đặt máy in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:159 gtk/gtkprintjob.c:160 gtk/gtkprintunixdialog.c:406
|
||
msgid "Page Setup"
|
||
msgstr "Cài đặt trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:168 gtk/gtkprintoperation.c:1237
|
||
msgid "Track Print Status"
|
||
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintjob.c:169
|
||
msgid ""
|
||
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
|
||
"print data has been sent to the printer or print server."
|
||
msgstr ""
|
||
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
|
||
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1109
|
||
msgid "Default Page Setup"
|
||
msgstr "Cài đặt trang mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1110
|
||
msgid "The GtkPageSetup used by default"
|
||
msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1128 gtk/gtkprintunixdialog.c:424
|
||
msgid "Print Settings"
|
||
msgstr "Cài đặt in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:425
|
||
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
|
||
msgstr "Cài đặt in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147
|
||
msgid "Job Name"
|
||
msgstr "Tên công việc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1148
|
||
msgid "A string used for identifying the print job."
|
||
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1172
|
||
msgid "Number of Pages"
|
||
msgstr "Số trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1173
|
||
msgid "The number of pages in the document."
|
||
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1194 gtk/gtkprintunixdialog.c:414
|
||
msgid "Current Page"
|
||
msgstr "Trang hiện có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1195 gtk/gtkprintunixdialog.c:415
|
||
msgid "The current page in the document"
|
||
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1216
|
||
msgid "Use full page"
|
||
msgstr "Dùng toàn trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1217
|
||
msgid ""
|
||
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
|
||
"not the corner of the imageable area"
|
||
msgstr ""
|
||
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
|
||
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1238
|
||
msgid ""
|
||
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
|
||
"after the print data has been sent to the printer or print server."
|
||
msgstr ""
|
||
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
|
||
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1255
|
||
msgid "Unit"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1256
|
||
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
|
||
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1273
|
||
msgid "Show Dialog"
|
||
msgstr "Hiện hộp thoại"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1274
|
||
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
|
||
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1297
|
||
msgid "Allow Async"
|
||
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1298
|
||
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
|
||
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1320 gtk/gtkprintoperation.c:1321
|
||
msgid "Export filename"
|
||
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1335
|
||
msgid "Status"
|
||
msgstr "Trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1336
|
||
msgid "The status of the print operation"
|
||
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1356
|
||
msgid "Status String"
|
||
msgstr "Chuỗi trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1357
|
||
msgid "A human-readable description of the status"
|
||
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1375
|
||
msgid "Custom tab label"
|
||
msgstr "Nhãn tab riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1376
|
||
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
|
||
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1391 gtk/gtkprintunixdialog.c:449
|
||
msgid "Support Selection"
|
||
msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1392
|
||
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1408 gtk/gtkprintunixdialog.c:457
|
||
msgid "Has Selection"
|
||
msgstr "Có vùng chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1409
|
||
msgid "TRUE if a selection exists."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu đã có một cái chọn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1424 gtk/gtkprintunixdialog.c:465
|
||
msgid "Embed Page Setup"
|
||
msgstr "Nhúng cài đặt trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1425 gtk/gtkprintunixdialog.c:466
|
||
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
|
||
msgstr ""
|
||
"ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
|
||
"GtkPrintUnixDialog"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1446
|
||
msgid "Number of Pages To Print"
|
||
msgstr "Số các trang cần in ấn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintoperation.c:1447
|
||
msgid "The number of pages that will be printed."
|
||
msgstr "Số các trang cần in ấn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:407
|
||
msgid "The GtkPageSetup to use"
|
||
msgstr "Cài đặt trang GtkPageSetup cần dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:432
|
||
msgid "Selected Printer"
|
||
msgstr "Máy in được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:433
|
||
msgid "The GtkPrinter which is selected"
|
||
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:440
|
||
msgid "Manual Capabilities"
|
||
msgstr "Capabilities bằng tay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:441
|
||
msgid "Capabilities the application can handle"
|
||
msgstr "Capabilities được ứng dụng quản lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:450
|
||
msgid "Whether the dialog supports selection"
|
||
msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:458
|
||
msgid "Whether the application has a selection"
|
||
msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
|
||
msgid "Fraction"
|
||
msgstr "Phân số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
|
||
msgid "The fraction of total work that has been completed"
|
||
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:176
|
||
msgid "Pulse Step"
|
||
msgstr "Bước đập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:177
|
||
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
|
||
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:185
|
||
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
|
||
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:206
|
||
msgid "Show text"
|
||
msgstr "Hiện văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:207
|
||
msgid "Whether the progress is shown as text."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:228
|
||
msgid ""
|
||
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
|
||
"have enough room to display the entire string, if at all."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỗ đặt dấu chấm lửng. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn "
|
||
"chuỗi, nếu có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:238
|
||
msgid "X spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:239
|
||
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
|
||
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:245
|
||
msgid "Y spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:246
|
||
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
|
||
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:259
|
||
msgid "Minimum horizontal bar width"
|
||
msgstr "Bề rộng thanh ngang tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:260
|
||
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
|
||
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:272
|
||
msgid "Minimum horizontal bar height"
|
||
msgstr "Bề cao thanh ngang tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:273
|
||
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
|
||
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:285
|
||
msgid "Minimum vertical bar width"
|
||
msgstr "Chiều rộng cao thanh dọc nhỏ nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:286
|
||
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
|
||
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:298
|
||
msgid "Minimum vertical bar height"
|
||
msgstr "Chiều cao thanh dọc nhỏ nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkprogressbar.c:299
|
||
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
|
||
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
|
||
|
||
#: gtk/gtkradiobutton.c:166
|
||
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
|
||
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
|
||
|
||
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:413
|
||
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
|
||
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
|
||
|
||
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:81
|
||
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
|
||
msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:431
|
||
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
|
||
msgstr ""
|
||
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
|
||
"này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:438
|
||
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
|
||
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:444
|
||
msgid "Lower stepper sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:445
|
||
msgid ""
|
||
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
|
||
"side"
|
||
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:452
|
||
msgid "Upper stepper sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:453
|
||
msgid ""
|
||
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
|
||
"side"
|
||
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:469
|
||
msgid "Show Fill Level"
|
||
msgstr "Hiện cấp điền"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:470
|
||
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
|
||
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:485
|
||
msgid "Restrict to Fill Level"
|
||
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:486
|
||
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
|
||
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:500
|
||
msgid "Fill Level"
|
||
msgstr "Cấp tô đầy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:501
|
||
msgid "The fill level."
|
||
msgstr "Cấp tô đầy."
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:516
|
||
msgid "Round Digits"
|
||
msgstr "Số làm tròn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:517
|
||
msgid "The number of digits to round the value to."
|
||
msgstr "Số chữ số cần làm tròn giá trị."
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:526 gtk/gtkswitch.c:925
|
||
msgid "Slider Width"
|
||
msgstr "Độ rộng con trượt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:527
|
||
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
|
||
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:534
|
||
msgid "Trough Border"
|
||
msgstr "Viền máng xối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:535
|
||
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:542
|
||
msgid "Stepper Size"
|
||
msgstr "Cỡ nút bước"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:543
|
||
msgid "Length of step buttons at ends"
|
||
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:556
|
||
msgid "Stepper Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách nút bước"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:557
|
||
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và ngón tay cái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:564
|
||
msgid "Arrow X Displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:565
|
||
msgid ""
|
||
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
|
||
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:572
|
||
msgid "Arrow Y Displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:573
|
||
msgid ""
|
||
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
|
||
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:589
|
||
msgid "Trough Under Steppers"
|
||
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:590
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
|
||
"spacing"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên vẽ máng trượt chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
|
||
"khoảng cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:603
|
||
msgid "Arrow scaling"
|
||
msgstr "Co giãn mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrange.c:604
|
||
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
|
||
msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:130
|
||
msgid "Recent Manager"
|
||
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:131
|
||
msgid "The RecentManager object to use"
|
||
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây “RecentManager” cần dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:146
|
||
msgid "Show Private"
|
||
msgstr "Hiện riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:147
|
||
msgid "Whether the private items should be displayed"
|
||
msgstr "Có nên hiện các mục riêng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:161
|
||
msgid "Show Tooltips"
|
||
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
|
||
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:175
|
||
msgid "Show Icons"
|
||
msgstr "Hiện biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:176
|
||
msgid "Whether there should be an icon near the item"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:192
|
||
msgid "Show Not Found"
|
||
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:193
|
||
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:207
|
||
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
|
||
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:221
|
||
msgid "Local only"
|
||
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:222
|
||
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu “file:” cục "
|
||
"bộ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:236
|
||
msgid "Limit"
|
||
msgstr "Giới hạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:237
|
||
msgid "The maximum number of items to be displayed"
|
||
msgstr "Số mục tối đa có thể hiển thị được"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:250
|
||
msgid "Sort Type"
|
||
msgstr "Kiểu sắp xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:251
|
||
msgid "The sorting order of the items displayed"
|
||
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentchooser.c:267
|
||
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:294
|
||
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrecentmanager.c:309
|
||
msgid "The size of the recently used resources list"
|
||
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:237 gtk/gtkstack.c:463
|
||
msgid "Transition type"
|
||
msgstr "Kiểu chuyển tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:238 gtk/gtkstack.c:463
|
||
msgid "The type of animation used to transition"
|
||
msgstr "Kiểu hoạt hình được dùng để chuyển đổi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:245 gtk/gtkstack.c:459
|
||
msgid "Transition duration"
|
||
msgstr "Khoảng thời chuyển tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:246 gtk/gtkstack.c:459
|
||
msgid "The animation duration, in milliseconds"
|
||
msgstr "Thời gian hoạt hình, tính bằng mili giây"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:252
|
||
msgid "Reveal Child"
|
||
msgstr "Biểu lộ con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:253
|
||
msgid "Whether the container should reveal the child"
|
||
msgstr "Thùng chứa có nên biểu lộ con hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:259
|
||
msgid "Child Revealed"
|
||
msgstr "Biểu lộ con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkrevealer.c:260
|
||
msgid "Whether the child is revealed and the animation target reached"
|
||
msgstr "Có để con bộc lộ và tới đích hoạt hình hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:192
|
||
msgid "The value of the scale"
|
||
msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:202
|
||
msgid "The icon size"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:211
|
||
msgid ""
|
||
"The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
|
||
msgstr ""
|
||
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
|
||
"cái nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:239
|
||
msgid "Icons"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscalebutton.c:240
|
||
msgid "List of icon names"
|
||
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:308
|
||
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
|
||
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:315
|
||
msgid "Draw Value"
|
||
