# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gtk+ package. # pclouds , 2002. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2003-12-08 16:28-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n" "Last-Translator: pclouds \n" "Language-Team: GnomeVN\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:147 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:731 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:864 tests/testfilechooser.c:198 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:158 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:741 #, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:198 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:775 #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:901 tests/testfilechooser.c:237 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:226 #, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" msgstr "" "Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:377 #, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:392 #, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" msgstr "" "Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên " "bản của GTK?" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:539 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:587 #, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:619 #, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:625 msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:786 #, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1012 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1123 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1144 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:332 #, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:458 #, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, " "but didn't give a reason for the failure" msgstr "" "Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không " "đưa ra một nguyên do" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:145 msgid "Image header corrupt" msgstr "Header của ảnh bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:150 msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:155 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:456 msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:402 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 msgid "Unsupported animation type" msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538 msgid "Invalid header in animation" msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441 #: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583 msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428 msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh" #: gdk-pixbuf/io-ani.c:676 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:223 gdk-pixbuf/io-bmp.c:339 msgid "Not enough memory to load bitmap image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:263 msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:288 gdk-pixbuf/io-bmp.c:311 gdk-pixbuf/io-bmp.c:371 msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP chứa header giả" #: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1076 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:220 #, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1442 gdk-pixbuf/io-gif.c:1603 msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:501 #, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:575 msgid "Stack overflow" msgstr "Tràn stack" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:635 msgid "GIF image loader can't understand this image." msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:664 msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:674 msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:869 gdk-pixbuf/io-gif.c:1430 gdk-pixbuf/io-gif.c:1476 #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1591 msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1095 msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1145 msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1157 #, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF" #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1266 msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." msgstr "" "Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu " "riêng." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1498 msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1650 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:270 gdk-pixbuf/io-ico.c:331 #: gdk-pixbuf/io-ico.c:394 gdk-pixbuf/io-ico.c:411 msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:255 msgid "Invalid header in icon" msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:292 msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:302 msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:346 msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:379 msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:459 msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:921 msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:932 msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:955 #, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "" #: gdk-pixbuf/io-ico.c:1184 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:114 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:349 msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:383 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:744 #, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:481 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:673 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:858 msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG" #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:812 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tích giá trị '%s'." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:827 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị '%d'." #: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:940 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:190 #, fuzzy msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:205 gdk-pixbuf/io-pcx.c:565 #, fuzzy msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:606 #, fuzzy msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:614 gdk-pixbuf/io-pcx.c:675 #, fuzzy msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:627 #, fuzzy, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:643 #, fuzzy msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:651 #, fuzzy msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:658 #, fuzzy msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:705 msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:712 msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "" #: gdk-pixbuf/io-pcx.c:753 #, fuzzy msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" #: gdk-pixbuf/io-png.c:55 msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ." #: gdk-pixbuf/io-png.c:136 msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." #: gdk-pixbuf/io-png.c:144 msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." #: gdk-pixbuf/io-png.c:153 msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." #: gdk-pixbuf/io-png.c:162 msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)." #: gdk-pixbuf/io-png.c:183 #, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:301 msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:605 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để " "giảm sử dụng bộ nhớ" #: gdk-pixbuf/io-png.c:656 msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-png.c:705 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:771 msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "" "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự." #: gdk-pixbuf/io-png.c:779 msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." #: gdk-pixbuf/io-png.c:812 #, c-format msgid "" "Value for PNG text chunk %s can not be converted to ISO-8859-1 encoding." msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1." #: gdk-pixbuf/io-png.c:919 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:248 msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:280 msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:310 msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:335 msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:356 msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:379 msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:387 msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:395 msgid "Can't handle PNM files with maximum color values greater than 255" msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:434 gdk-pixbuf/io-pnm.c:462 gdk-pixbuf/io-pnm.c:494 msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:554 gdk-pixbuf/io-pnm.c:596 msgid "PNM image format is invalid" msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:655 msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:710 msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:742 gdk-pixbuf/io-pnm.c:962 msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" msgstr "" "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:769 msgid "Can't allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:819 msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\"" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869 msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:991 msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1070 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:125 msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS chứa header giả" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:147 msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:155 msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:170 gdk-pixbuf/io-ras.c:190 msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:532 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:157 msgid "Can't allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:176 msgid "Can't allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:187 msgid "Can't realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:217 msgid "Can't allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:341 msgid "Can't allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:680 msgid "Can't allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát colormap" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:687 msgid "Can't allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:709 msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:727 msgid "Can't allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:760 msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:766 gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:785 #: gdk-pixbuf/io-tga.c:795 gdk-pixbuf/io-tga.c:802 msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:849 msgid "Can't allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:913 msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" #: gdk-pixbuf/io-tga.c:982 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:191 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:198 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:215 gdk-pixbuf/io-tiff.c:224 msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:234 gdk-pixbuf/io-tiff.c:246 gdk-pixbuf/io-tiff.c:553 msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:258 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:266 msgid "Unsupported TIFF variant" msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:336 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi khi mở file TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:349 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:483 gdk-pixbuf/io-tiff.c:496 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:591 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" #: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:285 msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:439 msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xbm.c:474 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1229 msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy header XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1237 msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1245 msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1253 msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1261 msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1279 msgid "Can't read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1317 msgid "Can't allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1508 msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM" #: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1543 msgid "The XPM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XPM" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:126 msgid "Default Display" msgstr "Display mặc định" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:127 msgid "The default display for GDK" msgstr "Display mặc định cho GDK" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:117 msgid "Shift" msgstr "Shift" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the control key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:123 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically #. * translated on keyboards used for your language, don't translate #. * this. #. #: gtk/gtkaccellabel.c:129 msgid "Alt" msgstr "Alt" #: gtk/gtkaccellabel.c:137 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Kết phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:138 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:144 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Widget Accelerator" #: gtk/gtkaccellabel.c:145 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt" #: gtk/gtkaction.c:185 gtk/gtkactiongroup.c:117 #, fuzzy msgid "Name" msgstr "Tên font" #: gtk/gtkaction.c:186 msgid "A unique name for the action." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkbutton.c:190 gtk/gtkexpander.c:202 #: gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290 gtk/gtktoolbutton.c:179 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: gtk/gtkaction.c:194 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:200 #, fuzzy msgid "Short label" msgstr "Nhãn tab" #: gtk/gtkaction.c:201 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:207 msgid "Tooltip" msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:208 msgid "A tooltip for this action." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:214 #, fuzzy msgid "Stock Icon" msgstr "Stock ID" #: gtk/gtkaction.c:215 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:221 gtk/gtktoolitem.c:168 msgid "Is important" msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:222 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:228 msgid "Hide if empty" msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:229 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "" #: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtkwidget.c:446 msgid "Sensitive" msgstr "Tương tác" #: gtk/gtkaction.c:236 #, fuzzy msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Widget có hiển thị hay không" #: gtk/gtkaction.c:242 gtk/gtktreeview.c:545 gtk/gtktreeviewcolumn.c:219 #: gtk/gtkwidget.c:439 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:243 #, fuzzy msgid "Whether the action is visible." msgstr "Widget có hiển thị hay không" #: gtk/gtkactiongroup.c:118 msgid "A name for the action group." msgstr "" #: gtk/gtkalignment.c:116 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkalignment.c:117 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:126 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkalignment.c:127 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: gtk/gtkalignment.c:135 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkalignment.c:136 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần " "sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:144 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkalignment.c:145 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu " "phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:162 #, fuzzy msgid "Top Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkalignment.c:163 #, fuzzy msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Tên của widget" #: gtk/gtkalignment.c:179 #, fuzzy msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkalignment.c:180 #, fuzzy msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel" #: gtk/gtkalignment.c:196 #, fuzzy msgid "Left Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkalignment.c:197 #, fuzzy msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel" #: gtk/gtkalignment.c:213 #, fuzzy msgid "Right Padding" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtkalignment.c:214 #, fuzzy msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel" #: gtk/gtkarrow.c:98 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:99 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới" #: gtk/gtkarrow.c:106 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:107 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" #: gtk/gtkaspectframe.c:108 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkaspectframe.c:109 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàn X của widget con" #: gtk/gtkaspectframe.c:115 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkaspectframe.c:116 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của widget con" #: gtk/gtkaspectframe.c:122 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:123 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE" #: gtk/gtkaspectframe.c:129 msgid "Obey child" msgstr "" #: gtk/gtkaspectframe.c:130 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Minimum child width" msgstr "Chiều rộng tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Child internal width padding" msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:146 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:147 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:155 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu bố trí" #: gtk/gtkbbox.c:156 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, " "edge, start và end" #: gtk/gtkbbox.c:164 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: gtk/gtkbbox.c:165 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" #: gtk/gtkbox.c:128 gtk/gtkexpander.c:226 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng trống" #: gtk/gtkbox.c:129 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con" #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:468 gtk/gtktoolbar.c:475 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtkbox.c:139 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132 gtk/gtktoolbar.c:467 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Expand" msgstr "Bành trướng" #: gtk/gtkbox.c:147 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtkbox.c:153 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkbox.c:154 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" #: gtk/gtkbox.c:160 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkbox.c:161 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo " "pixel" #: gtk/gtkbox.c:167 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu nhóm" #: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:512 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" #: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:490 gtk/gtkpaned.c:238 #: gtk/gtkruler.c:138 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:491 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha" #: gtk/gtkbutton.c:191 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label" #: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtkexpander.c:210 gtk/gtklabel.c:311 #: gtk/gtktoolbutton.c:186 msgid "Use underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:312 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtkbutton.c:206 msgid "Use stock" msgstr "Dùng trong kho" #: gtk/gtkbutton.c:207 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "" "Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay" #: gtk/gtkbutton.c:214 msgid "Focus on click" msgstr "" #: gtk/gtkbutton.c:215 #, fuzzy msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không" #: gtk/gtkbutton.c:222 msgid "Border relief" msgstr "" #: gtk/gtkbutton.c:223 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu border relief" #: gtk/gtkbutton.c:280 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng trống mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:281 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT" #: gtk/gtkbutton.c:287 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài" #: gtk/gtkbutton.c:288 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" msgstr "" "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên " "ngoài đường biên" #: gtk/gtkbutton.c:293 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:294 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả" #: gtk/gtkbutton.c:301 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:302 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả" #: gtk/gtkcalendar.c:464 #, fuzzy msgid "Year" msgstr "xóa" #: gtk/gtkcalendar.c:465 #, fuzzy msgid "The selected year" msgstr "Tên tập tin hiện được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:471 #, fuzzy msgid "Month" msgstr "Font" #: gtk/gtkcalendar.c:472 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:478 msgid "Day" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:479 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:493 #, fuzzy msgid "Show Heading" msgstr "Khoảng trống hàng" #: gtk/gtkcalendar.c:494 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:508 #, fuzzy msgid "Show Day Names" msgstr "Xem Tab" #: gtk/gtkcalendar.c:509 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:522 msgid "No Month Change" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:523 msgid "If TRUE, the selected month can not be changed" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:537 msgid "Show Week Numbers" msgstr "" #: gtk/gtkcalendar.c:538 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "" #. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed #. * before months; otherwise translate to calendar:MY. #. * Do *not* translate it to anything else, if it #. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. #. * #. * Note that this flipping is in top the text direction flipping, #. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then #. * the year will appear on the right. #. #: gtk/gtkcalendar.c:709 #, fuzzy msgid "calendar:MY" msgstr "xóa" #. Translate to calendar:week_start:1 if you want Monday to be the #. * first day of the week; otherwise translate to calendar:week_start:0. #. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1 #. * or calendar:week_start:0 it will not work. #. #: gtk/gtkcalendar.c:720 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:116 msgid "mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtkcellrenderer.c:117 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer" #: gtk/gtkcellrenderer.c:126 msgid "visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkcellrenderer.c:127 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:135 msgid "xalign" msgstr "xalign" #: gtk/gtkcellrenderer.c:136 msgid "The x-align" msgstr "x-align" #: gtk/gtkcellrenderer.c:146 msgid "yalign" msgstr "yalign" #: gtk/gtkcellrenderer.c:147 msgid "The y-align" msgstr "y-align" #: gtk/gtkcellrenderer.c:157 msgid "xpad" msgstr "xpad" #: gtk/gtkcellrenderer.c:158 msgid "The xpad" msgstr "xpad" #: gtk/gtkcellrenderer.c:168 msgid "ypad" msgstr "ypad" #: gtk/gtkcellrenderer.c:169 msgid "The ypad" msgstr "ypad" #: gtk/gtkcellrenderer.c:179 msgid "width" msgstr "Chiều rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:180 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:190 msgid "height" msgstr "Chiều cao" #: gtk/gtkcellrenderer.c:191 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "Is Expander" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "Row has children" msgstr "Hàng có widget con" #: gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "Is Expanded" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:220 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô là chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderer.c:228 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:229 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô là GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderer.c:237 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:238 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:132 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng pixbuf" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:133 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Pixbuf để vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:141 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:142 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:150 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:151 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:159 gtk/gtkimage.c:176 msgid "Stock ID" msgstr "Stock ID" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:167 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1227 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168 msgid "The size of the rendered icon" msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:176 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:534 gtk/gtkprogressbar.c:218 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:176 msgid "Text to render" msgstr "Chữ để vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:183 msgid "Markup" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:184 msgid "Marked up text to render" msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:191 gtk/gtklabel.c:297 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:192 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtkcellview.c:176 gtk/gtktexttag.c:205 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtkcellview.c:177 gtk/gtktexttag.c:206 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtkcellview.c:183 gtk/gtktexttag.c:213 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtkcellview.c:184 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:215 gtk/gtktexttag.c:239 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:216 gtk/gtktexttag.c:240 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtktexttag.c:247 msgid "Foreground color" msgstr "Màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:224 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu chữ theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtktexttag.c:273 #: gtk/gtktextview.c:585 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:586 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtkcellrenderertext.c:248 #: gtk/gtkfontbutton.c:806 gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281 #: gtk/gtktexttag.c:289 msgid "Font" msgstr "Font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:241 msgid "Font description as a string" msgstr "Tên font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:290 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:298 msgid "Font family" msgstr "Họ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtktexttag.c:299 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellrenderertext.c:266 #: gtk/gtktexttag.c:306 msgid "Font style" msgstr "Kiểu font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:274 gtk/gtkcellrenderertext.c:275 #: gtk/gtktexttag.c:315 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellrenderertext.c:284 #: gtk/gtktexttag.c:324 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:294 #: gtk/gtktexttag.c:335 msgid "Font stretch" msgstr "Độ dãn