2005-09-08 09:07:29 +00:00
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
2004-01-17 22:19:37 +00:00
#
msgid ""
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.8\n"
2004-08-01 05:55:01 +00:00
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"POT-Creation-Date: 2005-09-06 06:42+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-09-08 18:36+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:110
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Number of Channels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số kênh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of samples per pixel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Colorspace"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Miền màu:"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:121
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has Alpha"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có anfa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bits per Sample"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bit/mẫu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:144
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of bits per sample"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 ../gtk/gtklayout.c:651
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:242
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of columns of the pixbuf"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:163 ../gtk/gtklayout.c:660
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cao"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of rows of the pixbuf"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:180
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Rowstride"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bước hàng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:181
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:190
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:191
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:129
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Default Display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:130
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The default display for GDK"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk/gdkpango.c:510 ../gtk/gtkinvisible.c:117 ../gtk/gtkwindow.c:538
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gdk/gdkpango.c:511
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "the GdkScreen for the renderer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
2004-12-03 06:32:17 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:206
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Program name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên chương trình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:207
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:221
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Program version"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phiên bản chương trình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:222
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The version of the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phiên bản của chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:236
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Copyright string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi bản quyền"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:237
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Copyright information for the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:254
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Comments string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi ghi chú"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:255
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Comments about the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ghi chú về chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:289
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Website URL"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:290
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The URL for the link to the website of the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:306
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Website label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn trang chủ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:307
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:323
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Authors"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tác giả"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:324
2004-11-12 17:52:08 +00:00
msgid "List of authors of the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:340
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Documenters"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tài liệu :"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:341
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "List of people documenting the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:357
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Artists"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nghệ sĩ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:358
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:375
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Translator credits"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bản dịch:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:376
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:391
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Logo"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biểu hình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:392
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu tượng mặc định)."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:407
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Logo Icon Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:408
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:421
2005-07-08 18:52:47 +00:00
msgid "Wrap license"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ngắt dòng quyển"
2005-07-08 18:52:47 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:422
2005-07-08 18:52:47 +00:00
msgid "Whether to wrap the license text."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
2005-07-08 18:52:47 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:429
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Link Color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu liên kết"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:430
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Color of hyperlinks"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu của các siêu liên kết."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Accelerator Closure"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:144
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Accelerator Widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaccellabel.c:151
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:197 ../gtk/gtkactiongroup.c:135
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:198
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A unique name for the action."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:205 ../gtk/gtkbutton.c:226 ../gtk/gtkexpander.c:206
#: ../gtk/gtkframe.c:128 ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:213
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Short label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn ngắn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:214
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:220
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tooltip"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẹo công cụ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:221
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A tooltip for this action."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stock Icon"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:228
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:235 ../gtk/gtktoolitem.c:160
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Visible when horizontal"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:236 ../gtk/gtktoolitem.c:161
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:251
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "Visible when overflown"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị khi trán"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:252
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình đơn trán thanh công cụ."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtktoolitem.c:167
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Visible when vertical"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị khi dọc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:260 ../gtk/gtktoolitem.c:168
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:267 ../gtk/gtktoolitem.c:174
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is important"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Là quan trọng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:268
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:276
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Hide if empty"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:277
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:283 ../gtk/gtkactiongroup.c:142
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222 ../gtk/gtkwidget.c:455
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sensitive"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhạy cảm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:284
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the action is enabled."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtkactiongroup.c:149
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 ../gtk/gtkwidget.c:448
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:291
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the action is visible."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:297
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Action Group"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhóm hành động"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaction.c:298
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:136
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A name for the action group."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the action group is enabled."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkactiongroup.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the action group is visible."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:116 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:304
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:117
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The value of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:133
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Minimum Value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối thiểu"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:134
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The minimum value of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:153
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Maximum Value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối đa"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:154
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The maximum value of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:170
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Step Increment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng bước"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:171
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The step increment of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:187
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Page Increment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng trang"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:188
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The page increment of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:207
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Page Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ trang"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkadjustment.c:208
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The page size of the adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:119
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:120 ../gtk/gtkbutton.c:277
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:129
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:130 ../gtk/gtkbutton.c:296
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:138
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:139
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:147
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:148
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:165
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Top Padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm trên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:166
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:182
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bottom Padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm dưới"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:183
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:199
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left Padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm trái"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:200
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:216
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right Padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm phải"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkalignment.c:217
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkarrow.c:101
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkarrow.c:102
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The direction the arrow should point"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkarrow.c:109
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkarrow.c:110
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:111
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:112
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "X alignment of the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:118
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:119
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Y alignment of the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:125
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:126
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Obey child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Theo con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkaspectframe.c:133
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:121
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum child width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:122
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:130
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum child height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:131
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:139
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child internal width padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Con nội bộ có đệm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:140
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Amount to increase child's size on either side"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:148
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:149
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:157
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Layout style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:158
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n"
" • default — mặc định\n"
" • spread — tản ra\n"
" • edge — cạnh\n"
" • start — đầu và\n"
" • end — cuối."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:166
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbbox.c:167
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:131 ../gtk/gtkexpander.c:230 ../gtk/gtkiconview.c:628
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The amount of space between children"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:141 ../gtk/gtknotebook.c:477 ../gtk/gtktoolbar.c:558
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:142
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the children should all be the same size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:149 ../gtk/gtkpreview.c:134 ../gtk/gtktoolbar.c:550
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Expand"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mở rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to ra không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:156
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:157
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc được dùng để đệm cửa sổ không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:163
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:164
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, tính theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:170
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pack type"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu đóng bó"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:171 ../gtk/gtknotebook.c:521
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều khiển mẹ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:177 ../gtk/gtknotebook.c:499 ../gtk/gtkpaned.c:245
#: ../gtk/gtkruler.c:142
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbox.c:178 ../gtk/gtknotebook.c:500
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The index of the child in the parent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:234 ../gtk/gtkexpander.c:214 ../gtk/gtklabel.c:343
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:194
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:235 ../gtk/gtkexpander.c:215 ../gtk/gtklabel.c:344
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:242
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use stock"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng mục chuẩn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:243
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:250 ../gtk/gtkcombobox.c:683
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Focus on click"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:251
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:258
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Border relief"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đắp nổi viền"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:259
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The border relief style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:276
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal alignment for child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:295
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical alignment for child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:312 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:133
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "Image widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
2004-12-03 06:32:17 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:313
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "Child widget to appear next to the button text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút."
