mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-18 17:30:10 +00:00
4872 lines
124 KiB
Plaintext
4872 lines
124 KiB
Plaintext
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
|
|
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2003-01-07 06:06+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
|
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
|
"Language-Team: GnomeVN\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image file '%s' contains no data"
|
|
msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:197 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
|
|
"animation file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
|
|
"from a different GTK version?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
|
|
"bản của GTK?"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:531 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:617
|
|
msgid "Unrecognized image file format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load image '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
|
|
"s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
|
|
"but didn't give a reason for the failure"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không "
|
|
"đưa ra một nguyên do"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:145
|
|
msgid "Image header corrupt"
|
|
msgstr "Header của ảnh bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:150
|
|
msgid "Image format unknown"
|
|
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:155 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:456
|
|
msgid "Image pixel data corrupt"
|
|
msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to allocate image buffer of %u bytes"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
|
|
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
|
|
msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
|
|
msgid "Unsupported animation type"
|
|
msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
|
|
msgid "Invalid header in animation"
|
|
msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
|
|
msgid "Not enough memory to load animation"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
|
|
msgid "Malformed chunk in animation"
|
|
msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:676
|
|
msgid "The ANI image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:223 gdk-pixbuf/io-bmp.c:339
|
|
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:263
|
|
msgid "BMP image has unsupported header size"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:288 gdk-pixbuf/io-bmp.c:311 gdk-pixbuf/io-bmp.c:371
|
|
msgid "BMP image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1076
|
|
msgid "The BMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failure reading GIF: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:491 gdk-pixbuf/io-gif.c:1428 gdk-pixbuf/io-gif.c:1589
|
|
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
|
|
msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:574
|
|
msgid "Stack overflow"
|
|
msgstr "Tràn stack"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:634
|
|
msgid "GIF image loader can't understand this image."
|
|
msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:663
|
|
msgid "Bad code encountered"
|
|
msgstr "Phát hiện mã sai"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:673
|
|
msgid "Circular table entry in GIF file"
|
|
msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:806 gdk-pixbuf/io-gif.c:1416 gdk-pixbuf/io-gif.c:1462
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1577
|
|
msgid "Not enough memory to load GIF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1053
|
|
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
|
|
msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1103
|
|
msgid "File does not appear to be a GIF file"
|
|
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1188
|
|
msgid "GIF image contained a frame with height or width 0."
|
|
msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1201
|
|
msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds."
|
|
msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1217
|
|
msgid "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode."
|
|
msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1252
|
|
msgid ""
|
|
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
|
|
"colormap."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
|
|
"riêng."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1484
|
|
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
|
|
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1636
|
|
msgid "The GIF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:277 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:401 gdk-pixbuf/io-ico.c:418
|
|
msgid "Not enough memory to load icon"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:262
|
|
msgid "Invalid header in icon"
|
|
msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:299
|
|
msgid "Icon has zero width"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:309
|
|
msgid "Icon has zero height"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:353
|
|
msgid "Compressed icons are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:386
|
|
msgid "Unsupported icon type"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:466
|
|
msgid "Not enough memory to load ICO file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:871
|
|
msgid "The ICO image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:349
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
|
|
"memory"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
|
|
"nhớ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:383 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
|
|
msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:481 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:673 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:858
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
|
|
"parsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
|
|
"tích giá trị '%s'."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
|
|
"giá trị '%d'."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:940
|
|
msgid "The JPEG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
|
|
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
|
|
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
|
|
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
|
|
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
|
|
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
|
|
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
|
|
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
|
|
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
|
|
"applications to reduce memory usage"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để "
|
|
"giảm sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:656
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:771
|
|
msgid ""
|
|
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
|
|
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:779
|
|
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
|
|
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Value for PNG text chunk %s can not be converted to ISO-8859-1 encoding."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:919
|
|
msgid "The PNG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:248
|
|
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
|
|
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:280
|
|
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
|
|
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:310
|
|
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:335
|
|
msgid "PNM file has an image width of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:356
|
|
msgid "PNM file has an image height of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:379
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:387
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:395
|
|
msgid "Can't handle PNM files with maximum color values greater than 255"
|
|
msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:434 gdk-pixbuf/io-pnm.c:462 gdk-pixbuf/io-pnm.c:494
|
|
msgid "Raw PNM image type is invalid"
|
|
msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:554 gdk-pixbuf/io-pnm.c:596
|
|
msgid "PNM image format is invalid"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:655
|
|
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
|
|
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:710
|
|
msgid "Premature end-of-file encountered"
|
|
msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:742 gdk-pixbuf/io-pnm.c:962
|
|
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:769
|
|
msgid "Can't allocate memory for loading PNM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:819
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
|
|
msgid "Unexpected end of PNM image data"
|
|
msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:991
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1070
|
|
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
|
|
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:125
|
|
msgid "RAS image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh RAS chứa header giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:147
|
|
msgid "RAS image has unknown type"
|
|
msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:155
|
|
msgid "unsupported RAS image variation"
|
|
msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:170 gdk-pixbuf/io-ras.c:190
|
|
msgid "Not enough memory to load RAS image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:532
|
|
msgid "The Sun raster image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:159
|
|
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:178
|
|
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:189
|
|
msgid "Can't realloc IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:219
|
|
msgid "Can't allocate temporary IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:283
|
|
msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered"
|
|
msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:293
|
|
msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered"
|
|
msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:326
|
|
msgid "Can't allocate new pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:639
|
|
msgid "Can't allocate colormap structure"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát colormap"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:646
|
|
msgid "Can't allocate colormap entries"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:668
|
|
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
|
|
msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:686
|
|
msgid "Can't allocate TGA header memory"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:719
|
|
msgid "TGA image has invalid dimensions"
|
|
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:725
|
|
msgid "TGA image comment length is too long"
|
|
msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734 gdk-pixbuf/io-tga.c:743 gdk-pixbuf/io-tga.c:753
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:763 gdk-pixbuf/io-tga.c:770
|
|
msgid "TGA image type not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:816
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA context struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:880
|
|
msgid "Excess data in file"
|
|
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:926
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA header"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:936
|
|
msgid "Too big value in the infolen field of TGA header."
