gtk/po-properties/vi.po
Matthias Clasen a36bfa1424 2.21.2
2010-06-10 14:11:20 -04:00

7476 lines
222 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-06-10 11:56-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:165
msgid "Loop"
msgstr "Lặp lại"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-simple-anim.c:166
msgid "Whether the animation should loop when it reaches the end"
msgstr "Hoạt ảnh có nên lặp lại khi tới kết thúc, hay không"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
msgid "Number of Channels"
msgstr "Số kênh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
msgid "The number of samples per pixel"
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
msgid "Colorspace"
msgstr "Miền màu:"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
msgid "Has Alpha"
msgstr "Có anfa"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
msgid "Bits per Sample"
msgstr "Bit/mẫu"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
msgid "The number of bits per sample"
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:633 gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
msgid "The number of columns of the pixbuf"
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:642
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
msgid "The number of rows of the pixbuf"
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
msgid "Rowstride"
msgstr "Bước hàng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
msgid "Default Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#: gdk/gdkpango.c:538 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
#: gtk/gtkstatusicon.c:280 gtk/gtkwindow.c:626
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gdk/gdkpango.c:539
msgid "the GdkScreen for the renderer"
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
#: gdk/gdkscreen.c:75
msgid "Font options"
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:76
msgid "The default font options for the screen"
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
#: gdk/gdkscreen.c:83
msgid "Font resolution"
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
#: gdk/gdkscreen.c:84
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
#: gdk/gdkwindow.c:496 gdk/gdkwindow.c:497
msgid "Cursor"
msgstr "Con trỏ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:298
msgid "Program name"
msgstr "Tên chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:299
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
msgstr ""
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:313
msgid "Program version"
msgstr "Phiên bản chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:314
msgid "The version of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:328
msgid "Copyright string"
msgstr "Chuỗi bản quyền"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:329
msgid "Copyright information for the program"
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:346
msgid "Comments string"
msgstr "Chuỗi ghi chú"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:347
msgid "Comments about the program"
msgstr "Ghi chú về chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:381
msgid "Website URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:382
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:397
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn trang chủ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:398
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
msgstr ""
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:414
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:415
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:431
msgid "Documenters"
msgstr "Tài liệu :"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:432
msgid "List of people documenting the program"
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:448
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:449
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:466
msgid "Translator credits"
msgstr "Bản dịch:"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:467
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr ""
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:482
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:483
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
msgstr ""
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
"tượng mặc định)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:498
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:499
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
#: gtk/gtkaboutdialog.c:512
msgid "Wrap license"
msgstr "Ngắt dòng quyển"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:513
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:178
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:179
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
#: gtk/gtkaccellabel.c:185
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:186
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
#: gtk/gtkaction.c:220 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:111
#: gtk/gtktextmark.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkaction.c:221
msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:506 gtk/gtkmenuitem.c:305
#: gtk/gtktoolbutton.c:204 gtk/gtktoolitemgroup.c:1543
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/gtkaction.c:240
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:256
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn ngắn"
#: gtk/gtkaction.c:257
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
#: gtk/gtkaction.c:265
msgid "Tooltip"
msgstr "Mẹo công cụ"
#: gtk/gtkaction.c:266
msgid "A tooltip for this action."
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
#: gtk/gtkaction.c:281
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#: gtk/gtkaction.c:282
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
#: gtk/gtkaction.c:302 gtk/gtkstatusicon.c:253
msgid "GIcon"
msgstr "GIcon"
#: gtk/gtkaction.c:303 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:339
#: gtk/gtkstatusicon.c:254
msgid "The GIcon being displayed"
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:323 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:321
#: gtk/gtkprinter.c:160 gtk/gtkstatusicon.c:237 gtk/gtkwindow.c:618
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
#: gtk/gtkaction.c:324 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:322
#: gtk/gtkstatusicon.c:238
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
#: gtk/gtkaction.c:331 gtk/gtktoolitem.c:192
msgid "Visible when horizontal"
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
#: gtk/gtkaction.c:332 gtk/gtktoolitem.c:193
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
#: gtk/gtkaction.c:347
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị khi trán"
#: gtk/gtkaction.c:348
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
msgstr ""
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
"đơn trán thanh công cụ."
#: gtk/gtkaction.c:355 gtk/gtktoolitem.c:199
msgid "Visible when vertical"
msgstr "Hiển thị khi dọc"
#: gtk/gtkaction.c:356 gtk/gtktoolitem.c:200
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
#: gtk/gtkaction.c:363 gtk/gtktoolitem.c:206
msgid "Is important"
msgstr "Là quan trọng"
#: gtk/gtkaction.c:364
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
#: gtk/gtkaction.c:372
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
#: gtk/gtkaction.c:373
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
#: gtk/gtkaction.c:379 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
#: gtk/gtkwidget.c:594
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
#: gtk/gtkaction.c:380
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
#: gtk/gtkaction.c:386 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:296
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192 gtk/gtkwidget.c:587
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:387
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
#: gtk/gtkaction.c:393
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm hành động"
#: gtk/gtkaction.c:394
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr ""
"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
#: gtk/gtkaction.c:412 gtk/gtkimagemenuitem.c:169
msgid "Always show image"
msgstr "Lúc nào cũng hiện ảnh"
#: gtk/gtkaction.c:413 gtk/gtkimagemenuitem.c:170
msgid "Whether the image will always be shown"
msgstr "Ảnh lúc nào cũng được hiển thị không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:171
msgid "A name for the action group."
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
#: gtk/gtkactiongroup.c:178
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:185
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
#: gtk/gtkactivatable.c:308
msgid "Related Action"
msgstr "Hành vi liên quan"
#: gtk/gtkactivatable.c:309
msgid "The action this activatable will activate and receive updates from"
msgstr ""
"Hành động mà bộ kích hoạt được này sẽ kích hoạt và từ đó nó sẽ nhận bản cập "
"nhật"
#: gtk/gtkactivatable.c:331
msgid "Use Action Appearance"
msgstr "Dùng hình thức hành vi"
#: gtk/gtkactivatable.c:332
msgid "Whether to use the related actions appearance properties"
msgstr "Có nên sử dụng các thuộc tính hình thức hành vi liên quan hay không"
#: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
#: gtk/gtkscalebutton.c:206 gtk/gtkspinbutton.c:269
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkadjustment.c:94
msgid "The value of the adjustment"
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:110
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá trị tối thiểu"
#: gtk/gtkadjustment.c:111
msgid "The minimum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:130
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá trị tối đa"
#: gtk/gtkadjustment.c:131
msgid "The maximum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:147
msgid "Step Increment"
msgstr "Tăng bước"
#: gtk/gtkadjustment.c:148
msgid "The step increment of the adjustment"
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:164
msgid "Page Increment"
msgstr "Tăng trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:165
msgid "The page increment of the adjustment"
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkadjustment.c:184
msgid "Page Size"
msgstr "Cỡ trang"
#: gtk/gtkadjustment.c:185
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
#: gtk/gtkalignment.c:109
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:110 gtk/gtkbutton.c:270
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
#: gtk/gtkalignment.c:119
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:120 gtk/gtkbutton.c:289
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr ""
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#: gtk/gtkalignment.c:128
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:129
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:137
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:138
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:155
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm trên"
#: gtk/gtkalignment.c:156
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:172
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm dưới"
#: gtk/gtkalignment.c:173
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:189
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm trái"
#: gtk/gtkalignment.c:190
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
#: gtk/gtkalignment.c:206
msgid "Right Padding"
msgstr "Đệm phải"
#: gtk/gtkalignment.c:207
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
#: gtk/gtkarrow.c:95
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:96
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
#: gtk/gtkarrow.c:104
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:105
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:112 gtk/gtkmenu.c:717 gtk/gtkmenuitem.c:368
msgid "Arrow Scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:113
msgid "Amount of space used up by arrow"
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
#: gtk/gtkaspectframe.c:93
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkaspectframe.c:94
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:100
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkaspectframe.c:101
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:107
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
#: gtk/gtkaspectframe.c:114
msgid "Obey child"
msgstr "Theo con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
#: gtk/gtkassistant.c:308
msgid "Header Padding"
msgstr "Đệm phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:309
msgid "Number of pixels around the header."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
#: gtk/gtkassistant.c:316
msgid "Content Padding"
msgstr "Đệm nội dung"
#: gtk/gtkassistant.c:317
msgid "Number of pixels around the content pages."
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
#: gtk/gtkassistant.c:333
msgid "Page type"
msgstr "Kiểu trang"
#: gtk/gtkassistant.c:334
msgid "The type of the assistant page"
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:351
msgid "Page title"
msgstr "Tựa trang"
#: gtk/gtkassistant.c:352
msgid "The title of the assistant page"
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:368
msgid "Header image"
msgstr "Ảnh phần đầu"
#: gtk/gtkassistant.c:369
msgid "Header image for the assistant page"
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:385
msgid "Sidebar image"
msgstr "Ảnh khung lề"
#: gtk/gtkassistant.c:386
msgid "Sidebar image for the assistant page"
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
#: gtk/gtkassistant.c:401
msgid "Page complete"
msgstr "Trang hoàn tất"
#: gtk/gtkassistant.c:402
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
#: gtk/gtkbbox.c:101
msgid "Minimum child width"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:102
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:110
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:111
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:119
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Con nội bộ có đệm"
#: gtk/gtkbbox.c:120
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:128
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:129
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
#: gtk/gtkbbox.c:137
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
#: gtk/gtkbbox.c:138
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
"spread (giãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
#: gtk/gtkbbox.c:146
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#: gtk/gtkbbox.c:147
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:665
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: gtk/gtkbox.c:131
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
#: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:657 gtk/gtktable.c:165
#: gtk/gtktoolbar.c:573 gtk/gtktoolitemgroup.c:1596
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtkbox.c:141
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1603 gtk/gtktoolpalette.c:1053
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: gtk/gtkbox.c:149
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
"ra không"
#: gtk/gtkbox.c:155 gtk/gtktoolitemgroup.c:1610
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkbox.c:156
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
"được dùng để đệm cửa sổ không"
#: gtk/gtkbox.c:162
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkbox.c:163
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
"tính theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkbox.c:169
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng bó"
#: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:724
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
#: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:702 gtk/gtkpaned.c:241
#: gtk/gtkruler.c:148 gtk/gtktoolitemgroup.c:1624
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:703
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtkbuilder.c:96
msgid "Translation Domain"
msgstr "Miền thông dịch:"
#: gtk/gtkbuilder.c:97
msgid "The translation domain used by gettext"
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
#: gtk/gtkbutton.c:220
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr ""
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
"khiển"
#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:527
#: gtk/gtkmenuitem.c:320 gtk/gtktoolbutton.c:211
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch dưới"
#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:528
#: gtk/gtkmenuitem.c:321
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng mục chuẩn"
#: gtk/gtkbutton.c:236
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:796 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
#: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:251
msgid "Border relief"
msgstr "Đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:252
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
#: gtk/gtkbutton.c:269
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:288
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
#: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:306
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
#: gtk/gtkbutton.c:320
msgid "Image position"
msgstr "Vị trí ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:321
msgid "The position of the image relative to the text"
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
#: gtk/gtkbutton.c:441
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng cách mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:442
msgid "Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » (có thể là mặc định)"
#: gtk/gtkbutton.c:456
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:457
msgid ""
"Extra space to add for GTK_CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside "
"the border"
msgstr ""
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « GTK_CAN_DEFAULT » mà lúc nào cũng "
"được vẽ bên ngoài viền"
#: gtk/gtkbutton.c:462
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#: gtk/gtkbutton.c:463
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:470
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#: gtk/gtkbutton.c:471
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
#: gtk/gtkbutton.c:487
msgid "Displace focus"
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
#: gtk/gtkbutton.c:488
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
msgstr ""
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:501 gtk/gtkentry.c:695 gtk/gtkentry.c:1740
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
#: gtk/gtkbutton.c:502
msgid "Border between button edges and child."