2004-12-03 06:32:17 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:421
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Default Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách mặc định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:422
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:428
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Default Outside Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:429
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
"ngoài viền."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:434
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:435
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:442
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:443
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:459
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Displace focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:460
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:465
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Show button images"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện ảnh nút"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkbutton.c:466
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:419
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Year"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Năm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:420
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The selected year"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Năm được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:426
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Month"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tháng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:427
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:433
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Day"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ngày"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:434
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được chọn hiện thời)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:448
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Heading"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện tiêu đề"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:449
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:463
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Day Names"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện tên ngày"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:464
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, day names are displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:477
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "No Month Change"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đừng đổi tháng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:478
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:492
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Week Numbers"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện số tuần"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcalendar.c:493
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "chế độ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:207
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:215
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "visible"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "hiện"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:216
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Display the cell"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị ô đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:223
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Display the cell sensitive"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:230
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "xalign"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "canh lề x"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The x-align"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hệ số canh lề X."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "yalign"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "canh lề Y"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The y-align"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hệ số canh lề Y."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:250
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "xpad"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "đệm x"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The xpad"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hệ số đệm X."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:260
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "ypad"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "đệm y"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The ypad"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hệ số đệm Y."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "độ rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The fixed width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chiều rộng cố định."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:280
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "độ cao"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:281
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The fixed height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chiều cao cố định."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:290
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is Expander"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể mở rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:291
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Row has children"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:299
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is Expanded"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đã mở rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:300
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:307
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:308
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cell background color as a string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:315
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:316
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cell background color as a GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:324
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:325
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Model"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:122
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Text Column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột chữ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:123
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Has Entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có mục nhập"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
2004-11-12 17:52:08 +00:00
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf Object"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The pixbuf to render"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf Expander Open"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf for open expander"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf Expander Closed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf for closed expander"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 ../gtk/gtkimage.c:203
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stock ID"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ID chuẩn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 ../gtk/gtkimage.c:261
#: ../gtk/gtkwindow.c:530
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Icon Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên biểu thượng"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 ../gtk/gtkimage.c:262
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The name of the icon from the icon theme"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Follow State"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Theo tính tráng"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Value of the progress bar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:219
#: ../gtk/gtkentry.c:577 ../gtk/gtkprogressbar.c:221
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Text on the progress bar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:220
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text to render"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ cần vẽ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Markup"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mã định dạng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:228
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Marked up text to render"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:236
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Single Paragraph Mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:244
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:252 ../gtk/gtkcellview.c:183
#: ../gtk/gtktexttag.c:211
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:253 ../gtk/gtkcellview.c:184
#: ../gtk/gtktexttag.c:212
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background color as a string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtkcellview.c:190
#: ../gtk/gtktexttag.c:219
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:261 ../gtk/gtkcellview.c:191
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:245
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground color name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên màu cảnh gần"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:269 ../gtk/gtktexttag.c:246
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground color as a string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:253
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cảnh gần"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:277
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground color as a GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtkentry.c:509
#: ../gtk/gtktexttag.c:279 ../gtk/gtktextview.c:578
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:286 ../gtk/gtktexttag.c:280
#: ../gtk/gtktextview.c:579
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the text can be modified by the user"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301
#: ../gtk/gtkfontsel.c:223 ../gtk/gtktexttag.c:287 ../gtk/gtktexttag.c:295
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:294
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font description as a string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302 ../gtk/gtktexttag.c:296
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtktexttag.c:304
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font family"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Họ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311 ../gtk/gtktexttag.c:305
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn cách)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:318 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319
#: ../gtk/gtktexttag.c:312
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:327 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:328
#: ../gtk/gtktexttag.c:321
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font variant"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biến thể phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:336 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:337
#: ../gtk/gtktexttag.c:330
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font weight"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ đậm phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:346 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:347
#: ../gtk/gtktexttag.c:341
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font stretch"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dãn phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:355 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:356
#: ../gtk/gtktexttag.c:350
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:365 ../gtk/gtktexttag.c:370
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font points"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐIểm phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:366 ../gtk/gtktexttag.c:371
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font size in points"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:375 ../gtk/gtktexttag.c:360
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font scale"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:376
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font scaling factor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:385 ../gtk/gtktexttag.c:429
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Rise"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ nâng lên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:386
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:397 ../gtk/gtktexttag.c:469
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:398 ../gtk/gtktexttag.c:470
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to strike through the text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:405 ../gtk/gtktexttag.c:477
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:406 ../gtk/gtktexttag.c:478
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style of underline for this text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:414 ../gtk/gtktexttag.c:389
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:415
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn không cần nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:435 ../gtk/gtklabel.c:435
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:243
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid "Ellipsize"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm bầu dục"
2004-08-01 05:55:01 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:436
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
2004-08-01 05:55:01 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:455 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:367
#: ../gtk/gtklabel.c:455
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:456 ../gtk/gtklabel.c:456
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "The desired width of the label, in characters"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:474 ../gtk/gtktexttag.c:486
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Wrap mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ cuộn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:475
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:494 ../gtk/gtkcombobox.c:573
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Wrap width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng cuộn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The width at which the text is wrapped"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507 ../gtk/gtkcellview.c:198
#: ../gtk/gtktexttag.c:556
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt nền"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtkcellview.c:199
#: ../gtk/gtktexttag.c:557
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the background color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511 ../gtk/gtktexttag.c:568
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt cảnh gần"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:569
