gtk2/po/vi.po
Matthias Clasen 48a3e5c074 2.90.0
2010-05-11 00:26:49 -04:00

5254 lines
134 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+.
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-05-11 00:03-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:18+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: gdk/gdk.c:103
#, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-debug"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-debug »"
#: gdk/gdk.c:123
#, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tuỳ chọn « --gdk-no-debug »"
#. Description of --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:151
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:152
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:154
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:155
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:157
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:158
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:160
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:161
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:164
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:165 gdk/gdk.c:168 gtk/gtkmain.c:454 gtk/gtkmain.c:457
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:167
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
#: gdk/keyname-table.h:3940
msgctxt "keyboard label"
msgid "BackSpace"
msgstr "BackSpace"
#: gdk/keyname-table.h:3941
msgctxt "keyboard label"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
#: gdk/keyname-table.h:3942
msgctxt "keyboard label"
msgid "Return"
msgstr "Enter"
#: gdk/keyname-table.h:3943
msgctxt "keyboard label"
msgid "Pause"
msgstr "Pause"
#: gdk/keyname-table.h:3944
msgctxt "keyboard label"
msgid "Scroll_Lock"
msgstr "Scroll_Lock"
#: gdk/keyname-table.h:3945
msgctxt "keyboard label"
msgid "Sys_Req"
msgstr "SysRq"
#: gdk/keyname-table.h:3946
msgctxt "keyboard label"
msgid "Escape"
msgstr "Esc"
#: gdk/keyname-table.h:3947
msgctxt "keyboard label"
msgid "Multi_key"
msgstr "Multi"
#: gdk/keyname-table.h:3948
msgctxt "keyboard label"
msgid "Home"
msgstr "Home"
#: gdk/keyname-table.h:3949
msgctxt "keyboard label"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: gdk/keyname-table.h:3950
msgctxt "keyboard label"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: gdk/keyname-table.h:3951
msgctxt "keyboard label"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: gdk/keyname-table.h:3952
msgctxt "keyboard label"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
#: gdk/keyname-table.h:3953
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Up"
msgstr "PgUp"
#: gdk/keyname-table.h:3954
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Down"
msgstr "PgDn"
#: gdk/keyname-table.h:3955
msgctxt "keyboard label"
msgid "End"
msgstr "End"
#: gdk/keyname-table.h:3956
msgctxt "keyboard label"
msgid "Begin"
msgstr "Begin"
#: gdk/keyname-table.h:3957
msgctxt "keyboard label"
msgid "Print"
msgstr "Print"
#: gdk/keyname-table.h:3958
msgctxt "keyboard label"
msgid "Insert"
msgstr "Ins"
#: gdk/keyname-table.h:3959
msgctxt "keyboard label"
msgid "Num_Lock"
msgstr "Num_Lock"
#: gdk/keyname-table.h:3960
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Space"
msgstr "KP_Space"
#: gdk/keyname-table.h:3961
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Tab"
msgstr "KP_Tab"
#: gdk/keyname-table.h:3962
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Enter"
msgstr "KP_Enter"
#: gdk/keyname-table.h:3963
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Home"
msgstr "KP_Home"
#: gdk/keyname-table.h:3964
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Left"
msgstr "KP_Left"
#: gdk/keyname-table.h:3965
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Up"
msgstr "KP_Up"
#: gdk/keyname-table.h:3966
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Right"
msgstr "KP_Right"
#: gdk/keyname-table.h:3967
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Down"
msgstr "KP_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3968
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Up"
msgstr "KP_Page_Up"
#: gdk/keyname-table.h:3969
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Prior"
msgstr "KP_Prior"
#: gdk/keyname-table.h:3970
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Down"
msgstr "KP_Page_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3971
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Next"
msgstr "KP_Next"
#: gdk/keyname-table.h:3972
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_End"
msgstr "KP_End"
#: gdk/keyname-table.h:3973
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Begin"
msgstr "KP_Begin"
#: gdk/keyname-table.h:3974
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Insert"
msgstr "KP_Insert"
#: gdk/keyname-table.h:3975
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Delete"
msgstr "KP_Delete"
#: gdk/keyname-table.h:3976
msgctxt "keyboard label"
msgid "Delete"
msgstr "Del"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:982
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1242 tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:994
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1030
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1294 tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:715
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:730
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:790
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:863
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:871
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1039
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1673 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:961
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1718 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1848
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1752
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1765
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1791
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2044
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2070
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2290 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2341
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2387
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:334
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
"diễn tả sao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:376
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:488
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:432
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:711
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370
msgid "Couldn't write to BMP file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1423 gdk-pixbuf/io-gdip-bmp.c:82
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1481 gdk-pixbuf/io-gif.c:1642
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr ""
"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
"nào?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn đống"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1468 gdk-pixbuf/io-gif.c:1515
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1630
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:960
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1132
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1182
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1194
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1303
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
"màu cục bộ."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1537
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1693 gdk-pixbuf/io-gdip-gif.c:80
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:211 gdk-pixbuf/io-ico.c:225 gdk-pixbuf/io-ico.c:277
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:290 gdk-pixbuf/io-ico.c:359
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:240 gdk-pixbuf/io-ico.c:300 gdk-pixbuf/io-ico.c:369
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:432 gdk-pixbuf/io-ico.c:462
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:322
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:332
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:384
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:417
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:511
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:976
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:987
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1010
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1245 gdk-pixbuf/io-gdip-ico.c:59
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:347
#, c-format
msgid "Error reading ICNS image: %s"
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:364
msgid "Could not decode ICNS file"
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:397
msgid "The ICNS image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:75
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:105
msgid "Couldn't decode image"
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:123
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:137
msgid "Image type currently not supported"
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:149 gdk-pixbuf/io-jasper.c:157
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:183
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:262
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:306
msgid "The JPEG 2000 image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:528
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:569 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:775
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:674 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:919
msgid "Transformed JPEG has zero width or height."
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:53
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tách giá trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:68
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị « %d »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1310 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:136
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626
#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:756
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:642
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
msgstr ""
"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:316
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:657
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:720
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:769
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:863
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:872
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:886 gdk-pixbuf/io-tiff.c:738
#, c-format
msgid "Color profile has invalid length %d."
msgstr "Hồ sơ màu sắc có chiều dài sai %d."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:899 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:56
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
"trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:912 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:68
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
"%d »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:951
#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:1112 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:133
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1081
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:128
msgid "Input file descriptor is NULL."
msgstr "Tập tin đầu vào có bộ mô tả VÔ GIÁ TRỊ."
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:143
msgid "Failed to read QTIF header"
msgstr "Lỗi đọc phần đầu QTIF"
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:152 gdk-pixbuf/io-qtif.c:182 gdk-pixbuf/io-qtif.c:446
#, c-format
msgid "QTIF atom size too large (%d bytes)"
msgstr "Atom QTIF có kích cỡ quá lớn (%d byte)"
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:172
#, c-format
msgid "Failed to allocate %d bytes for file read buffer"
msgstr "Lỗi cấp phát %d byte cho vùng đệm đọc tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:196
#, c-format
msgid "File error when reading QTIF atom: %s"
msgstr "Gặp lỗi tập tin khi đọc atom QTIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:233
#, c-format
msgid "Failed to skip the next %d bytes with seek()."
msgstr "Không nhảy được qua %d byte kế tiếp dùng seek()."
