gtk/po/vi.po
Matthias Clasen b447ac1be4 2.15.2
svn path=/trunk/; revision=22231
2009-01-27 05:51:23 +00:00

5764 lines
136 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for GTK+.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.13.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-01-27 00:10-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2008-08-22 12:03+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "directfb arg"
msgstr "directfb arg"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "sdl|system"
msgstr "sdl|system"
#: gdk/gdk.c:103
#, fuzzy, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-debug"
msgstr "Lỗi in"
#: gdk/gdk.c:123
#, c-format
msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
msgstr ""
#. Description of --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:151
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:152
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:154
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:155
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:157
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:158
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:160
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:161
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:164
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:165 gdk/gdk.c:168 gtk/gtkmain.c:457 gtk/gtkmain.c:460
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:167
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
#: gdk/keyname-table.h:3940
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "BackSpace"
msgstr "Tha_y thế"
#: gdk/keyname-table.h:3941
msgctxt "keyboard label"
msgid "Tab"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3942
msgctxt "keyboard label"
msgid "Return"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3943
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Pause"
msgstr "Bị tạm ngừng"
#: gdk/keyname-table.h:3944
msgctxt "keyboard label"
msgid "Scroll_Lock"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3945
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Sys_Req"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gdk/keyname-table.h:3946
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Escape"
msgstr "Nằm ngang"
#: gdk/keyname-table.h:3947
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Multi_key"
msgstr "Đa bấm"
#: gdk/keyname-table.h:3948
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Home"
msgstr "N_hà"
#: gdk/keyname-table.h:3949
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Left"
msgstr "T_rái:"
#: gdk/keyname-table.h:3950
msgctxt "keyboard label"
msgid "Up"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3951
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Right"
msgstr "_Phải:"
#: gdk/keyname-table.h:3952
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Down"
msgstr "Xuống đường dẫn"
#: gdk/keyname-table.h:3953
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Up"
msgstr "T_hiết lập trang"
#: gdk/keyname-table.h:3954
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Down"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3955
msgctxt "keyboard label"
msgid "End"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3956
msgctxt "keyboard label"
msgid "Begin"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3957
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Print"
msgstr "In"
#: gdk/keyname-table.h:3958
msgctxt "keyboard label"
msgid "Insert"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3959
msgctxt "keyboard label"
msgid "Num_Lock"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3960
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Space"
msgstr "Tha_y thế"
#: gdk/keyname-table.h:3961
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Tab"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3962
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Enter"
msgstr "Máy in"
#: gdk/keyname-table.h:3963
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Home"
msgstr "N_hà"
#: gdk/keyname-table.h:3964
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Left"
msgstr "T_rái:"
#: gdk/keyname-table.h:3965
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Up"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3966
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Right"
msgstr "_Phải:"
#: gdk/keyname-table.h:3967
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Down"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3968
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Up"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3969
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Prior"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3970
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Down"
msgstr "KP_Page_Down"
#: gdk/keyname-table.h:3971
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Next"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3972
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_End"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3973
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Begin"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3974
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Insert"
msgstr ""
#: gdk/keyname-table.h:3975
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: gdk/keyname-table.h:3976
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:965
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1225 tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:977
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1013
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1277 tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:701
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:716
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:725 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:776
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:846
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:854
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1022
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1656 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1701 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1831
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1735
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1748
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1774
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2008
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2033
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2253 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2304
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2350
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
"diễn tả sao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:372
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:711
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370
msgid "Couldn't write to BMP file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1423 gdk-pixbuf/io-gdip-bmp.c:82
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1481 gdk-pixbuf/io-gif.c:1642
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr ""
"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
"nào?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn đống"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1468 gdk-pixbuf/io-gif.c:1515
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1630
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:960
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1132
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1182
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1194
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1303
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
"màu cục bộ."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1537
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1693 gdk-pixbuf/io-gdip-gif.c:80
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:211 gdk-pixbuf/io-ico.c:225 gdk-pixbuf/io-ico.c:277
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:290 gdk-pixbuf/io-ico.c:359
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:240 gdk-pixbuf/io-ico.c:300 gdk-pixbuf/io-ico.c:369
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:432 gdk-pixbuf/io-ico.c:462
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:322
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:332
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:384
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:417
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:511
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:976
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:987
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1010
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1245 gdk-pixbuf/io-gdip-ico.c:59
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:347
#, c-format
msgid "Error reading ICNS image: %s"
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:364
msgid "Could not decode ICNS file"
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:397
msgid "The ICNS image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:75
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:105
msgid "Couldn't decode image"
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:123
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:137
msgid "Image type currently not supported"
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:149 gdk-pixbuf/io-jasper.c:157
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:182
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:264
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:308
msgid "The JPEG 2000 image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:529
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:570 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:776
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:920
msgid "Transformed JPEG has zero width or height."
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:53
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tách giá trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:68
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị « %d »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1309 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:136
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626
#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:756
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:618
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
msgstr ""
"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:310
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:633
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:684
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:733
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:825
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:833
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:846 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:56
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
"trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:858 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:68
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
"%d »."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:896
#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:1045 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:133
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1081
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:545
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:347
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
msgid "Cannot allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:694
msgid "Cannot allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:716
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:767
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:773 gdk-pixbuf/io-tga.c:782 gdk-pixbuf/io-tga.c:792
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:802 gdk-pixbuf/io-tga.c:809
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:856
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:921
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1002
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:160
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:167
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:175
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184 gdk-pixbuf/io-tiff.c:193
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:217 gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:541
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:275
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:331
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:343 gdk-pixbuf/io-tiff.c:722
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:473 gdk-pixbuf/io-tiff.c:486
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:670
msgid "Failed to save TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:708
msgid "Failed to write TIFF data"
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:760
msgid "Couldn't write to TIFF file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:815
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:375
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:492
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:816
msgid "The XPM image format"
msgstr "Định dạng ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-emf.c:59
msgid "The EMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh EMF"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:220
#, c-format
msgid "Could not allocate memory: %s"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:245 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:360
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:394
#, c-format
msgid "Could not create stream: %s"
msgstr "Không thể tạo luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:259
#, c-format
msgid "Could not seek stream: %s"
msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:271
#, c-format
msgid "Could not read from stream: %s"
msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:683 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:815
msgid "Couldn't load bitmap"
msgstr "Không thể nạp ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:838
msgid "Couldn't load metafile"
msgstr "Không thể nạp siêu tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:997
msgid "Unsupported image format for GDI+"
msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1004
msgid "Couldn't save"
msgstr "Không thể lưu"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-wmf.c:58
msgid "The WMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh WMF"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
#. Description of --no-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
#. Description of --ignore-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
#. Description of --use-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63
msgid "COLORS"
msgstr "MÀU"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:311
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:313
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:316
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:267 gtk/gtkaboutdialog.c:2121
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:268
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#. Add the credits button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:508
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
#. Add the license button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:522
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:790
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2045
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2074
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2077
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2089
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2093
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:91
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr ""
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:97
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr ""
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:103
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr ""
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:671
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Giấy"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:684
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Giấy"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:698
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr ""
#: gtk/gtkaccellabel.c:715
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "Tha_y thế"
#: gtk/gtkaccellabel.c:718
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr ""
#: gtk/gtkbuilderparser.c:340
#, c-format
msgid "Invalid type function: `%s'"
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:837
#, c-format
msgid "Invalid root element: '%s'"
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:876
#, c-format
msgid "Unhandled tag: '%s'"
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
#. * the year will appear on the right.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:758
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:796
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
#. Translators: This is a text measurement template.