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
#: gtk/gtkbutton.c:515
msgid "Image spacing"
msgstr "Khoảng cách ảnh"
#: gtk/gtkbutton.c:516
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
#: gtk/gtkbutton.c:530
msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
#: gtk/gtkbutton.c:531
msgid "Whether images should be shown on buttons"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trên nút hay không"
#: gtk/gtkcalendar.c:440
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:441
msgid "The selected year"
msgstr "Năm được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:454
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:455
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
#: gtk/gtkcalendar.c:469
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:470
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
"chọn hiện thời)"
#: gtk/gtkcalendar.c:484
msgid "Show Heading"
msgstr "Hiện tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:485
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
#: gtk/gtkcalendar.c:499
msgid "Show Day Names"
msgstr "Hiện tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:500
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
#: gtk/gtkcalendar.c:513
msgid "No Month Change"
msgstr "Đừng đổi tháng"
#: gtk/gtkcalendar.c:514
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:528
msgid "Show Week Numbers"
msgstr "Hiện số tuần"
#: gtk/gtkcalendar.c:529
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
#: gtk/gtkcalendar.c:544
msgid "Details Width"
msgstr "Độ rộng chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:545
msgid "Details width in characters"
msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
#: gtk/gtkcalendar.c:560
msgid "Details Height"
msgstr "Độ cao chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:561
msgid "Details height in rows"
msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
#: gtk/gtkcalendar.c:577
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#: gtk/gtkcalendar.c:578
msgid "If TRUE, details are shown"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
#: gtk/gtkcelleditable.c:43
msgid "Editing Canceled"
msgstr "Tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcelleditable.c:44
msgid "Indicates that editing has been canceled"
msgstr "Ngụ ý rằng tiến trình chỉnh sửa bị thôi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:177
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:178
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:186
msgid "visible"
msgstr "hiện"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:187
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô đó"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:194
msgid "Display the cell sensitive"
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
msgid "xalign"
msgstr "canh lề x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
msgid "The x-align"
msgstr "Hệ số canh lề X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
msgid "yalign"
msgstr "canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
msgid "The y-align"
msgstr "Hệ số canh lề Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
msgid "xpad"
msgstr "đệm x"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:222
msgid "The xpad"
msgstr "Hệ số đệm X"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:231
msgid "ypad"
msgstr "đệm y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:232
msgid "The ypad"
msgstr "Hệ số đệm Y"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:241
msgid "width"
msgstr "độ rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:242
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "height"
msgstr "độ cao"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:252
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "Is Expander"
msgstr "Có thể mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:262
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "Is Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:278
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:279
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:286
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:287
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:294
msgid "Editing"
msgstr "Sửa"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:295
msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
msgstr "Công cụ vẽ ô đang trong chế độ chỉnh sửa không"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:303
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:304
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:115
msgid "The keyval of the accelerator"
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:132
msgid "The modifier mask of the accelerator"
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:150
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
msgid "Accelerator Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:170
msgid "The type of accelerators"
msgstr "Kiểu phím tắt"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
msgid "Text Column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
msgid "Has Entry"
msgstr "Có mục nhập"
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:263 gtk/gtkstatusicon.c:229
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkcellrendererspinner.c:158
#: gtk/gtkrecentmanager.c:245 gtk/gtkstatusicon.c:270
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
msgid "Follow State"
msgstr "Theo tính tráng"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:338 gtk/gtkwindow.c:595
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
#: gtk/gtkentry.c:738 gtk/gtkentrybuffer.c:353 gtk/gtkmessagedialog.c:200
#: gtk/gtkprogressbar.c:184 gtk/gtktextbuffer.c:198
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
msgid "Text on the progress bar"
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170 gtk/gtkcellrendererspinner.c:144
msgid "Pulse"
msgstr "Đập"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
msgid ""
"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
"don't know how much."
msgstr ""
"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
msgid ""
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
"trí viết từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
#: gtk/gtkorientable.c:47 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:328
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:368
#: gtk/gtkscalebutton.c:225 gtk/gtkspinbutton.c:208
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
msgid "Climb rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:218 gtk/gtkspinbutton.c:226
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:124 gtk/gtkcheckmenuitem.c:98
#: gtk/gtkmenu.c:507 gtk/gtkspinner.c:128 gtk/gtktoggleaction.c:119
#: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:125
msgid "Whether the spinner is active (ie. shown) in the cell"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động (tức là hiển thị trong ô) không"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:145
msgid "Pulse of the spinner"
msgstr "Xung của nút xoay tròn"
#: gtk/gtkcellrendererspinner.c:159
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered spinner"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của nút xoay tròn được vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
msgid "Text to render"
msgstr "Văn bản cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:513
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
msgid "Single Paragraph Mode"
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:662 gtk/gtktexttag.c:251
#: gtk/gtktextview.c:576
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:577
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
#: gtk/gtkfontsel.c:203 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr ""
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
"điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
msgid "Font family"
msgstr "Họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr ""
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
"cách)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
#: gtk/gtktexttag.c:291
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
#: gtk/gtktexttag.c:300
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
#: gtk/gtktexttag.c:309
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
#: gtk/gtktexttag.c:320
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
#: gtk/gtktexttag.c:329
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
msgid "Font points"
msgstr "ĐIểm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
msgid "Rise"
msgstr "Độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr ""
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:638 gtk/gtkprogressbar.c:206
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
"để hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
#: gtk/gtklabel.c:658
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:659
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:685
msgid "Wrap width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
msgid "The width at which the text is wrapped"
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
msgid "How to align the lines"
msgstr "Cách canh các đường"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Background set"
msgstr "Đặt nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Foreground set"
msgstr "Đặt cảnh gần"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Editability set"
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Font family set"
msgstr "Đặt họ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Font style set"
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Font variant set"
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Font weight set"
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Font stretch set"
msgstr "Đặt độ giãn phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ giãn phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Font size set"
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Font scale set"
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt độ nâng lên"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Đặt gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
msgid "Underline set"
msgstr "Đặt gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
msgid "Ellipsize set"
msgstr "Đặt hình bầu dục"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
msgid "Align set"
msgstr "Canh lề đặt"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
msgid "Toggle state"
msgstr "Tình trạng bật/tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Tình trạng không thống nhất"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt hóa"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
msgid "Indicator size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcellview.c:182
msgid "CellView model"
msgstr "Mô hình Xem Ô"
#: gtk/gtkcellview.c:183
msgid "The model for cell view"
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
msgid "Indicator Size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:78
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
msgid "Inconsistent"
msgstr "Không thống nhất"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:171
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng anfa"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:172
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtkstatusicon.c:424
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:187
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ anfa hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:217
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:279
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đục"
#: gtk/gtkcolorsel.c:280
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:286
msgid "Has palette"
msgstr "Có bảng chọn"
#: gtk/gtkcolorsel.c:287
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:294
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/gtkcolorsel.c:301
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:315
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng chọn riêng"
#: gtk/gtkcolorsel.c:316
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn Màu"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
msgid "The color selection embedded in the dialog."
msgstr "Lựa chọn màu nhúng trong hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
msgid "OK Button"
msgstr "Nút OK"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
msgid "The OK button of the dialog."
msgstr "Cái nút OK (đồng ý) của hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
msgid "Cancel Button"
msgstr "Nút Thôi"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
msgid "The cancel button of the dialog."
msgstr "Cái nút Thôi của hộp thoại."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
msgid "Help Button"
msgstr "Nút Trợ giúp"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
msgid "The help button of the dialog."
msgstr "Cái nút Trợ giúp của hộp thoại."
#: gtk/gtkcombo.c:145
msgid "Enable arrow keys"
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:146
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
#: gtk/gtkcombo.c:152
msgid "Always enable arrows"
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:153
msgid "Obsolete property, ignored"
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
#: gtk/gtkcombo.c:159
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#: gtk/gtkcombo.c:160
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
#: gtk/gtkcombo.c:167
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
#: gtk/gtkcombo.c:168
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
#: gtk/gtkcombo.c:175
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
#: gtk/gtkcombo.c:176
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:668
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:669
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:686
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
#: gtk/gtkcombobox.c:708
msgid "Row span column"
msgstr "Cột theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:709
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:730
msgid "Column span column"
msgstr "Cột theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:731
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:752
msgid "Active item"
msgstr "Mục hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:753
msgid "The item which is currently active"
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:772 gtk/gtkuimanager.c:226
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
#: gtk/gtkcombobox.c:773
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:788 gtk/gtkentry.c:687
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#: gtk/gtkcombobox.c:789
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:797
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkmenu.c:562
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:813
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
#: gtk/gtkcombobox.c:830
msgid "Popup shown"
msgstr "Hiện điều bật lên"
#: gtk/gtkcombobox.c:831
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:847
msgid "Button Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nút"
#: gtk/gtkcombobox.c:848
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
msgstr "Cái nút thả xuống vẫn nhạy cảm khi mô hình trống không"
#: gtk/gtkcombobox.c:855
msgid "Appears as list"
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
#: gtk/gtkcombobox.c:856
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:872
msgid "Arrow Size"
msgstr "Cỡ mũi tên"
#: gtk/gtkcombobox.c:873
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcombobox.c:888 gtk/gtkentry.c:787 gtk/gtkhandlebox.c:174
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:193 gtk/gtktoolbar.c:623
#: gtk/gtkviewport.c:141
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkcombobox.c:889
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
#: gtk/gtkcontainer.c:238
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
#: gtk/gtkcontainer.c:239
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
#: gtk/gtkcontainer.c:246
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng viền"
#: gtk/gtkcontainer.c:247
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
#: gtk/gtkcontainer.c:255
msgid "Child"
msgstr "Con"
#: gtk/gtkcontainer.c:256
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
#: gtk/gtkcurve.c:126
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
#: gtk/gtkcurve.c:127
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
#: gtk/gtkcurve.c:134
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:135
msgid "Minimum possible value for X"
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
#: gtk/gtkcurve.c:143
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:144
msgid "Maximum possible X value"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
#: gtk/gtkcurve.c:152
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:153
msgid "Minimum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
#: gtk/gtkcurve.c:161
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:162
msgid "Maximum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
#: gtk/gtkdialog.c:145
msgid "Has separator"
msgstr "Có bộ phân cách"
#: gtk/gtkdialog.c:146
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
#: gtk/gtkdialog.c:191 gtk/gtkinfobar.c:439
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:192
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:209 gtk/gtkinfobar.c:456
msgid "Content area spacing"
msgstr "Khoảng cách vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:210
msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử chính của vùng hộp thoại chính"
#: gtk/gtkdialog.c:217 gtk/gtkinfobar.c:472
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng cách nút"
#: gtk/gtkdialog.c:218 gtk/gtkinfobar.c:473
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
#: gtk/gtkdialog.c:226 gtk/gtkinfobar.c:488
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#: gtk/gtkdialog.c:227
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
#: gtk/gtkentry.c:634
msgid "Text Buffer"
msgstr "Vùng đệm Văn bản"
#: gtk/gtkentry.c:635
msgid "Text buffer object which actually stores entry text"
msgstr "Đối tượng vùng đệm văn bản mà thực sự cất giữ văn bản của mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:642 gtk/gtklabel.c:601
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtkentry.c:643 gtk/gtklabel.c:602
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:652 gtk/gtklabel.c:611
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkentry.c:653 gtk/gtklabel.c:612
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
#: gtk/gtkentry.c:663
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
#: gtk/gtkentry.c:670 gtk/gtkentrybuffer.c:383
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentry.c:671 gtk/gtkentrybuffer.c:384
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
#: gtk/gtkentry.c:679
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkentry.c:680
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:688
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:696
msgid ""
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
msgstr ""
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
#: gtk/gtkentry.c:703 gtk/gtkentry.c:1269
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
#: gtk/gtkentry.c:704 gtk/gtkentry.c:1270
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr ""
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
#: gtk/gtkentry.c:711
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
#: gtk/gtkentry.c:712
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
#: gtk/gtkentry.c:718
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkentry.c:719
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:728
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
#: gtk/gtkentry.c:729
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
#: gtk/gtkentry.c:739
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:754 gtk/gtkmisc.c:73
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#: gtk/gtkentry.c:755 gtk/gtkmisc.c:74
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr ""
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang trái (RTL)."
