# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.10.2 HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-06-04 12:18-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-18 23:14+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:202 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:627 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkstatusicon.c:227 #: gtk/gtkwindow.c:585 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gdk/gdkpango.c:491 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: gdk/gdkscreen.c:74 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:75 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình" #: gdk/gdkscreen.c:82 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:83 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:197 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:198 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:212 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:213 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:227 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: gtk/gtkaboutdialog.c:228 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:245 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: gtk/gtkaboutdialog.c:246 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:280 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:281 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:297 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:298 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó" #: gtk/gtkaboutdialog.c:314 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:315 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:331 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: gtk/gtkaboutdialog.c:332 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:348 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:349 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:366 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: gtk/gtkaboutdialog.c:367 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch" #: gtk/gtkaboutdialog.c:382 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:383 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "" "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách " "biểu tượng mặc định)" #: gtk/gtkaboutdialog.c:398 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:399 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: gtk/gtkaboutdialog.c:412 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" #: gtk/gtkaboutdialog.c:413 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:114 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:115 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:121 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:122 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không" #: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkactiongroup.c:137 gtk/gtkprinter.c:119 #: gtk/gtktextmark.c:89 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkaction.c:194 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:209 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185 #: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:297 gtk/gtktoolbutton.c:180 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: gtk/gtkaction.c:210 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: gtk/gtkaction.c:217 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: gtk/gtkaction.c:218 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:224 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkaction.c:225 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:231 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: gtk/gtkaction.c:232 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." #: gtk/gtkaction.c:249 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229 #: gtk/gtkprinter.c:168 gtk/gtkstatusicon.c:200 gtk/gtkwindow.c:577 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkaction.c:250 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230 #: gtk/gtkstatusicon.c:201 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtkaction.c:256 gtk/gtktoolitem.c:130 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: gtk/gtkaction.c:257 gtk/gtktoolitem.c:131 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: gtk/gtkaction.c:272 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" #: gtk/gtkaction.c:273 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:280 gtk/gtktoolitem.c:137 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: gtk/gtkaction.c:281 gtk/gtktoolitem.c:138 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: gtk/gtkaction.c:288 gtk/gtktoolitem.c:144 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: gtk/gtkaction.c:289 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" "Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: gtk/gtkaction.c:297 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: gtk/gtkaction.c:298 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: gtk/gtkaction.c:304 gtk/gtkactiongroup.c:144 gtk/gtkcellrenderer.c:193 #: gtk/gtkwidget.c:483 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: gtk/gtkaction.c:305 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:311 gtk/gtkactiongroup.c:151 gtk/gtkstatusicon.c:243 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 gtk/gtkwidget.c:476 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:312 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:318 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: gtk/gtkaction.c:319 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "" "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: gtk/gtkactiongroup.c:138 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: gtk/gtkactiongroup.c:145 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactiongroup.c:152 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:121 #: gtk/gtkspinbutton.c:268 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkadjustment.c:87 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:103 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: gtk/gtkadjustment.c:104 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:123 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: gtk/gtkadjustment.c:124 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:140 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: gtk/gtkadjustment.c:141 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:157 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: gtk/gtkadjustment.c:158 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkadjustment.c:177 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkadjustment.c:178 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh" #: gtk/gtkalignment.c:92 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:250 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:102 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:269 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: gtk/gtkalignment.c:111 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkalignment.c:112 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:120 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkalignment.c:121 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả" #: gtk/gtkalignment.c:138 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: gtk/gtkalignment.c:139 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:155 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkalignment.c:156 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:172 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: gtk/gtkalignment.c:173 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:189 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: gtk/gtkalignment.c:190 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: gtk/gtkarrow.c:76 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:77 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này" #: gtk/gtkarrow.c:84 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:85 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:91 #, fuzzy msgid "Arrow Scaling" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtkarrow.c:92 msgid "Amount of space used up by arrow" msgstr "" #: gtk/gtkaspectframe.c:79 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkaspectframe.c:80 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:86 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkaspectframe.c:87 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI" #: gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con" #: gtk/gtkassistant.c:261 #, fuzzy msgid "Header Padding" msgstr "Đệm trái" #: gtk/gtkassistant.c:262 #, fuzzy msgid "Number of pixels around the header." msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" #: gtk/gtkassistant.c:269 #, fuzzy msgid "Content Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkassistant.c:270 #, fuzzy msgid "Number of pixels around the content pages." msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" #: gtk/gtkassistant.c:286 #, fuzzy msgid "Page type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: gtk/gtkassistant.c:287 #, fuzzy msgid "The type of the assistant page" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkassistant.c:304 #, fuzzy msgid "Page title" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkassistant.c:305 #, fuzzy msgid "The title of the assistant page" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkassistant.c:321 #, fuzzy msgid "Header image" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: gtk/gtkassistant.c:322 msgid "Header image for the assistant page" msgstr "" #: gtk/gtkassistant.c:338 #, fuzzy msgid "Sidebar image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkassistant.c:339 msgid "Sidebar image for the assistant page" msgstr "" #: gtk/gtkassistant.c:354 #, fuzzy msgid "Page complete" msgstr "Tăng trang" #: gtk/gtkassistant.c:355 msgid "Whether all required fields on the page have been filled out" msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:92 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:93 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này" #: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) " "spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)" #: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:643 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: gtk/gtkbox.c:99 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con" #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:628 gtk/gtktable.c:165 #: gtk/gtktoolbar.c:563 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtkbox.c:109 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:555 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: gtk/gtkbox.c:117 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không" #: gtk/gtkbox.c:123 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkbox.c:124 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không" #: gtk/gtkbox.c:130 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkbox.c:131 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh" #: gtk/gtkbox.c:137 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:687 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ" #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:665 gtk/gtkpaned.c:219 #: gtk/gtkruler.c:110 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:666 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkbutton.c:200 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "" "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển" #: gtk/gtkbutton.c:207 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:318 #: gtk/gtktoolbutton.c:187 msgid "Use underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkbutton.c:208 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:319 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtkbutton.c:215 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: gtk/gtkbutton.c:216 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó" #: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:738 gtk/gtkfilechooserbutton.c:401 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" #: gtk/gtkbutton.c:224 gtk/gtkfilechooserbutton.c:402 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkbutton.c:231 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:232 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:249 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: gtk/gtkbutton.c:268 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: gtk/gtkbutton.c:285 gtk/gtkimagemenuitem.c:101 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:286 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút" #: gtk/gtkbutton.c:300 msgid "Image position" msgstr "Vị trí ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:301 msgid "The position of the image relative to the text" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" #: gtk/gtkbutton.c:410 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:411 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)" #: gtk/gtkbutton.c:417 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:418 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền" #: gtk/gtkbutton.c:423 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:424 