gtk2/po-properties/vi.po
2006-04-17 07:42:02 +00:00

5501 lines
169 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 22:48+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:10+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86
msgid "Number of Channels"
msgstr "Số kênh"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87
msgid "The number of samples per pixel"
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96
msgid "Colorspace"
msgstr "Miền màu:"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105
msgid "Has Alpha"
msgstr "Có anfa"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119
msgid "Bits per Sample"
msgstr "Bit/mẫu"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
msgid "The number of bits per sample"
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 ../gtk/gtklayout.c:649
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:242
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
msgid "The number of columns of the pixbuf"
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139 ../gtk/gtklayout.c:658
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140
msgid "The number of rows of the pixbuf"
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156
msgid "Rowstride"
msgstr "Bước hàng"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp."
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#:../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh."
#:../gdk/gdkdisplaymanager.c:103
msgid "Default Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
#:../gdk/gdkdisplaymanager.c:104
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
#:../gdk/gdkpango.c:546 ../gtk/gtkinvisible.c:117 ../gtk/gtkwindow.c:553
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#:../gdk/gdkpango.c:547
msgid "the GdkScreen for the renderer"
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
#:../gdk/gdkscreen.c:73
msgid "Font options"
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
#:../gdk/gdkscreen.c:74
msgid "The default font options for the screen"
msgstr "Cãc tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình."
#:../gdk/gdkscreen.c:81
msgid "Font resolution"
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
#:../gdk/gdkscreen.c:82
msgid "The resolution for fonts on the screen"
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:207
msgid "Program name"
msgstr "Tên chương trình"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:208
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:222
msgid "Program version"
msgstr "Phiên bản chương trình"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:223
msgid "The version of the program"
msgstr "Phiên bản của chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:237
msgid "Copyright string"
msgstr "Chuỗi bản quyền"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:238
msgid "Copyright information for the program"
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:255
msgid "Comments string"
msgstr "Chuỗi ghi chú"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:256
msgid "Comments about the program"
msgstr "Ghi chú về chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:290
msgid "Website URL"
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:291
msgid "The URL for the link to the website of the program"
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:307
msgid "Website label"
msgstr "Nhãn trang chủ"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:308
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:324
msgid "Authors"
msgstr "Tác giả"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:325
msgid "List of authors of the program"
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:341
msgid "Documenters"
msgstr "Tài liệu :"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:342
msgid "List of people documenting the program"
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:358
msgid "Artists"
msgstr "Nghệ sĩ"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:359
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:376
msgid "Translator credits"
msgstr "Bản dịch:"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:377
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:392
msgid "Logo"
msgstr "Biểu hình"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:393
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách "
"biểu tượng mặc định)."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:408
msgid "Logo Icon Name"
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:409
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:422
msgid "Wrap license"
msgstr "Ngắt dòng quyển"
#:../gtk/gtkaboutdialog.c:423
msgid "Whether to wrap the license text."
msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
#:../gtk/gtkaccellabel.c:143
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
#:../gtk/gtkaccellabel.c:144
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
#:../gtk/gtkaccellabel.c:150
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
#:../gtk/gtkaccellabel.c:151
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
#:../gtk/gtkaction.c:220 ../gtk/gtkactiongroup.c:136
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#:../gtk/gtkaction.c:221
msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
#:../gtk/gtkaction.c:228 ../gtk/gtkbutton.c:225 ../gtk/gtkexpander.c:218
#:../gtk/gtkframe.c:128 ../gtk/gtklabel.c:323 ../gtk/gtktoolbutton.c:185
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#:../gtk/gtkaction.c:229
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
#:../gtk/gtkaction.c:236
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn ngắn"
#:../gtk/gtkaction.c:237
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
#:../gtk/gtkaction.c:243
msgid "Tooltip"
msgstr "Mẹo công cụ"
#:../gtk/gtkaction.c:244
msgid "A tooltip for this action."
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
#:../gtk/gtkaction.c:250
msgid "Stock Icon"
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
#:../gtk/gtkaction.c:251
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
"này."
#:../gtk/gtkaction.c:268 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205
#:../gtk/gtkimage.c:261 ../gtk/gtkstatusicon.c:170 ../gtk/gtkwindow.c:545
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên biểu thượng"
#:../gtk/gtkaction.c:269 ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206
#:../gtk/gtkimage.c:262 ../gtk/gtkstatusicon.c:171
msgid "The name of the icon from the icon theme"
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng."
#:../gtk/gtkaction.c:275 ../gtk/gtktoolitem.c:160
msgid "Visible when horizontal"
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
#:../gtk/gtkaction.c:276 ../gtk/gtktoolitem.c:161
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
#:../gtk/gtkaction.c:291
msgid "Visible when overflown"
msgstr "Hiển thị khi trán"
#:../gtk/gtkaction.c:292
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
"đơn trán thanh công cụ."
#:../gtk/gtkaction.c:299 ../gtk/gtktoolitem.c:167
msgid "Visible when vertical"
msgstr "Hiển thị khi dọc"
#:../gtk/gtkaction.c:300 ../gtk/gtktoolitem.c:168
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
#:../gtk/gtkaction.c:307 ../gtk/gtktoolitem.c:174
msgid "Is important"
msgstr "Là quan trọng"
#:../gtk/gtkaction.c:308
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
"mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
#:../gtk/gtkaction.c:316
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
#:../gtk/gtkaction.c:317
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
#:../gtk/gtkaction.c:323 ../gtk/gtkactiongroup.c:143
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:222 ../gtk/gtkwidget.c:456
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
#:../gtk/gtkaction.c:324
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
#:../gtk/gtkaction.c:330 ../gtk/gtkactiongroup.c:150
#:../gtk/gtkstatusicon.c:205 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
#:../gtk/gtkwidget.c:449
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#:../gtk/gtkaction.c:331
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
#:../gtk/gtkaction.c:337
msgid "Action Group"
msgstr "Nhóm hành động"
#:../gtk/gtkaction.c:338
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
#:../gtk/gtkactiongroup.c:137
msgid "A name for the action group."
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
#:../gtk/gtkactiongroup.c:144
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
#:../gtk/gtkactiongroup.c:151
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
#:../gtk/gtkadjustment.c:116 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
#:../gtk/gtkspinbutton.c:303
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#:../gtk/gtkadjustment.c:117
msgid "The value of the adjustment"
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkadjustment.c:133
msgid "Minimum Value"
msgstr "Giá trị tối thiểu"
#:../gtk/gtkadjustment.c:134
msgid "The minimum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkadjustment.c:153
msgid "Maximum Value"
msgstr "Giá trị tối đa"
#:../gtk/gtkadjustment.c:154
msgid "The maximum value of the adjustment"
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkadjustment.c:170
msgid "Step Increment"
msgstr "Tăng bước"
#:../gtk/gtkadjustment.c:171
msgid "The step increment of the adjustment"
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkadjustment.c:187
msgid "Page Increment"
msgstr "Tăng trang"
#:../gtk/gtkadjustment.c:188
msgid "The page increment of the adjustment"
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkadjustment.c:207
msgid "Page Size"
msgstr "Cỡ trang"
#:../gtk/gtkadjustment.c:208
msgid "The page size of the adjustment"
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh."
#:../gtk/gtkalignment.c:119
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#:../gtk/gtkalignment.c:120 ../gtk/gtkbutton.c:276
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
#:../gtk/gtkalignment.c:129
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#:../gtk/gtkalignment.c:130 ../gtk/gtkbutton.c:295
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#:../gtk/gtkalignment.c:138
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#:../gtk/gtkalignment.c:139
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
#:../gtk/gtkalignment.c:147
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#:../gtk/gtkalignment.c:148
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
#:../gtk/gtkalignment.c:165
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm trên"
#:../gtk/gtkalignment.c:166
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
#:../gtk/gtkalignment.c:182
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm dưới"
#:../gtk/gtkalignment.c:183
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
#:../gtk/gtkalignment.c:199
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm trái"
#:../gtk/gtkalignment.c:200
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
#:../gtk/gtkalignment.c:216
msgid "Right Padding"
msgstr "Đệm phải"
#:../gtk/gtkalignment.c:217
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
#:../gtk/gtkarrow.c:101
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#:../gtk/gtkarrow.c:102
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này."
#:../gtk/gtkarrow.c:109
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#:../gtk/gtkarrow.c:110
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên."
#:../gtk/gtkaspectframe.c:111
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:112
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:118
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:119
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:125
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:126
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI."
#:../gtk/gtkaspectframe.c:132
msgid "Obey child"
msgstr "Theo con"
#:../gtk/gtkaspectframe.c:133
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con."
#:../gtk/gtkbbox.c:121
msgid "Minimum child width"
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
#:../gtk/gtkbbox.c:122
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp."
#:../gtk/gtkbbox.c:130
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
#:../gtk/gtkbbox.c:131
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp."
#:../gtk/gtkbbox.c:139
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Con nội bộ có đệm"
#:../gtk/gtkbbox.c:140
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này."
#:../gtk/gtkbbox.c:148
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#:../gtk/gtkbbox.c:149
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này."
#:../gtk/gtkbbox.c:157
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
#:../gtk/gtkbbox.c:158
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n"
" • default — mặc định\n"
" • spread — tản ra\n"
" • edge — cạnh\n"
" • start — đầu và\n"
" • end — cuối."
#:../gtk/gtkbbox.c:166
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#:../gtk/gtkbbox.c:167
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
#:../gtk/gtkbox.c:131 ../gtk/gtkexpander.c:242 ../gtk/gtkiconview.c:628
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#:../gtk/gtkbox.c:132
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkbox.c:141 ../gtk/gtknotebook.c:608 ../gtk/gtktoolbar.c:602
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#:../gtk/gtkbox.c:142
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không."
#:../gtk/gtkbox.c:149 ../gtk/gtkpreview.c:133 ../gtk/gtktoolbar.c:594
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#:../gtk/gtkbox.c:150
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
"ra không."
#:../gtk/gtkbox.c:156
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#:../gtk/gtkbox.c:157
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
"được dùng để đệm cửa sổ không."
