# Vietnamese translation for GTK+. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004. # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-05-05 10:34-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:08+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1110 gtk/gtkprintjob.c:415 #: tests/testfilechooser.c:218 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 #, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1151 tests/testfilechooser.c:263 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 #, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" msgstr "" "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " "hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 #, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 #, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" msgstr "" "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " "phiên bản khác của GTK?" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 #, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 #, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 #, c-format msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 #, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1379 #, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1425 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1556 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1459 #, c-format msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 #, c-format msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1498 #, c-format msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1733 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1758 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1978 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2028 #, c-format msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:343 #, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:371 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:472 #, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, " "but didn't give a reason for the failure" msgstr "" "Lỗi nội tại: mô-đun tải ảnh « %s » đã không bắt đầu tải một ảnh nào đó, " "nhưng không đưa ra một nguyên do" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 #, c-format msgid "Image header corrupt" msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 #, c-format msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 #, c-format msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 #, c-format msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 #, c-format msgid "Unsupported animation type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536 #, c-format msgid "Invalid header in animation" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439 #: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581 #, c-format msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426 #, c-format msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:674 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 #, c-format msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 #, c-format msgid "Not enough memory to load bitmap image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh dạng bitmap" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 #, c-format msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 #, c-format msgid "Topdown BMP images cannot be compressed" msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 #, c-format msgid "Couldn't write to BMP file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:222 #, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 #, c-format msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" msgstr "" "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " "nào?)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:505 #, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" msgstr "Lỗi nội tại trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:579 #, c-format msgid "Stack overflow" msgstr "Tràn stack" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:639 #, c-format msgid "GIF image loader cannot understand this image." msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:668 #, c-format msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:678 #, c-format msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 #, c-format msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:951 #, c-format msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 #, c-format msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 #, c-format msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 #, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 #, c-format msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." msgstr "" "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " "màu cục bộ." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 #, c-format msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348 #: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441 #, c-format msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338 #, c-format msgid "Invalid header in icon" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:301 #, c-format msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:311 #, c-format msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:363 #, c-format msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:396 #, c-format msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:490 #, c-format msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:955 #, c-format msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:966 #, c-format msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:989 #, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 #, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tách giá trị « %s »." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị « %d »." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 #, c-format msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 #, c-format msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 #, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 #, c-format msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 #, c-format msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 #, c-format msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 #, c-format msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh PCX" #: gdk-pixbuf/io-png.c:55 #, c-format msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ." #: gdk-pixbuf/io-png.c:136 #, c-format msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." #: gdk-pixbuf/io-png.c:144 #, c-format msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." #: gdk-pixbuf/io-png.c:153 #, c-format msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." #: gdk-pixbuf/io-png.c:162 #, c-format msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." msgstr "" "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." #: gdk-pixbuf/io-png.c:183 #, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:301 #, c-format msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:618 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " "vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng" #: gdk-pixbuf/io-png.c:669 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:718 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:810 #, c-format msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự." #: gdk-pixbuf/io-png.c:818 #, c-format msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." #: gdk-pixbuf/io-png.c:831 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not " "be parsed." msgstr "" "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " "trị « %s »." #: gdk-pixbuf/io-png.c:843 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " "allowed." msgstr "" "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " "« %d »." #: gdk-pixbuf/io-png.c:883 #, c-format msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." msgstr "" "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." #: gdk-pixbuf/io-png.c:1026 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 #, c-format msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 #, c-format msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 #, c-format msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 #, c-format msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 #, c-format msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 #, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 #, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 #, c-format msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 #, c-format msgid "PNM image format is invalid" msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 #, c-format msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 #, c-format msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Gặp kết thức tập tin quá sớm" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 #, c-format msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" msgstr "" "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 #, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 #, c-format msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Gặp kết thức bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 #, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:126 #, c-format msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:148 #, c-format msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:156 #, c-format msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 #, c-format msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:543 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:154 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:173 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:184 #, c-format msgid "Cannot realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:214 #, c-format msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:348 #, c-format msgid "Cannot allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:685 #, c-format msgid "Cannot allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:692 #, c-format msgid "Cannot allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:714 #, c-format msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:732 #, c-format msgid "Cannot allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:765 #, c-format msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790 #: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807 #, c-format msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:854 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:919 #, c-format msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:988 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 #, c-format msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 #, c-format msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 #, c-format msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Thao tác TIFFClose" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 #, fuzzy msgid "Failed to save TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 #, fuzzy msgid "Failed to write TIFF data" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't write to TIFF file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 #, c-format msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 #, c-format msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 #, c-format msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 #, c-format msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:287 #, c-format msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:297 #, c-format msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:443 #, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:478 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 #, c-format msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 #, c-format msgid "Invalid XPM header" msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 #, c-format msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 #, c-format msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 #, c-format msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 #, c-format msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 #, c-format msgid "Cannot read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 #, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 msgid "The XPM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XPM" #. Description of --class=CLASS in --help output #: gdk/gdk.c:116 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --class=CLASS in --help output #: gdk/gdk.c:117 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" #. Description of --name=NAME in --help output #: gdk/gdk.c:119 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" #. Placeholder in --name=NAME in --help output #: gdk/gdk.c:120 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #. Description of --display=DISPLAY in --help output #: gdk/gdk.c:122 msgid "X display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" #. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output #: gdk/gdk.c:123 msgid "DISPLAY" msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" #. Description of --screen=SCREEN in --help output #: gdk/gdk.c:125 msgid "X screen to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" #. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output #: gdk/gdk.c:126 msgid "SCREEN" msgstr "MÀN HÌNH" #. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:129 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt" #. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output #. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:411 gtk/gtkmain.c:414 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" #. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output #: gdk/gdk.c:132 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" #: gdk/keyname-table.h:3940 msgid "keyboard label|BackSpace" msgstr "BackSpace" #: gdk/keyname-table.h:3941 msgid "keyboard label|Tab" msgstr "Tab" #: gdk/keyname-table.h:3942 msgid "keyboard label|Return" msgstr "Enter" #: gdk/keyname-table.h:3943 msgid "keyboard label|Pause" msgstr "Pause" #: gdk/keyname-table.h:3944 msgid "keyboard label|Scroll_Lock" msgstr "Scroll_Lock" #: gdk/keyname-table.h:3945 msgid "keyboard label|Sys_Req" msgstr "Sys_Req" #: gdk/keyname-table.h:3946 msgid "keyboard label|Escape" msgstr "ESC" #: gdk/keyname-table.h:3947 msgid "keyboard label|Multi_key" msgstr "Multi_key" #: gdk/keyname-table.h:3948 msgid "keyboard label|Home" msgstr "Home" #: gdk/keyname-table.h:3949 msgid "keyboard label|Page_Up" msgstr "Page_Up" #: gdk/keyname-table.h:3950 msgid "keyboard label|Page_Down" msgstr "Page_Down" #: gdk/keyname-table.h:3951 msgid "keyboard label|End" msgstr "End" #: gdk/keyname-table.h:3952 msgid "keyboard label|Begin" msgstr "Begin" #: gdk/keyname-table.h:3953 msgid "keyboard label|Print" msgstr "Print" #: gdk/keyname-table.h:3954 msgid "keyboard label|Insert" msgstr "Insert" #: gdk/keyname-table.h:3955 msgid "keyboard label|Num_Lock" msgstr "Num_Lock" #: gdk/keyname-table.h:3956 msgid "keyboard label|KP_Space" msgstr "KP_Khoảng_Trắng" #: gdk/keyname-table.h:3957 msgid "keyboard label|KP_Tab" msgstr "KP_Tab" #: gdk/keyname-table.h:3958 msgid "keyboard label|KP_Enter" msgstr "KP_Enter" #: gdk/keyname-table.h:3959 msgid "keyboard label|KP_Home" msgstr "KP_Home" #: gdk/keyname-table.h:3960 msgid "keyboard label|KP_Left" msgstr "KP_Left" #: gdk/keyname-table.h:3961 msgid "keyboard label|KP_Up" msgstr "KP_Up" #: gdk/keyname-table.h:3962 msgid "keyboard label|KP_Right" msgstr "KP_Right" #: gdk/keyname-table.h:3963 msgid "keyboard label|KP_Down" msgstr "KP_Down" #: gdk/keyname-table.h:3964 msgid "keyboard label|KP_Page_Up" msgstr "KP_Page_Up" #: gdk/keyname-table.h:3965 msgid "keyboard label|KP_Prior" msgstr "KP_Prior" #: gdk/keyname-table.h:3966 msgid "keyboard label|KP_Page_Down" msgstr "KP_Page_Down" #: gdk/keyname-table.h:3967 msgid "keyboard label|KP_Next" msgstr "KP_Next" #: gdk/keyname-table.h:3968 msgid "keyboard label|KP_End" msgstr "KP_End" #: gdk/keyname-table.h:3969 msgid "keyboard label|KP_Begin" msgstr "KP_Begin" #: gdk/keyname-table.h:3970 msgid "keyboard label|KP_Insert" msgstr "KP_Insert" #: gdk/keyname-table.h:3971 msgid "keyboard label|KP_Delete" msgstr "KP_Delete" #: gdk/keyname-table.h:3972 msgid "keyboard label|Delete" msgstr "Delete" #. Description of --sync in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 msgid "Don't batch GDI requests" msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" #. Description of --no-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 msgid "Don't use the Wintab API for tablet support" msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" #. Description of --ignore-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 msgid "Same as --no-wintab" msgstr "Bằng « --no-wintab »" #. Description of --use-wintab in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 msgid "Do use the Wintab API [default]" msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]" #. Description of --max-colors=COLORS in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 msgid "Size of the palette in 8 bit mode" msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit" #. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output #: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 msgid "COLORS" msgstr "MÀU" #. Description of --sync in --help output #: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:274 gtk/gtkaboutdialog.c:2075 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: gtk/gtkaboutdialog.c:275 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" #. Add the credits button #: gtk/gtkaboutdialog.c:504 msgid "C_redits" msgstr "Công t_rạng" #. Add the license button #: gtk/gtkaboutdialog.c:516 msgid "_License" msgstr "_Giấy phép" #: gtk/gtkaboutdialog.c:753 #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2003 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2029 msgid "Written by" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2032 msgid "Documented by" msgstr "Tài liệu" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2044 msgid "Translated by" msgstr "Bản dịch" #: gtk/gtkaboutdialog.c:2048 msgid "Artwork by" msgstr "Đồ họa" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:89 msgid "keyboard label|Shift" msgstr "Shift" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:96 msgid "keyboard label|Ctrl" msgstr "Ctrl" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:103 msgid "keyboard label|Alt" msgstr "Alt" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the super key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:577 #, fuzzy msgid "keyboard label|Super" msgstr "Khoảng trắng" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:591 #, fuzzy msgid "keyboard label|Hyper" msgstr "Home" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. * And do not translate the part before the |. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:605 #, fuzzy msgid "keyboard label|Meta" msgstr "Tab" #. do not translate the part before the | #: gtk/gtkaccellabel.c:619 msgid "keyboard label|Space" msgstr "Khoảng trắng" #. do not translate the part before the | #: gtk/gtkaccellabel.c:623 msgid "keyboard label|Backslash" msgstr "Backslash" #. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed #. * before months; otherwise translate to calendar:MY. #. * Do *not* translate it to anything else, if it #. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. #. * #. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping, #. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then #. * the year will appear on the right. #. #: gtk/gtkcalendar.c:696 msgid "calendar:MY" msgstr "calendar:MY" #. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the #. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday #. * to be the first day of the week, and so on. #. #: gtk/gtkcalendar.c:720 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "calendar:week_start:1" #. Translators: This is a text measurement template. #. * Translate it to the widest year text. #. * #. * Don't include the prefix "year measurement template|" #. * in the translation. #. * #. * If you don't understand this, leave it as "2000" #. #: gtk/gtkcalendar.c:1606 msgid "year measurement template|2000" msgstr "2000" #. Translators: this defines whether the day numbers should use #. * localized digits or the ones used in English (0123...). #. * #. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or #. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" #. * part in the translation. #. * #. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized #. * digits. That needs support from your system and locale definition #. * too. #. #: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215 #, c-format msgid "calendar:day:digits|%d" msgstr "" #. Translators: this defines whether the week numbers should use #. * localized digits or the ones used in English (0123...). #. * #. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or #. * translate to "%d" otherwise. Don't include the #. * "calendar:week:digits|" part in the translation. #. * #. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized #. * digits. That needs support from your system and locale definition #. * too. #. #: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089 #, fuzzy, c-format msgid "calendar:week:digits|%d" msgstr "calendar:week_start:1" #. Translators: This dictates how the year is displayed in #. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. #. * Use only ASCII in the translation. #. * #. * Also look for the msgid "year measurement template|2000". #. * Translate that entry to a year with the widest output of this #. * msgid. #. * #. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the #. * translation. "%Y" is appropriate for most locales. #. #: gtk/gtkcalendar.c:1880 msgid "calendar year format|%Y" msgstr "%Y" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * a disabled accelerator key combination. Only include #. * the text after the | in the translation. #. #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 msgid "Accelerator|Disabled" msgstr "" #. This label is displayed in a treeview cell displaying #. * an accelerator when the cell is clicked to change the #. * acelerator. #. #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 msgid "New accelerator..." msgstr "" #. do not translate the part before the | #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 #, c-format msgid "progress bar label|%d %%" msgstr "%d %%" #: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:556 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" #: gtk/gtkcolorbutton.c:445 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n" #: gtk/gtkcolorsel.c:562 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." msgstr "" "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " "trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo " "nó vào dải màu bên cạnh khác." #: gtk/gtkcolorsel.c:567 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." msgstr "" "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " "sử dụng sau này." #: gtk/gtkcolorsel.c:958 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu vào đây" #: gtk/gtkcolorsel.c:1163 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" msgstr "" "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " "nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " "đây »." #: gtk/gtkcolorsel.c:1919 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." msgstr "" "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " "giác màu bên trong." #: gtk/gtkcolorsel.c:1944 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." msgstr "" "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " "chọn màu đó." #: gtk/gtkcolorsel.c:1953 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1954 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1956 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1957 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "« Độ sâu » của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1958 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1959 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1960 msgid "_Red:" msgstr "Đỏ:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1961 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1962 msgid "_Green:" msgstr "Xanh _lá:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1963 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1964 msgid "_Blue:" msgstr "Xanh _lục:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1965 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1968 #, fuzzy msgid "Op_acity:" msgstr "Độ đụ_c:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1976 gtk/gtkcolorsel.c:1987 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1994 #, fuzzy msgid "Color _name:" msgstr "_Tên màu:" #: gtk/gtkcolorsel.c:2009 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." #: gtk/gtkcolorsel.c:2039 #, fuzzy msgid "_Palette:" msgstr "_Bảng chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:2068 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:89 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" #: gtk/gtkentry.c:4906 gtk/gtktextview.c:7234 msgid "Input _Methods" msgstr "Cách _gõ" #: gtk/gtkentry.c:4920 gtk/gtktextview.c:7248 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "_Chèn ký tự điều khiển Unicode" #: gtk/gtkfilechooser.c:1679 gtk/gtkfilechooser.c:1723 #: gtk/gtkfilechooser.c:1798 gtk/gtkfilechooser.c:1842 #, c-format msgid "Invalid filename: %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1582 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1870 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:902 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:913 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:924 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:935 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:948 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." msgstr "" "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:961 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:971 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2481 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2522 #, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2524 #, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2564 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2995 #, c-format msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name." msgstr "" "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3228 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3237 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." #. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3379 msgid "Places" msgstr "" #. Column header for the file chooser's shortcuts pane #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3433 #, fuzzy msgid "_Places" msgstr "_Thay thế" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3489 gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Add" msgstr "T_hêm" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3496 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3501 gtk/gtkstock.c:400 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3508 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu được chọn" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3607 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3744 #, c-format msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name." msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3801 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "T_hêm vào Đánh dấu" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3815 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3952 gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3997 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4022 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4035 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4067 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #. Label #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4215 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:537 msgid "_Name:" msgstr "_Tên:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4257 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4493 #, fuzzy msgid "Type a file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #. Create Folder #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4529 msgid "Create Fo_lder" msgstr "Tạo Thư _mục" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4777 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4779 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo trong thư _mục:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6180 #, c-format msgid "Cannot change to folder because it is not local" msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6747 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6768 #, fuzzy, c-format msgid "shortcut %s already exists" msgstr "Không có lối tắt %s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6857 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có lối tắt %s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7112 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7115 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." msgstr "" "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7120 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7725 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8116 msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8161 #, c-format msgid "%d byte" msgid_plural "%d bytes" msgstr[0] "%d byte" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8163 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f K" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8165 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f M" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8167 #, fuzzy, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f G" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8215 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8239 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8226 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8228 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: gtk/gtkfilechooserembed.c:174 msgid "response-requested" msgstr "" #: gtk/gtkfilesel.c:694 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: gtk/gtkfilesel.c:698 msgid "Fol_ders" msgstr "Thư _mục" #: gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "_Files" msgstr "_Tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2211 #, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:950 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" msgstr "" "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" #: gtk/gtkfilesel.c:1080 msgid "_New Folder" msgstr "_Thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1091 msgid "De_lete File" msgstr "_Xóa bỏ tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1102 msgid "_Rename File" msgstr "Đổ_i tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1407 #, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" #: gtk/gtkfilesel.c:1409 #, c-format msgid "" "Error creating folder \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1410 gtk/gtkfilesel.c:1646 msgid "You probably used symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không cho phép trong tên tập tin." #: gtk/gtkfilesel.c:1418 #, c-format msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s\n" #: gtk/gtkfilesel.c:1452 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1467 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" #: gtk/gtkfilesel.c:1491 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" #: gtk/gtkfilesel.c:1534 #, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1537 #, c-format msgid "" "Error deleting file \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1539 gtk/gtkfilesel.c:1660 msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ nó chứa một ký tự không cho phép trong tên tập tin." #: gtk/gtkfilesel.c:1548 #, c-format msgid "Error deleting file \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ tập tin « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1591 #, c-format msgid "Really delete file \"%s\"?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" #: gtk/gtkfilesel.c:1596 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1642 gtk/gtkfilesel.c:1656 #, c-format msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1644 #, c-format msgid "" "Error renaming file to \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin thành « %s »: %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1658 #, c-format msgid "" "Error renaming file \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s »: %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1668 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1715 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1730 #, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" #: gtk/gtkfilesel.c:1759 msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" #: gtk/gtkfilesel.c:2191 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " #: gtk/gtkfilesel.c:3116 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" msgstr "" "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" #: gtk/gtkfilesel.c:3119 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:3995 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" #: gtk/gtkfilesel.c:3997 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesystem.c:317 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get a stock icon for %s\n" msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s" #: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 #, fuzzy, c-format msgid "Could not obtain root folder" msgstr "" "Không thể tạo thư mục %s:\n" "%s" #: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:842 gtk/gtkfilesystemunix.c:1089 #: gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 gtk/gtkfilesystemwin32.c:471 #: gtk/gtkfilesystemwin32.c:484 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1496 #, c-format msgid "Error getting information for '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:928 gtk/gtkfilesystemwin32.c:526 #, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 gtk/gtkfilesystemwin32.c:586 #, c-format msgid "This file system does not support mounting" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1046 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1210 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". " "Please use a different name." msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác." #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1036 #, c-format msgid "Bookmark saving failed: %s" msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1814 #, c-format msgid "'%s' already exists in the bookmarks list" msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 #, c-format msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list" msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:2077 #, c-format msgid "Error getting information for '/': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « / »: %s" #: gtk/gtkfilesystemwin32.c:600 #, c-format msgid "Network Drive (%s)" msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)" #: gtk/gtkfilesystemwin32.c:639 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s: (%s)" #: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:263 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông chữ" #. Initialize fields #: gtk/gtkfontbutton.c:257 msgid "Sans 12" msgstr "Sans 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:775 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #. This is the default text shown in the preview entry, though the user #. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. #: gtk/gtkfontsel.c:74 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ" #: gtk/gtkfontsel.c:325 msgid "_Family:" msgstr "_Họ:" #: gtk/gtkfontsel.c:331 msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu:" #: gtk/gtkfontsel.c:337 msgid "Si_ze:" msgstr "_Cỡ:" #. create the text entry widget #: gtk/gtkfontsel.c:517 msgid "_Preview:" msgstr "_Xem thử:" #: gtk/gtkfontsel.c:1351 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông chữ" #: gtk/gtkgamma.c:370 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" #: gtk/gtkgamma.c:380 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" #. Remove this icon source so we don't keep trying to #. * load it. #. #: gtk/gtkiconfactory.c:1370 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" #: gtk/gtkicontheme.c:1313 #, c-format msgid "" "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" "was not found either, perhaps you need to install it.\n" "You can get a copy from:\n" "\t%s" msgstr "" "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" "\t%s" #: gtk/gtkicontheme.c:1382 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" #: gtk/gtkimmodule.c:407 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkinputdialog.c:194 msgid "Input" msgstr "Nhập" #: gtk/gtkinputdialog.c:209 msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào" #: gtk/gtkinputdialog.c:222 msgid "_Device:" msgstr "_Thiết bị:" #: gtk/gtkinputdialog.c:239 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: gtk/gtkinputdialog.c:246 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gtk/gtkinputdialog.c:253 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: gtk/gtkinputdialog.c:260 #, fuzzy msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ: " #. The axis listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:281 #, fuzzy msgid "Axes" msgstr "_Trục" #. Keys listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:299 #, fuzzy msgid "Keys" msgstr "_Phím" #: gtk/gtkinputdialog.c:524 msgid "_X:" msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:525 msgid "_Y:" msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:526 #, fuzzy msgid "_Pressure:" msgstr "Áp lực" #: gtk/gtkinputdialog.c:527 #, fuzzy msgid "X _tilt:" msgstr "Độ nghiêng X" #: gtk/gtkinputdialog.c:528 #, fuzzy msgid "Y t_ilt:" msgstr "Độ nghiêng Y" #: gtk/gtkinputdialog.c:529 #, fuzzy msgid "_Wheel:" msgstr "Bánh xe" #: gtk/gtkinputdialog.c:577 msgid "none" msgstr "không có" #: gtk/gtkinputdialog.c:614 gtk/gtkinputdialog.c:650 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" #: gtk/gtkinputdialog.c:643 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" #. and clear button #: gtk/gtkinputdialog.c:743 #, fuzzy msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtklabel.c:4045 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #. Description of --gtk-module=MODULES in --help output #: gtk/gtkmain.c:404 msgid "Load additional GTK+ modules" msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm" #. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output #: gtk/gtkmain.c:405 msgid "MODULES" msgstr "MÔ-ĐUN" #. Description of --g-fatal-warnings in --help output #: gtk/gtkmain.c:407 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output #: gtk/gtkmain.c:410 msgid "GTK+ debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt" #. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output #: gtk/gtkmain.c:413 msgid "GTK+ debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt" #. Translate to default:RTL if you want your widgets #. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. #. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it #. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. #: gtk/gtkmain.c:497 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: gtk/gtkmain.c:593 msgid "GTK+ Options" msgstr "Tùy chọn GTK+" #: gtk/gtkmain.c:593 msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" #: gtk/gtknotebook.c:3918 gtk/gtknotebook.c:6478 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" #. Translate to the default units to use for presenting #. * lengths to the user. Translate to default:inch if you #. * want inches, otherwise translate to default:mm. #. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it #. * it isn't default:mm or default:inch it will not work #. #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:149 #, fuzzy msgid "default:mm" msgstr "default:LTR" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:357 msgid "" "Any Printer\n" "For portable documents" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1352 msgid "mm" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1350 msgid "inch" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:936 #, c-format msgid "" "Margins:\n" " Left: %s %s\n" " Right: %s %s\n" " Top: %s %s\n" " Bottom: %s %s" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:987 msgid "Manage Custom Sizes..." msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1014 msgid "_Format for:" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1035 #, fuzzy msgid "_Paper size:" msgstr "_Thuộc tính" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1071 #, fuzzy msgid "_Orientation:" msgstr "Độ _bão hòa:" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2024 #, fuzzy msgid "Page Setup" msgstr "Trang %u" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1394 msgid "Margins from Printer..." msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1553 #, c-format msgid "Custom Size %d" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1750 msgid "Manage Custom Sizes" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1843 msgid "_Width:" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1855 #, fuzzy msgid "_Height:" msgstr "_Sắc độ:" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1867 msgid "Paper Size" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1877 #, fuzzy msgid "_Top:" msgstr "_Trên" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1889 #, fuzzy msgid "_Bottom:" msgstr "Đá_y" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1901 #, fuzzy msgid "_Left:" msgstr "T_rái" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1913 msgid "_Right:" msgstr "" #: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1954 msgid "Paper Margins" msgstr "" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:482 msgid "Not available" msgstr "" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:534 #: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:356 msgid "Print to PDF" msgstr "" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:549 #, fuzzy msgid "_Save in folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:881 msgid "print operation status|Initial state" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:883 msgid "print operation status|Preparing to print" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:885 msgid "print operation status|Generating data" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:887 msgid "print operation status|Sending data" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:889 msgid "print operation status|Waiting" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:891 msgid "print operation status|Blocking on issue" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:893 msgid "print operation status|Printing" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:895 msgid "print operation status|Finished" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkprintoperation.c:897 msgid "print operation status|Finished with error" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-unix.c:117 #, c-format msgid "Error printing" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:541 msgid "Printer offline" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:543 msgid "Out of paper" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:545 #, fuzzy msgid "Paused" msgstr "_Dán" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:547 msgid "Need user intervention" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:648 msgid "Custom size" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1297 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1320 #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1358 #, fuzzy, c-format msgid "Not enough free memory" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1363 #, c-format msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1368 #, c-format msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1373 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid handle to PrintDlgEx" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1378 #, c-format msgid "Unspecified error" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1417 #, c-format msgid "Error from StartDoc" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1385 #, fuzzy msgid "Printer" msgstr "_In" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1393 #, fuzzy msgid "Location" msgstr "Đị_a điểm:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1402 msgid "Status" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1426 #, fuzzy msgid "Print Pages" msgstr "_Xem thử bản in" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1430 #, fuzzy msgid "_All" msgstr "T_ô" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1437 #, fuzzy msgid "C_urrent" msgstr "_Tạo" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1446 msgid "Ra_nge: " msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1462 msgid "Copies" msgstr "" #. FIXMEchpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1467 msgid "Copie_s:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1481 #, fuzzy msgid "C_ollate" msgstr "_Tạo" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1488 #, fuzzy msgid "_Reverse" msgstr "_Hoàn nguyên" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1505 msgid "General" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1880 msgid "Layout" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1884 msgid "Pages per _sheet:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1900 