glibc/po/vi.po
2023-01-31 17:51:40 -05:00

6955 lines
225 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for LibC.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC.
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the glibc package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2018, 2022.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libc 2.34.9000\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
"POT-Creation-Date: 2023-01-23 08:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2022-03-03 08:35+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: argp/argp-help.c:229
#, c-format
msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
#: argp/argp-help.c:239
#, c-format
msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
#: argp/argp-help.c:252
#, c-format
msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
#: argp/argp-help.c:1350
msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy."
#: argp/argp-help.c:1713
msgid "Usage:"
msgstr "Cách dùng:"
#: argp/argp-help.c:1717
msgid " or: "
msgstr " hoặc: "
#: argp/argp-help.c:1729
msgid " [OPTION...]"
msgstr " [TÙY_CHỌN…]"
#: argp/argp-help.c:1756
#, c-format
msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
#: argp/argp-help.c:1784
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr ""
"Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: argp/argp-parse.c:101
msgid "Give this help list"
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
#: argp/argp-parse.c:102
msgid "Give a short usage message"
msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn"
#: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:108 catgets/gencat.c:112
#: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:106 nscd/nscd.c:110
#: nss/makedb.c:121
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#: argp/argp-parse.c:104
msgid "Set the program name"
msgstr "Đặt tên chương trình"
#: argp/argp-parse.c:105
msgid "SECS"
msgstr "GIÂY"
#: argp/argp-parse.c:106
msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
#: argp/argp-parse.c:167
msgid "Print program version"
msgstr "In ra phiên bản chương trình"
#: argp/argp-parse.c:183
msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
#: argp/argp-parse.c:623
#, c-format
msgid "%s: Too many arguments\n"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
#: argp/argp-parse.c:766
msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
#: assert/assert-perr.c:35
#, c-format
msgid ""
"%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
"%n"
msgstr ""
"%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
"%n"
#: assert/assert.c:101
#, c-format
msgid ""
"%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
"%n"
msgstr ""
"%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
"%n"
#: catgets/gencat.c:109
msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
#: catgets/gencat.c:111
msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
#: catgets/gencat.c:112 nss/makedb.c:121
msgid "Write output to file NAME"
msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
#: catgets/gencat.c:117
msgid ""
"Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n"
"is -, output is written to standard output.\n"
msgstr ""
"Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n"
"thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
"Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
#: catgets/gencat.c:122
msgid ""
"-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
"[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
msgstr ""
"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n"
"[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]"
#: catgets/gencat.c:228 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:216
#: elf/pldd.c:246 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:387
#: iconv/iconvconfig.c:380 locale/programs/locale.c:275
#: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:88
#: malloc/memusagestat.c:562 nss/getent.c:961 nss/makedb.c:370
#: posix/getconf.c:503
#, c-format
msgid ""
"For bug reporting instructions, please see:\n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
"%s.\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: catgets/gencat.c:244 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:63
#: elf/ldconfig.c:232 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:262 elf/sotruss.sh:75
#: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:404 iconv/iconvconfig.c:397
#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:459
#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:70 malloc/memusagestat.c:580
#: nscd/nscd.c:521 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:386 posix/getconf.c:485
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n"
"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n"
#: catgets/gencat.c:249 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:67
#: elf/ldconfig.c:237 elf/pldd.c:267 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:409
#: iconv/iconvconfig.c:402 locale/programs/locale.c:297
#: locale/programs/localedef.c:464 malloc/memusage.sh:74
#: malloc/memusagestat.c:585 nscd/nscd.c:526 nss/getent.c:97 nss/makedb.c:391
#: posix/getconf.c:490
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
msgstr "Viết bởi %s.\n"
#: catgets/gencat.c:280
msgid "*standard input*"
msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
#: catgets/gencat.c:286 iconv/iconv_charmap.c:172 iconv/iconv_prog.c:272
#: nss/makedb.c:247
#, c-format
msgid "cannot open input file `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
#: catgets/gencat.c:415 catgets/gencat.c:490
msgid "illegal set number"
msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
#: catgets/gencat.c:442
msgid "duplicate set definition"
msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
#: catgets/gencat.c:444 catgets/gencat.c:616 catgets/gencat.c:668
msgid "this is the first definition"
msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
#: catgets/gencat.c:515
#, c-format
msgid "unknown set `%s'"
msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
#: catgets/gencat.c:556
msgid "invalid quote character"
msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
#: catgets/gencat.c:569
#, c-format
msgid "unknown directive `%s': line ignored"
msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
#: catgets/gencat.c:614
msgid "duplicated message number"
msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
#: catgets/gencat.c:665
msgid "duplicated message identifier"
msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
#: catgets/gencat.c:722
msgid "invalid character: message ignored"
msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
#: catgets/gencat.c:765
msgid "invalid line"
msgstr "dòng không hợp lệ"
#: catgets/gencat.c:819
msgid "malformed line ignored"
msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
#: catgets/gencat.c:983 catgets/gencat.c:1024
#, c-format
msgid "cannot open output file `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
#: catgets/gencat.c:1186 locale/programs/linereader.c:588
msgid "invalid escape sequence"
msgstr "dây thoát không hợp lệ"
#: catgets/gencat.c:1210
msgid "unterminated message"
msgstr "thông điệp chưa chấm dứt"
#: catgets/gencat.c:1234
#, c-format
msgid "while opening old catalog file"
msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
#: catgets/gencat.c:1325
#, c-format
msgid "conversion modules not available"
msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
#: catgets/gencat.c:1351
#, c-format
msgid "cannot determine escape character"
msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
#: debug/pcprofiledump.c:52
msgid "Don't buffer output"
msgstr "Đừng đệm kết xuất"
#: debug/pcprofiledump.c:57
msgid "Dump information generated by PC profiling."
msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC."
#: debug/pcprofiledump.c:60
msgid "[FILE]"
msgstr "[TẬP-TIN]"
#: debug/pcprofiledump.c:107
#, c-format
msgid "cannot open input file"
msgstr "không thể mở tập tin đầu vào"
#: debug/pcprofiledump.c:114
#, c-format
msgid "cannot read header"
msgstr "không thể đọc phần đầu"
#: debug/pcprofiledump.c:178
#, c-format
msgid "invalid pointer size"
msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
#: debug/xtrace.sh:25 debug/xtrace.sh:43
msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n"
#: debug/xtrace.sh:31 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135
#: malloc/memusage.sh:25
msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
#: debug/xtrace.sh:37
msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
#: debug/xtrace.sh:44
msgid ""
"Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
"\n"
" --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
"\n"
" -?,--help Print this help and exit\n"
" --usage Give a short usage message\n"
" -V,--version Print version information and exit\n"
"\n"
"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
"short options.\n"
"\n"
msgstr ""
"Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
"\n"
" --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n"
"\n"
" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n"
" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
"\n"
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n"
"cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
"\n"
#: debug/xtrace.sh:56 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49
#: malloc/memusage.sh:63
msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n"
#: debug/xtrace.sh:124
msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
#: debug/xtrace.sh:137
msgid "No program name given\\n"
msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
#: debug/xtrace.sh:145
#, sh-format
msgid "executable \\`$program' not found\\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n"
#: debug/xtrace.sh:149
#, sh-format
msgid "\\`$program' is no executable\\n"
msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n"
#: dlfcn/dlinfo.c:48
msgid "unsupported dlinfo request"
msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
#: dlfcn/dlmopen.c:53
msgid "invalid namespace"
msgstr "không gian tên không hợp lệ"
#: dlfcn/dlmopen.c:58
msgid "invalid mode"
msgstr "chế độ không hợp lệ"
#: dlfcn/dlopen.c:54
msgid "invalid mode parameter"
msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
#: elf/cache.c:270
#, c-format
msgid "Cache file has wrong endianness.\n"
msgstr "Tập tin nhớ đêm sai endianness.\n"
#: elf/cache.c:279
msgid "Cache generated by: "
msgstr "Bộ nhớ tạm được tạo bởi: "
#: elf/cache.c:293 elf/ldconfig.c:1238
#, c-format
msgid "Can't open cache file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
#: elf/cache.c:307
#, c-format
msgid "mmap of cache file failed.\n"
msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
#: elf/cache.c:311 elf/cache.c:325 elf/cache.c:336
#, c-format
msgid "File is not a cache file.\n"
msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
#: elf/cache.c:365 elf/cache.c:380
#, c-format
msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
#: elf/cache.c:378
#, c-format
msgid "Malformed extension data in cache file %s\n"
msgstr "Dữ liệu mở rọng sai dạng trong tập tin nhớ đệm %s\n"
#: elf/cache.c:507
#, c-format
msgid "Writing of cache extension data failed"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm mở rộng"
#: elf/cache.c:518
#, c-format
msgid "%s: ISA level is too high (%d > %d)"
msgstr "%s: Mức ISA là quá cao (%d > %d)"
#: elf/cache.c:682
#, c-format
msgid "Can't create temporary cache file %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
#: elf/cache.c:690 elf/cache.c:700 elf/cache.c:704 elf/cache.c:709
#: elf/cache.c:728
#, c-format
msgid "Writing of cache data failed"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
#: elf/cache.c:723
#, c-format
msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
#: elf/cache.c:732
#, c-format
msgid "Renaming of %s to %s failed"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
#: elf/cache.c:762
#, c-format
msgid "Could not create library path"
msgstr "Không thể tạo đường dẫn thư viện"
#: elf/dl-catch.c:85
msgid "error while loading shared libraries"
msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
#: elf/dl-catch.c:118
msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
#: elf/dl-close.c:346 elf/dl-open.c:298
msgid "cannot create scope list"
msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
#: elf/dl-close.c:775
msgid "shared object not open"
msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-deps.c:96
msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
#: elf/dl-deps.c:109
msgid "empty dynamic string token substitution"
msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
#: elf/dl-deps.c:115
#, c-format
msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
#: elf/dl-deps.c:204
msgid "cannot allocate dependency buffer"
msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc"
#: elf/dl-deps.c:427
msgid "cannot allocate dependency list"
msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
#: elf/dl-deps.c:467
msgid "cannot allocate symbol search list"
msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
#: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:96
msgid "cannot map pages for fdesc table"
msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
#: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:214
msgid "cannot map pages for fptr table"
msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
#: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:243
msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
#: elf/dl-hwcaps.c:104
msgid "cannot create HWCAP priorities"
msgstr "không thể tạo ưu tiên HWCAP"
#: elf/dl-hwcaps.c:196
msgid "cannot create capability list"
msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
#: elf/dl-load.c:434
msgid "cannot allocate name record"
msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên"
#: elf/dl-load.c:536 elf/dl-load.c:649 elf/dl-load.c:743 elf/dl-load.c:840
msgid "cannot create cache for search path"
msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
#: elf/dl-load.c:632
msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
#: elf/dl-load.c:729
msgid "cannot create search path array"
msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
#: elf/dl-load.c:970
msgid "cannot stat shared object"
msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-load.c:1069 elf/dl-load.c:2226
msgid "cannot create shared object descriptor"
msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-load.c:1088 elf/dl-load.c:1661 elf/dl-load.c:1769
msgid "cannot read file data"
msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
#: elf/dl-load.c:1141 elf/dl-map-segments.h:117
msgid "ELF load command address/offset not page-aligned"
msgstr "Địa chỉ/bù của câu lệnh nạp ELF không phải được sắp trang đúng"
#: elf/dl-load.c:1233
msgid "object file has no loadable segments"
msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
#: elf/dl-load.c:1250
msgid "cannot dynamically load executable"
msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
#: elf/dl-load.c:1257
msgid "object file has no dynamic section"
msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
#: elf/dl-load.c:1292
msgid "cannot dynamically load position-independent executable"
msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được không phụ thuộc vị trí"
#: elf/dl-load.c:1294
msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
#: elf/dl-load.c:1307
msgid "cannot allocate memory for program header"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
#: elf/dl-load.c:1340 elf/dl-load.h:131
msgid "cannot change memory protections"
msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
#: elf/dl-load.c:1364
msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-load.c:1392
msgid "cannot close file descriptor"
msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
#: elf/dl-load.c:1661
msgid "file too short"
msgstr "tập tin quá ngắn"
#: elf/dl-load.c:1697
msgid "invalid ELF header"
msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
#: elf/dl-load.c:1712
msgid "ELF file data encoding not big-endian"
msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
#: elf/dl-load.c:1714
msgid "ELF file data encoding not little-endian"
msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
#: elf/dl-load.c:1718
msgid "ELF file version ident does not match current one"
msgstr "ident phiên bản tập tin ELF không tương ứng với cái hiện tại"
#: elf/dl-load.c:1722
msgid "ELF file OS ABI invalid"
msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
#: elf/dl-load.c:1725
msgid "ELF file ABI version invalid"
msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
#: elf/dl-load.c:1728
msgid "nonzero padding in e_ident"
msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
#: elf/dl-load.c:1731
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: elf/dl-load.c:1738
msgid "ELF file version does not match current one"
msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
#: elf/dl-load.c:1750
msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
#: elf/dl-load.c:1755
msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
#: elf/dl-load.c:2245
msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
#: elf/dl-load.c:2246
msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
#: elf/dl-load.c:2249
msgid "cannot open shared object file"
msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-load.h:129
msgid "failed to map segment from shared object"
msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
#: elf/dl-load.h:133
msgid "cannot map zero-fill pages"
msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
#: elf/dl-lookup.c:797
msgid "symbol lookup error"
msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
#: elf/dl-open.c:84
msgid "cannot extend global scope"
msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
#: elf/dl-open.c:405
msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this."
msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này."
#: elf/dl-open.c:737
msgid "cannot allocate address lookup data"
msgstr "không thể cấp phát dữ liệu tìm kiếm địa chỉ"
#: elf/dl-open.c:827
msgid "invalid mode for dlopen()"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
#: elf/dl-open.c:844
msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
#: elf/dl-open.c:869
msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
#: elf/dl-reloc.c:140
msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh"
#: elf/dl-reloc.c:288
msgid "cannot make segment writable for relocation"
msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
#: elf/dl-reloc.c:319
#, c-format
msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
#: elf/dl-reloc.c:335
msgid "cannot restore segment prot after reloc"
msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
#: elf/dl-reloc.c:366
msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
#: elf/dl-sym.c:138
msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
#: elf/dl-tls.c:1050
msgid "cannot create TLS data structures"
msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
#: elf/dl-version.c:147
msgid "version lookup error"
msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
#: elf/dl-version.c:285
msgid "cannot allocate version reference table"
msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
#: elf/ldconfig.c:124
msgid "Print cache"
msgstr "In bộ nhớ đệm"
#: elf/ldconfig.c:125
msgid "Generate verbose messages"
msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
#: elf/ldconfig.c:126
msgid "Don't build cache"
msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
#: elf/ldconfig.c:127
msgid "Don't update symbolic links"
msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm"
#: elf/ldconfig.c:128
msgid "Change to and use ROOT as root directory"
msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
#: elf/ldconfig.c:128
msgid "ROOT"
msgstr "GỐC"
#: elf/ldconfig.c:129
msgid "CACHE"
msgstr "NHỚ_ĐỆM"
#: elf/ldconfig.c:129
msgid "Use CACHE as cache file"
msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm"
#: elf/ldconfig.c:130
msgid "CONF"
msgstr "CẤU_HÌNH"
#: elf/ldconfig.c:130
msgid "Use CONF as configuration file"
msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
#: elf/ldconfig.c:131
msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache."
msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
#: elf/ldconfig.c:132
msgid "Manually link individual libraries."
msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
#: elf/ldconfig.c:133
msgid "FORMAT"
msgstr "ĐỊNH_DẠNG"
#: elf/ldconfig.c:133
msgid "Format to use: new (default), old, or compat"
msgstr "Định dạng cần dùng: new (mặc định), old, compat (mới,cũ,tương thích)"
#: elf/ldconfig.c:134
msgid "Ignore auxiliary cache file"
msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
#: elf/ldconfig.c:142
msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy."