#: gtk/gtkentry.c:771
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
#: gtk/gtkentry.c:772
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
#: gtk/gtkentry.c:788
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
#: gtk/gtkentry.c:803 gtk/gtktextview.c:656
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
#: gtk/gtkentry.c:804
msgid "Whether new text overwrites existing text"
msgstr "Đoạn văn mới có quyền ghi đè lên đoạn văn đã tồn tại không"
#: gtk/gtkentry.c:818 gtk/gtkentrybuffer.c:368
msgid "Text length"
msgstr "Chiều dài đoạn văn"
#: gtk/gtkentry.c:819
msgid "Length of the text currently in the entry"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:834
msgid "Invisible char set"
msgstr "Ký tự vô hình đã đặt"
#: gtk/gtkentry.c:835
msgid "Whether the invisible char has been set"
msgstr "Ký tự vô hình đã được đặt chưa"
#: gtk/gtkentry.c:853
msgid "Caps Lock warning"
msgstr "Cảnh báo Caps Lock"
#: gtk/gtkentry.c:854
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
msgstr ""
"Mục nhập mật khẩu nên hiển thị một cảnh báo khi phím Caps Lock (khoá chữ "
"hoa) đã được kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtkentry.c:868
msgid "Progress Fraction"
msgstr "Phân số Tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:869
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
msgstr "Phân số hoàn tất trong công việc đang làm"
#: gtk/gtkentry.c:886
msgid "Progress Pulse Step"
msgstr "Bước đập tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:887
msgid ""
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
msgstr ""
"Phân số trên chiều rộng mục nhập hoàn toàn cần di chuyển khối nảy lên tiến "
"hành cho mỗi lần gọi gtk_entry_progress_pulse()"
#: gtk/gtkentry.c:903
msgid "Primary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh chính"
#: gtk/gtkentry.c:904
msgid "Primary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) chính cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:918
msgid "Secondary pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh phụ"
#: gtk/gtkentry.c:919
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
msgstr "Đệm điểm ảnh (pixbuf) phụ cho mục nhập"
#: gtk/gtkentry.c:933
msgid "Primary stock ID"
msgstr "Mã số kho chính"
#: gtk/gtkentry.c:934
msgid "Stock ID for primary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:948
msgid "Secondary stock ID"
msgstr "Mã số kho phụ"
#: gtk/gtkentry.c:949
msgid "Stock ID for secondary icon"
msgstr "Mã số kho cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:963
msgid "Primary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:964
msgid "Icon name for primary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:978
msgid "Secondary icon name"
msgstr "Tên biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:979
msgid "Icon name for secondary icon"
msgstr "Tên biểu tượng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:993
msgid "Primary GIcon"
msgstr "GIcon chính"
#: gtk/gtkentry.c:994
msgid "GIcon for primary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1008
msgid "Secondary GIcon"
msgstr "GIcon phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1009
msgid "GIcon for secondary icon"
msgstr "GIcon cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1023
msgid "Primary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ chính"
#: gtk/gtkentry.c:1024
msgid "The representation being used for primary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1039
msgid "Secondary storage type"
msgstr "Loại lưu trữ phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1040
msgid "The representation being used for secondary icon"
msgstr "Đại diện được dùng cho biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1061
msgid "Primary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng chính kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1062
msgid "Whether the primary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng chính có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1082
msgid "Secondary icon activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ kích hoạt được"
#: gtk/gtkentry.c:1083
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
msgstr "Biểu tượng phụ có thể được kích hoạt không"
#: gtk/gtkentry.c:1105
msgid "Primary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1106
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng chính là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1127
msgid "Secondary icon sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ nhạy cảm"
#: gtk/gtkentry.c:1128
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
msgstr "Biểu tượng phụ là nhạy cảm không"
#: gtk/gtkentry.c:1144
msgid "Primary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1145 gtk/gtkentry.c:1181
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1161
msgid "Secondary icon tooltip text"
msgstr "Chuỗi chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1162 gtk/gtkentry.c:1200
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ về biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1180
msgid "Primary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng chính"
#: gtk/gtkentry.c:1199
msgid "Secondary icon tooltip markup"
msgstr "Mã định dạng chú giải biểu tượng phụ"
#: gtk/gtkentry.c:1219 gtk/gtktextview.c:684
msgid "IM module"
msgstr "Mô-đun IM"
#: gtk/gtkentry.c:1220 gtk/gtktextview.c:685
msgid "Which IM module should be used"
msgstr "Có nên dùng mô-đun IM (tin nhắn) nào"
#: gtk/gtkentry.c:1234
msgid "Icon Prelight"
msgstr "Biểu tượng tiền tô sáng"
#: gtk/gtkentry.c:1235
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
msgstr ""
"Biểu tượng có khả năng kích hoạt cũng nên tiền tô sáng khi con chuột ở trên"
#: gtk/gtkentry.c:1248
msgid "Progress Border"
msgstr "Viền tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1249
msgid "Border around the progress bar"
msgstr "Viền chung quanh thanh tiến hành"
#: gtk/gtkentry.c:1741
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
#: gtk/gtkentry.c:1755
msgid "State Hint"
msgstr "Mẹo tình trạng"
#: gtk/gtkentry.c:1756
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
msgstr "Có nên gửi một tình trạng đúng khi vẽ bóng hay nền, hay không"
#: gtk/gtkentry.c:1761 gtk/gtklabel.c:858
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
#: gtk/gtkentry.c:1762
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtkentry.c:1776
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
#: gtk/gtkentry.c:1777
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:354
msgid "The contents of the buffer"
msgstr "Nội dung của vùng đệm"
#: gtk/gtkentrybuffer.c:369
msgid "Length of the text currently in the buffer"
msgstr "Chiều dài của đoạn văn hiện thời trong vùng đệm"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:279
msgid "Completion Model"
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:286
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:287
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:586
msgid "Text column"
msgstr "Cột văn bản"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:304
msgid "The column of the model containing the strings."
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:323
msgid "Inline completion"
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:324
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:338
msgid "Popup completion"
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:339
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:354
msgid "Popup set width"
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:355
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:373
msgid "Popup single match"
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:374
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
#: gtk/gtkentrycompletion.c:388
msgid "Inline selection"
msgstr "Chọn trực tiếp"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:389
msgid "Your description here"
msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
#: gtk/gtkeventbox.c:91
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển cửa sổ"
#: gtk/gtkeventbox.c:92
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
"bẫy sự kiện."
#: gtk/gtkeventbox.c:98
msgid "Above child"
msgstr "Trên con"
#: gtk/gtkeventbox.c:99
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
#: gtk/gtkexpander.c:187
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#: gtk/gtkexpander.c:188
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:196
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:520
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:521
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr ""
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
"» (pango phân tách mã định dạng)"
#: gtk/gtkexpander.c:220
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:218
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1550
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#: gtk/gtkexpander.c:230
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktoolitemgroup.c:1578 gtk/gtktreeview.c:777
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktoolitemgroup.c:1579 gtk/gtktreeview.c:778
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
#: gtk/gtkexpander.c:246
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
#: gtk/gtkfilechooser.c:759
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:760
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
#: gtk/gtkfilechooser.c:766
msgid "File System Backend"
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
#: gtk/gtkfilechooser.c:767
msgid "Name of file system backend to use"
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
#: gtk/gtkfilechooser.c:772 gtk/gtkrecentchooser.c:264
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
#: gtk/gtkfilechooser.c:773
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooser.c:778
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkfilechooser.c:779
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr ""
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
"không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:784
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:785
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
#: gtk/gtkfilechooser.c:790
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
#: gtk/gtkfilechooser.c:791
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:796
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:797
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr ""
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:802
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
#: gtk/gtkfilechooser.c:803
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
#: gtk/gtkfilechooser.c:808 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:809 gtk/gtkfilesel.c:541
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:815
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:816
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:831
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
#: gtk/gtkfilechooser.c:832
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
"nếu cần thiết hay không."
#: gtk/gtkfilechooser.c:848
msgid "Allow folders creation"
msgstr "Cho phép tạo thư mục"
#: gtk/gtkfilechooser.c:849
msgid ""
"Whether a file chooser not in open mode will offer the user to create new "
"folders."
msgstr ""
"Bộ chọn tập tin không phải trong chế độ mở có nên cho phép người dùng tạo "
"thư mục mới, hay không."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
msgid "The file chooser dialog to use."
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
msgid "The title of the file chooser dialog."
