# Vietnamese translation for GTK+. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Hoang Ngoc Tu , 2000-2002. # Joern v. Kattchee , 2000-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007-2008. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-07-17 22:23-0400\n" "PO-Revision-Date: 2009-07-08 13:35+1000\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: gdk/gdk.c:103 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-debug" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-debug »" #: gdk/gdk.c:123 #, c-format msgid "Error parsing option --gdk-no-debug" msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-no-debug »" #. Description of --class=CLASS in --help output #: gdk/gdk.c:151 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --class=CLASS in --help output #: gdk/gdk.c:152 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" #. Description of --name=NAME in --help output #: gdk/gdk.c:154 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --name=NAME in --help output #: gdk/gdk.c:155 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. Description of --display=DISPLAY in --help output #: gdk/gdk.c:157 msgid "X display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" #. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output #: gdk/gdk.c:158 msgid "DISPLAY" msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" #. Description of --screen=SCREEN in --help output #: gdk/gdk.c:160 msgid "X screen to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" #. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output #: gdk/gdk.c:161 msgid "SCREEN" msgstr "MÀN HÌNH" #. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:164 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt" #. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:165 gdk/gdk.c:168 gtk/gtkmain.c:457 gtk/gtkmain.c:460 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" #. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:167 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" #: gdk/keyname-table.h:3940 msgctxt "keyboard label" msgid "BackSpace" msgstr "BackSpace" #: gdk/keyname-table.h:3941 msgctxt "keyboard label" msgid "Tab" msgstr "Tab" #: gdk/keyname-table.h:3942 msgctxt "keyboard label" msgid "Return" msgstr "Enter" #: gdk/keyname-table.h:3943 msgctxt "keyboard label" msgid "Pause" msgstr "Pause" #: gdk/keyname-table.h:3944 msgctxt "keyboard label" msgid "Scroll_Lock" msgstr "Scroll_Lock" #: gdk/keyname-table.h:3945 msgctxt "keyboard label" msgid "Sys_Req" msgstr "SysRq" #: gdk/keyname-table.h:3946 msgctxt "keyboard label" msgid "Escape" msgstr "Esc" #: gdk/keyname-table.h:3947 msgctxt "keyboard label" msgid "Multi_key" msgstr "Multi" #: gdk/keyname-table.h:3948 msgctxt "keyboard label" msgid "Home" msgstr "Home" #: gdk/keyname-table.h:3949 msgctxt "keyboard label" msgid "Left" msgstr "Trái" #: gdk/keyname-table.h:3950 msgctxt "keyboard label" msgid "Up" msgstr "Lên" #: gdk/keyname-table.h:3951 msgctxt "keyboard label" msgid "Right" msgstr "Phải" #: gdk/keyname-table.h:3952 msgctxt "keyboard label" msgid "Down" msgstr "Xuống" #: gdk/keyname-table.h:3953 msgctxt "keyboard label" msgid "Page_Up" msgstr "PgUp" #: gdk/keyname-table.h:3954 msgctxt "keyboard label" msgid "Page_Down" msgstr "PgDn" #: gdk/keyname-table.h:3955 msgctxt "keyboard label" msgid "End" msgstr "End" #: gdk/keyname-table.h:3956 msgctxt "keyboard label" msgid "Begin" msgstr "Begin" #: gdk/keyname-table.h:3957 msgctxt "keyboard label" msgid "Print" msgstr "Print" #: gdk/keyname-table.h:3958 msgctxt "keyboard label" msgid "Insert" msgstr "Ins" #: gdk/keyname-table.h:3959 msgctxt "keyboard label" msgid "Num_Lock" msgstr "Num_Lock" #: gdk/keyname-table.h:3960 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Space" msgstr "KP_Space" #: gdk/keyname-table.h:3961 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Tab" msgstr "KP_Tab" #: gdk/keyname-table.h:3962 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Enter" msgstr "KP_Enter" #: gdk/keyname-table.h:3963 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Home" msgstr "KP_Home" #: gdk/keyname-table.h:3964 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Left" msgstr "KP_Left" #: gdk/keyname-table.h:3965 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Up" msgstr "KP_Up" #: gdk/keyname-table.h:3966 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Right" msgstr "KP_Right" #: gdk/keyname-table.h:3967 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Down" msgstr "KP_Down" #: gdk/keyname-table.h:3968 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Page_Up" msgstr "KP_Page_Up" #: gdk/keyname-table.h:3969 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Prior" msgstr "KP_Prior" #: gdk/keyname-table.h:3970 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Page_Down" msgstr "KP_Page_Down" #: gdk/keyname-table.h:3971 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Next" msgstr "KP_Next" #: gdk/keyname-table.h:3972 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_End" msgstr "KP_End" #: gdk/keyname-table.h:3973 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Begin" msgstr "KP_Begin" #: gdk/keyname-table.h:3974 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Insert" msgstr "KP_Insert" #: gdk/keyname-table.h:3975 msgctxt "keyboard label" msgid "KP_Delete" msgstr "KP_Delete" #: gdk/keyname-table.h:3976 msgctxt "keyboard label" msgid "Delete" msgstr "Del" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:968 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1228 tests/testfilechooser.c:222 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:980 #, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1016 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1280 tests/testfilechooser.c:267 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221 #, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" msgstr "" "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " "hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:701 #, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:716 #, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" msgstr "" "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " "phiên bản khác của GTK?" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:725 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:776 #, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:849 #, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:857 msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1025 #, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1659 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952 #, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1704 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1834 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1738 msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1751 msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1777 msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2011 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2036 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2256 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2307 msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2353 msgid "Error writing to image stream" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330 #, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, " "but didn't give a reason for the failure" msgstr "" "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không " "diễn tả sao" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:372 #, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 msgid "Image header corrupt" msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:488 msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:432 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 msgid "Unsupported animation type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432 #: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569 msgid "Invalid header in animation" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464 #: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614 msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443 msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:711 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496 msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433 msgid "Not enough memory to load bitmap image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319 msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357 msgid "Topdown BMP images cannot be compressed" msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709 msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329 msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370 msgid "Couldn't write to BMP file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1423 gdk-pixbuf/io-gdip-bmp.c:82 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:222 #, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1481 gdk-pixbuf/io-gif.c:1642 msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" msgstr "" "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " "nào?)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:505 #, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:579 msgid "Stack overflow" msgstr "Tràn đống" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:639 msgid "GIF image loader cannot understand this image." msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:668 msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:678 msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1468 gdk-pixbuf/io-gif.c:1515 #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1630 msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:960 msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1132 msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1182 msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1194 #, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1303 msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." msgstr "" "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " "màu cục bộ." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1537 msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1693 gdk-pixbuf/io-gdip-gif.c:80 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:211 gdk-pixbuf/io-ico.c:225 gdk-pixbuf/io-ico.c:277 #: gdk-pixbuf/io-ico.c:290 gdk-pixbuf/io-ico.c:359 msgid "Invalid header in icon" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:240 gdk-pixbuf/io-ico.c:300 gdk-pixbuf/io-ico.c:369 #: gdk-pixbuf/io-ico.c:432 gdk-pixbuf/io-ico.c:462 msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:322 msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:332 msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:384 msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:417 msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:511 msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:976 msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:987 msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:1010 #, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:1245 gdk-pixbuf/io-gdip-ico.c:59 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" #: gdk-pixbuf/io-icns.c:347 #, c-format msgid "Error reading ICNS image: %s" msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s" #: gdk-pixbuf/io-icns.c:364 msgid "Could not decode ICNS file" msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS" #: gdk-pixbuf/io-icns.c:397 msgid "The ICNS image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICNS" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:75 msgid "Couldn't allocate memory for stream" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:105 msgid "Couldn't decode image" msgstr "Không thể giải mã ảnh" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:123 msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height" msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:137 msgid "Image type currently not supported" msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:149 gdk-pixbuf/io-jasper.c:157 msgid "Couldn't allocate memory for color profile" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:183 msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:262 msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh" #: gdk-pixbuf/io-jasper.c:306 msgid "The JPEG 2000 image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:529 msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:570 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:776 #, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177 #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186 msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:920 msgid "Transformed JPEG has zero width or height." msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:53 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tách giá trị « %s »." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:68 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị « %d »." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1310 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:136 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187 msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560 msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601 msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674 msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626 #, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642 msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650 msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657 msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704 msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711 msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:756 msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh PCX" #: gdk-pixbuf/io-png.c:55 msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ." #: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:618 msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." #: gdk-pixbuf/io-png.c:144 msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." #: gdk-pixbuf/io-png.c:153 msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." #: gdk-pixbuf/io-png.c:162 msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." msgstr "" "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." #: gdk-pixbuf/io-png.c:183 #, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:310 msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:633 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " "vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng" #: gdk-pixbuf/io-png.c:684 msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:733 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:825 msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự." #: gdk-pixbuf/io-png.c:833 msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." #: gdk-pixbuf/io-png.c:846 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:56 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not " "be parsed." msgstr "" "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " "trị « %s »." #: gdk-pixbuf/io-png.c:858 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:68 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " "allowed." msgstr "" "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « " "%d »." #: gdk-pixbuf/io-png.c:896 #, c-format msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." msgstr "" "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." #: gdk-pixbuf/io-png.c:1045 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:133 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250 msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282 msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312 msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337 msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358 msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381 msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389 msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504 msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654 msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968 msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" msgstr "" "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768 msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818 msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869 msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997 msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1081 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:126 msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:148 msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:156 msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:545 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:154 msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:173 msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:184 msgid "Cannot realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:214 msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:347 msgid "Cannot allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:687 msgid "Cannot allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:694 msgid "Cannot allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:716 msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:734 msgid "Cannot allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:767 msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:773 gdk-pixbuf/io-tga.c:782 gdk-pixbuf/io-tga.c:792 #: gdk-pixbuf/io-tga.c:802 gdk-pixbuf/io-tga.c:809 msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:856 msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:921 msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:1002 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:160 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:167 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:175 msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184 gdk-pixbuf/io-tiff.c:193 msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:217 gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:541 msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:275 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:331 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:343 gdk-pixbuf/io-tiff.c:722 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Thao tác TIFFClose" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:473 gdk-pixbuf/io-tiff.c:486 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:670 msgid "Failed to save TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:708 msgid "Failed to write TIFF data" msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:760 msgid "Couldn't write to TIFF file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:815 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:375 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305 msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453 msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:492 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 msgid "Invalid XPM header" msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 msgid "Cannot read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:816 msgid "The XPM image format" msgstr "Định dạng ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-gdip-emf.c:59 msgid "The EMF image format" msgstr "Định dạng ảnh EMF" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:220 #, c-format msgid "Could not allocate memory: %s" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:245 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:360 #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:394 #, c-format msgid "Could not create stream: %s" msgstr "Không thể tạo luồng: %s" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:259 #, c-format msgid "Could not seek stream: %s" msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:271 #, c-format msgid "Could not read from stream: %s" msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:683 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:815 msgid "Couldn't load bitmap" msgstr "Không thể nạp ảnh mảng" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:838 msgid "Couldn't load metafile" msgstr "Không thể nạp siêu tập tin" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:997 msgid "Unsupported image format for GDI+" msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+" #: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1004 msgid "Couldn't save" msgstr "Không thể lưu" #: gdk-pixbuf/io-gdip-wmf.c:58 msgid "The WMF image format" msgstr "Định dạng ảnh WMF" #. Description of --sync in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54 msgid "Don't batch GDI requests" msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" #. Description of --no-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56 msgid "Don't use the Wintab API for tablet support" msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" #. Description of --ignore-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58 msgid "Same as --no-wintab" msgstr "Bằng « --no-wintab »" #. Description of --use-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 msgid "Do use the Wintab API [default]" msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]" #. Description of --max-colors=COLORS in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 msgid "Size of the palette in 8 bit mode" msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit" #. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63 msgid "COLORS" msgstr "MÀU" #. Description of --sync in --help output #: gdk/x11/gdkmain-x11.c:93 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ" #: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:311 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi chạy %s" #: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:313 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s" #: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:316 #, c-format msgid "Opening %d Item" msgid_plural "Opening %d Items" msgstr[0] "Đang mở %d mục" #: gtk/gtkaboutdialog.c:183 msgid "Could not show link" msgstr "Không thể hiện liên kết" #: gtk/gtkaboutdialog.c:306 gtk/gtkaboutdialog.c:2200 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: gtk/gtkaboutdialog.c:307 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" #. Add the credits button #: gtk/gtkaboutdialog.c:545 msgid "C_redits" msgstr "Công t_rạng" #. Add the license button #: gtk/gtkaboutdialog.c:559 msgid "_License" msgstr "Giấy _phép" #: gtk/gtkaboutdialog.c:827 #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2123 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2152 msgid "Written by" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2155 msgid "Documented by" msgstr "Tài liệu" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2167 msgid "Translated by" msgstr "Bản dịch" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2171 msgid "Artwork by" msgstr "Đồ họa" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:91 msgctxt "keyboard label" msgid "Shift" msgstr "Shift" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:97 msgctxt "keyboard label" msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:103 msgctxt "keyboard label" msgid "Alt" msgstr "Alt" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the super key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:671 msgctxt "keyboard label" msgid "Super" msgstr "Super" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:684 msgctxt "keyboard label" msgid "Hyper" msgstr "Hyper" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:698 msgctxt "keyboard label" msgid "Meta" msgstr "Meta" #: gtk/gtkaccellabel.c:715 msgctxt "keyboard label" msgid "Space" msgstr "Phím cách" #: gtk/gtkaccellabel.c:718 msgctxt "keyboard label" msgid "Backslash" msgstr "Gạch chéo ngược" #: gtk/gtkbuilderparser.c:343 #, c-format msgid "Invalid type function on line %d: '%s'" msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ tại dòng %d: '%s'" #: gtk/gtkbuilderparser.c:402 #, c-format msgid "Duplicate object id '%s' on line %d (previously on line %d)" msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)" #: gtk/gtkbuilderparser.c:853 #, c-format msgid "Invalid root element: '%s'" msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »" #: gtk/gtkbuilderparser.c:892 #, c-format msgid "Unhandled tag: '%s'" msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »" #. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed #. * before months; otherwise translate to calendar:MY. #. * Do *not* translate it to anything else, if it #. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. #. * #. * Note that the ordering described here is logical order, which is #. * further influenced by BIDI ordering. Thus, if you have a default #. * text direction of RTL and specify "calendar:YM", then the year #. * will appear to the right of the month. #. #: gtk/gtkcalendar.c:759 msgid "calendar:MY" msgstr "calendar:MY" #. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the #. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday #. * to be the first day of the week, and so on. #. #: gtk/gtkcalendar.c:797 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "calendar:week_start:1" #. Translators: This is a text measurement template. #. * Translate it to the widest year text #. * #. * If you don't understand this, leave it as "2000" #. #: gtk/gtkcalendar.c:1804 msgctxt "year measurement template" msgid "2000" msgstr "2000" #. Translators: this defines whether the day numbers should use #. * localized digits or the ones used in English (0123...). #. * #. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or #. * translate to "%d" otherwise. #. * #. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized #. * digits. That needs support from your system and locale definition #. * too. #. #: gtk/gtkcalendar.c:1835 gtk/gtkcalendar.c:2493 #, c-format msgctxt "calendar:day:digits" msgid "%d" msgstr "%d" #. Translators: this defines whether the week numbers should use #. * localized digits or the ones used in English (0123...). #. * #. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or #. * translate to "%d" otherwise. #. * #. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized #. * digits. That needs support from your system and locale definition #. * too. #. #: gtk/gtkcalendar.c:1867 gtk/gtkcalendar.c:2356 #, c-format msgctxt "calendar:week:digits" msgid "%d" msgstr "%d" #. Translators: This dictates how the year is displayed in #. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. #. * Use only ASCII in the translation. #. * #. * Also look for the msgid "2000". #. * Translate that entry to a year with the widest output of this #. * msgid. #. * #. * "%Y" is appropriate for most locales. #. #: gtk/gtkcalendar.c:2147 msgctxt "calendar year format" msgid "%Y" msgstr "%Y" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * a disabled accelerator key combination. #. #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:243 msgctxt "Accelerator" msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * an accelerator key combination that is not valid according #. * to gtk_accelerator_valid(). #. #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:253 msgctxt "Accelerator" msgid "Invalid" msgstr "Không hợp lệ" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * an accelerator when the cell is clicked to change the #. * acelerator. #. #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:388 gtk/gtkcellrendereraccel.c:600 msgid "New accelerator..." msgstr "Phím tắt mới..." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:361 gtk/gtkcellrendererprogress.c:448 #, c-format msgctxt "progress bar label" msgid "%d %%" msgstr "%d %%" #: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" #: gtk/gtkcolorbutton.c:448 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n" #: gtk/gtkcolorsel.c:354 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." msgstr "" "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " "giác màu bên trong." #: gtk/gtkcolorsel.c:378 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." msgstr "" "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " "chọn màu đó." #: gtk/gtkcolorsel.c:387 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ :" #: gtk/gtkcolorsel.c:388 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:390 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" #: gtk/gtkcolorsel.c:391 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "« Độ sâu » của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:392 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" #: gtk/gtkcolorsel.c:393 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:394 msgid "_Red:" msgstr "Mà_u đỏ :" #: gtk/gtkcolorsel.c:395 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:396 msgid "_Green:" msgstr "Xanh _lá:" #: gtk/gtkcolorsel.c:397 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:398 msgid "_Blue:" msgstr "Xanh _dương:" #: gtk/gtkcolorsel.c:399 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:402 msgid "Op_acity:" msgstr "Độ đụ_c:" #: gtk/gtkcolorsel.c:409 gtk/gtkcolorsel.c:419 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:426 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" #: gtk/gtkcolorsel.c:440 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." #: gtk/gtkcolorsel.c:470 msgid "_Palette:" msgstr "_Bảng chọn:" #: gtk/gtkcolorsel.c:499 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:976 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." msgstr "" "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " "trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo " "nó vào dải màu bên cạnh khác." #: gtk/gtkcolorsel.c:980 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." msgstr "" "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " "sử dụng sau này." #: gtk/gtkcolorsel.c:1363 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu vào đây" #: gtk/gtkcolorsel.c:1568 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" msgstr "" "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " "nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " "đây »." #: gtk/gtkcolorseldialog.c:170 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" #. Translate to the default units to use for presenting #. * lengths to the user. Translate to default:inch if you #. * want inches, otherwise translate to default:mm. #. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it #. * it isn't default:mm or default:inch it will not work #. #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:119 msgid "default:mm" msgstr "default:mm" #. And show the custom paper dialog #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:374 gtk/gtkprintunixdialog.c:3160 msgid "Manage Custom Sizes" msgstr "Quản lý kích cỡ riêng" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:537 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:777 msgid "inch" msgstr "inch" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:539 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:775 msgid "mm" msgstr "mm" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:584 msgid "Margins from Printer..." msgstr "Lề từ máy in..." #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:750 #, c-format msgid "Custom Size %d" msgstr "Kích cỡ riêng %d" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1057 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1069 msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1081 msgid "Paper Size" msgstr "Cỡ giấy" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1090 msgid "_Top:" msgstr "_Trên" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1102 msgid "_Bottom:" msgstr "_Dưới:" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1114 msgid "_Left:" msgstr "T_rái:" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1126 msgid "_Right:" msgstr "_Phải:" #: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1167 msgid "Paper Margins" msgstr "Lề giấy" #: gtk/gtkentry.c:8577 gtk/gtktextview.c:7767 msgid "Input _Methods" msgstr "_Phương pháp nhập" #: gtk/gtkentry.c:8591 gtk/gtktextview.c:7781 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode" #: gtk/gtkentry.c:9959 msgid "Caps Lock is on" msgstr "Caps Lock đã bật" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:64 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1932 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:66 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2014 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:148 msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1058 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1080 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1091 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1104 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." msgstr "" "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1115 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1125 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" #. Translators: the first string is a path and the second string #. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string #. * to translate. #. #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1675 #, c-format msgid "%1$s on %2$s" msgstr "%1$s trên %2$s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1851 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1875 msgid "Recently Used" msgstr "Vừa dùng" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2511 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2940 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2981 #, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2983 #, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3023 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3741 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3750 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3896 msgid "Places" msgstr "Nơi" #. Column header for the file chooser's shortcuts pane #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3953 msgid "_Places" msgstr "_Nơi" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4009 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4016 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4021 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4028 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4137 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4312 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "Thê_m vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4325 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4332 msgid "Show _Size Column" msgstr "Hiện cột _Kích cỡ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4624 gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4673 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4698 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4714 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" #. Label #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4969 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5012 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5284 msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" #. Create Folder #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5325 msgid "Create Fo_lder" msgstr "Tạo thư _mục" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5335 msgid "_Location:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5539 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu tr_ong thư mục:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5541 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo tr_ong thư mục:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7285 msgid "Cannot change to folder because it is not local" msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7910 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7931 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" msgstr "Phím tắt %s đã có" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8021 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có phím tắt %s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283 gtk/gtkprintunixdialog.c:446 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8286 gtk/gtkprintunixdialog.c:450 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8291 gtk/gtkprintunixdialog.c:457 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9053 msgid "Could not start the search process" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9054 msgid "" "The program was not able to create a connection to the indexer daemon. " "Please make sure it is running." msgstr "" "Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra " "xem nó đang chạy." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9068 msgid "Could not send the search request" msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9545 msgid "_Search:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10281 msgid "Recently Used" msgstr "Vừa dùng" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10519 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11371 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11393 #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11464 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11411 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11413 msgid "Yesterday at %H:%M" msgstr "Hôm qua vào %H:%M" #. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file #. * chooser's text entry, when the user enters an invalid path. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:698 gtk/gtkfilechooserentry.c:1163 msgid "Invalid path" msgstr "Đường dẫn không hợp lệ" #. translators: this text is shown when there are no completions #. * for something the user typed in a file chooser entry #. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1095 msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" #. translators: this text is shown when there is exactly one completion #. * for something the user typed in a file chooser entry #. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1106 msgid "Sole completion" msgstr "Hoàn tất duy nhất" #. translators: this text is shown when the text in a file chooser #. * entry is a complete filename, but could be continued to find #. * a longer match #. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1122 msgid "Complete, but not unique" msgstr "Hoàn tất mà không duy nhất" #. Translators: this text is shown while the system is searching #. * for possible completions for filenames in a file chooser entry. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1154 msgid "Completing..." msgstr "Đang hoàn thành..." #. hostnames in a local_only file chooser? user error #. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a #. * file chooser's text entry when the user enters something like #. * "sftp://blahblah" in an app that only supports local filenames. #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1176 gtk/gtkfilechooserentry.c:1201 msgid "Only local files may be selected" msgstr "Chỉ có thể chọn tập tin cục bộ" #. Another option is to complete the hostname based on the remote volumes that are mounted #. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a #. * file chooser's text entry when the user hasn't entered the first '/' #. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]") #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1185 msgid "Incomplete hostname; end it with '/'" msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »" #. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file #. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist #. * and then hits Tab #: gtk/gtkfilechooserentry.c:1196 msgid "Path does not exist" msgstr "Đường dẫn không tồn tại" #: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487 gtk/gtkfilesel.c:1349 #: gtk/gtkfilesel.c:1358 #, c-format msgid "Error creating folder '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:694 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: gtk/gtkfilesel.c:698 msgid "Fol_ders" msgstr "Thư _mục" #: gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "_Files" msgstr "_Tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2148 #, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:905 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" msgstr "" "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" #: gtk/gtkfilesel.c:1020 msgid "_New Folder" msgstr "_Thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1031 msgid "De_lete File" msgstr "_Xóa bỏ tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1042 msgid "_Rename File" msgstr "Th_ay tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1347 #, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" #: gtk/gtkfilesel.c:1392 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1407 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" #: gtk/gtkfilesel.c:1431 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" #: gtk/gtkfilesel.c:1474 gtk/gtkfilesel.c:1581 gtk/gtkfilesel.c:1594 #, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1477 gtk/gtkfilesel.c:1487 #, c-format msgid "Error deleting file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1530 #, c-format msgid "Really delete file \"%s\"?