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:431 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:432 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm" #: gtk/gtkbutton.c:448 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: gtk/gtkbutton.c:449 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:530 gtk/gtkentry.c:890 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" #: gtk/gtkbutton.c:463 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." #: gtk/gtkbutton.c:476 msgid "Image spacing" msgstr "Khoảng cách ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:477 msgid "Spacing in pixels between the image and label" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn" #: gtk/gtkbutton.c:485 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: gtk/gtkbutton.c:486 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không" #: gtk/gtkcalendar.c:417 msgid "Year" msgstr "Năm" #: gtk/gtkcalendar.c:418 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:424 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:425 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)" #: gtk/gtkcalendar.c:431 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:432 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)" #: gtk/gtkcalendar.c:446 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:447 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:461 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:462 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:475 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:476 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn" #: gtk/gtkcalendar.c:490 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: gtk/gtkcalendar.c:491 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm" #: gtk/gtkcellrenderer.c:177 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: gtk/gtkcellrenderer.c:178 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)" #: gtk/gtkcellrenderer.c:186 msgid "visible" msgstr "hiện" #: gtk/gtkcellrenderer.c:187 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó" #: gtk/gtkcellrenderer.c:194 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" #: gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:222 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X" #: gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:232 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:242 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "height" msgstr "độ cao" #: gtk/gtkcellrenderer.c:252 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:262 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con" #: gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết" #: gtk/gtkcellrenderer.c:278 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:279 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:287 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:296 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:104 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:105 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:121 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:122 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:139 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:140 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:159 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:160 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:98 msgid "Text Column" msgstr "Cột chữ" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:99 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:192 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247 #: gtk/gtkstatusicon.c:217 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:122 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:139 gtk/gtkcellrenderertext.c:193 #: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:188 #: gtk/gtktextbuffer.c:197 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:140 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Chữ trên thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:163 #, fuzzy msgid "Pulse" msgstr "Bước đập" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:164 msgid "" "Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you " "don't know how much." msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:122 gtk/gtkrange.c:332 #: gtk/gtkspinbutton.c:207 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:94 #, fuzzy msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton." msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:109 #, fuzzy msgid "Climb rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:216 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:225 msgid "Digits" msgstr "Số" #: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:226 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:194 msgid "Text to render" msgstr "Chữ cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:201 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:202 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:209 gtk/gtklabel.c:304 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:210 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:217 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:218 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:226 gtk/gtkcellview.c:141 gtk/gtktexttag.c:183 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:227 gtk/gtkcellview.c:142 gtk/gtktexttag.c:184 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:234 gtk/gtkcellview.c:148 gtk/gtktexttag.c:191 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtkcellview.c:149 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:242 gtk/gtktexttag.c:217 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:243 gtk/gtktexttag.c:218 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:250 gtk/gtktexttag.c:225 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:251 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:259 gtk/gtkentry.c:497 gtk/gtktexttag.c:251 #: gtk/gtktextview.c:570 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:571 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:267 gtk/gtkcellrenderertext.c:275 #: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:268 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "" "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " "điểm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:276 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:284 gtk/gtktexttag.c:283 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtktexttag.c:284 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "" "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:292 gtk/gtkcellrenderertext.c:293 #: gtk/gtktexttag.c:291 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:301 gtk/gtkcellrenderertext.c:302 #: gtk/gtktexttag.c:300 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtkcellrenderertext.c:311 #: gtk/gtktexttag.c:309 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:320 gtk/gtkcellrenderertext.c:321 #: gtk/gtktexttag.c:320 msgid "Font stretch" msgstr "Độ dãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:329 gtk/gtkcellrenderertext.c:330 #: gtk/gtktexttag.c:329 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:339 gtk/gtktexttag.c:349 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:340 gtk/gtktexttag.c:350 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:339 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:359 gtk/gtktexttag.c:418 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "" "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:458 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:459 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:466 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:467 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:378 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể " "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtklabel.c:429 gtk/gtkprogressbar.c:210 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " "để hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:429 gtk/gtkfilechooserbutton.c:429 #: gtk/gtklabel.c:449 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:430 gtk/gtklabel.c:450 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:448 gtk/gtktexttag.c:475 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:449 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:468 gtk/gtkcombobox.c:627 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:469 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:489 gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:490 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:500 gtk/gtkcellview.c:171 gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtkcellview.c:172 gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:504 gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:585 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ dãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:633 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:649 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:656 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 gtk/gtktexttag.c:657 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:553 gtk/gtktexttag.c:621 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:556 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:557 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:560 #, fuzzy msgid "Align set" msgstr "Canh lề" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:561 #, fuzzy msgid "Whether this tag affects the alignment mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 msgid "Toggle state" msgstr "Tính trạng bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tính trạng không thống nhất" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcellview.c:163 msgid "CellView model" msgstr "Mô hình Xem Ô" #: gtk/gtkcellview.c:164 msgid "The model for cell view" msgstr "Mô hình cho khung xem ô" #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:168 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:174 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:78 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118 #: gtk/gtktogglebutton.c:102 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:110 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:172 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: gtk/gtkcolorbutton.c:173 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không" #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:415 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:259 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtkcolorbutton.c:188 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu" #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1871 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: gtk/gtkcolorbutton.c:203 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1878 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:218 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:1857 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: gtk/gtkcolorsel.c:1858 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:1864 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1865 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:1872 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:1879 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:1893 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:1894 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu" #: gtk/gtkcombo.c:143 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:144 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không" #: gtk/gtkcombo.c:150 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:151 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua" #: gtk/gtkcombo.c:157 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:158 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không" #: gtk/gtkcombo.c:165 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: gtk/gtkcombo.c:166 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #: gtk/gtkcombo.c:173 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:174 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:610 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:611 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:628 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới" #: gtk/gtkcombobox.c:650 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:651 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:672 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:673 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:694 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:695 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:714 gtk/gtkuimanager.c:195 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: gtk/gtkcombobox.c:715 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:730 gtk/gtkentry.c:522 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: gtk/gtkcombobox.c:731 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:739 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:754 gtk/gtkmenu.c:484 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:755 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:772 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" #: gtk/gtkcombobox.c:773 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:779 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: gtk/gtkcombobox.c:780 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không" #: gtk/gtkcombobox.c:796 #, fuzzy msgid "Arrow Size" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkcombobox.c:797 #, fuzzy msgid "The minimum size of the arrow in the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:812 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtkhandlebox.c:176 #: gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:613 #: gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkcombobox.c:813 #, fuzzy msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtkcontainer.c:205 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: gtk/gtkcontainer.c:206 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào" #: gtk/gtkcontainer.c:213 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: gtk/gtkcontainer.c:214 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này" #: gtk/gtkcontainer.c:222 msgid "Child" msgstr "Con" #: gtk/gtkcontainer.c:223 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa" #: gtk/gtkcurve.c:124 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: gtk/gtkcurve.c:125 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do" #: gtk/gtkcurve.c:132 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:133 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:141 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:142 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X" #: gtk/gtkcurve.c:150 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:151 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y" #: gtk/gtkcurve.c:159 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:160 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y" #: gtk/gtkdialog.c:118 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" #: gtk/gtkdialog.c:119 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó" #: gtk/gtkdialog.c:144 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính" #: gtk/gtkdialog.c:152 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: gtk/gtkdialog.c:153 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút" #: gtk/gtkdialog.c:161 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: gtk/gtkdialog.c:162 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại" #: gtk/gtkentry.c:477 gtk/gtklabel.c:392 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtkentry.c:478 gtk/gtklabel.c:393 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:487 gtk/gtklabel.c:402 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:488 gtk/gtklabel.c:403 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự" #: gtk/gtkentry.c:498 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không" #: gtk/gtkentry.c:505 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentry.c:506 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn" #: gtk/gtkentry.c:514 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkentry.c:515 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:523 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:531 msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" #: gtk/gtkentry.c:538 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: gtk/gtkentry.c:539 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)" #: gtk/gtkentry.c:546 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: gtk/gtkentry.c:547 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter" #: gtk/gtkentry.c:553 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkentry.c:554 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:563 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: gtk/gtkentry.c:564 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình" #: gtk/gtkentry.c:574 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:589 gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: gtk/gtkentry.c:590 gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkentry.c:606 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" #: gtk/gtkentry.c:607 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." #: gtk/gtkentry.c:623 msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set" msgstr "" #: gtk/gtkentry.c:891 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." #: gtk/gtkentry.c:896 gtk/gtklabel.c:625 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkentry.c:897 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtkentry.c:911 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" #: gtk/gtkentry.c:912 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:273 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: gtk/gtkentrycompletion.c:274 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:280 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: gtk/gtkentrycompletion.c:281 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp" #: gtk/gtkentrycompletion.c:296 gtk/gtkiconview.c:564 msgid "Text column" msgstr "Cột chữ" #: gtk/gtkentrycompletion.c:297 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:316 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:317 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:331 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: gtk/gtkentrycompletion.c:332 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không" #: gtk/gtkentrycompletion.c:347 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" #: gtk/gtkentrycompletion.c:348 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó" #: gtk/gtkentrycompletion.c:366 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:367 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:381 #, fuzzy msgid "Inline selection" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:382 msgid "Your description here" msgstr "" #: gtk/gtkeventbox.c:91 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: gtk/gtkeventbox.c:92 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." #: gtk/gtkeventbox.c:98 msgid "Above child" msgstr "Trên con" #: gtk/gtkeventbox.c:99 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: gtk/gtkexpander.c:177 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkexpander.c:178 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtkexpander.c:186 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:311 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:312 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " "» (pango phân tách mã định dạng)" #: gtk/gtkexpander.c:210 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con" #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:194 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: gtk/gtkexpander.c:220 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường" #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:743 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:744 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:236 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung" #: gtk/gtkfilechooser.c:197 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkfilechooser.c:198 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện" #: gtk/gtkfilechooser.c:204 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:205 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng" #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: gtk/gtkfilechooser.c:211 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào" #: gtk/gtkfilechooser.c:216 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkfilechooser.c:217 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không" #: gtk/gtkfilechooser.c:222 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:223 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: gtk/gtkfilechooser.c:228 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: gtk/gtkfilechooser.c:229 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:234 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:235 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:240 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: gtk/gtkfilechooser.c:241 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:539 gtk/gtkrecentchooser.c:142 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:540 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:253 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: gtk/gtkfilechooser.c:254 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không" #: gtk/gtkfilechooser.c:269 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: gtk/gtkfilechooser.c:270 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:384 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:385 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:416 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:430 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: gtk/gtkfilesel.c:525 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216 #: gtk/gtkstatusicon.c:184 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:526 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfilesel.c:532 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:533 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "" "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không" #: gtk/gtkfilesystem.c:382 msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" #: gtk/gtkfilesystem.c:383 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi chưa" #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkfontbutton.c:144 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:160 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn" #: gtk/gtkfontbutton.c:161 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:176 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:177 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:192 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:193 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: gtk/gtkfontbutton.c:210 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: gtk/gtkfontbutton.c:226 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không" #: gtk/gtkfontsel.c:179 msgid "The X string that represents this font" msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này" #: gtk/gtkfontsel.c:186 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn" #: gtk/gtkfontsel.c:192 msgid "Preview text" msgstr "Đoạn xem thử" #: gtk/gtkfontsel.c:193 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn" #: gtk/gtkframe.c:96 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Chữ trên nhãn của khung" #: gtk/gtkframe.c:103 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: gtk/gtkframe.c:104 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:112 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: gtk/gtkframe.c:113 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó" #: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "" "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế" #: gtk/gtkframe.c:128 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: gtk/gtkframe.c:129 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung" #: gtk/gtkframe.c:138 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường" #: gtk/gtkhandlebox.c:177 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa" #: gtk/gtkhandlebox.c:185 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:186 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con" #: gtk/gtkhandlebox.c:194 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:195 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:203 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:204 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)" #: gtk/gtkiconview.c:527 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: gtk/gtkiconview.c:528 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: gtk/gtkiconview.c:546 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkiconview.c:547 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:565 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn" #: gtk/gtkiconview.c:584 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: gtk/gtkiconview.c:585 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango" #: gtk/gtkiconview.c:592 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:593 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:609 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: gtk/gtkiconview.c:610 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị" #: gtk/gtkiconview.c:627 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:628 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:644 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục" #: gtk/gtkiconview.c:659 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtkiconview.c:660 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới" #: gtk/gtkiconview.c:675 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtkiconview.c:676 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới" #: gtk/gtkiconview.c:691 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: gtk/gtkiconview.c:692 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:708 gtk/gtkprogressbar.