forked from AuroraMiddleware/gtk
85c05a86c0
Mon Dec 8 10:54:44 2003 Owen Taylor <otaylor@redhat.com> * === Released 2.3.1 === * NEWS: Updates for 2.3.1 * configure.in: Version 2.3.1, interface age 0, binary age 301. * gtk/gtkmenuitem.c (gtk_menu_item_can_activate_accel): Rename from gtk_menu_item_real_can_activate_accel() to match GTK+ convention, improve comment. * gtk/gtkwidget.c: Document gtk_widget_can_activate_accel(), can ::can-activate-accel signal. * gtk/gtkwidget.c (closure_accel_activate): Fix spelling in comment. * gtk/gtkmenu.c (gtk_menu_real_can_activate_accel): Clean up comment. * gtk/gtkcellview{,menuitem}.[ch]: Move GET_PRIVATE() macros into the .c file. Mon Dec 8 12:09:21 2003 Owen Taylor <otaylor@redhat.com> * gtk/gtkicontheme.c (find_builtin_icon): Fix a missing 'else'. (#128816, Jorn Baayen)
6043 lines
150 KiB
Plaintext
6043 lines
150 KiB
Plaintext
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
|
|
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2003-12-08 16:28-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
|
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
|
"Language-Team: GnomeVN\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:147 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:731
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:864 tests/testfilechooser.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:158 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image file '%s' contains no data"
|
|
msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:198 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:775
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:901 tests/testfilechooser.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
|
|
"animation file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
|
|
"from a different GTK version?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
|
|
"bản của GTK?"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:539 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:625
|
|
msgid "Unrecognized image file format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to load image '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1012
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
|
|
msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
|
|
"s"
|
|
msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
|
|
"but didn't give a reason for the failure"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không "
|
|
"đưa ra một nguyên do"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:145
|
|
msgid "Image header corrupt"
|
|
msgstr "Header của ảnh bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:150
|
|
msgid "Image format unknown"
|
|
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:155 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:456
|
|
msgid "Image pixel data corrupt"
|
|
msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to allocate image buffer of %u bytes"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
|
|
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
|
|
msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
|
|
msgid "Unsupported animation type"
|
|
msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
|
|
msgid "Invalid header in animation"
|
|
msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
|
|
msgid "Not enough memory to load animation"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
|
|
msgid "Malformed chunk in animation"
|
|
msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:676
|
|
msgid "The ANI image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:223 gdk-pixbuf/io-bmp.c:339
|
|
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:263
|
|
msgid "BMP image has unsupported header size"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:288 gdk-pixbuf/io-bmp.c:311 gdk-pixbuf/io-bmp.c:371
|
|
msgid "BMP image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1076
|
|
msgid "The BMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failure reading GIF: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1442 gdk-pixbuf/io-gif.c:1603
|
|
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
|
|
msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:575
|
|
msgid "Stack overflow"
|
|
msgstr "Tràn stack"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:635
|
|
msgid "GIF image loader can't understand this image."
|
|
msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:664
|
|
msgid "Bad code encountered"
|
|
msgstr "Phát hiện mã sai"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:674
|
|
msgid "Circular table entry in GIF file"
|
|
msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:869 gdk-pixbuf/io-gif.c:1430 gdk-pixbuf/io-gif.c:1476
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1591
|
|
msgid "Not enough memory to load GIF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1095
|
|
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
|
|
msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1145
|
|
msgid "File does not appear to be a GIF file"
|
|
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1266
|
|
msgid ""
|
|
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
|
|
"colormap."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
|
|
"riêng."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1498
|
|
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
|
|
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1650
|
|
msgid "The GIF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:270 gdk-pixbuf/io-ico.c:331
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:394 gdk-pixbuf/io-ico.c:411
|
|
msgid "Not enough memory to load icon"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:255
|
|
msgid "Invalid header in icon"
|
|
msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:292
|
|
msgid "Icon has zero width"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:302
|
|
msgid "Icon has zero height"
|
|
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:346
|
|
msgid "Compressed icons are not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:379
|
|
msgid "Unsupported icon type"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:459
|
|
msgid "Not enough memory to load ICO file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:921
|
|
msgid "Image too large to be saved as ICO"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:932
|
|
msgid "Cursor hotspot outside image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1184
|
|
msgid "The ICO image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
|
|
msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:349
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
|
|
"memory"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
|
|
"nhớ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:383 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
|
|
msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:481 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:673 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:858
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
|
|
"parsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
|
|
"tích giá trị '%s'."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
|
|
"giá trị '%d'."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:940
|
|
msgid "The JPEG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for header"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:205 gdk-pixbuf/io-pcx.c:565
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image has invalid width and/or height"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:614 gdk-pixbuf/io-pcx.c:675
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image has unsupported bpp"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:627
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
|
|
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:643
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't create new pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:651
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:658
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:705
|
|
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:712
|
|
msgid "No palette found at end of PCX data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:753
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The PCX image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
|
|
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
|
|
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
|
|
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
|
|
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
|
|
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
|
|
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
|
|
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
|
|
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
|
|
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
|
|
"applications to reduce memory usage"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để "
|
|
"giảm sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:656
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:771
|
|
msgid ""
|
|
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:779
|
|
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
|
|
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Value for PNG text chunk %s can not be converted to ISO-8859-1 encoding."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1."
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-png.c:919
|
|
msgid "The PNG image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:248
|
|
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
|
|
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:280
|
|
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
|
|
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:310
|
|
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:335
|
|
msgid "PNM file has an image width of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:356
|
|
msgid "PNM file has an image height of 0"
|
|
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:379
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:387
|
|
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
|
|
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:395
|
|
msgid "Can't handle PNM files with maximum color values greater than 255"
|
|
msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:434 gdk-pixbuf/io-pnm.c:462 gdk-pixbuf/io-pnm.c:494
|
|
msgid "Raw PNM image type is invalid"
|
|
msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:554 gdk-pixbuf/io-pnm.c:596
|
|
msgid "PNM image format is invalid"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:655
|
|
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
|
|
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:710
|
|
msgid "Premature end-of-file encountered"
|
|
msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:742 gdk-pixbuf/io-pnm.c:962
|
|
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:769
|
|
msgid "Can't allocate memory for loading PNM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:819
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\""
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
|
|
msgid "Unexpected end of PNM image data"
|
|
msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:991
|
|
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1070
|
|
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
|
|
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:125
|
|
msgid "RAS image has bogus header data"
|
|
msgstr "Ảnh RAS chứa header giả"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:147
|
|
msgid "RAS image has unknown type"
|
|
msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:155
|
|
msgid "unsupported RAS image variation"
|
|
msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:170 gdk-pixbuf/io-ras.c:190
|
|
msgid "Not enough memory to load RAS image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:532
|
|
msgid "The Sun raster image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:157
|
|
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:176
|
|
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:187
|
|
msgid "Can't realloc IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:217
|
|
msgid "Can't allocate temporary IOBuffer data"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:341
|
|
msgid "Can't allocate new pixbuf"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:680
|
|
msgid "Can't allocate colormap structure"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát colormap"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
|
|
msgid "Can't allocate colormap entries"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:709
|
|
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
|
|
msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:727
|
|
msgid "Can't allocate TGA header memory"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:760
|
|
msgid "TGA image has invalid dimensions"
|
|
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:766 gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:785
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:795 gdk-pixbuf/io-tga.c:802
|
|
msgid "TGA image type not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:849
|
|
msgid "Can't allocate memory for TGA context struct"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:913
|
|
msgid "Excess data in file"
|
|
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:982
|
|
msgid "The Targa image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:191
|
|
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:198
|
|
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
|
|
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
|
|
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
|
|
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:215 gdk-pixbuf/io-tiff.c:224
|
|
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:234 gdk-pixbuf/io-tiff.c:246 gdk-pixbuf/io-tiff.c:553
|
|
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:258
|
|
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:266
|
|
msgid "Unsupported TIFF variant"
|
|
msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:336
|
|
msgid "Failed to open TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:349
|
|
msgid "TIFFClose operation failed"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:483 gdk-pixbuf/io-tiff.c:496
|
|
msgid "Failed to load TIFF image"
|
|
msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:591
|
|
msgid "The TIFF image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
|
|
msgid "Image has zero width"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
|
|
msgid "Image has zero height"
|
|
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
|
|
msgid "Not enough memory to load image"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
|
|
msgid "Couldn't save the rest"
|
|
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
|
|
msgid "The WBMP image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:285
|
|
msgid "Invalid XBM file"
|
|
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
|
|
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:439
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:474
|
|
msgid "The XBM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1229
|
|
msgid "No XPM header found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy header XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1237
|
|
msgid "XPM file has image width <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1245
|
|
msgid "XPM file has image height <= 0"
|
|
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1253
|
|
msgid "XPM file has invalid number of colors"
|
|
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1261
|
|
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
|
|
msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1279
|
|
msgid "Can't read XPM colormap"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1317
|
|
msgid "Can't allocate memory for loading XPM image"
|
|
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1508
|
|
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
|
|
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1543
|
|
msgid "The XPM image format"
|
|
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:126
|
|
msgid "Default Display"
|
|
msgstr "Display mặc định"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:127
|
|
msgid "The default display for GDK"
|
|
msgstr "Display mặc định cho GDK"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:117
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:123
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
|
|
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
|
|
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
|
|
#. * this.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:129
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:137
|
|
msgid "Accelerator Closure"
|
|
msgstr "Kết phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:138
|
|
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:144
|
|
msgid "Accelerator Widget"
|
|
msgstr "Widget Accelerator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:145
|
|
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:185 gtk/gtkactiongroup.c:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:186
|
|
msgid "A unique name for the action."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkbutton.c:190 gtk/gtkexpander.c:202
|
|
#: gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290 gtk/gtktoolbutton.c:179
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:194
|
|
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Short label"
|
|
msgstr "Nhãn tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:201
|
|
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:207
|
|
msgid "Tooltip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:208
|
|
msgid "A tooltip for this action."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stock Icon"
|
|
msgstr "Stock ID"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:215
|
|
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:221 gtk/gtktoolitem.c:168
|
|
msgid "Is important"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:222
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
|
|
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:228
|
|
msgid "Hide if empty"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:229
|
|
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtkwidget.c:446
|
|
msgid "Sensitive"
|
|
msgstr "Tương tác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:236
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the action is enabled."