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:254 gtk/gtkrecentmanager.c:214
#: gtk/gtkstatusicon.c:221
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:527
msgid "The currently selected filename"
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkfilesel.c:533
msgid "Show file operations"
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:534
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr ""
"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:597
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:598
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:607
msgid "Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:608
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkfontbutton.c:143
msgid "The title of the font selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:196
msgid "Font name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:159
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:160
msgid "Sans 12"
msgstr "Không chân 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:175
msgid "Use font in label"
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:176
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:191
msgid "Use size in label"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#: gtk/gtkfontbutton.c:192
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:208
msgid "Show style"
msgstr "Hiện kiểu dáng"
#: gtk/gtkfontbutton.c:209
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:224
msgid "Show size"
msgstr "Hiện cỡ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:225
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
#: gtk/gtkfontsel.c:197
msgid "The string that represents this font"
msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
#: gtk/gtkfontsel.c:204
msgid "The GdkFont that is currently selected"
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkfontsel.c:210
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfontsel.c:211
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
#: gtk/gtkframe.c:106
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
#: gtk/gtkframe.c:113
msgid "Label xalign"
msgstr "Canh lề X nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:114
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:122
msgid "Label yalign"
msgstr "Canh lề Y nhãn"
#: gtk/gtkframe.c:123
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr ""
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
#: gtk/gtkframe.c:138
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#: gtk/gtkframe.c:139
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
#: gtk/gtkframe.c:148
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
#: gtk/gtkhandlebox.c:175
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
#: gtk/gtkhandlebox.c:183
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:184
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
#: gtk/gtkhandlebox.c:192
msgid "Snap edge"
msgstr "Cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:193
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
#: gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt cạnh dính"
#: gtk/gtkhandlebox.c:202
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Child Detached"
msgstr "Con tách rời"
#: gtk/gtkhandlebox.c:210
msgid ""
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
"detached."
msgstr ""
"Một giá trị luận lý ngụ ý nếu cái con của hộp móc được gắn nối hay tách rời."
#: gtk/gtkiconview.c:549
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:550
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:568
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkiconview.c:569
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:587
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
#: gtk/gtkiconview.c:606
msgid "Markup column"
msgstr "Cột mã định dạng"
#: gtk/gtkiconview.c:607
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
#: gtk/gtkiconview.c:614
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:615
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:631
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#: gtk/gtkiconview.c:632
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột cần hiển thị"
#: gtk/gtkiconview.c:649
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:650
msgid "The width used for each item"
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
#: gtk/gtkiconview.c:666
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
#: gtk/gtkiconview.c:681
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/gtkiconview.c:682
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:697
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/gtkiconview.c:698
msgid "Space which is inserted between grid columns"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
#: gtk/gtkiconview.c:713
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
#: gtk/gtkiconview.c:714
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:730
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
#: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:612 gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
#: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:613
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
#: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:763
msgid "Tooltip Column"
msgstr "Cột mẹo công cụ"
#: gtk/gtkiconview.c:755
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
#: gtk/gtkiconview.c:772
msgid "Item Padding"
msgstr "Đệm mục"
#: gtk/gtkiconview.c:773
msgid "Padding around icon view items"
msgstr "Độ đệm chung quanh các mục xem biểu tượng"
#: gtk/gtkiconview.c:782
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:783
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:789
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Anfa hộp chọn"
#: gtk/gtkiconview.c:790
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
#: gtk/gtkimage.c:222 gtk/gtkstatusicon.c:213
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:223 gtk/gtkstatusicon.c:214
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:230
msgid "Pixmap"
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:231
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkmessagedialog.c:262
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:239
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:246
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
#: gtk/gtkimage.c:247
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:222
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:264 gtk/gtkstatusicon.c:230
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:271
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:272
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:279 gtk/gtkscalebutton.c:216 gtk/gtktoolbar.c:540
#: gtk/gtktoolpalette.c:991
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:280
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr ""
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:296
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:297
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
#: gtk/gtkimage.c:305
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkimage.c:306
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:346 gtk/gtkstatusicon.c:261
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
#: gtk/gtkimage.c:347 gtk/gtkstatusicon.c:262
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
msgstr "Có thể dùng chuỗi nhãn để tạo một mục trình đơn kho hay không"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:522
msgid "Accel Group"
msgstr "Nhóm tăng tốc"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
msgstr "Nhóm Tăng Tốc cần dùng cho các phím tăng tốc kho"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
msgid "Show menu images"
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
#: gtk/gtkinfobar.c:384 gtk/gtkmessagedialog.c:175
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:385 gtk/gtkmessagedialog.c:176
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkinfobar.c:440
msgid "Width of border around the content area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng chứa"
#: gtk/gtkinfobar.c:457
msgid "Spacing between elements of the area"
msgstr "Khoảng cách giữa các phần tử của vùng"
#: gtk/gtkinfobar.c:489
msgid "Width of border around the action area"
msgstr "Chiều rộng của viền chung quanh vùng hành vi"
#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:627
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
#: gtk/gtklabel.c:507
msgid "The text of the label"
msgstr "Văn bản trong nhãn"
#: gtk/gtklabel.c:514
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
#: gtk/gtklabel.c:535 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:593
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#: gtk/gtklabel.c:536
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr ""
"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó"
#: gtk/gtklabel.c:544
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: gtk/gtklabel.c:545
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:552
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:553
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
#: gtk/gtklabel.c:568
msgid "Line wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:569
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:576
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#: gtk/gtklabel.c:577
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
#: gtk/gtklabel.c:583
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:584
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
#: gtk/gtklabel.c:592
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:593
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
#: gtk/gtklabel.c:639
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi"
#: gtk/gtklabel.c:679
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
#: gtk/gtklabel.c:680
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
#: gtk/gtklabel.c:697
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#: gtk/gtklabel.c:698
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
#: gtk/gtklabel.c:718
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
#: gtk/gtklabel.c:719
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
#: gtk/gtklabel.c:737
msgid "Track visited links"
msgstr "Theo dõi liên kết đã thăm"
#: gtk/gtklabel.c:738
msgid "Whether visited links should be tracked"
msgstr "Liên kết đã thăm nên được theo dõi hay không"
#: gtk/gtklabel.c:859
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr ""
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkviewport.c:125
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkviewport.c:133
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtklayout.c:626 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
#: gtk/gtklayout.c:634
msgid "The width of the layout"
msgstr "Độ rộng của bố trí"
#: gtk/gtklayout.c:643
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí"
#: gtk/gtklinkbutton.c:145
msgid "URI"
msgstr "URI"
#: gtk/gtklinkbutton.c:146
msgid "The URI bound to this button"
msgstr "Địa chỉ URI đóng kết với cái nút này"
#: gtk/gtklinkbutton.c:160
msgid "Visited"
msgstr "Đã thăm"
#: gtk/gtklinkbutton.c:161
msgid "Whether this link has been visited."
msgstr "Liên kết này đã được thăm chưa."
#: gtk/gtkmenu.c:508
msgid "The currently selected menu item"
msgstr "Mục trình đơn hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkmenu.c:523
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
msgstr "Nhóm tăng tốc chứa các phím tăng tốc cho trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:537 gtk/gtkmenuitem.c:290
msgid "Accel Path"
msgstr "Đường dẫn Tăng tốc"
#: gtk/gtkmenu.c:538
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
msgstr ""
"Một đường dẫn tăng tốc dùng để cấu tạo tiện lợi các đường dẫn tăng tốc của "
"mục con"
#: gtk/gtkmenu.c:554
msgid "Attach Widget"
msgstr "Gắn nối ô điều khiển"
#: gtk/gtkmenu.c:555
msgid "The widget the menu is attached to"
msgstr "Ô điều khiển với đó gắn kết trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:563
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:577
msgid "Tearoff State"
msgstr "Tình trạng tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:578
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:592
msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkmenu.c:593
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
msgstr "Màn hình sẽ hiển thị trình đơn tự mở"
#: gtk/gtkmenu.c:599
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:600
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:622
msgid "Reserve Toggle Size"
msgstr "Kích cỡ Bật/Tắt dành riêng"
#: gtk/gtkmenu.c:623
msgid ""
"A boolean that indicates whether the menu reserves space for toggles and "
"icons"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn dành riêng khoảng gian cho bộ "
"bật/tắt và biểu tượng, hay không"
#: gtk/gtkmenu.c:629
msgid "Horizontal Padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:630
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
#: gtk/gtkmenu.c:638
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:639
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:647
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:648
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
"ảnh này"
#: gtk/gtkmenu.c:656
msgid "Double Arrows"
msgstr "Mũi tên đôi"
#: gtk/gtkmenu.c:657
msgid "When scrolling, always show both arrows."
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
#: gtk/gtkmenu.c:670
msgid "Arrow Placement"
msgstr "Vị trí Mũi tên"
#: gtk/gtkmenu.c:671
msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
msgstr "Ngụ ý nên để mũi tên cuộn ở đâu"
#: gtk/gtkmenu.c:679
msgid "Left Attach"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/gtkmenu.c:680 gtk/gtktable.c:174
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:687
msgid "Right Attach"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/gtkmenu.c:688
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:695
msgid "Top Attach"
msgstr "Gán đỉnh"
#: gtk/gtkmenu.c:696
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:703
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Gắn đáy"
#: gtk/gtkmenu.c:704 gtk/gtktable.c:195
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
#: gtk/gtkmenu.c:718
msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
msgstr "Hằng số tùy ý để giảm dần kích cỡ của mũi tên cuộn"
#: gtk/gtkmenu.c:805
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
#: gtk/gtkmenu.c:806
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr ""
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
"không"
#: gtk/gtkmenu.c:811
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:812
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
"khi hiển thị trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:819
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
#: gtk/gtkmenu.c:820
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
"đơn con"
#: gtk/gtkmenubar.c:168
msgid "Pack direction"
msgstr "Hướng bó"
#: gtk/gtkmenubar.c:169
msgid "The pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:185
msgid "Child Pack direction"
msgstr "Hướng bó con"
#: gtk/gtkmenubar.c:186
msgid "The child pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
#: gtk/gtkmenubar.c:195
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#: gtk/gtkmenubar.c:203
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenubar.c:210
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
#: gtk/gtkmenubar.c:211
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
#: gtk/gtkmenuitem.c:257
msgid "Right Justified"
msgstr "Sắp thẳng bên phải"
#: gtk/gtkmenuitem.c:258
msgid ""
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
msgstr ""
"Đặt nếu mục trình đơn xuất hiện được sắp thẳng bên phải thanh trình đơn, hay "
"không"
#: gtk/gtkmenuitem.c:272
msgid "Submenu"
msgstr "Trình đơn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:273
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
#: gtk/gtkmenuitem.c:291
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
msgstr "Đặt đường dẫn tăng tốc của mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:306
msgid "The text for the child label"
msgstr "Chuỗi trên nhãn con"
#: gtk/gtkmenuitem.c:369
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
msgstr ""
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
"mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenuitem.c:382
msgid "Width in Characters"
msgstr "Bề rộng theo ký tự"
#: gtk/gtkmenuitem.c:383
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu (theo ký tự) đã muốn cho mục trình đơn"
#: gtk/gtkmenushell.c:379
msgid "Take Focus"
msgstr "Lấy tiêu điểm"
#: gtk/gtkmenushell.c:380
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr ""
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
"hay không"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
msgid "The dropdown menu"
msgstr "Trình đơn thả xuống"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:145
msgid "Image/label border"
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:146
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:161
msgid "Use separator"
msgstr "Dùng bộ phân cách"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:162
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
msgstr ""
"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
"cái nút hay không"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:183
msgid "Message Buttons"
msgstr "Nút thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:201
msgid "The primary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:216
msgid "Use Markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:217
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:231
msgid "Secondary Text"
msgstr "Văn bản phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:232
msgid "The secondary text of the message dialog"
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:247
msgid "Use Markup in secondary"
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:248
msgid "The secondary text includes Pango markup."
