forked from AuroraMiddleware/gtk
Updated Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
58e1481d38
commit
483d8f3446
171
po/vi.po
171
po/vi.po
@ -11,7 +11,7 @@ msgstr ""
|
|||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk"
|
||||||
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2011-09-28 11:59+0000\n"
|
"POT-Creation-Date: 2011-09-28 11:59+0000\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2011-10-01 19:55+1000\n"
|
"PO-Revision-Date: 2011-10-01 20:10+1000\n"
|
||||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
@ -24,12 +24,12 @@ msgstr ""
|
|||||||
#: ../gdk/gdk.c:135
|
#: ../gdk/gdk.c:135
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error parsing option --gdk-debug"
|
msgid "Error parsing option --gdk-debug"
|
||||||
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-debug »"
|
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-debug"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gdk/gdk.c:155
|
#: ../gdk/gdk.c:155
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
|
msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
|
||||||
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-no-debug »"
|
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug»"
|
||||||
|
|
||||||
#. Description of --class=CLASS in --help output
|
#. Description of --class=CLASS in --help output
|
||||||
#: ../gdk/gdk.c:183
|
#: ../gdk/gdk.c:183
|
||||||
@ -420,7 +420,7 @@ msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
|
|||||||
#. Description of --ignore-wintab in --help output
|
#. Description of --ignore-wintab in --help output
|
||||||
#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:59
|
#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:59
|
||||||
msgid "Same as --no-wintab"
|
msgid "Same as --no-wintab"
|
||||||
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
|
msgstr "Bằng --no-wintab"
|
||||||
|
|
||||||
#. Description of --use-wintab in --help output
|
#. Description of --use-wintab in --help output
|
||||||
#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:61
|
#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:61
|
||||||
@ -685,25 +685,22 @@ msgid "Other Applications"
|
|||||||
msgstr "Ứng dụng khác"
|
msgstr "Ứng dụng khác"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkassistant.c:999
|
#: ../gtk/gtkassistant.c:999
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgctxt "Stock label"
|
#| msgctxt "Stock label"
|
||||||
#| msgid "C_onnect"
|
#| msgid "C_onnect"
|
||||||
msgid "C_ontinue"
|
msgid "C_ontinue"
|
||||||
msgstr "_Kết nối"
|
msgstr "_Tiếp tục"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkassistant.c:1002
|
#: ../gtk/gtkassistant.c:1002
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgctxt "Stock label, navigation"
|
#| msgctxt "Stock label, navigation"
|
||||||
#| msgid "_Back"
|
#| msgid "_Back"
|
||||||
msgid "Go _Back"
|
msgid "Go _Back"
|
||||||
msgstr "Lù_i"
|
msgstr "Quay _lại"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkassistant.c:1006
|
#: ../gtk/gtkassistant.c:1006
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgctxt "print operation status"
|
#| msgctxt "print operation status"
|
||||||
#| msgid "Finished"
|
#| msgid "Finished"
|
||||||
msgid "_Finish"
|
msgid "_Finish"
|
||||||
msgstr "Hoàn tất"
|
msgstr "_Hoàn tất"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:342
|
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:342
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -718,12 +715,12 @@ msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với dòng %d)"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:858
|
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:858
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Invalid root element: '%s'"
|
msgid "Invalid root element: '%s'"
|
||||||
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
|
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:897
|
#: ../gtk/gtkbuilderparser.c:897
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unhandled tag: '%s'"
|
msgid "Unhandled tag: '%s'"
|
||||||
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
|
msgstr "Thẻ không được quản lý: '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
|
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
|
||||||
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
|
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
|
||||||
@ -864,7 +861,6 @@ msgid "Position on the color wheel."
|
|||||||
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
|
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:454
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:454
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "_Saturation:"
|
#| msgid "_Saturation:"
|
||||||
msgid "S_aturation:"
|
msgid "S_aturation:"
|
||||||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||||||
@ -923,7 +919,7 @@ msgid ""
|
|||||||
"such as 'orange' in this entry."