|
|
msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:960
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:972
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:981
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:991
|
|
msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap"
|
|
msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1032
|
|
msgid "Pseudo-Color image without colormap"
|
|
msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1039
|
|
msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered"
|
|
msgstr "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1053 gdk-pixbuf/io-tga.c:1155 gdk-pixbuf/io-tga.c:1225
|
|
msgid "Can't allocate pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1295 gdk-pixbuf/io-tga.c:1324
|
|
msgid "Unsupported TGA image type"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1370
|
|
msgid "The Targa image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:191
|
|
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:198
|
|
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
|
|
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
|
|
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:215 gdk-pixbuf/io-tiff.c:224
|
|
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:234 gdk-pixbuf/io-tiff.c:246 gdk-pixbuf/io-tiff.c:553
|
|
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:258
|
|
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:266
|
|
msgid "Unsupported TIFF variant"
|
|
msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:336
|
|
msgid "Failed to open TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:349
|
|
msgid "TIFFClose operation failed"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:483 gdk-pixbuf/io-tiff.c:496
|
|
msgid "Failed to load TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:591
|
|
msgid "The TIFF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
|
|
msgid "Image has zero width"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
|
|
msgid "Image has zero height"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
|
|
msgid "Not enough memory to load image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
|
|
msgid "Couldn't save the rest"
|
|
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
|
|
msgid "The WBMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:285
|
|
msgid "Invalid XBM file"
|
|
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
|
|
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:439
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:474
|
|
msgid "The XBM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1229
|
|
msgid "No XPM header found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy header XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1237
|
|
msgid "XPM file has image width <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1245
|
|
msgid "XPM file has image height <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1253
|
|
msgid "XPM file has invalid number of colors"
|
|
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1261
|
|
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
|
|
msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1279
|
|
msgid "Can't read XPM colormap"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1317
|
|
msgid "Can't allocate memory for loading XPM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1508
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1543
|
|
msgid "The XPM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:117
|
|
msgid "Default Display"
|
|
msgstr "Display mặc định"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:118
|
|
msgid "The default display for GDK"
|
|
msgstr "Display mặc định cho GDK"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:117
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:123
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:129
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:137
|
|
msgid "Accelerator Closure"
|
|
msgstr "Kết phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:138
|
|
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:144
|
|
msgid "Accelerator Widget"
|
|
msgstr "Widget Accelerator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:145
|
|
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:102
|
|
msgid "Horizontal alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:103
|
|
msgid ""
|
|
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
|
|
"right aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:112
|
|
msgid "Vertical alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:113
|
|
msgid ""
|
|
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
|
|
"bottom aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:121
|
|
msgid "Horizontal scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
|
|
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
|
|
"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:130
|
|
msgid "Vertical scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:131
|
|
msgid ""
|
|
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
|
|
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
|
|
"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:98
|
|
msgid "Arrow direction"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:99
|
|
msgid "The direction the arrow should point"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:106
|
|
msgid "Arrow shadow"
|
|
msgstr "Bóng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:107
|
|
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
|
|
msgid "Horizontal Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:109
|
|
msgid "X alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàn X của widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
|
|
msgid "Vertical Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:116
|
|
msgid "Y alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng Y của widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:122
|
|
msgid "Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:123
|
|
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
|
|
msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:129
|
|
msgid "Obey child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:130
|
|
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:119
|
|
msgid "Minimum child width"
|
|
msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:120
|
|
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:128
|
|
msgid "Minimum child height"
|
|
msgstr "Chiều cao tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:129
|
|
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:137
|
|
msgid "Child internal width padding"
|
|
msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:138
|
|
msgid "Amount to increase child's size on either side"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:146
|
|
msgid "Child internal height padding"
|
|
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:147
|
|
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:155
|
|
msgid "Layout style"
|
|
msgstr "Kiểu bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:156
|
|
msgid ""
|
|
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
|
|
"edge, start and end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
|
|
"edge, start và end"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:164
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:165
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
|
|
"g., help buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:128
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:129
|
|
msgid "The amount of space between children"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:444
|
|
msgid "Homogeneous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:139
|
|
msgid "Whether the children should all be the same size"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Bành trướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:147
|
|
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
|
|
msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:153
|
|
msgid "Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:154
|
|
msgid ""
|
|
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
|
|
"used as padding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:160
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:161
|
|
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:167
|
|
msgid "Pack type"
|
|
msgstr "Kiểu nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:488
|
|
msgid ""
|
|
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
|
|
"start or end of the parent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:466 gtk/gtkpaned.c:218
|
|
#: gtk/gtkruler.c:138
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:467
|
|
msgid "The index of the child in the parent"
|
|
msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:189 gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:190
|
|
msgid ""
|
|
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
|
|
"widget"
|
|
msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:197 gtk/gtklabel.c:311
|
|
msgid "Use underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtklabel.c:312
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
|
"for the mnemonic accelerator key"
|
|
msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng như là phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:205
|
|
msgid "Use stock"
|
|
msgstr "Dùng trong kho"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:206
|
|
msgid ""
|
|
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:213
|
|
msgid "Border relief"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:214
|
|
msgid "The border relief style"
|
|
msgstr "Kiểu border relief"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:271
|
|
msgid "Default Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:272
|
|
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
|
|
msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:278
|
|
msgid "Default Outside Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:279
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
|
|
"border"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
|
|
"ngoài đường biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:284
|
|
msgid "Child X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:285
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:292
|
|
msgid "Child Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:293
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:116
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:117
|
|
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
|
|
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:126
|
|
msgid "visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:127
|
|
msgid "Display the cell"
|
|
msgstr "Hiển thị ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:135
|
|
msgid "xalign"
|
|
msgstr "xalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:136
|
|
msgid "The x-align"
|
|
msgstr "x-align"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:146
|
|
msgid "yalign"
|
|
msgstr "yalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:147
|
|
msgid "The y-align"
|
|
msgstr "y-align"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:157
|
|
msgid "xpad"
|
|
msgstr "xpad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:158
|
|
msgid "The xpad"
|
|
msgstr "xpad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:168
|
|
msgid "ypad"
|
|
msgstr "ypad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:169
|
|
msgid "The ypad"
|
|
msgstr "ypad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:179
|
|
msgid "width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:180
|
|
msgid "The fixed width"
|
|
msgstr "Chiều rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:190
|
|
msgid "height"
|
|
msgstr "Chiều cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:191
|
|
msgid "The fixed height"
|
|
msgstr "Chiều cao cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
|
|
msgid "Is Expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
|
|
msgid "Row has children"
|
|
msgstr "Hàng có widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
|
|
msgid "Is Expanded"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
|
|
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:220
|
|
msgid "Cell background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
|
|
msgid "Cell background color as a string"
|
|
msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:228
|
|
msgid "Cell background color"
|
|
msgstr "Màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:229
|
|
msgid "Cell background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:237
|
|
msgid "Cell background set"
|
|
msgstr "Đặt màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:238
|
|
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:132
|
|
msgid "Pixbuf Object"
|
|
msgstr "Đối tượng pixbuf"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:133
|
|
msgid "The pixbuf to render"
|
|
msgstr "Pixbuf để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:141