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:275 #: gtk/gtktoolbar.c:475 gtk/gtktrayicon-x11.c:96 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: gtk/gtkiconview.c:709 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau" #: gtk/gtkiconview.c:725 gtk/gtktreeview.c:602 gtk/gtktreeviewcolumn.c:302 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: gtk/gtkiconview.c:726 gtk/gtktreeview.c:603 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem" #: gtk/gtkiconview.c:733 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:734 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:740 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:741 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn" #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:176 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:177 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:138 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:139 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:146 gtk/gtkmessagedialog.c:215 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkimage.c:147 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:154 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: gtk/gtkimage.c:155 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap" #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:185 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:193 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:179 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:180 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:530 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:188 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:204 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:205 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên" #: gtk/gtkimage.c:213 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: gtk/gtkimage.c:214 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:208 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:209 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không" #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:586 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" #: gtk/gtklabel.c:298 msgid "The text of the label" msgstr "Chữ trong nhãn" #: gtk/gtklabel.c:305 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:326 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:587 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: gtk/gtklabel.c:327 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "" "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó" #: gtk/gtklabel.c:335 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:336 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân" #: gtk/gtklabel.c:343 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:344 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài" #: gtk/gtklabel.c:359 msgid "Line wrap mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:360 msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done" msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:367 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:368 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không" #: gtk/gtklabel.c:374 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:375 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này" #: gtk/gtklabel.c:383 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:384 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn" #: gtk/gtklabel.c:430 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi" #: gtk/gtklabel.c:470 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: gtk/gtklabel.c:471 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không" #: gtk/gtklabel.c:488 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: gtk/gtklabel.c:489 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó" #: gtk/gtklabel.c:509 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" #: gtk/gtklabel.c:510 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự" #: gtk/gtklabel.c:626 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không" #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang" #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc" #: gtk/gtklayout.c:619 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí" #: gtk/gtklayout.c:628 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí" #: gtk/gtkmenu.c:485 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:499 msgid "Tearoff State" msgstr "Tính trạng tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:500 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không" #: gtk/gtkmenu.c:506 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtkmenu.c:507 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:515 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn" #: gtk/gtkmenu.c:524 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: gtk/gtkmenu.c:525 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:533 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: gtk/gtkmenu.c:534 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này" #: gtk/gtkmenu.c:542 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" #: gtk/gtkmenu.c:543 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." #: gtk/gtkmenu.c:551 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtkmenu.c:552 gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:559 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtkmenu.c:560 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:567 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: gtk/gtkmenu.c:568 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:575 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: gtk/gtkmenu.c:576 gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con" #: gtk/gtkmenu.c:663 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: gtk/gtkmenu.c:664 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không" #: gtk/gtkmenu.c:669 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:670 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:677 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:678 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con" #: gtk/gtkmenubar.c:175 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: gtk/gtkmenubar.c:176 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:192 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: gtk/gtkmenubar.c:193 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ" #: gtk/gtkmenubar.c:202 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:580 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:210 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn" #: gtk/gtkmenubar.c:217 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện" #: gtk/gtkmenubar.c:218 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện" #: gtk/gtkmenushell.c:339 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: gtk/gtkmenushell.c:340 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:161 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống" #: gtk/gtkmessagedialog.c:98 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" #: gtk/gtkmessagedialog.c:99 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:114 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" #: gtk/gtkmessagedialog.c:115 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "" "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không" #: gtk/gtkmessagedialog.c:128 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:129 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:136 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:137 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:154 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:169 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkmessagedialog.c:170 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:184 msgid "Secondary Text" msgstr "Đoạn phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:185 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:200 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:201 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:216 msgid "The image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:83 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" #: gtk/gtkmisc.c:84 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkmisc.c:93 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:94 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkmisc.c:103 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:104 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtknotebook.c:556 msgid "Page" msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:557 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" #: gtk/gtknotebook.c:565 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: gtk/gtknotebook.c:566 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: gtk/gtknotebook.c:573 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:574 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:582 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" #: gtk/gtknotebook.c:583 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:591 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" #: gtk/gtknotebook.c:592 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:600 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: gtk/gtknotebook.c:601 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không" #: gtk/gtknotebook.c:607 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: gtk/gtknotebook.c:608 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không" #: gtk/gtknotebook.c:614 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:615 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh" #: gtk/gtknotebook.c:621 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: gtk/gtknotebook.c:622 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác" #: gtk/gtknotebook.c:629 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" #: gtk/gtknotebook.c:635 msgid "Group ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:636 msgid "Group ID for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:644 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 #: gtk/gtkradiomenuitem.c:342 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:645 #, fuzzy msgid "Group for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:651 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:652 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:658 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: gtk/gtknotebook.c:659 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con" #: gtk/gtknotebook.c:672 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: gtk/gtknotebook.c:673 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không" #: gtk/gtknotebook.c:679 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: gtk/gtknotebook.c:680 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không" #: gtk/gtknotebook.c:686 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" #: gtk/gtknotebook.c:693 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:694 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không" #: gtk/gtknotebook.c:700 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:701 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không" #: gtk/gtknotebook.c:716 gtk/gtkscrollbar.c:83 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: gtk/gtknotebook.c:717 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:732 gtk/gtkscrollbar.c:91 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: gtk/gtknotebook.c:733 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện" #: gtk/gtknotebook.c:747 gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: gtk/gtknotebook.c:748 gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:762 gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: gtk/gtknotebook.c:763 gtk/gtkscrollbar.c:76 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn" #: gtk/gtknotebook.c:777 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" #: gtk/gtknotebook.c:778 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:793 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:794 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtkobject.c:367 msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" #: gtk/gtkobject.c:368 msgid "Anonymous User Data Pointer" msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" #: gtk/gtkoptionmenu.c:162 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn" #: gtk/gtkoptionmenu.c:169 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống" #: gtk/gtkoptionmenu.c:175 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ" #: gtk/gtkpaned.c:220 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)" #: gtk/gtkpaned.c:228 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:229 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng" #: gtk/gtkpaned.c:235 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" #: gtk/gtkpaned.c:236 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc" #: gtk/gtkpaned.c:252 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: gtk/gtkpaned.c:253 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:270 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: gtk/gtkpaned.c:271 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)" #: gtk/gtkpaned.c:288 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: gtk/gtkpaned.c:289 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô" #: gtk/gtkpaned.c:304 