|
"such as 'orange' in this entry."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
|
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
|
||||||
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
|
"nhập tên màu như 'orange' (cam) vào ô này."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:538
|
#: ../gtk/gtkcolorsel.c:538
|
||||||
msgid "_Palette:"
|
msgid "_Palette:"
|
||||||
@ -971,8 +967,8 @@ msgid ""
|
|||||||
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
|
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
|
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
|
||||||
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
|
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn \"Lưu màu vào "
|
||||||
"đây »."
|
"đây\"."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:217
|
#: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:217
|
||||||
msgid "Color Selection"
|
msgid "Color Selection"
|
||||||
@ -1196,31 +1192,31 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
|
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
|
||||||
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
|
msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
|
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
|
||||||
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
|
msgstr "Đánh dấu thư mục hiện thời"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
|
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
|
||||||
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
|
msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Remove the bookmark '%s'"
|
msgid "Remove the bookmark '%s'"
|
||||||
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
|
msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
|
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
|
||||||
msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'."
|
msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3698
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3698
|
||||||
msgid "Remove the selected bookmark"
|
msgid "Remove the selected bookmark"
|
||||||
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn"
|
msgstr "Bỏ đánh dấu được chọn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377
|
||||||
msgid "Remove"
|
msgid "Remove"
|
||||||
@ -1242,7 +1238,7 @@ msgstr "_Mở nhanh"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3686
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3686
|
||||||
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
|
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
|
||||||
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
|
msgstr "Đánh dấu thư mục được chọn"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3943
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3943
|
||||||
msgid "Could not select file"
|
msgid "Could not select file"
|
||||||
@ -1250,17 +1246,16 @@ msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4168
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4168
|
||||||
msgid "_Visit this file"
|
msgid "_Visit this file"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "_Xem tập tin này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4171
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4171
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Copy _Location"
|
#| msgid "Copy _Location"
|
||||||
msgid "_Copy file's location"
|
msgid "_Copy file's location"
|
||||||
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
|
msgstr "_Chép địa chỉ tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4174
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4174
|
||||||
msgid "_Add to Bookmarks"
|
msgid "_Add to Bookmarks"
|
||||||
msgstr "T_hêm Đánh dấu"
|
msgstr "T_hêm đánh dấu"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4181
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4181
|
||||||
msgid "Show _Hidden Files"
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
||||||
@ -1296,16 +1291,14 @@ msgid "Type a file name"
|
|||||||
msgstr "Gõ tên tập tin"
|
msgstr "Gõ tên tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Select a folder"
|
#| msgid "Select a folder"
|
||||||
msgid "Please select a folder below"
|
msgid "Please select a folder below"
|
||||||
msgstr "Chọn thư mục"
|
msgstr "Chọn thư mục bên dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Type a file name"
|
#| msgid "Type a file name"
|
||||||
msgid "Please type a file name"
|
msgid "Please type a file name"
|
||||||
msgstr "Gõ tên tập tin"
|
msgstr "Nhập tên tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#. Create Folder
|
#. Create Folder
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950
|
||||||
@ -1368,14 +1361,14 @@ msgstr "Không có phím tắt %s"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:550
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:550
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
|
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
|
||||||
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8345 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:554
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8345 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:554
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
|
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
|
"Tập tin đó đã có trong \"%s\". Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8350 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:561
|
#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8350 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:561
|
||||||
msgid "_Replace"
|
msgid "_Replace"
|
||||||
@ -1452,7 +1445,7 @@ msgstr "Chỉ có thể chọn tập tin cục bộ"
|
|||||||
#. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]")
|
#. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]")
|
||||||
#: ../gtk/gtkfilechooserentry.c:1196
|
#: ../gtk/gtkfilechooserentry.c:1196
|
||||||
msgid "Incomplete hostname; end it with '/'"
|
msgid "Incomplete hostname; end it with '/'"
|
||||||
msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »"
|
msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng '/'"
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
|
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
|
||||||
#. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist
|
#. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist
|
||||||
@ -1489,16 +1482,17 @@ msgstr "Chọn phông"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:113
|
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:113
|
||||||
msgid "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
|
msgid "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn có thể điều chỉnh tiêu chí và "
|
||||||
|
"thử lại."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:612
|
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:612
|
||||||
msgid "Search font name"
|
msgid "Search font name"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Tìm tên phông"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:948
|
#: ../gtk/gtkfontchooserwidget.c:948
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "_Family:"