|
|
msgid "Pixbuf Expander Open"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:142
|
|
msgid "Pixbuf for open expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:150
|
|
msgid "Pixbuf Expander Closed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:151
|
|
msgid "Pixbuf for closed expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:159 gtk/gtkimage.c:176
|
|
msgid "Stock ID"
|
|
msgstr "Stock ID"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160
|
|
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
|
|
msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:167
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168
|
|
msgid "The size of the rendered icon"
|
|
msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:176
|
|
msgid "Detail"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
|
|
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
|
|
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:524 gtk/gtkprogressbar.c:218
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:176
|
|
msgid "Text to render"
|
|
msgstr "Chữ để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:183
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:184
|
|
msgid "Marked up text to render"
|
|
msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:191 gtk/gtklabel.c:297
|
|
msgid "Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:192
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtktexttag.c:205
|
|
msgid "Background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtktexttag.c:206
|
|
msgid "Background color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtktexttag.c:213
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208
|
|
msgid "Background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:215 gtk/gtktexttag.c:239
|
|
msgid "Foreground color name"
|
|
msgstr "Tên màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216 gtk/gtktexttag.c:240
|
|
msgid "Foreground color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtktexttag.c:247
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:224
|
|
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtktexttag.c:273
|
|
#: gtk/gtktextview.c:570
|
|
msgid "Editable"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:571
|
|
msgid "Whether the text can be modified by the user"
|
|
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtkcellrenderertext.c:248
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281 gtk/gtktexttag.c:289
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241
|
|
msgid "Font description as a string"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:290
|
|
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
|
|
msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:298
|
|
msgid "Font family"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtktexttag.c:299
|
|
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellrenderertext.c:266
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:306
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:274 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:315
|
|
msgid "Font variant"
|
|
msgstr "Biến thể font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellrenderertext.c:284
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:324
|
|
msgid "Font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:294
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:335
|
|
msgid "Font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtkcellrenderertext.c:303
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:344
|
|
msgid "Font size"
|
|
msgstr "Cỡ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtktexttag.c:364
|
|
msgid "Font points"
|
|
msgstr "Cở font (điểm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:313 gtk/gtktexttag.c:365
|
|
msgid "Font size in points"
|
|
msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:354
|
|
msgid "Font scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:323
|
|
msgid "Font scaling factor"
|
|
msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:332 gtk/gtktexttag.c:423
|
|
msgid "Rise"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
|
|
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:343 gtk/gtktexttag.c:463
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:344 gtk/gtktexttag.c:464
|
|
msgid "Whether to strike through the text"
|
|
msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:471
|
|
msgid "Underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 gtk/gtktexttag.c:472
|
|
msgid "Style of underline for this text"
|
|
msgstr "Kiểu gạch chân của text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtktexttag.c:508
|
|
msgid "Background set"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtktexttag.c:509
|
|
msgid "Whether this tag affects the background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:520
|
|
msgid "Foreground set"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtktexttag.c:521
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:528
|
|
msgid "Editability set"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:529
|
|
msgid "Whether this tag affects text editability"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:532
|
|
msgid "Font family set"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:533
|
|
msgid "Whether this tag affects the font family"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:536
|
|
msgid "Font style set"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:537
|
|
msgid "Whether this tag affects the font style"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:540
|
|
msgid "Font variant set"
|
|
msgstr "Biến thể font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:383 gtk/gtktexttag.c:541
|
|
msgid "Whether this tag affects the font variant"
|
|
msgstr "Biến thể của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:386 gtk/gtktexttag.c:544
|
|
msgid "Font weight set"
|
|
msgstr "Độ đậm font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:545
|
|
msgid "Whether this tag affects the font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:548
|
|
msgid "Font stretch set"
|
|
msgstr "Độ dãn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 gtk/gtktexttag.c:549
|
|
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:394 gtk/gtktexttag.c:552
|
|
msgid "Font size set"
|
|
msgstr "Kích thước font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:395 gtk/gtktexttag.c:553
|
|
msgid "Whether this tag affects the font size"
|
|
msgstr "Kích thước của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:556
|
|
msgid "Font scale set"
|
|
msgstr "Tỷ lệ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:399 gtk/gtktexttag.c:557
|
|
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
|
|
msgstr "Tỷ lệ của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:402 gtk/gtktexttag.c:576
|
|
msgid "Rise set"
|
|
msgstr "Đặt Rise"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:403 gtk/gtktexttag.c:577
|
|
msgid "Whether this tag affects the rise"
|
|
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:592
|
|
msgid "Strikethrough set"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 gtk/gtktexttag.c:593
|
|
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:600
|
|
msgid "Underline set"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtktexttag.c:601
|
|
msgid "Whether this tag affects underlining"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:132
|
|
msgid "Toggle state"
|
|
msgstr "Trạng thái bật/tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:133
|
|
msgid "The toggle state of the button"
|
|
msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:141
|
|
msgid "Inconsistent state"
|
|
msgstr "Trạng thái trung gian"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
|
|
msgid "The inconsistent state of the button"
|
|
msgstr "Trạng thái trung gian của button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
|
|
msgid "Activatable"
|
|
msgstr "Có thể hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
|
|
msgid "The toggle button can be activated"
|
|
msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
|
|
msgid "Radio state"
|
|
msgstr "Trạng thái radio"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
|
|
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
|
|
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:197
|
|
msgid "Indicator Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:99
|
|
msgid "Size of check or radio indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkoptionmenu.c:203
|
|
msgid "Indicator Spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:107
|
|
msgid "Spacing around check or radio indicator"
|
|
msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:117 gtk/gtktogglebutton.c:132
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118
|
|
msgid "Whether the menu item is checked"
|
|
msgstr "Menu có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:125 gtk/gtktogglebutton.c:140
|
|
msgid "Inconsistent"
|
|
msgstr "Trung gian"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126
|
|
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
|
|
msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:559
|
|
msgid ""
|
|
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
|
|
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
|
|
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này "
|
|
"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
|
|
"vào dải màu bên cạnh khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:564
|
|
msgid ""
|
|
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
|
|
"it for use in the future."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
|
|
"sau này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:926
|
|
msgid "_Save color here"
|
|
msgstr "Cất màu ở đây"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1129
|
|
msgid ""
|
|
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
|
|
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, "
|
|
"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở "
|
|
"đây\"."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1743
|
|
msgid "Has Opacity Control"
|
|
msgstr "Điều khiển độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1744
|
|
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1750
|
|
msgid "Has palette"
|
|
msgstr "Có palette"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1751
|
|
msgid "Whether a palette should be used"
|
|
msgstr "Pallete có được dùng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1757
|
|
msgid "Current Color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1758
|
|
msgid "The current color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1764
|
|
msgid "Current Alpha"
|
|
msgstr "Độ alpha hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1765
|
|
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
|
|
"65535 là đặc hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1779
|
|
msgid "Custom palette"
|
|
msgstr "Bảng màu riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1780
|
|
msgid "Palette to use in the color selector"
|
|
msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1821
|
|
msgid ""
|
|
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
|
|
"lightness of that color using the inner triangle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
|
|
"trong."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1846
|
|
msgid ""
|
|
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
|
"that color."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
|
|
"màu đó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1855
|
|
msgid "_Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc độ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1856
|
|
msgid "Position on the color wheel."
|
|
msgstr "Vị trí trên vòng màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1857
|
|
msgid "_Saturation:"
|
|
msgstr "Độ &bão hòa:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1858
|
|
msgid "\"Deepness\" of the color."
|
|
msgstr "Độ sâu của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1859
|
|
msgid "_Value:"
|
|
msgstr "&Giá trị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1860
|
|
msgid "Brightness of the color."
|
|
msgstr "Độ sáng của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1861
|
|
msgid "_Red:"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1862
|
|
msgid "Amount of red light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1863
|
|
msgid "_Green:"
|
|
msgstr "Xanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1864
|
|
msgid "Amount of green light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc xanh trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1865
|
|
msgid "_Blue:"
|
|
msgstr "Lục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1866
|
|
msgid "Amount of blue light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc lục trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1869
|
|
msgid "_Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1877
|
|
msgid "Transparency of the currently-selected color."
