mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk.git
synced 2024-11-14 04:31:09 +00:00
b447ac1be4
svn path=/trunk/; revision=22231
7239 lines
210 KiB
Plaintext
7239 lines
210 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
|
|
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.13.1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-01-27 00:10-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-06-01 22:29+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:89
|
|
msgid "Number of Channels"
|
|
msgstr "Số kênh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:90
|
|
msgid "The number of samples per pixel"
|
|
msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:99
|
|
msgid "Colorspace"
|
|
msgstr "Miền màu:"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:100
|
|
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
|
|
msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:108
|
|
msgid "Has Alpha"
|
|
msgstr "Có anfa"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:109
|
|
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
|
|
msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:122
|
|
msgid "Bits per Sample"
|
|
msgstr "Bit/mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:123
|
|
msgid "The number of bits per sample"
|
|
msgstr "Số bit trong mỗi mẫu"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:132 gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtktreeviewcolumn.c:207
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Độ rộng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:133
|
|
msgid "The number of columns of the pixbuf"
|
|
msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:142 gtk/gtklayout.c:641
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Độ cao"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
|
|
msgid "The number of rows of the pixbuf"
|
|
msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:159
|
|
msgid "Rowstride"
|
|
msgstr "Bước hàng"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:160
|
|
msgid ""
|
|
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
|
|
msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:169
|
|
msgid "Pixels"
|
|
msgstr "Điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:170
|
|
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
|
|
msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:103
|
|
msgid "Default Display"
|
|
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
|
|
|
|
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:104
|
|
msgid "The default display for GDK"
|
|
msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
|
|
|
|
#: gdk/gdkpango.c:490 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkmountoperation.c:176
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:277 gtk/gtkwindow.c:613
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: gdk/gdkpango.c:491
|
|
msgid "the GdkScreen for the renderer"
|
|
msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
|
|
|
|
#: gdk/gdkscreen.c:75
|
|
msgid "Font options"
|
|
msgstr "Tùy chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: gdk/gdkscreen.c:76
|
|
msgid "The default font options for the screen"
|
|
msgstr "Các tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình"
|
|
|
|
#: gdk/gdkscreen.c:83
|
|
msgid "Font resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải phông chữ"
|
|
|
|
#: gdk/gdkscreen.c:84
|
|
msgid "The resolution for fonts on the screen"
|
|
msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:200
|
|
msgid "Program name"
|
|
msgstr "Tên chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:201
|
|
msgid ""
|
|
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
|
|
"g_get_application_name()"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « "
|
|
"g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:215
|
|
msgid "Program version"
|
|
msgstr "Phiên bản chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:216
|
|
msgid "The version of the program"
|
|
msgstr "Phiên bản của chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:230
|
|
msgid "Copyright string"
|
|
msgstr "Chuỗi bản quyền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:231
|
|
msgid "Copyright information for the program"
|
|
msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:248
|
|
msgid "Comments string"
|
|
msgstr "Chuỗi ghi chú"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:249
|
|
msgid "Comments about the program"
|
|
msgstr "Ghi chú về chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:283
|
|
msgid "Website URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:284
|
|
msgid "The URL for the link to the website of the program"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:300
|
|
msgid "Website label"
|
|
msgstr "Nhãn trang chủ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:301
|
|
msgid ""
|
|
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
|
|
"defaults to the URL"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị "
|
|
"mặc định là địa chỉ Mạng của nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:317
|
|
msgid "Authors"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:318
|
|
msgid "List of authors of the program"
|
|
msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:334
|
|
msgid "Documenters"
|
|
msgstr "Tài liệu :"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:335
|
|
msgid "List of people documenting the program"
|
|
msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:351
|
|
msgid "Artists"
|
|
msgstr "Nghệ sĩ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:352
|
|
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
|
|
msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:369
|
|
msgid "Translator credits"
|
|
msgstr "Bản dịch:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:370
|
|
msgid ""
|
|
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
|
|
msgstr ""
|
|
"Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:385
|
|
msgid "Logo"
|
|
msgstr "Biểu hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:386
|
|
msgid ""
|
|
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
|
|
"gtk_window_get_default_icon_list()"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc "
|
|
"định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu "
|
|
"tượng mặc định)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:401
|
|
msgid "Logo Icon Name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:402
|
|
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
|
|
msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:415
|
|
msgid "Wrap license"
|
|
msgstr "Ngắt dòng quyển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaboutdialog.c:416
|
|
msgid "Whether to wrap the license text."
|
|
msgstr "Có nên ngắt dòng trong văn bản của quyền hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:123
|
|
msgid "Accelerator Closure"
|
|
msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:124
|
|
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:130
|
|
msgid "Accelerator Widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaccellabel.c:131
|
|
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:179 gtk/gtkactiongroup.c:170 gtk/gtkprinter.c:123
|
|
#: gtk/gtktextmark.c:89
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:180
|
|
msgid "A unique name for the action."
|
|
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:219 gtk/gtkexpander.c:195
|
|
#: gtk/gtkframe.c:105 gtk/gtklabel.c:367 gtk/gtkmenuitem.c:300
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:202
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:199
|
|
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
|
|
msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:215
|
|
msgid "Short label"
|
|
msgstr "Nhãn ngắn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:216
|
|
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
|
|
msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:224
|
|
msgid "Tooltip"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:225
|
|
msgid "A tooltip for this action."
|
|
msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:240
|
|
msgid "Stock Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:241
|
|
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:261 gtk/gtkstatusicon.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GIcon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:262 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:248
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:251
|
|
msgid "The GIcon being displayed"
|
|
msgstr "Biểu tượng GIcon đang hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:282 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:171 gtk/gtkimage.c:230
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:234 gtk/gtkwindow.c:605
|
|
msgid "Icon Name"
|
|
msgstr "Tên biểu thượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:231
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:235
|
|
msgid "The name of the icon from the icon theme"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtktoolitem.c:176
|
|
msgid "Visible when horizontal"
|
|
msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:291 gtk/gtktoolitem.c:177
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:306
|
|
msgid "Visible when overflown"
|
|
msgstr "Hiển thị khi trán"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:307
|
|
msgid ""
|
|
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
|
|
"overflow menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình "
|
|
"đơn trán thanh công cụ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:314 gtk/gtktoolitem.c:183
|
|
msgid "Visible when vertical"
|
|
msgstr "Hiển thị khi dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:315 gtk/gtktoolitem.c:184
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
|
|
"orientation."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:322 gtk/gtktoolitem.c:190
|
|
msgid "Is important"
|
|
msgstr "Là quan trọng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:323
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
|
|
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm "
|
|
"mục công cụ cho hành động này hiển thị văn bản trong chế độ « "
|
|
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:331
|
|
msgid "Hide if empty"
|
|
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:332
|
|
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
|
|
msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:338 gtk/gtkactiongroup.c:177 gtk/gtkcellrenderer.c:193
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:523
|
|
msgid "Sensitive"
|
|
msgstr "Nhạy cảm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:339
|
|
msgid "Whether the action is enabled."
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:345 gtk/gtkactiongroup.c:184 gtk/gtkstatusicon.c:293
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:191 gtk/gtkwidget.c:516
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:346
|
|
msgid "Whether the action is visible."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:352
|
|
msgid "Action Group"
|
|
msgstr "Nhóm hành động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaction.c:353
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
|
|
"use)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được "
|
|
"tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
|
|
|
|
#: gtk/gtkactiongroup.c:171
|
|
msgid "A name for the action group."
|
|
msgstr "Tên cho nhóm hành động."
|
|
|
|
#: gtk/gtkactiongroup.c:178
|
|
msgid "Whether the action group is enabled."
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkactiongroup.c:185
|
|
msgid "Whether the action group is visible."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:93 gtk/gtkcellrendererprogress.c:128
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:269
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:94
|
|
msgid "The value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:110
|
|
msgid "Minimum Value"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:111
|
|
msgid "The minimum value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:130
|
|
msgid "Maximum Value"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:131
|
|
msgid "The maximum value of the adjustment"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:147
|
|
msgid "Step Increment"
|
|
msgstr "Tăng bước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:148
|
|
msgid "The step increment of the adjustment"
|
|
msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:164
|
|
msgid "Page Increment"
|
|
msgstr "Tăng trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:165
|
|
msgid "The page increment of the adjustment"
|
|
msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:184
|
|
msgid "Page Size"
|
|
msgstr "Cỡ trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkadjustment.c:185
|
|
msgid "The page size of the adjustment"
|
|
msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:90
|
|
msgid "Horizontal alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:91 gtk/gtkbutton.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
|
|
"right aligned"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 "
|
|
"là canh trái, 1.0 là canh phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:100
|
|
msgid "Vertical alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:101 gtk/gtkbutton.c:289
|
|
msgid ""
|
|
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
|
|
"bottom aligned"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là "
|
|
"trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:109
|
|
msgid "Horizontal scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:110
|
|
msgid ""
|
|
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
|
|
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
|
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:118
|
|
msgid "Vertical scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
|
|
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
|
|
"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:136
|
|
msgid "Top Padding"
|
|
msgstr "Đệm trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:137
|
|
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:153
|
|
msgid "Bottom Padding"
|
|
msgstr "Đệm dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:154
|
|
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:170
|
|
msgid "Left Padding"
|
|
msgstr "Đệm trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:171
|
|
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:187
|
|
msgid "Right Padding"
|
|
msgstr "Đệm phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkalignment.c:188
|
|
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
|
|
msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:75
|
|
msgid "Arrow direction"
|
|
msgstr "Hướng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:76
|
|
msgid "The direction the arrow should point"
|
|
msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:84
|
|
msgid "Arrow shadow"
|
|
msgstr "Bóng mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:85
|
|
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:92 gtk/gtkmenu.c:689 gtk/gtkmenuitem.c:363
|
|
msgid "Arrow Scaling"
|
|
msgstr "Co dãn mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkarrow.c:93
|
|
msgid "Amount of space used up by arrow"
|
|
msgstr "Khoảng cách dùng bởi một mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:79
|
|
msgid "Horizontal Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:80
|
|
msgid "X alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:86
|
|
msgid "Vertical Alignment"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:87
|
|
msgid "Y alignment of the child"
|
|
msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:93
|
|
msgid "Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:94
|
|
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:100
|
|
msgid "Obey child"
|
|
msgstr "Theo con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkaspectframe.c:101
|
|
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
|
|
msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:261
|
|
msgid "Header Padding"
|
|
msgstr "Đệm phần đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:262
|
|
msgid "Number of pixels around the header."
|
|
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh phần đầu."
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:269
|
|
msgid "Content Padding"
|
|
msgstr "Đệm nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:270
|
|
msgid "Number of pixels around the content pages."
|
|
msgstr "Số điểm ảnh chung quanh các trang nội dung."
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:286
|
|
msgid "Page type"
|
|
msgstr "Kiểu trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:287
|
|
msgid "The type of the assistant page"
|
|
msgstr "Kiểu trang trợ lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:304
|
|
msgid "Page title"
|
|
msgstr "Tựa trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:305
|
|
msgid "The title of the assistant page"
|
|
msgstr "Tựa đề của trang trợ lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:321
|
|
msgid "Header image"
|
|
msgstr "Ảnh phần đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:322
|
|
msgid "Header image for the assistant page"
|
|
msgstr "Ảnh phần đầu cho trang trợ lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:338
|
|
msgid "Sidebar image"
|
|
msgstr "Ảnh khung lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:339
|
|
msgid "Sidebar image for the assistant page"
|
|
msgstr "Ảnh khung lề cho trang trợ lý"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:354
|
|
msgid "Page complete"
|
|
msgstr "Trang hoàn tất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkassistant.c:355
|
|
msgid "Whether all required fields on the page have been filled out"
|
|
msgstr "Có nên tất cả các trường cần thiết trên trang đã được điền vào chưa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:91
|
|
msgid "Minimum child width"
|
|
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:92
|
|
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:100
|
|
msgid "Minimum child height"
|
|
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:101
|
|
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
|
|
msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:109
|
|
msgid "Child internal width padding"
|
|
msgstr "Con nội bộ có đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:110
|
|
msgid "Amount to increase child's size on either side"
|
|
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:118
|
|
msgid "Child internal height padding"
|
|
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:119
|
|
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
|
|
msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:127
|
|
msgid "Layout style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:128
|
|
msgid ""
|
|
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
|
|
"edge, start and end"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
|
|
"spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:136
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbbox.c:137
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
|
|
"g., help buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
|
|
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:130 gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkiconview.c:664
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:216
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:131
|
|
msgid "The amount of space between children"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:140 gtk/gtknotebook.c:649 gtk/gtktable.c:165
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:573
|
|
msgid "Homogeneous"
|
|
msgstr "Đồng đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:141
|
|
msgid "Whether the children should all be the same size"
|
|
msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:148 gtk/gtkpreview.c:101 gtk/gtktoolbar.c:565
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:272
|
|
msgid "Expand"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:149
|
|
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to "
|
|
"ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:155
|
|
msgid "Fill"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:156
|
|
msgid ""
|
|
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
|
|
"used as padding"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc "
|
|
"được dùng để đệm cửa sổ không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:162
|
|
msgid "Padding"
|
|
msgstr "Đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:163
|
|
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, "
|
|
"tính theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:169
|
|
msgid "Pack type"
|
|
msgstr "Kiểu đóng bó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:170 gtk/gtknotebook.c:716
|
|
msgid ""
|
|
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
|
|
"start or end of the parent"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
|
|
"khiển mẹ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:176 gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkpaned.c:241
|
|
#: gtk/gtkruler.c:148
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:695
|
|
msgid "The index of the child in the parent"
|
|
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbuilder.c:96
|
|
msgid "Translation Domain"
|
|
msgstr "Miền thông dịch:"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbuilder.c:97
|
|
msgid "The translation domain used by gettext"
|
|
msgstr "Miền thông dịch được gettext dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:220
|
|
msgid ""
|
|
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
|
|
"widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều "
|
|
"khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:227 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:388
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:315 gtk/gtktoolbutton.c:209
|
|
msgid "Use underline"
|
|
msgstr "Gạch dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:228 gtk/gtkexpander.c:204 gtk/gtklabel.c:389
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:316
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
|
|
"for the mnemonic accelerator key"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, đường gạch dưới trong văn bản biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
|
|
"như là phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkimagemenuitem.c:150
|
|
msgid "Use stock"
|
|
msgstr "Dùng mục chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:236
|
|
msgid ""
|
|
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
|
|
msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:243 gtk/gtkcombobox.c:789 gtk/gtkfilechooserbutton.c:393
|
|
msgid "Focus on click"
|
|
msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:244 gtk/gtkfilechooserbutton.c:394
|
|
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
|
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:251
|
|
msgid "Border relief"
|
|
msgstr "Đắp nổi viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:252
|
|
msgid "The border relief style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:269
|
|
msgid "Horizontal alignment for child"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang cho con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:288
|
|
msgid "Vertical alignment for child"
|
|
msgstr "Canh hàng dọc cho con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:305 gtk/gtkimagemenuitem.c:135
|
|
msgid "Image widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:306
|
|
msgid "Child widget to appear next to the button text"
|
|
msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên văn bản trên nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:320
|
|
msgid "Image position"
|
|
msgstr "Vị trí ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:321
|
|
msgid "The position of the image relative to the text"
|
|
msgstr "Vị trí của ảnh tương ứng với văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:433
|
|
msgid "Default Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:434
|
|
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:440
|
|
msgid "Default Outside Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:441
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
|
|
"border"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
|
|
"ngoài viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:446
|
|
msgid "Child X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:447
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:454
|
|
msgid "Child Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:455
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
|
|
msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:471
|
|
msgid "Displace focus"
|
|
msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:472
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
|
|
"rectangle"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
|
|
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:485 gtk/gtkentry.c:655 gtk/gtkentry.c:1644
|
|
msgid "Inner Border"
|
|
msgstr "Viền bên trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:486
|
|
msgid "Border between button edges and child."
|
|
msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con."