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:257
msgid "Failed to allocate QTIF context structure."
msgstr "Không cấp phát được cấu trúc ngữ cảnh QTIF."
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:317
msgid "Failed to create GdkPixbufLoader object."
msgstr "Không tạo được đối tượng kiểu GdkPixbufLoader (nạp vùng đệm điểm ảnh)."
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:421
msgid "Failed to find an image data atom."
msgstr "Không tìm thấy được một atom kiểu dữ liệu ảnh."
#: gdk-pixbuf/io-qtif.c:602
msgid "The QTIF image format"
msgstr "Định dạng ảnh QTIF"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:545
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:347
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:686
msgid "Image is corrupted or truncated"
msgstr "Ảnh bị cắt bớt hoặc bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:693
msgid "Cannot allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:700
msgid "Cannot allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:722
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:740
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:773
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:779 gdk-pixbuf/io-tga.c:788 gdk-pixbuf/io-tga.c:798
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:808 gdk-pixbuf/io-tga.c:815
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:862
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:927
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1008
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:165
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:172
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:189 gdk-pixbuf/io-tiff.c:198
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:222 gdk-pixbuf/io-tiff.c:234 gdk-pixbuf/io-tiff.c:561
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:295
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:351
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:363 gdk-pixbuf/io-tiff.c:778
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:493 gdk-pixbuf/io-tiff.c:506
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:692
msgid "Failed to save TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:727
msgid "TIFF compression doesn't refer to a valid codec."
msgstr "Nén YIGG không trỏ đến bộ nén hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:767
msgid "Failed to write TIFF data"
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:814
msgid "Couldn't write to TIFF file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:869
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:375
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:492
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:816
msgid "The XPM image format"
msgstr "Định dạng ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-emf.c:59
msgid "The EMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh EMF"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:232
#, c-format
msgid "Could not allocate memory: %s"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:257 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:371
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:411
#, c-format
msgid "Could not create stream: %s"
msgstr "Không thể tạo luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:271
#, c-format
msgid "Could not seek stream: %s"
msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:283
#, c-format
msgid "Could not read from stream: %s"
msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:694 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:825
msgid "Couldn't load bitmap"
msgstr "Không thể nạp ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:847
msgid "Couldn't load metafile"
msgstr "Không thể nạp siêu tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1006
msgid "Unsupported image format for GDI+"
msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1013
msgid "Couldn't save"
msgstr "Không thể lưu"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-wmf.c:58
msgid "The WMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh WMF"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
#. Description of --no-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
#. Description of --ignore-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
#. Description of --use-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63
msgid "COLORS"
msgstr "MÀU"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:93
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:313
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:315
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:318
#, fuzzy, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:241
msgid "Could not show link"
msgstr "Không thể hiện liên kết"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:364 gtk/gtkaboutdialog.c:2214
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:365
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#. Add the credits button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:628
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
#. Add the license button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:642
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:901
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2131
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2164
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2167
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2179
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2183
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:157
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:163
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:169
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:767
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Super"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:780
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Hyper"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:794
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#: gtk/gtkaccellabel.c:811
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "Phím cách"
#: gtk/gtkaccellabel.c:814
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr "Gạch chéo ngược"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:343
#, c-format
msgid "Invalid type function on line %d: '%s'"
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ tại dòng %d: '%s'"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:407
#, c-format
msgid "Duplicate object id '%s' on line %d (previously on line %d)"
msgstr "Trùng ID đối tượng '%s' trên dòng %d (trùng với trên dòng %d)"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:859
#, c-format
msgid "Invalid root element: '%s'"
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:898
#, c-format
msgid "Unhandled tag: '%s'"
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that the ordering described here is logical order, which is
#. * further influenced by BIDI ordering. Thus, if you have a default
#. * text direction of RTL and specify "calendar:YM", then the year
#. * will appear to the right of the month.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:759
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:797
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
#. Translators: This is a text measurement template.
#. * Translate it to the widest year text
#. *
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1807
msgctxt "year measurement template"
msgid "2000"
msgstr "2000"
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1838 gtk/gtkcalendar.c:2496
#, c-format
msgctxt "calendar:day:digits"
msgid "%d"
msgstr "%d"
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1870 gtk/gtkcalendar.c:2359
#, c-format
msgctxt "calendar:week:digits"
msgid "%d"
msgstr "%d"
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
#. * Use only ASCII in the translation.
#. *
#. * Also look for the msgid "2000".
#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
#. * msgid.
#. *
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:2150
msgctxt "calendar year format"
msgid "%Y"
msgstr "%Y"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * a disabled accelerator key combination.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:244
msgctxt "Accelerator"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator key combination that is not valid according
#. * to gtk_accelerator_valid().
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:254
msgctxt "Accelerator"
msgid "Invalid"
msgstr "Không hợp lệ"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:389 gtk/gtkcellrendereraccel.c:603
msgid "New accelerator..."
msgstr "Phím tắt mới..."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:361 gtk/gtkcellrendererprogress.c:448
#, c-format
msgctxt "progress bar label"
msgid "%d %%"
msgstr "%d %%"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:448
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: gtk/gtkcolorsel.c:354
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
"giác màu bên trong."
#: gtk/gtkcolorsel.c:378
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
"chọn màu đó."
#: gtk/gtkcolorsel.c:387
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:388
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:390
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:391
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "« Độ sâu » của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:392
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:393
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:394
msgid "_Red:"
msgstr "Mà_u đỏ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:395
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:396
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh _lá:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:397
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:398
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _dương:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:399
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:402
msgid "Op_acity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:409 gtk/gtkcolorsel.c:419
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:426
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:440
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:470
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:499
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:958
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
#: gtk/gtkcolorsel.c:961
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:966
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now."
msgstr "Màu chọn lần trước, để so sánh với màu đang chọn."
#: gtk/gtkcolorsel.c:969
msgid "The color you've chosen."
msgstr "Màu đã chọn."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1382
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1587
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:170
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:118
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#. And show the custom paper dialog
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:373 gtk/gtkprintunixdialog.c:3226
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:533 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:778
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:535 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:776
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:580
msgid "Margins from Printer..."
msgstr "Lề từ máy in..."
