gtk2/po/vi.po

4385 lines
113 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

2006-04-17 07:42:02 +00:00
# Vietnamese translation for GTK+.
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2000-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@cs.tu-berlin.de>, 2000-2002.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.13.1\n"
2004-08-01 05:55:01 +00:00
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-01-01 16:28-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2008-08-22 12:03+0700\n"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "directfb arg"
msgstr "directfb arg"
#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "sdl|system"
msgstr "sdl|system"
#. Description of --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:127
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
#: gdk/gdk.c:128
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
#. Description of --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:130
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
#. Placeholder in --name=NAME in --help output
#: gdk/gdk.c:131
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#. Description of --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:133
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
#: gdk/gdk.c:134
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
#. Description of --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:136
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
#: gdk/gdk.c:137
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:140
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:141 gdk/gdk.c:144 gtk/gtkmain.c:452 gtk/gtkmain.c:455
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gdk/gdk.c:143
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:965
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1225 tests/testfilechooser.c:222
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:977
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1013
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1277 tests/testfilechooser.c:267
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:221
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:701
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:716
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"phiên bản khác của GTK?"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:725 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:776
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:846
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:854
msgid "Unrecognized image file format"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1022
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1656 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1701 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1831
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1735
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1748
msgid "Failed to open temporary file"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1774
msgid "Failed to read from temporary file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2008
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2033
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2253 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2304
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2350
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#, c-format
msgid ""
2006-07-24 02:02:14 +00:00
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
"but didn't give a reason for the failure"
msgstr ""
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
"diễn tả sao"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:372
2006-07-24 02:02:14 +00:00
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
msgid "Image header corrupt"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
msgid "Image format unknown"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
msgid "Image pixel data corrupt"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
msgid "Unsupported animation type"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:406 gdk-pixbuf/io-ani.c:432
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:455 gdk-pixbuf/io-ani.c:482 gdk-pixbuf/io-ani.c:569
msgid "Invalid header in animation"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:464
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:491 gdk-pixbuf/io-ani.c:542 gdk-pixbuf/io-ani.c:614
msgid "Not enough memory to load animation"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:424 gdk-pixbuf/io-ani.c:443
msgid "Malformed chunk in animation"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ani.c:711
msgid "The ANI image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:230 gdk-pixbuf/io-bmp.c:267 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:370 gdk-pixbuf/io-bmp.c:393 gdk-pixbuf/io-bmp.c:496
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "BMP image has bogus header data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:241 gdk-pixbuf/io-bmp.c:433
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:319
msgid "BMP image has unsupported header size"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:357
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
2005-01-08 07:50:46 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:717 gdk-pixbuf/io-pnm.c:709
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1329
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1370
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Couldn't write to BMP file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1423 gdk-pixbuf/io-gdip-bmp.c:82
msgid "The BMP image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1481 gdk-pixbuf/io-gif.c:1642
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr ""
"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"nào?)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
msgid "Stack overflow"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tràn đống"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
msgid "Bad code encountered"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Phát hiện mã sai"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
msgid "Circular table entry in GIF file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1468 gdk-pixbuf/io-gif.c:1515
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1630
msgid "Not enough memory to load GIF file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:960
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1132
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1182
msgid "File does not appear to be a GIF file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1194
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1303
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"màu cục bộ."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1537
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1693 gdk-pixbuf/io-gdip-gif.c:80
msgid "The GIF image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:211 gdk-pixbuf/io-ico.c:225 gdk-pixbuf/io-ico.c:277
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:290 gdk-pixbuf/io-ico.c:359
msgid "Invalid header in icon"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:240 gdk-pixbuf/io-ico.c:300 gdk-pixbuf/io-ico.c:369
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:432 gdk-pixbuf/io-ico.c:462
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:322
msgid "Icon has zero width"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:332
msgid "Icon has zero height"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:384
msgid "Compressed icons are not supported"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:417
msgid "Unsupported icon type"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:511
msgid "Not enough memory to load ICO file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:976
msgid "Image too large to be saved as ICO"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:987
msgid "Cursor hotspot outside image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1010
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1245 gdk-pixbuf/io-gdip-ico.c:59
msgid "The ICO image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:347
#, c-format
msgid "Error reading ICNS image: %s"
msgstr "Lỗi đọc ảnh ICNS: %s"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:364
msgid "Could not decode ICNS file"
msgstr "Không thể giải mã tập tin ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-icns.c:397
msgid "The ICNS image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICNS"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:75
msgid "Couldn't allocate memory for stream"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho luồng"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:105
msgid "Couldn't decode image"
msgstr "Không thể giải mã ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:123
msgid "Transformed JPEG2000 has zero width or height"
msgstr "Ảnh JPEG2000 đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:137
msgid "Image type currently not supported"
msgstr "Loại ảnh hiện thời không hỗ trợ"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:149 gdk-pixbuf/io-jasper.c:157
msgid "Couldn't allocate memory for color profile"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho hồ sơ màu"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:182
msgid "Insufficient memory to open JPEG 2000 file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:264
msgid "Couldn't allocate memory to buffer image data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu ảnh"
#: gdk-pixbuf/io-jasper.c:308
msgid "The JPEG 2000 image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG 2000"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:529
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
2003-01-15 17:52:13 +00:00
"nhớ"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:570 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:776
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:944 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1177
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1186
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:920
msgid "Transformed JPEG has zero width or height."
msgstr "Ảnh JPEG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1133 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:53
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"tách giá trị « %s »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1148 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:68
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
msgstr ""
"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"giá trị « %d »."
#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1309 gdk-pixbuf/io-gdip-jpeg.c:136
msgid "The JPEG image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:187
msgid "Couldn't allocate memory for header"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:202 gdk-pixbuf/io-pcx.c:560
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:601
msgid "Image has invalid width and/or height"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:613 gdk-pixbuf/io-pcx.c:674
msgid "Image has unsupported bpp"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:618 gdk-pixbuf/io-pcx.c:626
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:642
msgid "Couldn't create new pixbuf"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:650
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:657
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:704
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:711
msgid "No palette found at end of PCX data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:756
msgid "The PCX image format"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 gdk-pixbuf/io-png.c:618
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
msgstr ""
"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:310
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:633
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:684
msgid "Fatal error reading PNG image file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:733
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:825
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:833
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:846 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:56
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"trị « %s »."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-png.c:858 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:68
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
msgstr ""
"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị « "
"%d »."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-png.c:896
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:1045 gdk-pixbuf/io-gdip-png.c:133
msgid "The PNG image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:250
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:282
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:312
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:337
msgid "PNM file has an image width of 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:358
msgid "PNM file has an image height of 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:381
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:389
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:429 gdk-pixbuf/io-pnm.c:459 gdk-pixbuf/io-pnm.c:504
msgid "Raw PNM image type is invalid"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:654
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:968
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
msgstr ""
"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:818
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:869
msgid "Unexpected end of PNM image data"
2006-07-03 15:14:28 +00:00
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:997
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1081
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
msgid "RAS image has bogus header data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
msgid "RAS image has unknown type"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
msgid "unsupported RAS image variation"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
msgid "Not enough memory to load RAS image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
#: gdk-pixbuf/io-ras.c:545
msgid "The Sun raster image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:347
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
msgid "Cannot allocate colormap structure"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:694
msgid "Cannot allocate colormap entries"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:716
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:767