|
|
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:242 gtk/gtktreeview.c:545 gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:439
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the action is visible."
|
|
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkactiongroup.c:118
|
|
msgid "A name for the action group."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:116
|
|
msgid "Horizontal alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:117
|
|
msgid ""
|
|
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
|
|
"right aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:126
|
|
msgid "Vertical alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:127
|
|
msgid ""
|
|
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
|
|
"bottom aligned"
|
|
msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:135
|
|
msgid "Horizontal scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:136
|
|
msgid ""
|
|
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
|
|
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
|
|
"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:144
|
|
msgid "Vertical scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:145
|
|
msgid ""
|
|
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
|
|
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
|
|
"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Top Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:163
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
|
|
msgstr "Tên của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bottom Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Left Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Right Padding"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:98
|
|
msgid "Arrow direction"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:99
|
|
msgid "The direction the arrow should point"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:106
|
|
msgid "Arrow shadow"
|
|
msgstr "Bóng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:107
|
|
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
|
|
msgid "Horizontal Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:109
|
|
msgid "X alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàn X của widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
|
|
msgid "Vertical Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:116
|
|
msgid "Y alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng Y của widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:122
|
|
msgid "Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:123
|
|
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
|
|
msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:129
|
|
msgid "Obey child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:130
|
|
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:119
|
|
msgid "Minimum child width"
|
|
msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:120
|
|
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:128
|
|
msgid "Minimum child height"
|
|
msgstr "Chiều cao tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:129
|
|
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:137
|
|
msgid "Child internal width padding"
|
|
msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:138
|
|
msgid "Amount to increase child's size on either side"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:146
|
|
msgid "Child internal height padding"
|
|
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:147
|
|
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:155
|
|
msgid "Layout style"
|
|
msgstr "Kiểu bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:156
|
|
msgid ""
|
|
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
|
|
"edge, start and end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
|
|
"edge, start và end"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:164
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:165
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
|
|
"g., help buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:128 gtk/gtkexpander.c:226
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:129
|
|
msgid "The amount of space between children"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:468 gtk/gtktoolbar.c:475
|
|
msgid "Homogeneous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:139
|
|
msgid "Whether the children should all be the same size"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132 gtk/gtktoolbar.c:467
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Bành trướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:147
|
|
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:153
|
|
msgid "Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:154
|
|
msgid ""
|
|
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
|
|
"used as padding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:160
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:161
|
|
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
|
|
"pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:167
|
|
msgid "Pack type"
|
|
msgstr "Kiểu nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:512
|
|
msgid ""
|
|
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
|
|
"start or end of the parent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:490 gtk/gtkpaned.c:238
|
|
#: gtk/gtkruler.c:138
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:491
|
|
msgid "The index of the child in the parent"
|
|
msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:191
|
|
msgid ""
|
|
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
|
|
"widget"
|
|
msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtkexpander.c:210 gtk/gtklabel.c:311
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:186
|
|
msgid "Use underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:312
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
|
"for the mnemonic accelerator key"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
|
|
"như là phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:206
|
|
msgid "Use stock"
|
|
msgstr "Dùng trong kho"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:214
|
|
msgid "Focus on click"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:222
|
|
msgid "Border relief"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:223
|
|
msgid "The border relief style"
|
|
msgstr "Kiểu border relief"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:280
|
|
msgid "Default Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:281
|
|
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
|
|
msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:287
|
|
msgid "Default Outside Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:288
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
|
|
"border"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
|
|
"ngoài đường biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:293
|
|
msgid "Child X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:294
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:301
|
|
msgid "Child Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:302
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:464
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:465
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The selected year"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:471
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Month"
|
|
msgstr "Font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:472
|
|
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:478
|
|
msgid "Day"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:479
|
|
msgid ""
|
|
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
|
|
"currently selected day)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:493
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Heading"
|
|
msgstr "Khoảng trống hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:494
|
|
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:508
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Day Names"
|
|
msgstr "Xem Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:509
|
|
msgid "If TRUE, day names are displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:522
|
|
msgid "No Month Change"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:523
|
|
msgid "If TRUE, the selected month can not be changed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:537
|
|
msgid "Show Week Numbers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:538
|
|
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
|
|
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
|
|
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
|
|
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
|
|
#. *
|
|
#. * Note that this flipping is in top the text direction flipping,
|
|
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
|
|
#. * the year will appear on the right.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:709
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "calendar:MY"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#. Translate to calendar:week_start:1 if you want Monday to be the
|
|
#. * first day of the week; otherwise translate to calendar:week_start:0.
|
|
#. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1
|
|
#. * or calendar:week_start:0 it will not work.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:720
|
|
msgid "calendar:week_start:0"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:116
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:117
|
|
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
|
|
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:126
|
|
msgid "visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:127
|
|
msgid "Display the cell"
|
|
msgstr "Hiển thị ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:135
|
|
msgid "xalign"
|
|
msgstr "xalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:136
|
|
msgid "The x-align"
|
|
msgstr "x-align"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:146
|
|
msgid "yalign"
|
|
msgstr "yalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:147
|
|
msgid "The y-align"
|
|
msgstr "y-align"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:157
|
|
msgid "xpad"
|
|
msgstr "xpad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:158
|
|
msgid "The xpad"
|
|
msgstr "xpad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:168
|
|
msgid "ypad"
|
|
msgstr "ypad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:169
|
|
msgid "The ypad"
|
|
msgstr "ypad"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:179
|
|
msgid "width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:180
|
|
msgid "The fixed width"
|
|
msgstr "Chiều rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:190
|
|
msgid "height"
|
|
msgstr "Chiều cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:191
|
|
msgid "The fixed height"
|
|
msgstr "Chiều cao cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
|
|
msgid "Is Expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
|
|
msgid "Row has children"
|
|
msgstr "Hàng có widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
|
|
msgid "Is Expanded"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
|
|
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:220
|
|
msgid "Cell background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
|
|
msgid "Cell background color as a string"
|
|
msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:228
|
|
msgid "Cell background color"
|
|
msgstr "Màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:229
|
|
msgid "Cell background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:237
|
|
msgid "Cell background set"
|
|
msgstr "Đặt màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:238
|
|
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:132
|
|
msgid "Pixbuf Object"
|
|
msgstr "Đối tượng pixbuf"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:133
|
|
msgid "The pixbuf to render"
|
|
msgstr "Pixbuf để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:141
|
|
msgid "Pixbuf Expander Open"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:142
|
|
msgid "Pixbuf for open expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:150
|
|
msgid "Pixbuf Expander Closed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:151
|
|
msgid "Pixbuf for closed expander"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:159 gtk/gtkimage.c:176
|
|
msgid "Stock ID"
|
|
msgstr "Stock ID"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160
|
|
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
|
|
msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:167 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1227
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168
|
|
msgid "The size of the rendered icon"
|
|
msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:176
|
|
msgid "Detail"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
|
|
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
|
|
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:534 gtk/gtkprogressbar.c:218
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:176
|
|
msgid "Text to render"
|
|
