gtk/po/vi.po
Ngọc Quân Trần 6f8fae590f Update Vietnamese translation
(cherry picked from commit cbc44e202a)
2024-01-13 07:19:30 +00:00

8990 lines
220 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for GTK+.
# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the Gtk+ package.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2009,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2024.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk.po-ui main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gtk/-/issues/\n"
"POT-Creation-Date: 2024-01-12 11:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2024-01-13 14:17+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
#: gdk/broadway/gdkbroadway-server.c:135
#, c-format
msgid "Broadway display type not supported: %s"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hiển thị Broadway: “%s”"
#: gdk/gdkclipboard.c:232
msgid "This clipboard cannot store data."
msgstr "Clipboard này không lưu trữ dữ liệu"
#: gdk/gdkclipboard.c:287 gdk/gdkclipboard.c:785 gdk/gdkclipboard.c:1085
msgid "Cannot read from empty clipboard."
msgstr "Không thể đọc từ clipboard trống rỗng."
#: gdk/gdkclipboard.c:318 gdk/gdkclipboard.c:1135 gdk/gdkdrag.c:618
msgid "No compatible formats to transfer clipboard contents."
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung clipboard."
#: gdk/gdkcontentprovider.c:106 gdk/gdkcontentproviderimpl.c:313
#: gdk/gdkcontentproviderimpl.c:532
#, c-format
msgid "Cannot provide contents as “%s”"
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng “%s”"
#: gdk/gdkcontentprovider.c:127
#, c-format
msgid "Cannot provide contents as %s"
msgstr "Không thể cung cấp nội dung dạng %s"
#: gdk/gdkdisplay.c:156 gdk/gdkglcontext.c:443
msgid "The current backend does not support OpenGL"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ OpenGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1244 gdk/gdksurface.c:1252
msgid "Vulkan support disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "Vulkan hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkdisplay.c:1276
msgid "GL support disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "GL hỗ trợ tắt thông qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkdisplay.c:1574
msgid "No EGL configuration available"
msgstr "Không có cấu hình EGL nào"
#: gdk/gdkdisplay.c:1582
msgid "Failed to get EGL configurations"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy cấu hình EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1612
msgid "No EGL configuration with required features found"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL với các tính năng cần thiết"
#: gdk/gdkdisplay.c:1619
msgid "No perfect EGL configuration found"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình EGL hoàn hảo"
#: gdk/gdkdisplay.c:1661
#, c-format
msgid "EGL implementation is missing extension %s"
msgid_plural "EGL implementation is missing %2$d extensions: %1$s"
msgstr[0] "Phần mã thực thi EGL thiếu tiện %2$d ích mở rộng: %1$s"
#: gdk/gdkdisplay.c:1694
msgid "libEGL not available in this sandbox"
msgstr "libEGL không khả dụng trong sandbox này"
#: gdk/gdkdisplay.c:1695
msgid "libEGL not available"
msgstr "libEGL không sẵn có"
#: gdk/gdkdisplay.c:1705
msgid "Failed to create EGL display"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ hiển thị EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1715
msgid "Could not initialize EGL display"
msgstr "Không thể khởi tạo bộ hiển thị EGL"
#: gdk/gdkdisplay.c:1726
#, c-format
msgid "EGL version %d.%d is too old. GTK requires %d.%d"
msgstr "Phiên bản EGL %d.%d quá cũ. GTK yêu cầu %d.%d"
#: gdk/gdkdrop.c:130
msgid "Dragndrop from other applications is not supported."
msgstr "Kéo và thả từ các ứng dụng khác không được hỗ trợ."
#: gdk/gdkdrop.c:163
msgid "No compatible formats to transfer contents."
msgstr "Không có định dạng tương thích để chuyển nội dung."
#: gdk/gdkglcontext.c:402 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:642
msgid "No GL API allowed."
msgstr "Không cho phép API GL."
#: gdk/gdkglcontext.c:426 gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:387
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:530
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:574 gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:691
msgid "Unable to create a GL context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh GL"
#: gdk/gdkglcontext.c:1281
msgid "Anything but OpenGL ES disabled via GDK_DEBUG"
msgstr "Mọi thứ trừ OpenGL ES bị vô hiệu hóa qua GDK_DEBUG"
#: gdk/gdkglcontext.c:1290
#, c-format
msgid "Application does not support %s API"
msgstr "Ứng dụng không hỗ trợ %s API"
#. translators: This is about OpenGL backend names, like
#. * "Trying to use X11 GLX, but EGL is already in use"
#: gdk/gdkglcontext.c:1899
#, c-format
msgid "Trying to use %s, but %s is already in use"
msgstr "Đang cố dùng %s, nhưng %s đã được sử dụng rồi"
#: gdk/gdktexture.c:530
msgid "Unknown image format."
msgstr "Định dạng ảnh chưa biết."
#.
#. * Translators, the strings in the “keyboard label” context are
#. * display names for keyboard keys. Some of them have prefixes like
#. * XF86 or ISO_ — these should be removed in the translation. Similarly,
#. * underscores should be replaced by spaces. The prefix “KP_” stands
#. * for “key pad” and you may want to include that in your translation.
#. * Here are some examples of English translations:
#. * XF86AudioMute - Audio mute
#. * Scroll_lock - Scroll lock
#. * KP_Space - Space (keypad)
#.
#: gdk/keynamesprivate.h:6843
msgctxt "keyboard label"
msgid "BackSpace"
msgstr "Xóa lùi"
#: gdk/keynamesprivate.h:6844
msgctxt "keyboard label"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
#: gdk/keynamesprivate.h:6845
msgctxt "keyboard label"
msgid "Return"
msgstr "Enter"
#: gdk/keynamesprivate.h:6846
msgctxt "keyboard label"
msgid "Pause"
msgstr "Pause"
#: gdk/keynamesprivate.h:6847
msgctxt "keyboard label"
msgid "Scroll_Lock"
msgstr "Scroll Lock"
#: gdk/keynamesprivate.h:6848
msgctxt "keyboard label"
msgid "Sys_Req"
msgstr "SysRq"
#: gdk/keynamesprivate.h:6849
msgctxt "keyboard label"
msgid "Escape"
msgstr "Esc"
#: gdk/keynamesprivate.h:6850
msgctxt "keyboard label"
msgid "Multi_key"
msgstr "Multi_key"
#: gdk/keynamesprivate.h:6851
msgctxt "keyboard label"
msgid "Home"
msgstr "Home"
#: gdk/keynamesprivate.h:6852
msgctxt "keyboard label"
msgid "Left"
msgstr "←"
#: gdk/keynamesprivate.h:6853
msgctxt "keyboard label"
msgid "Up"
msgstr "↑"
#: gdk/keynamesprivate.h:6854
msgctxt "keyboard label"
msgid "Right"
msgstr "→"
#: gdk/keynamesprivate.h:6855
msgctxt "keyboard label"
msgid "Down"
msgstr "↓"
#: gdk/keynamesprivate.h:6856 gtk/gtkshortcutlabel.c:217
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Up"
msgstr "Page_Up"
#: gdk/keynamesprivate.h:6857 gtk/gtkshortcutlabel.c:220
msgctxt "keyboard label"
msgid "Page_Down"
msgstr "Page_Down"
#: gdk/keynamesprivate.h:6858
msgctxt "keyboard label"
msgid "End"
msgstr "End"
#: gdk/keynamesprivate.h:6859
msgctxt "keyboard label"
msgid "Begin"
msgstr "Begin"
#: gdk/keynamesprivate.h:6860
msgctxt "keyboard label"
msgid "Print"
msgstr "Print"
#: gdk/keynamesprivate.h:6861
msgctxt "keyboard label"
msgid "Insert"
msgstr "Insert"
#: gdk/keynamesprivate.h:6862
msgctxt "keyboard label"
msgid "Num_Lock"
msgstr "Num_Lock"
#. Translators: KP_ means “key pad” here
#: gdk/keynamesprivate.h:6864
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Space"
msgstr "<Phím cách> (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6865
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Tab"
msgstr "Tab (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6866
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Enter"
msgstr "Enter (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6867
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Home"
msgstr "Home (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6868
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Left"
msgstr "← (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6869
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Up"
msgstr "↑ (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6870
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Right"
msgstr "→ (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6871
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Down"
msgstr "↓ (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6872
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Up"
msgstr "PgUp (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6873
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Prior"
msgstr "Prior (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6874
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Page_Down"
msgstr "PgDn (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6875
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Next"
msgstr "Next (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6876
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_End"
msgstr "End (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6877
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Begin"
msgstr "Begin (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6878
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Insert"
msgstr "Ins (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6879
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP_Delete"
msgstr "Del (Ô phím số)"
#: gdk/keynamesprivate.h:6880
msgctxt "keyboard label"
msgid "Delete"
msgstr "Delete"
#: gdk/keynamesprivate.h:6881
msgctxt "keyboard label"
msgid "MonBrightnessUp"
msgstr "TăngSángMànHình"
#: gdk/keynamesprivate.h:6882
msgctxt "keyboard label"
msgid "MonBrightnessDown"
msgstr "GiảmSángMànHình"
#: gdk/keynamesprivate.h:6883
msgctxt "keyboard label"
msgid "KbdBrightnessUp"
msgstr "TăngSángBànPhím"
#: gdk/keynamesprivate.h:6884
msgctxt "keyboard label"
msgid "KbdBrightnessDown"
msgstr "GiảmSángBànPhím"
#: gdk/keynamesprivate.h:6885
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioMute"
msgstr "TắtTiếng"
#: gdk/keynamesprivate.h:6886
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioMicMute"
msgstr "TắtMicrô"
#: gdk/keynamesprivate.h:6887
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioLowerVolume"
msgstr "GiảmÂmLượng"
#: gdk/keynamesprivate.h:6888
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioRaiseVolume"
msgstr "TăngÂmLượng"
#: gdk/keynamesprivate.h:6889
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioPlay"
msgstr "PhátNhạc"
#: gdk/keynamesprivate.h:6890
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioStop"
msgstr "DừngNhạc"
#: gdk/keynamesprivate.h:6891
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioNext"
msgstr "BàiKế"
#: gdk/keynamesprivate.h:6892
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioPrev"
msgstr "BàiTrước"
#: gdk/keynamesprivate.h:6893
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioRecord"
msgstr "ThuÂm"
#: gdk/keynamesprivate.h:6894
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioPause"
msgstr "TạmDừng"
#: gdk/keynamesprivate.h:6895
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioRewind"
msgstr "Tua"
#: gdk/keynamesprivate.h:6896
msgctxt "keyboard label"
msgid "AudioMedia"
msgstr "ĐaPhươngTiệnÂmNhạc"
#: gdk/keynamesprivate.h:6897
msgctxt "keyboard label"
msgid "Eject"
msgstr "Đẩy ra"
#: gdk/keynamesprivate.h:6898
msgctxt "keyboard label"
msgid "Explorer"
msgstr "Bộ duyệt"
#: gdk/keynamesprivate.h:6899
msgctxt "keyboard label"
msgid "Calculator"
msgstr "Máy tính bỏ túi"
#: gdk/keynamesprivate.h:6900
msgctxt "keyboard label"
msgid "Mail"
msgstr "Thư"
#: gdk/keynamesprivate.h:6901
msgctxt "keyboard label"
msgid "WWW"
msgstr "WWW"
#: gdk/keynamesprivate.h:6902
msgctxt "keyboard label"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: gdk/keynamesprivate.h:6903
msgctxt "keyboard label"
msgid "Tools"
msgstr "Các công cụ"
#: gdk/keynamesprivate.h:6904
msgctxt "keyboard label"
msgid "ScreenSaver"
msgstr "BảoVệMànHình"
#: gdk/keynamesprivate.h:6905
msgctxt "keyboard label"
msgid "Battery"
msgstr "Pin"
#: gdk/keynamesprivate.h:6906
msgctxt "keyboard label"
msgid "Launch1"
msgstr "Phóng1"
#: gdk/keynamesprivate.h:6907
msgctxt "keyboard label"
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
#: gdk/keynamesprivate.h:6908
msgctxt "keyboard label"
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
#: gdk/keynamesprivate.h:6909
msgctxt "keyboard label"
msgid "Sleep"
msgstr "Ngủ"
#: gdk/keynamesprivate.h:6910
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hibernate"
msgstr "Ngủ đông"
#: gdk/keynamesprivate.h:6911
msgctxt "keyboard label"
msgid "WLAN"
msgstr "WLAN"
#: gdk/keynamesprivate.h:6912
msgctxt "keyboard label"
msgid "WebCam"
msgstr "Webcam"
#: gdk/keynamesprivate.h:6913
msgctxt "keyboard label"
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: gdk/keynamesprivate.h:6914
msgctxt "keyboard label"
msgid "TouchpadToggle"
msgstr "Bật/TắtTouchpad"
#: gdk/keynamesprivate.h:6915
msgctxt "keyboard label"
msgid "WakeUp"
msgstr "Dậy"
#: gdk/keynamesprivate.h:6916
msgctxt "keyboard label"
msgid "Suspend"
msgstr "Tạm ngưng"
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:63
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:194
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG colorspace (%d)"
msgstr "Không hỗ trợ không gian màu JPEG (%d)"
#: gdk/loaders/gdkjpeg.c:203 gdk/loaders/gdkpng.c:280 gdk/loaders/gdktiff.c:467
#, c-format
msgid "Not enough memory for image size %ux%u"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho ảnh có kích thước %ux%u"
#: gdk/loaders/gdkpng.c:118
#, c-format
msgid "Error reading png (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi tải png (%s)"
#: gdk/loaders/gdkpng.c:211
#, c-format
msgid "Unsupported depth %u in png image"
msgstr "Không hỗ trợ ảnh png với độ sâu %u"
#: gdk/loaders/gdkpng.c:261
#, c-format
msgid "Unsupported color type %u in png image"
msgstr "Không hỗ trợ ảnh png với kiểu màu %u"
#: gdk/loaders/gdktiff.c:353
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Gặp lỗi khi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk/loaders/gdktiff.c:396
msgid "Could not load TIFF data"
msgstr "Không thể tải dữ liệu TIFF"
#: gdk/loaders/gdktiff.c:479
#, c-format
msgid "Reading data failed at row %d"
msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc dữ liệu tại dòng %d"
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:211 gdk/wayland/gdkclipboard-wayland.c:240
#: gdk/wayland/gdkdrop-wayland.c:207 gdk/wayland/gdkprimary-wayland.c:343
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1018 gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1063
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:807 gdk/x11/gdkdrop-x11.c:235
msgid "No compatible transfer format found"
msgstr "Không tìm thấy định dạng chuyển tương thích"
#: gdk/macos/gdkmacospasteboard.c:297
#, c-format
msgid "Failed to decode contents with mime-type of '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã các nội dung với kiểu mine của '%s'"
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:719
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() timed out."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() đã hết thời gian "
"chờ."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:729
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. Another process claimed it before us."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. Một tiến trình khác đã tuyên bố nó "
"trước chúng ta."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:743
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:755
#, c-format
msgid "Cannot claim clipboard ownership. EmptyClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr ""
"Không thể yêu cầu quyền sở hữu clipboard. EmptyClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:798
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() timed out."
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:808 gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:839
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. Another process claimed clipboard ownership."
msgstr ""
"Không thể đặt dữ liệu clipboard. Một tiến trình khác đã xác nhận quyền sở "
"hữu clipboard."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:822
#, c-format
msgid "Cannot set clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể đặt dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:874
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:885
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:898
#, c-format
msgid ""
"Cannot get clipboard data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ "
"liệu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:930
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() timed out."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() chờ quá lâu."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:940
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. Clipboard ownership changed."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. Chủ sở hữu clipboard đã thay đổi."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:950
#, c-format
msgid ""
"Cannot get clipboard data. Clipboard data changed before we could get it."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Dữ liệu clipboard đã thay đổi trước khi "
"chúng ta có thể lấy được."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:967
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. OpenClipboard() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. OpenClipboard() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:992
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. No compatible transfer format found."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu clipboard. Không tìm thấy định dạng tương thích nào."
#: gdk/win32/gdkclipdrop-win32.c:1002
#, c-format
msgid "Cannot get clipboard data. GetClipboardData() failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu clipboard. GetClipboardData() gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:949
#, c-format
msgid "Cannot get DnD data. GlobalLock(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu DnD. GlobalLock(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:958
#, c-format
msgid "Cannot get DnD data. GlobalSize(0x%p) failed: 0x%lx."
msgstr "Không thể lấy dữ liệu DnD. GlobalSize(0x%p) gặp lỗi: 0x%lx."
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:969
#, c-format
msgid "Cannot get DnD data. Failed to allocate %s bytes to store the data."
msgstr ""
"Không thể lấy dữ liệu DnD. Không thể phân bổ %s byte để lưu trữ dữ liệu."
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1037
#, c-format
msgid "GDK surface 0x%p is not registered as a drop target"
msgstr "Bề mặt GDK 0x%p không đăng ký là đích để thả"
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1044
#, c-format
msgid "Target context record 0x%p has no data object"
msgstr "Bản ghi ngữ cảnh đích 0x%p không có đối tượng dữ liệu"
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1082
#, c-format
msgid "IDataObject_GetData (0x%x) failed, returning 0x%lx"
msgstr "IDataObject_GetData (0x%x) gặp lỗi, trả về 0x%lx"
#: gdk/win32/gdkdrop-win32.c:1114
#, c-format
msgid "Failed to transmute DnD data W32 format 0x%x to %p (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi biến đổi dữ liệu DnD định dạng W32 0x%x sang %p (%s)"
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:319
msgid "No GL implementation is available"
msgstr "Không có phần thực thi GL"
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:396
#, c-format
msgid "WGL version %d.%d is too low, need at least %d.%d"
msgstr "Phiên bản WGL %d.%d là quá cũ, cần ít nhất là %d.%d"
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:414
#, c-format
msgid "GL implementation cannot share GL contexts"
msgstr "Phần thực thi GL không thể chia sẻ ngữ cảnh GL"
#: gdk/win32/gdkglcontext-win32-wgl.c:696
msgid "No available configurations for the given pixel format"
msgstr "Không có cấu hình sẵn có nào dành cho định dạng điểm ảnh đã cho"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:63
msgid "writing a closed stream"
msgstr "ghi một luồng đã đóng"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:85
msgid "g_try_realloc () failed"
msgstr "g_try_realloc () gặp lỗi"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:93
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:231
msgid "GlobalReAlloc() failed: "
msgstr "GlobalReAlloc() gặp lỗi: "
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:105
msgid "Ran out of buffer space (buffer size is fixed)"
msgstr "Chạy ngoài của không gian bộ đệm (cỡ bộ đệm là cố định)"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:203
msgid "Cant transmute a single handle"
msgstr "Không thể biến đổi một tay cầm đơn"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:215
#, c-format
msgid "Failed to transmute %zu bytes of data from %s to %u"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi %zu byte của dữ liệu từ %s sang %u"
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:250
msgid "GlobalLock() failed: "
msgstr "GlobalLock() gặp lỗi: "
#: gdk/win32/gdkhdataoutputstream-win32.c:364
msgid "GlobalAlloc() failed: "
msgstr "GlobalAlloc() gặp lỗi: "
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:299
#, c-format
msgid "Starting “%s”"
msgstr "Đang khởi chạy “%s”"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:312
#, c-format
msgid "Opening “%s”"
msgstr "Đang mở “%s”"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:317
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:477
msgid "Clipboard manager could not store selection."
msgstr "Trình quản lý clipboard không thể lưu trữ phần lựa chọn."
#: gdk/x11/gdkclipboard-x11.c:657
msgid "Cannot store clipboard. No clipboard manager is active."
msgstr ""
"Không thể lưu trữ clipboard. Không có trình quản lý clipboard nào đang được "
"kích hoạt."
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:810
msgid "No GLX configurations available"
msgstr "Không có sẵn cấu hình GLX"
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:883
msgid "No GLX configuration with required features found"
msgstr "Không tìm thấy cấu hình GLX với các tính năng cần thiết"
#: gdk/x11/gdkglcontext-glx.c:957
msgid "GLX is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ GLX"
#: gdk/x11/gdkselectioninputstream-x11.c:467
#, c-format
msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:65 gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:105
msgid "Not enough space in destination"
msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:91 gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:195
msgid "Need complete input to do conversion"
msgstr "Cần đầu vào hoàn thiện để thực hiện chuyển đổi"
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:216
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:250
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
msgstr "Dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:242
msgid "Invalid formats in compound text conversion."
msgstr "Các định dạng không hợp lệ trong chuyển đổi văn bản phức hợp."
#: gdk/x11/gdktextlistconverter-x11.c:259
#, c-format
msgid "Unsupported encoding “%s”"
msgstr "Mã hóa không được hỗ trợ “%s”"
#: gsk/gl/gskglrenderer.c:132
#, c-format
msgid "This GLES %d.%d implementation does not support half-float vertex data"
msgstr "Mã thực thi GLES %d.%d này không hỗ trợ dữ liệu half-float vertex"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:239
msgctxt "accessibility"
msgid "Click"
msgstr "Bấm"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:240
msgctxt "accessibility"
msgid "Clicks the button"
msgstr "Nhấn chuột vào nút"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:290
msgctxt "accessibility"
msgid "Toggle"
msgstr "Bật/Tắt"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:291
msgctxt "accessibility"
msgid "Toggles the switch"
msgstr "Bật/Tắt công tắc"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:371
msgctxt "accessibility"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:372
msgctxt "accessibility"
msgid "Selects the color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:379 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:439
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:495 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:603
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:690
msgctxt "accessibility"
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:380
msgctxt "accessibility"
msgid "Activates the color"
msgstr "Kích hoạt màu"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:387
msgctxt "accessibility"
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:388
msgctxt "accessibility"
msgid "Customizes the color"
msgstr "Tự chọn màu"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:440
msgctxt "accessibility"
msgid "Activates the expander"
msgstr "Kích hoạt ô mở rộng"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:496 gtk/a11y/gtkatspiaction.c:604
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:691
msgctxt "accessibility"
msgid "Activates the entry"
msgstr "Kích hoạt mục"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:503
msgctxt "accessibility"
msgid "Activate primary icon"
msgstr "Kích hoạt biểu tượng chính"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:504
msgctxt "accessibility"
msgid "Activates the primary icon of the entry"
msgstr "Kích hoạt biểu tượng chính của mục nhập"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:511
msgctxt "accessibility"
msgid "Activate secondary icon"
msgstr "Kích hoạt biểu tượng phụ"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:512
msgctxt "accessibility"
msgid "Activates the secondary icon of the entry"
msgstr "Kích hoạt biểu tượng phụ của mục nhập"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:611
msgctxt "accessibility"
msgid "Peek"
msgstr "Đỉnh"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:612
msgctxt "accessibility"
msgid "Shows the contents of the password entry"
msgstr "Hiển thị nội dung của mục tin mật khẩu"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:698
msgctxt "accessibility"
msgid "Clear"
msgstr "Xoá trắng"
#: gtk/a11y/gtkatspiaction.c:699
msgctxt "accessibility"
msgid "Clears the contents of the entry"
msgstr "Xóa nội dung của mục tin"
#: gtk/a11y/gtkatspiroot.c:256 gtk/gtkaccessible.c:834
msgctxt "accessibility"
msgid "application"
msgstr "ứng dụng"
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:69
#, c-format
msgid "Not a data: URL"
msgstr "Không phải dữ liệu: URL"
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:82
#, c-format
msgid "Malformed data: URL"
msgstr "Dữ liệu sai dạng: URL"
#: gtk/css/gtkcssdataurl.c:140
#, c-format
msgid "Could not unescape string"
msgstr "Không thể thoát chuỗi"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserbutton.c:323
msgid "Other app…"
msgstr "Ứng dụng khác"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:215
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:266
msgid "Select Application"
msgstr "Chọn ứng dụng"
#. Translators: %s is a filename
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:222
#, c-format
msgid "Opening “%s”."
msgstr "Đang mở “%s”."