msgid "TGA image has invalid dimensions"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:773 gdk-pixbuf/io-tga.c:782 gdk-pixbuf/io-tga.c:792
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:802 gdk-pixbuf/io-tga.c:809
msgid "TGA image type not supported"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:856
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:921
msgid "Excess data in file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1002
msgid "The Targa image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:160
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:167
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:175
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:184 gdk-pixbuf/io-tiff.c:193
2002-04-16 13:23:57 +00:00
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
2002-04-16 13:23:57 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:217 gdk-pixbuf/io-tiff.c:229 gdk-pixbuf/io-tiff.c:541
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:275
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:331
msgid "Failed to open TIFF image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:343 gdk-pixbuf/io-tiff.c:722
msgid "TIFFClose operation failed"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thao tác TIFFClose"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:473 gdk-pixbuf/io-tiff.c:486
msgid "Failed to load TIFF image"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:670
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Failed to save TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:708
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Failed to write TIFF data"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:760
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Couldn't write to TIFF file"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:815
msgid "The TIFF image format"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
msgid "Image has zero width"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
msgid "Image has zero height"
2003-01-15 17:52:13 +00:00
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:375
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:492
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:816
msgid "The XPM image format"
msgstr "Định dạng ảnh XPM"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gdk-pixbuf/io-gdip-emf.c:59
msgid "The EMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh EMF"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:220
#, c-format
msgid "Could not allocate memory: %s"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ : %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:245 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:360
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:394
#, c-format
msgid "Could not create stream: %s"
msgstr "Không thể tạo luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:259
#, c-format
msgid "Could not seek stream: %s"
msgstr "Không thể tìm nơi trong luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:271
#, c-format
msgid "Could not read from stream: %s"
msgstr "Không thể đọc từ luồng: %s"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:683 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:815
msgid "Couldn't load bitmap"
msgstr "Không thể nạp ảnh mảng"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:838
msgid "Couldn't load metafile"
msgstr "Không thể nạp siêu tập tin"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:997
msgid "Unsupported image format for GDI+"
msgstr "Định dạng ảnh không được hỗ trợ đối với GDI+"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:1004
msgid "Couldn't save"
msgstr "Không thể lưu"
#: gdk-pixbuf/io-gdip-wmf.c:58
msgid "The WMF image format"
msgstr "Định dạng ảnh WMF"
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:54
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Don't batch GDI requests"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --no-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:56
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --ignore-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:58
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Same as --no-wintab"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --use-wintab in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Do use the Wintab API [default]"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:63
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "COLORS"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "MÀU"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. Description of --sync in --help output
#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Make X calls synchronous"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:311
#, c-format
msgid "Starting %s"
msgstr "Đang khởi chạy %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:313
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#: gdk/x11/gdkapplaunchcontext-x11.c:316
#, c-format
msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %d mục"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:264 gtk/gtkaboutdialog.c:2108
msgid "License"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Giấy phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:265
msgid "The license of the program"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#. Add the credits button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:500
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "C_redits"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Công t_rạng"
#. Add the license button
#: gtk/gtkaboutdialog.c:514
msgid "_License"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Giấy _phép"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:744
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "About %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Giới thiệu %s"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2032
msgid "Credits"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Công trạng"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2061
msgid "Written by"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tác giả"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2064
msgid "Documented by"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tài liệu"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2076
msgid "Translated by"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bản dịch"
#: gtk/gtkaboutdialog.c:2080
msgid "Artwork by"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đồ họa"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:91
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:97
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:103
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr ""
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:671
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:684
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkaccellabel.c:698
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr ""
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkaccellabel.c:715
#, fuzzy
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "Tha_y thế"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gtk/gtkaccellabel.c:718
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr ""
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#: gtk/gtkbuilderparser.c:340
#, c-format
msgid "Invalid type function: `%s'"
msgstr "Hàm kiểu không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:837
#, c-format
msgid "Invalid root element: '%s'"
msgstr "Yếu tố gốc không hợp lệ: « %s »"
#: gtk/gtkbuilderparser.c:876
#, c-format
msgid "Unhandled tag: '%s'"
msgstr "Thẻ không được quản lý: « %s »"
#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
#. * Do *not* translate it to anything else, if it
#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
#. *
#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
#. * the year will appear on the right.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:758
msgid "calendar:MY"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "calendar:MY"
#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:796
msgid "calendar:week_start:0"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "calendar:week_start:1"
#. Translators: This is a text measurement template.
#. * Translate it to the widest year text
#. *
#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1803
msgctxt "year measurement template"
msgid "2000"
msgstr ""
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#. Translators: this defines whether the day numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1834 gtk/gtkcalendar.c:2492
#, c-format
msgctxt "calendar:day:digits"
msgid "%d"
msgstr ""
2006-05-27 07:11:09 +00:00
#. Translators: this defines whether the week numbers should use
#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
#. *
#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
#. * translate to "%d" otherwise.
#. *
#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
#. * digits. That needs support from your system and locale definition
#. * too.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:1866 gtk/gtkcalendar.c:2355
#, c-format
msgctxt "calendar:week:digits"
msgid "%d"
msgstr ""
2006-05-27 07:11:09 +00:00
#. Translators: This dictates how the year is displayed in
#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
#. * Use only ASCII in the translation.
#. *
#. * Also look for the msgid "2000".
#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
#. * msgid.
#. *
#. * "%Y" is appropriate for most locales.
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#.
#: gtk/gtkcalendar.c:2146
msgctxt "calendar year format"
msgid "%Y"
msgstr ""
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * a disabled accelerator key combination.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:243
#, fuzzy
msgctxt "Accelerator"
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. This label is displayed in a treeview cell displaying
#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
#. * acelerator.
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:376 gtk/gtkcellrendereraccel.c:588
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "New accelerator..."
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Phím tắt mới..."
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:361 gtk/gtkcellrendererprogress.c:448
#, c-format
msgctxt "progress bar label"
msgid "%d %%"
msgstr ""
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkcolorbutton.c:188 gtk/gtkcolorbutton.c:559
msgid "Pick a Color"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkcolorbutton.c:448
msgid "Received invalid color data\n"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
#: gtk/gtkcolorsel.c:354
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"giác màu bên trong."
#: gtk/gtkcolorsel.c:378
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"chọn màu đó."
#: gtk/gtkcolorsel.c:387
msgid "_Hue:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Sắc độ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:388
msgid "Position on the color wheel."
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:390
msgid "_Saturation:"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:391
msgid "\"Deepness\" of the color."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "« Độ sâu » của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:392
msgid "_Value:"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "_Giá trị:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:393
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:394
msgid "_Red:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Mà_u đỏ :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:395
msgid "Amount of red light in the color."
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:396
msgid "_Green:"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Xanh _lá:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:397
msgid "Amount of green light in the color."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:398
msgid "_Blue:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Xanh _dương:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:399
msgid "Amount of blue light in the color."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:402
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Op_acity:"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Độ đụ_c:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:409 gtk/gtkcolorsel.c:419
msgid "Transparency of the color."
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Độ trong suốt của màu."
#: gtk/gtkcolorsel.c:426
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Color _name:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Tê_n màu :"
#: gtk/gtkcolorsel.c:440
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:470
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Palette:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Bảng chọn:"
#: gtk/gtkcolorsel.c:499
msgid "Color Wheel"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Vòng màu"
#: gtk/gtkcolorsel.c:976
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
msgstr ""
"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
#: gtk/gtkcolorsel.c:980
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
#: gtk/gtkcolorsel.c:1363
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
#: gtk/gtkcolorsel.c:1568
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
msgstr ""
"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
#: gtk/gtkcolorseldialog.c:170
msgid "Color Selection"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Chọn màu"
#: gtk/gtkentry.c:7998 gtk/gtktextview.c:7730
msgid "Input _Methods"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Phương pháp nhập"
#: gtk/gtkentry.c:8012 gtk/gtktextview.c:7744
msgid "_Insert Unicode Control Character"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
#: gtk/gtkentry.c:9375
msgid ""
"You have the Caps Lock key on\n"
"and an active input method"
msgstr ""
#: gtk/gtkentry.c:9377
msgid "You have the Caps Lock key on"
msgstr ""
#: gtk/gtkentry.c:9379
msgid "You have an active input method"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:64
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Select A File"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Chọn tập tin"
2005-01-08 07:50:46 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1923
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Desktop"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Màn hình nền"
2004-12-16 18:21:44 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:66
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "(None)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "(Không có)"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2011
2004-12-16 18:21:44 +00:00
msgid "Other..."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Khác..."