msgid "T_wo-sided:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1915 #, fuzzy msgid "_Only Print:" msgstr "_In" #. In enum order #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1930 msgid "All sheets" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1931 msgid "Even sheets" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1932 msgid "Odd sheets" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1935 #, fuzzy msgid "Sc_ale:" msgstr "_Giá trị:" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 msgid "Paper" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1966 msgid "Paper _Type:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1981 msgid "Paper _Source:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:1996 msgid "Output T_ray:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2047 msgid "Job Details" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2053 msgid "Pri_ority:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2068 msgid "_Billing info:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2086 msgid "Print Document" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2092 #, fuzzy msgid "_Now" msgstr "_Không" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2099 msgid "A_t:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2114 #, fuzzy msgid "On _Hold" msgstr "Đậ_m" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2133 msgid "Add Cover Page" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2139 msgid "Be_fore:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2154 msgid "_After:" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2169 msgid "Job" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2235 msgid "Advanced" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2265 msgid "Image Quality" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2268 #, fuzzy msgid "Color" msgstr "_Màu sắc" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2271 msgid "Finishing" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2284 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:2324 #, fuzzy msgid "Print" msgstr "_In" #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này." #: gtk/gtkrc.c:2519 #, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" #: gtk/gtkrc.c:3208 gtk/gtkrc.c:3211 #, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:460 #, fuzzy msgid "Select which type of documents are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1125 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1162 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 #, fuzzy msgid "Could not remove item" msgstr "Không thể chọn mục" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 #, fuzzy msgid "Could not clear list" msgstr "Không thể chọn mục" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 #, fuzzy msgid "Copy _Location" msgstr "Mở Đị_a điểm" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 msgid "_Remove From List" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 #, fuzzy msgid "_Clear List" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 msgid "Show _Private Resources" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:674 #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:683 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:691 #, c-format msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517 #, c-format msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'." msgstr "" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:833 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:864 #, fuzzy msgid "Unknown item" msgstr "Không rõ" #: gtk/gtkrecentmanager.c:944 #, c-format msgid "" "The display name of the recently used resource must be a valid UTF-8 encoded " "string." msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:954 #, c-format msgid "" "The description of the recently used resource must by a valid UTF-8 encoded " "string." msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:964 #, c-format msgid "You must specify the MIME type of the resource pointed by `%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:974 #, c-format msgid "" "You must specify the name of the application that is registering the " "recently used resource pointed by `%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:985 #, c-format msgid "" "You must specify a command line to be used when launching the resource " "pointed by `%s'" msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:1072 gtk/gtkrecentmanager.c:1220 #: gtk/gtkrecentmanager.c:1230 gtk/gtkrecentmanager.c:1289 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" #. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate #: gtk/gtkstock.c:308 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: gtk/gtkstock.c:309 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: gtk/gtkstock.c:310 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gtk/gtkstock.c:311 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #. FIXME these need accelerators when appropriate, and #. * need the mnemonics to be rationalized #. #: gtk/gtkstock.c:316 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" #: gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" #: gtk/gtkstock.c:321 msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-ROM" #: gtk/gtkstock.c:322 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: gtk/gtkstock.c:324 #, fuzzy msgid "C_onnect" msgstr "_Chuyển đổi" #: gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" #: gtk/gtkstock.c:326 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: gtk/gtkstock.c:327 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: gtk/gtkstock.c:328 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtkstock.c:329 msgid "_Disconnect" msgstr "" #: gtk/gtkstock.c:330 msgid "_Execute" msgstr "Chạ_y" #: gtk/gtkstock.c:331 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: gtk/gtkstock.c:332 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: gtk/gtkstock.c:333 msgid "Find and _Replace" msgstr "Tìm và _thay thế" #: gtk/gtkstock.c:334 msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" #: gtk/gtkstock.c:335 msgid "_Fullscreen" msgstr "_Toàn màn hình" #: gtk/gtkstock.c:336 msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "_Thoát Toàn màn hình" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:338 msgid "Navigation|_Bottom" msgstr "Đá_y" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:340 msgid "Navigation|_First" msgstr "Đầ_u" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:342 msgid "Navigation|_Last" msgstr "_Cuối" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:344 msgid "Navigation|_Top" msgstr "Đỉ_nh" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:346 msgid "Navigation|_Back" msgstr "_Lùi" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:348 msgid "Navigation|_Down" msgstr "_Xuống" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:350 msgid "Navigation|_Forward" msgstr "_Tới" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:352 msgid "Navigation|_Up" msgstr "_Lên" #: gtk/gtkstock.c:353 msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" #: gtk/gtkstock.c:354 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: gtk/gtkstock.c:355 msgid "_Home" msgstr "_Gốc" #: gtk/gtkstock.c:356 msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" #: gtk/gtkstock.c:357 msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" #: gtk/gtkstock.c:358 msgid "_Index" msgstr "_Chỉ mục" #: gtk/gtkstock.c:359 msgid "_Information" msgstr "Thông t_in" #: gtk/gtkstock.c:360 msgid "_Italic" msgstr "Ngh_iêng" #: gtk/gtkstock.c:361 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:363 msgid "Justify|_Center" msgstr "_Giữa" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:365 msgid "Justify|_Fill" msgstr "Đầ_y" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:367 msgid "Justify|_Left" msgstr "T_rái" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:369 msgid "Justify|_Right" msgstr "_Phải" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:372 msgid "Media|_Forward" msgstr "_Tới" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:374 msgid "Media|_Next" msgstr "_Kế" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:376 msgid "Media|P_ause" msgstr "Tạ_m dừng" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:378 msgid "Media|_Play" msgstr "_Phát" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:380 msgid "Media|Pre_vious" msgstr "T_rước" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:382 msgid "Media|_Record" msgstr "Th_u" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:384 msgid "Media|R_ewind" msgstr "Quay _lại" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:386 msgid "Media|_Stop" msgstr "_Dừng" #: gtk/gtkstock.c:387 msgid "_Network" msgstr "_Mạng" #: gtk/gtkstock.c:388 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: gtk/gtkstock.c:389 msgid "_No" msgstr "_Không" #: gtk/gtkstock.c:390 msgid "_OK" msgstr "Đồ_ng ý" #: gtk/gtkstock.c:391 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: gtk/gtkstock.c:392 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: gtk/gtkstock.c:393 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: gtk/gtkstock.c:394 msgid "_Print" msgstr "_In" #: gtk/gtkstock.c:395 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: gtk/gtkstock.c:396 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: gtk/gtkstock.c:397 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: gtk/gtkstock.c:398 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: gtk/gtkstock.c:399 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" #: gtk/gtkstock.c:401 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: gtk/gtkstock.c:402 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: gtk/gtkstock.c:403 msgid "Save _As" msgstr "Lư_u tên khác" #: gtk/gtkstock.c:404 msgid "Select _All" msgstr "Chọn Tất _cả" #: gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Color" msgstr "_Màu sắc" #: gtk/gtkstock.c:406 msgid "_Font" msgstr "_Phông chữ" #: gtk/gtkstock.c:407 msgid "_Ascending" msgstr "_Tăng dần" #: gtk/gtkstock.c:408 msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" #: gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" #: gtk/gtkstock.c:410 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: gtk/gtkstock.c:411 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" #: gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" #: gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Underline" msgstr "Gạch c_hân" #: gtk/gtkstock.c:414 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #: gtk/gtkstock.c:415 msgid "_Yes" msgstr "_Có" #: gtk/gtkstock.c:416 msgid "_Normal Size" msgstr "_Cỡ thường" #: gtk/gtkstock.c:417 msgid "Best _Fit" msgstr "Vừa khít _nhất" #: gtk/gtkstock.c:418 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: gtk/gtkstock.c:419 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: gtk/gtktextutil.c:60 msgid "LRM _Left-to-right mark" msgstr "_LRM Đánh dấu Trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:61 msgid "RLM _Right-to-left mark" msgstr "_RLM Đánh dấu Phải-sang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:62 msgid "LRE Left-to-right _embedding" msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:63 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:64 msgid "LRO Left-to-right _override" msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải" #: gtk/gtktextutil.c:65 msgid "RLO Right-to-left