gtk2/po/vi.po
Owen Taylor 85c05a86c0 === Released 2.3.1 ===
Mon Dec  8 10:54:44 2003  Owen Taylor  <otaylor@redhat.com>

        * === Released 2.3.1 ===

        * NEWS: Updates for 2.3.1

        * configure.in: Version 2.3.1, interface age 0, binary age 301.

        * gtk/gtkmenuitem.c (gtk_menu_item_can_activate_accel):
        Rename from gtk_menu_item_real_can_activate_accel() to
        match GTK+ convention, improve comment.

        * gtk/gtkwidget.c: Document gtk_widget_can_activate_accel(),
        can ::can-activate-accel signal.

        * gtk/gtkwidget.c (closure_accel_activate): Fix spelling
        in comment.

        * gtk/gtkmenu.c (gtk_menu_real_can_activate_accel): Clean
        up comment.

        * gtk/gtkcellview{,menuitem}.[ch]: Move GET_PRIVATE() macros
        into the .c file.

Mon Dec  8 12:09:21 2003  Owen Taylor  <otaylor@redhat.com>

        * gtk/gtkicontheme.c (find_builtin_icon): Fix a
        missing 'else'. (#128816, Jorn Baayen)
2003-12-08 22:55:03 +00:00

6043 lines
150 KiB
Plaintext

# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2003-12-08 16:28-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:147 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:731
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:864 tests/testfilechooser.c:198
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:158 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:741
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:198 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:775
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:901 tests/testfilechooser.c:237
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:226
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:377
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:392
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
"bản của GTK?"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:539 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:587
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:619
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:625
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:786
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1012
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1123
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1144
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:332
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:458
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
"Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không "
"đưa ra một nguyên do"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:145
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Header của ảnh bị hư"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:150
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:155 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:456
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:402
#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:676
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:223 gdk-pixbuf/io-bmp.c:339
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:263
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:288 gdk-pixbuf/io-bmp.c:311 gdk-pixbuf/io-bmp.c:371
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1076
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:220
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1442 gdk-pixbuf/io-gif.c:1603
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:501
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:575
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn stack"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:635
msgid "GIF image loader can't understand this image."
msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:664
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:674
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:869 gdk-pixbuf/io-gif.c:1430 gdk-pixbuf/io-gif.c:1476
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1591
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1095
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1145
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1157
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1266
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
"riêng."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1498
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1650
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:270 gdk-pixbuf/io-ico.c:331
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:394 gdk-pixbuf/io-ico.c:411
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:255
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:292
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:302
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:346
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:379
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:459
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:921
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:932
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1184
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:114
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:349
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:383 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:744
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:481 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:673 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:858
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:812
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tích giá trị '%s'."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:827
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị '%d'."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:940
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:190
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:205 gdk-pixbuf/io-pcx.c:565
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:606
#, fuzzy
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:614 gdk-pixbuf/io-pcx.c:675
#, fuzzy
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:627
#, fuzzy, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:643
#, fuzzy
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:651
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:658
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:705
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:712
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:753
#, fuzzy
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:605
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để "
"giảm sử dụng bộ nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:656
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:705
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:771
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr ""
"Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:779
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:812
#, c-format
msgid ""
"Value for PNG text chunk %s can not be converted to ISO-8859-1 encoding."
msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:919
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:248
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:280
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:310
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:335
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:356
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:379
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:387
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:395
msgid "Can't handle PNM files with maximum color values greater than 255"
msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:434 gdk-pixbuf/io-pnm.c:462 gdk-pixbuf/io-pnm.c:494
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:554 gdk-pixbuf/io-pnm.c:596
msgid "PNM image format is invalid"
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:655
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:710
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:742 gdk-pixbuf/io-pnm.c:962
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:769
msgid "Can't allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:819
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\""
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:991
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1070
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:125
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS chứa header giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:147
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:155
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:170 gdk-pixbuf/io-ras.c:190
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:532
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:157
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:176
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:187
msgid "Can't realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:217
msgid "Can't allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:341
msgid "Can't allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:680
msgid "Can't allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát colormap"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
msgid "Can't allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:709
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:727
msgid "Can't allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:760
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:766 gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:785
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:795 gdk-pixbuf/io-tga.c:802
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:849
msgid "Can't allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:913
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:982
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:191
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:198
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:215 gdk-pixbuf/io-tiff.c:224
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:234 gdk-pixbuf/io-tiff.c:246 gdk-pixbuf/io-tiff.c:553
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:258
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:266
msgid "Unsupported TIFF variant"
msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:336
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:349
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:483 gdk-pixbuf/io-tiff.c:496
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:591
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:285
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:439
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:474
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1229
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy header XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1237
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1245
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1253
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1261
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1279
msgid "Can't read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1317
msgid "Can't allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1508
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1543
msgid "The XPM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:126
msgid "Default Display"
msgstr "Display mặc định"
#: gdk/gdkdisplaymanager.c:127
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Display mặc định cho GDK"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:117
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:123
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:129
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:137
msgid "Accelerator Closure"
msgstr "Kết phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:138
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
#: gtk/gtkaccellabel.c:144
msgid "Accelerator Widget"
msgstr "Widget Accelerator"
#: gtk/gtkaccellabel.c:145
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
#: gtk/gtkaction.c:185 gtk/gtkactiongroup.c:117
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkaction.c:186
msgid "A unique name for the action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkbutton.c:190 gtk/gtkexpander.c:202
#: gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290 gtk/gtktoolbutton.c:179
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: gtk/gtkaction.c:194
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:200
#, fuzzy
msgid "Short label"
msgstr "Nhãn tab"
#: gtk/gtkaction.c:201
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:207
msgid "Tooltip"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:208
msgid "A tooltip for this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:214
#, fuzzy
msgid "Stock Icon"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtkaction.c:215
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:221 gtk/gtktoolitem.c:168
msgid "Is important"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:222
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:228
msgid "Hide if empty"
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:229
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtkwidget.c:446
msgid "Sensitive"
msgstr "Tương tác"
#: gtk/gtkaction.c:236
#, fuzzy
msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkaction.c:242 gtk/gtktreeview.c:545 gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
#: gtk/gtkwidget.c:439
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkaction.c:243
#, fuzzy
msgid "Whether the action is visible."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkactiongroup.c:118
msgid "A name for the action group."
