gtk/po-properties/vi.po
2010-10-01 18:29:12 -04:00

7676 lines
226 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-10-01 15:54-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: gdk/gdkdevice.c:97
#, fuzzy
msgid "Device Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#: gdk/gdkdevice.c:98
#, fuzzy
msgid "Display which the device belongs to"
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
#: gdk/gdkdevice.c:112
#, fuzzy
msgid "Device manager"
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
#: gdk/gdkdevice.c:113
msgid "Device manager which the device belongs to"
msgstr ""
#: gdk/gdkdevice.c:127 gdk/gdkdevice.c:128
#, fuzzy
msgid "Device name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
#: gdk/gdkdevice.c:142
#, fuzzy
msgid "Device type"
msgstr "Kiểu đường cong"
#: gdk/gdkdevice.c:143
msgid "Device role in the device manager"
msgstr ""
#: gdk/gdkdevice.c:159
msgid "Associated device"
msgstr ""
#: gdk/gdkdevice.c:160
msgid "Associated pointer or keyboard with this device"
msgstr ""
#: gdk/gdkdevice.c:173
msgid "Input source"
msgstr ""
#: gdk/gdkdevice.c:174
#, fuzzy
msgid "Source type for the device"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
#: gdk/gdkdevice.c:189 gdk/gdkdevice.c:190
#, fuzzy
msgid "Input mode for the device"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
#: gdk/gdkdevice.c:205
#, fuzzy
msgid "Whether the device has a cursor"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
#: gdk/gdkdevice.c:206
#, fuzzy
msgid "Whether there is a visible cursor following device motion"
msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
#: gdk/gdkdevice.c:220 gdk/gdkdevice.c:221
#, fuzzy
msgid "Number of axes in the device"
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
#: gdk/gdkdevicemanager.c:134
#, fuzzy
msgid "Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#: gdk/gdkdevicemanager.c:135
#, fuzzy
msgid "Display for the device manager"
msgstr "Hiển thị ô đó"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:102
msgid "Default Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkscreen.c:72
msgid "Font options"
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:73
msgid "The default font options for the screen"
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
#: gdk/gdkscreen.c:80
msgid "Font resolution"
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:81
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
#: gdk/gdkwindow.c:392 gdk/gdkwindow.c:393
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
#: gdk/x11/gdkdevice-xi.c:132 gdk/x11/gdkdevice-xi.c:133
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:111
msgid "Device ID"
msgstr ""
#: gdk/x11/gdkdevice-xi2.c:112
msgid "Device identifier"
msgstr ""
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi.c:84
#, fuzzy
msgid "Event base"
msgstr "Sự kiện"
#: gdk/x11/gdkdevicemanager-xi.c:85
msgid "Event base for XInput events"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:269
msgid "Program name"
msgstr "Tên chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:270
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
msgstr ""
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:284
msgid "Program version"
msgstr "Phiên bản chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:285
msgid "The version of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:299
msgid "Copyright string"
msgstr "Chuỗi bản quyền"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:300
msgid "Copyright information for the program"
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:317
msgid "Comments string"
msgstr "Chuỗi ghi chú"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:318
msgid "Comments about the program"
msgstr "Ghi chú về chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:368
#, fuzzy
msgid "License Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:369
#, fuzzy
msgid "The license type of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:385
msgid "Website URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:386
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:401
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn trang chủ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:402
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
msgstr ""
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:418
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:419
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:435
msgid "Documenters"
msgstr "Tài liệu :"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:436
msgid "List of people documenting the program"
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:452
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:453
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:470
msgid "Translator credits"
msgstr "Bản dịch:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:471
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr ""
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:486
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:487
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
msgstr ""
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
"biểu tượng mặc định)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:502
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:503
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
#: gtk/gtkaboutdialog.c:516
msgid "Wrap license"
msgstr "Ngắt dòng quyển"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:517
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:189
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:190
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:196
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:197
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
#: gtk/gtkaction.c:222 gtk/gtkactiongroup.c:228 gtk/gtkprinter.c:125
#: gtk/gtktextmark.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkaction.c:223
msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:241 gtk/gtkbutton.c:238 gtk/gtkexpander.c:209
#: gtk/gtkframe.c:130 gtk/gtklabel.c:549 gtk/gtkmenuitem.c:333
#: gtk/gtktoolbutton.c:202 gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/gtkaction.c:242
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:258
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn ngắn"
#: gtk/gtkaction.c:259
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
#: gtk/gtkaction.c:267
msgid "Tooltip"
msgstr "Mẹo công cụ"
#: gtk/gtkaction.c:268
msgid "A tooltip for this action."
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:283
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: gtk/gtkaction.c:284
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
#: gtk/gtkaction.c:304 gtk/gtkstatusicon.c:252
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
#: gtk/gtkaction.c:305 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:215 gtk/gtkimage.c:320
#: gtk/gtkstatusicon.c:253
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:325 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:180 gtk/gtkimage.c:302
#: gtk/gtkprinter.c:174 gtk/gtkstatusicon.c:236 gtk/gtkwindow.c:685
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
#: gtk/gtkaction.c:326 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:181 gtk/gtkimage.c:303
#: gtk/gtkstatusicon.c:237
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
#: gtk/gtkaction.c:333 gtk/gtktoolitem.c:186
msgid "Visible when horizontal"
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
#: gtk/gtkaction.c:334 gtk/gtktoolitem.c:187
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
#: gtk/gtkaction.c:349
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị khi trán"
#: gtk/gtkaction.c:350
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
msgstr ""
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
"đơn trán thanh công cụ."
#: gtk/gtkaction.c:357 gtk/gtktoolitem.c:193
msgid "Visible when vertical"
msgstr "Hiển thị khi dọc"
#: gtk/gtkaction.c:358 gtk/gtktoolitem.c:194
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
#: gtk/gtkaction.c:365 gtk/gtktoolitem.c:200
msgid "Is important"
msgstr "Là quan trọng"
#: gtk/gtkaction.c:366
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
#: gtk/gtkaction.c:374
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
#: gtk/gtkaction.c:375
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
#: gtk/gtkaction.c:381 gtk/gtkactiongroup.c:235 gtk/gtkcellrenderer.c:242
#: gtk/gtkwidget.c:754
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
#: gtk/gtkaction.c:382
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
#: gtk/gtkaction.c:388 gtk/gtkactiongroup.c:242 gtk/gtkstatusicon.c:287
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195 gtk/gtkwidget.c:747
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:389
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
#: gtk/gtkaction.c:395
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm hành động"
#: gtk/gtkaction.c:396
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr ""
"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
#: gtk/gtkaction.c:414 gtk/gtkimagemenuitem.c:172
msgid "Always show image"
msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
#: gtk/gtkaction.c:415 gtk/gtkimagemenuitem.c:173
msgid "Whether the image will always be shown"
msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:229
msgid "A name for the action group."
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
#: gtk/gtkactiongroup.c:236
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:243
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
#: gtk/gtkactivatable.c:290
msgid "Related Action"
msgstr "Hành vi liên quan"
#: gtk/gtkactivatable.c:291
msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
msgstr ""
"Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
"nhật"
#: gtk/gtkactivatable.c:313
msgid "Use Action Appearance"
msgstr "Dùng hình thức hành vi"
#: gtk/gtkactivatable.c:314
msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
#: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:126
#: gtk/gtkscalebutton.c:220 gtk/gtkspinbutton.c:289
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkadjustment.c:94
msgid "The value of the adjustment"
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:110
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá trị tối thiểu"
#: gtk/gtkadjustment.c:111
msgid "The minimum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:130
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá trị tối đa"
#: gtk/gtkadjustment.c:131
msgid "The maximum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:147
msgid "Step Increment"
msgstr "Tăng bước"
#: gtk/gtkadjustment.c:148
msgid "The step increment of the adjustment"
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:164
msgid "Page Increment"
msgstr "Tăng trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:165
msgid "The page increment of the adjustment"
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:184
msgid "Page Size"
msgstr "Cỡ trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:185
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkalignment.c:123
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:124 gtk/gtkbutton.c:289
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
#: gtk/gtkalignment.c:133
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:134 gtk/gtkbutton.c:308
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#: gtk/gtkalignment.c:142
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:143
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:151
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:152
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:169
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm trên"
#: gtk/gtkalignment.c:170
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:186
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm dưới"
#: gtk/gtkalignment.c:187
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:203
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm trái"
#: gtk/gtkalignment.c:204
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:220
msgid "Right Padding"
msgstr "Đệm phải"
#: gtk/gtkalignment.c:221
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
#: gtk/gtkarrow.c:110
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:111
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
#: gtk/gtkarrow.c:119
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:120
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:127 gtk/gtkmenu.c:735 gtk/gtkmenuitem.c:396
msgid "Arrow Scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:128
msgid "Amount of space used up by arrow"
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
#: gtk/gtkaspectframe.c:109 gtk/gtkwidget.c:950
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkaspectframe.c:110
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:116 gtk/gtkwidget.c:966
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkaspectframe.c:117
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:123
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:124
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
#: gtk/gtkaspectframe.c:130
msgid "Obey child"
msgstr "Theo con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:131
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
#: gtk/gtkassistant.c:310
msgid "Header Padding"
msgstr "Đệm phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:311
msgid "Number of pixels around the header."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
#: gtk/gtkassistant.c:318
msgid "Content Padding"
msgstr "Đệm nội dung"
#: gtk/gtkassistant.c:319
msgid "Number of pixels around the content pages."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
#: gtk/gtkassistant.c:335
msgid "Page type"
msgstr "Kiểu trang"
#: gtk/gtkassistant.c:336
msgid "The type of the assistant page"
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:353
msgid "Page title"
msgstr "Tựa trang"
#: gtk/gtkassistant.c:354
msgid "The title of the assistant page"
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:370
msgid "Header image"
msgstr "Ảnh phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:371
msgid "Header image for the assistant page"
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:387
msgid "Sidebar image"
msgstr "Ảnh khung lề"
#: gtk/gtkassistant.c:388
msgid "Sidebar image for the assistant page"
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:403
msgid "Page complete"
msgstr "Trang hoàn tất"
#: gtk/gtkassistant.c:404
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
#: gtk/gtkbbox.c:135
msgid "Minimum child width"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:136
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:144
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:145
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:153
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Con nội bộ có đệm"
#: gtk/gtkbbox.c:154
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:162
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:163
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:171
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
#: gtk/gtkbbox.c:172
#, fuzzy
msgid ""
"How to lay out the buttons in the box. Possible values are: spread, edge, "
"start and end"
msgstr ""
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
"spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
#: gtk/gtkbbox.c:180
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#: gtk/gtkbbox.c:181
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
#: gtk/gtkbox.c:227 gtk/gtkexpander.c:233 gtk/gtkiconview.c:666
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: gtk/gtkbox.c:228
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
#: gtk/gtkbox.c:237 gtk/gtktable.c:184 gtk/gtktoolbar.c:527
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1624
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtkbox.c:238
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtkbox.c:254 gtk/gtktoolbar.c:519 gtk/gtktoolitemgroup.c:1631
#: gtk/gtktoolpalette.c:1065 gtk/gtktreeviewcolumn.c:276
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: gtk/gtkbox.c:255
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
"ra không"
#: gtk/gtkbox.c:271 gtk/gtktoolitemgroup.c:1638
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkbox.c:272
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
"được dùng để đệm cửa sổ không"
#: gtk/gtkbox.c:279 gtk/gtktrayicon-x11.c:165
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkbox.c:280
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
"tính theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkbox.c:286
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng bó"
#: gtk/gtkbox.c:287 gtk/gtknotebook.c:692
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
#: gtk/gtkbox.c:293 gtk/gtknotebook.c:670 gtk/gtkpaned.c:270
#: gtk/gtkruler.c:158 gtk/gtktoolitemgroup.c:1652
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/gtkbox.c:294 gtk/gtknotebook.c:671
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtkbuilder.c:315
msgid "Translation Domain"
msgstr "Miền thông dịch:"
#: gtk/gtkbuilder.c:316
msgid "The translation domain used by gettext"
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
#: gtk/gtkbutton.c:239
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
#: gtk/gtkbutton.c:246 gtk/gtkexpander.c:217 gtk/gtklabel.c:570
#: gtk/gtkmenuitem.c:348 gtk/gtktoolbutton.c:209
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
#: gtk/gtkbutton.c:247 gtk/gtkexpander.c:218 gtk/gtklabel.c:571
#: gtk/gtkmenuitem.c:349
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtkbutton.c:254 gtk/gtkimagemenuitem.c:153
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng mục chuẩn"
#: gtk/gtkbutton.c:255
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
#: gtk/gtkbutton.c:262 gtk/gtkcombobox.c:811 gtk/gtkfilechooserbutton.c:385
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
#: gtk/gtkbutton.c:263 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:270
msgid "Border relief"
msgstr "Đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:271
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:288
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:307
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:324 gtk/gtkimagemenuitem.c:138
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:325
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
#: gtk/gtkbutton.c:339
msgid "Image position"
msgstr "Vị trí ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:340
msgid "The position of the image relative to the text"
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
#: gtk/gtkbutton.c:460
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng cách mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:461
msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc "
"định)"
#: gtk/gtkbutton.c:475
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:476
msgid ""
"Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
"the border"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
"được vẽ bên ngoài viền"
#: gtk/gtkbutton.c:481
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#: gtk/gtkbutton.c:482
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:489
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#: gtk/gtkbutton.c:490
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:506
msgid "Displace focus"
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
#: gtk/gtkbutton.c:507
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
msgstr ""
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:520 gtk/gtkentry.c:696 gtk/gtkentry.c:1741
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
#: gtk/gtkbutton.c:521
msgid "Border between button edges and child."
