From 8c45c8b53cca62bd635513b3395be662aca2b5e6 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Nguy=E1=BB=85n=20Th=C3=A1i=20Ng=E1=BB=8Dc=20Duy?= Date: Wed, 22 Aug 2012 08:59:12 +0700 Subject: [PATCH] po/vi: imported from Damned Lies --- po/vi.po | 430 ++++++++++++++++++++++++++++++------------------------- 1 file changed, 238 insertions(+), 192 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index ed2cfccbfa..c3ad557d34 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -8,61 +8,61 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk%" -"2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2012-06-13 20:33+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-06-30 09:41+0700\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gtk" +"%2b&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2012-08-19 22:53+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-22 08:58+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -#: ../gdk/gdk.c:153 +#: ../gdk/gdk.c:155 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-debug" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-debug" -#: ../gdk/gdk.c:173 +#: ../gdk/gdk.c:175 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-no-debug" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn --gdk-no-debug»" #. Description of --class=CLASS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:201 +#: ../gdk/gdk.c:203 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --class=CLASS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:202 +#: ../gdk/gdk.c:204 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" #. Description of --name=NAME in --help output -#: ../gdk/gdk.c:204 +#: ../gdk/gdk.c:206 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --name=NAME in --help output -#: ../gdk/gdk.c:205 +#: ../gdk/gdk.c:207 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. Description of --display=DISPLAY in --help output -#: ../gdk/gdk.c:207 +#: ../gdk/gdk.c:209 msgid "X display to use" msgstr "Trình hiển thị X cần dùng" #. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output -#: ../gdk/gdk.c:208 +#: ../gdk/gdk.c:210 msgid "DISPLAY" msgstr "HIỂN THỊ" #. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:211 +#: ../gdk/gdk.c:213 msgid "GDK debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt" @@ -70,12 +70,12 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt" #. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:212 ../gdk/gdk.c:215 ../gtk/gtkmain.c:453 ../gtk/gtkmain.c:456 +#: ../gdk/gdk.c:214 ../gdk/gdk.c:217 ../gtk/gtkmain.c:453 ../gtk/gtkmain.c:456 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" #. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:214 +#: ../gdk/gdk.c:216 msgid "GDK debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần bỏ đặt" @@ -640,7 +640,7 @@ msgstr "_Cỡ:" msgid "_Preview:" msgstr "_Xem thử:" -#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1738 ../gtk/gtkfontchooserdialog.c:183 +#: ../gtk/deprecated/gtkfontsel.c:1720 ../gtk/gtkfontchooserdialog.c:183 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông" @@ -782,7 +782,9 @@ msgid "Failed to look for applications online" msgstr "Lỗi tìm ứng dụng trực tuyến" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:188 -msgid "Find applications online" +#, fuzzy +#| msgid "Find applications online" +msgid "_Find applications online" msgstr "Tìm ứng dụng trực tuyến" #: ../gtk/gtkappchooserdialog.c:247 @@ -852,7 +854,7 @@ msgstr "Ứng dụng liên quan" msgid "Other Applications" msgstr "Ứng dụng khác" -#: ../gtk/gtkapplication.c:1521 +#: ../gtk/gtkapplication.c:1529 #, c-format msgid "" "%s cannot quit at this time:\n" @@ -863,7 +865,7 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:327 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:475 +#: ../gtk/gtkapplicationwindow.c:335 ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:475 #: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1445 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" @@ -1025,7 +1027,7 @@ msgctxt "progress bar label" msgid "%d %%" msgstr "%d %%" -#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188 ../gtk/gtkcolorbutton.c:450 +#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:188 ../gtk/gtkcolorbutton.c:449 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" @@ -1305,7 +1307,7 @@ msgid "default:mm" msgstr "default:mm" #. And show the custom paper dialog -#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:397 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3323 +#: ../gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:397 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3264 msgid "Manage Custom Sizes" msgstr "Quản lý kích cỡ riêng" @@ -1358,15 +1360,15 @@ msgstr "_Phải:" msgid "Paper Margins" msgstr "Lề giấy" -#: ../gtk/gtkentry.c:8780 ../gtk/gtktextview.c:8262 +#: ../gtk/gtkentry.c:8784 ../gtk/gtktextview.c:8262 msgid "Input _Methods" msgstr "Cách _gõ" -#: ../gtk/gtkentry.c:8794 ../gtk/gtktextview.c:8276 +#: ../gtk/gtkentry.c:8798 ../gtk/gtktextview.c:8276 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode" -#: ../gtk/gtkentry.c:10267 +#: ../gtk/gtkentry.c:10272 msgid "Caps Lock is on" msgstr "Caps Lock đã bật" @@ -1415,7 +1417,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật" msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1815 +#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:105 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1817 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" @@ -1431,23 +1433,23 @@ msgstr "Khác..." msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:966 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:968 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:977 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:979 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:988 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:990 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:999 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1001 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1012 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1014 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." @@ -1455,16 +1457,16 @@ msgstr "" "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1026 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1028 msgid "You need to choose a valid filename." msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1029 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1031 #, c-format msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder" msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1041 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1043 msgid "" "You may only select folders. The item that you selected is not a folder; " "try using a different item." @@ -1472,11 +1474,11 @@ msgstr "" "Bạn chỉ có thể chọn thư mục. Mục bạn chọn không phải là thư mục; thử chọn " "cái khác." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1051 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1053 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1061 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1063 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" @@ -1484,210 +1486,210 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" #. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string #. * to translate. #. -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1587 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1589 #, c-format msgid "%1$s on %2$s" msgstr "%1$s trên %2$s" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1736 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1738 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1760 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4986 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1762 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4988 msgid "Recently Used" msgstr "Vừa dùng" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2359 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2361 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2718 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2720 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Đánh dấu thư mục '%s'" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2762 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764 #, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Đánh dấu thư mục hiện thời" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2764 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2766 #, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Đánh dấu thư mục đang được chọn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2802 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Bỏ đánh dấu '%s'" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2804 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2806 #, c-format msgid "Bookmark '%s' cannot be removed" msgstr "Không thể bỏ đánh dấu '%s'" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2811 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3697 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2813 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3699 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Bỏ đánh dấu được chọn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3375 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3377 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3384 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3386 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3548 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3550 msgid "Places" msgstr "Mở nhanh" #. Column header for the file chooser's shortcuts pane -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3605 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607 msgid "_Places" msgstr "_Mở nhanh" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3685 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3687 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Đánh dấu thư mục được chọn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3946 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3948 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4171 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4173 msgid "_Visit this file" msgstr "_Xem tập tin này" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4174 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4176 msgid "_Copy file's location" msgstr "_Chép địa chỉ tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4177 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4179 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "T_hêm đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4184 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4186 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4187 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4189 msgid "Show _Size Column" msgstr "Hiện cột _Kích cỡ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4412 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4414 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4463 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4465 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4486 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4488 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4500 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4502 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" #. Label -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4593 ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:835 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4595 ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:835 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4824 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4826 msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4871 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4882 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4873 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884 msgid "Please select a folder below" msgstr "Chọn thư mục bên dưới" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4877 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4879 msgid "Please type a file name" msgstr "Nhập tên tập tin" #. Create Folder -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4948 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4950 msgid "Create Fo_lder" msgstr "Tạo thư _mục" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4996 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4998 msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5047 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5049 msgid "_Location:" msgstr "Đị_a chỉ:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5498 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu tr_ong thư mục:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5500 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:5502 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo tr_ong thư mục:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6594 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6589 #, c-format msgid "Could not read the contents of %s" msgstr "Không thể đọc nội dung của %s" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6598 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6593 msgid "Could not read the contents of the folder" msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6691 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6759 -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6911 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6686 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6754 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6934 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6706 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6701 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6708 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6703 msgid "Yesterday at %H:%M" msgstr "Hôm qua vào %H:%M" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7382 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7405 msgid "Cannot change to folder because it is not local" msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7983 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8004 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8009 ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8030 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" msgstr "Phím tắt %s đã có" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8094 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8120 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có phím tắt %s" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8340 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8366 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:548 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8343 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8369 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:552 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" "Tập tin đó đã có trong \"%s\". Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8348 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8374 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:559 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9155 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9181 msgid "Could not start the search process" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9156 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9182 msgid "" "The program was not able to create a connection to the indexer daemon. " "Please make sure it is running." @@ -1695,11 +1697,11 @@ msgstr "" "Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra " "xem nó đang chạy." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9170 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9196 msgid "Could not send the search request" msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9771 +#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:9806 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" @@ -1739,12 +1741,12 @@ msgstr "Tìm tên phông" msgid "Font Family" msgstr "Họ phông" -#: ../gtk/gtkicontheme.c:1625 +#: ../gtk/gtkicontheme.c:1627 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng '%s' không có trong sắc thái" -#: ../gtk/gtkicontheme.c:3133 +#: ../gtk/gtkicontheme.c:3137 msgid "Failed to load icon" msgstr "Lỗi nạp biểu tượng" @@ -1778,6 +1780,53 @@ msgstr "_Mở liên kết" msgid "Copy _Link Address" msgstr "Chép địa chỉ _liên kết" +#: ../gtk/gtk-launch.c:69 +msgid "APPLICATION [URI...] - launch an APPLICATION with URI." +msgstr "" + +#. Translators: this message will appear after the usage string +#. and before the list of options. +#: ../gtk/gtk-launch.c:73 +msgid "" +"Launch specified application by its desktop file info\n" +"optionally passing list of URIs as arguments." +msgstr "" + +#: ../gtk/gtk-launch.c:85 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Error loading icon: %s" +msgid "Error parsing commandline options: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" + +#: ../gtk/gtk-launch.c:87 ../gtk/gtk-launch.c:100 +#, c-format +msgid "Try \"%s --help\" for more information." +msgstr "" + +#. Translators: the %s is the program name. This error message +#. means the user is calling gtk-launch without any argument. +#: ../gtk/gtk-launch.c:98 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Find applications online" +msgid "%s: missing application name" +msgstr "Tìm ứng dụng trực tuyến" + +#. Translators: the first %s is the program name, the second one +#. is the application name. +#: ../gtk/gtk-launch.c:122 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Could not run application" +msgid "%s: no such application %s" +msgstr "Không thể chạy ứng dụng" + +#. Translators: the first %s is the program name, the second one +#. is the error message. +#: ../gtk/gtk-launch.c:140 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Error loading icon: %s" +msgid "%s: error launching application: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" + #: ../gtk/gtklinkbutton.c:499 msgid "Copy URL" msgstr "Chép URL" @@ -1786,15 +1835,15 @@ msgstr "Chép URL" msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" -#: ../gtk/gtklockbutton.c:286 +#: ../gtk/gtklockbutton.c:290 msgid "Lock" msgstr "Khoá" -#: ../gtk/gtklockbutton.c:295 +#: ../gtk/gtklockbutton.c:299 msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" -#: ../gtk/gtklockbutton.c:304 +#: ../gtk/gtklockbutton.c:308 msgid "" "Dialog is unlocked.\n" "Click to prevent further changes" @@ -1802,7 +1851,7 @@ msgstr "" "Hộp thoại đã mở khoá.\n" "Nhấn để ngăn thay đổi" -#: ../gtk/gtklockbutton.c:313 +#: ../gtk/gtklockbutton.c:317 msgid "" "Dialog is locked.\n" "Click to make changes" @@ -1810,7 +1859,7 @@ msgstr "" "Hộp thoại đã khoá.\n" "Nhấn để có thể thay đổi" -#: ../gtk/gtklockbutton.c:322 +#: ../gtk/gtklockbutton.c:326 msgid "" "System policy prevents changes.\n" "Contact your system administrator" @@ -1865,52 +1914,52 @@ msgstr "Tùy chọn GTK+" msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:484 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:518 msgid "Co_nnect" msgstr "Kết _nối" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:554 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:588 msgid "Connect _anonymously" msgstr "Kết nối nặc d_anh" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:563 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:597 msgid "Connect as u_ser:" msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:597 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:632 msgid "_Username:" msgstr "Tên người _dùng:" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:602 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:637 msgid "_Domain:" msgstr "_Miền:" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:608 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:643 msgid "_Password:" msgstr "Mật _khẩu :" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:626 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:661 msgid "Forget password _immediately" msgstr "_Quên mật khẩu ngay" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:636 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:671 msgid "Remember password until you _logout" msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:646 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:681 msgid "Remember _forever" msgstr "_Nhớ mãi mãi" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:875 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1070 #, c-format msgid "Unknown Application (PID %d)" msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1058 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1253 msgid "Unable to end process" msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình" -#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1095 +#: ../gtk/gtkmountoperation.c:1290 msgid "_End Process" msgstr "_Chấm dứt tiến trình" @@ -1946,7 +1995,7 @@ msgstr "Z Shell" msgid "Cannot end process with PID %d: %s" msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s" -#: ../gtk/gtknotebook.c:5038 ../gtk/gtknotebook.c:7692 +#: ../gtk/gtknotebook.c:5051 ../gtk/gtknotebook.c:7705 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" @@ -1988,7 +2037,7 @@ msgstr "" " Trên: %s %s\n" " Dưới: %s %s" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3374 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3318 msgid "Manage Custom Sizes..." msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..." @@ -1996,7 +2045,7 @@ msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..." msgid "_Format for:" msgstr "Định dạng ch_o :" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3522 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3466 msgid "_Paper size:" msgstr "Cỡ _giấy:" @@ -2004,7 +2053,7 @@ msgstr "Cỡ _giấy:" msgid "_Orientation:" msgstr "_Hướng:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1006 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3577 +#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1006 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3520 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" @@ -2171,49 +2220,49 @@ msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx" msgid "Unspecified error" msgstr "Lỗi chưa xác định" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:686 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:681 msgid "Getting printer information failed" msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1959 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1905 