#:../gtk/gtkbox.c:163
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#:../gtk/gtkbox.c:164
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
"tính theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtkbox.c:170
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng bó"
#:../gtk/gtkbox.c:171 ../gtk/gtknotebook.c:661
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ."
#:../gtk/gtkbox.c:177 ../gtk/gtknotebook.c:639 ../gtk/gtkpaned.c:248
#:../gtk/gtkruler.c:142
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#:../gtk/gtkbox.c:178 ../gtk/gtknotebook.c:640
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ."
#:../gtk/gtkbutton.c:226
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển."
#:../gtk/gtkbutton.c:233 ../gtk/gtkexpander.c:226 ../gtk/gtklabel.c:344
#:../gtk/gtktoolbutton.c:192
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
#:../gtk/gtkbutton.c:234 ../gtk/gtkexpander.c:227 ../gtk/gtklabel.c:345
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#:../gtk/gtkbutton.c:241
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng mục chuẩn"
#:../gtk/gtkbutton.c:242
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó."
#:../gtk/gtkbutton.c:249 ../gtk/gtkcombobox.c:693
#:../gtk/gtkfilechooserbutton.c:362
msgid "Focus on click"
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
#:../gtk/gtkbutton.c:250 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:363
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không."
#:../gtk/gtkbutton.c:257
msgid "Border relief"
msgstr "Đắp nổi viền"
#:../gtk/gtkbutton.c:258
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền."
#:../gtk/gtkbutton.c:275
msgid "Horizontal alignment for child"
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
#:../gtk/gtkbutton.c:294
msgid "Vertical alignment for child"
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
#:../gtk/gtkbutton.c:311 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:133
msgid "Image widget"
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
#:../gtk/gtkbutton.c:312
msgid "Child widget to appear next to the button text"
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút."
#:../gtk/gtkbutton.c:420
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng cách mặc định"
#:../gtk/gtkbutton.c:421
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)."
#:../gtk/gtkbutton.c:427
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
#:../gtk/gtkbutton.c:428
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
"ngoài viền."
#:../gtk/gtkbutton.c:433
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#:../gtk/gtkbutton.c:434
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm."
#:../gtk/gtkbutton.c:441
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#:../gtk/gtkbutton.c:442
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm."
#:../gtk/gtkbutton.c:458
msgid "Displace focus"
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
#:../gtk/gtkbutton.c:459
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không."
#:../gtk/gtkbutton.c:472 ../gtk/gtkentry.c:564 ../gtk/gtkentry.c:907
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
#:../gtk/gtkbutton.c:473
msgid "Border between button edges and child."
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
#:../gtk/gtkbutton.c:478
msgid "Show button images"
msgstr "Hiện ảnh nút"
#:../gtk/gtkbutton.c:479
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không."
#:../gtk/gtkcalendar.c:419
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#:../gtk/gtkcalendar.c:420
msgid "The selected year"
msgstr "Năm được chọn."
#:../gtk/gtkcalendar.c:426
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#:../gtk/gtkcalendar.c:427
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)."
#:../gtk/gtkcalendar.c:433
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#:../gtk/gtkcalendar.c:434
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
"chọn hiện thời)."
#:../gtk/gtkcalendar.c:448
msgid "Show Heading"
msgstr "Hiện tiêu đề"
#:../gtk/gtkcalendar.c:449
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề."
#:../gtk/gtkcalendar.c:463
msgid "Show Day Names"
msgstr "Hiện tên ngày"
#:../gtk/gtkcalendar.c:464
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày."
#:../gtk/gtkcalendar.c:477
msgid "No Month Change"
msgstr "Đừng đổi tháng"
#:../gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn."
#:../gtk/gtkcalendar.c:492
msgid "Show Week Numbers"
msgstr "Hiện số tuần"
#:../gtk/gtkcalendar.c:493
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:206
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:207
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:215
msgid "visible"
msgstr "hiện"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:216
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô đó."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:223
msgid "Display the cell sensitive"
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:230
msgid "xalign"
msgstr "canh lề x"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:231
msgid "The x-align"
msgstr "Hệ số canh lề X."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:240
msgid "yalign"
msgstr "canh lề Y"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:241
msgid "The y-align"
msgstr "Hệ số canh lề Y."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:250
msgid "xpad"
msgstr "đệm x"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "The xpad"
msgstr "Hệ số đệm X."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:260
msgid "ypad"
msgstr "đệm y"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "The ypad"
msgstr "Hệ số đệm Y."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "width"
msgstr "độ rộng"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:280
msgid "height"
msgstr "độ cao"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:281
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:290
msgid "Is Expander"
msgstr "Có thể mở rộng"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:291
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:299
msgid "Is Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:300
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:307
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:308
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:315
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:316
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor."
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:324
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#:../gtk/gtkcellrenderer.c:325
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không."
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:107
msgid "Accelerator key"
msgstr "Phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:108
msgid "The keyval of the accelerator"
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:124
msgid "Accelerator modifiers"
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:125
msgid "The modifier mask of the accelerator"
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:142
msgid "Accelerator keycode"
msgstr "Mã phím của phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:143
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:162
msgid "Accelerator Mode"
msgstr "Chế độ phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrendereraccel.c:163
msgid "The type of accelerators"
msgstr "Kiểu phím tắt"
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp."
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:122
msgid "Text Column"
msgstr "Cột chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:123
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
msgid "Has Entry"
msgstr "Có mục nhập"
#:../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 ../gtk/gtkimage.c:203
#:../gtk/gtkstatusicon.c:162
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177 ../gtk/gtkstatusicon.c:187
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái."
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221
msgid "Follow State"
msgstr "Theo tính tráng"
#:../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không."
#:../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình."
#:../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:222
#:../gtk/gtkentry.c:607 ../gtk/gtkmessagedialog.c:174
#:../gtk/gtkprogressbar.c:221 ../gtk/gtktextbuffer.c:227
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#:../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
msgid "Text on the progress bar"
msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:223
msgid "Text to render"
msgstr "Chữ cần vẽ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:230
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:231
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:238 ../gtk/gtklabel.c:330
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:239
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:246
msgid "Single Paragraph Mode"
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:247
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:255 ../gtk/gtkcellview.c:183
#:../gtk/gtktexttag.c:211
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:256 ../gtk/gtkcellview.c:184
#:../gtk/gtktexttag.c:212
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:263 ../gtk/gtkcellview.c:190
#:../gtk/gtktexttag.c:219
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:264 ../gtk/gtkcellview.c:191
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:271 ../gtk/gtktexttag.c:245
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu cảnh gần"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:272 ../gtk/gtktexttag.c:246
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:279 ../gtk/gtktexttag.c:253
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:280
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:288 ../gtk/gtkentry.c:531
#:../gtk/gtktexttag.c:279 ../gtk/gtktextview.c:578
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:289 ../gtk/gtktexttag.c:280
#:../gtk/gtktextview.c:579
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:296 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:304
#:../gtk/gtkfontsel.c:223 ../gtk/gtktexttag.c:295 ../gtk/gtktexttag.c:303
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:297
msgid "Font description as a string"
msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:305 ../gtk/gtktexttag.c:304
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:313 ../gtk/gtktexttag.c:311
msgid "Font family"
msgstr "Họ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:314 ../gtk/gtktexttag.c:312
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
"cách)."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:321 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:322
#:../gtk/gtktexttag.c:319
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:330 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:331
#:../gtk/gtktexttag.c:328
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:339 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:340
#:../gtk/gtktexttag.c:337
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:349 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:350
#:../gtk/gtktexttag.c:348
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ dãn phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:358 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:359
#:../gtk/gtktexttag.c:357
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:368 ../gtk/gtktexttag.c:377
msgid "Font points"
msgstr "ĐIểm phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:369 ../gtk/gtktexttag.c:378
msgid "Font size in points"
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:378 ../gtk/gtktexttag.c:367
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:379
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:388 ../gtk/gtktexttag.c:446
msgid "Rise"
msgstr "Độ nâng lên"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:389
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:400 ../gtk/gtktexttag.c:486
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:401 ../gtk/gtktexttag.c:487
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:408 ../gtk/gtktexttag.c:494
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:409 ../gtk/gtktexttag.c:495
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:417 ../gtk/gtktexttag.c:406
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:418
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể "
"dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
"không cần nó."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:438 ../gtk/gtklabel.c:436
#:../gtk/gtkprogressbar.c:243
msgid "Ellipsize"
msgstr "Làm bầu dục"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:439
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
"để hiển thị toàn chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:458 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:390
#:../gtk/gtklabel.c:456
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:459 ../gtk/gtklabel.c:457
msgid "The desired width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:477 ../gtk/gtktexttag.c:503
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ cuộn"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:478
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:497 ../gtk/gtkcombobox.c:583
msgid "Wrap width"
msgstr "Độ rộng cuộn"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:498
msgid "The width at which the text is wrapped"
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:514 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:332
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:515
msgid "How to align the lines"
msgstr "Cách canh các đường"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:525 ../gtk/gtkcellview.c:198
#:../gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Background set"
msgstr "Đặt nền"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:526 ../gtk/gtkcellview.c:199
#:../gtk/gtktexttag.c:574
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:529 ../gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Foreground set"
msgstr "Đặt cảnh gần"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:530 ../gtk/gtktexttag.c:586
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:533 ../gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Editability set"
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:534 ../gtk/gtktexttag.c:594
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:537 ../gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Font family set"
msgstr "Đặt họ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:538 ../gtk/gtktexttag.c:598
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:541 ../gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Font style set"
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:542 ../gtk/gtktexttag.c:602
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:545 ../gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Font variant set"
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:546 ../gtk/gtktexttag.c:606
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:549 ../gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Font weight set"
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:550 ../gtk/gtktexttag.c:610
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:553 ../gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Font stretch set"
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:554 ../gtk/gtktexttag.c:614
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:557 ../gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Font size set"
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:558 ../gtk/gtktexttag.c:618
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:561 ../gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Font scale set"
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:562 ../gtk/gtktexttag.c:622
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:565 ../gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt độ nâng lên"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:566 ../gtk/gtktexttag.c:642
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:569 ../gtk/gtktexttag.c:657
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Đặt gạch đè"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:570 ../gtk/gtktexttag.c:658
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:573 ../gtk/gtktexttag.c:665
msgid "Underline set"
msgstr "Đặt gạch chân"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:574 ../gtk/gtktexttag.c:666
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:577 ../gtk/gtktexttag.c:629
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:578 ../gtk/gtktexttag.c:630
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:581
msgid "Ellipsize set"
msgstr "Đặt hình bầu dục"
#:../gtk/gtkcellrenderertext.c:582
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không."
