# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-09-06 06:42+0000\n" "PO-Revision-Date: 2005-09-08 18:36+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:110 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:121 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:144 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 ../gtk/gtklayout.c:651 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:242 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:163 ../gtk/gtklayout.c:660 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:180 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:181 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp." #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:190 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:191 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh." #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:129 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:130 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: ../gdk/gdkpango.c:510 ../gtk/gtkinvisible.c:117 ../gtk/gtkwindow.c:538 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../gdk/gdkpango.c:511 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:206 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:207 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:221 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:222 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:236 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:237 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:254 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:255 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:289 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:290 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:306 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:307 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:323 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:324 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:340 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:341 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:357 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:358 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:375 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:376 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:391 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:392 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu tượng mặc định)." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:407 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:408 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:421 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:422 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không." #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:429 msgid "Link Color" msgstr "Màu liên kết" #: ../gtk/gtkaboutdialog.c:430 msgid "Color of hyperlinks" msgstr "Màu của các siêu liên kết." #: ../gtk/gtkaccellabel.c:143 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:144 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: ../gtk/gtkaccellabel.c:150 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: ../gtk/gtkaccellabel.c:151 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: ../gtk/gtkaction.c:197 ../gtk/gtkactiongroup.c:135 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../gtk/gtkaction.c:198 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: ../gtk/gtkaction.c:205 ../gtk/gtkbutton.c:226 ../gtk/gtkexpander.c:206 #: ../gtk/gtkframe.c:128 ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../gtk/gtkaction.c:206 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: ../gtk/gtkaction.c:213 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: ../gtk/gtkaction.c:214 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: ../gtk/gtkaction.c:220 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: ../gtk/gtkaction.c:221 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: ../gtk/gtkaction.c:227 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: ../gtk/gtkaction.c:228 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động này." #: ../gtk/gtkaction.c:235 ../gtk/gtktoolitem.c:160 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: ../gtk/gtkaction.c:236 ../gtk/gtktoolitem.c:161 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: ../gtk/gtkaction.c:251 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" #: ../gtk/gtkaction.c:252 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình đơn trán thanh công cụ." #: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtktoolitem.c:167 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: ../gtk/gtkaction.c:260 ../gtk/gtktoolitem.c:168 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: ../gtk/gtkaction.c:267 ../gtk/gtktoolitem.c:174 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: ../gtk/gtkaction.c:268 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: ../gtk/gtkaction.c:276 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: ../gtk/gtkaction.c:277 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: ../gtk/gtkaction.c:283 ../gtk/gtkactiongroup.c:142 #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222 ../gtk/gtkwidget.c:455 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: ../gtk/gtkaction.c:284 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtkactiongroup.c:149 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 ../gtk/gtkwidget.c:448 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: ../gtk/gtkaction.c:291 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: ../gtk/gtkaction.c:297 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: ../gtk/gtkaction.c:298 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: ../gtk/gtkactiongroup.c:136 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: ../gtk/gtkactiongroup.c:143 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: ../gtk/gtkactiongroup.c:150 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: ../gtk/gtkadjustment.c:116 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:304 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../gtk/gtkadjustment.c:117 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkadjustment.c:133 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: ../gtk/gtkadjustment.c:134 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkadjustment.c:153 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: ../gtk/gtkadjustment.c:154 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkadjustment.c:170 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: ../gtk/gtkadjustment.c:171 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkadjustment.c:187 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: ../gtk/gtkadjustment.c:188 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkadjustment.c:207 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: ../gtk/gtkadjustment.c:208 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh." #: ../gtk/gtkalignment.c:119 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: ../gtk/gtkalignment.c:120 ../gtk/gtkbutton.c:277 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải" #: ../gtk/gtkalignment.c:129 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: ../gtk/gtkalignment.c:130 ../gtk/gtkbutton.c:296 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: ../gtk/gtkalignment.c:138 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: ../gtk/gtkalignment.c:139 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả." #: ../gtk/gtkalignment.c:147 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: ../gtk/gtkalignment.c:148 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả." #: ../gtk/gtkalignment.c:165 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: ../gtk/gtkalignment.c:166 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: ../gtk/gtkalignment.c:182 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: ../gtk/gtkalignment.c:183 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: ../gtk/gtkalignment.c:199 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: ../gtk/gtkalignment.c:200 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: ../gtk/gtkalignment.c:216 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: ../gtk/gtkalignment.c:217 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: ../gtk/gtkarrow.c:101 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: ../gtk/gtkarrow.c:102 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này." #: ../gtk/gtkarrow.c:109 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: ../gtk/gtkarrow.c:110 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên." #: ../gtk/gtkaspectframe.c:111 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:112 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:118 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:119 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:125 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:126 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI." #: ../gtk/gtkaspectframe.c:132 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: ../gtk/gtkaspectframe.c:133 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con." #: ../gtk/gtkbbox.c:121 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: ../gtk/gtkbbox.c:122 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp." #: ../gtk/gtkbbox.c:130 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: ../gtk/gtkbbox.c:131 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp." #: ../gtk/gtkbbox.c:139 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: ../gtk/gtkbbox.c:140 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này." #: ../gtk/gtkbbox.c:148 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: ../gtk/gtkbbox.c:149 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này." #: ../gtk/gtkbbox.c:157 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: ../gtk/gtkbbox.c:158 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n" " • default — mặc định\n" " • spread — tản ra\n" " • edge — cạnh\n" " • start — đầu và\n" " • end — cuối." #: ../gtk/gtkbbox.c:166 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: ../gtk/gtkbbox.c:167 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: ../gtk/gtkbox.c:131 ../gtk/gtkexpander.c:230 ../gtk/gtkiconview.c:628 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../gtk/gtkbox.c:132 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkbox.c:141 ../gtk/gtknotebook.c:477 ../gtk/gtktoolbar.c:558 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: ../gtk/gtkbox.c:142 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không." #: ../gtk/gtkbox.c:149 ../gtk/gtkpreview.c:134 ../gtk/gtktoolbar.c:550 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: ../gtk/gtkbox.c:150 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to ra không." #: ../gtk/gtkbox.c:156 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: ../gtk/gtkbox.c:157 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc được dùng để đệm cửa sổ không." #: ../gtk/gtkbox.c:163 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: ../gtk/gtkbox.c:164 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, tính theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtkbox.c:170 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: ../gtk/gtkbox.c:171 ../gtk/gtknotebook.c:521 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều khiển mẹ." #: ../gtk/gtkbox.c:177 ../gtk/gtknotebook.c:499 ../gtk/gtkpaned.c:245 #: ../gtk/gtkruler.c:142 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../gtk/gtkbox.c:178 ../gtk/gtknotebook.c:500 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ." #: ../gtk/gtkbutton.c:227 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển." #: ../gtk/gtkbutton.c:234 ../gtk/gtkexpander.c:214 ../gtk/gtklabel.c:343 #: ../gtk/gtktoolbutton.c:194 msgid "Use underline" msgstr "Gạch chân" #: ../gtk/gtkbutton.c:235 ../gtk/gtkexpander.c:215 ../gtk/gtklabel.c:344 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: ../gtk/gtkbutton.c:242 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: ../gtk/gtkbutton.c:243 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "" "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó." #: ../gtk/gtkbutton.c:250 ../gtk/gtkcombobox.c:683 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" #: ../gtk/gtkbutton.c:251 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không." #: ../gtk/gtkbutton.c:258 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: ../gtk/gtkbutton.c:259 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền." #: ../gtk/gtkbutton.c:276 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: ../gtk/gtkbutton.c:295 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: ../gtk/gtkbutton.c:312 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:133 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: ../gtk/gtkbutton.c:313 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút." #: ../gtk/gtkbutton.c:421 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: ../gtk/gtkbutton.c:422 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)." #: ../gtk/gtkbutton.c:428 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: ../gtk/gtkbutton.c:429 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền." #: ../gtk/gtkbutton.c:434 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: ../gtk/gtkbutton.c:435 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm." #: ../gtk/gtkbutton.c:442 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: ../gtk/gtkbutton.c:443 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm." #: ../gtk/gtkbutton.c:459 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: ../gtk/gtkbutton.c:460 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không." #: ../gtk/gtkbutton.c:465 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: ../gtk/gtkbutton.c:466 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không." #: ../gtk/gtkcalendar.c:419 msgid "Year" msgstr "Năm" #: ../gtk/gtkcalendar.c:420 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn." #: ../gtk/gtkcalendar.c:426 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../gtk/gtkcalendar.c:427 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)." #: ../gtk/gtkcalendar.c:433 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../gtk/gtkcalendar.c:434 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được chọn hiện thời)." #: ../gtk/gtkcalendar.c:448 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: ../gtk/gtkcalendar.c:449 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề." #: ../gtk/gtkcalendar.c:463 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: ../gtk/gtkcalendar.c:464 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày." #: ../gtk/gtkcalendar.c:477 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: ../gtk/gtkcalendar.c:478 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn." #: ../gtk/gtkcalendar.c:492 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: ../gtk/gtkcalendar.c:493 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:206 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:207 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:215 msgid "visible" msgstr "hiện" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:216 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:223 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:230 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:240 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:250 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:260 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:280 msgid "height" msgstr "độ cao" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:281 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:290 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:291 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:299 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:300 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:307 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:308 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:315 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:316 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor." #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:324 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: ../gtk/gtkcellrenderer.c:325 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp." #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:122 msgid "Text Column" msgstr "Cột chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:123 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi." #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 ../gtk/gtkimage.c:203 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 ../gtk/gtkimage.c:261 #: ../gtk/gtkwindow.c:530 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 ../gtk/gtkimage.c:262 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng." #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" #: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không." #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình." #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:219 #: ../gtk/gtkentry.c:577 ../gtk/gtkprogressbar.c:221 #: ../gtk/gtktextbuffer.c:206 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Chữ trên thanh tiến trình" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:220 msgid "Text to render" msgstr "Chữ cần vẽ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:228 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:236 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:244 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:252 ../gtk/gtkcellview.c:183 #: ../gtk/gtktexttag.c:211 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:253 ../gtk/gtkcellview.c:184 #: ../gtk/gtktexttag.c:212 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtkcellview.c:190 #: ../gtk/gtktexttag.c:219 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:261 ../gtk/gtkcellview.c:191 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:245 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:269 ../gtk/gtktexttag.c:246 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:253 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:277 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtkentry.c:509 #: ../gtk/gtktexttag.c:279 ../gtk/gtktextview.c:578 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:286 ../gtk/gtktexttag.c:280 #: ../gtk/gtktextview.c:579 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301 #: ../gtk/gtkfontsel.c:223 ../gtk/gtktexttag.c:287 ../gtk/gtktexttag.c:295 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:294 msgid "Font description as a string" msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302 ../gtk/gtktexttag.c:296 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtktexttag.c:304 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311 ../gtk/gtktexttag.c:305 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn cách)." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:318 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319 #: ../gtk/gtktexttag.c:312 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:327 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:328 #: ../gtk/gtktexttag.c:321 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:336 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:337 #: ../gtk/gtktexttag.c:330 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:346 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:347 #: ../gtk/gtktexttag.c:341 msgid "Font stretch" msgstr "Độ dãn phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:355 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:356 #: ../gtk/gtktexttag.c:350 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:365 ../gtk/gtktexttag.c:370 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:366 ../gtk/gtktexttag.c:371 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:375 ../gtk/gtktexttag.c:360 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:376 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:385 ../gtk/gtktexttag.c:429 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:386 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:397 ../gtk/gtktexttag.c:469 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:398 ../gtk/gtktexttag.c:470 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:405 ../gtk/gtktexttag.c:477 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:406 ../gtk/gtktexttag.c:478 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:414 ../gtk/gtktexttag.c:389 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:415 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn không cần nó." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:435 ../gtk/gtklabel.c:435 #: ../gtk/gtkprogressbar.c:243 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:436 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string, if at all" msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:455 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:367 #: ../gtk/gtklabel.c:455 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:456 ../gtk/gtklabel.c:456 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:474 ../gtk/gtktexttag.c:486 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:475 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:494 ../gtk/gtkcombobox.c:573 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507 ../gtk/gtkcellview.c:198 #: ../gtk/gtktexttag.c:556 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtkcellview.c:199 #: ../gtk/gtktexttag.c:557 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511 ../gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515 ../gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519 ../gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:581 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523 ../gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:585 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527 ../gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531 ../gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535 ../gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ dãn phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539 ../gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543 ../gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547 ../gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:625 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551 ../gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:641 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:555 ../gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556 ../gtk/gtktexttag.c:649 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:559 ../gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560 ../gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:563 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:564 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không." #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "Toggle state" msgstr "Tính trạng bật/tắt" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút." #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tính trạng không thống nhất" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút." #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt." #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:167 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một." #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:101 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:142 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:203 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:102 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:144 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:109 ../gtk/gtkexpander.c:256 #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:209 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: ../gtk/gtkcheckbutton.c:110 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một." #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 ../gtk/gtktogglebutton.c:135 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:120 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 ../gtk/gtktogglebutton.c:143 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:128 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không." #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:135 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một." #: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:136 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không." #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:204 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:205 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không." #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:219 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:353 #: ../gtk/gtkfontbutton.c:177 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:220 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu." #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:234 ../gtk/gtkcolorsel.c:1888 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:235 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn." #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:249 ../gtk/gtkcolorsel.c:1895 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: ../gtk/gtkcolorbutton.c:250 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, " "65535 là đặc hoàn toàn)." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1874 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1875 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1881 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1882 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1889 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1896 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, " "65535 là đục hoàn toàn)." #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1910 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: ../gtk/gtkcolorsel.c:1911 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu." #: ../gtk/gtkcombo.c:146 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #: ../gtk/gtkcombo.c:147 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không." #: ../gtk/gtkcombo.c:153 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #: ../gtk/gtkcombo.c:154 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua." #: ../gtk/gtkcombo.c:160 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: ../gtk/gtkcombo.c:161 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không." #: ../gtk/gtkcombo.c:168 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: ../gtk/gtkcombo.c:169 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không." #: ../gtk/gtkcombo.c:176 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: ../gtk/gtkcombo.c:177 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không." #: ../gtk/gtkcombobox.c:556 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" #: ../gtk/gtkcombobox.c:557 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp." #: ../gtk/gtkcombobox.c:574 msgid "Wrap width for layouting the items in a grid" msgstr "Độ cuộn khi bố trí các mục trong lưới." #: ../gtk/gtkcombobox.c:596 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: ../gtk/gtkcombobox.c:597 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng." #: ../gtk/gtkcombobox.c:618 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: ../gtk/gtkcombobox.c:619 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột." #: ../gtk/gtkcombobox.c:639 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: ../gtk/gtkcombobox.c:640 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động." #: ../gtk/gtkcombobox.c:659 ../gtk/gtkuimanager.c:232 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: ../gtk/gtkcombobox.c:660 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không." #: ../gtk/gtkcombobox.c:675 ../gtk/gtkentry.c:534 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: ../gtk/gtkcombobox.c:676 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không." #: ../gtk/gtkcombobox.c:684 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không." #: ../gtk/gtkcombobox.c:690 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: ../gtk/gtkcombobox.c:691 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không." #: ../gtk/gtkcontainer.c:205 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: ../gtk/gtkcontainer.c:206 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào." #: ../gtk/gtkcontainer.c:213 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: ../gtk/gtkcontainer.c:214 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này." #: ../gtk/gtkcontainer.c:222 msgid "Child" msgstr "Con" #: ../gtk/gtkcontainer.c:223 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa." #: ../gtk/gtkcurve.c:124 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: ../gtk/gtkcurve.c:125 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do." #: ../gtk/gtkcurve.c:132 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: ../gtk/gtkcurve.c:133 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X." #: ../gtk/gtkcurve.c:141 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: ../gtk/gtkcurve.c:142 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X." #: ../gtk/gtkcurve.c:150 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: ../gtk/gtkcurve.c:151 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y." #: ../gtk/gtkcurve.c:159 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: ../gtk/gtkcurve.c:160 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T." #: ../gtk/gtkdialog.c:149 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" #: ../gtk/gtkdialog.c:150 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó." #: ../gtk/gtkdialog.c:175 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: ../gtk/gtkdialog.c:176 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính." #: ../gtk/gtkdialog.c:183 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: ../gtk/gtkdialog.c:184 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút." #: ../gtk/gtkdialog.c:192 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: ../gtk/gtkdialog.c:193 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại." #: ../gtk/gtkentry.c:489 ../gtk/gtklabel.c:400 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: ../gtk/gtkentry.c:490 ../gtk/gtklabel.c:401 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự." #: ../gtk/gtkentry.c:499 ../gtk/gtklabel.c:410 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: ../gtk/gtkentry.c:500 ../gtk/gtklabel.c:411 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự." #: ../gtk/gtkentry.c:510 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không." #: ../gtk/gtkentry.c:517 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: ../gtk/gtkentry.c:518 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn." #: ../gtk/gtkentry.c:526 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: ../gtk/gtkentry.c:527 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "" "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)." #: ../gtk/gtkentry.c:535 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập." #: ../gtk/gtkentry.c:542 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: ../gtk/gtkentry.c:543 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)." #: ../gtk/gtkentry.c:550 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: ../gtk/gtkentry.c:551 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định trong " "hộp thoại) khi nhấn phím Enter." #: ../gtk/gtkentry.c:557 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: ../gtk/gtkentry.c:558 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập." #: ../gtk/gtkentry.c:567 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: ../gtk/gtkentry.c:568 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình." #: ../gtk/gtkentry.c:578 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: ../gtk/gtkentry.c:593 ../gtk/gtkmisc.c:101 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: ../gtk/gtkentry.c:594 ../gtk/gtkmisc.c:102 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang traí (RTL)." #: ../gtk/gtkentry.c:832 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: ../gtk/gtkentry.c:833 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:276 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:277 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:283 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:284 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:299 ../gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Text column" msgstr "Cột chữ" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:300 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:319 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:320 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:334 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:335 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:350 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:351 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó." #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:369 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: ../gtk/gtkentrycompletion.c:370 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: ../gtk/gtkeventbox.c:122 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: ../gtk/gtkeventbox.c:123 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để bẫy sự kiện." #: ../gtk/gtkeventbox.c:129 msgid "Above child" msgstr "Trên con" #: ../gtk/gtkeventbox.c:130 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: ../gtk/gtkexpander.c:198 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: ../gtk/gtkexpander.c:199 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không." #: ../gtk/gtkexpander.c:207 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung." #: ../gtk/gtkexpander.c:222 ../gtk/gtklabel.c:336 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: ../gtk/gtkexpander.c:223 ../gtk/gtklabel.c:337 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() » (pango phân tách mã định dạng)." #: ../gtk/gtkexpander.c:231 