msgid "Getting printer information..." msgstr "Đang lấy thông tin máy in..." -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2233 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2173 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. Translators: this is the header for the location column in the print dialog -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2243 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2183 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2254 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2194 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2280 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2220 msgid "Range" msgstr "Phạm vi" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2284 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2224 msgid "_All Pages" msgstr "_Mọi trang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2289 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2229 msgid "C_urrent Page" msgstr "Trang _hiện thời" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2297 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2237 msgid "Se_lection" msgstr "_Vùng chọn" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2303 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2243 msgid "Pag_es:" msgstr "T_rang:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2304 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2244 msgid "" "Specify one or more page ranges,\n" " e.g. 1-3,7,11" @@ -2221,28 +2270,28 @@ msgstr "" "Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n" " v.d. 1-3,7,11" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2313 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2253 msgid "Pages" msgstr "Trang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2324 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2264 msgid "Copies" msgstr "Bản sao" #. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2329 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2269 msgid "Copie_s:" msgstr "Bản _sao :" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2345 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2285 msgid "C_ollate" msgstr "Đố_i chiếu" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2351 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2291 msgid "_Reverse" msgstr "Đả_o" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2367 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2307 msgid "General" msgstr "Chung" @@ -2252,42 +2301,42 @@ msgstr "Chung" #. Translators: These strings name the possible arrangements of #. * multiple pages on a sheet when printing #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3107 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3047 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686 msgid "Left to right, top to bottom" msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3107 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3047 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3686 msgid "Left to right, bottom to top" msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3108 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3048 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687 msgid "Right to left, top to bottom" msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3108 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3048 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3687 msgid "Right to left, bottom to top" msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3109 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3049 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688 msgid "Top to bottom, left to right" msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3109 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3049 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3688 msgid "Top to bottom, right to left" msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3110 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3050 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689 msgid "Bottom to top, left to right" msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3110 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3050 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3689 msgid "Bottom to top, right to left" msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái" @@ -2295,125 +2344,125 @@ msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái" #. Translators, this string is used to label the option in the print #. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3114 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3127 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3054 ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3067 #: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3766 msgid "Page Ordering" msgstr "Thứ tự trang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3143 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3083 msgid "Left to right" msgstr "Trái sang phải" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3144 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3084 msgid "Right to left" msgstr "Phải sang trái" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3156 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3096 msgid "Top to bottom" msgstr "Trên xuống dưới" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3157 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3097 msgid "Bottom to top" msgstr "Dưới lên trên" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3397 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3341 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3401 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3345 msgid "T_wo-sided:" msgstr "H_ai mặt:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3413 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3357 msgid "Pages per _side:" msgstr "Trang trên mỗi _mặt:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3427 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3371 msgid "Page or_dering:" msgstr "_Thứ tự trang:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3440 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3384 msgid "_Only print:" msgstr "In _chỉ:" #. In enum order -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3452 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3396 msgid "All sheets" msgstr "Mọi tờ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3453 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3397 msgid "Even sheets" msgstr "Tờ chẵn" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3454 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3398 msgid "Odd sheets" msgstr "Tờ lẻ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3457 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3401 msgid "Sc_ale:" msgstr "Tỷ _lệ:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3481 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3425 msgid "Paper" msgstr "Giấy" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3485 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3429 msgid "Paper _type:" msgstr "_Kiểu giấy:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3497 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3441 msgid "Paper _source:" msgstr "_Nguồn giấy:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3509 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3453 msgid "Output t_ray:" msgstr "Khay _xuất:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3542 