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:499
|
|
msgid "Image spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:500
|
|
msgid "Spacing in pixels between the image and label"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa ảnh và nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:514
|
|
msgid "Show button images"
|
|
msgstr "Hiện ảnh nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkbutton.c:515
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether images should be shown on buttons"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:440
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr "Năm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:441
|
|
msgid "The selected year"
|
|
msgstr "Năm được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:454
|
|
msgid "Month"
|
|
msgstr "Tháng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:455
|
|
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
|
|
msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:469
|
|
msgid "Day"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:470
|
|
msgid ""
|
|
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
|
|
"currently selected day)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được "
|
|
"chọn hiện thời)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:484
|
|
msgid "Show Heading"
|
|
msgstr "Hiện tiêu đề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:485
|
|
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:499
|
|
msgid "Show Day Names"
|
|
msgstr "Hiện tên ngày"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:500
|
|
msgid "If TRUE, day names are displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:513
|
|
msgid "No Month Change"
|
|
msgstr "Đừng đổi tháng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:514
|
|
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:528
|
|
msgid "Show Week Numbers"
|
|
msgstr "Hiện số tuần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:529
|
|
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:544
|
|
msgid "Details Width"
|
|
msgstr "Độ rộng chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:545
|
|
msgid "Details width in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng chi tiết (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:560
|
|
msgid "Details Height"
|
|
msgstr "Độ cao chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:561
|
|
msgid "Details height in rows"
|
|
msgstr "Độ cao chi tiết (hàng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:577
|
|
msgid "Show Details"
|
|
msgstr "Hiện chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcalendar.c:578
|
|
msgid "If TRUE, details are shown"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:177
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:178
|
|
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
|
|
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:186
|
|
msgid "visible"
|
|
msgstr "hiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:187
|
|
msgid "Display the cell"
|
|
msgstr "Hiển thị ô đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:194
|
|
msgid "Display the cell sensitive"
|
|
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
|
|
msgid "xalign"
|
|
msgstr "canh lề x"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
|
|
msgid "The x-align"
|
|
msgstr "Hệ số canh lề X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
|
|
msgid "yalign"
|
|
msgstr "canh lề Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
|
|
msgid "The y-align"
|
|
msgstr "Hệ số canh lề Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
|
|
msgid "xpad"
|
|
msgstr "đệm x"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:222
|
|
msgid "The xpad"
|
|
msgstr "Hệ số đệm X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:231
|
|
msgid "ypad"
|
|
msgstr "đệm y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:232
|
|
msgid "The ypad"
|
|
msgstr "Hệ số đệm Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:241
|
|
msgid "width"
|
|
msgstr "độ rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:242
|
|
msgid "The fixed width"
|
|
msgstr "Chiều rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
|
|
msgid "height"
|
|
msgstr "độ cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:252
|
|
msgid "The fixed height"
|
|
msgstr "Chiều cao cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
|
|
msgid "Is Expander"
|
|
msgstr "Có thể mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:262
|
|
msgid "Row has children"
|
|
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
|
|
msgid "Is Expanded"
|
|
msgstr "Đã mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
|
|
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
|
|
msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:278
|
|
msgid "Cell background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:279
|
|
msgid "Cell background color as a string"
|
|
msgstr "Màu nền ô theo chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:286
|
|
msgid "Cell background color"
|
|
msgstr "Màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:287
|
|
msgid "Cell background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền ô theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:294
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Editing"
|
|
msgstr "Làm cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:295
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the cell renderer is currently in editing mode"
|
|
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:303
|
|
msgid "Cell background set"
|
|
msgstr "Đặt màu nền ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderer.c:304
|
|
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
|
|
msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:113
|
|
msgid "Accelerator key"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:114
|
|
msgid "The keyval of the accelerator"
|
|
msgstr "Giá trị phím của phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:130
|
|
msgid "Accelerator modifiers"
|
|
msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:131
|
|
msgid "The modifier mask of the accelerator"
|
|
msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:148
|
|
msgid "Accelerator keycode"
|
|
msgstr "Mã phím của phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:149
|
|
msgid "The hardware keycode of the accelerator"
|
|
msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:168
|
|
msgid "Accelerator Mode"
|
|
msgstr "Chế độ phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:169
|
|
msgid "The type of accelerators"
|
|
msgstr "Kiểu phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:107
|
|
msgid "Model"
|
|
msgstr "Mô hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:108
|
|
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
|
|
msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:130 gtk/gtkcomboboxentry.c:106
|
|
msgid "Text Column"
|
|
msgstr "Cột văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:131 gtk/gtkcomboboxentry.c:107
|
|
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
|
|
msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:148
|
|
msgid "Has Entry"
|
|
msgstr "Có mục nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:149
|
|
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
|
|
msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:111
|
|
msgid "Pixbuf Object"
|
|
msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112
|
|
msgid "The pixbuf to render"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:119
|
|
msgid "Pixbuf Expander Open"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120
|
|
msgid "Pixbuf for open expander"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:127
|
|
msgid "Pixbuf Expander Closed"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128
|
|
msgid "Pixbuf for closed expander"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:135 gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:226
|
|
msgid "Stock ID"
|
|
msgstr "ID chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136
|
|
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
|
|
msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:143 gtk/gtkrecentmanager.c:245
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:267
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144
|
|
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
|
|
msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
|
|
msgid "Detail"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
|
|
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
|
|
msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
|
|
msgid "Follow State"
|
|
msgstr "Theo tính tráng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
|
|
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
|
|
msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tình trạng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:247 gtk/gtkwindow.c:589
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:129
|
|
msgid "Value of the progress bar"
|
|
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:146 gtk/gtkcellrenderertext.c:195
|
|
#: gtk/gtkentry.c:698 gtk/gtkmessagedialog.c:153 gtk/gtkprogressbar.c:184
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:198
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:147
|
|
msgid "Text on the progress bar"
|
|
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:170
|
|
msgid "Pulse"
|
|
msgstr "Đập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:171
|
|
msgid ""
|
|
"Set this to positive values to indicate that some progress is made, but you "
|
|
"don't know how much."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thành giá trị dương để ngụ ý đã tiến hành, nhưng chưa biết bao nhiều."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:187 gtk/gtkprogress.c:118
|
|
msgid "Text x alignment"
|
|
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:188 gtk/gtkprogress.c:119
|
|
msgid ""
|
|
"The horizontal text alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
|
"layouts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉnh canh văn bản ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố "
|
|
"trí viết từ phải sang trái (RTL)."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:204 gtk/gtkprogress.c:125
|
|
msgid "Text y alignment"
|
|
msgstr "Canh lề Y cho văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:205 gtk/gtkprogress.c:126
|
|
msgid "The vertical text alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)."
|
|
msgstr "Chỉnh canh văn bản dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:221 gtk/gtkiconview.c:729
|
|
#: gtk/gtkorientable.c:74 gtk/gtkprogressbar.c:126 gtk/gtkstatusicon.c:325
|
|
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:110
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:222 gtk/gtkprogressbar.c:127
|
|
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
|
|
msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:93 gtk/gtkprogressbar.c:118 gtk/gtkrange.c:367
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:219 gtk/gtkspinbutton.c:208
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Điều chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:94
|
|
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton."
|
|
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:109
|
|
msgid "Climb rate"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tăng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:110 gtk/gtkspinbutton.c:217
|
|
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:123 gtk/gtkscale.c:200 gtk/gtkspinbutton.c:226
|
|
msgid "Digits"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrendererspin.c:124 gtk/gtkspinbutton.c:227
|
|
msgid "The number of decimal places to display"
|
|
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:196
|
|
msgid "Text to render"
|
|
msgstr "Văn bản cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:203
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr "Mã định dạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:204
|
|
msgid "Marked up text to render"
|
|
msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:211 gtk/gtklabel.c:374
|
|
msgid "Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:212
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của bộ vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:219
|
|
msgid "Single Paragraph Mode"
|
|
msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
|
|
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
|
|
msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:228 gtk/gtkcellview.c:160 gtk/gtktexttag.c:183
|
|
msgid "Background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:229 gtk/gtkcellview.c:161 gtk/gtktexttag.c:184
|
|
msgid "Background color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu nền theo chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:236 gtk/gtkcellview.c:167 gtk/gtktexttag.c:191
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:237 gtk/gtkcellview.c:168
|
|
msgid "Background color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:244 gtk/gtktexttag.c:217
|
|
msgid "Foreground color name"
|
|
msgstr "Tên màu cảnh gần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:245 gtk/gtktexttag.c:218
|
|
msgid "Foreground color as a string"
|
|
msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtktexttag.c:225
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:253
|
|
msgid "Foreground color as a GdkColor"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkentry.c:622 gtk/gtktexttag.c:251
|
|
#: gtk/gtktextview.c:573
|
|
msgid "Editable"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:262 gtk/gtktexttag.c:252 gtk/gtktextview.c:574
|
|
msgid "Whether the text can be modified by the user"
|
|
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtkcellrenderertext.c:277
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:188 gtk/gtktexttag.c:267 gtk/gtktexttag.c:275
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:270 gtk/gtktexttag.c:268
|
|
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 "
|
|
"điểm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:278 gtk/gtktexttag.c:276
|
|
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
|
|
msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:283
|
|
msgid "Font family"
|
|
msgstr "Họ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:287 gtk/gtktexttag.c:284
|
|
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn "
|
|
"cách)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:294 gtk/gtkcellrenderertext.c:295
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:291
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:303 gtk/gtkcellrenderertext.c:304
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:300
|
|
msgid "Font variant"
|
|
msgstr "Biến thể phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtkcellrenderertext.c:313
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:309
|
|
msgid "Font weight"
|
|
msgstr "Độ đậm phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtkcellrenderertext.c:323
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:320
|
|
msgid "Font stretch"
|
|
msgstr "Độ dãn phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtkcellrenderertext.c:332
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:329
|
|
msgid "Font size"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:349
|
|
msgid "Font points"
|
|
msgstr "ĐIểm phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:350
|
|
msgid "Font size in points"
|
|
msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:339
|
|
msgid "Font scale"
|
|
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:352
|
|
msgid "Font scaling factor"
|
|
msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:418
|
|
msgid "Rise"
|
|
msgstr "Độ nâng lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:458
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:459
|
|
msgid "Whether to strike through the text"
|
|
msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:466
|
|
msgid "Underline"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:467
|
|
msgid "Style of underline for this text"
|
|
msgstr "Kiểu dạng gạch chân của văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:378
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:391
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
|
|
"probably don't need it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngôn ngữ trong văn bản, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng "
|
|
"mã này để vẽ văn bản. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn "
|
|
"không cần nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtklabel.c:499 gtk/gtkprogressbar.c:206
|
|
msgid "Ellipsize"
|
|
msgstr "Làm bầu dục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:412
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
|
|
"have enough room to display the entire string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ "
|
|
"để hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:431 gtk/gtkfilechooserbutton.c:421
|
|
#: gtk/gtklabel.c:519
|
|
msgid "Width In Characters"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:432 gtk/gtklabel.c:520
|
|
msgid "The desired width of the label, in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:450 gtk/gtktexttag.c:475
|
|
msgid "Wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:451
|
|
msgid ""
|
|
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
|
|
"have enough room to display the entire string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để "
|
|
"hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:470 gtk/gtkcombobox.c:678
|
|
msgid "Wrap width"
|
|
msgstr "Độ rộng cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:471
|
|
msgid "The width at which the text is wrapped"
|
|
msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:491 gtk/gtktreeviewcolumn.c:297
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:492
|
|
msgid "How to align the lines"
|
|
msgstr "Cách canh các đường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:564
|
|
msgid "Background set"
|
|
msgstr "Đặt nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:503 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:565
|
|
msgid "Whether this tag affects the background color"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:576
|
|
msgid "Foreground set"
|
|
msgstr "Đặt cảnh gần"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtktexttag.c:577
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:584
|
|
msgid "Editability set"
|
|
msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:585
|
|
msgid "Whether this tag affects text editability"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh văn bản hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:588
|
|
msgid "Font family set"
|
|
msgstr "Đặt họ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:589
|
|
msgid "Whether this tag affects the font family"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:592
|
|
msgid "Font style set"
|
|
msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:593
|
|
msgid "Whether this tag affects the font style"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:596
|
|
msgid "Font variant set"
|
|
msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:597
|
|
msgid "Whether this tag affects the font variant"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:600
|
|
msgid "Font weight set"
|
|
msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:601
|
|
msgid "Whether this tag affects the font weight"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:604
|
|
msgid "Font stretch set"
|
|
msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:605
|
|
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:608
|
|
msgid "Font size set"
|
|
msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:609
|
|
msgid "Whether this tag affects the font size"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:612
|
|
msgid "Font scale set"
|
|
msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:613
|
|
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:632
|
|
msgid "Rise set"
|
|
msgstr "Đặt độ nâng lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:633
|
|
msgid "Whether this tag affects the rise"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:648
|
|
msgid "Strikethrough set"
|
|
msgstr "Đặt gạch đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:649
|
|
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 gtk/gtktexttag.c:656
|
|
msgid "Underline set"
|
|
msgstr "Đặt gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:657
|
|
msgid "Whether this tag affects underlining"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:554 gtk/gtktexttag.c:620
|
|
msgid "Language set"
|
|
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:621
|
|
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của văn bản vẽ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:558
|
|
msgid "Ellipsize set"
|
|
msgstr "Đặt hình bầu dục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:559
|
|
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:562
|
|
msgid "Align set"
|
|
msgstr "Canh lề đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
|
|
msgid "Whether this tag affects the alignment mode"
|
|
msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ chỉnh canh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126
|
|
msgid "Toggle state"
|
|
msgstr "Tình trạng bật/tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127
|
|
msgid "The toggle state of the button"
|
|
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134
|
|
msgid "Inconsistent state"
|
|
msgstr "Tình trạng không thống nhất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135
|
|
msgid "The inconsistent state of the button"
|
|
msgstr "Tình trạng không thống nhất của cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
|
|
msgid "Activatable"
|
|
msgstr "Có thể hoạt hóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
|
|
msgid "The toggle button can be activated"
|
|
msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
|
|
msgid "Radio state"
|
|
msgstr "Trạng thái chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
|
|
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
|
|
msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158
|
|
msgid "Indicator size"
|
|
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:122
|
|
msgid "Size of check or radio indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellview.c:182
|
|
msgid "CellView model"
|
|
msgstr "Mô hình Xem Ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcellview.c:183
|
|
msgid "The model for cell view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:121 gtk/gtkoptionmenu.c:168
|
|
msgid "Indicator Size"
|
|
msgstr "Cỡ cái chỉ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:174
|
|
msgid "Indicator Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckbutton.c:78
|
|
msgid "Spacing around check or radio indicator"
|
|
msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:98 gtk/gtkmenu.c:500 gtk/gtktoggleaction.c:119
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:115 gtk/gtktoggletoolbutton.c:114
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:99
|
|
msgid "Whether the menu item is checked"
|
|
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:106 gtk/gtktogglebutton.c:123
|
|
msgid "Inconsistent"
|
|
msgstr "Không thống nhất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:107
|
|
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
|
|
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:114
|
|
msgid "Draw as radio menu item"
|
|
msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115
|
|
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
|
|
msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:171
|
|
msgid "Use alpha"
|
|
msgstr "Dùng anfa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:172
|
|
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
|
|
msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:186 gtk/gtkfilechooserbutton.c:407
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:142 gtk/gtkprintjob.c:116 gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:187
|
|
msgid "The title of the color selection dialog"
|
|
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:201 gtk/gtkcolorsel.c:293
|
|
msgid "Current Color"
|
|
msgstr "Màu hiện có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
|
|
msgid "The selected color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:216 gtk/gtkcolorsel.c:300
|
|
msgid "Current Alpha"
|
|
msgstr "Độ anfa hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorbutton.c:217
|
|
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:279
|
|
msgid "Has Opacity Control"
|
|
msgstr "Điều khiển độ đục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:280
|
|
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:286
|
|
msgid "Has palette"
|
|
msgstr "Có bảng chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:287
|
|
msgid "Whether a palette should be used"
|
|
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:294
|
|
msgid "The current color"
|
|
msgstr "Màu hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:301
|
|
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:315
|
|
msgid "Custom palette"
|
|
msgstr "Bảng chọn riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorsel.c:316
|
|
msgid "Palette to use in the color selector"
|
|
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:102
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The color selection embedded in the dialog."