msgstr "Chữ để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:183
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:184
|
|
msgid "Marked up text to render"
|
|
msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:191 gtk/gtklabel.c:297
|
|
msgid "Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:192
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtkcellview.c:176 gtk/gtktexttag.c:205
|
|
msgid "Background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtkcellview.c:177 gtk/gtktexttag.c:206
|
|
msgid "Background color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtkcellview.c:183 gtk/gtktexttag.c:213
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtkcellview.c:184
|
|
msgid "Background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:215 gtk/gtktexttag.c:239
|
|
msgid "Foreground color name"
|
|
msgstr "Tên màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216 gtk/gtktexttag.c:240
|
|
msgid "Foreground color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtktexttag.c:247
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:224
|
|
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtktexttag.c:273
|
|
#: gtk/gtktextview.c:585
|
|
msgid "Editable"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:586
|
|
msgid "Whether the text can be modified by the user"
|
|
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtkcellrenderertext.c:248
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:806 gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:289
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241
|
|
msgid "Font description as a string"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:290
|
|
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
|
|
msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:298
|
|
msgid "Font family"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtktexttag.c:299
|
|
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellrenderertext.c:266
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:306
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:274 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:315
|
|
msgid "Font variant"
|
|
msgstr "Biến thể font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellrenderertext.c:284
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:324
|
|
msgid "Font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:294
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:335
|
|
msgid "Font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtkcellrenderertext.c:303
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:344
|
|
msgid "Font size"
|
|
msgstr "Cỡ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtktexttag.c:364
|
|
msgid "Font points"
|
|
msgstr "Cở font (điểm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:313 gtk/gtktexttag.c:365
|
|
msgid "Font size in points"
|
|
msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:354
|
|
msgid "Font scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:323
|
|
msgid "Font scaling factor"
|
|
msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:332 gtk/gtktexttag.c:423
|
|
msgid "Rise"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
|
|
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:343 gtk/gtktexttag.c:463
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:344 gtk/gtktexttag.c:464
|
|
msgid "Whether to strike through the text"
|
|
msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:471
|
|
msgid "Underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 gtk/gtktexttag.c:472
|
|
msgid "Style of underline for this text"
|
|
msgstr "Kiểu gạch chân của text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:508
|
|
msgid "Background set"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:509
|
|
msgid "Whether this tag affects the background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:520
|
|
msgid "Foreground set"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtktexttag.c:521
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
|
|
msgstr "Màu chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:528
|
|
msgid "Editability set"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:529
|
|
msgid "Whether this tag affects text editability"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:532
|
|
msgid "Font family set"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:533
|
|
msgid "Whether this tag affects the font family"
|
|
msgstr "Họ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:536
|
|
msgid "Font style set"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:537
|
|
msgid "Whether this tag affects the font style"
|
|
msgstr "Kiểu font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:540
|
|
msgid "Font variant set"
|
|
msgstr "Biến thể font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:383 gtk/gtktexttag.c:541
|
|
msgid "Whether this tag affects the font variant"
|
|
msgstr "Biến thể của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:386 gtk/gtktexttag.c:544
|
|
msgid "Font weight set"
|
|
msgstr "Độ đậm font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:545
|
|
msgid "Whether this tag affects the font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:548
|
|
msgid "Font stretch set"
|
|
msgstr "Độ dãn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 gtk/gtktexttag.c:549
|
|
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:394 gtk/gtktexttag.c:552
|
|
msgid "Font size set"
|
|
msgstr "Kích thước font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:395 gtk/gtktexttag.c:553
|
|
msgid "Whether this tag affects the font size"
|
|
msgstr "Kích thước của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:556
|
|
msgid "Font scale set"
|
|
msgstr "Tỷ lệ font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:399 gtk/gtktexttag.c:557
|
|
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
|
|
msgstr "Tỷ lệ của font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:402 gtk/gtktexttag.c:576
|
|
msgid "Rise set"
|
|
msgstr "Đặt Rise"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:403 gtk/gtktexttag.c:577
|
|
msgid "Whether this tag affects the rise"
|
|
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:592
|
|
msgid "Strikethrough set"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 gtk/gtktexttag.c:593
|
|
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:600
|
|
msgid "Underline set"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtktexttag.c:601
|
|
msgid "Whether this tag affects underlining"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:132
|
|
msgid "Toggle state"
|
|
msgstr "Trạng thái bật/tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:133
|
|
msgid "The toggle state of the button"
|
|
msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:141
|
|
msgid "Inconsistent state"
|
|
msgstr "Trạng thái trung gian"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
|
|
msgid "The inconsistent state of the button"
|
|
msgstr "Trạng thái trung gian của button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
|
|
msgid "Activatable"
|
|
msgstr "Có thể hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
|
|
msgid "The toggle button can be activated"
|
|
msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
|
|
msgid "Radio state"
|
|
msgstr "Trạng thái radio"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
|
|
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
|
|
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:199
|
|
msgid "Indicator Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:99
|
|
msgid "Size of check or radio indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkexpander.c:252 gtk/gtkoptionmenu.c:205
|
|
msgid "Indicator Spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:107
|
|
msgid "Spacing around check or radio indicator"
|
|
msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118 gtk/gtktogglebutton.c:132
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119
|
|
msgid "Whether the menu item is checked"
|
|
msgstr "Menu có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126 gtk/gtktogglebutton.c:140
|
|
msgid "Inconsistent"
|
|
msgstr "Trung gian"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127
|
|
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
|
|
msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:134
|
|
msgid "Draw as radio menu item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
|
|
msgstr "Menu có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use alpha"
|
|
msgstr "Dùng markup"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:203
|
|
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkfontbutton.c:175
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:218
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The title of the color selection dialog"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkcolorbutton.c:573
|
|
msgid "Pick a Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:232 gtk/gtkcolorsel.c:1775
|
|
msgid "Current Color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:233
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The selected color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:247 gtk/gtkcolorsel.c:1782
|
|
msgid "Current Alpha"
|
|
msgstr "Độ alpha hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
|
|
"65535 là đặc hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:465
|
|
msgid "Received invalid color data\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:561
|
|
msgid ""
|
|
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
|
|
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
|
|
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này "
|
|
"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
|
|
"vào dải màu bên cạnh khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:566
|
|
msgid ""
|
|
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
|
|
"it for use in the future."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
|
|
"sau này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:927
|
|
msgid "_Save color here"
|
|
msgstr "Cất màu ở đây"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1132
|
|
msgid ""
|
|
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
|
|
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, "
|
|
"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở "
|
|
"đây\"."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1761
|
|
msgid "Has Opacity Control"
|
|
msgstr "Điều khiển độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1762
|
|
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1768
|
|
msgid "Has palette"
|
|
msgstr "Có palette"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1769
|
|
msgid "Whether a palette should be used"
|
|
msgstr "Pallete có được dùng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1776
|
|
msgid "The current color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1783
|
|
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
|
|
"65535 là đặc hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1797
|
|
msgid "Custom palette"
|
|
msgstr "Bảng màu riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1798
|
|
msgid "Palette to use in the color selector"
|
|
msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1839
|
|
msgid ""
|
|
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
|
|
"lightness of that color using the inner triangle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
|
|
"trong."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1864
|
|
msgid ""
|
|
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
|
"that color."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
|
|
"màu đó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1873
|
|
msgid "_Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc độ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1874
|
|
msgid "Position on the color wheel."
|
|
msgstr "Vị trí trên vòng màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1876
|
|
msgid "_Saturation:"
|
|
msgstr "Độ &bão hòa:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1877
|
|
msgid "\"Deepness\" of the color."
|
|
msgstr "Độ sâu của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1878
|
|
msgid "_Value:"
|
|
msgstr "&Giá trị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1879
|
|
msgid "Brightness of the color."
|
|
msgstr "Độ sáng của màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1880
|
|
msgid "_Red:"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1881
|
|
msgid "Amount of red light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
|
|
msgid "_Green:"
|
|
msgstr "Xanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1883
|
|
msgid "Amount of green light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc xanh trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1884
|
|
msgid "_Blue:"
|
|
msgstr "Lục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1885
|
|
msgid "Amount of blue light in the color."
|
|
msgstr "Lượng sắc lục trong màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1888
|
|
msgid "_Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đặc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1896 gtk/gtkcolorsel.c:1907
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transparency of the color."