font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtkcellrenderertext.c:303 #: gtk/gtktexttag.c:344 msgid "Font size" msgstr "Cỡ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtktexttag.c:364 msgid "Font points" msgstr "Cở font (điểm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:313 gtk/gtktexttag.c:365 msgid "Font size in points" msgstr "Cỡ font (theo điểm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:354 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:323 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:332 gtk/gtktexttag.c:423 msgid "Rise" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:333 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:343 gtk/gtktexttag.c:463 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:344 gtk/gtktexttag.c:464 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Text có bị gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:471 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 gtk/gtktexttag.c:472 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu gạch chân của text" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:508 msgid "Background set" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:509 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:520 msgid "Foreground set" msgstr "Màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtktexttag.c:521 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:528 msgid "Editability set" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:529 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:532 msgid "Font family set" msgstr "Họ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:533 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Họ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:536 msgid "Font style set" msgstr "Kiểu font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:537 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Kiểu font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:540 msgid "Font variant set" msgstr "Biến thể font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:383 gtk/gtktexttag.c:541 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Biến thể của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:386 gtk/gtktexttag.c:544 msgid "Font weight set" msgstr "Độ đậm font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:545 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Độ đậm của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:548 msgid "Font stretch set" msgstr "Độ dãn font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 gtk/gtktexttag.c:549 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Độ dãn của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:394 gtk/gtktexttag.c:552 msgid "Font size set" msgstr "Kích thước font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:395 gtk/gtktexttag.c:553 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Kích thước của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:556 msgid "Font scale set" msgstr "Tỷ lệ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:399 gtk/gtktexttag.c:557 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Tỷ lệ của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:402 gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Rise set" msgstr "Đặt Rise" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:403 gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Strikethrough set" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Underline set" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:132 msgid "Toggle state" msgstr "Trạng thái bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:133 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:141 msgid "Inconsistent state" msgstr "Trạng thái trung gian" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Trạng thái trung gian của button" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt động" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Toggle button có thể hoạt động" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái radio" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ toggle button như là radio button" #: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:199 msgid "Indicator Size" msgstr "" #: gtk/gtkcheckbutton.c:99 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\"" #: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkexpander.c:252 gtk/gtkoptionmenu.c:205 msgid "Indicator Spacing" msgstr "" #: gtk/gtkcheckbutton.c:107 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\"" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118 gtk/gtktogglebutton.c:132 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Menu có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126 gtk/gtktogglebutton.c:140 msgid "Inconsistent" msgstr "Trung gian" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:134 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135 #, fuzzy msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Menu có được chọn hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 #, fuzzy msgid "Use alpha" msgstr "Dùng markup" #: gtk/gtkcolorbutton.c:203 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "" #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkfontbutton.c:175 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtkcolorbutton.c:218 #, fuzzy msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkcolorbutton.c:573 msgid "Pick a Color" msgstr "" #: gtk/gtkcolorbutton.c:232 gtk/gtkcolorsel.c:1775 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:233 #, fuzzy msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorbutton.c:247 gtk/gtkcolorsel.c:1782 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ alpha hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:248 #, fuzzy msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, " "65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorbutton.c:465 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "" #: gtk/gtkcolorsel.c:561 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." msgstr "" "Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này " "vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó " "vào dải màu bên cạnh khác" #: gtk/gtkcolorsel.c:566 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." msgstr "" "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại " "sau này." #: gtk/gtkcolorsel.c:927 msgid "_Save color here" msgstr "Cất màu ở đây" #: gtk/gtkcolorsel.c:1132 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" msgstr "" "Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, " "kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở " "đây\"." #: gtk/gtkcolorsel.c:1761 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1762 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1768 msgid "Has palette" msgstr "Có palette" #: gtk/gtkcolorsel.c:1769 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Pallete có được dùng hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:1776 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1783 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, " "65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:1797 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng màu riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:1798 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1839 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." msgstr "" "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên " "trong." #: gtk/gtkcolorsel.c:1864 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." msgstr "" "Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn " "màu đó." #: gtk/gtkcolorsel.c:1873 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1874 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1876 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ &bão hòa:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1877 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "Độ sâu của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1878 msgid "_Value:" msgstr "&Giá trị:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1879 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1880 msgid "_Red:" msgstr "Đỏ" #: gtk/gtkcolorsel.c:1881 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1882 msgid "_Green:" msgstr "Xanh" #: gtk/gtkcolorsel.c:1883 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1884 msgid "_Blue:" msgstr "Lục" #: gtk/gtkcolorsel.c:1885 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc lục trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1888 msgid "_Opacity:" msgstr "Độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1896 gtk/gtkcolorsel.c:1907 #, fuzzy msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1914 msgid "Color _Name:" msgstr "Tên màu:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1929 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như 'cam' vào ô này." #: gtk/gtkcolorsel.c:1948 msgid "_Palette" msgstr "Bảng màu" #: gtk/gtkcolorseldialog.c:115 #, fuzzy msgid "Color Selection" msgstr "Chọn font" #: gtk/gtkcombo.c:143 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Cho phép các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:144 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách" #: gtk/gtkcombo.c:150 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn cho phép các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:151 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua" #: gtk/gtkcombo.c:157 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:158 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không" #: gtk/gtkcombo.c:165 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: gtk/gtkcombo.c:166 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #: gtk/gtkcombo.c:173 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:174 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:338 msgid "ComboBox model" msgstr "" #: gtk/gtkcombobox.c:339 #, fuzzy msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình của TreeView" #: gtk/gtkcombobox.c:346 #, fuzzy msgid "Wrap width" msgstr "Chiều rộng" #: gtk/gtkcombobox.c:347 msgid "Wrap width for layouting the items in a grid" msgstr "" #: gtk/gtkcombobox.c:356 #, fuzzy msgid "Row span column" msgstr "Khoảng trống hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:357 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "" #: gtk/gtkcombobox.c:366 #, fuzzy msgid "Column span column" msgstr "Khoảng trống cột" #: gtk/gtkcombobox.c:367 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "" #: gtk/gtkcombobox.c:376 #, fuzzy msgid "Active item" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:377 #, fuzzy msgid "The item which is currently active" msgstr "GdkFont hiện được chọn" #: gtk/gtkcombobox.c:385 msgid "ComboBox appareance" msgstr "" #: gtk/gtkcombobox.c:386 msgid "ComboBox appearance, where TRUE means Windows-style." msgstr "" #: gtk/gtkcomboboxentry.c:104 #, fuzzy msgid "Text Column" msgstr "Cột" #: gtk/gtkcomboboxentry.c:105 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "" #: gtk/gtkcontainer.c:203 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ resize" #: gtk/gtkcontainer.c:204 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào" #: gtk/gtkcontainer.c:211 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng biên" #: gtk/gtkcontainer.c:212 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container" #: gtk/gtkcontainer.c:220 msgid "Child" msgstr "Con" #: gtk/gtkcontainer.c:221 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container" #: gtk/gtkcurve.c:121 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: gtk/gtkcurve.c:122 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do" #: gtk/gtkcurve.c:130 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:131 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X" #: gtk/gtkcurve.c:140 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:141 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị X tối đa có thể" #: gtk/gtkcurve.c:150 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:151 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y" #: gtk/gtkcurve.c:160 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:161 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị Y tối đa có thể" #: gtk/gtkdialog.c:136 msgid "Has separator" msgstr "Phân cách" #: gtk/gtkdialog.c:137 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button" #: gtk/gtkdialog.c:162 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:163 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính" #: gtk/gtkdialog.c:170 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng trống nút" #: gtk/gtkdialog.c:171 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng trống giữa các button" #: gtk/gtkdialog.c:179 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: gtk/gtkdialog.c:180 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button" #: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:368 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:369 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text" #: gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtklabel.c:378 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:457 gtk/gtklabel.c:379 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "" #: gtk/gtkentry.c:467 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không" #: gtk/gtkentry.c:474 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentry.c:475 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn" #: gtk/gtkentry.c:483 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkentry.c:484 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "" "FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế " "độ password)" #: gtk/gtkentry.c:491 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: gtk/gtkentry.c:492 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry" #: gtk/gtkentry.c:499 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự không thấy" #: gtk/gtkentry.c:500 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)" #: gtk/gtkentry.c:507 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt nút mặc định" #: gtk/gtkentry.c:508 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong " "dialog) khi nhấn phím Enter" #: gtk/gtkentry.c:514 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkentry.c:515 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry" #: gtk/gtkentry.c:524 msgid "Scroll offset" msgstr "Khoảng cuộn" #: gtk/gtkentry.c:525 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái" #: gtk/gtkentry.c:535 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung entry" #: gtk/gtkentry.c:766 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có focus" #: gtk/gtkentry.c:767 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không" #: gtk/gtkentry.c:4079 gtk/gtktextview.c:6875 #, fuzzy msgid "Select _All" msgstr "Chọn tất cả" #: gtk/gtkentry.c:4089 gtk/gtktextview.c:6885 msgid "Input _Methods" msgstr "_Phương thức nhập" #: gtk/gtkentry.c:4099 gtk/gtktextview.c:6896 #, fuzzy msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode" #: gtk/gtkentrycompletion.c:193 msgid "Completion Model" msgstr "" #: gtk/gtkentrycompletion.c:194 #, fuzzy msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình của TreeView" #: gtk/gtkentrycompletion.c:200 #, fuzzy msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentrycompletion.c:201 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "" #: gtk/gtkeventbox.c:119 #, fuzzy msgid "Visible Window" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkeventbox.c:120 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" #: gtk/gtkeventbox.c:126 msgid "Above child" msgstr "" #: gtk/gtkeventbox.c:127 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" #: gtk/gtkexpander.c:194 #, fuzzy msgid "Expanded" msgstr "Bành trướng" #: gtk/gtkexpander.c:195 #, fuzzy msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Có thể là widget mặc định hay không" #: gtk/gtkexpander.c:203 #, fuzzy msgid "Text of the expander's label" msgstr "Tên của frame" #: gtk/gtkexpander.c:218 gtk/gtklabel.c:304 msgid "Use markup" msgstr "Dùng markup" #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtklabel.c:305 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()" #: gtk/gtkexpander.c:227 #, fuzzy msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "" "Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo " "pixel" #: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtkframe.c:169 gtk/gtktoolbutton.c:193 msgid "Label widget" msgstr "Widget Label" #: gtk/gtkexpander.c:237 #, fuzzy msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường" #: gtk/gtkexpander.c:243 gtk/gtktreeview.c:607 msgid "Expander Size" msgstr "" #: gtk/gtkexpander.c:244 gtk/gtktreeview.c:608 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "" #: gtk/gtkexpander.c:253 #, fuzzy msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoản trong quanh indicator" #: gtk/gtkfilechooser.c:92 #, fuzzy msgid "Action" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkfilechooser.c:93 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:99 #, fuzzy msgid "File System" msgstr "Các tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:100 msgid "File system object to use" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:105 #, fuzzy msgid "Filter" msgstr "Các tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:106 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:111 #, fuzzy msgid "Folder Mode" msgstr "Tên thư mục:" #: gtk/gtkfilechooser.c:112 #, fuzzy msgid "Whether to select folders rather than files" msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:117 msgid "Local Only" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:118 #, fuzzy msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:123 #, fuzzy msgid "Preview widget" msgstr "Văn bản xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:124 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:129 #, fuzzy msgid "Preview Widget Active" msgstr "Văn bản xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:130 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:135 #, fuzzy msgid "Extra widget" msgstr "Widget Image" #: gtk/gtkfilechooser.c:136 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "" #: gtk/gtkfilechooser.c:141 #, fuzzy msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilechooser.c:142 gtk/gtkfilesel.c:575 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:148 #, fuzzy msgid "Show Hidden" msgstr "Xem text" #: gtk/gtkfilechooser.c:149 #, fuzzy msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:1446 gtk/gtkfilechooser.c:1490 #: gtk/gtkfilechooser.c:1565 gtk/gtkfilechooser.c:1609 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid filename: %s" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:409 #, c-format msgid "" "Could not retrieve information about %s:\n" "%s" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:420 #, c-format msgid "" "Could not add a bookmark for %s:\n" "%s" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:566 #, c-format msgid "%s's Home" msgstr "" #. FIXME: What is the Right Way of finding the desktop directory? #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:589 msgid "Desktop" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:729 #, c-format msgid "" "Could not go to the parent folder of %s:\n" "%s" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:798 msgid "Files of _type:" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:854 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1209 #, fuzzy msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:880 #, c-format msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder." msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:921 #, c-format msgid "" "Could not remove bookmark for %s:\n" "%s" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1051 #, c-format msgid "Could not add a bookmark for %s because it is an invalid path name." msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1113 #, fuzzy msgid "Folder" msgstr "Các thư mục" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1151 msgid "Add bookmark" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1239 #, fuzzy msgid "Modified" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1260 #, fuzzy msgid "_Location:" msgstr "_Vùng chọn: " #. Preview #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1381 #, fuzzy msgid "Preview" msgstr "_Xem trước:" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2169 #, c-format msgid "shortcut %s does not exist" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2501 #, c-format msgid "" "Could not build file name from '%s' and '%s':\n" "%s" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2659 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2661 #, c-format msgid "%.1f K" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2663 #, c-format msgid "%.1f M" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2665 #, c-format msgid "%.1f G" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2705 #, fuzzy msgid "Today" msgstr "Modal" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2725 msgid "Yesterday" msgstr "" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2728 gtk/gtkfilechooserdefault.c:2739 #, fuzzy msgid "Unknown" msgstr "(không biết)" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2738 msgid "%d/%b/%Y" msgstr "" #: gtk/gtkfilesel.c:559 gtk/gtkimage.c:167 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:560 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện được chọn" #: gtk/gtkfilesel.c:566 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:567 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #: gtk/gtkfilesel.c:574 msgid "Select multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Folders" msgstr "Các thư mục" #: gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "Fol_ders" msgstr "Các thư mục" #: gtk/gtkfilesel.c:766 msgid "Files" msgstr "Các tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:770 msgid "_Files" msgstr "Các tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:853 gtk/gtkfilesel.c:2243 #, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" #: gtk/gtkfilesel.c:984 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" msgstr "" "Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" #: gtk/gtkfilesel.c:1115 msgid "_New Folder" msgstr "Tạo thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1126 msgid "De_lete File" msgstr "Xóa tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1137 msgid "_Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1439 #, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:1441 #, c-format msgid "" "Error creating folder \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1442 gtk/gtkfilesel.c:1678 msgid "You probably used symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin." #: gtk/gtkfilesel.c:1450 #, c-format msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n" #: gtk/gtkfilesel.c:1484 msgid "New Folder" msgstr "Tạo thư mục mới" #: gtk/gtkfilesel.c:1499 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư mục:" #: gtk/gtkfilesel.c:1523 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" #: gtk/gtkfilesel.c:1566 #, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:1569 #, c-format msgid "" "Error deleting file \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1571 gtk/gtkfilesel.c:1692 msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames." msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin." #: gtk/gtkfilesel.c:1580 #, c-format msgid "Error deleting file \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1623 #, c-format msgid "Really delete file \"%s\" ?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?" #: gtk/gtkfilesel.c:1628 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1674 gtk/gtkfilesel.c:1688 #, c-format msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:1676 #, c-format msgid "" "Error renaming file to \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1690 #, c-format msgid "" "Error renaming file \"%s\": %s\n" "%s" msgstr "" "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n" "%s" #: gtk/gtkfilesel.c:1700 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s" #: gtk/gtkfilesel.c:1747 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1762 #, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:" #: gtk/gtkfilesel.c:1791 msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" #: gtk/gtkfilesel.c:2223 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " #: gtk/gtkfilesel.c:3139 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the " "environment variable G_BROKEN_FILENAMES): %s" msgstr "" "Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết " "lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s." #: gtk/gtkfilesel.c:3142 #, fuzzy msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 sai" #: gtk/gtkfilesel.c:4019 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" #: gtk/gtkfilesel.c:4021 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1018 msgid "(Empty)" msgstr "" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:306 gtk/gtkfilesystemwin32.c:377 #, fuzzy, c-format msgid "error creating directory '%s': %s" msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:566 msgid "This file system does not support icons" msgstr "" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:579 gtk/gtkfilesystemunix.c:592 msgid "This file system does not support bookmarks" msgstr "" #: gtk/gtkfilesystemunix.c:765 gtk/gtkfilesystemwin32.c:900 #, fuzzy, c-format msgid "error getting information for '%s': %s" msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n" #: gtk/gtkfilesystemwin32.c:686 #, c-format msgid "Bookmark saving failed (%s)" msgstr "" #: gtk/gtkfixed.c:120 gtk/gtklayout.c:611 msgid "X position" msgstr "Toạ độ X" #: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:612 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của widget" #: gtk/gtkfixed.c:130 gtk/gtklayout.c:621 msgid "Y position" msgstr "Tọa độ Y" #: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:622 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của widget" #: gtk/gtkfontbutton.c:176 #, fuzzy msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkfontbutton.c:177 gtk/gtkfontbutton.c:294 msgid "Pick a Font" msgstr "" #: gtk/gtkfontbutton.c:191 gtk/gtkfontsel.c:210 msgid "Font name" msgstr "Tên font" #: gtk/gtkfontbutton.c:192 #, fuzzy msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của widget" #. Initialize fields #: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontbutton.c:288 msgid "Sans 12" msgstr "" #: gtk/gtkfontbutton.c:207 msgid "Use font in label" msgstr "" #: gtk/gtkfontbutton.c:208 #, fuzzy msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:223 msgid "Use size in label" msgstr "" #: gtk/gtkfontbutton.c:224 #, fuzzy msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:240 #, fuzzy msgid "Show style" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkfontbutton.c:241 #, fuzzy msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:256 #, fuzzy msgid "Show size" msgstr "Xem text" #: gtk/gtkfontbutton.c:257 #, fuzzy msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không" #. This is the default text shown in the preview entry, though the user #. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. #: gtk/gtkfontsel.c:68 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" #: gtk/gtkfontsel.c:211 msgid "The X string that represents this font" msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này" #: gtk/gtkfontsel.c:218 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện được chọn" #: gtk/gtkfontsel.c:224 msgid "Preview text" msgstr "Văn bản xem thử" #: gtk/gtkfontsel.c:225 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn" #: gtk/gtkfontsel.c:332 msgid "_Family:" msgstr "_Họ:" #: gtk/gtkfontsel.c:338 msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu:" #: gtk/gtkfontsel.c:344 msgid "Si_ze:" msgstr "_Kích thước:" #. create the text entry widget #: gtk/gtkfontsel.c:469 msgid "_Preview:" msgstr "_Xem trước:" #: gtk/gtkfontsel.c:1285 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn font" #: gtk/gtkframe.c:126 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Tên của frame" #: gtk/gtkframe.c:133 msgid "Label xalign" msgstr "Label xalign" #: gtk/gtkframe.c:134 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh hàng ngang của label" #: gtk/gtkframe.c:143 msgid "Label yalign" msgstr "Label yalign" #: gtk/gtkframe.c:144 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh hàng dọc của label" #: gtk/gtkframe.c:153 gtk/gtkhandlebox.c:195 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế" #: gtk/gtkframe.c:160 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: gtk/gtkframe.c:161 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" #: gtk/gtkframe.c:170 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường" #: gtk/gtkgamma.c:399 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" #: gtk/gtkgamma.c:409 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" #: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:194 #: gtk/gtktoolbar.c:516 gtk/gtkviewport.c:150 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkhandlebox.c:203 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh container" #: gtk/gtkhandlebox.c:211 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí handle" #: gtk/gtkhandlebox.c:212 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con" #: gtk/gtkhandlebox.c:220 msgid "Snap edge" msgstr "Dính cạnh" #: gtk/gtkhandlebox.c:221 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "" #: gtk/gtkhandlebox.c:229 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt Dính cạnh" #: gtk/gtkhandlebox.c:230 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" #. Remove this icon source so we don't keep trying to #. * load it. #. #: gtk/gtkiconfactory.c:1547 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s" #: gtk/gtkicontheme.c:1217 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "" #: gtk/gtkimage.c:135 msgid "Pixbuf" msgstr "Pixbuf" #: gtk/gtkimage.c:136 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf để hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:143 msgid "Pixmap" msgstr "Pixmap" #: gtk/gtkimage.c:144 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap để hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:151 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkimage.c:152 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage để hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:159 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: gtk/gtkimage.c:160 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap" #: gtk/gtkimage.c:168 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:177 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:184 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:185 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:192 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:193 msgid "Size to use for stock icon or icon set" msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:201 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: gtk/gtkimage.c:202 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:209 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: gtk/gtkimage.c:210 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:124 msgid "Image widget" msgstr "Widget Image" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:125 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text" #: gtk/gtkimmodule.c:419 #, fuzzy msgid "Default" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkinputdialog.c:233 msgid "Input" msgstr "Đầu vào" #: gtk/gtkinputdialog.c:242 #, fuzzy msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị nhập" #: gtk/gtkinputdialog.c:254 msgid "_Device:" msgstr "Thiết bị:" #: gtk/gtkinputdialog.c:271 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: gtk/gtkinputdialog.c:278 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:540 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gtk/gtkinputdialog.c:285 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: gtk/gtkinputdialog.c:292 msgid "_Mode: " msgstr "_Chế độ:" #. The axis listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:323 msgid "_Axes" msgstr "_Trục" #. Keys listbox #: gtk/gtkinputdialog.c:340 msgid "_Keys" msgstr "_Phím" #: gtk/gtkinputdialog.c:560 msgid "X" msgstr "X" #: gtk/gtkinputdialog.c:561 msgid "Y" msgstr "Y" #: gtk/gtkinputdialog.c:562 msgid "Pressure" msgstr "Áp lực" #: gtk/gtkinputdialog.c:563 msgid "X Tilt" msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:564 msgid "Y Tilt" msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:565 msgid "Wheel" msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:605 msgid "none" msgstr "Không" #: gtk/gtkinputdialog.c:641 gtk/gtkinputdialog.c:677 msgid "(disabled)" msgstr "(tắt)" #: gtk/gtkinputdialog.c:670 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" #. and clear button #: gtk/gtkinputdialog.c:757 msgid "clear" msgstr "xóa" #: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:541 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "" #: gtk/gtklabel.c:291 msgid "The text of the label" msgstr "Chữ trong label" #: gtk/gtklabel.c:298 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label" #: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:602 msgid "Justification" msgstr "" #: gtk/gtklabel.c:320 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "" #: gtk/gtklabel.c:328 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:329 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" #: gtk/gtklabel.c:336 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:337 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài" #: gtk/gtklabel.c:343 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:344 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không" #: gtk/gtklabel.c:350 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:351 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt của label" #: gtk/gtklabel.c:359 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Widget Mnemonic" #: gtk/gtklabel.c:360 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn" #: gtk/gtklabel.c:3225 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: gtk/gtklabel.c:3235 msgid "Input Methods" msgstr "Phương thức nhập" #: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:134 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkscrolledwindow.c:236 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" #: gtk/gtklayout.c:639 gtk/gtkviewport.c:142 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:640 gtk/gtkscrolledwindow.c:243 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" #: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:235 msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" #: gtk/gtklayout.c:648 msgid "The width of the layout" msgstr "Chiều rộng của layout" #: gtk/gtklayout.c:656 msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: gtk/gtklayout.c:657 msgid "The height of the layout" msgstr "Chiều cao của layout" #. Translate to default:RTL if you want your widgets #. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. #. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it #. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. #: gtk/gtkmain.c:840 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: gtk/gtkmenu.c:349 msgid "Tearoff Title" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:350 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:356 #, fuzzy msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtkmenu.c:357 #, fuzzy msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel" #: gtk/gtkmenu.c:365 #, fuzzy msgid "Vertical Offset" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkmenu.c:366 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:374 #, fuzzy msgid "Horizontal Offset" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkmenu.c:375 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:385 msgid "Left Attach" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:386 gtk/gtktable.c:203 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:393 msgid "Right Attach" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:394 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:401 msgid "Top Attach" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:402 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:409 #, fuzzy msgid "Bottom Attach" msgstr "Đá_y" #: gtk/gtkmenu.c:410 gtk/gtktable.c:224 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:497 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể thay đổi accelerator" #: gtk/gtkmenu.c:498 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item" #: gtk/gtkmenu.c:503 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con" #: gtk/gtkmenu.c:504 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi " "hiện menu con" #: gtk/gtkmenu.c:511 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con" #: gtk/gtkmenu.c:512 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi " "ẩn menu con" #: gtk/gtkmenubar.c:157 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu" #: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:492 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:165 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item" #: gtk/gtkmenubar.c:172 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down" #: gtk/gtkmenubar.c:173 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con" #: gtk/gtkmessagedialog.c:106 msgid "Image/label border" msgstr "Biên Image/Label" #: gtk/gtkmessagedialog.c:107 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog" #: gtk/gtkmessagedialog.c:115 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:116 msgid "The type of message" msgstr "Loại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:123 msgid "Message Buttons" msgstr "Các nút trong thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:124 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog" #: gtk/gtkmisc.c:98 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: gtk/gtkmisc.c:99 msgid "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right)" msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)" #: gtk/gtkmisc.c:108 msgid "Y align" msgstr "Canh hàng Y" #: gtk/gtkmisc.c:109 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkmisc.c:118 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:119 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel" #: gtk/gtkmisc.c:128 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:129 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel" #: gtk/gtknotebook.c:396 msgid "Page" msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:397 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thời" #: gtk/gtknotebook.c:405 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí Tab" #: gtk/gtknotebook.c:406 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của notebook giữ tab" #: gtk/gtknotebook.c:413 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:414 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:422 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang Tab" #: gtk/gtknotebook.c:423 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:431 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc Tab" #: gtk/gtknotebook.c:432 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:440 msgid "Show Tabs" msgstr "Xem Tab" #: gtk/gtknotebook.c:441 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Tab có được hiển thị hay không" #: gtk/gtknotebook.c:447 msgid "Show Border" msgstr "Xem biên" #: gtk/gtknotebook.c:448 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Biên có được hiển thị hay không" #: gtk/gtknotebook.c:454 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:455 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab" #: gtk/gtknotebook.c:461 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép popup" #: gtk/gtknotebook.c:462 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng " "để đi đến một trang khác" #: gtk/gtknotebook.c:469 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau" #: gtk/gtknotebook.c:476 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn tab" #: gtk/gtknotebook.c:477 msgid "The string displayed on the childs tab label" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:483 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn menu" #: gtk/gtknotebook.c:484 msgid "The string displayed in the childs menu entry" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:497 msgid "Tab expand" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:498 msgid "Whether to expand the childs tab or not" msgstr "Biên có được hiển thị hay không" #: gtk/gtknotebook.c:504 msgid "Tab fill" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:505 msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not" msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không" #: gtk/gtknotebook.c:511 msgid "Tab pack type" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:527 gtk/gtkscrollbar.c:113 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:528 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:544 gtk/gtkscrollbar.c:121 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:545 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:560 gtk/gtkscrollbar.c:97 msgid "Backward stepper" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:561 gtk/gtkscrollbar.c:98 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:576 gtk/gtkscrollbar.c:105 msgid "Forward stepper" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtkscrollbar.c:106 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "" #: gtk/gtknotebook.c:2679 gtk/gtknotebook.c:5052 