|
|
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:109
|
|
msgid "OK Button"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The OK button of the dialog."
|
|
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cancel Button"
|
|
msgstr "Nút thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The cancel button of the dialog."
|
|
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Help Button"
|
|
msgstr "Nút thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:124
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The help button of the dialog."
|
|
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:145
|
|
msgid "Enable arrow keys"
|
|
msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:146
|
|
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
|
|
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:152
|
|
msgid "Always enable arrows"
|
|
msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:153
|
|
msgid "Obsolete property, ignored"
|
|
msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:159
|
|
msgid "Case sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:160
|
|
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
|
|
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:167
|
|
msgid "Allow empty"
|
|
msgstr "Cho phép rỗng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:168
|
|
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
|
|
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:175
|
|
msgid "Value in list"
|
|
msgstr "Giá trị có sẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombo.c:176
|
|
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
|
|
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:661
|
|
msgid "ComboBox model"
|
|
msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:662
|
|
msgid "The model for the combo box"
|
|
msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:679
|
|
msgid "Wrap width for laying out the items in a grid"
|
|
msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:701
|
|
msgid "Row span column"
|
|
msgstr "Cột theo hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:702
|
|
msgid "TreeModel column containing the row span values"
|
|
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:723
|
|
msgid "Column span column"
|
|
msgstr "Cột theo cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:724
|
|
msgid "TreeModel column containing the column span values"
|
|
msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:745
|
|
msgid "Active item"
|
|
msgstr "Mục hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:746
|
|
msgid "The item which is currently active"
|
|
msgstr "Mục hiện thời hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:765 gtk/gtkuimanager.c:222
|
|
msgid "Add tearoffs to menus"
|
|
msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:766
|
|
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
|
|
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:781 gtk/gtkentry.c:647
|
|
msgid "Has Frame"
|
|
msgstr "Có khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:782
|
|
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:790
|
|
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
|
|
msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:805 gtk/gtkmenu.c:555
|
|
msgid "Tearoff Title"
|
|
msgstr "Tựa đề tách rời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:806
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:823
|
|
msgid "Popup shown"
|
|
msgstr "Hiện điều bật lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:824
|
|
msgid "Whether the combo's dropdown is shown"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:840
|
|
msgid "Button Sensitivity"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:841
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the dropdown button is sensitive when the model is empty"
|
|
msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:848
|
|
msgid "Appears as list"
|
|
msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:849
|
|
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
|
|
msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:865
|
|
msgid "Arrow Size"
|
|
msgstr "Cỡ mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:866
|
|
msgid "The minimum size of the arrow in the combo box"
|
|
msgstr "Kích cỡ tối thiểu của mũi tên trong hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:881 gtk/gtkentry.c:747 gtk/gtkhandlebox.c:174
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:194 gtk/gtkstatusbar.c:186 gtk/gtktoolbar.c:623
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:122
|
|
msgid "Shadow type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcombobox.c:882
|
|
msgid "Which kind of shadow to draw around the combo box"
|
|
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh hộp tổ hợp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:238
|
|
msgid "Resize mode"
|
|
msgstr "Chế độ đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:239
|
|
msgid "Specify how resize events are handled"
|
|
msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:246
|
|
msgid "Border width"
|
|
msgstr "Độ rộng viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:247
|
|
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
|
|
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:255
|
|
msgid "Child"
|
|
msgstr "Con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcontainer.c:256
|
|
msgid "Can be used to add a new child to the container"
|
|
msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:124
|
|
msgid "Curve type"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:125
|
|
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
|
|
msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:132
|
|
msgid "Minimum X"
|
|
msgstr "X tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:133
|
|
msgid "Minimum possible value for X"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:141
|
|
msgid "Maximum X"
|
|
msgstr "X tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:142
|
|
msgid "Maximum possible X value"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:150
|
|
msgid "Minimum Y"
|
|
msgstr "Y tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:151
|
|
msgid "Minimum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:159
|
|
msgid "Maximum Y"
|
|
msgstr "Y tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkcurve.c:160
|
|
msgid "Maximum possible value for Y"
|
|
msgstr "Giá trị tối đa có thể cho Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:145
|
|
msgid "Has separator"
|
|
msgstr "Có bộ phân cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:146
|
|
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
|
|
msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:191
|
|
msgid "Content area border"
|
|
msgstr "Viền vùng nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:192
|
|
msgid "Width of border around the main dialog area"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Content area spacing"
|
|
msgstr "Đệm nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spacing between elements of the main dialog area"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:217
|
|
msgid "Button spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:218
|
|
msgid "Spacing between buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:226
|
|
msgid "Action area border"
|
|
msgstr "Viền vùng hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkdialog.c:227
|
|
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:602 gtk/gtklabel.c:462
|
|
msgid "Cursor Position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:603 gtk/gtklabel.c:463
|
|
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:612 gtk/gtklabel.c:472
|
|
msgid "Selection Bound"
|
|
msgstr "Biên vùng chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:613 gtk/gtklabel.c:473
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
|
|
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:623
|
|
msgid "Whether the entry contents can be edited"
|
|
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:630
|
|
msgid "Maximum length"
|
|
msgstr "Độ dài tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:631
|
|
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
|
|
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:639
|
|
msgid "Visibility"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:640
|
|
msgid ""
|
|
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
|
|
"mode)"
|
|
msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:648
|
|
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
|
|
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:656
|
|
msgid ""
|
|
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:663
|
|
msgid "Invisible character"
|
|
msgstr "Ký tự vô hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:664
|
|
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:671
|
|
msgid "Activates default"
|
|
msgstr "Kích hoạt mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:672
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
|
|
"dialog) when Enter is pressed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
|
|
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:678
|
|
msgid "Width in chars"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:679
|
|
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
|
|
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:688
|
|
msgid "Scroll offset"
|
|
msgstr "Hiệu số cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:689
|
|
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:699
|
|
msgid "The contents of the entry"
|
|
msgstr "Nội dung mục nhập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:714 gtk/gtkmisc.c:73
|
|
msgid "X align"
|
|
msgstr "Canh hàng X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:715 gtk/gtkmisc.c:74
|
|
msgid ""
|
|
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
|
|
"layouts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
|
|
"từ phải sang trái (RTL)."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:731
|
|
msgid "Truncate multiline"
|
|
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:732
|
|
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
|
|
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:748
|
|
msgid "Which kind of shadow to draw around the entry when has-frame is set"
|
|
msgstr "Kiểu bóng nào cần vẽ chung quanh mục nhập khi « có khung » được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:763 gtk/gtktextview.c:653
|
|
msgid "Overwrite mode"
|
|
msgstr "Chế độ ghi đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:764
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether new text overwrites existing text"
|
|
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:778
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text length"
|
|
msgstr "Canh lề X cho văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:779
|
|
msgid "Length of the text currently in the entry"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:794
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invisible char set"
|
|
msgstr "Vô hình được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:795
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the invisible char has been set"
|
|
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:813
|
|
msgid "Caps Lock warning"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:814
|
|
msgid "Whether password entries will show a warning when Caps Lock is on"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:828
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Progress Fraction"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:829
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The current fraction of the task that's been completed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:846
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Progress Pulse Step"
|
|
msgstr "Bước đập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:847
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The fraction of total entry width to move the progress bouncing block for "
|
|
"each call to gtk_entry_progress_pulse()"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:863
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary pixbuf"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:864
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary pixbuf for the entry"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:878
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary pixbuf"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:879
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary pixbuf for the entry"
|
|
msgstr "Bộ bước tới phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:893
|
|
msgid "Primary stock ID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:894
|
|
msgid "Stock ID for primary icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:908
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary stock ID"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:909
|
|
msgid "Stock ID for secondary icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:923
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary icon name"
|
|
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:924
|
|
msgid "Icon name for primary icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:938
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary icon name"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:939
|
|
msgid "Icon name for secondary icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:953
|
|
msgid "Primary GIcon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:954
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GIcon for primary icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:968
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary GIcon"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:969
|
|
msgid "GIcon for secondary icon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:983
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary storage type"
|
|
msgstr "Loại lưu trữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:984
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The representation being used for primary icon"
|
|
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:999
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary storage type"
|
|
msgstr "Bộ bước tới phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1000
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The representation being used for secondary icon"
|
|
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1021
|
|
msgid "Primary icon activatable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1022
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the primary icon is activatable"
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1042
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary icon activatable"
|
|
msgstr "Màu con trỏ phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1043
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the secondary icon is activatable"
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1065
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary icon sensitive"
|
|
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1066
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the primary icon is sensitive"
|
|
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1087
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary icon sensitive"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1088
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the secondary icon is sensitive"
|
|
msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary icon tooltip text"
|
|
msgstr "HIện ô nhạy cảm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1105 gtk/gtkentry.c:1141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The contents of the tooltip on the primary icon"
|
|
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary icon tooltip text"
|
|
msgstr "Màu con trỏ phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1122 gtk/gtkentry.c:1160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The contents of the tooltip on the secondary icon"
|
|
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary icon tooltip markup"
|
|
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1159
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary icon tooltip markup"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1179 gtk/gtktextview.c:681
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "IM module"
|
|
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1180 gtk/gtktextview.c:682
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Which IM module should be used"
|
|
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon Prelight"
|
|
msgstr "Độ cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether activatable icons should prelight when hovered"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1645
|
|
msgid "Border between text and frame."
|
|
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1659
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "State Hint"
|
|
msgstr "Chuỗi trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1660
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to pass a proper state when drawing shadow or background"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1665 gtk/gtklabel.c:695
|
|
msgid "Select on focus"
|
|
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1666
|
|
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
|
|
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1680
|
|
msgid "Password Hint Timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentry.c:1681
|
|
msgid "How long to show the last input character in hidden entries"
|
|
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:279
|
|
msgid "Completion Model"
|
|
msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:280
|
|
msgid "The model to find matches in"
|
|
msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:286
|
|
msgid "Minimum Key Length"
|
|
msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:287
|
|
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
|
|
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:303 gtk/gtkiconview.c:585
|
|
msgid "Text column"
|
|
msgstr "Cột văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:304
|
|
msgid "The column of the model containing the strings."
|
|
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:323
|
|
msgid "Inline completion"
|
|
msgstr "Làm hoàn thành có sẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:324
|
|
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
|
|
msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:338
|
|
msgid "Popup completion"
|
|
msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:339
|
|
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:354
|
|
msgid "Popup set width"
|
|
msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:355
|
|
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:373
|
|
msgid "Popup single match"
|
|
msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:374
|
|
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:388
|
|
msgid "Inline selection"
|
|
msgstr "Chọn trực tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkentrycompletion.c:389
|
|
msgid "Your description here"
|
|
msgstr "Mô tả của bạn ở đây"
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:91
|
|
msgid "Visible Window"
|
|
msgstr "Hiển cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:92
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
|
|
"trap events."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để "
|
|
"bẫy sự kiện."
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:98
|
|
msgid "Above child"
|
|
msgstr "Trên con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkeventbox.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
|
|
"child widget as opposed to below it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều "
|
|
"khiển con, như trái ngược với dưới nó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:187
|
|
msgid "Expanded"
|
|
msgstr "Đã mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:188
|
|
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
|
|
msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:196
|
|
msgid "Text of the expander's label"
|
|
msgstr "Văn bản của nhãn của mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:381
|
|
msgid "Use markup"
|
|
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:212 gtk/gtklabel.c:382
|
|
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() "
|
|
"» (pango phân tách mã định dạng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:220
|
|
msgid "Space to put between the label and the child"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:229 gtk/gtkframe.c:147 gtk/gtktoolbutton.c:216
|
|
msgid "Label widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:230
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtktreeview.c:783
|
|
msgid "Expander Size"
|
|
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:237 gtk/gtktreeview.c:784
|
|
msgid "Size of the expander arrow"
|
|
msgstr "Kích thước của mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkexpander.c:246
|
|
msgid "Spacing around expander arrow"
|
|
msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:194
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:195
|
|
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
|
|
msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:201
|
|
msgid "File System Backend"
|
|
msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:202
|
|
msgid "Name of file system backend to use"
|
|
msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:207 gtk/gtkrecentchooser.c:264
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:208
|
|
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
|
|
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:213
|
|
msgid "Local Only"
|
|
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:214
|
|
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:219
|
|
msgid "Preview widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:220
|
|
msgid "Application supplied widget for custom previews."
|
|
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:225
|
|
msgid "Preview Widget Active"
|
|
msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:226
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng "
|
|
"hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:231
|
|
msgid "Use Preview Label"
|
|
msgstr "Dùng nhãn xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:232
|
|
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:237
|
|
msgid "Extra widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:238
|
|
msgid "Application supplied widget for extra options."
|
|
msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:243 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:203
|
|
msgid "Select Multiple"
|
|
msgstr "Đa chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:244 gtk/gtkfilesel.c:541
|
|
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:250
|
|
msgid "Show Hidden"
|
|
msgstr "Hiện bị ẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:251
|
|
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:266
|
|
msgid "Do overwrite confirmation"
|
|
msgstr "Khẳng định ghi đè"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooser.c:267
|
|
msgid ""
|
|
"Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation "
|
|
"dialog if necessary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè "
|
|
"nếu cần thiết hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:376
|
|
msgid "Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:377
|
|
msgid "The file chooser dialog to use."
|
|
msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:408
|
|
msgid "The title of the file chooser dialog."