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:746
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1054
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1066
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1078
msgid "Paper Size"
msgstr "Cỡ giấy"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1087
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1099
msgid "_Bottom:"
msgstr "_Dưới:"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1111
msgid "_Left:"
msgstr "T_rái:"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1123
msgid "_Right:"
msgstr "_Phải:"
#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:1164
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkentry.c:8610 gtk/gtktextview.c:7974
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
#: gtk/gtkentry.c:8624 gtk/gtktextview.c:7988
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
#: gtk/gtkentry.c:10003
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Caps Lock đã bật"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:64
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1839
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:66
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2016
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:148
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:965
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:976
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:987
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:998
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1032
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. Translators: the first string is a path and the second string
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1582
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1758
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1782 gtk/gtkfilechooserdefault.c:9454
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2422
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2781
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2825
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2827
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2865
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867
#, c-format
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2874 gtk/gtkfilechooserdefault.c:3898
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3594
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3603
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3766
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3823
msgid "_Places"
msgstr "_Mở nhanh"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3879
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3886
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3891
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4026
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4201
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4214
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4221
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _Kích cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4441
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4492
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4515
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4529
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4784 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:802
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4827
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5099
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
#. Create Folder
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5140
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5150
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5354
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5356
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6419
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6423
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6516 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6584
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6729
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6531
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6533
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7199
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7796 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7817
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7907
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8162 gtk/gtkprintunixdialog.c:480
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8165 gtk/gtkprintunixdialog.c:484
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8170 gtk/gtkprintunixdialog.c:491
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8822
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8823
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8837
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9026
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9630
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
#. * chooser's text entry, when the user enters an invalid path.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:698 gtk/gtkfilechooserentry.c:1163
msgid "Invalid path"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ"
#. translators: this text is shown when there are no completions
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1095
msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"
#. translators: this text is shown when there is exactly one completion
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1106
msgid "Sole completion"
msgstr "Hoàn tất duy nhất"
#. translators: this text is shown when the text in a file chooser
#. * entry is a complete filename, but could be continued to find
#. * a longer match
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1122
msgid "Complete, but not unique"
msgstr "Hoàn tất mà không duy nhất"
#. Translators: this text is shown while the system is searching
#. * for possible completions for filenames in a file chooser entry.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1154
msgid "Completing..."
msgstr "Đang hoàn thành..."
#. hostnames in a local_only file chooser? user error
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a
#. * file chooser's text entry when the user enters something like
#. * "sftp://blahblah" in an app that only supports local filenames.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1176 gtk/gtkfilechooserentry.c:1201
msgid "Only local files may be selected"
msgstr "Chỉ có thể chọn tập tin cục bộ"
#. Another option is to complete the hostname based on the remote volumes that are mounted
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a
#. * file chooser's text entry when the user hasn't entered the first '/'
#. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]")
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1185
msgid "Incomplete hostname; end it with '/'"
msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »"
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
#. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist
#. * and then hits Tab
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1196
msgid "Path does not exist"
msgstr "Đường dẫn không tồn tại"
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
#. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are
#. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra
#. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to
#. * this particular string.
#.
#: gtk/gtkfilesystem.c:52
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#. Initialize fields
#: gtk/gtkfontbutton.c:260
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:785
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:75
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#: gtk/gtkfontsel.c:343
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ :"
#: gtk/gtkfontsel.c:349
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu :"
#: gtk/gtkfontsel.c:355
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ :"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:532
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
#: gtk/gtkfontsel.c:1631
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
#: gtk/gtkiconfactory.c:1401
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1363
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1543
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
#: gtk/gtkicontheme.c:3074
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
#: gtk/gtkimmodule.c:527
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:563
msgctxt "input method menu"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:573
msgctxt "input method menu"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:656
#, c-format
msgctxt "input method menu"
msgid "System (%s)"
msgstr "Hệ thống (%s)"
#. Open Link
#: gtk/gtklabel.c:6077
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#. Copy Link Address
#: gtk/gtklabel.c:6089
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
#: gtk/gtklinkbutton.c:428
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
#: gtk/gtklinkbutton.c:586
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:447
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:448
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
#: gtk/gtkmain.c:450
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:453
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:456
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
#: gtk/gtkmain.c:708
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
#: gtk/gtkmain.c:773
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmountoperation.c:489
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
#: gtk/gtkmountoperation.c:556
msgid "Connect _anonymously"
msgstr "Kết nối nặc d_anh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:565
msgid "Connect as u_ser:"
msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:603
msgid "_Username:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:608
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:614
msgid "_Password:"
msgstr "Mật _khẩu :"
#: gtk/gtkmountoperation.c:632
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
#: gtk/gtkmountoperation.c:642
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:652
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
#: gtk/gtkmountoperation.c:881
#, c-format
msgid "Unknown Application (pid %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (pid %d)"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1064
#, c-format
msgid "Unable to end process"
msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1101
msgid "_End Process"
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
#: gtk/gtkmountoperation-stub.c:64
#, c-format
msgid "Cannot kill process with pid %d. Operation is not implemented."
msgstr ""
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có pid %d. Thao tác chưa được cài đặt."
#. translators: this string is a name for the 'less' command
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:865
msgid "Terminal Pager"
msgstr "Trình phân trang thiết bị đầu cuối"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:866
msgid "Top Command"
msgstr "Lệnh \"top\""
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:867
msgid "Bourne Again Shell"
msgstr "Bourne Again Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:868
msgid "Bourne Shell"
msgstr "Bourne Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:869
msgid "Z Shell"
msgstr "Z Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:966
#, c-format
msgid "Cannot end process with pid %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
#: gtk/gtknotebook.c:4620 gtk/gtknotebook.c:7049
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:867
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:167
msgid "Any Printer"
msgstr "Bất kỳ máy in nào"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:167
msgid "For portable documents"
msgstr "Cho tài liệu chuyển đổi tốt"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:797
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
" Left: %s %s\n"
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
msgstr ""
"Lề:\n"
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:846 gtk/gtkprintunixdialog.c:3277
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:894
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:916 gtk/gtkprintunixdialog.c:3449
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:947
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1011 gtk/gtkprintunixdialog.c:3511
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
#: gtk/gtkpathbar.c:151
msgid "Up Path"
msgstr "Lên đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:153
msgid "Down Path"
msgstr "Xuống đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:1480
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
#: gtk/gtkprintbackend.c:749
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:695
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:795
#, fuzzy
msgid "Select a folder"
msgstr "Chọn tập tin"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:814
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
#. translators: this string is the default job title for print
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
#: gtk/gtkprintoperation.c:190
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1687
msgctxt "print operation status"
msgid "Initial state"
msgstr "Tình trạng đầu tiên"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1688
msgctxt "print operation status"
msgid "Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1689
msgctxt "print operation status"
msgid "Generating data"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1690
msgctxt "print operation status"
msgid "Sending data"
msgstr "Đang gửi dữ liệu"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1691
msgctxt "print operation status"
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đợi"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1692
msgctxt "print operation status"
msgid "Blocking on issue"
msgstr "Đầu ra bị chặn"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1693
msgctxt "print operation status"
msgid "Printing"
msgstr "Đang in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1694
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1695
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2254
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2256 gtk/gtkprintoperation.c:2875
#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2259
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2905
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2908
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:297 gtk/gtkprintoperation-unix.c:314
#, c-format
msgid "Error launching preview"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:358
#, c-format
msgid "Error printing"
msgstr "Lỗi in"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:494 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1447
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:612
msgid "Printer offline"
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:614
msgid "Out of paper"
msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:616
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1997
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:618
msgid "Need user intervention"
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:718
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ riêng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1539
msgid "No printer found"
msgstr "Không tìm thấy máy in"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566
msgid "Invalid argument to CreateDC"
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1602 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1829
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1684 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1707
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1755
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1760
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1765
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1770
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1775
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:614
msgid "Getting printer information failed"
msgstr "Lỗi lấy thông tin máy in"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1862
msgid "Getting printer information..."
msgstr "Đang lấy thông tin máy in..."