#: elf/ldconfig.c:276
#, c-format
msgid "Path `%s' given more than once"
msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
#: elf/ldconfig.c:277
#, c-format
msgid "(from %s:%d and %s:%d)\n"
msgstr "(từ %s:%d và %s:%d)\n"
#: elf/ldconfig.c:309 elf/ldconfig.c:350
#, c-format
msgid "Could not form glibc-hwcaps path"
msgstr "Không thể tạo thành đường dẫn glibc-hwcaps"
#: elf/ldconfig.c:323
#, c-format
msgid "Listing directory %s"
msgstr "Thư mục liệt kê “%s”"
#: elf/ldconfig.c:405
#, c-format
msgid "Can't stat %s"
msgstr "Không thể lấy thống kê về %s"
#: elf/ldconfig.c:486
#, c-format
msgid "Can't stat %s\n"
msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n"
#: elf/ldconfig.c:496
#, c-format
msgid "%s is not a symbolic link\n"
msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n"
#: elf/ldconfig.c:515
#, c-format
msgid "Can't unlink %s"
msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
#: elf/ldconfig.c:521
#, c-format
msgid "Can't link %s to %s"
msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
#: elf/ldconfig.c:527
msgid " (changed)\n"
msgstr " (đã thay đổi)\n"
#: elf/ldconfig.c:529
msgid " (SKIPPED)\n"
msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
#: elf/ldconfig.c:584
#, c-format
msgid "Can't find %s"
msgstr "Không tìm thấy %s"
#: elf/ldconfig.c:600 elf/ldconfig.c:763 elf/ldconfig.c:830
#, c-format
msgid "Cannot lstat %s"
msgstr "Không thể lstat %s"
#: elf/ldconfig.c:606
#, c-format
msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
#: elf/ldconfig.c:614
#, c-format
msgid "No link created since soname could not be found for %s"
msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
#: elf/ldconfig.c:675
#, c-format
msgid " (from %s:%d)\n"
msgstr " (từ %s:%d)\n"
#: elf/ldconfig.c:700
#, c-format
msgid "Can't open directory %s"
msgstr "Không thể mở thư mục %s"
#: elf/ldconfig.c:780 elf/ldconfig.c:818 elf/readlib.c:78
#, c-format
msgid "Input file %s not found.\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n"
#: elf/ldconfig.c:787
#, c-format
msgid "Cannot stat %s"
msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
#: elf/ldconfig.c:906
#, c-format
msgid "libc6 library %s in wrong directory"
msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
#: elf/ldconfig.c:925
#, c-format
msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
#: elf/ldconfig.c:1050
#, c-format
msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
#: elf/ldconfig.c:1098
#, c-format
msgid "%s:%u: hwcap directive ignored"
msgstr "%s:%u: chỉ thị hwcap bị bỏ qua"
#: elf/ldconfig.c:1117
#, c-format
msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
#: elf/ldconfig.c:1124 locale/programs/xasprintf.c:31
#: locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 malloc/obstack.c:418
#: posix/getconf.c:458 posix/getconf.c:697
#, c-format
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: elf/ldconfig.c:1157
#, c-format
msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
#: elf/ldconfig.c:1195
#, c-format
msgid "relative path `%s' used to build cache"
msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
#: elf/ldconfig.c:1217
#, c-format
msgid "Can't chdir to /"
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
#: elf/ldconfig.c:1258
#, c-format
msgid "Can't open cache file directory %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
#: elf/ldd.bash.in:42
msgid "Written by %s and %s.\n"
msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
#: elf/ldd.bash.in:47
msgid ""
"Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
" --help print this help and exit\n"
" --version print version information and exit\n"
" -d, --data-relocs process data relocations\n"
" -r, --function-relocs process data and function relocations\n"
" -u, --unused print unused direct dependencies\n"
" -v, --verbose print all information\n"
msgstr ""
"Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n"
" --help in trợ giúp này rồi thoát\n"
" --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n"
" -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n"
" -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
" -v, --verbose in mọi thông tin\n"
#: elf/ldd.bash.in:80
msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
#: elf/ldd.bash.in:87
msgid "unrecognized option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn"
#: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125
msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
#: elf/ldd.bash.in:124
msgid "missing file arguments"
msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
#. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error
#. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
#. TRANS expected to already exist.
#: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.h:13
msgid "No such file or directory"
msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
#: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:482
msgid "not regular file"
msgstr "không phải tập tin thường"
#: elf/ldd.bash.in:153
msgid "warning: you do not have execution permission for"
msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với"
#: elf/ldd.bash.in:170
msgid "\tnot a dynamic executable"
msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
#: elf/ldd.bash.in:178
msgid "exited with unknown exit code"
msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
#: elf/ldd.bash.in:183
msgid "error: you do not have read permission for"
msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
#: elf/pldd-xx.c:103
#, c-format
msgid "cannot find program header of process"
msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
#: elf/pldd-xx.c:107
#, c-format
msgid "cannot read program header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
#: elf/pldd-xx.c:129
#, c-format
msgid "cannot read dynamic section"
msgstr "không thể đọc phần động"
#: elf/pldd-xx.c:141
#, c-format
msgid "cannot read r_debug"
msgstr "không đọc được r_debug"
#: elf/pldd-xx.c:159
#, c-format
msgid "cannot read program interpreter"
msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
#: elf/pldd-xx.c:188
#, c-format
msgid "cannot read link map"
msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
#: elf/pldd-xx.c:195
#, c-format
msgid "cannot read object name"
msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
#: elf/pldd-xx.c:202
#, c-format
msgid "cannot allocate buffer for object name"
msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng"
#: elf/pldd.c:57
msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
#: elf/pldd.c:61
msgid "PID"
msgstr "PID"
#: elf/pldd.c:88
#, c-format
msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
#: elf/pldd.c:102
#, c-format
msgid "invalid process ID '%s'"
msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
#: elf/pldd.c:110
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được %s"
#: elf/pldd.c:141
#, c-format
msgid "cannot open %s/task"
msgstr "không thể mở %s/task"
#: elf/pldd.c:144
#, c-format
msgid "cannot prepare reading %s/task"
msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
#: elf/pldd.c:157
#, c-format
msgid "invalid thread ID '%s'"
msgstr "ID tuyến trình không hợp lệ “%s”"
#: elf/pldd.c:168
#, c-format
msgid "cannot attach to process %lu"
msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
#: elf/pldd.c:183
#, c-format
msgid "no valid %s/task entries"
msgstr "không có mục %s/nhiệm vụ hợp lệ"
#: elf/pldd.c:289
#, c-format
msgid "cannot get information about process %lu"
msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
#: elf/pldd.c:302
#, c-format
msgid "process %lu is no ELF program"
msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
#: elf/readelflib.c:34
#, c-format
msgid "file %s is truncated\n"
msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
#: elf/readelflib.c:63
#, c-format
msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
#: elf/readelflib.c:65
#, c-format
msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
#: elf/readelflib.c:67
#, c-format
msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
#: elf/readelflib.c:74
#, c-format
msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
#: elf/readelflib.c:101
#, c-format
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n"
#: elf/readlib.c:84
#, c-format
msgid "Cannot fstat file %s.\n"
msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n"
#: elf/readlib.c:95
#, c-format
msgid "File %s is empty, not checked."
msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
#: elf/readlib.c:101
#, c-format
msgid "File %s is too small, not checked."
msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
#: elf/readlib.c:111
#, c-format
msgid "Cannot mmap file %s.\n"
msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
#: elf/readlib.c:149
#, c-format
msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
#: elf/sln.c:76
#, c-format
msgid ""
"Usage: sln src dest|file\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
"\n"
#: elf/sln.c:97
#, c-format
msgid "%s: file open error: %m\n"
msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
#: elf/sln.c:134
#, c-format
msgid "No target in line %d\n"
msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
#: elf/sln.c:164
#, c-format
msgid "%s: destination must not be a directory\n"
msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
#: elf/sln.c:170
#, c-format
msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
#: elf/sln.c:178
#, c-format
msgid "%s: invalid destination: %s\n"
msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
#: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198
#, c-format
msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
#: elf/sotruss.sh:32
#, sh-format
msgid ""
"Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
" -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n"
" -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n"
"\n"
" -e, --exit Also show exits from the function calls\n"
" -f, --follow Trace child processes\n"
" -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
"\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n"
"\n"
" -?, --help Give this help list\n"
" --usage Give a short usage message\n"
" --version Print program version"
msgstr ""
"Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n"
" -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
" -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
"\n"
" -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
" -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n"
" -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
" -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n"
"\n"
" -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
" --version Hiển thị thông tin về phiên bản"
#: elf/sotruss.sh:46
msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
#: elf/sotruss.sh:55
msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
#: elf/sotruss.sh:61
msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
#: elf/sotruss.sh:79
msgid "Written by %s.\\n"
msgstr "Tác giả: %s.\\n"
#: elf/sotruss.sh:86
msgid ""
"Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
"\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
"\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
"\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n"
"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
"\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n"
#: elf/sotruss.sh:134
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n"
#: elf/sprof.c:76
msgid "Output selection:"
msgstr "Xuất vùng chọn:"
#: elf/sprof.c:78
msgid "print list of count paths and their number of use"
msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
#: elf/sprof.c:80
msgid "generate flat profile with counts and ticks"
msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc"
#: elf/sprof.c:81
msgid "generate call graph"
msgstr "tạo đồ thị gọi"
#: elf/sprof.c:88
msgid "Read and display shared object profiling data."
msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ."
#: elf/sprof.c:93
msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]"
#: elf/sprof.c:432
#, c-format
msgid "failed to load shared object `%s'"
msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
#: elf/sprof.c:441 elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922
#, c-format
msgid "cannot create internal descriptor"
msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
#: elf/sprof.c:553
#, c-format
msgid "Reopening shared object `%s' failed"
msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
#: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655
#, c-format
msgid "reading of section headers failed"
msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
#: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663
#, c-format
msgid "reading of section header string table failed"
msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
#: elf/sprof.c:594
#, c-format
msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
#: elf/sprof.c:615
#, c-format
msgid "cannot determine file name"
msgstr "không thể phân giải tên tập tin"
#: elf/sprof.c:648
#, c-format
msgid "reading of ELF header failed"
msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
#: elf/sprof.c:684
#, c-format
msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
#: elf/sprof.c:714
#, c-format
msgid "failed to load symbol data"
msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
#: elf/sprof.c:779
#, c-format
msgid "cannot load profiling data"
msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
#: elf/sprof.c:788
#, c-format
msgid "while stat'ing profiling data file"
msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
#: elf/sprof.c:796
#, c-format
msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
#: elf/sprof.c:807
#, c-format
msgid "failed to mmap the profiling data file"
msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
#: elf/sprof.c:815
#, c-format
msgid "error while closing the profiling data file"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
#: elf/sprof.c:898
#, c-format
msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”"
#: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137
#, c-format
msgid "cannot allocate symbol data"
msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
#: elf/stringtable.c:90
#, c-format
msgid "String table string is too long"
msgstr "Chuỗi bảng chuỗi là quá lớn"
#: elf/stringtable.c:103
#, c-format
msgid "String table has too many entries"
msgstr "Bảng chuỗi có quá nhiều mục tin"
#: elf/stringtable.c:188 elf/stringtable.c:196
#, c-format
msgid "String table is too large"
msgstr "Bảng chuỗi quá lớn"
#: iconv/iconv_charmap.c:146 iconv/iconv_prog.c:427
#, c-format
msgid "cannot open output file"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
#: iconv/iconv_charmap.c:192 iconv/iconv_prog.c:290
#, c-format
msgid "error while closing input `%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”"
#: iconv/iconv_charmap.c:462 iconv/iconv_prog.c:518
#, c-format
msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
#: iconv/iconv_charmap.c:507 iconv/iconv_charmap.c:543 iconv/iconv_prog.c:561
#: iconv/iconv_prog.c:597
#, c-format
msgid "error while reading the input"
msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào"
#: iconv/iconv_charmap.c:525 iconv/iconv_prog.c:579
#, c-format
msgid "unable to allocate buffer for input"
msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào"
#: iconv/iconv_prog.c:59
msgid "Input/Output format specification:"
msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
#: iconv/iconv_prog.c:60
msgid "encoding of original text"
msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
#: iconv/iconv_prog.c:61
msgid "encoding for output"
msgstr "bảng mã cho kết xuất"
#: iconv/iconv_prog.c:62
msgid "Information:"
msgstr "Thông tin:"
#: iconv/iconv_prog.c:63
msgid "list all known coded character sets"
msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:123
msgid "Output control:"
msgstr "Điều khiển xuất:"
#: iconv/iconv_prog.c:65
msgid "omit invalid characters from output"
msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
#: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128
#: locale/programs/localedef.c:116 locale/programs/localedef.c:118
#: locale/programs/localedef.c:120 locale/programs/localedef.c:149
#: malloc/memusagestat.c:55
msgid "FILE"
msgstr "TẬP-TIN"
#: iconv/iconv_prog.c:66
msgid "output file"
msgstr "tập tin kết xuất"
#: iconv/iconv_prog.c:67
msgid "suppress warnings"
msgstr "thu hồi cảnh báo"
#: iconv/iconv_prog.c:68
msgid "print progress information"
msgstr "in thông tin tiến hành"
#: iconv/iconv_prog.c:73
msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
#: iconv/iconv_prog.c:77
msgid "[FILE...]"
msgstr "[TẬP-TIN…]"
#: iconv/iconv_prog.c:176 iconv/iconv_prog.c:238
#, c-format
msgid "failed to start conversion processing"
msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
#: iconv/iconv_prog.c:212
#, c-format
msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
#: iconv/iconv_prog.c:217
#, c-format
msgid "conversion from `%s' is not supported"
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
#: iconv/iconv_prog.c:224
#, c-format
msgid "conversion to `%s' is not supported"
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
#: iconv/iconv_prog.c:228
#, c-format
msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
#: iconv/iconv_prog.c:336
#, c-format
msgid "error while closing output file"
msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
#: iconv/iconv_prog.c:437
#, c-format
msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
#: iconv/iconv_prog.c:514
#, c-format
msgid "illegal input sequence at position %ld"
msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
#: iconv/iconv_prog.c:522
#, c-format
msgid "internal error (illegal descriptor)"
msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)"
#: iconv/iconv_prog.c:525
#, c-format
msgid "unknown iconv() error %d"
msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
#: iconv/iconv_prog.c:768
msgid ""
"The following list contains all the coded character sets known. This does\n"
"not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
"the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n"
"listed with several different names (aliases).\n"
"\n"
" "
msgstr ""
"Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n"
"Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
"được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n"
"cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n"
"\n"
" "
#: iconv/iconvconfig.c:109
msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
#: iconv/iconvconfig.c:113
msgid "[DIR...]"
msgstr "[THƯ_MỤC…]"
#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:128
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG-DẪN"
#: iconv/iconvconfig.c:127
msgid "Prefix used for all file accesses"
msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
#: iconv/iconvconfig.c:128
msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)"
#: iconv/iconvconfig.c:132
msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
#: iconv/iconvconfig.c:300
#, c-format
msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
#: iconv/iconvconfig.c:342
#, c-format
msgid "no output file produced because warnings were issued"
msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
#: iconv/iconvconfig.c:431
#, c-format
msgid "while inserting in search tree"
msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
#: iconv/iconvconfig.c:1195
#, c-format
msgid "cannot generate output file"
msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
#: inet/rcmd.c:159
msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
#: inet/rcmd.c:176
msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
#: inet/rcmd.c:204
#, c-format
msgid "connect to address %s: "
msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
#: inet/rcmd.c:217
#, c-format
msgid "Trying %s...\n"
msgstr "Đang thử %s…\n"
#: inet/rcmd.c:253
#, c-format
msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
#: inet/rcmd.c:269
#, c-format
msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
#: inet/rcmd.c:272
msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
#: inet/rcmd.c:304
msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
#: inet/rcmd.c:328
#, c-format
msgid "rcmd: %s: short read"
msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
#: inet/rcmd.c:480
msgid "lstat failed"
msgstr "lstat bị lỗi"
#: inet/rcmd.c:487
msgid "cannot open"
msgstr "không thể mở"
#: inet/rcmd.c:489
msgid "fstat failed"
msgstr "fstat bị lỗi"
#: inet/rcmd.c:491
msgid "bad owner"
msgstr "chủ sai"
#: inet/rcmd.c:493
msgid "writeable by other than owner"
msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
#: inet/rcmd.c:495
msgid "hard linked somewhere"
msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
#: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: inet/ruserpass.c:179
msgid "Error: .netrc file is readable by others."
msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc."