|
|
msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:422
|
|
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
|
|
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkrecentmanager.c:214
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:218
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:527
|
|
msgid "The currently selected filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:533
|
|
msgid "Show file operations"
|
|
msgstr "Hiện thao tác tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfilesel.c:534
|
|
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:596
|
|
msgid "X position"
|
|
msgstr "Vị trí X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:597
|
|
msgid "X position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:606
|
|
msgid "Y position"
|
|
msgstr "Vị trí Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:607
|
|
msgid "Y position of child widget"
|
|
msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:143
|
|
msgid "The title of the font selection dialog"
|
|
msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:158 gtk/gtkfontsel.c:181
|
|
msgid "Font name"
|
|
msgstr "Tên phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:159
|
|
msgid "The name of the selected font"
|
|
msgstr "Tên của phông chữ được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:160
|
|
msgid "Sans 12"
|
|
msgstr "Không chân 12"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:175
|
|
msgid "Use font in label"
|
|
msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:176
|
|
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
|
|
msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:191
|
|
msgid "Use size in label"
|
|
msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:192
|
|
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
|
|
msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:208
|
|
msgid "Show style"
|
|
msgstr "Hiện kiểu dáng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:209
|
|
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:224
|
|
msgid "Show size"
|
|
msgstr "Hiện cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontbutton.c:225
|
|
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:182
|
|
msgid "The string that represents this font"
|
|
msgstr "Chuỗi mà đại diện cho phông chữ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:189
|
|
msgid "The GdkFont that is currently selected"
|
|
msgstr "GdkFont hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:195
|
|
msgid "Preview text"
|
|
msgstr "Văn bản xem thử"
|
|
|
|
#: gtk/gtkfontsel.c:196
|
|
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
|
|
msgstr "Văn bản cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:106
|
|
msgid "Text of the frame's label"
|
|
msgstr "Văn bản trên nhãn của khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:113
|
|
msgid "Label xalign"
|
|
msgstr "Canh lề X nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:114
|
|
msgid "The horizontal alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:122
|
|
msgid "Label yalign"
|
|
msgstr "Canh lề Y nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:123
|
|
msgid "The vertical alignment of the label"
|
|
msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:131 gtk/gtkhandlebox.c:167
|
|
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:138
|
|
msgid "Frame shadow"
|
|
msgstr "Bóng khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:139
|
|
msgid "Appearance of the frame border"
|
|
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkframe.c:148
|
|
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:175
|
|
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
|
|
msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:183
|
|
msgid "Handle position"
|
|
msgstr "Vị trí móc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:184
|
|
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
|
|
msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:192
|
|
msgid "Snap edge"
|
|
msgstr "Cạnh dính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:193
|
|
msgid ""
|
|
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
|
|
"handlebox"
|
|
msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:201
|
|
msgid "Snap edge set"
|
|
msgstr "Đặt cạnh dính"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:202
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
|
|
"handle_position"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
|
|
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:209
|
|
msgid "Child Detached"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkhandlebox.c:210
|
|
msgid ""
|
|
"A boolean value indicating whether the handlebox's child is attached or "
|
|
"detached."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:548
|
|
msgid "Selection mode"
|
|
msgstr "Chế độ chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:549
|
|
msgid "The selection mode"
|
|
msgstr "Chế độ lựa chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:567
|
|
msgid "Pixbuf column"
|
|
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:568
|
|
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:586
|
|
msgid "Model column used to retrieve the text from"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:605
|
|
msgid "Markup column"
|
|
msgstr "Cột mã định dạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:606
|
|
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
|
|
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi văn bản nếu đang dùng mã định dạng Pango"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:613
|
|
msgid "Icon View Model"
|
|
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:614
|
|
msgid "The model for the icon view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:630
|
|
msgid "Number of columns"
|
|
msgstr "Số cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:631
|
|
msgid "Number of columns to display"
|
|
msgstr "Số cột cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:648
|
|
msgid "Width for each item"
|
|
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:649
|
|
msgid "The width used for each item"
|
|
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:665
|
|
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:680
|
|
msgid "Row Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:681
|
|
msgid "Space which is inserted between grid rows"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:696
|
|
msgid "Column Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:697
|
|
msgid "Space which is inserted between grid columns"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:712
|
|
msgid "Margin"
|
|
msgstr "Lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:713
|
|
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:730
|
|
msgid ""
|
|
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
|
|
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:746 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
|
|
msgid "Reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:747 gtk/gtktreeview.c:619
|
|
msgid "View is reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:754 gtk/gtktreeview.c:769
|
|
msgid "Tooltip Column"
|
|
msgstr "Cột mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:755
|
|
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the items"
|
|
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các mục"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:766
|
|
msgid "Selection Box Color"
|
|
msgstr "Màu hộp chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:767
|
|
msgid "Color of the selection box"
|
|
msgstr "Màu của hộp chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:773
|
|
msgid "Selection Box Alpha"
|
|
msgstr "Anfa hộp chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkiconview.c:774
|
|
msgid "Opacity of the selection box"
|
|
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:210
|
|
msgid "Pixbuf"
|
|
msgstr "Đệm điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:132 gtk/gtkstatusicon.c:211
|
|
msgid "A GdkPixbuf to display"
|
|
msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:139
|
|
msgid "Pixmap"
|
|
msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:140
|
|
msgid "A GdkPixmap to display"
|
|
msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:147 gtk/gtkmessagedialog.c:215
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:148
|
|
msgid "A GdkImage to display"
|
|
msgstr "GdkImage cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:155
|
|
msgid "Mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:156
|
|
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
|
|
msgstr "Mảng ảnh mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:164 gtk/gtkstatusicon.c:219
|
|
msgid "Filename to load and display"
|
|
msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:173 gtk/gtkstatusicon.c:227
|
|
msgid "Stock ID for a stock image to display"
|
|
msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:180
|
|
msgid "Icon set"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:181
|
|
msgid "Icon set to display"
|
|
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:188 gtk/gtkscalebutton.c:210 gtk/gtktoolbar.c:540
|
|
msgid "Icon size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:189
|
|
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:205
|
|
msgid "Pixel size"
|
|
msgstr "Cỡ điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:206
|
|
msgid "Pixel size to use for named icon"
|
|
msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:214
|
|
msgid "Animation"
|
|
msgstr "Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:215
|
|
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
|
|
msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:255 gtk/gtkstatusicon.c:258
|
|
msgid "Storage type"
|
|
msgstr "Loại lưu trữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimage.c:256 gtk/gtkstatusicon.c:259
|
|
msgid "The representation being used for image data"
|
|
msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:136
|
|
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
|
|
msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên văn bản trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to use the label text to create a stock menu item"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:169
|
|
msgid "Always show image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether the image will always be shown"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:184 gtk/gtkmenu.c:515
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Accel Group"
|
|
msgstr "Nhóm hành động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The Accel Group to use for stock accelerator keys"
|
|
msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:190
|
|
msgid "Show menu images"
|
|
msgstr "HIện ảnh trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:191
|
|
msgid "Whether images should be shown in menus"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:614
|
|
msgid "The screen where this window will be displayed"
|
|
msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:368
|
|
msgid "The text of the label"
|
|
msgstr "Văn bản trong nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:375
|
|
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
|
|
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào văn bản của nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:396 gtk/gtktexttag.c:359 gtk/gtktextview.c:590
|
|
msgid "Justification"
|
|
msgstr "Canh đều"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:397
|
|
msgid ""
|
|
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
|
|
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
|
|
"GtkMisc::xalign for that"
|
|
msgstr ""
|
|
"Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có "
|
|
"tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « "
|
|
"GtkMisc::xalign » cho nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:405
|
|
msgid "Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:406
|
|
msgid ""
|
|
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
|
|
"to underline"
|
|
msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:413
|
|
msgid "Line wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:414
|
|
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
|
|
msgstr "Bật thì cuộn dòng nếu dòng văn bản quá dài"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:429
|
|
msgid "Line wrap mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:430
|
|
msgid "If wrap is set, controls how linewrapping is done"
|
|
msgstr "Nếu khả năng ngắt dòng đã bật, điều khiển phương pháp ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:437
|
|
msgid "Selectable"
|
|
msgstr "Có thể chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:438
|
|
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
|
|
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản trong nhãn đó hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:444
|
|
msgid "Mnemonic key"
|
|
msgstr "Phím gợi nhớ"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:445
|
|
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
|
|
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:453
|
|
msgid "Mnemonic widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:454
|
|
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:500
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
|
|
"enough room to display the entire string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để "
|
|
"hiển thị toàn chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:540
|
|
msgid "Single Line Mode"
|
|
msgstr "Chế độ dòng đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:541
|
|
msgid "Whether the label is in single line mode"
|
|
msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:558
|
|
msgid "Angle"
|
|
msgstr "Góc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:559
|
|
msgid "Angle at which the label is rotated"
|
|
msgstr "Góc xoay nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:579
|
|
msgid "Maximum Width In Characters"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:580
|
|
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtklabel.c:696
|
|
msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:616 gtk/gtkviewport.c:106
|
|
msgid "Horizontal adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:617 gtk/gtkscrolledwindow.c:219
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkviewport.c:114
|
|
msgid "Vertical adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:625 gtk/gtkscrolledwindow.c:226
|
|
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
|
|
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:633
|
|
msgid "The width of the layout"
|
|
msgstr "Độ rộng của bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtklayout.c:642
|
|
msgid "The height of the layout"
|
|
msgstr "Độ cao của bố trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:145
|
|
msgid "URI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:146
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The URI bound to this button"
|
|
msgstr "Tình trạng bật hay tắt của cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visited"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtklinkbutton.c:161
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether this link has been visited."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:501
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The currently selected menu item"
|
|
msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:516
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The accel group holding accelerators for the menu"
|
|
msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:530 gtk/gtkmenuitem.c:285
|
|
msgid "Accel Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:531
|
|
msgid "An accel path used to conveniently construct accel paths of child items"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:547
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach Widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:548
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The widget the menu is attached to"
|
|
msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:556
|
|
msgid ""
|
|
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
|
|
"off"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:570
|
|
msgid "Tearoff State"
|
|
msgstr "Tình trạng tách rời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:571
|
|
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
|
|
msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:585
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Tháng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:586
|
|
msgid "The monitor the menu will be popped up on"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:592
|
|
msgid "Vertical Padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:593
|
|
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:601
|
|
msgid "Horizontal Padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:602
|
|
msgid "Extra space at the left and right edges of the menu"
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:610
|
|
msgid "Vertical Offset"
|
|
msgstr "Hiệu số dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:611
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"vertically"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm "
|
|
"ảnh này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:619
|
|
msgid "Horizontal Offset"
|
|
msgstr "Hiệu số ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:620
|
|
msgid ""
|
|
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
|
|
"horizontally"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm "
|
|
"ảnh này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:628
|
|
msgid "Double Arrows"
|
|
msgstr "Mũi tên đôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:629
|
|
msgid "When scrolling, always show both arrows."
|
|
msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên."
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:642
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Arrow Placement"
|
|
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:643
|
|
msgid "Indicates where scroll arrows should be placed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:651
|
|
msgid "Left Attach"
|
|
msgstr "Gắn trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:652 gtk/gtktable.c:174
|
|
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:659
|
|
msgid "Right Attach"
|
|
msgstr "Gắn phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:660
|
|
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:667
|
|
msgid "Top Attach"
|
|
msgstr "Gán đỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:668
|
|
msgid "The row number to attach the top of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:675
|
|
msgid "Bottom Attach"
|
|
msgstr "Gắn đáy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:676 gtk/gtktable.c:195
|
|
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
|
|
msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:690
|
|
msgid "Arbitrary constant to scale down the size of the scroll arrow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:777
|
|
msgid "Can change accelerators"
|
|
msgstr "Có thể đổi phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:778
|
|
msgid ""
|
|
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:783
|
|
msgid "Delay before submenus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:784
|
|
msgid ""
|
|
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước "
|
|
"khi hiển thị trình đơn con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:791
|
|
msgid "Delay before hiding a submenu"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenu.c:792
|
|
msgid ""
|
|
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
|
|
"submenu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình "
|
|
"đơn con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:168
|
|
msgid "Pack direction"
|
|
msgstr "Hướng bó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:169
|
|
msgid "The pack direction of the menubar"
|
|
msgstr "Hướng bó của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:185
|
|
msgid "Child Pack direction"
|
|
msgstr "Hướng bó con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:186
|
|
msgid "The child pack direction of the menubar"
|
|
msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:195
|
|
msgid "Style of bevel around the menubar"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:202 gtk/gtktoolbar.c:590
|
|
msgid "Internal padding"
|
|
msgstr "Đệm bên trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:203
|
|
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
|
|
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:210
|
|
msgid "Delay before drop down menus appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenubar.c:211
|
|
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
|
|
msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:252
|
|
msgid "Right Justified"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:253
|
|
msgid ""
|
|
"Sets whether the menu item appears justified at the right side of a menu bar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:267
|
|
msgid "Submenu"
|
|
msgstr "Trình đơn con"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:268
|
|
msgid "The submenu attached to the menu item, or NULL if it has none"
|
|
msgstr "Trình đơn con được gắn vào mục trình đơn, hay NULL nếu không có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:286
|
|
msgid "Sets the accelerator path of the menu item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:301
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The text for the child label"
|
|
msgstr "Văn bản trong nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:364
|
|
msgid "Amount of space used up by arrow, relative to the menu item's font size"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách dùng bởi mũi tên chỉ lên, tương đối với kích cỡ phông chữ của "
|
|
"mục trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Width in Characters"
|
|
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenuitem.c:378
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The minimum desired width of the menu item in characters"
|
|
msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenushell.c:374
|
|
msgid "Take Focus"
|
|
msgstr "Lấy tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenushell.c:375
|
|
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím "
|
|
"hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:245 gtk/gtkoptionmenu.c:161
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:246
|
|
msgid "The dropdown menu"
|
|
msgstr "Trình đơn thả xuống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:98
|
|
msgid "Image/label border"
|
|
msgstr "Viền ảnh/nhãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:99
|
|
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
|
|
msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:114
|
|
msgid "Use separator"
|
|
msgstr "Dùng bộ phân cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các "
|
|
"cái nút hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:128
|
|
msgid "Message Type"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:129
|
|
msgid "The type of message"
|
|
msgstr "Kiểu thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:136
|
|
msgid "Message Buttons"
|
|
msgstr "Nút thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:137
|
|
msgid "The buttons shown in the message dialog"
|
|
msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:154
|
|
msgid "The primary text of the message dialog"
|
|
msgstr "Văn bản chính của hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:169
|
|
msgid "Use Markup"
|
|
msgstr "Dùng mã định dạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:170
|
|
msgid "The primary text of the title includes Pango markup."
|
|
msgstr "Văn bản chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango."
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:184
|
|
msgid "Secondary Text"
|
|
msgstr "Văn bản phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:185
|
|
msgid "The secondary text of the message dialog"
|
|
msgstr "Văn bản phụ của hộp thoại thông điệp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:200
|
|
msgid "Use Markup in secondary"
|
|
msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:201
|
|
msgid "The secondary text includes Pango markup."
|
|
msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango."
|
|
|
|
#: gtk/gtkmessagedialog.c:216
|
|
msgid "The image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:83
|
|
msgid "Y align"
|
|
msgstr "Canh lề Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:84
|
|
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
|
|
msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:93
|
|
msgid "X pad"
|
|
msgstr "Đệm X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:94
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:103
|
|
msgid "Y pad"
|
|
msgstr "Đệm Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmisc.c:104
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmountoperation.c:160
|
|
msgid "Parent"
|
|
msgstr "Cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmountoperation.c:161
|
|
msgid "The parent window"
|
|
msgstr "Cửa sổ cha"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmountoperation.c:168
|
|
msgid "Is Showing"
|
|
msgstr "Đang hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmountoperation.c:169
|
|
msgid "Are we showing a dialog"
|
|
msgstr "Có hiển thị một hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkmountoperation.c:177
|
|
msgid "The screen where this window will be displayed."
|
|
msgstr "Màn hình trên đó cần hiển thị cửa sổ này."