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
#: gtk/gtkmessagedialog.c:263
msgid "The image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkmisc.c:83
msgid "Y align"
msgstr "Canh lề Y"
#: gtk/gtkmisc.c:84
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkmisc.c:93
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#: gtk/gtkmisc.c:94
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkmisc.c:103
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#: gtk/gtkmisc.c:104
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:160
msgid "Parent"
msgstr "Cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:161
msgid "The parent window"
msgstr "Cửa sổ cha"
#: gtk/gtkmountoperation.c:168
msgid "Is Showing"
msgstr "Đang hiển thị"
#: gtk/gtkmountoperation.c:169
msgid "Are we showing a dialog"
msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
#: gtk/gtkmountoperation.c:177
msgid "The screen where this window will be displayed."
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
#: gtk/gtknotebook.c:585
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtknotebook.c:586
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
#: gtk/gtknotebook.c:594
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:595
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:602
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:603
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:611
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:612
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:620
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:621
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:629
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:630
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:636
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
#: gtk/gtknotebook.c:637
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:643
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:644
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:650
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
#: gtk/gtknotebook.c:651
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
#: gtk/gtknotebook.c:658
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:664
msgid "Group ID"
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
#: gtk/gtknotebook.c:665
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:353 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gtk/gtknotebook.c:682
msgid "Group for tabs drag and drop"
msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:688
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:689
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:695
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
#: gtk/gtknotebook.c:696
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
#: gtk/gtknotebook.c:709
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:710
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:716
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:717
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:723
msgid "Tab pack type"
msgstr "Kiểu bó thanh"
#: gtk/gtknotebook.c:730
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:731
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:737
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:738
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:753 gtk/gtkscrollbar.c:81
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:754
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:769 gtk/gtkscrollbar.c:88
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
#: gtk/gtknotebook.c:770
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
#: gtk/gtknotebook.c:784 gtk/gtkscrollbar.c:67
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
#: gtk/gtknotebook.c:785 gtk/gtkscrollbar.c:68
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:799 gtk/gtkscrollbar.c:74
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
#: gtk/gtknotebook.c:800 gtk/gtkscrollbar.c:75
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
#: gtk/gtknotebook.c:814
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
#: gtk/gtknotebook.c:815
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:830
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:831
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#: gtk/gtknotebook.c:847
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên"
#: gtk/gtknotebook.c:848
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Giãn cách mũi tên cuộn"
#: gtk/gtkobject.c:370
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
#: gtk/gtkobject.c:371
msgid "Anonymous User Data Pointer"
msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:162
msgid "The menu of options"
msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:169
msgid "Size of dropdown indicator"
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:175
msgid "Spacing around indicator"
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
#: gtk/gtkorientable.c:48
msgid "The orientation of the orientable"
msgstr "Hướng của cái có thể định hướng"
#: gtk/gtkpaned.c:242
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
#: gtk/gtkpaned.c:251
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#: gtk/gtkpaned.c:252
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
#: gtk/gtkpaned.c:258
msgid "Handle Size"
msgstr "Cỡ móc"
#: gtk/gtkpaned.c:259
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng của móc"
#: gtk/gtkpaned.c:275
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí tối thiểu"
#: gtk/gtkpaned.c:276
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:293
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí tối đa"
#: gtk/gtkpaned.c:294
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
#: gtk/gtkpaned.c:311
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#: gtk/gtkpaned.c:312
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
"nhiều ô"
#: gtk/gtkpaned.c:327
msgid "Shrink"
msgstr "Thu nhỏ"
#: gtk/gtkpaned.c:328
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
#: gtk/gtkplug.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:312
msgid "Embedded"
msgstr "Nhúng"
#: gtk/gtkplug.c:172
msgid "Whether or not the plug is embedded"
msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
#: gtk/gtkplug.c:186
msgid "Socket Window"
msgstr "Cửa sổ Ổ cắm"
#: gtk/gtkplug.c:187
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
msgstr "Cửa sổ của ổ cắm vào đó phít được cắm"
#: gtk/gtkpreview.c:102
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
msgstr ""
"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
#: gtk/gtkprinter.c:112
msgid "Name of the printer"
msgstr "Tên máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:118
msgid "Backend"
msgstr "Hậu phương"
#: gtk/gtkprinter.c:119
msgid "Backend for the printer"
msgstr "Hậu phương cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:125
msgid "Is Virtual"
msgstr "là ảo"
#: gtk/gtkprinter.c:126
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
#: gtk/gtkprinter.c:132
msgid "Accepts PDF"
msgstr "Chấp nhận PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:133
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
#: gtk/gtkprinter.c:139
msgid "Accepts PostScript"
msgstr "Chấp nhận PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:140
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
#: gtk/gtkprinter.c:146
msgid "State Message"
msgstr "Thông điệp tình trạng"
#: gtk/gtkprinter.c:147
msgid "String giving the current state of the printer"
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:153
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: gtk/gtkprinter.c:154
msgid "The location of the printer"
msgstr "Địa điểm của máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:161
msgid "The icon name to use for the printer"
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:167
msgid "Job Count"
msgstr "Tổng công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:168
msgid "Number of jobs queued in the printer"
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
#: gtk/gtkprinter.c:186
msgid "Paused Printer"
msgstr "Máy in bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:187
msgid "TRUE if this printer is paused"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này bị tạm dừng"
#: gtk/gtkprinter.c:200
msgid "Accepting Jobs"
msgstr "Chấp nhận Công việc"
#: gtk/gtkprinter.c:201
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này sẽ chấp nhận công việc thêm nữa"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
msgid "Source option"
msgstr "Tùy chọn nguồn"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
msgid "The PrinterOption backing this widget"
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
#: gtk/gtkprintjob.c:117
msgid "Title of the print job"
msgstr "Tựa của công việc in"
#: gtk/gtkprintjob.c:125
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:126
msgid "Printer to print the job to"
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
#: gtk/gtkprintjob.c:134
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: gtk/gtkprintjob.c:135
msgid "Printer settings"
msgstr "Thiết lập máy in"
#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:302
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1125
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
#: gtk/gtkprintjob.c:153
msgid ""
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
"print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:997
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:998
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1016 gtk/gtkprintunixdialog.c:320
msgid "Print Settings"
msgstr "Thiết lập in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1017 gtk/gtkprintunixdialog.c:321
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1035
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1036
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1060
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1061
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1082 gtk/gtkprintunixdialog.c:310
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1083 gtk/gtkprintunixdialog.c:311
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1104
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1105
msgid ""
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
"not the corner of the imageable area"
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1126
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1143
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1144
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1161
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1162
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1185
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1186
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1208 gtk/gtkprintoperation.c:1209
msgid "Export filename"
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1223
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1224
msgid "The status of the print operation"
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1244
msgid "Status String"
msgstr "Chuỗi trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1245
msgid "A human-readable description of the status"
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1263
msgid "Custom tab label"
msgstr "Nhãn tab riêng"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1264
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1279 gtk/gtkprintunixdialog.c:345
msgid "Support Selection"
msgstr "Hỗ trợ lựa chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1280
msgid "TRUE if the print operation will support print of selection."
msgstr "ĐÚNG nếu thao tác in ấn hỗ trợ chức năng in vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1296 gtk/gtkprintunixdialog.c:353
msgid "Has Selection"
msgstr "Có vùng chọn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1297
#, fuzzy
msgid "TRUE if a selection exists."
msgstr "ĐÚNG nếu đã có một vùng chọn."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1312 gtk/gtkprintunixdialog.c:361
msgid "Embed Page Setup"
msgstr "Nhúng thiết lập trang"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1313
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintDialog"
msgstr ""
"ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp thoại in ấn "
"GtkPrintDialog"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1334
msgid "Number of Pages To Print"
msgstr "Số các trang cần in ấn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1335
msgid "The number of pages that will be printed."
msgstr "Số các trang cần in ấn."
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:303
msgid "The GtkPageSetup to use"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:328
msgid "Selected Printer"
msgstr "Máy in được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:329
msgid "The GtkPrinter which is selected"
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:336
msgid "Manual Capabilites"
msgstr "Khả năng bằng tay"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:337
msgid "Capabilities the application can handle"
msgstr "Khả năng được ứng dụng quản lý"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:346
msgid "Whether the dialog supports selection"
msgstr "Hộp thoại có hỗ trợ chức năng lựa chọn không"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:354
msgid "Whether the application has a selection"
msgstr "Ứng dụng có vùng chọn không"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:362
msgid "TRUE if page setup combos are embedded in GtkPrintUnixDialog"
msgstr ""
"ĐÚNG nếu tổ hợp các thiết lập trang được nhúng trong hộp in ấn UNIX "
"GtkPrintUnixDialog"
#: gtk/gtkprogress.c:102
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
#: gtk/gtkprogress.c:103
msgid ""
"If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something but don't know how long it will take."
msgstr ""
"Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
"nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
"Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
#: gtk/gtkprogress.c:111
msgid "Show text"
msgstr "Hiện văn bản"
#: gtk/gtkprogress.c:112
msgid "Whether the progress is shown as text."
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
#: gtk/gtkprogressbar.c:119
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:135
msgid "Bar style"
msgstr "Kiểu dáng thanh"
#: gtk/gtkprogressbar.c:136
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
msgstr ""
"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
"đối)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:144
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:145
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
msgstr ""
"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
"đối)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:152
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:153
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
"đối)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
#: gtk/gtkprogressbar.c:161
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:176
msgid "Pulse Step"
msgstr "Bước đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:177
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:185
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:207
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all."
msgstr ""
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
#: gtk/gtkprogressbar.c:214
msgid "XSpacing"
msgstr "Khoảng cách X"
#: gtk/gtkprogressbar.c:215
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:220
msgid "YSpacing"
msgstr "CáchY"
#: gtk/gtkprogressbar.c:221
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho chiều cao của thanh tiến hành."
#: gtk/gtkprogressbar.c:234
msgid "Min horizontal bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:235
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:247
msgid "Min horizontal bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:248
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều ngang của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:260
msgid "Min vertical bar width"
msgstr "Bề rộng thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:261
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkprogressbar.c:273
msgid "Min vertical bar height"
msgstr "Bề cao thanh ngang tiểu"
#: gtk/gtkprogressbar.c:274
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao tối thiểu theo chiều dọc của thanh tiến hành"
#: gtk/gtkradioaction.c:111
msgid "The value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkradioaction.c:112
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
"thời trong nhóm nó."
#: gtk/gtkradioaction.c:129
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
#: gtk/gtkradioaction.c:144
msgid "The current value"
msgstr "Giá trị hiện thời"
#: gtk/gtkradioaction.c:145
msgid ""
"The value property of the currently active member of the group to which this "
"action belongs."
msgstr ""
"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
"này."
#: gtk/gtkradiobutton.c:83
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:354
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Cái nút công cụ chọn một cũng thuộc về nhóm chứa nút này."