msgstr "Giá trị vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:316
|
||
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:322
|
||
msgid "Has Origin"
|
||
msgstr "Có gốc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:323
|
||
msgid "Whether the scale has an origin"
|
||
msgstr "Co giãn có giá trị gốc hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:329
|
||
msgid "Value Position"
|
||
msgstr "Vị trí giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:330
|
||
msgid "The position in which the current value is displayed"
|
||
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:339
|
||
msgid "Slider Length"
|
||
msgstr "Độ dài con trượt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:340
|
||
msgid "Length of scale's slider"
|
||
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:346
|
||
msgid "Value spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscale.c:347
|
||
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:77
|
||
msgid "Horizontal adjustment"
|
||
msgstr "Chỉnh ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:78
|
||
msgid ""
|
||
"Horizontal adjustment that is shared between the scrollable widget and its "
|
||
"controller"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỉnh ngang là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển "
|
||
"của nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:94
|
||
msgid "Vertical adjustment"
|
||
msgstr "Chỉnh dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:95
|
||
msgid ""
|
||
"Vertical adjustment that is shared between the scrollable widget and its "
|
||
"controller"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỉnh dọc là cái được chia sẻ giữa widget có thể cuộn và cái điều khiển của "
|
||
"nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:111
|
||
msgid "Horizontal Scrollable Policy"
|
||
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:112 gtk/gtkscrollable.c:128
|
||
msgid "How the size of the content should be determined"
|
||
msgstr "Làm thế nào để cỡ của nội dung nên được nhận ra"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollable.c:127
|
||
msgid "Vertical Scrollable Policy"
|
||
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:71
|
||
msgid "Minimum Slider Length"
|
||
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:72
|
||
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
|
||
msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:80
|
||
msgid "Fixed slider size"
|
||
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
|
||
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:102
|
||
msgid ""
|
||
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrollbar.c:109
|
||
msgid ""
|
||
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:459
|
||
msgid "Horizontal Adjustment"
|
||
msgstr "Chỉnh ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:460
|
||
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
|
||
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:466
|
||
msgid "Vertical Adjustment"
|
||
msgstr "Chỉnh dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:467
|
||
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
|
||
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:473
|
||
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
|
||
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:474
|
||
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
|
||
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:481
|
||
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
|
||
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:482
|
||
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
|
||
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:489
|
||
msgid "Window Placement"
|
||
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:490
|
||
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars."
|
||
msgstr "Các nội dung được định vị tương ứng với những thanh cuộn."
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:508
|
||
msgid "Window Placement Set"
|
||
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:509
|
||
msgid ""
|
||
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
|
||
"contents with respect to the scrollbars."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên dùng “Đặt vị trí cửa sổ” để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
|
||
"với những thanh cuộn, hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:515 gtk/gtkspinbutton.c:409
|
||
msgid "Shadow Type"
|
||
msgstr "Kiểu bóng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:516
|
||
msgid "Style of bevel around the contents"
|
||
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:530
|
||
msgid "Scrollbars within bevel"
|
||
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:531
|
||
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
|
||
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:537
|
||
msgid "Scrollbar spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:538
|
||
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:553
|
||
msgid "Minimum Content Width"
|
||
msgstr "Độ rộng nội dung tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:554
|
||
msgid "The minimum width that the scrolled window will allocate to its content"
|
||
msgstr "Độ rộng nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:567
|
||
msgid "Minimum Content Height"
|
||
msgstr "Chiều cao nội dung tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:568
|
||
msgid ""
|
||
"The minimum height that the scrolled window will allocate to its content"
|
||
msgstr "Độ cao nhỏ nhất mà cửa sổ cuộn sẽ phân phát cho nội dung của nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:582
|
||
msgid "Kinetic Scrolling"
|
||
msgstr "Cuộn động lực"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:583
|
||
msgid "Kinetic scrolling mode."
|
||
msgstr "Chế độ cuộn động lực."
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:599
|
||
msgid "Overlay Scrolling"
|
||
msgstr "Cuộn xếp chồng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:600
|
||
msgid "Overlay scrolling mode"
|
||
msgstr "Chế độ cuộn xếp chồng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksearchbar.c:401
|
||
msgid "Search Mode Enabled"
|
||
msgstr "Chế độ tìm kiếm được bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtksearchbar.c:402
|
||
msgid "Whether the search mode is on and the search bar shown"
|
||
msgstr "Có nên bật chế độ tìm kiếm và hiển thị thanh tìm kiếm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksearchbar.c:413
|
||
msgid "Whether to show the close button in the toolbar"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị nút đóng trên thanh công cụ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:144
|
||
msgid "Draw"
|
||
msgstr "Vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:145
|
||
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
|
||
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hay chỉ để khoảng trắng thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:375
|
||
msgid "Double Click Time"
|
||
msgstr "Thời nhấp đúp"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:376
|
||
msgid ""
|
||
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
|
||
"click (in milliseconds)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
|
||
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:383
|
||
msgid "Double Click Distance"
|
||
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:384
|
||
msgid ""
|
||
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
|
||
"double click (in pixels)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
|
||
"(theo điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:400
|
||
msgid "Cursor Blink"
|
||
msgstr "Nháy con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:401
|
||
msgid "Whether the cursor should blink"
|
||
msgstr "Con trỏ có nháy hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:408
|
||
msgid "Cursor Blink Time"
|
||
msgstr "Thời gian nháy con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:409
|
||
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
|
||
msgstr "Độ dài của chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:428
|
||
msgid "Cursor Blink Timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn nháy con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:429
|
||
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
|
||
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng nháy, theo giây"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:436
|
||
msgid "Split Cursor"
|
||
msgstr "Con trỏ chia tách"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:437
|
||
msgid ""
|
||
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
|
||
"left text"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
|
||
"đề trộn với nhau"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:444
|
||
msgid "Theme Name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:445
|
||
msgid "Name of theme to load"
|
||
msgstr "Tên của chủ đề cần tải"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:453
|
||
msgid "Icon Theme Name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:454
|
||
msgid "Name of icon theme to use"
|
||
msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:469
|
||
msgid "Fallback Icon Theme Name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề biểu tượng dự trữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:470
|
||
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
|
||
msgstr "Tên của chủ đề biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:478
|
||
msgid "Key Theme Name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề khóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:479
|
||
msgid "Name of key theme to load"
|
||
msgstr "Tên của chủ đề khóa cần tải"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:495
|
||
msgid "Menu bar accelerator"
|
||
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:496
|
||
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
|
||
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:504
|
||
msgid "Drag threshold"
|
||
msgstr "Ngưỡng kéo"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:505
|
||
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:513
|
||
msgid "Font Name"
|
||
msgstr "Tên phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:514
|
||
msgid "Name of default font to use"
|
||
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:538
|
||
msgid "Icon Sizes"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:539
|
||
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20…)."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:547
|
||
msgid "GTK Modules"
|
||
msgstr "Mô-đun GTK"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:548
|
||
msgid "List of currently active GTK modules"
|
||
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:556
|
||
msgid "Xft Antialias"
|
||
msgstr "Làm trơn Xft"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:557
|
||
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
||
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:566
|
||
msgid "Xft Hinting"
|
||
msgstr "Gợi ý Xft"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:567
|
||
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
||
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:576
|
||
msgid "Xft Hint Style"
|
||
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:577
|
||
msgid ""
|
||
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
|
||
" * hintnone\t\tkhông có\n"
|
||
" * hintslight\t\tmột ít\n"
|
||
" * hintmedium\tvừa\n"
|
||
" * hintfull\t\ttoàn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:586
|
||
msgid "Xft RGBA"
|
||
msgstr "Xft RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:587
|
||
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
|
||
" * none\tkhông có\n"
|
||
" * RGB\n"
|
||
" * BGR\n"
|
||
" * VRGB\n"
|
||
" * VBGR"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:596
|
||
msgid "Xft DPI"
|
||
msgstr "DPI Xft"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:597
|
||
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
|
||
"trị mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:606
|
||
msgid "Cursor theme name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:607
|
||
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên của chủ đề con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng chủ đề mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:615
|
||
msgid "Cursor theme size"
|
||
msgstr "Cỡ chủ đề con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:616
|
||
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
|
||
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:625
|
||
msgid "Alternative button order"
|
||
msgstr "Thứ tự nút khác"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:626
|
||
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
|
||
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:643
|
||
msgid "Alternative sort indicator direction"
|
||
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:644
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
|
||
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
|
||
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là “tăng dần”) hay "
|
||
"không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:657
|
||
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
|
||
msgstr "Hiện trình đơn “Cách nhập”"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:658
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
|
||
"the input method"
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
||
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:671
|
||
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
|
||
msgstr "Hiện trình đơn “Chèn ký tự điều khiển Unicode”"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:672
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
|
||
"control characters"
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
||
"chèn ký tự điều khiển hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:685
|
||
msgid "Start timeout"
|
||
msgstr "Đầu thời hạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:686
|
||
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
|
||
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:700
|
||
msgid "Repeat timeout"
|
||
msgstr "Lặp lại thời hạn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:701
|
||
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
|
||
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:715
|
||
msgid "Expand timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:716
|
||
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
|
||
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:754
|
||
msgid "Color scheme"
|
||
msgstr "Lược đồ màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:755
|
||
msgid "A palette of named colors for use in themes"
|
||
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong chủ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:764
|
||
msgid "Enable Animations"
|
||
msgstr "Bật hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:765
|
||
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
|
||
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:786
|
||
msgid "Enable Touchscreen Mode"
|
||
msgstr "Bật chế độ màn hình cảm ứng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:787
|
||
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
|
||
"hình này"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:806
|
||
msgid "Tooltip timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:807
|
||
msgid "Timeout before tooltip is shown"
|
||
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:834
|
||
msgid "Tooltip browse timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:835
|
||
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:858
|
||
msgid "Tooltip browse mode timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:859
|
||
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
|
||
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:881
|
||
msgid "Keynav Cursor Only"
|
||
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:882
|
||
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
|
||
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:901
|
||
msgid "Keynav Wrap Around"
|
||
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:902
|
||
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
|
||
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:922
|
||
msgid "Error Bell"
|
||
msgstr "Chuông lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:923
|
||
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
|
||
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:942
|
||
msgid "Color Hash"
|
||
msgstr "Băm màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:943
|
||
msgid "A hash table representation of the color scheme."