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
#: gtk/gtkbutton.c:534
msgid "Image spacing"
msgstr "Khoảng cách ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:535
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
#: gtk/gtkbutton.c:549
msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
#: gtk/gtkbutton.c:550
msgid "Whether images should be shown on buttons"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
#: gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:479
msgid "The selected year"
msgstr "Năm được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:492
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:493
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
#: gtk/gtkcalendar.c:507
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:508
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
"chọn hiện thời)"
#: gtk/gtkcalendar.c:522
msgid "Show Heading"
msgstr "Hiện tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:523
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:537
msgid "Show Day Names"
msgstr "Hiện tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:538
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:551
msgid "No Month Change"
msgstr "Đừng đổi tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:552
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:566
msgid "Show Week Numbers"
msgstr "Hiện số tuần"
#: gtk/gtkcalendar.c:567
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:582
msgid "Details Width"
msgstr "Độ rộng chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:583
msgid "Details width in characters"
msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
#: gtk/gtkcalendar.c:598
msgid "Details Height"
msgstr "Độ cao chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:599
msgid "Details height in rows"
msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
#: gtk/gtkcalendar.c:615
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:616
msgid "If TRUE, details are shown"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:628
#, fuzzy
msgid "Inner border"
msgstr "Viền bên trong"
#: gtk/gtkcalendar.c:629
#, fuzzy
msgid "Inner border space"
msgstr "Viền bên trong"
#: gtk/gtkcalendar.c:640
#, fuzzy
msgid "Vertical separation"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/gtkcalendar.c:641
#, fuzzy
msgid "Space between day headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:652
#, fuzzy
msgid "Horizontal separation"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/gtkcalendar.c:653
#, fuzzy
msgid "Space between week headers and main area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkcelleditable.c:53
msgid "Editing Canceled"
msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcelleditable.c:54
msgid "Indicates that editing has been canceled"
msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:138
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139
msgid "The keyval of the accelerator"
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:155
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:156
msgid "The modifier mask of the accelerator"
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:173
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:174
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:193
msgid "Accelerator Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:194
msgid "The type of accelerators"
msgstr "Kiểu phím tắt"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:226
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:227
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:235
msgid "visible"
msgstr "hiện"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:236
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô đó"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:243
msgid "Display the cell sensitive"
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:250
msgid "xalign"
msgstr "canh lề x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "The x-align"
msgstr "Hệ số canh lề X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:260
msgid "yalign"
msgstr "canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "The y-align"
msgstr "Hệ số canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "xpad"
msgstr "đệm x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "The xpad"
msgstr "Hệ số đệm X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:280
msgid "ypad"
msgstr "đệm y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:281
msgid "The ypad"
msgstr "Hệ số đệm Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:290
msgid "width"
msgstr "độ rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:291
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:300
msgid "height"
msgstr "độ cao"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:301
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:310
msgid "Is Expander"
msgstr "Có thể mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:311
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:319
msgid "Is Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:320
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:327
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:328
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:335
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:336
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:343
msgid "Editing"
msgstr "Sửa"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:344
msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:352
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:353
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:133 gtk/gtkcomboboxentry.c:104
msgid "Text Column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:134 gtk/gtkcomboboxentry.c:105
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:151
msgid "Has Entry"
msgstr "Có mục nhập"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:152
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkimage.c:244 gtk/gtkstatusicon.c:228
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:152 gtk/gtkcellrendererspinner.c:153
#: gtk/gtkrecentmanager.c:305 gtk/gtkstatusicon.c:269
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:163
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:196
msgid "Follow State"
msgstr "Theo tính tráng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:197
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:214 gtk/gtkimage.c:319 gtk/gtkwindow.c:662
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:127
msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:144 gtk/gtkcellrenderertext.c:231
#: gtk/gtkentry.c:739 gtk/gtkentrybuffer.c:352 gtk/gtkmessagedialog.c:226
#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktextbuffer.c:210
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:145
msgid "Text on the progress bar"
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:168 gtk/gtkcellrendererspinner.c:139
msgid "Pulse"
msgstr "Đập"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:169
msgid ""
"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
"don't know how much."
msgstr ""
"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:185
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:186
msgid ""
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
"trí viết từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:202
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:203
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:214 gtk/gtkprogressbar.c:126
#: gtk/gtkrange.c:427
msgid "Inverted"
msgstr "Bị đảo"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:215 gtk/gtkprogressbar.c:127
#, fuzzy
msgid "Invert the direction in which the progress bar grows"
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:91 gtk/gtkrange.c:419 gtk/gtkscalebutton.c:239
#: gtk/gtkspinbutton.c:228
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:92 gtk/gtkspinbutton.c:229
#, fuzzy
msgid "The adjustment that holds the value of the spin button"
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:107
msgid "Climb rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:108 gtk/gtkspinbutton.c:237
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:121 gtk/gtkscale.c:244 gtk/gtkspinbutton.c:246
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:122 gtk/gtkspinbutton.c:247
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:119 gtk/gtkcheckmenuitem.c:105
#: gtk/gtkmenu.c:525 gtk/gtkspinner.c:131 gtk/gtktoggleaction.c:133
#: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:112
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:120
msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:140
msgid "Pulse of the spinner"
msgstr "Xung của nút xoay tròn"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:154
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232
msgid "Text to render"
msgstr "Văn bản cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:239
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:240
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:247 gtk/gtklabel.c:556
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:248
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:255
msgid "Single Paragraph Mode"
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:256
#, fuzzy
msgid "Whether to keep all text in a single paragraph"
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:264 gtk/gtkcellview.c:178 gtk/gtktexttag.c:178
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellview.c:179 gtk/gtktexttag.c:179
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:272 gtk/gtkcellview.c:185 gtk/gtktexttag.c:186
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:273 gtk/gtkcellview.c:186
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:280 gtk/gtktexttag.c:202
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:281 gtk/gtktexttag.c:203
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:288 gtk/gtktexttag.c:210
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:133
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:289
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:297 gtk/gtkentry.c:663 gtk/gtktexttag.c:227
#: gtk/gtktextview.c:668
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtktexttag.c:228 gtk/gtktextview.c:669
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:305 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
#: gtk/gtktexttag.c:243 gtk/gtktexttag.c:251
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:306 gtk/gtktexttag.c:244
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr ""
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
"điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:314 gtk/gtktexttag.c:252
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:259
msgid "Font family"
msgstr "Họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:323 gtk/gtktexttag.c:260
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr ""
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
"cách)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:330 gtk/gtkcellrenderertext.c:331
#: gtk/gtktexttag.c:267
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtkcellrenderertext.c:340
#: gtk/gtktexttag.c:276
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:348 gtk/gtkcellrenderertext.c:349
#: gtk/gtktexttag.c:285
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:358 gtk/gtkcellrenderertext.c:359
#: gtk/gtktexttag.c:296
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtkcellrenderertext.c:368
#: gtk/gtktexttag.c:305
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:377 gtk/gtktexttag.c:325
msgid "Font points"
msgstr "ĐIểm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:326
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:315
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:388
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:397 gtk/gtktexttag.c:394
msgid "Rise"
msgstr "Độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr ""
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtktexttag.c:434
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:435
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:417 gtk/gtktexttag.c:442
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:418 gtk/gtktexttag.c:443
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtktexttag.c:354
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:427
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:447 gtk/gtklabel.c:681 gtk/gtkprogressbar.c:180
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:448
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
"để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:467 gtk/gtkfilechooserbutton.c:413
#: gtk/gtklabel.c:702
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtklabel.c:703
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:492 gtk/gtklabel.c:763
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:493
#, fuzzy
msgid "The maximum width of the cell, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:451
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtkcombobox.c:700
msgid "Wrap width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532
msgid "The width at which the text is wrapped"
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:553
msgid "How to align the lines"
msgstr "Cách canh các đường"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:565 gtk/gtkcellview.c:208 gtk/gtktexttag.c:540
msgid "Background set"
msgstr "Đặt nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:566 gtk/gtkcellview.c:209 gtk/gtktexttag.c:541
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:569 gtk/gtktexttag.c:548
msgid "Foreground set"
msgstr "Đặt cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:570 gtk/gtktexttag.c:549
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:573 gtk/gtktexttag.c:552
msgid "Editability set"
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:574 gtk/gtktexttag.c:553
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:577 gtk/gtktexttag.c:556
msgid "Font family set"
msgstr "Đặt họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:578 gtk/gtktexttag.c:557
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:581 gtk/gtktexttag.c:560
msgid "Font style set"
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:582 gtk/gtktexttag.c:561
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:585 gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Font variant set"
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:586 gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:589 gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Font weight set"
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:590 gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:593 gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Font stretch set"
msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:594 gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:597 gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Font size set"
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:598 gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:601 gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Font scale set"
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:602 gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:605 gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:606 gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:609 gtk/gtktexttag.c:616
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Đặt gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:610 gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:613 gtk/gtktexttag.c:624
msgid "Underline set"
msgstr "Đặt gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:614 gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:617 gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:618 gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:621
msgid "Ellipsize set"
msgstr "Đặt hình bầu dục"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:622
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:625
msgid "Align set"
msgstr "Canh lề đặt"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:626
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:128
msgid "Toggle state"
msgstr "Tình trạng bật/tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:129
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:136
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Tình trạng không thống nhất"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:137
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:145
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:153
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
msgid "Indicator size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:161 gtk/gtkcheckbutton.c:72
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:129
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcellview.c:200
msgid "CellView model"
msgstr "Mô hình Xem Ô"
#: gtk/gtkcellview.c:201
msgid "The model for cell view"
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:71 gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
msgid "Indicator Size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:79 gtk/gtkexpander.c:267
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:80
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:113 gtk/gtktogglebutton.c:123
msgid "Inconsistent"
msgstr "Không thống nhất"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:121
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:159
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng anfa"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:160
#, fuzzy
msgid "Whether to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:174 gtk/gtkfilechooserbutton.c:399
#: gtk/gtkfontbutton.c:140 gtk/gtkprintjob.c:115 gtk/gtkstatusicon.c:415
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:175
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorsel.c:323
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:190
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:204 gtk/gtkcolorsel.c:330
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ anfa hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:205
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:309
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đục"
#: gtk/gtkcolorsel.c:310
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:316
msgid "Has palette"
msgstr "Có bảng chọn"
#: gtk/gtkcolorsel.c:317
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:324
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/gtkcolorsel.c:331
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:345
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng chọn riêng"
#: gtk/gtkcolorsel.c:346
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn Màu"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:111
msgid "The color selection embedded in the dialog."
msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
msgid "OK Button"
msgstr "Nút OK"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:118
msgid "The OK button of the dialog."
msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
msgid "Cancel Button"
msgstr "Nút Thôi"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:125
msgid "The cancel button of the dialog."
msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:131
msgid "Help Button"
msgstr "Nút Trợ giúp"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:132
msgid "The help button of the dialog."
msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
#: gtk/gtkcombobox.c:683
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:684
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:701
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
#: gtk/gtkcombobox.c:723
msgid "Row span column"
msgstr "Cột theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:724
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:745
msgid "Column span column"
msgstr "Cột theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:746
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:767
msgid "Active item"
msgstr "Mục hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:768
msgid "The item which is currently active"
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:787 gtk/gtkuimanager.c:224
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
#: gtk/gtkcombobox.c:788
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:803 gtk/gtkentry.c:688
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#: gtk/gtkcombobox.c:804
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:812
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:827 gtk/gtkmenu.c:580
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:828
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:845
msgid "Popup shown"
msgstr "Hiện điều bật lên"
#: gtk/gtkcombobox.c:846
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:862
msgid "Button Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nút"
#: gtk/gtkcombobox.c:863
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
#: gtk/gtkcombobox.c:870
msgid "Appears as list"
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
#: gtk/gtkcombobox.c:871
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:887
msgid "Arrow Size"
msgstr "Cỡ mũi tên"
#: gtk/gtkcombobox.c:888
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:903 gtk/gtkentry.c:788 gtk/gtkhandlebox.c:182
#: gtk/gtkmenubar.c:189 gtk/gtkstatusbar.c:244 gtk/gtktoolbar.c:577
#: gtk/gtkviewport.c:158
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkcombobox.c:904
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcontainer.c:259
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
#: gtk/gtkcontainer.c:260
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
#: gtk/gtkcontainer.c:267
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng viền"
#: gtk/gtkcontainer.c:268
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
#: gtk/gtkcontainer.c:276
msgid "Child"
msgstr "Con"
#: gtk/gtkcontainer.c:277
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
#: gtk/gtkdialog.c:165 gtk/gtkinfobar.c:430
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:166
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:183 gtk/gtkinfobar.c:447
msgid "Content area spacing"
msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:184
msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:463
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng cách nút"
#: gtk/gtkdialog.c:192 gtk/gtkinfobar.c:464
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
#: gtk/gtkdialog.c:200 gtk/gtkinfobar.c:479
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#: gtk/gtkdialog.c:201
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
#: gtk/gtkentry.c:635
msgid "Text Buffer"
msgstr "Vùng đệm Văn bản"
#: gtk/gtkentry.c:636
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:644
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtkentry.c:644 gtk/gtklabel.c:645
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:654
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkentry.c:654 gtk/gtklabel.c:655
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:664
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
#: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:382
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentry.c:672 gtk/gtkentrybuffer.c:383
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
#: gtk/gtkentry.c:680
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkentry.c:681
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:689
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:697
msgid ""
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
msgstr ""
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
#: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
#: gtk/gtkentry.c:705 gtk/gtkentry.c:1271
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr ""
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:712
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
#: gtk/gtkentry.c:713
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
#: gtk/gtkentry.c:719
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkentry.c:720
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:729
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
#: gtk/gtkentry.c:730
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
#: gtk/gtkentry.c:740
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:81
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#: gtk/gtkentry.c:756 gtk/gtkmisc.c:82
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/gtkentry.c:772
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
#: gtk/gtkentry.c:773
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
#: gtk/gtkentry.c:789
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
#: gtk/gtkentry.c:804 gtk/gtktextview.c:748
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
#: gtk/gtkentry.c:805
msgid "Whether new text overwrites existing text"
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
#: gtk/gtkentry.c:819 gtk/gtkentrybuffer.c:367
msgid "Text length"
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
#: gtk/gtkentry.c:820
msgid "Length of the text currently in the entry"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:835
#, fuzzy
msgid "Invisible character set"
msgstr "Ký tự vô hình"
#: gtk/gtkentry.c:836
#, fuzzy
msgid "Whether the invisible character has been set"
msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
#: gtk/gtkentry.c:854
msgid "Caps Lock warning"
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
#: gtk/gtkentry.c:855
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
msgstr ""
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtkentry.c:869
msgid "Progress Fraction"
msgstr "Phân số Tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:870
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
#: gtk/gtkentry.c:887
msgid "Progress Pulse Step"
msgstr "Bước đập tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:888
msgid ""
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
msgstr ""
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
#: gtk/gtkentry.c:904
msgid "Primary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
#: gtk/gtkentry.c:905
msgid "Primary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:919
msgid "Secondary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
#: gtk/gtkentry.c:920
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:934
msgid "Primary stock ID"
msgstr "Mã số kho chính"
#: gtk/gtkentry.c:935
msgid "Stock ID for primary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:949
msgid "Secondary stock ID"
msgstr "Mã số kho phụ"
#: gtk/gtkentry.c:950
msgid "Stock ID for secondary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:964
msgid "Primary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:965
msgid "Icon name for primary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:979
msgid "Secondary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:980
msgid "Icon name for secondary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:994
msgid "Primary GIcon"
msgstr "GIcon chính"
#: gtk/gtkentry.c:995
msgid "GIcon for primary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1009
msgid "Secondary GIcon"
msgstr "GIcon phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1010
msgid "GIcon for secondary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1024
msgid "Primary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ chính"
#: gtk/gtkentry.c:1025
msgid "The representation being used for primary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1040
msgid "Secondary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1041
msgid "The representation being used for secondary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1062
msgid "Primary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1063
msgid "Whether the primary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1083
msgid "Secondary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1084
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1106
msgid "Primary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1107
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1128
msgid "Secondary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1129
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1145
msgid "Primary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1146 gtk/gtkentry.c:1182
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1162
msgid "Secondary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1163 gtk/gtkentry.c:1201
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1181
msgid "Primary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1200
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:776
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
#: gtk/gtkentry.c:1221 gtk/gtktextview.c:777
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
#: gtk/gtkentry.c:1235
msgid "Icon Prelight"
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
#: gtk/gtkentry.c:1236
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
msgstr ""
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
#: gtk/gtkentry.c:1249
msgid "Progress Border"
msgstr "Viền tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1250
msgid "Border around the progress bar"
msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1742
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
#: gtk/gtkentry.c:1747 gtk/gtklabel.c:903
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
#: gtk/gtkentry.c:1748
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtkentry.c:1762
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
#: gtk/gtkentry.c:1763
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:353
msgid "The contents of the buffer"
msgstr "Nội dung của vùng đệm"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:368
msgid "Length of the text currently in the buffer"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
msgid "Completion Model"
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:281
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:287
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:288
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:304 gtk/gtkiconview.c:587
msgid "Text column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:305
msgid "The column of the model containing the strings."
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:324
msgid "Inline completion"
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:325
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:339
msgid "Popup completion"
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:340
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:355
msgid "Popup set width"
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:356
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:374
msgid "Popup single match"
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:375
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:389
msgid "Inline selection"
msgstr "Chọn trực tiếp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:390
msgid "Your description here"
msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
#: gtk/gtkeventbox.c:93
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển cửa sổ"
#: gtk/gtkeventbox.c:94
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
"bẫy sự kiện."
#: gtk/gtkeventbox.c:100
msgid "Above child"
msgstr "Trên con"
#: gtk/gtkeventbox.c:101
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
#: gtk/gtkexpander.c:201
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkexpander.c:202
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:210
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:225 gtk/gtklabel.c:563
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtklabel.c:564
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
"» (pango phân tách mã định dạng)"
#: gtk/gtkexpander.c:234
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
#: gtk/gtkexpander.c:243 gtk/gtkframe.c:165 gtk/gtktoolbutton.c:216
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1578
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#: gtk/gtkexpander.c:244
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
#: gtk/gtkexpander.c:251
#, fuzzy
msgid "Label fill"
msgstr "Lấp thanh"
#: gtk/gtkexpander.c:252
#, fuzzy
msgid "Whether the label widget should fill all available horizontal space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
#: gtk/gtkexpander.c:258 gtk/gtktoolitemgroup.c:1606 gtk/gtktreeview.c:776
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:259 gtk/gtktoolitemgroup.c:1607 gtk/gtktreeview.c:777
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:268
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:369
msgid "The file chooser dialog to use."
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:400
msgid "The title of the file chooser dialog."
