gtk/po-properties/vi.po
Matthias Clasen 22d4d65e01 2.7.4
2005-07-22 20:28:31 +00:00

5211 lines
125 KiB
Plaintext

# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-22 14:14-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:110
msgid "Number of Channels"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111
#, fuzzy
msgid "The number of samples per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
#, fuzzy
msgid "Colorspace"
msgstr "Tên màu:"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:121
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129
#, fuzzy
msgid "Has Alpha"
msgstr "Dùng markup"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
msgid "Bits per Sample"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:144
#, fuzzy
msgid "The number of bits per sample"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 gtk/gtklayout.c:651 gtk/gtktreeviewcolumn.c:242
msgid "Width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154
#, fuzzy
msgid "The number of columns of the pixbuf"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:163 gtk/gtklayout.c:660
msgid "Height"
msgstr "Chiều cao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164
#, fuzzy
msgid "The number of rows of the pixbuf"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:180
#, fuzzy
msgid "Rowstride"
msgstr "Hàng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:181
#, fuzzy
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:190
msgid "Pixels"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:191
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
msgstr ""
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:129
msgid "Default Display"
msgstr "Display mặc định"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:130
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Display mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkpango.c:510 gtk/gtkinvisible.c:117 gtk/gtkwindow.c:540
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gdk/gdkpango.c:511
#, fuzzy
msgid "the GdkScreen for the renderer"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:206
#, fuzzy
msgid "Program name"
msgstr "Tên tag"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:207
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:221
msgid "Program version"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:222
#, fuzzy
msgid "The version of the program"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:236
msgid "Copyright string"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:237
msgid "Copyright information for the program"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:254
#, fuzzy
msgid "Comments string"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:255
msgid "Comments about the program"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:289
msgid "Website URL"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:290
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:306
#, fuzzy
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn tab"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:307
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:323
msgid "Authors"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:324
#, fuzzy
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:340
msgid "Documenters"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:341
msgid "List of people documenting the program"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:357
msgid "Artists"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:358
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:375
msgid "Translator credits"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:376
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:391
msgid "Logo"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:392
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:407
#, fuzzy
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:408
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:421
#, fuzzy
msgid "Wrap license"
msgstr "Đặt chế độ cuộn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:422
#, fuzzy
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:429
#, fuzzy
msgid "Link Color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:430
msgid "Color of hyperlinks"
msgstr ""
#: gtk/gtkaccellabel.c:143
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Kết phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:144
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:150
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Widget Accelerator"
#: gtk/gtkaccellabel.c:151
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
#: gtk/gtkaction.c:197 gtk/gtkactiongroup.c:135
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkaction.c:198
msgid "A unique name for the action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:205 gtk/gtkbutton.c:226 gtk/gtkexpander.c:206
#: gtk/gtkframe.c:128 gtk/gtklabel.c:322 gtk/gtktoolbutton.c:187
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/gtkaction.c:206
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:213
#, fuzzy
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn tab"
#: gtk/gtkaction.c:214
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:220
msgid "Tooltip"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:221
msgid "A tooltip for this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:227
#, fuzzy
msgid "Stock Icon"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtkaction.c:228
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtktoolitem.c:160
msgid "Visible when horizontal"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:236 gtk/gtktoolitem.c:161
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:251
#, fuzzy
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:252
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtktoolitem.c:167
msgid "Visible when vertical"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:260 gtk/gtktoolitem.c:168
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:267 gtk/gtktoolitem.c:174
msgid "Is important"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:268
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:276
msgid "Hide if empty"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:277
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkactiongroup.c:142 gtk/gtkcellrenderer.c:222
#: gtk/gtkwidget.c:455
msgid "Sensitive"
msgstr "Tương tác"
#: gtk/gtkaction.c:284
#, fuzzy
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtkactiongroup.c:149 gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
#: gtk/gtkwidget.c:448
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:291
#, fuzzy
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkaction.c:297
#, fuzzy
msgid "Action Group"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkaction.c:298
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr ""
#: gtk/gtkactiongroup.c:136
msgid "A name for the action group."
msgstr ""
#: gtk/gtkactiongroup.c:143
#, fuzzy
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:150
#, fuzzy
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkadjustment.c:116 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
#: gtk/gtkspinbutton.c:304
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkadjustment.c:117
#, fuzzy
msgid "The value of the adjustment"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkadjustment.c:133
#, fuzzy
msgid "Minimum Value"
msgstr "X tối thiểu"
#: gtk/gtkadjustment.c:134
#, fuzzy
msgid "The minimum value of the adjustment"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkadjustment.c:153
#, fuzzy
msgid "Maximum Value"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkadjustment.c:154
#, fuzzy
msgid "The maximum value of the adjustment"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkadjustment.c:170
#, fuzzy
msgid "Step Increment"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkadjustment.c:171
#, fuzzy
msgid "The step increment of the adjustment"
msgstr "Nội dung entry"
#: gtk/gtkadjustment.c:187
msgid "Page Increment"
msgstr ""
#: gtk/gtkadjustment.c:188
#, fuzzy
msgid "The page increment of the adjustment"
msgstr "Nội dung entry"
#: gtk/gtkadjustment.c:207
#, fuzzy
msgid "Page Size"
msgstr "Kích thước tối đa"
#: gtk/gtkadjustment.c:208
#, fuzzy
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
#: gtk/gtkalignment.c:119
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:120 gtk/gtkbutton.c:277
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
#: gtk/gtkalignment.c:129
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:130 gtk/gtkbutton.c:296
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#: gtk/gtkalignment.c:138
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:139
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:147
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:148
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:165
#, fuzzy
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:166
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkalignment.c:182
#, fuzzy
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:183
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkalignment.c:199
#, fuzzy
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:200
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkalignment.c:216
#, fuzzy
msgid "Right Padding"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtkalignment.c:217
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkarrow.c:101
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:102
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
#: gtk/gtkarrow.c:109
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:110
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
#: gtk/gtkaspectframe.c:111
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkaspectframe.c:112
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàn X của widget con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:118
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkaspectframe.c:119
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của widget con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:125
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:126
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
#: gtk/gtkaspectframe.c:132
msgid "Obey child"
msgstr ""
#: gtk/gtkaspectframe.c:133
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:121
msgid "Minimum child width"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:122
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:130
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:131
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:139
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:140
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:148
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:149
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:157
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu bố trí"
#: gtk/gtkbbox.c:158
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
"edge, start và end"
#: gtk/gtkbbox.c:166
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#: gtk/gtkbbox.c:167
