gtk2/po/vi.po
Matthias Clasen 21a153f172 2.14.1
svn path=/trunk/; revision=21296
2008-09-05 02:33:53 +00:00

4815 lines
130 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.13.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-09-04 21:57-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2008-08-22 12:03+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "directfb arg"
msgstr "directfb arg"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "sdl|system"
msgstr "sdl|system"
#. Description of --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:126
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:127
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:129
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:130
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:132
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:133
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:135
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:136
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:139
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:140 gdk/gdk.c:143 gtk/gtkmain.c:428 gtk/gtkmain.c:431
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:142
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
#: gdk/keyname-table.h:3940
msgid "keyboard label|BackSpace"
msgstr "Xuyệc ngược"
#: gdk/keyname-table.h:3941
msgid "keyboard label|Tab"
msgstr "Tab"
#: gdk/keyname-table.h:3942
msgid "keyboard label|Return"
msgstr "Enter"
#: gdk/keyname-table.h:3943
msgid "keyboard label|Pause"
msgstr "Pause"
#: gdk/keyname-table.h:3944
msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
msgstr "Scroll_Lock"
#: gdk/keyname-table.h:3945
msgid "keyboard label|Sys_Req"
msgstr "Sys_Req"
#: gdk/keyname-table.h:3946
msgid "keyboard label|Escape"
msgstr "Esc"
#: gdk/keyname-table.h:3947
msgid "keyboard label|Multi_key"
msgstr "Multi_key"
#: gdk/keyname-table.h:3948
msgid "keyboard label|Home"
msgstr "Home"
#: gdk/keyname-table.h:3949
msgid "keyboard label|Left"
msgstr "Trái"
#: gdk/keyname-table.h:3950
msgid "keyboard label|Up"
msgstr "Lên"
#: gdk/keyname-table.h:3951
msgid "keyboard label|Right"
msgstr "Phải"
#: gdk/keyname-table.h:3952
msgid "keyboard label|Down"
msgstr "Xuống"
#: gdk/keyname-table.h:3953
msgid "keyboard label|Page_Up"
msgstr "Page_Up"
#: gdk/keyname-table.h:3954
msgid "keyboard label|Page_Down"
msgstr "Page_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3955
msgid "keyboard label|End"
msgstr "End"
#: gdk/keyname-table.h:3956
msgid "keyboard label|Begin"
msgstr "Begin"
#: gdk/keyname-table.h:3957
msgid "keyboard label|Print"
msgstr "Print"
#: gdk/keyname-table.h:3958
msgid "keyboard label|Insert"
msgstr "Insert"
#: gdk/keyname-table.h:3959
msgid "keyboard label|Num_Lock"
msgstr "Num_Lock"
#: gdk/keyname-table.h:3960
msgid "keyboard label|KP_Space"
msgstr "KP_Phím_dài"
#: gdk/keyname-table.h:3961
msgid "keyboard label|KP_Tab"
msgstr "KP_Tab"
#: gdk/keyname-table.h:3962
msgid "keyboard label|KP_Enter"
msgstr "KP_Enter"
#: gdk/keyname-table.h:3963
msgid "keyboard label|KP_Home"
msgstr "KP_Home"
#: gdk/keyname-table.h:3964
msgid "keyboard label|KP_Left"
msgstr "KP_Left"
#: gdk/keyname-table.h:3965
msgid "keyboard label|KP_Up"
msgstr "KP_Up"
#: gdk/keyname-table.h:3966
msgid "keyboard label|KP_Right"
msgstr "KP_Right"
#: gdk/keyname-table.h:3967
msgid "keyboard label|KP_Down"
msgstr "KP_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3968
msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
msgstr "KP_Page_Up"
#: gdk/keyname-table.h:3969
msgid "keyboard label|KP_Prior"
msgstr "KP_Prior"
#: gdk/keyname-table.h:3970
msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
msgstr "KP_Page_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3971
msgid "keyboard label|KP_Next"
msgstr "KP_Next"
#: gdk/keyname-table.h:3972
msgid "keyboard label|KP_End"
msgstr "KP_End"
#: gdk/keyname-table.h:3973
msgid "keyboard label|KP_Begin"
msgstr "KP_Begin"
#: gdk/keyname-table.h:3974
msgid "keyboard label|KP_Insert"
msgstr "KP_Insert"
#: gdk/keyname-table.h:3975
msgid "keyboard label|KP_Delete"
msgstr "KP_Delete"
#: gdk/keyname-table.h:3976
msgid "keyboard label|Delete"
msgstr "Delete"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:949
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1209 tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:961
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:997
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1261 tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:685
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:700
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:709 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:760
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:830
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:838
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1006
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1640 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:935
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1685 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1815
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1719
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1732
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1758
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1992
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2017
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2237 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2288
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2334
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
"diễn tả sao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:372
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:711
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370
msgid "Couldn't write to BMP file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1423 gdk-pixbuf/io-gdip-bmp.c:82
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1481 gdk-pixbuf/io-gif.c:1642
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr ""
"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
"nào?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn đống"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1468 gdk-pixbuf/io-gif.c:1515
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1630
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:960
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1132
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1182
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1194
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1303
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
"màu cục bộ."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1537
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1693 gdk-pixbuf/io-gdip-gif.c:80
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:211 gdk-pixbuf/io-ico.c:225 gdk-pixbuf/io-ico.c:277
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:290 gdk-pixbuf/io-ico.c:359
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:240 gdk-pixbuf/io-ico.c:300 gdk-pixbuf/io-ico.c:369
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:432 gdk-pixbuf/io-ico.c:462
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:322
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:332
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:384
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:417
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:511
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:976
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:987
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1010
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1245 gdk-pixbuf/io-gdip-ico.c:59
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:345
#, c-format
msgid "Error reading ICNS image: %s"
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:362
msgid "Could not decode ICNS file"
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:395
msgid "The ICNS image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:75
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:105
msgid "Couldn't decode image"
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:123
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:137
msgid "Image type currently not supported"
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:149 gdk-pixbuf/io-jasper.c:157
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:182
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:264
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:308
msgid "The JPEG 2000 image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:529
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:570 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:776
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:920
msgid "Transformed JPEG has zero width or height."