#. * Translate it to the widest year text
#. *
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1803
msgctxt "year measurement template"
msgid "2000"
msgstr ""
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1834 gtk/gtkcalendar.c:2492
#, c-format
msgctxt "calendar:day:digits"
msgid "%d"
msgstr ""
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1866 gtk/gtkcalendar.c:2355
#, c-format
msgctxt "calendar:week:digits"
msgid "%d"
msgstr ""
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
#. * Use only ASCII in the translation.
#. *
#. * Also look for the msgid "2000".
#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
#. * msgid.
#. *
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:2146
msgctxt "calendar year format"
msgid "%Y"
msgstr ""
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * a disabled accelerator key combination.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:243
#, fuzzy
msgctxt "Accelerator"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:376 gtk/gtkcellrendereraccel.c:588
msgid "New accelerator..."
msgstr "Phím tắt mới..."
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:361 gtk/gtkcellrendererprogress.c:448
#, c-format
msgctxt "progress bar label"
msgid "%d %%"
msgstr ""
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:448
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: gtk/gtkcolorsel.c:354
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
"giác màu bên trong."
#: gtk/gtkcolorsel.c:378
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
"chọn màu đó."
#: gtk/gtkcolorsel.c:387
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:388
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:390
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:391
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "« Độ sâu » của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:392
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:393
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:394
msgid "_Red:"
msgstr "Mà_u đỏ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:395
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:396
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh _lá:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:397
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:398
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _dương:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:399
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:402
msgid "Op_acity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:409 gtk/gtkcolorsel.c:419
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:426
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:440
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:470
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:499
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:976
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
#: gtk/gtkcolorsel.c:980
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1363
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1568
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:170
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkentry.c:8229 gtk/gtktextview.c:7777
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
#: gtk/gtkentry.c:8243 gtk/gtktextview.c:7791
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
#: gtk/gtkentry.c:9601
#, fuzzy
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:64
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1933
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:66
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2011
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1070
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1081
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1092
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1105
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1116
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1126
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. Translators: the first string is a path and the second string
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1676
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1852
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1876
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2510
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2939
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2980
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2982
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3022
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3740
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3749
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3895
msgid "Places"
msgstr "Nơi"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3952
msgid "_Places"
msgstr "_Nơi"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4007
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4014
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4019
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4026
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4135
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4310
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4324
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4331
msgid "Show _Size Column"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4586 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4635
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4660
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4674
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4894 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4937
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5207
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
#. Create Folder
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5244
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5254
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5458
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5460
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7150
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7775 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7796
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7886
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8148 gtk/gtkprintunixdialog.c:370
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8151 gtk/gtkprintunixdialog.c:374
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8156 gtk/gtkprintunixdialog.c:381
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8913
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8914
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8928
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9395
msgid "_Search:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10348
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11023
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11201 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11223
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11294
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11241
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11243
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
#. * chooser's text entry, when the user enters an invalid path.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:698 gtk/gtkfilechooserentry.c:1163
msgid "Invalid path"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ"
#. translators: this text is shown when there are no completions
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1095
msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"
#. translators: this text is shown when there is exactly one completion
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1106
msgid "Sole completion"
msgstr "Hoàn tất duy nhất"
#. translators: this text is shown when the text in a file chooser
#. * entry is a complete filename, but could be continued to find
#. * a longer match
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1122
msgid "Complete, but not unique"
msgstr "Hoàn tất mà không duy nhất"
#. Translators: this text is shown while the system is searching
#. * for possible completions for filenames in a file chooser entry.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1154
msgid "Completing..."
msgstr "Đang hoàn thành..."
#. hostnames in a local_only file chooser? user error
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a
#. * file chooser's text entry when the user enters something like
#. * "sftp://blahblah" in an app that only supports local filenames.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1176 gtk/gtkfilechooserentry.c:1201
msgid "Only local files may be selected"
msgstr ""
#. Another option is to complete the hostname based on the remote volumes that are mounted
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a
#. * file chooser's text entry when the user hasn't entered the first '/'
#. * after a hostname and yet hits Tab (such as "sftp://blahblah[Tab]")
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1185
msgid "Incomplete hostname; end it with '/'"
msgstr ""
#. Translators: this is shown in the feedback for Tab-completion in a file
#. * chooser's text entry when the user enters a path that does not exist
#. * and then hits Tab
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1196
#, fuzzy
msgid "Path does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:362 gtk/gtkfilesel.c:1349
#: gtk/gtkfilesel.c:1358
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:694
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:698
msgid "Fol_ders"
msgstr "Thư _mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2148
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:905
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
msgstr ""
"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1020
msgid "_New Folder"
msgstr "_Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1031
msgid "De_lete File"
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1042
msgid "_Rename File"
msgstr "Th_ay tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1347
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
#: gtk/gtkfilesel.c:1392
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1407
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1431
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: gtk/gtkfilesel.c:1474 gtk/gtkfilesel.c:1581 gtk/gtkfilesel.c:1594
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1477 gtk/gtkfilesel.c:1487
#, c-format
msgid "Error deleting file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1530
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1535
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1583
#, c-format
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1596
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1605
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1652
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1667
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1696
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
#: gtk/gtkfilesel.c:2128
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
#: gtk/gtkfilesel.c:3048
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
msgstr ""
"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:3051
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:3925
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
#: gtk/gtkfilesel.c:3927
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
#. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are
#. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra
#. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to
#. * this particular string.
#.