|
|
msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1892
|
|
msgid "Color _Name:"
|
|
msgstr "Tên màu:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1904
|
|
msgid ""
|
|
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
|
|
"such as 'orange' in this entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
|
|
"nhập tên màu như 'cam' vào ô này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1923
|
|
msgid "_Palette"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:143
|
|
msgid "Enable arrow keys"
|
|
msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:144
|
|
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
|
|
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:150
|
|
msgid "Always enable arrows"
|
|
msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:151
|
|
msgid "Obsolete property, ignored"
|
|
msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:157
|
|
msgid "Case sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:158
|
|
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
|
|
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:165
|
|
msgid "Allow empty"
|
|
msgstr "Cho phép rỗng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:166
|
|
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
|
|
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:173
|
|
msgid "Value in list"
|
|
msgstr "Giá trị có sẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:174
|
|
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
|
|
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:202
|
|
msgid "Resize mode"
|
|
msgstr "Chế độ resize"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:203
|
|
msgid "Specify how resize events are handled"
|
|
msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:210
|
|
msgid "Border width"
|
|
msgstr "Độ rộng biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:211
|
|
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
|
|
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:219
|
|
msgid "Child"
|
|
msgstr "Con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:220
|
|
msgid "Can be used to add a new child to the container"
|
|
msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:121
|
|
msgid "Curve type"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:122
|
|
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
|
|
msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:130
|
|
msgid "Minimum X"
|
|
msgstr "X tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:131
|
|
msgid "Minimum possible value for X"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:140
|
|
msgid "Maximum X"
|
|
msgstr "X tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:141
|
|
msgid "Maximum possible X value"
|
|
msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:150
|
|
msgid "Minimum Y"
|
|
msgstr "Y tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:151
|
|
msgid "Minimum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:160
|
|
msgid "Maximum Y"
|
|
msgstr "Y tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:161
|
|
msgid "Maximum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:136
|
|
msgid "Has separator"
|
|
msgstr "Phân cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:137
|
|
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
|
|
msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:162
|
|
msgid "Content area border"
|
|
msgstr "Viền vùng nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:163
|
|
msgid "Width of border around the main dialog area"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:170
|
|
msgid "Button spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:171
|
|
msgid "Spacing between buttons"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:179
|
|
msgid "Action area border"
|
|
msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:180
|
|
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:436 gtk/gtklabel.c:368
|
|
msgid "Cursor Position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:437 gtk/gtklabel.c:369
|
|
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:378
|
|
msgid "Selection Bound"
|
|
msgstr "Biên vùng chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:379
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:457
|
|
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
|
msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:464
|
|
msgid "Maximum length"
|
|
msgstr "Độ dài tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:465
|
|
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
|
msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:473
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:474
|
|
msgid ""
|
|
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
|
"mode)"
|
|
msgstr ""
|
|
"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
|
|
"độ password)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:481
|
|
msgid "Has Frame"
|
|
msgstr "Có khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:482
|
|
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
|
msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:489
|
|
msgid "Invisible character"
|
|
msgstr "Ký tự không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:490
|
|
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
|
msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:497
|
|
msgid "Activates default"
|
|
msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:498
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
|
"dialog) when Enter is pressed"
|
|
msgstr "Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong dialog) khi nhấn phím Enter"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:504
|
|
msgid "Width in chars"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:505
|
|
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
|
msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:514
|
|
msgid "Scroll offset"
|
|
msgstr "Khoảng cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:515
|
|
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
|
msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:525
|
|
msgid "The contents of the entry"
|
|
msgstr "Nội dung entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:756
|
|
msgid "Select on focus"
|
|
msgstr "Chọn khi có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:757
|
|
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
|
msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:3957 gtk/gtklabel.c:3222
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:3967 gtk/gtklabel.c:3232
|
|
msgid "Input Methods"
|
|
msgstr "Phương thức nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:3977 gtk/gtktextview.c:6611
|
|
msgid "_Insert Unicode control character"
|
|
msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:512 gtk/gtkimage.c:167
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:513
|
|
msgid "The currently selected filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:519
|
|
msgid "Show file operations"
|
|
msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:520
|
|
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
|
|
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:527
|
|
msgid "Select multiple"
|
|
msgstr "Đa chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:528
|
|
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:683
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Các thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:687
|
|
msgid "Fol_ders"
|
|
msgstr "Các thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:719
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:723
|
|
msgid "_Files"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:806 gtk/gtkfilesel.c:2204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Folder unreadable: %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:937
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
|
|
"available to this program.\n"
|
|
"Are you sure that you want to select it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng "
|
|
"được.\n"
|
|
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1068
|
|
msgid "_New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1079
|
|
msgid "De_lete File"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1090
|
|
msgid "_Rename File"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1389 gtk/gtkfilesel.c:1630
|
|
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1431
|
|
msgid "New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1446
|
|
msgid "_Folder name:"
|
|
msgstr "Tên thư mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1472
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "_Tạo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1521
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1523 gtk/gtkfilesel.c:1644
|
|
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
|
|
msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Really delete file \"%s\" ?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1580
|
|
msgid "Delete File"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1626 gtk/gtkfilesel.c:1640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1628
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1699
|
|
msgid "Rename File"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rename file \"%s\" to:"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1745
|
|
msgid "_Rename"
|
|
msgstr "Đổ_i tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:2184
|
|
msgid "_Selection: "
|
|
msgstr "_Vùng chọn: "
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3077
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the "
|
|
"environment variable G_BROKEN_FILENAMES): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết "
|
|
"lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3080
|
|
msgid "Invalid Utf-8"
|
|
msgstr "UTF-8 sai"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3948
|
|
msgid "Name too long"
|
|
msgstr "Tên quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3950
|
|
msgid "Couldn't convert filename"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:120 gtk/gtklayout.c:611
|
|
msgid "X position"
|
|
msgstr "Toạ độ X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:612
|
|
msgid "X position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ X của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:130 gtk/gtklayout.c:621
|
|
msgid "Y position"
|
|
msgstr "Tọa độ Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:622
|
|
msgid "Y position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ Y của widget"
|
|
|
|
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
|
|
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:68
|
|
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
|
msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:210
|
|
msgid "Font name"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:211
|
|
msgid "The X string that represents this font"
|
|
msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:218
|
|
msgid "The GdkFont that is currently selected"
|
|
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:224
|
|
msgid "Preview text"
|
|
msgstr "Văn bản xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:225
|
|
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
|
|
msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:332
|
|
msgid "_Family:"
|
|
msgstr "_Họ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:338
|
|
msgid "_Style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:344
|
|
msgid "Si_ze:"
|
|
msgstr "_Kích thước:"
|
|
|
|
#. create the text entry widget
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:469
|
|
msgid "_Preview:"
|
|
msgstr "_Xem trước:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:1285
|
|
msgid "Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:126
|
|
msgid "Text of the frame's label"
|
|
msgstr "Tên của frame"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:133
|
|
msgid "Label xalign"
|
|
msgstr "Label xalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:134
|
|
msgid "The horizontal alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:143
|
|
msgid "Label yalign"
|
|
msgstr "Label yalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:144
|
|
msgid "The vertical alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:153 gtk/gtkhandlebox.c:195
|
|
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
|
msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:160
|
|
msgid "Frame shadow"
|
|
msgstr "Bóng khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:161
|
|
msgid "Appearance of the frame border"
|
|
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:169
|
|
msgid "Label widget"
|
|
msgstr "Widget Label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:170
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
|
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:399
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:409
|
|
msgid "_Gamma value"
|
|
msgstr "Giá trị _Gamma"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:161
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:282 gtk/gtkviewport.c:150
|
|
msgid "Shadow type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:203
|
|
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:211
|
|
msgid "Handle position"
|
|
msgstr "Vị trí handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:212
|
|
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
|
msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:220
|
|
msgid "Snap edge"
|
|
msgstr "Dính cạnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:221
|
|
msgid ""
|
|
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
|
"handlebox"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:229
|
|
msgid "Snap edge set"
|
|
msgstr "Đặt Dính cạnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:230
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
|
"handle_position"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
|
|
#. * load it.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkiconfactory.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading icon: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:135
|
|
msgid "Pixbuf"
|
|
msgstr "Pixbuf"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:136
|
|
msgid "A GdkPixbuf to display"
|
|
msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:143
|
|
msgid "Pixmap"
|
|
msgstr "Pixmap"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:144
|
|
msgid "A GdkPixmap to display"
|
|
msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:151
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:152
|
|
msgid "A GdkImage to display"
|
|
msgstr "GdkImage để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:159
|
|
msgid "Mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:160
|
|
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
|
|
msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:168
|
|
msgid "Filename to load and display"
|
|
msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:177
|
|
msgid "Stock ID for a stock image to display"
|
|
msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:184
|
|
msgid "Icon set"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:185
|
|
msgid "Icon set to display"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:192
|
|
msgid "Icon size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:193
|
|
msgid "Size to use for stock icon or icon set"
|
|
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:201
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:202
|
|
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
|
|
msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:209
|
|
msgid "Storage type"
|
|
msgstr "Loại lưu trữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:210
|
|
msgid "The representation being used for image data"
|
|
msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:124
|
|
msgid "Image widget"
|
|
msgstr "Widget Image"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:125
|
|
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
|
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:230
|
|
msgid "Input"
|
|
msgstr "Đầu vào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:239
|
|
msgid "No input devices"
|
|
msgstr "Không có thiết bị nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:251
|
|
msgid "_Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:268
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:275 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:552
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:282
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:289
|
|
msgid "_Mode: "
|
|
msgstr "_Chế độ:"
|
|
|
|
#. The axis listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:320
|
|
msgid "_Axes"
|
|
msgstr "_Trục"
|
|
|
|
#. Keys listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:337
|
|
msgid "_Keys"
|
|
msgstr "_Phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:557
|
|
msgid "X"
|
|
msgstr "X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:558
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr "Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:559
|
|
msgid "Pressure"
|
|
msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:560
|
|
msgid "X Tilt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:561
|
|
msgid "Y Tilt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:562
|
|
msgid "Wheel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:602
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:638 gtk/gtkinputdialog.c:674
|
|
msgid "(disabled)"
|
|
msgstr "(tắt)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:667
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không biết)"
|
|
|
|
#. and clear button
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:754
|
|
msgid "clear"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:553
|
|
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:291
|
|
msgid "The text of the label"
|
|
msgstr "Chữ trong label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:298
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:304
|
|
msgid "Use markup"
|
|
msgstr "Dùng markup"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:305
|
|
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
|
msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:587
|
|
msgid "Justification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:320
|
|
msgid ""
|
|
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
|
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
|
"GtkMisc::xalign for that"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:328
|
|
msgid "Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:329
|
|
msgid ""
|
|
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
|
"to underline"
|
|
msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:336
|
|
msgid "Line wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:337
|
|
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
|
msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:343
|
|
msgid "Selectable"
|
|
msgstr "Có thể chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:344
|
|
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:350
|
|
msgid "Mnemonic key"
|
|
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:351
|
|
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
|
msgstr "Phím tắt của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:359
|
|
msgid "Mnemonic widget"
|
|
msgstr "Widget Mnemonic"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:360
|
|
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
|
msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:134
|
|
msgid "Horizontal adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkscrolledwindow.c:236
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:639 gtk/gtkviewport.c:142
|
|
msgid "Vertical adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:640 gtk/gtkscrolledwindow.c:243
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:648
|
|
msgid "The width of the layout"
|
|
msgstr "Chiều rộng của layout"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:656
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Chiều cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:657
|
|
msgid "The height of the layout"
|
|
msgstr "Chiều cao của layout"
|
|
|
|
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
|
|
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
|
|
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
|
|
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkmain.c:805
|
|
msgid "default:LTR"
|
|
msgstr "default:LTR"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:263
|
|
msgid "Tearoff Title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:264
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:379
|
|
msgid "Can change accelerators"
|
|
msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:380
|
|
msgid ""
|
|
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
|
|
msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:385
|
|
msgid "Delay before submenus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:386
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi hiện menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:393
|
|
msgid "Delay before hiding a submenu"
|
|
msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:394
|
|
msgid ""
|
|
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
|
|
"submenu"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi ẩn menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:157
|
|
msgid "Style of bevel around the menubar"
|
|
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:256
|
|
msgid "Internal padding"
|
|
msgstr "Đệm bên trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:165
|
|
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
|
|
msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:172
|
|
msgid "Delay before drop down menus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:173
|
|
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:106
|
|
msgid "Image/label border"
|
|
msgstr "Biên Image/Label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:107
|
|
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
|
|
msgid "Message Type"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:116
|
|
msgid "The type of message"
|
|
msgstr "Loại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:123
|
|
msgid "Message Buttons"
|
|
msgstr "Các nút trong thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:124
|
|
msgid "The buttons shown in the message dialog"
|
|
msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:98
|
|
msgid "X align"
|
|
msgstr "Canh hàng X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:99
|
|
msgid "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right)"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:108
|
|
msgid "Y align"
|
|
msgstr "Canh hàng Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:109
|
|
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:118
|
|
msgid "X pad"
|
|
msgstr "Đệm X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:128
|
|
msgid "Y pad"
|
|
msgstr "Đệm Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:129
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:372
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:373
|
|
msgid "The index of the current page"
|
|
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:381
|
|
msgid "Tab Position"
|
|
msgstr "Vị trí Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:382
|
|
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
|
|
msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:389
|
|
msgid "Tab Border"
|
|
msgstr "Viền Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:390
|
|
msgid "Width of the border around the tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:398
|
|
msgid "Horizontal Tab Border"
|
|
msgstr "Viền ngang Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:399
|
|
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:407
|
|
msgid "Vertical Tab Border"
|
|
msgstr "Viền dọc Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:408
|
|
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:416
|
|
msgid "Show Tabs"
|
|
msgstr "Xem Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:417
|
|
msgid "Whether tabs should be shown or not"
|
|
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:423
|
|
msgid "Show Border"
|
|
msgstr "Xem biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:424
|
|
msgid "Whether the border should be shown or not"
|
|
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:430
|
|
msgid "Scrollable"
|
|
msgstr "Có thể cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:431
|
|
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
|
|
msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:437
|
|
msgid "Enable Popup"
|
|
msgstr "Cho phép popup"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:438
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
|
|
"you can use to go to a page"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
|
|
"để đi đến một trang khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:445
|
|
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
|
|
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:452
|
|
msgid "Tab label"
|
|
msgstr "Nhãn tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:453
|
|
msgid "The string displayed on the childs tab label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:459
|
|
msgid "Menu label"
|
|
msgstr "Nhãn menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:460
|
|
msgid "The string displayed in the childs menu entry"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:473
|
|
msgid "Tab expand"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:474
|
|
msgid "Whether to expand the childs tab or not"
|
|
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:480
|
|
msgid "Tab fill"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:481
|
|
msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:487
|
|
msgid "Tab pack type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:2438 gtk/gtknotebook.c:4766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %u"
|
|
msgstr "Trang %u"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:190
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:191
|
|
msgid "The menu of options"
|
|
msgstr "Menu tùy chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:198
|
|
msgid "Size of dropdown indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:204
|
|
msgid "Spacing around indicator"
|
|
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:219
|
|
msgid ""
|
|
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:227
|
|
msgid "Position Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:228
|
|
msgid "TRUE if the Position property should be used"
|
|
msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:234
|
|
msgid "Handle Size"
|
|
msgstr "Kích thước handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:235
|
|
msgid "Width of handle"
|
|
msgstr "Độ rộng handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpreview.c:133
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
|
|
msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:127
|
|
msgid "Activity mode"
|
|
msgstr "Chế độ hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:128
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
|
|
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
|
|
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
|
|
msgstr "Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ mới xong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:135
|
|
msgid "Show text"
|
|
msgstr "Xem text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:136
|
|
msgid "Whether the progress is shown as text"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:143
|
|
msgid "Text x alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng X cho chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:144
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong widget progress"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:152
|
|
msgid "Text y alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:153
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:284 gtk/gtkspinbutton.c:240
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Canh chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:143
|
|
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
|
|
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:229
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:151
|
|
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
|
|
msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
|
|
msgid "Bar style"
|
|
msgstr "Loại thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
|
|
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
|
|
msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
|
|
msgid "Activity Step"
|
|
msgstr "Bước hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
|
|