|
||
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:958
|
||
msgid "Default file chooser backend"
|
||
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:959
|
||
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
|
||
"định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:976
|
||
msgid "Default print backend"
|
||
msgstr "Hậu phương in mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:977
|
||
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
|
||
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1000
|
||
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
|
||
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1001
|
||
msgid "Command to run when displaying a print preview"
|
||
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1020
|
||
msgid "Enable Mnemonics"
|
||
msgstr "Bật gợi nhớ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1021
|
||
msgid "Whether labels should have mnemonics"
|
||
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1037
|
||
msgid "Enable Accelerators"
|
||
msgstr "Bật phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1038
|
||
msgid "Whether menu items should have accelerators"
|
||
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1057
|
||
msgid "Recent Files Limit"
|
||
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1058
|
||
msgid "Number of recently used files"
|
||
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1078
|
||
msgid "Default IM module"
|
||
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1079
|
||
msgid "Which IM module should be used by default"
|
||
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1097
|
||
msgid "Recent Files Max Age"
|
||
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1098
|
||
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
|
||
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin mới dùng, tính theo ngày"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1107
|
||
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
|
||
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1108
|
||
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
|
||
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1130
|
||
msgid "Sound Theme Name"
|
||
msgstr "Tên chủ đề Âm"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1131
|
||
msgid "XDG sound theme name"
|
||
msgstr "Tên của chủ đề âm thanh XDG"
|
||
|
||
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1153
|
||
msgid "Audible Input Feedback"
|
||
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1154
|
||
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
|
||
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1175
|
||
msgid "Enable Event Sounds"
|
||
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1176
|
||
msgid "Whether to play any event sounds at all"
|
||
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1193
|
||
msgid "Enable Tooltips"
|
||
msgstr "Bật Chú Giải"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1194
|
||
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1209
|
||
msgid "Toolbar style"
|
||
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1210
|
||
msgid ""
|
||
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1226
|
||
msgid "Toolbar Icon Size"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1227
|
||
msgid "The size of icons in default toolbars."
|
||
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1246
|
||
msgid "Auto Mnemonics"
|
||
msgstr "Tự động gợi nhớ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1247
|
||
msgid ""
|
||
"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
|
||
"presses the mnemonic activator."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
|
||
"hợp phím kích hoạt, hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1263
|
||
msgid "Primary button warps slider"
|
||
msgstr "Nút chính đặt vị trí con trượt"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1264
|
||
msgid ""
|
||
"Whether a primary click on the trough should warp the slider into position"
|
||
msgstr "Có để cú bấm chính trên máng cuộn con trượt đến vị trí đó hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1282
|
||
msgid "Visible Focus"
|
||
msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1283
|
||
msgid ""
|
||
"Whether 'focus rectangles' should be hidden until the user starts to use the "
|
||
"keyboard."
|
||
msgstr ""
|
||
"“Hình chữ nhật kích hoạt” có nên ẩn cho đến khi người dùng bắt đầu dùng bàn "
|
||
"phím hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1309
|
||
msgid "Application prefers a dark theme"
|
||
msgstr "Ứng dụng ưu tiên chủ đề tối"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1310
|
||
msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
|
||
msgstr "Ứng dụng ưa thích chủ đề tối."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1331
|
||
msgid "Show button images"
|
||
msgstr "Hiện ảnh nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1332
|
||
msgid "Whether images should be shown on buttons"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1340 gtk/gtksettings.c:1475
|
||
msgid "Select on focus"
|
||
msgstr "Chọn khi đưa vào tầm ngắm"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1341
|
||
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
||
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó được đưa vào tầm ngắm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1358
|
||
msgid "Password Hint Timeout"
|
||
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1359
|
||
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
|
||
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1379
|
||
msgid "Show menu images"
|
||
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1380
|
||
msgid "Whether images should be shown in menus"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1395
|
||
msgid "Delay before drop down menus appear"
|
||
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1396
|
||
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
|
||
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1415
|
||
msgid "Scrolled Window Placement"
|
||
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1416
|
||
msgid ""
|
||
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
|
||
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
|
||
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1432
|
||
msgid "Can change accelerators"
|
||
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1433
|
||
msgid ""
|
||
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
|
||
"không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1448
|
||
msgid "Delay before submenus appear"
|
||
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1449
|
||
msgid ""
|
||
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
|
||
"khi hiển thị trình đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1465
|
||
msgid "Delay before hiding a submenu"
|
||
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1466
|
||
msgid ""
|
||
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
|
||
"submenu"
|
||
msgstr ""
|
||
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
|
||
"đơn con"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1476
|
||
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó bị đưa vào tầm ngắm hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1491
|
||
msgid "Custom palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1492
|
||
msgid "Palette to use in the color selector"
|
||
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1507
|
||
msgid "IM Preedit style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1508
|
||
msgid "How to draw the input method preedit string"
|
||
msgstr ""
|
||
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1524
|
||
msgid "IM Status style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1525
|
||
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
||
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1534
|
||
msgid "Desktop shell shows app menu"
|
||
msgstr "Hệ vỏ màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1535
|
||
msgid ""
|
||
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the app menu, FALSE if "
|
||
"the app should display it itself."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt là ĐÚNG nếu môi trường màn hình làm việc hiển thị trình đơn ứng dụng, "
|
||
"sai nếu tự ứng dụng hiển thị."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1544
|
||
msgid "Desktop shell shows the menubar"
|
||
msgstr "Hệ vỏ desktop hiển thị thanh trình đơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1545
|
||
msgid ""
|
||
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the menubar, FALSE if "
|
||
"the app should display it itself."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đặt là ĐÚNG thì môi trường máy tính để bàn sẽ hiển thị thanh trình đơn, "
|
||
"nếu SAI thì ứng dụng sẽ tự nó hiển thị."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1554
|
||
msgid "Desktop environment shows the desktop folder"
|
||
msgstr "Môi trường máy tính để bàn có hiện thư mục “Màn hình nền” hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1555
|
||
msgid ""
|
||
"Set to TRUE if the desktop environment is displaying the desktop folder, "
|
||
"FALSE if not."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt là ĐÚNG nếu môi trường quản lý cửa sổ hiển thị thư mục “Màn hình nền”, "
|
||
"SAI nếu không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1609
|
||
msgid "Titlebar double-click action"
|
||
msgstr "Hành động bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1610
|
||
msgid "The action to take on titlebar double-click"
|
||
msgstr "Hành động khi bấm chuột đúp vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1628
|
||
msgid "Titlebar middle-click action"
|
||
msgstr "Hành động bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1629
|
||
msgid "The action to take on titlebar middle-click"
|
||
msgstr "Hành động khi bấm chuột giữa vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1647
|
||
msgid "Titlebar right-click action"
|
||
msgstr "Hành động bấm chuột phải vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1648
|
||
msgid "The action to take on titlebar right-click"
|
||
msgstr "Hành động khi bấm chuột phải vào thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1670
|
||
msgid "Dialogs use header bar"
|
||
msgstr "Hộp thoại dùng thanh đầu đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1671
|
||
msgid ""
|
||
"Whether builtin GTK+ dialogs should use a header bar instead of an action "
|
||
"area."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hộp thoại dựng sẵn GTK+ có nên dùng thanh tiêu đề thay cho vùng hành động "
|
||
"hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1687
|
||
msgid "Enable primary paste"
|
||
msgstr "Bật dán nút chính"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1688
|
||
msgid ""
|
||
"Whether a middle click on a mouse should paste the 'PRIMARY' clipboard "
|
||
"content at the cursor location."
|
||
msgstr "Bấm chuột giữa có nên dán clipboard “CHÍNH” tại vị trí con trỏ."