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" #: gtk/gtkoptionmenu.c:192 msgid "Menu" msgstr "Menu" #: gtk/gtkoptionmenu.c:193 msgid "The menu of options" msgstr "Menu tùy chọn" #: gtk/gtkoptionmenu.c:200 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của dropdown indicator" #: gtk/gtkoptionmenu.c:206 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoản trong quanh indicator" #: gtk/gtkpaned.c:239 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" #: gtk/gtkpaned.c:247 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:248 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng" #: gtk/gtkpaned.c:254 msgid "Handle Size" msgstr "Kích thước handle" #: gtk/gtkpaned.c:255 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng handle" #: gtk/gtkpaned.c:271 #, fuzzy msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkpaned.c:272 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "" #: gtk/gtkpaned.c:289 #, fuzzy msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkpaned.c:290 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "" #: gtk/gtkpaned.c:307 #, fuzzy msgid "Resize" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtkpaned.c:308 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" #: gtk/gtkpaned.c:323 #, fuzzy msgid "Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkpaned.c:324 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "" #: gtk/gtkpreview.c:133 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không" #: gtk/gtkprogress.c:129 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: gtk/gtkprogress.c:130 msgid "" "If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something that you don't know how long it will take" msgstr "" "Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu " "cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. " "Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ " "mới xong" #: gtk/gtkprogress.c:137 msgid "Show text" msgstr "Xem text" #: gtk/gtkprogress.c:138 msgid "Whether the progress is shown as text" msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không" #: gtk/gtkprogress.c:145 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh hàng X cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:146 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "" "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong " "widget progress" #: gtk/gtkprogress.c:154 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh hàng Y cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:155 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text" #: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:290 gtk/gtkspinbutton.c:240 msgid "Adjustment" msgstr "Canh chỉnh" #: gtk/gtkprogressbar.c:143 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)" #: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:441 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: gtk/gtkprogressbar.c:151 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng của thanh tiến trình" #: gtk/gtkprogressbar.c:159 msgid "Bar style" msgstr "Loại thanh" #: gtk/gtkprogressbar.c:160 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)" #: gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:169 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:178 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:179 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)" #: gtk/gtkprogressbar.c:188 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: gtk/gtkprogressbar.c:189 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)" #: gtk/gtkprogressbar.c:198 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:199 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: gtk/gtkprogressbar.c:208 msgid "Pulse Step" msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:209 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:219 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình" #: gtk/gtkradioaction.c:137 #, fuzzy msgid "The value" msgstr "Tên theme" #: gtk/gtkradioaction.c:138 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" #: gtk/gtkradiobutton.c:109 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtkradiobutton.c:110 msgid "The radio button whose group this widget belongs." msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:281 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:282 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:291 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:298 msgid "Inverted" msgstr "Đảo" #: gtk/gtkrange.c:299 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:305 msgid "Slider Width" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:306 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:313 msgid "Trough Border" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:314 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:321 msgid "Stepper Size" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:322 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:329 msgid "Stepper Spacing" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:330 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:337 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:338 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:345 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:346 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "" #: gtk/gtkrc.c:2380 #, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\"" #: gtk/gtkrc.c:3023 gtk/gtkrc.c:3026 #, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\"" #: gtk/gtkrc.c:3461 #, c-format msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d" msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d" #: gtk/gtkruler.c:118 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:119 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Cận dưới của ruler" #: gtk/gtkruler.c:128 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:129 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Cận trên của ruler" #: gtk/gtkruler.c:139 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "" #: gtk/gtkruler.c:148 msgid "Max Size" msgstr "Kích thước tối đa" #: gtk/gtkruler.c:149 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của ruler" #: gtk/gtkscale.c:156 gtk/gtkspinbutton.c:258 msgid "Digits" msgstr "Số" #: gtk/gtkscale.c:157 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:166 msgid "Draw Value" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:167 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:174 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkscale.c:175 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:182 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài slider" #: gtk/gtkscale.c:183 msgid "Length of scale's slider" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:191 msgid "Value spacing" msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:192 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:80 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:81 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:89 msgid "Fixed slider size" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:90 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:114 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:122 msgid "" "Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:529 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:537 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:249 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:257 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:258 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:266 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:274 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:282 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:283 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:159 msgid "Draw" msgstr "" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:160 #, fuzzy msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:169 msgid "Double Click Time" msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:170 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp " "(theo mili giây)" #: gtk/gtksettings.c:177 msgid "Cursor Blink" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:178 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:185 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:186 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:193 msgid "Split Cursor" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:194 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:201 msgid "Theme Name" msgstr "Tên theme" #: gtk/gtksettings.c:202 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp" #: gtk/gtksettings.c:209 #, fuzzy msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên theme" #: gtk/gtksettings.c:210 #, fuzzy msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên font mặc định được dùng" #: gtk/gtksettings.c:217 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên khóa theme" #: gtk/gtksettings.c:218 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp" #: gtk/gtksettings.c:226 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh menu" #: gtk/gtksettings.c:227 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím nóng kích hoạt menu" #: gtk/gtksettings.c:235 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: gtk/gtksettings.c:236 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo" #: gtk/gtksettings.c:244 msgid "Font Name" msgstr "Tên font" #: gtk/gtksettings.c:245 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên font mặc định được dùng" #: gtk/gtksettings.c:253 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:254 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..." msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..." #: gtk/gtksizegroup.c:241 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtksizegroup.c:242 msgid "" "The directions in which the size group effects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:241 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:248 msgid "Climb Rate" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:249 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:259 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:268 msgid "Snap to Ticks" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:269 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:276 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: gtk/gtkspinbutton.c:277 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" #: gtk/gtkspinbutton.c:284 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: gtk/gtkspinbutton.c:285 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:292 msgid "Update Policy" msgstr "Cách cập nhật" #: gtk/gtkspinbutton.c:293 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:301 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkspinbutton.c:302 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới" #: gtk/gtkspinbutton.c:311 #, fuzzy msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu" #: gtk/gtkstatusbar.c:167 msgid "Has Resize Grip" msgstr "" #: gtk/gtkstatusbar.c:168 #, fuzzy msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel" #: gtk/gtkstatusbar.c:195 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "" #. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate #: gtk/gtkstock.c:267 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: gtk/gtkstock.c:268 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: gtk/gtkstock.c:269 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gtk/gtkstock.c:270 msgid "Question" msgstr "Hỏi" #. FIXME these need accelerators when appropriate, and #. * need the mnemonics to be rationalized #. #: gtk/gtkstock.c:275 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: gtk/gtkstock.c:276 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: gtk/gtkstock.c:277 msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" #: gtk/gtkstock.c:278 msgid "_Cancel" msgstr "Hủy _bỏ" #: gtk/gtkstock.c:279 msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-Rom" #: gtk/gtkstock.c:280 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtkstock.c:281 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: gtk/gtkstock.c:282 msgid "_Convert" msgstr "Chuyển đổ_i" #: gtk/gtkstock.c:283 msgid "_Copy" msgstr "_Sao chép" #: gtk/gtkstock.c:284 msgid "Cu_t" msgstr "_Cắt" #: gtk/gtkstock.c:285 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: gtk/gtkstock.c:286 msgid "_Execute" msgstr "Thực _hiên" #: gtk/gtkstock.c:287 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: gtk/gtkstock.c:288 msgid "Find and _Replace" msgstr "Tìm và _thay thế" #: gtk/gtkstock.c:289 msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" #: gtk/gtkstock.c:290 msgid "_Bottom" msgstr "Đá_y" #: gtk/gtkstock.c:291 msgid "_First" msgstr "Đầu _tiên" #: gtk/gtkstock.c:292 msgid "_Last" msgstr "Cuố_i cùng" #: gtk/gtkstock.c:293 msgid "_Top" msgstr "Đỉ_nh" #: gtk/gtkstock.c:294 msgid "_Back" msgstr "_Lùi" #: gtk/gtkstock.c:295 msgid "_Down" msgstr "_Xuống" #: gtk/gtkstock.c:296 msgid "_Forward" msgstr "_Tới" #: gtk/gtkstock.c:297 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #: gtk/gtkstock.c:298 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: gtk/gtkstock.c:299 msgid "_Home" msgstr "_Nhà" #: gtk/gtkstock.c:300 msgid "_Index" msgstr "_Chỉ mục" #: gtk/gtkstock.c:301 msgid "_Italic" msgstr "N_ghiêng" #: gtk/gtkstock.c:302 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" #: gtk/gtkstock.c:303 msgid "_Center" msgstr "_Giữa" #: gtk/gtkstock.c:304 msgid "_Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkstock.c:305 msgid "_Left" msgstr "T_rái" #: gtk/gtkstock.c:306 msgid "_Right" msgstr "_Phải" #: gtk/gtkstock.c:307 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: gtk/gtkstock.c:308 msgid "_No" msgstr "_Không" #: gtk/gtkstock.c:309 msgid "_OK" msgstr "Đồn_g ý" #: gtk/gtkstock.c:310 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: gtk/gtkstock.c:311 