#: inet/ruserpass.c:180
msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others."
msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
#: inet/ruserpass.c:199
#, c-format
msgid "Unknown .netrc keyword %s"
msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s"
#: locale/programs/charmap-dir.c:56
#, c-format
msgid "cannot read character map directory `%s'"
msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
#: locale/programs/charmap.c:137
#, c-format
msgid "character map file `%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
#: locale/programs/charmap.c:195
#, c-format
msgid "default character map file `%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
#: locale/programs/charmap.c:264
#, c-format
msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]"
msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]"
#: locale/programs/charmap.c:342
#, c-format
msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
#: locale/programs/charmap.c:362 locale/programs/charmap.c:379
#: locale/programs/repertoire.c:172
#, c-format
msgid "syntax error in prolog: %s"
msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
#: locale/programs/charmap.c:363
msgid "invalid definition"
msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
#: locale/programs/charmap.c:380 locale/programs/locfile.c:130
#: locale/programs/locfile.c:157 locale/programs/repertoire.c:173
msgid "bad argument"
msgstr "đối số sai"
#: locale/programs/charmap.c:407
#, c-format
msgid "duplicate definition of <%s>"
msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
#: locale/programs/charmap.c:414
#, c-format
msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
#: locale/programs/charmap.c:426
#, c-format
msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
#: locale/programs/charmap.c:449 locale/programs/repertoire.c:181
#, c-format
msgid "argument to <%s> must be a single character"
msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
#: locale/programs/charmap.c:475
msgid "character sets with locking states are not supported"
msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa"
#: locale/programs/charmap.c:502 locale/programs/charmap.c:556
#: locale/programs/charmap.c:588 locale/programs/charmap.c:682
#: locale/programs/charmap.c:738 locale/programs/charmap.c:779
#: locale/programs/charmap.c:820
#, c-format
msgid "syntax error in %s definition: %s"
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
#: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:683
#: locale/programs/charmap.c:780 locale/programs/repertoire.c:228
msgid "no symbolic name given"
msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
#: locale/programs/charmap.c:557
msgid "invalid encoding given"
msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
#: locale/programs/charmap.c:566
msgid "too few bytes in character encoding"
msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
#: locale/programs/charmap.c:568
msgid "too many bytes in character encoding"
msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
#: locale/programs/charmap.c:590 locale/programs/charmap.c:739
#: locale/programs/charmap.c:822 locale/programs/repertoire.c:294
msgid "no symbolic name given for end of range"
msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
#: locale/programs/charmap.c:614 locale/programs/ld-address.c:523
#: locale/programs/ld-collate.c:2635 locale/programs/ld-collate.c:3799
#: locale/programs/ld-ctype.c:2117 locale/programs/ld-ctype.c:2829
#: locale/programs/ld-identification.c:396 locale/programs/ld-measurement.c:212
#: locale/programs/ld-messages.c:294 locale/programs/ld-monetary.c:855
#: locale/programs/ld-name.c:261 locale/programs/ld-numeric.c:324
#: locale/programs/ld-paper.c:211 locale/programs/ld-telephone.c:275
#: locale/programs/ld-time.c:958 locale/programs/repertoire.c:311
#, c-format
msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
#: locale/programs/charmap.c:647
msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
#: locale/programs/charmap.c:655 locale/programs/charmap.c:719
#, c-format
msgid "value for %s must be an integer"
msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
#: locale/programs/charmap.c:847
#, c-format
msgid "%s: error in state machine"
msgstr "%s: lỗi trong máy trạng thái"
#: locale/programs/charmap.c:855 locale/programs/ld-address.c:539
#: locale/programs/ld-collate.c:2632 locale/programs/ld-collate.c:3992
#: locale/programs/ld-ctype.c:2114 locale/programs/ld-ctype.c:2846
#: locale/programs/ld-identification.c:412 locale/programs/ld-measurement.c:228
#: locale/programs/ld-messages.c:310 locale/programs/ld-monetary.c:871
#: locale/programs/ld-name.c:277 locale/programs/ld-numeric.c:340
#: locale/programs/ld-paper.c:227 locale/programs/ld-telephone.c:291
#: locale/programs/ld-time.c:989 locale/programs/locfile.c:1009
#: locale/programs/repertoire.c:322
#, c-format
msgid "%s: premature end of file"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: locale/programs/charmap.c:874 locale/programs/charmap.c:885
#, c-format
msgid "unknown character `%s'"
msgstr "không rõ ký tự “%s”"
#: locale/programs/charmap.c:893
#, c-format
msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
#: locale/programs/charmap.c:998 locale/programs/ld-collate.c:2916
#: locale/programs/repertoire.c:417
msgid "invalid names for character range"
msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
#: locale/programs/charmap.c:1010 locale/programs/repertoire.c:429
msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
msgstr "định dạng vùng dạng thập lục phân chỉ nên dùng chữ HOA"
#: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:447
#, c-format
msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
#: locale/programs/charmap.c:1034 locale/programs/repertoire.c:454
msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
#: locale/programs/charmap.c:1092
msgid "resulting bytes for range not representable."
msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
#: locale/programs/ld-address.c:132 locale/programs/ld-collate.c:1569
#: locale/programs/ld-ctype.c:429 locale/programs/ld-identification.c:130
#: locale/programs/ld-measurement.c:91 locale/programs/ld-messages.c:95
#: locale/programs/ld-monetary.c:191 locale/programs/ld-name.c:92
#: locale/programs/ld-numeric.c:96 locale/programs/ld-paper.c:88
#: locale/programs/ld-telephone.c:91 locale/programs/ld-time.c:163
#, c-format
msgid "No definition for %s category found"
msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
#: locale/programs/ld-address.c:143 locale/programs/ld-address.c:181
#: locale/programs/ld-address.c:198 locale/programs/ld-address.c:227
#: locale/programs/ld-address.c:299 locale/programs/ld-address.c:318
#: locale/programs/ld-address.c:330 locale/programs/ld-identification.c:143
#: locale/programs/ld-measurement.c:102 locale/programs/ld-monetary.c:291
#: locale/programs/ld-monetary.c:368 locale/programs/ld-monetary.c:389
#: locale/programs/ld-name.c:103 locale/programs/ld-name.c:140
#: locale/programs/ld-numeric.c:110 locale/programs/ld-numeric.c:124
#: locale/programs/ld-paper.c:99 locale/programs/ld-paper.c:108
#: locale/programs/ld-telephone.c:102 locale/programs/ld-telephone.c:159
#: locale/programs/ld-time.c:179 locale/programs/ld-time.c:200
#, c-format
msgid "%s: field `%s' not defined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:155 locale/programs/ld-address.c:206
#: locale/programs/ld-address.c:236 locale/programs/ld-address.c:274
#: locale/programs/ld-name.c:115 locale/programs/ld-telephone.c:114
#, c-format
msgid "%s: field `%s' must not be empty"
msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
#: locale/programs/ld-address.c:167
#, c-format
msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:217
#, c-format
msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:242
#, c-format
msgid "%s: field `%s' must not be defined"
msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
#: locale/programs/ld-address.c:256 locale/programs/ld-address.c:285
#, c-format
msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:263 locale/programs/ld-address.c:291
#: locale/programs/ld-address.c:324 locale/programs/ld-address.c:336
#, c-format
msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:310
#, c-format
msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ"
#: locale/programs/ld-address.c:431 locale/programs/ld-address.c:468
#: locale/programs/ld-address.c:506 locale/programs/ld-ctype.c:2478
#: locale/programs/ld-identification.c:308 locale/programs/ld-measurement.c:195
#: locale/programs/ld-messages.c:263 locale/programs/ld-monetary.c:610
#: locale/programs/ld-monetary.c:645 locale/programs/ld-monetary.c:686
#: locale/programs/ld-name.c:234 locale/programs/ld-numeric.c:216
#: locale/programs/ld-paper.c:194 locale/programs/ld-telephone.c:250
#: locale/programs/ld-time.c:863 locale/programs/ld-time.c:905
#, c-format
msgid "%s: field `%s' declared more than once"
msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
#: locale/programs/ld-address.c:435 locale/programs/ld-address.c:473
#: locale/programs/ld-identification.c:312 locale/programs/ld-messages.c:273
#: locale/programs/ld-monetary.c:614 locale/programs/ld-monetary.c:649
#: locale/programs/ld-name.c:238 locale/programs/ld-numeric.c:220
#: locale/programs/ld-telephone.c:254 locale/programs/ld-time.c:755
#: locale/programs/ld-time.c:826 locale/programs/ld-time.c:868
#, c-format
msgid "%s: unknown character in field `%s'"
msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
#: locale/programs/ld-address.c:520 locale/programs/ld-collate.c:3797
#: locale/programs/ld-ctype.c:2826 locale/programs/ld-identification.c:393
#: locale/programs/ld-measurement.c:209 locale/programs/ld-messages.c:292
#: locale/programs/ld-monetary.c:853 locale/programs/ld-name.c:259
#: locale/programs/ld-numeric.c:322 locale/programs/ld-paper.c:209
#: locale/programs/ld-telephone.c:273 locale/programs/ld-time.c:956
#, c-format
msgid "%s: incomplete `END' line"
msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện"
#: locale/programs/ld-address.c:530 locale/programs/ld-collate.c:553
#: locale/programs/ld-collate.c:605 locale/programs/ld-collate.c:901
#: locale/programs/ld-collate.c:914 locale/programs/ld-collate.c:2601
#: locale/programs/ld-collate.c:2622 locale/programs/ld-collate.c:3982
#: locale/programs/ld-ctype.c:1846 locale/programs/ld-ctype.c:2104
#: locale/programs/ld-ctype.c:2676 locale/programs/ld-ctype.c:2837
#: locale/programs/ld-identification.c:403 locale/programs/ld-measurement.c:219
#: locale/programs/ld-messages.c:301 locale/programs/ld-monetary.c:862
#: locale/programs/ld-name.c:268 locale/programs/ld-numeric.c:331
#: locale/programs/ld-paper.c:218 locale/programs/ld-telephone.c:282
#: locale/programs/ld-time.c:980
#, c-format
msgid "%s: syntax error"
msgstr "%s: lỗi cú pháp"
#: locale/programs/ld-collate.c:428
#, c-format
msgid "`%.*s' already defined in charmap"
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-collate.c:437
#, c-format
msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
#: locale/programs/ld-collate.c:444
#, c-format
msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
#: locale/programs/ld-collate.c:451
#, c-format
msgid "`%.*s' already defined as collating element"
msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
#: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508
#, c-format
msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
#: locale/programs/ld-collate.c:492 locale/programs/ld-collate.c:518
#: locale/programs/ld-collate.c:534
#, c-format
msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
#: locale/programs/ld-collate.c:590
#, c-format
msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
#: locale/programs/ld-collate.c:626
#, c-format
msgid "%s: not enough sorting rules"
msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
#: locale/programs/ld-collate.c:791
#, c-format
msgid "%s: empty weight string not allowed"
msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
#: locale/programs/ld-collate.c:886
#, c-format
msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
#: locale/programs/ld-collate.c:942
#, c-format
msgid "%s: too many values"
msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
#: locale/programs/ld-collate.c:1112
#, c-format
msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
#: locale/programs/ld-collate.c:1139
#, c-format
msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
#: locale/programs/ld-collate.c:1181
#, c-format
msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
#: locale/programs/ld-collate.c:1306
#, c-format
msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
#: locale/programs/ld-collate.c:1310
#, c-format
msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
#: locale/programs/ld-collate.c:1330 locale/programs/ld-ctype.c:1362
#, c-format
msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
#: locale/programs/ld-collate.c:1389
#, c-format
msgid "%s: `%s' must be a character"
msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
#: locale/programs/ld-collate.c:1590
#, c-format
msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
#: locale/programs/ld-collate.c:1614
#, c-format
msgid "symbol `%s' not defined"
msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
#: locale/programs/ld-collate.c:1690 locale/programs/ld-collate.c:1789
#, c-format
msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
#: locale/programs/ld-collate.c:1694 locale/programs/ld-collate.c:1793
#, c-format
msgid "symbol `%s'"
msgstr "ký hiệu “%s”"
#: locale/programs/ld-collate.c:1856
msgid "too many errors; giving up"
msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
#: locale/programs/ld-collate.c:2527 locale/programs/ld-collate.c:3921
#, c-format
msgid "%s: nested conditionals not supported"
msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau"
#: locale/programs/ld-collate.c:2545
#, c-format
msgid "%s: more than one 'else'"
msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)"
#: locale/programs/ld-collate.c:2724
#, c-format
msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng"
#: locale/programs/ld-collate.c:2760
#, c-format
msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng"
#: locale/programs/ld-collate.c:2896
#, c-format
msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
#: locale/programs/ld-collate.c:3025
#, c-format
msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
#: locale/programs/ld-collate.c:3036
#, c-format
msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
#: locale/programs/ld-collate.c:3046
#, c-format
msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
#: locale/programs/ld-collate.c:3055
msgid "error while adding equivalent collating symbol"
msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
#: locale/programs/ld-collate.c:3093
#, c-format
msgid "duplicate definition of script `%s'"
msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
#: locale/programs/ld-collate.c:3141
#, c-format
msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3170
#, c-format
msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3198
#, c-format
msgid "%s: invalid number of sorting rules"
msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
#: locale/programs/ld-collate.c:3225
#, c-format
msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
#: locale/programs/ld-collate.c:3280 locale/programs/ld-collate.c:3410
#: locale/programs/ld-collate.c:3775
#, c-format
msgid "%s: missing `order_end' keyword"
msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3343
#, c-format
msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
#: locale/programs/ld-collate.c:3361
#, c-format
msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
#: locale/programs/ld-collate.c:3372
#, c-format
msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
#: locale/programs/ld-collate.c:3424 locale/programs/ld-collate.c:3787
#, c-format
msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3458 locale/programs/ld-collate.c:3656
#, c-format
msgid "%s: section `%.*s' not known"
msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3523
#, c-format
msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
#: locale/programs/ld-collate.c:3719
#, c-format
msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
#: locale/programs/ld-collate.c:3771
#, c-format
msgid "%s: empty category description not allowed"
msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
#: locale/programs/ld-collate.c:3790
#, c-format
msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”"
#: locale/programs/ld-collate.c:3954
#, c-format
msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
#: locale/programs/ld-collate.c:3972
#, c-format
msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
#: locale/programs/ld-ctype.c:447
msgid "No character set name specified in charmap"
msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:475
#, c-format
msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:489
#, c-format
msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:503 locale/programs/ld-ctype.c:559
#, c-format
msgid "internal error in %s, line %u"
msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
#: locale/programs/ld-ctype.c:531
#, c-format
msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:546
#, c-format
msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:575 locale/programs/ld-ctype.c:610
#, c-format
msgid "<SP> character not in class `%s'"
msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:586 locale/programs/ld-ctype.c:620
#, c-format
msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:600
msgid "character <SP> not defined in character map"
msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:734
msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
#: locale/programs/ld-ctype.c:783
msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:846
msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:865
msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1130
#, c-format
msgid "character class `%s' already defined"
msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1136
#, c-format
msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1162
#, c-format
msgid "character map `%s' already defined"
msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1168
#, c-format
msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1434 locale/programs/ld-ctype.c:1559
#: locale/programs/ld-ctype.c:1665 locale/programs/ld-ctype.c:2341
#: locale/programs/ld-ctype.c:3301
#, c-format
msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1462 locale/programs/ld-ctype.c:2036
#, c-format
msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1589
msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1596
msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1956 locale/programs/ld-ctype.c:2007
msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:1962 locale/programs/ld-ctype.c:2013
#: locale/programs/ld-ctype.c:2055
msgid "syntax error"
msgstr "lỗi cú pháp"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2188
#, c-format
msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2203
#, c-format
msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2363
msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2372
msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2387
msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2401
msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2552
#, c-format
msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2638 locale/programs/ld-ctype.c:2782
#, c-format
msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2733
#, c-format
msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2738
msgid "previous definition was here"
msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2760
#, c-format
msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2877 locale/programs/ld-ctype.c:2973
#: locale/programs/ld-ctype.c:2992 locale/programs/ld-ctype.c:3012
#: locale/programs/ld-ctype.c:3032 locale/programs/ld-ctype.c:3052
#: locale/programs/ld-ctype.c:3072 locale/programs/ld-ctype.c:3111
#: locale/programs/ld-ctype.c:3131 locale/programs/ld-ctype.c:3197
#: locale/programs/ld-ctype.c:3238 locale/programs/ld-ctype.c:3261
#, c-format
msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
#: locale/programs/ld-ctype.c:2882 locale/programs/ld-ctype.c:2978
#: locale/programs/ld-ctype.c:2997 locale/programs/ld-ctype.c:3017
#: locale/programs/ld-ctype.c:3037 locale/programs/ld-ctype.c:3057
#: locale/programs/ld-ctype.c:3077 locale/programs/ld-ctype.c:3116
#: locale/programs/ld-ctype.c:3136 locale/programs/ld-ctype.c:3202
#, c-format
msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3244 locale/programs/ld-ctype.c:3267
#, c-format
msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3323
msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3545
#, c-format
msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3644
#, c-format
msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes"
msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3708
#, c-format
msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes"
msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte"
#: locale/programs/ld-ctype.c:3832
#, c-format
msgid "%s: table for width: %lu bytes"
msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte"
#: locale/programs/ld-identification.c:172
#, c-format
msgid "%s: no identification for category `%s'"
msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
#: locale/programs/ld-identification.c:196
#, c-format
msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'"
msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”"
#: locale/programs/ld-identification.c:379
#, c-format
msgid "%s: duplicate category version definition"
msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
#: locale/programs/ld-measurement.c:110
#, c-format
msgid "%s: invalid value for field `%s'"
msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
#: locale/programs/ld-messages.c:112 locale/programs/ld-messages.c:145
#, c-format
msgid "%s: field `%s' undefined"
msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
#: locale/programs/ld-messages.c:118 locale/programs/ld-messages.c:151
#: locale/programs/ld-numeric.c:116
#, c-format
msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
#: locale/programs/ld-messages.c:134 locale/programs/ld-messages.c:167
#, c-format
msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
#: locale/programs/ld-monetary.c:310
#, c-format
msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
#: locale/programs/ld-monetary.c:327
#, c-format
msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
#: locale/programs/ld-monetary.c:396 locale/programs/ld-monetary.c:420
#, c-format
msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d"
#: locale/programs/ld-monetary.c:656 locale/programs/ld-numeric.c:227
#, c-format
msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
#: locale/programs/ld-monetary.c:753 locale/programs/ld-numeric.c:271
#, c-format
msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
#: locale/programs/ld-monetary.c:775 locale/programs/ld-numeric.c:288
#, c-format
msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
#: locale/programs/ld-monetary.c:821
msgid "conversion rate value cannot be zero"
msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
#: locale/programs/ld-name.c:127 locale/programs/ld-telephone.c:123
#: locale/programs/ld-telephone.c:146
#, c-format
msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
#: locale/programs/ld-time.c:250
#, c-format
msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
#: locale/programs/ld-time.c:260
#, c-format
msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
#: locale/programs/ld-time.c:272
#, c-format
msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:279
#, c-format
msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:329
#, c-format
msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:337
#, c-format
msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era” "
#: locale/programs/ld-time.c:355
#, c-format
msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:403 locale/programs/ld-time.c:429
#, c-format
msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:411
#, c-format
msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:437
#, c-format
msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:448
#, c-format
msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
#: locale/programs/ld-time.c:493
#, c-format
msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
#: locale/programs/ld-time.c:501 locale/programs/ld-time.c:509
#: locale/programs/ld-time.c:517
#, c-format
msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
#: locale/programs/ld-time.c:739
#, c-format
msgid "%s: too few values for field `%s'"
msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
#: locale/programs/ld-time.c:784
msgid "extra trailing semicolon"
msgstr "thừa dấu chấm phẩy"
#: locale/programs/ld-time.c:787
#, c-format
msgid "%s: too many values for field `%s'"
msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
#: locale/programs/linereader.c:130
msgid "trailing garbage at end of line"
msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
#: locale/programs/linereader.c:298
msgid "garbage at end of number"
msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
#: locale/programs/linereader.c:423
msgid "garbage at end of character code specification"
msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
#: locale/programs/linereader.c:531
msgid "unterminated symbolic name"
msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
#: locale/programs/linereader.c:804
msgid "illegal escape sequence at end of string"
msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi"
#: locale/programs/linereader.c:808 locale/programs/linereader.c:979
msgid "unterminated string"
msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
#: locale/programs/linereader.c:940
#, c-format
msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
#: locale/programs/linereader.c:961
#, c-format
msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
#: locale/programs/locale-spec.c:129
#, c-format
msgid "unknown name \"%s\""
msgstr "không hiểu tên “%s”"
#: locale/programs/locale.c:69
msgid "System information:"
msgstr "Thông tin hệ thống:"
#: locale/programs/locale.c:71
msgid "Write names of available locales"
msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
#: locale/programs/locale.c:73
msgid "Write names of available charmaps"
msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
#: locale/programs/locale.c:74
msgid "Modify output format:"
msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
#: locale/programs/locale.c:75
msgid "Write names of selected categories"
msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
#: locale/programs/locale.c:76
msgid "Write names of selected keywords"
msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn"
#: locale/programs/locale.c:77
msgid "Print more information"
msgstr "In thêm thông tin"
#: locale/programs/locale.c:82
msgid "Get locale-specific information."
msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
#: locale/programs/locale.c:85
msgid ""
"NAME\n"
"[-a|-m]"
msgstr ""
"TÊN\n"
"[-a|-m]"
#: locale/programs/locale.c:521
#, c-format
msgid "while preparing output"
msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
#: locale/programs/locale.c:999
#, c-format
msgid "Cannot set %s to default locale"
msgstr "Không thể đặt %s thành miền địa phương mặc định"
#: locale/programs/locale.c:1097
#, c-format
msgid "warning: The LOCPATH variable is set to \"%s\"\n"
msgstr "cảnh báo: Biến LOCPATH được đặt thành \" %s\"\n"
#: locale/programs/localedef.c:115
msgid "Input Files:"
msgstr "Các tập tin đầu vào:"
#: locale/programs/localedef.c:117
msgid "Symbolic character names defined in FILE"
msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
#: locale/programs/localedef.c:119
msgid "Source definitions are found in FILE"
msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
#: locale/programs/localedef.c:121
msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
#: locale/programs/localedef.c:125
msgid "Create output even if warning messages were issued"
msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
#: locale/programs/localedef.c:127
msgid "Do not create hard links between installed locales"
msgstr "Không tạo liên kết cứng giữa các miền địa phương đã cài đặt"
#: locale/programs/localedef.c:128
msgid "Optional output file prefix"
msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
#: locale/programs/localedef.c:129
msgid "Strictly conform to POSIX"
msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
#: locale/programs/localedef.c:131
msgid "Suppress warnings and information messages"
msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
#: locale/programs/localedef.c:132
msgid "Print more messages"
msgstr "In thêm thông điệp"
#: locale/programs/localedef.c:133 locale/programs/localedef.c:136
msgid "<warnings>"
msgstr "<cảnh báo>"
#: locale/programs/localedef.c:134
msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
#: locale/programs/localedef.c:137
msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
#: locale/programs/localedef.c:140
msgid "Archive control:"
msgstr "Điều khiển kho lưu:"
#: locale/programs/localedef.c:142
msgid "Don't add new data to archive"
msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
#: locale/programs/localedef.c:144
msgid "Add locales named by parameters to archive"
msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
#: locale/programs/localedef.c:145
msgid "Replace existing archive content"
msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
#: locale/programs/localedef.c:147
msgid "Remove locales named by parameters from archive"
msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
#: locale/programs/localedef.c:148
msgid "List content of archive"
msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
#: locale/programs/localedef.c:150
msgid "locale.alias file to consult when making archive"
msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
#: locale/programs/localedef.c:152
msgid "Generate little-endian output"
msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
#: locale/programs/localedef.c:154
msgid "Generate big-endian output"
msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
#: locale/programs/localedef.c:159
msgid "Compile locale specification"
msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
#: locale/programs/localedef.c:162
msgid ""
"NAME\n"
"[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
"--list-archive [FILE]"
msgstr ""
"TÊN\n"
"[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
"--list-archive [TẬP-TIN]"
#: locale/programs/localedef.c:238
#, c-format
msgid "cannot create directory for output files"
msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
#: locale/programs/localedef.c:249
msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
#: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279
#: locale/programs/localedef.c:677 locale/programs/localedef.c:697
#, c-format
msgid "cannot open locale definition file `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/localedef.c:303
#, c-format
msgid "cannot write output files to `%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
#: locale/programs/localedef.c:309
msgid "no output file produced because errors were issued"
msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh"
#: locale/programs/localedef.c:440
#, c-format
msgid ""
"System's directory for character maps : %s\n"
"\t\t repertoire maps: %s\n"
"\t\t locale path : %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
" ánh xạ repertoire : %s\n"
" đường dẫn miền địa phương: %s\n"
"%s"
#: locale/programs/localedef.c:545
#, c-format
msgid "cannot create output path '%s': %s"
msgstr "không thể tạo đường dẫn đầu ra “%s”: %s"
#: locale/programs/localedef.c:553
#, c-format
msgid "no write permission to output path '%s': %s"
msgstr "không có quyền ghi với đường dẫn đầu ra '%s': %s"
#: locale/programs/localedef.c:645
msgid "circular dependencies between locale definitions"
msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
#: locale/programs/localedef.c:651
#, c-format
msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:132 locale/programs/locarchive.c:379
#, c-format
msgid "cannot create temporary file: %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s"
#: locale/programs/locarchive.c:166 locale/programs/locarchive.c:429
#, c-format
msgid "cannot initialize archive file"
msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
#: locale/programs/locarchive.c:173 locale/programs/locarchive.c:436
#, c-format
msgid "cannot resize archive file"
msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
#: locale/programs/locarchive.c:188 locale/programs/locarchive.c:451
#: locale/programs/locarchive.c:680
#, c-format
msgid "cannot map archive header"
msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
#: locale/programs/locarchive.c:210
#, c-format
msgid "failed to create new locale archive"
msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới"
#: locale/programs/locarchive.c:222
#, c-format
msgid "cannot change mode of new locale archive"
msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
#: locale/programs/locarchive.c:323
msgid "cannot read data from locale archive"
msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
#: locale/programs/locarchive.c:354
#, c-format
msgid "cannot map locale archive file"
msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
#: locale/programs/locarchive.c:459
#, c-format
msgid "cannot lock new archive"
msgstr "không thể khóa kho lưu mới"
#: locale/programs/locarchive.c:528
#, c-format
msgid "cannot extend locale archive file"
msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
#: locale/programs/locarchive.c:537
#, c-format
msgid "cannot change mode of resized locale archive"
msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
#: locale/programs/locarchive.c:545
#, c-format
msgid "cannot rename new archive"
msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
#: locale/programs/locarchive.c:607
#, c-format
msgid "cannot open locale archive \"%s\""
msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:612
#, c-format
msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:631
#, c-format
msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:654
#, c-format
msgid "cannot read archive header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
#: locale/programs/locarchive.c:661
#, c-format
msgid "bad magic value in archive header"
msgstr "giá trị ma thuật sai trong phần đầu lưu trữ"
#: locale/programs/locarchive.c:734
#, c-format
msgid "locale '%s' already exists"
msgstr "miền địa phương “%s” đã có"
#: locale/programs/locarchive.c:1009 locale/programs/locarchive.c:1024
#: locale/programs/locarchive.c:1036 locale/programs/locarchive.c:1048
#: locale/programs/locfile.c:349
#, c-format
msgid "cannot add to locale archive"
msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
#: locale/programs/locarchive.c:1209
#, c-format
msgid "locale alias file `%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:1357
#, c-format
msgid "Adding %s\n"
msgstr "Đang thêm “%s”\n"
#: locale/programs/locarchive.c:1363
#, c-format
msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua"
#: locale/programs/locarchive.c:1369
#, c-format
msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
#: locale/programs/locarchive.c:1376
#, c-format
msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
#: locale/programs/locarchive.c:1444
#, c-format
msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
#: locale/programs/locarchive.c:1508
#, c-format
msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
#: locale/programs/locarchive.c:1578
#, c-format
msgid "locale \"%s\" not in archive"
msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
#: locale/programs/locfile.c:136
#, c-format
msgid "argument to `%s' must be a single character"
msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
#: locale/programs/locfile.c:256
msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
#: locale/programs/locfile.c:798
#, c-format
msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
#: locale/programs/locfile.c:821
#, c-format
msgid "failure while writing data for category `%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
#: locale/programs/locfile.c:929
#, c-format
msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
#: locale/programs/locfile.c:965
msgid "expecting string argument for `copy'"
msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
#: locale/programs/locfile.c:969
msgid "locale name should consist only of portable characters"
msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
#: locale/programs/locfile.c:988
msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
#: locale/programs/locfile.c:1002
#, c-format
msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
#: locale/programs/repertoire.c:227 locale/programs/repertoire.c:268
#: locale/programs/repertoire.c:293
#, c-format
msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
#: locale/programs/repertoire.c:269
msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
#: locale/programs/repertoire.c:329
msgid "cannot save new repertoire map"
msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
#: locale/programs/repertoire.c:340
#, c-format
msgid "repertoire map file `%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
#: login/programs/pt_chown.c:78
#, c-format
msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n"
msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
#: login/programs/pt_chown.c:92
#, c-format
msgid ""
"The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
"Nhóm được đặt thành “%s”\n"
"Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
"\n"
"%s"
#: login/programs/pt_chown.c:203
#, c-format
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
#: login/programs/pt_chown.c:211
#, c-format
msgid "needs to be installed setuid `root'"
msgstr "cần phải được cài đặt “setuid root”"
#: malloc/mcheck-impl.c:354
msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
#: malloc/mcheck-impl.c:357
msgid "memory clobbered before allocated block\n"
msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
#: malloc/mcheck-impl.c:360
msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
#: malloc/mcheck-impl.c:363
msgid "block freed twice\n"
msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
#: malloc/mcheck-impl.c:366
msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
#: malloc/memusage.sh:31
msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
#: malloc/memusage.sh:37
msgid ""
"Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
"Profile memory usage of PROGRAM.\n"
"\n"
" -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n"
" -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
" -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n"
" -u,--unbuffered Don't buffer output\n"
" -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n"
" --no-timer Don't collect additional information through timer\n"
" -m,--mmap Also trace mmap & friends\n"
"\n"
" -?,--help Print this help and exit\n"
" --usage Give a short usage message\n"
" -V,--version Print version information and exit\n"
"\n"
" The following options only apply when generating graphical output:\n"
" -t,--time-based Make graph linear in time\n"
" -T,--total Also draw graph of total memory use\n"
" --title=STRING Use STRING as title of the graph\n"
" -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n"
" -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n"
"\n"
"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
"short options.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n"
"Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
"\n"
" -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n"
" -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
" -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
" -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
" -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
" --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
" -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n"
"\n"
" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n"
" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
"\n"
"Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
" -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
" -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
" --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
" -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
" -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
"\n"
"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
"với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
"\n"
#: malloc/memusage.sh:98
msgid ""
"Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
"\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
"\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
"\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
msgstr ""
"Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n"
"\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
"\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
"\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…"
#: malloc/memusage.sh:190
msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
#: malloc/memusage.sh:199
msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”"
#: malloc/memusage.sh:212
msgid "No program name given"
msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
#: malloc/memusagestat.c:55
msgid "Name output file"
msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
#: malloc/memusagestat.c:56
msgid "STRING"
msgstr "CHUỖI"
#: malloc/memusagestat.c:56
msgid "Title string used in output graphic"
msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
#: malloc/memusagestat.c:57
msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
#: malloc/memusagestat.c:61
msgid "Also draw graph for total memory consumption"
msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
#: malloc/memusagestat.c:62
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"
#: malloc/memusagestat.c:63
msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
#: malloc/memusagestat.c:64
msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
#: malloc/memusagestat.c:69
msgid "Generate graphic from memory profiling data"
msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
#: malloc/memusagestat.c:72
msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]"
#: misc/error.c:192
msgid "Unknown system error"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
#: nis/nis_callback.c:187
msgid "unable to free arguments"
msgstr "không thể giải phóng đối số"
#: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:832 nis/ypclnt.c:921 posix/regcomp.c:135
#: sysdeps/gnu/errlist.h:1
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
#: nis/nis_error.h:2
msgid "Probable success"
msgstr "Rất có thể thành công"
#: nis/nis_error.h:3
msgid "Not found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: nis/nis_error.h:4
msgid "Probably not found"
msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
#: nis/nis_error.h:5
msgid "Cache expired"
msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
#: nis/nis_error.h:6
msgid "NIS+ servers unreachable"
msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
#: nis/nis_error.h:7
msgid "Unknown object"
msgstr "Đối tượng không rõ"
#: nis/nis_error.h:8
msgid "Server busy, try again"
msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
#: nis/nis_error.h:9
msgid "Generic system error"
msgstr "Lỗi hệ thống chung"
#: nis/nis_error.h:10
msgid "First/next chain broken"
msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng"
#. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation.
#: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:877 sysdeps/gnu/errlist.h:90
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#: nis/nis_error.h:12
msgid "Not owner"
msgstr "Không phải chủ"
#: nis/nis_error.h:13
msgid "Name not served by this server"
msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
#: nis/nis_error.h:14
msgid "Server out of memory"
msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
#: nis/nis_error.h:15
msgid "Object with same name exists"
msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
#: nis/nis_error.h:16
msgid "Not master server for this domain"
msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
#: nis/nis_error.h:17
msgid "Invalid object for operation"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
#: nis/nis_error.h:18
msgid "Malformed name, or illegal name"
msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ"
#: nis/nis_error.h:19
msgid "Unable to create callback"
msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
#: nis/nis_error.h:20
msgid "Results sent to callback proc"
msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
#: nis/nis_error.h:21
msgid "Not found, no such name"
msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
#: nis/nis_error.h:22
msgid "Name/entry isn't unique"
msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
#: nis/nis_error.h:23
msgid "Modification failed"
msgstr "Lỗi sửa đổi"
#: nis/nis_error.h:24
msgid "Database for table does not exist"
msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
#: nis/nis_error.h:25
msgid "Entry/table type mismatch"
msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
#: nis/nis_error.h:26
msgid "Link points to illegal name"
msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ"
#: nis/nis_error.h:27
msgid "Partial success"
msgstr "Thành công một phần"
#: nis/nis_error.h:28
msgid "Too many attributes"
msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
#: nis/nis_error.h:29
msgid "Error in RPC subsystem"
msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
#: nis/nis_error.h:30
msgid "Missing or malformed attribute"
msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
#: nis/nis_error.h:31
msgid "Named object is not searchable"
msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
#: nis/nis_error.h:32
msgid "Error while talking to callback proc"
msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
#: nis/nis_error.h:33
msgid "Non NIS+ namespace encountered"
msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
#: nis/nis_error.h:34
msgid "Illegal object type for operation"
msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác"
#: nis/nis_error.h:35
msgid "Passed object is not the same object on server"
msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
#: nis/nis_error.h:36
msgid "Modify operation failed"
msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
#: nis/nis_error.h:37
msgid "Query illegal for named table"
msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên"
#: nis/nis_error.h:38
msgid "Attempt to remove a non-empty table"
msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng"
#: nis/nis_error.h:39
msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?"
msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
#: nis/nis_error.h:40
msgid "Full resync required for directory"
msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
#: nis/nis_error.h:41
msgid "NIS+ operation failed"
msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
#: nis/nis_error.h:42
msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
#: nis/nis_error.h:43
msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
#: nis/nis_error.h:44
msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
#: nis/nis_error.h:45
msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
#: nis/nis_error.h:46
msgid "No file space on server"
msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
#: nis/nis_error.h:47
msgid "Unable to create process on server"
msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
#: nis/nis_error.h:48
msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ."