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:577
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:578
|
|
msgid "The index of the current page"
|
|
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:586
|
|
msgid "Tab Position"
|
|
msgstr "Vị trí thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:587
|
|
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
|
|
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:594
|
|
msgid "Tab Border"
|
|
msgstr "Viền Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:595
|
|
msgid "Width of the border around the tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:603
|
|
msgid "Horizontal Tab Border"
|
|
msgstr "Viền ngang thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:604
|
|
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:612
|
|
msgid "Vertical Tab Border"
|
|
msgstr "Viền dọc thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:613
|
|
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
|
|
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:621
|
|
msgid "Show Tabs"
|
|
msgstr "Hiện thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:622
|
|
msgid "Whether tabs should be shown or not"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:628
|
|
msgid "Show Border"
|
|
msgstr "Hiện viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:629
|
|
msgid "Whether the border should be shown or not"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:635
|
|
msgid "Scrollable"
|
|
msgstr "Có thể cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:636
|
|
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
|
|
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:642
|
|
msgid "Enable Popup"
|
|
msgstr "Cho phép bật lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:643
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
|
|
"you can use to go to a page"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
|
|
"dùng để đi đến một trang khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:650
|
|
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
|
|
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:656
|
|
msgid "Group ID"
|
|
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:657
|
|
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
|
|
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:673 gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82
|
|
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:674
|
|
msgid "Group for tabs drag and drop"
|
|
msgstr "Nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:680
|
|
msgid "Tab label"
|
|
msgstr "Nhãn thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:681
|
|
msgid "The string displayed on the child's tab label"
|
|
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:687
|
|
msgid "Menu label"
|
|
msgstr "Nhãn trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:688
|
|
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
|
|
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:701
|
|
msgid "Tab expand"
|
|
msgstr "Mở rộng thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:702
|
|
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
|
|
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:708
|
|
msgid "Tab fill"
|
|
msgstr "Lấp thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:709
|
|
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
|
|
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:715
|
|
msgid "Tab pack type"
|
|
msgstr "Kiểu bó thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:722
|
|
msgid "Tab reorderable"
|
|
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:723
|
|
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
|
|
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:729
|
|
msgid "Tab detachable"
|
|
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:730
|
|
msgid "Whether the tab is detachable"
|
|
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:745 gtk/gtkscrollbar.c:81
|
|
msgid "Secondary backward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:746
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:761 gtk/gtkscrollbar.c:88
|
|
msgid "Secondary forward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước tới phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:762
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
|
|
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:776 gtk/gtkscrollbar.c:67
|
|
msgid "Backward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước lùi"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:777 gtk/gtkscrollbar.c:68
|
|
msgid "Display the standard backward arrow button"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:791 gtk/gtkscrollbar.c:74
|
|
msgid "Forward stepper"
|
|
msgstr "Bộ bước tới"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:792 gtk/gtkscrollbar.c:75
|
|
msgid "Display the standard forward arrow button"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:806
|
|
msgid "Tab overlap"
|
|
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:807
|
|
msgid "Size of tab overlap area"
|
|
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:822
|
|
msgid "Tab curvature"
|
|
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:823
|
|
msgid "Size of tab curvature"
|
|
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:839
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Arrow spacing"
|
|
msgstr "Co dãn mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtknotebook.c:840
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scroll arrow spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkobject.c:370
|
|
msgid "User Data"
|
|
msgstr "Dữ liệu người dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkobject.c:371
|
|
msgid "Anonymous User Data Pointer"
|
|
msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:162
|
|
msgid "The menu of options"
|
|
msgstr "Trình đơn các tùy chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:169
|
|
msgid "Size of dropdown indicator"
|
|
msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống"
|
|
|
|
#: gtk/gtkoptionmenu.c:175
|
|
msgid "Spacing around indicator"
|
|
msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkorientable.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The orientation of the orientable"
|
|
msgstr "Hướng của khay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:251
|
|
msgid "Position Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:252
|
|
msgid "TRUE if the Position property should be used"
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:258
|
|
msgid "Handle Size"
|
|
msgstr "Cỡ móc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:259
|
|
msgid "Width of handle"
|
|
msgstr "Độ rộng của móc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:275
|
|
msgid "Minimal Position"
|
|
msgstr "Vị trí tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:276
|
|
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:293
|
|
msgid "Maximal Position"
|
|
msgstr "Vị trí tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:294
|
|
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
|
|
msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:311
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:312
|
|
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có "
|
|
"nhiều ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:327
|
|
msgid "Shrink"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpaned.c:328
|
|
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkplug.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:309
|
|
msgid "Embedded"
|
|
msgstr "Nhúng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkplug.c:151
|
|
msgid "Whether or not the plug is embedded"
|
|
msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkplug.c:165
|
|
msgid "Socket Window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkplug.c:166
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The window of the socket the plug is embedded in"
|
|
msgstr "Có nên phít nhúng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkpreview.c:102
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:124
|
|
msgid "Name of the printer"
|
|
msgstr "Tên máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:130
|
|
msgid "Backend"
|
|
msgstr "Hậu phương"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:131
|
|
msgid "Backend for the printer"
|
|
msgstr "Hậu phương cho máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:137
|
|
msgid "Is Virtual"
|
|
msgstr "là ảo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:138
|
|
msgid "FALSE if this represents a real hardware printer"
|
|
msgstr "FALSE (sai) nếu điều này đại diện một máy in phần cứng thật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:144
|
|
msgid "Accepts PDF"
|
|
msgstr "Chấp nhận PDF"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:145
|
|
msgid "TRUE if this printer can accept PDF"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:151
|
|
msgid "Accepts PostScript"
|
|
msgstr "Chấp nhận PostScript"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:152
|
|
msgid "TRUE if this printer can accept PostScript"
|
|
msgstr ""
|
|
"TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PostScript"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:158
|
|
msgid "State Message"
|
|
msgstr "Thông điệp tình trạng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:159
|
|
msgid "String giving the current state of the printer"
|
|
msgstr "Chuỗi cho tình trạng hiện thời của máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:165
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:166
|
|
msgid "The location of the printer"
|
|
msgstr "Địa điểm của máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:173
|
|
msgid "The icon name to use for the printer"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:179
|
|
msgid "Job Count"
|
|
msgstr "Tổng công việc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:180
|
|
msgid "Number of jobs queued in the printer"
|
|
msgstr "Số công việc được xếp hàng trong máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:198
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paused Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TRUE if this printer is paused"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:212
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Accepting Jobs"
|
|
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinter.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TRUE if this printer is accepting new jobs"
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu máy in này có khả năng chấp nhận tập tin dạng PDF"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:123
|
|
msgid "Source option"
|
|
msgstr "Tùy chọn nguồn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:124
|
|
msgid "The PrinterOption backing this widget"
|
|
msgstr "Tùy chọn máy in nằm sau ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:117
|
|
msgid "Title of the print job"
|
|
msgstr "Tựa của công việc in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:125
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:126
|
|
msgid "Printer to print the job to"
|
|
msgstr "Máy in nơi cần in ra công việc đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:134
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:135
|
|
msgid "Printer settings"
|
|
msgstr "Thiết lập máy in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:143 gtk/gtkprintjob.c:144 gtk/gtkprintunixdialog.c:258
|
|
msgid "Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:1027
|
|
msgid "Track Print Status"
|
|
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintjob.c:153
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the print job will continue to emit status-changed signals after the "
|
|
"print data has been sent to the printer or print server."
|
|
msgstr ""
|
|
"TRUE (đúng) nếu công việc in này sẽ tiếp tục tín hiệu thay đổi trạng thái "
|
|
"sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:899
|
|
msgid "Default Page Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:900
|
|
msgid "The GtkPageSetup used by default"
|
|
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:918 gtk/gtkprintunixdialog.c:276
|
|
msgid "Print Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:919 gtk/gtkprintunixdialog.c:277
|
|
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
|
|
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:937
|
|
msgid "Job Name"
|
|
msgstr "Tên công việc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:938
|
|
msgid "A string used for identifying the print job."
|
|
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:962
|
|
msgid "Number of Pages"
|
|
msgstr "Số trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:963
|
|
msgid "The number of pages in the document."
|
|
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:984 gtk/gtkprintunixdialog.c:266
|
|
msgid "Current Page"
|
|
msgstr "Trang hiện có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:985 gtk/gtkprintunixdialog.c:267
|
|
msgid "The current page in the document"
|
|
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1006
|
|
msgid "Use full page"
|
|
msgstr "Dùng toàn trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1007
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the origin of the context should be at the corner of the page and "
|
|
"not the corner of the imageable area"
|
|
msgstr ""
|
|
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
|
|
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1028
|
|
msgid ""
|
|
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
|
|
"after the print data has been sent to the printer or print server."
|
|
msgstr ""
|
|
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
|
|
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1045
|
|
msgid "Unit"
|
|
msgstr "Đơn vị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1046
|
|
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
|
|
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1063
|
|
msgid "Show Dialog"
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1064
|
|
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1087
|
|
msgid "Allow Async"
|
|
msgstr "Cho phép không đồng bộ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1088
|
|
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
|
|
msgstr "TRUE (đúng) nếu cho phép tiến trình in chạy không đồng bộ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1110 gtk/gtkprintoperation.c:1111
|
|
msgid "Export filename"
|
|
msgstr "Xuất khẩu tên tập tin"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1125
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1126
|
|
msgid "The status of the print operation"
|
|
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1146
|
|
msgid "Status String"
|
|
msgstr "Chuỗi trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1147
|
|
msgid "A human-readable description of the status"
|
|
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1165
|
|
msgid "Custom tab label"
|
|
msgstr "Nhãn tab riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintoperation.c:1166
|
|
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
|
|
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:259
|
|
msgid "The GtkPageSetup to use"
|
|
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:284
|
|
msgid "Selected Printer"
|
|
msgstr "Máy in được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:285
|
|
msgid "The GtkPrinter which is selected"
|
|
msgstr "Máy in GtkPrinter được chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:102
|
|
msgid "Activity mode"
|
|
msgstr "Chế độ hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:103
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
|
|
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
|
|
"is used when you're doing something but don't know how long it will take."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu TRUE (đúng), GtkProgress (tiến hành GTK) nằm trong chế độ hoạt động, có "
|
|
"nghĩa là nó thông báo có gì xảy ra, nhưng không thông báo lớp tiến hành. "
|
|
"Dùng khi bạn làm công việc sẽ chiếm thời gian không rõ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:111
|
|
msgid "Show text"
|
|
msgstr "Hiện văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogress.c:112
|
|
msgid "Whether the progress is shown as text."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng văn bản hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:119
|
|
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
|
|
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:135
|
|
msgid "Bar style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:136
|
|
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:144
|
|
msgid "Activity Step"
|
|
msgstr "Bước hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:145
|
|
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:152
|
|
msgid "Activity Blocks"
|
|
msgstr "Khối hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:153
|
|
msgid ""
|
|
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
|
|
"(Deprecated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản "
|
|
"đối)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
|
|
msgid "Discrete Blocks"
|
|
msgstr "Khối rời rạc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:161
|
|
msgid ""
|
|
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
|
|
"style)"
|
|
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
|
|
msgid "Fraction"
|
|
msgstr "Phân số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
|
|
msgid "The fraction of total work that has been completed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:176
|
|
msgid "Pulse Step"
|
|
msgstr "Bước đập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:177
|
|
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
|
|
msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:185
|
|
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
|
|
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong thanh tiến hành"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"The preferred place to ellipsize the string, if the progress bar does not "
|
|
"have enough room to display the entire string, if at all."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có "
|
|
"đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:214
|
|
msgid "XSpacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:215
|
|
msgid "Extra spacing applied to the width of a progress bar."
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "YSpacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Extra spacing applied to the height of a progress bar."
|
|
msgstr "Khoảng cách thêm được áp dụng cho độ rộng của thanh tiến hành."
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Min horizontal bar width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The minimum horizontal width of the progress bar"
|
|
msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:247
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Min horizontal bar height"
|
|
msgstr "Canh hàng ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Minimum horizontal height of the progress bar"
|
|
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Min vertical bar width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The minimum vertical width of the progress bar"
|
|
msgstr "Văn bản trên thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:273
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Min vertical bar height"
|
|
msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkprogressbar.c:274
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The minimum vertical height of the progress bar"
|
|
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:111
|
|
msgid "The value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:112
|
|
msgid ""
|
|
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
|
|
"is the current action of its group."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành "
|
|
"động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện "
|
|
"thời trong nhóm nó."
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:129
|
|
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
|
|
msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:144
|
|
msgid "The current value"
|
|
msgstr "Giá trị hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkradioaction.c:145
|
|
msgid ""
|
|
"The value property of the currently active member of the group to which this "
|
|
"action belongs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiobutton.c:83
|
|
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
|
|
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiomenuitem.c:344
|
|
msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to."
|
|
msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
|
|
msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:358
|
|
msgid "Update policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:359
|
|
msgid "How the range should be updated on the screen"
|
|
msgstr "Cách cập nhật phạm vi trên màn hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:368
|
|
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
|
|
msgstr ""
|
|
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vi "
|
|
"này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:375
|
|
msgid "Inverted"
|
|
msgstr "Bị đảo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:376
|
|
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
|
|
msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vi lên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:383
|
|
msgid "Lower stepper sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:384
|
|
msgid ""
|
|
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower "
|
|
"side"
|
|
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:392
|
|
msgid "Upper stepper sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy bộ bước trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:393
|
|
msgid ""
|
|
"The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper "
|
|
"side"
|
|
msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:410
|
|
msgid "Show Fill Level"
|
|
msgstr "Hiện cấp điền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:411
|
|
msgid "Whether to display a fill level indicator graphics on trough."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị đồ họa chỉ thị cấp tô đầy trên máng xối hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:427
|
|
msgid "Restrict to Fill Level"
|
|
msgstr "Giới hạn thành cấp tô đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:428
|
|
msgid "Whether to restrict the upper boundary to the fill level."
|
|
msgstr "Có nên giới hạn biên trên thành cấp tô đầy hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:443
|
|
msgid "Fill Level"
|
|
msgstr "Cấp tô đầy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:444
|
|
msgid "The fill level."
|
|
msgstr "Cấp tô đầy."