#: gtk/gtkfilesystem.c:52
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:700
msgid "Could not obtain root folder"
msgstr "Không thể giành thư mục gốc"
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1301
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#. Initialize fields
#: gtk/gtkfontbutton.c:260
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:785
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:75
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#: gtk/gtkfontsel.c:328
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ :"
#: gtk/gtkfontsel.c:334
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu :"
#: gtk/gtkfontsel.c:340
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ :"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:517
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
#: gtk/gtkfontsel.c:1560
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
#: gtk/gtkgamma.c:408
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: gtk/gtkgamma.c:418
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
#: gtk/gtkiconfactory.c:1404
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1363
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1543
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
#: gtk/gtkicontheme.c:3074
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
#: gtk/gtkimmodule.c:527
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:541
#, fuzzy
msgctxt "input method menu"
msgid "System"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:625
#, fuzzy, c-format
msgctxt "input method menu"
msgid "System (%s)"
msgstr "%s: (%s)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:192
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
#: gtk/gtkinputdialog.c:207
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
#: gtk/gtkinputdialog.c:220
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết _bị:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:237
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/gtkinputdialog.c:244
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkinputdialog.c:251
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkinputdialog.c:258
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ :"
#. The axis listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:279
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
#. Keys listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:297
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: gtk/gtkinputdialog.c:524
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:525
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:526
msgid "_Pressure:"
msgstr "Á_p lực:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:527
msgid "X _tilt:"
msgstr "Ngh_iêng X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:528
msgid "Y t_ilt:"
msgstr "Ng_hiêng Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:529
msgid "_Wheel:"
msgstr "Bánh _xe:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:581
msgid "none"
msgstr "không có"
#: gtk/gtkinputdialog.c:618 gtk/gtkinputdialog.c:654
msgid "(disabled)"
msgstr "(bị tắt)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:647
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
#. and clear button
#: gtk/gtkinputdialog.c:751
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Dọn"
#: gtk/gtklinkbutton.c:428
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
#: gtk/gtklinkbutton.c:586
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:450
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:451
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
#: gtk/gtkmain.c:453
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:456
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:459
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
#: gtk/gtkmain.c:707
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
#: gtk/gtkmain.c:773
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
#: gtk/gtkmountoperation.c:481
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
#: gtk/gtkmountoperation.c:525
msgid "Connect _anonymously"
msgstr "Kết nối nặc d_anh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:534
msgid "Connect as u_ser:"
msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:571
msgid "_Username:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:575
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:580
msgid "_Password:"
msgstr "Mật _khẩu :"
#: gtk/gtkmountoperation.c:598
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
#: gtk/gtkmountoperation.c:608
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:618
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
#: gtk/gtknotebook.c:4425 gtk/gtknotebook.c:6944
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:867
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:152
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:308
msgid ""
"<b>Any Printer</b>\n"
"For portable documents"
msgstr ""
"<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
"Cho tài liệu di động"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:894 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1403
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:896 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1401
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
" Left: %s %s\n"
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
msgstr ""
"Lề:\n"
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:964
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1012
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1034
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1065
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2681
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1448
msgid "Margins from Printer..."
msgstr "Lề từ máy in..."
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1608
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1837
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1933
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1945
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1957
msgid "Paper Size"
msgstr "Cỡ giấy"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1967
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1979
msgid "_Bottom:"
msgstr "_Dưới:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1991
msgid "_Left:"
msgstr "T_rái:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2003
msgid "_Right:"
msgstr "_Phải:"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2044
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkpathbar.c:151
msgid "Up Path"
msgstr "Lên đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:153
msgid "Down Path"
msgstr "Xuống đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:1472
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:693
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:808
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
#. translators: this string is the default job title for print
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
#: gtk/gtkprintoperation.c:175
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1517
msgctxt "print operation status"
msgid "Initial state"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintoperation.c:1518
#, fuzzy
msgctxt "print operation status"
msgid "Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1519
msgctxt "print operation status"
msgid "Generating data"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintoperation.c:1520
msgctxt "print operation status"
msgid "Sending data"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintoperation.c:1521
#, fuzzy
msgctxt "print operation status"
msgid "Waiting"
msgstr "Cảnh báo"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1522
msgctxt "print operation status"
msgid "Blocking on issue"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintoperation.c:1523
#, fuzzy
msgctxt "print operation status"
msgid "Printing"
msgstr "Đang in %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:1524
#, fuzzy
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished"
msgstr "Đang kết thúc"
#: gtk/gtkprintoperation.c:1525
#, fuzzy
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2048
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2050 gtk/gtkprintoperation.c:2381
#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2053
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2411
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2414
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:242
#, c-format
msgid "Error launching preview"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:280
#, c-format
msgid "Error printing"
msgstr "Lỗi in"
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:384 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:590
msgid "Printer offline"
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:592
msgid "Out of paper"
msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1474
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:596
msgid "Need user intervention"
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:696
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ riêng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1517
msgid "No printer found"
msgstr "Không tìm thấy máy in"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1544
msgid "Invalid argument to CreateDC"
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1578 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1801
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1658 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1681
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1729
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1734
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1739
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1744
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1749
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1763
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1773
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1784
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1809
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1813
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1820
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1829
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1830
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1851
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1856
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1874
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1882
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1902
msgid "General"
msgstr "Chung"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2442
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2874
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2448
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2449
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2518
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2522
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2537
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2555
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2571
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
#. In enum order
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2586
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2587
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2588
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2591
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2618
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2622
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2637
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2652
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2706
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2712
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2727
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2745
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2754
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2765
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
#. Translators: Ability to parse the am/pm format depends on actual locale.
#. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not supported.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2770
msgid ""
"Specify the time of print,\n"
" e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2791
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2792
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
msgstr ""
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2812
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2821
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2839
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2857
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2923
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2958
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2961
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2964
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2974
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2997
msgid "Print"
msgstr "In"
#: gtk/gtkrc.c:2868
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
#: gtk/gtkrc.c:3496 gtk/gtkrc.c:3499
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
#: gtk/gtkrecentaction.c:154 gtk/gtkrecentaction.c:162
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:589 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:597
#, c-format
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:481
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1134 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1171
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1298
msgid "Untitled filter"
msgstr "Bộ lọc không có tên"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1651
msgid "Could not remove item"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1694
msgid "Could not clear list"
msgstr "Không thể xoá danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1778
msgid "Copy _Location"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1791
msgid "_Remove From List"
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1800
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1814
msgid "Show _Private Resources"
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
#. we create a placeholder menuitem, to be used in case
#. * the menu is empty. this placeholder will stay around
#. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it
#. * when it's not used. we have to do this, and do it here,
#. * because we need a marker for the beginning of the recent
#. * items list, so that we can insert the new items at the
#. * right place when idly populating the menu in case the
#. * user appended or prepended custom menu items to the
#. * recent chooser menu widget.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:343
msgid "No items found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:565
#, c-format
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:776
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở « %s »"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:806
msgid "Unknown item"
msgstr "Không biết mục"
#. This is the label format that is used for the first 10 items
#. * in a recent files menu. The %d is the number of the item,
#. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front
#. * of the number to give these menu items a mnemonic.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:817
#, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "_%d. %s"
msgstr ""
#. This is the format that is used for items in a recent files menu.
#. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:822
#, fuzzy, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "%d. %s"
msgstr "%s: (%s)"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1020 gtk/gtkrecentmanager.c:1033
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1171 gtk/gtkrecentmanager.c:1181
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
#: gtk/gtkstock.c:288
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: gtk/gtkstock.c:289
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: gtk/gtkstock.c:290
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: gtk/gtkstock.c:291
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
#: gtk/gtkstock.c:296
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: gtk/gtkstock.c:297
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkstock.c:298
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: gtk/gtkstock.c:299
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
#: gtk/gtkstock.c:300
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: gtk/gtkstock.c:301
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-ROM"
#: gtk/gtkstock.c:302
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: gtk/gtkstock.c:303
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: gtk/gtkstock.c:304
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:305
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Convert"
msgstr "_Chuyển đổi"
#: gtk/gtkstock.c:306
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: gtk/gtkstock.c:307
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: gtk/gtkstock.c:308
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:309
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
#: gtk/gtkstock.c:310
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: gtk/gtkstock.c:311
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Execute"
msgstr "Chạ_y"
#: gtk/gtkstock.c:312
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: gtk/gtkstock.c:313
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: gtk/gtkstock.c:314
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và tha_y thế"
#: gtk/gtkstock.c:315
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
#: gtk/gtkstock.c:316
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: gtk/gtkstock.c:317
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr "_Rời toàn màn hình"
#. This is a navigation label as in "go to the bottom of the page"
#: gtk/gtkstock.c:319
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Bottom"
msgstr "_Dưới:"
#. This is a navigation label as in "go to the first page"
#: gtk/gtkstock.c:321
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_First"
msgstr "_Tập tin"
#. This is a navigation label as in "go to the last page"
#: gtk/gtkstock.c:323
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Last"
msgstr "_Dán"
#. This is a navigation label as in "go to the top of the page"
#: gtk/gtkstock.c:325
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Top"
msgstr "_Trên"
#. This is a navigation label as in "go back"
#: gtk/gtkstock.c:327
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Back"
msgstr ""
#. This is a navigation label as in "go down"
#: gtk/gtkstock.c:329
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Down"
msgstr "_Bây giờ"
#. This is a navigation label as in "go forward"
#: gtk/gtkstock.c:331
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Forward"
msgstr "_Tới"
#. This is a navigation label as in "go up"
#: gtk/gtkstock.c:333
msgctxt "Stock label, navigation"
msgid "_Up"
msgstr ""
#: gtk/gtkstock.c:334
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
#: gtk/gtkstock.c:335
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#: gtk/gtkstock.c:336
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"
#: gtk/gtkstock.c:337
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Increase Indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:338
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
#: gtk/gtkstock.c:339
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Index"
msgstr "Chỉ _mục"
#: gtk/gtkstock.c:340
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Information"
msgstr "Thông t_in"
#: gtk/gtkstock.c:341
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Italic"
msgstr "Ngh_iêng"
#: gtk/gtkstock.c:342
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
#. This is about text justification, "centered text"
#: gtk/gtkstock.c:344
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Center"
msgstr "_Chuyển đổi"
#. This is about text justification
#: gtk/gtkstock.c:346
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Fill"
msgstr "_Tập tin"
#. This is about text justification, "left-justified text"
#: gtk/gtkstock.c:348
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Left"
msgstr "T_rái:"
#. This is about text justification, "right-justified text"
#: gtk/gtkstock.c:350
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Right"
msgstr "_Phải:"
#. Media label, as in "fast forward"
#: gtk/gtkstock.c:353
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Forward"
msgstr "_Tới"
#. Media label, as in "next song"
#: gtk/gtkstock.c:355
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Next"
msgstr "Mớ_i"
#. Media label, as in "pause music"
#: gtk/gtkstock.c:357
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "P_ause"
msgstr "Bị tạm ngừng"
#. Media label, as in "play music"
#: gtk/gtkstock.c:359
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Play"
msgstr "_Nơi"
#. Media label, as in "previous song"
#: gtk/gtkstock.c:361
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "Pre_vious"
msgstr "T_rước"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:363
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Record"
msgstr "Th_u"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:365
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "R_ewind"
msgstr "Quay _lại"
#. Media label
#: gtk/gtkstock.c:367
#, fuzzy
msgctxt "Stock label, media"
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkstock.c:368
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"
#: gtk/gtkstock.c:369
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: gtk/gtkstock.c:370
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_No"
msgstr "Khô_ng"
#: gtk/gtkstock.c:371
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
#: gtk/gtkstock.c:372
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:374
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:376
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:378
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
#. Page orientation
#: gtk/gtkstock.c:380
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
#: gtk/gtkstock.c:381
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Page Set_up"
msgstr "T_hiết lập trang"
#: gtk/gtkstock.c:382
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtkstock.c:383
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: gtk/gtkstock.c:384
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: gtk/gtkstock.c:385
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
#: gtk/gtkstock.c:386
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#: gtk/gtkstock.c:387
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: gtk/gtkstock.c:388
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: gtk/gtkstock.c:389
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
#: gtk/gtkstock.c:390
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:391
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: gtk/gtkstock.c:392
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkstock.c:393
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Save _As"
msgstr "Lư_u dạng"
#: gtk/gtkstock.c:394
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
#: gtk/gtkstock.c:395
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Color"
msgstr "_Màu"
#: gtk/gtkstock.c:396
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#. Sorting direction
#: gtk/gtkstock.c:398
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Ascending"
msgstr "_Tăng dần"
#. Sorting direction
#: gtk/gtkstock.c:400
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
#: gtk/gtkstock.c:401
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: gtk/gtkstock.c:402
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#. Font variant
#: gtk/gtkstock.c:404
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
#: gtk/gtkstock.c:405
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
#. Font variant
#: gtk/gtkstock.c:407
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch c_hân"
#: gtk/gtkstock.c:408
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: gtk/gtkstock.c:409
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#. Zoom
#: gtk/gtkstock.c:411
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#. Zoom
#: gtk/gtkstock.c:413
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Best _Fit"
msgstr "_Vừa khít nhất"
#: gtk/gtkstock.c:414
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: gtk/gtkstock.c:415
#, fuzzy
msgctxt "Stock label"
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
#, c-format
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
#, c-format
msgid "No deserialize function found for format %s"
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
#, c-format
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
#, c-format
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
#, c-format
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
msgstr ""
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
"» (mã nhận diện)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
msgstr ""
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" already defined"
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
msgstr ""
"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
#, c-format
msgid "A <%s> element has already been specified"
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
msgstr ""
"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779
msgid "Serialized data is malformed"
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857
msgid ""
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
msgstr ""
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:70
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtkthemes.c:71
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
#: gtk/gtktipsquery.c:188
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
#: gtk/gtkuimanager.c:1463
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:1553
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:2385
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:77
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:79
msgid "Turns volume down or up"
msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:82
msgid "Adjusts the volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:85 gtk/gtkvolumebutton.c:88
msgid "Volume Down"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:87
msgid "Decreases the volume"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:91 gtk/gtkvolumebutton.c:94
msgid "Volume Up"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:93
msgid "Increases the volume"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:151
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:155
msgid "Full Volume"
msgstr "Âm lượng đầy"
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#.