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" #: gtk/gtkfilesel.c:1535 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1583 #, c-format msgid "Error renaming file to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1596 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1605 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1652 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1667 #, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" #: gtk/gtkfilesel.c:1696 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" #: gtk/gtkfilesel.c:2128 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " #: gtk/gtkfilesel.c:3050 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" msgstr "" "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" #: gtk/gtkfilesel.c:3053 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:3927 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" #: gtk/gtkfilesel.c:3929 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" #. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are #. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra #. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to #. * this particular string. #. #: gtk/gtkfilesystem.c:52 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" #: gtk/gtkfilesystemmodel.c:700 msgid "Could not obtain root folder" msgstr "Không thể giành thư mục gốc" #: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1301 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông chữ" #. Initialize fields #: gtk/gtkfontbutton.c:260 msgid "Sans 12" msgstr "Sans 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:785 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #. This is the default text shown in the preview entry, though the user #. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. #: gtk/gtkfontsel.c:75 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ" #: gtk/gtkfontsel.c:343 msgid "_Family:" msgstr "_Họ :" #: gtk/gtkfontsel.c:349 msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu :" #: gtk/gtkfontsel.c:355 msgid "Si_ze:" msgstr "_Cỡ :" #. create the text entry widget #: gtk/gtkfontsel.c:532 msgid "_Preview:" msgstr "_Xem thử :" #: gtk/gtkfontsel.c:1649 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông" #: gtk/gtkgamma.c:408 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" #: gtk/gtkgamma.c:418 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" #. Remove this icon source so we don't keep trying to #. * load it. #. #: gtk/gtkiconfactory.c:1404 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" #: gtk/gtkicontheme.c:1363 #, c-format msgid "" "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" "was not found either, perhaps you need to install it.\n" "You can get a copy from:\n" "\t%s" msgstr "" "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" "\t%s" #: gtk/gtkicontheme.c:1543 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" #: gtk/gtkicontheme.c:3074 msgid "Failed to load icon" msgstr "Lỗi nạp biểu tượng" #: gtk/gtkimmodule.c:527 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: gtk/gtkimmulticontext.c:541 msgctxt "input method menu" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: gtk/gtkimmulticontext.c:625 #, c-format msgctxt "input method menu" msgid "System (%s)" msgstr "Hệ thống (%s)" #: gtk/gtkinputdialog.c:192 msgid "Input" msgstr "Nhập" #: gtk/gtkinputdialog.c:207 msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào" #: gtk/gtkinputdialog.c:220 msgid "_Device:" msgstr "Thiết _bị:" #: gtk/gtkinputdialog.c:237 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: gtk/gtkinputdialog.c:244 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gtk/gtkinputdialog.c:251 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: gtk/gtkinputdialog.c:258 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ :" #. The axis listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:279 msgid "Axes" msgstr "Trục" #. Keys listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:297 msgid "Keys" msgstr "Phím" #: gtk/gtkinputdialog.c:524 msgid "_X:" msgstr "_X:" #: gtk/gtkinputdialog.c:525 msgid "_Y:" msgstr "_Y:" #: gtk/gtkinputdialog.c:526 msgid "_Pressure:" msgstr "Á_p lực:" #: gtk/gtkinputdialog.c:527 msgid "X _tilt:" msgstr "Ngh_iêng X:" #: gtk/gtkinputdialog.c:528 msgid "Y t_ilt:" msgstr "Ng_hiêng Y:" #: gtk/gtkinputdialog.c:529 msgid "_Wheel:" msgstr "Bánh _xe:" #: gtk/gtkinputdialog.c:581 msgid "none" msgstr "không có" #: gtk/gtkinputdialog.c:618 gtk/gtkinputdialog.c:654 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" #: gtk/gtkinputdialog.c:647 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #. and clear button #: gtk/gtkinputdialog.c:751 msgid "Cl_ear" msgstr "_Dọn" #. Open Link #: gtk/gtklabel.c:5529 msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết" #. Copy Link Address #: gtk/gtklabel.c:5541 msgid "Copy _Link Address" msgstr "Chép địa chỉ _liên kết" #: gtk/gtklinkbutton.c:428 msgid "Copy URL" msgstr "Chép URL" #: gtk/gtklinkbutton.c:586 msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" #. Description of --gtk-module=MODULES in --help output #: gtk/gtkmain.c:450 msgid "Load additional GTK+ modules" msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm" #. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output #: gtk/gtkmain.c:451 msgid "MODULES" msgstr "MÔ-ĐUN" #. Description of --g-fatal-warnings in --help output #: gtk/gtkmain.c:453 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output #: gtk/gtkmain.c:456 msgid "GTK+ debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt" #. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output #: gtk/gtkmain.c:459 msgid "GTK+ debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt" #. Translate to default:RTL if you want your widgets #. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. #. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it #. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. #: gtk/gtkmain.c:707 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: gtk/gtkmain.c:773 #, c-format msgid "Cannot open display: %s" msgstr "Không thể mở display: %s" #: gtk/gtkmain.c:810 msgid "GTK+ Options" msgstr "Tùy chọn GTK+" #: gtk/gtkmain.c:810 msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" #: gtk/gtkmountoperation.c:489 msgid "Co_nnect" msgstr "Kết _nối" #: gtk/gtkmountoperation.c:556 msgid "Connect _anonymously" msgstr "Kết nối nặc d_anh" #: gtk/gtkmountoperation.c:565 msgid "Connect as u_ser:" msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:" #: gtk/gtkmountoperation.c:603 msgid "_Username:" msgstr "Tên người _dùng:" #: gtk/gtkmountoperation.c:608 msgid "_Domain:" msgstr "_Miền:" #: gtk/gtkmountoperation.c:614 msgid "_Password:" msgstr "Mật _khẩu :" #: gtk/gtkmountoperation.c:632 msgid "Forget password _immediately" msgstr "_Quên mật khẩu ngay" #: gtk/gtkmountoperation.c:642 msgid "Remember password until you _logout" msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất" #: gtk/gtkmountoperation.c:652 msgid "Remember _forever" msgstr "_Nhớ mãi mãi" #: gtk/gtkmountoperation.c:881 #, c-format msgid "Unknown Application (pid %d)" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation.c:1063 #, c-format msgid "Unable to end process" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation.c:1100 msgid "_End Process" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-stub.c:64 #, c-format msgid "Cannot kill process with pid %d. Operation is not implemented." msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:864 msgid "Terminal Pager" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:865 #, fuzzy msgid "Top Command" msgstr "Dòng lệnh" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:866 msgid "Bourne Again Shell" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:867 msgid "Bourne Shell" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:868 msgid "Z Shell" msgstr "" #: gtk/gtkmountoperation-x11.c:963 #, c-format msgid "Cannot end process with pid %d: %s" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:4430 gtk/gtknotebook.c:6952 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" #: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:867 msgid "Not a valid page setup file" msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:168 msgid "" "Any Printer\n" "For portable documents" msgstr "" "Bất kỳ máy in\n" "Cho tài liệu di động" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:796 #, c-format msgid "" "Margins:\n" " Left: %s %s\n" " Right: %s %s\n" " Top: %s %s\n" " Bottom: %s %s" msgstr "" "Lề:\n" " Trái: %s %s\n" " Phải: %s %s\n" " Trên: %s %s\n" " Dưới: %s %s" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:845 gtk/gtkprintunixdialog.c:3211 msgid "Manage Custom Sizes..." msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..." #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:893 msgid "_Format for:" msgstr "Định dạng ch_o :" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915 gtk/gtkprintunixdialog.c:3383 msgid "_Paper size:" msgstr "Cỡ _giấy:" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:946 msgid "_Orientation:" msgstr "_Hướng:" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1010 gtk/gtkprintunixdialog.c:3445 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: gtk/gtkpathbar.c:151 msgid "Up Path" msgstr "Lên đường dẫn" #: gtk/gtkpathbar.c:153 msgid "Down Path" msgstr "Xuống đường dẫn" #: gtk/gtkpathbar.c:1469 msgid "File System Root" msgstr "Gốc hệ tập tin" #: gtk/gtkprintbackend.c:740 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: gtk/gtkprintbackend.c:772 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: gtk/gtkprintbackend.c:782 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:693 msgid "Not available" msgstr "Không sẵn sàng" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:808 msgid "_Save in folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" #. translators: this string is the default job title for print #. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced #. * by the job number. #. #: gtk/gtkprintoperation.c:183 #, c-format msgid "%s job #%d" msgstr "%s yêu cầu #%d" #: gtk/gtkprintoperation.c:1602 msgctxt "print operation status" msgid "Initial state" msgstr "Tình trạng đầu tiên" #: gtk/gtkprintoperation.c:1603 msgctxt "print operation status" msgid "Preparing to print" msgstr "Đang chuẩn bị in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1604 msgctxt "print operation status" msgid "Generating data" msgstr "Đang tạo ra dữ liệu" #: gtk/gtkprintoperation.c:1605 msgctxt "print operation status" msgid "Sending data" msgstr "Đang gửi dữ liệu" #: gtk/gtkprintoperation.c:1606 msgctxt "print operation status" msgid "Waiting" msgstr "Đang đợi" #: gtk/gtkprintoperation.c:1607 msgctxt "print operation status" msgid "Blocking on issue" msgstr "Đầu ra bị chặn" #: gtk/gtkprintoperation.c:1608 msgctxt "print operation status" msgid "Printing" msgstr "Đang in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1609 msgctxt "print operation status" msgid "Finished" msgstr "Hoàn tất" #: gtk/gtkprintoperation.c:1610 msgctxt "print operation status" msgid "Finished with error" msgstr "Kết thúc với lỗi" #: gtk/gtkprintoperation.c:2186 #, c-format msgid "Preparing %d" msgstr "Đang chuẩn bị %d..." #: gtk/gtkprintoperation.c:2188 gtk/gtkprintoperation.c:2799 #, c-format msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị..." #: gtk/gtkprintoperation.c:2191 #, c-format msgid "Printing %d" msgstr "Đang in %d..." #: gtk/gtkprintoperation.c:2829 #, c-format msgid "Error creating print preview" msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in" #: gtk/gtkprintoperation.c:2832 #, c-format msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created." msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm." #: gtk/gtkprintoperation-unix.c:265 #, c-format msgid "Error launching preview" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử" #: gtk/gtkprintoperation-unix.c:309 #, c-format msgid "Error printing" msgstr "Lỗi in" #: gtk/gtkprintoperation-unix.c:445 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:590 msgid "Printer offline" msgstr "Máy in ngoại tuyến" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:592 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" #. Translators: this is a printer status. #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1710 msgid "Paused" msgstr "Bị tạm ngừng" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:596 msgid "Need user intervention" msgstr "Cần thiết người dùng sửa" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:696 msgid "Custom size" msgstr "Cỡ riêng" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1517 msgid "No printer found" msgstr "Không tìm thấy máy in" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1544 msgid "Invalid argument to CreateDC" msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1578 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1803 msgid "Error from StartDoc" msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1660 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1683 #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1731 msgid "Not enough free memory" msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1736 msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1741 msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx" msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1746 msgid "Invalid handle to PrintDlgEx" msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1751 msgid "Unspecified error" msgstr "Lỗi chưa xác định" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2077 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. Translators: this is the header for the location column in the print dialog #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2087 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2098 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2124 msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2128 msgid "_All Pages" msgstr "_Mọi trang" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2135 msgid "C_urrent Page" msgstr "Trang _hiện thời" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2145 msgid "Se_lection" msgstr "_Vùng chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2154 msgid "Pag_es:" msgstr "T_rang:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2155 msgid "" "Specify one or more page ranges,\n" " e.g. 1-3,7,11" msgstr "" "Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n" " v.d. 1-3,7,11" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2165 msgid "Pages" msgstr "Trang" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2178 msgid "Copies" msgstr "Bản sao" #. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2183 msgid "Copie_s:" msgstr "Bản _sao :" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2201 msgid "C_ollate" msgstr "Đố_i chiếu" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2209 msgid "_Reverse" msgstr "Để ngu_yên" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2229 msgid "General" msgstr "Chung" #. Translators: These strings name the possible arrangements of #. * multiple pages on a sheet when printing (same as in gtkprintbackendcups.c) #. #. Translators: These strings name the possible arrangements of #. * multiple pages on a sheet when printing #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2955 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130 msgid "Left to right, top to bottom" msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2955 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130 msgid "Left to right, bottom to top" msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2956 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131 msgid "Right to left, top to bottom" msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2956 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131 msgid "Right to left, bottom to top" msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2957 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132 msgid "Top to bottom, left to right" msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2957 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132 msgid "Top to bottom, right to left" msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2958 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133 msgid "Bottom to top, left to right" msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2958 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133 msgid "Bottom to top, right to left" msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái" #. Translators, this string is used to label the option in the print #. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2962 gtk/gtkprintunixdialog.c:2975 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3164 msgid "Page Ordering" msgstr "Thứ tự trang" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2991 msgid "Left to right" msgstr "Trái sang phải" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2992 msgid "Right to left" msgstr "Phải sang trái" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004 msgid "Top to bottom" msgstr "Trên xuống dưới" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005 msgid "Bottom to top" msgstr "Dưới lên trên" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3234 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3238 msgid "T_wo-sided:" msgstr "H_ai mặt:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3253 msgid "Pages per _side:" msgstr "Trang trên mỗi _mặt:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3270 msgid "Page or_dering:" msgstr "_Thứ tự trang:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3286 msgid "_Only print:" msgstr "In _chỉ:" #. In enum order #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3301 msgid "All sheets" msgstr "Mọi tờ" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3302 msgid "Even sheets" msgstr "Tờ chẵn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3303 msgid "Odd sheets" msgstr "Tờ lẻ" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3306 msgid "Sc_ale:" msgstr "Tỷ _lệ:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3333 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3337 msgid "Paper _type:" msgstr "_Kiểu giấy:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3352 msgid "Paper _source:" msgstr "_Nguồn giấy:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3367 msgid "Output t_ray:" msgstr "Khay _xuất:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3407 #, fuzzy msgid "Or_ientation:" msgstr "_Hướng:" #. In enum order #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3422 #, fuzzy msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3423 #, fuzzy msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3424 #, fuzzy msgid "Reverse portrait" msgstr "Đảo thẳng đứng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3425 #, fuzzy msgid "Reverse landscape" msgstr "Đảo nằm ngang" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3470 msgid "Job Details" msgstr "Chi tiết yêu cầu" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3476 msgid "Pri_ority:" msgstr "Ư_u tiên:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3491 msgid "_Billing info:" msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3509 msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" #. Translators: this is one of the choices for the print at option #. * in the print dialog #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3518 msgid "_Now" msgstr "_Bây giờ" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3529 msgid "A_t:" msgstr "_Tại:" #. Translators: Ability to parse the am/pm format depends on actual locale. #. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not #. * supported. #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3535 msgid "" "Specify the time of print,\n" " e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm" msgstr "" "Xác định giờ in, v.d.\n" " 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3545 msgid "Time of print" msgstr "Thời điểm in" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3561 msgid "On _hold" msgstr "Tạ_m ngừng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3562 msgid "Hold the job until it is explicitly released" msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được nhả dứt khoát" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3582 msgid "Add Cover Page" msgstr "Thêm trang bìa" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the front cover page. #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3591 msgid "Be_fore:" msgstr "T_rước:" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the back cover page. #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3609 msgid "_After:" msgstr "S_au:" #. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing #. * job-specific options in the print dialog #. #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3627 msgid "Job" msgstr "Yêu cầu in" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3693 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3727 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3730 msgid "Color" msgstr "Màu" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3733 msgid "Finishing" msgstr "Đang kết thúc" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3743 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:3766 msgid "Print" msgstr "In" #: gtk/gtkrc.c:2874 #, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" #: gtk/gtkrc.c:3502 gtk/gtkrc.c:3505 #, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" #: gtk/gtkrecentaction.c:154 gtk/gtkrecentaction.c:162 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:588 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:596 #, c-format msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:481 msgid "Select which type of documents are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1134 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1171 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1298 msgid "Untitled filter" msgstr "Bộ lọc không có tên" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1651 msgid "Could not remove item" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1695 msgid "Could not clear list" msgstr "Không thể xoá danh sách" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1779 msgid "Copy _Location" msgstr "Chép Đị_a chỉ" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1792 msgid "_Remove From List" msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1801 msgid "_Clear List" msgstr "_Xóa danh sách" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1815 msgid "Show _Private Resources" msgstr "Hiện tài nguyên _riêng" #. we create a placeholder menuitem, to be used in case #. * the menu is empty. this placeholder will stay around #. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it #. * when it's not used. we have to do this, and do it here, #. * because we need a marker for the beginning of the recent #. * items list, so that we can insert the new items at the #. * right place when idly populating the menu in case the #. * user appended or prepended custom menu items to the #. * recent chooser menu widget. #. #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:342 msgid "No items found" msgstr "Không tìm thấy" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:508 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:564 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:775 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "Mở « %s »" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:805 msgid "Unknown item" msgstr "Không biết mục" #. This is the label format that is used for the first 10 items #. * in a recent files menu. The %d is the number of the item, #. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front #. * of the number to give these menu items a mnemonic. #. #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:816 #, c-format msgctxt "recent menu label" msgid "_%d. %s" msgstr "_%d. %s" #. This is the format that is used for items in a recent files menu. #. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item. #. #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:821 #, c-format msgctxt "recent menu label" msgid "%d. %s" msgstr "%d. %s" #: gtk/gtkrecentmanager.c:1020 gtk/gtkrecentmanager.c:1033 #: gtk/gtkrecentmanager.c:1171 gtk/gtkrecentmanager.c:1181 #: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243 #: gtk/gtkrecentmanager.c:1258 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »" #. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate #: gtk/gtkstock.c:288 msgctxt "Stock label" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: gtk/gtkstock.c:289 msgctxt "Stock label" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: gtk/gtkstock.c:290 msgctxt "Stock label" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gtk/gtkstock.c:291 msgctxt "Stock label" msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #. FIXME these need accelerators when appropriate, and #. * need the mnemonics to be rationalized #. #: gtk/gtkstock.c:296 msgctxt "Stock label" msgid "_About" msgstr "G_iới thiệu" #: gtk/gtkstock.c:297 msgctxt "Stock label" msgid "_Add" msgstr "Thê_m" #: gtk/gtkstock.c:298 msgctxt "Stock label" msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: gtk/gtkstock.c:299 msgctxt "Stock label" msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" #: gtk/gtkstock.c:300 msgctxt "Stock label" msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" #: gtk/gtkstock.c:301 msgctxt "Stock label" msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-ROM" #: gtk/gtkstock.c:302 msgctxt "Stock label" msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" #: gtk/gtkstock.c:303 msgctxt "Stock label" msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: gtk/gtkstock.c:304 msgctxt "Stock label" msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: gtk/gtkstock.c:305 msgctxt "Stock label" msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" #: gtk/gtkstock.c:306 msgctxt "Stock label" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: gtk/gtkstock.c:307 msgctxt "Stock label" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: gtk/gtkstock.c:308 msgctxt "Stock label" msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: gtk/gtkstock.c:309 msgctxt "Stock label" msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" #: gtk/gtkstock.c:310 msgctxt "Stock label" msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: gtk/gtkstock.c:311 msgctxt "Stock label" msgid "_Execute" msgstr "Chạ_y" #: gtk/gtkstock.c:312 msgctxt "Stock label" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: gtk/gtkstock.c:313 msgctxt "Stock label" msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: gtk/gtkstock.c:314 msgctxt "Stock label" msgid "Find and _Replace" msgstr "Tìm và tha_y thế" #: gtk/gtkstock.c:315 msgctxt "Stock label" msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" #: gtk/gtkstock.c:316 msgctxt "Stock label" msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" #: gtk/gtkstock.c:317 msgctxt "Stock label" msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "_Rời toàn màn hình" #. This is a navigation label as in "go to the bottom of the page" #: gtk/gtkstock.c:319 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Bottom" msgstr "_Dưới" #. This is a navigation label as in "go to the first page" #: gtk/gtkstock.c:321 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_First" msgstr "Đầ_u" #. This is a navigation label as in "go to the last page" #: gtk/gtkstock.c:323 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Last" msgstr "Cuố_i" #. This is a navigation label as in "go to the top of the page" #: gtk/gtkstock.c:325 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Top" msgstr "_Trên" #. This is a navigation label as in "go back" #: gtk/gtkstock.c:327 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Back" msgstr "Lù_i" #. This is a navigation label as in "go down" #: gtk/gtkstock.c:329 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Down" msgstr "_Xuống" #. This is a navigation label as in "go forward" #: gtk/gtkstock.c:331 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Forward" msgstr "_Tiếp" #. This is a navigation label as in "go up" #: gtk/gtkstock.c:333 msgctxt "Stock label, navigation" msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: gtk/gtkstock.c:334 msgctxt "Stock label" msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" #: gtk/gtkstock.c:335 msgctxt "Stock label" msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: gtk/gtkstock.c:336 msgctxt "Stock label" msgid "_Home" msgstr "N_hà" #: gtk/gtkstock.c:337 msgctxt "Stock label" msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" #: gtk/gtkstock.c:338 msgctxt "Stock label" msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" #: gtk/gtkstock.c:339 msgctxt "Stock label" msgid "_Index" msgstr "Chỉ _mục" #: gtk/gtkstock.c:340 msgctxt "Stock label" msgid "_Information" msgstr "Thông t_in" #: gtk/gtkstock.c:341 msgctxt "Stock label" msgid "_Italic" msgstr "Ngh_iêng" #: gtk/gtkstock.c:342 msgctxt "Stock label" msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" #. This is about text justification, "centered text" #: gtk/gtkstock.c:344 msgctxt "Stock label" msgid "_Center" msgstr "_Giữa" #. This is about text justification #: gtk/gtkstock.c:346 msgctxt "Stock label" msgid "_Fill" msgstr "Tô đầ_y" #. This is about text justification, "left-justified text" #: gtk/gtkstock.c:348 msgctxt "Stock label" msgid "_Left" msgstr "T_rái" #. This is about text justification, "right-justified text" #: gtk/gtkstock.c:350 msgctxt "Stock label" msgid "_Right" msgstr "_Phải" #. Media label, as in "fast forward" #: gtk/gtkstock.c:353 msgctxt "Stock label, media" msgid "_Forward" msgstr "_Tới" #. Media label, as in "next song" #: gtk/gtkstock.c:355 msgctxt "Stock label, media" msgid "_Next" msgstr "Tiếp" #. Media label, as in "pause music" #: gtk/gtkstock.c:357 msgctxt "Stock label, media" msgid "P_ause" msgstr "Tạ_m ngừng" #. Media label, as in "play music" #: gtk/gtkstock.c:359 msgctxt "Stock label, media" msgid "_Play" msgstr "_Phát" #. Media label, as in "previous song" #: gtk/gtkstock.c:361 msgctxt "Stock label, media" msgid "Pre_vious" msgstr "T_rước" #. Media label #: gtk/gtkstock.c:363 msgctxt "Stock label, media" msgid "_Record" msgstr "Th_u" #. Media label #: gtk/gtkstock.c:365 msgctxt "Stock label, media" msgid "R_ewind" msgstr "Quay _lại" #. Media label #: gtk/gtkstock.c:367 msgctxt "Stock label, media" msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: gtk/gtkstock.c:368 msgctxt "Stock label" msgid "_Network" msgstr "Mạ_ng" #: gtk/gtkstock.c:369 msgctxt "Stock label" msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: gtk/gtkstock.c:370 msgctxt "Stock label" msgid "_No" msgstr "Khô_ng" #: gtk/gtkstock.c:371 msgctxt "Stock label" msgid "_OK" msgstr "_OK" #: gtk/gtkstock.c:372 msgctxt "Stock label" msgid "_Open" msgstr "_Mở" #. Page orientation #: gtk/gtkstock.c:374 msgctxt "Stock label" msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #. Page orientation #: gtk/gtkstock.c:376 msgctxt "Stock label" msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #. Page orientation #: gtk/gtkstock.c:378 msgctxt "Stock label" msgid "Reverse landscape" msgstr "Đảo nằm ngang" #. Page orientation #: gtk/gtkstock.c:380 msgctxt "Stock label" msgid "Reverse portrait" msgstr "Đảo thẳng đứng" #: gtk/gtkstock.c:381 msgctxt "Stock label" msgid "Page Set_up" msgstr "T_hiết lập trang" #: gtk/gtkstock.c:382 msgctxt "Stock label" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: gtk/gtkstock.c:383 msgctxt "Stock label" msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: gtk/gtkstock.c:384 msgctxt "Stock label" msgid "_Print" msgstr "_In" #: gtk/gtkstock.c:385 msgctxt "Stock label" msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: gtk/gtkstock.c:386 msgctxt "Stock label" msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: gtk/gtkstock.c:387 msgctxt "Stock label" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: gtk/gtkstock.c:388 msgctxt "Stock label" msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: gtk/gtkstock.c:389 msgctxt "Stock label" msgid "_Refresh" msgstr "Cậ_p nhật" #: gtk/gtkstock.c:390 msgctxt "Stock label" msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #: gtk/gtkstock.c:391 msgctxt "Stock label" msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: gtk/gtkstock.c:392 msgctxt "Stock label" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: gtk/gtkstock.c:393 msgctxt "Stock label" msgid "Save _As" msgstr "Lư_u dạng" #: gtk/gtkstock.c:394 msgctxt "Stock label" msgid "Select _All" msgstr "Chọn Tất _cả" #: gtk/gtkstock.c:395 msgctxt "Stock label" msgid "_Color" msgstr "_Màu" #: gtk/gtkstock.c:396 msgctxt "Stock label" msgid "_Font" msgstr "_Phông" #. Sorting direction #: gtk/gtkstock.c:398 msgctxt "Stock label" msgid "_Ascending" msgstr "_Tăng dần" #. Sorting direction #: gtk/gtkstock.c:400 msgctxt "Stock label" msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" #: gtk/gtkstock.c:401 msgctxt "Stock label" msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" #: gtk/gtkstock.c:402 msgctxt "Stock label" msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #. Font variant #: gtk/gtkstock.c:404 msgctxt "Stock label" msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" #: gtk/gtkstock.c:405 msgctxt "Stock label" msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" #. Font variant #: gtk/gtkstock.c:407 msgctxt "Stock label" msgid "_Underline" msgstr "Gạch _dươi" #: gtk/gtkstock.c:408 msgctxt "Stock label" msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: gtk/gtkstock.c:409 msgctxt "Stock label" msgid "_Yes" msgstr "_Có" #. Zoom #: gtk/gtkstock.c:411 msgctxt "Stock label" msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" #. Zoom #: gtk/gtkstock.c:413 msgctxt "Stock label" msgid "Best _Fit" msgstr "_Vừa khít nhất" #: gtk/gtkstock.c:414 msgctxt "Stock label" msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: gtk/gtkstock.c:415 msgctxt "Stock label" msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 #, c-format msgid "Unknown error when trying to deserialize %s" msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s" #: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 #, c-format msgid "No deserialize function found for format %s" msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822 #, c-format msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832 #, c-format msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element" msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:846 #, c-format msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:856 #, c-format msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute" msgstr "" "Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " "» (mã nhận diện)" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:943 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has not been defined." msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »." #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034 msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ." #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045 #, c-format msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ." #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219 #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193 #, c-format msgid "" "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" msgstr "" "« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\"" msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285 #, c-format msgid "Tag \"%s\" already defined" msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349 #, c-format msgid "Outermost element in text must be not <%s>" msgstr "" "Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là không phải <%s>" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374 #, c-format msgid "A <%s> element has already been specified" msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380 msgid "A element can't occur before a element" msgstr "" "Không cho phép yếu tố (văn bản) nằm trước yếu tố (các thẻ)" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779 msgid "Serialized data is malformed" msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857 msgid "" "Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" msgstr "" "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »" #: gtk/gtktextutil.c:61 msgid "LRM _Left-to-right mark" msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:62 msgid "RLM _Right-to-left mark" msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:63 msgid "LRE Left-to-right _embedding" msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:64 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:65 msgid "LRO Left-to-right _override" msgstr "LR_O đè trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:66 msgid "RLO Right-to-left o_verride" msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:67 msgid "PDF _Pop directional formatting" msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop" #: gtk/gtktextutil.c:68 msgid "ZWS _Zero width space" msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không" #: gtk/gtktextutil.c:69 msgid "ZWJ Zero width _joiner" msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không" #: gtk/gtktextutil.c:70 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không" #: gtk/gtkthemes.c:71 #, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," msgstr "" "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s " "»," #: gtk/gtktipsquery.c:188 msgid "--- No Tip ---" msgstr "--- Không có mẹo ---" #: gtk/gtkuimanager.c:1463 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d" #: gtk/gtkuimanager.c:1553 #, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d" #: gtk/gtkuimanager.c:2385 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:73 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:75 msgid "Turns volume down or up" msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ" #: gtk/gtkvolumebutton.c:78 msgid "Adjusts the volume" msgstr "Điều chỉnh âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:81 gtk/gtkvolumebutton.c:84 msgid "Volume Down" msgstr "Giảm âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:83 msgid "Decreases the volume" msgstr "Giảm âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:87 gtk/gtkvolumebutton.c:90 msgid "Volume Up" msgstr "Tăng âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:89 msgid "Increases the volume" msgstr "Tăng âm lượng" #: gtk/gtkvolumebutton.c:147 msgid "Muted" msgstr "Câm" #: gtk/gtkvolumebutton.c:151 msgid "Full Volume" msgstr "Âm lượng đầy" #. Translators: this is the percentage of the current volume, #. * as used in the tooltip, eg. "49 %". #. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits, #. * or otherwise translate the "%d" to "%d". #. #: gtk/gtkvolumebutton.c:164 #, c-format msgctxt "volume percentage" msgid "%d %%" msgstr "%d %%" #: gtk/paper_names_offsets.c:4 msgctxt "paper size" msgid "asme_f" msgstr "asme_f" #: gtk/paper_names_offsets.c:5 msgctxt "paper size" msgid "A0x2" msgstr "A0x2" #: gtk/paper_names_offsets.c:6 msgctxt "paper size" msgid "A0" msgstr "A0" #: gtk/paper_names_offsets.c:7 msgctxt "paper size" msgid "A0x3" msgstr "A0x3" #: gtk/paper_names_offsets.c:8 msgctxt "paper size" msgid "A1" msgstr "A1" #: gtk/paper_names_offsets.c:9 msgctxt "paper size" msgid "A10" msgstr "A10" #: gtk/paper_names_offsets.c:10 msgctxt "paper size" msgid "A1x3" msgstr "A1x3" #: gtk/paper_names_offsets.c:11 msgctxt "paper size" msgid "A1x4" msgstr "A1x4" #: gtk/paper_names_offsets.c:12 msgctxt "paper size" msgid "A2" msgstr "A2" #: gtk/paper_names_offsets.c:13 msgctxt "paper size" msgid "A2x3" msgstr "A2x3" #: gtk/paper_names_offsets.c:14 msgctxt "paper size" msgid "A2x4" msgstr "A2x4" #: gtk/paper_names_offsets.c:15 msgctxt "paper size" msgid "A2x5" msgstr "A2x5" #: gtk/paper_names_offsets.c:16 msgctxt "paper size" msgid "A3" msgstr "A3" #: gtk/paper_names_offsets.c:17 msgctxt "paper size" msgid "A3 Extra" msgstr "A3 Extra" #: gtk/paper_names_offsets.c:18 msgctxt "paper size" msgid "A3x3" msgstr "A3x3" #: gtk/paper_names_offsets.c:19 msgctxt "paper size" msgid "A3x4" msgstr "A3x4" #: gtk/paper_names_offsets.c:20 msgctxt "paper size" msgid "A3x5" msgstr "A3x5" #: gtk/paper_names_offsets.c:21 msgctxt "paper size" msgid "A3x6" msgstr "A3x6" #: gtk/paper_names_offsets.c:22 msgctxt "paper size" msgid "A3x7" msgstr "A3x7" #: gtk/paper_names_offsets.c:23 msgctxt "paper size" msgid "A4" msgstr "A4" #: gtk/paper_names_offsets.c:24 msgctxt "paper size" msgid "A4 Extra" msgstr "A4 Extra" #: gtk/paper_names_offsets.c:25 msgctxt "paper size" msgid "A4 Tab" msgstr "A4 Tab" #: gtk/paper_names_offsets.c:26 msgctxt "paper size" msgid "A4x3" msgstr "A4x3" #: gtk/paper_names_offsets.c:27 msgctxt "paper size" msgid "A4x4" msgstr "A4x4" #: gtk/paper_names_offsets.c:28 msgctxt "paper size" msgid "A4x5" msgstr "A4x5" #: gtk/paper_names_offsets.c:29 msgctxt "paper size" msgid "A4x6" msgstr "A4x6" #: gtk/paper_names_offsets.c:30 msgctxt "paper size" msgid "A4x7" msgstr "A4x7" #: gtk/paper_names_offsets.c:31 msgctxt "paper size" msgid "A4x8" msgstr "A4x8" #: gtk/paper_names_offsets.c:32 msgctxt "paper size" msgid "A4x9" msgstr "A4x9" #: gtk/paper_names_offsets.c:33 msgctxt "paper size" msgid "A5" msgstr "A5" #: gtk/paper_names_offsets.c:34 msgctxt "paper size" msgid "A5 Extra" msgstr "A5 Extra" #: gtk/paper_names_offsets.c:35 msgctxt "paper size" msgid "A6" msgstr "A6" #: gtk/paper_names_offsets.c:36 msgctxt "paper size" msgid "A7" msgstr "A7" #: gtk/paper_names_offsets.c:37 msgctxt "paper size" msgid "A8" msgstr "A8" #: gtk/paper_names_offsets.c:38 msgctxt "paper size" msgid "A9" msgstr "A9" #: gtk/paper_names_offsets.c:39 msgctxt "paper size" msgid "B0" msgstr "B0" #: gtk/paper_names_offsets.c:40 msgctxt "paper size" msgid "B1" msgstr "B1" #: gtk/paper_names_offsets.c:41 msgctxt "paper size" msgid "B10" msgstr "B10" #: gtk/paper_names_offsets.c:42 msgctxt "paper size" msgid "B2" msgstr "B2" #: gtk/paper_names_offsets.c:43 msgctxt "paper size" msgid "B3" msgstr "B3" #: gtk/paper_names_offsets.c:44 msgctxt "paper size" msgid "B4" msgstr "B4" #: gtk/paper_names_offsets.c:45 msgctxt "paper size" msgid "B5" msgstr "B5" #: gtk/paper_names_offsets.c:46 msgctxt "paper size" msgid "B5 Extra" msgstr "B5 Extra" #: gtk/paper_names_offsets.c:47 msgctxt "paper size" msgid "B6" msgstr "B6" #: gtk/paper_names_offsets.c:48 msgctxt "paper size" msgid "B6/C4" msgstr "B6/C4" #: gtk/paper_names_offsets.c:49 msgctxt "paper size" msgid "B7" msgstr "B7" #: gtk/paper_names_offsets.c:50 msgctxt "paper size" msgid "B8" msgstr "B8" #: gtk/paper_names_offsets.c:51 msgctxt "paper size" msgid "B9" msgstr "B9" #: gtk/paper_names_offsets.c:52 msgctxt "paper size" msgid "C0" msgstr "C0" #: gtk/paper_names_offsets.c:53 msgctxt "paper size" msgid "C1" msgstr "C1" #: gtk/paper_names_offsets.c:54 msgctxt "paper size" msgid "C10" msgstr "C10" #: gtk/paper_names_offsets.c:55 msgctxt "paper size" msgid "C2" msgstr "C2" #: gtk/paper_names_offsets.c:56 msgctxt "paper size" msgid "C3" msgstr "C3" #: gtk/paper_names_offsets.c:57 msgctxt "paper size" msgid "C4" msgstr "C4" #: gtk/paper_names_offsets.c:58 msgctxt "paper size" msgid "C5" msgstr "C5" #: gtk/paper_names_offsets.c:59 msgctxt "paper size" msgid "C6" msgstr "C6" #: gtk/paper_names_offsets.c:60 msgctxt "paper size" msgid "C6/C5" msgstr "C6/C5" #: gtk/paper_names_offsets.c:61 msgctxt "paper size" msgid "C7" msgstr "C7" #: gtk/paper_names_offsets.c:62 msgctxt "paper size" msgid "C7/C6" msgstr "C7/C6" #: gtk/paper_names_offsets.c:63 msgctxt "paper size" msgid "C8" msgstr "C8" #: gtk/paper_names_offsets.c:64 msgctxt "paper size" msgid "C9" msgstr "C9" #: gtk/paper_names_offsets.c:65 msgctxt "paper size" msgid "DL Envelope" msgstr "Phong bì DL" #: gtk/paper_names_offsets.c:66 msgctxt "paper size" msgid "RA0" msgstr "RA0" #: gtk/paper_names_offsets.c:67 msgctxt "paper size" msgid "RA1" msgstr "RA1" #: gtk/paper_names_offsets.c:68 msgctxt "paper size" msgid "RA2" msgstr "RA2" #: gtk/paper_names_offsets.c:69 msgctxt "paper size" msgid "SRA0" msgstr "SRA0" #: gtk/paper_names_offsets.c:70 msgctxt "paper size" msgid "SRA1" msgstr "SRA1" #: gtk/paper_names_offsets.c:71 msgctxt "paper size" msgid "SRA2" msgstr "SRA2" #: gtk/paper_names_offsets.c:72 msgctxt "paper size" msgid "JB0" msgstr "JB0" #: gtk/paper_names_offsets.c:73 msgctxt "paper size" msgid "JB1" msgstr "JB1" #: gtk/paper_names_offsets.c:74 msgctxt "paper size" msgid "JB10" msgstr "JB10" #: gtk/paper_names_offsets.c:75 msgctxt "paper size" msgid "JB2" msgstr "JB2" #: gtk/paper_names_offsets.c:76 msgctxt "paper size" msgid "JB3" msgstr "JB3" #: gtk/paper_names_offsets.c:77 msgctxt "paper size" msgid "JB4" msgstr "JB4" #: gtk/paper_names_offsets.c:78 msgctxt "paper size" msgid "JB5" msgstr "JB5" #: gtk/paper_names_offsets.c:79 msgctxt "paper size" msgid "JB6" msgstr "JB6" #: gtk/paper_names_offsets.c:80 msgctxt "paper size" msgid "JB7" msgstr "JB7" #: gtk/paper_names_offsets.c:81 msgctxt "paper size" msgid "JB8" msgstr "JB8" #: gtk/paper_names_offsets.c:82 msgctxt "paper size" msgid "JB9" msgstr "JB9" #: gtk/paper_names_offsets.c:83 msgctxt "paper size" msgid "jis exec" msgstr "jis exec" #: gtk/paper_names_offsets.c:84 msgctxt "paper size" msgid "Choukei 2 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 2" #: gtk/paper_names_offsets.c:85 msgctxt "paper size" msgid "Choukei 3 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 3" #: gtk/paper_names_offsets.c:86 msgctxt "paper size" msgid "Choukei 4 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 4" #: gtk/paper_names_offsets.c:87 msgctxt "paper size" msgid "hagaki (postcard)" msgstr "hagaki (bưu thiếp)" #: gtk/paper_names_offsets.c:88 msgctxt "paper size" msgid "kahu Envelope" msgstr "Phong bì kahu" #: gtk/paper_names_offsets.c:89 msgctxt "paper size" msgid "kaku2 Envelope" msgstr "Phong bì kaku2" #: gtk/paper_names_offsets.c:90 msgctxt "paper size" msgid "oufuku (reply postcard)" msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)" #: gtk/paper_names_offsets.c:91 msgctxt "paper size" msgid "you4 Envelope" msgstr "Phong bì you4" #: gtk/paper_names_offsets.c:92 msgctxt "paper size" msgid "10x11" msgstr "10x11" #: gtk/paper_names_offsets.c:93 msgctxt "paper size" msgid "10x13" msgstr "10x13" #: gtk/paper_names_offsets.c:94 msgctxt "paper size" msgid "10x14" msgstr "10x14" #: gtk/paper_names_offsets.c:95 gtk/paper_names_offsets.c:96 msgctxt "paper size" msgid "10x15" msgstr "10x15" #: gtk/paper_names_offsets.c:97 msgctxt "paper size" msgid "11x12" msgstr "11x12" #: gtk/paper_names_offsets.c:98 msgctxt "paper size" msgid "11x15" msgstr "11x15" #: gtk/paper_names_offsets.c:99 msgctxt "paper size" msgid "12x19" msgstr "12x19" #: gtk/paper_names_offsets.c:100 msgctxt "paper size" msgid "5x7" msgstr "5x7" #: gtk/paper_names_offsets.c:101 msgctxt "paper size" msgid "6x9 Envelope" msgstr "Phong bì 6x9" #: gtk/paper_names_offsets.c:102 msgctxt "paper size" msgid "7x9 Envelope" msgstr "Phong bì 7x9" #: gtk/paper_names_offsets.c:103 msgctxt "paper size" msgid "9x11 Envelope" msgstr "Phong bì 9x11" #: gtk/paper_names_offsets.c:104 msgctxt "paper size" msgid "a2 Envelope" msgstr "Phong bì a2" #: gtk/paper_names_offsets.c:105 msgctxt "paper size" msgid "Arch A" msgstr "Arch A" #: gtk/paper_names_offsets.c:106 msgctxt "paper size" msgid "Arch B" msgstr "Arch B" #: gtk/paper_names_offsets.c:107 msgctxt "paper size" msgid "Arch C" msgstr "Arch C" #: gtk/paper_names_offsets.c:108 msgctxt "paper size" msgid "Arch D" msgstr "Arch D" #: gtk/paper_names_offsets.c:109 msgctxt "paper size" msgid "Arch E" msgstr "Arch E" #: gtk/paper_names_offsets.c:110 msgctxt "paper size" msgid "b-plus" msgstr "b-plus" #: gtk/paper_names_offsets.c:111 msgctxt "paper size" msgid "c" msgstr "c" #: gtk/paper_names_offsets.c:112 msgctxt "paper size" msgid "c5 Envelope" msgstr "Phong bì c5" #: gtk/paper_names_offsets.c:113 msgctxt "paper size" msgid "d" msgstr "d" #: gtk/paper_names_offsets.c:114 msgctxt "paper size" msgid "e" msgstr "e" #: gtk/paper_names_offsets.c:115 msgctxt "paper size" msgid "edp" msgstr "edp" #: gtk/paper_names_offsets.c:116 msgctxt "paper size" msgid "European edp" msgstr "edp Âu" #: gtk/paper_names_offsets.c:117 msgctxt "paper size" msgid "Executive" msgstr "Hành chính" #: gtk/paper_names_offsets.c:118 msgctxt "paper size" msgid "f" msgstr "f" #: gtk/paper_names_offsets.c:119 msgctxt "paper size" msgid "FanFold European" msgstr "Gấp quạt Âu" #: gtk/paper_names_offsets.c:120 msgctxt "paper size" msgid "FanFold US" msgstr "Gấp quạt Mỹ" #: gtk/paper_names_offsets.c:121 msgctxt "paper size" msgid "FanFold German Legal" msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp" #: gtk/paper_names_offsets.c:122 msgctxt "paper size" msgid "Government Legal" msgstr "Hành pháp Chính phủ" #: gtk/paper_names_offsets.c:123 msgctxt "paper size" msgid "Government Letter" msgstr "Thư Chính phủ" #: gtk/paper_names_offsets.c:124 msgctxt "paper size" msgid "Index 3x5" msgstr "Chỉ mục 3x5" #: gtk/paper_names_offsets.c:125 msgctxt "paper size" msgid "Index 4x6 (postcard)" msgstr "Chỉ mục 4x6 (bưu thiếp)" #: gtk/paper_names_offsets.c:126 msgctxt "paper size" msgid "Index 4x6 ext" msgstr "Chỉ mục 4x6 kéo dài" #: gtk/paper_names_offsets.c:127 msgctxt "paper size" msgid "Index 5x8" msgstr "Chỉ mục 5x8" #: gtk/paper_names_offsets.c:128 msgctxt "paper size" msgid "Invoice" msgstr "Đơn hàng gửi " #: gtk/paper_names_offsets.c:129 msgctxt "paper size" msgid "Tabloid" msgstr "Vắn tắt" #: gtk/paper_names_offsets.c:130 msgctxt "paper size" msgid "US Legal" msgstr "Hành pháp Mỹ" #: gtk/paper_names_offsets.c:131 msgctxt "paper size" msgid "US Legal Extra" msgstr "Hành pháp Mỹ thêm" #: gtk/paper_names_offsets.c:132 msgctxt "paper size" msgid "US Letter" msgstr "Thư Mỹ" #: gtk/paper_names_offsets.c:133 msgctxt "paper size" msgid "US Letter Extra" msgstr "Thư Mỹ thêm" #: gtk/paper_names_offsets.c:134 msgctxt "paper size" msgid "US Letter Plus" msgstr "Thư Mỹ cộng" #: gtk/paper_names_offsets.c:135 msgctxt "paper size" msgid "Monarch Envelope" msgstr "Phong bì Monarch" #: gtk/paper_names_offsets.c:136 msgctxt "paper size" msgid "#10 Envelope" msgstr "Phong bì 10" #: gtk/paper_names_offsets.c:137 msgctxt "paper size" msgid "#11 Envelope" msgstr "Phong bì 11" #: gtk/paper_names_offsets.c:138 msgctxt "paper size" msgid "#12 Envelope" msgstr "Phong bì 12" #: gtk/paper_names_offsets.c:139 msgctxt "paper size" msgid "#14 Envelope" msgstr "Phong bì 14" #: gtk/paper_names_offsets.c:140 msgctxt "paper size" msgid "#9 Envelope" msgstr "Phong bì 9" #: gtk/paper_names_offsets.c:141 msgctxt "paper size" msgid "Personal Envelope" msgstr "Phong bì cá nhân" #: gtk/paper_names_offsets.c:142 msgctxt "paper size" msgid "Quarto" msgstr "Khổ bốn" #: gtk/paper_names_offsets.c:143 msgctxt "paper size" msgid "Super A" msgstr "Siêu A" #: gtk/paper_names_offsets.c:144 msgctxt "paper size" msgid "Super B" msgstr "Siêu B" #: gtk/paper_names_offsets.c:145 msgctxt "paper size" msgid "Wide Format" msgstr "Định dạng rộng" #: gtk/paper_names_offsets.c:146 msgctxt "paper size" msgid "Dai-pa-kai" msgstr "Dai-pa-kai" #: gtk/paper_names_offsets.c:147 msgctxt "paper size" msgid "Folio" msgstr "Số tờ" #: gtk/paper_names_offsets.c:148 msgctxt "paper size" msgid "Folio sp" msgstr "Số tờ sp" #: gtk/paper_names_offsets.c:149 msgctxt "paper size" msgid "Invite Envelope" msgstr "Phong bì mời" #: gtk/paper_names_offsets.c:150 msgctxt "paper size" msgid "Italian Envelope" msgstr "Phong bì Ý" #: gtk/paper_names_offsets.c:151 msgctxt "paper size" msgid "juuro-ku-kai" msgstr "juuro-ku-kai" #: gtk/paper_names_offsets.c:152 msgctxt "paper size" msgid "pa-kai" msgstr "pa-kai" #: gtk/paper_names_offsets.c:153 msgctxt "paper size" msgid "Postfix Envelope" msgstr "Phong bì Postfix" #: gtk/paper_names_offsets.c:154 msgctxt "paper size" msgid "Small Photo" msgstr "Ảnh chụp nhỏ" #: gtk/paper_names_offsets.c:155 msgctxt "paper size" msgid "prc1 Envelope" msgstr "Phong bì prc1" #: gtk/paper_names_offsets.c:156 msgctxt "paper size" msgid "prc10 Envelope" msgstr "Phong bì prc10" #: gtk/paper_names_offsets.c:157 msgctxt "paper size" msgid "prc 16k" msgstr "prc 16k" #: gtk/paper_names_offsets.c:158 msgctxt "paper size" msgid "prc2 Envelope" msgstr "Phong bì prc2" #: gtk/paper_names_offsets.c:159 msgctxt "paper size" msgid "prc3 Envelope" msgstr "Phong bì prc3" #: gtk/paper_names_offsets.c:160 msgctxt "paper size" msgid "prc 32k" msgstr "prc 32k" #: gtk/paper_names_offsets.c:161 msgctxt "paper size" msgid "prc4 Envelope" msgstr "Phong bì prc4" #: gtk/paper_names_offsets.c:162 msgctxt "paper size" msgid "prc5 Envelope" msgstr "Phong bì c5" #: gtk/paper_names_offsets.c:163 msgctxt "paper size" msgid "prc6 Envelope" msgstr "Phong bì prc6" #: gtk/paper_names_offsets.c:164 msgctxt "paper size" msgid "prc7 Envelope" msgstr "Phong bì prc7" #: gtk/paper_names_offsets.c:165 msgctxt "paper size" msgid "prc8 Envelope" msgstr "Phong bì prc8" #: gtk/paper_names_offsets.c:166 msgctxt "paper size" msgid "ROC 16k" msgstr "ROC 16k" #: gtk/paper_names_offsets.c:167 msgctxt "paper size" msgid "ROC 8k" msgstr "ROC 8k" #: gtk/updateiconcache.c:492 gtk/updateiconcache.c:552 #, c-format msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n" msgstr "" "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với " "nhau\n" #: gtk/updateiconcache.c:1374 #, c-format msgid "Failed to write header\n" msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n" #: gtk/updateiconcache.c:1380 #, c-format msgid "Failed to write hash table\n" msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n" #: gtk/updateiconcache.c:1386 #, c-format msgid "Failed to write folder index\n" msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n" #: gtk/updateiconcache.c:1394 #, c-format msgid "Failed to rewrite header\n" msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n" #: gtk/updateiconcache.c:1463 #, c-format msgid "Failed to open file %s : %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1471 #, c-format msgid "Failed to write cache file: %s\n" msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1507 #, c-format msgid "The generated cache was invalid.