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:452
|
|
msgid "Slider Width"
|
|
msgstr "Độ rộng con trượt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:453
|
|
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
|
|
msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:460
|
|
msgid "Trough Border"
|
|
msgstr "Viền máng xối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:461
|
|
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:468
|
|
msgid "Stepper Size"
|
|
msgstr "Cỡ nút bước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:469
|
|
msgid "Length of step buttons at ends"
|
|
msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:484
|
|
msgid "Stepper Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách nút bước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:485
|
|
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:492
|
|
msgid "Arrow X Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch mũi tên X"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:493
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:500
|
|
msgid "Arrow Y Displacement"
|
|
msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:501
|
|
msgid ""
|
|
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
|
|
msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:509
|
|
msgid "Draw slider ACTIVE during drag"
|
|
msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:510
|
|
msgid ""
|
|
"With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow "
|
|
"IN while they are dragged"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong "
|
|
"khi đang được kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:524
|
|
msgid "Trough Side Details"
|
|
msgstr "Chi tiết bên máng xối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:525
|
|
msgid ""
|
|
"When TRUE, the parts of the trough on the two sides of the slider are drawn "
|
|
"with different details"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi TRUE (đúng), con trượt ngăn cách hai bên có phần được vẽ với chi tiết "
|
|
"khác nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:541
|
|
msgid "Trough Under Steppers"
|
|
msgstr "Máng xối dưới nút bước"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:542
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to draw trough for full length of range or exclude the steppers and "
|
|
"spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên vẽ máng xối chiếm toàn phạm vị, hoặc loại trừ những cái nút bước và "
|
|
"khoảng cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:555
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Arrow scaling"
|
|
msgstr "Co dãn mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrange.c:556
|
|
msgid "Arrow scaling with regard to scroll button size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentaction.c:616 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:228
|
|
msgid "Show Numbers"
|
|
msgstr "Hiện số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentaction.c:617 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:229
|
|
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:132
|
|
msgid "Recent Manager"
|
|
msgstr "Bộ quản lý gần đây"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:133
|
|
msgid "The RecentManager object to use"
|
|
msgstr "Đối tượng bộ quản lý gần đây RecentManager cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:147
|
|
msgid "Show Private"
|
|
msgstr "Hiện riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:148
|
|
msgid "Whether the private items should be displayed"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn các mục riêng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:161
|
|
msgid "Show Tooltips"
|
|
msgstr "Hiện mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:162
|
|
msgid "Whether there should be a tooltip on the item"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mẹo công cụ trên mục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:174
|
|
msgid "Show Icons"
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:175
|
|
msgid "Whether there should be an icon near the item"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng gần mục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:190
|
|
msgid "Show Not Found"
|
|
msgstr "Hiện Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:191
|
|
msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các mục chỉ tới tài nguyên không sẵn sàng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:204
|
|
msgid "Whether to allow multiple items to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều mục hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:217
|
|
msgid "Local only"
|
|
msgstr "Chỉ cục bộ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:218
|
|
msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hạn chế các tài nguyên được chọn thành địa điểm URI kiểu « file: » cục "
|
|
"bộ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:234 gtk/gtkrecentmanager.c:229
|
|
msgid "Limit"
|
|
msgstr "Hạn chế"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:235
|
|
msgid "The maximum number of items to be displayed"
|
|
msgstr "Số mục tối đa cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:249
|
|
msgid "Sort Type"
|
|
msgstr "Kiểu sắp xếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:250
|
|
msgid "The sorting order of the items displayed"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentchooser.c:265
|
|
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
|
|
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentmanager.c:215
|
|
msgid "The full path to the file to be used to store and read the list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đầy đủ đến tập tin sẽ được dùng để cất giữ và đọc danh sách đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentmanager.c:230
|
|
msgid ""
|
|
"The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số mục tối đa sẽ được trả gởi bởi tiến trình bộ quản lý gần đây lấy mục « "
|
|
"gtk_recent_manager_get_items () »"
|
|
|
|
#: gtk/gtkrecentmanager.c:246
|
|
msgid "The size of the recently used resources list"
|
|
msgstr "Kích cỡ của danh sách tài nguyên vừa dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:128
|
|
msgid "Lower"
|
|
msgstr "Cận dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:129
|
|
msgid "Lower limit of ruler"
|
|
msgstr "Giới hạn dưới của thước đo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:138
|
|
msgid "Upper"
|
|
msgstr "Cận trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:139
|
|
msgid "Upper limit of ruler"
|
|
msgstr "Giới hạn trên của thước đo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:149
|
|
msgid "Position of mark on the ruler"
|
|
msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:158
|
|
msgid "Max Size"
|
|
msgstr "Cỡ tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:159
|
|
msgid "Maximum size of the ruler"
|
|
msgstr "Kích thước tối đa của thước đo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:174
|
|
msgid "Metric"
|
|
msgstr "Cách đo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkruler.c:175
|
|
msgid "The metric used for the ruler"
|
|
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:201
|
|
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
|
|
msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:210
|
|
msgid "Draw Value"
|
|
msgstr "Giá trị vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:211
|
|
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:218
|
|
msgid "Value Position"
|
|
msgstr "Vị trí giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:219
|
|
msgid "The position in which the current value is displayed"
|
|
msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:226
|
|
msgid "Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài con trượt"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:227
|
|
msgid "Length of scale's slider"
|
|
msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:235
|
|
msgid "Value spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách giá trị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscale.c:236
|
|
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa văn bản giá trị và vùng của con trượt/máng xối"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:201
|
|
msgid "The value of the scale"
|
|
msgstr "Giá trị của tỷ lệ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:211
|
|
msgid "The icon size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:220
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that contains the current value of this scale button object"
|
|
msgstr ""
|
|
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng co dãn "
|
|
"cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:248
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscalebutton.c:249
|
|
msgid "List of icon names"
|
|
msgstr "Danh sách các tên biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:51
|
|
msgid "Minimum Slider Length"
|
|
msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:52
|
|
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
|
|
msgstr "Chiều dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:60
|
|
msgid "Fixed slider size"
|
|
msgstr "Cỡ con trượt cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:61
|
|
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:82
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrollbar.c:89
|
|
msgid ""
|
|
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:218 gtk/gtktext.c:545 gtk/gtktreeview.c:578
|
|
msgid "Horizontal Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:225 gtk/gtktext.c:553 gtk/gtktreeview.c:586
|
|
msgid "Vertical Adjustment"
|
|
msgstr "Chỉnh dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:232
|
|
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:233
|
|
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
|
|
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:240
|
|
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
|
|
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:241
|
|
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
|
|
msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
|
|
msgid "Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
|
|
msgid ""
|
|
"Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property "
|
|
"only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này "
|
|
"có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)."
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
|
|
msgid "Window Placement Set"
|
|
msgstr "Đặt vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:268
|
|
msgid ""
|
|
"Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the "
|
|
"contents with respect to the scrollbars."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng ứng "
|
|
"với những thanh cuộn, hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
|
|
msgid "Shadow Type"
|
|
msgstr "Kiểu bóng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
|
|
msgid "Style of bevel around the contents"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:289
|
|
msgid "Scrollbars within bevel"
|
|
msgstr "Thanh cuộn bên trong cạnh xiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:290
|
|
msgid "Place scrollbars within the scrolled window's bevel"
|
|
msgstr "Để các thanh cuộn bên trong cạnh xiên của cửa sổ đã cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:296
|
|
msgid "Scrollbar spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:297
|
|
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:312
|
|
msgid "Scrolled Window Placement"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:313
|
|
msgid ""
|
|
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
|
|
"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các nội dung của cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
|
|
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn."
|
|
|
|
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:105
|
|
msgid "Draw"
|
|
msgstr "Vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:106
|
|
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
|
|
msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:215
|
|
msgid "Double Click Time"
|
|
msgstr "Thời nhấp đúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
|
|
"click (in milliseconds)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là "
|
|
"việc nhấp đúp (theo mili giây)"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:223
|
|
msgid "Double Click Distance"
|
|
msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:224
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
|
|
"double click (in pixels)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
|
|
"(theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:240
|
|
msgid "Cursor Blink"
|
|
msgstr "Chớp con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:241
|
|
msgid "Whether the cursor should blink"
|
|
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:248
|
|
msgid "Cursor Blink Time"
|
|
msgstr "Thời chớp con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:249
|
|
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milliseconds"
|
|
msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:268
|
|
msgid "Cursor Blink Timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn chớp con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:269
|
|
msgid "Time after which the cursor stops blinking, in seconds"
|
|
msgstr "Thời gian sau đó con trỏ dừng chớp, theo giây"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:276
|
|
msgid "Split Cursor"
|
|
msgstr "Con trỏ chia tách"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:277
|
|
msgid ""
|
|
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
|
|
"left text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái "
|
|
"đề trộn với nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:284
|
|
msgid "Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:285
|
|
msgid "Name of theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:293
|
|
msgid "Icon Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:294
|
|
msgid "Name of icon theme to use"
|
|
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:302
|
|
msgid "Fallback Icon Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:303
|
|
msgid "Name of a icon theme to fall back to"
|
|
msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:311
|
|
msgid "Key Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái khóa"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:312
|
|
msgid "Name of key theme RC file to load"
|
|
msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:320
|
|
msgid "Menu bar accelerator"
|
|
msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:321
|
|
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
|
|
msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:329
|
|
msgid "Drag threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:330
|
|
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
|
|
msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:338
|
|
msgid "Font Name"
|
|
msgstr "Tên phông chữ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:339
|
|
msgid "Name of default font to use"
|
|
msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:361
|
|
msgid "Icon Sizes"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:362
|
|
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:370
|
|
msgid "GTK Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun GTK"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:371
|
|
msgid "List of currently active GTK modules"
|
|
msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:380
|
|
msgid "Xft Antialias"
|
|
msgstr "Làm trơn Xft"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:381
|
|
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
|
msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:390
|
|
msgid "Xft Hinting"
|
|
msgstr "Gợi ý Xft"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:391
|
|
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
|
|
msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:400
|
|
msgid "Xft Hint Style"
|
|
msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:401
|
|
msgid ""
|
|
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
|
|
" •\t hintnone\t\t\tkhông có\n"
|
|
" • hintslight\t\t\tmột ít\n"
|
|
" • hintmedium\t\tvừa\n"
|
|
" • hintfull\t\t\t\ttoàn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:410
|
|
msgid "Xft RGBA"
|
|
msgstr "Xft RGBA"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:411
|
|
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
|
|
" •\t none\tkhông có\n"
|
|
" • RGB\n"
|
|
" • BGR\n"
|
|
" • VRGB\n"
|
|
" • VBGR"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:420
|
|
msgid "Xft DPI"
|
|
msgstr "DPI Xft"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:421
|
|
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá "
|
|
"trị mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:430
|
|
msgid "Cursor theme name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:431
|
|
msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:439
|
|
msgid "Cursor theme size"
|
|
msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:440
|
|
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
|
|
msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:450
|
|
msgid "Alternative button order"
|
|
msgstr "Thứ tự nút khác"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:451
|
|
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
|
|
msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:468
|
|
msgid "Alternative sort indicator direction"
|
|
msgstr "Hướng chỉ thị sắp xếp xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:469
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the direction of the sort indicators in list and tree views is "
|
|
"inverted compared to the default (where down means ascending)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có hướng của các chỉ thị sắp xếp trong ô xem kiểu danh sách và cây nên đảo "
|
|
"ngược so với mặc định (trong đó hướng xuống có nghĩa là « tăng dần ») hay "
|
|
"không."
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:477
|
|
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:478
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the context menus of entries and text views should offer to change "
|
|
"the input method"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
|
"thay đổi phương pháp nhập hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:486
|
|
msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu"
|
|
msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:487
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the context menus of entries and text views should offer to insert "
|
|
"control characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng "
|
|
"chèn ký tự điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:495
|
|
msgid "Start timeout"
|
|
msgstr "Đầu thời hạn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:496
|
|
msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed"
|
|
msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:505
|
|
msgid "Repeat timeout"
|
|
msgstr "Lặp lại thời hạn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:506
|
|
msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed"
|
|
msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:515
|
|
msgid "Expand timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:516
|
|
msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region"
|
|
msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:551
|
|
msgid "Color scheme"
|
|
msgstr "Lược đồ màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:552
|
|
msgid "A palette of named colors for use in themes"
|
|
msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:561
|
|
msgid "Enable Animations"
|
|
msgstr "Bật hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:562
|
|
msgid "Whether to enable toolkit-wide animations."
|
|
msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:580
|
|
msgid "Enable Touchscreen Mode"
|
|
msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:581
|
|
msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn "
|
|
"hình này"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:598
|
|
msgid "Tooltip timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:599
|
|
msgid "Timeout before tooltip is shown"
|
|
msgstr "Thời hạn trước khi hiển thị mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:624
|
|
msgid "Tooltip browse timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn duyệt mạo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:625
|
|
msgid "Timeout before tooltip is shown when browse mode is enabled"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thời hạn trước khi mẹo công cụ được hiển thị khi chế độ duyệt đã được bật"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:646
|
|
msgid "Tooltip browse mode timeout"
|
|
msgstr "Thời hạn chế độ duyệt mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:647
|
|
msgid "Timeout after which browse mode is disabled"
|
|
msgstr "Thời hạn sau đó chế độ duyệt bị tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:666
|
|
msgid "Keynav Cursor Only"
|
|
msgstr "Chỉ con chạy bằng phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:667
|
|
msgid "When TRUE, there are only cursor keys available to navigate widgets"
|
|
msgstr "Khi ĐÚNG, chỉ có phím con chạy sẵn sàng để duyệt qua các ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:684
|
|
msgid "Keynav Wrap Around"
|
|
msgstr "Cuộn qua bằng phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:685
|
|
msgid "Whether to wrap around when keyboard-navigating widgets"
|
|
msgstr "Có nên cuộn qua khi duyệt qua các ô điều khiển bằng bàn phím"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:705
|
|
msgid "Error Bell"
|
|
msgstr "Chuông lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:706
|
|
msgid "When TRUE, keyboard navigation and other errors will cause a beep"
|
|
msgstr "Khi ĐÚNG, việc duyệt bằng bàn phím và lỗi khác sẽ gây ra kêu bíp"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:723
|
|
msgid "Color Hash"
|
|
msgstr "Băm màu"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:724
|
|
msgid "A hash table representation of the color scheme."
|
|
msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu."