#: gtk/gtkvolumebutton.c:168
#, c-format
msgctxt "volume percentage"
msgid "%d %%"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:4
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "asme_f"
msgstr "Tên"
#: gtk/paper_names_offsets.c:5
msgctxt "paper size"
msgid "A0x2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:6
msgctxt "paper size"
msgid "A0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:7
msgctxt "paper size"
msgid "A0x3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:8
msgctxt "paper size"
msgid "A1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:9
msgctxt "paper size"
msgid "A10"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:10
msgctxt "paper size"
msgid "A1x3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:11
msgctxt "paper size"
msgid "A1x4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:12
msgctxt "paper size"
msgid "A2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:13
msgctxt "paper size"
msgid "A2x3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:14
msgctxt "paper size"
msgid "A2x4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:15
msgctxt "paper size"
msgid "A2x5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:16
msgctxt "paper size"
msgid "A3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:17
msgctxt "paper size"
msgid "A3 Extra"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:18
msgctxt "paper size"
msgid "A3x3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:19
msgctxt "paper size"
msgid "A3x4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:20
msgctxt "paper size"
msgid "A3x5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:21
msgctxt "paper size"
msgid "A3x6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:22
msgctxt "paper size"
msgid "A3x7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:23
msgctxt "paper size"
msgid "A4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:24
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Extra"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:25
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Tab"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:26
msgctxt "paper size"
msgid "A4x3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:27
msgctxt "paper size"
msgid "A4x4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:28
msgctxt "paper size"
msgid "A4x5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:29
msgctxt "paper size"
msgid "A4x6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:30
msgctxt "paper size"
msgid "A4x7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:31
msgctxt "paper size"
msgid "A4x8"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:32
msgctxt "paper size"
msgid "A4x9"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:33
msgctxt "paper size"
msgid "A5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:34
msgctxt "paper size"
msgid "A5 Extra"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:35
msgctxt "paper size"
msgid "A6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:36
msgctxt "paper size"
msgid "A7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:37
msgctxt "paper size"
msgid "A8"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:38
msgctxt "paper size"
msgid "A9"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:39
msgctxt "paper size"
msgid "B0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:40
msgctxt "paper size"
msgid "B1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:41
msgctxt "paper size"
msgid "B10"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:42
msgctxt "paper size"
msgid "B2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:43
msgctxt "paper size"
msgid "B3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:44
msgctxt "paper size"
msgid "B4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:45
msgctxt "paper size"
msgid "B5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:46
msgctxt "paper size"
msgid "B5 Extra"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:47
msgctxt "paper size"
msgid "B6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:48
msgctxt "paper size"
msgid "B6/C4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:49
msgctxt "paper size"
msgid "B7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:50
msgctxt "paper size"
msgid "B8"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:51
msgctxt "paper size"
msgid "B9"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:52
msgctxt "paper size"
msgid "C0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:53
msgctxt "paper size"
msgid "C1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:54
msgctxt "paper size"
msgid "C10"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:55
msgctxt "paper size"
msgid "C2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:56
msgctxt "paper size"
msgid "C3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:57
msgctxt "paper size"
msgid "C4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:58
msgctxt "paper size"
msgid "C5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:59
msgctxt "paper size"
msgid "C6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:60
msgctxt "paper size"
msgid "C6/C5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:61
msgctxt "paper size"
msgid "C7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:62
msgctxt "paper size"
msgid "C7/C6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:63
msgctxt "paper size"
msgid "C8"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:64
msgctxt "paper size"
msgid "C9"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:65
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "DL Envelope"
msgstr "phong bì DL"
#: gtk/paper_names_offsets.c:66
msgctxt "paper size"
msgid "RA0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:67
msgctxt "paper size"
msgid "RA1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:68
msgctxt "paper size"
msgid "RA2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:69
msgctxt "paper size"
msgid "SRA0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:70
msgctxt "paper size"
msgid "SRA1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:71
msgctxt "paper size"
msgid "SRA2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:72
msgctxt "paper size"
msgid "JB0"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:73
msgctxt "paper size"
msgid "JB1"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:74
msgctxt "paper size"
msgid "JB10"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:75
msgctxt "paper size"
msgid "JB2"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:76
msgctxt "paper size"
msgid "JB3"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:77
msgctxt "paper size"
msgid "JB4"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:78
msgctxt "paper size"
msgid "JB5"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:79
msgctxt "paper size"
msgid "JB6"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:80
msgctxt "paper size"
msgid "JB7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:81
msgctxt "paper size"
msgid "JB8"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:82
msgctxt "paper size"
msgid "JB9"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:83
msgctxt "paper size"
msgid "jis exec"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:84
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 2 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:85
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 3 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:86
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 4 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:87
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "hagaki (postcard)"
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:88
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "kahu Envelope"
msgstr "Phong bì kahu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:89
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "kaku2 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:90
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "oufuku (reply postcard)"
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:91
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "you4 Envelope"
msgstr "Phong bì you4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:92
msgctxt "paper size"
msgid "10x11"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:93
msgctxt "paper size"
msgid "10x13"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:94
msgctxt "paper size"