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:154
msgid "Toggle state"
msgstr "Tính trạng bật/tắt"
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:155
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút."
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:162
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Tính trạng không thống nhất"
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:163
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút."
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:170
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt hóa"
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:171
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt."
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:178
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái chọn một"
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:179
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một."
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:186
msgid "Indicator size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#:../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:187 ../gtk/gtkcheckbutton.c:102
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:144
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
#:../gtk/gtkcheckbutton.c:101 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:142
#:../gtk/gtkoptionmenu.c:201
msgid "Indicator Size"
msgstr "Cỡ cái chỉ"
#:../gtk/gtkcheckbutton.c:109 ../gtk/gtkexpander.c:268
#:../gtk/gtkoptionmenu.c:207
msgid "Indicator Spacing"
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
#:../gtk/gtkcheckbutton.c:110
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một."
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 ../gtk/gtktoggleaction.c:147
#:../gtk/gtktogglebutton.c:135 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:131
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:120
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 ../gtk/gtktogglebutton.c:143
msgid "Inconsistent"
msgstr "Không thống nhất"
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không."
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một."
#:../gtk/gtkcheckmenuitem.c:136
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không."
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:204
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng anfa"
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:205
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không."
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:219 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
#:../gtk/gtkfontbutton.c:175 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:220
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu."
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:234 ../gtk/gtkcolorsel.c:1884
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:235
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn."
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:249 ../gtk/gtkcolorsel.c:1891
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ anfa hiện thời"
#:../gtk/gtkcolorbutton.c:250
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)."
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1870
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đục"
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1871
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không."
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1877
msgid "Has palette"
msgstr "Có bảng chọn"
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1878
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không."
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1885
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời"
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1892
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)."
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1906
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng chọn riêng"
#:../gtk/gtkcolorsel.c:1907
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu."
#:../gtk/gtkcombo.c:146
msgid "Enable arrow keys"
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
#:../gtk/gtkcombo.c:147
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không."
#:../gtk/gtkcombo.c:153
msgid "Always enable arrows"
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
#:../gtk/gtkcombo.c:154
msgid "Obsolete property, ignored"
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua."
#:../gtk/gtkcombo.c:160
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#:../gtk/gtkcombo.c:161
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không."
#:../gtk/gtkcombo.c:168
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
#:../gtk/gtkcombo.c:169
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không."
#:../gtk/gtkcombo.c:176
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
#:../gtk/gtkcombo.c:177
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không."
#:../gtk/gtkcombobox.c:566
msgid "ComboBox model"
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
#:../gtk/gtkcombobox.c:567
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp."
#:../gtk/gtkcombobox.c:584
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới."
#:../gtk/gtkcombobox.c:606
msgid "Row span column"
msgstr "Cột theo hàng"
#:../gtk/gtkcombobox.c:607
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng."
#:../gtk/gtkcombobox.c:628
msgid "Column span column"
msgstr "Cột theo cột"
#:../gtk/gtkcombobox.c:629
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột."
#:../gtk/gtkcombobox.c:649
msgid "Active item"
msgstr "Mục hoạt động"
#:../gtk/gtkcombobox.c:650
msgid "The item which is currently active"
msgstr "Mục hiện thời hoạt động."
#:../gtk/gtkcombobox.c:669 ../gtk/gtkuimanager.c:226
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
#:../gtk/gtkcombobox.c:670
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không."
#:../gtk/gtkcombobox.c:685 ../gtk/gtkentry.c:556
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#:../gtk/gtkcombobox.c:686
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không."
#:../gtk/gtkcombobox.c:694
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không."
#:../gtk/gtkcombobox.c:709 ../gtk/gtkmenu.c:516
msgid "Tearoff Title"
msgstr "Tựa đề tách rời"
#:../gtk/gtkcombobox.c:710
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
"off"
msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách "
"rời."
#:../gtk/gtkcombobox.c:727
msgid "Popup shown"
msgstr "Hiện điều bật lên"
#:../gtk/gtkcombobox.c:728
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không."
#:../gtk/gtkcombobox.c:734
msgid "Appears as list"
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
#:../gtk/gtkcombobox.c:735
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không."
#:../gtk/gtkcontainer.c:205
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
#:../gtk/gtkcontainer.c:206
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào."
#:../gtk/gtkcontainer.c:213
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng viền"
#:../gtk/gtkcontainer.c:214
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này."
#:../gtk/gtkcontainer.c:222
msgid "Child"
msgstr "Con"
#:../gtk/gtkcontainer.c:223
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa."
#:../gtk/gtkcurve.c:124
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
#:../gtk/gtkcurve.c:125
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do."
#:../gtk/gtkcurve.c:132
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
#:../gtk/gtkcurve.c:133
msgid "Minimum possible value for X"
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X."
#:../gtk/gtkcurve.c:141
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
#:../gtk/gtkcurve.c:142
msgid "Maximum possible X value"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X."
#:../gtk/gtkcurve.c:150
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
#:../gtk/gtkcurve.c:151
msgid "Minimum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y."
#:../gtk/gtkcurve.c:159
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
#:../gtk/gtkcurve.c:160
msgid "Maximum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T."
#:../gtk/gtkdialog.c:149
msgid "Has separator"
msgstr "Có bộ phân cách"
#:../gtk/gtkdialog.c:150
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó."
#:../gtk/gtkdialog.c:175
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#:../gtk/gtkdialog.c:176
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính."
#:../gtk/gtkdialog.c:183
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng cách nút"
#:../gtk/gtkdialog.c:184
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút."
#:../gtk/gtkdialog.c:192
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#:../gtk/gtkdialog.c:193
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại."
#:../gtk/gtkentry.c:511 ../gtk/gtklabel.c:401
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#:../gtk/gtkentry.c:512 ../gtk/gtklabel.c:402
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự."
#:../gtk/gtkentry.c:521 ../gtk/gtklabel.c:411
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#:../gtk/gtkentry.c:522 ../gtk/gtklabel.c:412
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự."
#:../gtk/gtkentry.c:532
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không."
#:../gtk/gtkentry.c:539
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#:../gtk/gtkentry.c:540
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn."
#:../gtk/gtkentry.c:548
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#:../gtk/gtkentry.c:549
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)."
#:../gtk/gtkentry.c:557
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập."
#:../gtk/gtkentry.c:565
msgid "Border between text and frame. Overrides the inner-border style propety"
msgstr "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
#:../gtk/gtkentry.c:572
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
#:../gtk/gtkentry.c:573
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)."
#:../gtk/gtkentry.c:580
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
#:../gtk/gtkentry.c:581
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter."
#:../gtk/gtkentry.c:587
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#:../gtk/gtkentry.c:588
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập."
#:../gtk/gtkentry.c:597
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
#:../gtk/gtkentry.c:598
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình."
#:../gtk/gtkentry.c:608
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
#:../gtk/gtkentry.c:623 ../gtk/gtkmisc.c:101
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#:../gtk/gtkentry.c:624 ../gtk/gtkmisc.c:102
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang traí (RTL)."
#:../gtk/gtkentry.c:640
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
#:../gtk/gtkentry.c:641
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
#:../gtk/gtkentry.c:908
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
#:../gtk/gtkentry.c:913 ../gtk/gtklabel.c:632
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
#:../gtk/gtkentry.c:914
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không."
#:../gtk/gtkentry.c:928
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
#:../gtk/gtkentry.c:929
msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:276
msgid "Completion Model"
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:277
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:283
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:284
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:299 ../gtk/gtkiconview.c:549
msgid "Text column"
msgstr "Cột chữ"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:300
msgid "The column of the model containing the strings."
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:319
msgid "Inline completion"
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:320
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:334
msgid "Popup completion"
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:335
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:350
msgid "Popup set width"
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:351
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó."
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:369
msgid "Popup single match"
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
#:../gtk/gtkentrycompletion.c:370
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
#:../gtk/gtkeventbox.c:122
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển cửa sổ"
#:../gtk/gtkeventbox.c:123
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
"bẫy sự kiện."
#:../gtk/gtkeventbox.c:129
msgid "Above child"
msgstr "Trên con"
#:../gtk/gtkeventbox.c:130
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
#:../gtk/gtkexpander.c:210
msgid "Expanded"
msgstr "Đã mở rộng"
#:../gtk/gtkexpander.c:211
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không."
#:../gtk/gtkexpander.c:219
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung."
#:../gtk/gtkexpander.c:234 ../gtk/gtklabel.c:337
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#:../gtk/gtkexpander.c:235 ../gtk/gtklabel.c:338
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
"» (pango phân tách mã định dạng)."
#:../gtk/gtkexpander.c:243
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkexpander.c:252 ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:199
msgid "Label widget"
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
#:../gtk/gtkexpander.c:253
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường."
#:../gtk/gtkexpander.c:259 ../gtk/gtktreeview.c:718
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#:../gtk/gtkexpander.c:260 ../gtk/gtktreeview.c:719
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Kích thước của mũi tên bung."