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:53
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tách giá trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:68
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị « %d »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1309 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:136
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626
#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:756
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:618
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
msgstr ""
"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:310
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:633
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:684
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:733
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:825
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:833
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:846 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:56
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
"trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:858 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:68
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
"%d »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:896
#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:1045 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:133
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1081
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:545
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:347
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
msgid "Cannot allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:694
msgid "Cannot allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:716
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:767
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:773 gdk-pixbuf/io-tga.c:782 gdk-pixbuf/io-tga.c:792
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:802 gdk-pixbuf/io-tga.c:809
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:856
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:921
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1000
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:160
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:167
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:175
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184 gdk-pixbuf/io-tiff.c:193
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:217 gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:541
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:275
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:331
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:343 gdk-pixbuf/io-tiff.c:722
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:473 gdk-pixbuf/io-tiff.c:486
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:670
msgid "Failed to save TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:708
msgid "Failed to write TIFF data"
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:760
msgid "Couldn't write to TIFF file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:815
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:375
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:492
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:816
msgid "The XPM image format"
msgstr "Định dạng ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-emf.c:59
msgid "The EMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh EMF"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:212
#, c-format
msgid "Could not allocate memory: %s"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:237 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:350
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:383
#, c-format
msgid "Could not create stream: %s"
msgstr "Không thể tạo luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:251
#, c-format
msgid "Could not seek stream: %s"
msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:263
#, c-format
msgid "Could not read from stream: %s"
msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:736
msgid "Couldn't create pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:798
msgid "Couldn't load bitmap"
msgstr "Không thể nạp ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:821
msgid "Couldn't load metafile"
msgstr "Không thể nạp siêu tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:980
msgid "Unsupported image format for GDI+"
msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:987
msgid "Couldn't save"
msgstr "Không thể lưu"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-wmf.c:58
msgid "The WMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh WMF"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
#. Description of --no-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
#. Description of --ignore-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
#. Description of --use-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63
msgid "COLORS"
msgstr "MÀU"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:311
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:313
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:316
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:264 gtk/gtkaboutdialog.c:2108
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:265
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#. Add the credits button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:500
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
#. Add the license button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:514
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:744
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2032
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2061
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2064
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2076
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2080
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. *
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:93
msgid "keyboard label|Shift"
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. *
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:101
msgid "keyboard label|Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. *
#. * Don't include the prefix "keyboard label|" in the translation.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:109
msgid "keyboard label|Alt"
msgstr "Alt"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. * And do not translate the part before the |.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:678
msgid "keyboard label|Super"
msgstr "Super"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. * And do not translate the part before the |.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:692
msgid "keyboard label|Hyper"
msgstr "Hyper"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#. * And do not translate the part before the |.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:707
msgid "keyboard label|Meta"
msgstr "Meta"
#. do not translate the part before the |
#: gtk/gtkaccellabel.c:725
msgid "keyboard label|Space"
msgstr "Phím dài"
#. do not translate the part before the |
#: gtk/gtkaccellabel.c:729
msgid "keyboard label|Backslash"
msgstr "Xuyệc ngược"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:340
#, c-format
msgid "Invalid type function: `%s'"
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:823
#, c-format
msgid "Invalid root element: '%s'"
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:862
#, c-format
msgid "Unhandled tag: '%s'"
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
#. * the year will appear on the right.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:758
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:796
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
#. Translators: This is a text measurement template.
#. * Translate it to the widest year text.
#. *
#. * Don't include the prefix "year measurement template|"
#. * in the translation.
#. *
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1796
msgid "year measurement template|2000"
msgstr "2000"
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|"
#. * part in the translation.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1827 gtk/gtkcalendar.c:2488
#, c-format
msgid "calendar:day:digits|%d"
msgstr "%d"
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the
#. * "calendar:week:digits|" part in the translation.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1859 gtk/gtkcalendar.c:2350
#, c-format
msgid "calendar:week:digits|%d"
msgstr "%d"
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
#. * Use only ASCII in the translation.
#. *
#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000".
#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
#. * msgid.
#. *
#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the
#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:2140
msgid "calendar year format|%Y"
msgstr "%Y"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * a disabled accelerator key combination. Only include
#. * the text after the | in the translation.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:235
msgid "Accelerator|Disabled"
msgstr "Tắt"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:368 gtk/gtkcellrendereraccel.c:580
msgid "New accelerator..."
msgstr "Phím tắt mới..."