o_verride" msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái" #: gtk/gtktextutil.c:66 msgid "PDF _Pop directional formatting" msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop" #: gtk/gtktextutil.c:67 msgid "ZWS _Zero width space" msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không" #: gtk/gtktextutil.c:68 msgid "ZWJ Zero width _joiner" msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không" #: gtk/gtktextutil.c:69 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" msgstr "ZWNJ Bộ _không nối kết có độ dài bằng không" #: gtk/gtkthemes.c:71 #, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," msgstr "" "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" "s »," #: gtk/gtktipsquery.c:187 msgid "--- No Tip ---" msgstr "--- Không có Mẹo ---" #: gtk/gtkuimanager.c:1126 #, c-format msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d" #: gtk/gtkuimanager.c:1343 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d" #: gtk/gtkuimanager.c:1433 #, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d" #: gtk/gtkuimanager.c:2224 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:5 msgid "paper size|asme_f" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:7 msgid "paper size|A0x2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:9 msgid "paper size|A0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:11 msgid "paper size|A0x3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:13 msgid "paper size|A1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:15 msgid "paper size|A10" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:17 msgid "paper size|A1x3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:19 msgid "paper size|A1x4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:21 msgid "paper size|A2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:23 msgid "paper size|A2x3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:25 msgid "paper size|A2x4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:27 msgid "paper size|A2x5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:29 msgid "paper size|A3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:31 msgid "paper size|A3 Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:33 msgid "paper size|A3x3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:35 msgid "paper size|A3x4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:37 msgid "paper size|A3x5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:39 msgid "paper size|A3x6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:41 msgid "paper size|A3x7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:43 msgid "paper size|A4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:45 msgid "paper size|A4 Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:47 msgid "paper size|A4 Tab" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:49 msgid "paper size|A4x3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:51 msgid "paper size|A4x4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:53 msgid "paper size|A4x5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:55 msgid "paper size|A4x6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:57 msgid "paper size|A4x7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:59 msgid "paper size|A4x8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:61 msgid "paper size|A4x9" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:63 msgid "paper size|A5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:65 msgid "paper size|A5 Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:67 msgid "paper size|A6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:69 msgid "paper size|A7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:71 msgid "paper size|A8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:73 msgid "paper size|A9" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:75 msgid "paper size|B0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:77 msgid "paper size|B1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:79 msgid "paper size|B10" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:81 msgid "paper size|B2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:83 msgid "paper size|B3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:85 msgid "paper size|B4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:87 msgid "paper size|B5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:89 msgid "paper size|B5 Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:91 msgid "paper size|B6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:93 msgid "paper size|B6/C4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:95 msgid "paper size|B7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:97 msgid "paper size|B8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:99 msgid "paper size|B9" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:101 msgid "paper size|C0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:103 msgid "paper size|C1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:105 msgid "paper size|C10" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:107 msgid "paper size|C2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:109 msgid "paper size|C3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:111 msgid "paper size|C4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:113 msgid "paper size|C5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:115 msgid "paper size|C6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:117 msgid "paper size|C6/C5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:119 msgid "paper size|C7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:121 msgid "paper size|C7/C6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:123 msgid "paper size|C8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:125 msgid "paper size|C9" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:127 msgid "paper size|DL Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:129 msgid "paper size|RA0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:131 msgid "paper size|RA1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:133 msgid "paper size|RA2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:135 msgid "paper size|SRA0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:137 msgid "paper size|SRA1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:139 msgid "paper size|SRA2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:141 msgid "paper size|JB0" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:143 msgid "paper size|JB1" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:145 msgid "paper size|JB10" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:147 msgid "paper size|JB2" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:149 msgid "paper size|JB3" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:151 msgid "paper size|JB4" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:153 msgid "paper size|JB5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:155 msgid "paper size|JB6" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:157 msgid "paper size|JB7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:159 msgid "paper size|JB8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:161 msgid "paper size|JB9" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:163 msgid "paper size|jis exec" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:165 msgid "paper size|Choukei 2 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:167 msgid "paper size|Choukei 3 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:169 msgid "paper size|Choukei 4 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:171 msgid "paper size|hagaki (postcard)" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:173 msgid "paper size|kahu Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:175 msgid "paper size|kaku2 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:177 msgid "paper size|oufuku (reply postcard)" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:179 msgid "paper size|you4 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:181 msgid "paper size|10x11" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:183 msgid "paper size|10x13" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:185 msgid "paper size|10x14" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189 msgid "paper size|10x15" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:191 msgid "paper size|11x12" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:193 msgid "paper size|11x15" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:195 msgid "paper size|12x19" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:197 msgid "paper size|5x7" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:199 msgid "paper size|6x9 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:201 msgid "paper size|7x9 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:203 msgid "paper size|9x11 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:205 msgid "paper size|a2 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:207 msgid "paper size|Arch A" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:209 msgid "paper size|Arch B" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:211 msgid "paper size|Arch C" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:213 msgid "paper size|Arch D" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:215 msgid "paper size|Arch E" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:217 msgid "paper size|b-plus" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:219 msgid "paper size|c" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:221 msgid "paper size|c5 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:223 msgid "paper size|d" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:225 msgid "paper size|e" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:227 msgid "paper size|edp" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:229 msgid "paper size|European edp" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:231 msgid "paper size|Executive" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:233 msgid "paper size|f" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:235 msgid "paper size|FanFold European" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:237 msgid "paper size|FanFold US" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:239 msgid "paper size|FanFold German Legal" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:241 msgid "paper size|Government Legal" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:243 msgid "paper size|Government Letter" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:245 msgid "paper size|Index 3x5" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:247 msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:249 msgid "paper size|Index 4x6 ext" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:251 msgid "paper size|Index 5x8" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:253 msgid "paper size|Invoice" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:255 msgid "paper size|Tabloid" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:257 msgid "paper size|US Legal" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:259 msgid "paper size|US Legal Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:261 msgid "paper size|US Letter" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:263 msgid "paper size|US Letter Extra" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:265 