#: gtk/gtkrange.c:359
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkrange.c:360
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
#: gtk/gtkrange.c:369
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
"này"
#: gtk/gtkrange.c:376
msgid "Inverted"
msgstr "Bị đảo"
#: gtk/gtkrange.c:377
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
#: gtk/gtkrange.c:384
msgid "Lower stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
#: gtk/gtkrange.c:385
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:393
msgid "Upper stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
#: gtk/gtkrange.c:394
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
#: gtk/gtkrange.c:411
msgid "Show Fill Level"
msgstr "Hiện cấp điền"
#: gtk/gtkrange.c:412
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
#: gtk/gtkrange.c:428
msgid "Restrict to Fill Level"
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:429
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
#: gtk/gtkrange.c:444
msgid "Fill Level"
msgstr "Cấp tô đầy"
#: gtk/gtkrange.c:445
msgid "The fill level."
msgstr "Cấp tô đầy."
#: gtk/gtkrange.c:453
msgid "Slider Width"
msgstr "Độ rộng con trượt"
#: gtk/gtkrange.c:454
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
#: gtk/gtkrange.c:461
msgid "Trough Border"
msgstr "Viền máng xối"
#: gtk/gtkrange.c:462
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
#: gtk/gtkrange.c:469
msgid "Stepper Size"
msgstr "Cỡ nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:470
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
#: gtk/gtkrange.c:485
msgid "Stepper Spacing"
msgstr "Khoảng cách nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:486
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
#: gtk/gtkrange.c:493
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
#: gtk/gtkrange.c:494
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:501
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
#: gtk/gtkrange.c:502
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtkrange.c:510
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
#: gtk/gtkrange.c:511
msgid ""
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
"IN while they are dragged"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
"khi đang được kéo"
#: gtk/gtkrange.c:525
msgid "Trough Side Details"
msgstr "Chi tiết bên máng xối"
#: gtk/gtkrange.c:526
msgid ""
"When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
"with different details"
msgstr ""
"Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
"khác nhau"
#: gtk/gtkrange.c:542
msgid "Trough Under Steppers"
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
#: gtk/gtkrange.c:543
msgid ""
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
"spacing"
msgstr ""
"Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
"khoảng cách"
#: gtk/gtkrange.c:556
msgid "Arrow scaling"
msgstr "Co giãn mũi tên"
#: gtk/gtkrange.c:557
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
msgstr "Co giãn mũi tên tùy theo kích cỡ nút cuộn"
#: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:227
msgid "Show Numbers"
msgstr "Hiện số"
#: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:132
msgid "Recent Manager"
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:133
msgid "The RecentManager object to use"
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:147
msgid "Show Private"
msgstr "Hiện riêng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:148
msgid "Whether the private items should be displayed"
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:161
msgid "Show Tooltips"
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:174
msgid "Show Icons"
msgstr "Hiện biểu tượng"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:175
msgid "Whether there should be an icon near the item"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:190
msgid "Show Not Found"
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:191
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:204
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:217
msgid "Local only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:218
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
msgstr ""
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
"bộ hay không"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
msgid "Limit"
msgstr "Hạn chế"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:235
msgid "The maximum number of items to be displayed"
msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:249
msgid "Sort Type"
msgstr "Kiểu sắp xếp"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:250
msgid "The sorting order of the items displayed"
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
#: gtk/gtkrecentchooser.c:265
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:215
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
msgstr ""
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:230
msgid ""
"The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
msgstr ""
"Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
"gtk_recent_manager_get_items () »"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:246
msgid "The size of the recently used resources list"
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
#: gtk/gtkruler.c:128
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
#: gtk/gtkruler.c:129
msgid "Lower limit of ruler"
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:138
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
#: gtk/gtkruler.c:139
msgid "Upper limit of ruler"
msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:149
msgid "Position of mark on the ruler"
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:158
msgid "Max Size"
msgstr "Cỡ tối đa"
#: gtk/gtkruler.c:159
msgid "Maximum size of the ruler"
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
#: gtk/gtkruler.c:174
msgid "Metric"
msgstr "Cách đo"
#: gtk/gtkruler.c:175
msgid "The metric used for the ruler"
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
#: gtk/gtkscale.c:219
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:228
msgid "Draw Value"
msgstr "Giá trị vẽ"
#: gtk/gtkscale.c:229
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
#: gtk/gtkscale.c:236
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:237
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
#: gtk/gtkscale.c:244
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt"
#: gtk/gtkscale.c:245
msgid "Length of scale's slider"
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscale.c:253
msgid "Value spacing"
msgstr "Khoảng cách giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:254
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
#: gtk/gtkscalebutton.c:207
msgid "The value of the scale"
msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
#: gtk/gtkscalebutton.c:217
msgid "The icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:226
msgid ""
"The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co giãn "
"cái nút"
#: gtk/gtkscalebutton.c:254
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkscalebutton.c:255
msgid "List of icon names"
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
#: gtk/gtkscrollbar.c:51
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
#: gtk/gtkscrollbar.c:52
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:60
msgid "Fixed slider size"
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
#: gtk/gtkscrollbar.c:61
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
#: gtk/gtkscrollbar.c:82
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrollbar.c:89
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:572
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:580
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
msgid ""
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
msgstr ""
"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
msgstr ""
"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
"với những thanh cuộn, hay không."
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
msgid "Scrollbars within bevel"
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr ""
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
#: gtk/gtksettings.c:224
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:225
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:232
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:233
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtksettings.c:249
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:250
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:257
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:258
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
#: gtk/gtksettings.c:277
msgid "Cursor Blink Timeout"
msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:278
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
#: gtk/gtksettings.c:285
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
#: gtk/gtksettings.c:286
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau"
#: gtk/gtksettings.c:293
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái"
#: gtk/gtksettings.c:294
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
#: gtk/gtksettings.c:302
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:303
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:311
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
#: gtk/gtksettings.c:320
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái khóa"
#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:329
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:330
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
#: gtk/gtksettings.c:338
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#: gtk/gtksettings.c:339
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
#: gtk/gtksettings.c:347
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
#: gtk/gtksettings.c:348
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
#: gtk/gtksettings.c:370
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:371
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr ""
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
#: gtk/gtksettings.c:379
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
#: gtk/gtksettings.c:380
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:389
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
#: gtk/gtksettings.c:390
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:399
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:400
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:409
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:410
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
" • hintmedium\t\tvừa\n"
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
#: gtk/gtksettings.c:419
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
#: gtk/gtksettings.c:420
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
" •\t none\tkhông có\n"
" • RGB\n"
" • BGR\n"
" • VRGB\n"
" • VBGR"
#: gtk/gtksettings.c:429
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
#: gtk/gtksettings.c:430
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:439
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:440
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr ""
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:448
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:449
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:459
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
#: gtk/gtksettings.c:460
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
#: gtk/gtksettings.c:477
msgid "Alternative sort indicator direction"
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
#: gtk/gtksettings.c:478
msgid ""
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
msgstr ""
"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
"không."
#: gtk/gtksettings.c:486
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
#: gtk/gtksettings.c:487
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
#: gtk/gtksettings.c:495
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
#: gtk/gtksettings.c:496
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
msgstr ""
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
"chèn ký tự điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:504
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:505
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:514
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
#: gtk/gtksettings.c:515
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
#: gtk/gtksettings.c:524
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
#: gtk/gtksettings.c:525
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
#: gtk/gtksettings.c:560
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
#: gtk/gtksettings.c:561
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
#: gtk/gtksettings.c:570
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
#: gtk/gtksettings.c:571
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
#: gtk/gtksettings.c:589
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
#: gtk/gtksettings.c:590
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr ""
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
"hình này"
#: gtk/gtksettings.c:607
msgid "Tooltip timeout"
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:608
msgid "Timeout before tooltip is shown"
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:633
msgid "Tooltip browse timeout"
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:634
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
msgstr ""
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
#: gtk/gtksettings.c:655
msgid "Tooltip browse mode timeout"
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:656
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
#: gtk/gtksettings.c:675
msgid "Keynav Cursor Only"
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:676
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
#: gtk/gtksettings.c:693
msgid "Keynav Wrap Around"
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
#: gtk/gtksettings.c:694
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
#: gtk/gtksettings.c:714
msgid "Error Bell"
msgstr "Chuông lỗi"
#: gtk/gtksettings.c:715
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
#: gtk/gtksettings.c:732
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
#: gtk/gtksettings.c:733
msgid "A hash table representation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
#: gtk/gtksettings.c:741
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:742
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định"
#: gtk/gtksettings.c:759
msgid "Default print backend"
msgstr "Hậu phương in mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:760
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:783
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:784
msgid "Command to run when displaying a print preview"
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
#: gtk/gtksettings.c:800
msgid "Enable Mnemonics"
msgstr "Bật gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:801
msgid "Whether labels should have mnemonics"
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
#: gtk/gtksettings.c:817
msgid "Enable Accelerators"
msgstr "Bật phím tắt"
#: gtk/gtksettings.c:818
msgid "Whether menu items should have accelerators"
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
#: gtk/gtksettings.c:835
msgid "Recent Files Limit"
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:836
msgid "Number of recently used files"
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
#: gtk/gtksettings.c:854
msgid "Default IM module"
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:855
msgid "Which IM module should be used by default"
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
#: gtk/gtksettings.c:873
msgid "Recent Files Max Age"
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
#: gtk/gtksettings.c:874
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
#: gtk/gtksettings.c:883
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian cấu hình Fontconfig"
#: gtk/gtksettings.c:884
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
msgstr "Nhãn thời gian của cấu hình phông chữ fontconfig hiện thời"
#: gtk/gtksettings.c:906
msgid "Sound Theme Name"
msgstr "Tên Sắc thái Âm"
#: gtk/gtksettings.c:907
msgid "XDG sound theme name"
msgstr "Tên của sắc thái âm thanh XDG"
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
#: gtk/gtksettings.c:929
msgid "Audible Input Feedback"
msgstr "Đầu vào Phản ứng Nghe rõ"
#: gtk/gtksettings.c:930
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
msgstr "Có nên phat âm thanh sự kiện để phản ứng đầu vào người dùng, hay không"
#: gtk/gtksettings.c:951
msgid "Enable Event Sounds"
msgstr "Bật Âm sự Kiện"
#: gtk/gtksettings.c:952
msgid "Whether to play any event sounds at all"
msgstr "Có nên phát âm thanh sự kiện nào"
#: gtk/gtksettings.c:967
msgid "Enable Tooltips"
msgstr "Bật Chú Giải"
#: gtk/gtksettings.c:968
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtksettings.c:981
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:982
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr ""
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
#: gtk/gtksettings.c:996
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng thanh công cụ"
#: gtk/gtksettings.c:997
msgid "The size of icons in default toolbars."
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định,"
#: gtk/gtksettings.c:1014
msgid "Auto Mnemonics"
msgstr "Tự động gợi nhớ"
#: gtk/gtksettings.c:1015
msgid ""
"Whether mnemonics should be automatically shown and hidden when the user "
"presses the mnemonic activator."
msgstr ""
"Nếu điều giúp trí nhớ nên được tự động hiển thị và ẩn khi người dùng bấm tổ "
"hợp phím kích hoạt, hay không."