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:131 gtk/gtkexpander.c:230 gtk/gtkiconview.c:621
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:251
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng trống"
#: gtk/gtkbox.c:132
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
#: gtk/gtkbox.c:141 gtk/gtknotebook.c:477 gtk/gtktoolbar.c:558
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtkbox.c:142
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtkbox.c:149 gtk/gtkpreview.c:134 gtk/gtktoolbar.c:550
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
msgid "Expand"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtkbox.c:150
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtkbox.c:156
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkbox.c:157
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:163
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkbox.c:164
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
"pixel"
#: gtk/gtkbox.c:170
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu nhóm"
#: gtk/gtkbox.c:171 gtk/gtknotebook.c:521
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:499 gtk/gtkpaned.c:245
#: gtk/gtkruler.c:142
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/gtkbox.c:178 gtk/gtknotebook.c:500
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
#: gtk/gtkbutton.c:227
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
#: gtk/gtkbutton.c:234 gtk/gtkexpander.c:214 gtk/gtklabel.c:343
#: gtk/gtktoolbutton.c:194
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkexpander.c:215 gtk/gtklabel.c:344
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtkbutton.c:242
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng trong kho"
#: gtk/gtkbutton.c:243
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr ""
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
#: gtk/gtkbutton.c:250 gtk/gtkcombobox.c:683
msgid "Focus on click"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:251
#, fuzzy
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:258
msgid "Border relief"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:259
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu border relief"
#: gtk/gtkbutton.c:276
#, fuzzy
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkbutton.c:295
#, fuzzy
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkbutton.c:312 gtk/gtkimagemenuitem.c:133
msgid "Image widget"
msgstr "Widget Image"
#: gtk/gtkbutton.c:313
#, fuzzy
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
#: gtk/gtkbutton.c:421
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:422
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
#: gtk/gtkbutton.c:428
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
#: gtk/gtkbutton.c:429
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr ""
"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
"ngoài đường biên"
#: gtk/gtkbutton.c:434
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#: gtk/gtkbutton.c:435
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
#: gtk/gtkbutton.c:442
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#: gtk/gtkbutton.c:443
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
#: gtk/gtkbutton.c:459
#, fuzzy
msgid "Displace focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkbutton.c:460
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:465
msgid "Show button images"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:466
#, fuzzy
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtkcalendar.c:419
#, fuzzy
msgid "Year"
msgstr "xóa"
#: gtk/gtkcalendar.c:420
#, fuzzy
msgid "The selected year"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:426
#, fuzzy
msgid "Month"
msgstr "Font"
#: gtk/gtkcalendar.c:427
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:433
msgid "Day"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:434
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:448
#, fuzzy
msgid "Show Heading"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtkcalendar.c:449
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:463
#, fuzzy
msgid "Show Day Names"
msgstr "Xem Tab"
#: gtk/gtkcalendar.c:464
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:477
msgid "No Month Change"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:492
msgid "Show Week Numbers"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:493
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:206
msgid "mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:207
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:215
msgid "visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:216
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:223
#, fuzzy
msgid "Display the cell sensitive"
msgstr "Hiển thị ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:230
msgid "xalign"
msgstr "xalign"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:231
msgid "The x-align"
msgstr "x-align"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:240
msgid "yalign"
msgstr "yalign"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:241
msgid "The y-align"
msgstr "y-align"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:250
msgid "xpad"
msgstr "xpad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "The xpad"
msgstr "xpad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:260
msgid "ypad"
msgstr "ypad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "The ypad"
msgstr "ypad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:280
msgid "height"
msgstr "Chiều cao"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:281
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:290
msgid "Is Expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:291
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng có widget con"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:299
msgid "Is Expanded"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:300
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:307
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:308
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:315
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:316
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:324
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:325
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
#, fuzzy
msgid "Model"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
#, fuzzy
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:122
#, fuzzy
msgid "Text Column"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:123
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
msgid "Has Entry"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng pixbuf"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Pixbuf để vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 gtk/gtkimage.c:203
msgid "Stock ID"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178
#, fuzzy
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:261 gtk/gtkwindow.c:532
#, fuzzy
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:262
#, fuzzy
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221
msgid "Follow State"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222
#, fuzzy
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
#, fuzzy
msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:219
#: gtk/gtkentry.c:577 gtk/gtkprogressbar.c:221 gtk/gtktextbuffer.c:206
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
#, fuzzy
msgid "Text on the progress bar"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
msgid "Text to render"
msgstr "Chữ để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:227
msgid "Markup"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:228
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtklabel.c:329
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:236
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:243
msgid "Single Paragraph Mode"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:244
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtkcellview.c:183 gtk/gtktexttag.c:211
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:253 gtk/gtkcellview.c:184 gtk/gtktexttag.c:212
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:219
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkcellview.c:191
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:245
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtktexttag.c:246
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:253
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:277
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtkentry.c:509 gtk/gtktexttag.c:279
#: gtk/gtktextview.c:578
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:280 gtk/gtktextview.c:579
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:301
#: gtk/gtkfontsel.c:223 gtk/gtktexttag.c:287 gtk/gtktexttag.c:295
msgid "Font"
msgstr "Font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:294
msgid "Font description as a string"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtktexttag.c:296
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtktexttag.c:304
msgid "Font family"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:311 gtk/gtktexttag.c:305
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:318 gtk/gtkcellrenderertext.c:319
#: gtk/gtktexttag.c:312
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:327 gtk/gtkcellrenderertext.c:328
#: gtk/gtktexttag.c:321
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:336 gtk/gtkcellrenderertext.c:337
#: gtk/gtktexttag.c:330
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:346 gtk/gtkcellrenderertext.c:347
#: gtk/gtktexttag.c:341
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ dãn font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:355 gtk/gtkcellrenderertext.c:356
#: gtk/gtktexttag.c:350
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:365 gtk/gtktexttag.c:370
msgid "Font points"
msgstr "Cở font (điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:371
msgid "Font size in points"
msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:360
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:376
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtktexttag.c:429
msgid "Rise"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:386
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:397 gtk/gtktexttag.c:469
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:470
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:405 gtk/gtktexttag.c:477
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:478
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu gạch chân của text"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:414 gtk/gtktexttag.c:389
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:415
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:435 gtk/gtklabel.c:435 gtk/gtkprogressbar.c:243
msgid "Ellipsize"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:436
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:455 gtk/gtkfilechooserbutton.c:367
#: gtk/gtklabel.c:455
#, fuzzy
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:456 gtk/gtklabel.c:456