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:732
|
|
msgid "Default file chooser backend"
|
|
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:733
|
|
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
|
|
"định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:750
|
|
msgid "Default print backend"
|
|
msgstr "Hậu phương in mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:751
|
|
msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default"
|
|
msgstr "Danh sách các hậu phương in GtkPrintBackend cần dùng theo mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:774
|
|
msgid "Default command to run when displaying a print preview"
|
|
msgstr "Lệnh mặc định cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:775
|
|
msgid "Command to run when displaying a print preview"
|
|
msgstr "Lệnh cần chạy khi hiển thị ô xem thử bản in"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:791
|
|
msgid "Enable Mnemonics"
|
|
msgstr "Bật gợi nhớ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:792
|
|
msgid "Whether labels should have mnemonics"
|
|
msgstr "Nhãn nên gợi nhớ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:808
|
|
msgid "Enable Accelerators"
|
|
msgstr "Bật phím tắt"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:809
|
|
msgid "Whether menu items should have accelerators"
|
|
msgstr "Mục trình đơn nên có phím tắt hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:826
|
|
msgid "Recent Files Limit"
|
|
msgstr "Hạn chế tập tin vừa dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:827
|
|
msgid "Number of recently used files"
|
|
msgstr "Số tập tin vừa dùng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:845
|
|
msgid "Default IM module"
|
|
msgstr "Mô-đun IM mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:846
|
|
msgid "Which IM module should be used by default"
|
|
msgstr "Mặc định là nên dùng mô-đun IM nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:864
|
|
msgid "Recent Files Max Age"
|
|
msgstr "Tập tin vừa dùng cũ nhất"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:865
|
|
msgid "Maximum age of recently used files, in days"
|
|
msgstr "Tuổi tác tối đa của tập tin vừa dùng, theo ngày"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:874
|
|
msgid "Fontconfig configuration timestamp"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:875
|
|
msgid "Timestamp of current fontconfig configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:897
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sound Theme Name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:898
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "XDG sound theme name"
|
|
msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
|
|
|
|
#. Translators: this means sounds that are played as feedback to user input
|
|
#: gtk/gtksettings.c:920
|
|
msgid "Audible Input Feedback"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:921
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to play event sounds as feedback to user input"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:942
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable Event Sounds"
|
|
msgstr "Bật hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:943
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to play any event sounds at all"
|
|
msgstr "Có hiển thị tình trạng không thống nhất hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:958
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable Tooltips"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksettings.c:959
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether tooltips should be shown on widgets"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:293
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:294
|
|
msgid ""
|
|
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
|
|
"component widgets"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu "
|
|
"câu cho các ô điều khiển thành phần của nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:310
|
|
msgid "Ignore hidden"
|
|
msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtksizegroup.c:311
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, unmapped widgets are ignored when determining the size of the group"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu TRUE (đúng), các ô điều khiển chưa được ánh xạ bị bỏ qua khi quyết định "
|
|
"kích cỡ của nhóm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:209
|
|
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
|
|
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:216
|
|
msgid "Climb Rate"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tăng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:236
|
|
msgid "Snap to Ticks"
|
|
msgstr "Đính vạch khấc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:237
|
|
msgid ""
|
|
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
|
|
"nearest step increment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
|
|
"cái nút xoay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:244
|
|
msgid "Numeric"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:245
|
|
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
|
|
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:252
|
|
msgid "Wrap"
|
|
msgstr "Cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:253
|
|
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
|
|
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:260
|
|
msgid "Update Policy"
|
|
msgstr "Chính sách cập nhật"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:261
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
|
|
"phép thôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:270
|
|
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
|
|
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
|
|
|
|
#: gtk/gtkspinbutton.c:279
|
|
msgid "Style of bevel around the spin button"
|
|
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:141
|
|
msgid "Has Resize Grip"
|
|
msgstr "Có móc đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:142
|
|
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
|
|
msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusbar.c:187
|
|
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
|
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh văn bản thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:268
|
|
msgid "The size of the icon"
|
|
msgstr "Kích cỡ của biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:278
|
|
msgid "The screen where this status icon will be displayed"
|
|
msgstr "Màn hình nơi biểu tượng trạng thái sẽ được hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:285
|
|
msgid "Blinking"
|
|
msgstr "Nháy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:286
|
|
msgid "Whether or not the status icon is blinking"
|
|
msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:294
|
|
msgid "Whether or not the status icon is visible"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:310
|
|
msgid "Whether or not the status icon is embedded"
|
|
msgstr "Có nên nhúng biểu tượng trạng thái hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:326 gtk/gtktrayicon-x11.c:111
|
|
msgid "The orientation of the tray"
|
|
msgstr "Hướng của khay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:353 gtk/gtkwidget.c:632
|
|
msgid "Has tooltip"
|
|
msgstr "Có mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:354
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether this tray icon has a tooltip"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:375 gtk/gtkwidget.c:653
|
|
msgid "Tooltip Text"
|
|
msgstr "Văn bản méo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:376 gtk/gtkwidget.c:654 gtk/gtkwidget.c:675
|
|
msgid "The contents of the tooltip for this widget"
|
|
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:399 gtk/gtkwidget.c:674
|
|
msgid "Tooltip markup"
|
|
msgstr "Định dạng mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkstatusicon.c:400
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The contents of the tooltip for this tray icon"
|
|
msgstr "Nội dung của mẹo công cụ cho ô điều khiển này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:129
|
|
msgid "Rows"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:130
|
|
msgid "The number of rows in the table"
|
|
msgstr "Số hàng trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:138
|
|
msgid "Columns"
|
|
msgstr "Cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:139
|
|
msgid "The number of columns in the table"
|
|
msgstr "Số cột trong bảng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:147
|
|
msgid "Row spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:148
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:156
|
|
msgid "Column spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:157
|
|
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:166
|
|
msgid "If TRUE, the table cells are all the same width/height"
|
|
msgstr "Nếu TRUE (đúng), mọi ô bảng có cùng một độ rộng/cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:173
|
|
msgid "Left attachment"
|
|
msgstr "Gắn trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:180
|
|
msgid "Right attachment"
|
|
msgstr "Gắn phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:181
|
|
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
|
|
msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:187
|
|
msgid "Top attachment"
|
|
msgstr "Gắn trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:188
|
|
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
|
|
msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:194
|
|
msgid "Bottom attachment"
|
|
msgstr "Gắn dưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:201
|
|
msgid "Horizontal options"
|
|
msgstr "Tùy chọn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:202
|
|
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
|
|
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:208
|
|
msgid "Vertical options"
|
|
msgstr "Tùy chọn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:209
|
|
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
|
|
msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:215
|
|
msgid "Horizontal padding"
|
|
msgstr "Đệm ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên "
|
|
"trái nó, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:222
|
|
msgid "Vertical padding"
|
|
msgstr "Đệm dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktable.c:223
|
|
msgid ""
|
|
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
|
|
"pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên "
|
|
"dưới nó, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:546
|
|
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:554
|
|
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:561
|
|
msgid "Line Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:562
|
|
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:569
|
|
msgid "Word Wrap"
|
|
msgstr "Ngắt từ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktext.c:570
|
|
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
|
|
msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
|
|
msgid "Tag Table"
|
|
msgstr "Bảng thẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:181
|
|
msgid "Text Tag Table"
|
|
msgstr "Bảng thẻ văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:199
|
|
msgid "Current text of the buffer"
|
|
msgstr "Văn bản hiện thời trong bộ đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:213
|
|
msgid "Has selection"
|
|
msgstr "Có phần chọn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:214
|
|
msgid "Whether the buffer has some text currently selected"
|
|
msgstr "Bộ đệm chứa văn bản đã chọn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:230
|
|
msgid "Cursor position"
|
|
msgstr "Vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:231
|
|
msgid ""
|
|
"The position of the insert mark (as offset from the beginning of the buffer)"
|
|
msgstr "Vị trí của dấu chèn (dạng hiệu số ra đầu bộ đệm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:246
|
|
msgid "Copy target list"
|
|
msgstr "Chép danh sách đích"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:247
|
|
msgid ""
|
|
"The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho "
|
|
"nguồn DND"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:262
|
|
msgid "Paste target list"
|
|
msgstr "Dán danh sách đích"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextbuffer.c:263
|
|
msgid ""
|
|
"The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND "
|
|
"destination"
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích "
|
|
"DND"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextmark.c:90
|
|
msgid "Mark name"
|
|
msgstr "Tên dấu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextmark.c:97
|
|
msgid "Left gravity"
|
|
msgstr "Trọng lực bên trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextmark.c:98
|
|
msgid "Whether the mark has left gravity"
|
|
msgstr "Dấu có trọng lực bên trái hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:173
|
|
msgid "Tag name"
|
|
msgstr "Tên thẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:174
|
|
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
|
|
msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản. NULL (rỗng) là thẻ vô danh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:192
|
|
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:199
|
|
msgid "Background full height"
|
|
msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:200
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
|
|
"of the tagged characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có "
|
|
"thẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:208
|
|
msgid "Background stipple mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ chấm nền"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:209
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:226
|
|
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:234
|
|
msgid "Foreground stipple mask"
|
|
msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:235
|
|
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
|
|
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:242
|
|
msgid "Text direction"
|
|
msgstr "Hướng văn bản"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:243
|
|
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
|
|
msgstr "Hướng của văn bản, v.d. trái sang phải, phải sang trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:292
|
|
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango "
|
|
"nghiêng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:301
|
|
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến "
|
|
"thể pango chữ hoa nhỏ)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:310
|
|
msgid ""
|
|
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
|
|
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong "
|
|
"PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:321
|
|
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango "
|
|
"co dãn bị đồn lại)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:330
|
|
msgid "Font size in Pango units"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:340
|
|
msgid ""
|
|
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
|
|
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
|
|
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông "
|
|
"chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. "
|
|
"thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « "
|
|
"PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:360 gtk/gtktextview.c:591
|
|
msgid "Left, right, or center justification"
|
|
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:379
|
|
msgid ""
|
|
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
|
|
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng "
|
|
"Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá "
|
|
"trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:386
|
|
msgid "Left margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:387 gtk/gtktextview.c:600
|
|
msgid "Width of the left margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:396
|
|
msgid "Right margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:397 gtk/gtktextview.c:610
|
|
msgid "Width of the right margin in pixels"
|
|
msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:407 gtk/gtktextview.c:619
|
|
msgid "Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:620
|
|
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
|
|
msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:419
|
|
msgid ""
|
|
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
|
|
"in Pango units"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ "
|
|
"nâng lên âm)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:428
|
|
msgid "Pixels above lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:429 gtk/gtktextview.c:544
|
|
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:438
|
|
msgid "Pixels below lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:439 gtk/gtktextview.c:554
|
|
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:448
|
|
msgid "Pixels inside wrap"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:449 gtk/gtktextview.c:564
|
|
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
|
|
msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:476 gtk/gtktextview.c:582
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
|
|
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:629
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thanh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:486 gtk/gtktextview.c:630
|
|
msgid "Custom tabs for this text"
|
|
msgstr "Tab riêng cho văn bản này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:504
|
|
msgid "Invisible"
|
|
msgstr "Vô hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:505
|
|
msgid "Whether this text is hidden."
|
|
msgstr "Có nên ẩn văn bản này hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:519
|
|
msgid "Paragraph background color name"
|
|
msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:520
|
|
msgid "Paragraph background color as a string"
|
|
msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:535
|
|
msgid "Paragraph background color"
|
|
msgstr "Màu nền đoạn văn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:536
|
|
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
|
|
msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:554
|
|
msgid "Margin Accumulates"
|
|
msgstr "Lề tích lũy"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:555
|
|
msgid "Whether left and right margins accumulate."
|
|
msgstr "Lề bên trái và bên phải có tích lũy hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:568
|
|
msgid "Background full height set"
|
|
msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:569
|
|
msgid "Whether this tag affects background height"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:572
|
|
msgid "Background stipple set"
|
|
msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:573
|
|
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:580
|
|
msgid "Foreground stipple set"
|
|
msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:581
|
|
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:616
|
|
msgid "Justification set"
|
|
msgstr "Canh đều được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:617
|
|
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:624
|
|
msgid "Left margin set"
|
|
msgstr "Lề trái được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:625
|
|
msgid "Whether this tag affects the left margin"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:628
|
|
msgid "Indent set"
|
|
msgstr "Thụt lề được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:629
|
|
msgid "Whether this tag affects indentation"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:636
|
|
msgid "Pixels above lines set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:637 gtk/gtktexttag.c:641
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:640
|
|
msgid "Pixels below lines set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:644
|
|
msgid "Pixels inside wrap set"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:645
|
|
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:652
|
|
msgid "Right margin set"
|
|
msgstr "Lề phải được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:653
|
|
msgid "Whether this tag affects the right margin"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:660
|
|
msgid "Wrap mode set"
|
|
msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:661
|
|
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:664
|
|
msgid "Tabs set"
|
|
msgstr "Tab được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:665
|
|
msgid "Whether this tag affects tabs"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:668
|
|
msgid "Invisible set"
|
|
msgstr "Vô hình được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:669
|
|
msgid "Whether this tag affects text visibility"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị văn bản hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:672
|
|
msgid "Paragraph background set"
|
|
msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
|
|
|
|
#: gtk/gtktexttag.c:673
|
|
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
|
|
msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:543
|
|
msgid "Pixels Above Lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:553
|
|
msgid "Pixels Below Lines"
|
|
msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:563
|
|
msgid "Pixels Inside Wrap"
|
|
msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:581
|
|
msgid "Wrap Mode"
|
|
msgstr "Chế độ ngắt dòng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:599
|
|
msgid "Left Margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:609
|
|
msgid "Right Margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:637
|
|
msgid "Cursor Visible"
|
|
msgstr "Hiện con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:638
|
|
msgid "If the insertion cursor is shown"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:645
|
|
msgid "Buffer"
|
|
msgstr "Bộ đệm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:646
|
|
msgid "The buffer which is displayed"
|
|
msgstr "Bộ đệm cần hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:654
|
|
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
|
|
msgstr "Văn bản được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:661
|
|
msgid "Accepts tab"
|
|
msgstr "Chấp nhận Tab"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:662
|
|
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
|
|
msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:691
|
|
msgid "Error underline color"
|
|
msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtktextview.c:692
|
|
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
|
|
msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoggleaction.c:104
|
|
msgid "Create the same proxies as a radio action"
|
|
msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoggleaction.c:105
|
|
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoggleaction.c:120
|
|
msgid "If the toggle action should be active in or not"
|
|
msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:116 gtk/gtktoggletoolbutton.c:115
|
|
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
|
|
msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:124
|
|
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
|
|
msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:131
|
|
msgid "Draw Indicator"
|
|
msgstr "Cái chỉ vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktogglebutton.c:132
|
|
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
|
|
msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:494
|
|
msgid "Toolbar Style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:495
|
|
msgid "How to draw the toolbar"
|
|
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:502
|
|
msgid "Show Arrow"
|
|
msgstr "Xem mũi tên"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:503
|
|
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:518
|
|
msgid "Tooltips"
|
|
msgstr "Mẹo công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:519
|
|
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
|
|
msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:541
|
|
msgid "Size of icons in this toolbar"
|
|
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:556
|
|
msgid "Icon size set"
|
|
msgstr "Đặt cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:557
|
|
msgid "Whether the icon-size property has been set"
|
|
msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:566
|
|
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:574
|
|
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
|
|
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:581
|
|
msgid "Spacer size"
|
|
msgstr "Cỡ bộ cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:582
|
|
msgid "Size of spacers"
|
|
msgstr "Kích thước của bộ cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:591
|
|
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
|
|
msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:599
|
|
msgid "Maximum child expand"
|
|
msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:600
|
|
msgid "Maximum amount of space an expandable item will be given"
|
|
msgstr "Khoảng cách tối đa mục có khả năng mở rộng sẽ nhận"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:608
|
|
msgid "Space style"
|
|
msgstr "Kiểu khoảng cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:609
|
|
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
|
|
msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:616
|
|
msgid "Button relief"
|
|
msgstr "Đắp nổi nút"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:617
|
|
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:624
|
|
msgid "Style of bevel around the toolbar"
|
|
msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:630
|
|
msgid "Toolbar style"
|
|
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:631
|
|
msgid ""
|
|
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:637
|
|
msgid "Toolbar icon size"
|
|
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbar.c:638
|
|
msgid "Size of icons in default toolbars"
|
|
msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:203
|
|
msgid "Text to show in the item."
|
|
msgstr "Văn bản cần hiển thị trong mục này."