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515 ../gtk/gtktexttag.c:576
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Editability set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:577
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects text editability"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519 ../gtk/gtktexttag.c:580
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font family set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt họ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:581
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font family"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523 ../gtk/gtktexttag.c:584
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font style set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:585
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527 ../gtk/gtktexttag.c:588
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font variant set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:589
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font variant"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531 ../gtk/gtktexttag.c:592
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font weight set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:593
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font weight"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535 ../gtk/gtktexttag.c:596
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font stretch set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:597
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539 ../gtk/gtktexttag.c:600
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font size set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:601
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the font size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543 ../gtk/gtktexttag.c:604
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font scale set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:605
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547 ../gtk/gtktexttag.c:624
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Rise set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt độ nâng lên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:625
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the rise"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551 ../gtk/gtktexttag.c:640
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Strikethrough set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt gạch đè"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:641
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:555 ../gtk/gtktexttag.c:648
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Underline set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt gạch chân"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556 ../gtk/gtktexttag.c:649
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects underlining"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:559 ../gtk/gtktexttag.c:612
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560 ../gtk/gtktexttag.c:613
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:563
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Ellipsize set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt hình bầu dục"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:564
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không."
2004-08-01 05:55:01 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Toggle state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tính trạng bật/tắt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The toggle state of the button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Inconsistent state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tính trạng không thống nhất"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The inconsistent state of the button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Activatable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể hoạt hóa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The toggle button can be activated"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:167
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Radio state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trạng thái chọn một"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:101 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:142
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:203
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Indicator Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ cái chỉ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:102 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:144
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size of check or radio indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:109 ../gtk/gtkexpander.c:256
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Indicator Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:110
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing around check or radio indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 ../gtk/gtktogglebutton.c:135
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:120
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the menu item is checked"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 ../gtk/gtktogglebutton.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Inconsistent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Không thống nhất"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Draw as radio menu item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:136
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:204
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use alpha"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng anfa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:205
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:219 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:353
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:177 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:220
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The title of the color selection dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:234 ../gtk/gtkcolorsel.c:1888
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Current Color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu hiện có"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:235
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The selected color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu hiện thời được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:249 ../gtk/gtkcolorsel.c:1895
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Current Alpha"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ anfa hiện thời"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:250
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1874
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has Opacity Control"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều khiển độ đục"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1875
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1881
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has palette"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có bảng chọn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1882
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether a palette should be used"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1889
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The current color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu hiện thời"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1896
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đục hoàn toàn)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1910
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Custom palette"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bảng chọn riêng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1911
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Palette to use in the color selector"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:146
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Enable arrow keys"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:147
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:153
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Always enable arrows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:154
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Obsolete property, ignored"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:160
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:161
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:168
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:169
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:176
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombo.c:177
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:556
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "ComboBox model"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:557
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The model for the combo box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:574
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cuộn khi bố trí các mục trong lưới."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:596
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Row span column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột theo hàng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:597
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TreeModel column containing the row span values"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:618
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Column span column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột theo cột"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:619
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TreeModel column containing the column span values"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:639
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Active item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mục hoạt động"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:640
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The item which is currently active"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mục hiện thời hoạt động."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:659 ../gtk/gtkuimanager.c:232
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Add tearoffs to menus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:660
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:675 ../gtk/gtkentry.c:534
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:676
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:684
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:690
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Appears as list"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcombobox.c:691
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:205
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Resize mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Specify how resize events are handled"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:213
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Border width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng viền"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:214
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:222
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child"
msgstr "Con"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcontainer.c:223
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Can be used to add a new child to the container"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:124
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:125
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:133
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum possible value for X"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:141
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:142
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum possible X value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:151
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum possible value for Y"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:159
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkcurve.c:160
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum possible value for Y"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:149
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has separator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có bộ phân cách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:175
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:176
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of border around the main dialog area"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:183
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Button spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách nút"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:184
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing between buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:192
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkdialog.c:193
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:489 ../gtk/gtklabel.c:400
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:490 ../gtk/gtklabel.c:401
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:499 ../gtk/gtklabel.c:410
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:500 ../gtk/gtklabel.c:411
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:510
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the entry contents can be edited"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:517
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:518
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:526
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:527
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:535
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:542
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Invisible character"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ký tự vô hình"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:543
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:550
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Activates default"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích hoạt mặc định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:551
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định trong "
"hộp thoại) khi nhấn phím Enter."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:557
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:558
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:567
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Scroll offset"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiệu số cuộn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:568
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:578
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The contents of the entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nội dung mục nhập"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:593 ../gtk/gtkmisc.c:101
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:594 ../gtk/gtkmisc.c:102
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
2004-08-01 05:55:01 +00:00
"layouts."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang traí (RTL)."