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:474 gtk/gtktexttag.c:486
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:475
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcombobox.c:573
#, fuzzy
msgid "Wrap width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:495
msgid "The width at which the text is wrapped"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtkcellview.c:198 gtk/gtktexttag.c:556
msgid "Background set"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtkcellview.c:199 gtk/gtktexttag.c:557
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Foreground set"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Editability set"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Font family set"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Font style set"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Font variant set"
msgstr "Biến thể font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Biến thể của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Font weight set"
msgstr "Độ đậm font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Độ đậm của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Font stretch set"
msgstr "Độ dãn font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Độ dãn của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Font size set"
msgstr "Kích thước font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Kích thước của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Font scale set"
msgstr "Tỷ lệ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Tỷ lệ của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:624
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt Rise"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:640
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:648
msgid "Underline set"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:556 gtk/gtktexttag.c:649
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:559 gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:560 gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
#, fuzzy
msgid "Ellipsize set"
msgstr "Đặt Rise"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:564
#, fuzzy
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
msgid "Toggle state"
msgstr "Trạng thái bật/tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Trạng thái trung gian"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Trạng thái trung gian của button"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt động"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:167
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái radio"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:101 gtk/gtkcheckmenuitem.c:142 gtk/gtkoptionmenu.c:203
msgid "Indicator Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:102 gtk/gtkcheckmenuitem.c:144
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:109 gtk/gtkexpander.c:256 gtk/gtkoptionmenu.c:209
msgid "Indicator Spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:110
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 gtk/gtktogglebutton.c:135
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:120
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 gtk/gtktogglebutton.c:143
msgid "Inconsistent"
msgstr "Trung gian"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:136
#, fuzzy
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:204
#, fuzzy
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng markup"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:205
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr ""
#: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkfilechooserbutton.c:353
#: gtk/gtkfontbutton.c:177 gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:220
#, fuzzy
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:234 gtk/gtkcolorsel.c:1888
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:235
#, fuzzy
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:249 gtk/gtkcolorsel.c:1895
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ alpha hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:250
#, fuzzy
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1874
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đặc"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1875
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1881
msgid "Has palette"
msgstr "Có palette"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Pallete có được dùng hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1889
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1896
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1910
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng màu riêng"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1911
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
#: gtk/gtkcombo.c:146
msgid "Enable arrow keys"
msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:147
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
#: gtk/gtkcombo.c:153
msgid "Always enable arrows"
msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:154
msgid "Obsolete property, ignored"
msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
#: gtk/gtkcombo.c:160
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#: gtk/gtkcombo.c:161
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
#: gtk/gtkcombo.c:168
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
#: gtk/gtkcombo.c:169
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
#: gtk/gtkcombo.c:176
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
#: gtk/gtkcombo.c:177
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:556
msgid "ComboBox model"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:557
#, fuzzy
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkcombobox.c:574
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:596
#, fuzzy
msgid "Row span column"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:597
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:618
#, fuzzy
msgid "Column span column"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:619
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:639
#, fuzzy
msgid "Active item"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:640
#, fuzzy
msgid "The item which is currently active"
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:659 gtk/gtkuimanager.c:232
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:660
#, fuzzy
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
#: gtk/gtkcombobox.c:675 gtk/gtkentry.c:534
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#: gtk/gtkcombobox.c:676
#, fuzzy
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:684
#, fuzzy
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:690
msgid "Appears as list"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:691
#, fuzzy
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkcontainer.c:205
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ resize"
#: gtk/gtkcontainer.c:206
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
#: gtk/gtkcontainer.c:213
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng biên"
#: gtk/gtkcontainer.c:214
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
#: gtk/gtkcontainer.c:222
msgid "Child"
msgstr "Con"
#: gtk/gtkcontainer.c:223
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
#: gtk/gtkcurve.c:124
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
#: gtk/gtkcurve.c:125
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
#: gtk/gtkcurve.c:132
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:133
msgid "Minimum possible value for X"
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
#: gtk/gtkcurve.c:141
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:142
msgid "Maximum possible X value"
msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
#: gtk/gtkcurve.c:150
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:151
msgid "Minimum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
#: gtk/gtkcurve.c:159
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:160
msgid "Maximum possible value for Y"
msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
#: gtk/gtkdialog.c:149
msgid "Has separator"
msgstr "Phân cách"
#: gtk/gtkdialog.c:150
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
#: gtk/gtkdialog.c:175
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:176
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
#: gtk/gtkdialog.c:183
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng trống nút"
#: gtk/gtkdialog.c:184
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng trống giữa các button"
#: gtk/gtkdialog.c:192
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#: gtk/gtkdialog.c:193
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
#: gtk/gtkentry.c:489 gtk/gtklabel.c:400
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtkentry.c:490 gtk/gtklabel.c:401
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
#: gtk/gtkentry.c:499 gtk/gtklabel.c:410
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkentry.c:500 gtk/gtklabel.c:411
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr ""
#: gtk/gtkentry.c:510
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
#: gtk/gtkentry.c:517
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentry.c:518
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
#: gtk/gtkentry.c:526
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkentry.c:527
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr ""
"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
"độ password)"
#: gtk/gtkentry.c:535
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
#: gtk/gtkentry.c:542
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự không thấy"
#: gtk/gtkentry.c:543
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
#: gtk/gtkentry.c:550
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
#: gtk/gtkentry.c:551
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
"dialog) khi nhấn phím Enter"
#: gtk/gtkentry.c:557
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkentry.c:558
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
#: gtk/gtkentry.c:567
msgid "Scroll offset"
msgstr "Khoảng cuộn"
#: gtk/gtkentry.c:568
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
#: gtk/gtkentry.c:578
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung entry"
#: gtk/gtkentry.c:593 gtk/gtkmisc.c:101
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#: gtk/gtkentry.c:594 gtk/gtkmisc.c:102
#, fuzzy
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
#: gtk/gtkentry.c:832
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có focus"
#: gtk/gtkentry.c:833
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:276
msgid "Completion Model"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:277
#, fuzzy
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:283
#, fuzzy
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:284
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:299 gtk/gtkiconview.c:542
#, fuzzy
msgid "Text column"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:300
msgid "The column of the model containing the strings."