msgstr ""
#: gtk/gtkalignment.c:116
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:117
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
#: gtk/gtkalignment.c:126
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:127
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
#: gtk/gtkalignment.c:135
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkalignment.c:136
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:144
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkalignment.c:145
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
#: gtk/gtkalignment.c:162
#, fuzzy
msgid "Top Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:163
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkalignment.c:179
#, fuzzy
msgid "Bottom Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:180
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkalignment.c:196
#, fuzzy
msgid "Left Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkalignment.c:197
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkalignment.c:213
#, fuzzy
msgid "Right Padding"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtkalignment.c:214
#, fuzzy
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkarrow.c:98
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:99
msgid "The direction the arrow should point"
msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
#: gtk/gtkarrow.c:106
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
#: gtk/gtkarrow.c:107
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
#: gtk/gtkaspectframe.c:108
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
#: gtk/gtkaspectframe.c:109
msgid "X alignment of the child"
msgstr "Canh hàn X của widget con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:115
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
#: gtk/gtkaspectframe.c:116
msgid "Y alignment of the child"
msgstr "Canh hàng Y của widget con"
#: gtk/gtkaspectframe.c:122
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
#: gtk/gtkaspectframe.c:123
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
#: gtk/gtkaspectframe.c:129
msgid "Obey child"
msgstr ""
#: gtk/gtkaspectframe.c:130
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:119
msgid "Minimum child width"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:120
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:128
msgid "Minimum child height"
msgstr "Chiều cao tối thiểu"
#: gtk/gtkbbox.c:129
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
#: gtk/gtkbbox.c:137
msgid "Child internal width padding"
msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:138
msgid "Amount to increase child's size on either side"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:146
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
#: gtk/gtkbbox.c:147
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
msgstr ""
#: gtk/gtkbbox.c:155
msgid "Layout style"
msgstr "Kiểu bố trí"
#: gtk/gtkbbox.c:156
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
"edge, start và end"
#: gtk/gtkbbox.c:164
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
#: gtk/gtkbbox.c:165
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:128 gtk/gtkexpander.c:226
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng trống"
#: gtk/gtkbox.c:129
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:468 gtk/gtktoolbar.c:475
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtkbox.c:139
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132 gtk/gtktoolbar.c:467
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
msgid "Expand"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtkbox.c:147
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtkbox.c:153
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkbox.c:154
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:160
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkbox.c:161
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
"pixel"
#: gtk/gtkbox.c:167
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu nhóm"
#: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:512
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
#: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:490 gtk/gtkpaned.c:238
#: gtk/gtkruler.c:138
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:491
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
#: gtk/gtkbutton.c:191
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
#: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtkexpander.c:210 gtk/gtklabel.c:311
#: gtk/gtktoolbutton.c:186
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:211 gtk/gtklabel.c:312
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtkbutton.c:206
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng trong kho"
#: gtk/gtkbutton.c:207
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr ""
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
#: gtk/gtkbutton.c:214
msgid "Focus on click"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:215
#, fuzzy
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkbutton.c:222
msgid "Border relief"
msgstr ""
#: gtk/gtkbutton.c:223
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu border relief"
#: gtk/gtkbutton.c:280
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định"
#: gtk/gtkbutton.c:281
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
#: gtk/gtkbutton.c:287
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
#: gtk/gtkbutton.c:288
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr ""
"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
"ngoài đường biên"
#: gtk/gtkbutton.c:293
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
#: gtk/gtkbutton.c:294
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
#: gtk/gtkbutton.c:301
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
#: gtk/gtkbutton.c:302
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
#: gtk/gtkcalendar.c:464
#, fuzzy
msgid "Year"
msgstr "xóa"
#: gtk/gtkcalendar.c:465
#, fuzzy
msgid "The selected year"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
#: gtk/gtkcalendar.c:471
#, fuzzy
msgid "Month"
msgstr "Font"
#: gtk/gtkcalendar.c:472
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "Day"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:479
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:493
#, fuzzy
msgid "Show Heading"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtkcalendar.c:494
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:508
#, fuzzy
msgid "Show Day Names"
msgstr "Xem Tab"
#: gtk/gtkcalendar.c:509
msgid "If TRUE, day names are displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:522
msgid "No Month Change"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:523
msgid "If TRUE, the selected month can not be changed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:537
msgid "Show Week Numbers"
msgstr ""
#: gtk/gtkcalendar.c:538
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
msgstr ""
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that this flipping is in top the text direction flipping,
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
#. * the year will appear on the right.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:709
#, fuzzy
msgid "calendar:MY"
msgstr "xóa"
#. Translate to calendar:week_start:1 if you want Monday to be the
#. * first day of the week; otherwise translate to calendar:week_start:0.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1
#. * or calendar:week_start:0 it will not work.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:720
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:116
msgid "mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:117
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:126
msgid "visible"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:127
msgid "Display the cell"
msgstr "Hiển thị ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:135
msgid "xalign"
msgstr "xalign"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:136
msgid "The x-align"
msgstr "x-align"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:146
msgid "yalign"
msgstr "yalign"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:147
msgid "The y-align"
msgstr "y-align"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:157
msgid "xpad"
msgstr "xpad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:158
msgid "The xpad"
msgstr "xpad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:168
msgid "ypad"
msgstr "ypad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:169
msgid "The ypad"
msgstr "ypad"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:179
msgid "width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:180
msgid "The fixed width"
msgstr "Chiều rộng cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:190
msgid "height"
msgstr "Chiều cao"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:191
msgid "The fixed height"
msgstr "Chiều cao cố định"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:201
msgid "Is Expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:202
msgid "Row has children"
msgstr "Hàng có widget con"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:211
msgid "Is Expanded"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:212
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderer.c:220
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:221
msgid "Cell background color as a string"
msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:228
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:229
msgid "Cell background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:237
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
#: gtk/gtkcellrenderer.c:238
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:132
msgid "Pixbuf Object"
msgstr "Đối tượng pixbuf"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:133
msgid "The pixbuf to render"
msgstr "Pixbuf để vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:141
msgid "Pixbuf Expander Open"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:142
msgid "Pixbuf for open expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:150
msgid "Pixbuf Expander Closed"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:151
msgid "Pixbuf for closed expander"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:159 gtk/gtkimage.c:176
msgid "Stock ID"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:160
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:167 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1227
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:168
msgid "The size of the rendered icon"
msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:176
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:534 gtk/gtkprogressbar.c:218
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:176
msgid "Text to render"
msgstr "Chữ để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:183
msgid "Markup"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:184
msgid "Marked up text to render"
msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:191 gtk/gtklabel.c:297
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:192
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtkcellview.c:176 gtk/gtktexttag.c:205
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtkcellview.c:177 gtk/gtktexttag.c:206
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtkcellview.c:183 gtk/gtktexttag.c:213
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtkcellview.c:184
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:215 gtk/gtktexttag.c:239
msgid "Foreground color name"
msgstr "Tên màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:216 gtk/gtktexttag.c:240
msgid "Foreground color as a string"
msgstr "Tên màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtktexttag.c:247
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:224
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtktexttag.c:273
#: gtk/gtktextview.c:585
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:586
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtkcellrenderertext.c:248
#: gtk/gtkfontbutton.c:806 gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281
#: gtk/gtktexttag.c:289
msgid "Font"
msgstr "Font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:241
msgid "Font description as a string"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:249 gtk/gtktexttag.c:290
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:298
msgid "Font family"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtktexttag.c:299
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 gtk/gtkcellrenderertext.c:266
#: gtk/gtktexttag.c:306
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:274 gtk/gtkcellrenderertext.c:275
#: gtk/gtktexttag.c:315
msgid "Font variant"
msgstr "Biến thể font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:283 gtk/gtkcellrenderertext.c:284
#: gtk/gtktexttag.c:324
msgid "Font weight"
msgstr "Độ đậm font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:294
#: gtk/gtktexttag.c:335
msgid "Font stretch"
msgstr "Độ dãn font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtkcellrenderertext.c:303
#: gtk/gtktexttag.c:344
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:312 gtk/gtktexttag.c:364
msgid "Font points"
msgstr "Cở font (điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:313 gtk/gtktexttag.c:365
msgid "Font size in points"
msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:322 gtk/gtktexttag.c:354
msgid "Font scale"
msgstr "Tỷ lệ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:323
msgid "Font scaling factor"
msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:332 gtk/gtktexttag.c:423
msgid "Rise"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:333
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:343 gtk/gtktexttag.c:463
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:344 gtk/gtktexttag.c:464
msgid "Whether to strike through the text"
msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:351 gtk/gtktexttag.c:471
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:352 gtk/gtktexttag.c:472
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu gạch chân của text"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtkcellview.c:191 gtk/gtktexttag.c:508
msgid "Background set"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtkcellview.c:192 gtk/gtktexttag.c:509
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Màu nền"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:520
msgid "Foreground set"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:367 gtk/gtktexttag.c:521
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
msgstr "Màu chữ"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:370 gtk/gtktexttag.c:528
msgid "Editability set"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:371 gtk/gtktexttag.c:529
msgid "Whether this tag affects text editability"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:374 gtk/gtktexttag.c:532
msgid "Font family set"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:533
msgid "Whether this tag affects the font family"
msgstr "Họ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:378 gtk/gtktexttag.c:536
msgid "Font style set"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:379 gtk/gtktexttag.c:537
msgid "Whether this tag affects the font style"
msgstr "Kiểu font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:382 gtk/gtktexttag.c:540
msgid "Font variant set"
msgstr "Biến thể font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:383 gtk/gtktexttag.c:541
msgid "Whether this tag affects the font variant"
msgstr "Biến thể của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:386 gtk/gtktexttag.c:544
msgid "Font weight set"
msgstr "Độ đậm font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:387 gtk/gtktexttag.c:545
msgid "Whether this tag affects the font weight"
msgstr "Độ đậm của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:390 gtk/gtktexttag.c:548
msgid "Font stretch set"
msgstr "Độ dãn font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:391 gtk/gtktexttag.c:549
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
msgstr "Độ dãn của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:394 gtk/gtktexttag.c:552
msgid "Font size set"
msgstr "Kích thước font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:395 gtk/gtktexttag.c:553
msgid "Whether this tag affects the font size"
msgstr "Kích thước của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:556
msgid "Font scale set"
msgstr "Tỷ lệ font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:399 gtk/gtktexttag.c:557