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:178
|
|
msgid "Activity Blocks"
|
|
msgstr "Khối hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:179
|
|
msgid ""
|
|
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
|
|
"(Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:188
|
|
msgid "Discrete Blocks"
|
|
msgstr "Khối rời rạc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
|
|
msgid ""
|
|
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
|
|
"style)"
|
|
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:198
|
|
msgid "Fraction"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:199
|
|
msgid "The fraction of total work that has been completed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:208
|
|
msgid "Pulse Step"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:209
|
|
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:219
|
|
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
|
|
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiobutton.c:109
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiobutton.c:110
|
|
msgid "The radio button whose group this widget belongs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:275
|
|
msgid "Update policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:276
|
|
msgid "How the range should be updated on the screen"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:285
|
|
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:292
|
|
msgid "Inverted"
|
|
msgstr "Đảo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:293
|
|
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:299
|
|
msgid "Slider Width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:300
|
|
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:307
|
|
msgid "Trough Border"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:308
|
|
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:315
|
|
msgid "Stepper Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:316
|
|
msgid "Length of step buttons at ends"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:323
|
|
msgid "Stepper Spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:324
|
|
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:331
|
|
msgid "Arrow X Displacement"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:332
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:339
|
|
msgid "Arrow Y Displacement"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:340
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:2376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:3018 gtk/gtkrc.c:3021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:3456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
|
|
msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:118
|
|
msgid "Lower"
|
|
msgstr "Cận dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:119
|
|
msgid "Lower limit of ruler"
|
|
msgstr "Cận dưới của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:128
|
|
msgid "Upper"
|
|
msgstr "Cận trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:129
|
|
msgid "Upper limit of ruler"
|
|
msgstr "Cận trên của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:139
|
|
msgid "Position of mark on the ruler"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:148
|
|
msgid "Max Size"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:149
|
|
msgid "Maximum size of the ruler"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:156 gtk/gtkspinbutton.c:258
|
|
msgid "Digits"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:157
|
|
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:166
|
|
msgid "Draw Value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:167
|
|
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:174
|
|
msgid "Value Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:175
|
|
msgid "The position in which the current value is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:182
|
|
msgid "Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài slider"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:183
|
|
msgid "Length of scale's slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:191
|
|
msgid "Value spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:192
|
|
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:80
|
|
msgid "Minimum Slider Length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
|
|
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:89
|
|
msgid "Fixed slider size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:90
|
|
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:97
|
|
msgid "Backward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:98
|
|
msgid "Display the standard backward arrow button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:105
|
|
msgid "Forward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:106
|
|
msgid "Display the standard forward arrow button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:113
|
|
msgid "Secondary backward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:114
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:121
|
|
msgid "Secondary forward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:525
|
|
msgid "Horizontal Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:533
|
|
msgid "Vertical Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
|
|
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
|
|
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
|
|
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
|
|
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
|
|
msgid "Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
|
|
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
|
|
msgid "Shadow Type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
|
|
msgid "Style of bevel around the contents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:282
|
|
msgid "Scrollbar spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:283
|
|
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
|
|
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:167
|
|
msgid "Double Click Time"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
|
|
"click (in milliseconds)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
|
|
"(theo mili giây)"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:175
|
|
msgid "Cursor Blink"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:176
|
|
msgid "Whether the cursor should blink"
|
|
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:183
|
|
msgid "Cursor Blink Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:184
|
|
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:191
|
|
msgid "Split Cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:192
|
|
msgid ""
|
|
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
|
|
"left text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:199
|
|
msgid "Theme Name"
|
|
msgstr "Tên theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:200
|
|
msgid "Name of theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:207
|
|
msgid "Key Theme Name"
|
|
msgstr "Tên khóa theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:208
|
|
msgid "Name of key theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:216
|
|
msgid "Menu bar accelerator"
|
|
msgstr "Phím tắt thanh menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:217
|
|
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
|
|
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:225
|
|
msgid "Drag threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:226
|
|
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
|
|
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:234
|
|
msgid "Font Name"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:235
|
|
msgid "Name of default font to use"
|
|
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:243
|
|
msgid "Icon Sizes"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:244
|
|
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
|
|
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:241
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"The directions in which the size group effects the requested sizes of its "
|
|
"component widgets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:241
|
|
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:248
|
|
msgid "Climb Rate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:249
|
|
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:259
|
|
msgid "The number of decimal places to display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:268
|
|
msgid "Snap to Ticks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:269
|
|
msgid ""
|
|
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
|
|
"nearest step increment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:276
|
|
msgid "Numeric"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:277
|
|
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
|
|
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:284
|
|
msgid "Wrap"
|
|
msgstr "Cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:285
|
|
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:292
|
|
msgid "Update Policy"
|
|
msgstr "Cách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:293
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:301
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:302
|
|
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
|
|
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:162
|
|
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
|
|
#: gtk/gtkstock.c:267
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:268
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:269
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:270
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
|
|
#. * need the mnemonics to be rationalized
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkstock.c:275
|
|
msgid "_Add"
|
|
msgstr "_Thêm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:276
|
|
msgid "_Apply"
|
|
msgstr "Á_p dụng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:277
|
|
msgid "_Bold"
|
|
msgstr "Đậ_m"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:278
|
|
msgid "_Cancel"
|
|
msgstr "Hủy _bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:279
|
|
msgid "_CD-Rom"
|
|
msgstr "_CD-Rom"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:280
|
|
msgid "_Clear"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:281
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:282
|
|
msgid "_Convert"
|
|
msgstr "Chuyển đổ_i"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:283
|
|
msgid "_Copy"
|
|
msgstr "_Sao chép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:284
|
|
msgid "Cu_t"
|
|
msgstr "_Cắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:285
|
|
msgid "_Delete"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:286
|
|
msgid "_Execute"
|
|
msgstr "Thực _hiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:287
|
|
msgid "_Find"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:288
|
|
msgid "Find and _Replace"
|
|
msgstr "Tìm và _thay thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:289
|
|
msgid "_Floppy"
|
|
msgstr "Đĩa _mềm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:290
|
|
msgid "_Bottom"
|
|
msgstr "Đá_y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:291
|
|
msgid "_First"
|
|
msgstr "Đầu _tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:292
|
|
msgid "_Last"
|
|
msgstr "Cuố_i cùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:293
|
|
msgid "_Top"
|
|
msgstr "Đỉ_nh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:294
|
|
msgid "_Back"
|
|
msgstr "_Lùi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:295
|
|
msgid "_Down"
|
|
msgstr "_Xuống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:296
|
|
msgid "_Forward"
|
|
msgstr "_Tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:297
|
|
msgid "_Up"
|
|
msgstr "_Lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:298
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:299
|
|
msgid "_Home"
|
|
msgstr "_Nhà"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:300
|
|
msgid "_Index"
|
|
msgstr "_Chỉ mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:301
|
|
msgid "_Italic"
|
|
msgstr "N_ghiêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:302
|
|
msgid "_Jump to"
|
|
msgstr "_Nhảy tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:303
|
|
msgid "_Center"
|
|
msgstr "_Giữa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:304
|
|
msgid "_Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:305
|
|
msgid "_Left"
|
|
msgstr "T_rái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:306
|
|
msgid "_Right"
|
|
msgstr "_Phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:307
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:308
|
|
msgid "_No"
|
|
msgstr "_Không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:309
|
|
msgid "_OK"
|
|
msgstr "Đồn_g ý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:310
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:311
|
|
msgid "_Paste"
|
|
msgstr "_Dán"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:312
|
|
msgid "_Preferences"
|
|
msgstr "_Thông số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:313
|
|
msgid "_Print"
|
|
msgstr "_In"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:314
|
|
msgid "Print Pre_view"
|
|
msgstr "_Xem trước bản in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:315
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "_Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:316
|
|
msgid "_Quit"
|
|
msgstr "T_hoát"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:317
|
|
msgid "_Redo"
|
|
msgstr "_Làm lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:318
|
|
msgid "_Refresh"
|
|
msgstr "_Cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:319
|
|
msgid "_Remove"
|
|
msgstr "Loại _bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:320
|
|
msgid "_Revert"
|
|
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:321
|
|
msgid "_Save"
|
|
msgstr "_Lưu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:322
|
|
msgid "Save _As"
|
|
msgstr "Lưu tên _khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:323
|
|
msgid "_Color"
|
|
msgstr "_Màu sắc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:324
|
|
msgid "_Font"
|
|
msgstr "_Font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:325
|
|
msgid "_Ascending"
|
|
msgstr "Thứ tự _xuôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:326