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1704
|
||
msgid "Recent Files Enabled"
|
||
msgstr "Nhớ tập tin mới dùng được bật"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1705
|
||
msgid "Whether GTK+ remembers recent files"
|
||
msgstr "GTK+ có nhớ những tập tin mới mở hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1720
|
||
msgid "Long press time"
|
||
msgstr "Thời gian nhấn lâu"
|
||
|
||
#: gtk/gtksettings.c:1721
|
||
msgid ""
|
||
"Time for a button/touch press to be considered a long press (in milliseconds)"
|
||
msgstr "Khoảng thời gian nhấn/giữ được xem là việc lâu (theo mili giây)"
|
||
|
||
#: gtk/gtksizegroup.c:313 gtk/gtktreeselection.c:130
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#: gtk/gtksizegroup.c:314
|
||
msgid ""
|
||
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
|
||
"component widgets"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
|
||
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtksizegroup.c:331
|
||
msgid "Ignore hidden"
|
||
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtksizegroup.c:332
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
|
||
"kích cỡ của nhóm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:349
|
||
msgid "Climb Rate"
|
||
msgstr "Tỷ lệ tăng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:365
|
||
msgid "Snap to Ticks"
|
||
msgstr "Đính vạch khấc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:366
|
||
msgid ""
|
||
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
|
||
"nearest step increment"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
|
||
"cái nút xoay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:373
|
||
msgid "Numeric"
|
||
msgstr "Số"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:374
|
||
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
|
||
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:381
|
||
msgid "Wrap"
|
||
msgstr "Cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:382
|
||
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
|
||
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:389
|
||
msgid "Update Policy"
|
||
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:390
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị đ<><C491>ợc "
|
||
"phép thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:399
|
||
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
|
||
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinbutton.c:410
|
||
msgid "Style of bevel around the spin button"
|
||
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
|
||
|
||
#: gtk/gtkspinner.c:120
|
||
msgid "Whether the spinner is active"
|
||
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:423
|
||
msgid "Homogeneous sizing"
|
||
msgstr "Đồng nhất cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:435
|
||
msgid "Horizontally homogeneous"
|
||
msgstr "Đồng nhất theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:435
|
||
msgid "Horizontally homogeneous sizing"
|
||
msgstr "Đổi cỡ đồng nhất theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:447
|
||
msgid "Vertically homogeneous"
|
||
msgstr "Đồng nhất theo chiều dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:447
|
||
msgid "Vertically homogeneous sizing"
|
||
msgstr "Đồng cỡ theo chiều dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:451
|
||
msgid "Visible child"
|
||
msgstr "Con khả kiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:451
|
||
msgid "The widget currently visible in the stack"
|
||
msgstr "widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:455
|
||
msgid "Name of visible child"
|
||
msgstr "Tên của con khả kiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:455
|
||
msgid "The name of the widget currently visible in the stack"
|
||
msgstr "Tên của widget hiện tại khả dụng trong ngăn xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:467
|
||
msgid "Transition running"
|
||
msgstr "Đang chạy chuyển tiếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:467
|
||
msgid "Whether or not the transition is currently running"
|
||
msgstr "Có chạy chuyển động hiện tại hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:471
|
||
msgid "Interpolate size"
|
||
msgstr "Cỡ nội suy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:471
|
||
msgid ""
|
||
"Whether or not the size should smoothly change when changing between "
|
||
"differently sized children"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có để hay không cỡ nên thay đổi trơn tru khi chuyển đổi giữa các con có cỡ "
|
||
"khác nhau"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:481
|
||
msgid "The name of the child page"
|
||
msgstr "Tên của trang con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:488
|
||
msgid "The title of the child page"
|
||
msgstr "Tựa đề của trang con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:494 gtk/gtktoolbutton.c:283
|
||
msgid "Icon name"
|
||
msgstr "Tên hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:495
|
||
msgid "The icon name of the child page"
|
||
msgstr "Tên biểu tượng của trang con"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:519
|
||
msgid "Needs Attention"
|
||
msgstr "Cần chú ý"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstack.c:520
|
||
msgid "Whether this page needs attention"
|
||
msgstr "Trang này có cần chú ý hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstacksidebar.c:444 gtk/gtkstackswitcher.c:524
|
||
#: gtk/gtkstackswitcher.c:525
|
||
msgid "Stack"
|
||
msgstr "Ngăn xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstacksidebar.c:445
|
||
msgid "Associated stack for this GtkStackSidebar"
|
||
msgstr "Ngăn xếp tổ hợp dành cho GtkStackSidebar"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstatusbar.c:166
|
||
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
||
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstylecontext.c:223
|
||
msgid "The associated GdkScreen"
|
||
msgstr "Tổ hợp với GdkScreen"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstylecontext.c:229
|
||
msgid "FrameClock"
|
||
msgstr "Đồng-hồ-khung"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstylecontext.c:230
|
||
msgid "The associated GdkFrameClock"
|
||
msgstr "Tổ hợp với GdkFrameClock"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstylecontext.c:237 gtk/gtktexttag.c:299
|
||
msgid "Text direction"
|
||
msgstr "Hướng văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstylecontext.c:253
|
||
msgid "The parent style context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh kiểu dáng cha"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstyleproperty.c:109
|
||
msgid "Property name"
|
||
msgstr "Tên thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstyleproperty.c:110
|
||
msgid "The name of the property"
|
||
msgstr "Tên của thuộc tính"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstyleproperty.c:116
|
||
msgid "Value type"
|
||
msgstr "Kiểu giá trị"
|
||
|
||
#: gtk/gtkstyleproperty.c:117
|
||
msgid "The value type returned by GtkStyleContext"
|
||
msgstr "Kiểu giá trị trả về bởi GtkStyleContext"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:878
|
||
msgid "Whether the switch is on or off"
|
||
msgstr "Công tắc là bật hay tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:892
|
||
msgid "State"
|
||
msgstr "Tình trạng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:893
|
||
msgid "The backend state"
|
||
msgstr "Tình trạng ứng dụng chạy sau"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:926
|
||
msgid "The minimum width of the handle"
|
||
msgstr "Độ rộng bộ xử lý nhỏ nhất"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:940
|
||
msgid "Slider Height"
|
||
msgstr "Chiều cao con trượt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkswitch.c:941
|
||
msgid "The minimum height of the handle"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu của bộ xử lý"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:200
|
||
msgid "Tag Table"
|
||
msgstr "Bảng thẻ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:201
|
||
msgid "Text Tag Table"
|
||
msgstr "Bảng thẻ văn bản"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:218
|
||
msgid "Current text of the buffer"
|
||
msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:231
|
||
msgid "Has selection"
|
||
msgstr "Có phần chọn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:232
|
||
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
|
||
msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:247
|
||
msgid "Cursor position"
|
||
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:248
|
||
msgid ""
|
||
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
|
||
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:263
|
||
msgid "Copy target list"
|
||
msgstr "Chép danh sách đích"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:264
|
||
msgid ""
|
||
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
|
||
"nguồn DND"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:278
|
||
msgid "Paste target list"
|
||
msgstr "Dán danh sách đích"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextbuffer.c:279
|
||
msgid ""
|
||
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
|
||
"destination"
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
|
||
"DND"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexthandle.c:701 gtk/gtktexthandle.c:702 gtk/gtkwidget.c:1136
|
||
msgid "Parent widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextmark.c:137
|
||
msgid "Mark name"
|
||
msgstr "Tên dấu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextmark.c:151
|
||
msgid "Left gravity"
|
||
msgstr "Trọng lực bên trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextmark.c:152
|
||
msgid "Whether the mark has left gravity"
|
||
msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:205
|
||
msgid "Tag name"
|
||
msgstr "Tên thẻ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:206
|
||
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
|
||
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:245
|
||
msgid "Background RGBA"
|
||
msgstr "RGBA nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:253
|
||
msgid "Background full height"
|
||
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:254
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
|
||
"of the tagged characters"
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
|
||
"thẻ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:291
|
||
msgid "Foreground RGBA"
|
||
msgstr "RGBA nền"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:300
|
||
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
|
||
msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:349
|
||
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. “PANGO_STYLE_ITALIC” (kiểu dáng Pango "
|
||
"nghiêng)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:358
|
||
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
|
||
msgstr ""
|
||
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. “PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS” (biến "
|
||
"thể pango chữ hoa nhỏ)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:367
|
||
msgid ""
|
||
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
|
||
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
|
||
"PangoWeight; ví dụ “PANGO_WEIGHT_BOLD” (độ đậm Pango in đậm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:378
|
||
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ “PANGO_STRETCH_CONDENSED” (pango "
|
||
"co giãn bị đồn lại)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:387
|
||
msgid "Font size in Pango units"
|
||
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:397
|
||
msgid ""
|
||
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
|
||
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
|
||
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
|
||
"phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi chủ đề "
|
||
"v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như "
|
||
"“PANGO_SCALE_X_LARGE” (pango tỷ lệ lớn lắm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:417 gtk/gtktextview.c:812
|
||
msgid "Left, right, or center justification"
|
||
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:436
|
||
msgid ""
|
||
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
||
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. “vi” cho tiếng Việt). "
|
||
"Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
|
||
"định thích hợp sẽ được dùng."
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:443
|
||
msgid "Left margin"
|
||
msgstr "Lề trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:833
|
||
msgid "Width of the left margin in pixels"
|
||
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:453
|
||
msgid "Right margin"
|
||
msgstr "Lề phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:853
|
||
msgid "Width of the right margin in pixels"
|
||
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:464 gtk/gtktextview.c:902
|
||
msgid "Indent"
|
||
msgstr "Thụt lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:465 gtk/gtktextview.c:903
|
||
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
|
||
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:476
|
||
msgid ""
|
||
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
|
||
"in Pango units"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
|
||
"nâng lên âm)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:485
|
||
msgid "Pixels above lines"
|
||
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:771
|
||
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
|
||
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:495
|
||
msgid "Pixels below lines"
|
||
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:496 gtk/gtktextview.c:779
|
||
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
|
||
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:505
|
||
msgid "Pixels inside wrap"
|
||
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:506 gtk/gtktextview.c:787
|
||
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
|
||
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:544
|
||
msgid "Underline RGBA"
|
||
msgstr "RGBA gạch chân"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:545
|
||
msgid "Color of underline for this text"
|
||
msgstr "Màu để dạng gạch chân văn bản này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:560
|
||
msgid "Strikethrough RGBA"
|
||
msgstr "RGBA gạch đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:561
|
||
msgid "Color of strikethrough for this text"
|
||
msgstr "Màu để gạch đè cho văn bản này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:569 gtk/gtktextview.c:803
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
|
||
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:579 gtk/gtktextview.c:911
|
||
msgid "Custom tabs for this text"
|
||
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:597
|
||
msgid "Invisible"
|
||
msgstr "Vô hình"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:598
|
||
msgid "Whether this text is hidden."
