gtk2/po/vi.po

2286 lines
55 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2003-01-15 17:52:13 +00:00
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
2004-08-01 05:55:01 +00:00
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
"POT-Creation-Date: 2004-10-27 16:36-0400\n"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:151 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:788
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:946 tests/testfilechooser.c:192
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:166 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:802
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:840
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:990 tests/testfilechooser.c:237
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:240
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:416
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể nạp module-nạp-ảnh: %s: %s"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:431
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
"bản của GTK?"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:578 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:630
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:672
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:680
msgid "Unrecognized image file format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:853
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1211
#, fuzzy, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1255 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1371
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1284
#, fuzzy
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1296
#, fuzzy
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1315
#, fuzzy
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1497
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1522
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1710 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1760
#, fuzzy
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:379
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:403 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:505
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Lỗi nội tại: module nạp ảnh '%s' gặp lỗi khi bắt đầu nạp ảnh, nhưng không "
"đưa ra một nguyên do"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Header của ảnh bị hư"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
msgid "Image pixel data corrupt"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dữ liệu pixel của ảnh bị hư"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
#, fuzzy, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh"
msgstr[1] "Lỗi cấp phát %u byte cho buffer ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Loại hoạt cảnh không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:538
msgid "Invalid header in animation"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Header trong hoạt cảnh không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:382 gdk-pixbuf/io-ani.c:441
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:460 gdk-pixbuf/io-ani.c:511 gdk-pixbuf/io-ani.c:583
msgid "Not enough memory to load animation"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:400 gdk-pixbuf/io-ani.c:417 gdk-pixbuf/io-ani.c:428
msgid "Malformed chunk in animation"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Đoạn bị sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:676
msgid "The ANI image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:225 gdk-pixbuf/io-bmp.c:374
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:267
msgid "BMP image has unsupported header size"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:286 gdk-pixbuf/io-bmp.c:311 gdk-pixbuf/io-bmp.c:334
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:405
msgid "BMP image has bogus header data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1132
msgid "The BMP image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:220
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1435 gdk-pixbuf/io-gif.c:1596
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:501
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:575
msgid "Stack overflow"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tràn stack"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:635
#, fuzzy
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:664
msgid "Bad code encountered"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:674
msgid "Circular table entry in GIF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:862 gdk-pixbuf/io-gif.c:1423 gdk-pixbuf/io-gif.c:1469
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1584
msgid "Not enough memory to load GIF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1088
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1138
msgid "File does not appear to be a GIF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1150
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1259
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
"riêng."
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1491
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1643
msgid "The GIF image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:271 gdk-pixbuf/io-ico.c:340
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:403 gdk-pixbuf/io-ico.c:433
msgid "Not enough memory to load icon"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:330
msgid "Invalid header in icon"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:293
msgid "Icon has zero width"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:303
msgid "Icon has zero height"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:355
msgid "Compressed icons are not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:388
msgid "Unsupported icon type"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:482
msgid "Not enough memory to load ICO file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:947
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:958
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:981
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1210
msgid "The ICO image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:114
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:349
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:383 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:749
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không gian màu JPEG không được hỗ trợ (%s)"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:481 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:678 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:943
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:952
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:894
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tích giá trị '%s'."
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:909
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị '%d'."