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: gtk/gtkpaned.c:305 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu" #: gtk/gtkplug.c:146 gtk/gtkstatusicon.c:259 msgid "Embedded" msgstr "" #: gtk/gtkplug.c:147 #, fuzzy msgid "Whether or not the plug is embedded" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkpreview.c:106 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "" "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không" #: gtk/gtkprinter.c:120 msgid "Name of the printer" msgstr "Tên máy in" #: gtk/gtkprinter.c:126 msgid "Backend" msgstr "Hậu phương" #: gtk/gtkprinter.c:127 msgid "Backend for the printer" msgstr "Hậu phương cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:133 msgid "Is Virtual" msgstr "là ảo" #: gtk/gtkprinter.c:134 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật" #: gtk/gtkprinter.c:140 msgid "Accepts PDF" msgstr "Chấp nhận PDF" #: gtk/gtkprinter.c:141 msgid "TRUE if this printer can accept PDF" msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF" #: gtk/gtkprinter.c:147 msgid "Accepts PostScript" msgstr "Chấp nhận PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:148 msgid "TRUE if this printer can accept PostScript" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript" #: gtk/gtkprinter.c:154 msgid "State Message" msgstr "Thông điệp tình trạng" #: gtk/gtkprinter.c:155 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:161 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: gtk/gtkprinter.c:162 msgid "The location of the printer" msgstr "Địa điểm của máy in" #: gtk/gtkprinter.c:169 msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in" #: gtk/gtkprinter.c:175 msgid "Job Count" msgstr "Tổng công việc" #: gtk/gtkprinter.c:176 msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123 msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn nguồn" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này" #: gtk/gtkprintjob.c:117 msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa của công việc in" #: gtk/gtkprintjob.c:125 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:126 msgid "Printer to print the job to" msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó" #: gtk/gtkprintjob.c:134 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: gtk/gtkprintjob.c:135 msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" #: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:231 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1005 msgid "Track Print Status" msgstr "Theo dõi trạng thái in" #: gtk/gtkprintjob.c:153 msgid "" "TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the " "print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái " "sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:877 msgid "Default Page Setup" msgstr "Thiết lập trang mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:878 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:896 gtk/gtkprintunixdialog.c:249 msgid "Print Settings" msgstr "Thiết lập in" #: gtk/gtkprintoperation.c:897 gtk/gtkprintunixdialog.c:250 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:915 msgid "Job Name" msgstr "Tên công việc" #: gtk/gtkprintoperation.c:916 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in." #: gtk/gtkprintoperation.c:940 msgid "Number of Pages" msgstr "Số trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:941 msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số trang trong tài liệu đó." #: gtk/gtkprintoperation.c:962 gtk/gtkprintunixdialog.c:239 msgid "Current Page" msgstr "Trang hiện có" #: gtk/gtkprintoperation.c:963 gtk/gtkprintunixdialog.c:240 msgid "The current page in the document" msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:984 msgid "Use full page" msgstr "Dùng toàn trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:985 #, fuzzy msgid "" "TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and " "not the corner of the imageable area" msgstr "" "TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong " "góc của vùng có thể chứa ảnh" #: gtk/gtkprintoperation.c:1006 msgid "" "TRUE if the print operation will continue to report on the print job status " "after the print data has been sent to the printer or print server." msgstr "" "TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc " "in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1023 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: gtk/gtkprintoperation.c:1024 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó" #: gtk/gtkprintoperation.c:1041 msgid "Show Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:1042 msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing." msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in." #: gtk/gtkprintoperation.c:1065 msgid "Allow Async" msgstr "Cho phép không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1066 msgid "TRUE if print process may run asynchronous." msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ" #: gtk/gtkprintoperation.c:1089 gtk/gtkprintoperation.c:1090 msgid "Export filename" msgstr "Xuất khẩu tên tập tin" #: gtk/gtkprintoperation.c:1104 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1105 msgid "The status of the print operation" msgstr "Trạng thái của thao tác in" #: gtk/gtkprintoperation.c:1125 msgid "Status String" msgstr "Chuỗi trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1126 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái" #: gtk/gtkprintoperation.c:1144 msgid "Custom tab label" msgstr "Nhãn tab riêng" #: gtk/gtkprintoperation.c:1145 msgid "Label for the tab containing custom widgets." msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:232 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:257 msgid "Selected Printer" msgstr "Máy in được chọn" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:258 msgid "The GtkPrinter which is selected" msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn" #: gtk/gtkprogress.c:99 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: gtk/gtkprogress.c:100 #, fuzzy msgid "" "If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something but don't know how long it will take." msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có " "nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. " "Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ." #: gtk/gtkprogress.c:108 msgid "Show text" msgstr "Hiện chữ" #: gtk/gtkprogress.c:109 #, fuzzy msgid "Whether the progress is shown as text." msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không" #: gtk/gtkprogress.c:115 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:116 #, fuzzy msgid "" "The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang trái (RTL)." #: gtk/gtkprogress.c:122 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:123 #, fuzzy msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)." msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkprogressbar.c:123 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:131 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:139 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" #: gtk/gtkprogressbar.c:140 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "" "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:148 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:149 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "" "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:156 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:157 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)" #: gtk/gtkprogressbar.c:164 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: gtk/gtkprogressbar.c:165 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)" #: gtk/gtkprogressbar.c:172 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:173 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: gtk/gtkprogressbar.c:180 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:181 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:189 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành" #: gtk/gtkprogressbar.c:211 #, fuzzy msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not " "have enough room to display the entire string, if at all." msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có" #: gtk/gtkprogressbar.c:218 #, fuzzy msgid "XSpacing" msgstr "Khoảng cách" #: gtk/gtkprogressbar.c:219 msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar." msgstr "" #: gtk/gtkradioaction.c:111 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkradioaction.c:112 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." #: gtk/gtkradioaction.c:129 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: gtk/gtkradioaction.c:144 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" #: gtk/gtkradioaction.c:145 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." msgstr "" "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " "này." #: gtk/gtkradiobutton.c:83 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." #: gtk/gtkrange.c:323 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:324 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình" #: gtk/gtkrange.c:333 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi " "này" #: gtk/gtkrange.c:340 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: gtk/gtkrange.c:341 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên" #: gtk/gtkrange.c:348 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" #: gtk/gtkrange.c:349 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:357 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" #: gtk/gtkrange.c:358 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:375 msgid "Show Fill Level" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:376 msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough." msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:392 msgid "Restrict to Fill Level" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:393 msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level." msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:408 msgid "Fill Level" msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:409 msgid "The fill level." msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:417 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: gtk/gtkrange.c:418 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ" #: gtk/gtkrange.c:425 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: gtk/gtkrange.c:426 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài" #: gtk/gtkrange.c:433 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: gtk/gtkrange.c:434 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối" #: gtk/gtkrange.c:449 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: gtk/gtkrange.c:450 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt" #: gtk/gtkrange.c:457 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: gtk/gtkrange.c:458 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:465 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: gtk/gtkrange.c:466 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm" #: gtk/gtkrange.c:474 msgid "Draw slider ACTIVE during drag" msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" #: gtk/gtkrange.c:475 msgid "" "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow " "IN while they are dragged" msgstr "" "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " "khi đang được kéo" #: gtk/gtkrange.c:486 msgid "Trough Side Details" msgstr "Chi tiết bên máng xối" #: gtk/gtkrange.c:487 msgid "" "When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn " "with different details" msgstr "" "Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết " "khác nhau" #: gtk/gtkrange.c:503 msgid "Trough Under Steppers" msgstr "Máng xối dưới nút bước" #: gtk/gtkrange.c:504 #, fuzzy msgid "" "Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and " "spacing" msgstr "" "Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và " "khoảng cách" #: gtk/gtkrecentchooser.c:112 msgid "Recent Manager" msgstr "Bộ quản lý gần đây" #: gtk/gtkrecentchooser.c:113 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:118 msgid "Show Private" msgstr "Hiện riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:119 msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:124 msgid "Show Tooltips" msgstr "Hiện mẹo công cụ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:125 msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:130 msgid "Show Icons" msgstr "Hiện biểu tượng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:131 msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:136 msgid "Show Not Found" msgstr "Hiện Không tìm thấy" #: gtk/gtkrecentchooser.c:137 msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:143 msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:148 msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:149 msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" msgstr "" "Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » " "cục bộ hay không" #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231 msgid "Limit" msgstr "Hạn chế" #: gtk/gtkrecentchooser.c:155 msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:162 msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu sắp xếp" #: gtk/gtkrecentchooser.c:163 msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị" #: gtk/gtkrecentchooser.c:170 msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:212 msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:213 msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không" #: gtk/gtkrecentmanager.c:217 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó" #: gtk/gtkrecentmanager.c:232 msgid "" "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()" msgstr "" "Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « " "gtk_recent_manager_get_items () »" #: gtk/gtkrecentmanager.c:248 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng" #: gtk/gtkruler.c:90 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:91 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:100 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:101 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:111 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo" #: gtk/gtkruler.c:120 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" #: gtk/gtkruler.c:121 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo" #: gtk/gtkruler.c:136 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" #: gtk/gtkruler.c:137 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào" #: gtk/gtkscale.c:143 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị" #: gtk/gtkscale.c:152 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: gtk/gtkscale.c:153 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không" #: gtk/gtkscale.c:160 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkscale.c:161 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời" #: gtk/gtkscale.c:168 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: gtk/gtkscale.c:169 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ" #: gtk/gtkscale.c:177 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: gtk/gtkscale.c:178 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối" #: gtk/gtkscrollbar.c:50 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: gtk/gtkscrollbar.c:51 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:59 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định" #: gtk/gtkscrollbar.c:60 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi" #: gtk/gtkscrollbar.c:84 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrollbar.c:92 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:562 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:570 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng " "ứng với những thanh cuộn, hay không." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:292 #, fuzzy msgid "Scrollbars within bevel" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:293 #, fuzzy msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:299 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:300 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:315 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:316 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." msgstr "" "Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi" #: gtk/gtksettings.c:203 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:204 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)" #: gtk/gtksettings.c:211 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:212 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)" #: gtk/gtksettings.c:228 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:229 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:236 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:237 #, fuzzy msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" #: gtk/gtksettings.c:256 #, fuzzy msgid "Cursor Blink Timeout" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:257 #, fuzzy msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây" #: gtk/gtksettings.c:264 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: gtk/gtksettings.c:265 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau" #: gtk/gtksettings.c:272 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:273 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải" #: gtk/gtksettings.c:281 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:282 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:290 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" #: gtk/gtksettings.c:291 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" #: gtk/gtksettings.c:299 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" #: gtk/gtksettings.c:300 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:308 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:309 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:317 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: gtk/gtksettings.c:318 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo" #: gtk/gtksettings.c:326 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtksettings.c:327 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng" #: gtk/gtksettings.c:335 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:336 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." #: gtk/gtksettings.c:344 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: gtk/gtksettings.c:345 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời" #: gtk/gtksettings.c:354 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: gtk/gtksettings.c:355 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:364 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:365 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định" #: gtk/gtksettings.c:374 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:375 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n" " • hintslight\t\t\tmột ít\n" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn" #: gtk/gtksettings.c:384 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: gtk/gtksettings.c:385 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " •\t none\tkhông có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR" #: gtk/gtksettings.c:394 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: gtk/gtksettings.c:395 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định" #: gtk/gtksettings.c:404 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:405 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định" #: gtk/gtksettings.c:413 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:414 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định" #: gtk/gtksettings.c:424 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: gtk/gtksettings.c:425 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không" #: gtk/gtksettings.c:442 #, fuzzy msgid "Alternative sort indicator direction" msgstr "Thứ tự nút khác" #: gtk/gtksettings.c:443 msgid "" "Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is " "inverted compared to the default (where down means ascending)" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:451 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" #: gtk/gtksettings.c:452 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không" #: gtk/gtksettings.c:460 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" #: gtk/gtksettings.c:461 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không" #: gtk/gtksettings.c:469 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:470 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:479 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:480 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm" #: gtk/gtksettings.c:489 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" #: gtk/gtksettings.c:490 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới" #: gtk/gtksettings.c:525 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: gtk/gtksettings.c:526 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:535 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: gtk/gtksettings.c:536 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." #: gtk/gtksettings.c:554 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" #: gtk/gtksettings.c:555 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này" #: gtk/gtksettings.c:572 #, fuzzy msgid "Tooltip timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:573 msgid "Timeout before tooltip is shown" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:598 msgid "Tooltip browse timeout" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:599 msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:620 msgid "Tooltip browse mode timeout" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:621 #, fuzzy msgid "Timeout after which browse mode is disabled" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" #: gtk/gtksettings.c:640 msgid "Keynav Cursor Only" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:641 msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:658 msgid "Keynav Wrap Around" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:659 #, fuzzy msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" #: gtk/gtksettings.c:679 msgid "Error Bell" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:680 msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:697 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" #: gtk/gtksettings.c:698 msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." #: gtk/gtksettings.c:706 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: gtk/gtksettings.c:707 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định" #: gtk/gtksettings.c:724 msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương in mặc định" #: gtk/gtksettings.c:725 msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định" #: gtk/gtksettings.c:748 msgid "Default command to run when displaying a print preview" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:749 msgid "Command to run when displaying a print preview" msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:765 #, fuzzy msgid "Enable Mnemonics" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: gtk/gtksettings.c:766 #, fuzzy msgid "Whether labels should have mnemonics" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không" #: gtk/gtksettings.c:782 #, fuzzy msgid "Enable Accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: gtk/gtksettings.c:783 #, fuzzy msgid "Whether menu items should have accelerators" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" #: gtk/gtksizegroup.c:277 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtksizegroup.c:278 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó" #: gtk/gtksizegroup.c:294 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: gtk/gtksizegroup.c:295 msgid "" "If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" "Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định " "kích cỡ của nhóm" #: gtk/gtkspinbutton.c:208 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:215 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkspinbutton.c:235 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: gtk/gtkspinbutton.c:236 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:243 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: gtk/gtkspinbutton.c:244 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không" #: gtk/gtkspinbutton.c:251 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: gtk/gtkspinbutton.c:252 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó" #: gtk/gtkspinbutton.c:259 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkspinbutton.c:260 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi" #: gtk/gtkspinbutton.c:269 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới" #: gtk/gtkspinbutton.c:278 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay" #: gtk/gtkstatusbar.c:141 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" #: gtk/gtkstatusbar.c:142 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không" #: gtk/gtkstatusbar.c:187 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái" #: gtk/gtkstatusicon.c:218 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: gtk/gtkstatusicon.c:228 #, fuzzy msgid "The screen where this status icon will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị" #: gtk/gtkstatusicon.c:235 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" #: gtk/gtkstatusicon.c:236 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:244 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:260 #, fuzzy msgid "Whether or not the status icon is embedded" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không" #: gtk/gtkstatusicon.c:276 gtk/gtktrayicon-x11.c:97 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" #: gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: gtk/gtktable.c:130 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng" #: gtk/gtktable.c:138 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: gtk/gtktable.c:139 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng" #: gtk/gtktable.c:147 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtktable.c:148 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:156 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtktable.c:157 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:166 msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao" #: gtk/gtktable.c:173 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtktable.c:180 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtktable.c:181 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:187 