|
||
msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:612
|
||
msgid "Paragraph background color name"
|
||
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:613
|
||
msgid "Paragraph background color as a string"
|
||
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:629
|
||
msgid "Paragraph background color"
|
||
msgstr "Màu nền đoạn văn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:630
|
||
msgid "Paragraph background color as a GdkColor"
|
||
msgstr "Màu nền đoạn văn theo GdkColor"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:644
|
||
msgid "Paragraph background RGBA"
|
||
msgstr "Màu nền đoạn văn theo RGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:645
|
||
msgid "Paragraph background RGBA as a GdkRGBA"
|
||
msgstr "Màu nền đoạn văn có kiểu RGBA như là GdkRGBA"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:662
|
||
msgid "Fallback"
|
||
msgstr "Dự phòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:663
|
||
msgid "Whether font fallback is enabled."
|
||
msgstr "Có nên bật phông chữ dự phòng hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:677
|
||
msgid "Letter Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:678
|
||
msgid "Extra spacing between graphemes"
|
||
msgstr "Khoảng trống thêm giữa các tự vị"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:692
|
||
msgid "Font Features"
|
||
msgstr "Các đặc tính phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:693
|
||
msgid "OpenType Font Features to use"
|
||
msgstr "Dùng thuộc tính phông chữ OpenType"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:711
|
||
msgid "Margin Accumulates"
|
||
msgstr "Lề tích lũy"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:712
|
||
msgid "Whether left and right margins accumulate."
|
||
msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:725
|
||
msgid "Background full height set"
|
||
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:726
|
||
msgid "Whether this tag affects background height"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:765
|
||
msgid "Justification set"
|
||
msgstr "Canh đều được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:766
|
||
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:773
|
||
msgid "Left margin set"
|
||
msgstr "Lề trái được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:774
|
||
msgid "Whether this tag affects the left margin"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:777
|
||
msgid "Indent set"
|
||
msgstr "Thụt lề được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:778
|
||
msgid "Whether this tag affects indentation"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:785
|
||
msgid "Pixels above lines set"
|
||
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:786 gtk/gtktexttag.c:790
|
||
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:789
|
||
msgid "Pixels below lines set"
|
||
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:793
|
||
msgid "Pixels inside wrap set"
|
||
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:794
|
||
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:801
|
||
msgid "Right margin set"
|
||
msgstr "Lề phải được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:802
|
||
msgid "Whether this tag affects the right margin"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:816
|
||
msgid "Underline RGBA set"
|
||
msgstr "Đặt RGBA gạch chân"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:817
|
||
msgid "Whether this tag affects underlining color"
|
||
msgstr "Thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:827
|
||
msgid "Strikethrough RGBA set"
|
||
msgstr "Đặt RGBA gạch đè"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:828
|
||
msgid "Whether this tag affects strikethrough color"
|
||
msgstr "Thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:831
|
||
msgid "Wrap mode set"
|
||
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:832
|
||
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:835
|
||
msgid "Tabs set"
|
||
msgstr "Tab được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:836
|
||
msgid "Whether this tag affects tabs"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:839
|
||
msgid "Invisible set"
|
||
msgstr "Vô hình được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:840
|
||
msgid "Whether this tag affects text visibility"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:843
|
||
msgid "Paragraph background set"
|
||
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:844
|
||
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:847
|
||
msgid "Fallback set"
|
||
msgstr "Tập hợp dự phòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:848
|
||
msgid "Whether this tag affects font fallback"
|
||
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới dự phòng phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:851
|
||
msgid "Letter spacing set"
|
||
msgstr "Đặt khoảng cách chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:852
|
||
msgid "Whether this tag affects letter spacing"
|
||
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới khoảng cách chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:855
|
||
msgid "Font features set"
|
||
msgstr "Tập hợp thuộc tính phông chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktexttag.c:856
|
||
msgid "Whether this tag affects font features"
|
||
msgstr "Thẻ này có tắc động đặc tính phông chữ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:770
|
||
msgid "Pixels Above Lines"
|
||
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:778
|
||
msgid "Pixels Below Lines"
|
||
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:786
|
||
msgid "Pixels Inside Wrap"
|
||
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:802
|
||
msgid "Wrap Mode"
|
||
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:832
|
||
msgid "Left Margin"
|
||
msgstr "Lề trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:852
|
||
msgid "Right Margin"
|
||
msgstr "Lề phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:873
|
||
msgid "Top Margin"
|
||
msgstr "Lề trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:874
|
||
msgid "Height of the top margin in pixels"
|
||
msgstr "Chiều cao của lề trên tính theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:894
|
||
msgid "Bottom Margin"
|
||
msgstr "Lề dưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:895
|
||
msgid "Height of the bottom margin in pixels"
|
||
msgstr "Độ rộng của lề dưới tính theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:918
|
||
msgid "Cursor Visible"
|
||
msgstr "Hiện con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:919
|
||
msgid "If the insertion cursor is shown"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:926
|
||
msgid "Buffer"
|
||
msgstr "Bộ đệm"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:927
|
||
msgid "The buffer which is displayed"
|
||
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:935
|
||
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
|
||
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:942
|
||
msgid "Accepts tab"
|
||
msgstr "Chấp nhận Tab"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:943
|
||
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
|
||
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:1031
|
||
msgid "Monospace"
|
||
msgstr "Monospace"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:1032
|
||
msgid "Whether to use a monospace font"
|
||
msgstr "Có nên sử dụng phông chữ có độ rộng cố định hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:1050
|
||
msgid "Error underline color"
|
||
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtktextview.c:1051
|
||
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
|
||
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
|
||
|
||
#: gtk/gtktogglebutton.c:181 gtk/gtktoggletoolbutton.c:128
|
||
msgid "If the toggle button should be pressed in"
|
||
msgstr "Nếu nút bật/tắt nên được bấm vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtktogglebutton.c:188
|
||
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
|
||
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái “ở giữa” hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktogglebutton.c:194
|
||
msgid "Draw Indicator"
|
||
msgstr "Cái chỉ vẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktogglebutton.c:195
|
||
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
|
||
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:499 gtk/gtktoolpalette.c:991
|
||
msgid "Toolbar Style"
|
||
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:500
|
||
msgid "How to draw the toolbar"
|
||
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:507
|
||
msgid "Show Arrow"
|
||
msgstr "Xem mũi tên"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:508
|
||
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:529
|
||
msgid "Size of icons in this toolbar"
|
||
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:544 gtk/gtktoolpalette.c:977
|
||
msgid "Icon size set"
|
||
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:545 gtk/gtktoolpalette.c:978
|
||
msgid "Whether the icon-size property has been set"
|
||
msgstr "Thuộc tính kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:554
|
||
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:562 gtk/gtktoolitemgroup.c:1655
|
||
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
|
||
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:569
|
||
msgid "Spacer size"
|
||
msgstr "Cỡ bộ cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:570
|
||
msgid "Size of spacers"
|
||
msgstr "Kích thước của bộ cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:588
|
||
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
|
||
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:596
|
||
msgid "Maximum child expand"
|
||
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:597
|
||
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
|
||
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:605
|
||
msgid "Space style"
|
||
msgstr "Kiểu khoảng cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:606
|
||
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
|
||
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:613
|
||
msgid "Button relief"
|
||
msgstr "Đắp nổi nút"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:614
|
||
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
|
||
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbar.c:630
|
||
msgid "Style of bevel around the toolbar"
|
||
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:240
|
||
msgid "Text to show in the item."