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2132
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2142
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2153
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2179
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2183
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2190
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2200
msgid "Se_lection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2209
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2210
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2220
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2233
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2238
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2256
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2264
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2284
msgid "General"
msgstr "Chung"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing (same as in gtkprintbackendcups.c)
#.
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3010
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3505
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3010
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3505
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3011
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3506
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3011
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3506
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3012
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3507
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3012
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3507
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3013
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3508
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3013
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3508
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3017 gtk/gtkprintunixdialog.c:3030
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3540
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3046
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3047
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3059
msgid "Top to bottom"
msgstr "Trên xuống dưới"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3060
msgid "Bottom to top"
msgstr "Dưới lên trên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3300
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3304
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3319
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3336
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3352
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
#. In enum order
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3367
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3368
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3369
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3372
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3399
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3403
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3418
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3433
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3473
msgid "Or_ientation:"
msgstr "_Hướng:"
#. In enum order
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3488
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3489
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3490
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3491
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3536
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3542
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3557
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3575
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3584
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3595
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
#. Translators: Ability to parse the am/pm format depends on actual locale.
#. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not
#. * supported.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3601
msgid ""
"Specify the time of print,\n"
" e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
msgstr ""
"Xác định giờ in, v.d.\n"
" 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3611
msgid "Time of print"
msgstr "Thời điểm in"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3627
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3628
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được nhả dứt khoát"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3648
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3657
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3675
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3693
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu in"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3759
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3794
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3798
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#. Translators: this will appear as tab label in print dialog.
#. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3803
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3813
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3836
msgid "Print"
msgstr "In"
#: gtk/gtkrc.c:2839
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
#: gtk/gtkrc.c:3469 gtk/gtkrc.c:3472
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
#: gtk/gtkrecentaction.c:154 gtk/gtkrecentaction.c:162
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:588 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:596
#, c-format
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:481
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1134 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1171
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1298
msgid "Untitled filter"
msgstr "Bộ lọc không có tên"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1651
msgid "Could not remove item"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1695
msgid "Could not clear list"
msgstr "Không thể xoá danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1779
msgid "Copy _Location"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1792
msgid "_Remove From List"
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1801
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1815
msgid "Show _Private Resources"
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
#. we create a placeholder menuitem, to be used in case
#. * the menu is empty. this placeholder will stay around
#. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it
#. * when it's not used. we have to do this, and do it here,
#. * because we need a marker for the beginning of the recent
#. * items list, so that we can insert the new items at the
#. * right place when idly populating the menu in case the
#. * user appended or prepended custom menu items to the
#. * recent chooser menu widget.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:342
msgid "No items found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:508 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:564
#, c-format
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:775
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:805
msgid "Unknown item"
msgstr "Không biết mục"
#. This is the label format that is used for the first 10 items
#. * in a recent files menu. The %d is the number of the item,
#. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front
#. * of the number to give these menu items a mnemonic.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:816
#, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
#. This is the format that is used for items in a recent files menu.
#. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:821
#, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "%d. %s"
msgstr "%d. %s"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:968 gtk/gtkrecentmanager.c:981
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1119 gtk/gtkrecentmanager.c:1129
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1182 gtk/gtkrecentmanager.c:1191
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1206
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
#: gtk/gtkspinner.c:458
msgctxt "throbbing progress animation widget"
msgid "Spinner"
msgstr "Con quay"
#: gtk/gtkspinner.c:459
msgid "Provides visual indication of progress"
msgstr "Cung cấp biểu thị tiến độ trực quan"
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
#: gtk/gtkstock.c:314
msgctxt "Stock label"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: gtk/gtkstock.c:315
msgctxt "Stock label"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: gtk/gtkstock.c:316
msgctxt "Stock label"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: gtk/gtkstock.c:317
msgctxt "Stock label"
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
#: gtk/gtkstock.c:322
msgctxt "Stock label"
msgid "_About"
msgstr "G_iới thiệu"
#: gtk/gtkstock.c:323
msgctxt "Stock label"
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkstock.c:324
msgctxt "Stock label"
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: gtk/gtkstock.c:325
msgctxt "Stock label"
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
#: gtk/gtkstock.c:326
msgctxt "Stock label"
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: gtk/gtkstock.c:327
msgctxt "Stock label"
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-ROM"
#: gtk/gtkstock.c:328
msgctxt "Stock label"
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: gtk/gtkstock.c:329
msgctxt "Stock label"
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: gtk/gtkstock.c:330
msgctxt "Stock label"
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:331
msgctxt "Stock label"
msgid "_Convert"
msgstr "_Chuyển đổi"
#: gtk/gtkstock.c:332
msgctxt "Stock label"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: gtk/gtkstock.c:333
msgctxt "Stock label"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: gtk/gtkstock.c:334