2004-12-16 18:21:44 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1056
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Could not retrieve information about the file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1067
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Could not add a bookmark"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1078
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Could not remove bookmark"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1089
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "The folder could not be created"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1102
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1113
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Invalid file name"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1123
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "The folder contents could not be displayed"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. Translators: the first string is a path and the second string
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1675
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1851
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1875
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2500
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2929
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2970
#, c-format
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2972
#, c-format
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3012
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Remove the bookmark '%s'"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3730
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Remove"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gỡ bỏ"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3739
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Rename..."
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đổi tên..."
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3885
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Places"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Nơi"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3942
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Places"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Nơi"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3997
msgid "_Add"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Thê_m"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4004
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
2004-10-28 03:28:56 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4009
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4016
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Remove the selected bookmark"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
2005-07-08 08:21:48 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4125
2005-07-08 08:21:48 +00:00
msgid "Could not select file"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
2005-07-08 08:21:48 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4300
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "_Add to Bookmarks"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
2004-08-01 05:55:01 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4314
msgid "Show _Hidden Files"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4321
msgid "Show _Size Column"
msgstr ""
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4576 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Tập tin"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4625
msgid "Name"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4650
msgid "Size"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Cỡ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4664
msgid "Modified"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4884 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796
msgid "_Name:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tê_n:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4926
msgid "_Browse for other folders"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5196
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Type a file name"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Gõ tên tập tin"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Create Folder
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5233
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Create Fo_lder"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tạo thư _mục"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5243
2006-07-24 02:02:14 +00:00
msgid "_Location:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Đị_a chỉ:"
2006-07-24 02:02:14 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5444
msgid "Save in _folder:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5446
msgid "Create in _folder:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7097
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7722 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7743
2006-05-27 07:11:09 +00:00
#, c-format
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "Shortcut %s already exists"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Phím tắt %s đã có"
2006-05-17 00:33:57 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7833
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Shortcut %s does not exist"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Không có phím tắt %s"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8081 gtk/gtkprintunixdialog.c:370
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
2005-07-15 20:33:47 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8084 gtk/gtkprintunixdialog.c:374
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
2005-07-15 20:33:47 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8089 gtk/gtkprintunixdialog.c:381
2005-07-15 20:33:47 +00:00
msgid "_Replace"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tha_y thế"
2005-07-15 20:33:47 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8846
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8847
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8861
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
#. Label
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9328
msgid "_Search:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10281
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2005-01-08 07:50:46 +00:00
msgid "Could not mount %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể gắn kết %s"
2005-01-08 07:50:46 +00:00
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10956
msgid "Type name of new folder"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11134 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11156
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11227
2005-06-20 22:06:27 +00:00
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11174
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11176
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:659 gtk/gtkfilechooserentry.c:1115
msgid "Invalid path"
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ"
#. translators: this text is shown when there are no completions
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1070
msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"
#. translators: this text is shown when there is exactly one completion
#. * for something the user typed in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1081
msgid "Sole completion"
msgstr "Hoàn tất duy nhất"
#. translators: this text is shown when the text in a file chooser
#. * entry is a complete filename, but could be continued to find
#. * a longer match
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1097
msgid "Complete, but not unique"
msgstr "Hoàn tất mà không duy nhất"
#. translators: this text is shown while the system is searching
#. * for possible completions for text in a file chooser entry
#.
#: gtk/gtkfilechooserentry.c:1133
msgid "Completing..."
msgstr "Đang hoàn thành..."
#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:295 gtk/gtkfilesel.c:1349
#: gtk/gtkfilesel.c:1358
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
2006-06-13 05:15:01 +00:00
#: gtk/gtkfilesel.c:694
msgid "Folders"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Thư mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:698
msgid "Fol_ders"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thư _mục"
#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "_Files"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "_Tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2148
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:905
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
msgstr ""
"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1020
msgid "_New Folder"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "_Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1031
msgid "De_lete File"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1042
msgid "_Rename File"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Th_ay tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1347
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
#: gtk/gtkfilesel.c:1392
msgid "New Folder"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Thư mục mới"
#: gtk/gtkfilesel.c:1407
msgid "_Folder name:"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tên thư _mục:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1431
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
#: gtk/gtkfilesel.c:1474 gtk/gtkfilesel.c:1581 gtk/gtkfilesel.c:1594
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1477 gtk/gtkfilesel.c:1487
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#, c-format
2006-07-24 02:02:14 +00:00
msgid "Error deleting file '%s': %s"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1530
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
#: gtk/gtkfilesel.c:1535
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1583
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#, c-format
2006-07-24 02:02:14 +00:00
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1596
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#, c-format
2006-07-24 02:02:14 +00:00
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1605
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:1652
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
#: gtk/gtkfilesel.c:1667
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
#: gtk/gtkfilesel.c:1696
msgid "_Rename"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Th_ay tên"
#: gtk/gtkfilesel.c:2128
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
#: gtk/gtkfilesel.c:3048
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
msgstr ""
"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
#: gtk/gtkfilesel.c:3051
msgid "Invalid UTF-8"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: gtk/gtkfilesel.c:3925
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
#: gtk/gtkfilesel.c:3927
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
#. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are
#. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra
#. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to
#. * this particular string.
#.
#: gtk/gtkfilesystem.c:52
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:700
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Could not obtain root folder"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không thể giành thư mục gốc"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1301
msgid "(Empty)"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "(Rỗng)"
#: gtk/gtkfontbutton.c:144 gtk/gtkfontbutton.c:266
msgid "Pick a Font"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Chọn phông chữ"
#. Initialize fields
#: gtk/gtkfontbutton.c:260
msgid "Sans 12"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Sans 12"
#: gtk/gtkfontbutton.c:785
msgid "Font"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Phông chữ"
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:75
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
#: gtk/gtkfontsel.c:328
msgid "_Family:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Họ :"
#: gtk/gtkfontsel.c:334
msgid "_Style:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Kiểu :"
#: gtk/gtkfontsel.c:340
msgid "Si_ze:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Cỡ :"
#. create the text entry widget
#: gtk/gtkfontsel.c:517
msgid "_Preview:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Xem thử :"
#: gtk/gtkfontsel.c:1560
msgid "Font Selection"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Chọn phông"
#: gtk/gtkgamma.c:408
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: gtk/gtkgamma.c:418
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
#: gtk/gtkiconfactory.c:1403
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1363
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
"\t%s"
#: gtk/gtkicontheme.c:1543
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
#: gtk/gtkicontheme.c:3073
msgid "Failed to load icon"
msgstr "Lỗi nạp biểu tượng"
#: gtk/gtkimmodule.c:527
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:545
#, fuzzy
msgctxt "input method menu"
msgid "System"
msgstr "Hệ tập tin"
#: gtk/gtkimmulticontext.c:629
#, fuzzy, c-format
msgctxt "input method menu"
msgid "System (%s)"
msgstr "%s: (%s)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:192
msgid "Input"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Nhập"
#: gtk/gtkinputdialog.c:207
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
#: gtk/gtkinputdialog.c:220
msgid "_Device:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Thiết _bị:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:237
msgid "Disabled"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Bị tắt"
#: gtk/gtkinputdialog.c:244
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: gtk/gtkinputdialog.c:251
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: gtk/gtkinputdialog.c:258
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Mode:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Chế độ :"
#. The axis listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:279
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Axes"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Trục"
#. Keys listbox
#: gtk/gtkinputdialog.c:297
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Keys"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Phím"
#: gtk/gtkinputdialog.c:524
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_X:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:525
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Y:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:526
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Pressure:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Á_p lực:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:527
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "X _tilt:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Ngh_iêng X:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:528
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Y t_ilt:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Ng_hiêng Y:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:529
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Wheel:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bánh _xe:"
#: gtk/gtkinputdialog.c:581
msgid "none"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "không có"
#: gtk/gtkinputdialog.c:618 gtk/gtkinputdialog.c:654
msgid "(disabled)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "(bị tắt)"
#: gtk/gtkinputdialog.c:647
msgid "(unknown)"
msgstr "(không rõ)"
#. and clear button
#: gtk/gtkinputdialog.c:751
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Dọn"
#: gtk/gtklinkbutton.c:428
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
#: gtk/gtklinkbutton.c:586
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:445
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "Load additional GTK+ modules"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
#: gtk/gtkmain.c:446
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "MODULES"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "MÔ-ĐUN"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
#: gtk/gtkmain.c:448
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "Make all warnings fatal"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:451
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK+ debugging flags to set"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
#: gtk/gtkmain.c:454
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#. Translate to default:RTL if you want your widgets
#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
#: gtk/gtkmain.c:702
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
#: gtk/gtkmain.c:768
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
#: gtk/gtkmain.c:805
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "GTK+ Options"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tùy chọn GTK+"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkmain.c:805
2004-09-19 05:40:00 +00:00
msgid "Show GTK+ Options"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
2004-09-19 05:40:00 +00:00
#: gtk/gtkmountoperation.c:481
msgid "Co_nnect"
msgstr "Kết _nối"
#: gtk/gtkmountoperation.c:525
msgid "Connect _anonymously"
msgstr "Kết nối nặc d_anh"
#: gtk/gtkmountoperation.c:534
msgid "Connect as u_ser:"
msgstr "Kết nố_i dưới người dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:571
msgid "_Username:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:575
msgid "_Domain:"
msgstr "_Miền:"
#: gtk/gtkmountoperation.c:580
msgid "_Password:"
msgstr "Mật _khẩu :"
#: gtk/gtkmountoperation.c:598
msgid "Forget password _immediately"
msgstr "_Quên mật khẩu ngay"
#: gtk/gtkmountoperation.c:608
msgid "Remember password until you _logout"
msgstr "_Nhớ mật khẩu đến khi bạn đăng xuất"
#: gtk/gtkmountoperation.c:618
msgid "Remember _forever"
msgstr "_Nhớ mãi mãi"
#: gtk/gtknotebook.c:4425 gtk/gtknotebook.c:6944
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
#: gtk/gtkpagesetup.c:597 gtk/gtkpapersize.c:825 gtk/gtkpapersize.c:867
msgid "Not a valid page setup file"
msgstr "Không phải một tập tin thiết lập trang hợp lệ"
#. Translate to the default units to use for presenting
#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#.