|
||
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:247
|
||
msgid ""
|
||
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
|
||
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bật, đường gạch chân trong thuộc tính nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp "
|
||
"nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn tràn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:254
|
||
msgid "Widget to use as the item label"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:265
|
||
msgid "Stock Id"
|
||
msgstr "ID chuẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:266
|
||
msgid "The stock icon displayed on the item"
|
||
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:284
|
||
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
|
||
msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề được hiển thị trên mục này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:290
|
||
msgid "Icon widget"
|
||
msgstr "Biểu tượng widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:291
|
||
msgid "Icon widget to display in the item"
|
||
msgstr "Biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:307
|
||
msgid "Icon spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolbutton.c:308
|
||
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitem.c:194
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
|
||
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
|
||
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ "
|
||
"“GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ” (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1606
|
||
msgid "The human-readable title of this item group"
|
||
msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1613
|
||
msgid "A widget to display in place of the usual label"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1619
|
||
msgid "Collapsed"
|
||
msgstr "Co lại"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1620
|
||
msgid "Whether the group has been collapsed and items are hidden"
|
||
msgstr "Có để nhóm co lại và các mục bị ẩn, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1626
|
||
msgid "ellipsize"
|
||
msgstr "chấm lửng hóa"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1627
|
||
msgid "Ellipsize for item group headers"
|
||
msgstr "Chấm lửng hóa tiêu đề nhóm mục"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1633
|
||
msgid "Header Relief"
|
||
msgstr "Nổi bật phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1634
|
||
msgid "Relief of the group header button"
|
||
msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1647
|
||
msgid "Header Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1648
|
||
msgid "Spacing between expander arrow and caption"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1662
|
||
msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
|
||
msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1669
|
||
msgid "Whether the item should fill the available space"
|
||
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1675
|
||
msgid "New Row"
|
||
msgstr "Hàng mới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1676
|
||
msgid "Whether the item should start a new row"
|
||
msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1683
|
||
msgid "Position of the item within this group"
|
||
msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:962
|
||
msgid "Size of icons in this tool palette"
|
||
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:992
|
||
msgid "Style of items in the tool palette"
|
||
msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:1008
|
||
msgid "Exclusive"
|
||
msgstr "Dành riêng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:1009
|
||
msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
|
||
msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktoolpalette.c:1024
|
||
msgid ""
|
||
"Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
|
||
msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:265
|
||
msgid "TreeMenu model"
|
||
msgstr "Mô hình TreeMenu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:266
|
||
msgid "The model for the tree menu"
|
||
msgstr "Mô hình trình đơn cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:288
|
||
msgid "TreeMenu root row"
|
||
msgstr "Hàng gốc TreeMenu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:289
|
||
msgid "The TreeMenu will display children of the specified root"
|
||
msgstr "Trình đơn cây sẽ hiển thị con của gốc đã cho"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:322
|
||
msgid "Tearoff"
|
||
msgstr "Tearoff"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:323
|
||
msgid "Whether the menu has a tearoff item"
|
||
msgstr "Trình đơn nên có mục tearoff hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:339
|
||
msgid "Wrap Width"
|
||
msgstr "Độ rộng cuộn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemenu.c:340
|
||
msgid "Wrap width for laying out items in a grid"
|
||
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemodelsort.c:484
|
||
msgid "TreeModelSort Model"
|
||
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreemodelsort.c:485
|
||
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
|
||
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1011
|
||
msgid "TreeView Model"
|
||
msgstr "Mô hình TreeView"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1012
|
||
msgid "The model for the tree view"
|
||
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1018
|
||
msgid "Headers Visible"
|
||
msgstr "Hiện phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1019
|
||
msgid "Show the column header buttons"
|
||
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1025
|
||
msgid "Headers Clickable"
|
||
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1026
|
||
msgid "Column headers respond to click events"
|
||
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1032
|
||
msgid "Expander Column"
|
||
msgstr "Cột mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1033
|
||
msgid "Set the column for the expander column"
|
||
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1054
|
||
msgid "Rules Hint"
|
||
msgstr "Gợi ý quy tắc"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1055
|
||
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
|
||
msgstr "Đặt gợi ý để bộ máy chủ đề vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1061
|
||
msgid "Enable Search"
|
||
msgstr "Bật tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1062
|
||
msgid "View allows user to search through columns interactively"
|
||
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1068
|
||
msgid "Search Column"
|
||
msgstr "Cột tìm kiếm"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1069
|
||
msgid "Model column to search through during interactive search"
|
||
msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1087
|
||
msgid "Fixed Height Mode"
|
||
msgstr "Chế độ cao cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1088
|
||
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
|
||
"cùng một độ cao"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1107
|
||
msgid "Hover Selection"
|
||
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1108
|
||
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
|
||
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1126
|
||
msgid "Hover Expand"
|
||
msgstr "Bung di chuyển"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1127
|
||
msgid ""
|
||
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
|
||
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1140
|
||
msgid "Show Expanders"
|
||
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1141
|
||
msgid "View has expanders"
|
||
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1154
|
||
msgid "Level Indentation"
|
||
msgstr "Thụt lề cấp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1155
|
||
msgid "Extra indentation for each level"
|
||
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1162
|
||
msgid "Rubber Banding"
|
||
msgstr "Độ co giãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1163
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1169
|
||
msgid "Enable Grid Lines"
|
||
msgstr "Bật các đường lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1170
|
||
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
|
||
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1177
|
||
msgid "Enable Tree Lines"
|
||
msgstr "Bật đường cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1178
|
||
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
|
||
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1185
|
||
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
|
||
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1223
|
||
msgid "Vertical Separator Width"
|
||
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1224
|
||
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1232
|
||
msgid "Horizontal Separator Width"
|
||
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1233
|
||
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
|
||
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1241
|
||
msgid "Allow Rules"
|
||
msgstr "Cho phép quy tắc"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1242
|
||
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
|
||
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1248
|
||
msgid "Indent Expanders"
|
||
msgstr "Thụt lề bộ bung"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1249
|
||
msgid "Make the expanders indented"
|
||
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1255
|
||
msgid "Even Row Color"
|
||
msgstr "Màu hàng chẵn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1256
|
||
msgid "Color to use for even rows"
|
||
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1262
|
||
msgid "Odd Row Color"
|
||
msgstr "Màu hàng lẻ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1263
|
||
msgid "Color to use for odd rows"
|
||
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1270
|
||
msgid "Grid line width"
|
||
msgstr "Độ rộng đường lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1271
|
||
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
|
||
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1277
|
||
msgid "Tree line width"
|
||
msgstr "Độ rộng đường cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1278
|
||
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
|
||
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1284
|
||
msgid "Grid line pattern"
|
||
msgstr "Mẫu đường lưới"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1285
|
||
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
|
||
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1291
|
||
msgid "Tree line pattern"
|
||
msgstr "Mẫu đường cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeview.c:1292
|
||
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
|
||
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:247
|
||
msgid "Whether to display the column"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253 gtk/gtkwindow.c:747
|
||
msgid "Resizable"
|
||
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
|
||
msgid "Column is user-resizable"
|
||
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
|
||
msgid "Current X position of the column"
|
||
msgstr "Vị trí X hiện tại của cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
|
||
msgid "Current width of the column"
|
||
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
|
||
msgid "Sizing"
|
||
msgstr "Làm cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
|
||
msgid "Resize mode of the column"
|
||
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
|
||
msgid "Fixed Width"
|
||
msgstr "Độ rộng cố định"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
|
||
msgid "Current fixed width of the column"
|
||
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
|
||
msgid "Minimum allowed width of the column"
|
||
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
|
||
msgid "Maximum Width"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
|
||
msgid "Maximum allowed width of the column"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
|
||
msgid "Title to appear in column header"
|
||
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
|
||
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
|
||
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:330
|
||
msgid "Clickable"
|
||
msgstr "Có thể nhắp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:331
|
||
msgid "Whether the header can be clicked"
|
||
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:338
|
||
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
|
||
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:345
|
||
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
|
||
msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:352
|
||
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
|
||
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
|
||
msgid "Sort indicator"
|
||
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
|
||
msgid "Whether to show a sort indicator"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:365
|
||
msgid "Sort order"
|
||
msgstr "Thứ tự sắp"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:366
|
||
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
|
||
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:381
|
||
msgid "Sort column ID"
|
||
msgstr "Sắp xếp mã số cột"
|
||
|
||
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:382
|
||
msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
|
||
|
||
#: gtk/gtkviewport.c:178
|
||
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
|
||
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkvolumebutton.c:168
|
||
msgid "Use symbolic icons"
|
||
msgstr "Dùng biểu tượng ký tự"
|
||
|
||
#: gtk/gtkvolumebutton.c:169
|
||
msgid "Whether to use symbolic icons"
|
||
msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1129
|
||
msgid "Widget name"
|
||
msgstr "Tên ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1130
|
||
msgid "The name of the widget"
|
||
msgstr "Tên của ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1137
|
||
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
|
||
"(Container)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1143
|
||
msgid "Width request"
|
||
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1144
|
||
msgid ""
|
||
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
|
||
"used"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1151
|
||
msgid "Height request"
|
||
msgstr "Yêu cầu độ cao"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1152
|
||
msgid ""
|
||
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
|
||
"be used"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1160
|
||
msgid "Whether the widget is visible"
|
||
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1167
|
||
msgid "Whether the widget responds to input"
|
||
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1173
|
||
msgid "Application paintable"
|
||
msgstr "Ứng dụng sơn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1174
|
||
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
|
||
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1180
|
||
msgid "Can focus"
|
||
msgstr "Nhận tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1181
|
||
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
|
||
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1187
|
||
msgid "Has focus"
|
||
msgstr "Có tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1188
|
||
msgid "Whether the widget has the input focus"
|
||
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1194
|
||
msgid "Is focus"
|
||
msgstr "Là tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1195
|
||
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1201
|
||
msgid "Can default"
|
||
msgstr "Có thể làm mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1202
|
||
msgid "Whether the widget can be the default widget"
|
||
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1208
|
||
msgid "Has default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1209
|
||
msgid "Whether the widget is the default widget"
|
||
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1215
|
||
msgid "Receives default"
|
||
msgstr "Nhận mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1216
|
||
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1222
|
||
msgid "Composite child"
|
||
msgstr "Con ghép"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1223
|
||
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
|
||
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1231
|
||
msgid "Style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1232
|
||
msgid ""
|
||
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
|
||
"(colors etc)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
|
||
"màu sắc v.v."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1240
|
||
msgid "Events"
|
||
msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1241
|
||
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1248
|
||
msgid "No show all"
|
||
msgstr "Không hiện hết"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1249
|
||
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
|
||
msgstr ""
|
||
"“gtk_widget_show_all()” (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
|
||
"động tới ô điều khiển này hay có"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1271
|
||
msgid "Whether this widget has a tooltip"
|
||
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1333
|
||
msgid "The widget's window if it is realized"
|
||
msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1348
|
||
msgid "Double Buffered"
|
||
msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1349
|
||
msgid "Whether the widget is double buffered"
|
||
msgstr "Widget có bộ đệm kép hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1363
|
||
msgid "How to position in extra horizontal space"
|
||
msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống ngang mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1378
|
||
msgid "How to position in extra vertical space"
|
||
msgstr "Đặt vị trí thế nào trong khoảng trống dọc mở rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1398
|
||
msgid "Margin on Left"
|
||
msgstr "Lề trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1399
|
||
msgid "Pixels of extra space on the left side"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1419
|
||
msgid "Margin on Right"
|
||
msgstr "Lề phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1420
|
||
msgid "Pixels of extra space on the right side"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh phải"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1439
|
||
msgid "Margin on Start"
|
||
msgstr "Lề đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1440
|
||
msgid "Pixels of extra space on the start"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1459
|
||
msgid "Margin on End"
|
||
msgstr "Lề cuối"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1460
|
||
msgid "Pixels of extra space on the end"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng chỗ bắt kết thúc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1478
|
||
msgid "Margin on Top"
|
||
msgstr "Lề đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1479
|
||
msgid "Pixels of extra space on the top side"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đỉnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1497
|
||
msgid "Margin on Bottom"
|
||
msgstr "Lề trái"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1498
|
||
msgid "Pixels of extra space on the bottom side"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng bên cạnh đáy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1513
|
||
msgid "All Margins"
|
||
msgstr "Mọi lề"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1514
|
||
msgid "Pixels of extra space on all four sides"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh của khoảng cách trắng cả bốn cạnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1528
|
||
msgid "Horizontal Expand"
|
||
msgstr "Mở rộng ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1529
|
||
msgid "Whether widget wants more horizontal space"
|
||
msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều ngang hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1542
|
||
msgid "Horizontal Expand Set"
|
||
msgstr "Đặt mở rộng ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1543
|
||
msgid "Whether to use the hexpand property"
|
||
msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1556
|
||
msgid "Vertical Expand"
|
||
msgstr "Mở rộng dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1557
|
||
msgid "Whether widget wants more vertical space"
|
||
msgstr "Có cho widget mở rộng theo chiều dọc hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1570
|
||
msgid "Vertical Expand Set"
|
||
msgstr "Đặt mở rộng dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1571
|
||
msgid "Whether to use the vexpand property"
|
||
msgstr "Có nên sử dụng thuộc tính mở rộng dọc hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1584
|
||
msgid "Expand Both"
|
||
msgstr "Mở rộng cả hai"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1585
|
||
msgid "Whether widget wants to expand in both directions"
|
||
msgstr "Ô điều khiển có mở rộng cả hai hướng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1601
|
||
msgid "Opacity for Widget"
|
||
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1602
|
||
msgid "The opacity of the widget, from 0 to 1"
|
||
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1617
|
||
msgid "Scale factor"
|
||
msgstr "Hệ số tỷ lệ giãn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:1618
|
||
msgid "The scaling factor of the window"
|
||
msgstr "Hệ số gãn của cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3431
|
||
msgid "Interior Focus"
|
||
msgstr "Tiêu điểm trong"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3432
|
||
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
|
||
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3445
|
||
msgid "Focus linewidth"
|
||
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3446
|
||
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
|
||
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3460
|
||
msgid "Focus line dash pattern"
|
||
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3461
|
||
msgid ""
|
||
"Dash pattern used to draw the focus indicator. The character values are "
|
||
"interpreted as pixel widths of alternating on and off segments of the line."