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
msgstr "Tỷ lệ của font"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:402 gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Rise set"
msgstr "Đặt Rise"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:403 gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects the rise"
msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Strikethrough set"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:410 gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Underline set"
msgstr "Gạch chân"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:411 gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects underlining"
msgstr ""
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:132
msgid "Toggle state"
msgstr "Trạng thái bật/tắt"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:133
msgid "The toggle state of the button"
msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:141
msgid "Inconsistent state"
msgstr "Trạng thái trung gian"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142
msgid "The inconsistent state of the button"
msgstr "Trạng thái trung gian của button"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150
msgid "Activatable"
msgstr "Có thể hoạt động"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
msgid "The toggle button can be activated"
msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
msgid "Radio state"
msgstr "Trạng thái radio"
#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
#: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:199
msgid "Indicator Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:99
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkexpander.c:252 gtk/gtkoptionmenu.c:205
msgid "Indicator Spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckbutton.c:107
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118 gtk/gtktogglebutton.c:132
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126 gtk/gtktogglebutton.c:140
msgid "Inconsistent"
msgstr "Trung gian"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:134
msgid "Draw as radio menu item"
msgstr ""
#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
#, fuzzy
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
#, fuzzy
msgid "Use alpha"
msgstr "Dùng markup"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:203
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
msgstr ""
#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkfontbutton.c:175
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:218
#, fuzzy
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkcolorbutton.c:573
msgid "Pick a Color"
msgstr ""
#: gtk/gtkcolorbutton.c:232 gtk/gtkcolorsel.c:1775
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:233
#, fuzzy
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:247 gtk/gtkcolorsel.c:1782
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ alpha hiện thời"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:248
#, fuzzy
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:465
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr ""
#: gtk/gtkcolorsel.c:561
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này "
"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
"vào dải màu bên cạnh khác"
#: gtk/gtkcolorsel.c:566
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
"sau này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:927
msgid "_Save color here"
msgstr "Cất màu ở đây"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1132
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, "
"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở "
"đây\"."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1761
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đặc"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1762
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1768
msgid "Has palette"
msgstr "Có palette"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1769
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Pallete có được dùng hay không"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1776
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1783
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1797
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng màu riêng"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1798
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1839
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
"trong."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1864
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
"màu đó."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1873
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1874
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1876
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ &bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1877
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "Độ sâu của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1878
msgid "_Value:"
msgstr "&Giá trị:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1879
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1880
msgid "_Red:"
msgstr "Đỏ"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1881
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1883
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh trong màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1884
msgid "_Blue:"
msgstr "Lục"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1885
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc lục trong màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1888
msgid "_Opacity:"
msgstr "Độ đặc"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1896 gtk/gtkcolorsel.c:1907
#, fuzzy
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1914
msgid "Color _Name:"
msgstr "Tên màu:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1929
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như 'cam' vào ô này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1948
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng màu"
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:115
#, fuzzy
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn font"
#: gtk/gtkcombo.c:143
msgid "Enable arrow keys"
msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:144
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
#: gtk/gtkcombo.c:150
msgid "Always enable arrows"
msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
#: gtk/gtkcombo.c:151
msgid "Obsolete property, ignored"
msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
#: gtk/gtkcombo.c:157
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
#: gtk/gtkcombo.c:158
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
#: gtk/gtkcombo.c:165
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
#: gtk/gtkcombo.c:166
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
#: gtk/gtkcombo.c:173
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
#: gtk/gtkcombo.c:174
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
#: gtk/gtkcombobox.c:338
msgid "ComboBox model"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:339
#, fuzzy
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkcombobox.c:346
#, fuzzy
msgid "Wrap width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gtk/gtkcombobox.c:347
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:356
#, fuzzy
msgid "Row span column"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtkcombobox.c:357
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:366
#, fuzzy
msgid "Column span column"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtkcombobox.c:367
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:376
#, fuzzy
msgid "Active item"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkcombobox.c:377
#, fuzzy
msgid "The item which is currently active"
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
#: gtk/gtkcombobox.c:385
msgid "ComboBox appareance"
msgstr ""
#: gtk/gtkcombobox.c:386
msgid "ComboBox appearance, where TRUE means Windows-style."
msgstr ""
#: gtk/gtkcomboboxentry.c:104
#, fuzzy
msgid "Text Column"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtkcomboboxentry.c:105
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
msgstr ""
#: gtk/gtkcontainer.c:203
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ resize"
#: gtk/gtkcontainer.c:204
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
#: gtk/gtkcontainer.c:211
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng biên"
#: gtk/gtkcontainer.c:212
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
#: gtk/gtkcontainer.c:220
msgid "Child"
msgstr "Con"
#: gtk/gtkcontainer.c:221
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
#: gtk/gtkcurve.c:121
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
#: gtk/gtkcurve.c:122
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
#: gtk/gtkcurve.c:130
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:131
msgid "Minimum possible value for X"
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
#: gtk/gtkcurve.c:140
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:141
msgid "Maximum possible X value"
msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
#: gtk/gtkcurve.c:150
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
#: gtk/gtkcurve.c:151
msgid "Minimum possible value for Y"
msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
#: gtk/gtkcurve.c:160
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
#: gtk/gtkcurve.c:161
msgid "Maximum possible value for Y"
msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
#: gtk/gtkdialog.c:136
msgid "Has separator"
msgstr "Phân cách"
#: gtk/gtkdialog.c:137
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
#: gtk/gtkdialog.c:162
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
#: gtk/gtkdialog.c:163
msgid "Width of border around the main dialog area"
msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
#: gtk/gtkdialog.c:170
msgid "Button spacing"
msgstr "Khoảng trống nút"
#: gtk/gtkdialog.c:171
msgid "Spacing between buttons"
msgstr "Khoảng trống giữa các button"
#: gtk/gtkdialog.c:179
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
#: gtk/gtkdialog.c:180
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
#: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:368
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
#: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:369
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
#: gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtklabel.c:378
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
#: gtk/gtkentry.c:457 gtk/gtklabel.c:379
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr ""
#: gtk/gtkentry.c:467
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
#: gtk/gtkentry.c:474
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentry.c:475
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
#: gtk/gtkentry.c:483
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkentry.c:484
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr ""
"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
"độ password)"
#: gtk/gtkentry.c:491
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
#: gtk/gtkentry.c:492
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
#: gtk/gtkentry.c:499
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự không thấy"
#: gtk/gtkentry.c:500
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
#: gtk/gtkentry.c:507
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
#: gtk/gtkentry.c:508
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
"dialog) khi nhấn phím Enter"
#: gtk/gtkentry.c:514
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
#: gtk/gtkentry.c:515
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
#: gtk/gtkentry.c:524
msgid "Scroll offset"
msgstr "Khoảng cuộn"
#: gtk/gtkentry.c:525
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
#: gtk/gtkentry.c:535
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung entry"
#: gtk/gtkentry.c:766
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có focus"
#: gtk/gtkentry.c:767
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
#: gtk/gtkentry.c:4079 gtk/gtktextview.c:6875
#, fuzzy
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: gtk/gtkentry.c:4089 gtk/gtktextview.c:6885
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương thức nhập"
#: gtk/gtkentry.c:4099 gtk/gtktextview.c:6896
#, fuzzy
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:193
msgid "Completion Model"
msgstr ""
#: gtk/gtkentrycompletion.c:194
#, fuzzy
msgid "The model to find matches in"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:200
#, fuzzy
msgid "Minimum Key Length"
msgstr "Độ dài tối đa"
#: gtk/gtkentrycompletion.c:201
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:119
#, fuzzy
msgid "Visible Window"
msgstr "Hiển thị"
#: gtk/gtkeventbox.c:120
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:126
msgid "Above child"
msgstr ""
#: gtk/gtkeventbox.c:127
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:194
#, fuzzy
msgid "Expanded"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtkexpander.c:195
#, fuzzy
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
#: gtk/gtkexpander.c:203
#, fuzzy
msgid "Text of the expander's label"
msgstr "Tên của frame"
#: gtk/gtkexpander.c:218 gtk/gtklabel.c:304
msgid "Use markup"
msgstr "Dùng markup"
#: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtklabel.c:305
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
#: gtk/gtkexpander.c:227
#, fuzzy
msgid "Space to put between the label and the child"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
"pixel"
#: gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtkframe.c:169 gtk/gtktoolbutton.c:193
msgid "Label widget"
msgstr "Widget Label"
#: gtk/gtkexpander.c:237
#, fuzzy
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
#: gtk/gtkexpander.c:243 gtk/gtktreeview.c:607
msgid "Expander Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:244 gtk/gtktreeview.c:608
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr ""
#: gtk/gtkexpander.c:253
#, fuzzy
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
#: gtk/gtkfilechooser.c:92
#, fuzzy
msgid "Action"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkfilechooser.c:93
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:99
#, fuzzy
msgid "File System"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilechooser.c:100
msgid "File system object to use"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:105
#, fuzzy
msgid "Filter"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilechooser.c:106
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:111
#, fuzzy
msgid "Folder Mode"
msgstr "Tên thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooser.c:112
#, fuzzy
msgid "Whether to select folders rather than files"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:117
msgid "Local Only"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:118
#, fuzzy
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:123
#, fuzzy
msgid "Preview widget"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:124
msgid "Application supplied widget for custom previews."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:129
#, fuzzy
msgid "Preview Widget Active"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfilechooser.c:130
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:135
#, fuzzy
msgid "Extra widget"
msgstr "Widget Image"
#: gtk/gtkfilechooser.c:136
msgid "Application supplied widget for extra options."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooser.c:141
#, fuzzy
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilechooser.c:142 gtk/gtkfilesel.c:575
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:148
#, fuzzy
msgid "Show Hidden"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkfilechooser.c:149
#, fuzzy
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilechooser.c:1446 gtk/gtkfilechooser.c:1490
#: gtk/gtkfilechooser.c:1565 gtk/gtkfilechooser.c:1609
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid filename: %s"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:409
#, c-format
msgid ""
"Could not retrieve information about %s:\n"
"%s"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:420
#, c-format
msgid ""
"Could not add a bookmark for %s:\n"
"%s"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:566
#, c-format
msgid "%s's Home"
msgstr ""
#. FIXME: What is the Right Way of finding the desktop directory?