#:../gtk/gtkexpander.c:269
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:203
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:204
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:210
msgid "File System Backend"
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:211
msgid "Name of file system backend to use"
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:216
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:217
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:222
msgid "Local Only"
msgstr "Chỉ cục bộ"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:223
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
"không."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:228
msgid "Preview widget"
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:229
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:234
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:235
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
"hay không."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:240
msgid "Use Preview Label"
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:241
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:246
msgid "Extra widget"
msgstr "Ô điều khiển thêm"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:247
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:252 ../gtk/gtkfilesel.c:572
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:253 ../gtk/gtkfilesel.c:573
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:259
msgid "Show Hidden"
msgstr "Hiện bị ẩn"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:260
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không."
#:../gtk/gtkfilechooser.c:275
msgid "Do overwrite confirmation"
msgstr "Khẳng định ghi đè"
#:../gtk/gtkfilechooser.c:276
msgid ""
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
"dialog if necessary."
msgstr "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè nếu cần thiết hay không."
#:../gtk/gtkfilechooserbutton.c:345
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
#:../gtk/gtkfilechooserbutton.c:346
msgid "The file chooser dialog to use."
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
#:../gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
msgid "The title of the file chooser dialog."
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
#:../gtk/gtkfilechooserbutton.c:391
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
#:../gtk/gtkfilechooserdefault.c:635
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
#:../gtk/gtkfilechooserdefault.c:636
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
"định."
#:../gtk/gtkfilesel.c:558 ../gtk/gtkimage.c:194 ../gtk/gtkstatusicon.c:154
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#:../gtk/gtkfilesel.c:559
msgid "The currently selected filename"
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn."
#:../gtk/gtkfilesel.c:565
msgid "Show file operations"
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
#:../gtk/gtkfilesel.c:566
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không."
#:../gtk/gtkfixed.c:123 ../gtk/gtklayout.c:613
msgid "X position"
msgstr "Vị trí X"
#:../gtk/gtkfixed.c:124 ../gtk/gtklayout.c:614
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkfixed.c:133 ../gtk/gtklayout.c:623
msgid "Y position"
msgstr "Vị trí Y"
#:../gtk/gtkfixed.c:134 ../gtk/gtklayout.c:624
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:176
msgid "The title of the font selection dialog"
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:191 ../gtk/gtkfontsel.c:216
msgid "Font name"
msgstr "Tên phông chữ"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:192
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của phông chữ được chọn."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:193
msgid "Sans 12"
msgstr "Không chân 12"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:207
msgid "Use font in label"
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:208
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:222
msgid "Use size in label"
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:223
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:238
msgid "Show style"
msgstr "Hiện kiểu dáng"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:239
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
#:../gtk/gtkfontbutton.c:253
msgid "Show size"
msgstr "Hiện cỡ"
#:../gtk/gtkfontbutton.c:254
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
#:../gtk/gtkfontsel.c:217
msgid "The X string that represents this font"
msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này."
#:../gtk/gtkfontsel.c:224
msgid "The GdkFont that is currently selected"
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn."
#:../gtk/gtkfontsel.c:230
msgid "Preview text"
msgstr "Đoạn xem thử"
#:../gtk/gtkfontsel.c:231
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn."
#:../gtk/gtkframe.c:129
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Chữ trên nhãn của khung."
#:../gtk/gtkframe.c:136
msgid "Label xalign"
msgstr "Canh lề X nhãn"
#:../gtk/gtkframe.c:137
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó."
#:../gtk/gtkframe.c:145
msgid "Label yalign"
msgstr "Canh lề Y nhãn"
#:../gtk/gtkframe.c:146
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó."
#:../gtk/gtkframe.c:154 ../gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế."
#:../gtk/gtkframe.c:161
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#:../gtk/gtkframe.c:162
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung."
#:../gtk/gtkframe.c:171
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường."
#:../gtk/gtkhandlebox.c:208 ../gtk/gtkmenubar.c:225 ../gtk/gtkstatusbar.c:198
#:../gtk/gtktoolbar.c:643 ../gtk/gtkviewport.c:153
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#:../gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa."
#:../gtk/gtkhandlebox.c:217
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí móc"
#:../gtk/gtkhandlebox.c:218
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkhandlebox.c:226
msgid "Snap edge"
msgstr "Cạnh dính"
#:../gtk/gtkhandlebox.c:227
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc."
#:../gtk/gtkhandlebox.c:235
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt cạnh dính"
#:../gtk/gtkhandlebox.c:236
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)."
#:../gtk/gtkiconview.c:512
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
#:../gtk/gtkiconview.c:513
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn."
#:../gtk/gtkiconview.c:531
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
#:../gtk/gtkiconview.c:532
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng."
#:../gtk/gtkiconview.c:550
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn."
#:../gtk/gtkiconview.c:569
msgid "Markup column"
msgstr "Cột mã định dạng"
#:../gtk/gtkiconview.c:570
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango."
#:../gtk/gtkiconview.c:577
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
#:../gtk/gtkiconview.c:578
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng."
#:../gtk/gtkiconview.c:594
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
#:../gtk/gtkiconview.c:595
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột cần hiển thị."
#:../gtk/gtkiconview.c:612
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
#:../gtk/gtkiconview.c:613
msgid "The width used for each item"
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục."
#:../gtk/gtkiconview.c:629
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục."
#:../gtk/gtkiconview.c:644
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#:../gtk/gtkiconview.c:645
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới."
#:../gtk/gtkiconview.c:660
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#:../gtk/gtkiconview.c:661
msgid "Space which is inserted between grid columns"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới."
#:../gtk/gtkiconview.c:676
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
#:../gtk/gtkiconview.c:677
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng."
#:../gtk/gtkiconview.c:693 ../gtk/gtkprogressbar.c:153
#:../gtk/gtktoolbar.c:514 ../gtk/gtktrayicon-x11.c:94
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#:../gtk/gtkiconview.c:694
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau."
#:../gtk/gtkiconview.c:710 ../gtk/gtktreeview.c:620
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
#:../gtk/gtkiconview.c:711 ../gtk/gtktreeview.c:621
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem."
#:../gtk/gtkiconview.c:718
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#:../gtk/gtkiconview.c:719
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn."
#:../gtk/gtkiconview.c:725
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Anfa hộp chọn."
#:../gtk/gtkiconview.c:726
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn."
#:../gtk/gtkimage.c:162 ../gtk/gtkstatusicon.c:146
msgid "Pixbuf"
msgstr "Đệm điểm ảnh"
#:../gtk/gtkimage.c:163 ../gtk/gtkstatusicon.c:147
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:170
msgid "Pixmap"
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
#:../gtk/gtkimage.c:171
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
#:../gtk/gtkimage.c:178
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#:../gtk/gtkimage.c:179
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage cần hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:186
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
#:../gtk/gtkimage.c:187
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap."
#:../gtk/gtkimage.c:195 ../gtk/gtkstatusicon.c:155
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:204 ../gtk/gtkstatusicon.c:163
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:211
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#:../gtk/gtkimage.c:212
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:219 ../gtk/gtktoolbar.c:569
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#:../gtk/gtkimage.c:220
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên."
#:../gtk/gtkimage.c:236
msgid "Pixel size"
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
#:../gtk/gtkimage.c:237
msgid "Pixel size to use for named icon"
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên."
#:../gtk/gtkimage.c:245
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#:../gtk/gtkimage.c:246
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị."
#:../gtk/gtkimage.c:269 ../gtk/gtkstatusicon.c:178
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
#:../gtk/gtkimage.c:270 ../gtk/gtkstatusicon.c:179
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh."
#:../gtk/gtkimagemenuitem.c:134
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn."
#:../gtk/gtkimagemenuitem.c:139
msgid "Show menu images"
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
#:../gtk/gtkimagemenuitem.c:140
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không."
#:../gtk/gtkinvisible.c:118 ../gtk/gtkwindow.c:554
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị."
#:../gtk/gtklabel.c:324
msgid "The text of the label"
msgstr "Chữ trong nhãn"
#:../gtk/gtklabel.c:331
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó."
#:../gtk/gtklabel.c:352 ../gtk/gtktexttag.c:387 ../gtk/gtktextview.c:595
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
#:../gtk/gtklabel.c:353
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
"GtkMisc::xalign » cho nó."
#:../gtk/gtklabel.c:361
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#:../gtk/gtklabel.c:362
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân."
#:../gtk/gtklabel.c:369
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#:../gtk/gtklabel.c:370
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài."
#:../gtk/gtklabel.c:376
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#:../gtk/gtklabel.c:377
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không."
#:../gtk/gtklabel.c:383
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#:../gtk/gtklabel.c:384
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này."
#:../gtk/gtklabel.c:392
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
#:../gtk/gtklabel.c:393
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn."
#:../gtk/gtklabel.c:437
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string"
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
"hiển thị toàn chuỗi."
#:../gtk/gtklabel.c:477
msgid "Single Line Mode"
msgstr "Chế độ dòng đơn"
#:../gtk/gtklabel.c:478
msgid "Whether the label is in single line mode"
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không."
#:../gtk/gtklabel.c:495
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#:../gtk/gtklabel.c:496
msgid "Angle at which the label is rotated"
msgstr "Góc xoay nhãn đó."
#:../gtk/gtklabel.c:516
msgid "Maximum Width In Characters"
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
#:../gtk/gtklabel.c:517
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự."
#:../gtk/gtklabel.c:633
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
msgstr "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không."
#:../gtk/gtklayout.c:633 ../gtk/gtkviewport.c:137
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#:../gtk/gtklayout.c:634 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:254
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang."
#:../gtk/gtklayout.c:641 ../gtk/gtkviewport.c:145
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#:../gtk/gtklayout.c:642 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:261
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc."
#:../gtk/gtklayout.c:650
msgid "The width of the layout"
msgstr "Độ rộng của bố trí."
#:../gtk/gtklayout.c:659
msgid "The height of the layout"
msgstr "Độ cao của bố trí."
#:../gtk/gtkmenu.c:517
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách "
"rời."
#:../gtk/gtkmenu.c:531
msgid "Tearoff State"
msgstr "Tính trạng tách rời"
#:../gtk/gtkmenu.c:532
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không."
#:../gtk/gtkmenu.c:538
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#:../gtk/gtkmenu.c:539
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn."