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: gtk/gtkstock.c:312 msgid "_Preferences" msgstr "_Thông số" #: gtk/gtkstock.c:313 msgid "_Print" msgstr "_In" #: gtk/gtkstock.c:314 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem trước bản in" #: gtk/gtkstock.c:315 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: gtk/gtkstock.c:316 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" #: gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Remove" msgstr "Loại _bỏ" #: gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: gtk/gtkstock.c:321 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: gtk/gtkstock.c:322 msgid "Save _As" msgstr "Lưu tên _khác" #: gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Color" msgstr "_Màu sắc" #: gtk/gtkstock.c:324 msgid "_Font" msgstr "_Font" #: gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Ascending" msgstr "Thứ tự _xuôi" #: gtk/gtkstock.c:326 msgid "_Descending" msgstr "Thứ tự _ngược" #: gtk/gtkstock.c:327 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" #: gtk/gtkstock.c:328 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: gtk/gtkstock.c:329 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" #: gtk/gtkstock.c:330 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi xóa" #: gtk/gtkstock.c:331 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _chân" #: gtk/gtkstock.c:332 msgid "_Undo" msgstr "_Hoàn lại" #: gtk/gtkstock.c:333 msgid "_Yes" msgstr "_Có" #: gtk/gtkstock.c:334 msgid "Zoom _100%" msgstr "Phóng _100%" #: gtk/gtkstock.c:335 msgid "Zoom to _Fit" msgstr "Phóng vừa _khít" #: gtk/gtkstock.c:336 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: gtk/gtkstock.c:337 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: gtk/gtktable.c:158 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: gtk/gtktable.c:159 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" #: gtk/gtktable.c:167 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: gtk/gtktable.c:168 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" #: gtk/gtktable.c:176 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng trống hàng" #: gtk/gtktable.c:177 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:185 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng trống cột" #: gtk/gtktable.c:186 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:194 msgid "Homogenous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtktable.c:195 msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước" #: gtk/gtktable.c:202 msgid "Left attachment" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:209 msgid "Right attachment" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:210 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:216 msgid "Top attachment" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:217 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:223 msgid "Bottom attachment" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:230 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: gtk/gtktable.c:231 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:237 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: gtk/gtktable.c:238 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "" #: gtk/gtktable.c:244 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtktable.c:245 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel" #: gtk/gtktable.c:251 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtktable.c:252 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" #: gtk/gtktext.c:602 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "" #: gtk/gtktext.c:610 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "" #: gtk/gtktext.c:617 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:618 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget" #: gtk/gtktext.c:625 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:626 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget" #: gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Tag Table" msgstr "" #: gtk/gtktextbuffer.c:181 msgid "Text Tag Table" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:195 msgid "Tag name" msgstr "Tên tag" #: gtk/gtktexttag.c:196 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag" #: gtk/gtktexttag.c:214 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:221 msgid "Background full height" msgstr "Chiều cao nền đầy đủ" #: gtk/gtktexttag.c:222 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được " "tag." #: gtk/gtktexttag.c:230 msgid "Background stipple mask" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:231 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền" #: gtk/gtktexttag.c:248 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:256 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:257 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text" #: gtk/gtktexttag.c:264 msgid "Text direction" msgstr "Hướng text" #: gtk/gtktexttag.c:265 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái" #: gtk/gtktexttag.c:282 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\"" #: gtk/gtktexttag.c:307 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC" #: gtk/gtktexttag.c:316 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:325 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ " "PANGO_WEIGHT_BOLD" #: gtk/gtktexttag.c:336 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED" #: gtk/gtktexttag.c:345 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)" #: gtk/gtktexttag.c:355 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được " "điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa " "sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE" #: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:603 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: gtk/gtktexttag.c:383 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: gtk/gtktexttag.c:384 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ " "việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó." #: gtk/gtktexttag.c:391 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:612 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)" #: gtk/gtktexttag.c:401 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:622 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)" #: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:631 msgid "Indent" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:632 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:424 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in pixels" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)" #: gtk/gtktexttag.c:433 msgid "Pixels above lines" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:556 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:443 msgid "Pixels below lines" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:566 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:453 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:576 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:480 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt" #: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:594 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:641 msgid "Tabs" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:642 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:498 msgid "Invisible" msgstr "Không thấy" #: gtk/gtktexttag.c:499 msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0" msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0" #: gtk/gtktexttag.c:512 msgid "Background full height set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:513 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:516 msgid "Background stipple set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:517 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:524 msgid "Foreground stipple set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:525 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:560 msgid "Justification set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:561 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Left margin set" msgstr "Đặt biên trái" #: gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Indent set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Pixels above lines set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:581 gtk/gtktexttag.c:585 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Pixels below lines set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Right margin set" msgstr "Đặt biên phải" #: gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Wrap mode set" msgstr "Đặt chế độ cuộn" #: gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Tabs set" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Invisible set" msgstr "Đặt không thấy" #: gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:46 msgid "LRM _Left-to-right mark" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:47 msgid "RLM _Right-to-left mark" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:48 msgid "LRE Left-to-right _embedding" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:49 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:50 msgid "LRO Left-to-right _override" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:51 msgid "RLO Right-to-left o_verride" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:52 msgid "PDF _Pop directional formatting" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:53 msgid "ZWS _Zero width space" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:54 msgid "ZWJ Zero width _joiner" msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:55 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:555 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:565 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:575 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:593 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt" #: gtk/gtktextview.c:611 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktextview.c:621 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:649 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:650 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không" #: gtk/gtktextview.c:657 msgid "Buffer" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:658 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:665 #, fuzzy msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ resize" #: gtk/gtktextview.c:666 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:673 msgid "Accepts tab" msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:674 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "" #: gtk/gtkthemes.c:69 #, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\"," #: gtk/gtktipsquery.c:184 msgid "--- No Tip ---" msgstr "--- Không có mẹo ---" #: gtk/gtktoggleaction.c:129 #, fuzzy msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Vẽ toggle button như là radio button" #: gtk/gtktoggleaction.c:130 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" #: gtk/gtktogglebutton.c:133 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Toggle button được bật hay tắt" #: gtk/gtktogglebutton.c:141 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không" #: gtk/gtktogglebutton.c:148 msgid "Draw Indicator" msgstr "" #: gtk/gtktogglebutton.c:149 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:442 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:450 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:451 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: gtk/gtktoolbar.c:458 #, fuzzy msgid "Show Arrow" msgstr "Xem biên" #: gtk/gtktoolbar.c:459 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:468 #, fuzzy msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtktoolbar.c:476 #, fuzzy msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:483 msgid "Spacer size" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:484 msgid "Size of spacers" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:493 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:501 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng trống" #: gtk/gtktoolbar.c:502 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:509 msgid "Button relief" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:510 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:517 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:523 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:524 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..." #: gtk/gtktoolbar.c:530 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:531 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbutton.c:180 #, fuzzy msgid "Text to show in the item." msgstr "Số hàng trong bảng" #: gtk/gtktoolbutton.c:187 #, fuzzy msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtktoolbutton.c:194 #, fuzzy msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab" #: gtk/gtktoolbutton.c:200 #, fuzzy msgid "Stock Id" msgstr "Stock ID" #: gtk/gtktoolbutton.c:201 #, fuzzy msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình" #: gtk/gtktoolbutton.c:207 #, fuzzy msgid "Icon widget" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtktoolbutton.c:208 #, fuzzy msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtktoolitem.c:154 msgid "Visible when horizontal" msgstr "" #: gtk/gtktoolitem.c:155 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" #: gtk/gtktoolitem.c:161 msgid "Visible when vertical" msgstr "" #: gtk/gtktoolitem.c:162 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "" #: gtk/gtktoolitem.c:169 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" #: gtk/gtktreemodelsort.c:306 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:307 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreeview.c:521 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:522 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình của TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:530 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:538 