#: nis/nis_local_names.c:122
#, c-format
msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
#: nis/nis_print.c:51
msgid "UNKNOWN"
msgstr "KHÔNG RÕ"
#: nis/nis_print.c:69 nscd/nscd.c:117
msgid "TABLE"
msgstr "BẢNG"
#: nis/nis_print.c:75
msgid "PRIVATE\n"
msgstr "RIÊNG\n"
#: nis/nis_print.c:164
#, c-format
msgid "Name : `%s'\n"
msgstr "Tên : “%s”\n"
#: nis/nis_print.c:165
#, c-format
msgid "Type : %s\n"
msgstr "Kiểu : %s\n"
#: nis/nis_print.c:170
msgid "Master Server :\n"
msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
#: nis/nis_print.c:172
msgid "Replicate :\n"
msgstr "Tái tạo :\n"
#: nis/nis_print.c:173
#, c-format
msgid "\tName : %s\n"
msgstr "\tTên : %s\n"
#: nis/nis_print.c:174
msgid "\tPublic Key : "
msgstr "\tKhóa công : "
#: nis/nis_print.c:178
msgid "None.\n"
msgstr "Không có.\n"
#: nis/nis_print.c:181
#, c-format
msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
#: nis/nis_print.c:186
#, c-format
msgid "RSA (%d bits)\n"
msgstr "RSA (%d bit)\n"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: nis/nis_print.c:189
msgid "Kerberos.\n"
msgstr "Kerberos.\n"
#: nis/nis_print.c:192
#, c-format
msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n"
#: nis/nis_print.c:203
#, c-format
msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
#: nis/nis_print.c:225
msgid "Time to live : "
msgstr "Thời gian sống: "
#: nis/nis_print.c:227
msgid "Default Access rights :\n"
msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
#: nis/nis_print.c:236
#, c-format
msgid "\tType : %s\n"
msgstr "\tKiểu : %s\n"
#: nis/nis_print.c:237
msgid "\tAccess rights: "
msgstr "\tQuyền truy cập: "
#: nis/nis_print.c:251
msgid "Group Flags :"
msgstr "Cờ nhóm :"
#: nis/nis_print.c:254
msgid ""
"\n"
"Group Members :\n"
msgstr ""
"\n"
"Thành viên của nhóm :\n"
#: nis/nis_print.c:266
#, c-format
msgid "Table Type : %s\n"
msgstr "Kiểu bảng : %s\n"
#: nis/nis_print.c:267
#, c-format
msgid "Number of Columns : %d\n"
msgstr "Số cột : %d\n"
#: nis/nis_print.c:268
#, c-format
msgid "Character Separator : %c\n"
msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n"
#: nis/nis_print.c:269
#, c-format
msgid "Search Path : %s\n"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n"
#: nis/nis_print.c:270
msgid "Columns :\n"
msgstr "Cột :\n"
#: nis/nis_print.c:273
#, c-format
msgid "\t[%d]\tName : %s\n"
msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n"
#: nis/nis_print.c:275
msgid "\t\tAttributes : "
msgstr "\t\tThuộc tính : "
#: nis/nis_print.c:277
msgid "\t\tAccess Rights : "
msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
#: nis/nis_print.c:287
msgid "Linked Object Type : "
msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
#: nis/nis_print.c:289
#, c-format
msgid "Linked to : %s\n"
msgstr "Được liên kết đến: %s\n"
#: nis/nis_print.c:299
#, c-format
msgid "\tEntry data of type %s\n"
msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
#: nis/nis_print.c:302
#, c-format
msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
#: nis/nis_print.c:305
msgid "Encrypted data\n"
msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
#: nis/nis_print.c:307
msgid "Binary data\n"
msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
#: nis/nis_print.c:323
#, c-format
msgid "Object Name : %s\n"
msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
#: nis/nis_print.c:324
#, c-format
msgid "Directory : %s\n"
msgstr "Thư mục : %s\n"
#: nis/nis_print.c:325
#, c-format
msgid "Owner : %s\n"
msgstr "Chủ : %s\n"
#: nis/nis_print.c:326
#, c-format
msgid "Group : %s\n"
msgstr "Nhóm : %s\n"
#: nis/nis_print.c:327
msgid "Access Rights : "
msgstr "Quyền truy cập: "
#: nis/nis_print.c:329
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Time to Live : "
msgstr ""
"\n"
"Thời gian sống: "
#: nis/nis_print.c:332
#, c-format
msgid "Creation Time : %s"
msgstr "Giờ tạo : %s"
#: nis/nis_print.c:334
#, c-format
msgid "Mod. Time : %s"
msgstr "Giờ sửa : %s"
#: nis/nis_print.c:335
msgid "Object Type : "
msgstr "Kiểu đối tượng: "
#: nis/nis_print.c:355
#, c-format
msgid " Data Length = %u\n"
msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n"
#: nis/nis_print.c:369
#, c-format
msgid "Status : %s\n"
msgstr "Trạng thái : %s\n"
#: nis/nis_print.c:370
#, c-format
msgid "Number of objects : %u\n"
msgstr "Số đối tượng : %u\n"
#: nis/nis_print.c:374
#, c-format
msgid "Object #%d:\n"
msgstr "Đối tượng số %d:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:116
#, c-format
msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:124
msgid " Explicit members:\n"
msgstr " Thành viên dứt khoát:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:129
msgid " No explicit members\n"
msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:132
msgid " Implicit members:\n"
msgstr " Thành viên ngầm:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:137
msgid " No implicit members\n"
msgstr " Không có thành viên ngầm\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:140
msgid " Recursive members:\n"
msgstr " Thành viên đệ quy:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:145
msgid " No recursive members\n"
msgstr " Không có thành viên đệ quy\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:148
msgid " Explicit nonmembers:\n"
msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:153
msgid " No explicit nonmembers\n"
msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:156
msgid " Implicit nonmembers:\n"
msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:161
msgid " No implicit nonmembers\n"
msgstr " Không phải thành viên ngầm\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:164
msgid " Recursive nonmembers:\n"
msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n"
#: nis/nis_print_group_entry.c:169
msgid " No recursive nonmembers\n"
msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n"
#: nis/ypclnt.c:835
msgid "Request arguments bad"
msgstr "Sai đối số yêu cầu"
#: nis/ypclnt.c:838
msgid "RPC failure on NIS operation"
msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
#: nis/ypclnt.c:841
msgid "Can't bind to server which serves this domain"
msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
#: nis/ypclnt.c:844
msgid "No such map in server's domain"
msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
#: nis/ypclnt.c:847
msgid "No such key in map"
msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ"
#: nis/ypclnt.c:850
msgid "Internal NIS error"
msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
#: nis/ypclnt.c:853
msgid "Local resource allocation failure"
msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
#: nis/ypclnt.c:856
msgid "No more records in map database"
msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
#: nis/ypclnt.c:859
msgid "Can't communicate with portmapper"
msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
#: nis/ypclnt.c:862
msgid "Can't communicate with ypbind"
msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
#: nis/ypclnt.c:865
msgid "Can't communicate with ypserv"
msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
#: nis/ypclnt.c:868
msgid "Local domain name not set"
msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
#: nis/ypclnt.c:871
msgid "NIS map database is bad"
msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
#: nis/ypclnt.c:874
msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
#: nis/ypclnt.c:880
msgid "Database is busy"
msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
#: nis/ypclnt.c:883
msgid "Unknown NIS error code"
msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
#: nis/ypclnt.c:924
msgid "Internal ypbind error"
msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
#: nis/ypclnt.c:927
msgid "Domain not bound"
msgstr "Không tìm thấy miền"
#: nis/ypclnt.c:930
msgid "System resource allocation failure"
msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
#: nis/ypclnt.c:933
msgid "Unknown ypbind error"
msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
#: nis/ypclnt.c:974
msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
#: nis/ypclnt.c:992
msgid "yp_update: cannot get server address\n"
msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
#: nscd/aicache.c:68 nscd/hstcache.c:451
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
#: nscd/aicache.c:70 nscd/hstcache.c:453
#, c-format
msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
#: nscd/cache.c:150
#, c-format
msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
#: nscd/cache.c:152
msgid " (first)"
msgstr " (đầu tiên)"
#: nscd/cache.c:287
#, c-format
msgid "checking for monitored file `%s': %s"
msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s"
#: nscd/cache.c:297
#, c-format
msgid "monitored file `%s` changed (mtime)"
msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)"
#: nscd/cache.c:340
#, c-format
msgid "pruning %s cache; time %ld"
msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
#: nscd/cache.c:369
#, c-format
msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
#: nscd/cachedumper.c:168
msgid " - all data: "
msgstr " - mọi dữ liệu: "
#: nscd/cachedumper.c:362
#, c-format
msgid " - remaining data %p: "
msgstr " - dữ liệu còn lại %p: "
#: nscd/connections.c:519
#, c-format
msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
#: nscd/connections.c:527
msgid "uninitialized header"
msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
#: nscd/connections.c:532
msgid "header size does not match"
msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
#: nscd/connections.c:542
msgid "file size does not match"
msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
#: nscd/connections.c:559
msgid "verification failed"
msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
#: nscd/connections.c:573
#, c-format
msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
#: nscd/connections.c:584 nscd/connections.c:668
#, c-format
msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
#: nscd/connections.c:600
#, c-format
msgid "cannot access '%s'"
msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
#: nscd/connections.c:648
#, c-format
msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
#: nscd/connections.c:654
#, c-format
msgid "cannot create %s; no persistent database used"
msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
#: nscd/connections.c:657
#, c-format
msgid "cannot create %s; no sharing possible"
msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
#: nscd/connections.c:728
#, c-format
msgid "cannot write to database file %s: %s"
msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
#: nscd/connections.c:784
#, c-format
msgid "cannot open socket: %s"
msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
#: nscd/connections.c:803
#, c-format
msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
#: nscd/connections.c:860
#, c-format
msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s"
msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s"
#: nscd/connections.c:864
#, c-format
msgid "monitoring file `%s` (%d)"
msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)"
#: nscd/connections.c:877
#, c-format
msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s"
msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s"
#: nscd/connections.c:881
#, c-format
msgid "monitoring directory `%s` (%d)"
msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)"
#: nscd/connections.c:909
#, c-format
msgid "monitoring file %s for database %s"
msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s"
#: nscd/connections.c:919
#, c-format
msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s"
#: nscd/connections.c:1038
#, c-format
msgid "provide access to FD %d, for %s"
msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
#: nscd/connections.c:1050
#, c-format
msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
#: nscd/connections.c:1073
#, c-format
msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
#: nscd/connections.c:1078
#, c-format
msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
#: nscd/connections.c:1083
msgid "request not handled due to missing permission"
msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
#: nscd/connections.c:1121 nscd/connections.c:1147
#, c-format
msgid "cannot write result: %s"
msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
#: nscd/connections.c:1238
#, c-format
msgid "error getting caller's id: %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
#: nscd/connections.c:1348
#, c-format
msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode"
msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/connections.c:1371
#, c-format
msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/connections.c:1382
#, c-format
msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/connections.c:1396
#, c-format
msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/connections.c:1443
#, c-format
msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/connections.c:1452
#, c-format
msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
#: nscd/connections.c:1636
#, c-format
msgid "short read while reading request: %s"
msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
#: nscd/connections.c:1669
#, c-format
msgid "key length in request too long: %d"
msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
#: nscd/connections.c:1682
#, c-format
msgid "short read while reading request key: %s"
msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
#: nscd/connections.c:1692
#, c-format
msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
#: nscd/connections.c:1697
#, c-format
msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
#: nscd/connections.c:1837
#, c-format
msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)"
msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)"
#: nscd/connections.c:1842
#, c-format
msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch"
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ"
#: nscd/connections.c:1850 nscd/connections.c:1892
#, c-format
msgid "failed to remove file watch `%s`: %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s"
#: nscd/connections.c:1865
#, c-format
msgid "monitored file `%s` was written to"
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào"
#: nscd/connections.c:1889
#, c-format
msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`"
msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”"
#: nscd/connections.c:1915
#, c-format
msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch"
msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ"
#: nscd/connections.c:1927
#, c-format
msgid "failed to add file watch `%s`: %s"
msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s"
#: nscd/connections.c:2105 nscd/connections.c:2270
#, c-format
msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d"
msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
#: nscd/connections.c:2386
msgid "could not initialize conditional variable"
msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
#: nscd/connections.c:2394
msgid "could not start clean-up thread; terminating"
msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
#: nscd/connections.c:2408
msgid "could not start any worker thread; terminating"
msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
#: nscd/connections.c:2463 nscd/connections.c:2465 nscd/connections.c:2481
#: nscd/connections.c:2491 nscd/connections.c:2509 nscd/connections.c:2520
#: nscd/connections.c:2530
#, c-format
msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
#: nscd/connections.c:2483
msgid "initial getgrouplist failed"
msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
#: nscd/connections.c:2492
msgid "getgrouplist failed"
msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
#: nscd/connections.c:2510
msgid "setgroups failed"
msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
#: nscd/grpcache.c:384 nscd/hstcache.c:401 nscd/initgrcache.c:377
#: nscd/pwdcache.c:362 nscd/servicescache.c:309
#, c-format
msgid "short write in %s: %s"
msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
#: nscd/grpcache.c:429 nscd/initgrcache.c:74
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
#: nscd/grpcache.c:431 nscd/initgrcache.c:76
#, c-format
msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
#: nscd/grpcache.c:491
#, c-format
msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
#: nscd/mem.c:420
#, c-format
msgid "freed %zu bytes in %s cache"
msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
#: nscd/mem.c:563
#, c-format
msgid "no more memory for database '%s'"
msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
#: nscd/netgroupcache.c:121
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
#: nscd/netgroupcache.c:123
#, c-format
msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
#: nscd/netgroupcache.c:469
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
#: nscd/netgroupcache.c:472
#, c-format
msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
#: nscd/nscd.c:107
msgid "Read configuration data from NAME"
msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
#: nscd/nscd.c:109
msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
#: nscd/nscd.c:111
msgid "Print contents of the offline cache file NAME"
msgstr "In nội dung của tập tin nhớ tạm ngoại tuyến TÊN"
#: nscd/nscd.c:113
msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
#: nscd/nscd.c:114
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: nscd/nscd.c:114
msgid "Start NUMBER threads"
msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình"
#: nscd/nscd.c:115
msgid "Shut the server down"
msgstr "Tắt máy phục vụ"
#: nscd/nscd.c:116
msgid "Print current configuration statistics"
msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
#: nscd/nscd.c:118
msgid "Invalidate the specified cache"
msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định"
#: nscd/nscd.c:119
msgid "TABLE,yes"
msgstr "BẢNG,có"
#: nscd/nscd.c:120
msgid "Use separate cache for each user"
msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
#: nscd/nscd.c:125
msgid "Name Service Cache Daemon."
msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
#: nscd/nscd.c:158 nss/getent.c:995 nss/makedb.c:207
#, c-format
msgid "wrong number of arguments"
msgstr "số đối số không đúng"
#: nscd/nscd.c:173
#, c-format
msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
#: nscd/nscd.c:182
#, c-format
msgid "already running"
msgstr "đang chạy"
#: nscd/nscd.c:202
#, c-format
msgid "cannot create a pipe to talk to the child"
msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con"
#: nscd/nscd.c:206
#, c-format
msgid "cannot fork"
msgstr "không thể tạo tiến trình con"
#: nscd/nscd.c:276
msgid "cannot change current working directory to \"/\""
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
#: nscd/nscd.c:284
msgid "Could not create log file"
msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
#: nscd/nscd.c:363 nscd/nscd_stat.c:208
#, c-format
msgid "write incomplete"
msgstr "chưa ghi xong"
#: nscd/nscd.c:374
#, c-format
msgid "cannot read invalidate ACK"
msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
#: nscd/nscd.c:380
#, c-format
msgid "invalidation failed"
msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
#: nscd/nscd.c:429 nscd/nscd.c:454 nscd/nscd_stat.c:189
#, c-format
msgid "Only root is allowed to use this option!"
msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!"