2004-03-02 22:57:40 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:832
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Select on focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentry.c:833
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:276
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Completion Model"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:277
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The model to find matches in"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:283
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum Key Length"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:284
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:299 ../gtk/gtkiconview.c:549
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Text column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột chữ"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:300
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "The column of the model containing the strings."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:319
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Inline completion"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:320
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:334
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Popup completion"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:335
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:350
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Popup set width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:351
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:369
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Popup single match"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:370
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkeventbox.c:122
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Visible Window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển cửa sổ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkeventbox.c:123
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để bẫy sự kiện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkeventbox.c:129
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Above child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trên con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkeventbox.c:130
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều khiển con, như trái ngược với dưới nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:198
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Expanded"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đã mở rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:199
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:207
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text of the expander's label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:222 ../gtk/gtklabel.c:336
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use markup"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng mã định dạng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:223 ../gtk/gtklabel.c:337
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() » (pango phân tách mã định dạng)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:231
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Space to put between the label and the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:240 ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Label widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:247 ../gtk/gtktreeview.c:716
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Expander Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:248 ../gtk/gtktreeview.c:717
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size of the expander arrow"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của mũi tên bung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkexpander.c:257
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing around expander arrow"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:203
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Action"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hành động"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:210
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "File System Backend"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Name of file system backend to use"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Filter"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ lọc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Local Only"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỉ cục bộ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Preview widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Application supplied widget for custom previews."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Preview Widget Active"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Use Preview Label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:246
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Extra widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển thêm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:247
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Application supplied widget for extra options."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:252
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:253 ../gtk/gtkfilesel.c:573
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:259
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Hidden"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện bị ẩn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:260
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:266
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid "Do overwrite confirmation"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khẳng định ghi đè"
2005-07-15 20:33:47 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooser.c:267
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid ""
"Whether a file chooser in GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE will present an "
"overwrite confirmation dialog if the user selects a file name that already "
"exists."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ chọn tập tin trong « GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE » (Gtk bộ chọn tập tin hành động lưu) có nên hiển thị hộp thoại khẳng định ghi đè nếu người dùng chọn tên tập tin đã có, hay không."
2005-07-15 20:33:47 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:338
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hộp thoại"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:339
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The file chooser dialog to use."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:354
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The title of the file chooser dialog."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:701
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Default file chooser backend"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
2004-03-02 22:57:40 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:702
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc định."
2004-03-02 22:57:40 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilesel.c:558 ../gtk/gtkimage.c:194
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilesel.c:559
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The currently selected filename"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilesel.c:565
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show file operations"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilesel.c:566
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfilesel.c:572
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Select multiple"
msgstr "Đa chọn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfixed.c:123 ../gtk/gtklayout.c:615
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "X position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí X"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfixed.c:124 ../gtk/gtklayout.c:616
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "X position of child widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfixed.c:133 ../gtk/gtklayout.c:625
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Y position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí Y"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfixed.c:134 ../gtk/gtklayout.c:626
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Y position of child widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:178
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The title of the font selection dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:193 ../gtk/gtkfontsel.c:216
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:194
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The name of the selected font"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của phông chữ được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:195
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sans 12"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Không chân 12"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use font in label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:224
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Use size in label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện kiểu dáng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:255
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontbutton.c:256
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontsel.c:217
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The X string that represents this font"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontsel.c:224
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The GdkFont that is currently selected"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontsel.c:230
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Preview text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đoạn xem thử"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkfontsel.c:231
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:129
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text of the frame's label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ trên nhãn của khung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:136
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Label xalign"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề X nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:137
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The horizontal alignment of the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:145
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Label yalign"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề Y nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:146
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The vertical alignment of the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:154 ../gtk/gtkhandlebox.c:201
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:161
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:162
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Appearance of the frame border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Diện mạo của đường viền khung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkframe.c:171
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:208 ../gtk/gtkmenubar.c:227 ../gtk/gtkstatusbar.c:205
#: ../gtk/gtktoolbar.c:599 ../gtk/gtkviewport.c:153
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:217
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Handle position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí móc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:218
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:226
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Snap edge"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cạnh dính"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:235
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Snap edge set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt cạnh dính"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkhandlebox.c:236
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:512
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Selection mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ chọn"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:513
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The selection mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ lựa chọn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:531
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Pixbuf column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:532
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:550
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Model column used to retrieve the text from"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:569
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Markup column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mã định dạng"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:570
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:577
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Icon View Model"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:578
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The model for the icon view"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:594
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Number of columns"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số cột"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:595
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Number of columns to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số cột cần hiển thị."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:612
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Width for each item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:613
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "The width used for each item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:629
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:644
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Row Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách hàng"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:645
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Space which is inserted between grid rows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:660
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Column Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cột"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:661
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Space which is inserted between grid column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:676
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Margin"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lề"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:677
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:693 ../gtk/gtkprogressbar.c:153
#: ../gtk/gtktoolbar.c:508
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:694
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:710 ../gtk/gtktreeview.c:618
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Reorderable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:711 ../gtk/gtktreeview.c:619
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "View is reorderable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:718
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Selection Box Color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu hộp chọn"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:719
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Color of the selection box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu của hộp chọn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:725
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Selection Box Alpha"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Anfa hộp chọn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkiconview.c:726
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Opacity of the selection box"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ đục của hộp chọn."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:162