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:223
#, c-format
msgid "No applications found for “%s”"
msgstr "Không có ứng dụng sẵn có nào dành cho “%s”"
#. Translators: %s is a file type description
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:228
#, c-format
msgid "Opening “%s” files."
msgstr "Đang mở tập tin “%s”."
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:230
#, c-format
msgid "No applications found for “%s” files"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng dành cho các tập tin “%s”"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserdialog.c:432
msgid "Failed to start GNOME Software"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy phần mềm GNOME"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:525
msgid "Default App"
msgstr "Ứng dụng mặc định"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:575
#, c-format
msgid "No apps found for “%s”."
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào cho “%s”."
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:658
msgid "Recommended Apps"
msgstr "Các ứng dụng nên dùng"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:673
msgid "Related Apps"
msgstr "Ứng dụng liên quan"
#: gtk/deprecated/gtkappchooserwidget.c:687
msgid "Other Apps"
msgstr "Các ứng dụng khác"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * a disabled accelerator key combination.
#.
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:294
msgctxt "Accelerator"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator key combination that is not valid according
#. * to gtk_accelerator_valid().
#.
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:304
msgctxt "Accelerator"
msgid "Invalid"
msgstr "Không hợp lệ"
#. This label is displayed in a treeview cell displaying an accelerator
#. * when the cell is clicked to change the acelerator.
#.
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:436
#: gtk/deprecated/gtkcellrendereraccel.c:729
msgid "New accelerator…"
msgstr "Phím gia tốc mới…"
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:132
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:322
#: gtk/deprecated/gtkcellrendererprogress.c:352
#, c-format
msgctxt "progress bar label"
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:183 gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:314
#: gtk/gtkcolordialog.c:411
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:505 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:313
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:335
#, c-format
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%, Alpha %d%%"
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%, Trong suốt %d%%"
#: gtk/deprecated/gtkcolorbutton.c:511 gtk/gtkcolorchooserwidget.c:319
#: gtk/gtkcolordialogbutton.c:341
#, c-format
msgid "Red %d%%, Green %d%%, Blue %d%%"
msgstr "Đỏ %d%%, Xanh %d%%, Lục %d%%"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:396
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:507 gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:624
#: gtk/gtkfontdialog.c:596
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:600 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3871
#: gtk/gtkfontdialogbutton.c:126 gtk/inspector/visual.ui:169
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: gtk/deprecated/gtkfontbutton.c:1155 gtk/gtkfontdialogbutton.c:652
msgctxt "font"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:294 gtk/ui/gtklockbutton.ui:20
msgid "Lock"
msgstr "Khóa"
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:308 gtk/ui/gtklockbutton.ui:26
msgid "Unlock"
msgstr "Bỏ khóa"
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:322
msgid ""
"Dialog is unlocked.\n"
"Click to prevent further changes"
msgstr ""
"Hộp thoại đã mở khóa.\n"
"Nhấn để ngăn thay đổi"
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:336
msgid ""
"Dialog is locked.\n"
"Click to make changes"
msgstr ""
"Hộp thoại đã khóa.\n"
"Nhấn để có thể thay đổi"
#: gtk/deprecated/gtklockbutton.c:350
msgid ""
"System policy prevents changes.\n"
"Contact your system administrator"
msgstr ""
"Chính sách hệ thống không cho phép sửa đổi.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn"
#: gtk/deprecated/gtkshow.c:183
msgid "Could not show link"
msgstr "Không thể hiện liên kết"
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:236
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:240
msgid "Full Volume"
msgstr "To hết cỡ"
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#.
#: gtk/deprecated/gtkvolumebutton.c:253
#, c-format
msgctxt "volume percentage"
msgid "%d%%"
msgstr "%d%%"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:119 gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:173
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:120
msgid "Custom License"
msgstr "Giấy phép riêng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:121
msgid "GNU General Public License, version 2 or later"
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 2 hay mới hơn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:122
msgid "GNU General Public License, version 3 or later"
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 3 hay mới hơn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:123
msgid "GNU Lesser General Public License, version 2.1 or later"
msgstr "GNU Lesser General Public License, phiên bản 2.1 hay mới hơn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:124
msgid "GNU Lesser General Public License, version 3 or later"
msgstr "GNU Lesser General Public License, phiên bản 3 hay mới hơn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:125
msgid "BSD 2-Clause License"
msgstr "Mệnh đề 2 giấy phép BSD"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:126
msgid "The MIT License (MIT)"
msgstr "Giấy phép MIT (MIT)"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:127
msgid "Artistic License 2.0"
msgstr "Giấy phép Artistic 2.0"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:128
msgid "GNU General Public License, version 2 only"
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 2"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:129
msgid "GNU General Public License, version 3 only"
msgstr "Giấy phép Công GNU phiên bản 3"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:130
msgid "GNU Lesser General Public License, version 2.1 only"
msgstr "GNU Lesser General Public License, chỉ phiên bản 2.1"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:131
msgid "GNU Lesser General Public License, version 3 only"
msgstr "GNU Lesser General Public License, chỉ phiên bản 3"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:132
msgid "GNU Affero General Public License, version 3 or later"
msgstr "Giấy phép Công GNU Affero, phiên bản 3 hay mới hơn"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:133
msgid "GNU Affero General Public License, version 3 only"
msgstr "Giấy phép Công GNU Affero, chỉ phiên bản 3"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:134
msgid "BSD 3-Clause License"
msgstr "Mệnh đề 3 giấy phép BSD"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:135
msgid "Apache License, Version 2.0"
msgstr "Giấy phép Apache, Phiên bản 2.0"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:136
msgid "Mozilla Public License 2.0"
msgstr "Giấy phép Công Mozilla 2.0"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:963
msgid "Website"
msgstr "Trang Web"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:999 gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:6
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2089
msgid "Created by"
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2092
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2102
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2107
msgid "Design by"
msgstr "Thiết kế bởi"
#. Translators: this is the license preamble; the string at the end
#. * contains the name of the license as link text.
#.
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2272
#, c-format
msgid ""
"This program comes with absolutely no warranty.\n"
"See the <a href=\"%s\">%s</a> for details."
msgstr ""
"Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"
"Xem <a href=\"%s\">%s</a> để biết thêm chi tiết."
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:837 gtk/gtkshortcutlabel.c:101
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:137
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:856 gtk/gtkshortcutlabel.c:104
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:139
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:875 gtk/gtkshortcutlabel.c:107
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:141
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:893 gtk/gtkshortcutlabel.c:113
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:143
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Super"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:907 gtk/gtkshortcutlabel.c:116
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:145
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Hyper"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:922 gtk/gtkshortcutlabel.c:110
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:148
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#. Translators: "KP" means "numeric key pad". This string will
#. * be used in accelerators such as "Ctrl+Shift+KP 1" in menus,
#. * and therefore the translation needs to be very short.
#.
#: gtk/gtkaccelgroup.c:942
msgctxt "keyboard label"
msgid "KP"
msgstr "PS"
#: gtk/gtkaccelgroup.c:949
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "<Phím cách>"
#: gtk/gtkaccelgroup.c:952 gtk/gtkshortcutlabel.c:176
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr "Gạch chéo ngược"
#: gtk/gtkaccessible.c:755
msgctxt "accessibility"
msgid "alert"
msgstr "cảnh báo"
#: gtk/gtkaccessible.c:756
msgctxt "accessibility"
msgid "alert dialog"
msgstr "hộp thoại cảnh báo"
#: gtk/gtkaccessible.c:757
msgctxt "accessibility"
msgid "banner"
msgstr "biểu ngữ"
#: gtk/gtkaccessible.c:758
msgctxt "accessibility"
msgid "button"
msgstr "nút"
#: gtk/gtkaccessible.c:759
msgctxt "accessibility"
msgid "caption"
msgstr "đầu đề"
#: gtk/gtkaccessible.c:760
msgctxt "accessibility"
msgid "cell"
msgstr "ô"
#: gtk/gtkaccessible.c:761
msgctxt "accessibility"
msgid "checkbox"
msgstr "hộp kiểm tra"
#: gtk/gtkaccessible.c:762
msgctxt "accessibility"
msgid "column header"
msgstr "đầu cột"
#: gtk/gtkaccessible.c:763
msgctxt "accessibility"
msgid "combo box"
msgstr "hộp kết hợp"
#: gtk/gtkaccessible.c:764
msgctxt "accessibility"
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: gtk/gtkaccessible.c:765
msgctxt "accessibility"
msgid "composite"
msgstr "hỗn hợp"
#: gtk/gtkaccessible.c:766
msgctxt "accessibility"
msgid "dialog"
msgstr "hộp thoại"
#: gtk/gtkaccessible.c:767
msgctxt "accessibility"
msgid "document"
msgstr "tài liệu"
#: gtk/gtkaccessible.c:768
msgctxt "accessibility"
msgid "feed"
msgstr "nguồn tin"
#: gtk/gtkaccessible.c:769
msgctxt "accessibility"
msgid "form"
msgstr "mẫu"
#: gtk/gtkaccessible.c:770
msgctxt "accessibility"
msgid "generic"
msgstr "chung"
#: gtk/gtkaccessible.c:771
msgctxt "accessibility"
msgid "grid"
msgstr "lưới"
#: gtk/gtkaccessible.c:772
msgctxt "accessibility"
msgid "grid cell"
msgstr "ô lưới"
#: gtk/gtkaccessible.c:773
msgctxt "accessibility"
msgid "group"
msgstr "nhóm"
#: gtk/gtkaccessible.c:774
msgctxt "accessibility"
msgid "heading"
msgstr "tiêu đề"
#: gtk/gtkaccessible.c:775
msgctxt "accessibility"
msgid "image"
msgstr "ảnh"
#: gtk/gtkaccessible.c:776
msgctxt "accessibility"
msgid "input"
msgstr "đầu vào"
#: gtk/gtkaccessible.c:777
msgctxt "accessibility"
msgid "label"
msgstr "nhãn"
#: gtk/gtkaccessible.c:778
msgctxt "accessibility"
msgid "landmark"
msgstr "mốc"
#: gtk/gtkaccessible.c:779
msgctxt "accessibility"
msgid "legend"
msgstr "phụ chú"
#: gtk/gtkaccessible.c:780
msgctxt "accessibility"
msgid "link"
msgstr "liên kết"
#: gtk/gtkaccessible.c:781
msgctxt "accessibility"
msgid "list"
msgstr "liệt kê"
#: gtk/gtkaccessible.c:782
msgctxt "accessibility"
msgid "list box"
msgstr "ô danh sách"
#: gtk/gtkaccessible.c:783
msgctxt "accessibility"
msgid "list item"
msgstr "mục danh sách"
#: gtk/gtkaccessible.c:784
msgctxt "accessibility"
msgid "log"
msgstr "nhật ký"
#: gtk/gtkaccessible.c:785
msgctxt "accessibility"
msgid "main"
msgstr "chính"
#: gtk/gtkaccessible.c:786
msgctxt "accessibility"
msgid "marquee"
msgstr "màn che"
#: gtk/gtkaccessible.c:787
msgctxt "accessibility"
msgid "math"
msgstr "toán"
#: gtk/gtkaccessible.c:788
msgctxt "accessibility"
msgid "meter"
msgstr "bộ đo"
#: gtk/gtkaccessible.c:789
msgctxt "accessibility"
msgid "menu"
msgstr "trình đơn"
#: gtk/gtkaccessible.c:790
msgctxt "accessibility"
msgid "menu bar"
msgstr "thanh trình đơn"
#: gtk/gtkaccessible.c:791
msgctxt "accessibility"
msgid "menu item"
msgstr "mục trình đơn"
#: gtk/gtkaccessible.c:792
msgctxt "accessibility"
msgid "menu item checkbox"
msgstr "mục trình đơn dấu kiểm"
#: gtk/gtkaccessible.c:793
msgctxt "accessibility"
msgid "menu item radio"
msgstr "mục trình đơn chọn một"
#: gtk/gtkaccessible.c:794
msgctxt "accessibility"
msgid "navigation"
msgstr "điều hướng"
#: gtk/gtkaccessible.c:795
msgctxt "accessibility"
msgid "none"
msgstr "không"
#: gtk/gtkaccessible.c:796
msgctxt "accessibility"
msgid "note"
msgstr "ghi chú"
#: gtk/gtkaccessible.c:797
msgctxt "accessibility"
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
#: gtk/gtkaccessible.c:798
msgctxt "accessibility"
msgid "presentation"
msgstr "trình diễn"
#: gtk/gtkaccessible.c:799
msgctxt "accessibility"
msgid "progress bar"
msgstr "thanh tiến trình"
#: gtk/gtkaccessible.c:800
msgctxt "accessibility"
msgid "radio"
msgstr "cmột"
#: gtk/gtkaccessible.c:801
msgctxt "accessibility"
msgid "radio group"
msgstr "nhóm cmột"
#: gtk/gtkaccessible.c:802
msgctxt "accessibility"
msgid "range"
msgstr "vùng"
#: gtk/gtkaccessible.c:803
msgctxt "accessibility"
msgid "region"
msgstr "vùng"
#: gtk/gtkaccessible.c:804
msgctxt "accessibility"
msgid "row"
msgstr "hàng"
#: gtk/gtkaccessible.c:805
msgctxt "accessibility"
msgid "row group"
msgstr "nhóm hàng"
#: gtk/gtkaccessible.c:806
msgctxt "accessibility"
msgid "row header"
msgstr "đầu hàng"
#: gtk/gtkaccessible.c:807
msgctxt "accessibility"
msgid "scroll bar"
msgstr "thanh cuộn"
#: gtk/gtkaccessible.c:808
msgctxt "accessibility"
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"
#: gtk/gtkaccessible.c:809
msgctxt "accessibility"
msgid "search box"
msgstr "hộp tìm kiếm"
#: gtk/gtkaccessible.c:810
msgctxt "accessibility"
msgid "section"
msgstr "phần"
#: gtk/gtkaccessible.c:811
msgctxt "accessibility"
msgid "section head"
msgstr "đầu chương"
#: gtk/gtkaccessible.c:812
msgctxt "accessibility"
msgid "select"
msgstr "chọn"
#: gtk/gtkaccessible.c:813
msgctxt "accessibility"
msgid "separator"
msgstr "bộ tách"
#: gtk/gtkaccessible.c:814
msgctxt "accessibility"
msgid "slider"
msgstr "con trượt"
#: gtk/gtkaccessible.c:815
msgctxt "accessibility"
msgid "spin button"
msgstr "nút xoay"
#: gtk/gtkaccessible.c:816
msgctxt "accessibility"
msgid "status"
msgstr "tình trạng"
#: gtk/gtkaccessible.c:817
msgctxt "accessibility"
msgid "structure"
msgstr "cấu trúc"
#: gtk/gtkaccessible.c:818
msgctxt "accessibility"
msgid "switch"
msgstr "công tắc"
#: gtk/gtkaccessible.c:819
msgctxt "accessibility"
msgid "tab"
msgstr "tab"
#: gtk/gtkaccessible.c:820
msgctxt "accessibility"
msgid "table"
msgstr "bảng"
#: gtk/gtkaccessible.c:821
msgctxt "accessibility"
msgid "tab list"
msgstr "danh sách tab"
#: gtk/gtkaccessible.c:822
msgctxt "accessibility"
msgid "tab panel"
msgstr "bảng tab"
#: gtk/gtkaccessible.c:823
msgctxt "accessibility"
msgid "text box"
msgstr "hộp văn bản"
#: gtk/gtkaccessible.c:824
msgctxt "accessibility"
msgid "time"
msgstr "thời gian"
#: gtk/gtkaccessible.c:825
msgctxt "accessibility"
msgid "timer"
msgstr "bộ định giờ"
#: gtk/gtkaccessible.c:826
msgctxt "accessibility"
msgid "tool bar"
msgstr "thanh công cụ"
#: gtk/gtkaccessible.c:827
msgctxt "accessibility"
msgid "tool tip"
msgstr "gợi ý công cụ"
#: gtk/gtkaccessible.c:828
msgctxt "accessibility"
msgid "tree"
msgstr "cây"
#: gtk/gtkaccessible.c:829
msgctxt "accessibility"
msgid "tree grid"
msgstr "lưới cây"
#: gtk/gtkaccessible.c:830
msgctxt "accessibility"
msgid "tree item"
msgstr "nút cây"
#: gtk/gtkaccessible.c:831
msgctxt "accessibility"
msgid "widget"
msgstr "widget"
#: gtk/gtkaccessible.c:832
msgctxt "accessibility"
msgid "window"
msgstr "cửa sổ"
#: gtk/gtkaccessible.c:833
msgctxt "accessibility"
msgid "toggle button"
msgstr "nút bật/tắt"
#: gtk/gtkalertdialog.c:668 gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:322
#: gtk/gtkmessagedialog.c:166 gtk/ui/gtkassistant.ui:40
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#. Translators: This is the 'reason' given when inhibiting
#. * suspend or screen locking, and the caller hasn't specified
#. * a reason.
#.
#: gtk/gtkapplication-dbus.c:721
msgid "Reason not specified"
msgstr "Không cung cấp lý do"
#: gtk/gtkbookmarksmanager.c:53
#, c-format
msgid "%s does not exist in the bookmarks list"
msgstr "%s không tồn tại trong danh sách đã đánh dấu"
#: gtk/gtkbookmarksmanager.c:414
#, c-format
msgid "%s already exists in the bookmarks list"
msgstr "%s đã sẵn có trong danh sách đã đánh dấu"
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:224
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong <%s>"
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:230
#, c-format
msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm ở cấp cao nhất"
#: gtk/gtkbuilder-menus.c:319
#, c-format
msgid "Text may not appear inside <%s>"
msgstr "Chữ không thể xuất hiện trong <%s>"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:659
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that the ordering described here is logical order, which is
#. * further influenced by BIDI ordering. Thus, if you have a default
#. * text direction of RTL and specify "calendar:YM", then the year
#. * will appear to the right of the month.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:810
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
#. * Use only ASCII in the translation.
#. *
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:995
msgctxt "calendar year format"
msgid "%Y"
msgstr "%Y"
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1032
#, c-format
msgctxt "calendar:day:digits"
msgid "%d"
msgstr "%d"
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
#: gtk/gtkcalendar.c:1097
#, c-format
msgctxt "calendar:week:digits"
msgid "%d"
msgstr "%d"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:376 gtk/gtkcoloreditor.c:171
#, c-format
msgid "Color: %s"
msgstr "Màu: %s"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:441
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Blue"
msgstr "Lam rất sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:442
msgctxt "Color name"
msgid "Light Blue"
msgstr "Lam sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:443
msgctxt "Color name"
msgid "Blue"
msgstr "Lam"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:444
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Blue"
msgstr "Lam sẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:445
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Blue"
msgstr "Lam rất tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:446
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Green"
msgstr "Lục rất nhạt"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:447
msgctxt "Color name"
msgid "Light Green"
msgstr "Lục nhạt"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:448
msgctxt "Color name"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:449
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Green"
msgstr "Lục sẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:450
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Green"
msgstr "Lục rất thẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:451
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Yellow"
msgstr "Vàng sang nhẹ"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:452
msgctxt "Color name"
msgid "Light Yellow"
msgstr "Vàng nhẹ"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:453
msgctxt "Color name"
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:454
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Yellow"
msgstr "Vàng sẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:455
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Yellow"
msgstr "Vàng rất sẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:456
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Orange"
msgstr "Cam rất sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:457
msgctxt "Color name"
msgid "Light Orange"
msgstr "Cam nhạt"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:458
msgctxt "Color name"
msgid "Orange"
msgstr "Cam"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:459
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Orange"
msgstr "Cam đậm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:460
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Orange"
msgstr "Cam rất tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:461
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Red"
msgstr "Đỏ rất sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:462
msgctxt "Color name"
msgid "Light Red"
msgstr "Đỏ nhạt"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:463
msgctxt "Color name"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:464
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Red"
msgstr "Đỏ thẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:465
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Red"
msgstr "Đỏ rất thẫm"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:466
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Purple"
msgstr "Đỏ tía rất sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:467
msgctxt "Color name"
msgid "Light Purple"
msgstr "Đỏ tía sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:468
msgctxt "Color name"
msgid "Purple"
msgstr "Đỏ tía"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:469
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Purple"
msgstr "Đỏ tía tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:470
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Purple"
msgstr "Đỏ tía rất tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:471
msgctxt "Color name"
msgid "Very Light Brown"
msgstr "Màu nâu rất sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:472
msgctxt "Color name"
msgid "Light Brown"
msgstr "Màu nâu sáng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:473
msgctxt "Color name"
msgid "Brown"
msgstr "Nâu"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:474
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Brown"
msgstr "Màu nâu tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:475
msgctxt "Color name"
msgid "Very Dark Brown"
msgstr "Màu nâu rất tối"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:476
msgctxt "Color name"
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:477
msgctxt "Color name"
msgid "Light Gray 1"
msgstr "Xám nhẹ 1"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:478
msgctxt "Color name"
msgid "Light Gray 2"
msgstr "Xám nhẹ 2"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:479
msgctxt "Color name"
msgid "Light Gray 3"
msgstr "Xám nhẹ 3"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:480
msgctxt "Color name"
msgid "Light Gray 4"
msgstr "Xám nhẹ 4"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:481
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Gray 1"
msgstr "Xám sẫm 1"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:482
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Gray 2"
msgstr "Xám sẫm 2"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:483
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Gray 3"
msgstr "Xám sẫm 3"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:484
msgctxt "Color name"
msgid "Dark Gray 4"
msgstr "Xám sẫm 4"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:485
msgctxt "Color name"
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#. translators: label for the custom section in the color chooser
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:557
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:571
msgid "Add Color"
msgstr "Thêm Màu"
#: gtk/gtkcolorchooserwidget.c:593
#, c-format
msgid "Custom color %d: %s"
msgstr "Màu tự chọn %d: %s"
#: gtk/gtkcolorswatch.c:230
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:106
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:291
msgid "Margins from Printer…"
msgstr "Lề từ máy in…"
#. And show the custom paper dialog
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:377 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2968
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:440
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:720
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:442
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:718
msgid "mm"
msgstr "mm"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:598
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:908
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:917
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:926
msgid "Paper Size"
msgstr "Cỡ giấy"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:933
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:942
msgid "_Bottom:"
msgstr "_Dưới:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:951
msgid "_Left:"
msgstr "T_rái:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:960
msgid "_Right:"
msgstr "_Phải:"
#: gtk/print/gtkcustompaperunixdialog.c:993
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
#: gtk/gtkentry.c:3685
msgid "Insert Emoji"
msgstr "Chèn Emoji"
#: gtk/gtkfilechooserdialog.c:557
msgid "_Name"
msgstr "Tê_n"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:65
msgid "A folder cannot be called “.”"