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:589
msgid "Desktop"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:729
#, c-format
msgid ""
"Could not go to the parent folder of %s:\n"
"%s"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:798
msgid "Files of _type:"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:854 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1209
#, fuzzy
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:880
#, c-format
msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:921
#, c-format
msgid ""
"Could not remove bookmark for %s:\n"
"%s"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1051
#, c-format
msgid "Could not add a bookmark for %s because it is an invalid path name."
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1113
#, fuzzy
msgid "Folder"
msgstr "Các thư mục"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1151
msgid "Add bookmark"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1239
#, fuzzy
msgid "Modified"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1260
#, fuzzy
msgid "_Location:"
msgstr "_Vùng chọn: "
#. Preview
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1381
#, fuzzy
msgid "Preview"
msgstr "_Xem trước:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2169
#, c-format
msgid "shortcut %s does not exist"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2501
#, c-format
msgid ""
"Could not build file name from '%s' and '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2659
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2661
#, c-format
msgid "%.1f K"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2663
#, c-format
msgid "%.1f M"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2665
#, c-format
msgid "%.1f G"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2705
#, fuzzy
msgid "Today"
msgstr "Modal"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2725
msgid "Yesterday"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2728 gtk/gtkfilechooserdefault.c:2739
#, fuzzy
msgid "Unknown"
msgstr "(không biết)"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2738
msgid "%d/%b/%Y"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilesel.c:559 gtk/gtkimage.c:167
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:560
msgid "The currently selected filename"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
#: gtk/gtkfilesel.c:566
msgid "Show file operations"
msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:567
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
#: gtk/gtkfilesel.c:574
msgid "Select multiple"
msgstr "Đa chọn"
#: gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Folders"
msgstr "Các thư mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "Fol_ders"
msgstr "Các thư mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:766
msgid "Files"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:770
msgid "_Files"
msgstr "Các tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:853 gtk/gtkfilesel.c:2243
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:984
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
msgstr ""
"Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1115
msgid "_New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1126
msgid "De_lete File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1137
msgid "_Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1439
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:1441
#, c-format
msgid ""
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1442 gtk/gtkfilesel.c:1678
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
#: gtk/gtkfilesel.c:1450
#, c-format
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
#: gtk/gtkfilesel.c:1484
msgid "New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1499
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư mục:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1523
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: gtk/gtkfilesel.c:1566
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:1569
#, c-format
msgid ""
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1571 gtk/gtkfilesel.c:1692
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
#: gtk/gtkfilesel.c:1580
#, c-format
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1623
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\" ?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1628
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1674 gtk/gtkfilesel.c:1688
#, c-format
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:1676
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
"%s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1690
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1700
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1747
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1762
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1791
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
#: gtk/gtkfilesel.c:2223
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
#: gtk/gtkfilesel.c:3139
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the "
"environment variable G_BROKEN_FILENAMES): %s"
msgstr ""
"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết "
"lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s."
#: gtk/gtkfilesel.c:3142
#, fuzzy
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 sai"
#: gtk/gtkfilesel.c:4019
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
#: gtk/gtkfilesel.c:4021
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1018
msgid "(Empty)"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:306 gtk/gtkfilesystemwin32.c:377
#, fuzzy, c-format
msgid "error creating directory '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:566
msgid "This file system does not support icons"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:579 gtk/gtkfilesystemunix.c:592
msgid "This file system does not support bookmarks"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:765 gtk/gtkfilesystemwin32.c:900
#, fuzzy, c-format
msgid "error getting information for '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:686
#, c-format
msgid "Bookmark saving failed (%s)"
msgstr ""
#: gtk/gtkfixed.c:120 gtk/gtklayout.c:611
msgid "X position"
msgstr "Toạ độ X"
#: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:612
msgid "X position of child widget"
msgstr "Toạ độ X của widget"
#: gtk/gtkfixed.c:130 gtk/gtklayout.c:621
msgid "Y position"
msgstr "Tọa độ Y"
#: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:622
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của widget"
#: gtk/gtkfontbutton.c:176
#, fuzzy
msgid "The title of the font selection dialog"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkfontbutton.c:177 gtk/gtkfontbutton.c:294
msgid "Pick a Font"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:191 gtk/gtkfontsel.c:210
msgid "Font name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtkfontbutton.c:192
#, fuzzy
msgid "The name of the selected font"
msgstr "Tên của widget"
#. Initialize fields
#: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontbutton.c:288
msgid "Sans 12"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:207
msgid "Use font in label"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:208
#, fuzzy
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:223
msgid "Use size in label"
msgstr ""
#: gtk/gtkfontbutton.c:224
#, fuzzy
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:240
#, fuzzy
msgid "Show style"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkfontbutton.c:241
#, fuzzy
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkfontbutton.c:256
#, fuzzy
msgid "Show size"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkfontbutton.c:257
#, fuzzy
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:68
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
#: gtk/gtkfontsel.c:211
msgid "The X string that represents this font"
msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
#: gtk/gtkfontsel.c:218
msgid "The GdkFont that is currently selected"
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
#: gtk/gtkfontsel.c:224
msgid "Preview text"
msgstr "Văn bản xem thử"
#: gtk/gtkfontsel.c:225
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
#: gtk/gtkfontsel.c:332
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
#: gtk/gtkfontsel.c:338
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: gtk/gtkfontsel.c:344
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Kích thước:"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:469
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem trước:"
#: gtk/gtkfontsel.c:1285
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn font"
#: gtk/gtkframe.c:126
msgid "Text of the frame's label"
msgstr "Tên của frame"
#: gtk/gtkframe.c:133
msgid "Label xalign"
msgstr "Label xalign"
#: gtk/gtkframe.c:134
msgid "The horizontal alignment of the label"
msgstr "Canh hàng ngang của label"
#: gtk/gtkframe.c:143
msgid "Label yalign"
msgstr "Label yalign"
#: gtk/gtkframe.c:144
msgid "The vertical alignment of the label"
msgstr "Canh hàng dọc của label"
#: gtk/gtkframe.c:153 gtk/gtkhandlebox.c:195
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
#: gtk/gtkframe.c:160
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
#: gtk/gtkframe.c:161
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
#: gtk/gtkframe.c:170
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
#: gtk/gtkgamma.c:399
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: gtk/gtkgamma.c:409
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
#: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:194
#: gtk/gtktoolbar.c:516 gtk/gtkviewport.c:150
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkhandlebox.c:203
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
#: gtk/gtkhandlebox.c:211
msgid "Handle position"
msgstr "Vị trí handle"
#: gtk/gtkhandlebox.c:212
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
#: gtk/gtkhandlebox.c:220
msgid "Snap edge"
msgstr "Dính cạnh"
#: gtk/gtkhandlebox.c:221
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
msgstr ""
#: gtk/gtkhandlebox.c:229
msgid "Snap edge set"
msgstr "Đặt Dính cạnh"
#: gtk/gtkhandlebox.c:230
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
msgstr ""
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
#: gtk/gtkiconfactory.c:1547
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1217
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr ""
#: gtk/gtkimage.c:135
msgid "Pixbuf"
msgstr "Pixbuf"
#: gtk/gtkimage.c:136
msgid "A GdkPixbuf to display"
msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:143
msgid "Pixmap"
msgstr "Pixmap"
#: gtk/gtkimage.c:144
msgid "A GdkPixmap to display"
msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:151
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: gtk/gtkimage.c:152
msgid "A GdkImage to display"
msgstr "GdkImage để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:159
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
#: gtk/gtkimage.c:160
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
#: gtk/gtkimage.c:168
msgid "Filename to load and display"
msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:177
msgid "Stock ID for a stock image to display"
msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:184
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:185
msgid "Icon set to display"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:192
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:193
msgid "Size to use for stock icon or icon set"
msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
#: gtk/gtkimage.c:201
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
#: gtk/gtkimage.c:202
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
#: gtk/gtkimage.c:209
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
#: gtk/gtkimage.c:210
msgid "The representation being used for image data"
msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:124
msgid "Image widget"
msgstr "Widget Image"
#: gtk/gtkimagemenuitem.c:125
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
#: gtk/gtkimmodule.c:419
#, fuzzy
msgid "Default"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkinputdialog.c:233
msgid "Input"
msgstr "Đầu vào"
#: gtk/gtkinputdialog.c:242
#, fuzzy
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị nhập"
#: gtk/gtkinputdialog.c:254
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết bị:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:271
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#: gtk/gtkinputdialog.c:278 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:540
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkinputdialog.c:285
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkinputdialog.c:292
msgid "_Mode: "
msgstr "_Chế độ:"
#. The axis listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:323
msgid "_Axes"
msgstr "_Trục"
#. Keys listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:340