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixbuf"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm điểm ảnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:163
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A GdkPixbuf to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:170
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixmap"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:171
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A GdkPixmap to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:178
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:179
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A GdkImage to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkImage cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:186
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:187
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:195
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Filename to load and display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:204
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stock ID for a stock image to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:211
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:212
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon set to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:219
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:220
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:236
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Pixel size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:237
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Pixel size to use for named icon"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:245
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:246
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:269
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimage.c:270
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The representation being used for image data"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:134
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:139
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Show menu images"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:140
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Whether images should be shown in menus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkinvisible.c:118 ../gtk/gtkwindow.c:539
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The screen where this window will be displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:323
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The text of the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ trong nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:330
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:351 ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Justification"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh đều"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:352
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « GtkMisc::xalign » cho nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:360
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:361
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:368
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:369
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:375
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:376
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:382
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:383
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:391
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Mnemonic widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:392
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:436
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string, if at all"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
2004-08-01 05:55:01 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:476
2004-11-12 17:52:08 +00:00
msgid "Single Line Mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ dòng đơn"
2004-11-12 17:52:08 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:477
2004-11-12 17:52:08 +00:00
msgid "Whether the label is in single line mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không."
2004-11-12 17:52:08 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:494
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "Angle"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Góc"
2004-12-03 06:32:17 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:495
2004-12-03 06:32:17 +00:00
msgid "Angle at which the label is rotated"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Góc xoay nhãn đó."
2004-12-03 06:32:17 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:515
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Maximum Width In Characters"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklabel.c:516
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:635 ../gtk/gtkviewport.c:137
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:636 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:643 ../gtk/gtkviewport.c:145
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:644 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:247
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:652
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The width of the layout"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của bố trí."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtklayout.c:661
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The height of the layout"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cao của bố trí."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:532
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tearoff Title"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề tách rời"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:533
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:547
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Tearoff State"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tính trạng tách rời"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:548
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:554
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:555
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:563
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Offset"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiệu số dọc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:564
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm ảnh này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:572
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Offset"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiệu số ngang"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:573
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm ảnh này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:583
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left Attach"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn trái"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:584 ../gtk/gtktable.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:591
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right Attach"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn phải"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:592
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:599
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Top Attach"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gán đỉnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:600
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The row number to attach the top of the child to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:607
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bottom Attach"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn đáy"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:608 ../gtk/gtktable.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:695
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Can change accelerators"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:696
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:701
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Delay before submenus appear"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:702
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước khi "
"hiển thị trình đơn con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:709
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Delay before hiding a submenu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenu.c:710
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình đơn con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:201
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Pack direction"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng bó"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:202
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The pack direction of the menubar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:218
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Child Pack direction"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng bó con"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:219
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The child pack direction of the menubar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:228
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Style of bevel around the menubar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:235 ../gtk/gtktoolbar.c:575
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:236
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:243
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Delay before drop down menus appear"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenubar.c:244
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenushell.c:377
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Take Focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lấy tiêu điểm"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenushell.c:378
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím hay không."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:270 ../gtk/gtkoptionmenu.c:196
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Menu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trình đơn"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:271
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "The dropdown menu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trình đơn thả xuống."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:126
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Image/label border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:127
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:142
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Use separator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Dùng bộ phân cách"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:143
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các cái nút hay không."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:149
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:150
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The type of message"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu thông điệp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:157
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Message Buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nút thông điệp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:158
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The buttons shown in the message dialog"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:111
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Y align"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề Y"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:112
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:121
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:122
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:131
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkmisc.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:405
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Page"
msgstr "Trang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:406
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The index of the current page"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:414
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab Position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:415
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:422
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:423
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of the border around the tab labels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:431
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Tab Border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Viền ngang thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:432
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:440
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Tab Border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Viền dọc thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:441
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:449
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Tabs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:450
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether tabs should be shown or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:456
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện viền"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:457
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the border should be shown or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:463
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:464
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:470
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Enable Popup"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép bật lên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:471
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể dùng "
"để đi đến một trang khác."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:478
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:485
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:486
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "The string displayed on the child's tab label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:492
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Menu label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhãn trình đơn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:493
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:506
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab expand"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mở rộng thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:507
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:513
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab fill"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lấp thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:514
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:520
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tab pack type"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu bó thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:536 ../gtk/gtkscrollbar.c:116
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Secondary backward stepper"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:537
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:553 ../gtk/gtkscrollbar.c:124
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Secondary forward stepper"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ bước tới phụ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:554
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:569 ../gtk/gtkscrollbar.c:100
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Backward stepper"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ bước lùi"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:570 ../gtk/gtkscrollbar.c:101
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Display the standard backward arrow button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:585 ../gtk/gtkscrollbar.c:108