msgctxt "Stock label"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xoá"
#: gtk/gtkstock.c:335
msgctxt "Stock label"
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
#: gtk/gtkstock.c:336
msgctxt "Stock label"
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:337
msgctxt "Stock label"
msgid "_Execute"
msgstr "Chạ_y"
#: gtk/gtkstock.c:338
msgctxt "Stock label"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: gtk/gtkstock.c:339
msgctxt "Stock label"
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: gtk/gtkstock.c:340
msgctxt "Stock label"
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và tha_y thế"
#: gtk/gtkstock.c:341
msgctxt "Stock label"
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
#: gtk/gtkstock.c:342
msgctxt "Stock label"
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: gtk/gtkstock.c:343
msgctxt "Stock label"
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr "_Rời toàn màn hình"
#. This is a navigation label as in "go to the bottom of the page"
#: gtk/gtkstock.c:345
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Bottom"
msgstr "_Dưới"
#. This is a navigation label as in "go to the first page"
#: gtk/gtkstock.c:347
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_First"
msgstr "Đầ_u"
#. This is a navigation label as in "go to the last page"
#: gtk/gtkstock.c:349
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Last"
msgstr "Cuố_i"
#. This is a navigation label as in "go to the top of the page"
#: gtk/gtkstock.c:351
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Top"
msgstr "_Trên"
#. This is a navigation label as in "go back"
#: gtk/gtkstock.c:353
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Back"
msgstr "Lù_i"
#. This is a navigation label as in "go down"
#: gtk/gtkstock.c:355
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Down"
msgstr "_Xuống"
#. This is a navigation label as in "go forward"
#: gtk/gtkstock.c:357
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Forward"
msgstr "_Tiếp"
#. This is a navigation label as in "go up"
#: gtk/gtkstock.c:359
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
#: gtk/gtkstock.c:360
msgctxt "Stock label"
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
#: gtk/gtkstock.c:361
msgctxt "Stock label"
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: gtk/gtkstock.c:362
msgctxt "Stock label"
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"
#: gtk/gtkstock.c:363
msgctxt "Stock label"
msgid "Increase Indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:364
msgctxt "Stock label"
msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:365
msgctxt "Stock label"
msgid "_Index"
msgstr "Chỉ _mục"
#: gtk/gtkstock.c:366
msgctxt "Stock label"
msgid "_Information"
msgstr "Thông t_in"
#: gtk/gtkstock.c:367
msgctxt "Stock label"
msgid "_Italic"
msgstr "Ngh_iêng"
#: gtk/gtkstock.c:368
msgctxt "Stock label"
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
#. This is about text justification, "centered text"
#: gtk/gtkstock.c:370
msgctxt "Stock label"
msgid "_Center"
msgstr "_Giữa"
#. This is about text justification
#: gtk/gtkstock.c:372
msgctxt "Stock label"
msgid "_Fill"
msgstr "Tô đầ_y"
#. This is about text justification, "left-justified text"
#: gtk/gtkstock.c:374
msgctxt "Stock label"
msgid "_Left"
msgstr "T_rái"
#. This is about text justification, "right-justified text"
#: gtk/gtkstock.c:376
msgctxt "Stock label"
msgid "_Right"
msgstr "_Phải"
#. Media label, as in "fast forward"
#: gtk/gtkstock.c:379
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Forward"
msgstr "_Tới"
#. Media label, as in "next song"
#: gtk/gtkstock.c:381
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Next"
msgstr "Tiếp"
#. Media label, as in "pause music"
#: gtk/gtkstock.c:383
msgctxt "Stock label, media"
msgid "P_ause"
msgstr "Tạ_m ngừng"
#. Media label, as in "play music"
#: gtk/gtkstock.c:385
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#. Media label, as in "previous song"
#: gtk/gtkstock.c:387
msgctxt "Stock label, media"
msgid "Pre_vious"
msgstr "T_rước"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:389
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Record"
msgstr "Th_u"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:391
msgctxt "Stock label, media"
msgid "R_ewind"
msgstr "Quay _lại"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:393
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkstock.c:394
msgctxt "Stock label"
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"
#: gtk/gtkstock.c:395
msgctxt "Stock label"
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: gtk/gtkstock.c:396
msgctxt "Stock label"
msgid "_No"
msgstr "Khô_ng"
#: gtk/gtkstock.c:397
msgctxt "Stock label"
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
#: gtk/gtkstock.c:398
msgctxt "Stock label"
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:400
msgctxt "Stock label"
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:402
msgctxt "Stock label"
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:404
msgctxt "Stock label"
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:406
msgctxt "Stock label"
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
#: gtk/gtkstock.c:407
msgctxt "Stock label"
msgid "Page Set_up"
msgstr "T_hiết lập trang"
#: gtk/gtkstock.c:408
msgctxt "Stock label"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtkstock.c:409
msgctxt "Stock label"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: gtk/gtkstock.c:410
msgctxt "Stock label"
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: gtk/gtkstock.c:411
msgctxt "Stock label"
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: gtk/gtkstock.c:412
msgctxt "Stock label"
msgid "_Properties"
msgstr "Th_uộc tính"
#: gtk/gtkstock.c:413
msgctxt "Stock label"
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: gtk/gtkstock.c:414
msgctxt "Stock label"
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: gtk/gtkstock.c:415
msgctxt "Stock label"
msgid "_Refresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
#: gtk/gtkstock.c:416
msgctxt "Stock label"
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:417
msgctxt "Stock label"
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: gtk/gtkstock.c:418
msgctxt "Stock label"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkstock.c:419
msgctxt "Stock label"
msgid "Save _As"
msgstr "Lư_u dạng"
#: gtk/gtkstock.c:420
msgctxt "Stock label"
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
#: gtk/gtkstock.c:421
msgctxt "Stock label"
msgid "_Color"
msgstr "_Màu"
#: gtk/gtkstock.c:422
msgctxt "Stock label"
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#. Sorting direction
#: gtk/gtkstock.c:424
msgctxt "Stock label"
msgid "_Ascending"
msgstr "_Tăng dần"
#. Sorting direction
#: gtk/gtkstock.c:426
msgctxt "Stock label"
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
#: gtk/gtkstock.c:427
msgctxt "Stock label"
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: gtk/gtkstock.c:428
msgctxt "Stock label"
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#. Font variant
#: gtk/gtkstock.c:430
msgctxt "Stock label"
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
#: gtk/gtkstock.c:431
msgctxt "Stock label"
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
#. Font variant
#: gtk/gtkstock.c:433
msgctxt "Stock label"
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch _dươi"
#: gtk/gtkstock.c:434
msgctxt "Stock label"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: gtk/gtkstock.c:435
msgctxt "Stock label"
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#. Zoom
#: gtk/gtkstock.c:437
msgctxt "Stock label"
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#. Zoom
#: gtk/gtkstock.c:439
msgctxt "Stock label"
msgid "Best _Fit"
msgstr "_Vừa khít nhất"
#: gtk/gtkstock.c:440
msgctxt "Stock label"
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: gtk/gtkstock.c:441
msgctxt "Stock label"
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
#, c-format
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
#, c-format
msgid "No deserialize function found for format %s"
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
#, c-format
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
#, c-format
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
#, c-format
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
msgstr ""
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
"» (mã nhận diện)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
msgstr ""
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" already defined"
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
msgstr ""
"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
#, c-format
msgid "A <%s> element has already been specified"
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
msgstr ""
"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779
msgid "Serialized data is malformed"
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857
msgid ""
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
msgstr ""
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:70
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtkthemes.c:71
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
#: gtk/gtkuimanager.c:1505
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:1595
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:2427
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:83
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:85
msgid "Turns volume down or up"
msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:88
msgid "Adjusts the volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:91 gtk/gtkvolumebutton.c:94
msgid "Volume Down"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:93
msgid "Decreases the volume"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:97 gtk/gtkvolumebutton.c:100
msgid "Volume Up"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:99
msgid "Increases the volume"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:157
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:161
msgid "Full Volume"
msgstr "Âm lượng đầy"
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#.
