forked from AuroraMiddleware/gtk
Update Vietnamese translation
2008-03-27 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> * vi.po: Update Vietnamese translation svn path=/trunk/; revision=19940
This commit is contained in:
parent
dec88cb285
commit
6ea32e507c
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2008-03-27 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Update Vietnamese translation
|
||||
|
||||
2008-03-24 Priit Laes <plaes at svn dot gnome dot org>
|
||||
|
||||
* et.po: Translation updated by Ivar Smolin
|
||||
|
104
po/vi.po
104
po/vi.po
@ -2,7 +2,7 @@
|
||||
# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||||
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
|
||||
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007.
|
||||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -10,11 +10,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.11.4\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2008-02-21 12:23-0500\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2007-09-03 23:10+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2008-03-27 20:45+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
||||
@ -337,9 +337,9 @@ msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
|
||||
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2241
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error writing to image stream"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -579,59 +579,57 @@ msgid "The ICO image format"
|
||||
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:345
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error reading ICNS image: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:362
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not decode ICNS file"
|
||||
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
|
||||
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:391
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The ICNS image format"
|
||||
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
|
||||
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:74
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:103
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Couldn't decode image"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
|
||||
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:121
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
|
||||
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
|
||||
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:134
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Image type currently not supported"
|
||||
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
|
||||
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:145 gdk-pixbuf/io-jasper.c:152
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:177
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
|
||||
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
|
||||
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:258
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:298
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The JPEG 2000 image format"
|
||||
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
|
||||
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -819,8 +817,8 @@ msgid ""
|
||||
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
|
||||
"allowed."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
|
||||
"%d »."
|
||||
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
|
||||
"« %d »."
|
||||
|
||||
#: gdk-pixbuf/io-png.c:896
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2143,13 +2141,12 @@ msgid "Failed to load icon"
|
||||
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkimmodule.c:423
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Simple"
|
||||
msgstr "Cỡ"
|
||||
msgstr "Đơn giản"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkimmulticontext.c:542
|
||||
msgid "input method menu|System"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hệ thống"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkinputdialog.c:190
|
||||
msgid "Input"
|
||||
@ -2579,24 +2576,20 @@ msgid "Status"
|
||||
msgstr "Trạng thái"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1549
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Range"
|
||||
msgstr "Phạm _vi "
|
||||
msgstr "Phạm vi"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1553
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "_All Pages"
|
||||
msgstr "Mọi tờ"
|
||||
msgstr "_Mọi trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1560
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "C_urrent Page"
|
||||
msgstr "_Hiện có"
|
||||
msgstr "Trang _hiện thời"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1569
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Pag_es:"
|
||||
msgstr "Nơi"
|
||||
msgstr "T_rang:"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1570
|
||||
msgid ""
|
||||
@ -3138,9 +3131,8 @@ msgid "Reverse portrait"
|
||||
msgstr "Đảo thẳng đứng"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkstock.c:377
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Page Set_up"
|
||||
msgstr "Thiết lập trang"
|
||||
msgstr "T_hiết lập trang"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtkstock.c:378
|
||||
msgid "_Paste"
|
||||
@ -3327,7 +3319,8 @@ msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
|
||||
msgid ""
|
||||
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
|
||||
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %"
|
||||
"s »"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -3417,8 +3410,8 @@ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
|
||||
"»,"
|
||||
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
|
||||
"s »,"
|
||||
|
||||
#: gtk/gtktipsquery.c:187
|
||||
msgid "--- No Tip ---"
|
||||
@ -4588,11 +4581,20 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
|
||||
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Default"
|
||||
#~ msgstr "Mặc định"
|
||||
msgid "Default"
|
||||
msgstr "Mặc định"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Print Pages"
|
||||
#~ msgstr "In trang"
|
||||
msgid "Print Pages"
|
||||
msgstr "In trang"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_All"
|
||||
#~ msgstr "Tất _cả"
|
||||
msgid "_All"
|
||||
msgstr "Tất _cả"
|
||||
|
||||
#~ msgid "C_urrent"
|
||||
#~ msgstr "_Hiện có"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Ra_nge"
|
||||
#~ msgstr "Phạm _vi "
|
||||
|
||||
#~ msgid "Custom %sx%s"
|
||||
#~ msgstr "Tự chọn %sx%s"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user