#:../gtk/gtkmenu.c:547
msgid "Horizontal Padding"
msgstr "Đệm ngang"
#:../gtk/gtkmenu.c:548
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn."
#:../gtk/gtkmenu.c:556
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Hiệu số dọc"
#:../gtk/gtkmenu.c:557
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
"ảnh này."
#:../gtk/gtkmenu.c:565
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Hiệu số ngang"
#:../gtk/gtkmenu.c:566
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
"ảnh này."
#:../gtk/gtkmenu.c:574
msgid "Double Arrows"
msgstr "Mũi tên đôi"
#:../gtk/gtkmenu.c:575
msgid "When scrolling, always show both arrows."
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
#:../gtk/gtkmenu.c:583
msgid "Left Attach"
msgstr "Gắn trái"
#:../gtk/gtkmenu.c:584 ../gtk/gtktable.c:206
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkmenu.c:591
msgid "Right Attach"
msgstr "Gắn phải"
#:../gtk/gtkmenu.c:592
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkmenu.c:599
msgid "Top Attach"
msgstr "Gán đỉnh"
#:../gtk/gtkmenu.c:600
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkmenu.c:607
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Gắn đáy"
#:../gtk/gtkmenu.c:608 ../gtk/gtktable.c:227
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtkmenu.c:695
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
#:../gtk/gtkmenu.c:696
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
"không."
#:../gtk/gtkmenu.c:701
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
#:../gtk/gtkmenu.c:702
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
"khi hiển thị trình đơn con."
#:../gtk/gtkmenu.c:709
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
#:../gtk/gtkmenu.c:710
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
"đơn con."
#:../gtk/gtkmenubar.c:199
msgid "Pack direction"
msgstr "Hướng bó"
#:../gtk/gtkmenubar.c:200
msgid "The pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ."
#:../gtk/gtkmenubar.c:216
msgid "Child Pack direction"
msgstr "Hướng bó con"
#:../gtk/gtkmenubar.c:217
msgid "The child pack direction of the menubar"
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ."
#:../gtk/gtkmenubar.c:226
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn."
#:../gtk/gtkmenubar.c:233 ../gtk/gtktoolbar.c:619
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#:../gtk/gtkmenubar.c:234
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn."
#:../gtk/gtkmenubar.c:241
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện."
#:../gtk/gtkmenubar.c:242
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện."
#:../gtk/gtkmenushell.c:377
msgid "Take Focus"
msgstr "Lấy tiêu điểm"
#:../gtk/gtkmenushell.c:378
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
"hay không."
#:../gtk/gtkmenutoolbutton.c:268 ../gtk/gtkoptionmenu.c:194
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
#:../gtk/gtkmenutoolbutton.c:269
msgid "The dropdown menu"
msgstr "Trình đơn thả xuống."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:126
msgid "Image/label border"
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:127
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:142
msgid "Use separator"
msgstr "Dùng bộ phân cách"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:143
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
"cái nút hay không."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:149
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:150
msgid "The type of message"
msgstr "Kiểu thông điệp."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:157
msgid "Message Buttons"
msgstr "Nút thông điệp"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:158
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:175
msgid "The primary text of the message dialog"
msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:190
msgid "Use Markup"
msgstr "Dùng mã định dạng"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:191
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:205
msgid "Secondary Text"
msgstr "Đoạn phụ"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:206
msgid "The secondary text of the message dialog"
msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp."
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:221
msgid "Use Markup in secondary"
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
#:../gtk/gtkmessagedialog.c:222
msgid "The secondary text includes Pango markup."
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
#:../gtk/gtkmisc.c:111
msgid "Y align"
msgstr "Canh lề Y"
#:../gtk/gtkmisc.c:112
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)."
#:../gtk/gtkmisc.c:121
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#:../gtk/gtkmisc.c:122
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtkmisc.c:131
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#:../gtk/gtkmisc.c:132
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtknotebook.c:536
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#:../gtk/gtknotebook.c:537
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
#:../gtk/gtknotebook.c:545
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:546
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:553
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
#:../gtk/gtknotebook.c:554
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh."
#:../gtk/gtknotebook.c:562
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:563
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh."
#:../gtk/gtknotebook.c:571
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:572
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh."
#:../gtk/gtknotebook.c:580
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:581
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:587
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
#:../gtk/gtknotebook.c:588
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:594
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#:../gtk/gtknotebook.c:595
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh."
#:../gtk/gtknotebook.c:601
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
#:../gtk/gtknotebook.c:602
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác."
#:../gtk/gtknotebook.c:609
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:615
msgid "Group ID"
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
#:../gtk/gtknotebook.c:616
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
#:../gtk/gtknotebook.c:625
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:626
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtknotebook.c:632
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
#:../gtk/gtknotebook.c:633
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtknotebook.c:646
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:647
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:653
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:654
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:660
msgid "Tab pack type"
msgstr "Kiểu bó thanh"
#:../gtk/gtknotebook.c:667
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
#:../gtk/gtknotebook.c:668
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:674
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
#:../gtk/gtknotebook.c:675
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không."
#:../gtk/gtknotebook.c:690 ../gtk/gtkscrollbar.c:116
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
#:../gtk/gtknotebook.c:691
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
#:../gtk/gtknotebook.c:706 ../gtk/gtkscrollbar.c:124
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
#:../gtk/gtknotebook.c:707
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
#:../gtk/gtknotebook.c:721 ../gtk/gtkscrollbar.c:100
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
#:../gtk/gtknotebook.c:722 ../gtk/gtkscrollbar.c:101
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn."
#:../gtk/gtknotebook.c:736 ../gtk/gtkscrollbar.c:108
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
#:../gtk/gtknotebook.c:737 ../gtk/gtkscrollbar.c:109
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn."
#:../gtk/gtknotebook.c:751
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
#:../gtk/gtknotebook.c:752
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
#:../gtk/gtknotebook.c:767
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#:../gtk/gtknotebook.c:768
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
#:../gtk/gtkobject.c:367
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
#:../gtk/gtkobject.c:368
msgid "Anonymous User Data Pointer"
msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
#:../gtk/gtkoptionmenu.c:195
msgid "The menu of options"
msgstr "Trình đơn các tùy chọn."
#:../gtk/gtkoptionmenu.c:202
msgid "Size of dropdown indicator"
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống."
#:../gtk/gtkoptionmenu.c:208
msgid "Spacing around indicator"
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ."
#:../gtk/gtkpaned.c:249
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)."
#:../gtk/gtkpaned.c:257
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#:../gtk/gtkpaned.c:258
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng."
#:../gtk/gtkpaned.c:264
msgid "Handle Size"
msgstr "Cỡ móc"
#:../gtk/gtkpaned.c:265
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng của móc."
#:../gtk/gtkpaned.c:281
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí tối thiểu"
#:../gtk/gtkpaned.c:282
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
#:../gtk/gtkpaned.c:299
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí tối đa"
#:../gtk/gtkpaned.c:300
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
#:../gtk/gtkpaned.c:317
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#:../gtk/gtkpaned.c:318
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
"nhiều ô."
#:../gtk/gtkpaned.c:333
msgid "Shrink"
msgstr "Thu nhỏ"
#:../gtk/gtkpaned.c:334
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu."
#:../gtk/gtkpreview.c:134
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không."
#:../gtk/gtkprogress.c:132
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
#:../gtk/gtkprogress.c:133
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín "
"hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó "
"được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
"mới xong."
#:../gtk/gtkprogress.c:140
msgid "Show text"
msgstr "Hiện chữ"
#:../gtk/gtkprogress.c:141
msgid "Whether the progress is shown as text"
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không."
#:../gtk/gtkprogress.c:148
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh lề X cho chữ"
#:../gtk/gtkprogress.c:149
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều "
"khiển tiến hành."
#:../gtk/gtkprogress.c:157
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh lề Y cho chữ"
#:../gtk/gtkprogress.c:158
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
"khiển tiến hành."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:145 ../gtk/gtkrange.c:347
#:../gtk/gtkspinbutton.c:242
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:146
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:154
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:162
msgid "Bar style"
msgstr "Kiểu dáng thanh"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:163
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
"đối)."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:171
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:172
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
"đối)."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:181
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:182
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
"đối)."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:191
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:192
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:201
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:202
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:211
msgid "Pulse Step"
msgstr "Bước đập"
#:../gtk/gtkprogressbar.c:212
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:222
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành."
#:../gtk/gtkprogressbar.c:244
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
#:../gtk/gtkradioaction.c:141
msgid "The value"
msgstr "Giá trị"
#:../gtk/gtkradioaction.c:142
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
"thời trong nhóm nó."
#:../gtk/gtkradioaction.c:158 ../gtk/gtkradiobutton.c:114
#:../gtk/gtkradiomenuitem.c:374
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#:../gtk/gtkradioaction.c:159
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
#:../gtk/gtkradioaction.c:174
msgid "The current value"
msgstr "Giá trị hiện thời"
#:../gtk/gtkradioaction.c:175
msgid ""
"The value property of the currently active member of the group to which this "
"action belongs."
msgstr "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động này."
#:../gtk/gtkradiobutton.c:115
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
#:../gtk/gtkradiomenuitem.c:375
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
#:../gtk/gtkrange.c:338
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#:../gtk/gtkrange.c:339
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình."
#:../gtk/gtkrange.c:348
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị "
"này."
#:../gtk/gtkrange.c:355
msgid "Inverted"
msgstr "Bị đảo"
#:../gtk/gtkrange.c:356
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên."
#:../gtk/gtkrange.c:363
msgid "Lower stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
#:../gtk/gtkrange.c:364
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
#:../gtk/gtkrange.c:372
msgid "Upper stepper sensitivity"
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
#:../gtk/gtkrange.c:373
msgid ""
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
"side"
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
#:../gtk/gtkrange.c:380
msgid "Slider Width"
msgstr "Độ rộng con trượt"
#:../gtk/gtkrange.c:381
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ."
#:../gtk/gtkrange.c:388
msgid "Trough Border"
msgstr "Viền máng xối"
#:../gtk/gtkrange.c:389
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài."