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:69
msgid "A file cannot be called “.”"
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:73
msgid "A folder cannot be called “..”"
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:77
msgid "A file cannot be called “..”"
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:81
msgid "Folder names cannot contain “/”"
msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:85
msgid "File names cannot contain “/”"
msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:89
msgid "Folder names should not begin with a space"
msgstr "Tên thư mục không được phép bắt đầu bằng dấu cách"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:93
msgid "File names should not begin with a space"
msgstr "Tên tập tin không được phép bắt đầu bằng dấu cách"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:97
msgid "Folder names should not end with a space"
msgstr "Tên thư mục không được phép kết thúc bằng dấu cách"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:101
msgid "File names should not end with a space"
msgstr "Tên tập tin không được phép kết thúc bằng dấu cách"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:105
msgid "Folder names starting with a “.” are hidden"
msgstr "Tên thư mục bắt đầu bằng dấu chấm “.” bị ẩn"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:109
msgid "File names starting with a “.” are hidden"
msgstr "Tên tập tin bắt đầu bằng dấu chấm “.” bị ẩn"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:113
msgid "A folder with that name already exists"
msgstr "Một thư mục mang tên đó đã có rồi"
#: gtk/gtkfilechoosererrorstack.c:117
msgid "A file with that name already exists"
msgstr "Một tập tin mang tên đó đã có rồi"
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:520 gtk/gtkfilechoosernative.c:600
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:5029
#: gtk/gtkfiledialog.c:843 gtk/gtkmessagedialog.c:170
#: gtk/gtkmessagedialog.c:179 gtk/gtkmountoperation.c:608
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:282 gtk/print/gtkprintbackend.c:638
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:682 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:839
#: gtk/gtkwindow.c:6233 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:48
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:52 gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:36
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:27
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:521 gtk/gtkfilechoosernative.c:594
#: gtk/gtkfiledialog.c:815 gtk/gtkplacessidebar.c:3149
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3234 gtk/gtkplacesview.c:1645
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: gtk/gtkfilechoosernative.c:594 gtk/gtkfiledialog.c:820
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkfilechoosernativequartz.c:344 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:288
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#. Translators: the first string is a path and the second string
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
#: gtk/gtkfilechooserutils.c:364
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:345
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:727
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:740
msgid "You need to choose a valid filename."
msgstr "Bạn cần tên tập tin hợp lệ."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:743
#, c-format
msgid "Cannot create a file under %s as it is not a folder"
msgstr "Không thể tạo tập tin trong %s vì đó không phải là thư mục"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:753
msgid "Cannot create file as the filename is too long"
msgstr "Không thể tạo tập tin tên quá dài"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:754
msgid "Try using a shorter name."
msgstr "Hãy đặt tên ngắn hơn."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:764
msgid "You may only select folders"
msgstr "Bạn chỉ nên chọn các thư mục"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:765
msgid "The item that you selected is not a folder try using a different item."
msgstr "Mục bạn chọn không phải là thư mục; hãy chọn cái khác."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:773
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:782
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:790
msgid "The file could not be deleted"
msgstr "Không thể xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:798
msgid "The file could not be moved to the Trash"
msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1183
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1184
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1185 gtk/gtkfilechooserwidget.c:1815
#: gtk/gtklabel.c:5695 gtk/gtktext.c:6147 gtk/gtktextview.c:9018
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1298
msgid "The file could not be renamed"
msgstr "Không thể đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1504
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1724 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:66
msgid "Grid View"
msgstr "Xem kiểu lưới"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1730
msgid "List View"
msgstr "Xem danh sách"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1795
msgid "_Visit File"
msgstr "_Xem tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1799
msgid "_Open With File Manager"
msgstr "_Mở bằng bộ quản lý tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1803
msgid "_Copy Location"
msgstr "_Chép địa chỉ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1807
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "T_hêm đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1811 gtk/gtkplacessidebar.c:2312
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3270 gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:410
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1819
msgid "_Move to Trash"
msgstr "Chu_yển vào thùng rác"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1828
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1832
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _kích cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1837
msgid "Show T_ype Column"
msgstr "Hiển thị _kiểu cột"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1842
msgid "Show _Time"
msgstr "Hiện _giờ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1847
msgid "Sort _Folders Before Files"
msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:1979 gtk/gtkfilechooserwidget.c:2009
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3914
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2064 gtk/gtkplacessidebar.c:1025
msgid "Home"
msgstr "Thư mục riêng"
#. this is the header for the location column in the print dialog
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2219 gtk/gtkfilechooserwidget.c:7415
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:76 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:111
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2326
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2881 gtk/gtkfilechooserwidget.c:2895
#, c-format
msgid "Searching in %s"
msgstr "Đang tìm kiếm trong %s"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2901
msgid "Searching"
msgstr "Đang tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:2907
msgid "Enter location or URL"
msgstr "Nhập vị trí hoặc URL"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3474 gtk/gtkfilechooserwidget.c:5814
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7434
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3658
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3662
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
#. Translators: see g_date_time_format() for details on the format
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3809 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3852
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3811 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3854
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3815
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3823
msgid "%-e %b"
msgstr "%-e %b"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3827
msgid "%-e %b %Y"
msgstr "%-e %b %Y"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3869 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3877
msgid "Program"
msgstr "Chương trình"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3870
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3872 gtk/gtkfilefilter.c:1032
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3873
msgid "Archive"
msgstr "Nén"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3874
msgid "Markup"
msgstr "Mã đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3875 gtk/gtkfilechooserwidget.c:3876
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3878
msgid "Video"
msgstr "Phim"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3879
msgid "Contacts"
msgstr "Danh bạ"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3880
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3881
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3882
msgid "Presentation"
msgstr "Trình diễn"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:3883
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5021 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:673
#, c-format
msgid "A file named “%s” already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin \"%s\" đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5023 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:677
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in “%s”. Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong “%s”. Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5029 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:685
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5184
msgid "You do not have access to the specified folder."
msgstr "Bạn không phải truy cập đến thư mục đặc biệt."
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:5761
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:6042
msgid "Accessed"
msgstr "Truy cập"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7408 gtk/gtkplacessidebar.c:2306
#: gtk/inspector/a11y.ui:43 gtk/inspector/actions.ui:19
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:22 gtk/inspector/prop-list.ui:24
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:385 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:80
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7423 gtk/inspector/resource-list.ui:82
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:217 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:386
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: gtk/gtkfilechooserwidget.c:7428 gtk/inspector/misc-info.ui:57
#: gtk/inspector/prop-list.ui:35 gtk/inspector/statistics.ui:36
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: gtk/gtkfiledialog.c:816
msgid "Pick Files"
msgstr "Chọn nhiều tập tin"
#: gtk/gtkfiledialog.c:816
msgid "Pick a File"
msgstr "Chọn một tập tin"
#: gtk/gtkfiledialog.c:821
msgid "Save a File"
msgstr "Lưu một tập tin"
#: gtk/gtkfiledialog.c:825 gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:53
#: gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:41 gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:32
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: gtk/gtkfiledialog.c:826
msgid "Select Folders"
msgstr "Chọn nhiều thư mục"
#: gtk/gtkfiledialog.c:826
msgid "Select a Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: gtk/gtkfilefilter.c:1045
msgid "Unspecified"
msgstr "Chưa xác định"
#: gtk/gtkfontchooserdialog.c:192 gtk/gtkfontchooserdialog.c:195
msgid "Change Font Features"
msgstr "Thay đổi tính năng phông chữ"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1547
msgctxt "Font variation axis"
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1548
msgctxt "Font variation axis"
msgid "Weight"
msgstr "Độ đậm"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1549
msgctxt "Font variation axis"
msgid "Italic"
msgstr "Chữ in ngiêng"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1550
msgctxt "Font variation axis"
msgid "Slant"
msgstr "Nghiêng"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:1551
msgctxt "Font variation axis"
msgid "Optical Size"
msgstr "Kích cỡ quang học"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2109
msgctxt "Font feature value"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2126
msgctxt "Font feature value"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2457
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2519
msgid "Ligatures"
msgstr "Luyến/Nối"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2520
msgid "Letter Case"
msgstr "Chữ HOA"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2521
msgid "Number Case"
msgstr "Số Hoa"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2522
msgid "Number Spacing"
msgstr "Giãn cách chữ số"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2523
msgid "Fractions"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2524
msgid "Style Variations"
msgstr "Biến thể kiểu dáng"
#: gtk/gtkfontchooserwidget.c:2526
msgid "Character Variations"
msgstr "Biến thể ký tự"
#: gtk/gtkglarea.c:305
msgid "OpenGL context creation failed"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh OpenGL"
#: gtk/deprecated/gtkinfobar.c:498 gtk/gtkwindowcontrols.c:357
#: gtk/gtkwindowhandle.c:250
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: gtk/deprecated/gtkinfobar.c:499
msgid "Close the infobar"
msgstr "Đóng infobar"
#: gtk/gtklabel.c:5692 gtk/gtktext.c:6135 gtk/gtktextview.c:9006
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: gtk/gtklabel.c:5693 gtk/gtktext.c:6139 gtk/gtktextview.c:9010
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: gtk/gtklabel.c:5694 gtk/gtktext.c:6143 gtk/gtktextview.c:9014
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtklabel.c:5700 gtk/gtktext.c:6156 gtk/gtktextview.c:9039
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: gtk/gtklabel.c:5705
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#: gtk/gtklabel.c:5709
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
#: gtk/gtklabel.c:5753 gtk/gtktext.c:2716 gtk/gtktextview.c:9088
msgid "Context menu"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
#: gtk/gtklinkbutton.c:260
msgid "_Copy URL"
msgstr "_Chép URL"
#: gtk/gtklinkbutton.c:567
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. hour:minutes:seconds
#. Translators: This is a time format, like "9:05:02" for 9
#. * hours, 5 minutes, and 2 seconds. You may change ":" to
#. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead
#. * of "%d" if your locale uses localized digits.
#.
#: gtk/gtkmediacontrols.c:100
#, c-format
msgctxt "long time format"
msgid "%d:%02d:%02d"
msgstr "%d:%02d:%02d"
#. -hour:minutes:seconds
#. Translators: This is a time format, like "-9:05:02" for 9
#. * hours, 5 minutes, and 2 seconds playback remaining. You may
#. * change ":" to the separator that your locale uses or use
#. * "%Id" instead of "%d" if your locale uses localized digits.
#.
#: gtk/gtkmediacontrols.c:108
#, c-format
msgctxt "long time format"
msgid "-%d:%02d:%02d"
msgstr "-%d:%02d:%02d"
#. -minutes:seconds
#. Translators: This is a time format, like "-5:02" for 5
#. * minutes and 2 seconds playback remaining. You may change
#. * ":" to the separator that your locale uses or use "%Id"
#. * instead of "%d" if your locale uses localized digits.
#.
#: gtk/gtkmediacontrols.c:119
#, c-format
msgctxt "short time format"
msgid "-%d:%02d"
msgstr "-%d:%02d"
#. minutes:seconds
#. Translators: This is a time format, like "5:02" for 5
#. * minutes and 2 seconds. You may change ":" to the
#. * separator that your locale uses or use "%Id" instead of
#. * "%d" if your locale uses localized digits.
#.
#: gtk/gtkmediacontrols.c:128
#, c-format
msgctxt "short time format"
msgid "%d:%02d"
msgstr "%d:%02d"
#: gtk/gtkmediacontrols.c:412
msgctxt "media controls tooltip"
msgid "Stop"
msgstr "Ngừng"
#: gtk/gtkmediacontrols.c:417 gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:28
msgctxt "media controls tooltip"
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:162 gtk/gtkmessagedialog.c:180
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:639 gtk/gtkwindow.c:6234
msgid "_OK"
msgstr "_OK"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:174
msgid "_No"
msgstr "_Không"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:175
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#: gtk/gtkmountoperation.c:609
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
#: gtk/gtkmountoperation.c:676
msgid "Connect As"
msgstr "Kết nối kiểu"
#: gtk/gtkmountoperation.c:685
msgid "_Anonymous"
msgstr "_Nặc danh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:692
msgid "Registered U_ser"
msgstr "Người dùng đã đăng _ký"
#: gtk/gtkmountoperation.c:702
msgid "_Username"
msgstr "Tên người _dùng"
#: gtk/gtkmountoperation.c:707
msgid "_Domain"
msgstr "Tên _miền"
#: gtk/gtkmountoperation.c:716
msgid "Volume type"
msgstr "Kiểu phân vùng"
#: gtk/gtkmountoperation.c:726
msgid "_Hidden"
msgstr "Ẩ_n"
#: gtk/gtkmountoperation.c:729
msgid "_Windows system"
msgstr "Hệ thống _Windows"
#: gtk/gtkmountoperation.c:732
msgid "_PIM"
msgstr "_PIM"
#: gtk/gtkmountoperation.c:738
msgid "_Password"
msgstr "Mật _khẩu"
#: gtk/gtkmountoperation.c:760
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay lập tức"
#: gtk/gtkmountoperation.c:770
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu cho đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:781
msgid "Remember _forever"
msgstr "Nhớ _mãi mãi"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1251
#, c-format
msgid "Unknown Application (PID %d)"
msgstr "Ứng dụng lạ (PID %d)"
#. Use GTK_DIALOG_DESTROY_WITH_PARENT here since the parent dialog can be
#. * indeed be destroyed via the GMountOperation::abort signal... for example,
#. * this is triggered if the user yanks the device while we are showing
#. * the dialog...
#.
#: gtk/gtkmountoperation.c:1396
#, c-format
msgid "Unable to end process"
msgstr "Không thế chấm dứt tiến trình"
#: gtk/gtkmountoperation.c:1546
msgid "_End Process"
msgstr "_Chấm dứt tiến trình"
#: gtk/gtkmountoperation-stub.c:61
#, c-format
msgid "Cannot kill process with PID %d. Operation is not implemented."
msgstr ""
"Không thể buộc chấm dứt tiến trình có PID %d. Thao tác chưa được cài đặt."
#. translators: this string is a name for the 'less' command
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:986
msgid "Terminal Pager"
msgstr "Trình phân trang"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:987
msgid "Top Command"
msgstr "Lệnh \"top\""
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:988
msgid "Bourne Again Shell"
msgstr "Bourne Again Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:989
msgid "Bourne Shell"
msgstr "Bourne Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:990
msgid "Z Shell"
msgstr "Z Shell"
#: gtk/gtkmountoperation-x11.c:1090
#, c-format
msgid "Cannot end process with PID %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có PID %d: %s"
#: gtk/gtknomediafile.c:48
msgid "GTK could not find a media module. Check your installation."
msgstr ""
"GTK không thể tìm thấy mô-đun đa phương tiện. Kiểm tra cài đặt của bạn."
#: gtk/gtknotebook.c:3211
msgid "Previous tab"
msgstr "Thẻ kế trước"
#: gtk/gtknotebook.c:3215
msgid "Next tab"
msgstr "Thẻ kế tiếp"
#: gtk/gtknotebook.c:4331 gtk/gtknotebook.c:6541
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/print/gtkpagesetup.c:611 gtk/print/gtkpapersize.c:942
#: gtk/print/gtkpapersize.c:982
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin cài đặt trang hợp lệ"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:198 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:768
msgid "Manage Custom Sizes…"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng…"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:283 gtk/ui/gtkassistant.ui:98
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:318
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:570
msgid "Any Printer"
msgstr "Bất kỳ máy in nào"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:319
msgid "For portable documents"
msgstr "Cho tài liệu chuyển đổi tốt"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:738
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
" Left: %s %s\n"
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
msgstr ""
"Lề:\n"
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
#: gtk/print/gtkpagesetupunixdialog.c:784
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:5
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:782
msgid "Page Setup"
msgstr "Cài đặt giấy"
#: gtk/gtkpasswordentry.c:168
msgid "Hide Text"
msgstr "Ẩn chữ"
#: gtk/gtkpasswordentry.c:173 gtk/gtkpasswordentry.c:624
msgid "Show Text"
msgstr "Hiện chữ"
#: gtk/gtkpasswordentry.c:215
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Caps Lock được bật"
#: gtk/gtkpasswordentry.c:700
msgid "_Show Text"
msgstr "_Hiện chữ"
#. translators: %s is the name of a cloud provider for files
#: gtk/gtkplacessidebar.c:912
#, c-format
msgid "Open %s"
msgstr "Mở %s"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1003
msgid "Recent"
msgstr "Mới dùng"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1005
msgid "Recent files"
msgstr "Các tập tin mới dùng gần đây"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1014
msgid "Starred"
msgstr "Đã khởi chạy"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1016
msgid "Starred files"
msgstr "Các tập tin được đánh sao"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1027
msgid "Open your personal folder"
msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1040
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1042
msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1056
msgid "Enter Location"
msgstr "Nhập vị trí"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1058
msgid "Manually enter a location"
msgstr "Nhập vị trí bằng tay"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1068
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1070
msgid "Open the trash"
msgstr "Mở thùng rác"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1181 gtk/gtkplacessidebar.c:1209
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1409
#, c-format
msgid "Mount and open “%s”"
msgstr "Gắn và mở “%s”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1304
msgid "Open the contents of the file system"
msgstr "Mở nội dung của hệ thống tập tin"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1387
msgid "New bookmark"
msgstr "Tạo dấu trang mới"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1389
msgid "Add a new bookmark"
msgstr "Tạo dấu trang mới"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1454
msgid "Other Locations"
msgstr "Vị trí khác"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1455
msgid "Show other locations"
msgstr "Hiện các vị trí khác"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:1964 gtk/gtkplacessidebar.c:2984
#, c-format
msgid "Unable to start “%s”"
msgstr "Không thể chạy “%s”"
#. Translators: This means that unlocking an encrypted storage
#. * device failed. %s is the name of the device.
#.
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2000
#, c-format
msgid "Error unlocking “%s”"
msgstr "Gặp lỗi mở khóa “%s”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2002
#, c-format
msgid "Unable to access “%s”"
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2233
msgid "This name is already taken"
msgstr "Tên này đã được lấy rồi"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2525
#, c-format
msgid "Unable to unmount “%s”"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết “%s”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2701
#, c-format
msgid "Unable to stop “%s”"
msgstr "Không thể dừng “%s”"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2730
#, c-format
msgid "Unable to eject “%s”"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2759 gtk/gtkplacessidebar.c:2788
#, c-format
msgid "Unable to eject %s"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:2936
#, c-format
msgid "Unable to poll “%s” for media changes"
msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi đĩa đa phương tiện"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3155 gtk/gtkplacessidebar.c:3242
#: gtk/gtkplacesview.c:1649
msgid "Open in New _Tab"
msgstr "Mở trong _tab mới"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3161 gtk/gtkplacessidebar.c:3251
#: gtk/gtkplacesview.c:1654
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3262
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "Thê_m đánh dấu"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3266
msgid "_Remove"
msgstr "Gỡ _Bỏ"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3282 gtk/gtkplacesview.c:1679
msgid "_Mount"
msgstr "_Gắn"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3291 gtk/gtkplacesview.c:1668
msgid "_Unmount"
msgstr "_Bỏ gắn"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3298
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3308
msgid "_Detect Media"
msgstr "_Phát hiện phương tiện"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3317
msgid "_Start"
msgstr "_Chạy"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3319
msgid "_Power On"
msgstr "_Bật"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3320
msgid "_Connect Drive"
msgstr "_Kết nối ổ đĩa"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3321
msgid "_Start Multi-disk Device"
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3322
msgid "_Unlock Device"
msgstr "_Mở khóa thiết bị"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3332
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3334
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3335
msgid "_Disconnect Drive"
msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3336
msgid "_Stop Multi-disk Device"
msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3337
msgid "_Lock Device"
msgstr "_Khóa thiết bị"
#: gtk/gtkplacessidebar.c:3827 gtk/gtkplacesview.c:1089
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
#: gtk/gtkplacesview.c:875
msgid "Searching for network locations"
msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng"
#: gtk/gtkplacesview.c:882
msgid "No network locations found"
msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng"
#. if it wasn't cancelled show a dialog
#: gtk/gtkplacesview.c:1196 gtk/gtkplacesview.c:1293
msgid "Unable to access location"
msgstr "Không thể truy cập vị trí"
#. Restore from Cancel to Connect
#: gtk/gtkplacesview.c:1214 gtk/ui/gtkplacesview.ui:250
msgid "Con_nect"
msgstr "_Kết nối"
#. if it wasn't cancelled show a dialog
#: gtk/gtkplacesview.c:1353
msgid "Unable to unmount volume"
msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng"
#. Allow to cancel the operation
#: gtk/gtkplacesview.c:1445
msgid "Cance_l"
msgstr "Thô_i"
#: gtk/gtkplacesview.c:1592
msgid "AppleTalk"
msgstr "AppleTalk"
#: gtk/gtkplacesview.c:1598
msgid "File Transfer Protocol"
msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin"
#. Translators: do not translate ftp:// and ftps://
#: gtk/gtkplacesview.c:1600
msgid "ftp:// or ftps://"
msgstr "ftp:// hay ftps://"
#: gtk/gtkplacesview.c:1606
msgid "Network File System"
msgstr "Hệ thống Tập tin Mạng"
#: gtk/gtkplacesview.c:1612
msgid "Samba"
msgstr "Samba"
#: gtk/gtkplacesview.c:1618
msgid "SSH File Transfer Protocol"
msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH"
#. Translators: do not translate sftp:// and ssh://
#: gtk/gtkplacesview.c:1620
msgid "sftp:// or ssh://"
msgstr "sftp:// hoặc ssh://"
#: gtk/gtkplacesview.c:1626
msgid "WebDAV"
msgstr "WebDAV"
#. Translators: do not translate dav:// and davs://
#: gtk/gtkplacesview.c:1628
msgid "dav:// or davs://"
msgstr "dav:// hoặc davs://"
#: gtk/gtkplacesview.c:1663
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: gtk/gtkplacesview.c:1674
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
#: gtk/gtkplacesview.c:1894
msgid "Unable to get remote server location"
msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng"
#: gtk/gtkplacesview.c:2038 gtk/gtkplacesview.c:2047
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: gtk/gtkplacesview.c:2038 gtk/gtkplacesview.c:2047
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy tính này"
#. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form
#. * should be based on the free space available.