msgid "10x14"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:95 gtk/paper_names_offsets.c:96
msgctxt "paper size"
msgid "10x15"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:97
msgctxt "paper size"
msgid "11x12"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:98
msgctxt "paper size"
msgid "11x15"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:99
msgctxt "paper size"
msgid "12x19"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:100
msgctxt "paper size"
msgid "5x7"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:101
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "6x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 6x9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:102
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "7x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 7x9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:103
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "9x11 Envelope"
msgstr "Phong bì 9x11"
#: gtk/paper_names_offsets.c:104
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "a2 Envelope"
msgstr "Phong bì a2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:105
msgctxt "paper size"
msgid "Arch A"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:106
msgctxt "paper size"
msgid "Arch B"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:107
msgctxt "paper size"
msgid "Arch C"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:108
msgctxt "paper size"
msgid "Arch D"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:109
msgctxt "paper size"
msgid "Arch E"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:110
msgctxt "paper size"
msgid "b-plus"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:111
msgctxt "paper size"
msgid "c"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:112
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "c5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:113
msgctxt "paper size"
msgid "d"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:114
msgctxt "paper size"
msgid "e"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:115
msgctxt "paper size"
msgid "edp"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:116
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "European edp"
msgstr "edp Âu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:117
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Executive"
msgstr "Chạ_y"
#: gtk/paper_names_offsets.c:118
msgctxt "paper size"
msgid "f"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:119
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold European"
msgstr "Gấp quạt Âu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:120
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold US"
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:121
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "FanFold German Legal"
msgstr "Gấp quạt Đức hành chính"
#: gtk/paper_names_offsets.c:122
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Government Legal"
msgstr "Hành chính Chính phủ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:123
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Government Letter"
msgstr "Thư Chính phủ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:124
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Index 3x5"
msgstr "Chỉ _mục"
#: gtk/paper_names_offsets.c:125
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4x6 (postcard)"
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
#: gtk/paper_names_offsets.c:126
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4x6 ext"
msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng"
#: gtk/paper_names_offsets.c:127
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Index 5x8"
msgstr "Chỉ _mục"
#: gtk/paper_names_offsets.c:128
msgctxt "paper size"
msgid "Invoice"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:129
msgctxt "paper size"
msgid "Tabloid"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:130
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:131
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal Extra"
msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
#: gtk/paper_names_offsets.c:132
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:133
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Extra"
msgstr "Thư Mỹ thêm"
#: gtk/paper_names_offsets.c:134
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Plus"
msgstr "Thư Mỹ cộng"
#: gtk/paper_names_offsets.c:135
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Monarch Envelope"
msgstr "Phong bì Monarch"
#: gtk/paper_names_offsets.c:136
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "#10 Envelope"
msgstr "Phong bì 10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:137
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "#11 Envelope"
msgstr "Phong bì 11"
#: gtk/paper_names_offsets.c:138
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "#12 Envelope"
msgstr "Phong bì 12"
#: gtk/paper_names_offsets.c:139
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "#14 Envelope"
msgstr "Phong bì 14"
#: gtk/paper_names_offsets.c:140
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "#9 Envelope"
msgstr "Phong bì 9"
#: gtk/paper_names_offsets.c:141
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Personal Envelope"
msgstr "Phong bì cá nhân"
#: gtk/paper_names_offsets.c:142
msgctxt "paper size"
msgid "Quarto"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:143
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Super A"
msgstr "Giấy"
#: gtk/paper_names_offsets.c:144
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Super B"
msgstr "Giấy"
#: gtk/paper_names_offsets.c:145
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Wide Format"
msgstr "Dạng thức rộng"
#: gtk/paper_names_offsets.c:146
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Dai-pa-kai"
msgstr "Dai-pa-kai"
#: gtk/paper_names_offsets.c:147
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Folio"
msgstr "Màu"
#: gtk/paper_names_offsets.c:148
msgctxt "paper size"
msgid "Folio sp"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:149
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Invite Envelope"
msgstr "Phong bì mời"
#: gtk/paper_names_offsets.c:150
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Italian Envelope"
msgstr "Phong bì Ý"
#: gtk/paper_names_offsets.c:151
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "juuro-ku-kai"
msgstr "juuro-ku-kai"
#: gtk/paper_names_offsets.c:152
msgctxt "paper size"
msgid "pa-kai"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:153
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Postfix Envelope"
msgstr "Phong bì Postfix"
#: gtk/paper_names_offsets.c:154
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "Small Photo"
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
#: gtk/paper_names_offsets.c:155
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc1 Envelope"
msgstr "Phong bì prc1"
#: gtk/paper_names_offsets.c:156
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc10 Envelope"
msgstr "Phong bì prc10"
#: gtk/paper_names_offsets.c:157
msgctxt "paper size"
msgid "prc 16k"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:158
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc2 Envelope"
msgstr "Phong bì prc2"
#: gtk/paper_names_offsets.c:159
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc3 Envelope"
msgstr "Phong bì prc3"
#: gtk/paper_names_offsets.c:160
msgctxt "paper size"
msgid "prc 32k"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:161
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc4 Envelope"
msgstr "Phong bì prc4"
#: gtk/paper_names_offsets.c:162
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/paper_names_offsets.c:163
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc6 Envelope"
msgstr "Phong bì prc6"
#: gtk/paper_names_offsets.c:164
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc7 Envelope"
msgstr "Phong bì prc7"
#: gtk/paper_names_offsets.c:165
#, fuzzy
msgctxt "paper size"
msgid "prc8 Envelope"
msgstr "Phong bì prc8"
#: gtk/paper_names_offsets.c:166
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 16k"
msgstr ""
#: gtk/paper_names_offsets.c:167
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 8k"
msgstr ""
#: gtk/updateiconcache.c:492 gtk/updateiconcache.c:552
#, c-format
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
msgstr ""
"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
"nhau\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1374
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1380
#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1386