#. do not translate the part before the |
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:362 gtk/gtkcellrendererprogress.c:449
#, c-format
msgid "progress bar label|%d %%"
msgstr "%d %%"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:448
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: gtk/gtkcolorsel.c:354
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
"giác màu bên trong."
#: gtk/gtkcolorsel.c:378
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
"chọn màu đó."
#: gtk/gtkcolorsel.c:387
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:388
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:390
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:391
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "« Độ sâu » của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:392
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:393
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:394
msgid "_Red:"
msgstr "Mà_u đỏ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:395
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:396
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh _lá:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:397
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:398
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _dương:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:399
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:402
msgid "Op_acity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:409 gtk/gtkcolorsel.c:419
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:426
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:440
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:470
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:499
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:976
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
#: gtk/gtkcolorsel.c:980
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1363
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1568
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:170
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkentry.c:5380 gtk/gtktextview.c:7686
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
#: gtk/gtkentry.c:5394 gtk/gtktextview.c:7700
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:64
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1920
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:66
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2011
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1053
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1064
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1075
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1086
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1099
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1110
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1120
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. Translators: the first string is a path and the second string
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1672
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1848
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1872
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2487
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2916
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2957
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2959
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2999
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3717
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3726
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3872
msgid "Places"
msgstr "Nơi"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3929
msgid "_Places"
msgstr "_Nơi"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3984 gtk/gtkstock.c:297
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3991
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3996 gtk/gtkstock.c:386
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4003
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4100
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4273
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4287
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4530 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4579
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4604
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4618
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4838 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:786
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4880
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5150
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
#. Create Folder
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5187
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5197
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5386
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5388
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6970
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7595 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7616
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7706
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7954 gtk/gtkprintunixdialog.c:368
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7957 gtk/gtkprintunixdialog.c:372
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7962 gtk/gtkprintunixdialog.c:379
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8723
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8724
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8738
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9153
msgid "_Search:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10100
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10754
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10804
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10806
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10808
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10911 gtk/gtkfilechooserdefault.c:10933
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11004
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10951
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10953
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:659 gtk/gtkfilechooserentry.c:1115
msgid "Invalid path"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ"
#. translators: this text is shown when there are no completions
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1070
msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"
#. translators: this text is shown when there is exactly one completion
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1081
msgid "Sole completion"
msgstr "Hoàn tất duy nhất"
#. translators: this text is shown when the text in a file chooser
#. * entry is a complete filename, but could be continued to find
#. * a longer match
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1097
msgid "Complete, but not unique"
msgstr "Hoàn tất mà không duy nhất"
#. translators: this text is shown while the system is searching
#. * for possible completions for text in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1133
msgid "Completing..."
msgstr "Đang hoàn thành..."
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:262 gtk/gtkfilesel.c:1349
#: gtk/gtkfilesel.c:1358
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:694
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:698
msgid "Fol_ders"
msgstr "Thư _mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2148
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:905
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
msgstr ""
"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1020
msgid "_New Folder"
msgstr "_Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1031
msgid "De_lete File"
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1042
msgid "_Rename File"
msgstr "Th_ay tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1347
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
#: gtk/gtkfilesel.c:1392
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1407
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1431
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: gtk/gtkfilesel.c:1474 gtk/gtkfilesel.c:1581 gtk/gtkfilesel.c:1594
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1477 gtk/gtkfilesel.c:1487
#, c-format
msgid "Error deleting file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1530
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1535
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1583
#, c-format
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1596
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1605
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1652
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1667
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1696
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
#: gtk/gtkfilesel.c:2128
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
#: gtk/gtkfilesel.c:3048
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
msgstr ""
"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:3051
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:3925
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
#: gtk/gtkfilesel.c:3927
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
#. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are
#. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra
#. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to
#. * this particular string.
#.
#: gtk/gtkfilesystem.c:52
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:700
msgid "Could not obtain root folder"
msgstr "Không thể giành thư mục gốc"
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1299
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#. Initialize fields
#: gtk/gtkfontbutton.c:260
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:780
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:75
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#: gtk/gtkfontsel.c:328
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ :"
#: gtk/gtkfontsel.c:334
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu :"
#: gtk/gtkfontsel.c:340
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ :"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:517
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
#: gtk/gtkfontsel.c:1542
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
#: gtk/gtkgamma.c:408
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: gtk/gtkgamma.c:418
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
#: gtk/gtkiconfactory.c:1403
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1363
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1543
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
#: gtk/gtkicontheme.c:3058
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
#: gtk/gtkimmodule.c:515
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:542
msgid "input method menu|System"
msgstr "Hệ thống"
#: gtk/gtkinputdialog.c:192
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
#: gtk/gtkinputdialog.c:207
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
#: gtk/gtkinputdialog.c:220
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết _bị:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:237
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/gtkinputdialog.c:244
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkinputdialog.c:251
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkinputdialog.c:258
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ :"
#. The axis listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:279
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
#. Keys listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:297
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: gtk/gtkinputdialog.c:524
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:525
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:526
msgid "_Pressure:"
msgstr "Á_p lực:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:527
msgid "X _tilt:"
msgstr "Ngh_iêng X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:528
msgid "Y t_ilt:"
msgstr "Ng_hiêng Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:529
msgid "_Wheel:"
msgstr "Bánh _xe:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:581
msgid "none"
msgstr "không có"
#: gtk/gtkinputdialog.c:618 gtk/gtkinputdialog.c:654
msgid "(disabled)"
msgstr "(bị tắt)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:647
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
#. and clear button
#: gtk/gtkinputdialog.c:751
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Dọn"
#: gtk/gtklinkbutton.c:427
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
#: gtk/gtklinkbutton.c:565
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:421
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:422
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
#: gtk/gtkmain.c:424
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:427
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:430
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
#: gtk/gtkmain.c:678
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
#: gtk/gtkmain.c:740
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
#: gtk/gtkmain.c:777
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmain.c:777
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmountoperation.c:476
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
#: gtk/gtkmountoperation.c:520
msgid "Connect _anonymously"
msgstr "Kết nối nặc d_anh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:529
msgid "Connect as u_ser:"
msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:566
msgid "_Username:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:570
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:575
msgid "_Password:"
msgstr "Mật _khẩu :"
#: gtk/gtkmountoperation.c:590
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
#: gtk/gtkmountoperation.c:598
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:606
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
#: gtk/gtknotebook.c:4417 gtk/gtknotebook.c:6923
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:865
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:152
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:308
msgid ""
"<b>Any Printer</b>\n"
"For portable documents"
msgstr ""
"<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
"Cho tài liệu di động"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:894 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1403
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:896 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1401
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
" Left: %s %s\n"
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
msgstr ""
"Lề:\n"
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:964
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1012
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1034
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1065
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2655
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1448
msgid "Margins from Printer..."