#: gtk/gtksizegroup.c:301
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtksizegroup.c:302
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr ""
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
#: gtk/gtksizegroup.c:318
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
#: gtk/gtksizegroup.c:319
msgid ""
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr ""
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
"kích cỡ của nhóm"
#: gtk/gtkspinbutton.c:209
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinbutton.c:216
msgid "Climb Rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#: gtk/gtkspinbutton.c:236
msgid "Snap to Ticks"
msgstr "Đính vạch khấc"
#: gtk/gtkspinbutton.c:237
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
"cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinbutton.c:244
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkspinbutton.c:245
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
#: gtk/gtkspinbutton.c:252
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: gtk/gtkspinbutton.c:253
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
#: gtk/gtkspinbutton.c:260
msgid "Update Policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkspinbutton.c:261
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
"phép thôi"
#: gtk/gtkspinbutton.c:270
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
#: gtk/gtkspinbutton.c:279
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
#: gtk/gtkspinner.c:129
msgid "Whether the spinner is active"
msgstr "Nút xoay tròn vẫn hoạt động không"
#: gtk/gtkspinner.c:143
msgid "Number of steps"
msgstr "Số các bước"
#: gtk/gtkspinner.c:144
msgid ""
"The number of steps for the spinner to complete a full loop. The animation "
"will complete a full cycle in one second by default (see #GtkSpinner:cycle-"
"duration)."
msgstr ""
"Số các bước cần làm cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp hoàn toàn. Mặc "
"định là hoạt ảnh hoàn tất một chu kỳ hoàn toàn trong vòng một giây (xem "
"#GtkSpinner:cycle-duration)."
#: gtk/gtkspinner.c:159
msgid "Animation duration"
msgstr "Khoảng thời gian hoạt ảnh"
#: gtk/gtkspinner.c:160
msgid ""
"The length of time in milliseconds for the spinner to complete a full loop"
msgstr ""
"Khoảng thời gian (theo mili-giây) cho nút xoay tròn hoàn tất một vòng lặp "
"hoàn toàn"
#: gtk/gtkstatusbar.c:148
msgid "Has Resize Grip"
msgstr "Có móc đổi cỡ"
#: gtk/gtkstatusbar.c:149
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
#: gtk/gtkstatusbar.c:194
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
#: gtk/gtkstatusicon.c:271
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
#: gtk/gtkstatusicon.c:281
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
#: gtk/gtkstatusicon.c:288
msgid "Blinking"
msgstr "Nháy"
#: gtk/gtkstatusicon.c:289
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:297
msgid "Whether or not the status icon is visible"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:313
msgid "Whether or not the status icon is embedded"
msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:329 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
#: gtk/gtkstatusicon.c:356 gtk/gtkwidget.c:703
msgid "Has tooltip"
msgstr "Có mẹo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:357
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
msgstr "Biểu tượng khay này có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/gtkstatusicon.c:382 gtk/gtkwidget.c:724
msgid "Tooltip Text"
msgstr "Văn bản méo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:383 gtk/gtkwidget.c:725 gtk/gtkwidget.c:746
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
#: gtk/gtkstatusicon.c:406 gtk/gtkwidget.c:745
msgid "Tooltip markup"
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
#: gtk/gtkstatusicon.c:407
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho biểu tượng khay này"
#: gtk/gtkstatusicon.c:425
msgid "The title of this tray icon"
msgstr "Tiêu đề của biểu tượng khay này"
#: gtk/gtktable.c:129
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: gtk/gtktable.c:130
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:138
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtktable.c:139
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:147
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#: gtk/gtktable.c:148
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:156
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#: gtk/gtktable.c:157
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:166
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
#: gtk/gtktable.c:173
msgid "Left attachment"
msgstr "Gắn trái"
#: gtk/gtktable.c:180
msgid "Right attachment"
msgstr "Gắn phải"
#: gtk/gtktable.c:181
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:187
msgid "Top attachment"
msgstr "Gắn trên"
#: gtk/gtktable.c:188
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:194
msgid "Bottom attachment"
msgstr "Gắn dưới"
#: gtk/gtktable.c:201
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/gtktable.c:202
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:208
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/gtktable.c:209
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
#: gtk/gtktable.c:215
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtktable.c:216
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
"trái nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktable.c:222
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtktable.c:223
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
"dưới nó, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktext.c:546
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
#: gtk/gtktext.c:554
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
#: gtk/gtktext.c:561
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtktext.c:562
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtktext.c:569
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#: gtk/gtktext.c:570
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
msgid "Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:181
msgid "Text Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ văn bản"
#: gtk/gtktextbuffer.c:199
msgid "Current text of the buffer"
msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
#: gtk/gtktextbuffer.c:213
msgid "Has selection"
msgstr "Có phần chọn"
#: gtk/gtktextbuffer.c:214
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
#: gtk/gtktextbuffer.c:230
msgid "Cursor position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtktextbuffer.c:231
msgid ""
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
#: gtk/gtktextbuffer.c:246
msgid "Copy target list"
msgstr "Chép danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:247
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
"nguồn DND"
#: gtk/gtktextbuffer.c:262
msgid "Paste target list"
msgstr "Dán danh sách đích"
#: gtk/gtktextbuffer.c:263
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
"destination"
msgstr ""
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
"DND"
#: gtk/gtktextmark.c:90
msgid "Mark name"
msgstr "Tên dấu"
#: gtk/gtktextmark.c:97
msgid "Left gravity"
msgstr "Trọng lực bên trái"
#: gtk/gtktextmark.c:98
msgid "Whether the mark has left gravity"
msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:173
msgid "Tag name"
msgstr "Tên thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:174
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
#: gtk/gtktexttag.c:192
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:199
msgid "Background full height"
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
#: gtk/gtktexttag.c:200
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
"thẻ"
#: gtk/gtktexttag.c:208
msgid "Background stipple mask"
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
#: gtk/gtktexttag.c:209
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
#: gtk/gtktexttag.c:226
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:234
msgid "Foreground stipple mask"
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
#: gtk/gtktexttag.c:235
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
#: gtk/gtktexttag.c:242
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng văn bản"
#: gtk/gtktexttag.c:243
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
#: gtk/gtktexttag.c:292
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr ""
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
"nghiêng)"
#: gtk/gtktexttag.c:301
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
"thể pango chữ hoa nhỏ)"
#: gtk/gtktexttag.c:310
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
#: gtk/gtktexttag.c:321
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr ""
"Độ giãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
"co giãn bị đồn lại)"
#: gtk/gtktexttag.c:330
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
#: gtk/gtktexttag.c:340
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co giãn tương đối so với kích thước "
"phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc "
"thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:594
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#: gtk/gtktexttag.c:379
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
#: gtk/gtktexttag.c:386
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:603
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
#: gtk/gtktexttag.c:396
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:613
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:623
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:419
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr ""
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
"nâng lên âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:428
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:547
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:438
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:557
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:448
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:567
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:585
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:633
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
#: gtk/gtktexttag.c:504
msgid "Invisible"
msgstr "Vô hình"
#: gtk/gtktexttag.c:505
msgid "Whether this text is hidden."
msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:519
msgid "Paragraph background color name"
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:520
msgid "Paragraph background color as a string"
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
#: gtk/gtktexttag.c:535
msgid "Paragraph background color"
msgstr "Màu nền đoạn văn"
#: gtk/gtktexttag.c:536
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:554
msgid "Margin Accumulates"
msgstr "Lề tích lũy"
#: gtk/gtktexttag.c:555
msgid "Whether left and right margins accumulate."
msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
#: gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Background full height set"
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Background stipple set"
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Foreground stipple set"
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:616
msgid "Justification set"
msgstr "Canh đều được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:624
msgid "Left margin set"
msgstr "Lề trái được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:628
msgid "Indent set"
msgstr "Thụt lề được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:629
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:636
msgid "Pixels above lines set"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:640
msgid "Pixels below lines set"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:644
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:652
msgid "Right margin set"
msgstr "Lề phải được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:653
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:660
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:661
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:664
msgid "Tabs set"
msgstr "Tab được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:665
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:668
msgid "Invisible set"
msgstr "Vô hình được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:669
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
#: gtk/gtktexttag.c:672
msgid "Paragraph background set"
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
#: gtk/gtktexttag.c:673
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
#: gtk/gtktextview.c:546
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#: gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#: gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#: gtk/gtktextview.c:584
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#: gtk/gtktextview.c:602
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktextview.c:612
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktextview.c:640
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtktextview.c:641
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
#: gtk/gtktextview.c:648
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
#: gtk/gtktextview.c:649
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
#: gtk/gtktextview.c:657
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
#: gtk/gtktextview.c:664
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
#: gtk/gtktextview.c:665
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
#: gtk/gtktextview.c:694
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
#: gtk/gtktextview.c:695
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
#: gtk/gtktoggleaction.c:104
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
#: gtk/gtktoggleaction.c:105
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
"không"
#: gtk/gtktoggleaction.c:120
msgid "If the toggle action should be active in or not"
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:124
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:131
msgid "Draw Indicator"
msgstr "Cái chỉ vẽ"
#: gtk/gtktogglebutton.c:132
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:494 gtk/gtktoolpalette.c:1021
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:495
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
#: gtk/gtktoolbar.c:502
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem mũi tên"
#: gtk/gtktoolbar.c:503
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:518
msgid "Tooltips"
msgstr "Mẹo công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:519
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:541
msgid "Size of icons in this toolbar"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
#: gtk/gtktoolbar.c:556 gtk/gtktoolpalette.c:1007
msgid "Icon size set"
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbar.c:557 gtk/gtktoolpalette.c:1008
msgid "Whether the icon-size property has been set"
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
#: gtk/gtktoolbar.c:566
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktoolbar.c:574 gtk/gtktoolitemgroup.c:1597
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:581
msgid "Spacer size"
msgstr "Cỡ bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:582
msgid "Size of spacers"
msgstr "Kích thước của bộ cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:591
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:599
msgid "Maximum child expand"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#: gtk/gtktoolbar.c:600
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
#: gtk/gtktoolbar.c:608
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng cách"
#: gtk/gtktoolbar.c:609
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
#: gtk/gtktoolbar.c:616
msgid "Button relief"
msgstr "Đắp nổi nút"
#: gtk/gtktoolbar.c:617
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:624
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbutton.c:205
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
#: gtk/gtktoolbutton.c:212
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
#: gtk/gtktoolbutton.c:219
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:225
msgid "Stock Id"
msgstr "ID chuẩn"
#: gtk/gtktoolbutton.c:226
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:242
msgid "Icon name"
msgstr "Tên hình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:243
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:249
msgid "Icon widget"
msgstr "Điều hình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:250
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
#: gtk/gtktoolbutton.c:263
msgid "Icon spacing"
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:264
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtktoolitem.c:207
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1544
msgid "The human-readable title of this item group"
msgstr "Tiêu đề cho người đọc được của nhóm mục này"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1551
msgid "A widget to display in place of the usual label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn bình thường"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1557
msgid "Collapsed"
msgstr "Đã co lại"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1558
msgid "Wether the group has been collapsed and items are hidden"
msgstr "Nhóm đã co lại, các mục bị ẩn, hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1564
msgid "ellipsize"
msgstr "chấm lửng hoá"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1565
msgid "Ellipsize for item group headers"
msgstr "Chấm lửng hoá tiêu đề nhóm mục"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1571
msgid "Header Relief"