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:414
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
#: gtk/gtkfilechooser.c:740
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:741
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
#: gtk/gtkfilechooser.c:747 gtk/gtkrecentchooser.c:264
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
#: gtk/gtkfilechooser.c:748
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooser.c:753
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkfilechooser.c:754
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr ""
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
"không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:759
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:760
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
#: gtk/gtkfilechooser.c:765
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:766
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:771
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:772
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:777
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
#: gtk/gtkfilechooser.c:778
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
#: gtk/gtkfilechooser.c:783 gtk/gtkrecentchooser.c:203
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:784
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:790
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:791
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:806
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
#: gtk/gtkfilechooser.c:807
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
"nếu cần thiết hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:823
#, fuzzy
msgid "Allow folder creation"
msgstr "Cho phép tạo thư mục"
#: gtk/gtkfilechooser.c:824
msgid ""
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
"folders."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
"thư mục mới, hay không."
#: gtk/gtkfixed.c:98 gtk/gtklayout.c:605
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
#: gtk/gtkfixed.c:99 gtk/gtklayout.c:606
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfixed.c:108 gtk/gtklayout.c:615
msgid "Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#: gtk/gtkfixed.c:109 gtk/gtklayout.c:616
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfontbutton.c:141
msgid "The title of the font selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:156 gtk/gtkfontsel.c:223
msgid "Font name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:157
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:158
msgid "Sans 12"
msgstr "Không chân 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:173
msgid "Use font in label"
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:174
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:189
msgid "Use size in label"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:190
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:206
msgid "Show style"
msgstr "Hiện kiểu dáng"
#: gtk/gtkfontbutton.c:207
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:222
msgid "Show size"
msgstr "Hiện cỡ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:223
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontsel.c:224
msgid "The string that represents this font"
msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
#: gtk/gtkfontsel.c:230
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfontsel.c:231
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
#: gtk/gtkframe.c:131
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
#: gtk/gtkframe.c:138
msgid "Label xalign"
msgstr "Canh lề X nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:139
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:147
msgid "Label yalign"
msgstr "Canh lề Y nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:148
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:156
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#: gtk/gtkframe.c:157
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
#: gtk/gtkframe.c:166
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
#: gtk/gtkhandlebox.c:183
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
#: gtk/gtkhandlebox.c:191
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:192
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
#: gtk/gtkhandlebox.c:200
msgid "Snap edge"
msgstr "Cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:210
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
#: gtk/gtkhandlebox.c:217
msgid "Child Detached"
msgstr "Con tách rời"
#: gtk/gtkhandlebox.c:218
msgid ""
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
"detached."
msgstr ""
"Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
#: gtk/gtkiconview.c:550
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:551
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:569
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkiconview.c:570
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:588
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
#: gtk/gtkiconview.c:607
msgid "Markup column"
msgstr "Cột mã định dạng"
#: gtk/gtkiconview.c:608
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
#: gtk/gtkiconview.c:615
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:616
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:632
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: gtk/gtkiconview.c:633
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột cần hiển thị"
#: gtk/gtkiconview.c:650
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:651
msgid "The width used for each item"
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:667
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
#: gtk/gtkiconview.c:682
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/gtkiconview.c:683
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:698
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/gtkiconview.c:699
msgid "Space which is inserted between grid columns"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:714
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkiconview.c:715
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:730
#, fuzzy
msgid "Item Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkiconview.c:731
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
#: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:611 gtk/gtktreeviewcolumn.c:311
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
#: gtk/gtkiconview.c:748 gtk/gtktreeview.c:612
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
#: gtk/gtkiconview.c:755 gtk/gtktreeview.c:762
msgid "Tooltip Column"
msgstr "Cột mẹo công cụ"
#: gtk/gtkiconview.c:756
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
#: gtk/gtkiconview.c:773
msgid "Item Padding"
msgstr "Đệm mục"
#: gtk/gtkiconview.c:774
msgid "Padding around icon view items"
msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:783
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:784
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:790
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Anfa hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:791
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
#: gtk/gtkimage.c:227 gtk/gtkstatusicon.c:212
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:228 gtk/gtkstatusicon.c:213
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:235 gtk/gtkrecentmanager.c:290 gtk/gtkstatusicon.c:220
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/gtkimage.c:236 gtk/gtkstatusicon.c:221
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:229
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:252
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:253
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:260 gtk/gtkscalebutton.c:230 gtk/gtktoolbar.c:494
#: gtk/gtktoolpalette.c:1003
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:261
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:277
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:278
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:286
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkimage.c:287
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:327 gtk/gtkstatusicon.c:260
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
#: gtk/gtkimage.c:328 gtk/gtkstatusicon.c:261
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:139
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:154
msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:187 gtk/gtkmenu.c:540
msgid "Accel Group"
msgstr "Nhóm tăng tốc"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:188
msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:193
msgid "Show menu images"
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:194
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
#: gtk/gtkinfobar.c:375 gtk/gtkmessagedialog.c:201
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:376 gtk/gtkmessagedialog.c:202
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:431
msgid "Width of border around the content area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
#: gtk/gtkinfobar.c:448
msgid "Spacing between elements of the area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
#: gtk/gtkinfobar.c:480
msgid "Width of border around the action area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
#: gtk/gtkinvisible.c:89 gtk/gtkmountoperation.c:175 gtk/gtkstatusicon.c:279
#: gtk/gtkwindow.c:693
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkinvisible.c:90 gtk/gtkwindow.c:694
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
#: gtk/gtklabel.c:550
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
#: gtk/gtklabel.c:557
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
#: gtk/gtklabel.c:578 gtk/gtktexttag.c:335 gtk/gtktextview.c:685
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#: gtk/gtklabel.c:579
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr ""
"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó"
#: gtk/gtklabel.c:587
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: gtk/gtklabel.c:588
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:595
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:596
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
#: gtk/gtklabel.c:611
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:612
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:619
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#: gtk/gtklabel.c:620
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
#: gtk/gtklabel.c:626
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:627
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
#: gtk/gtklabel.c:635
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:636
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
#: gtk/gtklabel.c:682
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtklabel.c:723
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
#: gtk/gtklabel.c:724
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
#: gtk/gtklabel.c:741
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: gtk/gtklabel.c:742
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
#: gtk/gtklabel.c:764
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
#: gtk/gtklabel.c:782
msgid "Track visited links"
msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
#: gtk/gtklabel.c:783
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
#: gtk/gtklabel.c:904
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:142
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:244
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
#: gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtkviewport.c:150
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtklayout.c:634 gtk/gtkscrolledwindow.c:251
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
#: gtk/gtklayout.c:641 gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: gtk/gtklayout.c:642
msgid "The width of the layout"
msgstr "Độ rộng của bố trí"
#: gtk/gtklayout.c:650
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: gtk/gtklayout.c:651
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí"
#: gtk/gtklinkbutton.c:162
msgid "URI"
msgstr "URI"
#: gtk/gtklinkbutton.c:163
msgid "The URI bound to this button"
msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
#: gtk/gtklinkbutton.c:177
msgid "Visited"
msgstr "Đã thăm"
#: gtk/gtklinkbutton.c:178
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
#: gtk/gtkmenubar.c:163
msgid "Pack direction"
msgstr "Hướng bó"
#: gtk/gtkmenubar.c:164
msgid "The pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:180
msgid "Child Pack direction"
msgstr "Hướng bó con"
#: gtk/gtkmenubar.c:181
msgid "The child pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:190
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
#: gtk/gtkmenubar.c:197 gtk/gtktoolbar.c:544
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#: gtk/gtkmenubar.c:198
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenubar.c:205
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
#: gtk/gtkmenubar.c:206
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
#: gtk/gtkmenu.c:526
msgid "The currently selected menu item"
msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkmenu.c:541
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:555 gtk/gtkmenuitem.c:318
msgid "Accel Path"
msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
#: gtk/gtkmenu.c:556
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
msgstr ""
"Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
"mục con"
#: gtk/gtkmenu.c:572
msgid "Attach Widget"
msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
#: gtk/gtkmenu.c:573
msgid "The widget the menu is attached to"
msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:581
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:595
msgid "Tearoff State"
msgstr "Tình trạng tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:596
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:610
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkmenu.c:611
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
#: gtk/gtkmenu.c:617
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:618
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:640
msgid "Reserve Toggle Size"
msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
#: gtk/gtkmenu.c:641
msgid ""
"A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
"icons"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
"bật/tắt và biểu tượng, hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:647
msgid "Horizontal Padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:648
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:656
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:657
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:665
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:666
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:674
msgid "Double Arrows"
msgstr "Mũi tên đôi"
#: gtk/gtkmenu.c:675
msgid "When scrolling, always show both arrows."
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
#: gtk/gtkmenu.c:688
msgid "Arrow Placement"
msgstr "Vị trí Mũi tên"
#: gtk/gtkmenu.c:689
msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
#: gtk/gtkmenu.c:697
msgid "Left Attach"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/gtkmenu.c:698 gtk/gtktable.c:193
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:705
msgid "Right Attach"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/gtkmenu.c:706
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:713
msgid "Top Attach"
msgstr "Gán đỉnh"
#: gtk/gtkmenu.c:714
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:721
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Gắn đáy"
#: gtk/gtkmenu.c:722 gtk/gtktable.c:214
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:736
msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
#: gtk/gtkmenu.c:823
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
#: gtk/gtkmenu.c:824
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr ""
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
"không"
#: gtk/gtkmenu.c:829
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:830
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
"khi hiển thị trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:837
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:838
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
"đơn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:285
msgid "Right Justified"
msgstr "Sắp thẳng bên phải"
#: gtk/gtkmenuitem.c:286
msgid ""
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
msgstr ""
"Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
"không"
#: gtk/gtkmenuitem.c:300
msgid "Submenu"
msgstr "Trình đơn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:301
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
#: gtk/gtkmenuitem.c:319
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:334
msgid "The text for the child label"
msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:397
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
msgstr ""
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
"mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:410
msgid "Width in Characters"
msgstr "Bề rộng theo ký tự"
#: gtk/gtkmenuitem.c:411
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenushell.c:379
msgid "Take Focus"
msgstr "Lấy tiêu điểm"
#: gtk/gtkmenushell.c:380
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
"hay không"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:247
msgid "The dropdown menu"
msgstr "Trình đơn thả xuống"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
msgid "Image/label border"
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:185
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:209
msgid "Message Buttons"
msgstr "Nút thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:210
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:227
msgid "The primary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:242
msgid "Use Markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:243
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:257
msgid "Secondary Text"
msgstr "Văn bản phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:258
msgid "The secondary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:273
msgid "Use Markup in secondary"
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:274
msgid "The secondary text includes Pango markup."
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:288
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:289
msgid "The image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:305
#, fuzzy
msgid "Message area"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:306
msgid "GtkVBox that holds the dialog's primary and secondary labels"
msgstr ""
#: gtk/gtkmisc.c:91
msgid "Y align"
msgstr "Canh lề Y"
#: gtk/gtkmisc.c:92
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkmisc.c:101
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#: gtk/gtkmisc.c:102
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkmisc.c:111
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#: gtk/gtkmisc.c:112
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:159
msgid "Parent"
msgstr "Cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:160
msgid "The parent window"
msgstr "Cửa sổ cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:167
msgid "Is Showing"
msgstr "Đang hiển thị"
#: gtk/gtkmountoperation.c:168
msgid "Are we showing a dialog"
msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
#: gtk/gtkmountoperation.c:176
msgid "The screen where this window will be displayed."