msgstr "Lề từ máy in..."
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1608
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1837
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1933
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1945
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1957
msgid "Paper Size"
msgstr "Cỡ giấy"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1967
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1979
msgid "_Bottom:"
msgstr "_Dưới:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1991
msgid "_Left:"
msgstr "T_rái:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2003
msgid "_Right:"
msgstr "_Phải:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2044
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkpathbar.c:151
msgid "Up Path"
msgstr "Lên đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:153
msgid "Down Path"
msgstr "Xuống đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:1472
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:685
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:798
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
#. translators: this string is the default job title for print
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
#: gtk/gtkprintoperation.c:173
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1504
msgid "print operation status|Initial state"
msgstr "Tình trạng đầu tiên"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1506
msgid "print operation status|Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị in..."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1508
msgid "print operation status|Generating data"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1510
msgid "print operation status|Sending data"
msgstr "Đang gởi dữ liệu..."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1512
msgid "print operation status|Waiting"
msgstr "Đang đợi..."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1514
msgid "print operation status|Blocking on issue"
msgstr "Bị chặn nơi đi ra"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1516
msgid "print operation status|Printing"
msgstr "Đang in..."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1518
msgid "print operation status|Finished"
msgstr "Xong."
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkprintoperation.c:1520
msgid "print operation status|Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2043
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2045 gtk/gtkprintoperation.c:2301
#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2048
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2331
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2334
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:242
#, c-format
msgid "Error launching preview"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:280
#, c-format
msgid "Error printing"
msgstr "Lỗi in"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:381 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:590
msgid "Printer offline"
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:592
msgid "Out of paper"
msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1375
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:596
msgid "Need user intervention"
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:696
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ riêng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1517
msgid "No printer found"
msgstr "Không tìm thấy máy in"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1544
msgid "Invalid argument to CreateDC"
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1578 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1801
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1658 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1681
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1729
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1734
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1739
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1744
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1749
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1741
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1751
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1762
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1785
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1789
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1796
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1805
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1806
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1825
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1830
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1848
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1856
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1876
msgid "General"
msgstr "Chung"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2416
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2728
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2422
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2423
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2492
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2496
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2511
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2529
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2545
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
#. In enum order
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2560
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2561
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2562
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2565
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2592
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2596
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2611
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2626
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2678
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2684
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2699
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2717
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2726
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2737
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2756
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2775
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2784
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2802
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2820
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2886
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2921
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2924
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2927
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2937
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2960
msgid "Print"
msgstr "In"
#: gtk/gtkrc.c:2872
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
#: gtk/gtkrc.c:3500 gtk/gtkrc.c:3503
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
#: gtk/gtkrecentaction.c:155 gtk/gtkrecentaction.c:163
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:551 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:559
#, c-format
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:454
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1095 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1132
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1259
msgid "Untitled filter"
msgstr "Bộ lọc không có tên"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1612
msgid "Could not remove item"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1655
msgid "Could not clear list"
msgstr "Không thể xoá danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1739
msgid "Copy _Location"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1752
msgid "_Remove From List"
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1761
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1775
msgid "Show _Private Resources"
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
#. we create a placeholder menuitem, to be used in case
#. * the menu is empty. this placeholder will stay around
#. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it
#. * when it's not used. we have to do this, and do it here,
#. * because we need a marker for the beginning of the recent
#. * items list, so that we can insert the new items at the
#. * right place when idly populating the menu in case the
#. * user appended or prepended custom menu items to the
#. * recent chooser menu widget.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:317
msgid "No items found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:471 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:527
#, c-format
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:738
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:768
msgid "Unknown item"
msgstr "Không biết mục"
#. This is the label format that is used for the first 10 items
#. * in a recent files menu. The %d is the number of the item,
#. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front
#. * of the number to give these menu items a mnemonic.
#. *
#. * Don't include the prefix "recent menu label|" in the translation.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:781
#, c-format
msgid "recent menu label|_%d. %s"
msgstr "_%d. %s"
#. This is the format that is used for items in a recent files menu.
#. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item.
#. *
#. * Don't include the prefix "recent menu label|" in the translation.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:788
#, c-format
msgid "recent menu label|%d. %s"
msgstr "%d. %s"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1020 gtk/gtkrecentmanager.c:1033
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1171 gtk/gtkrecentmanager.c:1181
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
#: gtk/gtkstock.c:288
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: gtk/gtkstock.c:289
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: gtk/gtkstock.c:290
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: gtk/gtkstock.c:291
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
#: gtk/gtkstock.c:296
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: gtk/gtkstock.c:298
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: gtk/gtkstock.c:299
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
#: gtk/gtkstock.c:300
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: gtk/gtkstock.c:301
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-ROM"
#: gtk/gtkstock.c:302
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: gtk/gtkstock.c:303
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: gtk/gtkstock.c:304
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:305
msgid "_Convert"
msgstr "_Chuyển đổi"
#: gtk/gtkstock.c:306
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: gtk/gtkstock.c:307
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: gtk/gtkstock.c:308
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:309
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
#: gtk/gtkstock.c:310
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:311
msgid "_Execute"
msgstr "Chạ_y"
#: gtk/gtkstock.c:312
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: gtk/gtkstock.c:313
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: gtk/gtkstock.c:314
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và tha_y thế"
#: gtk/gtkstock.c:315
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
#: gtk/gtkstock.c:316
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: gtk/gtkstock.c:317
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr "_Rời toàn màn hình"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:319
msgid "Navigation|_Bottom"
msgstr "_Dưới"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:321
msgid "Navigation|_First"
msgstr "Đầ_u"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:323
msgid "Navigation|_Last"
msgstr "_Cuối"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:325
msgid "Navigation|_Top"
msgstr "_Trên"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:327
msgid "Navigation|_Back"
msgstr "_Lùi"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:329
msgid "Navigation|_Down"
msgstr "_Xuống"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:331
msgid "Navigation|_Forward"
msgstr "_Tới"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:333
msgid "Navigation|_Up"
msgstr "_Lên"
#: gtk/gtkstock.c:334
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
#: gtk/gtkstock.c:335
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: gtk/gtkstock.c:336
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"
#: gtk/gtkstock.c:337
msgid "Increase Indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:338
msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:339
msgid "_Index"
msgstr "Chỉ _mục"
#: gtk/gtkstock.c:340
msgid "_Information"
msgstr "Thông t_in"
#: gtk/gtkstock.c:341
msgid "_Italic"
msgstr "Ngh_iêng"
#: gtk/gtkstock.c:342
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:344
msgid "Justify|_Center"
msgstr "_Giữa"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:346
msgid "Justify|_Fill"
msgstr "Đầ_y"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:348
msgid "Justify|_Left"
msgstr "T_rái"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:350
msgid "Justify|_Right"
msgstr "_Phải"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:353
msgid "Media|_Forward"
msgstr "_Tới"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:355
msgid "Media|_Next"
msgstr "_Kế"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:357
msgid "Media|P_ause"
msgstr "Tạ_m dừng"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:359
msgid "Media|_Play"
msgstr "_Phát"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:361
msgid "Media|Pre_vious"
msgstr "T_rước"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:363
msgid "Media|_Record"
msgstr "Th_u"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:365
msgid "Media|R_ewind"
msgstr "Quay _lại"
#. translators, strip the prefix up to and including the first |
#: gtk/gtkstock.c:367
msgid "Media|_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkstock.c:368
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"
#: gtk/gtkstock.c:369
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: gtk/gtkstock.c:370
msgid "_No"
msgstr "Khô_ng"
#: gtk/gtkstock.c:371
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
#: gtk/gtkstock.c:372
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: gtk/gtkstock.c:373
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: gtk/gtkstock.c:374
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: gtk/gtkstock.c:375
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
#: gtk/gtkstock.c:376
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
#: gtk/gtkstock.c:377
msgid "Page Set_up"
msgstr "T_hiết lập trang"
#: gtk/gtkstock.c:378
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtkstock.c:379
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: gtk/gtkstock.c:380
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: gtk/gtkstock.c:381
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: gtk/gtkstock.c:382
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#: gtk/gtkstock.c:383
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: gtk/gtkstock.c:384
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: gtk/gtkstock.c:385
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
#: gtk/gtkstock.c:387
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: gtk/gtkstock.c:388
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkstock.c:389
msgid "Save _As"
msgstr "Lư_u dạng"
#: gtk/gtkstock.c:390
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
#: gtk/gtkstock.c:391
msgid "_Color"
msgstr "_Màu"
#: gtk/gtkstock.c:392
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: gtk/gtkstock.c:393
msgid "_Ascending"
msgstr "_Tăng dần"
#: gtk/gtkstock.c:394
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
#: gtk/gtkstock.c:395
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: gtk/gtkstock.c:396
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkstock.c:397
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
#: gtk/gtkstock.c:398
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
#: gtk/gtkstock.c:399
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch c_hân"
#: gtk/gtkstock.c:400
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: gtk/gtkstock.c:401
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#: gtk/gtkstock.c:402
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#: gtk/gtkstock.c:403
msgid "Best _Fit"
msgstr "_Vừa khít nhất"
#: gtk/gtkstock.c:404
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: gtk/gtkstock.c:405
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
#, c-format
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
#, c-format
msgid "No deserialize function found for format %s"
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
#, c-format
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
#, c-format
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
#, c-format
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
msgstr ""
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
"» (mã nhận diện)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
msgstr ""
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" already defined"
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
msgstr ""
"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
#, c-format
msgid "A <%s> element has already been specified"
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
msgstr ""
"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779
msgid "Serialized data is malformed"
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857
msgid ""
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
msgstr ""
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:70
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtkthemes.c:71
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
#: gtk/gtktipsquery.c:188
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
#: gtk/gtkuimanager.c:1453
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:1543
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:2366
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:77
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:79
msgid "Turns volume down or up"
msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:82
msgid "Adjusts the volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:85 gtk/gtkvolumebutton.c:88
msgid "Volume Down"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:87
msgid "Decreases the volume"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:91 gtk/gtkvolumebutton.c:94
msgid "Volume Up"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:93
msgid "Increases the volume"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:151
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:155
msgid "Full Volume"
msgstr "Âm lượng đầy"
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#. * Do not translate and do not include the "volume percentage|"
#. * part in the translation!