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:546 msgid "Show the column header buttons" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:553 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhấn header" #: gtk/gtktreeview.c:554 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:561 msgid "Expander Column" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:562 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:569 gtk/gtktreeviewcolumn.c:326 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể định thứ tự" #: gtk/gtktreeview.c:570 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể định thứ tự view" #: gtk/gtktreeview.c:577 msgid "Rules Hint" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:578 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:585 msgid "Enable Search" msgstr "Cho phép tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:586 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:593 msgid "Search Column" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:594 msgid "Model column to search through when searching through code" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:616 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:617 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:625 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang" #: gtk/gtktreeview.c:626 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:634 msgid "Allow Rules" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:635 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:641 msgid "Indent Expanders" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:642 msgid "Make the expanders indented" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:648 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:649 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:655 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:656 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220 msgid "Whether to display the column" msgstr "Hiện cột hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 gtk/gtkwindow.c:479 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244 msgid "Sizing" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:263 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề trong header cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhấn chuột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhấn vào header hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308 msgid "Widget" msgstr "Widget" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316 msgid "Alignment" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:334 msgid "Sort indicator" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:335 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:213 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:214 #, fuzzy msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Menu có được chọn hay không" #: gtk/gtkuimanager.c:221 msgid "Merged UI definition" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:222 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:865 #, c-format msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:1074 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:1158 #, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "" #: gtk/gtkuimanager.c:1923 msgid "Empty" msgstr "" #: gtk/gtkviewport.c:135 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport" #: gtk/gtkviewport.c:143 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport" #: gtk/gtkviewport.c:151 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào" #: gtk/gtkwidget.c:406 msgid "Widget name" msgstr "Tên widget" #: gtk/gtkwidget.c:407 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của widget" #: gtk/gtkwidget.c:413 msgid "Parent widget" msgstr "Widget cha" #: gtk/gtkwidget.c:414 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container" #: gtk/gtkwidget.c:421 msgid "Width request" msgstr "Độ rộng yêu cầu" #: gtk/gtkwidget.c:422 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:430 msgid "Height request" msgstr "Độ cao yêu cầu" #: gtk/gtkwidget.c:431 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:440 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Widget có hiển thị hay không" #: gtk/gtkwidget.c:447 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: gtk/gtkwidget.c:453 msgid "Application paintable" msgstr "Có thể vẽ" #: gtk/gtkwidget.c:454 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không" #: gtk/gtkwidget.c:460 msgid "Can focus" msgstr "Nhận focus" #: gtk/gtkwidget.c:461 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận focus hay không." #: gtk/gtkwidget.c:467 msgid "Has focus" msgstr "Có focus" #: gtk/gtkwidget.c:468 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Đang giữ focus" #: gtk/gtkwidget.c:474 msgid "Is focus" msgstr "Có focus" #: gtk/gtkwidget.c:475 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel" #: gtk/gtkwidget.c:481 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:482 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là widget mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:488 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:489 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Làm widget mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:495 msgid "Receives default" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:496 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus" #: gtk/gtkwidget.c:502 msgid "Composite child" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:503 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Widget là một phần của widget composite" #: gtk/gtkwidget.c:509 msgid "Style" msgstr "Kiểu" #: gtk/gtkwidget.c:510 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..." #: gtk/gtkwidget.c:516 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:517 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý" #: gtk/gtkwidget.c:524 msgid "Extension events" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:525 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận" #: gtk/gtkwidget.c:532 msgid "No show all" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:533 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1362 msgid "Interior Focus" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1363 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1369 msgid "Focus linewidth" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1370 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1376 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1377 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1382 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm focus" #: gtk/gtkwidget.c:1383 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1388 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1389 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1394 msgid "Secondary cursor color" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1395 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1400 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1401 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:437 msgid "Window Type" msgstr "Loại cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:438 msgid "The type of the window" msgstr "Loại cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:446 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:447 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:454 #, fuzzy msgid "Window Role" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:455 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:462 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:464 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường " "hợp là một ý kiến không hay" #: gtk/gtkwindow.c:471 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép dãn" #: gtk/gtkwindow.c:472 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:480 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:487 msgid "Modal" msgstr "Modal" #: gtk/gtkwindow.c:488 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ " "này còn mở)" #: gtk/gtkwindow.c:495 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:496 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:504 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:505 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:514 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:515 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:524 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng cha" #: gtk/gtkwindow.c:525 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: gtk/gtkwindow.c:532 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkwindow.c:533 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:548 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkwindow.c:549 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:556 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:557 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:564 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý loại" #: gtk/gtkwindow.c:565 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: gtk/gtkwindow.c:573 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: gtk/gtkwindow.c:574 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: gtk/gtkwindow.c:581 msgid "Skip pager" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:582 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:596 msgid "Decorated" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:597 #, fuzzy msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtkwindow.c:612 msgid "Gravity" msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:613 #, fuzzy msgid "The window gravity of the window" msgstr "Loại cửa sổ" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:325 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu IM Preedit" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:326 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:334 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:335 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào" #. ID #: modules/input/imam-et.c:453 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "" #. ID #: modules/input/imcedilla.c:90 msgid "Cedilla" msgstr "" #. ID #: modules/input/imcyrillic-translit.c:216 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/iminuktitut.c:126 msgid "Inukitut (Transliterated)" msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)" #. ID #: modules/input/imipa.c:144 msgid "IPA" msgstr "IPA" #. ID #: modules/input/imthai-broken.c:177 msgid "Thai (Broken)" msgstr "Thái Lan (Broken)" #. ID #: modules/input/imti-er.c:452 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "" #. ID #: modules/input/imti-et.c:452 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)" #. ID #: modules/input/imviqr.c:243 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt Nam (VIQR)" #. ID #: modules/input/imxim.c:27 msgid "X Input Method" msgstr "Phương thức nhập XIM" #: tests/testfilechooser.c:185 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'" #, fuzzy #~ msgid "Image has unsupported number of 1-bit planes" #~ msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ" #, fuzzy #~ msgid "Whether the item is positioned at the end of the toolbar" #~ msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel" #~ msgid "GIF image contained a frame with height or width 0." #~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không." #~ msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds." #~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh." #~ msgid "" #~ "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode." #~ msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal." #~ msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered" #~ msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin" #~ msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered" #~ msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin" #~ msgid "TGA image comment length is too long" #~ msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài" #~ msgid "Too big value in the infolen field of TGA header." #~ msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header" #~ msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer" #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời" #~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct" #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA" #~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries" #~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA" #~ msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap" #~ msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp" #~ msgid "Pseudo-Color image without colormap" #~ msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu" #~ msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered" #~ msgstr "" #~ "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file" #~ msgid "Can't allocate pixbuf" #~ msgstr "Không thể cấp phát pixbuf" #~ msgid "Unsupported TGA image type" #~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" #~ msgid "Don't know how to load the animation in file '%s'" #~ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào" #~ msgid "Don't know how to load the image in file '%s'" #~ msgstr "Không biết phải nạp ảnh trong tập tin '%s' như thế nào" #~ msgid "Failure reading ICO: %s" #~ msgstr "Lỗi đọc ICO: %s" #~ msgid "ICO file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" #~ msgstr "Tập tin ICO thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)" #~ msgid "" #~ "Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the " #~ "list" #~ msgstr "" #~ "Các phím mũi tên luôn hoạt động, kể cả khi nội dung ô này không có trong " #~ "danh sách" #~ msgid "Language engine code to use for rendering the text" #~ msgstr "Cơ cấu dùng để vẽ text theo ngôn ngữ" #~ msgid "Insufficient memory to load TGA image" #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh TGA"