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
#: gtk/gtknotebook.c:595
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtknotebook.c:596
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
#: gtk/gtknotebook.c:604
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:605
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:612
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:613
#, fuzzy
msgid "Whether tabs should be shown"
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:619
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
#: gtk/gtknotebook.c:620
#, fuzzy
msgid "Whether the border should be shown"
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:626
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:627
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:633
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
#: gtk/gtknotebook.c:634
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
#: gtk/gtknotebook.c:648
#, fuzzy
msgid "Group Name"
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
#: gtk/gtknotebook.c:649
#, fuzzy
msgid "Group name for tab drag and drop"
msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:656
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:657
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:663
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
#: gtk/gtknotebook.c:664
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:677
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:678
#, fuzzy
msgid "Whether to expand the child's tab"
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:684
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:685
#, fuzzy
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:691
msgid "Tab pack type"
msgstr "Kiểu bó thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:698
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:699
#, fuzzy
msgid "Whether the tab is reorderable by user action"
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:705
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:706
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:721 gtk/gtkscrollbar.c:80
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:722
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:737 gtk/gtkscrollbar.c:87
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:738
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:752 gtk/gtkscrollbar.c:66
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
#: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:67
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:767 gtk/gtkscrollbar.c:73
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
#: gtk/gtknotebook.c:768 gtk/gtkscrollbar.c:74
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:782
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
#: gtk/gtknotebook.c:783
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:798
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:799
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:815
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên"
#: gtk/gtknotebook.c:816
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
#: gtk/gtkorientable.c:63 gtk/gtkstatusicon.c:319 gtk/gtktrayicon-x11.c:124
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkorientable.c:64
msgid "The orientation of the orientable"
msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
#: gtk/gtkpaned.c:271
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
#: gtk/gtkpaned.c:280
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#: gtk/gtkpaned.c:281
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
#: gtk/gtkpaned.c:287
msgid "Handle Size"
msgstr "Cỡ móc"
#: gtk/gtkpaned.c:288
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng của móc"
#: gtk/gtkpaned.c:304
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí tối thiểu"
#: gtk/gtkpaned.c:305
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:322
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí tối đa"
#: gtk/gtkpaned.c:323
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:340
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#: gtk/gtkpaned.c:341
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
"nhiều ô"
#: gtk/gtkpaned.c:356
msgid "Shrink"
msgstr "Thu nhỏ"
#: gtk/gtkpaned.c:357
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:303
msgid "Embedded"
msgstr "Nhúng"
#: gtk/gtkplug.c:172
#, fuzzy
msgid "Whether the plug is embedded"
msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
#: gtk/gtkplug.c:186
msgid "Socket Window"
msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
#: gtk/gtkplug.c:187
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
#: gtk/gtkprinter.c:126
msgid "Name of the printer"
msgstr "Tên máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:132
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
#: gtk/gtkprinter.c:133
msgid "Backend for the printer"
msgstr "Hậu phương cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:139
msgid "Is Virtual"
msgstr "là ảo"
#: gtk/gtkprinter.c:140
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
#: gtk/gtkprinter.c:146
msgid "Accepts PDF"
msgstr "Chấp nhận PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:147
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:153
msgid "Accepts PostScript"
msgstr "Chấp nhận PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:154
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:160
msgid "State Message"
msgstr "Thông điệp tình trạng"
#: gtk/gtkprinter.c:161
msgid "String giving the current state of the printer"
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:167
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: gtk/gtkprinter.c:168
msgid "The location of the printer"
msgstr "Địa điểm của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:175
msgid "The icon name to use for the printer"
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:181
msgid "Job Count"
msgstr "Tổng công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:182
msgid "Number of jobs queued in the printer"
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:200
msgid "Paused Printer"
msgstr "Máy in bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:201
msgid "TRUE if this printer is paused"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:214
msgid "Accepting Jobs"
msgstr "Chấp nhận Công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:215
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:122
msgid "Source option"
msgstr "Tùy chọn nguồn"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
msgid "The PrinterOption backing this widget"
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
#: gtk/gtkprintjob.c:116
msgid "Title of the print job"
msgstr "Tựa của công việc in"
#: gtk/gtkprintjob.c:124
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:125
msgid "Printer to print the job to"
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
#: gtk/gtkprintjob.c:133
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: gtk/gtkprintjob.c:134
msgid "Printer settings"
msgstr "Thiết lập máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:142 gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintunixdialog.c:298
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
#: gtk/gtkprintjob.c:151 gtk/gtkprintoperation.c:1133
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
#: gtk/gtkprintjob.c:152
msgid ""
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
"print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1005
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1006
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1024 gtk/gtkprintunixdialog.c:316
msgid "Print Settings"
msgstr "Thiết lập in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1025 gtk/gtkprintunixdialog.c:317
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1043
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1068
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1069
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1090 gtk/gtkprintunixdialog.c:306
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1091 gtk/gtkprintunixdialog.c:307
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1112
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1113
msgid ""
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
"not the corner of the imageable area"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1134
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1151
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1152
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1169
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1170
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1193
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1194
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1216 gtk/gtkprintoperation.c:1217
msgid "Export filename"
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1231
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1232
msgid "The status of the print operation"
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1252
msgid "Status String"
msgstr "Chuỗi trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1253
msgid "A human-readable description of the status"
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1271
msgid "Custom tab label"
msgstr "Nhãn tab riêng"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1272
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1287 gtk/gtkprintunixdialog.c:341
msgid "Support Selection"
msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1288
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1304 gtk/gtkprintunixdialog.c:349
msgid "Has Selection"
msgstr "Có vùng chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1305
#, fuzzy
msgid "TRUE if a selection exists."
msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1320 gtk/gtkprintunixdialog.c:357
msgid "Embed Page Setup"
msgstr "Nhúng thiết lập trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1321
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
msgstr ""
"ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
"GtkPrintDialog"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1342
msgid "Number of Pages To Print"
msgstr "Số các trang cần in ấn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1343
msgid "The number of pages that will be printed."
msgstr "Số các trang cần in ấn."
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:299
msgid "The GtkPageSetup to use"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:324
msgid "Selected Printer"
msgstr "Máy in được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:325
msgid "The GtkPrinter which is selected"
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:332
#, fuzzy
msgid "Manual Capabilities"
msgstr "Khả năng bằng tay"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:333
msgid "Capabilities the application can handle"
msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:342
msgid "Whether the dialog supports selection"
msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:350
msgid "Whether the application has a selection"
msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:358
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
msgstr ""
"ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
"GtkPrintUnixDialog"
#: gtk/gtkprogressbar.c:134
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkprogressbar.c:135
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:142
msgid "Pulse Step"
msgstr "Bước đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:143
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:151
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:158
msgid "Show text"
msgstr "Hiện văn bản"
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
msgid "Whether the progress is shown as text."
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
#: gtk/gtkprogressbar.c:181
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all."
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
#: gtk/gtkprogressbar.c:188
#, fuzzy
msgid "X spacing"
msgstr "Khoảng cách X"
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:194
#, fuzzy
msgid "Y spacing"
msgstr "CáchY"
#: gtk/gtkprogressbar.c:195
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:208
#, fuzzy
msgid "Minimum horizontal bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:209
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:221
#, fuzzy
msgid "Minimum horizontal bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:222
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:234
#, fuzzy
msgid "Minimum vertical bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:235
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:247
#, fuzzy
msgid "Minimum vertical bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:248
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkradioaction.c:118
msgid "The value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkradioaction.c:119
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
"thời trong nhóm nó."
#: gtk/gtkradioaction.c:135 gtk/gtkradiobutton.c:160
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:373 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gtk/gtkradioaction.c:136
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
#: gtk/gtkradioaction.c:151
msgid "The current value"
msgstr "Giá trị hiện thời"
#: gtk/gtkradioaction.c:152
msgid ""
"The value property of the currently active member of the group to which this "
"action belongs."
msgstr ""
"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
"này."
#: gtk/gtkradiobutton.c:161
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:374
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
#: gtk/gtkrange.c:410
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkrange.c:411
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
#: gtk/gtkrange.c:420
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
"này"
#: gtk/gtkrange.c:428
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
#: gtk/gtkrange.c:435
msgid "Lower stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
#: gtk/gtkrange.c:436
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:444
msgid "Upper stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
#: gtk/gtkrange.c:445
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:462
msgid "Show Fill Level"
msgstr "Hiện cấp điền"
#: gtk/gtkrange.c:463
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
#: gtk/gtkrange.c:479
msgid "Restrict to Fill Level"
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:480
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
#: gtk/gtkrange.c:495
msgid "Fill Level"
msgstr "Cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:496
msgid "The fill level."
msgstr "Cấp tô đầy."