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:319
msgid "Inline completion"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:320
#, fuzzy
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:334
msgid "Popup completion"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:335
#, fuzzy
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:350
msgid "Popup set width"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:351
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:369
msgid "Popup single match"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:370
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:122
#, fuzzy
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkeventbox.c:123
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:129
msgid "Above child"
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:130
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:198
#, fuzzy
msgid "Expanded"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtkexpander.c:199
#, fuzzy
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:207
#, fuzzy
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Tên của frame"
#: gtk/gtkexpander.c:222 gtk/gtklabel.c:336
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng markup"
#: gtk/gtkexpander.c:223 gtk/gtklabel.c:337
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
#: gtk/gtkexpander.c:231
#, fuzzy
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
"pixel"
#: gtk/gtkexpander.c:240 gtk/gtkframe.c:170 gtk/gtktoolbutton.c:201
msgid "Label widget"
msgstr "Widget Label"
#: gtk/gtkexpander.c:241
#, fuzzy
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
#: gtk/gtkexpander.c:247 gtk/gtktreeview.c:716
msgid "Expander Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:248 gtk/gtktreeview.c:717
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:257
#, fuzzy
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
#: gtk/gtkfilechooser.c:203
#, fuzzy
msgid "Action"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkfilechooser.c:204
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:210
#, fuzzy
msgid "File System Backend"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilechooser.c:211
#, fuzzy
msgid "Name of file system backend to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtkfilechooser.c:216
#, fuzzy
msgid "Filter"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilechooser.c:217
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:222
msgid "Local Only"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:223
#, fuzzy
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:228
#, fuzzy
msgid "Preview widget"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:229
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:234
#, fuzzy
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:235
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:240
#, fuzzy
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:241
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:246
#, fuzzy
msgid "Extra widget"
msgstr "Widget Image"
#: gtk/gtkfilechooser.c:247
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:252
#, fuzzy
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:253 gtk/gtkfilesel.c:573
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:259
#, fuzzy
msgid "Show Hidden"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkfilechooser.c:260
#, fuzzy
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:266
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:267
msgid ""
"Whether a file chooser in GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE will present an "
"overwrite confirmation dialog if the user selects a file name that already "
"exists."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:338
msgid "Dialog"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:339
msgid "The file chooser dialog to use."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:354
#, fuzzy
msgid "The title of the file chooser dialog."
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:691
msgid "Default file chooser backend"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:692
#, fuzzy
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtkfilesel.c:558 gtk/gtkimage.c:194
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:559
msgid "The currently selected filename"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
#: gtk/gtkfilesel.c:565
msgid "Show file operations"
msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:566
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilesel.c:572
msgid "Select multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfixed.c:123 gtk/gtklayout.c:615
msgid "X position"
msgstr "Toạ độ X"
#: gtk/gtkfixed.c:124 gtk/gtklayout.c:616
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của widget"
#: gtk/gtkfixed.c:133 gtk/gtklayout.c:625
msgid "Y position"
msgstr "Tọa độ Y"
#: gtk/gtkfixed.c:134 gtk/gtklayout.c:626
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của widget"
#: gtk/gtkfontbutton.c:178
#, fuzzy
msgid "The title of the font selection dialog"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontsel.c:216
msgid "Font name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkfontbutton.c:194
#, fuzzy
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkfontbutton.c:195
msgid "Sans 12"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:209
msgid "Use font in label"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:210
#, fuzzy
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:224
msgid "Use size in label"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:225
#, fuzzy
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:240
#, fuzzy
msgid "Show style"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkfontbutton.c:241
#, fuzzy
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:255
#, fuzzy
msgid "Show size"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkfontbutton.c:256
#, fuzzy
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfontsel.c:217
msgid "The X string that represents this font"
msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
#: gtk/gtkfontsel.c:224
msgid "The GdkFont that is currently selected"
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
#: gtk/gtkfontsel.c:230
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfontsel.c:231
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
#: gtk/gtkframe.c:129
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Tên của frame"
#: gtk/gtkframe.c:136
msgid "Label xalign"
msgstr "Label xalign"
#: gtk/gtkframe.c:137
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh hàng ngang của label"
#: gtk/gtkframe.c:145
msgid "Label yalign"
msgstr "Label yalign"
#: gtk/gtkframe.c:146
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh hàng dọc của label"
#: gtk/gtkframe.c:154 gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
#: gtk/gtkframe.c:161
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#: gtk/gtkframe.c:162
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
#: gtk/gtkframe.c:171
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
#: gtk/gtkhandlebox.c:208 gtk/gtkmenubar.c:227 gtk/gtkstatusbar.c:205
#: gtk/gtktoolbar.c:599 gtk/gtkviewport.c:153
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
#: gtk/gtkhandlebox.c:217
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí handle"
#: gtk/gtkhandlebox.c:218
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
#: gtk/gtkhandlebox.c:226
msgid "Snap edge"
msgstr "Dính cạnh"
#: gtk/gtkhandlebox.c:227
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr ""
#: gtk/gtkhandlebox.c:235
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt Dính cạnh"
#: gtk/gtkhandlebox.c:236
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:505
#, fuzzy
msgid "Selection mode"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:506
#, fuzzy
msgid "The selection mode"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:524
#, fuzzy
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtkiconview.c:525
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:543
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:562
msgid "Markup column"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:563
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:570
#, fuzzy
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtkiconview.c:571
#, fuzzy
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkiconview.c:587
#, fuzzy
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtkiconview.c:588
#, fuzzy
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtkiconview.c:605
#, fuzzy
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
#: gtk/gtkiconview.c:606
msgid "The width used for each item"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:622
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:637
#, fuzzy
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtkiconview.c:638
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:653
#, fuzzy
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtkiconview.c:654
msgid "Space which is inserted between grid column"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:669
#, fuzzy
msgid "Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtkiconview.c:670
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:686 gtk/gtkprogressbar.c:153 gtk/gtktoolbar.c:508
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkiconview.c:687
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr ""
#: gtk/gtkiconview.c:703 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự"
#: gtk/gtkiconview.c:704 gtk/gtktreeview.c:619
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự view"
#: gtk/gtkiconview.c:711
#, fuzzy
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:712
#, fuzzy
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkiconview.c:718
#, fuzzy
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:719
#, fuzzy
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkimage.c:162
msgid "Pixbuf"
msgstr "Pixbuf"
#: gtk/gtkimage.c:163
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:170
msgid "Pixmap"
msgstr "Pixmap"
#: gtk/gtkimage.c:171
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:178
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:179
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:186
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
#: gtk/gtkimage.c:187
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
#: gtk/gtkimage.c:195
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:204
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:211
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:212
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:219
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:220
#, fuzzy
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:236
#, fuzzy
msgid "Pixel size"
msgstr "Kích thước tối đa"