|
#| msgid "_Family:"
|
||||||
msgid "Font Family"
|
msgid "Font Family"
|
||||||
msgstr "_Họ:"
|
msgstr "Họ phông"
|
||||||
|
|
||||||
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
|
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
|
||||||
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
|
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
|
||||||
@ -1526,7 +1520,7 @@ msgstr "_Xem thử:"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkicontheme.c:1605
|
#: ../gtk/gtkicontheme.c:1605
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Icon '%s' not present in theme"
|
msgid "Icon '%s' not present in theme"
|
||||||
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
|
msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkicontheme.c:3115
|
#: ../gtk/gtkicontheme.c:3115
|
||||||
msgid "Failed to load icon"
|
msgid "Failed to load icon"
|
||||||
@ -1571,33 +1565,38 @@ msgid "Invalid URI"
|
|||||||
msgstr "URI không hợp lệ"
|
msgstr "URI không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtklockbutton.c:288
|
#: ../gtk/gtklockbutton.c:288
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgctxt "keyboard label"
|
#| msgctxt "keyboard label"
|
||||||
#| msgid "Num_Lock"
|
#| msgid "Num_Lock"
|
||||||
msgid "Lock"
|
msgid "Lock"
|
||||||
msgstr "Num_Lock"
|
msgstr "Khoá"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtklockbutton.c:297
|
#: ../gtk/gtklockbutton.c:297
|
||||||
msgid "Unlock"
|
msgid "Unlock"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Bỏ khoá"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtklockbutton.c:306
|
#: ../gtk/gtklockbutton.c:306
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Dialog is unlocked.\n"
|
"Dialog is unlocked.\n"
|
||||||
"Click to prevent further changes"
|
"Click to prevent further changes"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Hộp thoại đã mở khoá.\n"
|
||||||
|
"Nhấn để ngăn thay đổi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtklockbutton.c:315
|
#: ../gtk/gtklockbutton.c:315
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Dialog is locked.\n"
|
"Dialog is locked.\n"
|
||||||
"Click to make changes"
|
"Click to make changes"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Hộp thoại đã khoá.\n"
|
||||||
|
"Nhấn để có thể thay đổi"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtklockbutton.c:324
|
#: ../gtk/gtklockbutton.c:324
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"System policy prevents changes.\n"
|
"System policy prevents changes.\n"
|
||||||
"Contact your system administrator"
|
"Contact your system administrator"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Chính sách hệ thống không cho phép sửa đổi.\n"
|
||||||
|
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn"
|
||||||
|
|
||||||
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
|
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
|
||||||
#: ../gtk/gtkmain.c:562
|
#: ../gtk/gtkmain.c:562
|
||||||
@ -2286,7 +2285,7 @@ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1141 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1178
|
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1141 ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1178
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "No item for URI '%s' found"
|
msgid "No item for URI '%s' found"
|
||||||
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
|
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1305
|
#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1305
|
||||||
msgid "Untitled filter"
|
msgid "Untitled filter"
|
||||||
@ -2333,12 +2332,12 @@ msgstr "Không tìm thấy"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:528 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:584
|
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:528 ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:584
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
|
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
|
||||||
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
|
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI `%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:794
|
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:794
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Open '%s'"
|
msgid "Open '%s'"
|
||||||
msgstr "Mở « %s »"
|
msgstr "Mở '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:824
|
#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:824
|
||||||
msgid "Unknown item"
|
msgid "Unknown item"
|
||||||
@ -2370,7 +2369,7 @@ msgstr "%d. %s"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1242
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1242
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
|
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
|
||||||
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
|
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI '%s'"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2442
|
#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2442
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -2911,39 +2910,39 @@ msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
|
|||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:800 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:826
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:800 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:826
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
|
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
|
||||||
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
|
msgstr "Tìm cả \"id\" (mã nhận diện) lẫn \"name\" (tên) trên yếu tố <%s>"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:810 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:836
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:810 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:836
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
|
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
|
||||||
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
|
msgstr "Tìm thuộc tính \"%s\" lần trên yếu tố <%s>"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:852
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:852
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
|
msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
|
||||||
msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ « %s »"
|
msgstr "Yếu tố <%s> có ID không hợp lệ \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:862
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:862
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
|
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
|
"Yếu tố <%s> không có yếu tố \"name\" (tên), cũng không phải có yếu tố \"id"
|
||||||
"» (mã nhận diện)"
|
"\" (mã nhận diện)"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:949
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:949
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:967 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:992
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:967 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:992