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1071
msgid "The JPEG image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
#, fuzzy
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
#, fuzzy
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
#, fuzzy, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
#, fuzzy
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
#, fuzzy
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr ""
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
#, fuzzy
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có quá nhiều/quá ít kênh (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:618
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Không đủ bộ nhớ để lưu %ld vào %ld ảnh; hãy thử thoát một vài ứng dụng để "
"giảm sử dụng bộ nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:669
msgid "Fatal error reading PNG image file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:718
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:813
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr ""
"Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:821
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:854
#, fuzzy, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn PNG text %s sang ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:994
msgid "The PNG image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:249
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM muốn tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:281
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu sai"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:311
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM chứa dạng thức PNM con không được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:336
msgid "PNM file has an image width of 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:357
msgid "PNM file has an image height of 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:380
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:388
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:396
#, fuzzy
msgid "Cannot handle PNM files with maximum color values greater than 255"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể xử lý các tập tin PNM với giá trị màu tối đa lớn hơn 255"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:435 gdk-pixbuf/io-pnm.c:463 gdk-pixbuf/io-pnm.c:495
msgid "Raw PNM image type is invalid"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Loại ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:555 gdk-pixbuf/io-pnm.c:597
msgid "PNM image format is invalid"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:656
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Bộ nạp ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:711
msgid "Premature end-of-file encountered"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:743 gdk-pixbuf/io-pnm.c:974
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:770
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:820
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp \"PNM context struct\""
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:871
msgid "Unexpected end of PNM image data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNM có một kết thúc không mong đợi"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1003
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1082
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh RAS chứa header giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543
msgid "The Sun raster image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:159
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:178
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:189
#, fuzzy
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:219
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:353
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate colormap structure"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát colormap"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:699
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate colormap entries"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:721
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:739
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:772
msgid "TGA image has invalid dimensions"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:778 gdk-pixbuf/io-tga.c:787 gdk-pixbuf/io-tga.c:797
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:807 gdk-pixbuf/io-tga.c:814
msgid "TGA image type not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:861
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:926
msgid "Excess data in file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:995
msgid "The Targa image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:177
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF bị hư)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:192
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:201 gdk-pixbuf/io-tiff.c:210
2002-04-16 13:23:57 +00:00
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:241 gdk-pixbuf/io-tiff.c:292
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:589
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:257 gdk-pixbuf/io-tiff.c:300
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:371
msgid "Failed to open TIFF image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi khi mở file TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:384
msgid "TIFFClose operation failed"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi thực hiện thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:519 gdk-pixbuf/io-tiff.c:532
msgid "Failed to load TIFF image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nạp ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:627
msgid "The TIFF image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
msgid "The WBMP image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:287
msgid "Invalid XBM file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:297
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:441
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XBM"
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:476
msgid "The XBM image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1229
msgid "No XPM header found"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không tìm thấy header XPM"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1237
msgid "XPM file has image width <= 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng <= 0"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1245
msgid "XPM file has image height <= 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao <= 0"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1253
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1260
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1272 gdk-pixbuf/io-xpm.c:1281 gdk-pixbuf/io-xpm.c:1333
#, fuzzy
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để nạp ảnh XPM"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1295
#, fuzzy
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1524
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:1559
msgid "The XPM image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:115
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:116
msgid "CLASS"
msgstr ""
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:118
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:119
msgid "NAME"
msgstr ""
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:121
msgid "X display to use"
msgstr ""
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:122
#, fuzzy
msgid "DISPLAY"
msgstr "IPA"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:124
msgid "X screen to use"
msgstr ""
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:125
msgid "SCREEN"
msgstr ""
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:128
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:129 gdk/gdk.c:132 gtk/gtkmain.c:404 gtk/gtkmain.c:407
msgid "FLAGS"
msgstr ""
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:131
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr ""
#. Description of --no-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr ""
#. Description of --ignore-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr ""
#. Description of --use-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr ""
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr ""
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
msgid "COLORS"
msgstr ""
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""
#: gtk/gtkaboutdialog.c:217 gtk/gtkaboutdialog.c:1823
msgid "License"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:218
msgid "The license of the program"
msgstr ""
#. Add the credits button
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:367
msgid "_Credits"
msgstr ""
#. Add the license button
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:376
msgid "_License"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:567
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:1760
msgid "Credits"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:1785
msgid "Written by"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:1788
msgid "Documented by"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:1800
msgid "Translated by"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkaboutdialog.c:1804
msgid "Artwork by"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:119
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:125
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:131
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that this flipping is in top the text direction flipping,
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
#. * the year will appear on the right.
#.
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcalendar.c:700
#, fuzzy
msgid "calendar:MY"
msgstr "xóa"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcalendar.c:710
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:235 gtk/gtkcellrendererprogress.c:293
#, c-format
msgid "progress bar label|%d %%"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorbutton.c:220 gtk/gtkcolorbutton.c:574
msgid "Pick a Color"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorbutton.c:466
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:568
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu vừa mới chọn). Bạn có thể kéo màu này "
"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
"vào dải màu bên cạnh khác"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:573
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
"sau này."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:934
msgid "_Save color here"
msgstr "Cất màu ở đây"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1139
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, "
"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở "
"đây\"."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1847
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
"trong."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1872
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
"màu đó."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1881
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1884
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ &bão hòa:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1885
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "Độ sâu của màu."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1886
msgid "_Value:"
msgstr "&Giá trị:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1887
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1888
msgid "_Red:"
msgstr "Đỏ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1889
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1890
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1891
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh trong màu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1892
msgid "_Blue:"
msgstr "Lục"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1893
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc lục trong màu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1896
msgid "_Opacity:"
msgstr "Độ đặc"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1904 gtk/gtkcolorsel.c:1915
#, fuzzy
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1922
msgid "Color _Name:"
msgstr "Tên màu:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1937
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như 'cam' vào ô này."