|
|
msgid "_Descending"
|
|
msgstr "Thứ tự _ngược"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:327
|
|
msgid "_Spell Check"
|
|
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:328
|
|
msgid "_Stop"
|
|
msgstr "_Dừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:329
|
|
msgid "_Strikethrough"
|
|
msgstr "_Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:330
|
|
msgid "_Undelete"
|
|
msgstr "_Phục hồi xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:331
|
|
msgid "_Underline"
|
|
msgstr "Gạch _chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:332
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "_Hoàn lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:333
|
|
msgid "_Yes"
|
|
msgstr "_Có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:334
|
|
msgid "Zoom _100%"
|
|
msgstr "Phóng _100%"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:335
|
|
msgid "Zoom to _Fit"
|
|
msgstr "Phóng vừa _khít"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:336
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Phóng _to"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:337
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Thu _nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:158
|
|
msgid "Rows"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:159
|
|
msgid "The number of rows in the table"
|
|
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:167
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:168
|
|
msgid "The number of columns in the table"
|
|
msgstr "Số cột trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:176
|
|
msgid "Row spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:177
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:185
|
|
msgid "Column spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:186
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:194
|
|
msgid "Homogenous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:195
|
|
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
|
|
msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:202
|
|
msgid "Left attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:203
|
|
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:209
|
|
msgid "Right attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:210
|
|
msgid "the column number to attach the right side of a child widget to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:216
|
|
msgid "Top attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:217
|
|
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:223
|
|
msgid "Bottom attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:224
|
|
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:230
|
|
msgid "Horizontal options"
|
|
msgstr "Tùy chọn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:231
|
|
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:237
|
|
msgid "Vertical options"
|
|
msgstr "Tùy chọn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:238
|
|
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:244
|
|
msgid "Horizontal padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:245
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:251
|
|
msgid "Vertical padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:252
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:602
|
|
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:610
|
|
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:617
|
|
msgid "Line Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:618
|
|
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:625
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:626
|
|
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
|
|
msgid "Tag Table"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:181
|
|
msgid "Text Tag Table"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:195
|
|
msgid "Tag name"
|
|
msgstr "Tên tag"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:196
|
|
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
|
|
msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:214
|
|
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:221
|
|
msgid "Background full height"
|
|
msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:222
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
|
|
"of the tagged characters"
|
|
msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được tag."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:230
|
|
msgid "Background stipple mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:231
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:248
|
|
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:256
|
|
msgid "Foreground stipple mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:257
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
|
|
msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:264
|
|
msgid "Text direction"
|
|
msgstr "Hướng text"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:265
|
|
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
|
|
msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:282
|
|
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
|
|
msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:307
|
|
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:316
|
|
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:325
|
|
msgid ""
|
|
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
|
|
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
msgstr "Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:336
|
|
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:345
|
|
msgid "Font size in Pango units"
|
|
msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:355
|
|
msgid ""
|
|
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
|
|
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
|
|
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
msgstr "Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:588
|
|
msgid "Left, right, or center justification"
|
|
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:383
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:384
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
|
|
"probably don't need it"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:391
|
|
msgid "Left margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:597
|
|
msgid "Width of the left margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:401
|
|
msgid "Right margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:607
|
|
msgid "Width of the right margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:616
|
|
msgid "Indent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:617
|
|
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:424
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
|
|
"in pixels"
|
|
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:433
|
|
msgid "Pixels above lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:541
|
|
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:443
|
|
msgid "Pixels below lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:551
|
|
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:453
|
|
msgid "Pixels inside wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:561
|
|
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:480
|
|
msgid "Wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:579
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
|
|
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:626
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:627
|
|
msgid "Custom tabs for this text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:498
|
|
msgid "Invisible"
|
|
msgstr "Không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:499
|
|
msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
|
|
msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:512
|
|
msgid "Background full height set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:513
|
|
msgid "Whether this tag affects background height"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:516
|
|
msgid "Background stipple set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:517
|
|
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:524
|
|
msgid "Foreground stipple set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:525
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:560
|
|
msgid "Justification set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:561
|
|
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:564
|
|
msgid "Language set"
|
|
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:565
|
|
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:568
|
|
msgid "Left margin set"
|
|
msgstr "Đặt biên trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:569
|
|
msgid "Whether this tag affects the left margin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:572
|
|
msgid "Indent set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:573
|
|
msgid "Whether this tag affects indentation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:580
|
|
msgid "Pixels above lines set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:581 gtk/gtktexttag.c:585
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:584
|
|
msgid "Pixels below lines set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:588
|
|
msgid "Pixels inside wrap set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:589
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:596
|
|
msgid "Right margin set"
|
|
msgstr "Đặt biên phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:597
|
|
msgid "Whether this tag affects the right margin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:604
|
|
msgid "Wrap mode set"
|
|
msgstr "Đặt chế độ cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:605
|
|
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:608
|
|
msgid "Tabs set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:609
|
|
msgid "Whether this tag affects tabs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:612
|
|
msgid "Invisible set"
|
|
msgstr "Đặt không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:613
|
|
msgid "Whether this tag affects text visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:46
|
|
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:47
|
|
msgid "RLM _Right-to-left mark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:48
|
|
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:49
|
|
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:50
|
|
msgid "LRO Left-to-right _override"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:51
|
|
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:52
|
|
msgid "PDF _Pop directional formatting"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:53
|
|
msgid "ZWS _Zero width space"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:54
|
|
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:55
|
|
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:540
|
|
msgid "Pixels Above Lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:550
|
|
msgid "Pixels Below Lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:560
|
|
msgid "Pixels Inside Wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:578
|
|
msgid "Wrap Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:596
|
|
msgid "Left Margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:606
|
|
msgid "Right Margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:634
|
|
msgid "Cursor Visible"
|
|
msgstr "Hiện con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:635
|
|
msgid "If the insertion cursor is shown"
|
|
msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:6602
|
|
msgid "Input _Methods"
|
|
msgstr "_Phương thức nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkthemes.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
|
|
msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
|
|
|
|
#: gtk/gtktipsquery.c:184
|
|
msgid "--- No Tip ---"
|
|
msgstr "--- Không có mẹo ---"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:133
|
|
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
|
|
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:141
|
|
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
|
|
msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:148
|
|
msgid "Draw Indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:149
|
|
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:230
|
|
msgid "The orientation of the toolbar"
|
|
msgstr "Hướng thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:238
|
|
msgid "Toolbar Style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:239
|
|
msgid "How to draw the toolbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:247
|
|
msgid "Spacer size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:248
|
|
msgid "Size of spacers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:257
|
|
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:265
|
|
msgid "Space style"
|
|
msgstr "Kiểu khoảng trống"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:266
|
|
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:274
|
|
msgid "Button relief"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:275
|
|
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:283
|
|
msgid "Style of bevel around the toolbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:289
|
|
msgid "Toolbar style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:290
|
|
msgid ""
|
|
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
|
|
msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:296
|
|
msgid "Toolbar icon size"
|
|
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:297
|
|
msgid "Size of icons in default toolbars"
|
|
msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:306
|
|
msgid "TreeModelSort Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:307
|
|
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:517
|
|
msgid "TreeView Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:518
|
|
msgid "The model for the tree view"
|
|
msgstr "Mô hình của TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:526
|
|
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:534
|
|
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:541 gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:433
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:542
|
|
msgid "Show the column header buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:549
|
|
msgid "Headers Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhấn header"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:550