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
||||||
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
|
msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1031
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1031
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
|
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
|
||||||
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
|
msgstr "Chưa xác định thẻ \"%s\"."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1043
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1043
|
||||||
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
|
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
|
||||||
@ -2952,7 +2951,7 @@ msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
|
|||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1054
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1054
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
|
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
|
||||||
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
|
msgstr "Thẻ \"%s\" không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1153 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1228
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1153 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1228
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1333 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1407
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1333 ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1407
|
||||||
@ -2963,35 +2962,35 @@ msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
|
|||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1184
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1184
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
|
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
|
||||||
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
|
msgstr "\"%s\" không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1192
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1192
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
|
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
|
||||||
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
|
msgstr "\"%s\" không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
|
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « "
|
"\"%s\" không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu \"%s\" cho thuộc tính \"%s"
|
||||||
"%s »"
|
"\""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1211
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1211
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
|
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
|
||||||
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
|
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Tag \"%s\" already defined"
|
msgid "Tag \"%s\" already defined"
|
||||||
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
|
msgstr "Thẻ \"%s\" đã được xác định"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1309
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1309
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
|
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
|
||||||
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
|
msgstr "Thẻ \"%s\" có ưu tiên không hợp lệ \"%s\""
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1362
|
#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1362
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -3017,8 +3016,8 @@ msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
|
|||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
|
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là "
|
||||||
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
|
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtktextutil.c:60
|
#: ../gtk/gtktextutil.c:60
|
||||||
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
||||||
@ -3063,7 +3062,7 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
|
|||||||
#: ../gtk/gtkuimanager.c:1760
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:1760
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
||||||
msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường « %s » trên dòng %d ký tự %d"
|
msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường '%s' trên dòng %d ký tự %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/gtkuimanager.c:1850
|
#: ../gtk/gtkuimanager.c:1850
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -3964,7 +3963,7 @@ msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
|
|||||||
#: ../gtk/updateiconcache.c:1484
|
#: ../gtk/updateiconcache.c:1484
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
|
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
|
||||||
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n"
|
msgstr "Lỗi mở tập tin %s : %s\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/updateiconcache.c:1492 ../gtk/updateiconcache.c:1522
|
#: ../gtk/updateiconcache.c:1492 ../gtk/updateiconcache.c:1522
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -4002,7 +4001,7 @@ msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời
|
|||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/updateiconcache.c:1638
|
#: ../gtk/updateiconcache.c:1638
|
||||||
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
|
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
|
||||||
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
|
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (index.theme) không"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../gtk/updateiconcache.c:1639
|
#: ../gtk/updateiconcache.c:1639
|
||||||
msgid "Don't include image data in the cache"
|
msgid "Don't include image data in the cache"
|
||||||
@ -4041,9 +4040,9 @@ msgid ""
|
|||||||
"No theme index file in '%s'.\n"
|
"No theme index file in '%s'.\n"
|
||||||
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
|
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
|
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong '%s'.\n"
|
||||||
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
|
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-"
|
||||||
"index ».\n"
|
"index.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#. ID
|
#. ID
|
||||||
#: ../modules/input/imam-et.c:454
|
#: ../modules/input/imam-et.c:454
|
||||||
@ -4180,56 +4179,56 @@ msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này"
|
|||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1704
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1704
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is low on toner."
|
msgid "Printer '%s' is low on toner."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
|
msgstr "Máy in '%s' gần cạn mực sắc điệu."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1705
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1705
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' has no toner left."
|
msgid "Printer '%s' has no toner left."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
|
msgstr "Máy in '%s' cạn mực sắc điệu."