#. * i.e. 1 GB / 24 GB available.
#.
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:135
#, c-format
msgid "%s / %s available"
msgid_plural "%s / %s available"
msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:471
msgid "Disconnect"
msgstr "Ngắt kết nối"
#: gtk/gtkplacesviewrow.c:471 gtk/ui/gtkplacesviewrow.ui:53
#: gtk/ui/gtksidebarrow.ui:54
msgid "Unmount"
msgstr "Bỏ gắn kết"
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:637
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: gtk/print/gtkprintbackend.c:716
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: gtk/print/gtkprinteroptionwidget.c:702
msgid "Select a filename"
msgstr "Chọn tên tập tin"
#: gtk/print/gtkprinteroptionwidget.c:919
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
#. translators: this string is the default job title for print
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:252
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1699
msgctxt "print operation status"
msgid "Initial state"
msgstr "Tình trạng khởi tạo"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1700
msgctxt "print operation status"
msgid "Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị in"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1701
msgctxt "print operation status"
msgid "Generating data"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1702
msgctxt "print operation status"
msgid "Sending data"
msgstr "Đang gửi dữ liệu"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1703
msgctxt "print operation status"
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đợi"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1704
msgctxt "print operation status"
msgid "Blocking on issue"
msgstr "Đầu ra bị chặn"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1705
msgctxt "print operation status"
msgid "Printing"
msgstr "Đang in"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1706
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:1707
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2250
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Chuẩn bị %d"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2252 gtk/print/gtkprintoperation.c:2871
#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Chuẩn bị"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2255
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "In %d"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2904
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
#: gtk/print/gtkprintoperation.c:2907
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#. window
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:264
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:594
#: gtk/print/gtkprintoperation-portal.c:663 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:3008
msgid "Print"
msgstr "In"
#: gtk/print/gtkprintoperation-unix.c:481
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1505
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:636
msgid "Printer offline"
msgstr "Máy in không bật"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:638
msgid "Out of paper"
msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:640
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1528
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2639
msgid "Paused"
msgstr "Tạm ngừng"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:642
msgid "Need user intervention"
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:749
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ riêng"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1597
msgid "No printer found"
msgstr "Không tìm thấy máy in"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1624
msgid "Invalid argument to CreateDC"
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1660
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1906
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1761
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1784
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1832
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn trống"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1837
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1842
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1847
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
#: gtk/print/gtkprintoperation-win32.c:1852
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:838
msgid "Pre_view"
msgstr "_Xem trước"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:840
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:961
msgid "Getting printer information failed"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin máy in"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:1885
msgid "Getting printer information…"
msgstr "Đang lấy thông tin máy in…"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing (same as in gtkprintbackendcups.c)
#.
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2753
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5647
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2753
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5647
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2754
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5648
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2754
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5648
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2755
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5649
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2755
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5649
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2756
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5650
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2756
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5650
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2760 gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2773
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2789
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2790
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2802
msgid "Top to bottom"
msgstr "Trên xuống dưới"
#: gtk/print/gtkprintunixdialog.c:2803
msgid "Bottom to top"
msgstr "Dưới lên trên"
#: gtk/gtkprogressbar.c:608
#, c-format
msgctxt "progress bar label"
msgid "%.0f%%"
msgstr "%.0f%%"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1023 gtk/gtkrecentmanager.c:1036
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1174 gtk/gtkrecentmanager.c:1184
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI “%s”"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI “%s”"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
#, c-format
msgid "Unable to move the item with URI “%s” to “%s”"
msgstr "Không thể di chuyển mục có URI “%s” đến “%s”"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:2323
#, c-format
msgid "No registered application with name “%s” for item with URI “%s” found"
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào đăng ký tên “%s” cho mục có URI “%s”"
#: gtk/gtksearchentry.c:767
msgid "Clear Entry"
msgstr "Xóa mục tin"
#. Translators: This string is used to mark left/right variants of modifier
#. * keys in the shortcut window (e.g. Control_L vs Control_R). Please keep
#. * this string very short, ideally just a single character, since it will
#. * be rendered as part of the key.
#.
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:79
msgctxt "keyboard side marker"
msgid "L"
msgstr "T"
#. Translators: This string is used to mark left/right variants of modifier
#. * keys in the shortcut window (e.g. Control_L vs Control_R). Please keep
#. * this string very short, ideally just a single character, since it will
#. * be rendered as part of the key.
#.
#: gtk/gtkshortcutlabel.c:92
msgctxt "keyboard side marker"
msgid "R"
msgstr "P"
#: gtk/gtkshortcutssection.c:407
msgid "_Show All"
msgstr "Hiện _tất cả"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:143
msgid "Two finger pinch"
msgstr "Kẹp hai ngón vào"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:147
msgid "Two finger stretch"
msgstr "Xoạc hai ngón ra"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:151
msgid "Rotate clockwise"
msgstr "Xoay xuôi chiều kim đồng hồ"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:155
msgid "Rotate counterclockwise"
msgstr "Xoay ngược chiều kim đồng hồ"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:159
msgid "Two finger swipe left"
msgstr "Quẹt hai ngón tay sang trái"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:163
msgid "Two finger swipe right"
msgstr "Quẹt hai ngón tay sang phải"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:167
msgid "Swipe left"
msgstr "Quẹt sang trái"
#: gtk/gtkshortcutsshortcut.c:171
msgid "Swipe right"
msgstr "Quẹt sang phải"
#. Translators: This is placeholder text for the search entry in the shortcuts window
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:855 gtk/gtkshortcutswindow.c:922
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:927
msgid "Search Shortcuts"
msgstr "Tìm kiếm phím tắt"
#. Translators: This is the window title for the shortcuts window in normal mode
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:887 gtk/inspector/window.ui:498
msgid "Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#. Translators: This is the window title for the shortcuts window in search mode
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:892
msgid "Search Results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:989 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:349
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:239
msgid "No Results Found"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
#: gtk/gtkshortcutswindow.c:1000 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:362
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:252 gtk/ui/gtkplacesview.ui:218
msgid "Try a different search"
msgstr "Thử tìm kiếm khác"
#: gtk/gtkstacksidebar.c:154
msgctxt "accessibility"
msgid "Sidebar"
msgstr "Thanh bên"
#: gtk/gtktext.c:6161 gtk/gtktextview.c:9044
msgid "Insert _Emoji"
msgstr "Chèn _Emoji"
#: gtk/gtktextview.c:9026
msgid "_Undo"
msgstr "_Hoàn tác"
#: gtk/gtktextview.c:9030
msgid "_Redo"
msgstr "Làm _lại"
#: gtk/gtkwindow.c:6222
#, c-format
msgid "Do you want to use GTK Inspector?"
msgstr "Bạn có muốn dùng GTK Inspector?"
#: gtk/gtkwindow.c:6224
#, c-format
msgid ""
"GTK Inspector is an interactive debugger that lets you explore and modify "
"the internals of any GTK application. Using it may cause the application to "
"break or crash."
msgstr ""
"Bộ điều tra GTK là một bộ gỡ lỗi tương tác, nó giúp bạn dò tìm và sửa bên "
"trong bất kỳ ứng dụng GTK nào. Dùng nó có thể gây ra sự đổ vỡ của ứng dụng."
#: gtk/gtkwindow.c:6229
msgid "Dont show this message again"
msgstr "Đừng hiện lời nhắc này nữa"
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:309 gtk/gtkwindowhandle.c:234
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:311
msgid "Minimize the window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:335 gtk/gtkwindowhandle.c:240
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to hết cỡ"
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:337
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to hết cỡ cửa sổ"
#: gtk/gtkwindowcontrols.c:359
msgid "Close the window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: gtk/gtkwindowhandle.c:227
msgid "Restore"
msgstr "Phục hồi"
#: gtk/inspector/a11y.ui:17
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: gtk/inspector/a11y.ui:71
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: gtk/inspector/a11y.ui:99 gtk/inspector/misc-info.ui:296
msgid "Bounds"
msgstr "Giới hạn"
#: gtk/inspector/a11y.ui:125
msgid "Object Path"
msgstr "Đường dẫn đối tượng"
#: gtk/inspector/a11y.ui:164
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/inspector/a11y.ui:176 gtk/inspector/css-node-tree.ui:70
#: gtk/inspector/prop-list.ui:57 gtk/inspector/recorder.ui:149
#: gtk/inspector/recorder.ui:192 gtk/inspector/strv-editor.c:73
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/inspector/action-editor.c:133
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
#: gtk/inspector/action-editor.c:145
msgid "Set State"
msgstr "Đặt trạng thái"
#: gtk/inspector/actions.ui:30
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
#: gtk/inspector/actions.ui:42
msgid "Parameter Type"
msgstr "Kiểu tham số"
#: gtk/inspector/actions.ui:53 gtk/inspector/css-node-tree.ui:41
#: gtk/inspector/misc-info.ui:108
msgid "State"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/inspector/clipboard.c:211 gtk/inspector/misc-info.ui:245
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
#: gtk/inspector/clipboard.c:228
msgid "Hover to load"
msgstr "Hơ qua để tải"
#: gtk/inspector/clipboard.c:278
msgctxt "clipboard"
msgid "empty"
msgstr "trống rỗng"
#: gtk/inspector/clipboard.c:283 gtk/inspector/clipboard.c:325
msgctxt "clipboard"
msgid "local"
msgstr "nội bộ"
#: gtk/inspector/clipboard.c:285 gtk/inspector/clipboard.c:327
msgctxt "clipboard"
msgid "remote"
msgstr "máy chủ"
#: gtk/inspector/clipboard.ui:30
msgid "Drag and hold here"
msgstr "Kéo và giữ ở đây"
#: gtk/inspector/clipboard.ui:71 gtk/inspector/window.ui:574
msgid "Clipboard"
msgstr "Clipboard"
#: gtk/inspector/clipboard.ui:107
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: gtk/inspector/controllers.c:126
msgctxt "event phase"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/controllers.c:129
msgctxt "event phase"
msgid "Capture"
msgstr "Chụp"
#: gtk/inspector/controllers.c:132
msgctxt "event phase"
msgid "Bubble"
msgstr "Bọt"
#: gtk/inspector/controllers.c:135
msgctxt "event phase"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#: gtk/inspector/controllers.c:156
msgctxt "propagation limit"
msgid "Native"
msgstr "Tự nhiên"
#: gtk/inspector/css-editor.c:128
msgid "You can type here any CSS rule recognized by GTK."
msgstr "Bạn có thể nhập CSS bất kỳ mà GTK có thể nhận ra vào đây."
#: gtk/inspector/css-editor.c:129
msgid ""
"You can temporarily disable this custom CSS by clicking on the “Pause” "
"button above."
msgstr ""
"Bạn có thể tắt CSS tự chọn tạm thời bằng cách bấm vào nút “Tạm dừng” ở phía "
"trên."
#: gtk/inspector/css-editor.c:130
msgid "Changes are applied instantly and globally, for the whole application."
msgstr ""
"Các thay đổi được áp dụng ngay lập tức và toàn bộ, cho tất cả các ứng dụng."
#: gtk/inspector/css-editor.c:206
#, c-format
msgid "Saving CSS failed"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu CSS"
#: gtk/inspector/css-editor.ui:30
msgid "Disable this custom CSS"
msgstr "Tắt CSS tự chọn"
#: gtk/inspector/css-editor.ui:37
msgid "Save the current CSS"
msgstr "Lưu CSS hiện tại"
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:28 tools/gtk-builder-tool-preview.c:178
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:359
msgid "ID"
msgstr "Mã số"
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:34
msgid "Style Classes"
msgstr "Lớp kiểu dáng"
#: gtk/inspector/css-node-tree.ui:64
msgid "CSS Property"
msgstr "Thuộc tính CSS"
#: gtk/inspector/general.c:333 gtk/inspector/general.c:414
msgctxt "GL version"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/general.c:342
msgctxt "GL version"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/inspector/general.c:343
msgctxt "GL vendor"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/inspector/general.c:415
msgctxt "GL vendor"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/general.c:466
msgctxt "Vulkan device"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/inspector/general.c:467 gtk/inspector/general.c:468
msgctxt "Vulkan version"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/inspector/general.c:524
msgctxt "Vulkan device"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/general.c:525 gtk/inspector/general.c:526
msgctxt "Vulkan version"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/general.c:857
msgid "IM Context is hardcoded by GTK_IM_MODULE"
msgstr "IM Context được viết trong mã cứng bởi GTK_IM_MODULE"
#: gtk/inspector/general.ui:31
msgid "GTK Version"
msgstr "Phiên bản GTK"
#: gtk/inspector/general.ui:57
msgid "GDK Backend"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau GDK"
#: gtk/inspector/general.ui:83
msgid "GSK Renderer"
msgstr "Bộ vẽ GSK"
#: gtk/inspector/general.ui:109
msgid "Pango Fontmap"
msgstr "Sơ đồ phông chữ Pango"
#: gtk/inspector/general.ui:135
msgid "Media Backend"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau đa phương tiện"
#: gtk/inspector/general.ui:161
msgid "Input Method"
msgstr "Kiểu gõ"
#: gtk/inspector/general.ui:198
msgid "Application ID"
msgstr "Mã số ứng dụng"
#: gtk/inspector/general.ui:224
msgid "Resource Path"
msgstr "Đường dẫn nguồn tài nguyên"
#: gtk/inspector/general.ui:261 gtk/ui/gtkplacesview.ui:67
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền tố"
#: gtk/inspector/general.ui:460
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/inspector/general.ui:487
msgid "RGBA Visual"
msgstr "RGBA trực quan"
#: gtk/inspector/general.ui:513
msgid "Composited"
msgstr "Phức hợp"
#: gtk/inspector/general.ui:559
msgid "GL Version"
msgstr "Phiên bản GL"
#: gtk/inspector/general.ui:609
msgid "GL Vendor"
msgstr "Đại diện GL"
#: gtk/inspector/general.ui:646
msgid "Vulkan Device"
msgstr "Thiết bị Vulkan"
#: gtk/inspector/general.ui:673
msgid "Vulkan API version"
msgstr "Phiên bản API Vulkan"
#: gtk/inspector/general.ui:700
msgid "Vulkan driver version"
msgstr "Phiên bản trình điều khiển Vulkan"
#: gtk/inspector/menu.c:264
msgid "Unnamed section"
msgstr "Phần không tên"
#: gtk/inspector/menu.ui:26
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/inspector/menu.ui:31 gtk/inspector/shortcuts.ui:23
msgid "Action"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/inspector/menu.ui:36
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#: gtk/inspector/menu.ui:41
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:31
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:82
msgid "Reference Count"
msgstr "Số lượng tham chiếu"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:134
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:160
msgid "Buildable ID"
msgstr "Mã số có thể biên dịch được"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:186
msgid "Mnemonic Label"
msgstr "Nhãn gợi nhớ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:211
msgid "Request Mode"
msgstr "Chế độ yêu cầu"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:236
msgid "Measure map"
msgstr "Bản đồ đo lường"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:253
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:321
msgid "Baseline"
msgstr "Đường cơ sở"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:346
msgid "Surface"
msgstr "Bề mặt"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:365 gtk/inspector/misc-info.ui:400
#: gtk/inspector/misc-info.ui:435 gtk/inspector/prop-editor.c:1153
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1536 gtk/inspector/window.ui:396
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:381
msgid "Renderer"
msgstr "Bộ vẽ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:416
msgid "Frame Clock"
msgstr "Đồng hồ khung"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:451
msgid "Tick Callback"
msgstr "Gọi ngược tick"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:477
msgid "Frame Count"
msgstr "Số lượng khung hình"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:502
msgid "Frame Rate"
msgstr "Tốc độ khung hình"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:527
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:552
msgid "Mapped"
msgstr "Đã ánh xạ"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:578
msgid "Realized"
msgstr "Hiện thực hóa"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:604
msgid "Is Toplevel"
msgstr "Là mức đỉnh"
#: gtk/inspector/misc-info.ui:630
msgid "Child Visible"
msgstr "Con khả kiến"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:702
#, c-format
msgid "Pointer: %p"
msgstr "Con trỏ: %p"
#. Translators: %s is a type name, for example
#. * GtkPropertyExpression with value \"2.5\"
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:827
#, c-format
msgid "%s with value \"%s\""
msgstr "%s với giá trị \"%s\""
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkPropertyExpression with type GObject
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:838
#, c-format
msgid "%s with type %s"
msgstr "%s với kiểu %s"
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkObjectExpression for GtkStringObject 0x23456789
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:851
#, c-format
msgid "%s for %s %p"
msgstr "%s cho %s %p"
#. Translators: Both %s are type names, for example
#. * GtkPropertyExpression with value type: gchararray
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:881
#, c-format
msgid "%s with value type %s"
msgstr "%s với kiểu giá trị %s"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1230
#, c-format
msgid "Uneditable property type: %s"
msgstr "Kiểu thuộc tính không thể chỉnh sửa: %s"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1388
msgctxt "column number"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1425
msgid "Attribute:"
msgstr "Thuộc tính:"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1428
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1433
msgid "Column:"
msgstr "Cột:"
#. Translators: %s is a type name, for example
#. * Action from 0x2345678 (GtkApplicationWindow)
#.