#: gtk/gtkrange.c:504
msgid "Slider Width"
msgstr "Độ rộng con trượt"
#: gtk/gtkrange.c:505
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
#: gtk/gtkrange.c:512
msgid "Trough Border"
msgstr "Viền máng xối"
#: gtk/gtkrange.c:513
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
#: gtk/gtkrange.c:520
msgid "Stepper Size"
msgstr "Cỡ nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:521
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
#: gtk/gtkrange.c:536
msgid "Stepper Spacing"
msgstr "Khoảng cách nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:537
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
#: gtk/gtkrange.c:544
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
#: gtk/gtkrange.c:545
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:552
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
#: gtk/gtkrange.c:553
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:571
msgid "Trough Under Steppers"
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:572
msgid ""
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
"spacing"
msgstr ""
"Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
"khoảng cách"
#: gtk/gtkrange.c:585
msgid "Arrow scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/gtkrange.c:586
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
#: gtk/gtkrecentaction.c:635 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:252
msgid "Show Numbers"
msgstr "Hiện số"
#: gtk/gtkrecentaction.c:636 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:253
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:132
msgid "Recent Manager"
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:133
msgid "The RecentManager object to use"
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:147
msgid "Show Private"
msgstr "Hiện riêng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:148
msgid "Whether the private items should be displayed"
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:161
msgid "Show Tooltips"
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:174
msgid "Show Icons"
msgstr "Hiện biểu tượng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:175
msgid "Whether there should be an icon near the item"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:190
msgid "Show Not Found"
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:191
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:204
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:217
msgid "Local only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:218
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
msgstr ""
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » "
"cục bộ hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:234
msgid "Limit"
msgstr "Hạn chế"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:235
msgid "The maximum number of items to be displayed"
msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:249
msgid "Sort Type"
msgstr "Kiểu sắp xếp"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:250
msgid "The sorting order of the items displayed"
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:265
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:291
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
msgstr ""
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:306
msgid "The size of the recently used resources list"
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
#: gtk/gtkruler.c:138
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
#: gtk/gtkruler.c:139
msgid "Lower limit of ruler"
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:148
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
#: gtk/gtkruler.c:149
msgid "Upper limit of ruler"
msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:159
msgid "Position of mark on the ruler"
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:168
msgid "Max Size"
msgstr "Cỡ tối đa"
#: gtk/gtkruler.c:169
msgid "Maximum size of the ruler"
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:184
msgid "Metric"
msgstr "Cách đo"
#: gtk/gtkruler.c:185
msgid "The metric used for the ruler"
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
#: gtk/gtkscalebutton.c:221
msgid "The value of the scale"
msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscalebutton.c:231
msgid "The icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:240
msgid ""
"The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
"cái nút"
#: gtk/gtkscalebutton.c:268
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:269
msgid "List of icon names"
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
#: gtk/gtkscale.c:245
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:254
msgid "Draw Value"
msgstr "Giá trị vẽ"
#: gtk/gtkscale.c:255
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
#: gtk/gtkscale.c:262
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:263
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
#: gtk/gtkscale.c:270
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt"
#: gtk/gtkscale.c:271
msgid "Length of scale's slider"
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscale.c:279
msgid "Value spacing"
msgstr "Khoảng cách giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:280
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
#: gtk/gtkscrollbar.c:50
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
#: gtk/gtkscrollbar.c:51
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:59
msgid "Fixed slider size"
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
#: gtk/gtkscrollbar.c:60
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:88
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 gtk/gtktreeview.c:571
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 gtk/gtktreeview.c:579
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:265
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
msgid ""
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
msgstr ""
"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:292
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:293
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
msgstr ""
"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng "
"ứng với những thanh cuộn, hay không."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:299
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:300
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:314
msgid "Scrollbars within bevel"
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:315
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:321
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:322
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:337
msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:338
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr ""
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:139
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
#: gtk/gtksettings.c:225
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:226
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:233
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:234
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtksettings.c:250
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:251
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:258
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:259
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
#: gtk/gtksettings.c:278
msgid "Cursor Blink Timeout"
msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:279
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
#: gtk/gtksettings.c:286
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
#: gtk/gtksettings.c:287
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau"
#: gtk/gtksettings.c:294
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái"
#: gtk/gtksettings.c:295
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
#: gtk/gtksettings.c:303
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:304
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
#: gtk/gtksettings.c:313
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái khóa"
#: gtk/gtksettings.c:322
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:330
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:331
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:339
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#: gtk/gtksettings.c:340
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
#: gtk/gtksettings.c:348
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/gtksettings.c:349
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:371
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:372
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr ""
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
#: gtk/gtksettings.c:380
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
#: gtk/gtksettings.c:381
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:390
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
#: gtk/gtksettings.c:391
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:400
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:401
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:410
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:411
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
" • hintmedium\t\tvừa\n"
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
#: gtk/gtksettings.c:420
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
#: gtk/gtksettings.c:421
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
" •\t none\tkhông có\n"
" • RGB\n"
" • BGR\n"
" • VRGB\n"
" • VBGR"
#: gtk/gtksettings.c:430
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
#: gtk/gtksettings.c:431
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:440
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:441
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr ""
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:449
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:450
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:460
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
#: gtk/gtksettings.c:461
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
#: gtk/gtksettings.c:478
msgid "Alternative sort indicator direction"
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
#: gtk/gtksettings.c:479
msgid ""
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
msgstr ""
"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
"không."
#: gtk/gtksettings.c:487
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
#: gtk/gtksettings.c:488
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
#: gtk/gtksettings.c:496
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
#: gtk/gtksettings.c:497
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"chèn ký tự điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:505
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:506
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:515
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:516
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:525
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
#: gtk/gtksettings.c:526
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
#: gtk/gtksettings.c:561
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
#: gtk/gtksettings.c:562
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
#: gtk/gtksettings.c:571
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
#: gtk/gtksettings.c:572
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
#: gtk/gtksettings.c:590
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
#: gtk/gtksettings.c:591
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
"hình này"
#: gtk/gtksettings.c:608
msgid "Tooltip timeout"
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:609
msgid "Timeout before tooltip is shown"
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:634
msgid "Tooltip browse timeout"
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:635
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
msgstr ""
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
#: gtk/gtksettings.c:656
msgid "Tooltip browse mode timeout"
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:657
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
#: gtk/gtksettings.c:676
msgid "Keynav Cursor Only"
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:677
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
#: gtk/gtksettings.c:694
msgid "Keynav Wrap Around"
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:695
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
#: gtk/gtksettings.c:715
msgid "Error Bell"
msgstr "Chuông lỗi"
#: gtk/gtksettings.c:716
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
#: gtk/gtksettings.c:733
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
#: gtk/gtksettings.c:734
msgid "A hash table representation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
#: gtk/gtksettings.c:742
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:743
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định"
#: gtk/gtksettings.c:760
msgid "Default print backend"
msgstr "Hậu phương in mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:761
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:784
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:785
msgid "Command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:801
msgid "Enable Mnemonics"
msgstr "Bật gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:802
msgid "Whether labels should have mnemonics"
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
#: gtk/gtksettings.c:818
msgid "Enable Accelerators"
msgstr "Bật phím tắt"
#: gtk/gtksettings.c:819
msgid "Whether menu items should have accelerators"
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
#: gtk/gtksettings.c:836
msgid "Recent Files Limit"
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:837
msgid "Number of recently used files"
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:855
msgid "Default IM module"
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:856
msgid "Which IM module should be used by default"
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
#: gtk/gtksettings.c:874
msgid "Recent Files Max Age"
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
#: gtk/gtksettings.c:875
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
#: gtk/gtksettings.c:884
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
#: gtk/gtksettings.c:885
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:907
msgid "Sound Theme Name"
msgstr "Tên Sắc thái Âm"
#: gtk/gtksettings.c:908
msgid "XDG sound theme name"
msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
#: gtk/gtksettings.c:930
msgid "Audible Input Feedback"
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
#: gtk/gtksettings.c:931
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
#: gtk/gtksettings.c:952
msgid "Enable Event Sounds"
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
#: gtk/gtksettings.c:953
msgid "Whether to play any event sounds at all"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
#: gtk/gtksettings.c:968
msgid "Enable Tooltips"
msgstr "Bật Chú Giải"
#: gtk/gtksettings.c:969
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:982
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:983
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr ""
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
#: gtk/gtksettings.c:997
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:998
msgid "The size of icons in default toolbars."
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
#: gtk/gtksettings.c:1015
msgid "Auto Mnemonics"
msgstr "Tự động gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:1016
msgid ""
"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
"presses the mnemonic activator."
msgstr ""
"Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
"hợp phím kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtksettings.c:1041
#, fuzzy
msgid "Application prefers a dark theme"
msgstr "Ứng dụng sơn"
#: gtk/gtksettings.c:1042
#, fuzzy
msgid "Whether the application prefers to have a dark theme."
msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
#: gtk/gtksizegroup.c:341
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtksizegroup.c:342
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr ""
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
#: gtk/gtksizegroup.c:358
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
#: gtk/gtksizegroup.c:359
msgid ""
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr ""
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
"kích cỡ của nhóm"
#: gtk/gtkspinbutton.c:236
msgid "Climb Rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkspinbutton.c:256
msgid "Snap to Ticks"
msgstr "Đính vạch khấc"
#: gtk/gtkspinbutton.c:257
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
"cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinbutton.c:264
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkspinbutton.c:265
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
#: gtk/gtkspinbutton.c:272
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: gtk/gtkspinbutton.c:273
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
#: gtk/gtkspinbutton.c:280
msgid "Update Policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkspinbutton.c:281
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
"phép thôi"
#: gtk/gtkspinbutton.c:290
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
#: gtk/gtkspinbutton.c:299
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinner.c:132
msgid "Whether the spinner is active"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
#: gtk/gtkspinner.c:146
msgid "Number of steps"
msgstr "Số các bước"
#: gtk/gtkspinner.c:147
msgid ""
"The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
"will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
"duration)."
msgstr ""
"Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc "
"định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem "
"#GtkSpinner:cycle-duration)."
#: gtk/gtkspinner.c:162
msgid "Animation duration"
msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
#: gtk/gtkspinner.c:163
msgid ""
"The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
msgstr ""
"Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
"hoàn toàn"
#: gtk/gtkstatusbar.c:199
msgid "Has Resize Grip"
msgstr "Có móc đổi cỡ"
#: gtk/gtkstatusbar.c:200
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
#: gtk/gtkstatusbar.c:245
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
#: gtk/gtkstatusicon.c:270
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
#: gtk/gtkstatusicon.c:280
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
#: gtk/gtkstatusicon.c:288
#, fuzzy
msgid "Whether the status icon is visible"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:304
#, fuzzy
msgid "Whether the status icon is embedded"
msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:320 gtk/gtktrayicon-x11.c:125
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
#: gtk/gtkstatusicon.c:347 gtk/gtkwidget.c:863
msgid "Has tooltip"
msgstr "Có mẹo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:348
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:373 gtk/gtkwidget.c:884
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:374 gtk/gtkwidget.c:885 gtk/gtkwidget.c:906
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
#: gtk/gtkstatusicon.c:397 gtk/gtkwidget.c:905
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:398
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
#: gtk/gtkstatusicon.c:416
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
#: gtk/gtktable.c:148
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: gtk/gtktable.c:149
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:157
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtktable.c:158
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:166
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/gtktable.c:167
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:175
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/gtktable.c:176
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:185
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
#: gtk/gtktable.c:192
msgid "Left attachment"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/gtktable.c:199
msgid "Right attachment"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/gtktable.c:200
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:206
msgid "Top attachment"
msgstr "Gắn trên"
#: gtk/gtktable.c:207
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:213
msgid "Bottom attachment"
msgstr "Gắn dưới"
#: gtk/gtktable.c:220
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/gtktable.c:221
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:227
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/gtktable.c:228
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:234
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtktable.c:235
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
"trái nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktable.c:241
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtktable.c:242
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
"dưới nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktextbuffer.c:192
msgid "Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:193
msgid "Text Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ văn bản"
#: gtk/gtktextbuffer.c:211
msgid "Current text of the buffer"
msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
#: gtk/gtktextbuffer.c:225
msgid "Has selection"
msgstr "Có phần chọn"
#: gtk/gtktextbuffer.c:226
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
#: gtk/gtktextbuffer.c:242
msgid "Cursor position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:243
msgid ""
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
#: gtk/gtktextbuffer.c:258
msgid "Copy target list"
msgstr "Chép danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:259
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
"nguồn DND"
#: gtk/gtktextbuffer.c:274
msgid "Paste target list"
msgstr "Dán danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:275
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
"destination"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
"DND"
#: gtk/gtktextmark.c:90
msgid "Mark name"
msgstr "Tên dấu"
#: gtk/gtktextmark.c:97
msgid "Left gravity"
msgstr "Trọng lực bên trái"
#: gtk/gtktextmark.c:98
msgid "Whether the mark has left gravity"
msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:168
msgid "Tag name"
msgstr "Tên thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:169
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
#: gtk/gtktexttag.c:187
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:194
msgid "Background full height"
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
#: gtk/gtktexttag.c:195
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
"thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:211
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:218
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng văn bản"
#: gtk/gtktexttag.c:219
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
#: gtk/gtktexttag.c:268
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr ""
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
"nghiêng)"
#: gtk/gtktexttag.c:277
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
"» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)"
#: gtk/gtktexttag.c:286
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
#: gtk/gtktexttag.c:297
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr ""
"Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED "
"» (pango co giãn bị đồn lại)"
#: gtk/gtktexttag.c:306
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
#: gtk/gtktexttag.c:316
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
"phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
#: gtk/gtktexttag.c:336 gtk/gtktextview.c:686
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#: gtk/gtktexttag.c:355
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
#: gtk/gtktexttag.c:362
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktexttag.c:363 gtk/gtktextview.c:695
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
#: gtk/gtktexttag.c:372
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktexttag.c:373 gtk/gtktextview.c:705
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktexttag.c:383 gtk/gtktextview.c:714
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
#: gtk/gtktexttag.c:384 gtk/gtktextview.c:715
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:395
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr ""
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
"nâng lên âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:404
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:639
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:414
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:415 gtk/gtktextview.c:649
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:424
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktexttag.c:425 gtk/gtktextview.c:659
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:452 gtk/gtktextview.c:677
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
#: gtk/gtktexttag.c:461 gtk/gtktextview.c:724
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
#: gtk/gtktexttag.c:462 gtk/gtktextview.c:725
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
#: gtk/gtktexttag.c:480
msgid "Invisible"
msgstr "Vô hình"
#: gtk/gtktexttag.c:481
msgid "Whether this text is hidden."
msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:495
msgid "Paragraph background color name"
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:496
msgid "Paragraph background color as a string"
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
#: gtk/gtktexttag.c:511
msgid "Paragraph background color"
msgstr "Màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:512
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:530
msgid "Margin Accumulates"
msgstr "Lề tích lũy"
#: gtk/gtktexttag.c:531
msgid "Whether left and right margins accumulate."
msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:544
msgid "Background full height set"
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:545
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Justification set"
msgstr "Canh đều được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Left margin set"
msgstr "Lề trái được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Indent set"
msgstr "Thụt lề được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Pixels above lines set"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:605 gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Pixels below lines set"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:620
msgid "Right margin set"
msgstr "Lề phải được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:628
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:629
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:632
msgid "Tabs set"
msgstr "Tab được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:636
msgid "Invisible set"
msgstr "Vô hình được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:637
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:640
msgid "Paragraph background set"
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktextview.c:638
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktextview.c:648
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktextview.c:658
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktextview.c:676
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtktextview.c:694
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktextview.c:704
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktextview.c:732
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtktextview.c:733
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
#: gtk/gtktextview.c:740
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
#: gtk/gtktextview.c:741
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
#: gtk/gtktextview.c:749
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
#: gtk/gtktextview.c:756
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
#: gtk/gtktextview.c:757
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
#: gtk/gtktextview.c:786
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
#: gtk/gtktextview.c:787
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
#: gtk/gtktoggleaction.c:118
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
#: gtk/gtktoggleaction.c:119
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
"không"
#: gtk/gtktoggleaction.c:134
#, fuzzy
msgid "Whether the toggle action should be active"
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:113
#, fuzzy
msgid "If the toggle button should be pressed in"
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:124
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:131
msgid "Draw Indicator"
msgstr "Cái chỉ vẽ"
#: gtk/gtktogglebutton.c:132
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:465 gtk/gtktoolpalette.c:1033
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:466
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
#: gtk/gtktoolbar.c:473
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem mũi tên"
#: gtk/gtktoolbar.c:474
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:495
msgid "Size of icons in this toolbar"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
#: gtk/gtktoolbar.c:510 gtk/gtktoolpalette.c:1019
msgid "Icon size set"
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbar.c:511 gtk/gtktoolpalette.c:1020
msgid "Whether the icon-size property has been set"
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
#: gtk/gtktoolbar.c:520
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktoolbar.c:528 gtk/gtktoolitemgroup.c:1625
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:535
msgid "Spacer size"
msgstr "Cỡ bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:536
msgid "Size of spacers"
msgstr "Kích thước của bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:545
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:553
msgid "Maximum child expand"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtktoolbar.c:554
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
#: gtk/gtktoolbar.c:562
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:563
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
#: gtk/gtktoolbar.c:570
msgid "Button relief"
msgstr "Đắp nổi nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:571
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:578
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbutton.c:203
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
#: gtk/gtktoolbutton.c:210
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
#: gtk/gtktoolbutton.c:217
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:223
msgid "Stock Id"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/gtktoolbutton.c:224
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:240
msgid "Icon name"
msgstr "Tên hình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:241
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:247
msgid "Icon widget"
msgstr "Điều hình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:248
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:261
msgid "Icon spacing"
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:262
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktoolitem.c:201
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572
msgid "The human-readable title of this item group"
msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1579
msgid "A widget to display in place of the usual label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1585
msgid "Collapsed"
msgstr "Đã co lại"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1586
#, fuzzy
msgid "Whether the group has been collapsed and items are hidden"
msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1592
msgid "ellipsize"
msgstr "chấm lửng hoá"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1593
msgid "Ellipsize for item group headers"
msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1599
msgid "Header Relief"
msgstr "Nổi bật phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1600
msgid "Relief of the group header button"
msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1615
msgid "Header Spacing"
msgstr "Khoảng cách phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1616
msgid "Spacing between expander arrow and caption"
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1632
msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1639
msgid "Whether the item should fill the available space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1645
msgid "New Row"
msgstr "Hàng mới"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1646
msgid "Whether the item should start a new row"
msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1653
msgid "Position of the item within this group"
msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1004
msgid "Size of icons in this tool palette"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1034
msgid "Style of items in the tool palette"
msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1050
msgid "Exclusive"
msgstr "Dành riêng"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1051
msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1066
msgid ""
"Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:134
#, fuzzy
msgid "Foreground color for symbolic icons"
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:141
#, fuzzy
msgid "Error color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:142
msgid "Error color for symbolic icons"
msgstr ""
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:149
#, fuzzy
msgid "Warning color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:150
msgid "Warning color for symbolic icons"
msgstr ""
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:157
#, fuzzy
msgid "Success color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:158
msgid "Success color for symbolic icons"
msgstr ""
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:166
#, fuzzy
msgid "Padding that should be put around icons in the tray"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:278
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:279
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
#: gtk/gtktreeview.c:563
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:564
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
#: gtk/gtktreeview.c:572
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeview.c:580
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeview.c:587
msgid "Headers Visible"
msgstr "Hiện phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:588
msgid "Show the column header buttons"
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
#: gtk/gtktreeview.c:595
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:596
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
#: gtk/gtktreeview.c:603
msgid "Expander Column"
msgstr "Cột mũi tên bung"
#: gtk/gtktreeview.c:604
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
#: gtk/gtktreeview.c:619
msgid "Rules Hint"
msgstr "Gợi ý quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:620
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:627
msgid "Enable Search"
msgstr "Bật tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:628
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:635
msgid "Search Column"
msgstr "Cột tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:636
msgid "Model column to search through during interactive search"
msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:656
msgid "Fixed Height Mode"
msgstr "Chế độ cao cố định"
#: gtk/gtktreeview.c:657
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr ""
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
"cùng một độ cao"
#: gtk/gtktreeview.c:677
msgid "Hover Selection"
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:678
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:697
msgid "Hover Expand"
msgstr "Bung di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:698
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
#: gtk/gtktreeview.c:712
msgid "Show Expanders"
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:713
msgid "View has expanders"
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:727
msgid "Level Indentation"
msgstr "Thụt lề cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:728
msgid "Extra indentation for each level"
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:737
msgid "Rubber Banding"
msgstr "Độ co giãn"
#: gtk/gtktreeview.c:738
msgid ""
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
msgstr ""
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:745
msgid "Enable Grid Lines"
msgstr "Bật các đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:746
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:754
msgid "Enable Tree Lines"
msgstr "Bật đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:755
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:763
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
#: gtk/gtktreeview.c:785
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
#: gtk/gtktreeview.c:786
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:794
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
#: gtk/gtktreeview.c:795
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:803
msgid "Allow Rules"
msgstr "Cho phép quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:804
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:810
msgid "Indent Expanders"
msgstr "Thụt lề bộ bung"
#: gtk/gtktreeview.c:811
msgid "Make the expanders indented"
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
#: gtk/gtktreeview.c:817
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:818
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:824
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:825
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:831
msgid "Grid line width"
msgstr "Độ rộng đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:832
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:838
msgid "Tree line width"
msgstr "Độ rộng đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:839
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:845
msgid "Grid line pattern"
msgstr "Mẫu đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:846
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
#: gtk/gtktreeview.c:852
msgid "Tree line pattern"
msgstr "Mẫu đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:853
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:196
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203 gtk/gtkwindow.c:609
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:204
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221
msgid "Space which is inserted between cells"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
msgid "Sizing"
msgstr "Làm cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:277
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
msgid "Widget"
msgstr "Ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:294
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:312
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319
msgid "Sort indicator"
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:320
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:328
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:344
msgid "Sort column ID"
msgstr "Sắp xếp mã số cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:345
msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
msgstr ""
"Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
#: gtk/gtkuimanager.c:225
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
#: gtk/gtkuimanager.c:232
msgid "Merged UI definition"
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
#: gtk/gtkuimanager.c:233
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
#: gtk/gtkviewport.c:143
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
#: gtk/gtkviewport.c:151
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
#: gtk/gtkviewport.c:159
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
#: gtk/gtkwidget.c:714
msgid "Widget name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:715
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:721
msgid "Parent widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtkwidget.c:722
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr ""
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
"(Container)"
#: gtk/gtkwidget.c:729
msgid "Width request"
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:730
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr ""
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:738
msgid "Height request"
msgstr "Yêu cầu độ cao"
#: gtk/gtkwidget.c:739
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr ""
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:748
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:755
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:761
msgid "Application paintable"
msgstr "Ứng dụng sơn"
#: gtk/gtkwidget.c:762
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:768
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:769
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:775
msgid "Has focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:776
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:782
msgid "Is focus"
msgstr "Là tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:783
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr ""
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwidget.c:789
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:790
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:796
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:797
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:803
msgid "Receives default"
msgstr "Nhận mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:804
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:810
msgid "Composite child"
msgstr "Con ghép"
#: gtk/gtkwidget.c:811
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:817
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: gtk/gtkwidget.c:818
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr ""
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
"màu sắc v.v."