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1707
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1707
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is low on developer."
|
msgid "Printer '%s' is low on developer."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
|
msgstr "Máy in '%s' gần cạn thuốc rửa ảnh."
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
#. Translators: "Developer" like on photo development context
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1709
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1709
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is out of developer."
|
msgid "Printer '%s' is out of developer."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
|
msgstr "Máy in '%s' cạn thuốc rửa ảnh."
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1711
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1711
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
|
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
|
msgstr "Máy in '%s' gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
|
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
|
msgstr "Máy in '%s' cạn ít nhất một mực ngụ ý."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1714
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1714
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The cover is open on printer '%s'."
|
msgid "The cover is open on printer '%s'."
|
||||||
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
|
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in '%s'."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1715
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1715
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The door is open on printer '%s'."
|
msgid "The door is open on printer '%s'."
|
||||||
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
|
msgstr "Cửa còn mở trên máy in '%s'."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1716
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1716
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is low on paper."
|
msgid "Printer '%s' is low on paper."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
|
msgstr "Máy in '%s' gần hết giấy."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1717
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1717
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Printer '%s' is out of paper."
|
msgid "Printer '%s' is out of paper."
|
||||||
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
|
msgstr "Máy in '%s' hết giấy."
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1718
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1718
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
@ -4239,7 +4238,7 @@ msgstr "Máy in '%s' hiện thời ngoại tuyến."
|
|||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1719
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1719
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "There is a problem on printer '%s'."
|
msgid "There is a problem on printer '%s'."
|
||||||
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
|
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in '%s'."
|
||||||
|
|
||||||
#. Translators: this is a printer status.
|
#. Translators: this is a printer status.
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2033
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2033
|
||||||
@ -4443,14 +4442,12 @@ msgid "Custom %sx%s"
|
|||||||
msgstr "Tự chọn %sx%s"
|
msgstr "Tự chọn %sx%s"
|
||||||
|
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3867
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3867
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Printer offline"
|
#| msgid "Printer offline"
|
||||||
msgid "Printer Profile"
|
msgid "Printer Profile"
|
||||||
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
|
msgstr "Hồ sơ máy in"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
|
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3874
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3874
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Not available"
|
#| msgid "Not available"
|
||||||
msgid "Unavailable"
|
msgid "Unavailable"
|
||||||
msgstr "Không sẵn sàng"
|
msgstr "Không sẵn sàng"
|
||||||
@ -4459,21 +4456,19 @@ msgstr "Không sẵn sàng"
|
|||||||
#. * it hasn't registered the device with colord
|
#. * it hasn't registered the device with colord
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:222
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:222
|
||||||
msgid "Color management unavailable"
|
msgid "Color management unavailable"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr "Không có quản lý màu"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: when there is no color profile available
|
#. TRANSLATORS: when there is no color profile available
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:234
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:234
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Not available"
|
#| msgid "Not available"
|
||||||
msgid "No profile available"
|
msgid "No profile available"
|
||||||
msgstr "Không sẵn sàng"
|
msgstr "Không có hồ sơ có thể dùng"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: when the color profile has no title
|
#. TRANSLATORS: when the color profile has no title
|
||||||
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:245
|
#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintercups.c:245
|
||||||
#, fuzzy
|
|
||||||
#| msgid "Unspecified error"
|
#| msgid "Unspecified error"
|
||||||
msgid "Unspecified profile"
|
msgid "Unspecified profile"
|
||||||
msgstr "Lỗi chưa xác định"
|
msgstr "Hồ sơ xác định"
|
||||||
|
|
||||||
#. default filename used for print-to-file
|
#. default filename used for print-to-file
|
||||||
#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:250
|
#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:250
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user