|
||
msgstr ""
|
||
"Mẫu gạch dòng được dùng để vẽ bộ chỉ thị kích hoạt. Giá trị ký tự được phiên "
|
||
"dịch như là độ rộng điểm ảnh của cái thay thế bật hay tắt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3474
|
||
msgid "Focus padding"
|
||
msgstr "Đệm tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3475
|
||
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
|
||
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và “hộp” ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3481
|
||
msgid "Cursor color"
|
||
msgstr "Màu con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3482
|
||
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
|
||
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3487
|
||
msgid "Secondary cursor color"
|
||
msgstr "Màu con trỏ phụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3488
|
||
msgid ""
|
||
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
|
||
"right-to-left and left-to-right text"
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
|
||
"sang-phải đều trộn với nhau"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3494
|
||
msgid "Cursor line aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3495
|
||
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3501
|
||
msgid "Window dragging"
|
||
msgstr "Kéo cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3502
|
||
msgid "Whether windows can be dragged and maximized by clicking on empty areas"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có cho cửa sổ có thể kéo thả và phóng to tối đa bằng cách bấm vào một vùng "
|
||
"trống hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3519
|
||
msgid "Unvisited Link Color"
|
||
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3520
|
||
msgid "Color of unvisited links"
|
||
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3536
|
||
msgid "Visited Link Color"
|
||
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3537
|
||
msgid "Color of visited links"
|
||
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3552
|
||
msgid "Wide Separators"
|
||
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3553
|
||
msgid ""
|
||
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
|
||
"instead of a line"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
|
||
"thay vào đường hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3567
|
||
msgid "Separator Width"
|
||
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3568
|
||
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
|
||
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3582
|
||
msgid "Separator Height"
|
||
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3583
|
||
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
|
||
"TRUE (đúng)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3597
|
||
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
|
||
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3598
|
||
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
|
||
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3612
|
||
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
|
||
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3613
|
||
msgid "The length of vertical scroll arrows"
|
||
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3619 gtk/gtkwidget.c:3620
|
||
msgid "Width of text selection handles"
|
||
msgstr "Độ rộng của cán chọn chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwidget.c:3625 gtk/gtkwidget.c:3626
|
||
msgid "Height of text selection handles"
|
||
msgstr "Chiều cao của cán chọn chữ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:709
|
||
msgid "Window Type"
|
||
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:710
|
||
msgid "The type of the window"
|
||
msgstr "Kiểu của cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:717
|
||
msgid "Window Title"
|
||
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:718
|
||
msgid "The title of the window"
|
||
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:724
|
||
msgid "Window Role"
|
||
msgstr "Vai cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:725
|
||
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
|
||
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:740
|
||
msgid "Startup ID"
|
||
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:741
|
||
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
|
||
msgstr ""
|
||
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:748
|
||
msgid "If TRUE, users can resize the window"
|
||
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:755
|
||
msgid ""
|
||
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
|
||
"up)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
|
||
"cửa sổ này còn mở)"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:761
|
||
msgid "Window Position"
|
||
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:762
|
||
msgid "The initial position of the window"
|
||
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:769
|
||
msgid "Default Width"
|
||
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:770
|
||
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:777
|
||
msgid "Default Height"
|
||
msgstr "Độ cao mặc định"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:778
|
||
msgid ""
|
||
"The default height of the window, used when initially showing the window"
|
||
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:785
|
||
msgid "Destroy with Parent"
|
||
msgstr "Hủy cùng mẹ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:786
|
||
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
|
||
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:799
|
||
msgid "Hide the titlebar during maximization"
|
||
msgstr "Ẩn thanh tiêu đề trong quá trình phóng to cửa sổ tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:800
|
||
msgid "If this window's titlebar should be hidden when the window is maximized"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tiêu đề cửa sổ có nên ẩn khi cửa sổ đang được phóng to tối đa hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:807
|
||
msgid "Icon for this window"
|
||
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:823
|
||
msgid "Mnemonics Visible"
|
||
msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:824
|
||
msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
|
||
msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:840
|
||
msgid "Focus Visible"
|
||
msgstr "Khả kiến vùng kích hoạt"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:841
|
||
msgid "Whether focus rectangles are currently visible in this window"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có để hình chữ nhật kích hoạt hiện đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:856
|
||
msgid "Name of the themed icon for this window"
|
||
msgstr "Tên của biểu tượng của chủ đề cho cửa sổ này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:869
|
||
msgid "Is Active"
|
||
msgstr "Hoạt động"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:870
|
||
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
|
||
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:876
|
||
msgid "Focus in Toplevel"
|
||
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:877
|
||
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
|
||
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:883
|
||
msgid "Type hint"
|
||
msgstr "Gợi ý kiểu"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:884
|
||
msgid ""
|
||
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
|
||
"and how to treat it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:891
|
||
msgid "Skip taskbar"
|
||
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:892
|
||
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:898
|
||
msgid "Skip pager"
|
||
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:899
|
||
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:905
|
||
msgid "Urgent"
|
||
msgstr "Khẩn"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:906
|
||
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:919
|
||
msgid "Accept focus"
|
||
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:920
|
||
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:933
|
||
msgid "Focus on map"
|
||
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:934
|
||
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
|
||
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:947
|
||
msgid "Decorated"
|
||
msgstr "Trang trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:948
|
||
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
|
||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:961
|
||
msgid "Deletable"
|
||
msgstr "Có thể xóa bỏ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:962
|
||
msgid "Whether the window frame should have a close button"
|
||
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:982
|
||
msgid "Resize grip"
|
||
msgstr "Báng đổi cỡ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:983
|
||
msgid "Specifies whether the window should have a resize grip"
|
||
msgstr "Chỉ định cửa sổ có nên có báng đổi cỡ hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:998
|
||
msgid "Resize grip is visible"
|
||
msgstr "Báng đổi cỡ khả kiến"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:999
|
||
msgid "Specifies whether the window's resize grip is visible."