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:152
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "default:mm"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "default:mm"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:308
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid ""
"<b>Any Printer</b>\n"
"For portable documents"
msgstr ""
"<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
"Cho tài liệu di động"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:894 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1403
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "mm"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "mm"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:896 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1401
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "inch"
msgstr "inch"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
" Left: %s %s\n"
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
msgstr ""
"Lề:\n"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:964
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Manage Custom Sizes..."
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1012
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Format for:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Định dạng ch_o :"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1034
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Paper size:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cỡ _giấy:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1065
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Orientation:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Hướng:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1129 gtk/gtkprintunixdialog.c:2681
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Page Setup"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Thiết lập trang"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1448
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Margins from Printer..."
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Lề từ máy in..."
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1608
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1837
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Manage Custom Sizes"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1933
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Width:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Rộng:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1945
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Height:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Cao :"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1957
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paper Size"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cỡ giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1967
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1979
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Bottom:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Dưới:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1991
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Left:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "T_rái:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2003
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Right:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Phải:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2044
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paper Margins"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Lề giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkpathbar.c:151
msgid "Up Path"
msgstr "Lên đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:153
msgid "Down Path"
msgstr "Xuống đường dẫn"
#: gtk/gtkpathbar.c:1472
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:693
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Not available"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không sẵn sàng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:808
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
#. translators: this string is the default job title for print
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
#: gtk/gtkprintoperation.c:175
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2048
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2050 gtk/gtkprintoperation.c:2381
#, c-format
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2053
2006-05-27 07:11:09 +00:00
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
#: gtk/gtkprintoperation.c:2411
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
#: gtk/gtkprintoperation.c:2414
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:242
#, c-format
2006-06-05 19:33:40 +00:00
msgid "Error launching preview"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
2006-06-05 19:33:40 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:280
#, c-format
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Error printing"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Lỗi in"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:384 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1425
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:590
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Printer offline"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:592
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Out of paper"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Hết giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1469
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paused"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bị tạm ngừng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:596
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Need user intervention"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:696
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Custom size"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cỡ riêng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1517
msgid "No printer found"
msgstr "Không tìm thấy máy in"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1544
msgid "Invalid argument to CreateDC"
msgstr "Đối số cho CreateDC không hợp lệ"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1578 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1801
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1658 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1681
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1729
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Not enough free memory"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1734
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1739
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1744
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1749
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Unspecified error"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Lỗi chưa xác định"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1763
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Printer"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Máy in"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1773
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Location"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Địa điểm"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1784
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Status"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Trạng thái"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1809
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1813
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1820
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1829
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1830
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1851
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Copies"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bản sao"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1856
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Copie_s:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bản _sao :"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1874
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "C_ollate"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Đố_i chiếu"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1882
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Reverse"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Để ngu_yên"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1902
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "General"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Chung"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2442
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2869
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2448
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2449
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2518
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Layout"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Bố trí"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2522
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2537
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2555
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2571
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "_Only print:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "In _chỉ:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. In enum order
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2586
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "All sheets"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mọi tờ"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2587
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Even sheets"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Tờ chẵn"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2588
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Odd sheets"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Tờ lẻ"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2591
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Sc_ale:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tỷ _lệ:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2618
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paper"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2622
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "Paper _type:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_Kiểu giấy:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2637
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "Paper _source:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Nguồn giấy:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2652
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "Output t_ray:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Khay _xuất:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2704
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2710
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Pri_ority:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Ư_u tiên:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2725
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Billing info:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2743
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Print Document"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "In tài liệu"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2752
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Now"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Bây giờ"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2763
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "A_t:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Tại:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2782
2006-05-17 00:33:57 +00:00
msgid "On _hold"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Tạ_m ngừng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2801
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Add Cover Page"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Thêm trang bìa"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2810
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Be_fore:"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "T_rước:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2828
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_After:"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "S_au:"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2846
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2912
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Advanced"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cấp cao"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2947
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Image Quality"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Chất lượng ảnh"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2950
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Color"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Màu"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2953
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Finishing"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Đang kết thúc"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2963
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2986
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Print"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "In"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrc.c:2868
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
#: gtk/gtkrc.c:3496 gtk/gtkrc.c:3499
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
#: gtk/gtkrecentaction.c:155 gtk/gtkrecentaction.c:163
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:551 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:559
#, c-format
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:454
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1095 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1132
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1259
msgid "Untitled filter"
msgstr "Bộ lọc không có tên"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1612
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Could not remove item"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1655
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Could not clear list"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không thể xoá danh sách"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1739
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Copy _Location"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1752
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Remove From List"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1761
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "_Clear List"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "_Xóa danh sách"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1775
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Show _Private Resources"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. we create a placeholder menuitem, to be used in case
#. * the menu is empty. this placeholder will stay around
#. * for the entire lifetime of the menu, and we just hide it
#. * when it's not used. we have to do this, and do it here,
#. * because we need a marker for the beginning of the recent
#. * items list, so that we can insert the new items at the
#. * right place when idly populating the menu in case the
#. * user appended or prepended custom menu items to the
#. * recent chooser menu widget.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:317
msgid "No items found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:471 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:527
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:738
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Open '%s'"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mở « %s »"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:768
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Unknown item"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không biết mục"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. This is the label format that is used for the first 10 items
#. * in a recent files menu. The %d is the number of the item,
#. * the %s is the name of the item. Please keep the _ in front
#. * of the number to give these menu items a mnemonic.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:779
#, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "_%d. %s"
msgstr ""
#. This is the format that is used for items in a recent files menu.
#. * The %d is the number of the item, the %s is the name of the item.
#.