#: nscd/nscd.c:449
#, c-format
msgid "'%s' is not a known database"
msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
#: nscd/nscd.c:464
#, c-format
msgid "secure services not implemented anymore"
msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
#: nscd/nscd.c:497
#, c-format
msgid ""
"Supported tables:\n"
"%s\n"
"\n"
"For bug reporting instructions, please see:\n"
"%s.\n"
msgstr ""
"Các bảng được hỗ trợ:\n"
"%s\n"
"\n"
"Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n"
"%s.\n"
#: nscd/nscd.c:647
#, c-format
msgid "'wait' failed\n"
msgstr "“wait” bị lỗi\n"
#: nscd/nscd.c:654
#, c-format
msgid "child exited with status %d\n"
msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n"
#: nscd/nscd.c:659
#, c-format
msgid "child terminated by signal %d\n"
msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n"
#: nscd/nscd_conf.c:53
#, c-format
msgid "database %s is not supported"
msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
#: nscd/nscd_conf.c:104
#, c-format
msgid "Parse error: %s"
msgstr "Lỗi phân tích: %s"
#: nscd/nscd_conf.c:190
#, c-format
msgid "Must specify user name for server-user option"
msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
#: nscd/nscd_conf.c:200
#, c-format
msgid "Must specify user name for stat-user option"
msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
#: nscd/nscd_conf.c:258
#, c-format
msgid "Must specify value for restart-interval option"
msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
#: nscd/nscd_conf.c:272
#, c-format
msgid "Unknown option: %s %s %s"
msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
#: nscd/nscd_conf.c:285
#, c-format
msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
#: nscd/nscd_conf.c:305
#, c-format
msgid "maximum file size for %s database too small"
msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
#: nscd/nscd_stat.c:158
#, c-format
msgid "cannot write statistics: %s"
msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
#: nscd/nscd_stat.c:173
msgid "yes"
msgstr "có"
#: nscd/nscd_stat.c:174
msgid "no"
msgstr "không"
#: nscd/nscd_stat.c:185
#, c-format
msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!"
#: nscd/nscd_stat.c:196
#, c-format
msgid "nscd not running!\n"
msgstr "nscd không đang chạy!\n"
#: nscd/nscd_stat.c:220
#, c-format
msgid "cannot read statistics data"
msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
#: nscd/nscd_stat.c:223
#, c-format
msgid ""
"nscd configuration:\n"
"\n"
"%15d server debug level\n"
msgstr ""
"cấu hình nscd:\n"
"\n"
"%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
#: nscd/nscd_stat.c:247
#, c-format
msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n"
msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
#: nscd/nscd_stat.c:250
#, c-format
msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n"
msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
#: nscd/nscd_stat.c:252
#, c-format
msgid " %2um %2lus server runtime\n"
msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
#: nscd/nscd_stat.c:254
#, c-format
msgid " %2lus server runtime\n"
msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n"
#: nscd/nscd_stat.c:256
#, c-format
msgid ""
"%15d current number of threads\n"
"%15d maximum number of threads\n"
"%15lu number of times clients had to wait\n"
"%15s paranoia mode enabled\n"
"%15lu restart internal\n"
"%15u reload count\n"
msgstr ""
"%15d số tuyến hiện thời\n"
"%15d số tuyến tối đa\n"
"%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
"%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
"%15u tải lại số lượng\n"
#: nscd/nscd_stat.c:291
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s cache:\n"
"\n"
"%15s cache is enabled\n"
"%15s cache is persistent\n"
"%15s cache is shared\n"
"%15zu suggested size\n"
"%15zu total data pool size\n"
"%15zu used data pool size\n"
"%15lu seconds time to live for positive entries\n"
"%15lu seconds time to live for negative entries\n"
"%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n"
"%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n"
"%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n"
"%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n"
"%15lu%% cache hit rate\n"
"%15zu current number of cached values\n"
"%15zu maximum number of cached values\n"
"%15zu maximum chain length searched\n"
"%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n"
"%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n"
"%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n"
"%15s check /etc/%s for changes\n"
msgstr ""
"\n"
"Bộ nhớ tạm %s:\n"
"\n"
"%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
"%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n"
"%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n"
"%15zu kích cỡ gợi ý\n"
"%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
"%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
"%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
"%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
"%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
"%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n"
"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n"
"%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
"%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
#: nscd/pwdcache.c:406
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
#: nscd/pwdcache.c:408
#, c-format
msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
#: nscd/pwdcache.c:470
#, c-format
msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
#: nscd/selinux.c:154
#, c-format
msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
#: nscd/selinux.c:175
msgid "Failed to set keep-capabilities"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
#: nscd/selinux.c:176 nscd/selinux.c:239
msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
#: nscd/selinux.c:190
msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
#: nscd/selinux.c:191
msgid "cap_init failed"
msgstr "cap_init gặp lỗi"
#: nscd/selinux.c:212 nscd/selinux.c:229
msgid "Failed to drop capabilities"
msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
#: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230
msgid "cap_set_proc failed"
msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
#: nscd/selinux.c:238
msgid "Failed to unset keep-capabilities"
msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
#: nscd/selinux.c:254
msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
#: nscd/selinux.c:269
msgid "Failed to start AVC thread"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC"
#: nscd/selinux.c:291
msgid "Failed to create AVC lock"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC"
#: nscd/selinux.c:337
msgid "Failed to start AVC"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
#: nscd/selinux.c:339
msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
#: nscd/selinux.c:381
msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions."
msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền."
#: nscd/selinux.c:388
msgid "Error getting security class for nscd."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd."
#: nscd/selinux.c:393
#, c-format
msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit."
msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ."
#: nscd/selinux.c:403
msgid "Error getting context of socket peer"
msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
#: nscd/selinux.c:408
msgid "Error getting context of nscd"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
#: nscd/selinux.c:414
msgid "Error getting sid from context"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
#: nscd/selinux.c:453
#, c-format
msgid ""
"\n"
"SELinux AVC Statistics:\n"
"\n"
"%15u entry lookups\n"
"%15u entry hits\n"
"%15u entry misses\n"
"%15u entry discards\n"
"%15u CAV lookups\n"
"%15u CAV hits\n"
"%15u CAV probes\n"
"%15u CAV misses\n"
msgstr ""
"\n"
"Thống kê AVC SELinux:\n"
"\n"
"%15u lần tra cứu mục nhập\n"
"%15u lần ghé mục nhập\n"
"%15u lần trượt mục nhập\n"
"%15u lần hủy mục nhập\n"
"%15u lần tra cứu CAV\n"
"%15u lần ghé CAV\n"
"%15u lần thăm dò CAV\n"
"%15u lần trượt CAV\n"
#: nscd/servicescache.c:357
#, c-format
msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
#: nscd/servicescache.c:359
#, c-format
msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
#: nss/getent.c:54
msgid "database [key ...]"
msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]"
#: nss/getent.c:59
msgid "CONFIG"
msgstr "CẤU_HÌNH"
#: nss/getent.c:59
msgid "Service configuration to be used"
msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
#: nss/getent.c:60
msgid "disable IDN encoding"
msgstr "tắt mã hóa IDN"
#: nss/getent.c:67
msgid "Get entries from administrative database."
msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
#: nss/getent.c:154 nss/getent.c:466 nss/getent.c:513
#, c-format
msgid "Enumeration not supported on %s\n"
msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
#: nss/getent.c:521 nss/getent.c:534
#, c-format
msgid "Could not allocate group list: %m\n"
msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n"
#: nss/getent.c:905
#, c-format
msgid "Unknown database name"
msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
#: nss/getent.c:939
msgid "Supported databases:\n"
msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
#: nss/getent.c:1005
#, c-format
msgid "Unknown database: %s\n"
msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
#: nss/makedb.c:120
msgid "Convert key to lower case"
msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường"
#: nss/makedb.c:123
msgid "Do not print messages while building database"
msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
#: nss/makedb.c:125
msgid "Print content of database file, one entry a line"
msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
#: nss/makedb.c:126
msgid "CHAR"
msgstr "CHỮ"
#: nss/makedb.c:127
msgid "Generated line not part of iteration"
msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
#: nss/makedb.c:132
msgid "Create simple database from textual input."
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
#: nss/makedb.c:135
msgid ""
"INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
"-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
"-u INPUT-FILE"
msgstr ""
"TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n"
"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n"
"-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO"
#: nss/makedb.c:228
#, c-format
msgid "cannot open database file `%s'"
msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
#: nss/makedb.c:273
#, c-format
msgid "no entries to be processed"
msgstr "không mục nào được xử lý"
#: nss/makedb.c:283
#, c-format
msgid "cannot create temporary file name"
msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
#: nss/makedb.c:289
#, c-format
msgid "cannot create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: nss/makedb.c:305
#, c-format
msgid "cannot stat newly created file"
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo"
#: nss/makedb.c:316
#, c-format
msgid "cannot rename temporary file"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
#: nss/makedb.c:528 nss/makedb.c:551
#, c-format
msgid "cannot create search tree"
msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
#: nss/makedb.c:557
msgid "duplicate key"
msgstr "trùng lặp khóa"
#: nss/makedb.c:569
#, c-format
msgid "problems while reading `%s'"
msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
#: nss/makedb.c:805
#, c-format
msgid "failed to write new database file"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
#: nss/makedb.c:822
#, c-format
msgid "cannot stat database file"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
#: nss/makedb.c:827
#, c-format
msgid "cannot map database file"
msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
#: nss/makedb.c:830
#, c-format
msgid "file not a database file"
msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
#: nss/makedb.c:891
#, c-format
msgid "cannot set file creation context for `%s'"
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
#: posix/getconf.c:417
#, c-format
msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
#: posix/getconf.c:420
#, c-format
msgid " %s -a [pathname]\n"
msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n"
#: posix/getconf.c:496
#, c-format
msgid ""
"Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
" or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
"\n"
"Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
"for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n"
"environment SPEC.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
" hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
"\n"
"Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
"cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
"Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
"\n"
#: posix/getconf.c:572
#, c-format
msgid "unknown specification \"%s\""
msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
#: posix/getconf.c:624
#, c-format
msgid "Couldn't execute %s"
msgstr "Không thể thực hiện %s"
#: posix/getconf.c:669 posix/getconf.c:685
msgid "undefined"
msgstr "chưa định nghĩa"
#: posix/getconf.c:707
#, c-format
msgid "Unrecognized variable `%s'"
msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
#: posix/getopt.c:278
#, c-format
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n"
#: posix/getopt.c:284
#, c-format
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
#: posix/getopt.c:319
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n"
#: posix/getopt.c:345
#, c-format
msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n"
#: posix/getopt.c:360
#, c-format
msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n"
#: posix/getopt.c:621
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
#: posix/getopt.c:636 posix/getopt.c:682
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
#: posix/regcomp.c:138
msgid "No match"
msgstr "Không khớp"
#: posix/regcomp.c:141
msgid "Invalid regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:144
msgid "Invalid collation character"
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:147
msgid "Invalid character class name"
msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:150
msgid "Trailing backslash"
msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
#: posix/regcomp.c:153
msgid "Invalid back reference"
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:156
msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [="
#: posix/regcomp.c:159
msgid "Unmatched ( or \\("
msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
#: posix/regcomp.c:162
msgid "Unmatched \\{"
msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
#: posix/regcomp.c:165
msgid "Invalid content of \\{\\}"
msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:168
msgid "Invalid range end"
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
#: posix/regcomp.c:171
msgid "Memory exhausted"
msgstr "Hết bộ nhớ"
#: posix/regcomp.c:174
msgid "Invalid preceding regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
#: posix/regcomp.c:177
msgid "Premature end of regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
#: posix/regcomp.c:180
msgid "Regular expression too big"
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
#: posix/regcomp.c:183
msgid "Unmatched ) or \\)"
msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
#: posix/regcomp.c:676
msgid "No previous regular expression"
msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: posix/wordexp.c:1794
msgid "parameter null or not set"
msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
#: resolv/herror.c:63
msgid "Resolver Error 0 (no error)"
msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
#: resolv/herror.c:64
msgid "Unknown host"
msgstr "Máy lạ"
#: resolv/herror.c:65
msgid "Host name lookup failure"
msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
#: resolv/herror.c:66
msgid "Unknown server error"
msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
#: resolv/herror.c:67
msgid "No address associated with name"
msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
#: resolv/herror.c:102
msgid "Resolver internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
#: resolv/herror.c:105
msgid "Unknown resolver error"
msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
#: resolv/res_hconf.c:117
#, c-format
msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim"
#: resolv/res_hconf.c:138
#, c-format
msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
#: resolv/res_hconf.c:175
#, c-format
msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n"
#: resolv/res_hconf.c:218
#, c-format
msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
#: resolv/res_hconf.c:251
#, c-format
msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:2
msgid "Illegal opcode"
msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:3
msgid "Illegal operand"
msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:4
msgid "Illegal addressing mode"
msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:5
msgid "Illegal trap"
msgstr "Bẫy không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:6
msgid "Privileged opcode"
msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:7
msgid "Privileged register"
msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:8
msgid "Coprocessor error"
msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:9
msgid "Internal stack error"
msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:12
msgid "Integer divide by zero"
msgstr "Phép chia cho không"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:13
msgid "Integer overflow"
msgstr "Tràn số nguyên"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:14
msgid "Floating-point divide by zero"
msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:15
msgid "Floating-point overflow"
msgstr "Tràn dấu chấm động"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:16
msgid "Floating-point underflow"
msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:17
msgid "Floating-poing inexact result"
msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:18
msgid "Invalid floating-point operation"
msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:19
msgid "Subscript out of range"
msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:22
msgid "Address not mapped to object"
msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:23
msgid "Invalid permissions for mapped object"
msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:26
msgid "Invalid address alignment"
msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:27
msgid "Nonexisting physical address"
msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:28
msgid "Object-specific hardware error"
msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:31
msgid "Process breakpoint"
msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:32
msgid "Process trace trap"
msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:35
msgid "Child has exited"
msgstr "Tiến trình con đã thoát"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:36
msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:37
msgid "Child has terminated abnormally and created a core file"
msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:38
msgid "Traced child has trapped"
msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:39
msgid "Child has stopped"
msgstr "Tiến trình con đã dừng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:40
msgid "Stopped child has continued"
msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:43
msgid "Data input available"
msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:44
msgid "Output buffers available"
msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:45
msgid "Input message available"
msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:564
msgid "I/O error"
msgstr "Lỗi V/R"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:47
msgid "High priority input available"
msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
#: stdio-common/psiginfo-data.h:48
msgid "Device disconnected"
msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
#: stdio-common/psiginfo.c:140
msgid "Signal sent by kill()"
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
#: stdio-common/psiginfo.c:143
msgid "Signal sent by sigqueue()"
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
#: stdio-common/psiginfo.c:146
msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
#: stdio-common/psiginfo.c:149
msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong"
#: stdio-common/psiginfo.c:153
msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
#: stdio-common/psiginfo.c:158
msgid "Signal sent by tkill()"
msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
#: stdio-common/psiginfo.c:163
msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong"
#: stdio-common/psiginfo.c:169
msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
#: stdio-common/psiginfo.c:175
msgid "Signal sent by the kernel"
msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
#: stdio-common/psiginfo.c:199
#, c-format
msgid "Unknown signal %d\n"
msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
#: stdio-common/psignal.c:43
#, c-format
msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
#: stdio-common/psignal.c:44
msgid "Unknown signal"
msgstr "Tín hiệu không rõ"
#: string/_strerror.c:30 sysdeps/mach/_strerror.c:55
msgid "Unknown error "
msgstr "Lỗi không rõ "
#: string/strsignal.c:39
#, c-format
msgid "Real-time signal %d"
msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
#: string/strsignal.c:43
#, c-format
msgid "Unknown signal %d"
msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
#: sunrpc/auth_unix.c:113 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:140
#: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233
#: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:186 sunrpc/svc_unix.c:226
#: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:791 sunrpc/xdr_array.c:102
#: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79
msgid "out of memory\n"
msgstr "hết bộ nhớ\n"
#: sunrpc/auth_unix.c:350
msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
#: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108
#, c-format
msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
#: sunrpc/clnt_perr.c:99
#, c-format
msgid "%s: %s; why = %s\n"
msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
#: sunrpc/clnt_perr.c:101
#, c-format
msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
#: sunrpc/clnt_perr.c:150
msgid "RPC: Success"
msgstr "RPC: Thành công"
#: sunrpc/clnt_perr.c:153
msgid "RPC: Can't encode arguments"
msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số"
#: sunrpc/clnt_perr.c:157
msgid "RPC: Can't decode result"
msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
#: sunrpc/clnt_perr.c:161
msgid "RPC: Unable to send"
msgstr "RPC: Không thể gửi"
#: sunrpc/clnt_perr.c:165
msgid "RPC: Unable to receive"
msgstr "RPC: Không thể nhận"
#: sunrpc/clnt_perr.c:169
msgid "RPC: Timed out"
msgstr "RPC: Quá hạn"
#: sunrpc/clnt_perr.c:173
msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
#: sunrpc/clnt_perr.c:177
msgid "RPC: Authentication error"
msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
#: sunrpc/clnt_perr.c:181
msgid "RPC: Program unavailable"
msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
#: sunrpc/clnt_perr.c:185
msgid "RPC: Program/version mismatch"
msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
#: sunrpc/clnt_perr.c:189
msgid "RPC: Procedure unavailable"
msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
#: sunrpc/clnt_perr.c:193
msgid "RPC: Server can't decode arguments"
msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
#: sunrpc/clnt_perr.c:197
msgid "RPC: Remote system error"
msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
#: sunrpc/clnt_perr.c:201
msgid "RPC: Unknown host"
msgstr "RPC: Máy lạ"
#: sunrpc/clnt_perr.c:205
msgid "RPC: Unknown protocol"
msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
#: sunrpc/clnt_perr.c:209
msgid "RPC: Port mapper failure"
msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
#: sunrpc/clnt_perr.c:213
msgid "RPC: Program not registered"
msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
#: sunrpc/clnt_perr.c:217
msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
#: sunrpc/clnt_perr.c:258
msgid "RPC: (unknown error code)"
msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
#: sunrpc/clnt_perr.c:334
msgid "Authentication OK"
msgstr "Xác thực được"
#: sunrpc/clnt_perr.c:337
msgid "Invalid client credential"
msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
#: sunrpc/clnt_perr.c:341
msgid "Server rejected credential"
msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
#: sunrpc/clnt_perr.c:345
msgid "Invalid client verifier"
msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
#: sunrpc/clnt_perr.c:349
msgid "Server rejected verifier"
msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
#: sunrpc/clnt_perr.c:353
msgid "Client credential too weak"
msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
#: sunrpc/clnt_perr.c:357
msgid "Invalid server verifier"
msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
#: sunrpc/clnt_perr.c:361
msgid "Failed (unspecified error)"
msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
#: sunrpc/clnt_raw.c:112
msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
#: sunrpc/pm_getmaps.c:78
msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
#: sunrpc/pmap_clnt.c:128
msgid "Cannot register service"
msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
#: sunrpc/pmap_rmt.c:244
msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
#: sunrpc/pmap_rmt.c:251
msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
#: sunrpc/pmap_rmt.c:303
msgid "Cannot send broadcast packet"
msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
#: sunrpc/pmap_rmt.c:328
msgid "Broadcast poll problem"
msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
#: sunrpc/pmap_rmt.c:341
msgid "Cannot receive reply to broadcast"
msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
#: sunrpc/svc_run.c:72
msgid "svc_run: - out of memory"
msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
#: sunrpc/svc_run.c:92
msgid "svc_run: - poll failed"
msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
#: sunrpc/svc_simple.c:72
#, c-format
msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
#: sunrpc/svc_simple.c:82
msgid "couldn't create an rpc server\n"
msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
#: sunrpc/svc_simple.c:90
#, c-format
msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
#: sunrpc/svc_simple.c:98
msgid "registerrpc: out of memory\n"
msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
#: sunrpc/svc_simple.c:161
#, c-format
msgid "trouble replying to prog %d\n"
msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
#: sunrpc/svc_simple.c:170
#, c-format
msgid "never registered prog %d\n"
msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
#: sunrpc/svc_tcp.c:165
msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
#: sunrpc/svc_tcp.c:180
msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
#: sunrpc/svc_udp.c:136
msgid "svcudp_create: socket creation problem"
msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
#: sunrpc/svc_udp.c:150
msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
#: sunrpc/svc_udp.c:182
msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
#: sunrpc/svc_udp.c:481
msgid "enablecache: cache already enabled"
msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
#: sunrpc/svc_udp.c:487
msgid "enablecache: could not allocate cache"
msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
#: sunrpc/svc_udp.c:496
msgid "enablecache: could not allocate cache data"
msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
#: sunrpc/svc_udp.c:504
msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
#: sunrpc/svc_udp.c:540
msgid "cache_set: victim not found"
msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân"
#: sunrpc/svc_udp.c:551
msgid "cache_set: victim alloc failed"
msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân"