#.
#: gtk/gtkvolumebutton.c:170
#, c-format
msgid "volume percentage|%d %%"
msgstr "volume percentage|%d %%"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:5
msgid "paper size|asme_f"
msgstr "asme_f"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:7
msgid "paper size|A0x2"
msgstr "A0x2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:9
msgid "paper size|A0"
msgstr "A0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:11
msgid "paper size|A0x3"
msgstr "A0x3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:13
msgid "paper size|A1"
msgstr "A1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:15
msgid "paper size|A10"
msgstr "A10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:17
msgid "paper size|A1x3"
msgstr "A1x3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:19
msgid "paper size|A1x4"
msgstr "A1x4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:21
msgid "paper size|A2"
msgstr "A2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:23
msgid "paper size|A2x3"
msgstr "A2x3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:25
msgid "paper size|A2x4"
msgstr "A2x4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:27
msgid "paper size|A2x5"
msgstr "A2x5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:29
msgid "paper size|A3"
msgstr "A3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:31
msgid "paper size|A3 Extra"
msgstr "A3 thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:33
msgid "paper size|A3x3"
msgstr "A3x3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:35
msgid "paper size|A3x4"
msgstr "A3x4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:37
msgid "paper size|A3x5"
msgstr "A3x5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:39
msgid "paper size|A3x6"
msgstr "A3x6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:41
msgid "paper size|A3x7"
msgstr "A3x7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:43
msgid "paper size|A4"
msgstr "A4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:45
msgid "paper size|A4 Extra"
msgstr "A4 thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:47
msgid "paper size|A4 Tab"
msgstr "A4 tab"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:49
msgid "paper size|A4x3"
msgstr "A4x3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:51
msgid "paper size|A4x4"
msgstr "A4x4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:53
msgid "paper size|A4x5"
msgstr "A4x5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:55
msgid "paper size|A4x6"
msgstr "A4x6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:57
msgid "paper size|A4x7"
msgstr "A4x7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:59
msgid "paper size|A4x8"
msgstr "A4x8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:61
msgid "paper size|A4x9"
msgstr "A4x9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:63
msgid "paper size|A5"
msgstr "A5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:65
msgid "paper size|A5 Extra"
msgstr "A5 thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:67
msgid "paper size|A6"
msgstr "A6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:69
msgid "paper size|A7"
msgstr "A7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:71
msgid "paper size|A8"
msgstr "A8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:73
msgid "paper size|A9"
msgstr "A9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:75
msgid "paper size|B0"
msgstr "B0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:77
msgid "paper size|B1"
msgstr "B1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:79
msgid "paper size|B10"
msgstr "B10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:81
msgid "paper size|B2"
msgstr "B2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:83
msgid "paper size|B3"
msgstr "B3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:85
msgid "paper size|B4"
msgstr "B4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:87
msgid "paper size|B5"
msgstr "B5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:89
msgid "paper size|B5 Extra"
msgstr "B5 thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:91
msgid "paper size|B6"
msgstr "B6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:93
msgid "paper size|B6/C4"
msgstr "B6/C4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:95
msgid "paper size|B7"
msgstr "B7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:97
msgid "paper size|B8"
msgstr "B8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:99
msgid "paper size|B9"
msgstr "B9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:101
msgid "paper size|C0"
msgstr "C0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:103
msgid "paper size|C1"
msgstr "C1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:105
msgid "paper size|C10"
msgstr "C10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:107
msgid "paper size|C2"
msgstr "C2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:109
msgid "paper size|C3"
msgstr "C3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:111
msgid "paper size|C4"
msgstr "C4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:113
msgid "paper size|C5"
msgstr "C5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:115
msgid "paper size|C6"
msgstr "C6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:117
msgid "paper size|C6/C5"
msgstr "C6/C5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:119
msgid "paper size|C7"
msgstr "C7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:121
msgid "paper size|C7/C6"
msgstr "C7/C6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:123
msgid "paper size|C8"
msgstr "C8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:125
msgid "paper size|C9"
msgstr "C9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:127
msgid "paper size|DL Envelope"
msgstr "phong bì DL"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:129
msgid "paper size|RA0"
msgstr "RA0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:131
msgid "paper size|RA1"
msgstr "RA1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:133
msgid "paper size|RA2"
msgstr "RA2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:135
msgid "paper size|SRA0"
msgstr "SRA0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:137
msgid "paper size|SRA1"
msgstr "SRA1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:139
msgid "paper size|SRA2"
msgstr "SRA2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:141
msgid "paper size|JB0"
msgstr "JB0"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:143
msgid "paper size|JB1"
msgstr "JB1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:145
msgid "paper size|JB10"
msgstr "JB10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:147
msgid "paper size|JB2"
msgstr "JB2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:149
msgid "paper size|JB3"
msgstr "JB3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:151
msgid "paper size|JB4"
msgstr "JB4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:153
msgid "paper size|JB5"
msgstr "JB5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:155
msgid "paper size|JB6"
msgstr "JB6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:157
msgid "paper size|JB7"
msgstr "JB7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:159
msgid "paper size|JB8"
msgstr "JB8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:161
msgid "paper size|JB9"
msgstr "JB9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:163
msgid "paper size|jis exec"
msgstr "jis hành chính"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:165
msgid "paper size|Choukei 2 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:167
msgid "paper size|Choukei 3 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:169
msgid "paper size|Choukei 4 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:171
msgid "paper size|hagaki (postcard)"
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:173
msgid "paper size|kahu Envelope"
msgstr "Phong bì kahu"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:175
msgid "paper size|kaku2 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:177
msgid "paper size|oufuku (reply postcard)"