#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:784
#, fuzzy, c-format
msgctxt "recent menu label"
msgid "%d. %s"
msgstr "%s: (%s)"
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1020 gtk/gtkrecentmanager.c:1033
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1171 gtk/gtkrecentmanager.c:1181
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
2006-05-27 07:11:09 +00:00
#, c-format
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
#, c-format
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
#, c-format
msgid "No deserialize function found for format %s"
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
#, c-format
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
#, c-format
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
#, c-format
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
msgstr ""
"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
"» (mã nhận diện)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
msgstr ""
"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" already defined"
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
msgstr ""
"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
#, c-format
msgid "A <%s> element has already been specified"
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
msgstr ""
"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1779
msgid "Serialized data is malformed"
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1857
msgid ""
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
msgstr ""
"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "LRM _Left-to-right mark"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "RLM _Right-to-left mark"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "LRO Left-to-right _override"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "PDF _Pop directional formatting"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWS _Zero width space"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtktextutil.c:70
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
#: gtk/gtkthemes.c:71
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
#: gtk/gtktipsquery.c:188
msgid "--- No Tip ---"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "--- Không có mẹo ---"
#: gtk/gtkuimanager.c:1462
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:1552
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
#: gtk/gtkuimanager.c:2384
msgid "Empty"
2004-12-20 13:12:48 +00:00
msgstr "Rỗng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:77
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:79
msgid "Turns volume down or up"
msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:82
msgid "Adjusts the volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:85 gtk/gtkvolumebutton.c:88
msgid "Volume Down"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:87
msgid "Decreases the volume"
msgstr "Giảm âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:91 gtk/gtkvolumebutton.c:94
msgid "Volume Up"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:93
msgid "Increases the volume"
msgstr "Tăng âm lượng"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:151
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
#: gtk/gtkvolumebutton.c:155
msgid "Full Volume"
msgstr "Âm lượng đầy"
#. Translators: this is the percentage of the current volume,
#. * as used in the tooltip, eg. "49 %".
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#.
#: gtk/gtkvolumebutton.c:168
#, c-format
msgctxt "volume percentage"
msgid "%d %%"
msgstr ""
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: gtk/updateiconcache.c:492 gtk/updateiconcache.c:552
#, c-format
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
msgstr ""
"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
"nhau\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1374
#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1380
#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1386
#, c-format
msgid "Failed to write folder index\n"
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1394
#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1455
#, c-format
msgid "Failed to open file %s : %s\n"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1463
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1499
#, c-format
msgid "The generated cache was invalid.\n"
msgstr "Bộ nhớ tạm đã tạo ra không hợp lệ.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1511
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1523
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1530
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1556
#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1595
msgid "Overwrite an existing cache, even if up to date"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
#: gtk/updateiconcache.c:1596
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
#: gtk/updateiconcache.c:1597
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
#: gtk/updateiconcache.c:1598
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
#: gtk/updateiconcache.c:1599
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
#: gtk/updateiconcache.c:1600
msgid "Validate existing icon cache"
msgstr "Thẩm tra bộ nhớ tạm biểu tượng tồn tại"
#: gtk/updateiconcache.c:1663
#, c-format
msgid "File not found: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1669
#, c-format
msgid "Not a valid icon cache: %s\n"
msgstr "Không phải bộ nhớ tạm biểu tượng hợp lệ: %s\n"
#: gtk/updateiconcache.c:1682
#, c-format
msgid "No theme index file."
msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái"
#: gtk/updateiconcache.c:1686
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
msgstr ""
"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
"index ».\n"
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Amharic (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imcedilla.c:92
msgid "Cedilla"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Dấu móc dưới"
#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/iminuktitut.c:127
2004-10-28 03:28:56 +00:00
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
#. ID
#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
#. ID
#: modules/input/immultipress.c:31
msgid "Multipress"
msgstr "Đa bấm"
#. ID
#: modules/input/imthai.c:35
msgid "Thai-Lao"
msgstr "Thái-Lào"
#. ID
#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
#. ID
#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Việt (VIQR)"
#. ID
#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
2006-04-17 07:42:02 +00:00
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1171
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1172
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1174
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1176
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1178
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1180
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1181
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1182
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1183
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1184
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1185
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1186
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1187
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1472
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2140
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Two Sided"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mặt đôi"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2141
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paper Type"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Kiểu giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2142
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Paper Source"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Nguồn giấy"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2143