#: gtk/gtkwidget.c:824
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#: gtk/gtkwidget.c:825
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
#: gtk/gtkwidget.c:832
msgid "Extension events"
msgstr "Sự kiện mở rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:833
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
#: gtk/gtkwidget.c:840
msgid "No show all"
msgstr "Không hiện hết"
#: gtk/gtkwidget.c:841
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
"tác động tới ô điều khiển này hay có"
#: gtk/gtkwidget.c:864
msgid "Whether this widget has a tooltip"
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:920
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:921
msgid "The widget's window if it is realized"
msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
#: gtk/gtkwidget.c:935
msgid "Double Buffered"
msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
#: gtk/gtkwidget.c:936
#, fuzzy
msgid "Whether the widget is double buffered"
msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:951
msgid "How to position in extra horizontal space"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:967
msgid "How to position in extra vertical space"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:986
#, fuzzy
msgid "Margin on Left"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkwidget.c:987
msgid "Pixels of extra space on the left side"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1007
msgid "Margin on Right"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1008
#, fuzzy
msgid "Pixels of extra space on the right side"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkwidget.c:1028
#, fuzzy
msgid "Margin on Top"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkwidget.c:1029
#, fuzzy
msgid "Pixels of extra space on the top side"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkwidget.c:1049
msgid "Margin on Bottom"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1050
msgid "Pixels of extra space on the bottom side"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1067
#, fuzzy
msgid "All Margins"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkwidget.c:1068
msgid "Pixels of extra space on all four sides"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:2741
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
#: gtk/gtkwidget.c:2742
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:2748
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2749
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtkwidget.c:2755
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2756
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2761
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2762
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkwidget.c:2767
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:2768
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:2773
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
#: gtk/gtkwidget.c:2774
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau"
#: gtk/gtkwidget.c:2779
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:2780
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:2786
#, fuzzy
msgid "Window dragging"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:2787
msgid "Whether windows can be dragged by clicking on empty areas"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:2800
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:2801
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:2814
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:2815
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:2829
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:2830
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
msgstr ""
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
"thay vào đường hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:2844
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:2845
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:2859
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:2860
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
"TRUE (đúng)"
#: gtk/gtkwidget.c:2874
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:2875
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:2889
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:2890
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
#: gtk/gtkwindow.c:567
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:568
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:576
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:577
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:584
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:585
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:601
msgid "Startup ID"
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:602
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
msgstr ""
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:610
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:617
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
#: gtk/gtkwindow.c:618
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)"
#: gtk/gtkwindow.c:625
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:626
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:635
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:644
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:645
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:654
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
#: gtk/gtkwindow.c:655
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
#: gtk/gtkwindow.c:663
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:669
msgid "Mnemonics Visible"
msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
#: gtk/gtkwindow.c:670
msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:686
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:701
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkwindow.c:702
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:709
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwindow.c:710
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:717
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
#: gtk/gtkwindow.c:718
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr ""
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#: gtk/gtkwindow.c:726
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#: gtk/gtkwindow.c:727
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:734
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
#: gtk/gtkwindow.c:735
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
#: gtk/gtkwindow.c:742
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: gtk/gtkwindow.c:743
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
#: gtk/gtkwindow.c:757
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwindow.c:758
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:772
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
#: gtk/gtkwindow.c:773
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:787
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
#: gtk/gtkwindow.c:788
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:802
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xoá bỏ"
#: gtk/gtkwindow.c:803
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:819
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
#: gtk/gtkwindow.c:820
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:837
msgid "Transient for Window"
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:838
msgid "The transient parent of the dialog"
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
#: gtk/gtkwindow.c:853
msgid "Opacity for Window"
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:854
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr ""
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
#~ msgid "Loop"
#~ msgstr "Lặp lại"
#~ msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
#~ msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
#~ msgid "Number of Channels"
#~ msgstr "Số kênh"
#~ msgid "The number of samples per pixel"
#~ msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
#~ msgid "Colorspace"
#~ msgstr "Miền màu:"
#~ msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
#~ msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
#~ msgid "Has Alpha"
#~ msgstr "Có anfa"
#~ msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
#~ msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
#~ msgid "Bits per Sample"
#~ msgstr "Bit/mẫu"
#~ msgid "The number of bits per sample"
#~ msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
#~ msgid "The number of columns of the pixbuf"
#~ msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "The number of rows of the pixbuf"
#~ msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "Rowstride"
#~ msgstr "Bước hàng"
#~ msgid ""
#~ "The number of bytes between the start of a row and the start of the next "
#~ "row"
#~ msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
#~ msgid "Pixels"
#~ msgstr "Điểm ảnh"
#~ msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
#~ msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "the GdkScreen for the renderer"
#~ msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
#~ msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
#~ msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
#~ msgid "Has separator"
#~ msgstr "Có bộ phân cách"
#~ msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
#~ msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
#~ msgid "Invisible char set"
#~ msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
#~ msgid "State Hint"
#~ msgstr "Mẹo tình trạng"
#~ msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
#~ msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
#~ msgid "The GdkFont that is currently selected"
#~ msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
#~ msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
#~ msgstr ""
#~ "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
#~ msgid "Pixmap"
#~ msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
#~ msgid "A GdkPixmap to display"
#~ msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
#~ msgid "A GdkImage to display"
#~ msgstr "GdkImage cần hiển thị"
#~ msgid "Mask"
#~ msgstr "Mặt nạ"
#~ msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
#~ msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
#~ msgid "Use separator"
#~ msgstr "Dùng bộ phân cách"
#~ msgid ""
#~ "Whether to put a separator between the message dialog's text and the "
#~ "buttons"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
#~ "cái nút hay không"
#~ msgid "Activity mode"
#~ msgstr "Chế độ hoạt động"
#~ msgid ""
#~ "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
#~ "something is happening, but not how much of the activity is finished. "
#~ "This is used when you're doing something but don't know how long it will "
#~ "take."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, "
#~ "có nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến "
#~ "hành. Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
#~ msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
#~ msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
#~ msgid ""
#~ "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with "
#~ "shadow IN while they are dragged"
#~ msgstr ""
#~ "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO "
#~ "trong khi đang được kéo"
#~ msgid "Trough Side Details"
#~ msgstr "Chi tiết bên máng xối"
#~ msgid ""
#~ "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are "
#~ "drawn with different details"
#~ msgstr ""
#~ "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
#~ "khác nhau"
#~ msgid ""
#~ "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items"
#~ "()"
#~ msgstr ""
#~ "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
#~ "gtk_recent_manager_get_items () »"
#~ msgid "Blinking"
#~ msgstr "Nháy"
#~ msgid "Whether or not the status icon is blinking"
#~ msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
#~ msgid "Background stipple mask"
#~ msgstr "Mặt nạ chấm nền"
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
#~ msgid "Foreground stipple mask"
#~ msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
#~ msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
#~ msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
#~ msgid "Background stipple set"
#~ msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
#~ msgid "Whether this tag affects the background stipple"
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
#~ msgid "Foreground stipple set"
#~ msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
#~ msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
#~ msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
#~ msgid "Row Ending details"
#~ msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
#~ msgid "Enable extended row background theming"
#~ msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
#~ msgid "Draw Border"
#~ msgstr "Vẽ viền"
#~ msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
#~ msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
#~ msgid "Allow Shrink"
#~ msgstr "Cho phép co"
#~ msgid ""
#~ "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of "
#~ "the time a bad idea"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
#~ "trường hợp là một ý kiến không hay"
#~ msgid "Allow Grow"
#~ msgstr "Cho phép giãn"
#~ msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
#~ msgid "Enable arrow keys"
#~ msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
#~ msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
#~ msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
#~ msgid "Always enable arrows"
#~ msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
#~ msgid "Obsolete property, ignored"
#~ msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
#~ msgid "Case sensitive"
#~ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#~ msgid "Whether list item matching is case sensitive"
#~ msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
#~ msgid "Allow empty"
#~ msgstr "Cho phép rỗng"
#~ msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
#~ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
#~ msgid "Value in list"
#~ msgstr "Giá trị có sẵn"
#~ msgid "Whether entered values must already be present in the list"
#~ msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
#~ msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
#~ msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
#~ msgid "Minimum X"
#~ msgstr "X tối thiểu"
#~ msgid "Minimum possible value for X"
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
#~ msgid "Maximum X"
#~ msgstr "X tối đa"
#~ msgid "Maximum possible X value"
#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
#~ msgid "Minimum Y"
#~ msgstr "Y tối thiểu"
#~ msgid "Minimum possible value for Y"
#~ msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
#~ msgid "Maximum Y"
#~ msgstr "Y tối đa"
#~ msgid "Maximum possible value for Y"
#~ msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
#~ msgid "File System Backend"
#~ msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
#~ msgid "Name of file system backend to use"
#~ msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
#~ msgid "The currently selected filename"
#~ msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
#~ msgid "Show file operations"
#~ msgstr "Hiện thao tác tập tin"
#~ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
#~ msgstr ""
#~ "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#~ msgid "Tab Border"
#~ msgstr "Viền Tab"
#~ msgid "Width of the border around the tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Horizontal Tab Border"
#~ msgstr "Viền ngang thanh"
#~ msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Vertical Tab Border"
#~ msgstr "Viền dọc thanh"
#~ msgid "Width of the vertical border of tab labels"
#~ msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
#~ msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
#~ msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
#~ msgid "Group ID for tabs drag and drop"
#~ msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#~ msgid "User Data"
#~ msgstr "Dữ liệu người dùng"
#~ msgid "Anonymous User Data Pointer"
#~ msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
#~ msgid "The menu of options"
#~ msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
#~ msgid "Size of dropdown indicator"
#~ msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
#~ msgid "Spacing around indicator"
#~ msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
#~ msgid ""
#~ "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
#~ msgstr ""
#~ "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay "
#~ "không"
#~ msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
#~ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
#~ msgid "Bar style"
#~ msgstr "Kiểu dáng thanh"
#~ msgid ""
#~ "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
#~ "đối)"
#~ msgid "Activity Step"
#~ msgstr "Bước hoạt động"
#~ msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
#~ "đối)"
#~ msgid "Activity Blocks"
#~ msgstr "Khối hoạt động"
#~ msgid ""
#~ "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity "
#~ "mode (Deprecated)"
#~ msgstr ""
#~ "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị "
#~ "phản đối)"
#~ msgid "Discrete Blocks"
#~ msgstr "Khối rời rạc"
#~ msgid ""
#~ "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the "
#~ "discrete style)"
#~ msgstr ""
#~ "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
#~ msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
#~ msgid "Vertical adjustment for the text widget"
#~ msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
#~ msgid "Line Wrap"
#~ msgstr "Ngắt dòng"
#~ msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
#~ msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
#~ msgid "Word Wrap"
#~ msgstr "Ngắt từ"
#~ msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
#~ msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
#~ msgid "Tooltips"
#~ msgstr "Mẹo công cụ"
#~ msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
#~ msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"