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:179
msgid "paper size|you4 Envelope"
msgstr "Phong bì you4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:181
msgid "paper size|10x11"
msgstr "10x11"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:183
msgid "paper size|10x13"
msgstr "10x13"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:185
msgid "paper size|10x14"
msgstr "10x14"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189
msgid "paper size|10x15"
msgstr "10x15"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:191
msgid "paper size|11x12"
msgstr "11x12"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:193
msgid "paper size|11x15"
msgstr "11x15"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:195
msgid "paper size|12x19"
msgstr "12x19"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:197
msgid "paper size|5x7"
msgstr "5x7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:199
msgid "paper size|6x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 6x9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:201
msgid "paper size|7x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 7x9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:203
msgid "paper size|9x11 Envelope"
msgstr "Phong bì 9x11"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:205
msgid "paper size|a2 Envelope"
msgstr "Phong bì a2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:207
msgid "paper size|Arch A"
msgstr "Arch A"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:209
msgid "paper size|Arch B"
msgstr "Arch B"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:211
msgid "paper size|Arch C"
msgstr "Arch C"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:213
msgid "paper size|Arch D"
msgstr "Arch D"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:215
msgid "paper size|Arch E"
msgstr "Arch E"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:217
msgid "paper size|b-plus"
msgstr "b-plus"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:219
msgid "paper size|c"
msgstr "c"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:221
msgid "paper size|c5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:223
msgid "paper size|d"
msgstr "d"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:225
msgid "paper size|e"
msgstr "e"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:227
msgid "paper size|edp"
msgstr "edp"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:229
msgid "paper size|European edp"
msgstr "edp Âu"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:231
msgid "paper size|Executive"
msgstr "Hành chính"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:233
msgid "paper size|f"
msgstr "f"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:235
msgid "paper size|FanFold European"
msgstr "Gấp quạt Âu"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:237
msgid "paper size|FanFold US"
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:239
msgid "paper size|FanFold German Legal"
msgstr "Gấp quạt Đức hành chính"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:241
msgid "paper size|Government Legal"
msgstr "Hành chính Chính phủ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:243
msgid "paper size|Government Letter"
msgstr "Thư Chính phủ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:245
msgid "paper size|Index 3x5"
msgstr "Mục lục 3x5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:247
msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)"
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:249
msgid "paper size|Index 4x6 ext"
msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:251
msgid "paper size|Index 5x8"
msgstr "Mục lục 5x8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:253
msgid "paper size|Invoice"
msgstr "Danh đơn hàng gửi"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:255
msgid "paper size|Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:257
msgid "paper size|US Legal"
msgstr "Hành pháp Mỹ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:259
msgid "paper size|US Legal Extra"
msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:261
msgid "paper size|US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:263
msgid "paper size|US Letter Extra"
msgstr "Thư Mỹ thêm"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:265
msgid "paper size|US Letter Plus"
msgstr "Thư Mỹ cộng"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:267
msgid "paper size|Monarch Envelope"
msgstr "Phong bì Monarch"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:269
msgid "paper size|#10 Envelope"
msgstr "Phong bì 10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:271
msgid "paper size|#11 Envelope"
msgstr "Phong bì 11"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:273
msgid "paper size|#12 Envelope"
msgstr "Phong bì 12"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:275
msgid "paper size|#14 Envelope"
msgstr "Phong bì 14"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:277
msgid "paper size|#9 Envelope"
msgstr "Phong bì 9"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:279
msgid "paper size|Personal Envelope"
msgstr "Phong bì cá nhân"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:281
msgid "paper size|Quarto"
msgstr "Khổ bốn"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:283
msgid "paper size|Super A"
msgstr "Siêu A"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:285
msgid "paper size|Super B"
msgstr "Siêu B"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:287
msgid "paper size|Wide Format"
msgstr "Dạng thức rộng"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:289
msgid "paper size|Dai-pa-kai"
msgstr "Dai-pa-kai"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:291
msgid "paper size|Folio"
msgstr "Số tờ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:293
msgid "paper size|Folio sp"
msgstr "Số tờ đặc biệt"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:295
msgid "paper size|Invite Envelope"
msgstr "Phong bì mời"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:297
msgid "paper size|Italian Envelope"
msgstr "Phong bì Ý"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:299
msgid "paper size|juuro-ku-kai"
msgstr "juuro-ku-kai"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:301
msgid "paper size|pa-kai"
msgstr "pa-kai"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:303
msgid "paper size|Postfix Envelope"
msgstr "Phong bì Postfix"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:305
msgid "paper size|Small Photo"
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:307
msgid "paper size|prc1 Envelope"
msgstr "Phong bì prc1"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:309
msgid "paper size|prc10 Envelope"
msgstr "Phong bì prc10"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:311
msgid "paper size|prc 16k"
msgstr "prc 16k"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:313
msgid "paper size|prc2 Envelope"
msgstr "Phong bì prc2"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:315
msgid "paper size|prc3 Envelope"
msgstr "Phong bì prc3"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:317
msgid "paper size|prc 32k"
msgstr "prc 32k"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:319
msgid "paper size|prc4 Envelope"
msgstr "Phong bì prc4"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:321
msgid "paper size|prc5 Envelope"
msgstr "Phong bì prc5"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:323
msgid "paper size|prc6 Envelope"
msgstr "Phong bì prc6"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:325
msgid "paper size|prc7 Envelope"
msgstr "Phong bì prc7"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:327
msgid "paper size|prc8 Envelope"
msgstr "Phong bì prc8"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:329
msgid "paper size|ROC 16k"
msgstr "ROC 16k"
#. translators, strip everything up to the first |
#: gtk/paper_names_offsets.c:331
msgid "paper size|ROC 8k"
msgstr "ROC 8k"
#: gtk/updateiconcache.c:492 gtk/updateiconcache.c:552
#, c-format
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