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Forward stepper"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ bước tới"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtknotebook.c:586 ../gtk/gtkscrollbar.c:109
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Display the standard forward arrow button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:197
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The menu of options"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trình đơn các tùy chọn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:204
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size of dropdown indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:210
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing around indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:246
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:254
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:255
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TRUE if the Position property should be used"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:261
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Handle Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ móc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:262
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of handle"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của móc."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:278
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimal Position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí tối thiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:279
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:296
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximal Position"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí tối đa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:297
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:314
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Resize"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đổi cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:315
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có nhiều ô."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:330
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Shrink"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thu nhỏ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpaned.c:331
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkpreview.c:135
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:133
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ mới xong."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:140
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:141
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the progress is shown as text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:148
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text x alignment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề X cho chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:149
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều khiển tiến hành."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:157
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text y alignment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề Y cho chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogress.c:158
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr ""
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều khiển tiến hành."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:145 ../gtk/gtkrange.c:338
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:243
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:146
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:154
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:162
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bar style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:163
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản đối)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:171
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:172
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản đối)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:181
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:182
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản đối)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:191
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:192
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:201
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:202
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The fraction of total work that has been completed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:211
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pulse Step"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bước đập"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:212
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:222
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkprogressbar.c:244
2004-11-12 17:52:08 +00:00
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
2004-11-12 17:52:08 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkradioaction.c:140
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkradioaction.c:141
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện thời trong nhóm nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkradioaction.c:157 ../gtk/gtkradiobutton.c:114
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkradioaction.c:158
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkradiobutton.c:115
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:329
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:330
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "How the range should be updated on the screen"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:339
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:346
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Inverted"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bị đảo"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:347
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:353
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Slider Width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng con trượt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:354
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:361
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Trough Border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Viền máng xối"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:362
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:369
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stepper Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ nút bước"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:370
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Length of step buttons at ends"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:377
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stepper Spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách nút bước"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:378
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:385
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Arrow X Displacement"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:386
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:393
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Arrow Y Displacement"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkrange.c:394
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:122
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:123
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Lower limit of ruler"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:133
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Upper limit of ruler"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giới hạn trên của thước đo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:143
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Position of mark on the ruler"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:152
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Max Size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ tối đa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:153
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum size of the ruler"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:168
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Metric"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cách đo"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkruler.c:169
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The metric used for the ruler"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:173 ../gtk/gtkspinbutton.c:261
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Digits"
msgstr "Số"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:174
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:183
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Draw Value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Giá trị vẽ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:184
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:191
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:192
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The position in which the current value is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:199
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Slider Length"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài con trượt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:200
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Length of scale's slider"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:208
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Value spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giá trị"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscale.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:83
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum Slider Length"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Fixed slider size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ con trượt cố định."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:93
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:117
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrollbar.c:125
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:239 ../gtk/gtktext.c:606
#: ../gtk/gtktreeview.c:578
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Adjustment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chỉnh ngang"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:246 ../gtk/gtktext.c:614
#: ../gtk/gtktreeview.c:586
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:254
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:261
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:262
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:279
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style of bevel around the contents"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:286
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Scrollbar spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:287
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:137
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Draw"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:200
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Double Click Time"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thời nhấp đúp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:201
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là việc nhấp đúp (theo mili giây)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:208
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Double Click Distance"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:216
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor Blink"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chớp con trỏ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:217
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the cursor should blink"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Con trỏ có chớp hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:224
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor Blink Time"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thời chớp con trỏ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:225
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:232
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Split Cursor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Con trỏ chia tách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:233
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái đề trộn với nhau."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Theme Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên sắc thái"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name of theme RC file to load"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:248
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon Theme Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:249
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name of icon theme to use"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:257
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Key Theme Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên sắc thái khóa"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:258
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name of key theme RC file to load"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:266
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Menu bar accelerator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:267
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:275
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:276
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:284
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font Name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên phông chữ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:285
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name of default font to use"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:293
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:294
2005-07-08 18:52:47 +00:00
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:302
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK Modules"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô-đun GTK"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:303
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "List of currently active GTK modules"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời."
2004-09-19 05:40:00 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:312
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Xft Antialias"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm trơn Xft"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:313
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n"
" 0 không\n"
" 1 có\n"
" -1 mặc định."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:322
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Xft Hinting"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gợi ý Xft"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:323
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n"
" 0 không\n"
" 1 có\n"
" -1 mặc định."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:332
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Xft Hint Style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:333
2005-07-22 20:28:31 +00:00
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
" • hintnone không có\n"
" • hintslight một ít\n"
" • hintmedium vừa\n"
" • hintfull toàn."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:342
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Xft RGBA"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xft RGBA"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:343
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
" • none không có\n"
" • RGB\n"
" • BGR\n"
" • VRGB\n"
" • VBGR."
#: ../gtk/gtksettings.c:352
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Xft DPI"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "DPI Xft"
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:353
2004-02-24 22:25:41 +00:00
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá trị mặc định."