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1532
#, c-format
msgid "Action from: %p (%s)"
msgstr "Thao tác từ: %p (%s)"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1587
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1595
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1598
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Theme"
msgstr "Chủ đề"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1601
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "XSettings"
msgstr "Cài đặt X"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1605
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1608
msgctxt "GtkSettings source"
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/inspector/prop-editor.c:1611
msgid "Source:"
msgstr "Nguồn:"
#: gtk/inspector/prop-list.ui:46
msgid "Defined At"
msgstr "Được định nghĩa tại"
#: gtk/inspector/recorder.c:1865
#, c-format
msgid "Saving RenderNode failed"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu RenderNode"
#: gtk/inspector/recorder.ui:20
msgid "Record frames"
msgstr "Các khung đã ghi"
#: gtk/inspector/recorder.ui:27
msgid "Clear recorded frames"
msgstr "Xóa trắng các khung hình đã ghi"
#: gtk/inspector/recorder.ui:34
msgid "Add debug nodes"
msgstr "Thêm các nốt gỡ lỗi"
#: gtk/inspector/recorder.ui:42
msgid "Highlight event sequences"
msgstr "Làm nổi bật chuỗi sự kiện"
#: gtk/inspector/recorder.ui:51
msgid "Use a dark background"
msgstr "Sử dụng nền tối"
#: gtk/inspector/recorder.ui:59
msgid "Save selected node"
msgstr "Lưu nút đã chọn"
#: gtk/inspector/recorder.ui:67
msgid "Copy to clipboard"
msgstr "Chép vào clipboard"
#: gtk/inspector/recorder.ui:144 gtk/inspector/recorder.ui:187
msgid "Property"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/inspector/resource-list.ui:59
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: gtk/inspector/resource-list.ui:71
msgid "Count"
msgstr "Số lượng"
#: gtk/inspector/resource-list.ui:121
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: gtk/inspector/resource-list.ui:143
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: gtk/inspector/resource-list.ui:164
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: gtk/inspector/shortcuts.ui:17
msgid "Trigger"
msgstr "Bẫy"
#: gtk/inspector/size-groups.c:225
msgctxt "sizegroup mode"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: gtk/inspector/size-groups.c:226
msgctxt "sizegroup mode"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: gtk/inspector/size-groups.c:227
msgctxt "sizegroup mode"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: gtk/inspector/size-groups.c:228
msgctxt "sizegroup mode"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: gtk/inspector/size-groups.c:240
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/inspector/statistics.c:814
msgid "GLib must be configured with -Dbuildtype=debug"
msgstr "GLib phải được cấu hình với -Dbuildtype=debug"
#: gtk/inspector/statistics.ui:41
msgid "Self 1"
msgstr "Bản thân 1"
#: gtk/inspector/statistics.ui:46
msgid "Cumulative 1"
msgstr "Tích lũy 1"
#: gtk/inspector/statistics.ui:51
msgid "Self 2"
msgstr "Bản thân 2"
#: gtk/inspector/statistics.ui:56
msgid "Cumulative 2"
msgstr "Tích lũy 2"
#: gtk/inspector/statistics.ui:61
msgid "Self"
msgstr "Bản thân"
#: gtk/inspector/statistics.ui:66
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#: gtk/inspector/statistics.ui:88
msgid "Enable statistics with GOBJECT_DEBUG=instance-count"
msgstr "Bật thống kê bằng GOBJECT_DEBUG=instance-count"
#: gtk/inspector/strv-editor.c:83
#, c-format
msgid "Remove %s"
msgstr "Bỏ %s"
#: gtk/inspector/strv-editor.c:115
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
#: gtk/inspector/tree-data.ui:10
msgid "Show data"
msgstr "Hiển thị dữ liệu"
#: gtk/inspector/type-info.ui:14
msgid "Hierarchy"
msgstr "Thứ bậc"
#: gtk/inspector/type-info.ui:35
msgid "Implements"
msgstr "Thực hiện"
#: gtk/inspector/visual.c:637 gtk/inspector/visual.c:656
msgid "Theme is hardcoded by GTK_THEME"
msgstr "Chủ đề bị có định do GTK_THEME"
#: gtk/inspector/visual.c:905
msgid "Backend does not support window scaling"
msgstr "Phần ứng dụng chạy phía sau không hỗ trợ co dãn cửa sổ"
#: gtk/inspector/visual.ui:34
msgid "GTK Theme"
msgstr "Chủ đề GTK"
#: gtk/inspector/visual.ui:58
msgid "Dark Variant"
msgstr "Biến thể tối"
#: gtk/inspector/visual.ui:83
msgid "Cursor Theme"
msgstr "Chủ đề biểu tượng"
#: gtk/inspector/visual.ui:108
msgid "Cursor Size"
msgstr "Kích cỡ con trỏ"
#: gtk/inspector/visual.ui:144
msgid "Icon Theme"
msgstr "Chủ đề biểu tượng"
#: gtk/inspector/visual.ui:194
msgid "Font Scale"
msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
#: gtk/inspector/visual.ui:239
msgid "Text Direction"
msgstr "Hướng chữ"
#: gtk/inspector/visual.ui:254
msgid "Left-to-Right"
msgstr "Trái-sang-Phải"
#: gtk/inspector/visual.ui:255
msgid "Right-to-Left"
msgstr "Phải-sang-Trái"
#: gtk/inspector/visual.ui:273
msgid "Window Scaling"
msgstr "Tỷ lệ cửa sổ"
#: gtk/inspector/visual.ui:306
msgid "Animations"
msgstr "Hoạt hình"
#: gtk/inspector/visual.ui:331
msgid "Slowdown"
msgstr "Chậm lại"
#: gtk/inspector/visual.ui:385
msgid "Show Framerate"
msgstr "Hiện tốc độ khung hình"
#: gtk/inspector/visual.ui:410
msgid "Show Graphic Updates"
msgstr "Hiện các cập nhật đồ họa"
#: gtk/inspector/visual.ui:435
msgid "Show Fallback Rendering"
msgstr "Hiện Bộ vẽ dự phòng"
#: gtk/inspector/visual.ui:460
msgid "Show Baselines"
msgstr "Hiện đường cơ sở"
#: gtk/inspector/visual.ui:488
msgid "Show Layout Borders"
msgstr "Hiển thị đường biên bố cục"
#: gtk/inspector/visual.ui:545
msgid "CSS Padding"
msgstr "Đệm CSS"
#: gtk/inspector/visual.ui:555
msgid "CSS Border"
msgstr "Viền CSS"
#: gtk/inspector/visual.ui:565
msgid "CSS Margin"
msgstr "Lề CSS"
#: gtk/inspector/visual.ui:575
msgid "Widget Margin"
msgstr "Lề Widget"
#: gtk/inspector/visual.ui:610
msgid "Show Focus"
msgstr "Hiển thị tiêu điểm"
#: gtk/inspector/visual.ui:635
msgid "Show Accessibility warnings"
msgstr "Hiện cảnh báo hỗ trợ Truy cập"
#: gtk/inspector/visual.ui:667
msgid "Inspect Inspector"
msgstr "Xem xét Inspector"
#: gtk/inspector/window.ui:27
msgid "Select an Object"
msgstr "Chọn một đối tượng"
#: gtk/inspector/window.ui:42 gtk/inspector/window.ui:107
msgid "Show Details"
msgstr "Hiện chi tiết"
#: gtk/inspector/window.ui:57
msgid "Show all Objects"
msgstr "Hiển thị mọi đối tượng"
#: gtk/inspector/window.ui:121
msgid "Show all Resources"
msgstr "Hiện mọi tài nguyên"
#: gtk/inspector/window.ui:147
msgid "Collect Statistics"
msgstr "Thống kê thu thập"
#: gtk/inspector/window.ui:199
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
#: gtk/inspector/window.ui:231
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Bật tắt thanh bên"
#: gtk/inspector/window.ui:253
msgid "Refresh action state"
msgstr "Làm mới trạng thái hành động"
#: gtk/inspector/window.ui:327
msgid "Previous object"
msgstr "Đối tượng kế trước"
#: gtk/inspector/window.ui:334
msgid "Child object"
msgstr "Đối tượng con"
#: gtk/inspector/window.ui:341
msgid "Previous sibling"
msgstr "Anh chị em kế trước"
#: gtk/inspector/window.ui:347
msgid "List Position"
msgstr "Liệt kê vị trí"
#: gtk/inspector/window.ui:356
msgid "Next sibling"
msgstr "Anh chị em kế sau"
#: gtk/inspector/window.ui:386
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: gtk/inspector/window.ui:407 gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:451
msgid "Layout"
msgstr "Bố cục"
#: gtk/inspector/window.ui:418
msgid "CSS Nodes"
msgstr "Nút CSS"
#: gtk/inspector/window.ui:429
msgid "Size Groups"
msgstr "Nhóm cỡ"
#: gtk/inspector/window.ui:438 gtk/inspector/window.ui:447
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: gtk/inspector/window.ui:457
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"
#: gtk/inspector/window.ui:468
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
#: gtk/inspector/window.ui:477
msgid "Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển"
#: gtk/inspector/window.ui:487
msgid "Magnifier"
msgstr "Kính lúp"
#: gtk/inspector/window.ui:508
msgid "Accessibility"
msgstr "Truy cập"
#: gtk/inspector/window.ui:532
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: gtk/inspector/window.ui:545
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: gtk/inspector/window.ui:554
msgid "Settings"
msgstr "Cài đặt"
#: gtk/inspector/window.ui:563
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
#: gtk/inspector/window.ui:584
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
#: gtk/inspector/window.ui:595
msgid "Logging"
msgstr "Nhật ký"
#: gtk/inspector/window.ui:610
msgid "CSS"
msgstr "CSS"
#: gtk/inspector/window.ui:619
msgid "Recorder"
msgstr "Bộ thu"
#: gtk/open-type-layout.h:14
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Access All Alternates"
msgstr "Access All Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:15
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Above-base Forms"
msgstr "Above-base Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:16
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Above-base Mark Positioning"
msgstr "Above-base Mark Positioning"
#: gtk/open-type-layout.h:17
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Above-base Substitutions"
msgstr "Above-base Substitutions"
#: gtk/open-type-layout.h:18
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Alternative Fractions"
msgstr "Alternative Fractions"
#: gtk/open-type-layout.h:19
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Akhands"
msgstr "Akhands"
#: gtk/open-type-layout.h:20
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Below-base Forms"
msgstr "Below-base Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:21
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Below-base Mark Positioning"
msgstr "Below-base Mark Positioning"
#: gtk/open-type-layout.h:22
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Below-base Substitutions"
msgstr "Below-base Substitutions"
#: gtk/open-type-layout.h:23
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Contextual Alternates"
msgstr "Contextual Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:24
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Case-Sensitive Forms"
msgstr "Case-Sensitive Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:25
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Glyph Composition / Decomposition"
msgstr "Glyph Composition / Decomposition"
#: gtk/open-type-layout.h:26
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Conjunct Form After Ro"
msgstr "Conjunct Form After Ro"
#: gtk/open-type-layout.h:27
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Conjunct Forms"
msgstr "Conjunct Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:28
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Contextual Ligatures"
msgstr "Contextual Ligatures"
#: gtk/open-type-layout.h:29
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Centered CJK Punctuation"
msgstr "Centered CJK Punctuation"
#: gtk/open-type-layout.h:30
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Capital Spacing"
msgstr "Capital Spacing"
#: gtk/open-type-layout.h:31
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Contextual Swash"
msgstr "Contextual Swash"
#: gtk/open-type-layout.h:32
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Cursive Positioning"
msgstr "Cursive Positioning"
#: gtk/open-type-layout.h:33
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Petite Capitals From Capitals"
msgstr "Petite Capitals From Capitals"
#: gtk/open-type-layout.h:34
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Small Capitals From Capitals"
msgstr "Small Capitals From Capitals"
#: gtk/open-type-layout.h:35
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Distances"
msgstr "Khoảng cách"
#: gtk/open-type-layout.h:36
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Discretionary Ligatures"
msgstr "Discretionary Ligatures"
#: gtk/open-type-layout.h:37
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Denominators"
msgstr "Mẫu số"
#: gtk/open-type-layout.h:38
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Dotless Forms"
msgstr "Dotless Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:39
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Expert Forms"
msgstr "Expert Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:40
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Final Glyph on Line Alternates"
msgstr "Final Glyph on Line Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:41
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Terminal Forms #2"
msgstr "Terminal Forms #2"
#: gtk/open-type-layout.h:42
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Terminal Forms #3"
msgstr "Terminal Forms #3"
#: gtk/open-type-layout.h:43
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Terminal Forms"
msgstr "Terminal Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:44
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Flattened accent forms"
msgstr "Flattened accent forms"
#: gtk/open-type-layout.h:45
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Fractions"
msgstr "Phân số"
#: gtk/open-type-layout.h:46
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Full Widths"
msgstr "Chiều rộng đầy đủ"
#: gtk/open-type-layout.h:47
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Half Forms"
msgstr "Half Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:48
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Halant Forms"
msgstr "Halant Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:49
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Alternate Half Widths"
msgstr "Alternate Half Widths"
#: gtk/open-type-layout.h:50
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Historical Forms"
msgstr "Historical Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:51
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Horizontal Kana Alternates"
msgstr "Horizontal Kana Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:52
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Historical Ligatures"
msgstr "Historical Ligatures"
#: gtk/open-type-layout.h:53
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Hangul"
msgstr "Hangul"
#: gtk/open-type-layout.h:54
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Hojo Kanji Forms"
msgstr "Hojo Kanji Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:55
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Half Widths"
msgstr "Nửa chiều rộng"
#: gtk/open-type-layout.h:56
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Initial Forms"
msgstr "Initial Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:57
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Isolated Forms"
msgstr "Isolated Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:58
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Italics"
msgstr "Nghiêng"
#: gtk/open-type-layout.h:59
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Justification Alternates"
msgstr "Justification Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:60
msgctxt "OpenType layout"
msgid "JIS78 Forms"
msgstr "JIS78 Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:61
msgctxt "OpenType layout"
msgid "JIS83 Forms"
msgstr "JIS83 Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:62
msgctxt "OpenType layout"
msgid "JIS90 Forms"
msgstr "JIS90 Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:63
msgctxt "OpenType layout"
msgid "JIS2004 Forms"
msgstr "JIS2004 Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:64
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Kerning"
msgstr "Kerning"
#: gtk/open-type-layout.h:65
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Left Bounds"
msgstr "Left Bounds"
#: gtk/open-type-layout.h:66
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Standard Ligatures"
msgstr "Standard Ligatures"
#: gtk/open-type-layout.h:67
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Leading Jamo Forms"
msgstr "Leading Jamo Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:68
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Lining Figures"
msgstr "Lining Figures"
#: gtk/open-type-layout.h:69
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Localized Forms"
msgstr "Localized Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:70
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Left-to-right alternates"
msgstr "Left-to-right alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:71
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Left-to-right mirrored forms"
msgstr "Left-to-right mirrored forms"
#: gtk/open-type-layout.h:72
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Mark Positioning"
msgstr "Mark Positioning"
#: gtk/open-type-layout.h:73
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Medial Forms #2"
msgstr "Medial Forms #2"
#: gtk/open-type-layout.h:74
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Medial Forms"
msgstr "Medial Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:75
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Mathematical Greek"
msgstr "Mathematical Greek"
#: gtk/open-type-layout.h:76
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Mark to Mark Positioning"
msgstr "Mark to Mark Positioning"
#: gtk/open-type-layout.h:77
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Mark Positioning via Substitution"
msgstr "Mark Positioning via Substitution"
#: gtk/open-type-layout.h:78
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Alternate Annotation Forms"
msgstr "Alternate Annotation Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:79
msgctxt "OpenType layout"
msgid "NLC Kanji Forms"
msgstr "NLC Kanji Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:80
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Nukta Forms"
msgstr "Nukta Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:81
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Numerators"
msgstr "Tử số"
#: gtk/open-type-layout.h:82
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Oldstyle Figures"
msgstr "Oldstyle Figures"
#: gtk/open-type-layout.h:83
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Optical Bounds"
msgstr "Optical Bounds"
#: gtk/open-type-layout.h:84
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Ordinals"
msgstr "Số thứ tự"
#: gtk/open-type-layout.h:85
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Ornaments"
msgstr "Hoa văn"
#: gtk/open-type-layout.h:86
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Proportional Alternate Widths"
msgstr "Proportional Alternate Widths"
#: gtk/open-type-layout.h:87
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Petite Capitals"
msgstr "Chữ hoa nhỏ"
#: gtk/open-type-layout.h:88
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Proportional Kana"
msgstr "Kana cân đối"
#: gtk/open-type-layout.h:89
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Proportional Figures"
msgstr "Hình dạng cân đối"
#: gtk/open-type-layout.h:90
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Pre-Base Forms"
msgstr "Pre-Base Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:91
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Pre-base Substitutions"
msgstr "Pre-base Substitutions"
#: gtk/open-type-layout.h:92
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Post-base Forms"
msgstr "Post-base Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:93
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Post-base Substitutions"
msgstr "Post-base Substitutions"
#: gtk/open-type-layout.h:94
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Proportional Widths"
msgstr "Chiều rộng cân đối"
#: gtk/open-type-layout.h:95
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Quarter Widths"
msgstr "Chiều rộng một phần tư"
#: gtk/open-type-layout.h:96
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#: gtk/open-type-layout.h:97
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Required Contextual Alternates"
msgstr "Required Contextual Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:98
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Rakar Forms"
msgstr "Rakar Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:99
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Required Ligatures"
msgstr "Required Ligatures"
#: gtk/open-type-layout.h:100
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Reph Forms"
msgstr "Reph Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:101
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Right Bounds"
msgstr "Right Bounds"
#: gtk/open-type-layout.h:102
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Right-to-left alternates"
msgstr "Right-to-left alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:103
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Right-to-left mirrored forms"
msgstr "Right-to-left mirrored forms"
#: gtk/open-type-layout.h:104
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Ruby Notation Forms"
msgstr "Ruby Notation Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:105
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Required Variation Alternates"
msgstr "Required Variation Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:106
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Stylistic Alternates"
msgstr "Stylistic Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:107
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Scientific Inferiors"
msgstr "Scientific Inferiors"
#: gtk/open-type-layout.h:108
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Optical size"
msgstr "Kích cỡ quang học"
#: gtk/open-type-layout.h:109
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Small Capitals"
msgstr "Chữ hoa nhỏ"
#: gtk/open-type-layout.h:110
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Simplified Forms"
msgstr "Mẫu đơn giản hóa"
#: gtk/open-type-layout.h:111
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Math script style alternates"
msgstr "Math script style alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:112
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Stretching Glyph Decomposition"
msgstr "Stretching Glyph Decomposition"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: gtk/open-type-layout.h:113
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Subscript"
msgstr "Chỉ số dưới"
#: gtk/open-type-layout.h:114
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Superscript"
msgstr "Chỉ số trên"
#: gtk/open-type-layout.h:115
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Swash"
msgstr "Swash"
#: gtk/open-type-layout.h:116
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Titling"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/open-type-layout.h:117
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Trailing Jamo Forms"
msgstr "Trailing Jamo Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:118
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Traditional Name Forms"
msgstr "Traditional Name Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:119
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Tabular Figures"
msgstr "Tabular Figures"
#: gtk/open-type-layout.h:120
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Traditional Forms"
msgstr "Traditional Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:121
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Third Widths"
msgstr "Chiều rộng một phần ba"
#: gtk/open-type-layout.h:122
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Unicase"
msgstr "Một kiểu HOA/thường"
#: gtk/open-type-layout.h:123
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Alternate Vertical Metrics"
msgstr "Alternate Vertical Metrics"
#: gtk/open-type-layout.h:124
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vattu Variants"
msgstr "Vattu Variants"
#: gtk/open-type-layout.h:125
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vertical Writing"
msgstr "Ghi dọc"
#: gtk/open-type-layout.h:126
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Alternate Vertical Half Metrics"
msgstr "Alternate Vertical Half Metrics"
#: gtk/open-type-layout.h:127
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vowel Jamo Forms"
msgstr "Vowel Jamo Forms"
#: gtk/open-type-layout.h:128
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vertical Kana Alternates"
msgstr "Vertical Kana Alternates"
#: gtk/open-type-layout.h:129
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vertical Kerning"
msgstr "Kerning dọc"
#: gtk/open-type-layout.h:130
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Proportional Alternate Vertical Metrics"
msgstr "Proportional Alternate Vertical Metrics"
#: gtk/open-type-layout.h:131
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vertical Alternates and Rotation"
msgstr "Vertical Alternates and Rotation"
#: gtk/open-type-layout.h:132
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Vertical Alternates for Rotation"
msgstr "Vertical Alternates for Rotation"
#: gtk/open-type-layout.h:133
msgctxt "OpenType layout"
msgid "Slashed Zero"
msgstr "Gạch chéo số 0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:4
msgctxt "paper size"
msgid "asme_f"
msgstr "asme_f"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:5
msgctxt "paper size"
msgid "A0×2"
msgstr "A0×2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:6
msgctxt "paper size"
msgid "A0"
msgstr "A0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:7
msgctxt "paper size"
msgid "A0×3"
msgstr "A0×3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:8
msgctxt "paper size"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:9
msgctxt "paper size"
msgid "A10"
msgstr "A10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:10
msgctxt "paper size"
msgid "A1×3"
msgstr "A1×3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:11
msgctxt "paper size"
msgid "A1×4"
msgstr "A1×4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:12
msgctxt "paper size"
msgid "A2"
msgstr "A2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:13
msgctxt "paper size"
msgid "A2×3"
msgstr "A2×3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:14
msgctxt "paper size"
msgid "A2×4"
msgstr "A2×4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:15
msgctxt "paper size"
msgid "A2×5"
msgstr "A2×5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:16
msgctxt "paper size"
msgid "A3"
msgstr "A3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:17
msgctxt "paper size"
msgid "A3 Extra"
msgstr "A3 Mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:18
msgctxt "paper size"
msgid "A3×3"
msgstr "A3×3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:19
msgctxt "paper size"
msgid "A3×4"
msgstr "A3×4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:20
msgctxt "paper size"
msgid "A3×5"
msgstr "A3×5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:21
msgctxt "paper size"
msgid "A3×6"
msgstr "A3×6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:22
msgctxt "paper size"
msgid "A3×7"
msgstr "A3×7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:23
msgctxt "paper size"
msgid "A4"
msgstr "A4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:24
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Extra"
msgstr "A4 Mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:25
msgctxt "paper size"
msgid "A4 Tab"
msgstr "A4 Tab"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:26
msgctxt "paper size"
msgid "A4×3"
msgstr "A4×3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:27
msgctxt "paper size"
msgid "A4×4"
msgstr "A4×4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:28
msgctxt "paper size"
msgid "A4×5"
msgstr "A4×5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:29
msgctxt "paper size"
msgid "A4×6"
msgstr "A4×6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:30
msgctxt "paper size"
msgid "A4×7"
msgstr "A4×7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:31
msgctxt "paper size"
msgid "A4×8"
msgstr "A4×8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:32
msgctxt "paper size"
msgid "A4×9"
msgstr "A4×9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:33
msgctxt "paper size"
msgid "A5"
msgstr "A5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:34
msgctxt "paper size"
msgid "A5 Extra"
msgstr "A5 Mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:35
msgctxt "paper size"
msgid "A6"
msgstr "A6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:36
msgctxt "paper size"
msgid "A7"
msgstr "A7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:37
msgctxt "paper size"
msgid "A8"
msgstr "A8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:38
msgctxt "paper size"
msgid "A9"
msgstr "A9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:39
msgctxt "paper size"
msgid "B0"
msgstr "B0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:40
msgctxt "paper size"
msgid "B1"
msgstr "B1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:41
msgctxt "paper size"
msgid "B10"
msgstr "B10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:42
msgctxt "paper size"
msgid "B2"
msgstr "B2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:43
msgctxt "paper size"
msgid "B3"
msgstr "B3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:44
msgctxt "paper size"
msgid "B4"
msgstr "B4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:45
msgctxt "paper size"
msgid "B5"
msgstr "B5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:46
msgctxt "paper size"
msgid "B5 Extra"
msgstr "B5 Mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:47
msgctxt "paper size"
msgid "B6"
msgstr "B6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:48
msgctxt "paper size"
msgid "B6/C4"
msgstr "B6/C4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:49
msgctxt "paper size"
msgid "B7"
msgstr "B7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:50
msgctxt "paper size"
msgid "B8"
msgstr "B8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:51
msgctxt "paper size"
msgid "B9"
msgstr "B9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:52
msgctxt "paper size"
msgid "C0"
msgstr "C0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:53
msgctxt "paper size"
msgid "C1"
msgstr "C1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:54
msgctxt "paper size"
msgid "C10"
msgstr "C10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:55
msgctxt "paper size"
msgid "C2"
msgstr "C2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:56
msgctxt "paper size"
msgid "C3"
msgstr "C3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:57
msgctxt "paper size"
msgid "C4"
msgstr "C4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:58
msgctxt "paper size"
msgid "C5"
msgstr "C5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:59
msgctxt "paper size"
msgid "C6"
msgstr "C6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:60
msgctxt "paper size"
msgid "C6/C5"
msgstr "C6/C5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:61
msgctxt "paper size"
msgid "C7"
msgstr "C7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:62
msgctxt "paper size"
msgid "C7/C6"
msgstr "C7/C6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:63
msgctxt "paper size"
msgid "C8"
msgstr "C8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:64
msgctxt "paper size"
msgid "C9"
msgstr "C9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:65
msgctxt "paper size"
msgid "DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:66
msgctxt "paper size"
msgid "RA0"
msgstr "RA0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:67
msgctxt "paper size"
msgid "RA1"
msgstr "RA1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:68
msgctxt "paper size"
msgid "RA2"
msgstr "RA2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:69
msgctxt "paper size"
msgid "RA3"
msgstr "RA3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:70
msgctxt "paper size"
msgid "RA4"
msgstr "RA4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:71
msgctxt "paper size"
msgid "SRA0"
msgstr "SRA0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:72
msgctxt "paper size"
msgid "SRA1"
msgstr "SRA1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:73
msgctxt "paper size"
msgid "SRA2"
msgstr "SRA2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:74
msgctxt "paper size"
msgid "SRA3"
msgstr "SRA3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:75
msgctxt "paper size"
msgid "SRA4"
msgstr "SRA4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:76
msgctxt "paper size"
msgid "JB0"
msgstr "JB0"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:77
msgctxt "paper size"
msgid "JB1"
msgstr "JB1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:78
msgctxt "paper size"
msgid "JB10"
msgstr "JB10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:79
msgctxt "paper size"
msgid "JB2"
msgstr "JB2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:80
msgctxt "paper size"
msgid "JB3"
msgstr "JB3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:81
msgctxt "paper size"
msgid "JB4"
msgstr "JB4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:82
msgctxt "paper size"
msgid "JB5"
msgstr "JB5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:83
msgctxt "paper size"
msgid "JB6"
msgstr "JB6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:84
msgctxt "paper size"
msgid "JB7"
msgstr "JB7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:85
msgctxt "paper size"
msgid "JB8"
msgstr "JB8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:86
msgctxt "paper size"
msgid "JB9"
msgstr "JB9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:87
msgctxt "paper size"
msgid "jis exec"
msgstr "jis exec"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:88
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 2 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:89
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 3 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:90
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 4 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:91
msgctxt "paper size"
msgid "Choukei 40 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 40"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:92
msgctxt "paper size"
msgid "hagaki (postcard)"
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:93
msgctxt "paper size"
msgid "kahu Envelope"
msgstr "Phong bì kahu"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:94
msgctxt "paper size"
msgid "kaku2 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:95
msgctxt "paper size"
msgid "kaku3 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:96
msgctxt "paper size"
msgid "kaku4 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:97
msgctxt "paper size"
msgid "kaku5 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:98
msgctxt "paper size"
msgid "kaku7 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:99
msgctxt "paper size"
msgid "kaku8 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:100
msgctxt "paper size"
msgid "oufuku (reply postcard)"