msgstr ""
"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
"nhau\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1374
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1380
#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1386
#, c-format
msgid "Failed to write folder index\n"
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1394
#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1455
#, c-format
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1463
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1499
#, c-format
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1511
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1523
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1530
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1556
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1595
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
#: gtk/updateiconcache.c:1596
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
#: gtk/updateiconcache.c:1597
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: gtk/updateiconcache.c:1598
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
#: gtk/updateiconcache.c:1599
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
#: gtk/updateiconcache.c:1600
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
#: gtk/updateiconcache.c:1663
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1669
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1682
#, c-format
msgid "No theme index file."
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái"
#: gtk/updateiconcache.c:1686
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
msgstr ""
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
"index ».\n"
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:92
msgid "Cedilla"
msgstr "Dấu móc dưới"
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#. ID
#: modules/input/immultipress.c:31
msgid "Multipress"
msgstr "Đa bấm"
#. ID
#: modules/input/imthai.c:35
msgid "Thai-Lao"
msgstr "Thái-Lào"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1113
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1114
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1116
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1118
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1120
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1122
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1123
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1124
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1125
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1126
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1127
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1128
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1129
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1372
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1378
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1999
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2000
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2001
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2002
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2011
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2013
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2015
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2023
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2017
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2019
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2021
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2492
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2689
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2689
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2689
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2689
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2694
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2694
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2695
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2695
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2696
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2696
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2697
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2697
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Cups specific, non-ppd related settings
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2712
#, fuzzy
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2749
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2760
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2774
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2809
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2824
msgid "After"
msgstr "Sau"
#. Translators: this is the name of the option that controls when
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2844
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2855
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#. Translators: this format is used to display a custom paper
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2890
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
#. default filename used for print-to-file
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:235
#, c-format
msgid "output.%s"
msgstr "inra.%s"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:466
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:543
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:543
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:555
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:503
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:601
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:610
msgid "_Output format"
msgstr "Dạng _xuất"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:398
msgid "Print to LPR"
msgstr "In vào LPR"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:424
msgid "Pages Per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:431
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
#. default filename used for print-to-test
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:235
#, c-format
msgid "test-output.%s"
msgstr "tinra.%s"
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:467
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử ra"
#: tests/testfilechooser.c:207
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "URI"
#~ msgstr "URI"
#~ msgid "The URI bound to this button"
#~ msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này"
#~ msgid "Arrow spacing"
#~ msgstr "Cách mũi tên"
#~ msgid "Scroll arrow spacing"
#~ msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn"
#~ msgid "Group"
#~ msgstr "Nhóm"
#~ msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
#~ msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
#~ msgid "Invalid filename: %s"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
#~ msgid ""
#~ "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "%d byte"
#~ msgid_plural "%d bytes"
#~ msgstr[0] "%d byte"
#~ msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
#~ msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n"
#~ msgid "Error getting information for '%s': %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
#~ msgid "This file system does not support mounting"
#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
#~ msgid ""
#~ "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
#~ "Please use a different name."
#~ msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
#~ msgid "Bookmark saving failed: %s"
#~ msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
#~ msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
#~ msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
#~ msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "Path is not a folder: '%s'"
#~ msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »"
#~ msgid "Network Drive (%s)"
#~ msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
#~ msgid "%s (%s)"
#~ msgstr "%s: (%s)"
#~ msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
#~ msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"