msgid "_Keys"
msgstr "_Phím"
#: gtk/gtkinputdialog.c:560
msgid "X"
msgstr "X"
#: gtk/gtkinputdialog.c:561
msgid "Y"
msgstr "Y"
#: gtk/gtkinputdialog.c:562
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
#: gtk/gtkinputdialog.c:563
msgid "X Tilt"
msgstr ""
#: gtk/gtkinputdialog.c:564
msgid "Y Tilt"
msgstr ""
#: gtk/gtkinputdialog.c:565
msgid "Wheel"
msgstr ""
#: gtk/gtkinputdialog.c:605
msgid "none"
msgstr "Không"
#: gtk/gtkinputdialog.c:641 gtk/gtkinputdialog.c:677
msgid "(disabled)"
msgstr "(tắt)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:670
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
#. and clear button
#: gtk/gtkinputdialog.c:757
msgid "clear"
msgstr "xóa"
#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:541
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:291
msgid "The text of the label"
msgstr "Chữ trong label"
#: gtk/gtklabel.c:298
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
#: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:602
msgid "Justification"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:320
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
msgstr ""
#: gtk/gtklabel.c:328
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: gtk/gtklabel.c:329
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:336
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtklabel.c:337
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
#: gtk/gtklabel.c:343
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
#: gtk/gtklabel.c:344
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
#: gtk/gtklabel.c:350
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
#: gtk/gtklabel.c:351
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
msgstr "Phím tắt của label"
#: gtk/gtklabel.c:359
msgid "Mnemonic widget"
msgstr "Widget Mnemonic"
#: gtk/gtklabel.c:360
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
#: gtk/gtklabel.c:3225
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: gtk/gtklabel.c:3235
msgid "Input Methods"
msgstr "Phương thức nhập"
#: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:134
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
#: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkscrolledwindow.c:236
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
#: gtk/gtklayout.c:639 gtk/gtkviewport.c:142
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtklayout.c:640 gtk/gtkscrolledwindow.c:243
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
#: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Width"
msgstr "Chiều rộng"
#: gtk/gtklayout.c:648
msgid "The width of the layout"
msgstr "Chiều rộng của layout"
#: gtk/gtklayout.c:656
msgid "Height"
msgstr "Chiều cao"
#: gtk/gtklayout.c:657
msgid "The height of the layout"
msgstr "Chiều cao của layout"
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
#: gtk/gtkmain.c:840
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
#: gtk/gtkmenu.c:349
msgid "Tearoff Title"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:350
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:356
#, fuzzy
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:357
#, fuzzy
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkmenu.c:365
#, fuzzy
msgid "Vertical Offset"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: gtk/gtkmenu.c:366
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:374
#, fuzzy
msgid "Horizontal Offset"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: gtk/gtkmenu.c:375
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:385
msgid "Left Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:386 gtk/gtktable.c:203
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:393
msgid "Right Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:394
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:401
msgid "Top Attach"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:402
msgid "The row number to attach the top of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:409
#, fuzzy
msgid "Bottom Attach"
msgstr "Đá_y"
#: gtk/gtkmenu.c:410 gtk/gtktable.c:224
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
msgstr ""
#: gtk/gtkmenu.c:497
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
#: gtk/gtkmenu.c:498
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
#: gtk/gtkmenu.c:503
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:504
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
"hiện menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:511
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
#: gtk/gtkmenu.c:512
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
"ẩn menu con"
#: gtk/gtkmenubar.c:157
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:492
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
#: gtk/gtkmenubar.c:165
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
#: gtk/gtkmenubar.c:172
msgid "Delay before drop down menus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
#: gtk/gtkmenubar.c:173
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:106
msgid "Image/label border"
msgstr "Biên Image/Label"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:107
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:115
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:116
msgid "The type of message"
msgstr "Loại thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:123
msgid "Message Buttons"
msgstr "Các nút trong thông điệp"
#: gtk/gtkmessagedialog.c:124
msgid "The buttons shown in the message dialog"
msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
#: gtk/gtkmisc.c:98
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
#: gtk/gtkmisc.c:99
msgid "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right)"
msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
#: gtk/gtkmisc.c:108
msgid "Y align"
msgstr "Canh hàng Y"
#: gtk/gtkmisc.c:109
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
#: gtk/gtkmisc.c:118
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
#: gtk/gtkmisc.c:119
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
#: gtk/gtkmisc.c:128
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
#: gtk/gtkmisc.c:129
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
#: gtk/gtknotebook.c:396
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: gtk/gtknotebook.c:397
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
#: gtk/gtknotebook.c:405
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:406
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
#: gtk/gtknotebook.c:413
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:414
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:422
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:423
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:431
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:432
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
#: gtk/gtknotebook.c:440
msgid "Show Tabs"
msgstr "Xem Tab"
#: gtk/gtknotebook.c:441
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:447
msgid "Show Border"
msgstr "Xem biên"
#: gtk/gtknotebook.c:448
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:454
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
#: gtk/gtknotebook.c:455
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
#: gtk/gtknotebook.c:461
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép popup"
#: gtk/gtknotebook.c:462
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
"để đi đến một trang khác"
#: gtk/gtknotebook.c:469
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
#: gtk/gtknotebook.c:476
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn tab"
#: gtk/gtknotebook.c:477
msgid "The string displayed on the childs tab label"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:483
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn menu"
#: gtk/gtknotebook.c:484
msgid "The string displayed in the childs menu entry"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:497
msgid "Tab expand"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:498
msgid "Whether to expand the childs tab or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:504
msgid "Tab fill"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:505
msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtknotebook.c:511
msgid "Tab pack type"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:527 gtk/gtkscrollbar.c:113
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:528
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:544 gtk/gtkscrollbar.c:121
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:545
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:560 gtk/gtkscrollbar.c:97
msgid "Backward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:561 gtk/gtkscrollbar.c:98
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:576 gtk/gtkscrollbar.c:105
msgid "Forward stepper"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtkscrollbar.c:106
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr ""
#: gtk/gtknotebook.c:2679 gtk/gtknotebook.c:5052
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:192
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:193
msgid "The menu of options"
msgstr "Menu tùy chọn"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:200
msgid "Size of dropdown indicator"
msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
#: gtk/gtkoptionmenu.c:206
msgid "Spacing around indicator"
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
#: gtk/gtkpaned.c:239
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:247
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
#: gtk/gtkpaned.c:248
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
#: gtk/gtkpaned.c:254
msgid "Handle Size"
msgstr "Kích thước handle"
#: gtk/gtkpaned.c:255
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng handle"
#: gtk/gtkpaned.c:271
#, fuzzy
msgid "Minimal Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkpaned.c:272
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:289
#, fuzzy
msgid "Maximal Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkpaned.c:290
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:307
#, fuzzy
msgid "Resize"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtkpaned.c:308
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
msgstr ""
#: gtk/gtkpaned.c:323
#, fuzzy
msgid "Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#: gtk/gtkpaned.c:324
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
msgstr ""
#: gtk/gtkpreview.c:133
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
#: gtk/gtkprogress.c:129
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
#: gtk/gtkprogress.c:130
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
msgstr ""
"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
"mới xong"
#: gtk/gtkprogress.c:137
msgid "Show text"
msgstr "Xem text"
#: gtk/gtkprogress.c:138
msgid "Whether the progress is shown as text"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
#: gtk/gtkprogress.c:145
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh hàng X cho chữ"
#: gtk/gtkprogress.c:146
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr ""
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
"widget progress"
#: gtk/gtkprogress.c:154
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
#: gtk/gtkprogress.c:155
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:290 gtk/gtkspinbutton.c:240
msgid "Adjustment"
msgstr "Canh chỉnh"
#: gtk/gtkprogressbar.c:143
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:441
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: gtk/gtkprogressbar.c:151
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkprogressbar.c:159
msgid "Bar style"
msgstr "Loại thanh"
#: gtk/gtkprogressbar.c:160
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:168
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:169
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:178
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
#: gtk/gtkprogressbar.c:179
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:188
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
#: gtk/gtkprogressbar.c:189
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:198
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
#: gtk/gtkprogressbar.c:199
msgid "The fraction of total work that has been completed"
msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
#: gtk/gtkprogressbar.c:208
msgid "Pulse Step"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:209
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
msgstr ""
#: gtk/gtkprogressbar.c:219
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtkradioaction.c:137
#, fuzzy
msgid "The value"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtkradioaction.c:138
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
msgstr ""
#: gtk/gtkradiobutton.c:109
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: gtk/gtkradiobutton.c:110
msgid "The radio button whose group this widget belongs."