#, c-format
msgid "Failed to write folder index\n"
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1394
#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1455
#, c-format
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1463
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1499
#, c-format
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1511
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1523
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1530
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1556
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1595
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
#: gtk/updateiconcache.c:1596
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
#: gtk/updateiconcache.c:1597
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: gtk/updateiconcache.c:1598
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
#: gtk/updateiconcache.c:1599
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
#: gtk/updateiconcache.c:1600
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
#: gtk/updateiconcache.c:1663
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1669
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1682
#, c-format
msgid "No theme index file."
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái"
#: gtk/updateiconcache.c:1686
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
msgstr ""
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
"index ».\n"
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:92
msgid "Cedilla"
msgstr "Dấu móc dưới"
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#. ID
#: modules/input/immultipress.c:31
msgid "Multipress"
msgstr "Đa bấm"
#. ID
#: modules/input/imthai.c:35
msgid "Thai-Lao"
msgstr "Thái-Lào"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1176
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1177
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1179
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1181
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1183
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1185
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1186
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1187
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1188
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1189
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1190
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1191
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1192
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1471
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1477
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2145
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2146
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2147
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2148
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2157
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2159
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2161
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2169
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2163
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2165
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2167
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2638
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2840
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2840
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2841
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2841
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2842
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2842
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2843
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2843
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Cups specific, non-ppd related settings
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2858
#, fuzzy
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2895
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2906
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2920
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2955
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2970
msgid "After"
msgstr "Sau"
#. Translators: this is the name of the option that controls when
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2990
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3001
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#. Translators: this format is used to display a custom paper
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3036
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
#. default filename used for print-to-file
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:235
#, c-format
msgid "output.%s"
msgstr "inra.%s"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:469
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:558
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:506
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:604
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:613
msgid "_Output format"
msgstr "Dạng _xuất"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:400
msgid "Print to LPR"
msgstr "In vào LPR"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:426
msgid "Pages Per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:433
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
#. default filename used for print-to-test
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:234
#, c-format
msgid "test-output.%s"
msgstr "tinra.%s"
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:470
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử ra"
#: tests/testfilechooser.c:207
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "keyboard label|BackSpace"
#~ msgstr "Xuyệc ngược"
#~ msgid "keyboard label|Tab"
#~ msgstr "Tab"
#~ msgid "keyboard label|Return"
#~ msgstr "Enter"
#~ msgid "keyboard label|Pause"
#~ msgstr "Pause"
#~ msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
#~ msgstr "Scroll_Lock"
#~ msgid "keyboard label|Sys_Req"
#~ msgstr "Sys_Req"
#~ msgid "keyboard label|Escape"
#~ msgstr "Esc"
#~ msgid "keyboard label|Multi_key"
#~ msgstr "Multi_key"
#~ msgid "keyboard label|Home"
#~ msgstr "Home"
#~ msgid "keyboard label|Left"
#~ msgstr "Trái"
#~ msgid "keyboard label|Up"
#~ msgstr "Lên"
#~ msgid "keyboard label|Right"
#~ msgstr "Phải"
#~ msgid "keyboard label|Down"
#~ msgstr "Xuống"
#~ msgid "keyboard label|Page_Up"
#~ msgstr "Page_Up"
#~ msgid "keyboard label|Page_Down"
#~ msgstr "Page_Down"
#~ msgid "keyboard label|End"
#~ msgstr "End"
#~ msgid "keyboard label|Begin"
#~ msgstr "Begin"
#~ msgid "keyboard label|Print"
#~ msgstr "Print"
#~ msgid "keyboard label|Insert"
#~ msgstr "Insert"
#~ msgid "keyboard label|Num_Lock"
#~ msgstr "Num_Lock"
#~ msgid "keyboard label|KP_Space"
#~ msgstr "KP_Phím_dài"
#~ msgid "keyboard label|KP_Tab"
#~ msgstr "KP_Tab"
#~ msgid "keyboard label|KP_Enter"
#~ msgstr "KP_Enter"
#~ msgid "keyboard label|KP_Home"
#~ msgstr "KP_Home"
#~ msgid "keyboard label|KP_Left"
#~ msgstr "KP_Left"
#~ msgid "keyboard label|KP_Up"
#~ msgstr "KP_Up"
#~ msgid "keyboard label|KP_Right"
#~ msgstr "KP_Right"
#~ msgid "keyboard label|KP_Down"
#~ msgstr "KP_Down"
#~ msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
#~ msgstr "KP_Page_Up"
#~ msgid "keyboard label|KP_Prior"
#~ msgstr "KP_Prior"
#~ msgid "keyboard label|KP_Next"
#~ msgstr "KP_Next"
#~ msgid "keyboard label|KP_End"
#~ msgstr "KP_End"
#~ msgid "keyboard label|KP_Begin"
#~ msgstr "KP_Begin"
#~ msgid "keyboard label|KP_Insert"
#~ msgstr "KP_Insert"
#~ msgid "keyboard label|KP_Delete"
#~ msgstr "KP_Delete"
#~ msgid "keyboard label|Delete"
#~ msgstr "Delete"
#~ msgid "Couldn't create pixbuf"
#~ msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "keyboard label|Shift"
#~ msgstr "Shift"
#~ msgid "keyboard label|Ctrl"
#~ msgstr "Ctrl"
#~ msgid "keyboard label|Alt"
#~ msgstr "Alt"
#~ msgid "keyboard label|Super"
#~ msgstr "Super"
#~ msgid "keyboard label|Hyper"
#~ msgstr "Hyper"
#~ msgid "keyboard label|Meta"
#~ msgstr "Meta"
#~ msgid "keyboard label|Space"
#~ msgstr "Phím dài"
#~ msgid "keyboard label|Backslash"
#~ msgstr "Xuyệc ngược"
#~ msgid "year measurement template|2000"
#~ msgstr "2000"
#~ msgid "calendar:day:digits|%d"
#~ msgstr "%d"
#~ msgid "calendar:week:digits|%d"
#~ msgstr "%d"
#~ msgid "calendar year format|%Y"
#~ msgstr "%Y"
#~ msgid "Accelerator|Disabled"
#~ msgstr "Tắt"
#~ msgid "progress bar label|%d %%"
#~ msgstr "%d %%"