#:../gtk/gtkrange.c:396
msgid "Stepper Size"
msgstr "Cỡ nút bước"
#:../gtk/gtkrange.c:397
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối."
#:../gtk/gtkrange.c:404
msgid "Stepper Spacing"
msgstr "Khoảng cách nút bước"
#:../gtk/gtkrange.c:405
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt."
#:../gtk/gtkrange.c:412
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
#:../gtk/gtkrange.c:413
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm."
#:../gtk/gtkrange.c:420
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
#:../gtk/gtkrange.c:421
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm."
#:../gtk/gtkrange.c:429
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
#:../gtk/gtkrange.c:430
msgid ""
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
"IN while they are dragged"
msgstr "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong khi đang được kéo."
#:../gtk/gtkruler.c:122
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
#:../gtk/gtkruler.c:123
msgid "Lower limit of ruler"
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo."
#:../gtk/gtkruler.c:132
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
#:../gtk/gtkruler.c:133
msgid "Upper limit of ruler"
msgstr "Giới hạn trên của thước đo."
#:../gtk/gtkruler.c:143
msgid "Position of mark on the ruler"
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo."
#:../gtk/gtkruler.c:152
msgid "Max Size"
msgstr "Cỡ tối đa"
#:../gtk/gtkruler.c:153
msgid "Maximum size of the ruler"
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo."
#:../gtk/gtkruler.c:168
msgid "Metric"
msgstr "Cách đo"
#:../gtk/gtkruler.c:169
msgid "The metric used for the ruler"
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào."
#:../gtk/gtkscale.c:173 ../gtk/gtkspinbutton.c:260
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#:../gtk/gtkscale.c:174
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị."
#:../gtk/gtkscale.c:183
msgid "Draw Value"
msgstr "Giá trị vẽ"
#:../gtk/gtkscale.c:184
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không."
#:../gtk/gtkscale.c:191
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#:../gtk/gtkscale.c:192
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời."
#:../gtk/gtkscale.c:199
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt"
#:../gtk/gtkscale.c:200
msgid "Length of scale's slider"
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ."
#:../gtk/gtkscale.c:208
msgid "Value spacing"
msgstr "Khoảng cách giá trị"
#:../gtk/gtkscale.c:209
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối."
#:../gtk/gtkscrollbar.c:83
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
#:../gtk/gtkscrollbar.c:84
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn."
#:../gtk/gtkscrollbar.c:92
msgid "Fixed slider size"
msgstr "Cỡ con trượt cố định."
#:../gtk/gtkscrollbar.c:93
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi."
#:../gtk/gtkscrollbar.c:117
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
#:../gtk/gtkscrollbar.c:125
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:253 ../gtk/gtktext.c:541
#:../gtk/gtktreeview.c:580
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:260 ../gtk/gtktext.c:549
#:../gtk/gtktreeview.c:588
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:267
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:268
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:275
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:276
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:284
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:285
msgid ""
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:302
msgid "Window Placement Set"
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:303
msgid ""
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
"contents with respect to the scrollbars."
msgstr "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng với những thanh cuộn, hay không."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:309
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:310
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:317
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:318
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn."
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:333
msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
#:../gtk/gtkscrolledwindow.c:334
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr "Các nội dung cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
#:../gtk/gtkseparatortoolitem.c:137
msgid "Draw"
msgstr "Vẽ"
#:../gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi."
#:../gtk/gtksettings.c:220
msgid "Double Click Time"
msgstr "Thời nhấp đúp"
#:../gtk/gtksettings.c:221
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
"việc nhấp đúp (theo mili giây)."
#:../gtk/gtksettings.c:228
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
#:../gtk/gtksettings.c:229
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
"(theo điểm ảnh)."
#:../gtk/gtksettings.c:236
msgid "Cursor Blink"
msgstr "Chớp con trỏ"
#:../gtk/gtksettings.c:237
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không."
#:../gtk/gtksettings.c:244
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr "Thời chớp con trỏ"
#:../gtk/gtksettings.c:245
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây."
#:../gtk/gtksettings.c:252
msgid "Split Cursor"
msgstr "Con trỏ chia tách"
#:../gtk/gtksettings.c:253
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
"đề trộn với nhau."
#:../gtk/gtksettings.c:260
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái"
#:../gtk/gtksettings.c:261
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải."
#:../gtk/gtksettings.c:269
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
#:../gtk/gtksettings.c:270
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng."
#:../gtk/gtksettings.c:278
msgid "Fallback Icon Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
#:../gtk/gtksettings.c:279
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
#:../gtk/gtksettings.c:287
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên sắc thái khóa"
#:../gtk/gtksettings.c:288
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng."
#:../gtk/gtksettings.c:296
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
#:../gtk/gtksettings.c:297
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn."
#:../gtk/gtksettings.c:305
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#:../gtk/gtksettings.c:306
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo."
#:../gtk/gtksettings.c:314
msgid "Font Name"
msgstr "Tên phông chữ"
#:../gtk/gtksettings.c:315
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng."
#:../gtk/gtksettings.c:323
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#:../gtk/gtksettings.c:324
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
#:../gtk/gtksettings.c:332
msgid "GTK Modules"
msgstr "Mô-đun GTK"
#:../gtk/gtksettings.c:333
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời."
#:../gtk/gtksettings.c:342
msgid "Xft Antialias"
msgstr "Làm trơn Xft"
#:../gtk/gtksettings.c:343
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n"
" 0\tkhông\n"
" 1\tcó\n"
" -1\tmặc định."
#:../gtk/gtksettings.c:352
msgid "Xft Hinting"
msgstr "Gợi ý Xft"
#:../gtk/gtksettings.c:353
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n"
" 0\tkhông\n"
" 1\tcó\n"
" -1\tmặc định."
#:../gtk/gtksettings.c:362
msgid "Xft Hint Style"
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
#:../gtk/gtksettings.c:363
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
" • hintmedium\t\tvừa\n"
" • hintfull\t\t\t\ttoàn."
#:../gtk/gtksettings.c:372
msgid "Xft RGBA"
msgstr "Xft RGBA"
#:../gtk/gtksettings.c:373
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
" •\t none\tkhông có\n"
" • RGB\n"
" • BGR\n"
" • VRGB\n"
" • VBGR."
#:../gtk/gtksettings.c:382
msgid "Xft DPI"
msgstr "DPI Xft"
#:../gtk/gtksettings.c:383
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
"trị mặc định."
#:../gtk/gtksettings.c:392
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
#:../gtk/gtksettings.c:393
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định."
#:../gtk/gtksettings.c:401
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
#:../gtk/gtksettings.c:402
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định."
#:../gtk/gtksettings.c:412
msgid "Alternative button order"
msgstr "Thứ tự nút khác"
#:../gtk/gtksettings.c:413
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không."
#:../gtk/gtksettings.c:421
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
#:../gtk/gtksettings.c:422
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
"the input method"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng thay đổi phương pháp nhập hay không."
#:../gtk/gtksettings.c:430
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
#:../gtk/gtksettings.c:431
msgid ""
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
"control characters"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng chèn ký tự điều khiển hay không."
#:../gtk/gtksettings.c:439
msgid "Start timeout"
msgstr "Đầu thời hạn"
#:../gtk/gtksettings.c:440
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm."
#:../gtk/gtksettings.c:449
msgid "Repeat timeout"
msgstr "Lặp lại thời hạn"
#:../gtk/gtksettings.c:450
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm."
#:../gtk/gtksettings.c:459
msgid "Expand timeout"
msgstr "Thời hạn bung"
#:../gtk/gtksettings.c:460
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới."
#:../gtk/gtksettings.c:489
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
#:../gtk/gtksettings.c:490
msgid "A palette of named colors for use in themes"
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái."
#:../gtk/gtksettings.c:499
msgid "Enable Animations"
msgstr "Bật hoạt cảnh"
#:../gtk/gtksettings.c:500
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
#:../gtk/gtksettings.c:518
msgid "Enable Touchscreen Mode"
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
#:../gtk/gtksettings.c:519
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
msgstr "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn hình này."
#:../gtk/gtksettings.c:537
msgid "Color Hash"
msgstr "Băm màu"
#:../gtk/gtksettings.c:538
msgid "A hash table resentation of the color scheme."
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
#:../gtk/gtksizegroup.c:267
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#:../gtk/gtksizegroup.c:268
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó."
#:../gtk/gtksizegroup.c:285
msgid "Ignore hidden"
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
#:../gtk/gtksizegroup.c:286
msgid ""
"If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của "
"nhóm."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:243
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:250
msgid "Climb Rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
#:../gtk/gtkspinbutton.c:251
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:261
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr "Số lần số cần hiển thị."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:270
msgid "Snap to Ticks"
msgstr "Đính vạch khấc"
#:../gtk/gtkspinbutton.c:271
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
"cái nút xoay."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:278
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#:../gtk/gtkspinbutton.c:279
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:286
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#:../gtk/gtkspinbutton.c:287
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:294
msgid "Update Policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#:../gtk/gtkspinbutton.c:295
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
"phép thôi."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:304
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới."
#:../gtk/gtkspinbutton.c:313
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay."
#:../gtk/gtkstatusbar.c:171
msgid "Has Resize Grip"
msgstr "Có móc đổi cỡ"
#:../gtk/gtkstatusbar.c:172
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không."
#:../gtk/gtkstatusbar.c:199
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
#:../gtk/gtkstatusicon.c:188
msgid "The size of the icon"
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
#:../gtk/gtkstatusicon.c:197
msgid "Blinking"
msgstr "Nháy"
#:../gtk/gtkstatusicon.c:198
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không."
#:../gtk/gtkstatusicon.c:206
msgid "Whether or not the status icon is visible"
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không."
#:../gtk/gtktable.c:161
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#:../gtk/gtktable.c:162
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng."
#:../gtk/gtktable.c:170
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#:../gtk/gtktable.c:171
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng."