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3486 msgid "Or_ientation:" msgstr "_Hướng:" #. In enum order -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3554 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3498 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3555 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3499 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3556 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3500 msgid "Reverse portrait" msgstr "Đảo thẳng đứng" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3557 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3501 msgid "Reverse landscape" msgstr "Đảo nằm ngang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3602 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3545 msgid "Job Details" msgstr "Chi tiết yêu cầu" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3606 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3549 msgid "Pri_ority:" msgstr "Ư_u tiên:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3618 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3561 msgid "_Billing info:" msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3633 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3576 msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" #. Translators: this is one of the choices for the print at option #. * in the print dialog #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3640 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3583 msgid "_Now" msgstr "_Bây giờ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3649 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3592 msgid "A_t:" msgstr "_Tại:" @@ -2421,7 +2470,7 @@ msgstr "_Tại:" #. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not #. * supported. #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3655 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3598 msgid "" "Specify the time of print,\n" " e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm" @@ -2429,68 +2478,68 @@ msgstr "" "Xác định giờ in, v.d.\n" " 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3663 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3606 msgid "Time of print" msgstr "Thời điểm in" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3677 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3620 msgid "On _hold" msgstr "Tạ_m ngừng" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3678 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3621 msgid "Hold the job until it is explicitly released" msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được nhả dứt khoát" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3696 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3639 msgid "Add Cover Page" msgstr "Thêm trang bìa" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the front cover page. #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3703 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3646 msgid "Be_fore:" msgstr "T_rước:" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the back cover page. #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3718 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3661 msgid "_After:" msgstr "S_au:" #. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing #. * job-specific options in the print dialog #. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3733 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3676 msgid "Job" msgstr "Yêu cầu in" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3799 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3742 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #. Translators: this will appear as tab label in print dialog. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3837 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3780 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #. Translators: this will appear as tab label in print dialog. -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3841 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3784 msgid "Color" msgstr "Màu" #. Translators: this will appear as tab label in print dialog. #. It's a typographical term, as in "Binding and finishing" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3846 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3789 msgid "Finishing" msgstr "Đang kết thúc" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3856 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3799 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3879 +#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:3825 msgid "Print" msgstr "In" @@ -2579,15 +2628,15 @@ msgctxt "recent menu label" msgid "%d. %s" msgstr "%d. %s" -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:998 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1011 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1148 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1158 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1210 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1219 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1234 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1010 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1023 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1160 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1170 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1222 ../gtk/gtkrecentmanager.c:1231 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1246 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI '%s'" -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2434 +#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:2446 #, c-format msgid "No registered application with name '%s' for item with URI '%s' found" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên '%s' cho mục có URI '%s'" @@ -4682,7 +4731,6 @@ msgid "Unspecified profile" msgstr "Hồ sơ xác định" #: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:249 -#| msgid "output.%s" msgid "output" msgstr "đầu ra" @@ -4800,9 +4848,6 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgid "_Browse for other folders" #~ msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" -#~ msgid "Error loading icon: %s" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" - #~ msgid "" #~ "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" #~ "was not found either, perhaps you need to install it.\n" @@ -4822,8 +4867,8 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n" #~ msgstr "" -#~ "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với " -#~ "nhau\n" +#~ "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng " +#~ "với nhau\n" #~ msgid "Could not get information for file '%s': %s" #~ msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" @@ -4865,8 +4910,8 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," #~ msgstr "" -#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « " -#~ "%s »," +#~ "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): " +#~ "« %s »," #~ msgid "Color profile has invalid length %d." #~ msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d." @@ -5603,8 +5648,9 @@ msgstr "In vào máy in thử ra" #~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " #~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" #~ msgstr "" -#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " -#~ "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" +#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy " +#~ "thử đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): " +#~ "%s" #~ msgid "Invalid UTF-8" #~ msgstr "UTF-8 không hợp lệ"