msgstr "Nổi bật phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1572
msgid "Relief of the group header button"
msgstr "Trạng thái nổi bật của cái nút phần đầu nhóm"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1587
msgid "Header Spacing"
msgstr "Khoảng cách phần đầu"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1588
msgid "Spacing between expander arrow and caption"
msgstr "Khoảng cách giữa mũi tên bung và phụ đề"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1604
msgid "Whether the item should receive extra space when the group grows"
msgstr "Mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi nhóm phóng to hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1611
msgid "Whether the item should fill the available space"
msgstr "Mục nên lấp khoảng cách sẵn sàng không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1617
msgid "New Row"
msgstr "Hàng mới"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1618
msgid "Whether the item should start a new row"
msgstr "Mục nên bắt đầu một hàng mới hay không"
#: gtk/gtktoolitemgroup.c:1625
msgid "Position of the item within this group"
msgstr "Vị trí của mục bên trong nhóm này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:992
msgid "Size of icons in this tool palette"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng trên bảng chọn công cụ này"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1022
msgid "Style of items in the tool palette"
msgstr "Kiểu dáng của mục trên bảng chọn công cụ"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1038
msgid "Exclusive"
msgstr "Dành riêng"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1039
msgid "Whether the item group should be the only expanded at a given time"
msgstr "Nhóm mục nên là điều bung ra duy nhất vào một lúc nào đó, hay không"
#: gtk/gtktoolpalette.c:1054
msgid ""
"Whether the item group should receive extra space when the palette grows"
msgstr "Nhọm mục có nên nhận thêm không gian bổ sung khi bảng chọn to ra không"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:278
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:279
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
#: gtk/gtktreeview.c:564
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:565
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
#: gtk/gtktreeview.c:573
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeview.c:581
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeview.c:588
msgid "Headers Visible"
msgstr "Hiện phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:589
msgid "Show the column header buttons"
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
#: gtk/gtktreeview.c:596
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
#: gtk/gtktreeview.c:597
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
#: gtk/gtktreeview.c:604
msgid "Expander Column"
msgstr "Cột mũi tên bung"
#: gtk/gtktreeview.c:605
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
#: gtk/gtktreeview.c:620
msgid "Rules Hint"
msgstr "Gợi ý quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:621
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:628
msgid "Enable Search"
msgstr "Bật tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:629
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:636
msgid "Search Column"
msgstr "Cột tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:637
msgid "Model column to search through during interactive search"
msgstr "Cột mô hình qua đó cần tìm kiếm qua trong khi tìm kiếm tương tác"
#: gtk/gtktreeview.c:657
msgid "Fixed Height Mode"
msgstr "Chế độ cao cố định"
#: gtk/gtktreeview.c:658
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr ""
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
"cùng một độ cao"
#: gtk/gtktreeview.c:678
msgid "Hover Selection"
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:679
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:698
msgid "Hover Expand"
msgstr "Bung di chuyển"
#: gtk/gtktreeview.c:699
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
#: gtk/gtktreeview.c:713
msgid "Show Expanders"
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:714
msgid "View has expanders"
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:728
msgid "Level Indentation"
msgstr "Thụt lề cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:729
msgid "Extra indentation for each level"
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
#: gtk/gtktreeview.c:738
msgid "Rubber Banding"
msgstr "Độ co giãn"
#: gtk/gtktreeview.c:739
msgid ""
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
msgstr ""
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:746
msgid "Enable Grid Lines"
msgstr "Bật các đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:747
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:755
msgid "Enable Tree Lines"
msgstr "Bật đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:756
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
#: gtk/gtktreeview.c:764
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
#: gtk/gtktreeview.c:786
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
#: gtk/gtktreeview.c:787
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:795
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
#: gtk/gtktreeview.c:796
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:804
msgid "Allow Rules"
msgstr "Cho phép quy tắc"
#: gtk/gtktreeview.c:805
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:811
msgid "Indent Expanders"
msgstr "Thụt lề bộ bung"
#: gtk/gtktreeview.c:812
msgid "Make the expanders indented"
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
#: gtk/gtktreeview.c:818
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:819
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:825
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:826
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:832
msgid "Row Ending details"
msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
#: gtk/gtktreeview.c:833
msgid "Enable extended row background theming"
msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
#: gtk/gtktreeview.c:839
msgid "Grid line width"
msgstr "Độ rộng đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:840
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:846
msgid "Tree line width"
msgstr "Độ rộng đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:847
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtktreeview.c:853
msgid "Grid line pattern"
msgstr "Mẫu đường lưới"
#: gtk/gtktreeview.c:854
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
#: gtk/gtktreeview.c:860
msgid "Tree line pattern"
msgstr "Mẫu đường cây"
#: gtk/gtktreeview.c:861
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200 gtk/gtkwindow.c:542
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:209
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:218
msgid "Space which is inserted between cells"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
msgid "Sizing"
msgstr "Làm cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:246
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:256
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:282
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
msgid "Widget"
msgstr "Ô điều khiển"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Sort indicator"
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:341
msgid "Sort column ID"
msgstr "Sắp xếp mã số cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Logical sort column ID this column sorts on when selected for sorting"
msgstr ""
"Mã số cột sắp xếp hợp lý theo đó cột này sắp xếp khi được chọn để sắp xếp"
#: gtk/gtkuimanager.c:227
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
#: gtk/gtkuimanager.c:234
msgid "Merged UI definition"
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
#: gtk/gtkuimanager.c:235
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
#: gtk/gtkviewport.c:126
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
#: gtk/gtkviewport.c:134
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr ""
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
#: gtk/gtkviewport.c:142
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
#: gtk/gtkwidget.c:554
msgid "Widget name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:555
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:561
msgid "Parent widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
#: gtk/gtkwidget.c:562
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr ""
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
"(Container)"
#: gtk/gtkwidget.c:569
msgid "Width request"
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:570
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr ""
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:578
msgid "Height request"
msgstr "Yêu cầu độ cao"
#: gtk/gtkwidget.c:579
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr ""
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:588
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:595
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:601
msgid "Application paintable"
msgstr "Ứng dụng sơn"
#: gtk/gtkwidget.c:602
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:608
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:609
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:615
msgid "Has focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:616
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:622
msgid "Is focus"
msgstr "Là tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:623
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr ""
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwidget.c:629
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:630
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:636
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:637
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:643
msgid "Receives default"
msgstr "Nhận mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:644
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:650
msgid "Composite child"
msgstr "Con ghép"
#: gtk/gtkwidget.c:651
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:657
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: gtk/gtkwidget.c:658
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr ""
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
"màu sắc v.v."
#: gtk/gtkwidget.c:664
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#: gtk/gtkwidget.c:665
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
#: gtk/gtkwidget.c:672
msgid "Extension events"
msgstr "Sự kiện mở rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:673
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr ""
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
#: gtk/gtkwidget.c:680
msgid "No show all"
msgstr "Không hiện hết"
#: gtk/gtkwidget.c:681
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
"động tới ô điều khiển này hay có"
#: gtk/gtkwidget.c:704
msgid "Whether this widget has a tooltip"
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:760
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkwidget.c:761
msgid "The widget's window if it is realized"
msgstr "Cửa sổ của ô điều khiển nếu nó được thực hiện"
#: gtk/gtkwidget.c:775
msgid "Double Buffered"
msgstr "Chuyển hoán đệm đôi"
#: gtk/gtkwidget.c:776
msgid "Whether or not the widget is double buffered"
msgstr "Ô điều khiển chuyển hoán đệm đôi hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:2423
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
#: gtk/gtkwidget.c:2424
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
#: gtk/gtkwidget.c:2430
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2431
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
#: gtk/gtkwidget.c:2437
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2438
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2443
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
#: gtk/gtkwidget.c:2444
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
#: gtk/gtkwidget.c:2449
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:2450
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:2455
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
#: gtk/gtkwidget.c:2456
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau"
#: gtk/gtkwidget.c:2461
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:2462
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
#: gtk/gtkwidget.c:2476
msgid "Draw Border"
msgstr "Vẽ viền"
#: gtk/gtkwidget.c:2477
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
#: gtk/gtkwidget.c:2490
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:2491
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:2504
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
#: gtk/gtkwidget.c:2505
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
#: gtk/gtkwidget.c:2519
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:2520
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
msgstr ""
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
"thay vào đường hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:2534
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:2535
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
#: gtk/gtkwidget.c:2549
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
#: gtk/gtkwidget.c:2550
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
msgstr ""
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
"TRUE (đúng)"
#: gtk/gtkwidget.c:2564
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:2565
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
#: gtk/gtkwidget.c:2579
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
#: gtk/gtkwidget.c:2580
msgid "The length of vertical scroll arrows"
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
#: gtk/gtkwindow.c:483
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:484
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:492
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:493
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:500
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:501
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:517
msgid "Startup ID"
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:518
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
msgstr ""
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
#: gtk/gtkwindow.c:525
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#: gtk/gtkwindow.c:527
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
"trường hợp là một ý kiến không hay"
#: gtk/gtkwindow.c:534
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép giãn"
#: gtk/gtkwindow.c:535
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
#: gtk/gtkwindow.c:543
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:550
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
#: gtk/gtkwindow.c:551
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)"
#: gtk/gtkwindow.c:558
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:559
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:567
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:568
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:577
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:578
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:587
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
#: gtk/gtkwindow.c:588
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
#: gtk/gtkwindow.c:596
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:602
msgid "Mnemonics Visible"
msgstr "Phím gợi nhớ hiện rõ"
#: gtk/gtkwindow.c:603
msgid "Whether mnemonics are currently visible in this window"
msgstr "Các phím gợi nhớ đang hiển thị trong cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:619
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkwindow.c:635
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:642
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
#: gtk/gtkwindow.c:643
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:650
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
#: gtk/gtkwindow.c:651
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr ""
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#: gtk/gtkwindow.c:659
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#: gtk/gtkwindow.c:660
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:667
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
#: gtk/gtkwindow.c:668
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
#: gtk/gtkwindow.c:675
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: gtk/gtkwindow.c:676
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
#: gtk/gtkwindow.c:690
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
#: gtk/gtkwindow.c:691
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:705
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
#: gtk/gtkwindow.c:706
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
#: gtk/gtkwindow.c:720
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
#: gtk/gtkwindow.c:721
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:735
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xoá bỏ"
#: gtk/gtkwindow.c:736
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:752
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
#: gtk/gtkwindow.c:753
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
#: gtk/gtkwindow.c:770
msgid "Transient for Window"
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:771
msgid "The transient parent of the dialog"
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
#: gtk/gtkwindow.c:786
msgid "Opacity for Window"
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:787
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr ""
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"