\n" msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n" #: gtk/updateiconcache.c:1519 #, c-format msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n" msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n" #: gtk/updateiconcache.c:1531 #, c-format msgid "Could not rename %s to %s: %s\n" msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1538 #, c-format msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n" msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n" #: gtk/updateiconcache.c:1564 #, c-format msgid "Cache file created successfully.\n" msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n" #: gtk/updateiconcache.c:1603 msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date" msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời" #: gtk/updateiconcache.c:1604 msgid "Don't check for the existence of index.theme" msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không" #: gtk/updateiconcache.c:1605 msgid "Don't include image data in the cache" msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm" #: gtk/updateiconcache.c:1606 msgid "Output a C header file" msgstr "Xuất tập tin phần đầu C" #: gtk/updateiconcache.c:1607 msgid "Turn off verbose output" msgstr "Tắt xuất chi tiết" #: gtk/updateiconcache.c:1608 msgid "Validate existing icon cache" msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại" #: gtk/updateiconcache.c:1671 #, c-format msgid "File not found: %s\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1677 #, c-format msgid "Not a valid icon cache: %s\n" msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n" #: gtk/updateiconcache.c:1690 #, c-format msgid "No theme index file.\n" msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái.\n" #: gtk/updateiconcache.c:1694 #, c-format msgid "" "No theme index file in '%s'.\n" "If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n" msgstr "" "Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n" "Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-" "index ».\n" #. ID #: modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "Amharic (EZ+)" #. ID #: modules/input/imcedilla.c:92 msgid "Cedilla" msgstr "Dấu móc dưới" #. ID #: modules/input/imcyrillic-translit.c:217 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/iminuktitut.c:127 msgid "Inuktitut (Transliterated)" msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/imipa.c:145 msgid "IPA" msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)" #. ID #: modules/input/immultipress.c:31 msgid "Multipress" msgstr "Đa bấm" #. ID #: modules/input/imthai.c:35 msgid "Thai-Lao" msgstr "Thái-Lào" #. ID #: modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" #. ID #: modules/input/imti-et.c:453 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" #. ID #: modules/input/imviqr.c:244 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt (VIQR)" #. ID #: modules/input/imxim.c:28 msgid "X Input Method" msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:769 #, c-format msgid "Authentication is required to get a file from %s" msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:773 #, c-format msgid "Authentication is required to print document '%s' on printer %s" msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s' trên máy in %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:775 #, c-format msgid "Authentication is required to print a document on %s" msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:779 #, c-format msgid "Authentication is required to get attributes of job '%s'" msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu '%s'" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:781 msgid "Authentication is required to get attributes of a job" msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:785 #, c-format msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s" msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:787 msgid "Authentication is required to get attributes of a printer" msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:790 #, c-format msgid "Authentication is required to get default printer of %s" msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:793 #, c-format msgid "Authentication is required to get printers from %s" msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:796 #, c-format msgid "Authentication is required on %s" msgstr "Cần xác thực trên %s" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1412 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on toner." msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1413 #, c-format msgid "Printer '%s' has no toner left." msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1415 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on developer." msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "Developer" like on photo development context #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1417 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of developer." msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1419 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply." msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý." #. Translators: "marker" is one color bin of the printer #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply." msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1422 #, c-format msgid "The cover is open on printer '%s'." msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1423 #, c-format msgid "The door is open on printer '%s'." msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1424 #, c-format msgid "Printer '%s' is low on paper." msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1425 #, c-format msgid "Printer '%s' is out of paper." msgstr "Máy in « %s » cạn giấy." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1426 #, c-format msgid "Printer '%s' is currently off-line." msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1427 #, c-format msgid "Printer '%s' may not be connected." msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối." #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1428 #, c-format msgid "There is a problem on printer '%s'." msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »." #. Translators: this is a printer status. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1707 msgid "Paused ; Rejecting Jobs" msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in" #. Translators: this is a printer status. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713 msgid "Rejecting Jobs" msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2399 msgid "Two Sided" msgstr "Mặt đôi" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2400 msgid "Paper Type" msgstr "Kiểu giấy" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2401 msgid "Paper Source" msgstr "Nguồn giấy" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2402 msgid "Output Tray" msgstr "Khay xuất" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2403 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2404 msgid "GhostScript pre-filtering" msgstr "Tiền lọc GhostScript" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2413 msgid "One Sided" msgstr "Mặt đơn" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2415 msgid "Long Edge (Standard)" msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)" #. Translators: this is an option of "Two Sided" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2417 msgid "Short Edge (Flip)" msgstr "Cạnh ngắn (Lật)" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2419 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2421 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2429 msgid "Auto Select" msgstr "Chọn tự động" #. Translators: this is an option of "Paper Source" #. Translators: this is an option of "Resolution" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2423 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2425 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2427 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2431 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2917 msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định máy in" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2433 msgid "Embed GhostScript fonts only" msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2435 msgid "Convert to PS level 1" msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2437 msgid "Convert to PS level 2" msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2" #. Translators: this is an option of "GhostScript" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2439 msgid "No pre-filtering" msgstr "Không tiền lọc" #. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens #. up an extra panel of settings in a print dialog. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2448 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. Translators: These strings name the possible values of the #. * job priority option in the print dialog #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125 msgid "High" msgstr "Cao" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. Cups specific, non-ppd related settings #. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option #. * in the print dialog #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3148 msgid "Pages per Sheet" msgstr "Trang mỗi tờ giấy" #. Translators, this string is used to label the job priority option #. * in the print dialog #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3185 msgid "Job Priority" msgstr "Ưu tiên" #. Translators, this string is used to label the billing info entry #. * in the print dialog #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3196 msgid "Billing Info" msgstr "Thông tin lập hóa đơn" #. Translators, these strings are names for various 'standard' cover #. * pages that the printing system may support. #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "None" msgstr "Không có" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Classified" msgstr "Xem riêng" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Confidential" msgstr "Mật" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Secret" msgstr "Rất mật" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210 msgid "Unclassified" msgstr "Xem chung" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the front cover page. #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3245 msgid "Before" msgstr "Trước" #. Translators, this is the label used for the option in the print #. * dialog that controls the back cover page. #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3260 msgid "After" msgstr "Sau" #. Translators: this is the name of the option that controls when #. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time, #. * or 'on hold' #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3280 msgid "Print at" msgstr "In lúc" #. Translators: this is the name of the option that allows the user #. * to specify a time when a print job will be printed. #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3291 msgid "Print at time" msgstr "In tại thời điểm" #. Translators: this format is used to display a custom paper #. * size. The two placeholders are replaced with the width and height #. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9" #. #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3326 #, c-format msgid "Custom %sx%s" msgstr "Tự chọn %sx%s" #. default filename used for print-to-file #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:235 #, c-format msgid "output.%s" msgstr "inra.%s" #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:469 msgid "Print to File" msgstr "In ra tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546 msgid "PDF" msgstr "PDF" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546 msgid "Postscript" msgstr "Postscript" #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:558 #: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:506 msgid "Pages per _sheet:" msgstr "T_rang trên mỗi tờ :" #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:604 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:613 msgid "_Output format" msgstr "Dạng _xuất" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:400 msgid "Print to LPR" msgstr "In vào LPR" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:426 msgid "Pages Per Sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:433 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" #. SUN_BRANDING #: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:810 #, fuzzy msgid "printer offline" msgstr "Máy in ngoại tuyến" #. SUN_BRANDING #: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:828 #, fuzzy msgid "ready to print" msgstr "Đang chuẩn bị in" #. SUN_BRANDING #: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:831 msgid "processing job" msgstr "" #. SUN_BRANDING #: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:835 #, fuzzy msgid "paused" msgstr "Bị tạm ngừng" #. SUN_BRANDING #: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:838 #, fuzzy msgid "unknown" msgstr "(không rõ)" #. default filename used for print-to-test #: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:234 #, c-format msgid "test-output.%s" msgstr "tinra.%s" #: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:470 msgid "Print to Test Printer" msgstr "In vào máy in thử ra" #: tests/testfilechooser.c:207 #, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" #~ msgid "directfb arg" #~ msgstr "directfb arg" #~ msgid "sdl|system" #~ msgstr "sdl|system"