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" #: gtk/gtktable.c:188 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:194 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" #: gtk/gtktable.c:201 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: gtk/gtktable.c:202 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:208 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: gtk/gtktable.c:209 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con" #: gtk/gtktable.c:215 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtktable.c:216 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktable.c:222 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtktable.c:223 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktext.c:542 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ" #: gtk/gtktext.c:550 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ" #: gtk/gtktext.c:557 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:558 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktext.c:565 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:566 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:179 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: gtk/gtktextbuffer.c:180 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ đoạn" #: gtk/gtktextbuffer.c:198 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm" #: gtk/gtktextbuffer.c:212 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" #: gtk/gtktextbuffer.c:213 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không" #: gtk/gtktextbuffer.c:229 msgid "Cursor position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtktextbuffer.c:230 msgid "" "The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)" msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)" #: gtk/gtktextbuffer.c:245 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:246 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND" #: gtk/gtktextbuffer.c:261 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:262 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND" #: gtk/gtktextmark.c:90 #, fuzzy msgid "Mark name" msgstr "Tên thẻ" #: gtk/gtktextmark.c:97 #, fuzzy msgid "Left gravity" msgstr "Trọng lực" #: gtk/gtktextmark.c:98 #, fuzzy msgid "Whether the mark has left gravity" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không" #: gtk/gtktexttag.c:173 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:174 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh" #: gtk/gtktexttag.c:192 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:199 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: gtk/gtktexttag.c:200 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:208 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" #: gtk/gtktexttag.c:209 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:226 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:234 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" #: gtk/gtktexttag.c:235 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản" #: gtk/gtktexttag.c:242 msgid "Text direction" msgstr "Hướng đoạn" #: gtk/gtktexttag.c:243 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái" #: gtk/gtktexttag.c:292 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "" "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " "nghiêng)" #: gtk/gtktexttag.c:301 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS " "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)" #: gtk/gtktexttag.c:310 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)" #: gtk/gtktexttag.c:321 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "" "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " "co dãn bị đồn lại)" #: gtk/gtktexttag.c:330 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: gtk/gtktexttag.c:340 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông " "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. " "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)" #: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:588 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: gtk/gtktexttag.c:379 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá " "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." #: gtk/gtktexttag.c:386 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:597 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: gtk/gtktexttag.c:396 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:607 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:616 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:617 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:419 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)" #: gtk/gtktexttag.c:428 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:541 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:438 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:551 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:448 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:561 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:579 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:626 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:627 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho đoạn này" #: gtk/gtktexttag.c:504 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: gtk/gtktexttag.c:505 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không." #: gtk/gtktexttag.c:519 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:520 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi" #: gtk/gtktexttag.c:535 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:536 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)" #: gtk/gtktexttag.c:554 msgid "Margin Accumulates" msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Whether left and right margins accumulate." msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không" #: gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:581 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không" #: gtk/gtktexttag.c:616 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:617 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không" #: gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:625 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không" #: gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:629 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không" #: gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:645 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không" #: gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:653 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không" #: gtk/gtktexttag.c:660 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:661 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" #: gtk/gtktexttag.c:664 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:665 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không" #: gtk/gtktexttag.c:668 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:669 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không" #: gtk/gtktexttag.c:672 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:673 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không" #: gtk/gtktextview.c:540 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktextview.c:550 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktextview.c:560 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktextview.c:578 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtktextview.c:596 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktextview.c:606 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:634 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:635 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không" #: gtk/gtktextview.c:642 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtktextview.c:643 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị" #: gtk/gtktextview.c:650 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: gtk/gtktextview.c:651 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không" #: gtk/gtktextview.c:658 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: gtk/gtktextview.c:659 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không" #: gtk/gtktextview.c:668 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: gtk/gtktextview.c:669 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi" #: gtk/gtktoggleaction.c:103 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một" #: gtk/gtktoggleaction.c:104 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không" #: gtk/gtktoggleaction.c:119 msgid "If the toggle action should be active in or not" msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:103 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:111 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không" #: gtk/gtktogglebutton.c:118 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: gtk/gtktogglebutton.c:119 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:476 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng của thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:484 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:485 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: gtk/gtktoolbar.c:492 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: gtk/gtktoolbar.c:493 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:508 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:509 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:531 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này" #: gtk/gtktoolbar.c:546 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" #: gtk/gtktoolbar.c:547 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa" #: gtk/gtktoolbar.c:556 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtktoolbar.c:564 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:571 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:572 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:581 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút" #: gtk/gtktoolbar.c:589 msgid "Maximum child expand" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtktoolbar.c:590 msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given" msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận" #: gtk/gtktoolbar.c:598 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: gtk/gtktoolbar.c:599 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi" #: gtk/gtktoolbar.c:606 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: gtk/gtktoolbar.c:607 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:614 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:620 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:621 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: gtk/gtktoolbar.c:627 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:628 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định" #: gtk/gtktoolbutton.c:181 msgid "Text to show in the item." msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:188 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán" #: gtk/gtktoolbutton.c:195 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:201 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtktoolbutton.c:202 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:218 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:219 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:225 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:226 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này" #: gtk/gtktoolbutton.c:239 msgid "Icon spacing" msgstr "Khoảng cách biểu tượng" #: gtk/gtktoolbutton.c:240 msgid "Spacing in pixels between the icon and label" msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh" #: gtk/gtktoolitem.c:145 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)" #: gtk/gtktreemodelsort.c:274 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:275 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp" #: gtk/gtktreeview.c:554 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:555 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây" #: gtk/gtktreeview.c:563 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:571 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeview.c:578 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:579 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột" #: gtk/gtktreeview.c:586 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:587 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột" #: gtk/gtktreeview.c:594 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:595 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:610 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:611 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:618 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:619 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác" #: gtk/gtktreeview.c:626 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:627 msgid "Model column to search through when searching through code" msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã" #: gtk/gtktreeview.c:647 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: gtk/gtktreeview.c:648 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao" #: gtk/gtktreeview.c:668 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:669 