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:101
msgctxt "paper size"
msgid "you4 Envelope"
msgstr "Phong bì you4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:102
msgctxt "paper size"
msgid "you6 Envelope"
msgstr "Phong bì you6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:103
msgctxt "paper size"
msgid "10×11"
msgstr "10×11"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:104
msgctxt "paper size"
msgid "10×13"
msgstr "10×13"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:105
msgctxt "paper size"
msgid "10×14"
msgstr "10×14"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:106
msgctxt "paper size"
msgid "10×15"
msgstr "10×15"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:107
msgctxt "paper size"
msgid "11×12"
msgstr "11×12"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:108
msgctxt "paper size"
msgid "11×15"
msgstr "11×15"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:109
msgctxt "paper size"
msgid "12×19"
msgstr "12×19"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:110
msgctxt "paper size"
msgid "5×7"
msgstr "5×7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:111
msgctxt "paper size"
msgid "6×9 Envelope"
msgstr "Phong bì 6x9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:112
msgctxt "paper size"
msgid "7×9 Envelope"
msgstr "Phong bì 7x9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:113
msgctxt "paper size"
msgid "8×10 Envelope"
msgstr "Phong bì 8×10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:114
msgctxt "paper size"
msgid "9×11 Envelope"
msgstr "Phong bì 9x11"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:115
msgctxt "paper size"
msgid "9×12 Envelope"
msgstr "Phong bì 9×12"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:116
msgctxt "paper size"
msgid "a2 Envelope"
msgstr "Phong bì a2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:117
msgctxt "paper size"
msgid "Arch A"
msgstr "Arch A"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:118
msgctxt "paper size"
msgid "Arch B"
msgstr "Arch B"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:119
msgctxt "paper size"
msgid "Arch C"
msgstr "Arch C"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:120
msgctxt "paper size"
msgid "Arch D"
msgstr "Arch D"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:121
msgctxt "paper size"
msgid "Arch E"
msgstr "Arch E"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:122
msgctxt "paper size"
msgid "b-plus"
msgstr "b-cộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:123
msgctxt "paper size"
msgid "c"
msgstr "c"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:124
msgctxt "paper size"
msgid "c5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:125
msgctxt "paper size"
msgid "d"
msgstr "d"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:126
msgctxt "paper size"
msgid "e"
msgstr "e"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:127
msgctxt "paper size"
msgid "edp"
msgstr "edp"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:128
msgctxt "paper size"
msgid "European edp"
msgstr "edp Âu"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:129
msgctxt "paper size"
msgid "Executive"
msgstr "Hành chính"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:130
msgctxt "paper size"
msgid "f"
msgstr "f"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:131
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold European"
msgstr "Âu Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:132
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold US"
msgstr "Mỹ Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:133
msgctxt "paper size"
msgid "Fan-Fold German Legal"
msgstr "Hành pháp Đức Gấp-quạt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:134
msgctxt "paper size"
msgid "Government Legal"
msgstr "Hành pháp Chính phủ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:135
msgctxt "paper size"
msgid "Government Letter"
msgstr "Thư Chính phủ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:136
msgctxt "paper size"
msgid "Index 3×5"
msgstr "Mục lục 3x5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:137
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4×6 (postcard)"
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:138
msgctxt "paper size"
msgid "Index 4×6 ext"
msgstr "Mục lục 4x6 kéo dài"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:139
msgctxt "paper size"
msgid "Index 5×8"
msgstr "Mục lục 5x8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:140
msgctxt "paper size"
msgid "Invoice"
msgstr "Đơn hàng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:141
msgctxt "paper size"
msgid "Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:142
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal"
msgstr "Hành pháp Mỹ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:143
msgctxt "paper size"
msgid "US Legal Extra"
msgstr "Hành pháp Mỹ mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:144
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:145
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Extra"
msgstr "Thư Mỹ mở rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:146
msgctxt "paper size"
msgid "US Letter Plus"
msgstr "Thư Mỹ cộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:147
msgctxt "paper size"
msgid "Monarch Envelope"
msgstr "Phong bì Monarch"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:148
msgctxt "paper size"
msgid "#10 Envelope"
msgstr "Phong bì #10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:149
msgctxt "paper size"
msgid "#11 Envelope"
msgstr "Phong bì #11"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:150
msgctxt "paper size"
msgid "#12 Envelope"
msgstr "Phong bì #12"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:151
msgctxt "paper size"
msgid "#14 Envelope"
msgstr "Phong bì #14"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:152
msgctxt "paper size"
msgid "#9 Envelope"
msgstr "Phong bì #9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:153
msgctxt "paper size"
msgid "Oficio"
msgstr "Oficio"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:154
msgctxt "paper size"
msgid "Personal Envelope"
msgstr "Phong bì cá nhân"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:155
msgctxt "paper size"
msgid "Quarto"
msgstr "Khổ bốn"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:156
msgctxt "paper size"
msgid "Super A"
msgstr "Siêu A"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:157
msgctxt "paper size"
msgid "Super B"
msgstr "Siêu B"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:158
msgctxt "paper size"
msgid "Wide Format"
msgstr "Định dạng rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:159
msgctxt "paper size"
msgid "Photo L"
msgstr "Ảnh L"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:160
msgctxt "paper size"
msgid "Dai-pa-kai"
msgstr "Dai-pa-kai"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:161
msgctxt "paper size"
msgid "Folio"
msgstr "Số tờ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:162
msgctxt "paper size"
msgid "Folio sp"
msgstr "Số tờ sp"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:163
msgctxt "paper size"
msgid "Invite Envelope"
msgstr "Phong bì mời"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:164
msgctxt "paper size"
msgid "Italian Envelope"
msgstr "Phong bì Ý"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:165
msgctxt "paper size"
msgid "juuro-ku-kai"
msgstr "juuro-ku-kai"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:166
msgctxt "paper size"
msgid "Large Photo"
msgstr "Ảnh lớn"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:167
msgctxt "paper size"
msgid "Medium Photo"
msgstr "Ảnh vừa"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:168
msgctxt "paper size"
msgid "pa-kai"
msgstr "pa-kai"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:169
msgctxt "paper size"
msgid "Postfix Envelope"
msgstr "Phong bì Postfix"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:170
msgctxt "paper size"
msgid "Small Photo"
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:171
msgctxt "paper size"
msgid "Wide Photo"
msgstr "Ảnh rộng"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:172
msgctxt "paper size"
msgid "prc1 Envelope"
msgstr "Phong bì prc1"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:173
msgctxt "paper size"
msgid "prc10 Envelope"
msgstr "Phong bì prc10"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:174
msgctxt "paper size"
msgid "prc 16k"
msgstr "prc 16k"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:175
msgctxt "paper size"
msgid "prc2 Envelope"
msgstr "Phong bì prc2"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:176
msgctxt "paper size"
msgid "prc3 Envelope"
msgstr "Phong bì prc3"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:177
msgctxt "paper size"
msgid "prc 32k"
msgstr "prc 32k"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:178
msgctxt "paper size"
msgid "prc4 Envelope"
msgstr "Phong bì prc4"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:179
msgctxt "paper size"
msgid "prc5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:180
msgctxt "paper size"
msgid "prc6 Envelope"
msgstr "Phong bì prc6"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:181
msgctxt "paper size"
msgid "prc7 Envelope"
msgstr "Phong bì prc7"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:182
msgctxt "paper size"
msgid "prc8 Envelope"
msgstr "Phong bì prc8"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:183
msgctxt "paper size"
msgid "prc9 Envelope"
msgstr "Phong bì prc9"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:184
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 16k"
msgstr "ROC 16k"
#: gtk/print/paper_names_offsets.c:185
msgctxt "paper size"
msgid "ROC 8k"
msgstr "ROC 8k"
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:68
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:129
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: gtk/ui/gtkaboutdialog.ui:219
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:4
msgid "Select App"
msgstr "Chọn ứng dụng"
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:63
msgid "_View All Apps"
msgstr "_Hiện tất cả ứng dụng"
#: gtk/ui/gtkappchooserdialog.ui:69
msgid "_Find New Apps"
msgstr "Tì_m ứng dụng mới"
#: gtk/ui/gtkappchooserwidget.ui:100
msgid "No applications found."
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng nào."
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:13
msgid "Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:19
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:25
msgid "Hide %s"
msgstr "Ẩn %s"
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:30
msgid "Hide Others"
msgstr "Các thứ khác ẩn"
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:35
msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"
#: gtk/ui/gtkapplication-quartz.ui:42
msgid "Quit %s"
msgstr "Thoát %s"
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:64
msgid "_Finish"
msgstr "_Hoàn tất"
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:75
msgid "_Back"
msgstr "Lù_i"
#: gtk/ui/gtkassistant.ui:86
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: gtk/ui/gtkcolorchooserdialog.ui:4
msgid "Select a Color"
msgstr "Chọn một màu"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:43 gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:53
msgid "Pick a color from the screen"
msgstr "Chọn màu từ màn hình"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:84
msgid "Hexadecimal color or color name"
msgstr "Giá trị màu thập lục phân hoặc tên của màu"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:99
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:115
msgid "Alpha value"
msgstr "Giá trị anfa"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:133
msgid "Saturation and value"
msgstr "Bão hòa và giá trị"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:157
msgctxt "Color channel"
msgid "A"
msgstr "A"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:193
msgctxt "Color channel"
msgid "H"
msgstr "H"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:230
msgctxt "Color Channel"
msgid "S"
msgstr "S"
#: gtk/ui/gtkcoloreditor.ui:239
msgctxt "Color Channel"
msgid "V"
msgstr "V"
#: gtk/ui/gtkdropdown.ui:25
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: gtk/ui/gtkdropdown.ui:78
msgid "Search…"
msgstr " Tìm kiếm…"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:69 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:239
msgctxt "emoji category"
msgid "Smileys & People"
msgstr "Mặt cười & Người"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:94 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:248
msgctxt "emoji category"
msgid "Body & Clothing"
msgstr "Thân thể & Quần áo"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:119 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:257
msgctxt "emoji category"
msgid "Animals & Nature"
msgstr "Động vật & Tự nhiên"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:133 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:266
msgctxt "emoji category"
msgid "Food & Drink"
msgstr "Thức ăn & Đồ uống"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:147 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:275
msgctxt "emoji category"
msgid "Travel & Places"
msgstr "Du lịch & Thắng cảnh"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:161 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:284
msgctxt "emoji category"
msgid "Activities"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:175 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:293
msgctxt "emoji category"
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:189 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:302
msgctxt "emoji category"
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:203 gtk/ui/gtkemojichooser.ui:311
msgctxt "emoji category"
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
#: gtk/ui/gtkemojichooser.ui:230
msgctxt "emoji category"
msgid "Recent"
msgstr "Mới dùng"
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:71
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:191
msgid "Remote location — only searching the current folder"
msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:323
msgid "Folder Name"
msgstr "Tên thư mục"
#: gtk/ui/gtkfilechooserwidget.ui:349
msgid "_Create"
msgstr "_Tạo"
#: gtk/ui/gtkfontchooserdialog.ui:4
msgid "Select Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:64
msgid "Search font name"
msgstr "Tìm kiếm tên phông chữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:77
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:89
msgid "Filter by"
msgstr "Lọc theo"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:99
msgid "Monospace"
msgstr "Monospace"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:105
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:198 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:200
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:353 gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:357
msgid "Preview Font"
msgstr "Xem thử phông chữ"
#: gtk/ui/gtkfontchooserwidget.ui:296
msgid "No Fonts Found"
msgstr "Không tìm thấy phông chữ nào"
#: gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:47
msgctxt "media controls"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/ui/gtkmediacontrols.ui:65
msgctxt "media controls"
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:30
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o:"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:54
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:704
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:89
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:101
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:744
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:112
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:746
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:124
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:745
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: gtk/print/ui/gtkpagesetupunixdialog.ui:135
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:747
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:16
msgid "Server Addresses"
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:28
msgid ""
"Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:"
msgstr ""
"Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:54
msgid "Available Protocols"
msgstr "Các giao thức sẵn có"
#. Translators: Server as any successfully connected network address
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:106
msgid "No recent servers found"
msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:129
msgid "Recent Servers"
msgstr "Máy chủ mới dùng"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:209
msgid "No results found"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:240
msgid "Connect to _Server"
msgstr "Kết nối đến _máy chủ"
#: gtk/ui/gtkplacesview.ui:265
msgid "Enter server address…"
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
#. this is the header for the printer status column in the print dialog
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:142
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:196
msgid "Range"
msgstr "Vùng"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:214
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:227
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện tại"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:241
msgid "Se_lection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:256
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:260
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:273
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 13, 7, 11"
msgstr ""
"Đưa ra một hay nhiều vùng trang,\n"
" v.d. 1-3, 7, 11"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:299
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:317
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:340
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:351
msgid "_Reverse"
msgstr "Đả_o"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:424
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:470
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:492
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:516
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:539
msgid "_Only print:"
msgstr "_Chỉ in:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:555
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:556
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:557
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:571
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:619
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:638
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:660
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:682
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _ra:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:727
msgid "Or_ientation:"
msgstr "_Hướng:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:805
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:820
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:841
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin _hóa đơn:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:874
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:887
msgid "_Now"
msgstr "_Ngay"
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It also serves as the label for an entry that allows the user to enter a time.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:901
msgid "A_t:"
msgstr "_Lúc:"
#. Ability to parse the am/pm format depends on actual locale. You can remove the am/pm values below for your locale if they are not supported.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:903
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:905
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:921
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:923
msgid ""
"Specify the time of print,\n"
" e.g. 1530, 235 pm, 141520, 114630 am, 4 pm"
msgstr ""
"Chỉ định giờ in,\n"
" v.d. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
#. this is one of the choices for the print at option in the print dialog. It means that the print job will not be printed until it explicitly gets 'released'.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:935
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:937
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:938
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được giải thoát một cách rõ ràng"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:965
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the front cover page.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:980
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. this is the label used for the option in the print dialog that controls the back cover page.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1001
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1030
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu in"
#. This will appear as a tab label in the print dialog.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1060
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
#. This will appear as a tab label in the print dialog.
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1089
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#. This will appear as a tab label in the print dialog. It's a typographical term, as in "Binding and finishing"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1118
msgid "Finishing"
msgstr "Kết thúc"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1147
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: gtk/print/ui/gtkprintunixdialog.ui:1163
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số cài đặt trong trường hợp xung đột hộp thoại"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:253
#, c-format
msgid "Unspecified error decoding media"
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã chưa biết"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:286
#, c-format
msgid "Cannot find decoder: %s"
msgstr "Không thể tìm thấy bộ giải mã: %s"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:296 modules/media/gtkffmediafile.c:363
msgid "Failed to allocate a codec context"
msgstr "Không thể phân bổ ngữ cảnh codec"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:341
#, c-format
msgid "Cannot find encoder: %s"
msgstr "Không thể tìm thấy bộ mã hóa: %s"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:352
msgid "Cannot add new stream"
msgstr "Không thể thêm luồng dữ lieu mới"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:485 modules/media/gtkffmediafile.c:942
msgid "Failed to allocate an audio frame"
msgstr "Không thể phân bổ khung âm thanh"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:650 modules/media/gtkffmediafile.c:898
msgid "Not enough memory"
msgstr "Không đủ bộ nhớ"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:821
msgid "Could not allocate resampler context"
msgstr "Không thể phân bổ bối cảnh lấy mẫu lại"
#: modules/media/gtkffmediafile.c:868
msgid "No audio output found"
msgstr "Không tìm thấy đầu ra âm thanh"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:541
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5642
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:562
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5784
msgctxt "printer option"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:569
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5799
msgctxt "printer option"
msgid "After"
msgstr "Sau"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:592
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:602
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:665
msgctxt "print option"
msgid "Borderless"
msgstr "Không có viền"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1525
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2636
msgid "Paused; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcpdb.c:1531
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2642
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1142
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1449
msgid "Username:"
msgstr "Tài khoản:"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1143
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1458
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1181
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1471
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document “%s” on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s” trên máy in %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1183
#, c-format
msgid "Authentication is required to print a document on %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1187
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of job “%s”"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in “%s”"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1189
msgid "Authentication is required to get attributes of a job"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1193
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1195
msgid "Authentication is required to get attributes of a printer"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1198
#, c-format
msgid "Authentication is required to get default printer of %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1201
#, c-format
msgid "Authentication is required to get printers from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1206
#, c-format
msgid "Authentication is required to get a file from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1208
#, c-format
msgid "Authentication is required on %s"
msgstr "Cần xác thực trên %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1443
msgid "Domain:"
msgstr "Miền:"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1473
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document “%s”"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu “%s”"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1478
#, c-format
msgid "Authentication is required to print this document on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này trên máy in %s"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:1480
msgid "Authentication is required to print this document"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu này"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2568
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on toner."
msgstr "Máy in “%s” gần hết mực."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2572
#, c-format
msgid "Printer “%s” has no toner left."
msgstr "Máy in “%s” hết trống mực."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2577
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on developer."
msgstr "Máy in “%s” gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2582
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of developer."
msgstr "Máy in “%s” cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2587
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in “%s” gần cạn ít nhất một mực."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2592
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in “%s” hết ít nhất một mực."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2596
#, c-format
msgid "The cover is open on printer “%s”."
msgstr "Nắp trên máy in “%s” còn đang mở."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2600
#, c-format
msgid "The door is open on printer “%s”."
msgstr "Cửa trên máy in “%s” đang mở."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2604
#, c-format
msgid "Printer “%s” is low on paper."
msgstr "Máy in “%s” sắp hết giấy."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2608
#, c-format
msgid "Printer “%s” is out of paper."
msgstr "Máy in “%s” hết giấy."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2612
#, c-format
msgid "Printer “%s” is currently offline."
msgstr "Máy in “%s” hiện thời ngoại tuyến (do không bật hoặc không cắm cáp)."
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2616
#, c-format
msgid "There is a problem on printer “%s”."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in “%s”."
#. Translators: this string connects multiple printer states together.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:2683
msgid "; "
msgstr "; "
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4584
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4651
msgctxt "printing option"
msgid "Two Sided"
msgstr "Hai mặt"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4585
msgctxt "printing option"
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4586
msgctxt "printing option"
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4587
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4652
msgctxt "printing option"
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay ra"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4588
msgctxt "printing option"
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4589
msgctxt "printing option"
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4598
msgctxt "printing option value"
msgid "One Sided"
msgstr "Một mặt"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4600
msgctxt "printing option value"
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Tiêu chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4602
msgctxt "printing option value"
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4604
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4606
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4614
msgctxt "printing option value"
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4608
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4610
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4612
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4616
msgctxt "printing option value"
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4618
msgctxt "printing option value"
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Chỉ phông GhostScript nhúng"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4620
msgctxt "printing option value"
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4622
msgctxt "printing option value"
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4624
msgctxt "printing option value"
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4633
msgctxt "printing option group"
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4660
msgctxt "sides"
msgid "One Sided"
msgstr "Một mặt"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4662
msgctxt "sides"
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4664
msgctxt "sides"
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: Top output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4667
msgctxt "output-bin"
msgid "Top Bin"
msgstr "Đỉnh Bin"
#. Translators: Middle output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4669
msgctxt "output-bin"
msgid "Middle Bin"
msgstr "Giữa Bin"
#. Translators: Bottom output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4671
msgctxt "output-bin"
msgid "Bottom Bin"
msgstr "Dưới Bin"
#. Translators: Side output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4673
msgctxt "output-bin"
msgid "Side Bin"
msgstr "Cạnh Bin"
#. Translators: Left output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4675
msgctxt "output-bin"
msgid "Left Bin"
msgstr "Trái Bin"
#. Translators: Right output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4677
msgctxt "output-bin"
msgid "Right Bin"
msgstr "Phải Bin"
#. Translators: Center output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4679
msgctxt "output-bin"
msgid "Center Bin"
msgstr "Trung tâm Bin"
#. Translators: Rear output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4681
msgctxt "output-bin"
msgid "Rear Bin"
msgstr "Hậu Bin"
#. Translators: Output bin where one sided output is oriented in the face-up position
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4683
msgctxt "output-bin"
msgid "Face Up Bin"
msgstr "Trước mặt Bin"
#. Translators: Output bin where one sided output is oriented in the face-down position
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4685
msgctxt "output-bin"
msgid "Face Down Bin"
msgstr "Sau mặt Bin"
#. Translators: Large capacity output bin
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4687
msgctxt "output-bin"
msgid "Large Capacity Bin"
msgstr "Bin dung tích lớn"
#. Translators: Output stacker number %d
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4709
#, c-format
msgctxt "output-bin"
msgid "Stacker %d"
msgstr "Hộc chứa %d"
#. Translators: Output mailbox number %d
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4713
#, c-format
msgctxt "output-bin"
msgid "Mailbox %d"
msgstr "HộpThư %d"
#. Translators: Private mailbox
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4717
msgctxt "output-bin"
msgid "My Mailbox"
msgstr "Hộp thư của tôi"
#. Translators: Output tray number %d
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:4721
#, c-format
msgctxt "output-bin"
msgid "Tray %d"
msgstr "Khay %d"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5198
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5672
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5683
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5707
msgctxt "cover page"
msgid "None"
msgstr "Không"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5708
msgctxt "cover page"
msgid "Classified"
msgstr "Cấp độ"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5709
msgctxt "cover page"
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5710
msgctxt "cover page"
msgid "Secret"
msgstr "Riêng"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5711
msgctxt "cover page"
msgid "Standard"
msgstr "Tiêu chuẩn"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5712
msgctxt "cover page"
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5713
msgctxt "cover page"
msgid "Unclassified"
msgstr "Chưa phân loại"
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5725
msgctxt "printer option"
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang mỗi tờ giấy"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5742
msgctxt "printer option"
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#. Translators: this is the name of the option that controls when
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5819
msgctxt "printer option"
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5830
msgctxt "printer option"
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#. Translators: this format is used to display a custom
#. * paper size. The two placeholders are replaced with
#. * the width and height in points. E.g: "Custom
#. * 230.4x142.9"
#.