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:281
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
#: gtk/gtkrange.c:282
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:291
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:298
msgid "Inverted"
msgstr "Đảo"
#: gtk/gtkrange.c:299
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:305
msgid "Slider Width"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:306
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:313
msgid "Trough Border"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:314
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:321
msgid "Stepper Size"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:322
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:329
msgid "Stepper Spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:330
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:337
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:338
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:345
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr ""
#: gtk/gtkrange.c:346
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
#: gtk/gtkrc.c:2380
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
#: gtk/gtkrc.c:3023 gtk/gtkrc.c:3026
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
#: gtk/gtkrc.c:3461
#, c-format
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
#: gtk/gtkruler.c:118
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
#: gtk/gtkruler.c:119
msgid "Lower limit of ruler"
msgstr "Cận dưới của ruler"
#: gtk/gtkruler.c:128
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
#: gtk/gtkruler.c:129
msgid "Upper limit of ruler"
msgstr "Cận trên của ruler"
#: gtk/gtkruler.c:139
msgid "Position of mark on the ruler"
msgstr ""
#: gtk/gtkruler.c:148
msgid "Max Size"
msgstr "Kích thước tối đa"
#: gtk/gtkruler.c:149
msgid "Maximum size of the ruler"
msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
#: gtk/gtkscale.c:156 gtk/gtkspinbutton.c:258
msgid "Digits"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkscale.c:157
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:166
msgid "Draw Value"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:167
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:174
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
#: gtk/gtkscale.c:175
msgid "The position in which the current value is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:182
msgid "Slider Length"
msgstr "Độ dài slider"
#: gtk/gtkscale.c:183
msgid "Length of scale's slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:191
msgid "Value spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkscale.c:192
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:80
msgid "Minimum Slider Length"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:81
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:89
msgid "Fixed slider size"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:90
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:114
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrollbar.c:122
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:529
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:537
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:249
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:250
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:257
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:258
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:266
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:267
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:274
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:275
msgid "Style of bevel around the contents"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:282
msgid "Scrollbar spacing"
msgstr ""
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:283
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:159
msgid "Draw"
msgstr ""
#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:160
#, fuzzy
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:169
msgid "Double Click Time"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
#: gtk/gtksettings.c:170
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
#: gtk/gtksettings.c:177
msgid "Cursor Blink"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:178
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
#: gtk/gtksettings.c:185
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:186
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:193
msgid "Split Cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:194
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
#: gtk/gtksettings.c:201
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtksettings.c:202
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
#: gtk/gtksettings.c:209
#, fuzzy
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên theme"
#: gtk/gtksettings.c:210
#, fuzzy
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtksettings.c:217
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên khóa theme"
#: gtk/gtksettings.c:218
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
#: gtk/gtksettings.c:226
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh menu"
#: gtk/gtksettings.c:227
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
#: gtk/gtksettings.c:235
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
#: gtk/gtksettings.c:236
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
#: gtk/gtksettings.c:244
msgid "Font Name"
msgstr "Tên font"
#: gtk/gtksettings.c:245
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
#: gtk/gtksettings.c:253
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: gtk/gtksettings.c:254
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
#: gtk/gtksizegroup.c:241
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: gtk/gtksizegroup.c:242
msgid ""
"The directions in which the size group effects the requested sizes of its "
"component widgets"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:241
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:248
msgid "Climb Rate"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:249
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:259
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:268
msgid "Snap to Ticks"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:269
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:276
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
#: gtk/gtkspinbutton.c:277
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
#: gtk/gtkspinbutton.c:284
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#: gtk/gtkspinbutton.c:285
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:292
msgid "Update Policy"
msgstr "Cách cập nhật"
#: gtk/gtkspinbutton.c:293
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
#: gtk/gtkspinbutton.c:301
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: gtk/gtkspinbutton.c:302
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
#: gtk/gtkspinbutton.c:311
#, fuzzy
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
#: gtk/gtkstatusbar.c:167
msgid "Has Resize Grip"
msgstr ""
#: gtk/gtkstatusbar.c:168
#, fuzzy
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
#: gtk/gtkstatusbar.c:195
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr ""
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
#: gtk/gtkstock.c:267
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: gtk/gtkstock.c:268
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: gtk/gtkstock.c:269
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: gtk/gtkstock.c:270
msgid "Question"
msgstr "Hỏi"
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
#: gtk/gtkstock.c:275
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: gtk/gtkstock.c:276
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
#: gtk/gtkstock.c:277
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
#: gtk/gtkstock.c:278
msgid "_Cancel"
msgstr "Hủy _bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:279
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-Rom"
#: gtk/gtkstock.c:280
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
#: gtk/gtkstock.c:281
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: gtk/gtkstock.c:282
msgid "_Convert"
msgstr "Chuyển đổ_i"
#: gtk/gtkstock.c:283
msgid "_Copy"
msgstr "_Sao chép"
#: gtk/gtkstock.c:284
msgid "Cu_t"
msgstr "_Cắt"
#: gtk/gtkstock.c:285
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: gtk/gtkstock.c:286
msgid "_Execute"
msgstr "Thực _hiên"
#: gtk/gtkstock.c:287
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
#: gtk/gtkstock.c:288
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và _thay thế"
#: gtk/gtkstock.c:289
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
#: gtk/gtkstock.c:290
msgid "_Bottom"
msgstr "Đá_y"
#: gtk/gtkstock.c:291
msgid "_First"
msgstr "Đầu _tiên"
#: gtk/gtkstock.c:292
msgid "_Last"
msgstr "Cuố_i cùng"
#: gtk/gtkstock.c:293
msgid "_Top"
msgstr "Đỉ_nh"
#: gtk/gtkstock.c:294
msgid "_Back"
msgstr "_Lùi"
#: gtk/gtkstock.c:295
msgid "_Down"
msgstr "_Xuống"
#: gtk/gtkstock.c:296
msgid "_Forward"
msgstr "_Tới"
#: gtk/gtkstock.c:297
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
#: gtk/gtkstock.c:298
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: gtk/gtkstock.c:299
msgid "_Home"
msgstr "_Nhà"
#: gtk/gtkstock.c:300
msgid "_Index"
msgstr "_Chỉ mục"
#: gtk/gtkstock.c:301
msgid "_Italic"
msgstr "N_ghiêng"
#: gtk/gtkstock.c:302
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
#: gtk/gtkstock.c:303
msgid "_Center"
msgstr "_Giữa"
#: gtk/gtkstock.c:304
msgid "_Fill"
msgstr "Điền đầy"
#: gtk/gtkstock.c:305
msgid "_Left"
msgstr "T_rái"
#: gtk/gtkstock.c:306
msgid "_Right"
msgstr "_Phải"
#: gtk/gtkstock.c:307
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: gtk/gtkstock.c:308
msgid "_No"
msgstr "_Không"
#: gtk/gtkstock.c:309
msgid "_OK"
msgstr "Đồn_g ý"
#: gtk/gtkstock.c:310
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: gtk/gtkstock.c:311
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: gtk/gtkstock.c:312
msgid "_Preferences"
msgstr "_Thông số"
#: gtk/gtkstock.c:313
msgid "_Print"
msgstr "_In"
#: gtk/gtkstock.c:314
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem trước bản in"
#: gtk/gtkstock.c:315
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#: gtk/gtkstock.c:316
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: gtk/gtkstock.c:317
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
#: gtk/gtkstock.c:318
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
#: gtk/gtkstock.c:319
msgid "_Remove"
msgstr "Loại _bỏ"
#: gtk/gtkstock.c:320
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
#: gtk/gtkstock.c:321
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: gtk/gtkstock.c:322
msgid "Save _As"
msgstr "Lưu tên _khác"
#: gtk/gtkstock.c:323
msgid "_Color"
msgstr "_Màu sắc"
#: gtk/gtkstock.c:324
msgid "_Font"
msgstr "_Font"
#: gtk/gtkstock.c:325
msgid "_Ascending"
msgstr "Thứ tự _xuôi"
#: gtk/gtkstock.c:326
msgid "_Descending"
msgstr "Thứ tự _ngược"
#: gtk/gtkstock.c:327
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#: gtk/gtkstock.c:328
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#: gtk/gtkstock.c:329
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
#: gtk/gtkstock.c:330
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi xóa"
#: gtk/gtkstock.c:331