#: gtk/gtkvolumebutton.c:174
#, c-format
msgctxt "volume percentage"
msgid "%d %%"
msgstr "%d %%"
#: gtk/paper_names_offsets.c:4
msgctxt "paper size"
msgid "asme_f"
msgstr "asme_f"
#: gtk/paper_names_offsets.c:5
msgctxt "paper size"
msgid "A0x2"
msgstr "A0x2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:6
msgctxt "paper size"
msgid "A0"
msgstr "A0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:7
msgctxt "paper size"
msgid "A0x3"
msgstr "A0x3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:8
msgctxt "paper size"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:9
msgctxt "paper size"
msgid "A10"
msgstr "A10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:10
msgctxt "paper size"
msgid "A1x3"
msgstr "A1x3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:11
msgctxt "paper size"
msgid "A1x4"
msgstr "A1x4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:12
msgctxt "paper size"
msgid "A2"
msgstr "A2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:13
msgctxt "paper size"
msgid "A2x3"
msgstr "A2x3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:14
msgctxt "paper size"
msgid "A2x4"
msgstr "A2x4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:15
msgctxt "paper size"
msgid "A2x5"
msgstr "A2x5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:16
msgctxt "paper size"
msgid "A3"
msgstr "A3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:17
msgctxt "paper size"
msgid "A3 Extra"
msgstr "A3 Extra"
#: gtk/paper_names_offsets.c:18
msgctxt "paper size"
msgid "A3x3"
msgstr "A3x3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:19
msgctxt "paper size"
msgid "A3x4"
msgstr "A3x4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:20
msgctxt "paper size"
msgid "A3x5"
msgstr "A3x5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:21
msgctxt "paper size"
msgid "A3x6"
msgstr "A3x6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:22
msgctxt "paper size"
msgid "A3x7"
msgstr "A3x7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:23
msgctxt "paper size"
msgid "A4"
msgstr "A4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:24
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Extra"
msgstr "A4 Extra"
#: gtk/paper_names_offsets.c:25
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Tab"
msgstr "A4 Tab"
#: gtk/paper_names_offsets.c:26
msgctxt "paper size"
msgid "A4x3"
msgstr "A4x3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:27
msgctxt "paper size"
msgid "A4x4"
msgstr "A4x4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:28
msgctxt "paper size"
msgid "A4x5"
msgstr "A4x5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:29
msgctxt "paper size"
msgid "A4x6"
msgstr "A4x6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:30
msgctxt "paper size"
msgid "A4x7"
msgstr "A4x7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:31
msgctxt "paper size"
msgid "A4x8"
msgstr "A4x8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:32
msgctxt "paper size"
msgid "A4x9"
msgstr "A4x9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:33
msgctxt "paper size"
msgid "A5"
msgstr "A5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:34
msgctxt "paper size"
msgid "A5 Extra"
msgstr "A5 Extra"
#: gtk/paper_names_offsets.c:35
msgctxt "paper size"
msgid "A6"
msgstr "A6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:36
msgctxt "paper size"
msgid "A7"
msgstr "A7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:37
msgctxt "paper size"
msgid "A8"
msgstr "A8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:38
msgctxt "paper size"
msgid "A9"
msgstr "A9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:39
msgctxt "paper size"
msgid "B0"
msgstr "B0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:40
msgctxt "paper size"
msgid "B1"
msgstr "B1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:41
msgctxt "paper size"
msgid "B10"
msgstr "B10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:42
msgctxt "paper size"
msgid "B2"
msgstr "B2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:43
msgctxt "paper size"
msgid "B3"
msgstr "B3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:44
msgctxt "paper size"
msgid "B4"
msgstr "B4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:45
msgctxt "paper size"
msgid "B5"
msgstr "B5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:46
msgctxt "paper size"
msgid "B5 Extra"
msgstr "B5 Extra"
#: gtk/paper_names_offsets.c:47
msgctxt "paper size"
msgid "B6"
msgstr "B6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:48
msgctxt "paper size"
msgid "B6/C4"
msgstr "B6/C4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:49
msgctxt "paper size"
msgid "B7"
msgstr "B7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:50
msgctxt "paper size"
msgid "B8"
msgstr "B8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:51
msgctxt "paper size"
msgid "B9"
msgstr "B9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:52
msgctxt "paper size"
msgid "C0"
msgstr "C0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:53
msgctxt "paper size"
msgid "C1"
msgstr "C1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:54
msgctxt "paper size"
msgid "C10"
msgstr "C10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:55
msgctxt "paper size"
msgid "C2"
msgstr "C2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:56
msgctxt "paper size"
msgid "C3"
msgstr "C3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:57
msgctxt "paper size"
msgid "C4"
msgstr "C4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:58
msgctxt "paper size"
msgid "C5"
msgstr "C5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:59
msgctxt "paper size"
msgid "C6"
msgstr "C6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:60
msgctxt "paper size"
msgid "C6/C5"
msgstr "C6/C5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:61
msgctxt "paper size"
msgid "C7"
msgstr "C7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:62
msgctxt "paper size"
msgid "C7/C6"
msgstr "C7/C6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:63
msgctxt "paper size"
msgid "C8"
msgstr "C8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:64
msgctxt "paper size"
msgid "C9"
msgstr "C9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:65
msgctxt "paper size"
msgid "DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL"
#: gtk/paper_names_offsets.c:66
msgctxt "paper size"
msgid "RA0"
msgstr "RA0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:67
msgctxt "paper size"
msgid "RA1"
msgstr "RA1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:68
msgctxt "paper size"
msgid "RA2"
msgstr "RA2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:69
msgctxt "paper size"
msgid "SRA0"
msgstr "SRA0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:70
msgctxt "paper size"
msgid "SRA1"
msgstr "SRA1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:71
msgctxt "paper size"
msgid "SRA2"
msgstr "SRA2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:72
msgctxt "paper size"
msgid "JB0"
msgstr "JB0"
#: gtk/paper_names_offsets.c:73
msgctxt "paper size"
msgid "JB1"
msgstr "JB1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:74
msgctxt "paper size"
msgid "JB10"
msgstr "JB10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:75
msgctxt "paper size"
msgid "JB2"
msgstr "JB2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:76
msgctxt "paper size"
msgid "JB3"
msgstr "JB3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:77
msgctxt "paper size"
msgid "JB4"
msgstr "JB4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:78
msgctxt "paper size"
msgid "JB5"
msgstr "JB5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:79
msgctxt "paper size"
msgid "JB6"
msgstr "JB6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:80
msgctxt "paper size"
msgid "JB7"
msgstr "JB7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:81
msgctxt "paper size"
msgid "JB8"
msgstr "JB8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:82
msgctxt "paper size"
msgid "JB9"
msgstr "JB9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:83
msgctxt "paper size"
msgid "jis exec"
msgstr "jis exec"
#: gtk/paper_names_offsets.c:84
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 2 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:85
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 3 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:86
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 4 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:87
msgctxt "paper size"
msgid "hagaki (postcard)"
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:88
msgctxt "paper size"
msgid "kahu Envelope"
msgstr "Phong bì kahu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:89
msgctxt "paper size"
msgid "kaku2 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:90
msgctxt "paper size"
msgid "oufuku (reply postcard)"
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:91
msgctxt "paper size"
msgid "you4 Envelope"
msgstr "Phong bì you4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:92
msgctxt "paper size"
msgid "10x11"
msgstr "10x11"
#: gtk/paper_names_offsets.c:93
msgctxt "paper size"
msgid "10x13"
msgstr "10x13"
#: gtk/paper_names_offsets.c:94
msgctxt "paper size"
msgid "10x14"
msgstr "10x14"
#: gtk/paper_names_offsets.c:95 gtk/paper_names_offsets.c:96
msgctxt "paper size"
msgid "10x15"
msgstr "10x15"
#: gtk/paper_names_offsets.c:97
msgctxt "paper size"
msgid "11x12"
msgstr "11x12"
#: gtk/paper_names_offsets.c:98
msgctxt "paper size"
msgid "11x15"
msgstr "11x15"
#: gtk/paper_names_offsets.c:99
msgctxt "paper size"
msgid "12x19"
msgstr "12x19"
#: gtk/paper_names_offsets.c:100
msgctxt "paper size"
msgid "5x7"
msgstr "5x7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:101
msgctxt "paper size"
msgid "6x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 6x9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:102