|
|
msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1914
|
|
msgid "Color _Name:"
|
|
msgstr "Tên màu:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1929
|
|
msgid ""
|
|
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
|
|
"such as 'orange' in this entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
|
|
"nhập tên màu như 'cam' vào ô này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:1948
|
|
msgid "_Palette"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color Selection"
|
|
msgstr "Chọn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:143
|
|
msgid "Enable arrow keys"
|
|
msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:144
|
|
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
|
|
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:150
|
|
msgid "Always enable arrows"
|
|
msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:151
|
|
msgid "Obsolete property, ignored"
|
|
msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:157
|
|
msgid "Case sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:158
|
|
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
|
|
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:165
|
|
msgid "Allow empty"
|
|
msgstr "Cho phép rỗng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:166
|
|
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
|
|
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:173
|
|
msgid "Value in list"
|
|
msgstr "Giá trị có sẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:174
|
|
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
|
|
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:338
|
|
msgid "ComboBox model"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:339
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The model for the combo box"
|
|
msgstr "Mô hình của TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:346
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Wrap width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:347
|
|
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:356
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Row span column"
|
|
msgstr "Khoảng trống hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:357
|
|
msgid "TreeModel column containing the row span values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:366
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Column span column"
|
|
msgstr "Khoảng trống cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:367
|
|
msgid "TreeModel column containing the column span values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:376
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Active item"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The item which is currently active"
|
|
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:385
|
|
msgid "ComboBox appareance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:386
|
|
msgid "ComboBox appearance, where TRUE means Windows-style."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcomboboxentry.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text Column"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcomboboxentry.c:105
|
|
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:203
|
|
msgid "Resize mode"
|
|
msgstr "Chế độ resize"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:204
|
|
msgid "Specify how resize events are handled"
|
|
msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:211
|
|
msgid "Border width"
|
|
msgstr "Độ rộng biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:212
|
|
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
|
|
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:220
|
|
msgid "Child"
|
|
msgstr "Con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:221
|
|
msgid "Can be used to add a new child to the container"
|
|
msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:121
|
|
msgid "Curve type"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:122
|
|
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
|
|
msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:130
|
|
msgid "Minimum X"
|
|
msgstr "X tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:131
|
|
msgid "Minimum possible value for X"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:140
|
|
msgid "Maximum X"
|
|
msgstr "X tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:141
|
|
msgid "Maximum possible X value"
|
|
msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:150
|
|
msgid "Minimum Y"
|
|
msgstr "Y tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:151
|
|
msgid "Minimum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:160
|
|
msgid "Maximum Y"
|
|
msgstr "Y tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:161
|
|
msgid "Maximum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:136
|
|
msgid "Has separator"
|
|
msgstr "Phân cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:137
|
|
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
|
|
msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:162
|
|
msgid "Content area border"
|
|
msgstr "Viền vùng nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:163
|
|
msgid "Width of border around the main dialog area"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:170
|
|
msgid "Button spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:171
|
|
msgid "Spacing between buttons"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:179
|
|
msgid "Action area border"
|
|
msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:180
|
|
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:368
|
|
msgid "Cursor Position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:369
|
|
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtklabel.c:378
|
|
msgid "Selection Bound"
|
|
msgstr "Biên vùng chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:457 gtk/gtklabel.c:379
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:467
|
|
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
|
msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:474
|
|
msgid "Maximum length"
|
|
msgstr "Độ dài tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:475
|
|
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
|
msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:483
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:484
|
|
msgid ""
|
|
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
|
"mode)"
|
|
msgstr ""
|
|
"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
|
|
"độ password)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:491
|
|
msgid "Has Frame"
|
|
msgstr "Có khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:492
|
|
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
|
msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:499
|
|
msgid "Invisible character"
|
|
msgstr "Ký tự không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:500
|
|
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
|
msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:507
|
|
msgid "Activates default"
|
|
msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:508
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
|
"dialog) when Enter is pressed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
|
|
"dialog) khi nhấn phím Enter"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:514
|
|
msgid "Width in chars"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:515
|
|
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
|
msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:524
|
|
msgid "Scroll offset"
|
|
msgstr "Khoảng cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:525
|
|
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
|
msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:535
|
|
msgid "The contents of the entry"
|
|
msgstr "Nội dung entry"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:766
|
|
msgid "Select on focus"
|
|
msgstr "Chọn khi có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:767
|
|
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
|
msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:4079 gtk/gtktextview.c:6875
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:4089 gtk/gtktextview.c:6885
|
|
msgid "Input _Methods"
|
|
msgstr "_Phương thức nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:4099 gtk/gtktextview.c:6896
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Insert Unicode Control Character"
|
|
msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:193
|
|
msgid "Completion Model"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The model to find matches in"
|
|
msgstr "Mô hình của TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Minimum Key Length"
|
|
msgstr "Độ dài tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:201
|
|
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visible Window"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:120
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
|
|
"trap events."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:126
|
|
msgid "Above child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:127
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
|
|
"child widget as opposed to below it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Expanded"
|
|
msgstr "Bành trướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
|
|
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text of the expander's label"
|
|
msgstr "Tên của frame"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:218 gtk/gtklabel.c:304
|
|
msgid "Use markup"
|
|
msgstr "Dùng markup"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtklabel.c:305
|
|
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
|
msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Space to put between the label and the child"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
|
|
"pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtkframe.c:169 gtk/gtktoolbutton.c:193
|
|
msgid "Label widget"
|
|
msgstr "Widget Label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
|
|
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:243 gtk/gtktreeview.c:607
|
|
msgid "Expander Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:244 gtk/gtktreeview.c:608
|
|
msgid "Size of the expander arrow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:253
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spacing around expander arrow"
|
|
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:93
|
|
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File System"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:100
|
|
msgid "File system object to use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:106
|
|
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Folder Mode"
|
|
msgstr "Tên thư mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to select folders rather than files"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:117
|
|
msgid "Local Only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preview widget"
|
|
msgstr "Văn bản xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:124
|
|
msgid "Application supplied widget for custom previews."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preview Widget Active"
|
|
msgstr "Văn bản xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:130
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Extra widget"
|
|
msgstr "Widget Image"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:136
|
|
msgid "Application supplied widget for extra options."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Multiple"
|
|
msgstr "Đa chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:142 gtk/gtkfilesel.c:575
|
|
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Hidden"
|
|
msgstr "Xem text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
|
|
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:1446 gtk/gtkfilechooser.c:1490
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:1565 gtk/gtkfilechooser.c:1609
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid filename: %s"
|
|
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not retrieve information about %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:420
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not add a bookmark for %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s's Home"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. FIXME: What is the Right Way of finding the desktop directory?
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:589
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not go to the parent folder of %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:798
|
|
msgid "Files of _type:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:854 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File name"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:921
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not remove bookmark for %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1051
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not add a bookmark for %s because it is an invalid path name."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Folder"
|
|
msgstr "Các thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1151
|
|
msgid "Add bookmark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Location:"
|
|
msgstr "_Vùng chọn: "
|
|
|
|
#. Preview
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "_Xem trước:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "shortcut %s does not exist"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2501
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not build file name from '%s' and '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d bytes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f K"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f M"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f G"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2705
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Today"
|
|
msgstr "Modal"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2725
|
|
msgid "Yesterday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2728 gtk/gtkfilechooserdefault.c:2739
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "(không biết)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2738
|
|
msgid "%d/%b/%Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:559 gtk/gtkimage.c:167
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:560
|
|
msgid "The currently selected filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:566
|
|
msgid "Show file operations"
|
|
msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:567
|
|
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
|
|
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:574
|
|
msgid "Select multiple"
|
|
msgstr "Đa chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:730
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Các thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:734
|
|
msgid "Fol_ders"
|
|
msgstr "Các thư mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:766
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:770
|
|
msgid "_Files"
|
|
msgstr "Các tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:853 gtk/gtkfilesel.c:2243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Folder unreadable: %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:984
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
|
|
"available to this program.\n"
|
|
"Are you sure that you want to select it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng "
|
|
"được.\n"
|
|
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1115
|
|
msgid "_New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1126
|
|
msgid "De_lete File"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1137
|
|
msgid "_Rename File"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1439
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1441
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1442 gtk/gtkfilesel.c:1678
|
|
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1484
|
|
msgid "New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1499
|
|
msgid "_Folder name:"
|
|
msgstr "Tên thư mục:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1523
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "_Tạo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1569
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1571 gtk/gtkfilesel.c:1692
|
|
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
|
|
msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Really delete file \"%s\" ?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1628
|
|
msgid "Delete File"
|
|
msgstr "Xóa tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1674 gtk/gtkfilesel.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1690
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1747
|
|
msgid "Rename File"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rename file \"%s\" to:"
|
|
msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:1791
|
|
msgid "_Rename"
|
|
msgstr "Đổ_i tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:2223
|
|
msgid "_Selection: "
|
|
msgstr "_Vùng chọn: "
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the "
|
|
"environment variable G_BROKEN_FILENAMES): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết "
|
|
"lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:3142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid UTF-8"
|
|
msgstr "UTF-8 sai"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:4019
|
|
msgid "Name too long"
|
|
msgstr "Tên quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:4021
|
|
msgid "Couldn't convert filename"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1018
|
|
msgid "(Empty)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:306 gtk/gtkfilesystemwin32.c:377
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error creating directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:566
|
|
msgid "This file system does not support icons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:579 gtk/gtkfilesystemunix.c:592
|
|
msgid "This file system does not support bookmarks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:765 gtk/gtkfilesystemwin32.c:900
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error getting information for '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bookmark saving failed (%s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:120 gtk/gtklayout.c:611
|
|
msgid "X position"
|
|
msgstr "Toạ độ X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:612
|
|
msgid "X position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ X của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:130 gtk/gtklayout.c:621
|
|
msgid "Y position"
|
|
msgstr "Tọa độ Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:622
|
|
msgid "Y position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ Y của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The title of the font selection dialog"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:177 gtk/gtkfontbutton.c:294
|
|
msgid "Pick a Font"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:191 gtk/gtkfontsel.c:210
|
|
msgid "Font name"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:192
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The name of the selected font"
|
|
msgstr "Tên của widget"
|
|
|
|
#. Initialize fields
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontbutton.c:288
|
|
msgid "Sans 12"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:207
|
|
msgid "Use font in label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:223
|
|
msgid "Use size in label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:224
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show style"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:256
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show size"
|
|
msgstr "Xem text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:257
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
|
|
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:68
|
|
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
|
msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:211
|
|
msgid "The X string that represents this font"
|
|
msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:218
|
|
msgid "The GdkFont that is currently selected"
|
|
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:224
|
|
msgid "Preview text"
|
|
msgstr "Văn bản xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:225
|
|
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
|
|
msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:332
|
|
msgid "_Family:"
|
|
msgstr "_Họ:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:338
|
|
msgid "_Style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:344
|
|
msgid "Si_ze:"
|
|
msgstr "_Kích thước:"
|
|
|
|
#. create the text entry widget
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:469
|
|
msgid "_Preview:"
|
|
msgstr "_Xem trước:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:1285
|
|
msgid "Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:126
|
|
msgid "Text of the frame's label"
|
|
msgstr "Tên của frame"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:133
|
|
msgid "Label xalign"
|
|
msgstr "Label xalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:134
|
|
msgid "The horizontal alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:143
|
|
msgid "Label yalign"
|
|
msgstr "Label yalign"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:144
|
|
msgid "The vertical alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:153 gtk/gtkhandlebox.c:195
|
|
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
|
msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:160
|
|
msgid "Frame shadow"
|
|
msgstr "Bóng khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:161
|
|
msgid "Appearance of the frame border"
|
|
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:170
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
|
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:399
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: gtk/gtkgamma.c:409
|
|
msgid "_Gamma value"
|
|
msgstr "Giá trị _Gamma"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:194
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:516 gtk/gtkviewport.c:150
|
|
msgid "Shadow type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:203
|
|
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:211
|
|
msgid "Handle position"
|
|
msgstr "Vị trí handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:212
|
|
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
|
msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:220
|
|
msgid "Snap edge"
|
|
msgstr "Dính cạnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:221
|
|
msgid ""
|
|
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
|
"handlebox"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:229
|
|
msgid "Snap edge set"
|
|
msgstr "Đặt Dính cạnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:230
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
|
"handle_position"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
|
|
#. * load it.