|
||
msgstr "Có nên để báng đổi cỡ khả kiến hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1013
|
||
msgid "Gravity"
|
||
msgstr "Trọng lực"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1014
|
||
msgid "The window gravity of the window"
|
||
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1029
|
||
msgid "Transient for Window"
|
||
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1030
|
||
msgid "The transient parent of the dialog"
|
||
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1049
|
||
msgid "Attached to Widget"
|
||
msgstr "Gắn vào widget"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1050
|
||
msgid "The widget where the window is attached"
|
||
msgstr "Widget nơi mà cửa sổ được gắn vào"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1056
|
||
msgid "Is maximized"
|
||
msgstr "Là tối đa"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1057
|
||
msgid "Whether the window is maximized"
|
||
msgstr "Có để cửa sổ phóng tối đa hay không"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1078
|
||
msgid "GtkApplication"
|
||
msgstr "Ứng dụng Gtk"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1079
|
||
msgid "The GtkApplication for the window"
|
||
msgstr "GtkApplication dành cho cửa sổ"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1089 gtk/gtkwindow.c:1090
|
||
msgid "Decorated button layout"
|
||
msgstr "Bố cục nút đã trang trí"
|
||
|
||
#: gtk/gtkwindow.c:1096 gtk/gtkwindow.c:1097
|
||
msgid "Decoration resize handle size"
|
||
msgstr "Cỡ của cán đổi cỡ trang trí"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:137
|
||
msgid "Cloud Print account"
|
||
msgstr "Tài khoản in ấn trên mây"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:138
|
||
msgid "GtkCloudprintAccount instance"
|
||
msgstr "Minh dụ GtkCloudprintAccount"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:147
|
||
msgid "Printer ID"
|
||
msgstr "Mã số máy in"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cloudprint/gtkprintercloudprint.c:148
|
||
msgid "Cloud Print printer ID"
|
||
msgstr "ID tài khoản in ấn trên mây"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:93
|
||
msgid "Color Profile Title"
|
||
msgstr "Tiêu đề hồ sơ màu"
|
||
|
||
#: modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:94
|
||
msgid "The title of the color profile to use"
|
||
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại hồ sơ màu được dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "The GDK display the context is from"
|
||
#~ msgstr "GDK hiển thị ngữ cảnh từ"
|
||
|
||
#~ msgid "Profile"
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ"
|
||
|
||
#~ msgid "The GL profile the context was created for"
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ GL mà ngữ cảnh đã tạo cho"
|
||
|
||
#~ msgid "Affects font"
|
||
#~ msgstr "Phông chữ chịu ảnh hưởng"
|
||
|
||
#~ msgid "Set if the value affects the font"
|
||
#~ msgstr "Đặt nếu giá trị ảnh hưởng lên phông chữ"
|
||
|
||
#~ msgid "The GL profile to use for the GL context"
|
||
#~ msgstr "Hồ sơ GL được dùng cho ngữ cảnh GL"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Event base"
|
||
#~ msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The label for the link to the website of the program. If this is not set, "
|
||
#~ "it defaults to the URL"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá "
|
||
#~ "trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
|
||
|
||
#~ msgid "Tab pack type"
|
||
#~ msgstr "Kiểu bó thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "ĐÚNG nếu tổ hợp các cài đặt trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
|
||
#~ "GtkPrintDialog"
|
||
|
||
#~ msgid "Update policy"
|
||
#~ msgstr "Chính sách cập nhật"
|
||
|
||
#~ msgid "How the range should be updated on the screen"
|
||
#~ msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Lower"
|
||
#~ msgstr "Cận dưới"
|
||
|
||
#~ msgid "Lower limit of ruler"
|
||
#~ msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
|
||
|
||
#~ msgid "Upper"
|
||
#~ msgstr "Cận trên"
|
||
|
||
#~ msgid "Upper limit of ruler"
|
||
#~ msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
|
||
|
||
#~ msgid "Max Size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ tối đa"
|
||
|
||
#~ msgid "Maximum size of the ruler"
|
||
#~ msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
|
||
|
||
#~ msgid "Metric"
|
||
#~ msgstr "Cách đo"
|
||
|
||
#~ msgid "Number of steps"
|
||
#~ msgstr "Số các bước"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The number of steps for the spinner to complete a full loop. The "
|
||
#~ "animation will complete a full cycle in one second by default (see "
|
||
#~ "#GtkSpinner:cycle-duration)."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. "
|
||
#~ "Mặc định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây "
|
||
#~ "(xem #GtkSpinner:cycle-duration)."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
|
||
#~ "hoàn toàn"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
|
||
#~ msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
||
#~ msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
||
|
||
#~ msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
||
#~ msgstr "Màu tiền cảnh dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
||
|
||
#~ msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
||
#~ msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
||
|
||
#~ msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
|
||
|
||
#~ msgid "Vertical Adjustment for the widget"
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position "
|
||
#~ "for this viewport"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem "
|
||
#~ "này"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
|
||
#~ "this viewport"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem "
|
||
#~ "này"
|
||
|
||
#~ msgid "Extension events"
|
||
#~ msgstr "Sự kiện mở rộng"
|
||
|
||
#~ msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
|
||
|
||
#~ msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
|
||
#~ msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
|
||
|
||
#~ msgid "Loop"
|
||
#~ msgstr "Lặp lại"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
|
||
#~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Number of Channels"
|
||
#~ msgstr "Số kênh"
|
||
|
||
#~ msgid "The number of samples per pixel"
|
||
#~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
|
||
#~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "Bits per Sample"
|
||
#~ msgstr "Bit/mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "The number of bits per sample"
|
||
#~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "The number of columns of the pixbuf"
|
||
#~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "The number of rows of the pixbuf"
|
||
#~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Rowstride"
|
||
#~ msgstr "Bước hàng"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next "
|
||
#~ "row"
|
||
#~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
|
||
|
||
#~ msgid "Pixels"
|
||
#~ msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
|
||
#~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "the GdkScreen for the renderer"
|
||
#~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
|
||
|
||
#~ msgid "Has separator"
|
||
#~ msgstr "Có bộ phân cách"
|
||
|
||
#~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
|
||
#~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
|
||
|
||
#~ msgid "Invisible char set"
|
||
#~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "State Hint"
|
||
#~ msgstr "Mẹo tình trạng"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
|
||
#~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "The GdkFont that is currently selected"
|
||
#~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thuộc tính bị phản đối nên bạn hãy dùng “shadow_type” (kiểu bóng) thay thế"
|
||
|
||
#~ msgid "Pixmap"
|
||
#~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "A GdkPixmap to display"
|
||
#~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "A GdkImage to display"
|
||
#~ msgstr "GdkImage cần hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "Mask"
|
||
#~ msgstr "Mặt nạ"
|
||
|
||
#~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
|
||
#~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the "
|
||
#~ "buttons"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
|
||
#~ "cái nút hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Activity mode"
|
||
#~ msgstr "Chế độ hoạt động"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
|
||
#~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. "
|
||
#~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will "
|
||
#~ "take."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, "
|
||
#~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến "
|
||
#~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
|
||
|
||
#~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
|
||
#~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with "
|
||
#~ "shadow IN while they are dragged"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO "
|
||
#~ "trong khi đang được kéo"
|
||
|
||
#~ msgid "Trough Side Details"
|
||
#~ msgstr "Chi tiết bên máng xối"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are "
|
||
#~ "drawn with different details"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
|
||
#~ "khác nhau"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The maximum number of items to be returned by "
|
||
#~ "gtk_recent_manager_get_items()"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục "
|
||
#~ "“gtk_recent_manager_get_items ()”"
|
||
|
||
#~ msgid "Blinking"
|
||
#~ msgstr "Nháy"
|
||
|
||
#~ msgid "Background stipple mask"
|
||
#~ msgstr "Mặt nạ chấm nền"
|
||
|
||
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
|
||
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
|
||
|
||
#~ msgid "Foreground stipple mask"
|
||
#~ msgstr "Mặt nạ chấm tiền cảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
|
||
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ tiền cảnh văn bản"
|
||
|
||
#~ msgid "Background stipple set"
|
||
#~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether this tag affects the background stipple"
|
||
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Foreground stipple set"
|
||
#~ msgstr "Mẫu chấm tiền cảnh được đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
|
||
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm tiền cảnh hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Row Ending details"
|
||
#~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "Enable extended row background theming"
|
||
#~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
|
||
|
||
#~ msgid "Draw Border"
|
||
#~ msgstr "Vẽ viền"
|
||
|
||
#~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
|
||
#~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "Allow Shrink"
|
||
#~ msgstr "Cho phép co"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of "
|
||
#~ "the time a bad idea"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
|
||
#~ "trường hợp là một ý kiến không hay"
|
||
|
||
#~ msgid "Allow Grow"
|
||
#~ msgstr "Cho phép giãn"
|
||
|
||
#~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
|
||
|
||
#~ msgid "Enable arrow keys"
|
||
#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
|
||
#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Always enable arrows"
|
||
#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Obsolete property, ignored"
|
||
#~ msgstr "Thuộc tính quá thời nên bị bỏ qua"
|
||
|
||
#~ msgid "Case sensitive"
|
||
#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
|
||
#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Allow empty"
|
||
#~ msgstr "Cho phép rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
|
||
#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
|
||
|
||
#~ msgid "Value in list"
|
||
#~ msgstr "Giá trị có sẵn"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
|
||
#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
|
||
#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
|
||
|
||
#~ msgid "Minimum X"
|
||
#~ msgstr "X tối thiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Maximum X"
|
||
#~ msgstr "X tối đa"
|
||
|
||
#~ msgid "Maximum possible X value"
|
||
#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
|
||
|
||
#~ msgid "Minimum Y"
|
||
#~ msgstr "Y tối thiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Minimum possible value for Y"
|
||
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
|
||
|
||
#~ msgid "Maximum Y"
|
||
#~ msgstr "Y tối đa"
|
||
|
||
#~ msgid "File System Backend"
|
||
#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Name of file system backend to use"
|
||
#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "The currently selected filename"
|
||
#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Tab Border"
|
||
#~ msgstr "Viền Tab"
|
||
|
||
#~ msgid "Width of the border around the tab labels"
|
||
#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Horizontal Tab Border"
|
||
#~ msgstr "Viền ngang thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
|
||
#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Vertical Tab Border"
|
||
#~ msgstr "Viền dọc thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
|
||
#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
|
||
#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
|
||
#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "User Data"
|
||
#~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
|
||
#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
|
||
|
||
#~ msgid "The menu of options"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Size of dropdown indicator"
|
||
#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
|
||
|
||
#~ msgid "Spacing around indicator"
|
||
#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
|
||
#~ "không"
|
||
|
||
#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
|
||
#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
|
||
|
||
#~ msgid "Bar style"
|
||
#~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
|
||
#~ "đối)"
|
||
|
||
#~ msgid "Activity Step"
|
||
#~ msgstr "Bước hoạt động"
|
||
|
||
#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
|
||
#~ "đối)"
|
||
|
||
#~ msgid "Activity Blocks"
|
||
#~ msgstr "Khối hoạt động"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
|
||
#~ "mode (Deprecated)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
|
||
#~ "phản đối)"
|
||
|
||
#~ msgid "Discrete Blocks"
|
||
#~ msgstr "Khối rời rạc"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
|
||
#~ "discrete style)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
|
||
|
||
#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
|
||
|
||
#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
|
||
#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
|
||
|
||
#~ msgid "Line Wrap"
|
||
#~ msgstr "Ngắt dòng"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
|
||
#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Word Wrap"
|
||
#~ msgstr "Ngắt từ"
|
||
|
||
#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
|
||
#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
||
|
||
#~ msgid "Tooltips"
|
||
#~ msgstr "Mẹo công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
|
||
#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
|