msgctxt "paper size"
msgid "7x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 7x9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:103
msgctxt "paper size"
msgid "9x11 Envelope"
msgstr "Phong bì 9x11"
#: gtk/paper_names_offsets.c:104
msgctxt "paper size"
msgid "a2 Envelope"
msgstr "Phong bì a2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:105
msgctxt "paper size"
msgid "Arch A"
msgstr "Arch A"
#: gtk/paper_names_offsets.c:106
msgctxt "paper size"
msgid "Arch B"
msgstr "Arch B"
#: gtk/paper_names_offsets.c:107
msgctxt "paper size"
msgid "Arch C"
msgstr "Arch C"
#: gtk/paper_names_offsets.c:108
msgctxt "paper size"
msgid "Arch D"
msgstr "Arch D"
#: gtk/paper_names_offsets.c:109
msgctxt "paper size"
msgid "Arch E"
msgstr "Arch E"
#: gtk/paper_names_offsets.c:110
msgctxt "paper size"
msgid "b-plus"
msgstr "b-plus"
#: gtk/paper_names_offsets.c:111
msgctxt "paper size"
msgid "c"
msgstr "c"
#: gtk/paper_names_offsets.c:112
msgctxt "paper size"
msgid "c5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:113
msgctxt "paper size"
msgid "d"
msgstr "d"
#: gtk/paper_names_offsets.c:114
msgctxt "paper size"
msgid "e"
msgstr "e"
#: gtk/paper_names_offsets.c:115
msgctxt "paper size"
msgid "edp"
msgstr "edp"
#: gtk/paper_names_offsets.c:116
msgctxt "paper size"
msgid "European edp"
msgstr "edp Âu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:117
msgctxt "paper size"
msgid "Executive"
msgstr "Hành chính"
#: gtk/paper_names_offsets.c:118
msgctxt "paper size"
msgid "f"
msgstr "f"
#: gtk/paper_names_offsets.c:119
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold European"
msgstr "Gấp quạt Âu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:120
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold US"
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:121
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold German Legal"
msgstr "Gấp quạt Đức hành pháp"
#: gtk/paper_names_offsets.c:122
msgctxt "paper size"
msgid "Government Legal"
msgstr "Hành pháp Chính phủ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:123
msgctxt "paper size"
msgid "Government Letter"
msgstr "Thư Chính phủ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:124
msgctxt "paper size"
msgid "Index 3x5"
msgstr "Chỉ mục 3x5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:125
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4x6 (postcard)"
msgstr "Chỉ mục 4x6 (bưu thiếp)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:126
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4x6 ext"
msgstr "Chỉ mục 4x6 kéo dài"
#: gtk/paper_names_offsets.c:127
msgctxt "paper size"
msgid "Index 5x8"
msgstr "Chỉ mục 5x8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:128
msgctxt "paper size"
msgid "Invoice"
msgstr "Đơn hàng gửi "
#: gtk/paper_names_offsets.c:129
msgctxt "paper size"
msgid "Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
#: gtk/paper_names_offsets.c:130
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal"
msgstr "Hành pháp Mỹ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:131
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal Extra"
msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
#: gtk/paper_names_offsets.c:132
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:133
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Extra"
msgstr "Thư Mỹ thêm"
#: gtk/paper_names_offsets.c:134
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Plus"
msgstr "Thư Mỹ cộng"
#: gtk/paper_names_offsets.c:135
msgctxt "paper size"
msgid "Monarch Envelope"
msgstr "Phong bì Monarch"
#: gtk/paper_names_offsets.c:136
msgctxt "paper size"
msgid "#10 Envelope"
msgstr "Phong bì 10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:137
msgctxt "paper size"
msgid "#11 Envelope"
msgstr "Phong bì 11"
#: gtk/paper_names_offsets.c:138
msgctxt "paper size"
msgid "#12 Envelope"
msgstr "Phong bì 12"
#: gtk/paper_names_offsets.c:139
msgctxt "paper size"
msgid "#14 Envelope"
msgstr "Phong bì 14"
#: gtk/paper_names_offsets.c:140
msgctxt "paper size"
msgid "#9 Envelope"
msgstr "Phong bì 9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:141
msgctxt "paper size"
msgid "Personal Envelope"
msgstr "Phong bì cá nhân"
#: gtk/paper_names_offsets.c:142
msgctxt "paper size"
msgid "Quarto"
msgstr "Khổ bốn"
#: gtk/paper_names_offsets.c:143
msgctxt "paper size"
msgid "Super A"
msgstr "Siêu A"
#: gtk/paper_names_offsets.c:144
msgctxt "paper size"
msgid "Super B"
msgstr "Siêu B"
#: gtk/paper_names_offsets.c:145
msgctxt "paper size"
msgid "Wide Format"
msgstr "Định dạng rộng"
#: gtk/paper_names_offsets.c:146
msgctxt "paper size"
msgid "Dai-pa-kai"
msgstr "Dai-pa-kai"
#: gtk/paper_names_offsets.c:147
msgctxt "paper size"
msgid "Folio"
msgstr "Số tờ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:148
msgctxt "paper size"
msgid "Folio sp"
msgstr "Số tờ sp"
#: gtk/paper_names_offsets.c:149
msgctxt "paper size"
msgid "Invite Envelope"
msgstr "Phong bì mời"
#: gtk/paper_names_offsets.c:150
msgctxt "paper size"
msgid "Italian Envelope"
msgstr "Phong bì Ý"
#: gtk/paper_names_offsets.c:151
msgctxt "paper size"
msgid "juuro-ku-kai"
msgstr "juuro-ku-kai"
#: gtk/paper_names_offsets.c:152
msgctxt "paper size"
msgid "pa-kai"
msgstr "pa-kai"
#: gtk/paper_names_offsets.c:153
msgctxt "paper size"
msgid "Postfix Envelope"
msgstr "Phong bì Postfix"
#: gtk/paper_names_offsets.c:154
msgctxt "paper size"
msgid "Small Photo"
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:155
msgctxt "paper size"
msgid "prc1 Envelope"
msgstr "Phong bì prc1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:156
msgctxt "paper size"
msgid "prc10 Envelope"
msgstr "Phong bì prc10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:157
msgctxt "paper size"
msgid "prc 16k"
msgstr "prc 16k"
#: gtk/paper_names_offsets.c:158
msgctxt "paper size"
msgid "prc2 Envelope"
msgstr "Phong bì prc2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:159
msgctxt "paper size"
msgid "prc3 Envelope"
msgstr "Phong bì prc3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:160
msgctxt "paper size"
msgid "prc 32k"
msgstr "prc 32k"
#: gtk/paper_names_offsets.c:161
msgctxt "paper size"
msgid "prc4 Envelope"
msgstr "Phong bì prc4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:162
msgctxt "paper size"
msgid "prc5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:163
msgctxt "paper size"
msgid "prc6 Envelope"
msgstr "Phong bì prc6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:164
msgctxt "paper size"
msgid "prc7 Envelope"
msgstr "Phong bì prc7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:165
msgctxt "paper size"
msgid "prc8 Envelope"
msgstr "Phong bì prc8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:166
msgctxt "paper size"
msgid "prc9 Envelope"
msgstr "Phong bì prc9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:167
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 16k"
msgstr "ROC 16k"
#: gtk/paper_names_offsets.c:168
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 8k"
msgstr "ROC 8k"
#: gtk/updateiconcache.c:492 gtk/updateiconcache.c:552
#, c-format
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
msgstr ""
"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
"nhau\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1374
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1380
#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1386
#, c-format
msgid "Failed to write folder index\n"
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1394
#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1463
#, c-format
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1471
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1507
#, c-format
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1521
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1535
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1545
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1572
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1611
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
#: gtk/updateiconcache.c:1612
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
#: gtk/updateiconcache.c:1613
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: gtk/updateiconcache.c:1614
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
#: gtk/updateiconcache.c:1615
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
#: gtk/updateiconcache.c:1616
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
#: gtk/updateiconcache.c:1683
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1689
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1702
#, c-format
msgid "No theme index file.\n"
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1706
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
msgstr ""
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
"index ».\n"
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:92
msgid "Cedilla"
msgstr "Dấu móc dưới"
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#. ID
#: modules/input/immultipress.c:31
msgid "Multipress"
msgstr "Đa bấm"
#. ID
#: modules/input/imthai.c:35
msgid "Thai-Lao"
msgstr "Thái-Lào"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:809
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1018
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:810
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1027
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:848
#, c-format
msgid "Authentication is required to get a file from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:852
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1040
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document '%s' on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s' trên máy in %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:854