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1956
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng màu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkcolorsel.c:1988
#, fuzzy
msgid "Color Wheel"
msgstr "Chọn font"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:123
#, fuzzy
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn font"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkentry.c:4507 gtk/gtktextview.c:6979
#, fuzzy
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất cả"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkentry.c:4517 gtk/gtktextview.c:6989
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương thức nhập"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkentry.c:4528 gtk/gtktextview.c:7000
#, fuzzy
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilechooser.c:1584 gtk/gtkfilechooser.c:1628
#: gtk/gtkfilechooser.c:1703 gtk/gtkfilechooser.c:1747
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid filename: %s"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:59
#, fuzzy
msgid "(None)"
msgstr "Không"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:253
#, fuzzy
msgid "Select a File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1230 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1165
#: gtk/gtkpathbar.c:981
#, fuzzy
msgid "Home"
msgstr "_Nhà"
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1237 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1188
#: gtk/gtkpathbar.c:983
msgid "Desktop"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:816
#, c-format
msgid ""
"Could not retrieve information about %s:\n"
"%s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:827
#, c-format
msgid ""
"Could not add a bookmark for %s:\n"
"%s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:842 gtk/gtkfilechooserdefault.c:5690
#, c-format
msgid ""
"Could not build file name from '%s' and '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:858
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Could not change the current folder to %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1589
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Could not create folder %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1775
#, c-format
msgid "Could not add bookmark for %s because it is not a folder."
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1887
#, c-format
msgid ""
"Could not remove bookmark for %s:\n"
"%s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2024
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2065
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2067
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2107
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2512
#, c-format
msgid "Could not add a bookmark for %s because it is an invalid path name."
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2690
msgid "Shortcuts"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2744
#, fuzzy
msgid "Folder"
msgstr "Các thư mục"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2796 gtk/gtkstock.c:295
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2803
msgid "Add the selected folder to the bookmarks"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2808 gtk/gtkstock.c:352
msgid "_Remove"
msgstr "Loại _bỏ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2815
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2908
2004-08-01 05:55:01 +00:00
msgid "_Add to Shortcuts"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2922
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3046 gtk/gtkfilesel.c:767
msgid "Files"
msgstr "Các tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3074
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên màu:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3099
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3112
#, fuzzy
msgid "Modified"
msgstr "Chế độ"
#. Create Folder
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3158
#, fuzzy
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3192
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr ""
#. Name entry
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3281
#, fuzzy
msgid "_Name:"
msgstr "Tên màu:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3325
msgid "_Browse for other folders"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3567
#, fuzzy
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Tạo thư mục mới"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3569
#, fuzzy
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo thư mục mới"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4260
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4404
#, fuzzy
msgid "Could not find the path"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4788
#, c-format
msgid "shortcut %s does not exist"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5493
msgid "Type name of new folder"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5522
#, c-format
msgid "%d byte"
msgid_plural "%d bytes"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5524
#, c-format
msgid "%.1f K"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5526
#, c-format
msgid "%.1f M"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5528
#, c-format
msgid "%.1f G"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5573
#, fuzzy
msgid "Today"
msgstr "Modal"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5575
msgid "Yesterday"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5586
#, fuzzy
msgid "Unknown"
msgstr "(không biết)"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5651
msgid "Cannot change to the folder you specified as it is an invalid path."