#:../gtk/gtktable.c:179
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
#:../gtk/gtktable.c:180
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp."
#:../gtk/gtktable.c:188
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
#:../gtk/gtktable.c:189
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp."
#:../gtk/gtktable.c:197
msgid "Homogenous"
msgstr "Đồng đều"
#:../gtk/gtktable.c:198
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao."
#:../gtk/gtktable.c:205
msgid "Left attachment"
msgstr "Gắn trái"
#:../gtk/gtktable.c:212
msgid "Right attachment"
msgstr "Gắn phải"
#:../gtk/gtktable.c:213
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtktable.c:219
msgid "Top attachment"
msgstr "Gắn trên"
#:../gtk/gtktable.c:220
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtktable.c:226
msgid "Bottom attachment"
msgstr "Gắn dưới"
#:../gtk/gtktable.c:233
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#:../gtk/gtktable.c:234
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtktable.c:240
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#:../gtk/gtktable.c:241
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con."
#:../gtk/gtktable.c:247
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#:../gtk/gtktable.c:248
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
"trái nó, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktable.c:254
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#:../gtk/gtktable.c:255
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
"dưới nó, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktext.c:542
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ."
#:../gtk/gtktext.c:550
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ."
#:../gtk/gtktext.c:557
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#:../gtk/gtktext.c:558
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không."
#:../gtk/gtktext.c:565
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#:../gtk/gtktext.c:566
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không."
#:../gtk/gtktextbuffer.c:209
msgid "Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ"
#:../gtk/gtktextbuffer.c:210
msgid "Text Tag Table"
msgstr "Bảng thẻ đoạn"
#:../gtk/gtktextbuffer.c:228
msgid "Current text of the buffer"
msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm."
#:../gtk/gtktextbuffer.c:242
msgid "Has selection"
msgstr "Có phần chọn"
#:../gtk/gtktextbuffer.c:243
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không."
#:../gtk/gtktextbuffer.c:258
msgid "Copy target list"
msgstr "Chép danh sách đích"
#:../gtk/gtktextbuffer.c:259
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho nguồn DND."
#:../gtk/gtktextbuffer.c:274
msgid "Paste target list"
msgstr "Dán danh sách đích"
#:../gtk/gtktextbuffer.c:275
msgid ""
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
"destination"
msgstr "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích DND."
#:../gtk/gtktexttag.c:201
msgid "Tag name"
msgstr "Tên thẻ"
#:../gtk/gtktexttag.c:202
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh."
#:../gtk/gtktexttag.c:220
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
#:../gtk/gtktexttag.c:227
msgid "Background full height"
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
#:../gtk/gtktexttag.c:228
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
"thẻ."
#:../gtk/gtktexttag.c:236
msgid "Background stipple mask"
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
#:../gtk/gtktexttag.c:237
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản."
#:../gtk/gtktexttag.c:254
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
#:../gtk/gtktexttag.c:262
msgid "Foreground stipple mask"
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
#:../gtk/gtktexttag.c:263
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản."
#:../gtk/gtktexttag.c:270
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng đoạn"
#:../gtk/gtktexttag.c:271
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái."
#:../gtk/gtktexttag.c:296
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
"điểm)."
#:../gtk/gtktexttag.c:320
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
"nghiêng)."
#:../gtk/gtktexttag.c:329
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS "
"» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)."
#:../gtk/gtktexttag.c:338
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)."
#:../gtk/gtktexttag.c:349
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
"co dãn bị đồn lại)."
#:../gtk/gtktexttag.c:358
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
#:../gtk/gtktexttag.c:368
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
"chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
"thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)."
#:../gtk/gtktexttag.c:388 ../gtk/gtktextview.c:596
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#:../gtk/gtktexttag.c:407
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
#:../gtk/gtktexttag.c:414
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#:../gtk/gtktexttag.c:415 ../gtk/gtktextview.c:605
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
#:../gtk/gtktexttag.c:424
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#:../gtk/gtktexttag.c:425 ../gtk/gtktextview.c:615
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
#:../gtk/gtktexttag.c:435 ../gtk/gtktextview.c:624
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề"
#:../gtk/gtktexttag.c:436 ../gtk/gtktextview.c:625
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktexttag.c:447
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
"nâng lên âm)."
#:../gtk/gtktexttag.c:456
msgid "Pixels above lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#:../gtk/gtktexttag.c:457 ../gtk/gtktextview.c:549
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktexttag.c:466
msgid "Pixels below lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#:../gtk/gtktexttag.c:467 ../gtk/gtktextview.c:559
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktexttag.c:476
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#:../gtk/gtktexttag.c:477 ../gtk/gtktextview.c:569
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtktexttag.c:504 ../gtk/gtktextview.c:587
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự."
#:../gtk/gtktexttag.c:513 ../gtk/gtktextview.c:634
msgid "Tabs"
msgstr "Thanh"
#:../gtk/gtktexttag.c:514 ../gtk/gtktextview.c:635
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr "Tab riêng cho đoạn này."
#:../gtk/gtktexttag.c:532
msgid "Invisible"
msgstr "Vô hình"
#:../gtk/gtktexttag.c:533
msgid "Whether this text is hidden."
msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:547
msgid "Paragraph background color name"
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
#:../gtk/gtktexttag.c:548
msgid "Paragraph background color as a string"
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi."
#:../gtk/gtktexttag.c:563
msgid "Paragraph background color"
msgstr "Màu nền đoạn văn"
#:../gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
#:../gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Background full height set"
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:578
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Background stipple set"
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:582
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Foreground stipple set"
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:590
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Justification set"
msgstr "Canh đều được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:626
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Left margin set"
msgstr "Lề trái được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:634
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:637
msgid "Indent set"
msgstr "Thụt lề được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:638
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Pixels above lines set"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:646 ../gtk/gtktexttag.c:650
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:649
msgid "Pixels below lines set"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:653
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:654
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:661
msgid "Right margin set"
msgstr "Lề phải được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:662
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:669
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:670
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:673
msgid "Tabs set"
msgstr "Tab được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:674
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:677
msgid "Invisible set"
msgstr "Vô hình được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:678
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không."
#:../gtk/gtktexttag.c:681
msgid "Paragraph background set"
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
#:../gtk/gtktexttag.c:682
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không."
#:../gtk/gtktextview.c:548
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
#:../gtk/gtktextview.c:558
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
#:../gtk/gtktextview.c:568
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
#:../gtk/gtktextview.c:586
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
#:../gtk/gtktextview.c:604
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#:../gtk/gtktextview.c:614
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#:../gtk/gtktextview.c:642
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#:../gtk/gtktextview.c:643
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không."
#:../gtk/gtktextview.c:650
msgid "Buffer"
msgstr "Bộ đệm"
#:../gtk/gtktextview.c:651
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị."
#:../gtk/gtktextview.c:658
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ ghi đè"
#:../gtk/gtktextview.c:659
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không."
#:../gtk/gtktextview.c:666
msgid "Accepts tab"
msgstr "Chấp nhận Tab"
#:../gtk/gtktextview.c:667
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không."
#:../gtk/gtktextview.c:676
msgid "Error underline color"
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
#:../gtk/gtktextview.c:677
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi."
#:../gtk/gtktoggleaction.c:132
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một."
#:../gtk/gtktoggleaction.c:133
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
"không."
#:../gtk/gtktoggleaction.c:148
msgid "If the toggle action should be active in or not"
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không."
#:../gtk/gtktogglebutton.c:136 ../gtk/gtktoggletoolbutton.c:132
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không."
#:../gtk/gtktogglebutton.c:144
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không."
#:../gtk/gtktogglebutton.c:151
msgid "Draw Indicator"
msgstr "Cái chỉ vẽ"
#:../gtk/gtktogglebutton.c:152
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không."
#:../gtk/gtktoolbar.c:515
msgid "The orientation of the toolbar"
msgstr "Hướng của thanh công cụ."
#:../gtk/gtktoolbar.c:523
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#:../gtk/gtktoolbar.c:524
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào."
#:../gtk/gtktoolbar.c:531
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem mũi tên"
#:../gtk/gtktoolbar.c:532
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không."
#:../gtk/gtktoolbar.c:547
msgid "Tooltips"
msgstr "Mẹo công cụ"
#:../gtk/gtktoolbar.c:548
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không."
#:../gtk/gtktoolbar.c:570
msgid "Size of icons in this toolbar"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này."
#:../gtk/gtktoolbar.c:585
msgid "Icon size set"
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
#:../gtk/gtktoolbar.c:586
msgid "Whether the icon-size property has been set"
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa."
#:../gtk/gtktoolbar.c:595
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#:../gtk/gtktoolbar.c:603
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#:../gtk/gtktoolbar.c:610
msgid "Spacer size"
msgstr "Cỡ bộ cách"
#:../gtk/gtktoolbar.c:611
msgid "Size of spacers"
msgstr "Kích thước của bộ cách."
#:../gtk/gtktoolbar.c:620
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút."
#:../gtk/gtktoolbar.c:628
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng cách"
#:../gtk/gtktoolbar.c:629
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi."
#:../gtk/gtktoolbar.c:636
msgid "Button relief"
msgstr "Đắp nổi nút"
#:../gtk/gtktoolbar.c:637
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ."
#:../gtk/gtktoolbar.c:644
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ."
#:../gtk/gtktoolbar.c:650
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#:../gtk/gtktoolbar.c:651
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
#:../gtk/gtktoolbar.c:657
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
#:../gtk/gtktoolbar.c:658
msgid "Size of icons in default toolbars"
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:186
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:193
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:200
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:206
msgid "Stock Id"
msgstr "ID chuẩn"
#:../gtk/gtktoolbutton.c:207
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:223
msgid "Icon name"
msgstr "Tên hình"
#:../gtk/gtktoolbutton.c:224
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này."
#:../gtk/gtktoolbutton.c:230
msgid "Icon widget"
msgstr "Điều hình"
#:../gtk/gtktoolbutton.c:231
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này."
#:../gtk/gtktoolitem.c:175
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)."