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch _chân"
#: gtk/gtkstock.c:332
msgid "_Undo"
msgstr "_Hoàn lại"
#: gtk/gtkstock.c:333
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
#: gtk/gtkstock.c:334
msgid "Zoom _100%"
msgstr "Phóng _100%"
#: gtk/gtkstock.c:335
msgid "Zoom to _Fit"
msgstr "Phóng vừa _khít"
#: gtk/gtkstock.c:336
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: gtk/gtkstock.c:337
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: gtk/gtktable.c:158
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: gtk/gtktable.c:159
msgid "The number of rows in the table"
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:167
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: gtk/gtktable.c:168
msgid "The number of columns in the table"
msgstr "Số cột trong bảng"
#: gtk/gtktable.c:176
msgid "Row spacing"
msgstr "Khoảng trống hàng"
#: gtk/gtktable.c:177
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:185
msgid "Column spacing"
msgstr "Khoảng trống cột"
#: gtk/gtktable.c:186
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
#: gtk/gtktable.c:194
msgid "Homogenous"
msgstr "Đồng đều"
#: gtk/gtktable.c:195
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
#: gtk/gtktable.c:202
msgid "Left attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:209
msgid "Right attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:210
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:216
msgid "Top attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:217
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:223
msgid "Bottom attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:230
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
#: gtk/gtktable.c:231
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:237
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
#: gtk/gtktable.c:238
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:244
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
#: gtk/gtktable.c:245
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
#: gtk/gtktable.c:251
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
#: gtk/gtktable.c:252
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:602
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:610
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktext.c:617
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
#: gtk/gtktext.c:618
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
#: gtk/gtktext.c:625
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
#: gtk/gtktext.c:626
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
#: gtk/gtktextbuffer.c:180
msgid "Tag Table"
msgstr ""
#: gtk/gtktextbuffer.c:181
msgid "Text Tag Table"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:195
msgid "Tag name"
msgstr "Tên tag"
#: gtk/gtktexttag.c:196
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
#: gtk/gtktexttag.c:214
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:221
msgid "Background full height"
msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
#: gtk/gtktexttag.c:222
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
"tag."
#: gtk/gtktexttag.c:230
msgid "Background stipple mask"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:231
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
#: gtk/gtktexttag.c:248
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
#: gtk/gtktexttag.c:256
msgid "Foreground stipple mask"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:257
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
#: gtk/gtktexttag.c:264
msgid "Text direction"
msgstr "Hướng text"
#: gtk/gtktexttag.c:265
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
#: gtk/gtktexttag.c:282
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
#: gtk/gtktexttag.c:307
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
#: gtk/gtktexttag.c:316
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:325
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
"PANGO_WEIGHT_BOLD"
#: gtk/gtktexttag.c:336
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
#: gtk/gtktexttag.c:345
msgid "Font size in Pango units"
msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
#: gtk/gtktexttag.c:355
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
msgstr ""
"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
#: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:603
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
#: gtk/gtktexttag.c:383
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: gtk/gtktexttag.c:384
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
#: gtk/gtktexttag.c:391
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:612
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
#: gtk/gtktexttag.c:401
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
#: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:631
msgid "Indent"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:424
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in pixels"
msgstr ""
"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:433
msgid "Pixels above lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:443
msgid "Pixels below lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:453
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:576
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:480
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
#: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:594
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
#: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:641
msgid "Tabs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:642
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:498
msgid "Invisible"
msgstr "Không thấy"
#: gtk/gtktexttag.c:499
msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
#: gtk/gtktexttag.c:512
msgid "Background full height set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:513
msgid "Whether this tag affects background height"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:516
msgid "Background stipple set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:517
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:524
msgid "Foreground stipple set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:525
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:560
msgid "Justification set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:561
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
#: gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Left margin set"
msgstr "Đặt biên trái"
#: gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects the left margin"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Indent set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects indentation"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Pixels above lines set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:581 gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Pixels below lines set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Pixels inside wrap set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Right margin set"
msgstr "Đặt biên phải"
#: gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects the right margin"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Wrap mode set"
msgstr "Đặt chế độ cuộn"
#: gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Tabs set"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects tabs"
msgstr ""
#: gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Invisible set"
msgstr "Đặt không thấy"
#: gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag affects text visibility"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:46
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:47
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:48
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:49
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:50
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:51
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:52
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:53
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:54
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr ""
#: gtk/gtktextutil.c:55
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:555
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:565
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:575
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:593
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
#: gtk/gtktextview.c:611
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: gtk/gtktextview.c:621
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: gtk/gtktextview.c:649
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
#: gtk/gtktextview.c:650
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
#: gtk/gtktextview.c:657
msgid "Buffer"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:658
msgid "The buffer which is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:665
#, fuzzy
msgid "Overwrite mode"
msgstr "Chế độ resize"
#: gtk/gtktextview.c:666
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:673
msgid "Accepts tab"
msgstr ""
#: gtk/gtktextview.c:674
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
msgstr ""
#: gtk/gtkthemes.c:69
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
#: gtk/gtktipsquery.c:184
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
#: gtk/gtktoggleaction.c:129
#, fuzzy
msgid "Create the same proxies as a radio action"
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
#: gtk/gtktoggleaction.c:130
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
msgstr ""
#: gtk/gtktogglebutton.c:133
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
#: gtk/gtktogglebutton.c:141
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
#: gtk/gtktogglebutton.c:148
msgid "Draw Indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktogglebutton.c:149
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:442
msgid "The orientation of the toolbar"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:450
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:451
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
#: gtk/gtktoolbar.c:458
#, fuzzy
msgid "Show Arrow"
msgstr "Xem biên"
#: gtk/gtktoolbar.c:459
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:468
#, fuzzy
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtktoolbar.c:476
#, fuzzy
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
#: gtk/gtktoolbar.c:483
msgid "Spacer size"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:484
msgid "Size of spacers"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:493
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:501
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng trống"
#: gtk/gtktoolbar.c:502
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:509
msgid "Button relief"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:510
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:517
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolbar.c:523
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:524
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
#: gtk/gtktoolbar.c:530
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbar.c:531
msgid "Size of icons in default toolbars"
msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
#: gtk/gtktoolbutton.c:180
#, fuzzy
msgid "Text to show in the item."