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5728
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Could not select %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5768
msgid "Open Location"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5775
#, fuzzy
msgid "Save in Location"
msgstr "_Vùng chọn: "
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5799
#, fuzzy
msgid "_Location:"
msgstr "_Vùng chọn: "
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:731
msgid "Folders"
msgstr "Các thư mục"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:735
msgid "Fol_ders"
msgstr "Các thư mục"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:771
msgid "_Files"
msgstr "Các tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:859 gtk/gtkfilesel.c:2249
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:990
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
msgstr ""
"Tập tin \"%s\" ở trên máy khác (%s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1121
msgid "_New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1132
msgid "De_lete File"
msgstr "Xóa tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1143
msgid "_Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1445
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1447
#, c-format
msgid ""
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1448 gtk/gtkfilesel.c:1684
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1456
#, c-format
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1490
msgid "New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1505
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư mục:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1529
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1572
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1575
#, c-format
msgid ""
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1577 gtk/gtkfilesel.c:1698
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1586
#, c-format
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1629
#, fuzzy, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1634
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1680 gtk/gtkfilesel.c:1694
#, c-format
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1682
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1696
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1706
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1753
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1768
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:1797
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:2229
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:3145
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
msgstr ""
"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết "
"lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s."
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:3148
#, fuzzy
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 sai"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:4025
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:4027
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1267
msgid "(Empty)"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:422 gtk/gtkfilesystemwin32.c:387
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:429 gtk/gtkfilesystemunix.c:624
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:394 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1369
#, fuzzy, c-format
msgid "error getting information for '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:493 gtk/gtkfilesystemwin32.c:435
#, fuzzy, c-format
msgid "error creating directory '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:573 gtk/gtkfilesystemwin32.c:495
msgid "This file system does not support mounting"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:581
#, fuzzy
msgid "Filesystem"
msgstr "Các tập tin"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:738
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get a stock icon for %s"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:833
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
"Please use a different name."
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1441 gtk/gtkfilesystemwin32.c:928
#, c-format
msgid "Bookmark saving failed (%s)"
msgstr ""
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1737
#, fuzzy, c-format
msgid "error getting information for '%s'"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1131
msgid "This file system does not support icons for everything"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontbutton.c:178 gtk/gtkfontbutton.c:295
msgid "Pick a Font"
msgstr ""
#. Initialize fields
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontbutton.c:289
msgid "Sans 12"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontbutton.c:807
msgid "Font"
msgstr "Font"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:73
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:360
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:366
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:372
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Kích thước:"
#. create the text entry widget
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:548
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem trước:"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfontsel.c:1382
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn font"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkgamma.c:401
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkgamma.c:411
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkiconfactory.c:1622
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkicontheme.c:1243
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkicontheme.c:1308
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkimmodule.c:422
#, fuzzy
msgid "Default"
msgstr "Độ rộng mặc định"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:235
msgid "Input"
msgstr "Đầu vào"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:244
#, fuzzy
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị nhập"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:256
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết bị:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:273
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:280
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:287
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:294
msgid "_Mode: "
msgstr "_Chế độ:"
#. The axis listbox
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:325
msgid "_Axes"
msgstr "_Trục"
#. Keys listbox
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:342
msgid "_Keys"
msgstr "_Phím"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:562
msgid "X"
msgstr "X"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:563
msgid "Y"
msgstr "Y"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:564
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:565
msgid "X Tilt"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:566
msgid "Y Tilt"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:567
msgid "Wheel"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:607
msgid "none"
msgstr "Không"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:643 gtk/gtkinputdialog.c:679
msgid "(disabled)"
msgstr "(tắt)"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:672
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
#. and clear button
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkinputdialog.c:759
msgid "clear"
msgstr "xóa"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtklabel.c:3479
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtklabel.c:3489
msgid "Input Methods"
msgstr "Phương thức nhập"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:397
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr ""
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:398
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "MODULES"
msgstr ""
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:400
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:403
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr ""
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:406
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr ""
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:481
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:549
msgid "GTK+ Options"
msgstr ""
#: gtk/gtkmain.c:549
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtknotebook.c:2712 gtk/gtknotebook.c:5060
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:91
msgid "Group"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:92
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkrc.c:2394