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkiconfactory.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error loading icon: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
|
|
|
|
#: gtk/gtkicontheme.c:1217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Icon '%s' not present in theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:135
|
|
msgid "Pixbuf"
|
|
msgstr "Pixbuf"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:136
|
|
msgid "A GdkPixbuf to display"
|
|
msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:143
|
|
msgid "Pixmap"
|
|
msgstr "Pixmap"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:144
|
|
msgid "A GdkPixmap to display"
|
|
msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:151
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:152
|
|
msgid "A GdkImage to display"
|
|
msgstr "GdkImage để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:159
|
|
msgid "Mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:160
|
|
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
|
|
msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:168
|
|
msgid "Filename to load and display"
|
|
msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:177
|
|
msgid "Stock ID for a stock image to display"
|
|
msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:184
|
|
msgid "Icon set"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:185
|
|
msgid "Icon set to display"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:192
|
|
msgid "Icon size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:193
|
|
msgid "Size to use for stock icon or icon set"
|
|
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:201
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:202
|
|
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
|
|
msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:209
|
|
msgid "Storage type"
|
|
msgstr "Loại lưu trữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:210
|
|
msgid "The representation being used for image data"
|
|
msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:124
|
|
msgid "Image widget"
|
|
msgstr "Widget Image"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:125
|
|
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
|
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimmodule.c:419
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:233
|
|
msgid "Input"
|
|
msgstr "Đầu vào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No extended input devices"
|
|
msgstr "Không có thiết bị nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:254
|
|
msgid "_Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:271
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:278 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:540
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:285
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:292
|
|
msgid "_Mode: "
|
|
msgstr "_Chế độ:"
|
|
|
|
#. The axis listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:323
|
|
msgid "_Axes"
|
|
msgstr "_Trục"
|
|
|
|
#. Keys listbox
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:340
|
|
msgid "_Keys"
|
|
msgstr "_Phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:560
|
|
msgid "X"
|
|
msgstr "X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:561
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr "Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:562
|
|
msgid "Pressure"
|
|
msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:563
|
|
msgid "X Tilt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:564
|
|
msgid "Y Tilt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:565
|
|
msgid "Wheel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:605
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:641 gtk/gtkinputdialog.c:677
|
|
msgid "(disabled)"
|
|
msgstr "(tắt)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:670
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không biết)"
|
|
|
|
#. and clear button
|
|
#: gtk/gtkinputdialog.c:757
|
|
msgid "clear"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:541
|
|
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:291
|
|
msgid "The text of the label"
|
|
msgstr "Chữ trong label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:298
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:602
|
|
msgid "Justification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:320
|
|
msgid ""
|
|
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
|
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
|
"GtkMisc::xalign for that"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:328
|
|
msgid "Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:329
|
|
msgid ""
|
|
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
|
"to underline"
|
|
msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:336
|
|
msgid "Line wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:337
|
|
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
|
msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:343
|
|
msgid "Selectable"
|
|
msgstr "Có thể chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:344
|
|
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:350
|
|
msgid "Mnemonic key"
|
|
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:351
|
|
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
|
msgstr "Phím tắt của label"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:359
|
|
msgid "Mnemonic widget"
|
|
msgstr "Widget Mnemonic"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:360
|
|
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
|
msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:3225
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:3235
|
|
msgid "Input Methods"
|
|
msgstr "Phương thức nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:134
|
|
msgid "Horizontal adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkscrolledwindow.c:236
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:639 gtk/gtkviewport.c:142
|
|
msgid "Vertical adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:640 gtk/gtkscrolledwindow.c:243
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Chiều rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:648
|
|
msgid "The width of the layout"
|
|
msgstr "Chiều rộng của layout"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:656
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Chiều cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:657
|
|
msgid "The height of the layout"
|
|
msgstr "Chiều cao của layout"
|
|
|
|
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
|
|
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
|
|
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
|
|
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkmain.c:840
|
|
msgid "default:LTR"
|
|
msgstr "default:LTR"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:349
|
|
msgid "Tearoff Title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:350
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:356
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Vertical Padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:357
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:365
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Vertical Offset"
|
|
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:366
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"vertically"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:374
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Horizontal Offset"
|
|
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:375
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"horizontally"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:385
|
|
msgid "Left Attach"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:386 gtk/gtktable.c:203
|
|
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:393
|
|
msgid "Right Attach"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:394
|
|
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:401
|
|
msgid "Top Attach"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:402
|
|
msgid "The row number to attach the top of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:409
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bottom Attach"
|
|
msgstr "Đá_y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:410 gtk/gtktable.c:224
|
|
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:497
|
|
msgid "Can change accelerators"
|
|
msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:498
|
|
msgid ""
|
|
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
|
|
msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:503
|
|
msgid "Delay before submenus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:504
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
|
|
"hiện menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:511
|
|
msgid "Delay before hiding a submenu"
|
|
msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:512
|
|
msgid ""
|
|
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
|
|
"submenu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
|
|
"ẩn menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:157
|
|
msgid "Style of bevel around the menubar"
|
|
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:492
|
|
msgid "Internal padding"
|
|
msgstr "Đệm bên trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:165
|
|
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
|
|
msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:172
|
|
msgid "Delay before drop down menus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:173
|
|
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:106
|
|
msgid "Image/label border"
|
|
msgstr "Biên Image/Label"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:107
|
|
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
|
|
msgid "Message Type"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:116
|
|
msgid "The type of message"
|
|
msgstr "Loại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:123
|
|
msgid "Message Buttons"
|
|
msgstr "Các nút trong thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:124
|
|
msgid "The buttons shown in the message dialog"
|
|
msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:98
|
|
msgid "X align"
|
|
msgstr "Canh hàng X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:99
|
|
msgid "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right)"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:108
|
|
msgid "Y align"
|
|
msgstr "Canh hàng Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:109
|
|
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:118
|
|
msgid "X pad"
|
|
msgstr "Đệm X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:128
|
|
msgid "Y pad"
|
|
msgstr "Đệm Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:129
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:396
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:397
|
|
msgid "The index of the current page"
|
|
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:405
|
|
msgid "Tab Position"
|
|
msgstr "Vị trí Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:406
|
|
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
|
|
msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:413
|
|
msgid "Tab Border"
|
|
msgstr "Viền Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:414
|
|
msgid "Width of the border around the tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:422
|
|
msgid "Horizontal Tab Border"
|
|
msgstr "Viền ngang Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:423
|
|
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:431
|
|
msgid "Vertical Tab Border"
|
|
msgstr "Viền dọc Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:432
|
|
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:440
|
|
msgid "Show Tabs"
|
|
msgstr "Xem Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:441
|
|
msgid "Whether tabs should be shown or not"
|
|
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:447
|
|
msgid "Show Border"
|
|
msgstr "Xem biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:448
|
|
msgid "Whether the border should be shown or not"
|
|
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:454
|
|
msgid "Scrollable"
|
|
msgstr "Có thể cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:455
|
|
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
|
|
msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:461
|
|
msgid "Enable Popup"
|
|
msgstr "Cho phép popup"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:462
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
|
|
"you can use to go to a page"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
|
|
"để đi đến một trang khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:469
|
|
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
|
|
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:476
|
|
msgid "Tab label"
|
|
msgstr "Nhãn tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:477
|
|
msgid "The string displayed on the childs tab label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:483
|
|
msgid "Menu label"
|
|
msgstr "Nhãn menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:484
|
|
msgid "The string displayed in the childs menu entry"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:497
|
|
msgid "Tab expand"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:498
|
|
msgid "Whether to expand the childs tab or not"
|
|
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:504
|
|
msgid "Tab fill"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:505
|
|
msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:511
|
|
msgid "Tab pack type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:527 gtk/gtkscrollbar.c:113
|
|
msgid "Secondary backward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:528
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:544 gtk/gtkscrollbar.c:121
|
|
msgid "Secondary forward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:545
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:560 gtk/gtkscrollbar.c:97
|
|
msgid "Backward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:561 gtk/gtkscrollbar.c:98
|
|
msgid "Display the standard backward arrow button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:576 gtk/gtkscrollbar.c:105
|
|
msgid "Forward stepper"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtkscrollbar.c:106
|
|
msgid "Display the standard forward arrow button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:2679 gtk/gtknotebook.c:5052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %u"
|
|
msgstr "Trang %u"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:192
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:193
|
|
msgid "The menu of options"
|
|
msgstr "Menu tùy chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:200
|
|
msgid "Size of dropdown indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:206
|
|
msgid "Spacing around indicator"
|
|
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:239
|
|
msgid ""
|
|
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:247
|
|
msgid "Position Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:248
|
|
msgid "TRUE if the Position property should be used"
|
|
msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:254
|
|
msgid "Handle Size"
|
|
msgstr "Kích thước handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:255
|
|
msgid "Width of handle"
|
|
msgstr "Độ rộng handle"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:271
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Minimal Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:272
|
|
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:289
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Maximal Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:290
|
|