#: sunrpc/svc_udp.c:558
msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
#: sunrpc/svc_unix.c:166
msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
#: sunrpc/svc_unix.c:176
msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
#: sysdeps/aarch64/dl-bti.c:72
msgid "failed to turn on BTI protection"
msgstr "gặp lỗi khi bật bảo vệ BTI"
#: sysdeps/generic/siglist.h:29
msgid "Hangup"
msgstr "Tạm dừng"
#: sysdeps/generic/siglist.h:30
msgid "Interrupt"
msgstr "Ngắt"
#: sysdeps/generic/siglist.h:31
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: sysdeps/generic/siglist.h:32
msgid "Illegal instruction"
msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
#: sysdeps/generic/siglist.h:33
msgid "Trace/breakpoint trap"
msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
#: sysdeps/generic/siglist.h:34
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: sysdeps/generic/siglist.h:35
msgid "Floating point exception"
msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
#: sysdeps/generic/siglist.h:36
msgid "Killed"
msgstr "Bị buộc kết thúc"
#: sysdeps/generic/siglist.h:37
msgid "Bus error"
msgstr "Lỗi bus"
#: sysdeps/generic/siglist.h:38
msgid "Bad system call"
msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
#: sysdeps/generic/siglist.h:39
msgid "Segmentation fault"
msgstr "Lỗi phân đoạn"
#. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe.
#. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
#. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
#. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
#. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
#: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.h:216
msgid "Broken pipe"
msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
#: sysdeps/generic/siglist.h:41
msgid "Alarm clock"
msgstr "Đồng hồ báo động"
#: sysdeps/generic/siglist.h:42
msgid "Terminated"
msgstr "Đã kết thúc"
#: sysdeps/generic/siglist.h:43
msgid "Urgent I/O condition"
msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
#: sysdeps/generic/siglist.h:44
msgid "Stopped (signal)"
msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
#: sysdeps/generic/siglist.h:45
msgid "Stopped"
msgstr "Bị dừng"
#: sysdeps/generic/siglist.h:46
msgid "Continued"
msgstr "Đã tiếp tục"
#: sysdeps/generic/siglist.h:47
msgid "Child exited"
msgstr "Tiến trình con đã thoát"
#: sysdeps/generic/siglist.h:48
msgid "Stopped (tty input)"
msgstr "Bị dừng (đầu vào tty)"
#: sysdeps/generic/siglist.h:49
msgid "Stopped (tty output)"
msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
#: sysdeps/generic/siglist.h:50
msgid "I/O possible"
msgstr "V/R có thể"
#: sysdeps/generic/siglist.h:51
msgid "CPU time limit exceeded"
msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
#: sysdeps/generic/siglist.h:52
msgid "File size limit exceeded"
msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
#: sysdeps/generic/siglist.h:53
msgid "Virtual timer expired"
msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
#: sysdeps/generic/siglist.h:54
msgid "Profiling timer expired"
msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
#: sysdeps/generic/siglist.h:55
msgid "User defined signal 1"
msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
#: sysdeps/generic/siglist.h:56
msgid "User defined signal 2"
msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
#: sysdeps/generic/siglist.h:57
msgid "Window changed"
msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
#: sysdeps/generic/siglist.h:61
msgid "EMT trap"
msgstr "Bẫy EMT"
#: sysdeps/generic/siglist.h:64
msgid "Stack fault"
msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)"
#: sysdeps/generic/siglist.h:67
msgid "Power failure"
msgstr "Mất điện đột ngột"
#: sysdeps/generic/siglist.h:70
msgid "Information request"
msgstr "Yêu cầu thông tin"
#: sysdeps/generic/siglist.h:73
msgid "Resource lost"
msgstr "Tài nguyên bị mất"
#. TRANS Only the owner of the file (or other resource)
#. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:6
msgid "Operation not permitted"
msgstr "Thao tác không được phép"
#. TRANS No process matches the specified process ID.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:18
msgid "No such process"
msgstr "Không có tiến trình như vậy"
#. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented
#. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call
#. TRANS again.
#. TRANS
#. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
#. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
#. TRANS Primitives}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:29
msgid "Interrupted system call"
msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
#. TRANS Usually used for physical read or write errors.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:34
msgid "Input/output error"
msgstr "Lỗi vào/ra"
#. TRANS The system tried to use the device
#. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
#. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
#. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
#. TRANS computer.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:43
msgid "No such device or address"
msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
#. TRANS Used when the arguments passed to a new program
#. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
#. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on
#. TRANS @gnuhurdsystems{}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:51
msgid "Argument list too long"
msgstr "Danh sách đối số quá dài"
#. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the
#. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:57
msgid "Exec format error"
msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
#. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been
#. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
#. TRANS versa).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:64
msgid "Bad file descriptor"
msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
#. TRANS This error happens on operations that are
#. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
#. TRANS to manipulate.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:71
msgid "No child processes"
msgstr "Không có tiến trình con"
#. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a
#. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice
#. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system
#. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:79
msgid "Resource deadlock avoided"
msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
#. TRANS The system cannot allocate more virtual memory
#. TRANS because its capacity is full.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:85
msgid "Cannot allocate memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
#. TRANS An invalid pointer was detected.
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:96
msgid "Bad address"
msgstr "Địa chỉ sai"
#. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
#. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file
#. TRANS system in Unix gives this error.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:103
msgid "Block device required"
msgstr "Cần có thiết bị khối"
#. TRANS A system resource that can't be shared is already in use.
#. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
#. TRANS mounted filesystem, you get this error.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:110
msgid "Device or resource busy"
msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
#. TRANS An existing file was specified in a context where it only
#. TRANS makes sense to specify a new file.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:116
msgid "File exists"
msgstr "Tập tin đã sẵn có"
#. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
#. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
#. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:123
msgid "Invalid cross-device link"
msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
#. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
#. TRANS particular sort of device.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:129
msgid "No such device"
msgstr "Không có thiết bị như vậy"
#. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:134
msgid "Not a directory"
msgstr "Không phải là một thư mục"
#. TRANS You cannot open a directory for writing,
#. TRANS or create or remove hard links to it.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:140
msgid "Is a directory"
msgstr "Là một thư mục"
#. TRANS This is used to indicate various kinds of problems
#. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:146
msgid "Invalid argument"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
#. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
#. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
#. TRANS
#. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
#. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might
#. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
#. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:157
msgid "Too many open files"
msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
#. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note
#. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
#. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:164
msgid "Too many open files in system"
msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
#. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
#. TRANS modes on an ordinary file.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:170
msgid "Inappropriate ioctl for device"
msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
#. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
#. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a
#. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
#. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This
#. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:179
msgid "Text file busy"
msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
#. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:184
msgid "File too large"
msgstr "Tập tin quá lớn"
#. TRANS Write operation on a file failed because the
#. TRANS disk is full.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:190
msgid "No space left on device"
msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
#. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:195
msgid "Illegal seek"
msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ"
#. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:200
msgid "Read-only file system"
msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc"
#. TRANS The link count of a single file would become too large.
#. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
#. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:207
msgid "Too many links"
msgstr "Quá nhiều liên kết"
#. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does
#. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:222
msgid "Numerical argument out of domain"
msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
#. TRANS Used by mathematical functions when the result value is
#. TRANS not representable because of overflow or underflow.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:228
msgid "Numerical result out of range"
msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
#. TRANS The call might work if you try again
#. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
#. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
#. TRANS
#. TRANS This error can happen in a few different situations:
#. TRANS
#. TRANS @itemize @bullet
#. TRANS @item
#. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
#. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block
#. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
#. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out
#. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
#. TRANS
#. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
#. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
#. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should
#. TRANS check for both codes and treat them the same.
#. TRANS
#. TRANS @item
#. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork}
#. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to
#. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
#. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
#. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
#. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
#. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
#. TRANS and return to its command loop.
#. TRANS @end itemize
#: sysdeps/gnu/errlist.h:261
msgid "Resource temporarily unavailable"
msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
#. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
#. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always
#. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
#. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
#. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate
#. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can
#. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
#. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:273
msgid "Operation now in progress"
msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
#. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
#. TRANS mode selected.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:279
msgid "Operation already in progress"
msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
#. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:284
msgid "Socket operation on non-socket"
msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
#. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
#. TRANS maximum size.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:290
msgid "Message too long"
msgstr "Thông điệp quá dài"
#. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:295
msgid "Protocol wrong type for socket"
msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
#. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
#. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:301
msgid "Protocol not available"
msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
#. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
#. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
#. TRANS @xref{Creating a Socket}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:308
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
#. TRANS The socket type is not supported.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:313
msgid "Socket type not supported"
msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
#. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions
#. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
#. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this
#. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
#. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
#. TRANS nothing to do for that call.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:323
msgid "Operation not supported"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:328
msgid "Protocol family not supported"
msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
#. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
#. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:334
msgid "Address family not supported by protocol"
msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
#. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:339
msgid "Address already in use"
msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
#. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
#. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
#. TRANS @xref{Socket Addresses}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:346
msgid "Cannot assign requested address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
#. TRANS A socket operation failed because the network was down.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:351
msgid "Network is down"
msgstr "Mạng không hoạt động"
#. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
#. TRANS was unreachable.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:357
msgid "Network is unreachable"
msgstr "Không thể kết nối mạng"
#. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:362
msgid "Network dropped connection on reset"
msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
#. TRANS A network connection was aborted locally.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:367
msgid "Software caused connection abort"
msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
#. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
#. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
#. TRANS protocol violation.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:374
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this
#. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
#. TRANS other from network operations.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:381
msgid "No buffer space available"
msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
#. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
#. TRANS @xref{Connecting}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:387
msgid "Transport endpoint is already connected"
msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
#. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you
#. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
#. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram
#. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:395
msgid "Transport endpoint is not connected"
msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
#. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this
#. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
#. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:402
msgid "Destination address required"
msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có"
#. TRANS The socket has already been shut down.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:407
msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:410
msgid "Too many references: cannot splice"
msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)"
#. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
#. TRANS the timeout period.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:416
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá hạn"
#. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
#. TRANS it is not running the requested service).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:422
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
#. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:428
msgid "Too many levels of symbolic links"
msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm"
#. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
#. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
#. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
#: sysdeps/gnu/errlist.h:435
msgid "File name too long"
msgstr "Tên tập tin quá dài"
#. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:440
msgid "Host is down"
msgstr "Máy không chạy"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:445
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
#. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically,
#. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:451
msgid "Directory not empty"
msgstr "Thư mục không rỗng"
#. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
#. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:457
msgid "Too many users"
msgstr "Quá nhiều người dùng"
#. TRANS The user's disk quota was exceeded.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:462
msgid "Disk quota exceeded"
msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
#. TRANS This indicates an internal confusion in the
#. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host
#. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems.
#. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing
#. TRANS and remounting the file system.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:471
msgid "Stale file handle"
msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng"
#. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
#. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
#. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
#. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
#: sysdeps/gnu/errlist.h:479
msgid "Object is remote"
msgstr "Đối tượng ở xa"
#. TRANS This is used by the file locking facilities; see
#. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
#. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
#. TRANS operating system.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:487
msgid "No locks available"
msgstr "Không có khóa sẵn sàng"
#. TRANS This indicates that the function called is
#. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
#. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this
#. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
#. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:496
msgid "Function not implemented"
msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện"
#. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
#. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:502
msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:505
msgid "Bad message"
msgstr "Thông điệp sai"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:508
msgid "Identifier removed"
msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:511
msgid "Multihop attempted"
msgstr "Đa nhảy được thử"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:514
msgid "No data available"
msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:517
msgid "Link has been severed"
msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:520
msgid "No message of desired type"
msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:523
msgid "Out of streams resources"
msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:526
msgid "Device not a stream"
msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:529
msgid "Value too large for defined data type"
msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:532
msgid "Protocol error"
msgstr "Lỗi giao thức"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:535
msgid "Timer expired"
msgstr "Quá hạn"
#. TRANS An asynchronous operation was canceled before it
#. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel},
#. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
#. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:543
msgid "Operation canceled"
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:546
msgid "Owner died"
msgstr "Chủ đã chết"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:549
msgid "State not recoverable"
msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:552
msgid "Interrupted system call should be restarted"
msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:555
msgid "Channel number out of range"
msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:558
msgid "Level 2 not synchronized"
msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:561
msgid "Level 3 halted"
msgstr "Cấp 3 bị dừng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:564
msgid "Level 3 reset"
msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:567
msgid "Link number out of range"
msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:570
msgid "Protocol driver not attached"
msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:573
msgid "No CSI structure available"
msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:576
msgid "Level 2 halted"
msgstr "Cấp 2 bị dừng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:579
msgid "Invalid exchange"
msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:582
msgid "Invalid request descriptor"
msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:585
msgid "Exchange full"
msgstr "Trao đổi đầy đủ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:588
msgid "No anode"
msgstr "Không có dương cực"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:591
msgid "Invalid request code"
msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:594
msgid "Invalid slot"
msgstr "Khoảng không hợp lệ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:597
msgid "File locking deadlock error"
msgstr "Lỗi khóa tập tin bế tắc"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:600
msgid "Bad font file format"
msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:603
msgid "Machine is not on the network"
msgstr "Máy không nằm trên mạng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:606
msgid "Package not installed"
msgstr "Gói chưa được cài đặt"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:609
msgid "Advertise error"
msgstr "Lỗi quảng cáo"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:612
msgid "Srmount error"
msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:615
msgid "Communication error on send"
msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:618
msgid "RFS specific error"
msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:621
msgid "Name not unique on network"
msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:624
msgid "File descriptor in bad state"
msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:627
msgid "Remote address changed"
msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:630
msgid "Can not access a needed shared library"
msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:633
msgid "Accessing a corrupted shared library"
msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:636
msgid ".lib section in a.out corrupted"
msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:639
msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:642
msgid "Cannot exec a shared library directly"
msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:645
msgid "Streams pipe error"
msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:648
msgid "Structure needs cleaning"
msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:651
msgid "Not a XENIX named type file"
msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:654
msgid "No XENIX semaphores available"
msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:657
msgid "Is a named type file"
msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:660
msgid "Remote I/O error"
msgstr "Lỗi V/R ở xa"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:663
msgid "No medium found"
msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:666
msgid "Wrong medium type"
msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:669
msgid "Required key not available"
msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:672
msgid "Key has expired"
msgstr "Khóa đã quá hạn"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:675
msgid "Key has been revoked"
msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:678
msgid "Key was rejected by service"
msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:681
msgid "Operation not possible due to RF-kill"
msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:684
msgid "Memory page has hardware error"
msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:687
msgid "RPC struct is bad"
msgstr "Cấu trúc RPC sai"
#. TRANS The file was the wrong type for the
#. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
#. TRANS
#. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
#. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:696
msgid "Inappropriate file type or format"
msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:699
msgid "RPC bad procedure for program"
msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:702
msgid "Authentication error"
msgstr "Lỗi xác thực"
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
#. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
#. TRANS up, before it has connected to the file.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:709
msgid "Translator died"
msgstr "Trình dịch đã chết"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:712
msgid "RPC version wrong"
msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
#. TRANS You did @strong{what}?