#, c-format
msgid "Authentication is required to print a document on %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:858
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of job '%s'"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu '%s'"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:860
msgid "Authentication is required to get attributes of a job"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:864
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:866
msgid "Authentication is required to get attributes of a printer"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:869
#, c-format
msgid "Authentication is required to get default printer of %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:872
#, c-format
msgid "Authentication is required to get printers from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:875
#, c-format
msgid "Authentication is required on %s"
msgstr "Cần xác thực trên %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1012
msgid "Domain:"
msgstr "Miền:"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1042
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document '%s'"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s'"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1047
#, c-format
msgid "Authentication is required to print this document on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này trên máy in %s"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1049
msgid "Authentication is required to print this document"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1670
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1671
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1673
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1675
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1677
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1679
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1680
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1681
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1682
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1683
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1684
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1685
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1686
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1994
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2000
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2775
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2776
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2777
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2778
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2779
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2788
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2790
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2792
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2794
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2796
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2804
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2798
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2800
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2802
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2806
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3292
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2808
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2810
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2812
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2814
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2823
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3500
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3500
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3500
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3500
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Cups specific, non-ppd related settings
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3524
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang mỗi tờ giấy"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3561
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3572
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3587
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3622
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3637
msgid "After"
msgstr "Sau"
#. Translators: this is the name of the option that controls when
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3657
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3668
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#. Translators: this format is used to display a custom paper
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3703
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
#. default filename used for print-to-file
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:250
#, c-format
msgid "output.%s"
msgstr "inra.%s"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:570
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:570
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:570
msgid "SVG"
msgstr "SVG"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:582
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:503
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:641
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:651
msgid "_Output format"
msgstr "Dạng _xuất"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:395
msgid "Print to LPR"
msgstr "In vào LPR"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:421
msgid "Pages Per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:428
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
#. SUN_BRANDING
#: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:811
msgid "printer offline"
msgstr "máy in ngoại tuyến"
#. SUN_BRANDING
#: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:829
msgid "ready to print"
msgstr "sẵn sàng in"
#. SUN_BRANDING
#: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:832
msgid "processing job"
msgstr "đang xử lý yêu cầu"
#. SUN_BRANDING
#: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:836
msgid "paused"
msgstr "bị tạm ngừng"
#. SUN_BRANDING
#: modules/printbackends/papi/gtkprintbackendpapi.c:839
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#. default filename used for print-to-test
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:234
#, c-format
msgid "test-output.%s"
msgstr "tinra.%s"
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:467
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử ra"
#: tests/testfilechooser.c:207
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "Folders"
#~ msgstr "Thư mục"
#~ msgid "Fol_ders"
#~ msgstr "Thư _mục"
#~ msgid "_Files"
#~ msgstr "_Tập tin"
#~ msgid "Folder unreadable: %s"
#~ msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
#~ msgid ""
#~ "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
#~ "available to this program.\n"
#~ "Are you sure that you want to select it?"
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không "
#~ "dùng được.\n"
#~ "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
#~ msgid "_New Folder"
#~ msgstr "_Thư mục mới"
#~ msgid "De_lete File"
#~ msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
#~ msgid "_Rename File"
#~ msgstr "Th_ay tên tập tin"
#~ msgid ""
#~ "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
#~ msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
#~ msgid "New Folder"
#~ msgstr "Thư mục mới"
#~ msgid "_Folder name:"
#~ msgstr "Tên thư _mục:"
#~ msgid "C_reate"
#~ msgstr "_Tạo"
#~ msgid ""
#~ "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
#~ msgstr ""
#~ "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
#~ msgid "Error deleting file '%s': %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "Really delete file \"%s\"?"
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
#~ msgid "Delete File"
#~ msgstr "Xóa tập tin"
#~ msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
#~ msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
#~ msgid "Rename File"
#~ msgstr "Đổi tên tập tin"
#~ msgid "Rename file \"%s\" to:"
#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
#~ msgid "_Rename"
#~ msgstr "Th_ay tên"
#~ msgid "_Selection: "
#~ msgstr "_Vùng chọn: "
#~ msgid ""
#~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
#~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
#~ msgstr ""
#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
#~ "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
#~ msgid "Invalid UTF-8"
#~ msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#~ msgid "Name too long"
#~ msgstr "Tên quá dài"
#~ msgid "Couldn't convert filename"
#~ msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
#~ msgid "Gamma"
#~ msgstr "Gamma"
#~ msgid "_Gamma value"
#~ msgstr "Giá trị _Gamma"
#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Nhập"
#~ msgid "No extended input devices"
#~ msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
#~ msgid "_Device:"
#~ msgstr "Thiết _bị:"
#~ msgid "Disabled"
#~ msgstr "Bị tắt"
#~ msgid "Screen"
#~ msgstr "Màn hình"
#~ msgid "Window"
#~ msgstr "Cửa sổ"
#~ msgid "_Mode:"
#~ msgstr "_Chế độ :"
#~ msgid "Axes"
#~ msgstr "Trục"
#~ msgid "Keys"
#~ msgstr "Phím"
#~ msgid "_X:"
#~ msgstr "_X:"
#~ msgid "_Y:"
#~ msgstr "_Y:"
#~ msgid "_Pressure:"
#~ msgstr "Á_p lực:"
#~ msgid "X _tilt:"
#~ msgstr "Ngh_iêng X:"
#~ msgid "Y t_ilt:"
#~ msgstr "Ng_hiêng Y:"
#~ msgid "_Wheel:"
#~ msgstr "Bánh _xe:"
#~ msgid "none"
#~ msgstr "không có"
#~ msgid "(disabled)"
#~ msgstr "(bị tắt)"
#~ msgid "(unknown)"
#~ msgstr "(không rõ)"
#~ msgid "Cl_ear"
#~ msgstr "_Dọn"
#~ msgid "--- No Tip ---"
#~ msgstr "--- Không có mẹo ---"