#: gtk/gtkimage.c:237
#, fuzzy
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:245
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkimage.c:246
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:269
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
#: gtk/gtkimage.c:270
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:134
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:139
#, fuzzy
msgid "Show menu images"
msgstr "Xem Tab"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:140
#, fuzzy
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtkinvisible.c:118 gtk/gtkwindow.c:541
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:323
msgid "The text of the label"
msgstr "Chữ trong label"
#: gtk/gtklabel.c:330
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
#: gtk/gtklabel.c:351 gtk/gtktexttag.c:380 gtk/gtktextview.c:595
msgid "Justification"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:352
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:360
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: gtk/gtklabel.c:361
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:368
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:369
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
#: gtk/gtklabel.c:375
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#: gtk/gtklabel.c:376
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtklabel.c:382
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:383
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt của label"
#: gtk/gtklabel.c:391
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Widget Mnemonic"
#: gtk/gtklabel.c:392
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
#: gtk/gtklabel.c:436
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string, if at all"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:476
#, fuzzy
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtklabel.c:477
#, fuzzy
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtklabel.c:494
msgid "Angle"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:495
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:515
#, fuzzy
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtklabel.c:516
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr ""
#: gtk/gtklayout.c:635 gtk/gtkviewport.c:137
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtklayout.c:636 gtk/gtkscrolledwindow.c:240
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
#: gtk/gtklayout.c:643 gtk/gtkviewport.c:145
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtklayout.c:644 gtk/gtkscrolledwindow.c:247
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
#: gtk/gtklayout.c:652
msgid "The width of the layout"
msgstr "Chiều rộng của layout"
#: gtk/gtklayout.c:661
msgid "The height of the layout"
msgstr "Chiều cao của layout"
#: gtk/gtkmenu.c:532
msgid "Tearoff Title"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:533
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:547
msgid "Tearoff State"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:548
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:554
#, fuzzy
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:555
#, fuzzy
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkmenu.c:563
#, fuzzy
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:564
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:572
#, fuzzy
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:573
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:583
msgid "Left Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:584 gtk/gtktable.c:206
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:591
msgid "Right Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:592
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:599
msgid "Top Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:600
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:607
#, fuzzy
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Đá_y"
#: gtk/gtkmenu.c:608 gtk/gtktable.c:227
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:695
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
#: gtk/gtkmenu.c:696
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
#: gtk/gtkmenu.c:701
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:702
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
"hiện menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:709
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:710
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
"ẩn menu con"
#: gtk/gtkmenubar.c:201
#, fuzzy
msgid "Pack direction"
msgstr "Hướng text"
#: gtk/gtkmenubar.c:202
#, fuzzy
msgid "The pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:218
msgid "Child Pack direction"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenubar.c:219
#, fuzzy
msgid "The child pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:228
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
#: gtk/gtkmenubar.c:235 gtk/gtktoolbar.c:575
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#: gtk/gtkmenubar.c:236
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
#: gtk/gtkmenubar.c:243
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
#: gtk/gtkmenubar.c:244
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
#: gtk/gtkmenushell.c:377
#, fuzzy
msgid "Take Focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkmenushell.c:378
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:248 gtk/gtkoptionmenu.c:196
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:249
msgid "The dropdown menu"
msgstr ""
#: gtk/gtkmessagedialog.c:126
msgid "Image/label border"
msgstr "Biên Image/Label"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:127
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:142
#, fuzzy
msgid "Use separator"
msgstr "Phân cách"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:143
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtkmessagedialog.c:149
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:150
msgid "The type of message"
msgstr "Loại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:157
msgid "Message Buttons"
msgstr "Các nút trong thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:158
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
#: gtk/gtkmisc.c:111
msgid "Y align"
msgstr "Canh hàng Y"
#: gtk/gtkmisc.c:112
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkmisc.c:121
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#: gtk/gtkmisc.c:122
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkmisc.c:131
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#: gtk/gtkmisc.c:132
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtknotebook.c:405
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtknotebook.c:406
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
#: gtk/gtknotebook.c:414
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:415
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
#: gtk/gtknotebook.c:422
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:423
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:431
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:432
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:440
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:441
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:449
msgid "Show Tabs"
msgstr "Xem Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:450
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:456
msgid "Show Border"
msgstr "Xem biên"
#: gtk/gtknotebook.c:457
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:463
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:464
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
#: gtk/gtknotebook.c:470
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép popup"
#: gtk/gtknotebook.c:471
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
"để đi đến một trang khác"
#: gtk/gtknotebook.c:478
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
#: gtk/gtknotebook.c:485
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn tab"
#: gtk/gtknotebook.c:486
#, fuzzy
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtknotebook.c:492
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn menu"
#: gtk/gtknotebook.c:493
#, fuzzy
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtknotebook.c:506
msgid "Tab expand"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:507
#, fuzzy
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:513
msgid "Tab fill"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:514
#, fuzzy
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:520
msgid "Tab pack type"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:536 gtk/gtkscrollbar.c:116
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:537
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:553 gtk/gtkscrollbar.c:124
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:554
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:569 gtk/gtkscrollbar.c:100
msgid "Backward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:570 gtk/gtkscrollbar.c:101
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:585 gtk/gtkscrollbar.c:108
msgid "Forward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:586 gtk/gtkscrollbar.c:109
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr ""
#: gtk/gtkoptionmenu.c:197
msgid "The menu of options"
msgstr "Menu tùy chọn"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:204
msgid "Size of dropdown indicator"
msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:210
msgid "Spacing around indicator"
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
#: gtk/gtkpaned.c:246
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:254
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#: gtk/gtkpaned.c:255
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
#: gtk/gtkpaned.c:261
msgid "Handle Size"
msgstr "Kích thước handle"
#: gtk/gtkpaned.c:262
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng handle"
#: gtk/gtkpaned.c:278
#, fuzzy
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkpaned.c:279
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:296
#, fuzzy
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkpaned.c:297
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:314
#, fuzzy
msgid "Resize"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtkpaned.c:315
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:330
#, fuzzy
msgid "Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#: gtk/gtkpaned.c:331
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr ""
#: gtk/gtkpreview.c:135
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
#: gtk/gtkprogress.c:132
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
#: gtk/gtkprogress.c:133
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
msgstr ""
"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