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5877
#, c-format
msgid "Custom %s×%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
#. TRANSLATORS: this is the ICC color profile to use for this job
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5988
msgctxt "printer option"
msgid "Printer Profile"
msgstr "Hồ sơ máy in"
#. TRANSLATORS: this is when color profile information is unavailable
#: modules/printbackends/gtkprintbackendcups.c:5995
msgctxt "printer option value"
msgid "Unavailable"
msgstr "Không sẵn sàng"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:238
msgid "output"
msgstr "đầu ra"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:510
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
msgid "PostScript"
msgstr "Postscript"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:636
msgid "SVG"
msgstr "SVG"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:649
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "Số t_rang mỗi tờ:"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:709
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: modules/printbackends/gtkprintbackendfile.c:719
msgid "_Output format"
msgstr "Định dạng _xuất"
#. TRANSLATORS: when we're running an old CUPS, and
#. * it hasn't registered the device with colord
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:272
msgid "Color management unavailable"
msgstr "Không có bộ quản lý màu"
#. TRANSLATORS: when there is no color profile available
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:284
msgid "No profile available"
msgstr "Không có hồ sơ có thể dùng"
#. TRANSLATORS: when the color profile has no title
#: modules/printbackends/gtkprintercups.c:295
msgid "Unspecified profile"
msgstr "Hồ sơ chưa xác định"
#: tools/encodesymbolic.c:41
msgid "Output to this directory instead of cwd"
msgstr "Xuất ra thư mục này thay cho cwd"
#: tools/encodesymbolic.c:42
msgid "Generate debug output"
msgstr "Tạo kết xuất gỡ lỗi"
#: tools/encodesymbolic.c:92
#, c-format
msgid "Invalid size %s\n"
msgstr "Kích cỡ không hợp lệ %s\n"
#: tools/encodesymbolic.c:104 tools/encodesymbolic.c:113
#, c-format
msgid "Cant load file: %s\n"
msgstr "Không thể tải tập tin: %s\n"
#: tools/encodesymbolic.c:141 tools/encodesymbolic.c:147
#, c-format
msgid "Cant save file %s: %s\n"
msgstr "Không thể ghi tập tin %s : %s\n"
#: tools/encodesymbolic.c:153
#, c-format
msgid "Cant close stream"
msgstr "Không thể đóng luồng dữ liệu"
#: tools/gtk-builder-tool.c:36
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
" gtk4-builder-tool [COMMAND] [OPTION…] FILE\n"
"\n"
"Perform various tasks on GtkBuilder .ui files.\n"
"\n"
"Commands:\n"
" validate Validate the file\n"
" simplify Simplify the file\n"
" enumerate List all named objects\n"
" preview Preview the file\n"
" render Take a screenshot of the file\n"
" screenshot Take a screenshot of the file\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gtk4-builder-tool [LỆNH] [TÙY CHỌN...]TẬP_TIN\n"
"\n"
"Thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên tập tin GtkBuilder .ui.\n"
"\n"
"Các lệnh:\n"
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
" simplify Rút gọn tập tin\n"
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
" preview Xem thử tập tin\n"
" render Tạo một bản chụp của tập tin\n"
" screenshot Tạo một bản chụp của tập tin\n"
"\n"
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:56 tools/gtk-builder-tool-preview.c:179
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:180 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2529 tools/gtk-builder-tool-validate.c:261
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:202 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:106
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
#: tools/gtk-builder-tool-enumerate.c:64
msgid "Print all named objects."
msgstr "In mọi đối tượng có tên."
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:128 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:236
#, c-format
msgid "No object with ID '%s' found\n"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng có ID “%s”\n"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:130
#, c-format
msgid "No previewable object found\n"
msgstr "Không tìm thấy có đối tượng xem trước được nào\n"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:136
#, c-format
msgid "Objects of type %s can't be previewed\n"
msgstr "Các đối tượng kiểu %s không thể xem trước được\n"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:178
msgid "Preview only the named object"
msgstr "Chỉ xem trước đối tượng có tên"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:179 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:360
msgid "Use style from CSS file"
msgstr "Dùng kiểu dáng từ tập tin CSS"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:187 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:370
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:268 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:113
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:204
#, c-format
msgid "Could not initialize windowing system\n"
msgstr "Không thể khởi tạo hệ thống cửa sổ\n"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:195
msgid "Preview the file."
msgstr "Xem trước tập tin."
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:208 tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:391
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2552 tools/gtk-builder-tool-validate.c:287
#, c-format
msgid "No .ui file specified\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin UI\n"
#: tools/gtk-builder-tool-preview.c:214
#, c-format
msgid "Can only preview a single .ui file\n"
msgstr "Chỉ có thể xem thử một tập tin .ui đơn thôi\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:238
#, c-format
msgid "No object found\n"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng nào\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:244
#, c-format
msgid "Objects of type %s can't be screenshot\n"
msgstr "Các đối tượng kiểu %s không thể tạo bản chụp màn hình được\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:298
#, c-format
msgid "Failed to take a screenshot\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:309
#, c-format
msgid ""
"File %s exists.\n"
"Use --force to overwrite.\n"
msgstr ""
"Tập tin %s sẵn có.\n"
"Dùng tùy chọn --force để ghi đè.\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:332
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:172
#, c-format
msgid "Output written to %s.\n"
msgstr "Đầu ra ghi vào %s.\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:336
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:176
#, c-format
msgid "Failed to save %s: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu %s: %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:359
msgid "Screenshot only the named object"
msgstr "Ảnh chụp màn hình chỉ đối tượng đã có tên"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:361
msgid "Save as node file instead of png"
msgstr "Lưu dạng tập tin nút thay vì png"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:362
msgid "Overwrite existing file"
msgstr "Ghi đè lên tập tin sẵn có"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:363
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:197
msgid "FILE…"
msgstr "TẬP_TIN…"
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:378
msgid "Render a .ui file to an image."
msgstr "Vẽ một tập tin .ui ra một ảnh."
#: tools/gtk-builder-tool-screenshot.c:397
#, c-format
msgid "Can only render a single .ui file to a single output file\n"
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .ui đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:444
#, c-format
msgid "%s:%d: Couldnt parse value for property '%s': %s\n"
msgstr "%s:%d: Không thể phân tích giá trị cho thuộc tính '%s': %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:658
#, c-format
msgid "Property %s not found"
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính%s"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:661
#, c-format
msgid "Packing property %s not found"
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính đóng gói %s"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:664
#, c-format
msgid "Cell property %s not found"
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính Ô %s"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:667
#, c-format
msgid "Layout property %s not found"
msgstr "Không thể tìm thấy thuộc tính bố cục%s"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:1397
#, c-format
msgid "%s only accepts three children"
msgstr "%s chỉ chap nhận ba con"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2455
#, c-format
msgid "Cant load “%s”: %s\n"
msgstr "Không thể “%s”: %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2466
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2472
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2478
#, c-format
msgid "Cant parse “%s”: %s\n"
msgstr "Không thể phân tích “%s”: %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2504
#, c-format
msgid "Failed to read “%s”: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc “%s”: %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2510
#, c-format
msgid "Failed to write “%s”: “%s”\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: “%s”\n"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2527
msgid "Replace the file"
msgstr "Thay thế tập tin"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2528
msgid "Convert from GTK 3 to GTK 4"
msgstr "Chuyển đổi từ GTK 3 sang GTK 4"
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2539
msgid "Simplify the file."
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gtk-builder-tool [LỆNH] TẬP_TIN\n"
"\n"
"Các lệnh:\n"
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
" simplify Rút gọn tập tin\n"
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
"\n"
"Thực hiện các công việc khác nhau trên các tập tin GtkBuilder .ui."
#: tools/gtk-builder-tool-simplify.c:2558
#, c-format
msgid "Can only simplify a single .ui file without --replace\n"
msgstr "Có thể chỉ đơn giản một tập tin .ui đơn mà không có --replace\n"
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:45
#, c-format
msgid "Failed to lookup template parent type %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm kiểu cha mẹ mẫu %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:123
msgid "Deprecated types:\n"
msgstr "Các kiểu đã lạc hậu:\n"
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:167
#, c-format
msgid "Failed to create an instance of the template type %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một minh dụ cụ thể của kiểu mẫu %s\n"
#: tools/gtk-builder-tool-validate.c:276
msgid "Validate the file."
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gtk-builder-tool [LỆNH] TẬP_TIN\n"
"\n"
"Các lệnh:\n"
" validate Phê chuẩn tập tin\n"
" simplify Rút gọn tập tin\n"
" enumerate Liệt kê tất cả các đối tượng có tên\n"
"\n"
"Thực hiện các công việc khác nhau trên các tập tin GtkBuilder .ui."
#: tools/gtk-launch.c:40
msgid "Show program version"
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình"
#. Translators: this message will appear immediately after the
#. usage string - Usage: COMMAND [OPTION…] <THIS_MESSAGE>
#: tools/gtk-launch.c:74
msgid "APPLICATION [URI…] — launch an APPLICATION"
msgstr "ỨNG-DỤNG [URI…] - chạy một ứng dụng ỨNG-DỤNG"
#. Translators: this message will appear after the usage string
#. and before the list of options.
#: tools/gtk-launch.c:78
msgid ""
"Launch an application (specified by its desktop file name),\n"
"optionally passing one or more URIs as arguments."
msgstr ""
"Chạy ứng dụng (xác định theo tập tin desktop),\n"
"có thể truyền một hoặc nhiều URI làm đối số."
#: tools/gtk-launch.c:88
#, c-format
msgid "Error parsing commandline options: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số dòng lệnh: %s\n"
#: tools/gtk-launch.c:90 tools/gtk-launch.c:111
#, c-format
msgid "Try “%s --help” for more information."
msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin."
#. Translators: the %s is the program name. This error message
#. means the user is calling gtk-launch without any argument.
#: tools/gtk-launch.c:109
#, c-format
msgid "%s: missing application name"
msgstr "%s: thiếu tên ứng dụng"
#: tools/gtk-launch.c:137
#, c-format
msgid "Creating AppInfo from id not supported on non unix operating systems"
msgstr ""
"Tạo AppInfo từ mã số không được hỗ trợ trên hệ điều hành không thuộc họ unix"
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
#. is the application name.
#: tools/gtk-launch.c:145
#, c-format
msgid "%s: no such application %s"
msgstr "%s: không có ứng dụng %s"
#. Translators: the first %s is the program name, the second one
#. is the error message.
#: tools/gtk-launch.c:163
#, c-format
msgid "%s: error launching application: %s\n"
msgstr "%s: lỗi chạy ứng dụng: %s\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool.c:35
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
" gtk4-rendernode-tool [COMMAND] [OPTION…] FILE\n"
"\n"
"Perform various tasks on GTK render nodes.\n"
"\n"
"Commands:\n"
" info Provide information about the node\n"
" show Show the node\n"
" render Take a screenshot of the node\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" gtk4-rendernode-tool [LỆNH] [TÙY CHỌN...]TẬP_TIN\n"
"\n"
"Thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trên nút vẽ GTK.\n"
"\n"
"Các lệnh:\n"
" info Cung cấp thông tin về nút\n"
" show Hiển thị nút\n"
" render Chụp màn hình nút\n"
"\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:179
#, c-format
msgid "Number of nodes: %u\n"
msgstr "Số lượng nút: %u\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:186
#, c-format
msgid "Depth: %u\n"
msgstr "Độ sâu: %u\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:189
#, c-format
msgid "Bounds: %g x %g\n"
msgstr "Giới hạn: %g x %g\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:190
#, c-format
msgid "Origin: %g %g\n"
msgstr "Gốc: %g %g\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:211
msgid "Provide information about the render node."
msgstr "Cung cấp thông tin về nút bộ vẽ."
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:224 tools/gtk-rendernode-tool-show.c:134
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:225
#, c-format
msgid "No .node file specified\n"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin .node\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-info.c:230
#, c-format
msgid "Can only accept a single .node file\n"
msgstr "Chỉ có thể chấp nhận một tập tin nút đơn\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:105
msgid "Don't add a titlebar"
msgstr "Đừng thêm thanh tựa đề"
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:121
msgid "Show the render node."
msgstr "Hiện nút bộ vẽ."
#: tools/gtk-rendernode-tool-show.c:140
#, c-format
msgid "Can only preview a single .node file\n"
msgstr "Chỉ có thể xem trước một tập tin nút đơn\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:123
#, c-format
msgid ""
"File %s exists.\n"
"If you want to overwrite, specify the filename.\n"
msgstr ""
"Tập tin %s sẵn có.\n"
"Nếu bạn muốn đè hãy chỉ định tên tập tin.\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:137
#, c-format
msgid "Failed to generate SVG: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo SVG: %s\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
msgid "Renderer to use"
msgstr "Bộ vẽ được dùng"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:196
msgid "RENDERER"
msgstr "BỘ_VẼ"
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:212
msgid "Render a .node file to an image."
msgstr "Vẽ một tập tin .node ra một ảnh."
#: tools/gtk-rendernode-tool-render.c:231
#, c-format
msgid "Can only render a single .node file to a single output file\n"
msgstr "Chỉ có thể vẽ một tập tin .node đơn ra một tập tin đầu ra đơn\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-utils.c:51
#, c-format
msgid "Error at %s: %s\n"
msgstr "Lỗi tại %s: %s\n"
#: tools/gtk-rendernode-tool-utils.c:69
#, c-format
msgid "Failed to load node file: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin nút: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1391
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu\n"
#: tools/updateiconcache.c:1397
#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi bảng băm\n"
#: tools/updateiconcache.c:1403
#, c-format
msgid "Failed to write folder index\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi chỉ mục thư mục\n"
#: tools/updateiconcache.c:1411
#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi lại phần đầu\n"
#: tools/updateiconcache.c:1505
#, c-format
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s : %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1513 tools/updateiconcache.c:1543
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1553
#, c-format
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
#: tools/updateiconcache.c:1567
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
#: tools/updateiconcache.c:1581
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể đổi tên của %s thành %s: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1591
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể đổi tên của %s trở về %s: %s.\n"
#: tools/updateiconcache.c:1614
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
#: tools/updateiconcache.c:1653
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
#: tools/updateiconcache.c:1654
msgid "Dont check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có tồn tại index.theme không"
#: tools/updateiconcache.c:1655
msgid "Dont include image data in the cache"
msgstr "Đừng bao gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: tools/updateiconcache.c:1656
msgid "Include image data in the cache"
msgstr "Bao gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: tools/updateiconcache.c:1657
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
#: tools/updateiconcache.c:1658
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
#: tools/updateiconcache.c:1659
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
#: tools/updateiconcache.c:1724
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1730
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
#: tools/updateiconcache.c:1743
#, c-format
msgid "No theme index file.\n"
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái.\n"
#: tools/updateiconcache.c:1747
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in “%s”.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
msgstr ""
"Không có tập tin chỉ mục chủ đề (theme) nằm trong “%s”.\n"
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng --ignore-theme-"
"index.\n"
#~ msgid "Simulate Touchscreen"
#~ msgstr "Mô phỏng màn hình cảm ứng"
#~ msgid "Tab list"
#~ msgstr "Danh sách tab"
#~ msgid "Allocation"
#~ msgstr "Cấp phát"
#~ msgid "Show fps overlay"
#~ msgstr "Hiển thị lớp phủ khung hình"
#~ msgid "Take a screenshot of the file."
#~ msgstr "Chụp ảnh của tập tin."
#, c-format
#~ msgid "%s:%d: %sproperty %s::%s not found\n"
#~ msgstr "%s:%d: %sthuộc tính %s::%s khôn tìm thấy\n"
#, c-format
#~ msgid "Cant parse “%s”\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích “%s”\n"
#, c-format
#~ msgid "Error parsing option --gdk-debug"
#~ msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tùy chọn --gdk-debug"
#, c-format
#~ msgid "Error parsing option --gdk-no-debug"
#~ msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của tùy chọn --gdk-no-debug"
#~ msgid "Program class as used by the window manager"
#~ msgstr "Lớp chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#~ msgid "CLASS"
#~ msgstr "LỚP"
#~ msgid "Program name as used by the window manager"
#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
#~ msgid "NAME"
#~ msgstr "TÊN"
#~ msgid "X display to use"
#~ msgstr "Trình hiển thị X cần dùng"
#~ msgid "DISPLAY"
#~ msgstr "MÀNHÌNH"
#~ msgid "GDK debugging flags to set"
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần đặt"
#~ msgid "FLAGS"
#~ msgstr "CỜ"
#~ msgid "GDK debugging flags to unset"
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GDK cần xóa"
#~ msgid "3.2 core GL profile is not available on EGL implementation"
#~ msgstr "Hồ sơ GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên EGL"
#~ msgid "Not implemented on OS X"
#~ msgstr "Chưa thực hiện trên OS X"
#~ msgid "Core GL is not available on EGL implementation"
#~ msgstr "GL lõi 3.2 không sẵn sàng trên phần mã thực thi EGL"
#~ msgid ""
#~ "The WGL_ARB_create_context extension needed to create core profiles is "
#~ "not available"
#~ msgstr ""
#~ "Phần mở rộng WGL_ARB_create_context cần thiết để tạo hồ sơ lõi lại không "
#~ "sẵn có"
#~ msgid "Don't batch GDI requests"
#~ msgstr "Đừng gửi bó yêu cầu GDI"
#~ msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
#~ msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ bảng vẽ"
#~ msgid "Same as --no-wintab"
#~ msgstr "Tương đương --no-wintab"
#~ msgid "Do use the Wintab API [default]"
#~ msgstr "Dùng API Wintab [mặc định]"
#~ msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
#~ msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
#~ msgid "COLORS"
#~ msgstr "MÀU"
#, c-format
#~ msgid "Opening %s"
#~ msgstr "Đang mở %s"
#, c-format
#~ msgid "No available configurations for the given RGBA pixel format"
#~ msgstr "Không có cấu hình sẵn có cho định dạng điểm ảnh RGBA"
#~ msgid ""
#~ "The GLX_ARB_create_context_profile extension needed to create core "
#~ "profiles is not available"
#~ msgstr ""
#~ "Phần mở rộng GLX_ARB_create_context_profile cần thiết để tạo hồ sơ lõi "
#~ "lại không sẵn có"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Toggles the cell"
#~ msgstr "Chuyển đổi trạng thái giữa bật và tắt của ô"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Expand or contract"
#~ msgstr "Mở rộng hay thu gọn"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Edit"
#~ msgstr "Sửa"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Activate"
#~ msgstr "Kích hoạt"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Expands or contracts the row in the tree view containing this cell"
#~ msgstr "Mở rộng hay thu gọn các dòng trong nhánh chứa ô này"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Creates a widget in which the contents of the cell can be edited"
#~ msgstr "Tạo một widget trong ngữ cảnh mà bạn có thể sửa nội dung của nó"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Activates the cell"
#~ msgstr "Kích hoạt ô"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Press"
#~ msgstr "Nhấn"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Presses the combobox"
#~ msgstr "Nhấn vào hộp chọn"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_About"
#~ msgstr "G_iới thiệu"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Bold"
#~ msgstr "Đậ_m"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_CD-ROM"
#~ msgstr "_CD-ROM"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Close"
#~ msgstr "Đón_g"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Copy"
#~ msgstr "_Chép"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Cu_t"
#~ msgstr "Cắ_t"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Delete"
#~ msgstr "_Xóa"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Execute"
#~ msgstr "Chạ_y"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_File"
#~ msgstr "_Tập tin"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Find"
#~ msgstr "_Tìm"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Find and _Replace"
#~ msgstr "Tìm và tha_y thế"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Floppy"
#~ msgstr "Đĩa _mềm"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Fullscreen"
#~ msgstr "T_oàn màn hình"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Bottom"
#~ msgstr "_Dưới"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_First"
#~ msgstr "Đầ_u"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Last"
#~ msgstr "Cuố_i"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Top"
#~ msgstr "_Trên"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Back"
#~ msgstr "Lù_i"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Down"
#~ msgstr "_Xuống"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Forward"
#~ msgstr "_Tiếp"
#~ msgctxt "Stock label, navigation"
#~ msgid "_Up"
#~ msgstr "_Lên"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Hard Disk"
#~ msgstr "Đĩa _cứng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Help"
#~ msgstr "Trợ _giúp"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Home"
#~ msgstr "N_hà"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Increase Indent"
#~ msgstr "Tăng thụt lề"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Jump to"
#~ msgstr "_Nhảy tới"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Center"
#~ msgstr "_Giữa"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Fill"
#~ msgstr "Tô đầ_y"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Left"
#~ msgstr "T_rái"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Right"
#~ msgstr "_Phải"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Leave Fullscreen"
#~ msgstr "_Rời toàn màn hình"
#~ msgctxt "Stock label, media"
#~ msgid "_Forward"
#~ msgstr "_Tới"
#~ msgctxt "Stock label, media"
#~ msgid "_Next"
#~ msgstr "Tiếp"
#~ msgctxt "Stock label, media"
#~ msgid "P_ause"
#~ msgstr "Tạ_m ngừng"
#~ msgctxt "Stock label, media"
#~ msgid "_Stop"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Network"
#~ msgstr "Mạ_ng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_New"
#~ msgstr "Mớ_i"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Open"
#~ msgstr "_Mở"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Paste"
#~ msgstr "_Dán"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Print"
#~ msgstr "_In"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Print Pre_view"
#~ msgstr "_Xem thử bản in"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Properties"
#~ msgstr "Th_uộc tính"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Quit"
#~ msgstr "T_hoát"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Refresh"
#~ msgstr "Cậ_p nhật"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Remove"
#~ msgstr "_Bỏ"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Revert"
#~ msgstr "_Hoàn nguyên"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Save"
#~ msgstr "_Lưu"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Save _As"
#~ msgstr "Lư_u dạng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Select _All"
#~ msgstr "Chọn Tất _cả"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Ascending"
#~ msgstr "_Tăng dần"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Descending"
#~ msgstr "_Giảm dần"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Spell Check"
#~ msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Stop"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Strikethrough"
#~ msgstr "_Gạch xóa"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Underline"
#~ msgstr "Gạch _dưới"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Decrease Indent"
#~ msgstr "Giảm thụt lề"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Normal Size"
#~ msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Best _Fit"
#~ msgstr "_Vừa khít nhất"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Zoom _In"
#~ msgstr "Phóng _to"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Zoom _Out"
#~ msgstr "Thu _nhỏ"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Pops up the slider"
#~ msgstr "Nổi thanh trượt"
#~ msgctxt "Action description"
#~ msgid "Dismisses the slider"
#~ msgstr "Bỏ thanh trượt đi"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Popup"
#~ msgstr "Nổi lên"
#~ msgctxt "Action name"
#~ msgid "Dismiss"
#~ msgstr "Bỏ đi"
#~ msgid "Provides visual indication of progress"
#~ msgstr "Cung cấp thanh diễn tiến trực quan"
#~ msgid ""
#~ "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
#~ "lightness of that color using the inner triangle."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
#~ "giác màu bên trong."