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:210
|
|
msgid ""
|
|
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
|
|
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên "
|
|
"được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:217
|
|
msgid "Widget to use as the item label"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:223
|
|
msgid "Stock Id"
|
|
msgstr "ID chuẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:224
|
|
msgid "The stock icon displayed on the item"
|
|
msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:240
|
|
msgid "Icon name"
|
|
msgstr "Tên hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:241
|
|
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:247
|
|
msgid "Icon widget"
|
|
msgstr "Điều hình"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:248
|
|
msgid "Icon widget to display in the item"
|
|
msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:261
|
|
msgid "Icon spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách biểu tượng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolbutton.c:262
|
|
msgid "Spacing in pixels between the icon and label"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa biểu tượng và nhãn, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtktoolitem.c:191
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
|
|
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các "
|
|
"cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « "
|
|
"GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:274
|
|
msgid "TreeModelSort Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreemodelsort.c:275
|
|
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
|
|
msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:570
|
|
msgid "TreeView Model"
|
|
msgstr "Mô hình TreeView"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:571
|
|
msgid "The model for the tree view"
|
|
msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:579
|
|
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:587
|
|
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
|
|
msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:594
|
|
msgid "Headers Visible"
|
|
msgstr "Hiện phần đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:595
|
|
msgid "Show the column header buttons"
|
|
msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:602
|
|
msgid "Headers Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:603
|
|
msgid "Column headers respond to click events"
|
|
msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:610
|
|
msgid "Expander Column"
|
|
msgstr "Cột mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:611
|
|
msgid "Set the column for the expander column"
|
|
msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:626
|
|
msgid "Rules Hint"
|
|
msgstr "Gợi ý quy tắc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:627
|
|
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
|
|
msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:634
|
|
msgid "Enable Search"
|
|
msgstr "Bật tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:635
|
|
msgid "View allows user to search through columns interactively"
|
|
msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:642
|
|
msgid "Search Column"
|
|
msgstr "Cột tìm kiếm"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:643
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Model column to search through during interactive search"
|
|
msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:663
|
|
msgid "Fixed Height Mode"
|
|
msgstr "Chế độ cao cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:664
|
|
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có "
|
|
"cùng một độ cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:684
|
|
msgid "Hover Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn di chuyển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:685
|
|
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
|
|
msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:704
|
|
msgid "Hover Expand"
|
|
msgstr "Bung di chuyển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:705
|
|
msgid ""
|
|
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
|
|
msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:719
|
|
msgid "Show Expanders"
|
|
msgstr "Hiện mũi tên mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:720
|
|
msgid "View has expanders"
|
|
msgstr "Ô xem có mũi tên mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:734
|
|
msgid "Level Indentation"
|
|
msgstr "Thụt lề cấp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:735
|
|
msgid "Extra indentation for each level"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm cho mỗi cấp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:744
|
|
msgid "Rubber Banding"
|
|
msgstr "Độ co giãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:745
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to enable selection of multiple items by dragging the mouse pointer"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên bật khả năng chọn nhiều mục bằng cách kéo con trỏ chuột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:752
|
|
msgid "Enable Grid Lines"
|
|
msgstr "Bật các đường lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:753
|
|
msgid "Whether grid lines should be drawn in the tree view"
|
|
msgstr "Có nên vẽ đường lưới trong ô xem cây hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:761
|
|
msgid "Enable Tree Lines"
|
|
msgstr "Bật đường cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:762
|
|
msgid "Whether tree lines should be drawn in the tree view"
|
|
msgstr "Có nên vẽ đường cây trong ô xem cây hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:770
|
|
msgid "The column in the model containing the tooltip texts for the rows"
|
|
msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi mẹo công cụ cho các hàng."
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:792
|
|
msgid "Vertical Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:793
|
|
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:801
|
|
msgid "Horizontal Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:802
|
|
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
|
|
msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:810
|
|
msgid "Allow Rules"
|
|
msgstr "Cho phép quy tắc"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:811
|
|
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
|
|
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:817
|
|
msgid "Indent Expanders"
|
|
msgstr "Thụt lề bộ bung"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:818
|
|
msgid "Make the expanders indented"
|
|
msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:824
|
|
msgid "Even Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:825
|
|
msgid "Color to use for even rows"
|
|
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:831
|
|
msgid "Odd Row Color"
|
|
msgstr "Màu hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:832
|
|
msgid "Color to use for odd rows"
|
|
msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:838
|
|
msgid "Row Ending details"
|
|
msgstr "Chi tiết kết thúc hàng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:839
|
|
msgid "Enable extended row background theming"
|
|
msgstr "Bật dùng sắc thái nền hàng đã mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:845
|
|
msgid "Grid line width"
|
|
msgstr "Độ rộng đường lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:846
|
|
msgid "Width, in pixels, of the tree view grid lines"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường lưới ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:852
|
|
msgid "Tree line width"
|
|
msgstr "Độ rộng đường cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:853
|
|
msgid "Width, in pixels, of the tree view lines"
|
|
msgstr "Độ rộng của đường ô xem cây (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:859
|
|
msgid "Grid line pattern"
|
|
msgstr "Mẫu đường lưới"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:860
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the tree view grid lines"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường lưới ô xem cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:866
|
|
msgid "Tree line pattern"
|
|
msgstr "Mẫu đường cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeview.c:867
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the tree view lines"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ các đường ô xem cây"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:192
|
|
msgid "Whether to display the column"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị cột hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:199 gtk/gtkwindow.c:536
|
|
msgid "Resizable"
|
|
msgstr "Cho đổi cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:200
|
|
msgid "Column is user-resizable"
|
|
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:208
|
|
msgid "Current width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:217
|
|
msgid "Space which is inserted between cells"
|
|
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:225
|
|
msgid "Sizing"
|
|
msgstr "Làm cỡ"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
|
|
msgid "Resize mode of the column"
|
|
msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234
|
|
msgid "Fixed Width"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
|
|
msgid "Current fixed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
|
|
msgid "Minimum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
|
|
msgid "Minimum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
|
|
msgid "Maximum Width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:255
|
|
msgid "Maximum allowed width of the column"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265
|
|
msgid "Title to appear in column header"
|
|
msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
|
|
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
|
|
msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
|
|
msgid "Clickable"
|
|
msgstr "Có thể nhắp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:281
|
|
msgid "Whether the header can be clicked"
|
|
msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
|
|
msgid "Widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
|
|
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
|
|
msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:298
|
|
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
|
|
msgstr "Canh lề X của văn bản hay ô điều khiển trên phần đầu cột"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
|
|
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
|
|
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
|
|
msgid "Sort indicator"
|
|
msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
|
|
msgid "Whether to show a sort indicator"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:323
|
|
msgid "Sort order"
|
|
msgstr "Thứ tự sắp"
|
|
|
|
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
|
|
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
|
|
msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:223
|
|
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
|
|
msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:230
|
|
msgid "Merged UI definition"
|
|
msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkuimanager.c:231
|
|
msgid "An XML string describing the merged UI"
|
|
msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:107
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr ""
|
|
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:115
|
|
msgid ""
|
|
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
|
|
"this viewport"
|
|
msgstr ""
|
|
"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkviewport.c:123
|
|
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
|
|
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:483
|
|
msgid "Widget name"
|
|
msgstr "Tên ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:484
|
|
msgid "The name of the widget"
|
|
msgstr "Tên của ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:490
|
|
msgid "Parent widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển mẹ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:491
|
|
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa "
|
|
"(Container)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:498
|
|
msgid "Width request"
|
|
msgstr "Yêu cầu độ rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:499
|
|
msgid ""
|
|
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
|
|
"used"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:507
|
|
msgid "Height request"
|
|
msgstr "Yêu cầu độ cao"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:508
|
|
msgid ""
|
|
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
|
|
"be used"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:517
|
|
msgid "Whether the widget is visible"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:524
|
|
msgid "Whether the widget responds to input"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:530
|
|
msgid "Application paintable"
|
|
msgstr "Ứng dụng sơn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:531
|
|
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
|
|
msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:537
|
|
msgid "Can focus"
|
|
msgstr "Nhận tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:538
|
|
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
|
|
msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:544
|
|
msgid "Has focus"
|
|
msgstr "Có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:545
|
|
msgid "Whether the widget has the input focus"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:551
|
|
msgid "Is focus"
|
|
msgstr "Là tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:552
|
|
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:558
|
|
msgid "Can default"
|
|
msgstr "Có thể làm mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:559
|
|
msgid "Whether the widget can be the default widget"
|
|
msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:565
|
|
msgid "Has default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:566
|
|
msgid "Whether the widget is the default widget"
|
|
msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:572
|
|
msgid "Receives default"
|
|
msgstr "Nhận mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:573
|
|
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:579
|
|
msgid "Composite child"
|
|
msgstr "Con ghép"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:580
|
|
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
|
|
msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:586
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:587
|
|
msgid ""
|
|
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
|
|
"(colors etc)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như "
|
|
"màu sắc v.v."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:593
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:594
|
|
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:601
|
|
msgid "Extension events"
|
|
msgstr "Sự kiện mở rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:602
|
|
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:609
|
|
msgid "No show all"
|
|
msgstr "Không hiện hết"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:610
|
|
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác "
|
|
"động tới ô điều khiển này hay có"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:633
|
|
msgid "Whether this widget has a tooltip"
|
|
msgstr "Ô điều khiển có mẹo công cụ hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:689
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:690
|
|
msgid "The widget's window if it is realized"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2212
|
|
msgid "Interior Focus"
|
|
msgstr "Tiêu điểm trong"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2213
|
|
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
|
|
msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2219
|
|
msgid "Focus linewidth"
|
|
msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2220
|
|
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
|
|
msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2226
|
|
msgid "Focus line dash pattern"
|
|
msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2227
|
|
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
|
|
msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2232
|
|
msgid "Focus padding"
|
|
msgstr "Đệm tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2233
|
|
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
|
|
msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2238
|
|
msgid "Cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2239
|
|
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2244
|
|
msgid "Secondary cursor color"
|
|
msgstr "Màu con trỏ phụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2245
|
|
msgid ""
|
|
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
|
|
"right-to-left and left-to-right text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-"
|
|
"sang-phải đều trộn với nhau"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2250
|
|
msgid "Cursor line aspect ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2251
|
|
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2265
|
|
msgid "Draw Border"
|
|
msgstr "Vẽ viền"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2266
|
|
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
|
|
msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2279
|
|
msgid "Unvisited Link Color"
|
|
msgstr "Màu liên kết chưa thăm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2280
|
|
msgid "Color of unvisited links"
|
|
msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2293
|
|
msgid "Visited Link Color"
|
|
msgstr "Màu liên kết đã thăm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2294
|
|
msgid "Color of visited links"
|
|
msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2308
|
|
msgid "Wide Separators"
|
|
msgstr "Bộ ngăn cách rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2309
|
|
msgid ""
|
|
"Whether separators have configurable width and should be drawn using a box "
|
|
"instead of a line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp "
|
|
"thay vào đường hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2323
|
|
msgid "Separator Width"
|
|
msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2324
|
|
msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE"
|
|
msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2338
|
|
msgid "Separator Height"
|
|
msgstr "Độ cao bộ ngăn cách"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2339
|
|
msgid "The height of separators if \"wide-separators\" is TRUE"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng (wide-separators) là "
|
|
"TRUE (đúng)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2353
|
|
msgid "Horizontal Scroll Arrow Length"
|
|
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2354
|
|
msgid "The length of horizontal scroll arrows"
|
|
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều ngang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2368
|
|
msgid "Vertical Scroll Arrow Length"
|
|
msgstr "Độ dài mũi tên cuộn dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwidget.c:2369
|
|
msgid "The length of vertical scroll arrows"
|
|
msgstr "Độ dài của các mũi tên cuộn theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:477
|
|
msgid "Window Type"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:478
|
|
msgid "The type of the window"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:486
|
|
msgid "Window Title"
|
|
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:487
|
|
msgid "The title of the window"
|
|
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:494
|
|
msgid "Window Role"
|
|
msgstr "Vai cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:495
|
|
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
|
|
msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:511
|
|
msgid "Startup ID"
|
|
msgstr "Mã nhận diện khởi chạy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:512
|
|
msgid "Unique startup identifier for the window used by startup-notification"
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, dùng bởi tiến trình thông báo khởi chạy"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:519
|
|
msgid "Allow Shrink"
|
|
msgstr "Cho phép co"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:521
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
|
|
"time a bad idea"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% "
|
|
"trường hợp là một ý kiến không hay"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:528
|
|
msgid "Allow Grow"
|
|
msgstr "Cho phép dãn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:529
|
|
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:537
|
|
msgid "If TRUE, users can resize the window"
|
|
msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:544
|
|
msgid "Modal"
|
|
msgstr "Cách thức"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:545
|
|
msgid ""
|
|
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
|
|
"up)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi "
|
|
"cửa sổ này còn mở)"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:552
|
|
msgid "Window Position"
|
|
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:553
|
|
msgid "The initial position of the window"
|
|
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:561
|
|
msgid "Default Width"
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:562
|
|
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:571
|
|
msgid "Default Height"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:572
|
|
msgid ""
|
|
"The default height of the window, used when initially showing the window"
|
|
msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:581
|
|
msgid "Destroy with Parent"
|
|
msgstr "Hủy cùng mẹ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:582
|
|
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
|
|
msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:590
|
|
msgid "Icon for this window"
|
|
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:606
|
|
msgid "Name of the themed icon for this window"
|
|
msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:621
|
|
msgid "Is Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:622
|
|
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
|
|
msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:629
|
|
msgid "Focus in Toplevel"
|
|
msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:630
|
|
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
|
|
msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:637
|
|
msgid "Type hint"
|
|
msgstr "Gợi ý kiểu"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:638
|
|
msgid ""
|
|
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
|
|
"and how to treat it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:646
|
|
msgid "Skip taskbar"
|
|
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:647
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:654
|
|
msgid "Skip pager"
|
|
msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:655
|
|
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:662
|
|
msgid "Urgent"
|
|
msgstr "Khẩn"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:663
|
|
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:677
|
|
msgid "Accept focus"
|
|
msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:678
|
|
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:692
|
|
msgid "Focus on map"
|
|
msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:693
|
|
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
|
|
msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:707
|
|
msgid "Decorated"
|
|
msgstr "Trang trí"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:708
|
|
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
|
|
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:722
|
|
msgid "Deletable"
|
|
msgstr "Có thể xoá bỏ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:723
|
|
msgid "Whether the window frame should have a close button"
|
|
msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:739
|
|
msgid "Gravity"
|
|
msgstr "Trọng lực"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:740
|
|
msgid "The window gravity of the window"
|
|
msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:757
|
|
msgid "Transient for Window"
|
|
msgstr "Tạm cho cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:758
|
|
msgid "The transient parent of the dialog"
|
|
msgstr "Mẹ tạm thời của hộp thoại đó"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:773
|
|
msgid "Opacity for Window"
|
|
msgstr "Độ mờ đục cho cửa sổ"
|
|
|
|
#: gtk/gtkwindow.c:774
|
|
msgid "The opacity of the window, from 0 to 1"
|
|
msgstr "Độ mờ đục của cửa sổ, từ 0 đến 1"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
|
|
msgid "IM Preedit style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
|
|
msgid "How to draw the input method preedit string"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:343
|
|
msgid "IM Status style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
|
|
|
|
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:344
|
|
msgid "How to draw the input method statusbar"
|
|
msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào"
|
|
|
|
#~ msgid "The orientation of the toolbar"
|
|
#~ msgstr "Hướng của thanh công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
|
|
#~ msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "Cancelled"
|
|
#~ msgstr "Bị thôi"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
|
|
#~ msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
|