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:308
|
|
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:323
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Cho phép co"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:324
|
|
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkpreview.c:133
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
|
|
msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:129
|
|
msgid "Activity mode"
|
|
msgstr "Chế độ hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:130
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
|
|
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
|
|
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
|
|
"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
|
|
"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
|
|
"mới xong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:137
|
|
msgid "Show text"
|
|
msgstr "Xem text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:138
|
|
msgid "Whether the progress is shown as text"
|
|
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:145
|
|
msgid "Text x alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng X cho chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:146
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
|
|
"widget progress"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:154
|
|
msgid "Text y alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:155
|
|
msgid ""
|
|
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
|
|
"in the progress widget"
|
|
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:290 gtk/gtkspinbutton.c:240
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Canh chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:143
|
|
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
|
|
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:441
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:151
|
|
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
|
|
msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
|
|
msgid "Bar style"
|
|
msgstr "Loại thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
|
|
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
|
|
msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
|
|
msgid "Activity Step"
|
|
msgstr "Bước hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
|
|
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:178
|
|
msgid "Activity Blocks"
|
|
msgstr "Khối hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:179
|
|
msgid ""
|
|
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
|
|
"(Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:188
|
|
msgid "Discrete Blocks"
|
|
msgstr "Khối rời rạc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
|
|
msgid ""
|
|
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
|
|
"style)"
|
|
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:198
|
|
msgid "Fraction"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:199
|
|
msgid "The fraction of total work that has been completed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:208
|
|
msgid "Pulse Step"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:209
|
|
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:219
|
|
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
|
|
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:137
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The value"
|
|
msgstr "Tên theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
|
|
"is the current action of its group."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiobutton.c:109
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiobutton.c:110
|
|
msgid "The radio button whose group this widget belongs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:281
|
|
msgid "Update policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:282
|
|
msgid "How the range should be updated on the screen"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:291
|
|
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:298
|
|
msgid "Inverted"
|
|
msgstr "Đảo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:299
|
|
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:305
|
|
msgid "Slider Width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:306
|
|
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:313
|
|
msgid "Trough Border"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:314
|
|
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:321
|
|
msgid "Stepper Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:322
|
|
msgid "Length of step buttons at ends"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:329
|
|
msgid "Stepper Spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:330
|
|
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:337
|
|
msgid "Arrow X Displacement"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:338
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:345
|
|
msgid "Arrow Y Displacement"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:346
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:2380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:3023 gtk/gtkrc.c:3026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrc.c:3461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
|
|
msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:118
|
|
msgid "Lower"
|
|
msgstr "Cận dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:119
|
|
msgid "Lower limit of ruler"
|
|
msgstr "Cận dưới của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:128
|
|
msgid "Upper"
|
|
msgstr "Cận trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:129
|
|
msgid "Upper limit of ruler"
|
|
msgstr "Cận trên của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:139
|
|
msgid "Position of mark on the ruler"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:148
|
|
msgid "Max Size"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:149
|
|
msgid "Maximum size of the ruler"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:156 gtk/gtkspinbutton.c:258
|
|
msgid "Digits"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:157
|
|
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:166
|
|
msgid "Draw Value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:167
|
|
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:174
|
|
msgid "Value Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:175
|
|
msgid "The position in which the current value is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:182
|
|
msgid "Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài slider"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:183
|
|
msgid "Length of scale's slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:191
|
|
msgid "Value spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:192
|
|
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:80
|
|
msgid "Minimum Slider Length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
|
|
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:89
|
|
msgid "Fixed slider size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:90
|
|
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:114
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:529
|
|
msgid "Horizontal Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:537
|
|
msgid "Vertical Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
|
|
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
|
|
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
|
|
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
|
|
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
|
|
msgid "Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
|
|
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
|
|
msgid "Shadow Type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
|
|
msgid "Style of bevel around the contents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:282
|
|
msgid "Scrollbar spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:283
|
|
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
|
|
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:159
|
|
msgid "Draw"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
|
|
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:169
|
|
msgid "Double Click Time"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:170
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
|
|
"click (in milliseconds)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
|
|
"(theo mili giây)"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:177
|
|
msgid "Cursor Blink"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:178
|
|
msgid "Whether the cursor should blink"
|
|
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:185
|
|
msgid "Cursor Blink Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:186
|
|
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:193
|
|
msgid "Split Cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
|
|
"left text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:201
|
|
msgid "Theme Name"
|
|
msgstr "Tên theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:202
|
|
msgid "Name of theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon Theme Name"
|
|
msgstr "Tên theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name of icon theme to use"
|
|
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:217
|
|
msgid "Key Theme Name"
|
|
msgstr "Tên khóa theme"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:218
|
|
msgid "Name of key theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:226
|
|
msgid "Menu bar accelerator"
|
|
msgstr "Phím tắt thanh menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:227
|
|
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
|
|
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:235
|
|
msgid "Drag threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:236
|
|
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
|
|
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:244
|
|
msgid "Font Name"
|
|
msgstr "Tên font"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:245
|
|
msgid "Name of default font to use"
|
|
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:253
|
|
msgid "Icon Sizes"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:254
|
|
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
|
|
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:241
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"The directions in which the size group effects the requested sizes of its "
|
|
"component widgets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:241
|
|
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:248
|
|
msgid "Climb Rate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:249
|
|
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:259
|
|
msgid "The number of decimal places to display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:268
|
|
msgid "Snap to Ticks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:269
|
|
msgid ""
|
|
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
|
|
"nearest step increment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:276
|
|
msgid "Numeric"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:277
|
|
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
|
|
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:284
|
|
msgid "Wrap"
|
|
msgstr "Cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:285
|
|
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:292
|
|
msgid "Update Policy"
|
|
msgstr "Cách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:293
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:301
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:302
|
|
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
|
|
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Style of bevel around the spin button"
|
|
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:167
|
|
msgid "Has Resize Grip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
|
|
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:195
|
|
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
|
|
#: gtk/gtkstock.c:267
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:268
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:269
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:270
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
|
|
#. * need the mnemonics to be rationalized
|
|
#.
|
|
#: gtk/gtkstock.c:275
|
|
msgid "_Add"
|
|
msgstr "_Thêm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:276
|
|
msgid "_Apply"
|
|
msgstr "Á_p dụng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:277
|
|
msgid "_Bold"
|
|
msgstr "Đậ_m"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:278
|
|
msgid "_Cancel"
|
|
msgstr "Hủy _bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:279
|
|
msgid "_CD-Rom"
|
|
msgstr "_CD-Rom"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:280
|
|
msgid "_Clear"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:281
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:282
|
|
msgid "_Convert"
|
|
msgstr "Chuyển đổ_i"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:283
|
|
msgid "_Copy"
|
|
msgstr "_Sao chép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:284
|
|
msgid "Cu_t"
|
|
msgstr "_Cắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:285
|
|
msgid "_Delete"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:286
|
|
msgid "_Execute"
|
|
msgstr "Thực _hiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:287
|
|
msgid "_Find"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:288
|
|
msgid "Find and _Replace"
|
|
msgstr "Tìm và _thay thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:289
|
|
msgid "_Floppy"
|
|
msgstr "Đĩa _mềm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:290
|
|
msgid "_Bottom"
|
|
msgstr "Đá_y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:291
|
|
msgid "_First"
|
|
msgstr "Đầu _tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:292
|
|
msgid "_Last"
|
|
msgstr "Cuố_i cùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:293
|
|
msgid "_Top"
|
|
msgstr "Đỉ_nh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:294
|
|
msgid "_Back"
|
|
msgstr "_Lùi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:295
|
|
msgid "_Down"
|
|
msgstr "_Xuống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:296
|
|
msgid "_Forward"
|
|
msgstr "_Tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:297
|
|
msgid "_Up"
|
|
msgstr "_Lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:298
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:299
|
|
msgid "_Home"
|
|
msgstr "_Nhà"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:300
|
|
msgid "_Index"
|
|
msgstr "_Chỉ mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:301
|
|
msgid "_Italic"
|
|
msgstr "N_ghiêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:302
|
|
msgid "_Jump to"
|
|
msgstr "_Nhảy tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:303
|
|
msgid "_Center"
|
|
msgstr "_Giữa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:304
|
|
msgid "_Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:305
|
|
msgid "_Left"
|
|
msgstr "T_rái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:306
|
|
msgid "_Right"
|
|
msgstr "_Phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:307
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:308
|
|
msgid "_No"
|
|
msgstr "_Không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:309
|
|
msgid "_OK"
|
|
msgstr "Đồn_g ý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:310
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:311
|
|
msgid "_Paste"
|
|
msgstr "_Dán"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:312
|
|
msgid "_Preferences"
|
|
msgstr "_Thông số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:313
|
|
msgid "_Print"
|
|
msgstr "_In"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:314