"mới xong"
#: gtk/gtkprogress.c:140
msgid "Show text"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkprogress.c:141
msgid "Whether the progress is shown as text"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkprogress.c:148
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh hàng X cho chữ"
#: gtk/gtkprogress.c:149
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr ""
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
"widget progress"
#: gtk/gtkprogress.c:157
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
#: gtk/gtkprogress.c:158
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
#: gtk/gtkprogressbar.c:145 gtk/gtkrange.c:338 gtk/gtkspinbutton.c:243
msgid "Adjustment"
msgstr "Canh chỉnh"
#: gtk/gtkprogressbar.c:146
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:154
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkprogressbar.c:162
msgid "Bar style"
msgstr "Loại thanh"
#: gtk/gtkprogressbar.c:163
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:171
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:172
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:181
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:182
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:191
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
#: gtk/gtkprogressbar.c:192
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:201
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkprogressbar.c:202
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:211
msgid "Pulse Step"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:212
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:222
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtkprogressbar.c:244
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
msgstr ""
#: gtk/gtkradioaction.c:140
#, fuzzy
msgid "The value"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtkradioaction.c:141
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
#: gtk/gtkradioaction.c:157 gtk/gtkradiobutton.c:114
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gtk/gtkradioaction.c:158
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
msgstr ""
#: gtk/gtkradiobutton.c:115
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:329
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkrange.c:330
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:339
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:346
msgid "Inverted"
msgstr "Đảo"
#: gtk/gtkrange.c:347
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:353
msgid "Slider Width"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:354
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:361
msgid "Trough Border"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:362
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:369
msgid "Stepper Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:370
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:377
msgid "Stepper Spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:378
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:385
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:386
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:393
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:394
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
#: gtk/gtkruler.c:122
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
#: gtk/gtkruler.c:123
msgid "Lower limit of ruler"
msgstr "Cận dưới của ruler"
#: gtk/gtkruler.c:132
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
#: gtk/gtkruler.c:133
msgid "Upper limit of ruler"
msgstr "Cận trên của ruler"
#: gtk/gtkruler.c:143
msgid "Position of mark on the ruler"
msgstr ""
#: gtk/gtkruler.c:152
msgid "Max Size"
msgstr "Kích thước tối đa"
#: gtk/gtkruler.c:153
msgid "Maximum size of the ruler"
msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
#: gtk/gtkruler.c:168
#, fuzzy
msgid "Metric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkruler.c:169
#, fuzzy
msgid "The metric used for the ruler"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkscale.c:173 gtk/gtkspinbutton.c:261
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkscale.c:174
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:183
msgid "Draw Value"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:184
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:191
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:192
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:199
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài slider"
#: gtk/gtkscale.c:200
msgid "Length of scale's slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:208
msgid "Value spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:209
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:83
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:84
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:92
msgid "Fixed slider size"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:93
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:117
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:125
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:239 gtk/gtktext.c:606 gtk/gtktreeview.c:578
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:246 gtk/gtktext.c:614 gtk/gtktreeview.c:586
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:254
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:261
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:262
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:279
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:286
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:287
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:137
msgid "Draw"
msgstr ""
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
#, fuzzy
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:199
msgid "Double Click Time"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:200
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:207
#, fuzzy
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:208
#, fuzzy
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:215
msgid "Cursor Blink"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:216
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:223
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:224
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:231
msgid "Split Cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:232
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:239
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtksettings.c:240
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
#: gtk/gtksettings.c:247
#, fuzzy
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtksettings.c:248
#, fuzzy
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtksettings.c:256
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên khóa theme"
#: gtk/gtksettings.c:257
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
#: gtk/gtksettings.c:265
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh menu"
#: gtk/gtksettings.c:266
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
#: gtk/gtksettings.c:274
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#: gtk/gtksettings.c:275
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
#: gtk/gtksettings.c:283
msgid "Font Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtksettings.c:284
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtksettings.c:292
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:293
#, fuzzy
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
#: gtk/gtksettings.c:301
msgid "GTK Modules"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:302
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:311
msgid "Xft Antialias"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Xft Hinting"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:322
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:331
msgid "Xft Hint Style"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:332
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:341
msgid "Xft RGBA"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:342
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:351
msgid "Xft DPI"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:352
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:361
#, fuzzy
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtksettings.c:362
#, fuzzy
msgid "Name of the cursor theme to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtksettings.c:370
#, fuzzy
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:371
#, fuzzy
msgid "Size to use for cursors"
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
#: gtk/gtksettings.c:381
msgid "Alternative button order"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:382
#, fuzzy
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtksizegroup.c:244
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtksizegroup.c:245
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr ""
#: gtk/gtksizegroup.c:262
msgid "Ignore hidden"
msgstr ""
#: gtk/gtksizegroup.c:263
msgid ""
"If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:244
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:251
msgid "Climb Rate"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:252
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:262
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:271
msgid "Snap to Ticks"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:272
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:279
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkspinbutton.c:280
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
#: gtk/gtkspinbutton.c:287
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: gtk/gtkspinbutton.c:288
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:295
msgid "Update Policy"
msgstr "Cách cập nhật"
#: gtk/gtkspinbutton.c:296
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:305
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
#: gtk/gtkspinbutton.c:314
#, fuzzy
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
#: gtk/gtkstatusbar.c:178
msgid "Has Resize Grip"
msgstr ""
#: gtk/gtkstatusbar.c:179
#, fuzzy
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
#: gtk/gtkstatusbar.c:206
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:161
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: gtk/gtktable.c:162
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:170
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtktable.c:171
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:179
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtktable.c:180
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:188
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtktable.c:189
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:197