msgid "paper size|US Letter Plus" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:267 msgid "paper size|Monarch Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:269 msgid "paper size|#10 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:271 msgid "paper size|#11 Eenvelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:273 msgid "paper size|#12 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:275 msgid "paper size|#14 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:277 msgid "paper size|#9 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:279 msgid "paper size|Personal Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:281 msgid "paper size|Quarto" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:283 msgid "paper size|Super A" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:285 msgid "paper size|Super B" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:287 msgid "paper size|Wide Format" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:289 msgid "paper size|Dai-pa-kai" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:291 msgid "paper size|Folio" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:293 msgid "paper size|Folio sp" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:295 msgid "paper size|Invite Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:297 msgid "paper size|Italian Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:299 msgid "paper size|juuro-ku-kai" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:301 msgid "paper size|pa-kai" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:303 msgid "paper size|Postfix Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:305 msgid "paper size|Small Photo" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:307 msgid "paper size|prc1 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:309 msgid "paper size|prc10 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:311 msgid "paper size|prc 16k" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:313 msgid "paper size|prc2 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:315 msgid "paper size|prc3 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:317 msgid "paper size|prc 32k" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:319 msgid "paper size|prc4 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:321 msgid "paper size|prc5 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:323 msgid "paper size|prc6 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:325 msgid "paper size|prc7 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:327 msgid "paper size|prc8 Envelope" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:329 msgid "paper size|ROC 16k" msgstr "" #. translators, strip everything up to the first | #: gtk/paper_names_offsets.c:331 msgid "paper size|ROC 8k" msgstr "" #. ID #: modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "Amharic (EZ+)" #. ID #: modules/input/imcedilla.c:91 msgid "Cedilla" msgstr "Cedilla" #. ID #: modules/input/imcyrillic-translit.c:217 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/iminuktitut.c:127 msgid "Inuktitut (Transliterated)" msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/imipa.c:145 msgid "IPA" msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)" #. ID #: modules/input/imthai-broken.c:178 msgid "Thai (Broken)" msgstr "Thái (bị ngắt)" #. ID #: modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" #. ID #: modules/input/imti-et.c:453 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" #. ID #: modules/input/imviqr.c:244 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt (VIQR)" #. ID #: modules/input/imxim.c:28 msgid "X Input Method" msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1360 msgid "Two Sided" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1361 msgid "Paper Type" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1362 msgid "Paper Source" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1363 msgid "Output Tray" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1372 msgid "One Sided" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1373 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1374 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1378 #, fuzzy msgid "Auto Select" msgstr "Chọn phông chữ" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1375 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1376 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1377 #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1764 #, fuzzy msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 msgid "Urgent" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 msgid "High" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 msgid "Medium" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1948 msgid "Low" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 #, fuzzy msgid "None" msgstr "(Không có)" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 msgid "Classified" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 msgid "Confidential" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 #, fuzzy msgid "Secret" msgstr "Màn hình" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 msgid "Standard" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 msgid "Top Secret" msgstr "" #: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1950 msgid "Unclassified" msgstr "" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:388 msgid "Print to LPR" msgstr "" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:417 #: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:387 #, fuzzy msgid "Pages Per Sheet" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" #: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:424 msgid "Command Line" msgstr "" #: modules/printbackends/pdf/gtkprintbackendpdf.c:394 #, fuzzy msgid "File" msgstr "Tập tin" #: tests/testfilechooser.c:205 #, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" #: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "directfb arg" msgstr "" #: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "sdl|system" msgstr "" #: gtk/gtklinkbutton.c:141 msgid "URI" msgstr "" #: gtk/gtklinkbutton.c:142 msgid "The URI bound to this button" msgstr "" #: gtk/gtklinkbutton.c:395 #, fuzzy msgid "Copy URL" msgstr "_Chép" #: gtk/gtklinkbutton.c:535 #, fuzzy msgid "Invalid URI" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" #: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 #, c-format msgid "Unknown error when trying to deserialize %s" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 #, c-format msgid "No deserialize function found for format %s" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:791 gtk/gtktextbufferserialize.c:817 #, c-format msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:801 #, c-format msgid "The attribute \"name\" were found twice on the <%s> element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:827 #, c-format msgid "The attribute \"id\" were found twice on the <%s> element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:841 #, c-format msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:851 #, c-format msgid "<%s> element neither a \"name\" nor an \"id\" element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:938 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:956 gtk/gtktextbufferserialize.c:981 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1017 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has not been defined." msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1029 msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1040 #, c-format msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 gtk/gtktextbufferserialize.c:1214 #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 gtk/gtktextbufferserialize.c:1389 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1170 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1178 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1188 #, c-format msgid "" "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1197 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value of for attribute \"%s\"" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1280 #, c-format msgid "Tag \"%s\" already defined" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1291 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1344 #, c-format msgid "Outermost element in text must be not <%s>" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1353 msgid "A element has already been specified" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 msgid "A element has already been specified" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1375 msgid "A element can't occur before a element" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1783 #, c-format msgid "Serialized data is malformed" msgstr "" #: gtk/gtktextbufferserialize.c:1861 #, c-format msgid "" "Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" msgstr "" #. sorted by name, remember to sort when changing #: gtk/paper_names.c:18 #, fuzzy msgid "asme_f" msgstr "Tên" #. f 5 e1 #: gtk/paper_names.c:19 msgid "A0x2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:20 msgid "A0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:21 msgid "A0x3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:22 msgid "A1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:23 msgid "A10" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:24 msgid "A1x3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:25 msgid "A1x4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:26 msgid "A2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:27 msgid "A2x3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:28 msgid "A2x4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:29 msgid "A2x5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:30 msgid "A3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:31 msgid "A3 Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:32 msgid "A3x3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:33 msgid "A3x4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:34 msgid "A3x5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:35 msgid "A3x6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:36 msgid "A3x7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:37 msgid "A4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:38 msgid "A4 Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:39 msgid "A4 Tab" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:40 msgid "A4x3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:41 msgid "A4x4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:42 msgid "A4x5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:43 msgid "A4x6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:44 msgid "A4x7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:45 msgid "A4x8" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:46 msgid "A4x9" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:47 msgid "A5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:48 msgid "A5 Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:49 msgid "A6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:50 msgid "A7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:51 msgid "A8" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:52 msgid "A9" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:53 msgid "B0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:54 