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkexpander.c:240 ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: ../gtk/gtkexpander.c:241 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường." #: ../gtk/gtkexpander.c:247 ../gtk/gtktreeview.c:716 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../gtk/gtkexpander.c:248 ../gtk/gtktreeview.c:717 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung." #: ../gtk/gtkexpander.c:257 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:203 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:204 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:210 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:211 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:216 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:217 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:222 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:223 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:228 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:229 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:234 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:235 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:240 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:241 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:246 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:247 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:252 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:253 ../gtk/gtkfilesel.c:573 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:259 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:260 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không." #: ../gtk/gtkfilechooser.c:266 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: ../gtk/gtkfilechooser.c:267 msgid "" "Whether a file chooser in GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE will present an " "overwrite confirmation dialog if the user selects a file name that already " "exists." msgstr "Bộ chọn tập tin trong « GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE » (Gtk bộ chọn tập tin hành động lưu) có nên hiển thị hộp thoại khẳng định ghi đè nếu người dùng chọn tên tập tin đã có, hay không." #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:338 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:339 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:354 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:368 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:701 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:702 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc định." #: ../gtk/gtkfilesel.c:558 ../gtk/gtkimage.c:194 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: ../gtk/gtkfilesel.c:559 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn." #: ../gtk/gtkfilesel.c:565 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: ../gtk/gtkfilesel.c:566 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không." #: ../gtk/gtkfilesel.c:572 msgid "Select multiple" msgstr "Đa chọn" #: ../gtk/gtkfixed.c:123 ../gtk/gtklayout.c:615 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: ../gtk/gtkfixed.c:124 ../gtk/gtklayout.c:616 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkfixed.c:133 ../gtk/gtklayout.c:625 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: ../gtk/gtkfixed.c:134 ../gtk/gtklayout.c:626 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:178 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:193 ../gtk/gtkfontsel.c:216 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:194 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:195 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:210 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:224 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:240 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:241 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không." #: ../gtk/gtkfontbutton.c:255 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: ../gtk/gtkfontbutton.c:256 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không." #: ../gtk/gtkfontsel.c:217 msgid "The X string that represents this font" msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này." #: ../gtk/gtkfontsel.c:224 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn." #: ../gtk/gtkfontsel.c:230 msgid "Preview text" msgstr "Đoạn xem thử" #: ../gtk/gtkfontsel.c:231 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn." #: ../gtk/gtkframe.c:129 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Chữ trên nhãn của khung." #: ../gtk/gtkframe.c:136 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: ../gtk/gtkframe.c:137 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó." #: ../gtk/gtkframe.c:145 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: ../gtk/gtkframe.c:146 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó." #: ../gtk/gtkframe.c:154 ../gtk/gtkhandlebox.c:201 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế." #: ../gtk/gtkframe.c:161 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: ../gtk/gtkframe.c:162 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung." #: ../gtk/gtkframe.c:171 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường." #: ../gtk/gtkhandlebox.c:208 ../gtk/gtkmenubar.c:227 ../gtk/gtkstatusbar.c:205 #: ../gtk/gtktoolbar.c:599 ../gtk/gtkviewport.c:153 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: ../gtk/gtkhandlebox.c:209 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa." #: ../gtk/gtkhandlebox.c:217 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" #: ../gtk/gtkhandlebox.c:218 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkhandlebox.c:226 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: ../gtk/gtkhandlebox.c:227 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc." #: ../gtk/gtkhandlebox.c:235 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: ../gtk/gtkhandlebox.c:236 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)." #: ../gtk/gtkiconview.c:512 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: ../gtk/gtkiconview.c:513 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn." #: ../gtk/gtkiconview.c:531 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: ../gtk/gtkiconview.c:532 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng." #: ../gtk/gtkiconview.c:550 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn." #: ../gtk/gtkiconview.c:569 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: ../gtk/gtkiconview.c:570 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango." #: ../gtk/gtkiconview.c:577 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: ../gtk/gtkiconview.c:578 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng." #: ../gtk/gtkiconview.c:594 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: ../gtk/gtkiconview.c:595 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị." #: ../gtk/gtkiconview.c:612 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: ../gtk/gtkiconview.c:613 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục." #: ../gtk/gtkiconview.c:629 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục." #: ../gtk/gtkiconview.c:644 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: ../gtk/gtkiconview.c:645 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới." #: ../gtk/gtkiconview.c:660 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: ../gtk/gtkiconview.c:661 msgid "Space which is inserted between grid column" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới." #: ../gtk/gtkiconview.c:676 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: ../gtk/gtkiconview.c:677 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng." #: ../gtk/gtkiconview.c:693 ../gtk/gtkprogressbar.c:153 #: ../gtk/gtktoolbar.c:508 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../gtk/gtkiconview.c:694 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau." #: ../gtk/gtkiconview.c:710 ../gtk/gtktreeview.c:618 #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:342 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: ../gtk/gtkiconview.c:711 ../gtk/gtktreeview.c:619 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem." #: ../gtk/gtkiconview.c:718 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: ../gtk/gtkiconview.c:719 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn." #: ../gtk/gtkiconview.c:725 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn." #: ../gtk/gtkiconview.c:726 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn." #: ../gtk/gtkimage.c:162 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:163 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:170 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:171 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #: ../gtk/gtkimage.c:178 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:179 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:186 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: ../gtk/gtkimage.c:187 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap." #: ../gtk/gtkimage.c:195 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:204 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:211 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: ../gtk/gtkimage.c:212 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:219 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtkimage.c:220 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên." #: ../gtk/gtkimage.c:236 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:237 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên." #: ../gtk/gtkimage.c:245 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: ../gtk/gtkimage.c:246 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị." #: ../gtk/gtkimage.c:269 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: ../gtk/gtkimage.c:270 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh." #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:134 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn." #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:139 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:140 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không." #: ../gtk/gtkinvisible.c:118 ../gtk/gtkwindow.c:539 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị." #: ../gtk/gtklabel.c:323 msgid "The text of the label" msgstr "Chữ trong nhãn" #: ../gtk/gtklabel.c:330 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó." #: ../gtk/gtklabel.c:351 ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: ../gtk/gtklabel.c:352 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « GtkMisc::xalign » cho nó." #: ../gtk/gtklabel.c:360 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../gtk/gtklabel.c:361 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân." #: ../gtk/gtklabel.c:368 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../gtk/gtklabel.c:369 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài." #: ../gtk/gtklabel.c:375 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: ../gtk/gtklabel.c:376 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không." #: ../gtk/gtklabel.c:382 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: ../gtk/gtklabel.c:383 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này." #: ../gtk/gtklabel.c:391 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: ../gtk/gtklabel.c:392 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn." #: ../gtk/gtklabel.c:436 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string, if at all" msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có." #: ../gtk/gtklabel.c:476 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: ../gtk/gtklabel.c:477 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không." #: ../gtk/gtklabel.c:494 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: ../gtk/gtklabel.c:495 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó." #: ../gtk/gtklabel.c:515 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" #: ../gtk/gtklabel.c:516 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự." #: ../gtk/gtklayout.c:635 ../gtk/gtkviewport.c:137 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: ../gtk/gtklayout.c:636 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:240 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang." #: ../gtk/gtklayout.c:643 ../gtk/gtkviewport.c:145 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: ../gtk/gtklayout.c:644 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:247 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc." #: ../gtk/gtklayout.c:652 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí." #: ../gtk/gtklayout.c:661 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí." #: ../gtk/gtkmenu.c:532 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: ../gtk/gtkmenu.c:533 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời." #: ../gtk/gtkmenu.c:547 msgid "Tearoff State" msgstr "Tính trạng tách rời" #: ../gtk/gtkmenu.c:548 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không." #: ../gtk/gtkmenu.c:554 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: ../gtk/gtkmenu.c:555 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn." #: ../gtk/gtkmenu.c:563 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: ../gtk/gtkmenu.c:564 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm ảnh này." #: ../gtk/gtkmenu.c:572 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: ../gtk/gtkmenu.c:573 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm ảnh này." #: ../gtk/gtkmenu.c:583 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: ../gtk/gtkmenu.c:584 ../gtk/gtktable.c:206 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkmenu.c:591 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: ../gtk/gtkmenu.c:592 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkmenu.c:599 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: ../gtk/gtkmenu.c:600 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkmenu.c:607 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: ../gtk/gtkmenu.c:608 ../gtk/gtktable.c:227 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtkmenu.c:695 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: ../gtk/gtkmenu.c:696 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay không." #: ../gtk/gtkmenu.c:701 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: ../gtk/gtkmenu.c:702 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước khi " "hiển thị trình đơn con." #: ../gtk/gtkmenu.c:709 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: ../gtk/gtkmenu.c:710 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình đơn con." #: ../gtk/gtkmenubar.c:201 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: ../gtk/gtkmenubar.c:202 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ." #: ../gtk/gtkmenubar.c:218 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: ../gtk/gtkmenubar.c:219 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ." #: ../gtk/gtkmenubar.c:228 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn." #: ../gtk/gtkmenubar.c:235 ../gtk/gtktoolbar.c:575 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: ../gtk/gtkmenubar.c:236 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn." #: ../gtk/gtkmenubar.c:243 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện." #: ../gtk/gtkmenubar.c:244 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện." #: ../gtk/gtkmenushell.c:377 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: ../gtk/gtkmenushell.c:378 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím hay không." #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:270 ../gtk/gtkoptionmenu.c:196 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:271 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:126 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:127 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:142 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:143 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các cái nút hay không." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:149 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:150 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp." #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:157 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: ../gtk/gtkmessagedialog.c:158 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp." #: ../gtk/gtkmisc.c:111 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" #: ../gtk/gtkmisc.c:112 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)." #: ../gtk/gtkmisc.c:121 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: ../gtk/gtkmisc.c:122 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtkmisc.c:131 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: ../gtk/gtkmisc.c:132 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtknotebook.c:405 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../gtk/gtknotebook.c:406 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" #: ../gtk/gtknotebook.c:414 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:415 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:422 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: ../gtk/gtknotebook.c:423 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh." #: ../gtk/gtknotebook.c:431 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:432 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh." #: ../gtk/gtknotebook.c:440 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:441 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh." #: ../gtk/gtknotebook.c:449 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:450 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không." #: ../gtk/gtknotebook.c:456 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: ../gtk/gtknotebook.c:457 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không." #: ../gtk/gtknotebook.c:463 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: ../gtk/gtknotebook.c:464 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh." #: ../gtk/gtknotebook.c:470 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: ../gtk/gtknotebook.c:471 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể dùng " "để đi đến một trang khác." #: ../gtk/gtknotebook.c:478 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không." #: ../gtk/gtknotebook.c:485 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:486 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtknotebook.c:492 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: ../gtk/gtknotebook.c:493 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtknotebook.c:506 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:507 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không." #: ../gtk/gtknotebook.c:513 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:514 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không." #: ../gtk/gtknotebook.c:520 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" #: ../gtk/gtknotebook.c:536 ../gtk/gtkscrollbar.c:116 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: ../gtk/gtknotebook.c:537 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện." #: ../gtk/gtknotebook.c:553 ../gtk/gtkscrollbar.c:124 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: ../gtk/gtknotebook.c:554 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện." #: ../gtk/gtknotebook.c:569 ../gtk/gtkscrollbar.c:100 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: ../gtk/gtknotebook.c:570 ../gtk/gtkscrollbar.c:101 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn." #: ../gtk/gtknotebook.c:585 ../gtk/gtkscrollbar.c:108 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: ../gtk/gtknotebook.c:586 ../gtk/gtkscrollbar.c:109 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn." #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:197 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn." #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:204 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống." #: ../gtk/gtkoptionmenu.c:210 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ." #: ../gtk/gtkpaned.c:246 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)." #: ../gtk/gtkpaned.c:254 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: ../gtk/gtkpaned.c:255 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng." #: ../gtk/gtkpaned.c:261 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" #: ../gtk/gtkpaned.c:262 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc." #: ../gtk/gtkpaned.c:278 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: ../gtk/gtkpaned.c:279 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)." #: ../gtk/gtkpaned.c:296 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: ../gtk/gtkpaned.c:297 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)." #: ../gtk/gtkpaned.c:314 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: ../gtk/gtkpaned.c:315 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có nhiều ô." #: ../gtk/gtkpaned.c:330 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: ../gtk/gtkpaned.c:331 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu." #: ../gtk/gtkpreview.c:135 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không." #: ../gtk/gtkprogress.c:132 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: ../gtk/gtkprogress.c:133 msgid "" "If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something that you don't know how long it will take" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ mới xong." #: ../gtk/gtkprogress.c:140 msgid "Show text" msgstr "Hiện chữ" #: ../gtk/gtkprogress.c:141 msgid "Whether the progress is shown as text" msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không." #: ../gtk/gtkprogress.c:148 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho chữ" #: ../gtk/gtkprogress.c:149 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "" "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều khiển tiến hành." #: ../gtk/gtkprogress.c:157 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho chữ" #: ../gtk/gtkprogress.c:158 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "" "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều khiển tiến hành." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:145 ../gtk/gtkrange.c:338 #: ../gtk/gtkspinbutton.c:243 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:146 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:154 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:162 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:163 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản đối)." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:171 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:172 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản đối)." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:181 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:182 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản đối)." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:191 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:192 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:201 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:202 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:211 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: ../gtk/gtkprogressbar.c:212 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:222 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành." #: ../gtk/gtkprogressbar.c:244 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not " "have enough room to display the entire string, if at all" msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có." #: ../gtk/gtkradioaction.c:140 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: ../gtk/gtkradioaction.c:141 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện thời trong nhóm nó." #: ../gtk/gtkradioaction.c:157 ../gtk/gtkradiobutton.c:114 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../gtk/gtkradioaction.c:158 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: ../gtk/gtkradiobutton.c:115 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: ../gtk/gtkrange.c:329 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: ../gtk/gtkrange.c:330 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình." #: ../gtk/gtkrange.c:339 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị này." #: ../gtk/gtkrange.c:346 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: ../gtk/gtkrange.c:347 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên." #: ../gtk/gtkrange.c:353 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: ../gtk/gtkrange.c:354 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ." #: ../gtk/gtkrange.c:361 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: ../gtk/gtkrange.c:362 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài." #: ../gtk/gtkrange.c:369 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: ../gtk/gtkrange.c:370 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối." #: ../gtk/gtkrange.c:377 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: ../gtk/gtkrange.c:378 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt." #: ../gtk/gtkrange.c:385 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: ../gtk/gtkrange.c:386 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm." #: ../gtk/gtkrange.c:393 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: ../gtk/gtkrange.c:394 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm." #: ../gtk/gtkruler.c:122 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: ../gtk/gtkruler.c:123 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo." #: ../gtk/gtkruler.c:132 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: ../gtk/gtkruler.c:133 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo." #: ../gtk/gtkruler.c:143 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo." #: ../gtk/gtkruler.c:152 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" #: ../gtk/gtkruler.c:153 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo." #: ../gtk/gtkruler.c:168 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" #: ../gtk/gtkruler.c:169 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào." #: ../gtk/gtkscale.c:173 ../gtk/gtkspinbutton.c:261 msgid "Digits" msgstr "Số" #: ../gtk/gtkscale.c:174 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị." #: ../gtk/gtkscale.c:183 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: ../gtk/gtkscale.c:184 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không." #: ../gtk/gtkscale.c:191 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: ../gtk/gtkscale.c:192 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời." #: ../gtk/gtkscale.c:199 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: ../gtk/gtkscale.c:200 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ." #: ../gtk/gtkscale.c:208 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: ../gtk/gtkscale.c:209 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối." #: ../gtk/gtkscrollbar.c:83 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: ../gtk/gtkscrollbar.c:84 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn." #: ../gtk/gtkscrollbar.c:92 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định." #: ../gtk/gtkscrollbar.c:93 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi." #: ../gtk/gtkscrollbar.c:117 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn." #: ../gtk/gtkscrollbar.c:125 msgid "" "Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:239 ../gtk/gtktext.c:606 #: ../gtk/gtktreeview.c:578 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:246 ../gtk/gtktext.c:614 #: ../gtk/gtktreeview.c:586 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:254 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:261 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:262 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271 msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars" msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:279 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung." #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:286 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:287 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn." #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:137 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:138 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi." #: ../gtk/gtksettings.c:200 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: ../gtk/gtksettings.c:201 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là việc nhấp đúp (theo mili giây)." #: ../gtk/gtksettings.c:208 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: ../gtk/gtksettings.c:209 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)." #: ../gtk/gtksettings.c:216 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:217 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không." #: ../gtk/gtksettings.c:224 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:225 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây." #: ../gtk/gtksettings.c:232 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: ../gtk/gtksettings.c:233 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái đề trộn với nhau." #: ../gtk/gtksettings.c:240 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" #: ../gtk/gtksettings.c:241 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải." #: ../gtk/gtksettings.c:248 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" #: ../gtk/gtksettings.c:249 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng." #: ../gtk/gtksettings.c:257 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" #: ../gtk/gtksettings.c:258 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng." #: ../gtk/gtksettings.c:266 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: ../gtk/gtksettings.c:267 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn." #: ../gtk/gtksettings.c:275 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: ../gtk/gtksettings.c:276 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo." #: ../gtk/gtksettings.c:284 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: ../gtk/gtksettings.c:285 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng." #: ../gtk/gtksettings.c:293 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../gtk/gtksettings.c:294 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." #: ../gtk/gtksettings.c:302 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: ../gtk/gtksettings.c:303 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời." #: ../gtk/gtksettings.c:312 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:313 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n" " 0 không\n" " 1 có\n" " -1 mặc định." #: ../gtk/gtksettings.c:322 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:323 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n" " 0 không\n" " 1 có\n" " -1 mặc định." #: ../gtk/gtksettings.c:332 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:333 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " • hintnone không có\n" " • hintslight một ít\n" " • hintmedium vừa\n" " • hintfull toàn." #: ../gtk/gtksettings.c:342 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: ../gtk/gtksettings.c:343 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " • none không có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR." #: ../gtk/gtksettings.c:352 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: ../gtk/gtksettings.c:353 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá trị mặc định." #: ../gtk/gtksettings.c:362 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:363 msgid "Name of the cursor theme to use" msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng." #: ../gtk/gtksettings.c:371 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" #: ../gtk/gtksettings.c:372 msgid "Size to use for cursors" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ." #: ../gtk/gtksettings.c:382 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: ../gtk/gtksettings.c:383 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không." #: ../gtk/gtksizegroup.c:267 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../gtk/gtksizegroup.c:268 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu câu cho các ô điều khiển thành phần của nó." #: ../gtk/gtksizegroup.c:285 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: ../gtk/gtksizegroup.c:286 msgid "" "If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của nhóm." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:244 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:251 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:252 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:262 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:271 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:272 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của cái nút xoay." \ #: ../gtk/gtkspinbutton.c:279 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:280 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:287 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:288 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:295 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: ../gtk/gtkspinbutton.c:296 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được phép thôi." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:305 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới." #: ../gtk/gtkspinbutton.c:314 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay." #: ../gtk/gtkstatusbar.c:178 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" #: ../gtk/gtkstatusbar.c:179 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không." #: ../gtk/gtkstatusbar.c:206 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái." #: ../gtk/gtktable.c:161 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: ../gtk/gtktable.c:162 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng." #: ../gtk/gtktable.c:170 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: ../gtk/gtktable.c:171 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng." #: ../gtk/gtktable.c:179 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: ../gtk/gtktable.c:180 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp." #: ../gtk/gtktable.c:188 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: ../gtk/gtktable.c:189 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp." #: ../gtk/gtktable.c:197 msgid "Homogenous" msgstr "Đồng đều" #: ../gtk/gtktable.c:198 msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao." #: ../gtk/gtktable.c:205 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: ../gtk/gtktable.c:212 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: ../gtk/gtktable.c:213 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtktable.c:219 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" #: ../gtk/gtktable.c:220 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtktable.c:226 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" #: ../gtk/gtktable.c:233 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: ../gtk/gtktable.c:234 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtktable.c:240 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: ../gtk/gtktable.c:241 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con." #: ../gtk/gtktable.c:247 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: ../gtk/gtktable.c:248 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên trái nó, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktable.c:254 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: ../gtk/gtktable.c:255 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên dưới nó, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktext.c:607 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ." #: ../gtk/gtktext.c:615 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ." #: ../gtk/gtktext.c:622 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../gtk/gtktext.c:623 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không." #: ../gtk/gtktext.c:630 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: ../gtk/gtktext.c:631 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không." #: ../gtk/gtktextbuffer.c:188 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:189 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ đoạn" #: ../gtk/gtktextbuffer.c:207 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm." #: ../gtk/gtktexttag.c:201 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: ../gtk/gtktexttag.c:202 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh." #: ../gtk/gtktexttag.c:220 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: ../gtk/gtktexttag.c:227 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: ../gtk/gtktexttag.c:228 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có thẻ." #: ../gtk/gtktexttag.c:236 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" #: ../gtk/gtktexttag.c:237 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản." #: ../gtk/gtktexttag.c:254 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: ../gtk/gtktexttag.c:262 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" #: ../gtk/gtktexttag.c:263 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản." #: ../gtk/gtktexttag.c:270 msgid "Text direction" msgstr "Hướng đoạn" #: ../gtk/gtktexttag.c:271 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái." #: ../gtk/gtktexttag.c:288 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 điểm)." #: ../gtk/gtktexttag.c:313 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango nghiêng)." #: ../gtk/gtktexttag.c:322 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến thể pango chữ hoa nhỏ)." #: ../gtk/gtktexttag.c:331 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)." #: ../gtk/gtktexttag.c:342 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango co dãn bị đồn lại)." #: ../gtk/gtktexttag.c:351 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: ../gtk/gtktexttag.c:361 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)." #: ../gtk/gtktexttag.c:381 ../gtk/gtktextview.c:596 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: ../gtk/gtktexttag.c:390 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." #: ../gtk/gtktexttag.c:397 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtktexttag.c:398 ../gtk/gtktextview.c:605 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: ../gtk/gtktexttag.c:407 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:615 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: ../gtk/gtktexttag.c:418 ../gtk/gtktextview.c:624 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: ../gtk/gtktexttag.c:419 ../gtk/gtktextview.c:625 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktexttag.c:430 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ nâng lên âm)." #: ../gtk/gtktexttag.c:439 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:440 ../gtk/gtktextview.c:549 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktexttag.c:449 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: ../gtk/gtktexttag.c:450 ../gtk/gtktextview.c:559 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktexttag.c:459 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: ../gtk/gtktexttag.c:460 ../gtk/gtktextview.c:569 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtktexttag.c:487 ../gtk/gtktextview.c:587 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự." #: ../gtk/gtktexttag.c:496 ../gtk/gtktextview.c:634 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: ../gtk/gtktexttag.c:497 ../gtk/gtktextview.c:635 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho đoạn này." #: ../gtk/gtktexttag.c:515 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: ../gtk/gtktexttag.c:516 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:530 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: ../gtk/gtktexttag.c:531 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi." #: ../gtk/gtktexttag.c:546 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: ../gtk/gtktexttag.c:547 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: ../gtk/gtktexttag.c:560 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:561 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:616 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:617 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:621 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:629 ../gtk/gtktexttag.c:633 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:637 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:645 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:653 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:656 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:657 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:660 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:661 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không." #: ../gtk/gtktexttag.c:664 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: ../gtk/gtktexttag.c:665 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không." #: ../gtk/gtktextview.c:548 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:558 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:568 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: ../gtk/gtktextview.c:586 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: ../gtk/gtktextview.c:604 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: ../gtk/gtktextview.c:614 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: ../gtk/gtktextview.c:642 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: ../gtk/gtktextview.c:643 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không." #: ../gtk/gtktextview.c:650 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: ../gtk/gtktextview.c:651 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị." #: ../gtk/gtktextview.c:658 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: ../gtk/gtktextview.c:659 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không." #: ../gtk/gtktextview.c:666 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: ../gtk/gtktextview.c:667 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không." #: ../gtk/gtktextview.c:676 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: ../gtk/gtktextview.c:677 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi." #: ../gtk/gtktoggleaction.c:131 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một." #: ../gtk/gtktoggleaction.c:132 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay không." #: ../gtk/gtktogglebutton.c:136 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không." #: ../gtk/gtktogglebutton.c:144 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không." #: ../gtk/gtktogglebutton.c:151 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: ../gtk/gtktogglebutton.c:152 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không." #: ../gtk/gtktoolbar.c:509 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng của thanh công cụ." #: ../gtk/gtktoolbar.c:517 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:518 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào." #: ../gtk/gtktoolbar.c:525 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: ../gtk/gtktoolbar.c:526 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không." #: ../gtk/gtktoolbar.c:541 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:542 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không." #: ../gtk/gtktoolbar.c:551 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:559 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: ../gtk/gtktoolbar.c:566 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: ../gtk/gtktoolbar.c:567 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách." #: ../gtk/gtktoolbar.c:576 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút." #: ../gtk/gtktoolbar.c:584 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: ../gtk/gtktoolbar.c:585 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi." #: ../gtk/gtktoolbar.c:592 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: ../gtk/gtktoolbar.c:593 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ." #: ../gtk/gtktoolbar.c:600 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ." #: ../gtk/gtktoolbar.c:606 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:607 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: ../gtk/gtktoolbar.c:613 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: ../gtk/gtktoolbar.c:614 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:188 msgid "Text to show in the item." msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:195 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:208 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:209 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:225 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:226 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này." #: ../gtk/gtktoolbutton.c:232 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" #: ../gtk/gtktoolbutton.c:233 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này." #: ../gtk/gtktoolitem.c:175 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)." #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:331 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: ../gtk/gtktreemodelsort.c:332 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp." #: ../gtk/gtktreeview.c:570 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: ../gtk/gtktreeview.c:571 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây." #: ../gtk/gtktreeview.c:579 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển." #: ../gtk/gtktreeview.c:587 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển." #: ../gtk/gtktreeview.c:594 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: ../gtk/gtktreeview.c:595 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột." #: ../gtk/gtktreeview.c:602 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: ../gtk/gtktreeview.c:603 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột." #: ../gtk/gtktreeview.c:610 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" #: ../gtk/gtktreeview.c:611 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung." #: ../gtk/gtktreeview.c:626 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: ../gtk/gtktreeview.c:627 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ." #: ../gtk/gtktreeview.c:634 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: ../gtk/gtktreeview.c:635 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác." #: ../gtk/gtktreeview.c:642 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: ../gtk/gtktreeview.c:643 msgid "Model column to search through when searching through code" msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã." #: ../gtk/gtktreeview.c:663 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: ../gtk/gtktreeview.c:664 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có cùng một độ cao." #: ../gtk/gtktreeview.c:684 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: ../gtk/gtktreeview.c:685 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không." #: ../gtk/gtktreeview.c:704 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: ../gtk/gtktreeview.c:705 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên." #: ../gtk/gtktreeview.c:725 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: ../gtk/gtktreeview.c:726 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn." #: ../gtk/gtktreeview.c:734 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: ../gtk/gtktreeview.c:735 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn." #: ../gtk/gtktreeview.c:743 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: ../gtk/gtktreeview.c:744 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ." #: ../gtk/gtktreeview.c:750 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: ../gtk/gtktreeview.c:751 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề." #: ../gtk/gtktreeview.c:757 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: ../gtk/gtktreeview.c:758 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn." #: ../gtk/gtktreeview.c:764 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: ../gtk/gtktreeview.c:765 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 ../gtk/gtkwindow.c:461 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:243 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:252 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:260 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:269 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:270 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:300 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:325 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:332 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:333 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:343 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:350 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:351 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không." #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:358 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:359 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị." #: ../gtk/gtkuimanager.c:233 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không." #: ../gtk/gtkuimanager.c:240 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: ../gtk/gtkuimanager.c:241 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn." #: ../gtk/gtkviewport.c:138 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này." #: ../gtk/gtkviewport.c:146 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này." #: ../gtk/gtkviewport.c:154 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào." #: ../gtk/gtkwidget.c:415 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: ../gtk/gtkwidget.c:416 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển." #: ../gtk/gtkwidget.c:422 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: ../gtk/gtkwidget.c:423 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa (Container)." #: ../gtk/gtkwidget.c:430 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:431 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên." #: ../gtk/gtkwidget.c:439 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: ../gtk/gtkwidget.c:440 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên." #: ../gtk/gtkwidget.c:449 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:456 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:462 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: ../gtk/gtkwidget.c:463 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:469 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:470 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:476 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:477 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:483 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:484 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu." #: ../gtk/gtkwidget.c:490 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:491 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:497 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:498 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:504 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: ../gtk/gtkwidget.c:505 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm." #: ../gtk/gtkwidget.c:511 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: ../gtk/gtkwidget.c:512 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không." #: ../gtk/gtkwidget.c:518 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: ../gtk/gtkwidget.c:519 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc v.v." #: ../gtk/gtkwidget.c:525 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: ../gtk/gtkwidget.c:526 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào." #: ../gtk/gtkwidget.c:533 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" #: ../gtk/gtkwidget.c:534 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào." #: ../gtk/gtkwidget.c:541 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: ../gtk/gtkwidget.c:542 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác động tới ô điều khiển này hay có." #: ../gtk/gtkwidget.c:1448 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: ../gtk/gtkwidget.c:1449 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển." #: ../gtk/gtkwidget.c:1455 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1456 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)." #: ../gtk/gtkwidget.c:1462 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1463 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm." #: ../gtk/gtkwidget.c:1468 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwidget.c:1469 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: ../gtk/gtkwidget.c:1474 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: ../gtk/gtkwidget.c:1475 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn." #: ../gtk/gtkwidget.c:1480 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: ../gtk/gtkwidget.c:1481 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-sang-phải đều trộn với nhau." #: ../gtk/gtkwidget.c:1486 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: ../gtk/gtkwidget.c:1487 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn." #: ../gtk/gtkwidget.c:1492 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" #: ../gtk/gtkwidget.c:1493 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ." #: ../gtk/gtkwindow.c:419 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:420 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ." #: ../gtk/gtkwindow.c:428 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:429 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ." #: ../gtk/gtkwindow.c:436 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:437 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy." #: ../gtk/gtkwindow.c:444 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: ../gtk/gtkwindow.c:446 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% trường " "hợp là một ý kiến không hay." #: ../gtk/gtkwindow.c:453 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép dãn" #: ../gtk/gtkwindow.c:454 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa." #: ../gtk/gtkwindow.c:462 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ." #: ../gtk/gtkwindow.c:469 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: ../gtk/gtkwindow.c:470 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ " "này còn mở)." #: ../gtk/gtkwindow.c:477 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: ../gtk/gtkwindow.c:478 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ." #: ../gtk/gtkwindow.c:486 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: ../gtk/gtkwindow.c:487 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên." #: ../gtk/gtkwindow.c:496 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: ../gtk/gtkwindow.c:497 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên." #: ../gtk/gtkwindow.c:506 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: ../gtk/gtkwindow.c:507 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo." #: ../gtk/gtkwindow.c:514 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtkwindow.c:515 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này." #: ../gtk/gtkwindow.c:531 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này." #: ../gtk/gtkwindow.c:546 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: ../gtk/gtkwindow.c:547 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:554 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: ../gtk/gtkwindow.c:555 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:562 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: ../gtk/gtkwindow.c:563 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: ../gtk/gtkwindow.c:571 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: ../gtk/gtkwindow.c:572 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: ../gtk/gtkwindow.c:579 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: ../gtk/gtkwindow.c:580 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: ../gtk/gtkwindow.c:587 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: ../gtk/gtkwindow.c:588 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: ../gtk/gtkwindow.c:602 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: ../gtk/gtkwindow.c:603 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:617 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: ../gtk/gtkwindow.c:618 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:632 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: ../gtk/gtkwindow.c:633 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không." #: ../gtk/gtkwindow.c:648 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: ../gtk/gtkwindow.c:649 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này." #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào." #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."