#:../gtk/gtktrayicon-x11.c:95
msgid "The orientation of the tray"
msgstr "Hướng của khay"
#:../gtk/gtktreemodelsort.c:331
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#:../gtk/gtktreemodelsort.c:332
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp."
#:../gtk/gtktreeview.c:572
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#:../gtk/gtktreeview.c:573
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây."
#:../gtk/gtktreeview.c:581
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển."
#:../gtk/gtktreeview.c:589
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển."
#:../gtk/gtktreeview.c:596
msgid "Headers Visible"
msgstr "Hiện phần đầu"
#:../gtk/gtktreeview.c:597
msgid "Show the column header buttons"
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột."
#:../gtk/gtktreeview.c:604
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
#:../gtk/gtktreeview.c:605
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột."
#:../gtk/gtktreeview.c:612
msgid "Expander Column"
msgstr "Cột mũi tên bung"
#:../gtk/gtktreeview.c:613
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung."
#:../gtk/gtktreeview.c:628
msgid "Rules Hint"
msgstr "Gợi ý quy tắc"
#:../gtk/gtktreeview.c:629
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ."
#:../gtk/gtktreeview.c:636
msgid "Enable Search"
msgstr "Bật tìm kiếm"
#:../gtk/gtktreeview.c:637
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác."
#:../gtk/gtktreeview.c:644
msgid "Search Column"
msgstr "Cột tìm kiếm"
#:../gtk/gtktreeview.c:645
msgid "Model column to search through when searching through code"
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã."
#:../gtk/gtktreeview.c:665
msgid "Fixed Height Mode"
msgstr "Chế độ cao cố định"
#:../gtk/gtktreeview.c:666
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
"cùng một độ cao."
#:../gtk/gtktreeview.c:686
msgid "Hover Selection"
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
#:../gtk/gtktreeview.c:687
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không."
#:../gtk/gtktreeview.c:706
msgid "Hover Expand"
msgstr "Bung di chuyển"
#:../gtk/gtktreeview.c:707
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên."
#:../gtk/gtktreeview.c:727
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
#:../gtk/gtktreeview.c:728
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn."
#:../gtk/gtktreeview.c:736
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
#:../gtk/gtktreeview.c:737
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn."
#:../gtk/gtktreeview.c:745
msgid "Allow Rules"
msgstr "Cho phép quy tắc"
#:../gtk/gtktreeview.c:746
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ."
#:../gtk/gtktreeview.c:752
msgid "Indent Expanders"
msgstr "Thụt lề bộ bung"
#:../gtk/gtktreeview.c:753
msgid "Make the expanders indented"
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề."
#:../gtk/gtktreeview.c:759
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#:../gtk/gtktreeview.c:760
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn."
#:../gtk/gtktreeview.c:766
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#:../gtk/gtktreeview.c:767
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 ../gtk/gtkwindow.c:476
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:243
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:252
msgid "Space which is inserted between cells"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
msgid "Sizing"
msgstr "Làm cỡ"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:270
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhắp"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Widget"
msgstr "Ô điều khiển"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:333
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:350
msgid "Sort indicator"
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không."
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#:../gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị."
#:../gtk/gtkuimanager.c:227
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không."
#:../gtk/gtkuimanager.c:234
msgid "Merged UI definition"
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
#:../gtk/gtkuimanager.c:235
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn."
#:../gtk/gtkviewport.c:138
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem "
"này."
#:../gtk/gtkviewport.c:146
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này."
#:../gtk/gtkviewport.c:154
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào."
#:../gtk/gtkwidget.c:416
msgid "Widget name"
msgstr "Tên ô điều khiển"
#:../gtk/gtkwidget.c:417
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của ô điều khiển."
#:../gtk/gtkwidget.c:423
msgid "Parent widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
#:../gtk/gtkwidget.c:424
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
"(Container)."
#:../gtk/gtkwidget.c:431
msgid "Width request"
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
#:../gtk/gtkwidget.c:432
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên."
#:../gtk/gtkwidget.c:440
msgid "Height request"
msgstr "Yêu cầu độ cao"
#:../gtk/gtkwidget.c:441
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên."
#:../gtk/gtkwidget.c:450
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:457
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:463
msgid "Application paintable"
msgstr "Ứng dụng sơn"
#:../gtk/gtkwidget.c:464
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:470
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:471
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:477
msgid "Has focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:478
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:484
msgid "Is focus"
msgstr "Là tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:485
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu."
#:../gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#:../gtk/gtkwidget.c:492
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:498
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#:../gtk/gtkwidget.c:499
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:505
msgid "Receives default"
msgstr "Nhận mặc định"
#:../gtk/gtkwidget.c:506
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm."
#:../gtk/gtkwidget.c:512
msgid "Composite child"
msgstr "Con ghép"
#:../gtk/gtkwidget.c:513
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:519
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#:../gtk/gtkwidget.c:520
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
"màu sắc v.v."
#:../gtk/gtkwidget.c:526
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#:../gtk/gtkwidget.c:527
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào."
#:../gtk/gtkwidget.c:534
msgid "Extension events"
msgstr "Sự kiện mở rộng"
#:../gtk/gtkwidget.c:535
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào."
#:../gtk/gtkwidget.c:542
msgid "No show all"
msgstr "Không hiện hết"
#:../gtk/gtkwidget.c:543
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có "
"tác động tới ô điều khiển này hay có."
#:../gtk/gtkwidget.c:1473
msgid "Interior Focus"
msgstr "Tiêu điểm trong"
#:../gtk/gtkwidget.c:1474
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển."
#:../gtk/gtkwidget.c:1480
msgid "Focus linewidth"
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:1481
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
#:../gtk/gtkwidget.c:1487
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:1488
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
#:../gtk/gtkwidget.c:1493
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwidget.c:1494
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh."
#:../gtk/gtkwidget.c:1499
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#:../gtk/gtkwidget.c:1500
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn."
#:../gtk/gtkwidget.c:1505
msgid "Secondary cursor color"
msgstr "Màu con trỏ phụ"
#:../gtk/gtkwidget.c:1506
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
"sang-phải đều trộn với nhau."
#:../gtk/gtkwidget.c:1511
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
#:../gtk/gtkwidget.c:1512
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn."
#:../gtk/gtkwidget.c:1517
msgid "Draw Border"
msgstr "Vẽ viền"
#:../gtk/gtkwidget.c:1518
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ."
#:../gtk/gtkwidget.c:1524
msgid "Unvisited Link Color"
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
#:../gtk/gtkwidget.c:1525
msgid "Color of unvisited links"
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào."
#:../gtk/gtkwidget.c:1531
msgid "Visited Link Color"
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
#:../gtk/gtkwidget.c:1532
msgid "Color of visited links"
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào."
#:../gtk/gtkwidget.c:1538
msgid "Wide Separators"
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
#:../gtk/gtkwidget.c:1539
msgid ""
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
"instead of a line"
msgstr "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp thay vào đường hay không."
#:../gtk/gtkwidget.c:1545
msgid "Separator Width"
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
#:../gtk/gtkwidget.c:1546
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
#:../gtk/gtkwidget.c:1552
msgid "Separator Height"
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
#:../gtk/gtkwidget.c:1553
msgid "The height of separators if wide-separators is TRUE"
msgstr "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
#:../gtk/gtkwindow.c:434
msgid "Window Type"
msgstr "Kiểu cửa sổ"
#:../gtk/gtkwindow.c:435
msgid "The type of the window"
msgstr "Kiểu cửa sổ."
#:../gtk/gtkwindow.c:443
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#:../gtk/gtkwindow.c:444
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ."
#:../gtk/gtkwindow.c:451
msgid "Window Role"
msgstr "Vai cửa sổ"
#:../gtk/gtkwindow.c:452
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy."
#:../gtk/gtkwindow.c:459
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#:../gtk/gtkwindow.c:461
#,no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
"trường hợp là một ý kiến không hay."
#:../gtk/gtkwindow.c:468
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
#:../gtk/gtkwindow.c:469
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa."
#:../gtk/gtkwindow.c:477
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ."
#:../gtk/gtkwindow.c:484
msgid "Modal"
msgstr "Cách thức"
#:../gtk/gtkwindow.c:485
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
"cửa sổ này còn mở)."
#:../gtk/gtkwindow.c:492
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#:../gtk/gtkwindow.c:493
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ."
#:../gtk/gtkwindow.c:501
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#:../gtk/gtkwindow.c:502
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
#:../gtk/gtkwindow.c:511
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#:../gtk/gtkwindow.c:512
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
#:../gtk/gtkwindow.c:521
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng mẹ"
#:../gtk/gtkwindow.c:522
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo."
#:../gtk/gtkwindow.c:529
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#:../gtk/gtkwindow.c:530
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này."
#:../gtk/gtkwindow.c:546
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này."
#:../gtk/gtkwindow.c:561
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#:../gtk/gtkwindow.c:562
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:569
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
#:../gtk/gtkwindow.c:570
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:577
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý kiểu"
#:../gtk/gtkwindow.c:578
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#:../gtk/gtkwindow.c:586
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#:../gtk/gtkwindow.c:587
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#:../gtk/gtkwindow.c:594
msgid "Skip pager"
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
#:../gtk/gtkwindow.c:595
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
#:../gtk/gtkwindow.c:602
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#:../gtk/gtkwindow.c:603
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
#:../gtk/gtkwindow.c:617
msgid "Accept focus"
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
#:../gtk/gtkwindow.c:618
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:632
msgid "Focus on map"
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
#:../gtk/gtkwindow.c:633
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:647
msgid "Decorated"
msgstr "Trang trí"
#:../gtk/gtkwindow.c:648
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:662
msgid "Deletable"
msgstr "Có thể xoá bỏ"
#:../gtk/gtkwindow.c:663
msgid "Whether the window frame should have a close button"
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không."
#:../gtk/gtkwindow.c:679
msgid "Gravity"
msgstr "Trọng lực"
#:../gtk/gtkwindow.c:680
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này."
#:../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
#:../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào."
#:../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
#:../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."