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Output Tray"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Khay xuất"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2152
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "One Sided"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mặt đơn"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2154
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2156
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2164
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Auto Select"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Chọn tự động"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2158
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2160
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2162
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2633
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Printer Default"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mặc định máy in"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2830
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Urgent"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Khẩn"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2830
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "High"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Cao"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2830
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Medium"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Vừa"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2830
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Low"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Thấp"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2835
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2836
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2836
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2837
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2837
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2838
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2838
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Cups specific, non-ppd related settings
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2853
#, fuzzy
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2890
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2901
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "None"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Không có"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Classified"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Xem riêng"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Confidential"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Mật"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Secret"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Rất mật"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Standard"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Chuẩn"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Top Secret"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Tối mật"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2915
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "Unclassified"
2006-05-27 07:11:09 +00:00
msgstr "Xem chung"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2950
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2965
msgid "After"
msgstr "Sau"
#. Translators: this is the name of the option that controls when
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2985
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2996
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
#. Translators: this format is used to display a custom paper
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3031
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
2006-05-05 16:21:19 +00:00
#. default filename used for print-to-file
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:235
#, c-format
2006-08-18 04:34:21 +00:00
msgid "output.%s"
msgstr "inra.%s"
2006-08-18 04:34:21 +00:00
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:469
2006-06-22 02:29:37 +00:00
msgid "Print to File"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "In ra tập tin"
2006-06-22 02:29:37 +00:00
2006-08-18 13:46:28 +00:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
2006-06-22 02:29:37 +00:00
msgid "PDF"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "PDF"
2006-06-22 02:29:37 +00:00
2006-08-18 13:46:28 +00:00
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
2006-06-22 02:29:37 +00:00
msgid "Postscript"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Postscript"
2006-06-22 02:29:37 +00:00
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:558
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:506
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:604
2006-05-05 16:21:19 +00:00
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:613
2006-06-22 02:29:37 +00:00
msgid "_Output format"
2006-08-18 13:46:28 +00:00
msgstr "Dạng _xuất"
2006-06-22 02:29:37 +00:00
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:400
msgid "Print to LPR"
msgstr "In vào LPR"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:426
msgid "Pages Per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:433
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#. default filename used for print-to-test
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:234
#, c-format
msgid "test-output.%s"
msgstr "tinra.%s"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:470
msgid "Print to Test Printer"
msgstr "In vào máy in thử ra"
2005-06-20 22:06:27 +00:00
#: tests/testfilechooser.c:207
2006-08-18 13:46:28 +00:00
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
#~ msgid "keyboard label|BackSpace"
#~ msgstr "Xuyệc ngược"
#~ msgid "keyboard label|Tab"
#~ msgstr "Tab"
#~ msgid "keyboard label|Return"
#~ msgstr "Enter"
#~ msgid "keyboard label|Pause"
#~ msgstr "Pause"
#~ msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
#~ msgstr "Scroll_Lock"
#~ msgid "keyboard label|Sys_Req"
#~ msgstr "Sys_Req"
#~ msgid "keyboard label|Escape"
#~ msgstr "Esc"
#~ msgid "keyboard label|Multi_key"
#~ msgstr "Multi_key"
#~ msgid "keyboard label|Home"
#~ msgstr "Home"
#~ msgid "keyboard label|Left"
#~ msgstr "Trái"
#~ msgid "keyboard label|Up"
#~ msgstr "Lên"
#~ msgid "keyboard label|Right"
#~ msgstr "Phải"
#~ msgid "keyboard label|Down"
#~ msgstr "Xuống"
#~ msgid "keyboard label|Page_Up"
#~ msgstr "Page_Up"
#~ msgid "keyboard label|Page_Down"
#~ msgstr "Page_Down"
#~ msgid "keyboard label|End"
#~ msgstr "End"
#~ msgid "keyboard label|Begin"
#~ msgstr "Begin"
#~ msgid "keyboard label|Print"
#~ msgstr "Print"
#~ msgid "keyboard label|Insert"
#~ msgstr "Insert"
#~ msgid "keyboard label|Num_Lock"
#~ msgstr "Num_Lock"
#~ msgid "keyboard label|KP_Space"
#~ msgstr "KP_Phím_dài"
#~ msgid "keyboard label|KP_Tab"
#~ msgstr "KP_Tab"
#~ msgid "keyboard label|KP_Enter"
#~ msgstr "KP_Enter"
#~ msgid "keyboard label|KP_Home"
#~ msgstr "KP_Home"
#~ msgid "keyboard label|KP_Left"
#~ msgstr "KP_Left"
#~ msgid "keyboard label|KP_Up"
#~ msgstr "KP_Up"
#~ msgid "keyboard label|KP_Right"
#~ msgstr "KP_Right"
#~ msgid "keyboard label|KP_Down"
#~ msgstr "KP_Down"
#~ msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
#~ msgstr "KP_Page_Up"
#~ msgid "keyboard label|KP_Prior"
#~ msgstr "KP_Prior"
#~ msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
#~ msgstr "KP_Page_Down"
#~ msgid "keyboard label|KP_Next"
#~ msgstr "KP_Next"
#~ msgid "keyboard label|KP_End"
#~ msgstr "KP_End"
#~ msgid "keyboard label|KP_Begin"
#~ msgstr "KP_Begin"
#~ msgid "keyboard label|KP_Insert"
#~ msgstr "KP_Insert"
#~ msgid "keyboard label|KP_Delete"
#~ msgstr "KP_Delete"
#~ msgid "keyboard label|Delete"
#~ msgstr "Delete"
#~ msgid "Couldn't create pixbuf"
#~ msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh"
#~ msgid "keyboard label|Shift"
#~ msgstr "Shift"
#~ msgid "keyboard label|Ctrl"
#~ msgstr "Ctrl"
#~ msgid "keyboard label|Alt"
#~ msgstr "Alt"
#~ msgid "keyboard label|Super"
#~ msgstr "Super"
#~ msgid "keyboard label|Hyper"
#~ msgstr "Hyper"
#~ msgid "keyboard label|Meta"