|
|
msgid "Print Pre_view"
|
|
msgstr "_Xem trước bản in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:315
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "_Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:316
|
|
msgid "_Quit"
|
|
msgstr "T_hoát"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:317
|
|
msgid "_Redo"
|
|
msgstr "_Làm lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:318
|
|
msgid "_Refresh"
|
|
msgstr "_Cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:319
|
|
msgid "_Remove"
|
|
msgstr "Loại _bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:320
|
|
msgid "_Revert"
|
|
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:321
|
|
msgid "_Save"
|
|
msgstr "_Lưu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:322
|
|
msgid "Save _As"
|
|
msgstr "Lưu tên _khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:323
|
|
msgid "_Color"
|
|
msgstr "_Màu sắc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:324
|
|
msgid "_Font"
|
|
msgstr "_Font"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:325
|
|
msgid "_Ascending"
|
|
msgstr "Thứ tự _xuôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:326
|
|
msgid "_Descending"
|
|
msgstr "Thứ tự _ngược"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:327
|
|
msgid "_Spell Check"
|
|
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:328
|
|
msgid "_Stop"
|
|
msgstr "_Dừng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:329
|
|
msgid "_Strikethrough"
|
|
msgstr "_Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:330
|
|
msgid "_Undelete"
|
|
msgstr "_Phục hồi xóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:331
|
|
msgid "_Underline"
|
|
msgstr "Gạch _chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:332
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "_Hoàn lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:333
|
|
msgid "_Yes"
|
|
msgstr "_Có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:334
|
|
msgid "Zoom _100%"
|
|
msgstr "Phóng _100%"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:335
|
|
msgid "Zoom to _Fit"
|
|
msgstr "Phóng vừa _khít"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:336
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Phóng _to"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstock.c:337
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Thu _nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:158
|
|
msgid "Rows"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:159
|
|
msgid "The number of rows in the table"
|
|
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:167
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:168
|
|
msgid "The number of columns in the table"
|
|
msgstr "Số cột trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:176
|
|
msgid "Row spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:177
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:185
|
|
msgid "Column spacing"
|
|
msgstr "Khoảng trống cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:186
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
|
|
msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:194
|
|
msgid "Homogenous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:195
|
|
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
|
|
msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:202
|
|
msgid "Left attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:209
|
|
msgid "Right attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:210
|
|
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:216
|
|
msgid "Top attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:217
|
|
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:223
|
|
msgid "Bottom attachment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:230
|
|
msgid "Horizontal options"
|
|
msgstr "Tùy chọn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:231
|
|
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:237
|
|
msgid "Vertical options"
|
|
msgstr "Tùy chọn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:238
|
|
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:244
|
|
msgid "Horizontal padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:245
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:251
|
|
msgid "Vertical padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:252
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:602
|
|
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:610
|
|
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:617
|
|
msgid "Line Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:618
|
|
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:625
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:626
|
|
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
|
|
msgid "Tag Table"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:181
|
|
msgid "Text Tag Table"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:195
|
|
msgid "Tag name"
|
|
msgstr "Tên tag"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:196
|
|
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
|
|
msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:214
|
|
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:221
|
|
msgid "Background full height"
|
|
msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:222
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
|
|
"of the tagged characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
|
|
"tag."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:230
|
|
msgid "Background stipple mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:231
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:248
|
|
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:256
|
|
msgid "Foreground stipple mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:257
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
|
|
msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:264
|
|
msgid "Text direction"
|
|
msgstr "Hướng text"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:265
|
|
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
|
|
msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:282
|
|
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
|
|
msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:307
|
|
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:316
|
|
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:325
|
|
msgid ""
|
|
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
|
|
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
|
|
"PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:336
|
|
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:345
|
|
msgid "Font size in Pango units"
|
|
msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:355
|
|
msgid ""
|
|
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
|
|
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
|
|
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
|
|
"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
|
|
"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:603
|
|
msgid "Left, right, or center justification"
|
|
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:383
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:384
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
|
|
"probably don't need it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
|
|
"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:391
|
|
msgid "Left margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:612
|
|
msgid "Width of the left margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:401
|
|
msgid "Right margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:622
|
|
msgid "Width of the right margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:631
|
|
msgid "Indent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:632
|
|
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:424
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
|
|
"in pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:433
|
|
msgid "Pixels above lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:556
|
|
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:443
|
|
msgid "Pixels below lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:566
|
|
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:453
|
|
msgid "Pixels inside wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:576
|
|
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:480
|
|
msgid "Wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:594
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
|
|
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:641
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:642
|
|
msgid "Custom tabs for this text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:498
|
|
msgid "Invisible"
|
|
msgstr "Không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:499
|
|
msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
|
|
msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:512
|
|
msgid "Background full height set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:513
|
|
msgid "Whether this tag affects background height"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:516
|
|
msgid "Background stipple set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:517
|
|
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:524
|
|
msgid "Foreground stipple set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:525
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:560
|
|
msgid "Justification set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:561
|
|
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:564
|
|
msgid "Language set"
|
|
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:565
|
|
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:568
|
|
msgid "Left margin set"
|
|
msgstr "Đặt biên trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:569
|
|
msgid "Whether this tag affects the left margin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:572
|
|
msgid "Indent set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:573
|
|
msgid "Whether this tag affects indentation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:580
|
|
msgid "Pixels above lines set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:581 gtk/gtktexttag.c:585
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:584
|
|
msgid "Pixels below lines set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:588
|
|
msgid "Pixels inside wrap set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:589
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:596
|
|
msgid "Right margin set"
|
|
msgstr "Đặt biên phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:597
|
|
msgid "Whether this tag affects the right margin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:604
|
|
msgid "Wrap mode set"
|
|
msgstr "Đặt chế độ cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:605
|
|
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:608
|
|
msgid "Tabs set"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:609
|
|
msgid "Whether this tag affects tabs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:612
|
|
msgid "Invisible set"
|
|
msgstr "Đặt không thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:613
|
|
msgid "Whether this tag affects text visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:46
|
|
msgid "LRM _Left-to-right mark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:47
|
|
msgid "RLM _Right-to-left mark"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:48
|
|
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:49
|
|
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:50
|
|
msgid "LRO Left-to-right _override"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:51
|
|
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:52
|
|
msgid "PDF _Pop directional formatting"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:53
|
|
msgid "ZWS _Zero width space"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:54
|
|
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextutil.c:55
|
|
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:555
|
|
msgid "Pixels Above Lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:565
|
|
msgid "Pixels Below Lines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:575
|
|
msgid "Pixels Inside Wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:593
|
|
msgid "Wrap Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:611
|
|
msgid "Left Margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:621
|
|
msgid "Right Margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:649
|
|
msgid "Cursor Visible"
|
|
msgstr "Hiện con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:650
|
|
msgid "If the insertion cursor is shown"
|
|
msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:657
|
|
msgid "Buffer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:658
|
|
msgid "The buffer which is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:665
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Overwrite mode"
|
|
msgstr "Chế độ resize"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:666
|
|
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:673
|
|
msgid "Accepts tab"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:674
|
|
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkthemes.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
|
|
msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
|
|
|
|
#: gtk/gtktipsquery.c:184
|
|
msgid "--- No Tip ---"
|
|
msgstr "--- Không có mẹo ---"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoggleaction.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create the same proxies as a radio action"
|
|
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoggleaction.c:130
|
|
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:133
|
|
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
|
|
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:141
|
|
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
|
|
msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:148
|
|
msgid "Draw Indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:149
|
|
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:442
|
|
msgid "The orientation of the toolbar"
|
|
msgstr "Hướng thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:450
|
|
msgid "Toolbar Style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:451
|
|
msgid "How to draw the toolbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:458
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Arrow"
|
|
msgstr "Xem biên"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:459
|
|
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:468
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:483
|
|
msgid "Spacer size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:484
|
|
msgid "Size of spacers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:493
|
|
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:501
|
|
msgid "Space style"
|
|
msgstr "Kiểu khoảng trống"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:502
|
|
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:509
|
|
msgid "Button relief"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:510
|
|
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:517
|
|
msgid "Style of bevel around the toolbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:523
|
|
msgid "Toolbar style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:524
|
|
msgid ""
|
|
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
|
|
msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:530
|
|
msgid "Toolbar icon size"
|
|
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:531
|
|
msgid "Size of icons in default toolbars"
|
|
msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text to show in the item."