2004-02-24 22:25:41 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:362
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Cursor theme name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:363
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Name of the cursor theme to use"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:371
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Cursor theme size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:372
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Size to use for cursors"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:382
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Alternative button order"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thứ tự nút khác"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksettings.c:383
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksizegroup.c:267
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksizegroup.c:268
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
2005-06-20 22:06:27 +00:00
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
2004-01-17 22:19:37 +00:00
"component widgets"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu câu cho các ô điều khiển thành phần của nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksizegroup.c:285
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Ignore hidden"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtksizegroup.c:286
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid ""
"If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của nhóm."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:251
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Climb Rate"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ tăng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:262
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of decimal places to display"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số lần số cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:271
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Snap to Ticks"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đính vạch khấc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:272
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của cái nút xoay."
\
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:279
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:280
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:287
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:288
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:295
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Update Policy"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chính sách cập nhật"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:296
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được phép thôi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:305
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkspinbutton.c:314
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style of bevel around the spin button"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:178
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has Resize Grip"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có móc đổi cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:179
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkstatusbar.c:206
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:161
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:162
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of rows in the table"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số hàng trong bảng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:170
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:171
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The number of columns in the table"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số cột trong bảng."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:179
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Row spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách hàng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:180
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:188
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Column spacing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách cột"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:189
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:197
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Homogenous"
msgstr "Đồng đều"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:198
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:205
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left attachment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn trái"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:212
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right attachment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn phải"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:213
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:219
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Top attachment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn trên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:220
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:226
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bottom attachment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gắn dưới"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:233
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:234
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:247
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:248
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên trái nó, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:254
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktable.c:255
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên dưới nó, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:607
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:615
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:622
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:623
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:630
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktext.c:631
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:188
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tag Table"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bảng thẻ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:189
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text Tag Table"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bảng thẻ đoạn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextbuffer.c:207
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Current text of the buffer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:201
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tag name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên thẻ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:202
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:220
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background full height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:228
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có thẻ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:236
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background stipple mask"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:237
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:254
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:262
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground stipple mask"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:263
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:270
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text direction"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng đoạn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:271
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:288
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 điểm)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:313
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango nghiêng)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:322
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến thể pango chữ hoa nhỏ)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:331
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:342
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango co dãn bị đồn lại)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:351
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Font size in Pango units"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:361
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:381 ../gtk/gtktextview.c:596
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:390
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:397
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:398 ../gtk/gtktextview.c:605
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of the left margin in pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:407
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:615
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width of the right margin in pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:418 ../gtk/gtktextview.c:624
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Indent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thụt lề"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:419 ../gtk/gtktextview.c:625
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:430
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
2005-06-20 22:06:27 +00:00
"in Pango units"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ nâng lên âm)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:439
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels above lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:440 ../gtk/gtktextview.c:549
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:449
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels below lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:450 ../gtk/gtktextview.c:559
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:459
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels inside wrap"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:460 ../gtk/gtktextview.c:569
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:487 ../gtk/gtktextview.c:587
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:496 ../gtk/gtktextview.c:634
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tabs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thanh"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:497 ../gtk/gtktextview.c:635
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Custom tabs for this text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tab riêng cho đoạn này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:515
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Invisible"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vô hình"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:516
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid "Whether this text is hidden."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:530
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Paragraph background color name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:531
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Paragraph background color as a string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:546
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Paragraph background color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu nền đoạn văn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:547
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:560
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background full height set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:561
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects background height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:564
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Background stipple set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:565
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:572
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Foreground stipple set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:573
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:608
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Justification set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh đều được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:609
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:616
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left margin set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lề trái được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:617
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the left margin"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:620
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Indent set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thụt lề được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:621
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects indentation"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:628
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels above lines set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:629 ../gtk/gtktexttag.c:633
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:632
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels below lines set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:636
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels inside wrap set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:637
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:644
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right margin set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lề phải được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:645
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects the right margin"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:652
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Wrap mode set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:653
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:656
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Tabs set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tab được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:657
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects tabs"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:660
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Invisible set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vô hình được đặt"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:661
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether this tag affects text visibility"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:664
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Paragraph background set"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktexttag.c:665
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:548
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels Above Lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:558
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels Below Lines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:568
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Pixels Inside Wrap"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:586
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Wrap Mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:604
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:614
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:642
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:643
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If the insertion cursor is shown"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:650
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Buffer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ đệm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:651
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The buffer which is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:658
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Overwrite mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ ghi đè"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:659
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:666
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Accepts tab"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chấp nhận Tab"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:667
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:676
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Error underline color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
2004-03-02 22:57:40 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktextview.c:677
2004-03-02 22:57:40 +00:00
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi."