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkrc.c:3033 gtk/gtkrc.c:3036
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkrc.c:3471
#, c-format
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:286
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:287
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:288
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:289
msgid "Question"
msgstr "Hỏi"
#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:294
msgid "_About"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:296
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:297
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:298
msgid "_Cancel"
msgstr "Hủy _bỏ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:299
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-Rom"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:300
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:301
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:302
msgid "_Convert"
msgstr "Chuyển đổ_i"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:303
msgid "_Copy"
msgstr "_Sao chép"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:304
msgid "Cu_t"
msgstr "_Cắt"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:305
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:306
msgid "_Execute"
msgstr "Thực _hiên"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:307
msgid "_Edit"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:308
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:309
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và _thay thế"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:310
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:311
msgid "_Bottom"
msgstr "Đá_y"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:312
msgid "_First"
msgstr "Đầu _tiên"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:313
msgid "_Last"
msgstr "Cuố_i cùng"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:314
msgid "_Top"
msgstr "Đỉ_nh"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:315
msgid "_Back"
msgstr "_Lùi"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:316
msgid "_Down"
msgstr "_Xuống"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:317 gtk/gtkstock.c:331
msgid "_Forward"
msgstr "_Tới"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:318
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:319
msgid "_Harddisk"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:320
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:321
msgid "_Home"
msgstr "_Nhà"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:322
msgid "Increase Indent"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:323
msgid "Decrease Indent"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:324
msgid "_Index"
msgstr "_Chỉ mục"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:325
msgid "_Italic"
msgstr "N_ghiêng"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:326
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:327
msgid "_Center"
msgstr "_Giữa"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:328
msgid "_Fill"
msgstr "Điền đầy"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:329
msgid "_Left"
msgstr "T_rái"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:330
msgid "_Right"
msgstr "_Phải"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:332
#, fuzzy
msgid "_Next"
msgstr "Mớ_i"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:333
#, fuzzy
msgid "P_ause"
msgstr "_Dán"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:334
msgid "_Play"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:335
#, fuzzy
msgid "Pre_vious"
msgstr "_Xem trước:"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:336
#, fuzzy
msgid "_Record"
msgstr "Đỏ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:337
#, fuzzy
msgid "R_ewind"
msgstr "_Tìm"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:338 gtk/gtkstock.c:361
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:339
#, fuzzy
msgid "_Network"
msgstr "Mớ_i"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:340
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:341
msgid "_No"
msgstr "_Không"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:342
msgid "_OK"
msgstr "Đồn_g ý"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:343
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:344
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:345
msgid "_Preferences"
msgstr "_Thông số"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:346
msgid "_Print"
msgstr "_In"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:347
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem trước bản in"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:348
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:349
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:350
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:351
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:353
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:354
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:355
msgid "Save _As"
msgstr "Lưu tên _khác"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:356
msgid "_Color"
msgstr "_Màu sắc"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:357
msgid "_Font"
msgstr "_Font"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:358
msgid "_Ascending"
msgstr "Thứ tự _xuôi"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:359
msgid "_Descending"
msgstr "Thứ tự _ngược"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:360
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:362
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:363
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi xóa"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:364
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch _chân"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:365
msgid "_Undo"
msgstr "_Hoàn lại"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:366
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:367
msgid "_Normal Size"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:368
msgid "Best _Fit"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:369
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkstock.c:370
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:48
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:49
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:50
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:51
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:52
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:53
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:54
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:55
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:56
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktextutil.c:57
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkthemes.c:71
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtktipsquery.c:186
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkuimanager.c:1101
#, c-format
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkuimanager.c:1319
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkuimanager.c:1404
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr ""
2004-08-25 16:21:15 +00:00
#: gtk/gtkuimanager.c:2190
msgid "Empty"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:91
msgid "Cedilla"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:127
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#, fuzzy
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Inukitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
msgstr "IPA"
#. ID
#: modules/input/imthai-broken.c:178
msgid "Thai (Broken)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Thái Lan (Broken)"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr ""
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Việt Nam (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Phương thức nhập XIM"
#: tests/testfilechooser.c:179
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
#~ msgid "Unsupported TIFF variant"
#~ msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ"
#, fuzzy
#~ msgid "File name"
#~ msgstr "Tên tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "Add"
#~ msgstr "_Thêm"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove"
#~ msgstr "Loại _bỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Up"
#~ msgstr "_Lên"
#, fuzzy
#~ msgid "_Filename:"
#~ msgstr "Tên tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "Current folder: %s"
#~ msgstr "Màu hiện thời"
#~ msgid "Zoom _100%"
#~ msgstr "Phóng _100%"
#~ msgid "Zoom to _Fit"
#~ msgstr "Phóng vừa _khít"