#~ msgid "%.1f KB"
#~ msgstr "%.1f KB"
#~ msgid "%.1f MB"
#~ msgstr "%.1f MB"
#~ msgid "%.1f GB"
#~ msgstr "%.1f GB"
#~ msgid "input method menu|System"
#~ msgstr "Hệ thống"
#~ msgid "print operation status|Initial state"
#~ msgstr "Tình trạng đầu tiên"
#~ msgid "print operation status|Preparing to print"
#~ msgstr "Đang chuẩn bị in..."
#~ msgid "print operation status|Generating data"
#~ msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..."
#~ msgid "print operation status|Sending data"
#~ msgstr "Đang gởi dữ liệu..."
#~ msgid "print operation status|Waiting"
#~ msgstr "Đang đợi..."
#~ msgid "print operation status|Blocking on issue"
#~ msgstr "Bị chặn nơi đi ra"
#~ msgid "print operation status|Printing"
#~ msgstr "Đang in..."
#~ msgid "print operation status|Finished"
#~ msgstr "Xong."
#~ msgid "recent menu label|_%d. %s"
#~ msgstr "_%d. %s"
#~ msgid "recent menu label|%d. %s"
#~ msgstr "%d. %s"
#~ msgid "Navigation|_Bottom"
#~ msgstr "_Dưới"
#~ msgid "Navigation|_First"
#~ msgstr "Đầ_u"
#~ msgid "Navigation|_Last"
#~ msgstr "_Cuối"
#~ msgid "Navigation|_Top"
#~ msgstr "_Trên"
#~ msgid "Navigation|_Back"
#~ msgstr "_Lùi"
#~ msgid "Navigation|_Down"
#~ msgstr "_Xuống"
#~ msgid "Navigation|_Forward"
#~ msgstr "_Tới"
#~ msgid "Navigation|_Up"
#~ msgstr "_Lên"
#~ msgid "Justify|_Center"
#~ msgstr "_Giữa"
#~ msgid "Justify|_Fill"
#~ msgstr "Đầ_y"
#~ msgid "Justify|_Left"
#~ msgstr "T_rái"
#~ msgid "Justify|_Right"
#~ msgstr "_Phải"
#~ msgid "Media|_Next"
#~ msgstr "_Kế"
#~ msgid "Media|P_ause"
#~ msgstr "Tạ_m dừng"
#~ msgid "Media|_Play"
#~ msgstr "_Phát"
#~ msgid "Media|_Stop"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgid "volume percentage|%d %%"
#~ msgstr "volume percentage|%d %%"
#~ msgid "paper size|asme_f"
#~ msgstr "asme_f"
#~ msgid "paper size|A0x2"
#~ msgstr "A0x2"
#~ msgid "paper size|A0"
#~ msgstr "A0"
#~ msgid "paper size|A0x3"
#~ msgstr "A0x3"
#~ msgid "paper size|A1"
#~ msgstr "A1"
#~ msgid "paper size|A10"
#~ msgstr "A10"
#~ msgid "paper size|A1x3"
#~ msgstr "A1x3"
#~ msgid "paper size|A1x4"
#~ msgstr "A1x4"
#~ msgid "paper size|A2"
#~ msgstr "A2"
#~ msgid "paper size|A2x3"
#~ msgstr "A2x3"
#~ msgid "paper size|A2x4"
#~ msgstr "A2x4"
#~ msgid "paper size|A2x5"
#~ msgstr "A2x5"
#~ msgid "paper size|A3"
#~ msgstr "A3"
#~ msgid "paper size|A3 Extra"
#~ msgstr "A3 thêm"
#~ msgid "paper size|A3x3"
#~ msgstr "A3x3"
#~ msgid "paper size|A3x4"
#~ msgstr "A3x4"
#~ msgid "paper size|A3x5"
#~ msgstr "A3x5"
#~ msgid "paper size|A3x6"
#~ msgstr "A3x6"
#~ msgid "paper size|A3x7"
#~ msgstr "A3x7"
#~ msgid "paper size|A4"
#~ msgstr "A4"
#~ msgid "paper size|A4 Extra"
#~ msgstr "A4 thêm"
#~ msgid "paper size|A4 Tab"
#~ msgstr "A4 tab"
#~ msgid "paper size|A4x3"
#~ msgstr "A4x3"
#~ msgid "paper size|A4x4"
#~ msgstr "A4x4"
#~ msgid "paper size|A4x5"
#~ msgstr "A4x5"
#~ msgid "paper size|A4x6"
#~ msgstr "A4x6"
#~ msgid "paper size|A4x7"
#~ msgstr "A4x7"
#~ msgid "paper size|A4x8"
#~ msgstr "A4x8"
#~ msgid "paper size|A4x9"
#~ msgstr "A4x9"
#~ msgid "paper size|A5"
#~ msgstr "A5"
#~ msgid "paper size|A5 Extra"
#~ msgstr "A5 thêm"
#~ msgid "paper size|A6"
#~ msgstr "A6"
#~ msgid "paper size|A7"
#~ msgstr "A7"
#~ msgid "paper size|A8"
#~ msgstr "A8"
#~ msgid "paper size|A9"
#~ msgstr "A9"
#~ msgid "paper size|B0"
#~ msgstr "B0"
#~ msgid "paper size|B1"
#~ msgstr "B1"
#~ msgid "paper size|B10"
#~ msgstr "B10"
#~ msgid "paper size|B2"
#~ msgstr "B2"
#~ msgid "paper size|B3"
#~ msgstr "B3"
#~ msgid "paper size|B4"
#~ msgstr "B4"
#~ msgid "paper size|B5"
#~ msgstr "B5"
#~ msgid "paper size|B5 Extra"
#~ msgstr "B5 thêm"
#~ msgid "paper size|B6"
#~ msgstr "B6"
#~ msgid "paper size|B6/C4"
#~ msgstr "B6/C4"
#~ msgid "paper size|B7"
#~ msgstr "B7"
#~ msgid "paper size|B8"
#~ msgstr "B8"
#~ msgid "paper size|B9"
#~ msgstr "B9"
#~ msgid "paper size|C0"
#~ msgstr "C0"
#~ msgid "paper size|C1"
#~ msgstr "C1"
#~ msgid "paper size|C10"
#~ msgstr "C10"
#~ msgid "paper size|C2"
#~ msgstr "C2"
#~ msgid "paper size|C3"
#~ msgstr "C3"
#~ msgid "paper size|C4"
#~ msgstr "C4"
#~ msgid "paper size|C5"
#~ msgstr "C5"
#~ msgid "paper size|C6"
#~ msgstr "C6"
#~ msgid "paper size|C6/C5"
#~ msgstr "C6/C5"
#~ msgid "paper size|C7"
#~ msgstr "C7"
#~ msgid "paper size|C7/C6"
#~ msgstr "C7/C6"
#~ msgid "paper size|C8"
#~ msgstr "C8"
#~ msgid "paper size|C9"
#~ msgstr "C9"
#~ msgid "paper size|RA0"
#~ msgstr "RA0"
#~ msgid "paper size|RA1"
#~ msgstr "RA1"
#~ msgid "paper size|RA2"
#~ msgstr "RA2"
#~ msgid "paper size|SRA0"
#~ msgstr "SRA0"
#~ msgid "paper size|SRA1"
#~ msgstr "SRA1"
#~ msgid "paper size|SRA2"
#~ msgstr "SRA2"
#~ msgid "paper size|JB0"
#~ msgstr "JB0"
#~ msgid "paper size|JB1"
#~ msgstr "JB1"
#~ msgid "paper size|JB10"
#~ msgstr "JB10"
#~ msgid "paper size|JB2"
#~ msgstr "JB2"
#~ msgid "paper size|JB3"
#~ msgstr "JB3"
#~ msgid "paper size|JB4"
#~ msgstr "JB4"
#~ msgid "paper size|JB5"
#~ msgstr "JB5"
#~ msgid "paper size|JB6"
#~ msgstr "JB6"
#~ msgid "paper size|JB7"
#~ msgstr "JB7"
#~ msgid "paper size|JB8"
#~ msgstr "JB8"
#~ msgid "paper size|JB9"
#~ msgstr "JB9"
#~ msgid "paper size|jis exec"
#~ msgstr "jis hành chính"
#~ msgid "paper size|10x11"
#~ msgstr "10x11"
#~ msgid "paper size|10x13"
#~ msgstr "10x13"
#~ msgid "paper size|10x14"
#~ msgstr "10x14"
#~ msgid "paper size|10x15"
#~ msgstr "10x15"
#~ msgid "paper size|11x12"
#~ msgstr "11x12"
#~ msgid "paper size|11x15"
#~ msgstr "11x15"
#~ msgid "paper size|12x19"
#~ msgstr "12x19"
#~ msgid "paper size|5x7"
#~ msgstr "5x7"
#~ msgid "paper size|Arch A"
#~ msgstr "Arch A"
#~ msgid "paper size|Arch B"
#~ msgstr "Arch B"
#~ msgid "paper size|Arch C"
#~ msgstr "Arch C"
#~ msgid "paper size|Arch D"
#~ msgstr "Arch D"
#~ msgid "paper size|Arch E"
#~ msgstr "Arch E"
#~ msgid "paper size|b-plus"
#~ msgstr "b-plus"
#~ msgid "paper size|c"
#~ msgstr "c"
#~ msgid "paper size|d"
#~ msgstr "d"
#~ msgid "paper size|e"
#~ msgstr "e"
#~ msgid "paper size|edp"
#~ msgstr "edp"
#~ msgid "paper size|Executive"
#~ msgstr "Hành chính"
#~ msgid "paper size|f"
#~ msgstr "f"
#~ msgid "paper size|Index 3x5"
#~ msgstr "Mục lục 3x5"
#~ msgid "paper size|Index 5x8"
#~ msgstr "Mục lục 5x8"
#~ msgid "paper size|Invoice"
#~ msgstr "Danh đơn hàng gửi"
#~ msgid "paper size|Tabloid"
#~ msgstr "Vắn tắt"
#~ msgid "paper size|US Legal"
#~ msgstr "Hành pháp Mỹ"
#~ msgid "paper size|Quarto"
#~ msgstr "Khổ bốn"
#~ msgid "paper size|Super A"
#~ msgstr "Siêu A"
#~ msgid "paper size|Super B"
#~ msgstr "Siêu B"
#~ msgid "paper size|Folio"
#~ msgstr "Số tờ"
#~ msgid "paper size|Folio sp"
#~ msgstr "Số tờ đặc biệt"
#~ msgid "paper size|pa-kai"
#~ msgstr "pa-kai"
#~ msgid "paper size|prc 16k"
#~ msgstr "prc 16k"
#~ msgid "paper size|prc 32k"
#~ msgstr "prc 32k"
#~ msgid "paper size|prc5 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc5"
#~ msgid "paper size|ROC 16k"
#~ msgstr "ROC 16k"
#~ msgid "paper size|ROC 8k"
#~ msgstr "ROC 8k"
#~ msgid "URI"
#~ msgstr "URI"
#~ msgid "The URI bound to this button"
#~ msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này"
#~ msgid "Arrow spacing"
#~ msgstr "Cách mũi tên"
#~ msgid "Scroll arrow spacing"
#~ msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn"
#~ msgid "Group"
#~ msgstr "Nhóm"
#~ msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
#~ msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
#~ msgid "Invalid filename: %s"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
#~ msgid ""
#~ "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "%d byte"
#~ msgid_plural "%d bytes"
#~ msgstr[0] "%d byte"
#~ msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
#~ msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n"
#~ msgid "Error getting information for '%s': %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
#~ msgid "This file system does not support mounting"
#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
#~ msgid ""
#~ "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
#~ "Please use a different name."
#~ msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
#~ msgid "Bookmark saving failed: %s"
#~ msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
#~ msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
#~ msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
#~ msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "Path is not a folder: '%s'"
#~ msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »"
#~ msgid "Network Drive (%s)"
#~ msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
#~ msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
#~ msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"