2004-03-02 22:57:40 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:131
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Create the same proxies as a radio action"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoggleaction.c:132
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:136
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:144
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:151
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Draw Indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cái chỉ vẽ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktogglebutton.c:152
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:509
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The orientation of the toolbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng của thanh công cụ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:517
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:518
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "How to draw the toolbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:525
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show Arrow"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xem mũi tên"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:526
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:541
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Tooltips"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẹo công cụ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:542
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:551
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:559
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:566
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Spacer size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cỡ bộ cách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:567
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size of spacers"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước của bộ cách."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:576
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:584
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Space style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu khoảng cách"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:585
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:592
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Button relief"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đắp nổi nút"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:593
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:600
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style of bevel around the toolbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:606
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:607
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:613
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbar.c:614
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Size of icons in default toolbars"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Text to show in the item."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Widget to use as the item label"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:208
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Stock Id"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ID chuẩn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:209
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The stock icon displayed on the item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Icon name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên hình"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:232
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều hình"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolbutton.c:233
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon widget to display in the item"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktoolitem.c:175
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:331
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:332
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:570
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:571
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The model for the tree view"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:579
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:587
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:594
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Headers Visible"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiện phần đầu"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:595
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Show the column header buttons"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:602
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Headers Clickable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:603
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Column headers respond to click events"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:610
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Expander Column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mũi tên bung"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:611
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Set the column for the expander column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:626
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Rules Hint"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gợi ý quy tắc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:627
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:634
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Enable Search"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bật tìm kiếm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:635
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "View allows user to search through columns interactively"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:642
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Search Column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột tìm kiếm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:643
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Model column to search through when searching through code"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:663
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Fixed Height Mode"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ cao cố định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:664
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có cùng một độ cao."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:684
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Hover Selection"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:685
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:704
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid "Hover Expand"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bung di chuyển"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:705
2004-08-25 16:21:15 +00:00
msgid ""
2005-01-08 07:50:46 +00:00
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:725
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical Separator Width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:726
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:734
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal Separator Width"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:735
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:743
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Allow Rules"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép quy tắc"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:744
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:750
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Indent Expanders"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Thụt lề bộ bung"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:751
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Make the expanders indented"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:757
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:758
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Color to use for even rows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:764
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeview.c:765
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Color to use for odd rows"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to display the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 ../gtk/gtkwindow.c:461
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Column is user-resizable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:243
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Current width of the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng cột hiện tại."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:252
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Space which is inserted between cells"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sizing"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Làm cỡ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Resize mode of the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:270
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Current fixed width of the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Minimum allowed width of the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Maximum allowed width of the column"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Title to appear in column header"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Clickable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể nhắp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the header can be clicked"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:332
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Alignment"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:333
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:350
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sort indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to show a sort indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkuimanager.c:233
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkuimanager.c:240
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Merged UI definition"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkuimanager.c:241
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "An XML string describing the merged UI"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkviewport.c:138
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkviewport.c:146
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkviewport.c:154
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:415
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Widget name"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên ô điều khiển"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:416
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The name of the widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:422
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Parent widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:423
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa (Container)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:430
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width request"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:431
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:439
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Height request"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Yêu cầu độ cao"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:440
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:449
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget is visible"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:456
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget responds to input"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:462
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Application paintable"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ứng dụng sơn"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:463
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:469
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Can focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhận tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:470
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:476
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:477
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget has the input focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:483
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Là tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:484
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:490
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:491
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget can be the default widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:497
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:498
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget is the default widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:504
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Receives default"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nhận mặc định"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:505
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:511
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Composite child"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Con ghép"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:512
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:518
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:519
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc v.v."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:525
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:526
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:533
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Extension events"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Sự kiện mở rộng"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:534
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:541
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "No show all"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Không hiện hết"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:542
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác động tới ô điều khiển này hay có."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1448
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Interior Focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tiêu điểm trong"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1449
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1455
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Focus linewidth"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1456
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1462
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Focus line dash pattern"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1463
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1468
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Focus padding"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Đệm tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1469
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1474
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1475
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1480
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Secondary cursor color"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu con trỏ phụ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1481
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-sang-phải đều trộn với nhau."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1486
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Cursor line aspect ratio"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1487
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1492
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Draw Border"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ viền"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwidget.c:1493
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:419
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Window Type"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu cửa sổ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:420
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The type of the window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu cửa sổ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:428
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:429
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The title of the window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tựa đề của cửa sổ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:436
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Window Role"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vai cửa sổ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:437
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:444
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:446
2004-01-17 22:19:37 +00:00
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% trường "
"hợp là một ý kiến không hay."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:453
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:454
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:462
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If TRUE, users can resize the window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:469
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Modal"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cách thức"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:470
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
"này còn mở)."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:477
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:478
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The initial position of the window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:486
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:487
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:496
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:497
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
2005-09-08 09:07:29 +00:00
"Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:506
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Destroy with Parent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Hủy cùng mẹ"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:507
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:514
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:515
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Icon for this window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:531
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Name of the themed icon for this window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:546
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:547
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:554
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Focus in Toplevel"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:555
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:562
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Type hint"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gợi ý kiểu"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:563
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:571
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:572
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:579
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Skip pager"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:580
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:587
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Urgent"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Khẩn"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:588
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:602
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Accept focus"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:603
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:617
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "Focus on map"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:618
2004-07-20 02:26:06 +00:00
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
2004-07-20 02:26:06 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:632
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Decorated"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trang trí"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:633
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:648
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "Gravity"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trọng lực"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../gtk/gtkwindow.c:649
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "The window gravity of the window"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "IM Preedit style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "How to draw the input method preedit string"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào."
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "IM Status style"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
2004-01-17 22:19:37 +00:00
2005-09-08 09:07:29 +00:00
#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
2004-01-17 22:19:37 +00:00
msgid "How to draw the input method statusbar"
2005-09-08 09:07:29 +00:00
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."