#~ msgid ""
#~ "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to "
#~ "select that color."
#~ msgstr ""
#~ "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
#~ "chọn màu đó."
#~ msgid "_Hue:"
#~ msgstr "_Sắc độ:"
#~ msgid "Position on the color wheel."
#~ msgstr "Vị trí trên vòng màu."
#~ msgid "S_aturation:"
#~ msgstr "Độ _bão hòa:"
#~ msgid "Intensity of the color."
#~ msgstr "Cường độ màu."
#~ msgid "_Value:"
#~ msgstr "_Giá trị:"
#~ msgid "Brightness of the color."
#~ msgstr "Độ sáng của màu."
#~ msgid "Amount of red light in the color."
#~ msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
#~ msgid "Amount of green light in the color."
#~ msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#~ msgid "Amount of blue light in the color."
#~ msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
#~ msgid "Op_acity:"
#~ msgstr "Độ đụ_c:"
#~ msgid "Transparency of the color."
#~ msgstr "Độ trong suốt của màu."
#~ msgid "Color _name:"
#~ msgstr "Tê_n màu:"
#~ msgid ""
#~ "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color "
#~ "name such as “orange” in this entry."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản "
#~ "là nhập tên màu như “orange” (cam) vào ô này."
#~ msgid "_Palette:"
#~ msgstr "_Bảng chọn:"
#~ msgid "Color Wheel"
#~ msgstr "Vòng màu"
#~ msgid ""
#~ "The previously-selected color, for comparison to the color youre "
#~ "selecting now. You can drag this color to a palette entry, or select this "
#~ "color as current by dragging it to the other color swatch alongside."
#~ msgstr ""
#~ "Màu được chọn trước đây, dùng để so với màu đang chọn. Bạn có thể kéo màu "
#~ "này vào trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời "
#~ "bằng cách kéo nó vào dải màu bên cạnh khác."
#~ msgid ""
#~ "The color youve chosen. You can drag this color to a palette entry to "
#~ "save it for use in the future."
#~ msgstr ""
#~ "Màu bạn từng chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để "
#~ "lưu nó để sử dụng sau này."
#~ msgid ""
#~ "The previously-selected color, for comparison to the color youre "
#~ "selecting now."
#~ msgstr "Màu chọn lần trước, để so sánh với màu đang chọn."
#~ msgid "The color youve chosen."
#~ msgstr "Màu bạn đã chọn."
#~ msgid "_Save color here"
#~ msgstr "_Lưu màu vào đây"
#~ msgid ""
#~ "Click this palette entry to make it the current color. To change this "
#~ "entry, drag a color swatch here or right-click it and select “Save color "
#~ "here.”"
#~ msgstr ""
#~ "Bấm chuột vào bảng màu này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
#~ "này, kéo một dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn “Lưu màu vào "
#~ "đây”."
#~ msgid "_Help"
#~ msgstr "Trợ g_iúp"
#~ msgid "Color Selection"
#~ msgstr "Chọn màu"
#~ msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
#~ msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#~ msgid "_Family:"
#~ msgstr "_Họ:"
#~ msgid "_Style:"
#~ msgstr "_Kiểu:"
#~ msgid "Si_ze:"
#~ msgstr "_Cỡ:"
#~ msgid "_Preview:"
#~ msgstr "_Xem thử:"
#, c-format
#~ msgctxt "Number format"
#~ msgid "%d"
#~ msgstr "%d"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Cancel"
#~ msgstr "_Thôi"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "C_onnect"
#~ msgstr "_Kết nối"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Convert"
#~ msgstr "_Chuyển đổi"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Discard"
#~ msgstr "_Hủy"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Disconnect"
#~ msgstr "_Ngắt kết nối"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Edit"
#~ msgstr "_Sửa"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Index"
#~ msgstr "_Mục lục"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Information"
#~ msgstr "Thông t_in"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_No"
#~ msgstr "Khô_ng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_OK"
#~ msgstr "_OK"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Landscape"
#~ msgstr "Nằm ngang"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Portrait"
#~ msgstr "Thẳng đứng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Reverse landscape"
#~ msgstr "Đảo nằm ngang"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Reverse portrait"
#~ msgstr "Đảo thẳng đứng"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "Page Set_up"
#~ msgstr "Cài đặt giấ_y"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Preferences"
#~ msgstr "Tù_y thích"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Color"
#~ msgstr "_Màu"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Font"
#~ msgstr "_Phông"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Undelete"
#~ msgstr "_Phục hồi xóa"
#~ msgctxt "Stock label"
#~ msgid "_Yes"
#~ msgstr "_Có"
#, c-format
#~ msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
#~ msgstr "Gặp thẻ đầu bất thường “%s” trên dòng %d ký tự %d"
#, c-format
#~ msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
#~ msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất thường trên dòng %d ký tự %d"
#~ msgid "C_redits"
#~ msgstr "Công t_rạng"
#~ msgid "_License"
#~ msgstr "Giấy _phép"
#~ msgid "Artwork by"
#~ msgstr "Đồ họa"
#~ msgid "Other application…"
#~ msgstr "Ứng dụng khác…"
#~ msgid "Forget association"
#~ msgstr "Quên liên kết"
#~ msgid "Default Application"
#~ msgstr "Ứng dụng mặc định"
#~ msgctxt "year measurement template"
#~ msgid "2000"
#~ msgstr "2000"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Scarlet Red"
#~ msgstr "Đỏ tươi"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Light Butter"
#~ msgstr "Bơ nhạt"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Butter"
#~ msgstr "Bơ"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Chameleon"
#~ msgstr "Tắc kè hoa"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Sky Blue"
#~ msgstr "Xanh da trời"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Plum"
#~ msgstr "Mận"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Light Chocolate"
#~ msgstr "Sô cô la nhạt"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Chocolate"
#~ msgstr "Sô cô la"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Dark Chocolate"
#~ msgstr "Sô cô la đậm"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Light Aluminum 1"
#~ msgstr "Nhôm nhạt 1"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Aluminum 1"
#~ msgstr "Nhôm 1"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Dark Aluminum 1"
#~ msgstr "Nhôm đậm 1"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Light Aluminum 2"
#~ msgstr "Nhôm nhạt 2"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Aluminum 2"
#~ msgstr "Nhôm 2"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Dark Aluminum 2"
#~ msgstr "Nhôm đậm 2"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Darker Gray"
#~ msgstr "Xám đậm hơn"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Medium Gray"
#~ msgstr "Xám trung"
#~ msgctxt "Color name"
#~ msgid "Lighter Gray"
#~ msgstr "Xám nhạt hơn"
#~ msgid "Custom color"
#~ msgstr "Màu tự chọn"
#~ msgid "Create a custom color"
#~ msgstr "Tạo màu tự chọn"
#~ msgid "Color Plane"
#~ msgstr "Mặt màu"
#~ msgctxt "Color channel"
#~ msgid "Hue"
#~ msgstr "Sắc độ"
#~ msgctxt "Color channel"
#~ msgid "Alpha"
#~ msgstr "Trong suốt"
#~ msgid "C_ustomize"
#~ msgstr "Tự _chọn"
#~ msgid "Select all"
#~ msgstr "Chọn tất cả"
#~ msgid "Cut"
#~ msgstr "Cắt"
#~ msgid "Copy"
#~ msgstr "Chép"
#~ msgid "Paste"
#~ msgstr "Dán"
#~ msgid ""
#~ "The folder could not be created, as a file with the same name already "
#~ "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file "
#~ "first."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
#~ "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
#~ msgid "Enter location"
#~ msgstr "Nhập vị trí"
#~ msgid "Cannot change to folder because it is not local"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
#~ msgid "Could not start the search process"
#~ msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
#~ msgid ""
#~ "The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
#~ "Please make sure it is running."
#~ msgstr ""
#~ "Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm "
#~ "tra xem nó đang chạy chưa."
#~ msgid "Application menu"
#~ msgstr "Trình đơn ứng dụng"
#, c-format
#~ msgid "Icon '%s' not present in theme %s"
#~ msgstr "Biểu tượng “%s” không có trong chủ đề (theme) %s"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Simple"
#~ msgstr "Đơn giản"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"
#, c-format
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "System (%s)"
#~ msgstr "Hệ thống (%s)"
#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "Load additional GTK+ modules"
#~ msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
#~ msgid "MODULES"
#~ msgstr "MÔ-ĐUN"
#~ msgid "Make all warnings fatal"
#~ msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#~ msgid "GTK+ debugging flags to set"
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
#~ msgid "GTK+ debugging flags to unset"
#~ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần xóa"
#~ msgid "GTK+ Options"
#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"
#~ msgid "Show GTK+ Options"
#~ msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
#~ msgid "default:LTR"
#~ msgstr "default:LTR"
#~ msgid "File System Root"
#~ msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
#~ msgid "Connect to Server"
#~ msgstr "Kết nối tới máy phục vụ"
#~ msgid "Connect to a network server address"
#~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
#~ msgid "Rename…"
#~ msgstr "Đổi tên…"
#~ msgid "Error launching preview"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
#~ msgid "Untitled filter"
#~ msgstr "Bộ lọc không có tên"
#~ msgid "Copy _Location"
#~ msgstr "Chép Đị_a chỉ"
#~ msgid "_Remove From List"
#~ msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
#~ msgid "Show _Private Resources"
#~ msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
#, c-format
#~ msgid "No recently used resource found with URI '%s'"
#~ msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI “%s”"
#, c-format
#~ msgctxt "recent menu label"
#~ msgid "_%d. %s"
#~ msgstr "_%d. %s"
#, c-format
#~ msgctxt "recent menu label"
#~ msgid "%d. %s"
#~ msgstr "%d. %s"
#~ msgctxt "switch"
#~ msgid "ON"
#~ msgstr "BẬT"
#~ msgctxt "switch"
#~ msgid "OFF"
#~ msgstr "TẮT"
#, c-format
#~ msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
#, c-format
#~ msgid "No deserialize function found for format %s"
#~ msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
#, c-format
#~ msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
#~ msgstr "Tìm cả \"id\" (mã nhận diện) lẫn \"name\" (tên) trên phần tử <%s>"
#, c-format
#~ msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
#~ msgstr "Tìm thuộc tính \"%s\" lần trên phần tử <%s>"
#, c-format
#~ msgid "<%s> element has invalid ID \"%s\""
#~ msgstr "Phần tử <%s> có ID không hợp lệ \"%s\""
#, c-format
#~ msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
#~ msgstr ""
#~ "Phần tử <%s> không có thuộc tính \"name\" (tên), cũng không phải có thuộc "
#~ "tính \"id\" (mã nhận diện)"
#, c-format
#~ msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" được lặp lại hai lần trên cùng một phần tử <%s>"
#, c-format
#~ msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này"
#, c-format
#~ msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
#~ msgstr "Chưa định nghĩa thẻ \"%s\"."
#~ msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
#~ msgstr "Tìm thấy thẻ vô danh và không thể tạo thẻ."
#, c-format
#~ msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" không tồn tại trong bộ đệm và không thể tạo thẻ."
#, c-format
#~ msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm dưới <%s>"
#, c-format
#~ msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
#, c-format
#~ msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
#, c-format
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute "
#~ "\"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "\"%s\" không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu \"%s\" cho thuộc tính "
#~ "\"%s\""
#, c-format
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính \"%s\""
#, c-format
#~ msgid "Tag \"%s\" already defined"
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" đã được định nghĩa"
#, c-format
#~ msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
#~ msgstr "Thẻ \"%s\" có ưu tiên \"%s\" là không hợp lệ"
#, c-format
#~ msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
#~ msgstr ""
#~ "Phần tử ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải "
#~ "<%s>"
#, c-format
#~ msgid "A <%s> element has already been specified"
#~ msgstr "Một phần tử <%s> đã được chỉ định"
#~ msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép phần tử <text> (văn bản) nằm trước phần tử <tags> (các thẻ)"
#~ msgid "Serialized data is malformed"
#~ msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
#~ msgid ""
#~ "Serialized data is malformed. First section isn't "
#~ "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
#~ msgstr ""
#~ "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là "
#~ "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
#~ msgid "LRE Left-to-right _embedding"
#~ msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
#~ msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
#~ msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
#~ msgid "LRO Left-to-right _override"
#~ msgstr "_LRO Đè Trái-sang-phải"
#~ msgid "RLO Right-to-left o_verride"
#~ msgstr "RLO Đè _Phải-sang-trái"
#~ msgid "PDF _Pop directional formatting"
#~ msgstr "PDF dạng thức định hướng Pop"
#~ msgid "ZWS _Zero width space"
#~ msgstr "ZWS Dấu _cách có độ dài bằng không"
#~ msgid "ZWJ Zero width _joiner"
#~ msgstr "ZWJ Bộ _nối kết có độ dài bằng không"
#~ msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
#~ msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#~ msgid "Adjusts the volume"
#~ msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
#~ msgid "New class"
#~ msgstr "Thêm lớp mới"
#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Thôi"
#~ msgid "Class name"
#~ msgstr "Tên lớp"
#~ msgid "Add a class"
#~ msgstr "Thêm một lớp mới"
#~ msgid "Restore defaults for this widget"
#~ msgstr "Dùng mặc định cho widget này"
#~ msgid "Changes are applied instantly, only for this selected widget."
#~ msgstr ""
#~ "Các thay đổi được áp dụng ngay lập tức, chỉ cho widget được chọn này."
#~ msgid "Classes"
#~ msgstr "Lớp"
#~ msgid "Default Widget"
#~ msgstr "Widget mặc định"
#~ msgid "Allocated size"
#~ msgstr "Cỡ phân bổ"
#~ msgid "Accessible description"
#~ msgstr "Mô tả được tiếp cận"
#~ msgid "Object Hierarchy"
#~ msgstr "Thứ bậc đối tượng"
#~ msgctxt "type name"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không rõ"
#~ msgid "Attribute mapping"
#~ msgstr "Bản đồ thuộc tính"
#, c-format
#~ msgid "%p (%s)"
#~ msgstr "%p (%s)"
#, c-format
#~ msgid "Defined at: %p (%s)"
#~ msgstr "Được định nghĩa tại: %p (%s)"
#~ msgid "inverted"
#~ msgstr "đảo"
#~ msgid "bidirectional, inverted"
#~ msgstr "hai chiều, đảo"
#~ msgid "bidirectional"
#~ msgstr "hai chiều"
#~ msgid "Binding:"
#~ msgstr "Ràng buộc:"
#~ msgid "Setting:"
#~ msgstr "Cài đặt:"
#~ msgid "Selector"
#~ msgstr "Bộ chọn"
#~ msgid "Yes"
#~ msgstr "Có"
#~ msgid "Trace signal emissions on this object"
#~ msgstr "Theo dõi tín hiệu phát ra trên đối tượng này"
#~ msgid "Clear log"
#~ msgstr "Xóa nhật ký"
#~ msgid "Connected"
#~ msgstr "Đã kết nối"
#~ msgid "Ignore hidden"
#~ msgstr "Bỏ qua ẩn"
#~ msgid "Setting is hardcoded by GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
#~ msgstr "Cài đặt bị cố định bởi GTK_TEST_TOUCHSCREEN"
#~ msgid ""
#~ "Not settable at runtime.\n"
#~ "Use GDK_GL=always or GDK_GL=disable instead"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đặt được lúc chạy.\n"
#~ "Dùng GDK_GL=always hay GDK_GL=disable để thay thế"
#~ msgid "GL rendering is disabled"
#~ msgstr "Tô vẽ GL được bật"
#~ msgid "Similar"
#~ msgstr "Tương tự"
#~ msgid "Show Pixel Cache"
#~ msgstr "Hiện bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "When needed"
#~ msgstr "khi cần"
#~ msgid "Always"
#~ msgstr "Luôn"
#~ msgid "Software GL"
#~ msgstr "Phần mềm GL"
#~ msgid "Software Surfaces"
#~ msgstr "Bề mặt phần mềm"
#~ msgid "Texture Rectangle Extension"
#~ msgstr "Phần mở rộng tô phủ hình chữ nhật"
#~ msgid "Gestures"
#~ msgstr "Động tác"
#~ msgid "Visual"
#~ msgstr "Trực quan"
#~ msgid "Color Name"
#~ msgstr "Tên màu"
#~ msgid "Font Family"
#~ msgstr "Họ phông"
#~ msgid "Down Path"
#~ msgstr "Xuống đường dẫn"
#~ msgid "Up Path"
#~ msgstr "Lên đường dẫn"
#~ msgid "Printer"
#~ msgstr "Máy in"
#~ msgid "Pages"
#~ msgstr "Trang"
#~ msgid "Time of print"
#~ msgstr "Thời điểm in"
#~ msgid "Select which type of documents are shown"
#~ msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#~ msgid "Turns volume up or down"
#~ msgstr "Tăng hoặc giảm âm lượng"
#~ msgid "Increases the volume"
#~ msgstr "Tăng âm lượng"
#~ msgid "Volume Down"
#~ msgstr "Giảm âm lượng"
#~ msgid "Decreases the volume"
#~ msgstr "Giảm âm lượng"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Amharic (EZ+)"
#~ msgstr "Amharic (EZ+)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Broadway"
#~ msgstr "Broadway"
# Đây là một phương thức nhập liệu
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Cedilla"
#~ msgstr "Cedilla (Dấu móc dưới)"
#~ msgctxt "input menthod menu"
#~ msgid "Cyrillic (Transliterated)"
#~ msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Inuktitut (Transliterated)"
#~ msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "IPA"
#~ msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Multipress"
#~ msgstr "Đa bấm"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Mac OS X Quartz"
#~ msgstr "Mac OS X Quartz"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Thai-Lao"
#~ msgstr "Thái-Lào"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#~ msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#~ msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#~ msgctxt "input method menu"
#~ msgid "Vietnamese (VIQR)"
#~ msgstr "Tiếng Việt (VIQR)"
#~ msgid "Online"
#~ msgstr "Trực tuyến"
#~ msgid "Offline"
#~ msgstr "Ngoại tuyến"
#~ msgid "Dormant"
#~ msgstr "Ngủ đông"
#~ msgid "Print to LPR"
#~ msgstr "In vào LPR"
#~ msgid "Pages Per Sheet"
#~ msgstr "Số trang mỗi tờ"
#~ msgid "Command Line"
#~ msgstr "Dòng lệnh"
#~ msgid "printer offline"
#~ msgstr "máy in ngoại tuyến"
#~ msgid "ready to print"
#~ msgstr "sẵn sàng in"
#~ msgid "processing job"
#~ msgstr "đang xử lý yêu cầu"
#~ msgid "paused"
#~ msgstr "bị tạm ngừng"
#~ msgid "unknown"
#~ msgstr "không rõ"
#, c-format
#~ msgid "test-output.%s"
#~ msgstr "tinra.%s"
#~ msgid "Print to Test Printer"
#~ msgstr "In vào máy in thử"
#~ msgid "Invalid object type '%s' on line %d"
#~ msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ “%s” tại dòng %d"
#~ msgid "Invalid type function on line %d: '%s'"
#~ msgstr "Kiểu hàm không hợp lệ tại dòng %d: “%s”"
#~ msgid "Duplicate object ID '%s' on line %d (previously on line %d)"
#~ msgstr "Trùng ID đối tượng “%s” trên dòng %d (trùng với dòng %d)"
#~ msgid "Invalid signal '%s' for type '%s' on line %d"
#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ “%s” cho kiểu “%s” trên dòng %d"
#~ msgid "Invalid root element: <%s>"
#~ msgstr "Phần tử gốc không hợp lệ: <%s>"
#~ msgid "Unhandled tag: <%s>"
#~ msgstr "Thẻ không được quản lý: <%s>"
#~ msgid "_Customize"
#~ msgstr "_Tùy biến"
#~ msgid "Yesterday at %-I:%M %P"
#~ msgstr "Hôm qua lúc %-I:%M %P"
#~ msgid "Devices"
#~ msgstr "Thiết bị"
#~ msgid "Bookmarks"
#~ msgstr "Đánh dấu"
#~ msgid "Browse Network"
#~ msgstr "Duyệt mạng"
#~ msgid "X display"
#~ msgstr "Hiển thị X"
#~ msgid "All Files"
#~ msgstr "Mọi kiểu tập tin"
#~ msgid ""
#~ "No fonts matched your search. You can revise your search and try again."
#~ msgstr ""
#~ "Không có phông phù hợp tiêu chí tìm kiếm. Bạn nên thay đổi tiêu chí và "
#~ "thử lại."
#~ msgid "_Location:"
#~ msgstr "Đị_a chỉ:"
#~ msgid "Switches between on and off states"
#~ msgstr "Công tắc chuyển trạng thái bật/tắt"
#~ msgid ""
#~ "This program comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY;\n"
#~ "for details, visit <a href=\"%s\">%s</a>"
#~ msgstr ""
#~ "Chương trình này HOÀN TOÀN KHÔNG CÓ BẢO HÀNH;\n"
#~ "xem <a href=\"%s\">%s</a> để biết chi tiết"
#~ msgid "The license of the program"
#~ msgstr "Giấy phép của chương trình"
#~ msgid "Failed to look for applications online"
#~ msgstr "Lỗi tìm ứng dụng trực tuyến"