#~ msgstr "Meta"
#~ msgid "keyboard label|Space"
#~ msgstr "Phím dài"
#~ msgid "keyboard label|Backslash"
#~ msgstr "Xuyệc ngược"
#~ msgid "year measurement template|2000"
#~ msgstr "2000"
#~ msgid "calendar:day:digits|%d"
#~ msgstr "%d"
#~ msgid "calendar:week:digits|%d"
#~ msgstr "%d"
#~ msgid "calendar year format|%Y"
#~ msgstr "%Y"
#~ msgid "Accelerator|Disabled"
#~ msgstr "Tắt"
#~ msgid "progress bar label|%d %%"
#~ msgstr "%d %%"
#~ msgid "%.1f KB"
#~ msgstr "%.1f KB"
#~ msgid "%.1f MB"
#~ msgstr "%.1f MB"
#~ msgid "%.1f GB"
#~ msgstr "%.1f GB"
#~ msgid "input method menu|System"
#~ msgstr "Hệ thống"
#~ msgid "print operation status|Initial state"
#~ msgstr "Tình trạng đầu tiên"
#~ msgid "print operation status|Preparing to print"
#~ msgstr "Đang chuẩn bị in..."
#~ msgid "print operation status|Generating data"
#~ msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..."
#~ msgid "print operation status|Sending data"
#~ msgstr "Đang gởi dữ liệu..."
#~ msgid "print operation status|Waiting"
#~ msgstr "Đang đợi..."
#~ msgid "print operation status|Blocking on issue"
#~ msgstr "Bị chặn nơi đi ra"
#~ msgid "print operation status|Printing"
#~ msgstr "Đang in..."
#~ msgid "print operation status|Finished"
#~ msgstr "Xong."
#~ msgid "print operation status|Finished with error"
#~ msgstr "Kết thúc với lỗi"
#~ msgid "recent menu label|_%d. %s"
#~ msgstr "_%d. %s"
#~ msgid "recent menu label|%d. %s"
#~ msgstr "%d. %s"
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Thông tin"
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgid "Error"
#~ msgstr "Lỗi"
#~ msgid "Question"
#~ msgstr "Câu hỏi"
#~ msgid "_About"
#~ msgstr "_Giới thiệu"
#~ msgid "_Apply"
#~ msgstr "Á_p dụng"
#~ msgid "_Bold"
#~ msgstr "Đậ_m"
#~ msgid "_Cancel"
#~ msgstr "_Thôi"
#~ msgid "_CD-Rom"
#~ msgstr "_CD-ROM"
#~ msgid "_Clear"
#~ msgstr "_Xóa"
#~ msgid "_Close"
#~ msgstr "Đón_g"
#~ msgid "C_onnect"
#~ msgstr "_Kết nối"
#~ msgid "_Convert"
#~ msgstr "_Chuyển đổi"
#~ msgid "_Copy"
#~ msgstr "_Chép"
#~ msgid "Cu_t"
#~ msgstr "Cắ_t"
#~ msgid "_Delete"
#~ msgstr "_Xóa bỏ"
#~ msgid "_Discard"
#~ msgstr "_Hủy"
#~ msgid "_Disconnect"
#~ msgstr "_Ngắt kết nối"
#~ msgid "_Execute"
#~ msgstr "Chạ_y"
#~ msgid "_Edit"
#~ msgstr "_Sửa"
#~ msgid "_Find"
#~ msgstr "_Tìm"
#~ msgid "Find and _Replace"
#~ msgstr "Tìm và tha_y thế"
#~ msgid "_Floppy"
#~ msgstr "Đĩa _mềm"
#~ msgid "_Fullscreen"
#~ msgstr "T_oàn màn hình"
#~ msgid "_Leave Fullscreen"
#~ msgstr "_Rời toàn màn hình"
#~ msgid "Navigation|_Bottom"
#~ msgstr "_Dưới"
#~ msgid "Navigation|_First"
#~ msgstr "Đầ_u"
#~ msgid "Navigation|_Last"
#~ msgstr "_Cuối"
#~ msgid "Navigation|_Top"
#~ msgstr "_Trên"
#~ msgid "Navigation|_Back"
#~ msgstr "_Lùi"
#~ msgid "Navigation|_Down"
#~ msgstr "_Xuống"
#~ msgid "Navigation|_Forward"
#~ msgstr "_Tới"
#~ msgid "Navigation|_Up"
#~ msgstr "_Lên"
#~ msgid "_Harddisk"
#~ msgstr "Đĩa _cứng"
#~ msgid "_Help"
#~ msgstr "Trợ g_iúp"
#~ msgid "_Home"
#~ msgstr "N_hà"
#~ msgid "Increase Indent"
#~ msgstr "Tăng thụt lề"
#~ msgid "Decrease Indent"
#~ msgstr "Giảm thụt lề"
#~ msgid "_Index"
#~ msgstr "Chỉ _mục"
#~ msgid "_Information"
#~ msgstr "Thông t_in"
#~ msgid "_Italic"
#~ msgstr "Ngh_iêng"
#~ msgid "_Jump to"
#~ msgstr "_Nhảy tới"
#~ msgid "Justify|_Center"
#~ msgstr "_Giữa"
#~ msgid "Justify|_Fill"
#~ msgstr "Đầ_y"
#~ msgid "Justify|_Left"
#~ msgstr "T_rái"
#~ msgid "Justify|_Right"
#~ msgstr "_Phải"
#~ msgid "Media|_Forward"
#~ msgstr "_Tới"
#~ msgid "Media|_Next"
#~ msgstr "_Kế"
#~ msgid "Media|P_ause"
#~ msgstr "Tạ_m dừng"
#~ msgid "Media|_Play"
#~ msgstr "_Phát"
#~ msgid "Media|Pre_vious"
#~ msgstr "T_rước"
#~ msgid "Media|_Record"
#~ msgstr "Th_u"
#~ msgid "Media|R_ewind"
#~ msgstr "Quay _lại"
#~ msgid "Media|_Stop"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgid "_Network"
#~ msgstr "Mạ_ng"
#~ msgid "_New"
#~ msgstr "Mớ_i"
#~ msgid "_No"
#~ msgstr "Khô_ng"
#~ msgid "_OK"
#~ msgstr "_OK"
#~ msgid "_Open"
#~ msgstr "_Mở"
#~ msgid "Landscape"
#~ msgstr "Nằm ngang"
#~ msgid "Portrait"
#~ msgstr "Thẳng đứng"
#~ msgid "Reverse landscape"
#~ msgstr "Đảo nằm ngang"
#~ msgid "Reverse portrait"
#~ msgstr "Đảo thẳng đứng"
#~ msgid "Page Set_up"
#~ msgstr "T_hiết lập trang"
#~ msgid "_Paste"
#~ msgstr "_Dán"
#~ msgid "_Preferences"
#~ msgstr "Tù_y thích"
#~ msgid "_Print"
#~ msgstr "_In"
#~ msgid "Print Pre_view"
#~ msgstr "_Xem thử bản in"
#~ msgid "_Properties"
#~ msgstr "_Thuộc tính"
#~ msgid "_Quit"
#~ msgstr "T_hoát"
#~ msgid "_Redo"
#~ msgstr "_Làm lại"
#~ msgid "_Refresh"
#~ msgstr "_Cập nhật"
#~ msgid "_Revert"
#~ msgstr "_Hoàn nguyên"
#~ msgid "_Save"
#~ msgstr "_Lưu"
#~ msgid "Save _As"
#~ msgstr "Lư_u dạng"
#~ msgid "Select _All"
#~ msgstr "Chọn Tất _cả"
#~ msgid "_Color"
#~ msgstr "_Màu"
#~ msgid "_Font"
#~ msgstr "_Phông"
#~ msgid "_Ascending"
#~ msgstr "_Tăng dần"
#~ msgid "_Descending"
#~ msgstr "_Giảm dần"
#~ msgid "_Spell Check"
#~ msgstr "_Kiểm tra chính tả"
#~ msgid "_Stop"
#~ msgstr "_Dừng"
#~ msgid "_Strikethrough"
#~ msgstr "_Gạch đè"
#~ msgid "_Undelete"
#~ msgstr "_Phục hồi"
#~ msgid "_Underline"
#~ msgstr "Gạch c_hân"
#~ msgid "_Undo"
#~ msgstr "_Hủy bước"
#~ msgid "_Yes"
#~ msgstr "_Có"
#~ msgid "_Normal Size"
#~ msgstr "Cỡ chuẩ_n"
#~ msgid "Best _Fit"
#~ msgstr "_Vừa khít nhất"
#~ msgid "Zoom _In"
#~ msgstr "Phóng _to"
#~ msgid "Zoom _Out"
#~ msgstr "Thu _nhỏ"
#~ msgid "volume percentage|%d %%"
#~ msgstr "volume percentage|%d %%"
#~ msgid "paper size|asme_f"
#~ msgstr "asme_f"
#~ msgid "paper size|A0x2"
#~ msgstr "A0x2"
#~ msgid "paper size|A0"
#~ msgstr "A0"
#~ msgid "paper size|A0x3"
#~ msgstr "A0x3"
#~ msgid "paper size|A1"
#~ msgstr "A1"
#~ msgid "paper size|A10"
#~ msgstr "A10"
#~ msgid "paper size|A1x3"
#~ msgstr "A1x3"
#~ msgid "paper size|A1x4"
#~ msgstr "A1x4"
#~ msgid "paper size|A2"
#~ msgstr "A2"
#~ msgid "paper size|A2x3"
#~ msgstr "A2x3"
#~ msgid "paper size|A2x4"
#~ msgstr "A2x4"
#~ msgid "paper size|A2x5"
#~ msgstr "A2x5"
#~ msgid "paper size|A3"
#~ msgstr "A3"
#~ msgid "paper size|A3 Extra"
#~ msgstr "A3 thêm"
#~ msgid "paper size|A3x3"
#~ msgstr "A3x3"
#~ msgid "paper size|A3x4"
#~ msgstr "A3x4"
#~ msgid "paper size|A3x5"
#~ msgstr "A3x5"
#~ msgid "paper size|A3x6"
#~ msgstr "A3x6"
#~ msgid "paper size|A3x7"
#~ msgstr "A3x7"
#~ msgid "paper size|A4"
#~ msgstr "A4"
#~ msgid "paper size|A4 Extra"
#~ msgstr "A4 thêm"
#~ msgid "paper size|A4 Tab"
#~ msgstr "A4 tab"
#~ msgid "paper size|A4x3"
#~ msgstr "A4x3"
#~ msgid "paper size|A4x4"
#~ msgstr "A4x4"
#~ msgid "paper size|A4x5"
#~ msgstr "A4x5"
#~ msgid "paper size|A4x6"
#~ msgstr "A4x6"
#~ msgid "paper size|A4x7"
#~ msgstr "A4x7"
#~ msgid "paper size|A4x8"
#~ msgstr "A4x8"
#~ msgid "paper size|A4x9"
#~ msgstr "A4x9"
#~ msgid "paper size|A5"
#~ msgstr "A5"
#~ msgid "paper size|A5 Extra"
#~ msgstr "A5 thêm"
#~ msgid "paper size|A6"
#~ msgstr "A6"
#~ msgid "paper size|A7"
#~ msgstr "A7"
#~ msgid "paper size|A8"
#~ msgstr "A8"
#~ msgid "paper size|A9"
#~ msgstr "A9"
#~ msgid "paper size|B0"
#~ msgstr "B0"
#~ msgid "paper size|B1"
#~ msgstr "B1"
#~ msgid "paper size|B10"
#~ msgstr "B10"
#~ msgid "paper size|B2"
#~ msgstr "B2"
#~ msgid "paper size|B3"
#~ msgstr "B3"
#~ msgid "paper size|B4"
#~ msgstr "B4"
#~ msgid "paper size|B5"
#~ msgstr "B5"
#~ msgid "paper size|B5 Extra"
#~ msgstr "B5 thêm"
#~ msgid "paper size|B6"
#~ msgstr "B6"
#~ msgid "paper size|B6/C4"
#~ msgstr "B6/C4"
#~ msgid "paper size|B7"
#~ msgstr "B7"
#~ msgid "paper size|B8"
#~ msgstr "B8"
#~ msgid "paper size|B9"
#~ msgstr "B9"
#~ msgid "paper size|C0"
#~ msgstr "C0"
#~ msgid "paper size|C1"
#~ msgstr "C1"
#~ msgid "paper size|C10"
#~ msgstr "C10"
#~ msgid "paper size|C2"
#~ msgstr "C2"
#~ msgid "paper size|C3"
#~ msgstr "C3"
#~ msgid "paper size|C4"
#~ msgstr "C4"
#~ msgid "paper size|C5"
#~ msgstr "C5"
#~ msgid "paper size|C6"
#~ msgstr "C6"
#~ msgid "paper size|C6/C5"
#~ msgstr "C6/C5"
#~ msgid "paper size|C7"
#~ msgstr "C7"
#~ msgid "paper size|C7/C6"
#~ msgstr "C7/C6"
#~ msgid "paper size|C8"
#~ msgstr "C8"
#~ msgid "paper size|C9"
#~ msgstr "C9"
#~ msgid "paper size|DL Envelope"
#~ msgstr "phong bì DL"