|
|
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
|
|
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
|
|
"như là phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Widget to use as the item label"
|
|
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stock Id"
|
|
msgstr "Stock ID"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The stock icon displayed on the item"
|
|
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon widget"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon widget to display in the item"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:154
|
|
msgid "Visible when horizontal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:155
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:161
|
|
msgid "Visible when vertical"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:162
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:169
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
|
|
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:306
|
|
msgid "TreeModelSort Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:307
|
|
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:521
|
|
msgid "TreeView Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:522
|
|
msgid "The model for the tree view"
|
|
msgstr "Mô hình của TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:530
|
|
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:538
|
|
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:546
|
|
msgid "Show the column header buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:553
|
|
msgid "Headers Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhấn header"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:554
|
|
msgid "Column headers respond to click events"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:561
|
|
msgid "Expander Column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:562
|
|
msgid "Set the column for the expander column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:569 gtk/gtktreeviewcolumn.c:326
|
|
msgid "Reorderable"
|
|
msgstr "Có thể định thứ tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:570
|
|
msgid "View is reorderable"
|
|
msgstr "Có thể định thứ tự view"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:577
|
|
msgid "Rules Hint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:578
|
|
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:585
|
|
msgid "Enable Search"
|
|
msgstr "Cho phép tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:586
|
|
msgid "View allows user to search through columns interactively"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:593
|
|
msgid "Search Column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:594
|
|
msgid "Model column to search through when searching through code"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:616
|
|
msgid "Vertical Separator Width"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:617
|
|
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:625
|
|
msgid "Horizontal Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:626
|
|
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:634
|
|
msgid "Allow Rules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:635
|
|
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
|
|
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:641
|
|
msgid "Indent Expanders"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:642
|
|
msgid "Make the expanders indented"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:648
|
|
msgid "Even Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:649
|
|
msgid "Color to use for even rows"
|
|
msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:655
|
|
msgid "Odd Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:656
|
|
msgid "Color to use for odd rows"
|
|
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
|
|
msgid "Whether to display the column"
|
|
msgstr "Hiện cột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 gtk/gtkwindow.c:479
|
|
msgid "Resizable"
|
|
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
|
|
msgid "Column is user-resizable"
|
|
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
|
|
msgid "Current width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
|
|
msgid "Sizing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
|
|
msgid "Resize mode of the column"
|
|
msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253
|
|
msgid "Fixed Width"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
|
|
msgid "Current fixed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:263
|
|
msgid "Minimum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
|
|
msgid "Minimum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
|
|
msgid "Maximum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
|
|
msgid "Maximum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
|
|
msgid "Title to appear in column header"
|
|
msgstr "Tựa đề trong header cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
|
|
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
|
|
msgid "Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhấn chuột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
|
|
msgid "Whether the header can be clicked"
|
|
msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
|
|
msgid "Widget"
|
|
msgstr "Widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
|
|
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
|
|
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327
|
|
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
|
|
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:334
|
|
msgid "Sort indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:335
|
|
msgid "Whether to show a sort indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
|
|
msgid "Sort order"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
|
|
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:213
|
|
msgid "Add tearoffs to menus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
|
|
msgstr "Menu có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:221
|
|
msgid "Merged UI definition"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:222
|
|
msgid "An XML string describing the merged UI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:1923
|
|
msgid "Empty"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:135
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:151
|
|
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
|
|
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:406
|
|
msgid "Widget name"
|
|
msgstr "Tên widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:407
|
|
msgid "The name of the widget"
|
|
msgstr "Tên của widget"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:413
|
|
msgid "Parent widget"
|
|
msgstr "Widget cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:414
|
|
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
|
|
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:421
|
|
msgid "Width request"
|
|
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:422
|
|
msgid ""
|
|
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
|
|
"used"
|
|
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:430
|
|
msgid "Height request"
|
|
msgstr "Độ cao yêu cầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:431
|
|
msgid ""
|
|
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
|
|
"be used"
|
|
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:440
|
|
msgid "Whether the widget is visible"
|
|
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:447
|
|
msgid "Whether the widget responds to input"
|
|
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:453
|
|
msgid "Application paintable"
|
|
msgstr "Có thể vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:454
|
|
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
|
|
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:460
|
|
msgid "Can focus"
|
|
msgstr "Nhận focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:461
|
|
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
|
|
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:467
|
|
msgid "Has focus"
|
|
msgstr "Có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:468
|
|
msgid "Whether the widget has the input focus"
|
|
msgstr "Đang giữ focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:474
|
|
msgid "Is focus"
|
|
msgstr "Có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:475
|
|
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
|
|
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:481
|
|
msgid "Can default"
|
|
msgstr "Có thể làm mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:482
|
|
msgid "Whether the widget can be the default widget"
|
|
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:488
|
|
msgid "Has default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:489
|
|
msgid "Whether the widget is the default widget"
|
|
msgstr "Làm widget mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:495
|
|
msgid "Receives default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:496
|
|
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:502
|
|
msgid "Composite child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:503
|
|
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
|
|
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:509
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:510
|
|
msgid ""
|
|
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
|
|
"(colors etc)"
|
|
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:516
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:517
|
|
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:524
|
|
msgid "Extension events"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:525
|
|
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
|
|
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:532
|
|
msgid "No show all"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:533
|
|
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1362
|
|
msgid "Interior Focus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1363
|
|
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1369
|
|
msgid "Focus linewidth"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1370
|
|
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1376
|
|
msgid "Focus line dash pattern"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1377
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1382
|
|
msgid "Focus padding"
|
|
msgstr "Đệm focus"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1383
|
|
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1388
|
|
msgid "Cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1389
|
|
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1394
|
|
msgid "Secondary cursor color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1395
|
|
msgid ""
|
|
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
|
|
"right-to-left and left-to-right text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1400
|
|
msgid "Cursor line aspect ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:1401
|
|
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:437
|
|
msgid "Window Type"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:438
|
|
msgid "The type of the window"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:446
|
|
msgid "Window Title"
|
|
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:447
|
|
msgid "The title of the window"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:454
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window Role"
|
|
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:455
|
|
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:462
|
|
msgid "Allow Shrink"
|
|
msgstr "Cho phép co"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:464
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
|
|
"time a bad idea"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
|
|
"hợp là một ý kiến không hay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:471
|
|
msgid "Allow Grow"
|
|
msgstr "Cho phép dãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:472
|
|
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:480
|
|
msgid "If TRUE, users can resize the window"
|
|
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:487
|
|
msgid "Modal"
|
|
msgstr "Modal"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:488
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
|
|
"up)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
|
|
"này còn mở)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:495
|
|
msgid "Window Position"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:496
|
|
msgid "The initial position of the window"
|
|
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:504
|
|
msgid "Default Width"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:505
|
|
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:514
|
|
msgid "Default Height"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:515
|
|
msgid ""
|
|
"The default height of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:524
|
|
msgid "Destroy with Parent"
|
|
msgstr "Hủy cùng cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:525
|
|
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
|
|
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:532
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:533
|
|
msgid "Icon for this window"
|
|
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:548
|
|
msgid "Is Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:549
|
|
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:556
|
|
msgid "Focus in Toplevel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:557
|
|
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
|
|
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:564
|
|
msgid "Type hint"
|
|
msgstr "Gợi ý loại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:565
|
|
msgid ""
|
|
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
|
|
"and how to treat it."
|
|
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:573
|
|
msgid "Skip taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:574
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
|
|
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:581
|
|
msgid "Skip pager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:582
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:596
|
|
msgid "Decorated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:612
|
|
msgid "Gravity"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The window gravity of the window"
|
|
msgstr "Loại cửa sổ"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:325
|
|
msgid "IM Preedit style"
|
|
msgstr "Kiểu IM Preedit"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:326
|
|
msgid "How to draw the input method preedit string"
|
|
msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
|
|
msgid "IM Status style"
|
|
msgstr "Kiểu trạng thái IM"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
|
|
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imam-et.c:453
|
|
msgid "Amharic (EZ+)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imcedilla.c:90
|
|
msgid "Cedilla"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:216
|
|
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
|
|
msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/iminuktitut.c:126
|
|
msgid "Inukitut (Transliterated)"
|
|
msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imipa.c:144
|
|
msgid "IPA"
|
|
msgstr "IPA"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imthai-broken.c:177
|
|
msgid "Thai (Broken)"
|
|
msgstr "Thái Lan (Broken)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-er.c:452
|
|
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imti-et.c:452
|
|
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
|
|
msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imviqr.c:243
|
|
msgid "Vietnamese (VIQR)"
|
|
msgstr "Việt Nam (VIQR)"
|
|
|
|
#. ID
|
|
#: modules/input/imxim.c:27
|
|
msgid "X Input Method"
|
|
msgstr "Phương thức nhập XIM"
|
|
|
|
#: tests/testfilechooser.c:185
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Image has unsupported number of 1-bit planes"
|
|
#~ msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Whether the item is positioned at the end of the toolbar"
|
|
#~ msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
|
|
|
|
#~ msgid "GIF image contained a frame with height or width 0."
|
|
#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không."
|
|
|
|
#~ msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds."
|
|
#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode."
|
|
#~ msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal."
|
|
|
|
#~ msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered"
|
|
#~ msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered"
|
|
#~ msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "TGA image comment length is too long"
|
|
#~ msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Too big value in the infolen field of TGA header."
|
|
#~ msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA"
|
|
|
|
#~ msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap"
|
|
#~ msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp"
|
|
|
|
#~ msgid "Pseudo-Color image without colormap"
|
|
#~ msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't allocate pixbuf"
|
|
#~ msgstr "Không thể cấp phát pixbuf"
|
|
|
|
#~ msgid "Unsupported TGA image type"
|
|
#~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to load the animation in file '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to load the image in file '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không biết phải nạp ảnh trong tập tin '%s' như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Failure reading ICO: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi đọc ICO: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "ICO file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
|
|
#~ msgstr "Tập tin ICO thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the "
|
|
#~ "list"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các phím mũi tên luôn hoạt động, kể cả khi nội dung ô này không có trong "
|
|
#~ "danh sách"
|
|
|
|
#~ msgid "Language engine code to use for rendering the text"
|
|
#~ msgstr "Cơ cấu dùng để vẽ text theo ngôn ngữ"
|
|
|
|
#~ msgid "Insufficient memory to load TGA image"
|
|
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh TGA"
|