msgid "B1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:55 msgid "B10" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:56 msgid "B2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:57 msgid "B3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:58 msgid "B4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:59 msgid "B5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:60 msgid "B5 Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:61 msgid "B6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:62 msgid "B6/C4" msgstr "" #. b6/c4 Envelope #: gtk/paper_names.c:63 msgid "B7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:64 msgid "B8" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:65 msgid "B9" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:66 msgid "C0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:67 msgid "C1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:68 msgid "C10" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:69 msgid "C2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:70 msgid "C3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:71 msgid "C4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:72 msgid "C5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:73 msgid "C6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:74 msgid "C6/C5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:75 msgid "C7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:76 msgid "C7/C6" msgstr "" #. c7/c6 Envelope #: gtk/paper_names.c:77 msgid "C8" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:78 msgid "C9" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:79 msgid "DL Envelope" msgstr "" #. iso-designated 1, 2 designated-long, dl Envelope #: gtk/paper_names.c:80 msgid "RA0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:81 msgid "RA1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:82 msgid "RA2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:83 msgid "SRA0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:84 msgid "SRA1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:85 msgid "SRA2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:86 msgid "JB0" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:87 msgid "JB1" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:88 msgid "JB10" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:89 msgid "JB2" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:90 msgid "JB3" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:91 msgid "JB4" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:92 msgid "JB5" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:93 msgid "JB6" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:94 msgid "JB7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:95 msgid "JB8" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:96 msgid "JB9" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:97 msgid "jis exec" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:98 msgid "Choukei 2 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:99 msgid "Choukei 3 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:100 msgid "Choukei 4 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:101 msgid "hagaki (postcard)" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:102 msgid "kahu Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:103 msgid "kaku2 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:104 msgid "oufuku (reply postcard)" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:105 msgid "you4 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:106 msgid "10x11" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:107 msgid "10x13" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:108 msgid "10x14" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:109 gtk/paper_names.c:110 msgid "10x15" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:111 msgid "11x12" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:112 msgid "11x15" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:113 msgid "12x19" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:114 msgid "5x7" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:115 msgid "6x9 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:116 msgid "7x9 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:117 msgid "9x11 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:118 msgid "a2 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:119 msgid "Arch A" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:120 msgid "Arch B" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:121 msgid "Arch C" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:122 msgid "Arch D" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:123 msgid "Arch E" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:124 msgid "b-plus" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:125 msgid "c" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:126 msgid "c5 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:127 msgid "d" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:128 msgid "e" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:129 msgid "edp" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:130 msgid "European edp" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:131 #, fuzzy msgid "Executive" msgstr "Chạ_y" #: gtk/paper_names.c:132 msgid "f" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:133 msgid "FanFold European" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:134 msgid "FanFold US" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:135 msgid "FanFold German Legal" msgstr "" #. foolscap, german-legal-fanfold #: gtk/paper_names.c:136 msgid "Government Legal" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:137 msgid "Government Letter" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:138 #, fuzzy msgid "Index 3x5" msgstr "_Chỉ mục" #: gtk/paper_names.c:139 msgid "Index 4x6 (postcard)" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:140 msgid "Index 4x6 ext" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:141 #, fuzzy msgid "Index 5x8" msgstr "_Chỉ mục" #: gtk/paper_names.c:142 msgid "Invoice" msgstr "" #. invoice, statement, mini, half-letter #: gtk/paper_names.c:143 msgid "Tabloid" msgstr "" #. tabloid, engineering-b #: gtk/paper_names.c:144 msgid "US Legal" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:145 msgid "US Legal Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:146 msgid "US Letter" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:147 msgid "US Letter Extra" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:148 msgid "US Letter Plus" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:149 msgid "Monarch Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:150 msgid "#10 Envelope" msgstr "" #. na-number-10-envelope 1, 2 comm-10 Envelope #: gtk/paper_names.c:151 msgid "#11 Eenvelope" msgstr "" #. number-11 Envelope #: gtk/paper_names.c:152 msgid "#12 Envelope" msgstr "" #. number-12 Envelope #: gtk/paper_names.c:153 msgid "#14 Envelope" msgstr "" #. number-14 Envelope #: gtk/paper_names.c:154 msgid "#9 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:155 msgid "Personal Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:156 msgid "Quarto" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:157 msgid "Super A" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:158 msgid "Super B" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:159 msgid "Wide Format" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:160 msgid "Dai-pa-kai" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:161 msgid "Folio" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:162 msgid "Folio sp" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:163 msgid "Invite Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:164 msgid "Italian Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:165 msgid "juuro-ku-kai" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:166 msgid "pa-kai" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:167 msgid "Postfix Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:168 msgid "Small Photo" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:169 msgid "prc1 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:170 msgid "prc10 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:171 msgid "prc 16k" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:172 msgid "prc2 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:173 msgid "prc3 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:174 msgid "prc 32k" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:175 msgid "prc4 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:176 msgid "prc5 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:177 msgid "prc6 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:178 msgid "prc7 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:179 msgid "prc8 Envelope" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:180 msgid "ROC 16k" msgstr "" #: gtk/paper_names.c:181 msgid "ROC 8k" msgstr "" #~ msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255" #~ msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Về" #~ msgid "Could not get information about '%s': %s" #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »: %s" #~ msgid "Shortcuts" #~ msgstr "Lối tắt" #~ msgid "Folder" #~ msgstr "Thư mục" #~ msgid "Cannot change folder" #~ msgstr "Không thể thay đổi thư mục" #~ msgid "The folder you specified is an invalid path." #~ msgstr "Bạn đã xác định một thư mục không phải là đường dẫn hợp lệ." #~ msgid "Could not build file name from '%s' and '%s'" #~ msgstr "Không thể xây dụng tên tập tin từ « %s » và « %s »" #~ msgid "Open Location" #~ msgstr "Mở Địa điểm" #~ msgid "Save in Location" #~ msgstr "Lưu vào Địa điểm" #~ msgid "X" #~ msgstr "X" #~ msgid "Y" #~ msgstr "Y" #~ msgid "clear" #~ msgstr "xoá" #~ msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d" #~ msgstr "" #~ "Phần tử đường dẫn bản đồ điểm ảnh (pixmap): « %s » phải là tuyệt đối, %s, " #~ "dòng %d" #~ msgid "Writing %s failed: %s" #~ msgstr "Việc ghi %s bị lỗi : %s" #~ msgid "Shift" #~ msgstr "Shift" #~ msgid "Ctrl" #~ msgstr "Ctrl" #~ msgid "Alt" #~ msgstr "Alt" #~ msgid "Error getting information for '%s'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »" #~ msgid "_First" #~ msgstr "_Đầu" #~ msgid "_Last" #~ msgstr "_Cuối" #~ msgid "_Back" #~ msgstr "_Lùi" #~ msgid "_Down" #~ msgstr "_Xuống" #~ msgid "_Up" #~ msgstr "_Lên" #~ msgid "" #~ "Could not change the current folder to %s:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể chuyển đổi thư mục hiện thời sang %s:\n" #~ "%s" #~ msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder." #~ msgstr "Không thể thêm Đánh dấu cho %s vì nó không phải là thư mục." #~ msgid "This file system does not support icons for everything" #~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ biểu tượng cho mọi gì." #~ msgid "Could not find the path" #~ msgstr "Không tìm thấy đường dẫn" #~ msgid "Input Methods" #~ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Unsupported TIFF variant" #~ msgstr "Kiểu TIFF không được hỗ trợ" #~ msgid "File name" #~ msgstr "Tên tập tin" #~ msgid "Add" #~ msgstr "Thêm" #~ msgid "Up" #~ msgstr "Lên" #~ msgid "_Filename:" #~ msgstr "T_ên tập tin:" #~ msgid "Current folder: %s" #~ msgstr "Thư mục hiện có : %s" #~ msgid "Zoom _100%" #~ msgstr "Phóng _100%" #~ msgid "Zoom to _Fit" #~ msgstr "Phóng _vừa khít"