#~ msgid "paper size|RA0"
#~ msgstr "RA0"
#~ msgid "paper size|RA1"
#~ msgstr "RA1"
#~ msgid "paper size|RA2"
#~ msgstr "RA2"
#~ msgid "paper size|SRA0"
#~ msgstr "SRA0"
#~ msgid "paper size|SRA1"
#~ msgstr "SRA1"
#~ msgid "paper size|SRA2"
#~ msgstr "SRA2"
#~ msgid "paper size|JB0"
#~ msgstr "JB0"
#~ msgid "paper size|JB1"
#~ msgstr "JB1"
#~ msgid "paper size|JB10"
#~ msgstr "JB10"
#~ msgid "paper size|JB2"
#~ msgstr "JB2"
#~ msgid "paper size|JB3"
#~ msgstr "JB3"
#~ msgid "paper size|JB4"
#~ msgstr "JB4"
#~ msgid "paper size|JB5"
#~ msgstr "JB5"
#~ msgid "paper size|JB6"
#~ msgstr "JB6"
#~ msgid "paper size|JB7"
#~ msgstr "JB7"
#~ msgid "paper size|JB8"
#~ msgstr "JB8"
#~ msgid "paper size|JB9"
#~ msgstr "JB9"
#~ msgid "paper size|jis exec"
#~ msgstr "jis hành chính"
#~ msgid "paper size|Choukei 2 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Choukei 2"
#~ msgid "paper size|Choukei 3 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Choukei 3"
#~ msgid "paper size|Choukei 4 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Choukei 4"
#~ msgid "paper size|hagaki (postcard)"
#~ msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
#~ msgid "paper size|kahu Envelope"
#~ msgstr "Phong bì kahu"
#~ msgid "paper size|kaku2 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì kaku2"
#~ msgid "paper size|oufuku (reply postcard)"
#~ msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
#~ msgid "paper size|you4 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì you4"
#~ msgid "paper size|10x11"
#~ msgstr "10x11"
#~ msgid "paper size|10x13"
#~ msgstr "10x13"
#~ msgid "paper size|10x14"
#~ msgstr "10x14"
#~ msgid "paper size|10x15"
#~ msgstr "10x15"
#~ msgid "paper size|11x12"
#~ msgstr "11x12"
#~ msgid "paper size|11x15"
#~ msgstr "11x15"
#~ msgid "paper size|12x19"
#~ msgstr "12x19"
#~ msgid "paper size|5x7"
#~ msgstr "5x7"
#~ msgid "paper size|6x9 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 6x9"
#~ msgid "paper size|7x9 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 7x9"
#~ msgid "paper size|9x11 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 9x11"
#~ msgid "paper size|a2 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì a2"
#~ msgid "paper size|Arch A"
#~ msgstr "Arch A"
#~ msgid "paper size|Arch B"
#~ msgstr "Arch B"
#~ msgid "paper size|Arch C"
#~ msgstr "Arch C"
#~ msgid "paper size|Arch D"
#~ msgstr "Arch D"
#~ msgid "paper size|Arch E"
#~ msgstr "Arch E"
#~ msgid "paper size|b-plus"
#~ msgstr "b-plus"
#~ msgid "paper size|c"
#~ msgstr "c"
#~ msgid "paper size|c5 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì c5"
#~ msgid "paper size|d"
#~ msgstr "d"
#~ msgid "paper size|e"
#~ msgstr "e"
#~ msgid "paper size|edp"
#~ msgstr "edp"
#~ msgid "paper size|European edp"
#~ msgstr "edp Âu"
#~ msgid "paper size|Executive"
#~ msgstr "Hành chính"
#~ msgid "paper size|f"
#~ msgstr "f"
#~ msgid "paper size|FanFold European"
#~ msgstr "Gấp quạt Âu"
#~ msgid "paper size|FanFold US"
#~ msgstr "Gấp quạt Mỹ"
#~ msgid "paper size|FanFold German Legal"
#~ msgstr "Gấp quạt Đức hành chính"
#~ msgid "paper size|Government Legal"
#~ msgstr "Hành chính Chính phủ"
#~ msgid "paper size|Government Letter"
#~ msgstr "Thư Chính phủ"
#~ msgid "paper size|Index 3x5"
#~ msgstr "Mục lục 3x5"
#~ msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)"
#~ msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
#~ msgid "paper size|Index 4x6 ext"
#~ msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng"
#~ msgid "paper size|Index 5x8"
#~ msgstr "Mục lục 5x8"
#~ msgid "paper size|Invoice"
#~ msgstr "Danh đơn hàng gửi"
#~ msgid "paper size|Tabloid"
#~ msgstr "Vắn tắt"
#~ msgid "paper size|US Legal"
#~ msgstr "Hành pháp Mỹ"
#~ msgid "paper size|US Legal Extra"
#~ msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
#~ msgid "paper size|US Letter"
#~ msgstr "Thư Mỹ"
#~ msgid "paper size|US Letter Extra"
#~ msgstr "Thư Mỹ thêm"
#~ msgid "paper size|US Letter Plus"
#~ msgstr "Thư Mỹ cộng"
#~ msgid "paper size|Monarch Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Monarch"
#~ msgid "paper size|#10 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 10"
#~ msgid "paper size|#11 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 11"
#~ msgid "paper size|#12 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 12"
#~ msgid "paper size|#14 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 14"
#~ msgid "paper size|#9 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì 9"
#~ msgid "paper size|Personal Envelope"
#~ msgstr "Phong bì cá nhân"
#~ msgid "paper size|Quarto"
#~ msgstr "Khổ bốn"
#~ msgid "paper size|Super A"
#~ msgstr "Siêu A"
#~ msgid "paper size|Super B"
#~ msgstr "Siêu B"
#~ msgid "paper size|Wide Format"
#~ msgstr "Dạng thức rộng"
#~ msgid "paper size|Dai-pa-kai"
#~ msgstr "Dai-pa-kai"
#~ msgid "paper size|Folio"
#~ msgstr "Số tờ"
#~ msgid "paper size|Folio sp"
#~ msgstr "Số tờ đặc biệt"
#~ msgid "paper size|Invite Envelope"
#~ msgstr "Phong bì mời"
#~ msgid "paper size|Italian Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Ý"
#~ msgid "paper size|juuro-ku-kai"
#~ msgstr "juuro-ku-kai"
#~ msgid "paper size|pa-kai"
#~ msgstr "pa-kai"
#~ msgid "paper size|Postfix Envelope"
#~ msgstr "Phong bì Postfix"
#~ msgid "paper size|Small Photo"
#~ msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
#~ msgid "paper size|prc1 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc1"
#~ msgid "paper size|prc10 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc10"
#~ msgid "paper size|prc 16k"
#~ msgstr "prc 16k"
#~ msgid "paper size|prc2 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc2"
#~ msgid "paper size|prc3 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc3"
#~ msgid "paper size|prc 32k"
#~ msgstr "prc 32k"
#~ msgid "paper size|prc4 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc4"
#~ msgid "paper size|prc5 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc5"
#~ msgid "paper size|prc6 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc6"
#~ msgid "paper size|prc7 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc7"
#~ msgid "paper size|prc8 Envelope"
#~ msgstr "Phong bì prc8"
#~ msgid "paper size|ROC 16k"
#~ msgstr "ROC 16k"
#~ msgid "paper size|ROC 8k"
#~ msgstr "ROC 8k"
#~ msgid "URI"
#~ msgstr "URI"
#~ msgid "The URI bound to this button"
#~ msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này"
#~ msgid "Arrow spacing"
#~ msgstr "Cách mũi tên"
#~ msgid "Scroll arrow spacing"
#~ msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn"
#~ msgid "Group"
#~ msgstr "Nhóm"
#~ msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
#~ msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
#~ msgid "Invalid filename: %s"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
#~ msgid ""
#~ "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
#~ msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
#~ msgid "%d byte"
#~ msgid_plural "%d bytes"
#~ msgstr[0] "%d byte"
#~ msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
#~ msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n"
#~ msgid "Error getting information for '%s': %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
#~ msgid "This file system does not support mounting"
#~ msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
#~ msgid ""
#~ "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
#~ "Please use a different name."
#~ msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
#~ msgid "Bookmark saving failed: %s"
#~ msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
#~ msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
#~ msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
#~ msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
#~ msgid "Path is not a folder: '%s'"
#~ msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »"
#~ msgid "Network Drive (%s)"
#~ msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
#~ msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
#~ msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"