|
|
msgid "Column headers respond to click events"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:557
|
|
msgid "Expander Column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:558
|
|
msgid "Set the column for the expander column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:565 gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
|
|
msgid "Reorderable"
|
|
msgstr "Có thể định thứ tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:566
|
|
msgid "View is reorderable"
|
|
msgstr "Có thể định thứ tự view"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:573
|
|
msgid "Rules Hint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:574
|
|
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:581
|
|
msgid "Enable Search"
|
|
msgstr "Cho phép tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:582
|
|
msgid "View allows user to search through columns interactively"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:589
|
|
msgid "Search Column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:590
|
|
msgid "Model column to search through when searching through code"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:603
|
|
msgid "Expander Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:604
|
|
msgid "Size of the expander arrow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:612
|
|
msgid "Vertical Separator Width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:613
|
|
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:621
|
|
msgid "Horizontal Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:622
|
|
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:630
|
|
msgid "Allow Rules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:631
|
|
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
|
|
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:637
|
|
msgid "Indent Expanders"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:638
|
|
msgid "Make the expanders indented"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:644
|
|
msgid "Even Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:645
|
|
msgid "Color to use for even rows"
|
|
msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:651
|
|
msgid "Odd Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:652
|
|
msgid "Color to use for odd rows"
|
|
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
|
|
msgid "Whether to display the column"
|
|
msgstr "Hiện cột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:491
|
|
msgid "Resizable"
|
|
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
|
|
msgid "Column is user-resizable"
|
|
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
|
|
msgid "Current width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
|
|
msgid "Sizing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
|
|
msgid "Resize mode of the column"
|
|
msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
|
|
msgid "Fixed Width"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
|
|
msgid "Current fixed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
|
|
msgid "Minimum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
|
|
msgid "Minimum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
|
|
msgid "Maximum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
|
|
msgid "Maximum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250
|
|
msgid "Title to appear in column header"
|
|
msgstr "Tựa đề trong header cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:257
|
|
msgid "Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhấn chuột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
|
|
msgid "Whether the header can be clicked"
|
|
msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
|
|
msgid "Widget"
|
|
msgstr "Widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
|
|
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
|
|
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
|
|
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
|
|
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
|
|
msgid "Sort indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
|
|
msgid "Whether to show a sort indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
|
|
msgid "Sort order"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
|
|
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:135
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:151
|
|
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
|
|
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:400
|
|
msgid "Widget name"
|
|
msgstr "Tên widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:401
|
|
msgid "The name of the widget"
|
|
msgstr "Tên của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:407
|
|
msgid "Parent widget"
|
|
msgstr "Widget cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:408
|
|
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
|
|
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:415
|
|
msgid "Width request"
|
|
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:416
|
|
msgid ""
|
|
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
|
|
"used"
|
|
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:424
|
|
msgid "Height request"
|
|
msgstr "Độ cao yêu cầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:425
|
|
msgid ""
|
|
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
|
|
"be used"
|
|
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:434
|
|
msgid "Whether the widget is visible"
|
|
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:440
|
|
msgid "Sensitive"
|
|
msgstr "Tương tác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:441
|
|
msgid "Whether the widget responds to input"
|
|
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:447
|
|
msgid "Application paintable"
|
|
msgstr "Có thể vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:448
|
|
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
|
|
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:454
|
|
msgid "Can focus"
|
|
msgstr "Nhận focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:455
|
|
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
|
|
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:461
|
|
msgid "Has focus"
|
|
msgstr "Có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:462
|
|
msgid "Whether the widget has the input focus"
|
|
msgstr "Đang giữ focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:468
|
|
msgid "Is focus"
|
|
msgstr "Có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:469
|
|
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
|
|
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:475
|
|
msgid "Can default"
|
|
msgstr "Có thể làm mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:476
|
|
msgid "Whether the widget can be the default widget"
|
|
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:482
|
|
msgid "Has default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:483
|
|
msgid "Whether the widget is the default widget"
|
|
msgstr "Làm widget mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:489
|
|
msgid "Receives default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:490
|
|
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:496
|
|
msgid "Composite child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:497
|
|
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
|
|
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:503
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:504
|
|
msgid ""
|
|
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
|
|
"(colors etc)"
|
|
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:510
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:511
|
|
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:518
|
|
msgid "Extension events"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:519
|
|
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1098
|
|
msgid "Interior Focus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1099
|
|
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1105
|
|
msgid "Focus linewidth"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1106
|
|
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1112
|
|
msgid "Focus line dash pattern"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1113
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1118
|
|
msgid "Focus padding"
|
|
msgstr "Đệm focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1119
|
|
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1124
|
|
msgid "Cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1125
|
|
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1130
|
|
msgid "Secondary cursor color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1131
|
|
msgid ""
|
|
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
|
|
"right-to-left and left-to-right text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1136
|
|
msgid "Cursor line aspect ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1137
|
|
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:456
|
|
msgid "Window Type"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:457
|
|
msgid "The type of the window"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:466
|
|
msgid "Window Title"
|
|
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:467
|
|
msgid "The title of the window"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:474
|
|
msgid "Allow Shrink"
|
|
msgstr "Cho phép co"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:476
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
|
|
"time a bad idea"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường hợp là một ý kiến không hay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:483
|
|
msgid "Allow Grow"
|
|
msgstr "Cho phép dãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:484
|
|
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:492
|
|
msgid "If TRUE, users can resize the window"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:499
|
|
msgid "Modal"
|
|
msgstr "Modal"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:500
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
|
|
"up)"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ này còn mở)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:507
|
|
msgid "Window Position"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:508
|
|
msgid "The initial position of the window"
|
|
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:516
|
|
msgid "Default Width"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:517
|
|
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:526
|
|
msgid "Default Height"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:527
|
|
msgid ""
|
|
"The default height of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr "Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:536
|
|
msgid "Destroy with Parent"
|
|
msgstr "Hủy cùng cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:537
|
|
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
|
|
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:544
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:545
|
|
msgid "Icon for this window"
|
|
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:560
|
|
msgid "Is Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:561
|
|
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:568
|
|
msgid "Focus in Toplevel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:569
|
|
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
|
|
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:576
|
|
msgid "Type hint"
|
|
msgstr "Gợi ý loại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:577
|
|
msgid ""
|
|
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
|
|
"and how to treat it."
|
|
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:585
|
|
msgid "Skip taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:586
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
|
|
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:593
|
|
msgid "Skip pager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:594
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imam-et.c:453
|
|
msgid "Amharic (EZ+)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:216
|
|
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
|
|
msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/iminuktitut.c:126
|
|
msgid "Inukitut (Transliterated)"
|
|
msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imipa.c:144
|
|
msgid "IPA"
|
|
msgstr "IPA"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imthai-broken.c:177
|
|
msgid "Thai (Broken)"
|
|
msgstr "Thái Lan (Broken)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-er.c:452
|
|
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-et.c:452
|
|
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
|
msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imviqr.c:243
|
|
msgid "Vietnamese (VIQR)"
|
|
msgstr "Việt Nam (VIQR)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imxim.c:27
|
|
msgid "X Input Method"
|
|
msgstr "Phương thức nhập XIM"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:260
|
|
msgid "IM Preedit style"
|
|
msgstr "Kiểu IM Preedit"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:261
|
|
msgid "How to draw the input method preedit string"
|
|
msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:269
|
|
msgid "IM Status style"
|
|
msgstr "Kiểu trạng thái IM"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:270
|
|
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to load the animation in file '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to load the image in file '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không biết phải nạp ảnh trong tập tin '%s' như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Failure reading ICO: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đọc ICO: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "ICO file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
|
|
#~ msgstr "Tập tin ICO thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the "
|
|
#~ "list"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các phím mũi tên luôn hoạt động, kể cả khi nội dung ô này không có trong "
|
|
#~ "danh sách"
|
|
|
|
#~ msgid "Language engine code to use for rendering the text"
|
|
#~ msgstr "Cơ cấu dùng để vẽ text theo ngôn ngữ"
|
|
|
|
#~ msgid "Insufficient memory to load TGA image"
|
|
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh TGA"
|