msgid "Homogenous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtktable.c:198
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
#: gtk/gtktable.c:205
msgid "Left attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:212
msgid "Right attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:213
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:219
msgid "Top attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:220
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:226
msgid "Bottom attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:233
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/gtktable.c:234
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:240
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/gtktable.c:241
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:247
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtktable.c:248
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
#: gtk/gtktable.c:254
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtktable.c:255
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:607
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:615
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:622
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtktext.c:623
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
#: gtk/gtktext.c:630
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#: gtk/gtktext.c:631
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
#: gtk/gtktextbuffer.c:188
msgid "Tag Table"
msgstr ""
#: gtk/gtktextbuffer.c:189
msgid "Text Tag Table"
msgstr ""
#: gtk/gtktextbuffer.c:207
#, fuzzy
msgid "Current text of the buffer"
msgstr "Chữ trong label"
#: gtk/gtktexttag.c:201
msgid "Tag name"
msgstr "Tên tag"
#: gtk/gtktexttag.c:202
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
#: gtk/gtktexttag.c:220
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:227
msgid "Background full height"
msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
#: gtk/gtktexttag.c:228
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
"tag."
#: gtk/gtktexttag.c:236
msgid "Background stipple mask"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:237
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
#: gtk/gtktexttag.c:254
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:262
msgid "Foreground stipple mask"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:263
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
#: gtk/gtktexttag.c:270
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng text"
#: gtk/gtktexttag.c:271
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
#: gtk/gtktexttag.c:288
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
#: gtk/gtktexttag.c:313
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
#: gtk/gtktexttag.c:322
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:331
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
"PANGO_WEIGHT_BOLD"
#: gtk/gtktexttag.c:342
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
#: gtk/gtktexttag.c:351
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
#: gtk/gtktexttag.c:361
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
#: gtk/gtktexttag.c:381 gtk/gtktextview.c:596
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#: gtk/gtktexttag.c:390
#, fuzzy
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
#: gtk/gtktexttag.c:397
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktexttag.c:398 gtk/gtktextview.c:605
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
#: gtk/gtktexttag.c:407
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:615
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
#: gtk/gtktexttag.c:418 gtk/gtktextview.c:624
msgid "Indent"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:419 gtk/gtktextview.c:625
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:430
#, fuzzy
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr ""
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:439
msgid "Pixels above lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:440 gtk/gtktextview.c:549
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:449
msgid "Pixels below lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:450 gtk/gtktextview.c:559
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:459
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:460 gtk/gtktextview.c:569
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:487 gtk/gtktextview.c:587
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
#: gtk/gtktexttag.c:496 gtk/gtktextview.c:634
msgid "Tabs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:497 gtk/gtktextview.c:635
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:515
msgid "Invisible"
msgstr "Không thấy"
#: gtk/gtktexttag.c:516
#, fuzzy
msgid "Whether this text is hidden."
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:530
#, fuzzy
msgid "Paragraph background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtktexttag.c:531
#, fuzzy
msgid "Paragraph background color as a string"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtktexttag.c:546
#, fuzzy
msgid "Paragraph background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtktexttag.c:547
#, fuzzy
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:560
msgid "Background full height set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:561
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Background stipple set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Foreground stipple set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Justification set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:616
msgid "Left margin set"
msgstr "Đặt biên trái"
#: gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:620
msgid "Indent set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:628
msgid "Pixels above lines set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:629 gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:632
msgid "Pixels below lines set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:636
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:637
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:644
msgid "Right margin set"
msgstr "Đặt biên phải"
#: gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:652
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Đặt chế độ cuộn"
#: gtk/gtktexttag.c:653
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:656
msgid "Tabs set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:657
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:660
msgid "Invisible set"
msgstr "Đặt không thấy"
#: gtk/gtktexttag.c:661
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:664
#, fuzzy
msgid "Paragraph background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtktexttag.c:665
#, fuzzy
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtktextview.c:548
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:558
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:568
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:586
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
#: gtk/gtktextview.c:604
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktextview.c:614
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktextview.c:642
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtktextview.c:643
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtktextview.c:650
msgid "Buffer"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:651
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:658
#, fuzzy
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ resize"
#: gtk/gtktextview.c:659
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:666
msgid "Accepts tab"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:667
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:676
#, fuzzy
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtktextview.c:677
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr ""
#: gtk/gtktoggleaction.c:131
#, fuzzy
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
#: gtk/gtktoggleaction.c:132
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
#: gtk/gtktogglebutton.c:136
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
#: gtk/gtktogglebutton.c:144
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:151
msgid "Draw Indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktogglebutton.c:152
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:509
msgid "The orientation of the toolbar"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:517
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:518
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
#: gtk/gtktoolbar.c:525
#, fuzzy
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem biên"
#: gtk/gtktoolbar.c:526
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:541
msgid "Tooltips"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:542
#, fuzzy
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
#: gtk/gtktoolbar.c:551
#, fuzzy
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktoolbar.c:559
#, fuzzy
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:566
msgid "Spacer size"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:567
msgid "Size of spacers"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:576
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:584
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng trống"
#: gtk/gtktoolbar.c:585
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:592
msgid "Button relief"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:593
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:600
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:606
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:607
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
#: gtk/gtktoolbar.c:613
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:614
msgid "Size of icons in default toolbars"
msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbutton.c:188
#, fuzzy
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:195
#, fuzzy
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtktoolbutton.c:202
#, fuzzy
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
#: gtk/gtktoolbutton.c:208
#, fuzzy
msgid "Stock Id"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtktoolbutton.c:209
#, fuzzy
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:225
#, fuzzy
msgid "Icon name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtktoolbutton.c:226
#, fuzzy
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:232
#, fuzzy
msgid "Icon widget"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:233
#, fuzzy
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtktoolitem.c:175
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
#: gtk/gtktreemodelsort.c:331
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:332
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreeview.c:570