#: sysdeps/gnu/errlist.h:717
msgid "You really blew it this time"
msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
#. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
#. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on
#. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:724
msgid "Too many processes"
msgstr "Quá nhiều tiến trình"
#. TRANS This error code has no purpose.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:729
msgid "Gratuitous error"
msgstr "Lỗi không có lý do"
#. TRANS A function returns this error when certain parameter
#. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
#. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
#. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some
#. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
#. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
#. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
#. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
#. TRANS values.
#. TRANS
#. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
#. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:745
msgid "Not supported"
msgstr "Không được hỗ trợ"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:748
msgid "RPC program version wrong"
msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
#. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
#. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this
#. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
#. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control},
#. TRANS for information on process groups and these signals.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:758
msgid "Inappropriate operation for background process"
msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền"
#. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
#. TRANS @c Okay. Since you are dying to know, I'll tell you.
#. TRANS @c This is a joke, obviously. There is a children's song which begins,
#. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o." Every time I see the (real)
#. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song. Probably most of my
#. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too. One of them must have stayed
#. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc.
#. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh.
#. TRANS @c --jtobey@channel1.com
#. TRANS @c
#. TRANS @c "bought the farm" means "died". -jtobey
#. TRANS @c
#. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into
#. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:776
msgid "Computer bought the farm"
msgstr "Máy tính đã chết"
#. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
#. TRANS The values are always the same, on every operating system.
#. TRANS
#. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
#. TRANS separate error code.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:785
msgid "Operation would block"
msgstr "Thao tác sẽ chặn"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:788
msgid "Need authenticator"
msgstr "Cần xác thực"
#. TRANS The experienced user will know what is wrong.
#. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke.
#. TRANS @c Don't change it.
#: sysdeps/gnu/errlist.h:795
msgid "?"
msgstr "?"
#: sysdeps/gnu/errlist.h:798
msgid "RPC program not available"
msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng"
#: sysdeps/mach/_strerror.c:43 sysdeps/mach/xpg-strerror.c:55
msgid "Error in unknown error system: "
msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
msgid "Address family for hostname not supported"
msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
msgid "Temporary failure in name resolution"
msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
msgid "Bad value for ai_flags"
msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
msgid "ai_family not supported"
msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
msgid "Memory allocation failure"
msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
msgid "No address associated with hostname"
msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
msgid "Name or service not known"
msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
msgid "ai_socktype not supported"
msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
msgid "System error"
msgstr "Lỗi hệ thống"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
msgid "Processing request in progress"
msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
msgid "Request canceled"
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
msgid "Request not canceled"
msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
msgid "All requests done"
msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
msgid "Interrupted by a signal"
msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
msgid "Parameter string not correctly encoded"
msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng"
#: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:57
#, c-format
msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
#: sysdeps/unix/sysv/linux/x86/readelflib.c:62
#, c-format
msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
#: sysdeps/x86/dl-cet.c:154
msgid "rebuild shared object with IBT support enabled"
msgstr "biên dịch lại đối tượng được chia sẻ với hỗ trợ IBT được bật"
#: sysdeps/x86/dl-cet.c:165
msgid "rebuild shared object with SHSTK support enabled"
msgstr "biên dịch lại đối tượng được chia sẻ với hỗ trợ SHSTK được bật"
#: sysdeps/x86/dl-cet.c:194
msgid "can't disable CET"
msgstr "không thể tắt CET"
#: sysdeps/x86/dl-prop.h:61
msgid "CPU ISA level is lower than required"
msgstr "mức ISA CPU thấp hơn yêu cầu"
#: timezone/zdump.c:332
msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'"
msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”"
#: timezone/zdump.c:334
msgid "has fewer than 3 characters"
msgstr "có ít hơn 3 ký tự"
#: timezone/zdump.c:336
msgid "has more than 6 characters"
msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự"
#: timezone/zdump.c:341
#, c-format
msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
#: timezone/zdump.c:387
#, c-format
msgid ""
"%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n"
"Options include:\n"
" -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
" -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
" -i List transitions briefly (format is experimental)\n"
" -v List transitions verbosely\n"
" -V List transitions a bit less verbosely\n"
" --help Output this help\n"
" --version Output version info\n"
"\n"
"Report bugs to %s.\n"
msgstr ""
"%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n"
"Các tùy chọn bao gồm:\n"
" -c [L,]U Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n"
" -t [L,]U Bắt đầu tại thời gian L, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n"
" -i Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n"
" -v Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n"
" -V Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n"
" --help Xuất ra trợ giúp này\n"
" --version Xuất ra thông tin về phiên bản\n"
"\n"
"Báo cáo lỗi cho %s.\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: timezone/zdump.c:473
#, c-format
msgid "%s: wild -c argument %s\n"
msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
#: timezone/zdump.c:506
#, c-format
msgid "%s: wild -t argument %s\n"
msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
#: timezone/zic.c:432
#, c-format
msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
#: timezone/zic.c:440
msgid "size overflow"
msgstr "tràn cỡ"
#: timezone/zic.c:450
msgid "alignment overflow"
msgstr "tràn căn hàng"
#: timezone/zic.c:498
msgid "integer overflow"
msgstr "tràn số nguyên"
#: timezone/zic.c:532
#, c-format
msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: "
msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: "
#: timezone/zic.c:535
#, c-format
msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
#: timezone/zic.c:554
#, c-format
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
#: timezone/zic.c:579
#, c-format
msgid ""
"%s: usage is %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n"
"\t[ -b {slim|fat} ] [ -d directory ] [ -l localtime ] [ -L leapseconds ] \\\n"
"\t[ -p posixrules ] [ -r '[@lo][/@hi]' ] [ -t localtime-link ] \\\n"
"\t[ filename ... ]\n"
"\n"
"Report bugs to %s.\n"
msgstr ""
"%s: cách dùng là %s [ --version ] [ --help ] [ -v ] \\\n"
"\t[ -b {slim|fat} ] [ -d thư_mục ] [ -l giờ_địa_phương ] [ -L giây_năm_nhuận ] \\\n"
"\t[ -p quy_tắc_POSIX ] [ -r '[@lo][/@hi]' ] [ -t localtime-link ] \\\n"
"\t[ tên_tập_tin … ]\n"
"\n"
"Báo lỗi cho %s.\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: timezone/zic.c:604
#, c-format
msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n"
msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n"
#: timezone/zic.c:698
msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
#: timezone/zic.c:716 timezone/zic.c:720
msgid "incompatible -b options"
msgstr "các tùy chọn -b không tương thích với nhau"
#: timezone/zic.c:723
#, c-format
msgid "invalid option: -b '%s'"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ -b “%s”"
#: timezone/zic.c:730
#, c-format
msgid "%s: More than one -d option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
#: timezone/zic.c:740
#, c-format
msgid "%s: More than one -l option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
#: timezone/zic.c:750
#, c-format
msgid "%s: More than one -p option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
#: timezone/zic.c:758
#, c-format
msgid "%s: More than one -t option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-t”\n"
#: timezone/zic.c:767
msgid "-y is obsolescent"
msgstr "-y đã cũ"
#: timezone/zic.c:771
#, c-format
msgid "%s: More than one -y option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
#: timezone/zic.c:781
#, c-format
msgid "%s: More than one -L option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
#: timezone/zic.c:792
#, c-format
msgid "%s: More than one -r option specified\n"
msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-r”\n"
#: timezone/zic.c:798
#, c-format
msgid "%s: invalid time range: %s\n"
msgstr "%s: vùng thời gian không hợp lệ: %s\n"
#: timezone/zic.c:805
msgid "-s ignored"
msgstr "-s bị bỏ qua"
#: timezone/zic.c:848
msgid "link to link"
msgstr "liên kết đến liên kết"
#: timezone/zic.c:851 timezone/zic.c:855
msgid "command line"
msgstr "dòng lệnh"
#: timezone/zic.c:871
msgid "empty file name"
msgstr "tên tập tin rỗng"
#: timezone/zic.c:874
#, c-format
msgid "file name '%s' begins with '/'"
msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”"
#: timezone/zic.c:884
#, c-format
msgid "file name '%s' contains '%.*s' component"
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”"
#: timezone/zic.c:890
#, c-format
msgid "file name '%s' component contains leading '-'"
msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu"
#: timezone/zic.c:893
#, c-format
msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'"
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”"
#: timezone/zic.c:921
#, c-format
msgid "file name '%s' contains byte '%c'"
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”"
#: timezone/zic.c:922
#, c-format
msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'"
msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”"
#: timezone/zic.c:992
#, c-format
msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n"
msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n"
#: timezone/zic.c:1002 timezone/zic.c:1992
#, c-format
msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n"
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n"
#: timezone/zic.c:1026
#, c-format
msgid "symbolic link used because hard link failed: %s"
msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
#: timezone/zic.c:1034
#, c-format
msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n"
msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n"
#: timezone/zic.c:1041 timezone/zic.c:2005
#, c-format
msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n"
msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n"
#: timezone/zic.c:1050
#, c-format
msgid "copy used because hard link failed: %s"
msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
#: timezone/zic.c:1053
#, c-format
msgid "copy used because symbolic link failed: %s"
msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s"
#: timezone/zic.c:1122 timezone/zic.c:1124
msgid "same rule name in multiple files"
msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
#: timezone/zic.c:1171
#, c-format
msgid "%s in ruleless zone"
msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
#: timezone/zic.c:1191
msgid "standard input"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
#: timezone/zic.c:1196
#, c-format
msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
#: timezone/zic.c:1207
msgid "line too long"
msgstr "dòng quá dài"
#: timezone/zic.c:1230
msgid "input line of unknown type"
msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
#: timezone/zic.c:1253 timezone/zic.c:1699 timezone/zic.c:1721
#, c-format
msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
#: timezone/zic.c:1262
msgid "expected continuation line not found"
msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
#: timezone/zic.c:1298
msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic"
msgstr "các giây phân số bị từ chối với phiên bản zic trước năm 2018"
#: timezone/zic.c:1316 timezone/zic.c:3282
msgid "time overflow"
msgstr "tràn thời gian"
#: timezone/zic.c:1322
msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
#: timezone/zic.c:1340
msgid "invalid saved time"
msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1351
msgid "wrong number of fields on Rule line"
msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
#: timezone/zic.c:1360
#, c-format
msgid "Invalid rule name \"%s\""
msgstr "Tên quy tắc không hợp lệ “%s”"
#: timezone/zic.c:1382
msgid "wrong number of fields on Zone line"
msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
#: timezone/zic.c:1387
#, c-format
msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
#: timezone/zic.c:1393
#, c-format
msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
#: timezone/zic.c:1400
#, c-format
msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
#: timezone/zic.c:1414
msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
#: timezone/zic.c:1454
msgid "invalid UT offset"
msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1458
msgid "invalid abbreviation format"
msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1467
#, c-format
msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
#: timezone/zic.c:1494
msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
#: timezone/zic.c:1526
msgid "invalid leaping year"
msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1548 timezone/zic.c:1653
msgid "invalid month name"
msgstr "tên tháng không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1561 timezone/zic.c:1769 timezone/zic.c:1783
msgid "invalid day of month"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1566
msgid "time too small"
msgstr "thời gian quá nhỏ"
#: timezone/zic.c:1570
msgid "time too large"
msgstr "thời gian quá lớn"
#: timezone/zic.c:1574 timezone/zic.c:1682
msgid "invalid time of day"
msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1577
msgid "leap second precedes Epoch"
msgstr "giây nhuận đứng trước “Epoch”"
#: timezone/zic.c:1585
msgid "wrong number of fields on Leap line"
msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (nhuận)"
#: timezone/zic.c:1591
msgid "invalid Rolling/Stationary field on Leap line"
msgstr "trường Rolling/Stationary (đang lăn/không di chuyển) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
#: timezone/zic.c:1599
msgid "invalid CORRECTION field on Leap line"
msgstr "trường CORRECTION (sửa lỗi) không hợp lệ trên dòng Leap (năm nhuận)"
#: timezone/zic.c:1611
msgid "wrong number of fields on Expires line"
msgstr "số trường không đúng trên dòng Expires"
#: timezone/zic.c:1613
msgid "multiple Expires lines"
msgstr "nhiều dòng Expires"
#: timezone/zic.c:1624
msgid "wrong number of fields on Link line"
msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
#: timezone/zic.c:1628
msgid "blank FROM field on Link line"
msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
#: timezone/zic.c:1703
msgid "invalid starting year"
msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1725
msgid "invalid ending year"
msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1729
msgid "starting year greater than ending year"
msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
#: timezone/zic.c:1736
msgid "typed single year"
msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
#: timezone/zic.c:1739
#, c-format
msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead"
msgstr "kiểu năm \"%s\" đã lạc hậu; dùng \"-\" để thay thế"
#: timezone/zic.c:1774
msgid "invalid weekday name"
msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
#: timezone/zic.c:1935
#, c-format
msgid "reference clients mishandle more than %d transition times"
msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ"
#: timezone/zic.c:1939
msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ"
#: timezone/zic.c:2058
msgid "too many transition times"
msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp"
#: timezone/zic.c:2297
#, c-format
msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59"
msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59"
#: timezone/zic.c:2673
msgid "no POSIX environment variable for zone"
msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
#: timezone/zic.c:2679
#, c-format
msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
#: timezone/zic.c:2818
msgid "two rules for same instant"
msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc"
#: timezone/zic.c:2889
msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
#: timezone/zic.c:2964
msgid "UT offset out of range"
msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
#: timezone/zic.c:2987
msgid "too many local time types"
msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
#: timezone/zic.c:3005
msgid "too many leap seconds"
msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
#: timezone/zic.c:3032
msgid "Leap seconds too close together"
msgstr "Các giây nhuận quá gần nhau"
#: timezone/zic.c:3043
msgid "\"#expires\" is obsolescent; use \"Expires\""
msgstr "\"#expires\" đã lạc hậu; dùng \"Expires\""
#: timezone/zic.c:3049
msgid "last Leap time does not precede Expires time"
msgstr "thời gian Nhuận cuối không ở trước thời gian Hết hạn"
#: timezone/zic.c:3095
msgid "Wild result from command execution"
msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
#: timezone/zic.c:3096
#, c-format
msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
#: timezone/zic.c:3202
#, c-format
msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead"
msgstr "\"%s\" chưa có tài liệu; dùng \"last%s\" để thay thế"
#: timezone/zic.c:3233
#, c-format
msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic"
msgstr "\"%s\" là chưa rõ ràng với zic trước-2017c"
#: timezone/zic.c:3267
msgid "Odd number of quotation marks"
msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
#: timezone/zic.c:3361
msgid "use of 2/29 in non leap-year"
msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận"
#: timezone/zic.c:3396
msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic"
msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004"
#: timezone/zic.c:3423
msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters"
msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự"
#: timezone/zic.c:3425
msgid "time zone abbreviation has too many characters"
msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự"
#: timezone/zic.c:3427
msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
#: timezone/zic.c:3433
msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
#: timezone/zic.c:3479
#, c-format
msgid "%s: Can't create directory %s: %s"
msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"