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không" #: gtk/gtktreeview.c:688 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:689 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên" #: gtk/gtktreeview.c:696 msgid "Show Expanders" msgstr "Hiện mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:697 msgid "View has expanders" msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:704 msgid "Level Indentation" msgstr "Thụt lề cấp" #: gtk/gtktreeview.c:705 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp" #: gtk/gtktreeview.c:714 msgid "Rubber Banding" msgstr "Độ co giãn" #: gtk/gtktreeview.c:715 msgid "" "Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer" msgstr "" "Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không" #: gtk/gtktreeview.c:722 msgid "Enable Grid Lines" msgstr "Bật các đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:723 msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:731 msgid "Enable Tree Lines" msgstr "Bật đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:732 msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view" msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không" #: gtk/gtktreeview.c:752 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: gtk/gtktreeview.c:753 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:761 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: gtk/gtktreeview.c:762 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:770 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:771 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ" #: gtk/gtktreeview.c:777 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: gtk/gtktreeview.c:778 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề" #: gtk/gtktreeview.c:784 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:785 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:791 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:792 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:798 msgid "Row Ending details" msgstr "Chi tiết kết thúc hàng" #: gtk/gtktreeview.c:799 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:805 msgid "Grid line width" msgstr "Độ rộng đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:806 msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines" msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:812 msgid "Tree line width" msgstr "Độ rộng đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:813 msgid "Width, in pixels, of the tree view lines" msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktreeview.c:819 msgid "Grid line pattern" msgstr "Mẫu đường lưới" #: gtk/gtktreeview.c:820 msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây" #: gtk/gtktreeview.c:826 msgid "Tree line pattern" msgstr "Mẫu đường cây" #: gtk/gtktreeview.c:827 msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:187 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 gtk/gtkwindow.c:508 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:195 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:203 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:212 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:268 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:276 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:303 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:311 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:319 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị" #: gtk/gtkuimanager.c:196 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không" #: gtk/gtkuimanager.c:203 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: gtk/gtkuimanager.c:204 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn" #: gtk/gtkviewport.c:107 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:115 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này" #: gtk/gtkviewport.c:123 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào" #: gtk/gtkwidget.c:443 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:444 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:450 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkwidget.c:451 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)" #: gtk/gtkwidget.c:458 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:459 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:467 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: gtk/gtkwidget.c:468 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên" #: gtk/gtkwidget.c:477 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" #: gtk/gtkwidget.c:484 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: gtk/gtkwidget.c:490 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: gtk/gtkwidget.c:491 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không" #: gtk/gtkwidget.c:497 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:498 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:504 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:505 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:511 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:512 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu" #: gtk/gtkwidget.c:518 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:519 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:525 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:526 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:532 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:533 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:539 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: gtk/gtkwidget.c:540 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không" #: gtk/gtkwidget.c:546 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: gtk/gtkwidget.c:547 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." #: gtk/gtkwidget.c:553 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:554 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:561 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" #: gtk/gtkwidget.c:562 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào" #: gtk/gtkwidget.c:569 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: gtk/gtkwidget.c:570 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có " "tác động tới ô điều khiển này hay có" #: gtk/gtkwidget.c:587 #, fuzzy msgid "Has tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkwidget.c:588 #, fuzzy msgid "Whether this widget has a tooltip" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không" #: gtk/gtkwidget.c:609 #, fuzzy msgid "Tooltip markup" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkwidget.c:610 #, fuzzy msgid "The contents of the tooltip for this widget" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkwidget.c:1704 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: gtk/gtkwidget.c:1705 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:1711 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1712 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtkwidget.c:1718 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1719 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1724 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1725 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh" #: gtk/gtkwidget.c:1730 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1731 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:1736 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: gtk/gtkwidget.c:1737 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau" #: gtk/gtkwidget.c:1742 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1743 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn" #: gtk/gtkwidget.c:1757 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" #: gtk/gtkwidget.c:1758 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ" #: gtk/gtkwidget.c:1771 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" #: gtk/gtkwidget.c:1772 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:1785 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" #: gtk/gtkwidget.c:1786 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào" #: gtk/gtkwidget.c:1800 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" #: gtk/gtkwidget.c:1801 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không" #: gtk/gtkwidget.c:1815 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:1816 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:1830 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:1831 msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE" msgstr "" "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là " "TRUE (đúng)" #: gtk/gtkwidget.c:1845 msgid "Horizontal Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang" #: gtk/gtkwidget.c:1846 msgid "The length of horizontal scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang" #: gtk/gtkwidget.c:1860 msgid "Vertical Scroll Arrow Length" msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc" #: gtk/gtkwidget.c:1861 msgid "The length of vertical scroll arrows" msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc" #: gtk/gtkwindow.c:449 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:450 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:458 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:459 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:466 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:467 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" #: gtk/gtkwindow.c:483 #, fuzzy msgid "Startup ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" #: gtk/gtkwindow.c:484 #, fuzzy msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy" #: gtk/gtkwindow.c:491 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:493 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay" #: gtk/gtkwindow.c:500 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép dãn" #: gtk/gtkwindow.c:501 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa" #: gtk/gtkwindow.c:509 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:516 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: gtk/gtkwindow.c:517 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)" #: gtk/gtkwindow.c:524 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:525 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:533 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:534 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:543 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:544 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:553 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: gtk/gtkwindow.c:554 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: gtk/gtkwindow.c:561 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkwindow.c:562 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:578 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:593 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkwindow.c:594 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không" #: gtk/gtkwindow.c:601 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: gtk/gtkwindow.c:602 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:609 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: gtk/gtkwindow.c:610 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: gtk/gtkwindow.c:618 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: gtk/gtkwindow.c:619 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: gtk/gtkwindow.c:626 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: gtk/gtkwindow.c:627 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: gtk/gtkwindow.c:634 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: gtk/gtkwindow.c:635 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: gtk/gtkwindow.c:649 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwindow.c:650 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:664 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: gtk/gtkwindow.c:665 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:679 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: gtk/gtkwindow.c:680 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không" #: gtk/gtkwindow.c:694 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" #: gtk/gtkwindow.c:695 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không" #: gtk/gtkwindow.c:711 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: gtk/gtkwindow.c:712 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này" #: gtk/gtkwindow.c:729 msgid "Transient for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:730 msgid "The transient parent of the dialog" msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó" #: gtk/gtkwindow.c:744 #, fuzzy msgid "Opacity for Window" msgstr "Tạm cho cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:745 #, fuzzy msgid "The opacity of the window, from 0 to 1" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "" "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào" #~ msgid "" #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the " #~ "text in the progress widget" #~ msgstr "" #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô " #~ "điều khiển tiến hành" #~ msgid "" #~ "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the " #~ "text in the progress widget" #~ msgstr "" #~ "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều " #~ "khiển tiến hành"