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:571
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:579
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:587
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:594
#, fuzzy
msgid "Headers Visible"
msgstr "Có thể nhấn header"
#: gtk/gtktreeview.c:595
msgid "Show the column header buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:602
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhấn header"
#: gtk/gtktreeview.c:603
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:610
msgid "Expander Column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:611
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:626
msgid "Rules Hint"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:627
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:634
msgid "Enable Search"
msgstr "Cho phép tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:635
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:642
msgid "Search Column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:643
msgid "Model column to search through when searching through code"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:663
#, fuzzy
msgid "Fixed Height Mode"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtktreeview.c:664
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:684
msgid "Hover Selection"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:685
#, fuzzy
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
#: gtk/gtktreeview.c:704
#, fuzzy
msgid "Hover Expand"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtktreeview.c:705
#, fuzzy
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktreeview.c:725
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:726
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:734
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
#: gtk/gtktreeview.c:735
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:743
msgid "Allow Rules"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:744
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:750
msgid "Indent Expanders"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:751
msgid "Make the expanders indented"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:757
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:758
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:764
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:765
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Hiện cột hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 gtk/gtkwindow.c:463
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:243
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:252
msgid "Space which is inserted between cells"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
msgid "Sizing"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:270
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề trong header cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhấn chuột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Widget"
msgstr "Widget"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:332
msgid "Alignment"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:333
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:350
msgid "Sort indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:233
#, fuzzy
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkuimanager.c:240
msgid "Merged UI definition"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:241
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr ""
#: gtk/gtkviewport.c:138
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
#: gtk/gtkviewport.c:146
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
#: gtk/gtkviewport.c:154
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
#: gtk/gtkwidget.c:415
msgid "Widget name"
msgstr "Tên widget"
#: gtk/gtkwidget.c:416
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkwidget.c:422
msgid "Parent widget"
msgstr "Widget cha"
#: gtk/gtkwidget.c:423
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
#: gtk/gtkwidget.c:430
msgid "Width request"
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
#: gtk/gtkwidget.c:431
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:439
msgid "Height request"
msgstr "Độ cao yêu cầu"
#: gtk/gtkwidget.c:440
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:449
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:456
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:462
msgid "Application paintable"
msgstr "Có thể vẽ"
#: gtk/gtkwidget.c:463
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:469
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận focus"
#: gtk/gtkwidget.c:470
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
#: gtk/gtkwidget.c:476
msgid "Has focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:477
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Đang giữ focus"
#: gtk/gtkwidget.c:483
msgid "Is focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:484
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
#: gtk/gtkwidget.c:490
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:497
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:498
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Làm widget mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:504
msgid "Receives default"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:505
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:511
msgid "Composite child"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:512
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
#: gtk/gtkwidget.c:518
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
#: gtk/gtkwidget.c:519
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
#: gtk/gtkwidget.c:525
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#: gtk/gtkwidget.c:526
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
#: gtk/gtkwidget.c:533
msgid "Extension events"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:534
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
#: gtk/gtkwidget.c:541
msgid "No show all"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:542
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1448
msgid "Interior Focus"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1449
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1455
msgid "Focus linewidth"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1456
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1462
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1463
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1468
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm focus"
#: gtk/gtkwidget.c:1469
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1474
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:1475
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1480
msgid "Secondary cursor color"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1481
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1486
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1487
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1492
#, fuzzy
msgid "Draw Border"
msgstr "Viền Tab"
#: gtk/gtkwidget.c:1493
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:421
msgid "Window Type"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:422
msgid "The type of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:430
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:431
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:438
#, fuzzy
msgid "Window Role"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:439
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:446
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#: gtk/gtkwindow.c:448
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
"hợp là một ý kiến không hay"
#: gtk/gtkwindow.c:455
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
#: gtk/gtkwindow.c:456
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:464
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:471
msgid "Modal"
msgstr "Modal"
#: gtk/gtkwindow.c:472
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
"này còn mở)"
#: gtk/gtkwindow.c:479
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:480
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:488
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:489
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:498
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:499
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:508
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng cha"
#: gtk/gtkwindow.c:509
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
#: gtk/gtkwindow.c:516
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkwindow.c:517
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:533
#, fuzzy
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:548
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkwindow.c:549
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:556
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:557
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:564
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý loại"
#: gtk/gtkwindow.c:565
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#: gtk/gtkwindow.c:573
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#: gtk/gtkwindow.c:574
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:581
msgid "Skip pager"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:582
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:589
msgid "Urgent"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:590
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:604
#, fuzzy
msgid "Accept focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkwindow.c:605
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:619
msgid "Focus on map"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:620
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Decorated"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:635
#, fuzzy
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtkwindow.c:650
msgid "Gravity"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:651
#, fuzzy
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu IM Preedit"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu trạng thái IM"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
#~ msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
#~ msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
#, fuzzy
#~ msgid "Width In Chararacters"
#~ msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#, fuzzy
#~ msgid "Whether the browse dialog is visible or not."
#~ msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#, fuzzy
#~ msgid "Row separator column"
#~ msgstr "Khoảng trống hàng"
#, fuzzy
#~ msgid "Folder Mode"
#~ msgstr "Tên thư mục:"