msgstr "Số hàng trong bảng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:187
#, fuzzy
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
#: gtk/gtktoolbutton.c:194
#, fuzzy
msgid "Widget to use as the item label"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
#: gtk/gtktoolbutton.c:200
#, fuzzy
msgid "Stock Id"
msgstr "Stock ID"
#: gtk/gtktoolbutton.c:201
#, fuzzy
msgid "The stock icon displayed on the item"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
#: gtk/gtktoolbutton.c:207
#, fuzzy
msgid "Icon widget"
msgstr "Tập biểu tượng"
#: gtk/gtktoolbutton.c:208
#, fuzzy
msgid "Icon widget to display in the item"
msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
#: gtk/gtktoolitem.c:154
msgid "Visible when horizontal"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolitem.c:155
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
msgstr ""
#: gtk/gtktoolitem.c:161
msgid "Visible when vertical"
msgstr ""
#: gtk/gtktoolitem.c:162
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
msgstr ""
#: gtk/gtktoolitem.c:169
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
msgstr ""
#: gtk/gtktreemodelsort.c:306
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreemodelsort.c:307
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
#: gtk/gtktreeview.c:521
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:522
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình của TreeView"
#: gtk/gtktreeview.c:530
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:538
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:546
msgid "Show the column header buttons"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:553
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhấn header"
#: gtk/gtktreeview.c:554
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:561
msgid "Expander Column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:562
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:569 gtk/gtktreeviewcolumn.c:326
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự"
#: gtk/gtktreeview.c:570
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự view"
#: gtk/gtktreeview.c:577
msgid "Rules Hint"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:578
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:585
msgid "Enable Search"
msgstr "Cho phép tìm kiếm"
#: gtk/gtktreeview.c:586
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:593
msgid "Search Column"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:594
msgid "Model column to search through when searching through code"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:616
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:617
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:625
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
#: gtk/gtktreeview.c:626
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:634
msgid "Allow Rules"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:635
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
#: gtk/gtktreeview.c:641
msgid "Indent Expanders"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:642
msgid "Make the expanders indented"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeview.c:648
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:649
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
#: gtk/gtktreeview.c:655
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeview.c:656
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Hiện cột hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 gtk/gtkwindow.c:479
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
msgid "Sizing"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:263
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề trong header cột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhấn chuột"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Widget"
msgstr "Widget"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Alignment"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:334
msgid "Sort indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:335
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:213
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:214
#, fuzzy
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
#: gtk/gtkuimanager.c:221
msgid "Merged UI definition"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:222
msgid "An XML string describing the merged UI"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:865
#, c-format
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:1074
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:1158
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr ""
#: gtk/gtkuimanager.c:1923
msgid "Empty"
msgstr ""
#: gtk/gtkviewport.c:135
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
#: gtk/gtkviewport.c:143
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
#: gtk/gtkviewport.c:151
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
#: gtk/gtkwidget.c:406
msgid "Widget name"
msgstr "Tên widget"
#: gtk/gtkwidget.c:407
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của widget"
#: gtk/gtkwidget.c:413
msgid "Parent widget"
msgstr "Widget cha"
#: gtk/gtkwidget.c:414
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
#: gtk/gtkwidget.c:421
msgid "Width request"
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
#: gtk/gtkwidget.c:422
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:430
msgid "Height request"
msgstr "Độ cao yêu cầu"
#: gtk/gtkwidget.c:431
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
#: gtk/gtkwidget.c:440
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:447
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:453
msgid "Application paintable"
msgstr "Có thể vẽ"
#: gtk/gtkwidget.c:454
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:460
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận focus"
#: gtk/gtkwidget.c:461
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
#: gtk/gtkwidget.c:467
msgid "Has focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:468
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Đang giữ focus"
#: gtk/gtkwidget.c:474
msgid "Is focus"
msgstr "Có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:475
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
#: gtk/gtkwidget.c:481
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:482
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
#: gtk/gtkwidget.c:488
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:489
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Làm widget mặc định"
#: gtk/gtkwidget.c:495
msgid "Receives default"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:496
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
#: gtk/gtkwidget.c:502
msgid "Composite child"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:503
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
#: gtk/gtkwidget.c:509
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
#: gtk/gtkwidget.c:510
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
#: gtk/gtkwidget.c:516
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
#: gtk/gtkwidget.c:517
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
#: gtk/gtkwidget.c:524
msgid "Extension events"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:525
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
#: gtk/gtkwidget.c:532
msgid "No show all"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:533
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1362
msgid "Interior Focus"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1363
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1369
msgid "Focus linewidth"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1370
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1376
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1377
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1382
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm focus"
#: gtk/gtkwidget.c:1383
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1388
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
#: gtk/gtkwidget.c:1389
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1394
msgid "Secondary cursor color"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1395
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1400
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr ""
#: gtk/gtkwidget.c:1401
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:437
msgid "Window Type"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:438
msgid "The type of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:446
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:447
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:454
#, fuzzy
msgid "Window Role"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:455
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:462
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
#: gtk/gtkwindow.c:464
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
"hợp là một ý kiến không hay"
#: gtk/gtkwindow.c:471
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
#: gtk/gtkwindow.c:472
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:480
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:487
msgid "Modal"
msgstr "Modal"
#: gtk/gtkwindow.c:488
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
"này còn mở)"
#: gtk/gtkwindow.c:495
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:496
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:504
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:505
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:514
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:515
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:524
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng cha"
#: gtk/gtkwindow.c:525
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
#: gtk/gtkwindow.c:532
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: gtk/gtkwindow.c:533
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
#: gtk/gtkwindow.c:548
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
#: gtk/gtkwindow.c:549
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:556
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:557
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
#: gtk/gtkwindow.c:564
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý loại"
#: gtk/gtkwindow.c:565
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
#: gtk/gtkwindow.c:573
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
#: gtk/gtkwindow.c:574
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
#: gtk/gtkwindow.c:581
msgid "Skip pager"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:582
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:596
msgid "Decorated"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:597
#, fuzzy
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtkwindow.c:612
msgid "Gravity"
msgstr ""
#: gtk/gtkwindow.c:613
#, fuzzy
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:325
msgid "IM Preedit style"
msgstr "Kiểu IM Preedit"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:326
msgid "How to draw the input method preedit string"
msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
msgid "IM Status style"
msgstr "Kiểu trạng thái IM"
#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
msgid "How to draw the input method statusbar"
msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:453
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:90
msgid "Cedilla"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:216
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:126
msgid "Inukitut (Transliterated)"
msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:144
msgid "IPA"
msgstr "IPA"
#. ID
#: modules/input/imthai-broken.c:177
msgid "Thai (Broken)"
msgstr "Thái Lan (Broken)"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:452
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:452
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:243
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt Nam (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:27
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương thức nhập XIM"
#: tests/testfilechooser.c:185
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
#, fuzzy
#~ msgid "Image has unsupported number of 1-bit planes"
#~ msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#, fuzzy
#~ msgid "Whether the item is positioned at the end of the toolbar"
#~ msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
#~ msgid "GIF image contained a frame with height or width 0."
#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không."
#~ msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds."
#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh."
#~ msgid ""
#~ "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode."
#~ msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal."
#~ msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered"
#~ msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
#~ msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered"
#~ msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
#~ msgid "TGA image comment length is too long"
#~ msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài"
#~ msgid "Too big value in the infolen field of TGA header."
#~ msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header"
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời"
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA"
#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries"
#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA"
#~ msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap"
#~ msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp"
#~ msgid "Pseudo-Color image without colormap"
#~ msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu"
#~ msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file"
#~ msgid "Can't allocate pixbuf"
#~ msgstr "Không thể cấp phát pixbuf"
#~ msgid "Unsupported TGA image type"
#~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#~ msgid "Don't know how to load the animation in file '%s'"
#~ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào"
#~ msgid "Don't know how to load the image in file '%s'"
#~ msgstr "Không biết phải nạp ảnh trong tập tin '%s' như thế nào"
#~ msgid "Failure reading ICO: %s"
#~ msgstr "Lỗi đọc ICO: %s"
#~ msgid "ICO file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
#~ msgstr "Tập tin ICO thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
#~ msgid ""
#~ "Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the "
#~ "list"
#~ msgstr ""
#~ "Các phím mũi tên luôn hoạt động, kể cả khi nội dung ô này không có trong "
#~ "danh sách"
#~ msgid "Language engine code to use for rendering the text"
#~ msgstr "Cơ cấu dùng để vẽ text theo ngôn ngữ"
#~ msgid "Insufficient memory to load TGA image"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh TGA"